STT |
MA_HOAT_CHAT |
HOAT_CHAT |
DUONG_DUNG |
HAM_LUONG |
TEN_THUOC |
SO_DANG_KY |
DONG_GOI |
DON_VI_TINH |
DON_GIA_TT |
HANG_SX |
NUOC_SX |
1 |
40.59 |
Allopurinol |
Uống |
300mg |
Darinol 300 |
VD-16186-12 |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Viên |
378.00 |
Công ty cổ phần Dược Danapha - Việt Nam |
Việt Nam |
2 |
40.61 |
Colchicin |
Uống |
1mg |
Colchicin |
VD-22172-15 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
250.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
3 |
40.63 |
Diacerein |
Uống |
100mg |
Anthmein |
VD-20725-14 |
Hộp 6 vỉ, vỉ 10 viên |
Viên |
2,499.00 |
Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây - Việt Nam |
Việt Nam |
4 |
40.64 |
Glucosamin |
Uống |
500mg |
Glucosamin |
VD-31738-19 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
243.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
5 |
40.67 |
Alpha chymotrypsin |
Uống |
21 microkatals |
Katrypsin |
VD-18964-13 |
Hộp 15 vỉ x 10 viên |
Viên |
134.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
6 |
40.987 |
Alimemazin |
Uống |
5mg |
Thelizin |
VD-24788-16 |
Hộp 20 vỉ x 25 viên |
Viên |
75.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
7 |
40.80 |
Cinnarizin |
Uống |
25mg |
Cinnarizin |
VD-31734-19 |
Hộp 04 vỉ x 50 viên |
Viên |
47.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
8 |
40.81 |
Chlorpheniramin (hydrogen maleat) |
Uống |
4mg |
Clorpheniramin |
VD-32848-19 |
Hộp 10 vỉ x 20 viên |
Viên |
32.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
9 |
40.84 |
Diphenhydramin |
Tiêm |
10mg/ml |
Dimedrol |
VD-23761-15 |
Hộp 100ống x 1ml |
Ống |
540.00 |
Công ty CP dược VTYT Hải Dương |
Việt Nam |
10 |
40.86 |
Epinephrin (adrenalin) |
Tiêm |
1mg/1ml |
Adrenalin |
VD-27151-17 |
Hộp 5 vỉ x10 ống |
Ống |
1,953.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
11 |
40.91 |
Loratadin |
Uống |
10mg |
Lortalesvi |
VN-20466-17 |
Hộp 4 vỉ x 25 viên |
Viên |
2,700.00 |
Laboratorios Lesvi, S.L |
Spain |
12 |
40.98 |
Calci gluconat |
Tiêm |
10%; 10ml |
Growpone 10% |
VN-16410-13 |
Hộp 2 vĩ x 5 ống x 10ml |
Ống |
13,300.00 |
Farmak JSC |
Ukraine |
13 |
40.119 |
Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) |
Tiêm |
1mg/1ml |
Noradrenalin |
VD-24902-16 |
Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml |
Ống |
26,000.00 |
CTCP DP Vĩnh Phúc-Việt Nam |
Việt Nam |
14 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Uống |
250mg + 31,25mg |
Midantin 250/31,25 |
VD-21661-14 |
Hộp 02 vỉ x 07 viên |
Viên |
4,000.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
15 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Uống |
250mg + 62,5mg |
Midagentin 250/62,5 |
VD-24800-16 |
Hộp 12 gói x 3,5g |
Gói |
1,717.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
16 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Uống |
500 mg + 62,5mg |
Vigentin 500/62,5DT. |
VD-33610-19 |
Viên nén phân tán, hộp 02 vỉ, vỉ 07 viên |
Viên |
8,400.00 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 1 (Pharbaco)- Việt Nam |
Việt Nam |
17 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Tiêm |
0,5g + 0,1g |
Midagentin 0,6g |
VD-28672-18 |
Hộp 10 lọ dung tích 15ml |
Lọ |
18,800.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
18 |
40.161 |
Cefaclor |
Uống |
250mg |
Pyfaclor 250mg |
VD-24449-16 |
Hộp 2 vỉ 10 viên nang |
Viên |
4,300.00 |
Pymepharco-Việt Nam |
Việt Nam |
19 |
40.161 |
Cefaclor |
Uống |
125 mg |
Cefaclor 125mg |
VD-21657-14 |
Hộp 10 gói x 1,4g |
Gói |
1,186.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
20 |
40.933 |
Diazepam |
Uống |
5mg |
Diazepam 5mg |
VD-24311-16 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
240.00 |
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương |
Việt Nam |
21 |
40.933 |
Diazepam |
Tiêm |
10mg/2ml |
