STT |
MA_DVKT |
TEN_DVKT |
DON_GIA |
HIEULUC |
KETQUA |
1 |
10.0164.0508 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
46,500.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
2 |
15.0145.1002 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) |
906,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
3 |
18.0072.0028 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] |
65,400.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
4 |
01.0065.0071 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
216,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
5 |
03.0291.0224 |
Ôn châm |
65,300.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
6 |
03.3533.0000 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1,751,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
7 |
03.3534.0000 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1,751,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
8 |
03.3549.0000 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
1,751,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
9 |
03.3603.0000 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
1,242,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
10 |
03.3604.0000 |
Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) |
1,242,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
11 |
03.3605.0000 |
Mở rộng lỗ sáo |
1,242,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
13 |
K03.1970 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nội tổng hợp |
36,330.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
14 |
13.1898 |
Khám Phụ sản |
30,500.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
15 |
10.1898 |
Khám Ngoại |
30,500.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
16 |
03.1898.1 |
Khám Nhi |
30,500.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
17 |
02.1898.2 |
Khám Nội |
30,500.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
18 |
08.1898.3 |
Khám YHCT |
30,500.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
19 |
K03.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
121,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
20 |
K19.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
149,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
21 |
K18.1912.1 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi |
171,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
22 |
K02.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
282,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
23 |
K27.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
149,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
24 |
24.0002.1720 |
Ký sinh trùng test nhanh |
238,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
25 |
24.0321.1674 |
Vi nấm nhuộm soi |
41,700.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
26 |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
41,700.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
27 |
24.0317.1674 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
41,700.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
28 |
24.0291.1720 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
238,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
29 |
24.0289.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
32,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
30 |
24.0268.1674 |
Trứng giun soi tập trung |
41,700.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
31 |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
41,700.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
32 |
24.0265.1674 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
41,700.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
33 |
24.0187.1637 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
130,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
34 |
24.0185.1720 |
Dengue virus IgA test nhanh |
238,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
35 |
24.0184.1637 |
Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh |
130,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
36 |
24.0183.1637 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
130,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
37 |
24.0133.1643 |
HBeAb test nhanh |
59,700.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
38 |
24.0130.1645 |
HBeAg test nhanh |
59,700.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
39 |
24.0127.1643 |
HBcAb test nhanh |
59,700.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
40 |
24.0122.1643 |
HBsAb test nhanh |
59,700.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
41 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
53,600.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
42 |
24.0094.1623 |
Streptococcus pyogenes ASO |
41,700.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
43 |
24.0093.1703 |
Salmonella Widal |
178,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
44 |
24.0056.1714 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
68,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
45 |
24.0049.1714 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
68,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
46 |
24.0170.2042 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
98,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
47 |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
53,600.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
48 |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl -Neelsen |
68,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
49 |
24.0002.1720 |
Vi khuẩn test nhanh |
238,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
50 |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
68,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
51 |
23.0207.1604 |
Clo dịch |
22,500.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
52 |
23.0260.1603 |
Urobilin, Urobilinogen: Định tính |
6,300.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
53 |
23.0258.1601 |
Bilirubin định tính |
6,300.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
54 |
23.0244.1544 |
Phản ứng CRP |
21,500.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
55 |
23.0234.1510 |
Đường máu mao mạch |
15,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
56 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27,400.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
57 |
23.0205.1598 |
Định lượng Ure |
16,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
58 |
23.0201.1593 |
Định lượng Protein |
13,900.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
59 |
23.0194.1589 |
Định tính Morphin (test nhanh) |
43,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
60 |
23.0193.1589 |
Định tính Opiate (test nhanh) |
43,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
61 |
23.0188.1586 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) |
43,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
62 |
23.0187.1593 |
Định lượng Glucose |
13,900.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
63 |
23.0112.1506 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) |
26,900.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
64 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) |
26,900.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
65 |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c |
101,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
66 |
23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) |
19,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
67 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose |
21,500.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
68 |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) |
29,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
69 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin |
21,500.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
70 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần |
26,900.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
71 |
23.0040.1507 |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) |
26,900.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
72 |
23.0030.1472 |
Định lượng Calci ion hóa |
16,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
73 |
23.0029.1473 |
Định lượng Calci toàn phần |
12,900.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
74 |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần |
21,500.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
75 |
23.0026.1493 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp |
21,500.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
76 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp |
21,500.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
77 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) |
21,500.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
78 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) |
21,500.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
79 |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase |
21,500.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
80 |
23.0009.1493 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) |
21,500.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
81 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin |
