CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
BVĐK HUYỆN BUÔN ĐÔN Độc lập - Tự do -Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH MỤC KỸ THUẬT TRIỂN KHAI TẠI BVĐK H.BUÔN ĐÔN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã BV |
Tên Kỹ Thuật |
Giá VP |
Giá BH 01/03 |
Giá BH 01/07 |
Mã DC |
Mã Giá |
Ghi Chú |
1 |
K0001 |
Khám bệnh |
7000 |
10000 |
31000 |
02.1898 |
37.KB13.1898 |
|
2 |
K0020 |
30% khám BH (tính từ bàn khám thứ 2 trở đi) |
3000 |
3000 |
9300 |
02.1898 |
37.KB13.1898 |
|
3 |
K2021 |
Khám Nhi |
7000 |
10000 |
31000 |
03.1898 |
37.KB13.1898 |
|
4 |
K2022 |
Khám Lao |
7000 |
10000 |
31000 |
04.1898 |
37.KB13.1898 |
|
5 |
K2023 |
Khám Da liễu |
7000 |
10000 |
31000 |
05.1898 |
37.KB13.1898 |
|
6 |
K2024 |
Khám Tâm thần |
7000 |
10000 |
31000 |
06.1898 |
37.KB13.1898 |
|
7 |
K2025 |
Khám Nội tiết |
7000 |
10000 |
31000 |
07.1898 |
37.KB13.1898 |
|
8 |
K2026 |
Khám YHCT |
7000 |
10000 |
31000 |
08.1898 |
37.KB13.1898 |
|
9 |
K2027 |
Khám Ngoại |
7000 |
10000 |
31000 |
10.1898 |
37.KB13.1898 |
|
10 |
K2028 |
Khám Bỏng |
7000 |
10000 |
31000 |
11.1898 |
37.KB13.1898 |
|
11 |
K2029 |
Khám Ung bướu |
7000 |
10000 |
31000 |
12.1898 |
37.KB13.1898 |
|
12 |
K2030 |
Khám Phụ sản |
7000 |
10000 |
31000 |
13.1898 |
37.KB13.1898 |
|
13 |
K2031 |
Khám Mắt |
7000 |
10000 |
31000 |
14.1898 |
37.KB13.1898 |
|
14 |
K2032 |
Khám Tai mũi họng |
7000 |
10000 |
31000 |
15.1898 |
37.KB13.1898 |
|
15 |
K2033 |
Khám Răng hàm mặt |
7000 |
10000 |
31000 |
16.1898 |
37.KB13.1898 |
|
16 |
K2034 |
Khám Nội |
7000 |
10000 |
31000 |
02.1898 |
37.KB13.1898 |
|
17 |
T0270 |
Khâu vòng cổ tử cung / tháo vòng khó |
80000 |
80000 |
543000 |
13.0052.0626 |
|
|
18 |
T1843 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
14000 |
38200 |
41100 |
17.0011.0237 |
37.8C00.0237 |
|
19 |
T1965 |
Tháo bột các loại |
23000 |
38000 |
49500 |
03.4246.0198 |
37.8B00.0198 |
|
20 |
T1967 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
15000 |
124000 |
124000 |
13.0228.0729 |
37.8D06.0729 |
|
21 |
V0001 |
Chi phí vận chuyễn bệnh nhân lên BV Tỉnh |
17940 |
17940 |
17940 |
VC.66001 |
|
|
22 |
V0003 |
Chi phí vận chuyễn bệnh nhân lên BV Thiện Hạnh |
17940 |
17940 |
17940 |
VC.66232 |
|
|
23 |
V0007 |
Chi phí vận chuyễn bệnh nhân lên BV Y Học Cổ Truyền |
17940 |
17940 |
17940 |
VC.66002 |
|
|
24 |
V0009 |
Chi phí vận chuyễn bệnh nhân lên BV Lao và Bệnh phổi |
17940 |
17940 |
17940 |
VC.66233 |
|
|
25 |
V0010 |
Chi phí vận chuyễn bệnh nhân lên BV Tâm Thần |
17940 |
17940 |
17940 |
VC.66234 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31 |
P0924 |
Mở khí quản cấp cứu |
446000 |
650000 |
704000 |
01.0071.0120 |
37.8B00.0120 |
|
32 |
P0925 |
Lấy dị vật tiền phòng |
400000 |
882000 |
1060000 |
03.1583.0783 |
37.8D07.0783 |
|
33 |
P0926 |
Mở bè, cắt bè |
450000 |
932000 |
1065000 |
03.1636.0805 |
37.8D07.0805 |
|
34 |
P0927 |
Khâu giác mạc |
220000 |
702000 |
750000 |
03.1667.0770 |
37.8D07.0770 |
|
35 |
P0928 |
Khâu giác mạc |
600000 |
882000 |
1060000 |
03.1667.0771 |
37.8D07.0771 |
|
36 |
P0929 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
1300000 |
1364000 |
1594000 |
03.2055.1053 |
37.8D09.1053 |
|
37 |
P0930 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
2000000 |
3100000 |
3903000 |
03.2061.1065 |
37.8D09.1065 |
|
38 |
P0931 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
0 |
1768000 |
2303000 |
03.2064.1079 |
37.8D09.1079 |
|
39 |
P0932 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
2350000 |
3120000 |
3704000 |
03.2249.0681 |
37.8D06.0681 |
|
40 |
P0933 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
0 |
2954000 |
3538000 |
03.2257.0663 |
37.8D06.0663 |
|
41 |
P0934 |
Cắt u máư duới đa dầu có đường kính trên 10 cm |
1586000 |
983000 |
1094000 |
03.2442.1045 |
37.8D09.1045 |
|
42 |
P0935 |
Cắt u máư duới đa dầu có đường kính 5 đến 10 cm |
1586000 |
983000 |
1094000 |
03.2443.1045 |
37.8D09.1045 |
|
43 |
P0936 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới đa dầu đường kính trên 10 cm |
1586000 |
983000 |
1094000 |
03.2444.1045 |
37.8D09.1045 |
|
44 |
P0937 |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên |
1586000 |
983000 |
1094000 |
03.2455.1045 |
37.8D09.1045 |
|
45 |
P0938 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới đa dầu đường kính dưới 10 cm |
1500000 |
2100000 |
2507000 |
03.2457.1049 |
37.8D09.1049 |
|
46 |
P0939 |
Cắt bỏ ư xuơng thái dương |
1324000 |
3152000 |
3611000 |
03.2500.0558 |
37.8D05.0558 |
|
47 |
P0940 |
Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt |
2582000 |
2400000 |
2935000 |
03.2510.1059 |
37.8D09.1059 |
|
48 |
P0941 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
1500000 |
2100000 |
2507000 |
03.2512.1049 |
37.8D09.1049 |
|
49 |
P0942 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ2-5 cm |
1800000 |
2400000 |
2807000 |
03.2515.1047 |
37.8D09.1047 |
|
50 |
P0943 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
1650000 |
2250000 |
2657000 |
03.2522.1046 |
37.8D09.1046 |
|
51 |
P0944 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
1500000 |
2100000 |
2507000 |
03.2532.1049 |
37.8D09.1049 |
|
52 |
P0945 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm |
1500000 |
2100000 |
2507000 |
03.2533.1049 |
37.8D09.1049 |
|
53 |
P0946 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
1500000 |
2100000 |
2507000 |
03.2536.1049 |
37.8D09.1049 |
|
54 |
P0947 |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10cm |
2599000 |
2494000 |
2896000 |
03.2629.0407 |
37.8D05.0407 |
|
55 |
P0948 |
Cắt ư xuơng sườn nhiềư xuơng |
1324000 |
3152000 |
3611000 |
03.2639.0558 |
37.8D05.0558 |
|
56 |
P0949 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
2350000 |
3120000 |
3704000 |
03.2725.0681 |
37.8D06.0681 |
|
57 |
P0950 |
Cắt cụt cổ tử cung |
1624000 |
2269000 |
2638000 |
03.2726.0627 |
37.8D06.0627 |
|
58 |
P0951 |
Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm |
2395000 |
2400000 |
2935000 |
03.2762.1059 |
37.8D09.1059 |
|
59 |
P0952 |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn |
2451000 |
2290000 |
2709000 |
03.3283.0493 |
37.8D05.0493 |
|
60 |
P0953 |
Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel |
1446000 |
3468000 |
4105000 |
03.3306.0456 |
37.8D05.0456 |
|
61 |
P0954 |
Đóng hậu môn nhân tạo |
2223000 |
3468000 |
4105000 |
03.3321.0456 |
37.8D05.0456 |
|
62 |
P0955 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
1460000 |
3533000 |
4117000 |
03.3328.0686 |
37.8D06.0686 |
|
63 |
P0956 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
1556000 |
2290000 |
2709000 |
03.3330.0493 |
37.8D05.0493 |
|
64 |
P0957 |
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp |
1480000 |
2954000 |
3538000 |
03.3346.0663 |
37.8D06.0663 |
|
65 |
P0958 |
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại |
2412000 |
2117000 |
2461000 |
03.3349.0494 |
37.8D05.0494 |
|
66 |
P0959 |
Cắt bỏ trĩ vòng |
2437000 |
2117000 |
2461000 |
03.3369.0494 |
37.8D05.0494 |
|
67 |
P0960 |
Phẫu thuật lạĩ tri chảy máu |
1599000 |
2117000 |
2461000 |
03.3370.0494 |
37.8D05.0494 |
|
68 |
P0961 |
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng |
2290000 |
2813000 |
3157000 |
03.3381.0492 |
37.8D05.0492 |
|
69 |
P0962 |
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt |
2351000 |
2813000 |
3157000 |
03.3384.0492 |
37.8D05.0492 |
|
70 |
P0963 |
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc |
2401000 |
4474000 |
5430000 |
03.3390.0487 |
37.8D05.0487 |
|
71 |
P0964 |
Lấy sỏi niệu quản |
1427000 |
3273000 |
3910000 |
03.3492.0421 |
37.8D05.0421 |
|
72 |
P0965 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
2392000 |
3273000 |
3910000 |
03.3493.0421 |
37.8D05.0421 |
|
73 |
P0966 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
1817000 |
3273000 |
3910000 |
03.3494.0421 |
37.8D05.0421 |
|
74 |
P0967 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
1877000 |
3273000 |
3910000 |
03.3517.0421 |
37.8D05.0421 |
|
75 |
P0968 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
2180000 |
3590000 |
4227000 |
03.3521.0429 |
37.8D05.0429 |
|
76 |
P0969 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
2330000 |
4197000 |
5152000 |
03.3527.0425 |
37.8D05.0425 |
|
77 |
P0970 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
2293000 |
2025000 |
2254000 |
03.3586.0435 |
37.8D05.0435 |
|
78 |
P0971 |
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn |
2242000 |
2025000 |
2254000 |
03.3587.0435 |
37.8D05.0435 |
|
79 |
P0972 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt |
1477000 |
2813000 |
3157000 |
03.3589.0492 |
37.8D05.0492 |
|
80 |
P0973 |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt |
2351000 |
2813000 |
3157000 |
03.3590.0492 |
37.8D05.0492 |
|
81 |
P0974 |
Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung |
0 |
625000 |
753000 |
03.3593.0603 |
37.8D06.0603 |
|
82 |
P0975 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
1860000 |
2025000 |
2254000 |
03.3601.0435 |
37.8D05.0435 |
|
83 |
P0976 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
1860000 |
2025000 |
2254000 |
03.3607.0435 |
37.8D05.0435 |
|
84 |
P0977 |
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai |
2368000 |
3132000 |
3609000 |
03.3646.0556 |
37.8D05.0556 |
|
85 |
P0978 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn |
2009000 |
3132000 |
3609000 |
03.3647.0556 |
37.8D05.0556 |
|
86 |
P0979 |
Tháo khớp vai |
2453000 |
3297000 |
3640000 |
03.3648.0534 |
37.8D05.0534 |
|
87 |
P0980 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
2227000 |
3132000 |
3609000 |
03.3649.0556 |
37.8D05.0556 |
|
88 |
P0981 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay |
2009000 |
3132000 |
3609000 |
03.3665.0556 |
37.8D05.0556 |
|
89 |
P0982 |
Phẫu thuật trật khớp khuỷu |
2351000 |
3391000 |
3850000 |
03.3669.0548 |
37.8D05.0548 |
|
90 |
P0983 |
Phẫu thuật gãy đầư duới xương quay và trật khớp quay trụ dưới |
1984000 |
3132000 |
3609000 |
03.3675.0556 |
37.8D05.0556 |
|
91 |
P0984 |
Phẫu thuật cứng cơ may |
1376000 |
2951000 |
3429000 |
03.3716.0550 |
37.8D05.0550 |
|
92 |
P0985 |
Phẫu thuật toác khớp mu |
2483000 |
3391000 |
3850000 |
03.3722.0548 |
37.8D05.0548 |
|
93 |
P0986 |
Tháo khớp háng |
2494000 |
3297000 |
3640000 |
03.3723.0534 |
37.8D05.0534 |
|
94 |
P0987 |
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng |
2513000 |
3132000 |
3609000 |
03.3725.0556 |
37.8D05.0556 |
|
95 |
P0988 |
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển |
2101000 |
3132000 |
3609000 |
03.3727.0556 |
37.8D05.0556 |
|
96 |
P0989 |
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu |
2039000 |
3391000 |
3850000 |
03.3728.0548 |
37.8D05.0548 |
|
97 |
P0990 |
Phẫu thuật trật khớp háng |
2483000 |
2632000 |
3109000 |
03.3730.0543 |
37.8D05.0543 |
|
98 |
P0991 |
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) |
2101000 |
3132000 |
3609000 |
03.3732.0556 |
37.8D05.0556 |
|
99 |
P0992 |
Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày |
2039000 |
3132000 |
3609000 |
03.3738.0556 |
37.8D05.0556 |
|
100 |
P0993 |
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi |
2462000 |
3297000 |
3640000 |
03.3740.0534 |
37.8D05.0534 |
|
101 |
P0994 |
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
1559000 |
2293000 |
2752000 |
03.3741.0571 |
37.8D05.0571 |
|
102 |
P0995 |
Lấy bỏ sụn chêm khớp gối |
2044000 |
2632000 |
3033000 |
03.3747.0540 |
37.8D05.0540 |
|
103 |
P0996 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày |
2044000 |
3132000 |
3609000 |
03.3759.0556 |
37.8D05.0556 |
|
104 |
P0997 |
Đặt nẹp vít gãy đầư duới xương chày |
2044000 |
3132000 |
3609000 |
03.3760.0556 |
37.8D05.0556 |
|
105 |
P0998 |
Phẫu thuật khớp giả xương chầy |
2044000 |
3132000 |
3609000 |
03.3766.0556 |
37.8D05.0556 |
|
106 |
P0999 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
1554000 |
2293000 |
2752000 |
03.3776.0571 |
37.8D05.0571 |
|
107 |
P1000 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
2009000 |
3132000 |
3609000 |
03.3794.0556 |
37.8D05.0556 |
|
108 |
P1001 |
Nối gân gấp |
2119000 |
2369000 |
2828000 |
03.3803.0559 |
37.8D05.0559 |
|
109 |
P1002 |
Khâu nối thần kinh |
2395000 |
2217000 |
2801000 |
03.3805.0572 |
37.8D05.0572 |
|
110 |
P1003 |
Gỡ dính thần kinh |
2441000 |
2217000 |
2801000 |
03.3806.0572 |
37.8D05.0572 |
|
111 |
P1004 |
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp |
2338000 |
2314000 |
2657000 |
03.3813.0551 |
37.8D05.0551 |
|
112 |
P1005 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
2634000 |
2632000 |
3167000 |
03.3820.0573 |
37.8D05.0573 |
|
113 |
P1006 |
Cắt u máư trơng xuong |
2392000 |
2494000 |
2896000 |
03.3879.0407 |
37.8D05.0407 |
|
114 |
P1007 |
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương |
2039000 |
3132000 |
3609000 |
03.3887.0556 |
37.8D05.0556 |
|
115 |
P1008 |
Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên |
2541000 |
1653000 |
2167000 |
03.3896.0344 |
37.8D03.0344 |
|
116 |
P1009 |
Cắt nang giáp móng |
1600000 |
1860000 |
2071000 |
03.3913.1048 |
37.8D09.1048 |
|
117 |
P1010 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
2541000 |
1653000 |
2167000 |
10.0148.0344 |
37.8D03.0344 |
|
118 |
P1011 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên |
2541000 |
1653000 |
2167000 |
10.0149.0344 |
37.8D03.0344 |
|
119 |
P1012 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
1217000 |
5780000 |
6567000 |
10.0153.0414 |
37.8D05.0414 |
|
120 |
P1013 |
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính = 10 cm) |
2359000 |
2494000 |
2896000 |
10.0264.0407 |
37.8D05.0407 |
|
121 |
P1014 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do ư xuơng sườn |
1413000 |
5449000 |
6404000 |
10.0285.0411 |
37.8D05.0411 |
|
122 |
P1015 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương |
1413000 |
5449000 |
6404000 |
10.0286.0411 |
37.8D05.0411 |
|
123 |
P1016 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
2392000 |
3273000 |
3910000 |
10.0326.0421 |
37.8D05.0421 |
|
124 |
P1017 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
1817000 |
3273000 |
3910000 |
10.0327.0421 |
37.8D05.0421 |
|
125 |
P1018 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
1710000 |
4197000 |
5152000 |
10.0352.0425 |
37.8D05.0425 |
|
126 |
P1019 |
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ |
0 |
3327000 |
3963000 |
10.0364.0434 |
37.8D05.0434 |
|
127 |
P1020 |
Cắt nối niệu đạo trước |
1418000 |
3327000 |
3963000 |
10.0367.0434 |
37.8D05.0434 |
|
128 |
P1021 |
Cắt nối niệu đạo sau |
2342000 |
3327000 |
3963000 |
10.0368.0434 |
37.8D05.0434 |
|
129 |
P1022 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
2293000 |
2025000 |
2254000 |
10.0394.0435 |
37.8D05.0435 |
|
130 |
P1023 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
1599000 |
2290000 |
2709000 |
10.0492.0493 |
37.8D05.0493 |
|
131 |
P1024 |
Cắt u mạc treo ruột |
1594000 |
3845000 |
4482000 |
10.0498.0489 |
37.8D05.0489 |
|
132 |
P1025 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
0 |
2854000 |
3414000 |
10.0534.0465 |
37.8D05.0465 |
|
133 |
P1026 |
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng |
0 |
3845000 |
4482000 |
10.0538.0489 |
37.8D05.0489 |
|
134 |
P1027 |
Đóng rò trực tràng – âm đạo |
1485000 |
2854000 |
3414000 |
10.0540.0465 |
37.8D05.0465 |
|
135 |
P1028 |
Đóng rò trực tràng – bàng quang |
1485000 |
2854000 |
3414000 |
10.0541.0465 |
37.8D05.0465 |
|
136 |
P1029 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn |
2449000 |
2854000 |
3414000 |
10.0544.0465 |
37.8D05.0465 |
|
137 |
P1030 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
2437000 |
2117000 |
2461000 |
10.0551.0494 |
37.8D05.0494 |
|
138 |
P1031 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
1532000 |
2117000 |
2461000 |
10.0556.0494 |
37.8D05.0494 |
|
139 |
P1032 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
2412000 |
2117000 |
2461000 |
10.0558.0494 |
37.8D05.0494 |
|
140 |
P1033 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
1599000 |
2813000 |
3157000 |
10.0683.0492 |
37.8D05.0492 |
|
141 |
P1034 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
1483000 |
2813000 |
3157000 |
10.0684.0492 |
37.8D05.0492 |
|
142 |
P1035 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
1599000 |
2813000 |
3157000 |
10.0686.0492 |
37.8D05.0492 |
|
143 |
P1036 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
1599000 |
2813000 |
3157000 |
10.0687.0492 |
37.8D05.0492 |
|
144 |
P1037 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
1599000 |
2218000 |
2447000 |
10.0701.0491 |
37.8D05.0491 |
|
145 |
P1038 |
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai |
2054000 |
3132000 |
3609000 |
10.0717.0556 |
37.8D05.0556 |
|
146 |
P1039 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai |
2054000 |
3132000 |
3609000 |
10.0718.0556 |
37.8D05.0556 |
|
147 |
P1040 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
2009000 |
3132000 |
3609000 |
10.0720.0556 |
37.8D05.0556 |
|
148 |
P1041 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
2009000 |
3132000 |
3609000 |
10.0721.0556 |
37.8D05.0556 |
|
149 |
P1042 |
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
2009000 |
3132000 |
3609000 |
10.0722.0556 |
37.8D05.0556 |
|
150 |
P1043 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay |
2009000 |
3132000 |
3609000 |
10.0724.0556 |
37.8D05.0556 |
|
151 |
P1044 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
2009000 |
3132000 |
3609000 |
10.0725.0556 |
37.8D05.0556 |
|
152 |
P1045 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
2368000 |
3132000 |
3609000 |
10.0726.0556 |
37.8D05.0556 |
|
153 |
P1046 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
2009000 |
3132000 |
3609000 |
10.0729.0556 |
37.8D05.0556 |
|
154 |
P1047 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầư xuơng cánh tay |
2039000 |
3132000 |
3609000 |
10.0730.0556 |
37.8D05.0556 |
|
155 |
P1048 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầư xuơng cánh tay |
2039000 |
3132000 |
3609000 |
10.0731.0556 |
37.8D05.0556 |
|
156 |
P1049 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
1448000 |
3391000 |
3850000 |
10.0734.0548 |
37.8D05.0548 |
|
157 |
P1050 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
1448000 |
3391000 |
3850000 |
10.0735.0548 |
37.8D05.0548 |
|
158 |
P1051 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
2351000 |
3132000 |
3609000 |
10.0736.0556 |
37.8D05.0556 |
|
159 |
P1052 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
2351000 |
3132000 |
3609000 |
10.0739.0556 |
37.8D05.0556 |
|
160 |
P1053 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
1984000 |
3132000 |
3609000 |
10.0740.0556 |
37.8D05.0556 |
|
161 |
P1054 |
Phẫu thuật KHX gãy đầư duới qương quay |
2351000 |
3132000 |
3609000 |
10.0743.0556 |
37.8D05.0556 |
|
162 |
P1055 |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
1448000 |
3391000 |
3850000 |
10.0744.0548 |
37.8D05.0548 |
|
163 |
P1056 |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
2009000 |
3132000 |
3609000 |
10.0745.0556 |
37.8D05.0556 |
|
164 |
P1057 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
2009000 |
3132000 |
3609000 |
10.0746.0556 |
37.8D05.0556 |
|
165 |
P1058 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầư xuơng bàn và ngón tay |
2009000 |
3132000 |
3609000 |
10.0747.0556 |
37.8D05.0556 |
|
166 |
P1059 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
2119000 |
2369000 |
2828000 |
10.0749.0559 |
37.8D05.0559 |
|
167 |
P1060 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
2119000 |
2369000 |
2828000 |
10.0750.0559 |
37.8D05.0559 |
|
168 |
P1061 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay |
2119000 |
2369000 |
2828000 |
10.0751.0559 |
37.8D05.0559 |
|
169 |
P1062 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần |
2044000 |
3132000 |
3609000 |
10.0757.0556 |
37.8D05.0556 |
|
170 |
P1063 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
2539000 |
3132000 |
3609000 |
10.0765.0556 |
37.8D05.0556 |
|
171 |
P1064 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầư xuơng đùi |
2539000 |
3132000 |
3609000 |
10.0766.0556 |
37.8D05.0556 |
|
172 |
P1065 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
2539000 |
3132000 |
3609000 |
10.0767.0556 |
37.8D05.0556 |
|
173 |
P1066 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầư trơng xuong đùi |
2539000 |
3132000 |
3609000 |
10.0768.0556 |
37.8D05.0556 |
|
174 |
P1067 |
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầư xuơng đùi |
2539000 |
3132000 |
3609000 |
10.0769.0556 |
37.8D05.0556 |
|
175 |
P1068 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
2539000 |
3132000 |
3609000 |
10.0770.0556 |
37.8D05.0556 |
|
176 |
P1069 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
1471000 |
3391000 |
3850000 |
10.0773.0548 |
37.8D05.0548 |
|
177 |
P1070 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
2039000 |
3132000 |
3609000 |
10.0775.0556 |
37.8D05.0556 |
|
178 |
P1071 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
2039000 |
3132000 |
3609000 |
10.0776.0556 |
37.8D05.0556 |
|
179 |
P1072 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
2039000 |
3132000 |
3609000 |
10.0779.0556 |
37.8D05.0556 |
|
180 |
P1073 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
2044000 |
3132000 |
3609000 |
10.0780.0556 |
37.8D05.0556 |
|
181 |
P1074 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
1365000 |
3132000 |
3609000 |
10.0781.0556 |
37.8D05.0556 |
|
182 |
P1075 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân |
1327000 |
3132000 |
3609000 |
10.0783.0556 |
