STT |
Tên vị thuốc |
Nguồn gốc |
SĐK hoặc
số GPNK |
Tên nhà sản xuất |
Nước sản xuất |
Đơn vị tính |
Số lượng trúng thầu |
Giá
trúng thầu (VND) |
Nhà thầu trúng thầu |
1 |
Ba kích |
N |
VD-31165-18 |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
Việt Nam |
Kg |
36 |
610,000 |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
2 |
Bá tử nhân |
B |
VD-26918-17 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược Phẩm OPC |
Việt Nam |
Kg |
45 |
578,000 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC |
3 |
Bạch chỉ |
N |
VD-26198-17 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược Phẩm OPC |
Việt Nam |
Kg |
2 |
120,750 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC |
4 |
Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) |
B |
VD-23610-15 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược Phẩm OPC |
Việt Nam |
Kg |
570 |
215,250 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC |
5 |
Bạch thược |
B |
VD-26921-17 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược Phẩm OPC |
Việt Nam |
Kg |
650 |
231,000 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC |
6 |
Bạch truật |
N |
|
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Kg |
250 |
366,450 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
7 |
Bán hạ bắc |
B |
|
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Kg |
2 |
252,000 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
8 |
Cam thảo |
B |
|
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Kg |
415 |
168,000 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
9 |
Câu đằng |
B |
|
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Kg |
30 |
577,500 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
10 |
Câu kỷ tử |
B |
VD-24811-16 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược Phẩm OPC |
Việt Nam |
Kg |
200 |
336,000 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC |
11 |
Cốt toái bổ |
N |
VD-29029-18 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược Phẩm OPC |
Việt Nam |
Kg |
100 |
141,750 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC |
12 |
Dâm dương hoắc |
B |
|
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Kg |
36 |
302,400 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
13 |
Đảng sâm |
B |
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược Phẩm OPC |
Việt Nam |
Kg |
700 |
473,000 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC |
14 |
Đào nhân |
N |
|
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Kg |
3 |
586,950 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
15 |
Đại táo |
B |
VD-24812-16 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược Phẩm OPC |
Việt Nam |
Kg |
260 |
168,000 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC |
16 |
Đỗ trọng |
N |
VD-31175-18 |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
Việt Nam |
Kg |
480 |
170,000 |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
17 |
Độc hoạt |
B |
VD-26931-17 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược Phẩm OPC |
Việt Nam |
Kg |
210 |
231,000 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC |
18 |
Đương quy (Toàn quy, Quy đầu, Quy vỹ/quy râu |
N |
VD-23615-15 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược Phẩm OPC |
Việt Nam |
Kg |
700 |
509,250 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC |
19 |
Hà thủ ô đỏ |
B |
|
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Kg |
186 |
240,450 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
20 |
Hoài sơn |
N |
|
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Kg |
3 |
315,000 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
21 |
Hoàng kỳ (Bạch kỳ) |
B |
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược Phẩm OPC |
Việt Nam |
Kg |
270 |
241,500 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC |
22 |
Hồng hoa |
B |
|
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Kg |
3 |
955,500 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
23 |
Hương phụ |
N |
|
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Kg |
3 |
199,500 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
24 |
Ích trí nhân |
B |
|
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Kg |
3 |
714,000 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
25 |
Ké đấu ngựa (Thương nhĩ tử) |
N |
VD-31182-18 |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
Việt Nam |
Kg |
4 |
156,000 |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
26 |
Kê huyết đằng |
N |
|
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Kg |
130 |
151,200 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
27 |
Kim ngân hoa |
B |
VD-31185-18 |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
Việt Nam |
Kg |
10 |
820,000 |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
28 |
Khương hoạt |
B |
VD-26941-17 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược Phẩm OPC |
Việt Nam |
Kg |
40 |
1,349,250 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC |
29 |
Kim anh |
B |
|
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Kg |
2 |
325,500 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
30 |
Liên nhục |
N |
VD-31141-18 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược Phẩm OPC |
Việt Nam |
Kg |
50 |
136,500 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC |
31 |
Liên tâm |
N |
|
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Kg |
50 |
677,250 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
32 |
Long nhãn |
N |
|
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Kg |
60 |
365,400 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
33 |
Mạch môn |
N |
|
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Kg |
4 |
336,000 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
34 |
Mẫu đơn bì |
B |
|
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Kg |
3 |
239,400 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
35 |
Ngưu tất |
B |
VD-23619-15 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược Phẩm OPC |
Việt Nam |
Kg |
330 |
183,750 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC |
36 |
Nhục thung dung |
B |
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược Phẩm OPC |
Việt Nam |
Kg |
37 |
997,500 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC |
37 |
Phòng phong |
B |
VD-29046-18 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược Phẩm OPC |
Việt Nam |
Kg |
270 |
735,000 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC |
38 |
Phục thần |
B |
|
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Kg |
50 |
451,500 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
39 |
Quế chi |
N |
VD-26952-17 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược Phẩm OPC |
Việt Nam |
Kg |
270 |
73,500 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC |
40 |
Quế nhục |
N |
|
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Kg |
70 |
136,500 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
41 |
Sa nhân |
N |
|
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Kg |
60 |
840,000 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
42 |
Sơn thù |
B |
VD-24816-16 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược Phẩm OPC |
Việt Nam |
Kg |
3 |
294,000 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC |
43 |
Tang ký sinh |
N |
|
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Kg |
350 |
179,550 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
44 |
Tân di |
B |
|
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Kg |
4 |
325,500 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
45 |
Tần giao |
B |
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược Phẩm OPC |
Việt Nam |
Kg |
270 |
714,000 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC |
46 |
Táo nhân |
N |
|
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Kg |
120 |
716,100 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
47 |
Tế tân |
B |
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược Phẩm OPC |
Việt Nam |
Kg |
100 |
546,000 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC |
48 |
Thục địa |
N |
VD-23621-15 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược Phẩm OPC |
Việt Nam |
Kg |
550 |
136,500 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC |
49 |
Thương truật |
B |
VD-29051-18 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược Phẩm OPC |
Việt Nam |
Kg |
30 |
567,000 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC |
50 |
Thiên niên kiện |
N |
VD-29049-18 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược Phẩm OPC |
Việt Nam |
Kg |
15 |
136,500 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC |
51 |
Thổ phục linh |
N |
|
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Kg |
130 |
130,200 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
52 |
Trạch tả |
N |
VD-31200-18 |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
Việt Nam |
Kg |
3 |
240,000 |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
53 |
Trần bì |
N |
|
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Kg |
90 |
99,750 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
54 |
Uy linh tiên |
B |
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược Phẩm OPC |
Việt Nam |
Kg |
70 |
346,500 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC |
55 |
Viễn chí |
B |
VD-31203-18 |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
Việt Nam |
Kg |
100 |
1,000,000 |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
56 |
Xích thược |
B |
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược Phẩm OPC |
Việt Nam |
Kg |
70 |
283,500 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC |
57 |
Xuyên khung |
B |
VD-23625-15 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược Phẩm OPC |
Việt Nam |
Kg |
410 |
241,500 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC |