DANH MỤC THUỐC ĐÔNG DƯỢC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN VÀ TRẠM Y TẾ XÃ NĂM 2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã số |
Tên hoạt chất |
Nồng độ, hàm lượng |
Tên thuốc |
SĐK hoặc số GPLH |
Cơ sở sản xuất |
Nước sản xuất |
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng |
Đơn vị tính |
Số lượng trúng thầu |
Giá trúng thầu |
Thành tiền (VNĐ) |
Nhà thầu trúng thầu |
Nhóm thuốc |
1 |
DL01 |
Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử. |
|
BỔ GAN P/H |
VD-24998-16 |
Phúc Hưng |
Việt Nam |
Viên, uống |
Viên |
50,000 |
510 |
25,500,000 |
Công ty TNHH
Dược phẩm Kim long miền nam |
1 |
2 |
DL02 |
Diệp hạ châu, Chua ngút, Cỏ nhọ nồi |
200mg |
Bổ gan tiêu độc Livsin-94 |
VD-21649-14 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây - Việt Nam |
Việt Nam |
Viên, uống |
Viên |
30,000 |
1,740 |
52,200,000 |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
1 |
3 |
DL03 |
Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục,
Tam thất |
|
Phyllantol |
V45 - H12-13 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
Việt Nam |
viên nang, uống |
Viên |
50,000 |
1,680 |
84,000,000 |
Công ty TNHH
Vạn Xuân |
1 |
4 |
DL04 |
Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực. |
180mg |
ATILIVER DIỆP HẠ CHÂU |
VD-22167-15 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh |
Việt Nam |
Viên, uống |
Viên |
50,000 |
1,950 |
97,500,000 |
Công ty TNHH
một thành viên Gonsa miền trung |
1 |
5 |
DL05 |
Kim ngân, hoàng cầm, liên kiều, thăng ma. |
|
NAM DƯỢC GIẢI ĐỘC |
V551-H12-10 |
Cty TNHH Nam Dược |
Việt Nam |
Viên, uống |
Viên |
18,000 |
2,200 |
39,600,000 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Goldenlife |
1 |
6 |
DL06 |
Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng. |
|
Kim tiền thảo Bài thạch |
VNB-2873-05 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hà Thành |
Việt Nam |
Viên bao phim, uống |
Viên |
185,000 |
550 |
101,750,000 |
Công ty cổ phần Dược- Vật tư y tế Đắk Lắk |
1 |
7 |
DL07 |
Kim tiền thảo, Râu mèo |
220mg |
KIM TIỀN THẢO |
VD-21859-14 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh |
Việt Nam |
Viên, uống |
Viên |
180,000 |
1,490 |
268,200,000 |
Công ty TNHH
một thành viên Gonsa miền trung |
1 |
8 |
DL08 |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ |
|
Thấp khớp Nam Dược |
V833-H12-10 |
Công ty TNHH Nam Dược |
Việt Nam |
Viên nang, uống |
Viên |
60,000 |
2,150 |
129,000,000 |
Công ty TNHH Dược phẩm An |
1 |
9 |
DL09 |
Đương quy, Đỗ trọng, Cẩu tích, Đan sâm, Liên nhục, Tục đoạn, Thiên ma, Cốt toái bổ, Độc hoạt, Sinh địa, Uy linh tiên, Thông thảo, Khương hoạt, Hà thủ ô đỏ. |
645mg |
Xương khớp nhất nhất |
VD-25463-16 |
Công ty TNHH
Dược phẩm Nhất Nhất |
Việt Nam |
Viên, uống |
Viên |
50,000 |
4,494 |
224,700,000 |
Công ty
TNHH DP Gia nguyên |
1 |
10 |
DL010 |
Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm). |
300mg |
Revmaton |
VD-20151-13 |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
Viên, uống |
Viên |
43,000 |
2,100 |
90,300,000 |
Công ty cổ phần Dược- Vật tư y tế Đắk Lắk |
1 |
11 |
DL011 |
Mã tiền chế; Quế chi
Cao khô hỗn hợp dược liệu bao gồm (Đương quy, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh) |
|
Phong tê thấp HD New |
VD-
27694-17 |
Công ty Cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương |
Việt Nam |
Viên nang, uống |
Viên |
66,000 |
1,400 |
92,400,000 |
Công ty TNHH
Vạn Xuân |
1 |
12 |
DL012 |
Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện. |
5g |
THẤP KHỚP HOÀN P/H |
VD-25448-16 |
Phúc Hưng |
Việt Nam |
Viên, uống |
Gói/ túi |
100,000 |
4,900 |
490,000,000 |
Công ty TNHH
Dược phẩm Kim long miền nam |
1 |
13 |
DL013 |
Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn/Sơn Dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm. |
4g |
ĐẠI TRÀNG HOÀN P/H |
VD-25946-16 |
Phúc Hưng |
Việt Nam |
Viên, uống |
Gói/ túi |
22,500 |
4,000 |
90,000,000 |
Công ty TNHH
Dược phẩm Kim long miền nam |
1 |
14 |
DL014 |
Bạch truật, Ý dĩ, Cam thảo, Mạch nha, Liên nhục, Sơn tra, Ðẳng sâm, Thần khúc, Phục linh, Phấn hoa, Hoài Sơn, Cao xương hỗn hợp. |
100ml |
Bổ tỳ dưỡng cốt Thái Dương |
VD-27323-17 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Sao Thái Dương tại Hà Nam |
Việt Nam |
Cao lỏng, uống |
Chai/ lọ |
5,000 |
50,000 |
250,000,000 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm TW Coudupha |
1 |
15 |
DL015 |
Mộc hương, Hoàng liên/Berberin, (Xích thược/Bạch thược), (Ngô thù du). |
250mg |