21,500.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
82 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric |
21,500.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
83 |
22.0502.1267 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
23,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
84 |
22.0292.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
31,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
85 |
22.0291.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
31,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
86 |
22.0287.1272 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
46,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
87 |
22.0285.1267 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
23,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
88 |
22.0284.1270 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) |
57,700.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
89 |
22.0283.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
39,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
90 |
22.0280.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
39,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
91 |
22.0279.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
39,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
92 |
22.0152.1609 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
56,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
93 |
22.0121.1369 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
46,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
94 |
22.0120.1370 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
40,400.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
95 |
22.0119.1368 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
36,900.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
96 |
22.0021.1219 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
14,900.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
97 |
22.0020.1347 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
48,400.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
98 |
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duk e |
12,600.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
99 |
22.0012.1254 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động |
56,500.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
100 |
22.0009.1353 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động |
40,400.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
101 |
22.0006.1354 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. |
40,400.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
102 |
22.0002.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
63,500.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
103 |
21.0122.1800 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
130,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
104 |
21.0014.1778 |
Điện tim thường |
32,800.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
105 |
18.0125.0012 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
56,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
106 |
18.0124.0016 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
101,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
107 |
18.0123.0012 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
56,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
108 |
18.0122.0013 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
69,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
109 |
18.0121.0013 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
69,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
110 |
18.0120.0012 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
56,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
111 |
18.0119.0012 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
56,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
112 |
18.0118.0030 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
122,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
113 |
18.0117.0011 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
56,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
114 |
18.0116.0013 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
115 |
18.0115.0013 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
116 |
18.0114.0013 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
69,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
117 |
18.0113.0013 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
69,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
118 |
18.0112.0013 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
119 |
18.0111.0013 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
69,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
120 |
18.0110.0012 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
56,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
121 |
18.0109.0012 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
56,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
122 |
18.0108.0013 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
123 |
18.0107.0013 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
124 |
18.0106.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
97,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
125 |
18.0105.0012 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
56,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
126 |
18.0104.0029 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
127 |
18.0103.0029 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
97,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
128 |
18.0102.0029 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
97,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
129 |
18.0101.0028 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
65,400.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
130 |
18.0100.0028 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
65,400.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
131 |
18.0099.0028 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
65,400.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
132 |
18.0098.0012 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
56,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
133 |
18.0097.0030 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
122,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
134 |
18.0096.0029 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
97,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
135 |
18.0095.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
65,400.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
136 |
18.0094.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
97,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
137 |
18.0093.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
97,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
138 |
18.0092.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
97,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
139 |
18.0091.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
97,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
140 |
18.0090.0029 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
97,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
141 |
18.0089.0010 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
50,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
142 |
18.0088.0030 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
122,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
143 |
18.0087.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
97,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
144 |
18.0086.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
97,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
145 |
18.0085.0028 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
65,400.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
146 |
18.0081.2001 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
13,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
147 |
18.0073.0028 |
Chụp Xquang Hirtz |
65,400.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
148 |
18.0071.0029 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
97,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
149 |
18.0070.0028 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
65,400.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
150 |
18.0069.0028 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
65,400.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
151 |
18.0068.0013 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
69,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
152 |
18.0067.0013 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
69,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
153 |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
43,900.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
154 |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
43,900.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
155 |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
43,900.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
156 |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
43,900.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
157 |