37.8D05.0556 |
|
183 |
P1076 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
1327000 |
3132000 |
3609000 |
10.0784.0556 |
37.8D05.0556 |
|
184 |
P1077 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
1327000 |
3132000 |
3609000 |
10.0785.0556 |
37.8D05.0556 |
|
185 |
P1078 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
2044000 |
3132000 |
3609000 |
10.0787.0556 |
37.8D05.0556 |
|
186 |
P1079 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
2580000 |
3132000 |
3609000 |
10.0788.0556 |
37.8D05.0556 |
|
187 |
P1080 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
2580000 |
3132000 |
3609000 |
10.0789.0556 |
37.8D05.0556 |
|
188 |
P1081 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
2044000 |
3391000 |
3850000 |
10.0791.0548 |
37.8D05.0548 |
|
189 |
P1082 |
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
2044000 |
3132000 |
3609000 |
10.0792.0556 |
37.8D05.0556 |
|
190 |
P1083 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
2044000 |
3132000 |
3609000 |
10.0793.0556 |
37.8D05.0556 |
|
191 |
P1084 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
2044000 |
3132000 |
3609000 |
10.0794.0556 |
37.8D05.0556 |
|
192 |
P1085 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
2044000 |
3132000 |
3609000 |
10.0795.0556 |
37.8D05.0556 |
|
193 |
P1086 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầư xuơng đùi |
2539000 |
3391000 |
3850000 |
10.0796.0548 |
37.8D05.0548 |
|
194 |
P1087 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
2351000 |
3132000 |
3609000 |
10.0798.0556 |
37.8D05.0556 |
|
195 |
P1088 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
2351000 |
3132000 |
3609000 |
10.0799.0556 |
37.8D05.0556 |
|
196 |
P1089 |
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
2351000 |
3132000 |
3609000 |
10.0800.0556 |
37.8D05.0556 |
|
197 |
P1090 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
2009000 |
3132000 |
3609000 |
10.0801.0556 |
37.8D05.0556 |
|
198 |
P1091 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
2009000 |
3132000 |
3609000 |
10.0802.0556 |
37.8D05.0556 |
|
199 |
P1092 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
2009000 |
3132000 |
3609000 |
10.0803.0556 |
37.8D05.0556 |
|
200 |
P1093 |
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầư xuơng cánh tay |
2039000 |
3391000 |
3850000 |
10.0804.0548 |
37.8D05.0548 |
|
201 |
P1094 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
1289000 |
3585000 |
4381000 |
10.0808.0577 |
37.8D05.0577 |
|
202 |
P1095 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
2009000 |
2369000 |
2828000 |
10.0810.0559 |
37.8D05.0559 |
|
203 |
P1096 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
2410000 |
2369000 |
2828000 |
10.0811.0559 |
37.8D05.0559 |
|
204 |
P1097 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
2009000 |
3132000 |
3609000 |
10.0815.0556 |
37.8D05.0556 |
|
205 |
P1098 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
2009000 |
3132000 |
3609000 |
10.0816.0556 |
37.8D05.0556 |
|
206 |
P1099 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầư xuơng khớp ngón tay |
2009000 |
3132000 |
3609000 |
10.0817.0556 |
37.8D05.0556 |
|
207 |
P1100 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
2009000 |
3132000 |
3609000 |
10.0819.0556 |
37.8D05.0556 |
|
208 |
P1101 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
2119000 |
2369000 |
2828000 |
10.0839.0559 |
37.8D05.0559 |
|
209 |
P1102 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
2119000 |
2369000 |
2828000 |
10.0842.0559 |
37.8D05.0559 |
|
210 |
P1103 |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
1567000 |
3030000 |
3508000 |
10.0845.0549 |
37.8D05.0549 |
|
211 |
P1104 |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay |
1567000 |
3030000 |
3508000 |
10.0846.0549 |
37.8D05.0549 |
|
212 |
P1105 |
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay |
1567000 |
3030000 |
3508000 |
10.0849.0549 |
37.8D05.0549 |
|
213 |
P1106 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
1069000 |
2293000 |
2752000 |
10.0851.0571 |
37.8D05.0571 |
|
214 |
P1107 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
1007000 |
2293000 |
2752000 |
10.0859.0571 |
37.8D05.0571 |
|
215 |
P1108 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
2009000 |
3585000 |
4381000 |
10.0861.0577 |
37.8D05.0577 |
|
216 |
P1109 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
2500000 |
3132000 |
3609000 |
10.0865.0556 |
37.8D05.0556 |
|
217 |
P1110 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
2500000 |
3132000 |
3609000 |
10.0868.0556 |
37.8D05.0556 |
|
218 |
P1111 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
2044000 |
3132000 |
3609000 |
10.0870.0556 |
37.8D05.0556 |
|
219 |
P1112 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
2000000 |
3391000 |
3850000 |
10.0871.0548 |
37.8D05.0548 |
|
220 |
P1113 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
2000000 |
3391000 |
3850000 |
10.0873.0548 |
37.8D05.0548 |
|
221 |
P1114 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
2275000 |
2369000 |
2828000 |
10.0877.0559 |
37.8D05.0559 |
|
222 |
P1115 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
2119000 |
2369000 |
2828000 |
10.0880.0559 |
37.8D05.0559 |
|
223 |
P1116 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
2119000 |
2369000 |
2828000 |
10.0882.0559 |
37.8D05.0559 |
|
224 |
P1117 |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè |
2119000 |
2369000 |
2828000 |
10.0883.0559 |
37.8D05.0559 |
|
225 |
P1118 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi |
2119000 |
2369000 |
2828000 |
10.0884.0559 |
37.8D05.0559 |
|
226 |
P1119 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
2275000 |
2369000 |
2828000 |
10.0885.0559 |
37.8D05.0559 |
|
227 |
P1120 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầư duới xương cánh tay |
2101000 |
3391000 |
3850000 |
10.0904.0548 |
37.8D05.0548 |
|
228 |
P1121 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầư xuơng cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh |
2368000 |
3132000 |
3609000 |
10.0908.0556 |
37.8D05.0556 |
|
229 |
P1122 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
1315000 |
3391000 |
3850000 |
10.0910.0548 |
37.8D05.0548 |
|
230 |
P1123 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
2351000 |
3391000 |
3850000 |
10.0911.0548 |
37.8D05.0548 |
|
231 |
P1124 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu |
2351000 |
3132000 |
3609000 |
10.0912.0556 |
37.8D05.0556 |
|
232 |
P1125 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
2351000 |
3132000 |
3609000 |
10.0913.0556 |
37.8D05.0556 |
|
233 |
P1126 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
2351000 |
3132000 |
3609000 |
10.0915.0556 |
37.8D05.0556 |
|
234 |
P1127 |
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương |
2483000 |
2632000 |
3109000 |
10.0916.0543 |
37.8D05.0543 |
|
235 |
P1128 |
Phẫu thuật kết hợp xương ga~y thân xương đùi |
2539000 |
3132000 |
3609000 |
10.0917.0556 |
37.8D05.0556 |
|
236 |
P1129 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầư duới xương đùi |
2539000 |
3132000 |
3609000 |
10.0918.0556 |
37.8D05.0556 |
|
237 |
P1130 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
2044000 |
3132000 |
3609000 |
10.0919.0556 |
37.8D05.0556 |
|
238 |
P1131 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
2044000 |
3132000 |
3609000 |
10.0920.0556 |
37.8D05.0556 |
|
239 |
P1132 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầư duới xương chày |
2044000 |
3132000 |
3609000 |
10.0921.0556 |
37.8D05.0556 |
|
240 |
P1133 |
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân |
2044000 |
3132000 |
3609000 |
10.0922.0556 |
37.8D05.0556 |
|
241 |
P1134 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi |
2044000 |
3132000 |
3609000 |
10.0923.0556 |
37.8D05.0556 |
|
242 |
P1135 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý |
2044000 |
3132000 |
3609000 |
10.0925.0556 |
37.8D05.0556 |
|
243 |
P1136 |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương |
2039000 |
3132000 |
3609000 |
10.0926.0556 |
37.8D05.0556 |
|
244 |
P1137 |
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối |
2483000 |
2314000 |
2657000 |
10.0951.0551 |
37.8D05.0551 |
|
245 |
P1138 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
1289000 |
3585000 |
4381000 |
10.0955.0577 |
37.8D05.0577 |
|
246 |
P1139 |
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² |
2164000 |
3403000 |
4040000 |
10.0962.0574 |
37.8D05.0574 |
|
247 |
P1140 |
Phẫu thuật U máu |
1997000 |
2494000 |
2896000 |
10.0972.0407 |
37.8D05.0407 |
|
248 |
P1141 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
1490000 |
590000 |
679000 |
10.0151.1044 |
37.8D09.1044 |
|
249 |
P1142 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
1586000 |
983000 |
1094000 |
10.0151.1045 |
37.8D09.1045 |
|
250 |
P1143 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi |
2539000 |
1832000 |
2619000 |
10.0167.0582 |
37.8D05.0582 |
|
251 |
P1144 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
1877000 |
1832000 |
2619000 |
10.0342.0582 |
37.8D05.0582 |
|
252 |
P1145 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
1758000 |
3327000 |
3963000 |
10.0350.0434 |
37.8D05.0434 |
|
253 |
P1146 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
1868000 |
1455000 |
1684000 |
10.0371.0436 |
37.8D05.0436 |
|
254 |
P1147 |
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật |
1059000 |
1455000 |
1684000 |
10.0403.0436 |
37.8D05.0436 |
|
255 |
P1148 |
Gỡ dính sau mổ lại |
2323000 |
2136000 |
2416000 |
10.0491.0455 |
37.8D05.0455 |
|
256 |
P1149 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
0 |
1511000 |
1810000 |
10.0569.0624 |
37.8D06.0624 |
|
257 |
P1150 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
1480000 |
3585000 |
4381000 |
10.0572.0577 |
37.8D05.0577 |
|
258 |
P1151 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
1073000 |
1210000 |
1793000 |
10.0697.0583 |
37.8D05.0583 |
|
259 |
P1152 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
1599000 |
2225000 |
2524000 |
10.0698.0628 |
37.8D06.0628 |
|
260 |
P1153 |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay |
2119000 |
2369000 |
2828000 |
10.0748.0559 |
37.8D05.0559 |
|
261 |
P1154 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
1419000 |
2369000 |
2828000 |
10.0774.0559 |
37.8D05.0559 |
|
262 |
P1155 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
0 |
1210000 |
1793000 |
10.0809.0583 |
37.8D05.0583 |
|
263 |
P1156 |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I |
2119000 |
2369000 |
2828000 |
10.0818.0559 |
37.8D05.0559 |
|
264 |
P1157 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
1984000 |
1832000 |
2619000 |
10.0823.0582 |
37.8D05.0582 |
|
265 |
P1158 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay |
2119000 |
2369000 |
2828000 |
10.0826.0559 |
37.8D05.0559 |
|
266 |
P1159 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầư duới xương quay |
1347000 |
3132000 |
3609000 |
10.0828.0556 |
37.8D05.0556 |
|
267 |
P1160 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
1923000 |
1653000 |
2167000 |
10.0832.0344 |
37.8D03.0344 |
|
268 |
P1161 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
1266000 |
2314000 |
2657000 |
10.0847.0551 |
37.8D05.0551 |
|
269 |
P1162 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
2059000 |
2345000 |
2689000 |
10.0850.0575 |
37.8D05.0575 |
|
270 |
P1163 |
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung |
2119000 |
2369000 |
2828000 |
10.0889.0559 |
37.8D05.0559 |
|
271 |
P1164 |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
2634000 |
2632000 |
3167000 |
10.0959.0573 |
37.8D05.0573 |
|
272 |
P1165 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
1923000 |
1653000 |
2167000 |
10.0965.0344 |
37.8D03.0344 |
|
273 |
P1166 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
2044000 |
2314000 |
2657000 |
10.0973.0551 |
37.8D05.0551 |
|
274 |
P1167 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi |
2044000 |
2314000 |
2657000 |
10.0974.0551 |
37.8D05.0551 |
|
275 |
P1168 |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh |
2441000 |
2314000 |
2657000 |
10.0975.0551 |
37.8D05.0551 |
|
276 |
P1169 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
2347000 |
2293000 |
2752000 |
10.0980.0571 |
37.8D05.0571 |
|
277 |
P1170 |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
1266000 |
2314000 |
2657000 |
10.0982.0551 |
37.8D05.0551 |
|
278 |
P1171 |
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên |
1923000 |
3673000 |
4310000 |
10.1107.0369 |
37.8D05.0369 |
|
279 |
P1172 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
1413000 |
3059000 |
3645000 |
11.0017.1103 |
37.8D10.1103 |
|
280 |
P1173 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
1119000 |
2509000 |
3095000 |
11.0018.1105 |
37.8D10.1105 |
|
281 |
P1174 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
1353000 |
2509000 |
3095000 |
11.0020.1105 |
37.8D10.1105 |
|
282 |
P1175 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
1353000 |
2127000 |
2713000 |
11.0021.1104 |
37.8D10.1104 |
|
283 |
P1176 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
1353000 |
2996000 |
3582000 |
11.0023.1107 |
37.8D10.1107 |
|
284 |
P1177 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
1353000 |
2526000 |
3112000 |
11.0024.1109 |
37.8D10.1109 |
|
285 |
P1178 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
1495000 |
2526000 |
3112000 |
11.0026.1109 |
37.8D10.1109 |
|
286 |
P1179 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
1459000 |
2352000 |
2791000 |
11.0027.1108 |
37.8D10.1108 |
|
287 |
P1180 |
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
2586000 |
3319000 |
4051000 |
11.0029.1121 |
37.8D10.1121 |
|
288 |
P1181 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
1419000 |
3223000 |
3809000 |
11.0030.1123 |
37.8D10.1123 |
|
289 |
P1182 |
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
1419000 |
3223000 |
3809000 |
11.0032.1123 |
37.8D10.1123 |
|
290 |
P1183 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
1393000 |
2936000 |
3376000 |
11.0033.1122 |
37.8D10.1122 |
|
291 |
P1184 |
Cắt các loại u vùng đa dầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
1586000 |
983000 |
1094000 |
12.0003.1045 |
37.8D09.1045 |
|
292 |
P1185 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
400000 |
590000 |
679000 |
12.0006.1044 |
37.8D09.1044 |
|
293 |
P1186 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
500000 |
983000 |
1094000 |
12.0007.1045 |
37.8D09.1045 |
|
294 |
P1187 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
1600000 |
2100000 |
2507000 |
12.0045.1049 |
37.8D09.1049 |
|
295 |
P1188 |
Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt |
2100000 |
2400000 |
2935000 |
12.0055.1059 |
37.8D09.1059 |
|
296 |
P1189 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
1650000 |
2250000 |
2657000 |
12.0064.1046 |
37.8D09.1046 |
|
297 |
P1190 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
1800000 |
2400000 |
2807000 |
12.0072.1047 |
37.8D09.1047 |
|
298 |
P1191 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) |
1624000 |
4794000 |
5378000 |
12.0290.0596 |
37.8D06.0596 |
|
299 |
P1192 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
2350000 |
3120000 |
3704000 |
12.0291.0681 |
37.8D06.0681 |
|
300 |
P1193 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
0 |
2392000 |
2677000 |
12.0305.0593 |
37.8D06.0593 |
|
301 |
P1194 |
Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm |
2395000 |
2400000 |
2935000 |
12.0316.1059 |
37.8D09.1059 |
|
302 |
P1195 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm |
1586000 |
1082000 |
1200000 |
12.0008.0834 |
37.8D07.0834 |
|
303 |
P1196 |
Cắt các u nang mang |
1073000 |
1082000 |
1200000 |
12.0013.0834 |
37.8D07.0834 |
|
304 |
P1197 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
400000 |
1082000 |
1200000 |
12.0068.0834 |
37.8D07.0834 |
|
305 |
P1198 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
500000 |
1082000 |
1200000 |
12.0069.0834 |
37.8D07.0834 |
|
306 |
P1199 |
Cắt nang xương hàm khó |
1650000 |
2400000 |
2807000 |
12.0073.1047 |
37.8D09.1047 |
|
307 |
P1200 |
Cắt u thần kinh vùng hàm mặt |
1500000 |
2400000 |
2935000 |
12.0080.1059 |
37.8D09.1059 |
|
308 |
P1201 |
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên |
150000 |
340000 |
429000 |
12.0084.1039 |
37.8D09.1039 |
|
309 |
P1202 |
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm |
150000 |
340000 |
429000 |
12.0085.1039 |
37.8D09.1039 |
|
310 |
P1203 |
Cắt ư luỡi lành tính |
0 |
1797000 |
2536000 |
12.0135.1189 |
37.8D11.1189 |
|
311 |
P1204 |
Cắt ư xuơng sườn nhiềư xuơng |
1413000 |
3152000 |
3611000 |
12.0173.0558 |
37.8D05.0558 |
|
312 |
P1205 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm |
1387000 |
2494000 |
2896000 |
12.0191.0407 |
37.8D05.0407 |
|
313 |
P1206 |
Phẫu thuật vét hạch nách |
0 |
1797000 |
2536000 |
12.0194.1189 |
37.8D11.1189 |
|
314 |
P1207 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới đa dường kính từ 5 - 10cm |
1967000 |
1797000 |
2536000 |
12.0314.1189 |
37.8D11.1189 |
|
315 |
P1208 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
1470000 |
1160000 |
1642000 |
12.0319.1190 |
37.8D11.1190 |
|
316 |
P1209 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
1200000 |
2190000 |
2773000 |
13.0002.0672 |
37.8D06.0672 |
|
317 |
P1210 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
1200000 |
3384000 |
3881000 |
13.0003.0674 |
37.8D06.0674 |
|
318 |
P1211 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
2425000 |
3551000 |
4135000 |
13.0004.0675 |
37.8D06.0675 |
|
319 |
P1212 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
2425000 |
3551000 |
4135000 |
13.0005.0675 |
37.8D06.0675 |
|
320 |
P1213 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cũng, mui khâu B- lynch…) |
1300000 |
3559000 |
4056000 |
13.0008.0670 |
37.8D06.0670 |
|
321 |
P1214 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
1300000 |
4384000 |
4757000 |
13.0011.0707 |
37.8D06.0707 |
|
322 |
P1215 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
3306000 |
4195000 |
4692000 |
13.0013.0649 |
37.8D06.0649 |
|
323 |
P1216 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
3306000 |
4123000 |
4480000 |
13.0017.0652 |
37.8D06.0652 |
|
324 |
P1217 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
2350000 |
3120000 |
3704000 |
13.0068.0681 |
37.8D06.0681 |
|
325 |
P1218 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
2350000 |
3120000 |
3704000 |
13.0069.0681 |
37.8D06.0681 |
|
326 |
P1219 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
2350000 |
3120000 |
3704000 |
13.0070.0681 |
37.8D06.0681 |
|
327 |
P1220 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
1527000 |
3533000 |
4117000 |
13.0074.0686 |
37.8D06.0686 |
|
328 |
P1221 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
2350000 |
2751000 |
3335000 |
13.0086.0680 |
37.8D06.0680 |
|
329 |
P1222 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
2040000 |
2969000 |
3553000 |
13.0091.0665 |
37.8D06.0665 |
|
330 |
P1223 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
650000 |
3011000 |
3594000 |
13.0093.0664 |
37.8D06.0664 |
|
331 |
P1224 |
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
2031000 |
3994000 |
4578000 |
13.0095.0684 |
37.8D06.0684 |
|
332 |
P1225 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
1480000 |
2954000 |
3538000 |
13.0116.0663 |
37.8D06.0663 |
|
333 |
P1226 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
1624000 |
3353000 |
3937000 |
13.0117.0595 |
37.8D06.0595 |
|
334 |
P1227 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục |
2180000 |
3357000 |
3941000 |
13.0120.0616 |
37.8D06.0616 |
|
335 |
P1228 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
1141000 |
2892000 |
3491000 |
13.0123.0654 |
37.8D06.0654 |
|
336 |
P1229 |
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên |
0 |
2970000 |
3554000 |
13.0176.0592 |
37.8D06.0592 |
|
337 |
P1230 |
Lấy dị vật tiền phòng |
400000 |
882000 |
1060000 |
14.0073.0783 |
37.8D07.0783 |
|
338 |
P1231 |
Khâu giác mạc |
220000 |
702000 |
750000 |
14.0176.0770 |
37.8D07.0770 |
|
339 |
P1232 |
Khâu củng mạc |
270000 |
752000 |
800000 |
14.0177.0765 |
37.8D07.0765 |
|
340 |
P1233 |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
0 |
5000 |
10000 |
14.0291.0212 |
37.8B00.0212 |
|
341 |
P1234 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
1300000 |
1364000 |
1594000 |
16.0336.1053 |
37.8D09.1053 |
|
342 |
P1235 |
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ |
1800000 |
2400000 |
2935000 |
28.0217.1059 |
37.8D09.1059 |
|
343 |
P1236 |
Nối gân duỗi |
2119000 |
2369000 |
2828000 |
28.0340.0559 |
37.8D05.0559 |
|
344 |
P1237 |
Mở khí quản thường quy |
446000 |
650000 |
704000 |
01.0073.0120 |
37.8B00.0120 |
|
345 |
P1238 |
Mở khí quản |
446000 |
650000 |
704000 |
03.0078.0120 |
37.8B00.0120 |
|
346 |
P1239 |
Lấy dị vật hốc mắt |
500000 |
682000 |
845000 |
03.1581.0781 |
37.8D07.0781 |
|
347 |
P1240 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
500000 |
682000 |
845000 |
03.1582.0781 |
37.8D07.0781 |
|
348 |
P1241 |
Khâu phục hồi bờ mi |
300000 |
482000 |
645000 |
03.1664.0772 |
37.8D07.0772 |
|
349 |
P1242 |
Khâu phủ kết mạc |
350000 |
532000 |
614000 |
03.1666.0839 |
37.8D07.0839 |
|
350 |
P1243 |
Bơm hơi tiền phòng |
0 |
882000 |
1060000 |
03.1673.0740 |
37.8D07.0740 |
|
351 |
P1244 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
230000 |
420000 |
509000 |