Diazepam 10mg/2ml |
VD-25308-16 |
Hộp 10 ống x 2ml |
Ống |
4,410.00 |
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương |
Việt Nam |
22 |
40.12 |
Lidocain (hydroclorid) |
Tiêm |
40mg/2ml |
Lidocain Kabi 2% |
VD-31301-18 |
Hộp 100 ống |
Ống |
383.00 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
23 |
40.28 |
Celecoxib |
Uống |
200mg |
Celecoxib |
VD-33466-19 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
394.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
24 |
40.30 |
Diclofenac |
Tiêm |
75mg/3ml |
Diclofenac Kabi 75mg/3ml |
VD-22589-15 |
Hộp 10 ống x 3ml |
Ống |
840.00 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
25 |
40.30 |
Diclofenac |
Uống |
50mg |
Diclofenac |
VD-25528-16 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
105.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
26 |
40.43 |
Morphin |
Tiêm |
10mg/1ml |
Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) |
VD-24315-16 |
Hộp 10 ống x 1ml |
Ống/lọ |
4,410.00 |
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương |
Việt Nam |
27 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Uống |
500mg |
Tatanol |
VD-25397-16 |
Hộp/10 vỉ/10 viên |
Viên |
245.00 |
Công ty CP Pymepharco |
Việt Nam |
28 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Tiêm truyền |
10mg/1ml |
Paracetamol Kabi AD |
VN-20677-17 |
Lọ 100ml, Hộp 10 lọ 100ml |
Lọ |
38,800.00 |
Fresenius Kabi Deutschland GmbH |
Germany |
29 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Uống |
325mg |
Acepron 325mg |
VD-20679-14 |
Hộp 20 gói x 1,5g |
Gói |
590.00 |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long - Việt Nam |
Việt Nam |
30 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Uống |
250mg |
Acepron 250 mg |
VD-20678-14 |
Hộp 20 gói x 1,5g |
Gói |
500.00 |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long - Việt Nam |
Việt Nam |
31 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Uống |
150mg |
Para-OPC 150mg |
VD-26951-17 |
Hộp 12 gói |
Gói |
1,295.00 |
OPC - Việt Nam |
Việt Nam |
32 |
40.162 |
Cefadroxil |
Uống |
500mg |
Cefadroxil 500mg |
VD-18972-13 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
778.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
33 |
40.162 |
Cefadroxil |
Uống |
250mg |
Droxicef 250mg |
VD-23834-15 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang |
Viên |
1,360.00 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
34 |
40.169 |
Cefixim |
Uống |
50mg |
Imexime 50 |
VD-31116-18 |
Hộp 12gói x 1g |
Gói |
5,000.00 |
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Việt Nam |
35 |
40.169 |
Cefixim |
Uống |
200mg |
Midefix 200 |
VD-27952-17 |
Hộp 10 gói x 2,8g |
Gói |
6,500.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
36 |
40.170 |
Cefmetazol |
Tiêm |
1g |
Cemitaz 1g |
VD-29347-18 |
Hộp/1 lọ |
Lọ |
51,000.00 |
Công Ty CP Pymepharco -Việt Nam |
Việt Nam |
37 |
40.198 |
Gentamicin |
Tiêm |
40mg/1ml |
Gentamicin Kabi 40mg/ml |
VD-22590-15 |
Hộp 10 ống tiêm 1ml |
Ống |
1,040.00 |
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
38 |
40.203 |
Neomycin + Polymyxin B + dexamethason |
Nhỏ mắt |
(10mg + 35mg+100.000UI) x 10ml |
Mepoly |
VD-21973-14 |
Hộp 1 lọ 10ml |
Lọ |
37,000.00 |
Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
Việt Nam |
39 |
40.206 |
Tobramycin |
Nhỏ mắt |
15mg/ 5ml |
Tobramycin 0,3% |
VD-27954-17 |
Hộp 20 lọ 5ml |
Lọ |
2,895.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
40 |
40.207 |
Tobramycin + dexamethason |
Nhỏ mắt |
15mg/5ml, 5mg/5ml |
Tobadexa Eye drops |
VN-13344-11 |
Hộp 1 lọ 5ml |
Chai/lọ |
31,500.00 |
Samchundang Pharmaceutical Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
41 |
40.212 |
Metronidazol |
Uống |
250mg |
Metronidazol 250 |
VD-22036-14 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