18.0020.0001 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
43,900.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
158 |
18.0019.0001 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
43,900.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
159 |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
43,900.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
160 |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
43,900.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
161 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
43,900.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
162 |
15.0304.0505 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
186,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
163 |
15.0303.0202 |
Thay băng vết mổ |
112,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
164 |
15.0302.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
32,900.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
165 |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
40,800.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
166 |
15.0142.0869 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
275,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
167 |
15.0141.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
116,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
168 |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
62,900.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
169 |
03.2119.0000 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
290,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
170 |
15.0056.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
52,600.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
171 |
15.0051.0216 |
Khâu vết rách vành tai |
178,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
172 |
14.0255.0755 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
25,900.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
173 |
14.0214.0778 |
Bóc giả mạc |
82,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
174 |
14.0211.0842 |
Rửa cùng đồ |
41,600.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
175 |
14.0210.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
35,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
176 |
14.0207.0738 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
78,400.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
177 |
14.0206.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
36,700.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
178 |
14.0205.0759 |
Đốt lông xiêu; nhổ lông xiêu |
47,900.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
179 |
14.0204.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
32,900.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
180 |
14.0203.0075 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
32,900.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
181 |
14.0202.0785 |
Lấy calci kết mạc |
35,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
182 |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
64,400.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
183 |
14.0174.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
926,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
184 |
14.0171.0769 |
Khâu da mi đơn giản |
809,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
185 |
14.0169.0738 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
78,400.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
186 |
13.0053.0594 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
117,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
187 |
13.0040.0629 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
85,600.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
188 |
13.0033.0614 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
706,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
189 |
13.0029.0716 |
Soi ối |
48,500.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
190 |
12.0322.1191 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1,206,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
191 |
12.0313.1190 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
1,784,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
192 |
12.0309.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1,274,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
193 |
12.0092.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
1,334,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
194 |
12.0002.1044 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
705,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
195 |
11.0159.1144 |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
2,477,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
196 |
11.0116.0199 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
246,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
197 |
11.0089.0215 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
21,400.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
198 |
11.0016.1160 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
182,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
199 |
11.0015.1158 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
558,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
200 |
11.0010.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
242,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
201 |
11.0004.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
410,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
202 |
10.1028.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
234,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
203 |
10.1024.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
234,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
204 |
10.1023.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
144,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
205 |
10.1022.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
234,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
206 |
10.1021.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
335,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
207 |
10.1018.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
259,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
208 |
10.1012.0525 |
Nắn, bó bột trật khớp mâm chày |
335,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
209 |
10.1010.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
714,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
210 |
10.1009.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
234,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
211 |
10.1008.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
335,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
212 |
10.1002.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
335,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
213 |
10.1001.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
399,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
214 |
07.0232.0367 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
392,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
215 |
07.0225.0200 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
57,600.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
216 |
06.0073.1589 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
43,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
217 |
05.0073.0332 |
Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né |
213,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
218 |
05.0072.0332 |
Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né |
213,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
219 |
05.0051.0324 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
332,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
220 |
05.0003.0272 |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
61,400.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
221 |
03.3911.0200 |
Thay băng, cắt chỉ |
57,600.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
222 |
03.3875.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
259,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
223 |
03.3873.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
399,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
224 |
03.3872.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
234,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
225 |
03.3871.0532 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
144,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
226 |
03.3870.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
234,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
227 |
03.3869.0522 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
212,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
228 |
03.3868.0526 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
254,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
229 |
03.3867.0525 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
335,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
230 |
03.3866.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
335,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
231 |
03.3865.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
335,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