03.1809.1042 |
37.8D09.1042 |
|
352 |
P1245 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
25000 |
89500 |
100000 |
03.2069.1022 |
37.8D09.1022 |
|
353 |
P1246 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
0 |
129000 |
173000 |
03.2119.0505 |
37.8D05.0505 |
|
354 |
P1247 |
Chích áp xe thành sau họng |
85000 |
206000 |
250000 |
03.2175.0879 |
37.8D08.0879 |
|
355 |
P1248 |
Chích áp xe thành sau họng |
390000 |
656000 |
713000 |
03.2175.0996 |
37.8D08.0996 |
|
356 |
P1249 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
452000 |
855000 |
1033000 |
03.2179.0870 |
37.8D08.0870 |
|
357 |
P1250 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
360000 |
680000 |
765000 |
03.2240.0914 |
37.8D08.0914 |
|
358 |
P1251 |
Cắt cụt cổ tử cung |
1624000 |
2269000 |
2638000 |
03.2247.0627 |
37.8D06.0627 |
|
359 |
P1252 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
1599000 |
2304000 |
2673000 |
03.2248.0685 |
37.8D06.0685 |
|
360 |
P1253 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
1618000 |
2366000 |
2735000 |
03.2256.0669 |
37.8D06.0669 |
|
361 |
P1254 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
1698000 |
2366000 |
2735000 |
03.2264.0669 |
37.8D06.0669 |
|
362 |
P1255 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
1500000 |
2100000 |
2507000 |
03.2451.1049 |
37.8D09.1049 |
|
363 |
P1256 |
Cắt nang giáp móng |
1600000 |
1860000 |
2071000 |
03.2454.1048 |
37.8D09.1048 |
|
364 |
P1257 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm |
1490000 |
590000 |
679000 |
03.2456.1044 |
37.8D09.1044 |
|
365 |
P1258 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm |
1800000 |
2400000 |
2807000 |
03.2534.1047 |
37.8D09.1047 |
|
366 |
P1259 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới5 cm |
1500000 |
2100000 |
2507000 |
03.2535.1049 |
37.8D09.1049 |
|
367 |
P1260 |
Cắt năng rang đường kính dưới 2 cm |
1800000 |
2400000 |
2807000 |
03.2537.1047 |
37.8D09.1047 |
|
368 |
P1261 |
Cắt polyp ống tai |
0 |
1760000 |
1938000 |
03.2613.0874 |
37.8D08.0874 |
|
369 |
P1262 |
Cắt polyp ống tai |
0 |
545000 |
589000 |
03.2613.0875 |
37.8D08.0875 |
|
370 |
P1263 |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm |
2599000 |
2494000 |
2896000 |
03.2640.0407 |
37.8D05.0407 |
|
371 |
P1264 |
Cắt ư xuơng sườn 1 xương |
1324000 |
3152000 |
3611000 |
03.2643.0558 |
37.8D05.0558 |
|
372 |
P1265 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
500000 |
2465000 |
2835000 |
03.2729.0683 |
37.8D06.0683 |
|
373 |
P1266 |
Cắt u nang buồng trứng |
500000 |
2465000 |
2835000 |
03.2730.0683 |
37.8D06.0683 |
|
374 |
P1267 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
500000 |
2465000 |
2835000 |
03.2731.0683 |
37.8D06.0683 |
|
375 |
P1268 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
500000 |
2465000 |
2835000 |
03.2732.0683 |
37.8D06.0683 |
|
376 |
P1269 |
Cắt u thành âm đạo |
1141000 |
1662000 |
1960000 |
03.2733.0597 |
37.8D06.0597 |
|
377 |
P1270 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
180000 |
1109000 |
1237000 |
03.2734.0589 |
37.8D06.0589 |
|
378 |
P1271 |
Cắt u vú lành tính |
1141000 |
2383000 |
2753000 |
03.2735.0653 |
37.8D06.0653 |
|
379 |
P1272 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
150000 |
819000 |
947000 |
03.2736.0591 |
37.8D06.0591 |
|
380 |
P1273 |
Cắt ư xuơng, sụn |
1319000 |
3152000 |
3611000 |
03.2758.0558 |
37.8D05.0558 |
|
381 |
P1274 |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương |
0 |
513000 |
602000 |
03.3034.0339 |
37.8D03.0339 |
|
382 |
P1275 |
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn |
1274000 |
1210000 |
1793000 |
03.3259.0583 |
37.8D05.0583 |
|
383 |
P1276 |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành |
1599000 |
2290000 |
2709000 |
03.3282.0493 |
37.8D05.0493 |
|
384 |
P1277 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
1581000 |
2854000 |
3414000 |
03.3298.0465 |
37.8D05.0465 |
|
385 |
P1278 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn |
2412000 |
2854000 |
3414000 |
03.3309.0465 |
37.8D05.0465 |
|
386 |
P1279 |
Phẫu thuật tắc ruột do giun |
2412000 |
2854000 |
3414000 |
03.3310.0465 |
37.8D05.0465 |
|
387 |
P1280 |
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột |
2401000 |
2136000 |
2416000 |
03.3311.0455 |
37.8D05.0455 |
|
388 |
P1281 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột |
2401000 |
2136000 |
2416000 |
03.3313.0455 |
37.8D05.0455 |
|
389 |
P1282 |
Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột |
1461000 |
1210000 |
1793000 |
03.3317.0583 |
37.8D05.0583 |
|
390 |
P1283 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
1599000 |
2116000 |
2460000 |
03.3327.0459 |
37.8D05.0459 |
|
391 |
P1284 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
1599000 |
2117000 |
2461000 |
03.3366.0494 |
37.8D05.0494 |
|
392 |
P1285 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
1599000 |
2117000 |
2461000 |
03.3377.0494 |
37.8D05.0494 |
|
393 |
P1286 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
1599000 |
2117000 |
2461000 |
03.3378.0494 |
37.8D05.0494 |
|
394 |
P1287 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
1599000 |
2117000 |
2461000 |
03.3379.0494 |
37.8D05.0494 |
|
395 |
P1288 |
Cắt polype trực tràng |
800000 |
915000 |
1010000 |
03.3380.0498 |
37.8D05.0498 |
|
396 |
P1289 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng |
1599000 |
2290000 |
2709000 |
03.3385.0493 |
37.8D05.0493 |
|
397 |
P1290 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
1446000 |
3533000 |
4117000 |
03.3386.0686 |
37.8D06.0686 |
|
398 |
P1291 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn |
2223000 |
3845000 |
4482000 |
03.3387.0489 |
37.8D05.0489 |
|
399 |
P1292 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột |
1594000 |
3845000 |
4482000 |
03.3388.0489 |
37.8D05.0489 |
|
400 |
P1293 |
Cắt u nang buồng trứng |
500000 |
2465000 |
2835000 |
03.3391.0683 |
37.8D06.0683 |
|
401 |
P1294 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
1599000 |
2813000 |
3157000 |
03.3395.0492 |
37.8D05.0492 |
|
402 |
P1295 |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt |
1599000 |
2813000 |
3157000 |
03.3396.0492 |
37.8D05.0492 |
|
403 |
P1296 |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng |
1599000 |
2813000 |
3157000 |
03.3397.0492 |
37.8D05.0492 |
|
404 |
P1297 |
Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang |
1540000 |
3590000 |
4227000 |
03.3530.0429 |
37.8D05.0429 |
|
405 |
P1298 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
1437000 |
3273000 |
3910000 |
03.3531.0421 |
37.8D05.0421 |
|
406 |
P1299 |
Mở thông bàng quang |
1110000 |
316000 |
360000 |
03.3532.0121 |
37.8B00.0121 |
|
407 |
P1300 |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo |
136000 |
200000 |
244000 |
03.3594.0218 |
37.8B00.0218 |
|
408 |
P1301 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
1599000 |
2813000 |
3157000 |
03.3599.0492 |
37.8D05.0492 |
|
409 |
P1302 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
73000 |
129000 |
173000 |
03.3608.0505 |
37.8D05.0505 |
|
410 |
P1303 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay |
1984000 |
3391000 |
3850000 |
03.3664.0548 |
37.8D05.0548 |
|
411 |
P1304 |
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu |
2009000 |
2951000 |
3429000 |
03.3666.0550 |
37.8D05.0550 |
|
412 |
P1305 |
Phẫu thuật dính khớp khuỷu |
2483000 |
2314000 |
2657000 |
03.3667.0551 |
37.8D05.0551 |
|
413 |
P1306 |
Phẫu thuật can lệnh đầư duới xương quay |
1347000 |
3132000 |
3609000 |
03.3673.0556 |
37.8D05.0556 |
|
414 |
P1307 |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles |
714000 |
3132000 |
3609000 |
03.3676.0556 |
37.8D05.0556 |
|
415 |
P1308 |
Phẫu thuật gãy Monteggia |
2351000 |
3132000 |
3609000 |
03.3679.0556 |
37.8D05.0556 |
|
416 |
P1309 |
Cắt cụt cẳng tay |
1548000 |
3297000 |
3640000 |
03.3682.0534 |
37.8D05.0534 |
|
417 |
P1310 |
Tháo khớp cổ tay |
1277000 |
3297000 |
3640000 |
03.3683.0534 |
37.8D05.0534 |
|
418 |
P1311 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
1448000 |
3132000 |
3609000 |
03.3684.0556 |
37.8D05.0556 |
|
419 |
P1312 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
1315000 |
2293000 |
2752000 |
03.3686.0571 |
37.8D05.0571 |
|
420 |
P1313 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
2351000 |
3132000 |
3609000 |
03.3688.0556 |
37.8D05.0556 |
|
421 |
P1314 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
2009000 |
3132000 |
3609000 |
03.3689.0556 |
37.8D05.0556 |
|
422 |
P1315 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
2009000 |
3132000 |
3609000 |
03.3690.0556 |
37.8D05.0556 |
|
423 |
P1316 |
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp |
2410000 |
4504000 |
4981000 |
03.3691.0577 |
37.8D05.0577 |
|
424 |
P1317 |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn |
2009000 |
3132000 |
3609000 |
03.3703.0556 |
37.8D05.0556 |
|
425 |
P1318 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
1007000 |
2293000 |
2752000 |
03.3711.0571 |
37.8D05.0571 |
|
426 |
P1319 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
2009000 |
3132000 |
3609000 |
03.3712.0556 |
37.8D05.0556 |
|
427 |
P1320 |
Phẫu thuật cắt cụt đùi |
2529000 |
3297000 |
3640000 |
03.3726.0534 |
37.8D05.0534 |
|
428 |
P1321 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
1471000 |
3132000 |
3609000 |
03.3754.0556 |
37.8D05.0556 |
|
429 |
P1322 |
Tháo khớp gối |
1554000 |
3297000 |
3640000 |
03.3755.0534 |
37.8D05.0534 |
|
430 |
P1323 |
Đóng đinh xương chày mở |
2513000 |
3132000 |
3609000 |
03.3758.0556 |
37.8D05.0556 |
|
431 |
P1324 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
2338000 |
3585000 |
4381000 |
03.3774.0577 |
37.8D05.0577 |
|
432 |
P1325 |
Cắt cụt cẳng chân |
1421000 |
3297000 |
3640000 |
03.3775.0534 |
37.8D05.0534 |
|
433 |
P1326 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá |
1327000 |
3132000 |
3609000 |
03.3778.0556 |
37.8D05.0556 |
|
434 |
P1327 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác |
1365000 |
3132000 |
3609000 |
03.3779.0556 |
37.8D05.0556 |
|
435 |
P1328 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân |
2044000 |
3132000 |
3609000 |
03.3785.0556 |
37.8D05.0556 |
|
436 |
P1329 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
2009000 |
3132000 |
3609000 |
03.3789.0556 |
37.8D05.0556 |
|
437 |
P1330 |
Tháo khớp cổ chân |
1277000 |
3297000 |
3640000 |
03.3795.0534 |
37.8D05.0534 |
|
438 |
P1331 |
Tháo bỏ các ngón chân |
1007000 |
2293000 |
2752000 |
03.3797.0571 |
37.8D05.0571 |
|
439 |
P1332 |
Tháo đốt bàn |
1073000 |
2293000 |
2752000 |
03.3798.0571 |
37.8D05.0571 |
|
440 |
P1333 |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương |
2299000 |
3585000 |
4381000 |
03.3800.0577 |
37.8D05.0577 |
|
441 |
P1334 |
Gỡ dính gân |
2044000 |
2369000 |
2828000 |
03.3804.0559 |
37.8D05.0559 |
|
442 |
P1335 |
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² |
2008000 |
3403000 |
4040000 |
03.3807.0574 |
37.8D05.0574 |
|
443 |
P1336 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
1294000 |
2293000 |
2752000 |
03.3811.0571 |
37.8D05.0571 |
|
444 |
P1337 |
Dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu |
1455000 |
2290000 |
2709000 |
03.3815.0493 |
37.8D05.0493 |
|
445 |
P1338 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
1162000 |
2293000 |
2752000 |
03.3816.0571 |
37.8D05.0571 |
|
446 |
P1339 |
Nối gân duỗi |
2119000 |
2369000 |
2828000 |
03.3819.0559 |
37.8D05.0559 |
|
447 |
P1340 |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² |
2008000 |
2345000 |
2689000 |
03.3824.0575 |
37.8D05.0575 |
|
448 |
P1341 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
1319000 |
1510000 |
1681000 |
03.3900.0563 |
37.8D05.0563 |
|
449 |
P1342 |
Rút chỉ thép xương ức |
1200000 |
1510000 |
1681000 |
03.3905.0563 |
37.8D05.0563 |
|
450 |
P1343 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
427000 |
1460000 |
1689000 |
10.0152.0410 |
37.8D05.0410 |
|
451 |
P1344 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
1997000 |
2494000 |
2896000 |
10.0265.0407 |
37.8D05.0407 |
|
452 |
P1345 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
1427000 |
3273000 |
3910000 |
10.0325.0421 |
37.8D05.0421 |
|
453 |
P1346 |
Lấy sỏi bàng quang |
1437000 |
3273000 |
3910000 |
10.0355.0421 |
37.8D05.0421 |
|
454 |
P1347 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
1484000 |
2025000 |
2254000 |
10.0386.0435 |
37.8D05.0435 |
|
455 |
P1348 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
1860000 |
2025000 |
2254000 |
10.0407.0435 |
37.8D05.0435 |
|
456 |
P1349 |
Mở ngực thăm dò |
0 |
2743000 |
3162000 |
10.0414.0400 |
37.8D05.0400 |
|
457 |
P1350 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
1581000 |
2854000 |
3414000 |
10.0463.0465 |
37.8D05.0465 |
|
458 |
P1351 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
1581000 |
2854000 |
3414000 |
10.0465.0465 |
37.8D05.0465 |
|
459 |
P1352 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
2412000 |
2136000 |
2416000 |
10.0481.0455 |
37.8D05.0455 |
|
460 |
P1353 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
2223000 |
3845000 |
4482000 |
10.0497.0489 |
37.8D05.0489 |
|
461 |
P1354 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
1599000 |
2116000 |
2460000 |
10.0506.0459 |
37.8D05.0459 |
|
462 |
P1355 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
1599000 |
2116000 |
2460000 |
10.0507.0459 |
37.8D05.0459 |
|
463 |
P1356 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
1663000 |
2116000 |
2460000 |
10.0508.0459 |
37.8D05.0459 |
|
464 |
P1357 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
1663000 |
2290000 |
2709000 |
10.0509.0493 |
37.8D05.0493 |
|
465 |
P1358 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
1599000 |
2116000 |
2460000 |
10.0510.0459 |
37.8D05.0459 |
|
466 |
P1359 |
Lấy dị vật trực tràng |
1500000 |
2854000 |
3414000 |
10.0526.0465 |
37.8D05.0465 |
|
467 |
P1360 |
Phẫu thuật cắt 1 búĩ tri |
1599000 |
2117000 |
2461000 |
10.0547.0494 |
37.8D05.0494 |
|
468 |
P1361 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
1599000 |
2117000 |
2461000 |
10.0549.0494 |
37.8D05.0494 |
|
469 |
P1362 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
1599000 |
2117000 |
2461000 |
10.0550.0494 |
37.8D05.0494 |
|
470 |
P1363 |
Phẫu thuật Longo |
1616000 |
1810000 |
2153000 |
10.0552.0495 |
37.8D05.0495 |
|
471 |
P1364 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
1599000 |
1810000 |
2153000 |
10.0553.0495 |
37.8D05.0495 |
|
472 |
P1365 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
1599000 |
2117000 |
2461000 |
10.0554.0494 |
37.8D05.0494 |
|
473 |
P1366 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
1079000 |
2117000 |
2461000 |
10.0555.0494 |
37.8D05.0494 |
|
474 |
P1367 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
1599000 |
2117000 |
2461000 |
10.0557.0494 |
37.8D05.0494 |
|
475 |
P1368 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
1589000 |
2117000 |
2461000 |
10.0561.0494 |
37.8D05.0494 |
|
476 |
P1369 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
1450000 |
2813000 |
3157000 |
10.0685.0492 |
37.8D05.0492 |
|
477 |
P1370 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
2227000 |
3132000 |
3609000 |
10.0719.0556 |
37.8D05.0556 |
|
478 |
P1371 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
1315000 |
3132000 |
3609000 |
10.0732.0556 |
37.8D05.0556 |
|
479 |
P1372 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
1448000 |
3132000 |
3609000 |
10.0733.0556 |
37.8D05.0556 |
|
480 |
P1373 |
Phẫu thuật KHX ga~y bánh chè |
1471000 |
3391000 |
3850000 |
10.0772.0548 |
37.8D05.0548 |
|
481 |
P1374 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
1289000 |
3585000 |
4381000 |
10.0807.0577 |
37.8D05.0577 |
|
482 |
P1375 |
Phẫu thuật KHX gãy đầư duới xương quay |
1984000 |
3132000 |
3609000 |
10.0820.0556 |
37.8D05.0556 |
|
483 |
P1376 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầư duới xương quay |
1984000 |
3132000 |
3609000 |
10.0821.0556 |
37.8D05.0556 |
|
484 |
P1377 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
0 |
2951000 |
3429000 |
10.0843.0550 |
37.8D05.0550 |
|
485 |
P1378 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
1007000 |
2293000 |
2752000 |
10.0862.0571 |
37.8D05.0571 |
|
486 |
P1379 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
1548000 |
3297000 |
3640000 |
10.0863.0534 |
37.8D05.0534 |
|
487 |
P1380 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
1421000 |
2293000 |
2752000 |
10.0874.0571 |
37.8D05.0571 |
|
488 |
P1381 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
1430000 |
2369000 |
2828000 |
10.0875.0559 |
37.8D05.0559 |
|
489 |
P1382 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
2119000 |
2369000 |
2828000 |
10.0876.0559 |
37.8D05.0559 |
|
490 |
P1383 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
2119000 |
2369000 |
2828000 |
10.0878.0559 |
37.8D05.0559 |
|
491 |
P1384 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
2119000 |
2369000 |
2828000 |
10.0879.0559 |
37.8D05.0559 |
|
492 |
P1385 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
1448000 |
3391000 |
3850000 |
10.0909.0548 |
37.8D05.0548 |
|
493 |
P1386 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
1200000 |
1510000 |
1681000 |
10.0934.0563 |
37.8D05.0563 |
|
494 |
P1387 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
1548000 |
3297000 |
3640000 |
10.0942.0534 |
37.8D05.0534 |
|
495 |
P1388 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
1227000 |
3297000 |
3640000 |
10.0943.0534 |
37.8D05.0534 |
|
496 |
P1389 |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
1979000 |
2951000 |
3429000 |
10.0944.0550 |
37.8D05.0550 |
|
497 |
P1390 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
616000 |
2293000 |
2752000 |
10.0953.0571 |
37.8D05.0571 |
|
498 |
P1391 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách đa dầu |
1073000 |
2302000 |
2531000 |
10.0954.0576 |
37.8D05.0576 |
|
499 |
P1392 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² |
2008000 |
2345000 |
2689000 |
10.0961.0575 |
37.8D05.0575 |
|
500 |
P1393 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
2119000 |
2369000 |
2828000 |
10.0963.0559 |
37.8D05.0559 |
|
501 |
P1394 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
2119000 |
2369000 |
2828000 |
10.0964.0559 |
37.8D05.0559 |
|
502 |
P1395 |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) |
2119000 |
2217000 |
2801000 |
10.0966.0572 |
37.8D05.0572 |
|
503 |
P1396 |
Phẫu thuật lấy bỏ ư xuơng |
1324000 |
3152000 |
3611000 |
10.0967.0558 |
37.8D05.0558 |
|
504 |
P1397 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
1319000 |
1993000 |
2528000 |
10.0984.1091 |
37.8D09.1091 |
|
505 |
P1398 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
1226000 |
1210000 |
1793000 |
10.0278.0583 |
37.8D05.0583 |
|
506 |
P1399 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
1274000 |
1210000 |
1793000 |
10.0288.0583 |
37.8D05.0583 |
|
507 |
P1400 |
Dẫn lưư nuớc tiểu bàng quang |
1437000 |
1455000 |
1684000 |
10.0356.0436 |
37.8D05.0436 |
|
508 |
P1401 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1055000 |
1455000 |
1684000 |
10.0357.0436 |
37.8D05.0436 |
|
509 |
P1402 |
Tháo xoắn ruột non |
1512000 |
2136000 |
2416000 |
10.0482.0455 |
37.8D05.0455 |
|
510 |
P1403 |
Tháo lồng ruột non |
1512000 |
2136000 |
2416000 |
10.0483.0455 |
37.8D05.0455 |
|
511 |
P1404 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
800000 |
775000 |
1136000 |
10.0567.0584 |
37.8D05.0584 |
|
512 |
P1405 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
1480000 |
1804000 |
2147000 |
10.0571.0632 |
37.8D06.0632 |
|
513 |
P1406 |
Khâu vết thương thành bụng |
0 |
1210000 |
1793000 |
10.0699.0583 |
37.8D05.0583 |
|
514 |
P1407 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ |
1923000 |
1653000 |
2167000 |
10.0833.0344 |
37.8D03.0344 |
|
515 |
P1408 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay |
1923000 |
1653000 |
2167000 |
10.0834.0344 |
37.8D03.0344 |
|
516 |
P1409 |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
1277000 |
1210000 |
1793000 |
10.0864.0583 |
37.8D05.0583 |
|
517 |
P1410 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
1554000 |
2293000 |
2752000 |
10.0947.0571 |
37.8D05.0571 |
|
518 |
P1411 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
1007000 |
2293000 |
2752000 |
10.0952.0571 |
37.8D05.0571 |
|
519 |
P1412 |
Phẫu thuật viêm xương |
2347000 |
2293000 |
2752000 |
10.0979.0571 |
37.8D05.0571 |
|
520 |
P1413 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
2483000 |
2314000 |
2657000 |
10.0983.0551 |
37.8D05.0551 |
|
521 |
P1414 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâư duới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
1294000 |
1749000 |
2151000 |
11.0019.1102 |
37.8D10.1102 |
|
522 |
P1415 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâư duới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
1442000 |
1749000 |
2151000 |
11.0022.1102 |
37.8D10.1102 |
|
523 |
P1416 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâư duới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
1442000 |
1778000 |
2180000 |
11.0025.1106 |
37.8D10.1106 |
|
524 |
P1417 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâư duới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
1411000 |
1778000 |
2180000 |
11.0028.1106 |
37.8D10.1106 |
|
525 |
P1418 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
1393000 |
2384000 |
2719000 |
11.0031.1120 |
37.8D10.1120 |
|
526 |