252.00 |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam |
Việt Nam |
42 |
40.212 |
Metronidazol |
Tiêm truyền |
500mg/100ml |
Metronidazol Kabi |
VD-26377-17 |
Hộp 48 chai nhựa x 100ml |
Chai |
8,925.00 |
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
43 |
40.221 |
Erythromycin |
Uống |
500mg |
Erythromycin |
VD-28973-18 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
1,190.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
44 |
40.224 |
Spiramycin |
Uống |
1,5 MUI |
Spydmax 1.5 M.IU |
VD-22930-15 |
Hộp 20 gói x 5g |
Gói |
4,300.00 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
45 |
40.233 |
Nalidixic acid |
Uống |
500mg |
Nergamdicin |
VD-18968-13 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
992.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
46 |
40.260 |
Aciclovir |
Dùng ngoài |
5g |
Acyclovir |
VD-24956-16 |
Hộp 1 tube 5g |
Tube |
4,750.00 |
Công ty CP Dược Medipharco |
Việt Nam |
47 |
40.293 |
Ketoconazol |
Dùng ngoài |
0,1g |
Etoral Cream |
VD-22762-15 |
hộp/1 tube |
Tuýp |
3,570.00 |
CTCP Dược Hậu Giang |
Việt Nam |
48 |
40.227 |
Ciprofloxacin |
Uống |
500mg |
Ciprofloxacin |
VD-30407-18 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
955.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
49 |
40.412 |
Alfuzosin |
Uống |
10mg |
Alsiful S.R. Tablets 10mg |
VN-13877-11 |
Vỉ 10 viên; Viên giải phóng có kiểm soát |
Viên |
7,500.00 |
Standard Chem & Pharm Co., Ltd. |
Đài Loan |
50 |
40.415 |
Flavoxat |
Uống |
200mg |
Manduka |
VD-28472-17 |
Hộp/6 vỉ x 10 viên |
Viên |
5,200.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
51 |
40.429 |
Sắt ascorbat + acid folic |
Uống |
162 mg; 750 mcg |
Satavit |
VD-18801-13 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng |
Viên |
835.00 |
Thephaco |
Việt Nam |
52 |
40.448 |
Phytomenadion (vitamin k1) |
Tiêm |
10mg/ml |
Vik 1 inj. |
VN-21634-18 |
Hộp 10 ống x 1ml |
Ống |
11,000.00 |
Dai Han Pharm. Co., Ltd - Hàn Quốc |
Korea |
53 |
40.451 |
Tranexamic acid |
Tiêm |
500mg/10ml |
BFS-Tranexamic 500mg/10ml |
VD-24750-16 |
Hộp 4 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml |
Ống |
14,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
54 |
40.451 |
Tranexamic acid |
Uống |
500mg |
Cammic |
VD-17592-12 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
1,650.00 |
Công ty CPDP Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
55 |
40.479 |
Isosorbid |
Uống |
10mg |
Isosorbid |
VD-22910-15 |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
184.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
Việt Nam |
56 |
40.481 |
Trimetazidin |
Uống |
20mg |
Metazydyna |
VN-21630-18 |
Hộp 2 vỉ x 30 viên |
Viên |
1,890.00 |
Pharmaceutical Works Polfa in Pabianice Joint Stock Co. |
Poland |
57 |
40.491 |
Amlodipin |
Uống |
5mg |
Stadovas 5 Tab |
VD-30106-18 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
480.00 |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam |
Việt Nam |
58 |
40.496 |
Captopril |
Uống |
25mg |
Captopril |
VD-32847-19 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
107.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
59 |
40.30.516 |
Enalapril + hydrochlorothiazid |
Uống |
10 mg+12,5 mg |
Ebitac 12.5 |
VN-17895-14 |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Viên |
3,550.00 |
Farmak JSC |
Ukraine |
60 |
40.506 |
Irbesartan |
Uống |
150mg |
Irbepro 150 |
VD-24671-16 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Viên |
3,250.00 |
Công ty TNHH BRV Healthcare - Việt Nam |
Việt Nam |
61 |
40.514 |
Methyldopa |
Uống |
500mg |
Thyperopa forte |
VD-26833-17 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
1,848.00 |
Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
62 |
40.519 |
Nifedipin |
Uống |
20mg |
Nifedipin T20 Retard |