Đại tràng DHĐ |
VD-27355-17 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt |
Việt Nam |
Viên, uống |
Viên |
50,000 |
2,450 |
122,500,000 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm TW Coudupha |
1 |
16 |
DL016 |
Nhân sâm/Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, (Sinh khương), (Đại táo). |
60ml |
Bổ tỳ TW |
VD-25410-16 |
Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
Siro, uống |
Chai/ lọ |
3,000 |
45,300 |
135,900,000 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm TW Coudupha |
1 |
17 |
DL017 |
Đảng sâm, hoàng kỳ, đương quy, bạch truật, thăng ma, sài hồ, trần bì, cam thảo, sinh khương, đại táo. |
10ml |
BỔ TRUNG ÍCH KHÍ |
VD-21289-14 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
Ống, uống |
Ống |
13,000 |
4,320 |
56,160,000 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Goldenlife |
1 |
18 |
DL018 |
Đinh lăng, Bạch quả, Đậu tương |
|
Tuần hoàn não Thái Dương |
VD-27326-17 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Sao Thái Dương tại Hà Nam |
Việt Nam |
Viên, uống |
Viên |
200,000 |
2,916 |
583,200,000 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm TW Coudupha |
1 |
19 |
DL019 |
Đương quy, Cao khô lá bạch quả |
|
Bổ huyết ích não |
VD-29530-18 |
Công ty TNHH Nam Dược |
Việt Nam |
Viên nang, uống |
Viên |
110,000 |
1,150 |
126,500,000 |
Công ty TNHH Dược phẩm An |
1 |
20 |
DL020 |
Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn. |
|
Dưỡng tâm an thần |
VD-28789-18 |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
Viên nén bao phim, uống |
Viên |
150,000 |
1,260 |
189,000,000 |
Công ty cổ phần Dược- Vật tư y tế Đắk Lắk |
1 |
21 |
DL021 |
Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ). |
|
Viên An Thần RUTYNDA |
VD-32551-19 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) |
Việt Nam |
Viên, uống |
Viên |
63,000 |
1,197 |
75,411,000 |
Công ty
TNHH DP Gia nguyên |
1 |
22 |
DL022 |
Bách bộ, Cát cánh, Mạch môn, Trần bì, Cam thảo, Bối mẫu, Bạch quả, Hạnh nhân, Ma hoàng. |
90ml |
THUỐC HO P/H |
VD-25450-16 |
Phúc Hưng |
Việt Nam |
Cao lỏng, uống |
Chai/ lọ |
2,300 |
25,500 |
58,650,000 |
Công ty TNHH
Dược phẩm Kim long miền nam |
1 |
23 |
DL024 |
Ma hoàng, Hạnh nhân/Khổ hạnh nhân, Quế Chi/Thạch cao, Cam thảo. |
100ml |
Thuốc ho K/H |
VD-23249-15 |
Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà - Việt Nam |
Việt Nam |
Siro, uống |
Chai/ lọ |
1,300 |
26,000 |
33,800,000 |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
1 |
24 |
DL025 |
Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm). |
|
HOẠT HUYẾT PHÚC HƯNG |
VD-24511-16 |
Phúc Hưng |
Việt Nam |
Viên nén bao phim, uống |
Viên |
84,000 |
750 |
63,000,000 |
Công ty TNHH
Dược phẩm Kim long miền nam |
1 |
25 |
DL026 |
Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. |
4,5g |
Thập toàn đại bổ |
VD-22494-15 |
Chi nhánh Công ty CPDP OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
Viên, uống |
Viên |
34,000 |
3,000 |
102,000,000 |
Công ty cổ phần dược phẩm OPC |
1 |
26 |
DL027 |
Hà thủ ô đỏ, Đảng sâm,
Sơn thù, Mạch môn,
Hoàng kỳ, Bạch truật,
Cam thảo, Ngũ vị tử,
Đương quy, Mẫu đơn bì |
10g |
Xuan |
VD-0292-06 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
Việt Nam |
Uống |
Gói/ túi |
24,000 |
3,780 |
90,720,000 |
Công ty TNHH
Vạn Xuân |
1 |
27 |
DL028 |
Ngưu tất, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa. |
200ml |
HOẠT HUYẾT THÔNG MẠCH P/H |
VD-23915-15 |
Phúc Hưng |
Việt Nam |
Cao lỏng, uống |
Chai/ lọ |
12,000 |
41,500 |
498,000,000 |
Công ty TNHH
Dược phẩm Kim long miền nam |
1 |
28 |
DL029 |
Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy). |
180ml |
Cao ích mẫu |
VD-21975-14 |
Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà - Việt Nam |
Việt Nam |
Cao lỏng, uống |
Chai/ lọ |
550 |
28,500 |
15,675,000 |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
1 |
29 |
DL032 |
Tân di, Bạch chỉ, Cảo bản, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo |
480mg |
Thông xoang tán Nam Dược |
V87-H12-13 |
Công ty TNHH Nam Dược |
Việt Nam |
Viên, uống |
Viên |
8,200 |
1,900 |
15,580,000 |
Công ty TNHH Dược phẩm An |
1 |
30 |
DL033 |
Địa liền, thương truật, đại hồi, quế chi, thiên niên kiện, huyết giác, long não. |
50ml |
CỐT LINH DIỆU |
VD-31410-18 |
Cty TNHH Nam Dược |
Việt Nam |
Dùng ngoài |
Chai/ lọ |
1,000 |
33,500 |
33,500,000 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Goldenlife |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4,234,746,000 |
|
|