P1419 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
1393000 |
2384000 |
2719000 |
11.0034.1120 |
37.8D10.1120 |
|
527 |
P1420 |
Cắt sẹo khâu kín |
1167000 |
2595000 |
3130000 |
11.0103.1114 |
37.8D10.1114 |
|
528 |
P1421 |
Cắt các loại u vùng đa dầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
1490000 |
590000 |
679000 |
12.0002.1044 |
37.8D09.1044 |
|
529 |
P1422 |
Cắt các u lành vùng cổ |
1600000 |
2100000 |
2507000 |
12.0010.1049 |
37.8D09.1049 |
|
530 |
P1423 |
Cắt các u nang giáp móng |
1600000 |
1860000 |
2071000 |
12.0012.1048 |
37.8D09.1048 |
|
531 |
P1424 |
Cắt polyp ống tai |
0 |
1760000 |
1938000 |
12.0161.0874 |
37.8D08.0874 |
|
532 |
P1425 |
Cắt polyp ống tai |
0 |
545000 |
589000 |
12.0161.0875 |
37.8D08.0875 |
|
533 |
P1426 |
Cắt ư xuơng sườn 1 xương |
1413000 |
3152000 |
3611000 |
12.0167.0558 |
37.8D05.0558 |
|
534 |
P1427 |
Cắt u vú lành tính |
1141000 |
2383000 |
2753000 |
12.0267.0653 |
37.8D06.0653 |
|
535 |
P1428 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
500000 |
2465000 |
2835000 |
12.0280.0683 |
37.8D06.0683 |
|
536 |
P1429 |
Cắt u nang buồng trứng |
500000 |
2465000 |
2835000 |
12.0281.0683 |
37.8D06.0683 |
|
537 |
P1430 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
500000 |
2465000 |
2835000 |
12.0283.0683 |
37.8D06.0683 |
|
538 |
P1431 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
500000 |
2465000 |
2835000 |
12.0284.0683 |
37.8D06.0683 |
|
539 |
P1432 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung |
1141000 |
2892000 |
3491000 |
12.0289.0654 |
37.8D06.0654 |
|
540 |
P1433 |
Cắt u thành âm đạo |
1141000 |
1662000 |
1960000 |
12.0306.0597 |
37.8D06.0597 |
|
541 |
P1434 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
180000 |
1109000 |
1237000 |
12.0309.0589 |
37.8D06.0589 |
|
542 |
P1435 |
Cắt ư xuơng, sụn |
2030000 |
3152000 |
3611000 |
12.0325.0558 |
37.8D05.0558 |
|
543 |
P1436 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
1493000 |
1160000 |
1642000 |
12.0011.1190 |
37.8D11.1190 |
|
544 |
P1437 |
Cắt năng rang đường kính dưới 2 cm |
140000 |
340000 |
429000 |
12.0070.1039 |
37.8D09.1039 |
|
545 |
P1438 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
140000 |
590000 |
768000 |
12.0071.1038 |
37.8D09.1038 |
|
546 |
P1439 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
110000 |
300000 |
389000 |
12.0083.1040 |
37.8D09.1040 |
|
547 |
P1440 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
1500000 |
1245000 |
1314000 |
12.0091.0909 |
37.8D08.0909 |
|
548 |
P1441 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
150000 |
765000 |
819000 |
12.0091.0910 |
37.8D08.0910 |
|
549 |
P1442 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
1500000 |
1245000 |
1314000 |
12.0092.0909 |
37.8D08.0909 |
|
550 |
P1443 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
150000 |
765000 |
819000 |
12.0092.0910 |
37.8D08.0910 |
|
551 |
P1444 |
Cắt polyp mũi |
299000 |
590000 |
647000 |
12.0162.0918 |
37.8D08.0918 |
|
552 |
P1445 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
1226000 |
1210000 |
1793000 |
12.0190.0583 |
37.8D05.0583 |
|
553 |
P1446 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
1100000 |
1160000 |
1642000 |
12.0263.1190 |
37.8D11.1190 |
|
554 |
P1447 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
1100000 |
1797000 |
2536000 |
12.0264.1189 |
37.8D11.1189 |
|
555 |
P1448 |
Cắt u lành dương vật |
1025000 |
1210000 |
1793000 |
12.0265.0583 |
37.8D05.0583 |
|
556 |
P1449 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
1277000 |
1160000 |
1642000 |
12.0313.1190 |
37.8D11.1190 |
|
557 |
P1450 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
1470000 |
1160000 |
1642000 |
12.0320.1190 |
37.8D11.1190 |
|
558 |
P1451 |
Cắt u bao gân |
1291000 |
1160000 |
1642000 |
12.0321.1190 |
37.8D11.1190 |
|
559 |
P1452 |
Cắt ư xuơng sụn lành tính |
2030000 |
3152000 |
3611000 |
12.0324.0558 |
37.8D05.0558 |
|
560 |
P1453 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
1163000 |
1854000 |
2223000 |
13.0007.0671 |
37.8D06.0671 |
|
561 |
P1454 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
1300000 |
2897000 |
3241000 |
13.0012.0708 |
37.8D06.0708 |
|
562 |
P1455 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
1639000 |
2304000 |
2673000 |
13.0018.0625 |
37.8D06.0625 |
|
563 |
P1456 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
1097000 |
1804000 |
2147000 |
13.0032.0632 |
37.8D06.0632 |
|
564 |
P1457 |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang |
1092000 |
2374000 |
2658000 |
13.0044.0621 |
37.8D06.0621 |
|
565 |
P1458 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
1544000 |
2876000 |
3246000 |
13.0071.0679 |
37.8D06.0679 |
|
566 |
P1459 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
500000 |
2465000 |
2835000 |
13.0072.0683 |
37.8D06.0683 |
|
567 |
P1460 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
2372000 |
2844000 |
3213000 |
13.0075.0668 |
37.8D06.0668 |
|
568 |
P1461 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
650000 |
2465000 |
2835000 |
13.0092.0683 |
37.8D06.0683 |
|
569 |
P1462 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
2293000 |
2251000 |
2620000 |
13.0111.0656 |
37.8D06.0656 |
|
570 |
P1463 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
1618000 |
2366000 |
2735000 |
13.0112.0669 |
37.8D06.0669 |
|
571 |
P1464 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
1599000 |
2304000 |
2673000 |
13.0132.0685 |
37.8D06.0685 |
|
572 |
P1465 |
Khoét chóp cổ tử cung |
1624000 |
2269000 |
2638000 |
13.0140.0627 |
37.8D06.0627 |
|
573 |
P1466 |
Cắt cụt cổ tử cung |
1624000 |
2269000 |
2638000 |
13.0141.0627 |
37.8D06.0627 |
|
574 |
P1467 |
Cắt u vú lành tính |
1141000 |
2383000 |
2753000 |
13.0174.0653 |
37.8D06.0653 |
|
575 |
P1468 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
0 |
2392000 |
2677000 |
13.0177.0593 |
37.8D06.0593 |
|
576 |
P1469 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
1579000 |
2280000 |
2728000 |
13.0222.0631 |
37.8D06.0631 |
|
577 |
P1470 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
150000 |
2280000 |
2728000 |
13.0224.0631 |
37.8D06.0631 |
|
578 |
P1471 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
1698000 |
1004000 |
1373000 |
13.0150.0724 |
37.8D06.0724 |
|
579 |
P1472 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
1579000 |
2280000 |
2728000 |
13.0240.0631 |
37.8D06.0631 |
|
580 |
P1473 |
Lấy dị vật hốc mắt |
500000 |
682000 |
845000 |
14.0071.0781 |
37.8D07.0781 |
|
581 |
P1474 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
500000 |
682000 |
845000 |
14.0072.0781 |
37.8D07.0781 |
|
582 |
P1475 |
Khâu phục hồi bờ mi |
300000 |
482000 |
645000 |
14.0172.0772 |
37.8D07.0772 |
|
583 |
P1476 |
Khâu phủ kết mạc |
350000 |
532000 |
614000 |
14.0175.0839 |
37.8D07.0839 |
|
584 |
P1477 |
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt |
0 |
5000 |
10000 |
14.0290.0212 |
37.8B00.0212 |
|
585 |
P1478 |
Vá nhĩ đơn thuần |
1495000 |
3127000 |
3585000 |
15.0034.0997 |
37.8D08.0997 |
|
586 |
P1479 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
0 |
2409000 |
2722000 |
15.0152.0988 |
37.8D08.0988 |
|
587 |
P1480 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
360000 |
680000 |
765000 |
15.0154.0914 |
37.8D08.0914 |
|
588 |
P1481 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
0 |
1760000 |
1938000 |
15.0043.0874 |
37.8D08.0874 |
|
589 |
P1482 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
0 |
545000 |
589000 |
15.0043.0875 |
37.8D08.0875 |
|
590 |
P1483 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
452000 |
3365000 |
3679000 |
15.0149.0937 |
37.8D08.0937 |
|
591 |
P1484 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
1650000 |
1010000 |
1323000 |
15.0194.1001 |
37.8D08.1001 |
|
592 |
P1485 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
230000 |
420000 |
509000 |
16.0220.1042 |
37.8D09.1042 |
|
593 |
P1486 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
1141000 |
2383000 |
2753000 |
28.0266.0653 |
37.8D06.0653 |
|
594 |
P1487 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ |
2549000 |
2632000 |
3167000 |
28.0324.0573 |
37.8D05.0573 |
|
595 |
P1488 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
2549000 |
2632000 |
3167000 |
28.0329.0573 |
37.8D05.0573 |
|
596 |
P1489 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
2044000 |
3132000 |
3609000 |
28.0335.0556 |
37.8D05.0556 |
|
597 |
P1490 |
Nối gân gấp |
2119000 |
2369000 |
2828000 |
28.0337.0559 |
37.8D05.0559 |
|
598 |
P1491 |
Chích mủ mắt |
230000 |
350000 |
429000 |
03.1591.0739 |
37.8D07.0739 |
|
599 |
P1492 |
Khâu cò mi, tháo cò |
190000 |
310000 |
380000 |
03.1660.0764 |
37.8D07.0764 |
|
600 |
P1493 |
Khâu da mi |
797000 |
1170000 |
1379000 |
03.1663.0768 |
37.8D07.0768 |
|
601 |
P1494 |
Khâu da mi |
401000 |
655000 |
774000 |
03.1663.0769 |
37.8D07.0769 |
|
602 |
P1495 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
600000 |
720000 |
879000 |
03.1665.0773 |
37.8D07.0773 |
|
603 |
P1496 |
Khâu kết mạc |
797000 |
1170000 |
1379000 |
03.1688.0768 |
37.8D07.0768 |
|
604 |
P1497 |
Khâu kết mạc |
401000 |
655000 |
774000 |
03.1688.0769 |
37.8D07.0769 |
|
605 |
P1498 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
200000 |
280000 |
324000 |
03.1800.1036 |
37.8D09.1036 |
|
606 |
P1499 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
130000 |
210000 |
276000 |
03.1815.1041 |
37.8D09.1041 |
|
607 |
P1500 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
130000 |
210000 |
276000 |
03.1816.1041 |
37.8D09.1041 |
|
608 |
P1501 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
130000 |
210000 |
276000 |
03.1817.1041 |
37.8D09.1041 |
|
609 |
P1502 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
370000 |
450000 |
539000 |
03.1849.1012 |
37.8D09.1012 |
|
610 |
P1503 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
600000 |
680000 |
769000 |
03.1849.1013 |
37.8D09.1013 |
|
611 |
P1504 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
300000 |
364000 |
409000 |
03.1849.1014 |
37.8D09.1014 |
|
612 |
P1505 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
730000 |
810000 |
899000 |
03.1849.1015 |
37.8D09.1015 |
|
613 |
P1506 |
Điều trị tủy lại |
870000 |
896000 |
941000 |
03.1853.1011 |
37.8D09.1011 |
|
614 |
P1507 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
370000 |
450000 |
539000 |
03.1858.1012 |
37.8D09.1012 |
|
615 |
P1508 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
600000 |
680000 |
769000 |
03.1858.1013 |
37.8D09.1013 |
|
616 |
P1509 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
300000 |
364000 |
409000 |
03.1858.1014 |
37.8D09.1014 |
|
617 |
P1510 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
730000 |
810000 |
899000 |
03.1858.1015 |
37.8D09.1015 |
|
618 |
P1511 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
370000 |
450000 |
539000 |
03.1859.1012 |
37.8D09.1012 |
|
619 |
P1512 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
730000 |
680000 |
769000 |
03.1859.1013 |
37.8D09.1013 |
|
620 |
P1513 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
300000 |
364000 |
409000 |
03.1859.1014 |
37.8D09.1014 |
|
621 |
P1514 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
730000 |
810000 |
899000 |
03.1859.1015 |
37.8D09.1015 |
|
622 |
P1515 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
70000 |
70000 |
90900 |
03.1951.1019 |
37.8D09.1019 |
|
623 |
P1516 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
15000 |
32000 |
47900 |
03.2118.0882 |
37.8D08.0882 |
|
624 |
P1517 |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
0 |
2442000 |
2620000 |
03.2148.0912 |
37.8D08.0912 |
|
625 |
P1518 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
80000 |
1511000 |
1810000 |
03.2263.0624 |
37.8D06.0624 |
|
626 |
P1519 |
Cắt u máư duới đa dầu có đường kính dưới 5 cm |
1500000 |
2100000 |
2507000 |
03.2458.1049 |
37.8D09.1049 |
|
627 |
P1520 |
Cắtu vùng hàm mặt đơn giản |
1500000 |
2100000 |
2507000 |
03.2508.1049 |
37.8D09.1049 |
|
628 |
P1521 |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương |
0 |
365000 |
505000 |
03.3033.0340 |
37.8D03.0340 |
|
629 |
P1522 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
1663000 |
2290000 |
2709000 |
03.3332.0493 |
37.8D05.0493 |
|
630 |
P1523 |
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn |
1599000 |
2117000 |
2461000 |
03.3348.0494 |
37.8D05.0494 |
|
631 |
P1524 |
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò |
1532000 |
2117000 |
2461000 |
03.3350.0494 |
37.8D05.0494 |
|
632 |
P1525 |
Cắt cơ tròn trong |
1589000 |
2117000 |
2461000 |
03.3364.0494 |
37.8D05.0494 |
|
633 |
P1526 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
1599000 |
2117000 |
2461000 |
03.3365.0494 |
37.8D05.0494 |
|
634 |
P1527 |
Cắt nang/polyp rốn |
0 |
775000 |
1136000 |
03.3383.0584 |
37.8D05.0584 |
|
635 |
P1528 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu |
1455000 |
2220000 |
2563000 |
03.3394.0464 |
37.8D05.0464 |
|
636 |
P1529 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
1079000 |
692000 |
781000 |
03.3399.0600 |
37.8D06.0600 |
|
637 |
P1530 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
1097000 |
1804000 |
2147000 |
03.3400.0632 |
37.8D06.0632 |
|
638 |
P1531 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
1599000 |
2813000 |
3157000 |
03.3401.0492 |
37.8D05.0492 |
|
639 |
P1532 |
Mở bụng thăm dò |
1599000 |
2218000 |
2447000 |
03.3402.0491 |
37.8D05.0491 |
|
640 |
P1533 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
1069000 |
692000 |
781000 |
03.3406.0600 |
37.8D06.0600 |
|
641 |
P1534 |
Nong niệu đạo |
128000 |
184000 |
228000 |
03.3606.0156 |
37.8B00.0156 |
|
642 |
P1535 |
Cắt cụt cánh tay |
1518000 |
3297000 |
3640000 |
03.3680.0534 |
37.8D05.0534 |
|
643 |
P1536 |
Tháo khớp khuỷu |
1343000 |
3297000 |
3640000 |
03.3681.0534 |
37.8D05.0534 |
|
644 |
P1537 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
1554000 |
2293000 |
2752000 |
03.3685.0571 |
37.8D05.0571 |
|
645 |
P1538 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
1554000 |
2293000 |
2752000 |
03.3687.0571 |
37.8D05.0571 |
|
646 |
P1539 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
1167000 |
2293000 |
2752000 |
03.3710.0571 |
37.8D05.0571 |
|
647 |
P1540 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
2338000 |
4504000 |
4981000 |
03.3793.0577 |
37.8D05.0577 |
|
648 |
P1541 |
Rút đinh các loại |
1048000 |
1510000 |
1681000 |
03.3901.0563 |
37.8D05.0563 |
|
649 |
P1542 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
1484000 |
2025000 |
2254000 |
10.0406.0435 |
37.8D05.0435 |
|
650 |
P1543 |
Mở thông dạ dày |
1663000 |
2218000 |
2447000 |
10.0416.0491 |
37.8D05.0491 |
|
651 |
P1544 |
Mở bụng thăm dò |
1599000 |
2218000 |
2447000 |
10.0451.0491 |
37.8D05.0491 |
|
652 |
P1545 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
1599000 |
2218000 |
2447000 |
10.0452.0491 |
37.8D05.0491 |
|
653 |
P1546 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
1599000 |
2117000 |
2461000 |
10.0548.0494 |
37.8D05.0494 |
|
654 |
P1547 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
1437000 |
775000 |
1136000 |
10.0359.0584 |
37.8D05.0584 |
|
655 |
P1548 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
1923000 |
775000 |
1136000 |
10.0402.0584 |
37.8D05.0584 |
|
656 |
P1549 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
1100000 |
775000 |
1136000 |
10.0408.0584 |
37.8D05.0584 |
|
657 |
P1550 |
Cắt bỏ bao đa qui dầu do dính hoặc dài |
522000 |
775000 |
1136000 |
10.0410.0584 |
37.8D05.0584 |
|
658 |
P1551 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
522000 |
775000 |
1136000 |
10.0411.0584 |
37.8D05.0584 |
|
659 |
P1552 |
Mở rộng lỗ sáo |
1122000 |
775000 |
1136000 |
10.0412.0584 |
37.8D05.0584 |
|
660 |
P1553 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
150000 |
819000 |
947000 |
12.0268.0591 |
37.8D06.0591 |
|
661 |
P1554 |
Cắt polyp cổ tử cung |
1141000 |
1639000 |
1868000 |
12.0278.0655 |
37.8D06.0655 |
|
662 |
P1555 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
1056000 |
769000 |
1107000 |
12.0261.1191 |
37.8D11.1191 |
|
663 |
P1556 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1266000 |
769000 |
1107000 |
12.0322.1191 |
37.8D11.1191 |
|
664 |
P1557 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
1599000 |
2225000 |
2524000 |
13.0136.0628 |
37.8D06.0628 |
|
665 |
P1558 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
1141000 |
1639000 |
1868000 |
13.0143.0655 |
37.8D06.0655 |
|
666 |
P1559 |
Cắt u thành âm đạo |
1141000 |
1662000 |
1960000 |
13.0147.0597 |
37.8D06.0597 |
|
667 |
P1560 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
80000 |
1511000 |
1810000 |
13.0149.0624 |
37.8D06.0624 |
|
668 |
P1561 |
Chích mủ mắt |
230000 |
350000 |
429000 |
14.0098.0739 |
37.8D07.0739 |
|
669 |
P1562 |
Khâu cò mi, tháo cò |
190000 |
310000 |
380000 |
14.0168.0764 |
37.8D07.0764 |
|
670 |
P1563 |
Khâu đa mi dơn giản |
401000 |
655000 |
774000 |
14.0171.0769 |
37.8D07.0769 |
|
671 |
P1564 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
600000 |
720000 |
879000 |
14.0174.0773 |
37.8D07.0773 |
|
672 |
P1565 |
Khâu kết mạc |
401000 |
655000 |
774000 |
14.0201.0769 |
37.8D07.0769 |
|
673 |
P1566 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
499000 |
1245000 |
1314000 |
15.0045.0909 |
37.8D08.0909 |
|
674 |
P1567 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
172000 |
765000 |
819000 |
15.0045.0910 |
37.8D08.0910 |
|
675 |
P1568 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
0 |
742000 |
906000 |
15.0053.1002 |
37.8D08.1002 |
|
676 |
P1569 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
161000 |
742000 |
906000 |
15.0214.1002 |
37.8D08.1002 |
|
677 |
P1570 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
370000 |
450000 |
539000 |
16.0050.1012 |
37.8D09.1012 |
|
678 |
P1571 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
600000 |
680000 |
769000 |
16.0050.1013 |
37.8D09.1013 |
|
679 |
P1572 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
300000 |
364000 |
409000 |
16.0050.1014 |
37.8D09.1014 |
|
680 |
P1573 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
730000 |
810000 |
899000 |
16.0050.1015 |
37.8D09.1015 |
|
681 |
P1574 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
370000 |
450000 |
539000 |
16.0052.1012 |
37.8D09.1012 |
|
682 |
P1575 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
600000 |
680000 |
769000 |
16.0052.1013 |
37.8D09.1013 |
|
683 |
P1576 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
300000 |
364000 |
409000 |
16.0052.1014 |
37.8D09.1014 |
|
684 |
P1577 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
730000 |
810000 |
899000 |
16.0052.1015 |
37.8D09.1015 |
|
685 |
P1578 |
Điều trị tủy lại |
870000 |
896000 |
941000 |
16.0061.1011 |
37.8D09.1011 |
|
686 |
P1579 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
200000 |
280000 |
324000 |
16.0197.1036 |
37.8D09.1036 |
|
687 |
P1580 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
60000 |
124000 |
151000 |
16.0214.1007 |
37.8D09.1007 |
|
688 |
P1581 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
130000 |
210000 |
276000 |
16.0216.1041 |
37.8D09.1041 |
|
689 |
P1582 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
130000 |
210000 |
276000 |
16.0217.1041 |
37.8D09.1041 |
|
690 |
P1583 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
130000 |
210000 |
276000 |
16.0218.1041 |
37.8D09.1041 |
|
691 |
P1584 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
210000 |
227000 |
261000 |
16.0232.1016 |
37.8D09.1016 |
|
692 |
P1585 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
260000 |
324000 |
369000 |
16.0232.1017 |
37.8D09.1017 |
|
693 |
P1586 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
600000 |
720000 |
879000 |
28.0033.0773 |
37.8D07.0773 |
|
694 |
P1587 |
Khâu phục hồi bờ mi |
300000 |
482000 |
645000 |
28.0035.0772 |
37.8D07.0772 |
|
695 |
P1588 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
1141000 |
2383000 |
2753000 |
28.0264.0653 |
37.8D06.0653 |
|
696 |
P1589 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
1141000 |
2383000 |
2753000 |
28.0265.0653 |
37.8D06.0653 |
|
697 |
P1590 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
1319000 |
1993000 |
2528000 |
28.0352.1091 |
37.8D09.1091 |
|
698 |
P1591 |
Rạch góc tiền phòng |
400000 |
882000 |
1060000 |
03.1635.0841 |
37.8D07.0841 |
|
699 |
P1592 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
1527000 |
3533000 |
4117000 |
03.2254.0686 |
37.8D06.0686 |
|
700 |
P1593 |
Phẫu thuật co gân Achille |
1382000 |
2369000 |
2828000 |
03.3763.0559 |
37.8D05.0559 |
|
701 |
P1594 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
2180000 |
3590000 |
4227000 |
10.0346.0429 |
37.8D05.0429 |
|
702 |
P1595 |
Cắt toàn bộ dạ dày |
2805000 |
5616000 |
6890000 |
10.0457.0449 |
37.8D05.0449 |
|
703 |
P1596 |
Cắt lại dạ dày |
2805000 |
5616000 |
6890000 |
10.0458.0449 |
37.8D05.0449 |
|
704 |
P1597 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu |
2351000 |
3132000 |
3609000 |
10.0741.0556 |
37.8D05.0556 |
|
705 |
P1598 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
2119000 |
2369000 |
2828000 |
10.0752.0559 |
37.8D05.0559 |
|
706 |
P1599 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp |
2044000 |
3132000 |
3609000 |
10.0758.0556 |
37.8D05.0556 |
|
707 |
P1600 |
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày |
2039000 |
3132000 |
3609000 |
10.0777.0556 |
37.8D05.0556 |
|
708 |
P1601 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
2039000 |