VD-24568-16 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Viên giải phóng có kiểm soát |
Viên |
620.00 |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1- Việt Nam |
Việt Nam |
63 |
40.520 |
Perindopril |
Uống |
4mg |
Periwel 4 |
VD-22468-15 |
Hộp 10 vỉ, vỉ 10 viên; Viên nang |
Viên |
2,659.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
64 |
40.521 |
Perindopril + amlodipin |
Uống |
4mg + 10mg |
Beatil 4mg/ 10mg |
VN-20509-17 |
Hộp 3 vỉ x 10 viê |
Viên |
5,680.00 |
Gedeon Richter Polska Sp. Zo.o. |
Ba Lan |
65 |
40.532 |
Digoxin |
Uống |
0,25mg |
DigoxineQualy |
VD-31550-19 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
650.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2; Việt Nam |
Việt Nam |
66 |
40.533 |
Dobutamin |
Tiêm |
12,5mg/ml |
Dobutamine-hameln 12,5mg/ml |
VN-15324-12 |
Hộp 5 ống x 20ml |
Lọ |
61,950.00 |
Siegfried Hameln GmbH |
Germany |
67 |
40.622 |
Salicylic acid |
Uống |
81mg |
Aspirin Stella 81 mg |
VD-27517-17 |
Hộp 2 vỉ x 28 viên |
Viên |
340.00 |
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
68 |
40.549 |
Atorvastatin |
Uống |
10mg |
Atorvastatin 10 |
VD-21312-14 |
Chai 1000 viên, Hộp 10 vỉ, vỉ 10 viên |
Viên |
128.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
69 |
40.659 |
Furosemid |
Uống |
40mg |
Vinzix |
VD-28154-17 |
Hộp 5 vỉ x 50 viên |
Viên |
126.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
70 |
40.659 |
Furosemid |
Tiêm |
20 mg/2 ml |
Furosemid 20mg/2ml |
VD-25211-16 |
Hộp 10 ống x 2ml |
Ống |
876.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
71 |
40.661 |
Spironolacton |
Uống |
50mg |
Entacron 50 |
VD-25262-16 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Viên |
2,184.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
72 |
40.670 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd |
Uống |
(800,4mg + 611,76mg)/15g |
Chalme |
VD-24516-16 |
Hộp 20 gói x 15g |
Gói |
2,700.00 |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
73 |
40.671 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Uống |
(800mg + 611,76mg + 80mg)/15g |
Lahm |
VD-20361-13 |
Hộp 20 gói x 15g |
Gói |
2,690.00 |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
74 |
40.677 |
Omeprazol |
Uống |
20mg |
Kagasdine |
VD-33461-19 |
Chai 1000 viên; Viên nang |
Viên |
124.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
75 |
40.679 |
Pantoprazol |
Uống |
40mg |
Pantoprazol |
VD-21315-14 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
313.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
76 |
40.688 |
Domperidon |
Uống |
10mg |
Domperidon |
VD-28972-18 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
58.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
77 |
40.690 |
Metoclopramid |
Tiêm |
10mg/2ml |
Metoclopramid Kabi 10mg |
VD-27272-17 |
Hộp 12 ống x 2ml |
Ống |
1,313.00 |
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - VietNam |
Việt Nam |
78 |
40.690 |
Metoclopramid |
Uống |
10mg |
Kanausin |
VD-18969-13 |
Hộp 02 vỉ x 20 viên |
Viên |
100.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
79 |
40.922 |
Alverin citrat |
Uống |
60mg |
Spas-Agi 60 |
VD-31063-18 |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
Viên |
540.00 |
Agimexpharm |
Việt Nam |
80 |
40.700 |
Papaverin hydroclorid |
Uống |
40mg |
Papaverin |
VD-22537-15 |
Hộp 3 vỉ 10 viên |
Viên |
252.00 |
Vidipha |
Việt Nam |
81 |
40.700 |
Papaverin hydroclorid |
Tiêm |
40mg/2ml |
Paparin |
VD-20485-14 |
Hộp 5 vỉ x 10ống |
Ống |
4,200.00 |
Vinphaco |
Việt Nam |
82 |
40.710 |
Lactulose |
Uống |
10g/15ml |
Laevolac |
VN-19613-16 |
Hộp 20 gói 15ml |
Gói |
2,690.00 |
Fresenius Kabi Austria GmbH. - Austria |
Áo |
83 |
40.715 |
Sorbitol |
Uống |
5g |
Sorbitol 5g |
VD-25582-16 |
Hộp 20 gói x 5g |
Gói |
420.00 |
Công ty CP Dược Danapha |
Việt Nam |
84 |
40.717 |