232 |
03.3864.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
335,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
233 |
03.3863.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
259,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
234 |
03.3860.0512 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
274,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
235 |
03.3857.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
335,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
236 |
03.3854.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
234,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
237 |
03.3853.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
335,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
238 |
03.3852.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
335,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
239 |
03.3851.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
335,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
240 |
03.3850.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
335,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
241 |
03.3849.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
335,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
242 |
03.3848.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
335,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
243 |
03.3847.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
335,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
244 |
03.3846.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
399,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
245 |
03.3844.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
399,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
246 |
03.3843.0528 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
254,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
247 |
03.3842.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
335,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
248 |
03.3841.0528 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
254,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
249 |
03.3839.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
319,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
250 |
03.3826.0200 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
57,600.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
251 |
03.3825.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
237,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
252 |
03.3821.0216 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
178,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
253 |
03.3818.0218 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
257,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
254 |
03.3817.0505 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
186,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
255 |
03.3711.0571 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
2,887,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
256 |
03.3608.0505 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
186,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
257 |
03.3606.0156 |
Nong niệu đạo |
241,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
258 |
03.3489.0464 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
2,664,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
259 |
03.3444.0464 |
Dẫn lưu nang ống mật chủ |
2,664,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
260 |
03.3443.0464 |
Dẫn lưu túi mật |
2,664,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
261 |
03.3406.0600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
807,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
262 |
03.3405.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
280,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
263 |
03.3400.0632 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
2,248,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
264 |
03.3399.0600 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
807,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
265 |
03.3332.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2,832,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
266 |
03.3083.0576 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
2,598,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
267 |
12.0320.0000 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
1,784,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
268 |
03.2535.1049 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
2,627,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
269 |
03.2458.1044 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
705,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
270 |
03.2456.1044 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
705,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
271 |
03.2391.0215 |
Truyền tĩnh mạch |
21,400.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
272 |
03.2390.0212 |
Tiêm tĩnh mạch |
11,400.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
273 |
23.0184.1598 |
Định lượng Creatinin |
16,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
274 |
23.0180.1577 |
Định lượng Canxi |
24,600.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
275 |
23.0176.1598 |
Định lượng Axit Uric |
16,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
276 |
23.0175.1576 |
Đo hoạt độ Amylase |
37,700.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
277 |
23.0173.1575 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) |
43,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
278 |
23.0172.1580 |
Điện giải niệu (Na, K, Cl) |
29,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
279 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê |
21,500.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
280 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid |
26,900.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
281 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần |
21,500.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
282 |
22.0151.1594 |
Cặn Addis |
43,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
283 |
22.0149.1594 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
43,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
284 |
22.0142.1304 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
23,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
285 |
22.0138.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
36,900.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
286 |
18.0080.0028 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
65,400.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
287 |
18.0078.0028 |
Chụp Xquang Schuller |
65,400.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
288 |
18.0077.0028 |
Chụp Xquang Chausse III |
65,400.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
289 |
18.0075.0028 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
65,400.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
290 |
18.0074.0028 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
65,400.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
291 |
10.1000.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
399,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
292 |
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2,598,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
293 |
10.0699.0583 |
Khâu vết thương thành bụng |
1,965,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
294 |
10.0571.0632 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
2,248,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
295 |
10.0555.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
2,562,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
296 |
10.0412.0584 |
Mở rộng lỗ sáo |
1,242,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
297 |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1,242,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
298 |
10.0410.0584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
1,242,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
299 |
10.0359.0584 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
1,242,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
300 |
10.0357.0436 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1,751,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
301 |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1,751,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
302 |
10.0278.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
1,965,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
303 |
09.0123.0898 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
20,400.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
304 |
08.0431.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
65,500.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
305 |
08.0428.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
65,500.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
306 |
08.0414.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
65,500.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
307 |
08.0406.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
65,500.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