3132000 |
3609000 |
10.0778.0556 |
37.8D05.0556 |
|
709 |
P1602 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầư xuơng đùi |
2539000 |
3391000 |
3850000 |
10.0797.0548 |
37.8D05.0548 |
|
710 |
P1603 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn |
2275000 |
2369000 |
2828000 |
10.0886.0559 |
37.8D05.0559 |
|
711 |
P1604 |
Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay |
2119000 |
2217000 |
2801000 |
10.0887.0572 |
37.8D05.0572 |
|
712 |
P1605 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
1300000 |
6682000 |
7637000 |
13.0001.0676 |
37.8D06.0676 |
|
713 |
T1978 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
80000 |
596000 |
640000 |
01.0007.0099 |
37.8B00.0099 |
|
714 |
T1979 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1030000 |
1069000 |
1113000 |
01.0008.0100 |
37.8B00.0100 |
|
715 |
T1980 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
150000 |
171000 |
211000 |
01.0019.0004 |
37.2A01.0004 |
|
716 |
T1981 |
Đặt ống nội khí quản |
285000 |
511000 |
555000 |
01.0066.1888 |
37.8B00.1888 |
|
717 |
T1982 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
73000 |
110000 |
136000 |
01.0093.0079 |
37.8B00.0079 |
|
718 |
T1983 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
211000 |
386000 |
458000 |
01.0158.0074 |
37.8B00.0074 |
|
719 |
T1984 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
178000 |
316000 |
360000 |
01.0163.0121 |
37.8B00.0121 |
|
720 |
T1985 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
150000 |
171000 |
211000 |
01.0018.0004 |
37.2A01.0004 |
|
721 |
T1986 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
446000 |
650000 |
704000 |
01.0072.0120 |
37.8B00.0120 |
|
722 |
T1987 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
446000 |
650000 |
704000 |
01.0074.0120 |
37.8B00.0120 |
|
723 |
T1988 |
Thay ống nội khí quản |
285000 |
511000 |
555000 |
01.0077.1888 |
37.8B00.1888 |
|
724 |
T1989 |
Mở màng phổi cấp cứu |
427000 |
539000 |
583000 |
01.0095.0094 |
37.8B00.0094 |
|
725 |
T1990 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
427000 |
539000 |
583000 |
01.0096.0094 |
37.8B00.0094 |
|
726 |
T1991 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục = 8 giờ |
0 |
174000 |
183000 |
01.0097.0111 |
37.8B00.0111 |
|
727 |
T1992 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
178000 |
316000 |
360000 |
01.0162.0121 |
37.8B00.0121 |
|
728 |
T1993 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
265000 |
304000 |
385000 |
02.0262.0136 |
37.8B00.0136 |
|
729 |
T1994 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
174000 |
329000 |
410000 |
02.0304.0134 |
37.8B00.0134 |
|
730 |
T1995 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
653000 |
596000 |
640000 |
03.0035.0099 |
37.8B00.0099 |
|
731 |
T1996 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
1030000 |
1069000 |
1113000 |
03.0035.0100 |
37.8B00.0100 |
|
732 |
T1997 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
150000 |
171000 |
211000 |
03.0041.0004 |
37.2A01.0004 |
|
733 |
T1998 |
Đặt ống nội khí quản |
285000 |
511000 |
555000 |
03.0077.1888 |
37.8B00.1888 |
|
734 |
T1999 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
97000 |
109000 |
131000 |
03.0079.0077 |
37.8B00.0077 |
|
735 |
T2000 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) |
346000 |
444000 |
533000 |
03.0082.0209 |
37.8B00.0209 |
|
736 |
T2001 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
446000 |
650000 |
704000 |
03.0096.0120 |
37.8B00.0120 |
|
737 |
T2002 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
178000 |
316000 |
360000 |
03.0129.0121 |
37.8B00.0121 |
|
738 |
T2003 |
Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh |
35000 |
74000 |
100000 |
03.0146.0083 |
37.8B00.0083 |
|
739 |
T2004 |
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0294.0230 |
37.8C00.0230 |
|
740 |
T2005 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0295.0230 |
37.8C00.0230 |
|
741 |
T2006 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0296.0230 |
37.8C00.0230 |
|
742 |
T2007 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0297.0230 |
37.8C00.0230 |
|
743 |
T2008 |
Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0299.0230 |
37.8C00.0230 |
|
744 |
T2009 |
Điện mãng châm điều trị teơ co |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0300.0230 |
37.8C00.0230 |
|
745 |
T2010 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0301.0230 |
37.8C00.0230 |
|
746 |
T2011 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0310.0230 |
37.8C00.0230 |
|
747 |
T2012 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0311.0230 |
37.8C00.0230 |
|
748 |
T2013 |
Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0312.0230 |
37.8C00.0230 |
|
749 |
T2014 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0323.0230 |
37.8C00.0230 |
|
750 |
T2015 |
Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0324.0230 |
37.8C00.0230 |
|
751 |
T2016 |
Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0328.0230 |
37.8C00.0230 |
|
752 |
T2017 |
Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0329.0230 |
37.8C00.0230 |
|
753 |
T2018 |
Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0330.0230 |
37.8C00.0230 |
|
754 |
T2019 |
Điện mãng châm điều trị đaư lung |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0331.0230 |
37.8C00.0230 |
|
755 |
T2020 |
Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0332.0230 |
37.8C00.0230 |
|
756 |
T2021 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0333.0230 |
37.8C00.0230 |
|
757 |
T2022 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0334.0230 |
37.8C00.0230 |
|
758 |
T2023 |
Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0336.0230 |
37.8C00.0230 |
|
759 |
T2024 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thầnkinh chức năng sau chấn thương sọ não |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0346.0230 |
37.8C00.0230 |
|
760 |
T2025 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0347.0230 |
37.8C00.0230 |
|
761 |
T2026 |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
265000 |
304000 |
385000 |
03.1066.0136 |
37.8B00.0136 |
|
762 |
T2027 |
Lấy dị vật giác mạc |
424000 |
555000 |
640000 |
03.1658.0777 |
37.8D07.0777 |
|
763 |
T2028 |
Lấy dị vật giác mạc |
19000 |
52000 |
75300 |
03.1658.0778 |
37.8D07.0778 |
|
764 |
T2029 |
Lấy dị vật giác mạc |
536000 |
715000 |
829000 |
03.1658.0779 |
37.8D07.0779 |
|
765 |
T2030 |
Lấy dị vật giác mạc |
135000 |
270000 |
314000 |
03.1658.0780 |
37.8D07.0780 |
|
766 |
T2031 |
Bơm thông lệ đạo |
41000 |
74500 |
89900 |
03.1685.0854 |
37.8D07.0854 |
|
767 |
T2032 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
60000 |
124000 |
151000 |
03.1918.1007 |
37.8D09.1007 |
|
768 |
T2033 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite |
140000 |
189000 |
234000 |
03.1929.1031 |
37.8D09.1031 |
|
769 |
T2034 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) |
250000 |
280000 |
324000 |
03.1930.1018 |
37.8D09.1018 |
|
770 |
T2035 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
250000 |
280000 |
324000 |
03.1931.1018 |
37.8D09.1018 |
|
771 |
T2036 |
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp |
90000 |
154000 |
199000 |
03.1938.1035 |
37.8D09.1035 |
|
772 |
T2037 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
90000 |
154000 |
199000 |
03.1939.1035 |
37.8D09.1035 |
|
773 |
T2038 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
90000 |
154000 |
199000 |
03.1940.1035 |
37.8D09.1035 |
|
774 |
T2039 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
210000 |
227000 |
261000 |
03.1944.1016 |
37.8D09.1016 |
|
775 |
T2040 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
260000 |
324000 |
369000 |
03.1944.1017 |
37.8D09.1017 |
|
776 |
T2041 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) |
90000 |
154000 |
199000 |
03.1953.1035 |
37.8D09.1035 |
|
777 |
T2042 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC) |
70000 |
70000 |
90900 |
03.1954.1019 |
37.8D09.1019 |
|
778 |
T2043 |
Nhổ răng sữa |
16000 |
21000 |
33600 |
03.1955.1029 |
37.8D09.1029 |
|
779 |
T2044 |
Nhổ chân răng sữa |
16000 |
21000 |
33600 |
03.1956.1029 |
37.8D09.1029 |
|
780 |
T2045 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1300000 |
1364000 |
1594000 |
03.2056.1053 |
37.8D09.1053 |
|
781 |
T2046 |
Lấy dị vật tai |
30000 |
50000 |
60000 |
03.2117.0901 |
37.8D08.0901 |
|
782 |
T2047 |
Lấy dị vật tai |
329000 |
486000 |
508000 |
03.2117.0902 |
37.8D08.0902 |
|
783 |
T2048 |
Lấy dị vật tai |
98000 |
130000 |
150000 |
03.2117.0903 |
37.8D08.0903 |
|
784 |
T2049 |
Bẻ cuốn dưới |
40000 |
76000 |
120000 |
03.2152.0867 |
37.8D08.0867 |
|
785 |
T2050 |
Chích áp xe quanh Amidan |
124000 |
206000 |
250000 |
03.2181.0878 |
37.8D08.0878 |
|
786 |
T2051 |
Chích áp xe quanh Amidan |
335000 |
656000 |
713000 |
03.2181.0995 |
37.8D08.0995 |
|
787 |
T2052 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
15000 |
18000 |
20000 |
03.2184.0899 |
37.8D08.0899 |
|
788 |
T2053 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
100000 |
150000 |
172000 |
03.2245.0216 |
37.8B00.0216 |
|
789 |
T2054 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
111000 |
180000 |
224000 |
03.2245.0217 |
37.8B00.0217 |
|
790 |
T2055 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
136000 |
200000 |
244000 |
03.2245.0218 |
37.8B00.0218 |
|
791 |
T2056 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
147000 |
220000 |
286000 |
03.2245.0219 |
37.8B00.0219 |
|
792 |
T2057 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
0 |
625000 |
753000 |
03.2246.0603 |
37.8D06.0603 |
|
793 |
T2058 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
534000 |
671000 |
798000 |
03.2259.0609 |
37.8D06.0609 |
|
794 |
T2059 |
Lấy dị vật âm đạo |
0 |
432000 |
541000 |
03.2262.0630 |
37.8D06.0630 |
|
795 |
T2060 |
Chọc dịch khớp |
0 |
89000 |
109000 |
03.2367.0112 |
37.8B00.0112 |
|
796 |
T2061 |
Tháo lồng bằng bơm khí/nước |
0 |
80000 |
124000 |
03.3326.0506 |
37.8D05.0506 |
|
797 |
T2062 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
494000 |
223000 |
267000 |
03.3405.0606 |
37.8D06.0606 |
|
798 |
T2063 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
411000 |
564000 |
611000 |
03.3830.0529 |
37.8D05.0529 |
|
799 |
T2064 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
411000 |
564000 |
611000 |
03.3833.0529 |
37.8D05.0529 |
|
800 |
T2065 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
411000 |
564000 |
611000 |
03.3834.0529 |
37.8D05.0529 |
|
801 |
T2066 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
411000 |
564000 |
611000 |
03.3835.0529 |
37.8D05.0529 |
|
802 |
T2067 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
176000 |
279000 |
310000 |
03.3839.0517 |
37.8D05.0517 |
|
803 |
T2068 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
123000 |
269000 |
320000 |
03.3841.0527 |
37.8D05.0527 |
|
804 |
T2069 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
123000 |
269000 |
320000 |
03.3842.0527 |
37.8D05.0527 |
|
805 |
T2070 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
123000 |
269000 |
320000 |
03.3843.0527 |
37.8D05.0527 |
|
806 |
T2071 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
175000 |
339000 |
386000 |
03.3844.0515 |
37.8D05.0515 |
|
807 |
T2072 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
175000 |
339000 |
386000 |
03.3845.0515 |
37.8D05.0515 |
|
808 |
T2073 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
175000 |
339000 |
386000 |
03.3846.0515 |
37.8D05.0515 |
|
809 |
T2074 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
123000 |
269000 |
320000 |
03.3847.0527 |
37.8D05.0527 |
|
810 |
T2075 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầư xuơng cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V |
123000 |
269000 |
320000 |
03.3848.0527 |
37.8D05.0527 |
|
811 |
T2076 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
123000 |
269000 |
320000 |
03.3849.0521 |
37.8D05.0521 |
|
812 |
T2077 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
123000 |
269000 |
320000 |
03.3850.0521 |
37.8D05.0521 |
|
813 |
T2078 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
123000 |
269000 |
320000 |
03.3851.0521 |
37.8D05.0521 |
|
814 |
T2079 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
123000 |
269000 |
320000 |
03.3852.0521 |
37.8D05.0521 |
|
815 |
T2080 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
123000 |
269000 |
320000 |
03.3853.0521 |
37.8D05.0521 |
|
816 |
T2081 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
537000 |
604000 |
635000 |
03.3855.0511 |
37.8D05.0511 |
|
817 |
T2082 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
123000 |
219000 |
250000 |
03.3856.0513 |
37.8D05.0513 |
|
818 |
T2083 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
127000 |
269000 |
320000 |
03.3857.0525 |
37.8D05.0525 |
|
819 |
T2084 |
Nắn, bó bộtgãy xương chậu |
411000 |
564000 |
611000 |
03.3858.0529 |
37.8D05.0529 |
|
820 |
T2085 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
411000 |
564000 |
611000 |
03.3859.0529 |
37.8D05.0529 |
|
821 |
T2086 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
537000 |
604000 |
635000 |
03.3860.0511 |
37.8D05.0511 |
|
822 |
T2087 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầư xuơng đùi |
411000 |
564000 |
611000 |
03.3861.0529 |
37.8D05.0529 |
|
823 |
T2088 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
127000 |
269000 |
320000 |
03.3864.0525 |
37.8D05.0525 |
|
824 |
T2089 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
127000 |
269000 |
320000 |
03.3865.0525 |
37.8D05.0525 |
|
825 |
T2090 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
127000 |
269000 |
320000 |
03.3866.0525 |
37.8D05.0525 |
|
826 |
T2091 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
127000 |
269000 |
320000 |
03.3867.0525 |
37.8D05.0525 |
|
827 |
T2092 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
127000 |
269000 |
320000 |
03.3868.0525 |
37.8D05.0525 |
|
828 |
T2093 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
123000 |
269000 |
320000 |
03.3869.0521 |
37.8D05.0521 |
|
829 |
T2094 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
96000 |
194000 |
225000 |
03.3870.0519 |
37.8D05.0519 |
|
830 |
T2095 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
50000 |
104000 |
135000 |
03.3871.0532 |
37.8D05.0532 |
|
831 |
T2096 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
175000 |
339000 |
386000 |
03.3874.0515 |
37.8D05.0515 |
|
832 |
T2097 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
0 |
120000 |
150000 |
05.0002.0076 |
37.8B00.0076 |
|
833 |
T2098 |
Mãng châm |
15000 |
67000 |
81800 |
08.0003.0224 |
37.8C00.0224 |
|
834 |
T2099 |
Cấy chỉ |
65000 |
159000 |
174000 |
08.0007.0227 |
37.8C00.0227 |
|
835 |
T2100 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0114.0230 |
37.8C00.0230 |
|
836 |
T2101 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0116.0230 |
37.8C00.0230 |
|
837 |
T2102 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0129.0230 |
37.8C00.0230 |
|
838 |
T2103 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0130.0230 |
37.8C00.0230 |
|
839 |
T2104 |
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0133.0230 |
37.8C00.0230 |
|
840 |
T2105 |
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0135.0230 |
37.8C00.0230 |
|
841 |
T2106 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0137.0230 |
37.8C00.0230 |
|
842 |
T2107 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0138.0230 |
37.8C00.0230 |
|
843 |
T2108 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0139.0230 |
37.8C00.0230 |
|
844 |
T2109 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0141.0230 |
37.8C00.0230 |
|
845 |
T2110 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0142.0230 |
37.8C00.0230 |
|
846 |
T2111 |
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0154.0230 |
37.8C00.0230 |
|
847 |
T2112 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0155.0230 |
37.8C00.0230 |
|
848 |
T2113 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0156.0230 |
37.8C00.0230 |
|
849 |
T2114 |
Điện mãng châm điều trị đaư lung |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0157.0230 |
37.8C00.0230 |
|
850 |
T2115 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
150000 |
171000 |
211000 |
09.0151.0004 |
37.2A01.0004 |
|
851 |
T2116 |
Nong niệu đạo |
128000 |
184000 |
228000 |
10.0405.0156 |
37.8B00.0156 |
|
852 |
T2117 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
411000 |
564000 |
611000 |
10.0989.0529 |
37.8D05.0529 |
|
853 |
T2118 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
411000 |
564000 |
611000 |
10.0990.0529 |
37.8D05.0529 |
|
854 |
T2119 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
123000 |
269000 |
320000 |
10.0997.0527 |
37.8D05.0527 |
|
855 |
T2120 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
123000 |
269000 |
320000 |
10.0998.0527 |
37.8D05.0527 |
|
856 |
T2121 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
123000 |
269000 |
320000 |
10.0999.0527 |
37.8D05.0527 |
|
857 |
T2122 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầư xuơng cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
123000 |
269000 |
320000 |
10.1003.0527 |
37.8D05.0527 |
|
858 |
T2123 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
123000 |
269000 |
320000 |
10.1004.0527 |
37.8D05.0527 |
|
859 |
T2124 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
123000 |
269000 |
320000 |
10.1005.0527 |
37.8D05.0527 |
|
860 |
T2125 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
123000 |
269000 |
320000 |
10.1006.0527 |
37.8D05.0527 |
|
861 |
T2126 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
123000 |
269000 |
320000 |
10.1007.0521 |
37.8D05.0521 |
|
862 |
T2127 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
537000 |
604000 |
635000 |
10.1015.0511 |
37.8D05.0511 |
|
863 |
T2128 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầư xuơng đùi |
411000 |
564000 |
611000 |
10.1016.0529 |
37.8D05.0529 |
|
864 |
T2129 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
127000 |
269000 |
320000 |
10.1019.0525 |
37.8D05.0525 |
|
865 |
T2130 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
127000 |
269000 |
320000 |
10.1020.0525 |
37.8D05.0525 |
|
866 |
T2131 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
92000 |
141000 |
185000 |
10.0353.0158 |
37.8B00.0158 |
|
867 |
T2132 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
411000 |
564000 |
611000 |
10.0992.0529 |
37.8D05.0529 |
|
868 |
T2133 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
127000 |
269000 |
320000 |
10.1026.0525 |
37.8D05.0525 |
|
869 |
T2134 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
123000 |
269000 |
320000 |
10.1027.0521 |
37.8D05.0521 |
|
870 |
T2135 |
Thăy bang điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn |
476000 |
672000 |
825000 |
11.0002.1151 |
37.8D10.1151 |
|
871 |
T2136 |
Thăy bang điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em |
476000 |
672000 |
825000 |
11.0007.1151 |
37.8D10.1151 |
|
872 |
T2137 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
446000 |
650000 |
704000 |
11.0087.0120 |
37.8B00.0120 |
|
873 |
T2138 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
692000 |
596000 |
640000 |
11.0088.0099 |
37.8B00.0099 |
|
874 |
T2139 |
Gây mê thăy bang bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể |
239000 |
272000 |
361000 |
11.0135.1893 |
37.8D15.1893 |
|
875 |
T2140 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
435000 |
671000 |
927000 |
13.0024.0613 |
37.8D06.0613 |
|
876 |
T2141 |
Nội xoay thai |
350000 |
1291000 |
1380000 |
13.0025.0638 |
37.8D06.0638 |
|
877 |
T2142 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
441000 |
731000 |
1114000 |
13.0026.0615 |
37.8D06.0615 |
|
878 |
T2143 |
Forceps |
485000 |
621000 |
877000 |
13.0027.0617 |
37.8D06.0617 |
|
879 |
T2144 |
Giác hút |
485000 |
621000 |
877000 |
13.0028.0617 |
37.8D06.0617 |
|
880 |
T2145 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1533000 |
1391000 |
1525000 |
13.0030.0623 |
37.8D06.0623 |
|
881 |
T2146 |
Khâu vòng cổ tử cung |
80000 |
491000 |
536000 |
13.0052.0626 |
37.8D06.0626 |
|
882 |
T2147 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
151000 |
306000 |
370000 |
13.0144.0721 |
37.8D06.0721 |
|
883 |
T2148 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
180000 |
1109000 |
1237000 |
13.0152.0589 |
37.8D06.0589 |
|
884 |
T2149 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
0 |
625000 |
753000 |
13.0153.0603 |
37.8D06.0603 |
|
885 |
T2150 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
25000 |
499000 |
562000 |
13.0156.0639 |
37.8D06.0639 |
|
886 |
T2151 |
Nạo hút thai trứng |
70000 |
524000 |
716000 |
13.0158.0634 |
37.8D06.0634 |
|
887 |
T2152 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
534000 |
671000 |
798000 |
13.0159.0609 |
37.8D06.0609 |
|
888 |
T2153 |
Bóc nhân xơ vú |
150000 |
819000 |
947000 |
13.0175.0591 |
37.8D06.0591 |
|
889 |
T2154 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
35000 |
74000 |
100000 |
13.0188.0083 |
37.8B00.0083 |
|
890 |
T2155 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
73000 |
110000 |
136000 |
13.0191.0079 |
37.8B00.0079 |
|
891 |
T2156 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
30000 |
61500 |
106000 |
13.0193.0159 |
37.8B00.0159 |
|
892 |
T2157 |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh |
427000 |
539000 |
583000 |
13.0195.0094 |
37.8B00.0094 |
|
893 |
T2158 |
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 |
350000 |
956000 |
1108000 |
13.0233.0642 |
37.8D06.0642 |
|
894 |
T2159 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
0 |
391000 |
543000 |
13.0031.0727 |
37.8D06.0727 |
|
895 |
T2160 |
Chọc ối điều trị đa ối |
35000 |
541000 |
681000 |
13.0046.0608 |
37.8D06.0608 |
|
896 |
T2161 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
100000 |
391000 |
543000 |
13.0235.0727 |
37.8D06.0727 |
|
897 |
T2162 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
32000 |
30000 |
30000 |
14.0116.0075 |
37.8B00.0075 |
|
898 |
T2163 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
536000 |
555000 |
640000 |
14.0166.0777 |
37.8D07.0777 |
|
899 |
T2164 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
135000 |
52000 |
75300 |
14.0166.0778 |
37.8D07.0778 |
|
900 |
T2165 |
Bơm thông lệ đạo |
41000 |
74500 |
89900 |
14.0197.0854 |
37.8D07.0854 |
|
901 |
T2166 |
Bơm thông lệ đạo |
25000 |
49500 |
57200 |
14.0197.0855 |
37.8D07.0855 |
|
902 |
T2167 |
Rạch áp xe mi |
73000 |
129000 |
173000 |
14.0215.0505 |
37.8D05.0505 |
|
903 |
T2168 |
Chích áp xe quanh Amidan |
83000 |
206000 |
250000 |
15.0207.0878 |
37.8D08.0878 |
|
904 |
T2169 |
Chích áp xe quanh Amidan |
335000 |
656000 |
713000 |
15.0207.0995 |
37.8D08.0995 |
|
905 |
T2170 |
Đặt nội khí quản |
285000 |
511000 |
555000 |
15.0219.1888 |
37.8B00.1888 |
|
906 |
T2171 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
85000 |
206000 |
250000 |
15.0223.0879 |
37.8D08.0879 |
|
907 |
T2172 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
390000 |
656000 |
713000 |
15.0223.0996 |
37.8D08.0996 |
|
908 |
T2173 |
Nôi soi lâ´y dị vật tai gây mê/[gây mê] |
329000 |
486000 |
508000 |
15.0055.0902 |
37.8D08.0902 |
|
909 |
T2174 |
Nội soi lâ´y dị vật tai gây mê/[gây tê] |
98000 |
130000 |
150000 |
15.0055.0903 |
37.8D08.0903 |
|
910 |
T2175 |
Chích áp xe sàn miệng |
35000 |
206000 |
250000 |
15.0206.0879 |
37.8D08.0879 |
|
911 |
T2176 |
Chích áp xe sàn miệng |
35000 |
656000 |
713000 |
15.0206.0996 |
37.8D08.0996 |
|
912 |
T2177 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
90000 |
154000 |
199000 |
16.0222.1035 |
37.8D09.1035 |
|
913 |
T2178 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
90000 |
154000 |
199000 |
16.0224.1035 |
37.8D09.1035 |
|
914 |
T2179 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
90000 |
154000 |
199000 |
16.0225.1035 |
37.8D09.1035 |
|
915 |
T2180 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
110000 |
254000 |
316000 |
16.0230.1010 |
37.8D09.1010 |
|
916 |
T2181 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
70000 |
70000 |
90900 |
16.0235.1019 |
37.8D09.1019 |
|
917 |
T2182 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
70000 |
70000 |
90900 |
16.0236.1019 |
37.8D09.1019 |
|
918 |
T2183 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
25000 |
89500 |
100000 |
16.0335.1022 |
37.8D09.1022 |
|
919 |
T2184 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1300000 |
1364000 |
1594000 |
16.0337.1053 |
37.8D09.1053 |
|
920 |
T2185 |
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng |
288000 |
540000 |
594000 |
18.0141.0032 |
37.2A03.0032 |
|
921 |
T2186 |
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng |
284000 |
495000 |
549000 |
18.0142.0033 |
37.2A03.0033 |
|
922 |
T2187 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
73000 |
118000 |
144000 |
18.0619.0090 |
37.8B00.0090 |
|
923 |
T2188 |
Chọc hút hạch (hoặc ư) duới hướng dẫn siêu âm |
66000 |
119000 |
145000 |
18.0620.0087 |
37.8B00.0087 |
|
924 |
T2189 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết |
174000 |
329000 |
410000 |
20.0079.0134 |
37.8B00.0134 |
|
925 |
T2190 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
8000 |
8000 |
17600 |
01.0087.0898 |
37.8D08.0898 |
|
926 |
T2191 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
0 |
219000 |
241000 |
01.0089.0206 |
37.8B00.0206 |
|
927 |
T2192 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
35000 |
35000 |
46500 |
01.0157.0508 |
37.8D05.0508 |
|
928 |
T2193 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
92000 |
141000 |
185000 |
01.0165.0158 |
37.8B00.0158 |
|
929 |
T2194 |
Chọc dịch tuỷ sống |
35000 |
74000 |
100000 |
01.0202.0083 |
37.8B00.0083 |
|
930 |
T2195 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
30000 |
61500 |
106000 |
01.0218.0159 |
37.8B00.0159 |
|
931 |
T2196 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
500000 |
531000 |
576000 |
01.0219.0160 |
37.8B00.0160 |
|
932 |
T2197 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
25000 |
30000 |
49000 |
01.0020.0001 |
37.2A01.0001 |
|
933 |
T2198 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu |
25000 |
30000 |
49000 |
01.0021.0001 |
37.2A01.0001 |
|
934 |
T2199 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
960000 |
331000 |
430000 |
01.0032.0299 |
37.8D01.0299 |
|
935 |
T2200 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
581000 |
159000 |
203000 |
01.0065.0071 |
37.8B00.0071 |
|
936 |
T2201 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
25000 |
30000 |
49000 |
01.0239.0001 |
37.2A01.0001 |
|
937 |
T2202 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
97000 |
109000 |
131000 |
01.0240.0077 |
37.8B00.0077 |
|
938 |
T2203 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
25000 |
30000 |
49000 |
01.0303.0001 |
37.2A01.0001 |
|
939 |
T2204 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
91000 |
143000 |
169000 |
02.0008.0078 |
37.8B00.0078 |
|
940 |
T2205 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
427000 |
589000 |
658000 |
02.0012.0095 |
37.8B00.0095 |
|
941 |
T2206 |
Thay canuyn mở khí quản |
0 |
219000 |
241000 |
02.0067.0206 |
37.8B00.0206 |
|
942 |
T2207 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
35000 |
74000 |
100000 |
02.0129.0083 |
37.8B00.0083 |
|
943 |
T2208 |
Nong niệu đạo và đặt sonđe dái |
128000 |
184000 |
228000 |
02.0211.0156 |
37.8B00.0156 |
|
944 |
T2209 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
92000 |
141000 |
185000 |
02.0232.0158 |
37.8B00.0158 |
|
945 |
T2210 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
174000 |
329000 |
410000 |
02.0272.0134 |
37.8B00.0134 |
|
946 |
T2211 |
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết |
161000 |
234000 |
278000 |
02.0293.0138 |
37.8B00.0138 |
|
947 |
T2212 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
121000 |
187000 |
231000 |
02.0305.0135 |
37.8B00.0135 |
|
948 |
T2213 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
148000 |
224000 |
287000 |
02.0306.0137 |
37.8B00.0137 |
|
949 |
T2214 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
265000 |
304000 |
385000 |
02.0307.0136 |
37.8B00.0136 |
|
950 |
T2215 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
66000 |
119000 |
145000 |
02.0343.0087 |
37.8B00.0087 |
|
951 |
T2216 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
66000 |
119000 |
145000 |
02.0344.0087 |
37.8B00.0087 |
|
952 |
T2217 |
Chọc hút tế bàơ co dưới hướng dẫn của siêu âm |
66000 |
119000 |
145000 |
02.0345.0087 |
37.8B00.0087 |
|
953 |
T2218 |
Chọc hút tế bào khối ư duới hướng dẫn của siêu âm |
66000 |
119000 |
145000 |
02.0347.0087 |
37.8B00.0087 |
|
954 |
T2219 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
66000 |
119000 |
145000 |
02.0364.0087 |
37.8B00.0087 |
|
955 |
T2220 |
Thăy bang các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
73000 |
110000 |
129000 |
02.0163.0203 |
37.8B00.0203 |
|
956 |
T2221 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
66000 |
82000 |
104000 |
02.0177.0086 |
37.8B00.0086 |
|
957 |
T2222 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
92000 |
141000 |
185000 |
02.0232.0158 |
37.8B00.0158 |
|
958 |
T2223 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
960000 |
896000 |
968000 |
03.0029.0192 |
37.8B00.0192 |
|
959 |
T2224 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
0 |
10000 |
10000 |
03.0076.0114 |
37.8B00.0114 |
|
960 |
T2225 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
427000 |
539000 |
583000 |
03.0080.0094 |
37.8B00.0094 |
|
961 |
T2226 |
Bơm rửa màng phổi |
96000 |
159000 |
203000 |
03.0081.0071 |
37.8B00.0071 |
|
962 |
T2227 |
Chọc thăm dò màng phổi |
97000 |
109000 |
131000 |
03.0084.0077 |
37.8B00.0077 |
|
963 |
T2228 |
Mở màng phổi tối thiểu |
427000 |
539000 |
583000 |
03.0085.0094 |
37.8B00.0094 |
|
964 |
T2229 |
Khí dung thuốc thở máy |
0 |
8000 |
17600 |
03.0090.0898 |
37.8D08.0898 |
|
965 |
T2230 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
0 |
331000 |
430000 |
03.0092.0299 |
37.8D01.0299 |
|
966 |
T2231 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
73000 |
110000 |
136000 |
03.0098.0079 |
37.8B00.0079 |
|
967 |
T2232 |
Thay canuyn mở khí quản |
0 |
219000 |
241000 |
03.0101.0206 |
37.8B00.0206 |
|
968 |
T2233 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
35000 |
35000 |
46500 |
03.0112.0508 |
37.8D05.0508 |
|
969 |
T2234 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
92000 |
141000 |
185000 |
03.0131.0158 |
37.8B00.0158 |
|
970 |
T2235 |
Chọc dịch tuỷ sống |
35000 |
74000 |
100000 |
03.0148.0083 |
37.8B00.0083 |
|
971 |
T2236 |
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm |
148000 |
224000 |
287000 |
03.0158.0137 |
37.8B00.0137 |
|
972 |
T2237 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
97000 |
109000 |
131000 |
03.0164.0077 |
37.8B00.0077 |
|
973 |
T2238 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
97000 |
109000 |
131000 |
03.0165.0077 |
37.8B00.0077 |
|
974 |
T2239 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
30000 |
61500 |
106000 |
03.0168.0159 |
37.8B00.0159 |
|
975 |
T2240 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
500000 |
531000 |
576000 |
03.0169.0160 |
37.8B00.0160 |
|
976 |
T2241 |
Kéo nắn cột sống cổ |
16000 |
35200 |
50500 |
03.0274.0238 |
37.8C00.0238 |
|
977 |
T2242 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
16000 |
35200 |
50500 |
03.0275.0238 |
37.8C00.0238 |
|
978 |
T2243 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
0 |
10000 |
12000 |
03.0276.0252 |
37.8C00.0252 |
|
979 |
T2244 |
Nhĩ châm |
15000 |
67000 |
81800 |
03.0290.0224 |
37.8C00.0224 |
|
980 |
T2245 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0351.0230 |
37.8C00.0230 |
|
981 |
T2246 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0352.0230 |
37.8C00.0230 |
|
982 |
T2247 |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0353.0230 |
37.8C00.0230 |
|
983 |
T2248 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0354.0230 |
37.8C00.0230 |
|
984 |
T2249 |
Điện nhĩ châm điều trị bại não |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0355.0230 |
37.8C00.0230 |
|
985 |
T2250 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0356.0230 |
37.8C00.0230 |
|
986 |
T2251 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0366.0230 |
37.8C00.0230 |
|
987 |
T2252 |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0369.0230 |
37.8C00.0230 |
|
988 |
T2253 |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0370.0230 |
37.8C00.0230 |
|
989 |
T2254 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0371.0230 |
37.8C00.0230 |
|
990 |
T2255 |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0387.0230 |
37.8C00.0230 |
|
991 |
T2256 |
Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0388.0230 |
37.8C00.0230 |
|
992 |
T2257 |
Điện nhĩ châm điều trị đaư lung |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0393.0230 |
37.8C00.0230 |
|
993 |
T2258 |
Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0394.0230 |
37.8C00.0230 |
|
994 |
T2259 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0395.0230 |
37.8C00.0230 |
|
995 |
T2260 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0461.0230 |
37.8C00.0230 |
|
996 |
T2261 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0462.0230 |
37.8C00.0230 |
|
997 |
T2262 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0463.0230 |
37.8C00.0230 |
|
998 |
T2263 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0464.0230 |
37.8C00.0230 |
|
999 |
T2264 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0465.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1000 |
T2265 |
Điện châm điều trị teơ co |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0466.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1001 |
T2266 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0467.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1002 |
T2267 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0478.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1003 |
T2268 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0482.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1004 |
T2269 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0483.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1005 |
T2270 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0484.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1006 |
T2271 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0492.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1007 |
T2272 |
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0496.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1008 |
T2273 |
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0512.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1009 |
T2274 |
Điện châm điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0513.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1010 |
T2275 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0522.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1011 |
T2276 |
Điện châm điều trị đau ngực sườn |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0523.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1012 |
T2277 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0524.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1013 |
T2278 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0525.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1014 |
T2279 |
Điện châm điều trị thoái hoá khớp |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0526.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1015 |
T2280 |
Điện châm điều trị đaư lung |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0527.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1016 |
T2281 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0528.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1017 |
T2282 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0529.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1018 |
T2283 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
25000 |
71000 |
75800 |
03.0530.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1019 |
T2284 |
Thuỷ châm điều trị liệt |
12000 |
47000 |
61800 |
03.0532.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1020 |
T2285 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
12000 |
47000 |
61800 |
03.0533.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1021 |
T2286 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới |
12000 |
47000 |
61800 |
03.0534.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1022 |
T2287 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người |
12000 |
47000 |
61800 |
03.0535.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1023 |
T2288 |
Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
12000 |
47000 |
61800 |
03.0536.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1024 |
T2289 |
Thuỷ châm điều trị teơ co |
12000 |
47000 |
61800 |
03.0537.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1025 |
T2290 |
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ |
12000 |
47000 |
61800 |
03.0538.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1026 |
T2291 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
12000 |
47000 |
61800 |
03.0549.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1027 |
T2292 |
Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh |
12000 |
47000 |
61800 |
03.0553.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1028 |
T2293 |
Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
12000 |
47000 |
61800 |
03.0554.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1029 |
T2294 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
12000 |
47000 |
61800 |
03.0555.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1030 |
T2295 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
12000 |
47000 |
61800 |
03.0561.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1031 |
T2296 |
Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực |
12000 |
47000 |
61800 |
03.0569.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1032 |
T2297 |
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
12000 |
47000 |
61800 |
03.0570.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1033 |
T2298 |
Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn |
12000 |
47000 |
61800 |
03.0571.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1034 |
T2299 |
Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
12000 |
47000 |
61800 |
03.0578.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1035 |
T2300 |
Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp |
12000 |
47000 |
61800 |
03.0579.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1036 |
T2301 |
Thuỷ châm điều trị đaư lung |
12000 |
47000 |
61800 |
03.0580.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1037 |
T2302 |
Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ |
12000 |
47000 |
61800 |
03.0581.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1038 |
T2303 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
12000 |
47000 |
61800 |
03.0582.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1039 |
T2304 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy |
12000 |
47000 |
61800 |
03.0583.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1040 |
T2305 |
Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
12000 |
47000 |
61800 |
03.0586.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1041 |
T2306 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
12000 |
47000 |
61800 |
03.0597.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1042 |
T2307 |
Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
12000 |
47000 |
61800 |
03.0598.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1043 |
T2308 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
12000 |
47000 |
61800 |
03.0602.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1044 |
T2309 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
15000 |
47000 |
61300 |
03.0603.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1045 |
T2310 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
15000 |
47000 |
61300 |
03.0604.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1046 |
T2311 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
15000 |
47000 |
61300 |
03.0605.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1047 |
T2312 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
15000 |
47000 |
61300 |
03.0606.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1048 |
T2313 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
15000 |
47000 |
61300 |
03.0607.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1049 |
T2314 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
15000 |
47000 |
61300 |
03.0617.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1050 |
T2315 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teơ co |
15000 |
47000 |
61300 |
03.0618.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1051 |
T2316 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
15000 |
47000 |
61300 |
03.0624.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1052 |
T2317 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
15000 |
47000 |
61300 |
03.0628.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1053 |
T2318 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
15000 |
47000 |
61300 |
03.0629.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1054 |
T2319 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
15000 |
47000 |
61300 |
03.0630.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1055 |
T2320 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
15000 |
47000 |
61300 |
03.0635.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1056 |
T2321 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
15000 |
47000 |
61300 |
03.0642.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1057 |
T2322 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn |
15000 |
47000 |
61300 |
03.0643.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1058 |
T2323 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
15000 |
47000 |
61300 |
03.0646.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1059 |
T2324 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp |
15000 |
47000 |
61300 |
03.0647.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1060 |
T2325 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đaư lung |
15000 |
47000 |
61300 |
03.0648.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1061 |
T2326 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
15000 |
47000 |
61300 |
03.0649.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1062 |
T2327 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
15000 |
47000 |
61300 |
03.0650.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1063 |
T2328 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
15000 |
47000 |
61300 |