308 |
08.0391.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
65,500.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
309 |
08.0027.0228 |
Chườm ngải |
35,500.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
310 |
08.0026.0222 |
Bó thuốc |
50,500.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
311 |
08.0025.0229 |
Đặt thuốc YHCT |
45,400.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
312 |
08.0024.0249 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
49,400.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
313 |
08.0022.0252 |
Sắc thuốc thang |
12,500.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
314 |
08.0021.0285 |
Xông khói thuốc |
37,900.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
315 |
08.0020.0284 |
Xông hơi thuốc |
42,900.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
316 |
08.0015.0252 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
12,500.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
317 |
08.0010.0224 |
Chích lể |
72,300.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
318 |
08.0009.0228 |
Cứu |
35,500.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
319 |
08.0006.0271 |
Thủy châm |
66,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
320 |
08.0005.0230 |
Điện châm |
74,300.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
321 |
08.0002.0224 |
Hào châm |
72,300.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
322 |
07.0233.0355 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
258,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
323 |
03.2356.0505 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
186,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
324 |
03.2355.0077 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
137,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
325 |
03.2354.0077 |
Chọc dịch màng bụng |
137,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
326 |
03.2333.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
176,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
327 |
03.2260.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
280,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
328 |
03.2258.0601 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
831,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
329 |
03.2072.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
363,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
330 |
03.2069.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
103,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
331 |
03.1957.1033 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
32,300.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
332 |
03.1703.0075 |
Cắt chỉ khâu da |
32,900.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
333 |
03.2389.0212 |
Tiêm bắp thịt |
11,400.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
334 |
03.2388.0212 |
Tiêm dưới da |
11,400.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
335 |
03.2387.0212 |
Tiêm trong da |
11,400.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
336 |
03.0164.0077 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
137,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
337 |
03.0102.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
57,600.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
338 |
03.0089.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
20,400.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
339 |
03.0088.1791 |
Thăm dò chức năng hô hấp |
126,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
340 |
03.0084.0077 |
Chọc thăm dò màng phổi |
137,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
341 |
03.0076.0114 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
11,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
342 |
03.0029.0192 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
989,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
343 |
02.0339.0211 |
Thụt tháo phân |
82,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
344 |
02.0339.0211 |
Thụt tháo |
82,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
345 |
02.0338.0211 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
82,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
346 |
02.0244.0103 |
Đặt ống sonde dạ dày |
90,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
347 |
02.0243.0078 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
176,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
348 |
02.0233.0158 |
Rửa bàng quang |
198,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
349 |
02.0166.0283 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
50,700.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
350 |
02.0163.0203 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
134,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
351 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
11,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
352 |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
32,800.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
353 |
02.0061.0164 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
178,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
354 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
20,400.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
355 |
02.0011.0079 |
Chọc hút khí màng phổi |
143,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
356 |
02.0009.0077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
137,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
357 |
02.0002.0071 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
216,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
358 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
15,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
359 |
01.0267.0203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
134,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
360 |
01.0240.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
137,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
361 |
01.0219.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
589,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
362 |
01.0202.0083 |
Chọc dịch tủy sống |
107,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
363 |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
90,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
364 |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
90,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
365 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
49,900.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
366 |
01.0144.0209 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
559,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
367 |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
20,400.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
368 |
01.0085.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
30,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
369 |
01.0065.0071 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
216,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
370 |
01.0053.0075 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
32,900.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
371 |
01.0032.0299 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
459,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
372 |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
32,800.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
373 |
03.0529.0230 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
74,300.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
374 |
03.0525.0230 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
74,300.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
375 |
03.0508.0230 |
Điện châm điều trị cảm cúm |
74,300.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
376 |
03.0484.0230 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
74,300.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
377 |
03.0191.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
15,200.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
378 |
03.0179.0211 |
Thụt tháo phân |
82,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
379 |
03.0178.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
82,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
380 |
03.0168.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
381 |
03.0167.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
90,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
382 |
03.0133.0210 |
Thông tiểu |
90,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
383 |
03.0112.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
49,900.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
384 |
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
82,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
385 |
01.0222.0211 |
Thụt giữ |
82,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
386 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
82,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
387 |
01.0218.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119,000.00 |
Có |
Đã phê duyệt |
388 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
90,100.00 |
Có |
Đã phê duyệt |