03.0651.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1064 |
T2329 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta |
15000 |
47000 |
61300 |
03.0655.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1065 |
T2330 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
15000 |
47000 |
61300 |
03.0663.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1066 |
T2331 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống |
15000 |
47000 |
61300 |
03.0664.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1067 |
T2332 |
Đốt lông xiêu |
12000 |
38000 |
45700 |
03.1691.0759 |
37.8D07.0759 |
|
1068 |
T2333 |
Bơm rửa lệ đạo |
25000 |
29000 |
35000 |
03.1692.0730 |
37.8D07.0730 |
|
1069 |
T2334 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
36000 |
66000 |
75600 |
03.1693.0738 |
37.8D07.0738 |
|
1070 |
T2335 |
Rửa cùng đồ |
25000 |
30000 |
39000 |
03.1695.0842 |
37.8D07.0842 |
|
1071 |
T2336 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
17000 |
39500 |
49600 |
03.1699.0849 |
37.8D07.0849 |
|
1072 |
T2337 |
Soi góc tiền phòng |
17000 |
39500 |
49600 |
03.1702.0849 |
37.8D07.0849 |
|
1073 |
T2338 |
Lấy dị vật kết mạc |
20000 |
52000 |
61600 |
03.1706.0782 |
37.8D07.0782 |
|
1074 |
T2339 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
140000 |
189000 |
234000 |
03.1970.1031 |
37.8D09.1031 |
|
1075 |
T2340 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
140000 |
189000 |
234000 |
03.1971.1031 |
37.8D09.1031 |
|
1076 |
T2341 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
140000 |
189000 |
234000 |
03.1972.1031 |
37.8D09.1031 |
|
1077 |
T2342 |
Nhét bấc mũi sau |
50000 |
76000 |
107000 |
03.2149.0916 |
37.8D08.0916 |
|
1078 |
T2343 |
Nhét bấc mũi trước |
20000 |
76000 |
107000 |
03.2150.0916 |
37.8D08.0916 |
|
1079 |
T2344 |
Cầm máũ mui bằng Meroxeo (2 bên) |
220000 |
256000 |
271000 |
03.2155.0869 |
37.8D08.0869 |
|
1080 |
T2345 |
Lấy dị vật hạ họng |
20000 |
37000 |
40000 |
03.2178.0900 |
37.8D08.0900 |
|
1081 |
T2346 |
Đốt nhiệt họng hạt |
25000 |
61000 |
75000 |
03.2182.0895 |
37.8D08.0895 |
|
1082 |
T2347 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
494000 |
223000 |
267000 |
03.2260.0606 |
37.8D06.0606 |
|
1083 |
T2348 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
73000 |
129000 |
173000 |
03.3817.0505 |
37.8D05.0505 |
|
1084 |
T2349 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
100000 |
150000 |
172000 |
03.3821.0216 |
37.8B00.0216 |
|
1085 |
T2350 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
111000 |
180000 |
224000 |
03.3825.0217 |
37.8B00.0217 |
|
1086 |
T2351 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
147000 |
220000 |
286000 |
03.3825.0219 |
37.8B00.0219 |
|
1087 |
T2352 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
96000 |
194000 |
225000 |
03.3854.0519 |
37.8D05.0519 |
|
1088 |
T2353 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
50000 |
104000 |
135000 |
03.3862.0533 |
37.8D05.0533 |
|
1089 |
T2354 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
123000 |
219000 |
250000 |
03.3863.0513 |
37.8D05.0513 |
|
1090 |
T2355 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
96000 |
194000 |
225000 |
03.3872.0519 |
37.8D05.0519 |
|
1091 |
T2356 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
175000 |
339000 |
386000 |
03.3873.0515 |
37.8D05.0515 |
|
1092 |
T2357 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
123000 |
219000 |
250000 |
03.3875.0513 |
37.8D05.0513 |
|
1093 |
T2358 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
60000 |
218000 |
307000 |
05.0044.0329 |
37.8D03.0329 |
|
1094 |
T2359 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
30000 |
218000 |
307000 |
05.0045.0329 |
37.8D03.0329 |
|
1095 |
T2360 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
30000 |
218000 |
307000 |
05.0049.0329 |
37.8D03.0329 |
|
1096 |
T2361 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
30000 |
218000 |
307000 |
05.0050.0329 |
37.8D03.0329 |
|
1097 |
T2362 |
Nhĩ châm |
15000 |
67000 |
81800 |
08.0004.0224 |
37.8C00.0224 |
|
1098 |
T2363 |
Điện châm |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0005.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1099 |
T2364 |
Thủy châm |
12000 |
47000 |
61800 |
08.0006.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1100 |
T2365 |
Kéo nắn cột sống cổ |
16000 |
35200 |
50500 |
08.0013.0238 |
37.8C00.0238 |
|
1101 |
T2366 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
15000 |
35200 |
50500 |
08.0014.0238 |
37.8C00.0238 |
|
1102 |
T2367 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0162.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1103 |
T2368 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0163.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1104 |
T2369 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0166.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1105 |
T2370 |
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0168.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1106 |
T2371 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0169.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1107 |
T2372 |
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0174.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1108 |
T2373 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0177.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1109 |
T2374 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0194.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1110 |
T2375 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0195.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1111 |
T2376 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0196.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1112 |
T2377 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0199.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1113 |
T2378 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0200.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1114 |
T2379 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0215.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1115 |
T2380 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0216.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1116 |
T2381 |
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0217.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1117 |
T2382 |
Điện nhĩ châm điều trị đaư lung |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0218.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1118 |
T2383 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0221.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1119 |
T2384 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0226.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1120 |
T2385 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0278.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1121 |
T2386 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0282.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1122 |
T2387 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0285.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1123 |
T2388 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0287.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1124 |
T2389 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0296.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1125 |
T2390 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0297.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1126 |
T2391 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0298.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1127 |
T2392 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0301.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1128 |
T2393 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0313.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1129 |
T2394 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0316.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1130 |
T2395 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
25000 |
71000 |
75800 |
08.0320.0230 |
37.8C00.0230 |
|
1131 |
T2396 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
12000 |
47000 |
61800 |
08.0322.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1132 |
T2397 |
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm |
12000 |
47000 |
61800 |
08.0327.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1133 |
T2398 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
12000 |
47000 |
61800 |
08.0330.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1134 |
T2399 |
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em |
12000 |
47000 |
61800 |
08.0340.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1135 |
T2400 |
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
12000 |
47000 |
61800 |
08.0342.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1136 |
T2401 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
12000 |
47000 |
61800 |
08.0351.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1137 |
T2402 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
12000 |
47000 |
61800 |
08.0352.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1138 |
T2403 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
12000 |
47000 |
61800 |
08.0356.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1139 |
T2404 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
12000 |
47000 |
61800 |
08.0357.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1140 |
T2405 |
Thuỷ châm điều trị đau dây V |
12000 |
47000 |
61800 |
08.0359.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1141 |
T2406 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
12000 |
47000 |
61800 |
08.0360.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1142 |
T2407 |
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
12000 |
47000 |
61800 |
08.0361.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1143 |
T2408 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
12000 |
47000 |
61800 |
08.0365.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1144 |
T2409 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
12000 |
47000 |
61800 |
08.0366.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1145 |
T2410 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
12000 |
47000 |
61800 |
08.0376.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1146 |
T2411 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
12000 |
47000 |
61800 |
08.0377.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1147 |
T2412 |
Thuỷ châm điều trị đaư lung |
12000 |
47000 |
61800 |
08.0378.0271 |
37.8C00.0271 |
|
1148 |
T2413 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
15000 |
47000 |
61300 |
08.0389.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1149 |
T2414 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
15000 |
47000 |
61300 |
08.0390.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1150 |
T2415 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
15000 |
47000 |
61300 |
08.0391.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1151 |
T2416 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
15000 |
47000 |
61300 |
08.0392.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1152 |
T2417 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
15000 |
47000 |
61300 |
08.0396.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1153 |
T2418 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
15000 |
47000 |
61300 |
08.0397.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1154 |
T2419 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
15000 |
47000 |
61300 |
08.0398.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1155 |
T2420 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
15000 |
47000 |
61300 |
08.0402.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1156 |
T2421 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
15000 |
47000 |
61300 |
08.0408.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1157 |
T2422 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
15000 |
47000 |
61300 |
08.0412.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1158 |
T2423 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
15000 |
47000 |
61300 |
08.0413.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1159 |
T2424 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
15000 |
47000 |
61300 |
08.0414.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1160 |
T2425 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
15000 |
47000 |
61300 |
08.0419.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1161 |
T2426 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
15000 |
47000 |
61300 |
08.0425.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1162 |
T2427 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
15000 |
47000 |
61300 |
08.0428.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1163 |
T2428 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
15000 |
47000 |
61300 |
08.0429.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1164 |
T2429 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đaư lung |
15000 |
47000 |
61300 |
08.0430.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1165 |
T2430 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
15000 |
47000 |
61300 |
08.0431.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1166 |
T2431 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
15000 |
47000 |
61300 |
08.0432.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1167 |
T2432 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
15000 |
47000 |
61300 |
08.0445.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1168 |
T2433 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
15000 |
47000 |
61300 |
08.0446.0280 |
37.8C00.0280 |
|
1169 |
T2434 |
Khí đưng duờng thở ở bệnh nhân nặng |
0 |
8000 |
17600 |
09.0123.0898 |
37.8D08.0898 |
|
1170 |
T2435 |
Nắn, bó bột cột sống |
411000 |
564000 |
611000 |
10.0994.0529 |
37.8D05.0529 |
|
1171 |
T2436 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
176000 |
279000 |
310000 |
10.0995.0517 |
37.8D05.0517 |
|
1172 |
T2437 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
175000 |
339000 |
386000 |
10.1001.0515 |
37.8D05.0515 |
|
1173 |
T2438 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
123000 |
269000 |
320000 |
10.1002.0527 |
37.8D05.0527 |
|
1174 |
T2439 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
96000 |
194000 |
225000 |
10.1009.0519 |
37.8D05.0519 |
|
1175 |
T2440 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
537000 |
654000 |
701000 |
10.1010.0523 |
37.8D05.0523 |
|
1176 |
T2441 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
123000 |
219000 |
250000 |
10.1011.0513 |
37.8D05.0513 |
|
1177 |
T2442 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
411000 |
564000 |
611000 |
10.1013.0529 |
37.8D05.0529 |
|
1178 |
T2443 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
411000 |
564000 |
611000 |
10.1014.0529 |
37.8D05.0529 |
|
1179 |
T2444 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
50000 |
104000 |
135000 |
10.1017.0533 |
37.8D05.0533 |
|
1180 |
T2445 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
123000 |
219000 |
250000 |
10.1018.0513 |
37.8D05.0513 |
|
1181 |
T2446 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
127000 |
269000 |
320000 |
10.1021.0525 |
37.8D05.0525 |
|
1182 |
T2447 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
127000 |
194000 |
225000 |
10.1022.0519 |
37.8D05.0519 |
|
1183 |
T2448 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
50000 |
104000 |
135000 |
10.1023.0532 |
37.8D05.0532 |
|
1184 |
T2449 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
96000 |
194000 |
225000 |
10.1024.0519 |
37.8D05.0519 |
|
1185 |
T2450 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
176000 |
279000 |
310000 |
10.1025.0517 |
37.8D05.0517 |
|
1186 |
T2451 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
96000 |
194000 |
225000 |
10.1028.0519 |
37.8D05.0519 |
|
1187 |
T2452 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
175000 |
339000 |
386000 |
10.1029.0515 |
37.8D05.0515 |
|
1188 |
T2453 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
175000 |
339000 |
386000 |
10.1030.0515 |
37.8D05.0515 |
|
1189 |
T2454 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
123000 |
219000 |
250000 |
10.1031.0513 |
37.8D05.0513 |
|
1190 |
T2455 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
96000 |
194000 |
225000 |
10.0985.0519 |
37.8D05.0519 |
|
1191 |
T2456 |
Nắn, bó bột gãy xương hàm |
175000 |
339000 |
386000 |
10.0993.0515 |
37.8D05.0515 |
|
1192 |
T2457 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
175000 |
339000 |
386000 |
10.0996.0515 |
37.8D05.0515 |
|
1193 |
T2458 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
175000 |
339000 |
386000 |
10.1000.0515 |
37.8D05.0515 |
|
1194 |
T2459 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
123000 |
269000 |
320000 |
10.1008.0521 |
37.8D05.0521 |
|
1195 |
T2460 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
127000 |
269000 |
320000 |
10.1012.0525 |
37.8D05.0525 |
|
1196 |
T2461 |
Thăy bang điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
239000 |
423000 |
519000 |
11.0003.1150 |
37.8D10.1150 |
|
1197 |
T2462 |
Thăy bang điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
100000 |
328000 |
392000 |
11.0004.1149 |
37.8D10.1149 |
|
1198 |
T2463 |
Thăy bang điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em |
239000 |
423000 |
519000 |
11.0008.1150 |
37.8D10.1150 |
|
1199 |
T2464 |
Thăy bang điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
100000 |
328000 |
392000 |
11.0009.1149 |
37.8D10.1149 |
|
1200 |
T2465 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
378000 |
567000 |
675000 |
13.0033.0614 |
37.8D06.0614 |
|
1201 |
T2466 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
167000 |
287000 |
331000 |
13.0049.0635 |
37.8D06.0635 |
|
1202 |
T2467 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
120000 |
692000 |
781000 |
13.0054.0600 |
37.8D06.0600 |
|
1203 |
T2468 |
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng |
97000 |
109000 |
131000 |
13.0137.0077 |
37.8B00.0077 |
|
1204 |
T2469 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
45000 |
102000 |
146000 |
13.0145.0611 |
37.8D06.0611 |
|
1205 |
T2470 |
Lấy dị vật âm đạo |
0 |
432000 |
541000 |
13.0148.0630 |
37.8D06.0630 |
|
1206 |
T2471 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
120000 |
620000 |
783000 |
13.0151.0601 |
37.8D06.0601 |
|
1207 |
T2472 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
45000 |
320000 |
600000 |
13.0155.0334 |
37.8D03.0334 |
|
1208 |
T2473 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
0 |
147000 |
191000 |
13.0157.0619 |
37.8D06.0619 |
|
1209 |
T2474 |
Chích áp xe vú |
91000 |
162000 |
206000 |
13.0163.0602 |
37.8D06.0602 |
|
1210 |
T2475 |
Chọc dò màng bụng sơ sinh |
97000 |
335000 |
389000 |
13.0184.0605 |
37.8D06.0605 |
|
1211 |
T2476 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
80000 |
338000 |
383000 |
13.0238.0648 |
37.8D06.0648 |
|
1212 |
T2477 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
32000 |
30000 |
30000 |
14.0112.0075 |
37.8B00.0075 |
|
1213 |
T2478 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
15000 |
30000 |
30000 |
14.0192.0075 |
37.8B00.0075 |
|
1214 |
T2479 |
Lấy dị vật kết mạc |
20000 |
52000 |
61600 |
14.0200.0782 |
37.8D07.0782 |
|
1215 |
T2480 |
Đốt lông xiêu, nhô? lông siêu |
12000 |
38000 |
45700 |
14.0205.0759 |
37.8D07.0759 |
|
1216 |
T2481 |
Bơm rửa lệ đạo |
15000 |
29000 |
35000 |
14.0206.0730 |
37.8D07.0730 |
|
1217 |
T2482 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
36000 |
66000 |
75600 |
14.0207.0738 |
37.8D07.0738 |
|
1218 |
T2483 |
Rửa cùng đồ |
15000 |
30000 |
39000 |
14.0211.0842 |
37.8D07.0842 |
|
1219 |
T2484 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
17000 |
39500 |
49600 |
14.0218.0849 |
37.8D07.0849 |
|
1220 |
T2485 |
Soi góc tiền phòng |
17000 |
39500 |
49600 |
14.0221.0849 |
37.8D07.0849 |
|
1221 |
T2486 |
Bơm hơi vòĩ nhi |
30000 |
96000 |
111000 |
15.0052.0993 |
37.8D08.0993 |
|
1222 |
T2487 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
329000 |
486000 |
508000 |
15.0054.0902 |
37.8D08.0902 |
|
1223 |
T2488 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
98000 |
130000 |
150000 |
15.0054.0903 |
37.8D08.0903 |
|
1224 |
T2489 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
25000 |
50000 |
60000 |
15.0059.0908 |
37.8D08.0908 |
|
1225 |
T2490 |
Bẻ cuốn mũi |
40000 |
76000 |
120000 |
15.0132.0867 |
37.8D08.0867 |
|
1226 |
T2491 |
Nhét bấc mũi trước |
40000 |
76000 |
107000 |
15.0141.0916 |
37.8D08.0916 |
|
1227 |
T2492 |
Cầm máũ mui bằng Merocel |
150000 |
186000 |
201000 |
15.0142.0868 |
37.8D08.0868 |
|
1228 |
T2493 |
Cầm máũ mui bằng Merocel |
220000 |
256000 |
271000 |
15.0142.0869 |
37.8D08.0869 |
|
1229 |
T2494 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
389000 |
616000 |
660000 |
15.0143.0906 |
37.8D08.0906 |
|
1230 |
T2495 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
84000 |
161000 |
187000 |
15.0143.0907 |
37.8D08.0907 |
|
1231 |
T2496 |
Nôấi soi lịy dậ v?t mũi gây tê/gây mê |
389000 |
616000 |
660000 |
15.0144.0906 |
37.8D08.0906 |
|
1232 |
T2497 |
Nôấi soi lịy dậ v?t mũi gây tê/gây mê |
84000 |
161000 |
187000 |
15.0144.0907 |
37.8D08.0907 |
|
1233 |
T2498 |
Lấy dị vật hạ họng |
20000 |
37000 |
40000 |
15.0213.0900 |
37.8D08.0900 |
|
1234 |
T2499 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
25000 |
61000 |
75000 |
15.0215.0895 |
37.8D08.0895 |
|
1235 |
T2500 |
Thay canuyn |
0 |
219000 |
241000 |
15.0220.0206 |
37.8B00.0206 |
|
1236 |
T2501 |
Nhét bấc mũi sau |
50000 |
76000 |
107000 |
15.0140.0916 |
37.8D08.0916 |
|
1237 |
T2502 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
50000 |
76000 |
107000 |
15.0208.0916 |
37.8D08.0916 |
|
1238 |
T2503 |
Cắt phanh lưỡi |
390000 |
656000 |
713000 |
15.0209.0996 |
37.8D08.0996 |
|
1239 |
T2504 |
Cắt phanh lưỡi |
130000 |
210000 |
276000 |
15.0209.1041 |
37.8D09.1041 |
|
1240 |
T2505 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
140000 |
189000 |
234000 |
16.0067.1031 |
37.8D09.1031 |
|
1241 |
T2506 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
140000 |
189000 |
234000 |
16.0068.1031 |
37.8D09.1031 |
|
1242 |
T2507 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
140000 |
189000 |
234000 |
16.0069.1031 |
37.8D09.1031 |
|
1243 |
T2508 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
250000 |
280000 |
324000 |
16.0072.1018 |
37.8D09.1018 |
|
1244 |
T2509 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
150000 |
171000 |
211000 |
18.0031.0004 |
37.2A01.0004 |
|
1245 |
T2510 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
150000 |
171000 |
211000 |
18.0033.0004 |
37.2A01.0004 |
|
1246 |
T2511 |
Chụp Xquang bàng quang trên xương mu |
100000 |
137000 |
191000 |
18.0144.0022 |
37.2A02.0022 |
|
1247 |
T2512 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
121000 |
187000 |
231000 |
20.0080.0135 |
37.8B00.0135 |
|
1248 |
T2513 |
Nội soi đại tràng sigma |
148000 |
224000 |
287000 |
20.0081.0137 |
37.8B00.0137 |
|
1249 |
T2514 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
125000 |
170000 |
238000 |
25.0007.1758 |
37.1E05.1758 |
|
1250 |
T2515 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
20000 |
35000 |
45900 |
01.0002.1778 |
37.3F00.1778 |
|
1251 |
T2516 |
Thay canuyn mở khí quản |
0 |
219000 |
241000 |
01.0080.0206 |
37.8B00.0206 |
|
1252 |
T2517 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
8000 |
8000 |
17600 |
01.0086.0898 |
37.8D08.0898 |
|
1253 |
T2518 |
Thông bàng quang |
49000 |
69500 |
85400 |
01.0164.0210 |
37.8B00.0210 |
|
1254 |
T2519 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
17000 |
39500 |
49600 |
01.0201.0849 |
37.8D07.0849 |
|
1255 |
T2520 |
Đặt ống thông dạ dày |
82000 |
69500 |
85400 |
01.0216.0103 |
37.8B00.0103 |
|
1256 |
T2521 |
Thụt tháo |
31000 |
64000 |
78000 |
01.0221.0211 |
37.8B00.0211 |
|
1257 |
T2522 |
Đặt ống thông hậu môn |
31000 |
64000 |
78000 |
01.0223.0211 |
37.8B00.0211 |
|
1258 |
T2523 |
Đặt canũyn mui hầu, miệng hầu |
32000 |
30000 |
30000 |
01.0053.0075 |
37.8B00.0075 |
|
1259 |
T2524 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
49000 |
69500 |
85400 |
01.0160.0210 |
37.8B00.0210 |
|
1260 |
T2525 |
Thụt giữ |
31000 |
64000 |
78000 |
01.0222.0211 |
37.8B00.0211 |
|
1261 |
T2526 |
Thăy bang cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
73000 |
110000 |
129000 |
01.0267.0203 |
37.8B00.0203 |
|
1262 |
T2527 |
Thăy bang cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
112000 |
155000 |
174000 |
01.0267.0204 |
37.8B00.0204 |
|
1263 |
T2528 |
Thăy bang cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
125000 |
180000 |
227000 |
01.0267.0205 |
37.8B00.0205 |
|
1264 |
T2529 |
Chọc dò dịch màng phổi |
97000 |
109000 |
131000 |
02.0009.0077 |
37.8B00.0077 |
|
1265 |
T2530 |
Chọc hút khí màng phổi |
73000 |
110000 |
136000 |
02.0011.0079 |
37.8B00.0079 |
|
1266 |
T2531 |
Vận động trị liệu hô hấp |
0 |
25200 |
29000 |
02.0068.0277 |
37.8C00.0277 |
|
1267 |
T2532 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
150000 |
171000 |
211000 |
02.0112.0004 |
37.2A01.0004 |
|
1268 |
T2533 |
Siêu âm Doppler tim |
150000 |
171000 |
211000 |
02.0113.0004 |
37.2A01.0004 |
|
1269 |
T2534 |
Hút đờm hầu họng |
0 |
10000 |
10000 |
02.0150.0114 |
37.8B00.0114 |
|
1270 |
T2535 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
17000 |
39500 |
49600 |
02.0156.0849 |
37.8D07.0849 |
|
1271 |
T2536 |
Đặt sonde bàng quang |
49000 |
69500 |
85400 |
02.0188.0210 |
37.8B00.0210 |
|
1272 |
T2537 |
Rửa bàng quang |
92000 |
141000 |
185000 |
02.0233.0158 |
37.8B00.0158 |
|
1273 |
T2538 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
97000 |
109000 |
131000 |
02.0242.0077 |
37.8B00.0077 |
|
1274 |
T2539 |
Đặt ống thông dạ dày |
82000 |
69500 |
85400 |
02.0244.0103 |
37.8B00.0103 |
|
1275 |
T2540 |
Đặt ống thông hậu môn |
38000 |
64000 |
78000 |
02.0247.0211 |
37.8B00.0211 |
|
1276 |
T2541 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
100000 |
144000 |
179000 |
02.0308.0139 |
37.8B00.0139 |
|
1277 |
T2542 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
161000 |
234000 |
278000 |
02.0309.0138 |
37.8B00.0138 |
|
1278 |
T2543 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
30000 |
61500 |
106000 |
02.0313.0159 |
37.8B00.0159 |
|
1279 |
T2544 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
31000 |
64000 |
78000 |
02.0338.0211 |
37.8B00.0211 |
|
1280 |
T2545 |
Thụt tháo phân |
31000 |
64000 |
78000 |
02.0339.0211 |
37.8B00.0211 |
|
1281 |
T2546 |
Chọc hút tế bàơ co bằng kim nhỏ |
66000 |
82000 |
104000 |
02.0340.0086 |
37.8B00.0086 |
|
1282 |
T2547 |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
66000 |
82000 |
104000 |
02.0342.0086 |
37.8B00.0086 |
|
1283 |
T2548 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
66000 |
119000 |
145000 |
02.0363.0087 |
37.8B00.0087 |
|
1284 |
T2549 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
97000 |
109000 |
131000 |
02.0243.0077 |
37.8B00.0077 |
|
1285 |
T2550 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
91000 |
143000 |
169000 |
02.0243.0078 |
37.8B00.0078 |
|
1286 |
T2551 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
66000 |
82000 |
104000 |
02.0363.0086 |
37.8B00.0086 |
|
1287 |
T2552 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ |
0 |
167000 |
191000 |
03.0019.1798 |
37.3F00.1798 |
|
1288 |
T2553 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
20000 |
219000 |
295000 |
03.0044.0300 |
37.8D01.0300 |
|
1289 |
T2554 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
0 |
219000 |
295000 |
03.0091.0300 |
37.8D01.0300 |
|
1290 |
T2555 |
Thông tiểu |
49000 |
69500 |
85400 |
03.0133.0210 |
37.8B00.0210 |
|
1291 |
T2556 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
17000 |
39500 |
49600 |
03.0152.0849 |
37.8D07.0849 |
|
1292 |
T2557 |
Đặt ống thông dạ dày |
82000 |
69500 |
85400 |
03.0167.0103 |
37.8B00.0103 |
|
1293 |
T2558 |
Đặt sonde hậu môn |
31000 |
64000 |
78000 |
03.0178.0211 |
37.8B00.0211 |
|
1294 |
T2559 |
Thụt tháo phân |
31000 |
64000 |
78000 |
03.0179.0211 |
37.8B00.0211 |
|
1295 |
T2560 |
Xông thuốc bằng máy |
0 |
30000 |
40000 |
03.0280.0286 |
37.8C00.0286 |
|
1296 |
T2561 |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
0 |
40000 |
47300 |
03.0281.0249 |
37.8C00.0249 |
|
1297 |
T2562 |
Xông hơi thuốc |
15000 |
30000 |
40000 |
03.0282.0284 |
37.8C00.0284 |
|
1298 |
T2563 |
Xông khói thuốc |
0 |
25000 |
35000 |
03.0283.0285 |
37.8C00.0285 |
|
1299 |
T2564 |
Sắc thuốc thang |
0 |
10000 |
12000 |
03.0284.0252 |
37.8C00.0252 |
|
1300 |
T2565 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
0 |
40000 |
47300 |
03.0285.0249 |
37.8C00.0249 |
|
1301 |
T2566 |
Đặt thuốc YHCT |
0 |
35500 |
43200 |
03.0286.0229 |
37.8C00.0229 |
|
1302 |
T2567 |
Bó thuốc |
0 |
38100 |
47700 |
03.0287.0222 |
37.8C00.0222 |
|
1303 |
T2568 |
Chườm ngải |
12000 |
33000 |
35000 |
03.0288.0228 |
37.8C00.0228 |
|
1304 |
T2569 |
Nội soi đại tràng sigma |
148000 |
224000 |
287000 |
03.1062.0137 |
37.8B00.0137 |
|
1305 |
T2570 |
Soi trực tràng |
100000 |
144000 |
179000 |
03.1071.0139 |
37.8B00.0139 |
|
1306 |
T2571 |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
10000 |
25300 |
33000 |
03.1689.0785 |
37.8D07.0785 |
|
1307 |
T2572 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
32000 |
30000 |
30000 |
03.1690.0075 |
37.8B00.0075 |
|
1308 |
T2573 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
10000 |
25300 |
33000 |
03.1694.0799 |
37.8D07.0799 |
|
1309 |
T2574 |
Cắt chỉ khâu da |
32000 |
30000 |
30000 |
03.1703.0075 |
37.8B00.0075 |
|
1310 |
T2575 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
21000 |
25000 |
30700 |
03.1957.1033 |
37.8D09.1033 |
|
1311 |
T2576 |
Làm thuốc tai |
15000 |
18000 |
20000 |
03.2120.0899 |
37.8D08.0899 |
|
1312 |
T2577 |
Chích rạch màng nhĩ |
30000 |
47000 |
58000 |
03.2121.0994 |
37.8D08.0994 |
|
1313 |
T2578 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
120000 |
620000 |
783000 |
03.2258.0601 |
37.8D06.0601 |
|
1314 |
T2579 |
Chọc dịch màng bụng |
97000 |
109000 |
131000 |
03.2354.0077 |
37.8B00.0077 |
|
1315 |
T2580 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
97000 |
109000 |
131000 |
03.2355.0077 |
37.8B00.0077 |
|
1316 |
T2581 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
73000 |
129000 |
173000 |
03.2356.0505 |
37.8D05.0505 |
|
1317 |
T2582 |
Thụt tháo phân |
31000 |
64000 |
78000 |
03.2357.0211 |
37.8B00.0211 |
|
1318 |
T2583 |
Đặt sonde hậu môn |
31000 |
64000 |
78000 |
03.2358.0211 |
37.8B00.0211 |
|
1319 |
T2584 |
Tiêm trong da |
0 |
5000 |
10000 |
03.2387.0212 |
37.8B00.0212 |
|
1320 |
T2585 |
Tiêm dưới da |
0 |
5000 |
10000 |
03.2388.0212 |
37.8B00.0212 |
|
1321 |
T2586 |
Tiêm bắp thịt |
0 |
5000 |
10000 |
03.2389.0212 |
37.8B00.0212 |
|
1322 |
T2587 |
Tiêm tĩnh mạch |
0 |
5000 |
10000 |
03.2390.0212 |
37.8B00.0212 |
|
1323 |
T2588 |
Truyền tĩnh mạch |
0 |
20000 |
20000 |
03.2391.0215 |
37.8B00.0215 |
|
1324 |
T2589 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
136000 |
200000 |
244000 |
03.3818.0218 |
37.8B00.0218 |
|
1325 |
T2590 |
Thăy bang, cắt chỉ vết mổ |
32000 |
30000 |
30000 |
03.3826.0075 |
37.8B00.0075 |
|
1326 |
T2591 |
Thăy bang, cắt chỉ vết mổ |
38000 |
55000 |
55000 |
03.3826.0200 |
37.8B00.0200 |
|
1327 |
T2592 |
Thăy bang, cắt chỉ vết mổ |
47000 |
70000 |
79600 |
03.3826.0201 |
37.8B00.0201 |
|
1328 |
T2593 |
Thăy bang, cắt chỉ vết mổ |
71000 |
100000 |
109000 |
03.3826.0202 |
37.8B00.0202 |
|
1329 |
T2594 |
Thăy bang, cắt chỉ vết mổ |
73000 |
110000 |
129000 |
03.3826.0203 |
37.8B00.0203 |
|
1330 |
T2595 |
Thăy bang, cắt chỉ vết mổ |
112000 |
155000 |
174000 |
03.3826.0204 |
37.8B00.0204 |
|
1331 |
T2596 |
Thăy bang, cắt chỉ vết mổ |
125000 |
180000 |
227000 |
03.3826.0205 |
37.8B00.0205 |
|
1332 |
T2597 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
100000 |
150000 |
172000 |
03.3827.0216 |
37.8B00.0216 |
|
1333 |
T2598 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
136000 |
200000 |
244000 |
03.3827.0218 |
37.8B00.0218 |
|
1334 |
T2599 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
30000 |
250000 |
314000 |
05.0051.0324 |
37.8D03.0324 |
|
1335 |
T2600 |
Thăy bang trên người bệnh đái tháo đường |
0 |
188000 |
233000 |
07.0225.0199 |
37.8B00.0199 |
|
1336 |
T2601 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
57000 |
82000 |
104000 |
07.0244.0089 |
37.8B00.0089 |
|
1337 |
T2602 |
Cứu |
12000 |
33000 |
35000 |
08.0009.0228 |
37.8C00.0228 |
|
1338 |
T2603 |
Chích lể |
15000 |
67000 |
81800 |
08.0010.0224 |
37.8C00.0224 |
|
1339 |
T2604 |
Xông hơi thuốc |
15000 |
30000 |
40000 |
08.0020.0284 |
37.8C00.0284 |
|
1340 |
T2605 |
Xông khói thuốc |
0 |
25000 |
35000 |
08.0021.0285 |
37.8C00.0285 |
|
1341 |
T2606 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
50000 |
40000 |
47300 |
08.0024.0249 |
37.8C00.0249 |
|
1342 |
T2607 |
Bó thuốc |
0 |
38100 |
47700 |
08.0026.0222 |
37.8C00.0222 |
|
1343 |
T2608 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
12000 |
27000 |
31800 |
08.0479.0235 |
37.8C00.0235 |
|
1344 |
T2609 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
12000 |
27000 |
31800 |
08.0480.0235 |
37.8C00.0235 |
|
1345 |
T2610 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
12000 |
27000 |
31800 |
08.0481.0235 |
37.8C00.0235 |
|
1346 |
T2611 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
12000 |
27000 |
31800 |
08.0482.0235 |
37.8C00.0235 |
|
1347 |
T2612 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
35000 |
35000 |
46500 |
10.0164.0508 |
37.8D05.0508 |
|
1348 |
T2613 |
Thăy bang điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
100000 |
208000 |
235000 |
11.0005.1148 |
37.8D10.1148 |
|
1349 |
T2614 |
Thăy bang điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
100000 |
208000 |
235000 |
11.0010.1148 |
37.8D10.1148 |
|
1350 |
T2615 |
Thăy bang điều trị vết thương mạn tính |
0 |
188000 |
233000 |
11.0116.0199 |
37.8B00.0199 |
|
1351 |
T2616 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
0 |
224000 |
268000 |
13.0048.0640 |
37.8D06.0640 |
|
1352 |
T2617 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
80000 |
269000 |
358000 |
13.0241.0644 |
37.8D06.0644 |
|
1353 |
T2618 |
Lấy calci kết mạc |
10000 |
25300 |
33000 |
14.0202.0785 |
37.8D07.0785 |
|
1354 |
T2619 |
Cắt chỉ khâu đa mi dơn giản |
32000 |
30000 |
30000 |
14.0203.0075 |
37.8B00.0075 |
|
1355 |
T2620 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
32000 |
30000 |
30000 |
14.0204.0075 |
37.8B00.0075 |
|
1356 |
T2621 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
10000 |
25300 |
33000 |
14.0210.0799 |
37.8D07.0799 |
|
1357 |
T2622 |
Chích rạch màng nhĩ |
30000 |
47000 |
58000 |
15.0050.0994 |
37.8D08.0994 |
|
1358 |
T2623 |
Chọc hút dịch vành tai |
15000 |
32000 |
47900 |
15.0056.0882 |
37.8D08.0882 |
|
1359 |
T2624 |
Làm thuốc tai |
15000 |
18000 |
20000 |
15.0058.0899 |
37.8D08.0899 |
|
1360 |
T2625 |
Lấy dị vật họng miệng |
20000 |
37000 |
40000 |
15.0212.0900 |
37.8D08.0900 |
|
1361 |
T2626 |
Bơm thuốc thanh quản |
15000 |
18000 |
20000 |
15.0218.0899 |
37.8D08.0899 |
|
1362 |
T2627 |
Khâu vết rách vành tai |
100000 |
150000 |
172000 |
15.0051.0216 |
37.8B00.0216 |
|
1363 |
T2628 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
13000 |
34200 |
40700 |
17.0001.0254 |
37.8C00.0254 |
|
1364 |
T2629 |
Điều trị bằng từ trường |
14000 |
32200 |
37000 |
17.0004.0232 |
37.8C00.0232 |
|
1365 |
T2630 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
13000 |
39200 |
44000 |
17.0005.0231 |
37.8C00.0231 |
|
1366 |
T2631 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
13000 |
39200 |
44000 |
17.0006.0231 |
37.8C00.0231 |
|
1367 |
T2632 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
15000 |
35200 |
40000 |
17.0007.0234 |
37.8C00.0234 |
|
1368 |
T2633 |
Điều trị bằng sóng xung kích |
30000 |
45200 |
58000 |
17.0009.0255 |
37.8C00.0255 |
|
1369 |
T2634 |
Điều trị bằng dòng giao thoa |
10000 |
25200 |
28000 |
17.0010.0236 |
37.8C00.0236 |
|
1370 |
T2635 |
Điều trị bằng Parafin |
33000 |
45200 |
50000 |
17.0018.0221 |
37.8C00.0221 |
|
1371 |
T2636 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
16000 |
37000 |
43800 |
17.0026.0220 |
37.8C00.0220 |
|
1372 |
T2637 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
14000 |
30200 |
44500 |
17.0033.0266 |
37.8C00.0266 |
|
1373 |
T2638 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
14000 |
30200 |
44500 |
17.0034.0267 |
37.8C00.0267 |
|
1374 |
T2639 |
Tập lên, xuống cầu thang |
5000 |
21400 |
27300 |
17.0047.0268 |
37.8C00.0268 |
|
1375 |
T2640 |
Tập đi với chân giả trên gối |
5000 |
21400 |
27300 |
17.0049.0268 |
37.8C00.0268 |
|
1376 |
T2641 |
Tập đi với chân giả dưới gối |
5000 |
21400 |
27300 |
17.0050.0268 |
37.8C00.0268 |
|
1377 |
T2642 |
Tập vận động thụ động |
14000 |
30200 |
44500 |
17.0052.0267 |
37.8C00.0267 |
|
1378 |
T2643 |
Tập vận động có trợ giúp |
14000 |
30200 |
44500 |
17.0053.0267 |
37.8C00.0267 |
|
1379 |
T2644 |
Tập vận động có kháng trở |
14000 |
30200 |
44500 |
17.0056.0267 |
37.8C00.0267 |
|
1380 |
T2645 |
Tập các kiểu thở |
10000 |
25200 |
29000 |
17.0073.0277 |
37.8C00.0277 |
|
1381 |
T2646 |
Tập ho có trợ giúp |
10000 |
25200 |
29000 |
17.0075.0277 |
37.8C00.0277 |
|
1382 |
T2647 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
16000 |
35200 |
50500 |
17.0078.0238 |
37.8C00.0238 |
|
1383 |
T2648 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
30000 |
45200 |
59500 |
17.0085.0282 |
37.8C00.0282 |
|
1384 |
T2649 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
50000 |
65200 |
87000 |
17.0086.0283 |
37.8C00.0283 |
|
1385 |
T2650 |
Tập tri giác và nhận thức |
10000 |
25000 |
38000 |
17.0102.0258 |
37.8C00.0258 |
|
1386 |
T2651 |
Tập nuốt |
0 |
100000 |
122000 |
17.0104.0264 |
37.8C00.0264 |
|
1387 |
T2652 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
150000 |
171000 |
211000 |
18.0023.0004 |
37.2A01.0004 |
|
1388 |
T2653 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
150000 |
171000 |
211000 |
18.0037.0004 |
37.2A01.0004 |
|
1389 |
T2654 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
150000 |
171000 |
211000 |
18.0045.0004 |
37.2A01.0004 |
|
1390 |
T2655 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
288000 |
540000 |
594000 |
18.0140.0032 |
37.2A03.0032 |
|
1391 |
T2656 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
0 |
70000 |
79500 |
18.0025.0069 |
37.2A05.0069 |
|
1392 |
T2657 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
0 |
70000 |
79500 |
18.0026.0069 |
37.2A05.0069 |
|
1393 |
T2658 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
0 |
70000 |
79500 |
18.0032.0069 |
37.2A05.0069 |
|
1394 |
T2659 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
150000 |
171000 |
211000 |
18.0052.0004 |
37.2A01.0004 |
|
1395 |
T2660 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
0 |
70000 |
79500 |
18.0055.0069 |
37.2A05.0069 |
|
1396 |
T2661 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
0 |
70000 |
79500 |
18.0058.0069 |
37.2A05.0069 |
|
1397 |
T2662 |
Siêu âm Doppler dương vật |
0 |
70000 |
79500 |
18.0060.0069 |
37.2A05.0069 |
|
1398 |
T2663 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
9000 |
11000 |
12300 |
22.0019.1348 |
37.1E01.1348 |
|
1399 |
T2664 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
35000 |
42000 |
47000 |
22.0020.1347 |
37.1E01.1347 |
|
1400 |
T2665 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối ư duới da |
125000 |
170000 |
238000 |
25.0013.1758 |
37.1E05.1758 |
|
1401 |
T2666 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
125000 |
170000 |
238000 |
25.0015.1758 |
37.1E05.1758 |
|
1402 |
T2667 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
125000 |
170000 |
238000 |
25.0019.1758 |
37.1E05.1758 |
|
1403 |
T2668 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
285000 |
511000 |
555000 |
01.0067.1888 |
37.8B00.1888 |
|
1404 |
T2669 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
285000 |
511000 |
555000 |
02.0017.1888 |
37.8B00.1888 |
|
1405 |
T2670 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
285000 |
511000 |
555000 |
03.0099.1888 |
37.8B00.1888 |
|
1406 |
T2671 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
211000 |
864000 |
1149000 |
03.0113.0297 |
37.8D01.0297 |
|
1407 |
T2672 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
110000 |
254000 |
316000 |
03.1942.1010 |
37.8D09.1010 |
|
1408 |
T2673 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
130000 |
274000 |
343000 |
03.2072.1009 |
37.8D09.1009 |
|
1409 |
T2674 |
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi |
427000 |
539000 |
583000 |
03.3247.0094 |
37.8B00.0094 |
|
1410 |
T2675 |
Dẫn lưu áp xe phổi |
427000 |
539000 |
583000 |
03.3248.0094 |
37.8B00.0094 |
|
1411 |
T2676 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
73000 |
129000 |
173000 |
03.3909.0505 |
37.8D05.0505 |
|
1412 |
T2677 |
Chích hạch viêm mủ |
73000 |
129000 |
173000 |
03.3910.0505 |
37.8D05.0505 |
|
1413 |
T2678 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
35000 |
74000 |
100000 |
10.0057.0083 |
37.8B00.0083 |
|
1414 |
T2679 |
Thăy bang điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn |
550000 |
1005000 |
1301000 |
11.0001.1152 |
37.8D10.1152 |
|
1415 |
T2680 |
Thăy bang điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em |
550000 |
1005000 |
1301000 |
11.0006.1152 |
37.8D10.1152 |
|
1416 |
T2681 |
Gây mê thăy bang bệnh nhân có diện tích bỏng từ 40 – 60% diện tích cơ thể |
476000 |
417000 |
685000 |
11.0133.1891 |
37.8D15.1891 |
|
1417 |
T2682 |
Gây mê thăy bang bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể |
239000 |
310000 |
511000 |
11.0134.1892 |
37.8D15.1892 |
|
1418 |
T2683 |
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai |
717000 |
2211000 |
2363000 |
13.0045.0622 |
37.8D06.0622 |
|
1419 |
T2684 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
130000 |
274000 |
343000 |
16.0298.1009 |
37.8D09.1009 |
|
1420 |
P1607 |
PT lấy thai cho bệnh lý sản khoa (Rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
2425000 |
3551000 |
4135000 |
13.005.0675 |
37.8D06.0675 |
|
1421 |
T2685 |
Sắc thuốc thang |
0 |
10000 |
12000 |
08.0022.0252 |
37.8C00.0252 |
|
1422 |
T2686 |
Tập với xe đạp tập |
5000 |
5000 |
9800 |
17.0071.0270 |
37.8C00.0270 |
|
1423 |
T2687 |
Tập với ròng rọc |
5000 |
5000 |
9800 |
17.0065.0269 |
37.8C00.0269 |
|
1424 |
T2688 |
Khí dung thuốc gian phế quản |
8000 |
8000 |
17600 |
02.0032.0898 |
37.8D08.0898 |
|
1425 |
P1686 |
1/2 Mở bụng thăm dò |
799500 |
1109000 |
1223500 |
10.0451.0491 |
37.8D05.0491 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Buôn Đôn, ngày 13 tháng 03 năm 2017 |
TRƯỞNG PHÒNG KH-NV TRƯỞNG PHÒNG TC-HC GIÁM ĐỐC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|