Attapulgit mormoiron hoạt hóa |
Uống |
2,5g + 0,3g + 0,2g |
Mezapulgit |
VD-19362-13 |
Hộp 30 gói x 3,3g |
Gói |
1,554.00 |
Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây - Việt Nam |
Việt Nam |
85 |
40.718 |
Bacillus subtilis |
Uống |
(10^7 - 10^8 CFU)/ 250mg |
Biosubtyl II |
QLSP-856-15 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Viên nang |
Viên |
1,500.00 |
Công ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang |
Việt Nam |
86 |
40.722 |
Diosmectit |
Uống |
3g |
Hamett |
VD-20555-14 |
Hộp/24 gói |
Gói |
735.00 |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
87 |
40.725 |
Kẽm gluconat |
Uống |
10mg/5ml, 60ml |
A.T Zinc siro |
VD-25649-16 |
Hộp 1 chai x 60 ml |
Chai |
16,590.00 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên; Việt Nam |
Việt Nam |
88 |
40.726 |
Lactobacillus acidophilus |
Uống |
75mg |
Andonbio |
VD-20517-14 |
Hộp 50 gói x 1g |
Gói |
1,395.00 |
Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm |
Việt Nam |
89 |
40.732 |
Racecadotril |
Uống |
10mg |
Racesec |
VD-27715-17 |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Viên |
3,500.00 |
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
90 |
40.735 |
Diosmin |
Uống |
600mg |
Restiva |
VD-26892-17 |
Hộp/3 vỉ x 10 viên |
Viên |
5,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
91 |
40.736 |
Diosmin + hesperidin |
Uống |
450mg + 50mg |
SaViDimin |
VD-24854-16 |
Hộp 4 vỉ x 15 viên |
Viên |
1,490.00 |
Công ty CPDP SAVI-Việt Nam |
Việt Nam |
92 |
40.750 |
Simethicon |
Uống |
80 mg |
Simethicon |
VD-27921-17 |
Hộp 10 vỉ x 20 viên |
Viên |
418.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
93 |
40.766 |
Dexamethason |
Tiêm |
4mg/1ml |
Dexamethason |
VD-25716-16 |
Hộp 10 ống 1ml |
Ống |
788.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
94 |
40.775 |
Methyl prednisolon |
Uống |
16mg |
Menison 16mg |
VD-25894-16 |
Hộp/3 vỉ/10 viên |
Viên |
2,500.00 |
Công Ty Cổ Phần Pymepharco-Việt Nam |
Việt Nam |
95 |
40.775 |
Methyl prednisolon |
Tiêm |
40mg |
Creao Inj. |
VN-21439-18 |
Hộp 10 lọ |
Lọ |
30,000.00 |
BCWorld Pharm. Co., Ltd - Korea |
Korea |
96 |
40.776 |
Prednisolon acetat |
Uống |
5mg |
Hydrocolacyl |
VD-19386-13 |
Chai 1000 viên |
Viên |
98.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
97 |
40.795 |
Progesteron |
Uống |
200mg |
Progentin 200 |
VD-19613-13 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nang |
Viên |
7,600.00 |
Công ty cổ phần SPM |
Việt Nam |
98 |
40.800 |
Gliclazid |
Uống |
80mg |
Navadiab |
VN-11676-11 |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
Viên |
1,900.00 |
Industria Farmaceutica Nova Argentia S.P.A |
Ý |
99 |
40.801 |
Glimepirid |
Uống |
4mg |
Diaprid 4 |
VD-25889-16 |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
Viên |
1,470.00 |
Công ty CP Pymepharco |
Việt Nam |
100 |
40.804 |
Insulin tác dụng nhanh, ngắn (Fast-acting, Short-acting) |
Tiêm |
40UI/10ml |
Scilin R |
QLSP-0650-13 |
Hộp 01 lọ x 10ml |
Lọ |
104,000.00 |
Bioton S.A |
Ba Lan |
101 |
40.805 |
Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) |
Tiêm |
300UI/3ml |
Scilin M30 (30/70) |
QLSP-895-15 |
Hộp 5 ống x 3ml |
Lọ |
110,000.00 |
Bioton S.A |
Ba Lan |
102 |
40.803 |
Insulin tác dụng trung bình, trung gian (Medium-acting, Intermediate-acting) |
Tiêm |
400UI/10ml |
Scilin N |
QLSP-0649-13 |
Hộp 01 lọ x 10 ml |
Lọ |
104,000.00 |
Bioton S.A |
Ba Lan |
103 |
40.814 |
Carbimazol |
Uống |
5mg |
Navacarzol |
VN-17813-14 |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
Viên |
900.00 |
Industria Farmaceutica Nova Argentia S.P.A |
Ý |
104 |
40.919 |
Oxytocin |
Tiêm |
10UI/1ml |
Oxytocin injection BP 10 Units |
VN-20612-17 |
Hộp 10 ống x 1ml |
Ống |
9,350.00 |
Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk |
Đức |
105 |
40.918 |
Methyl ergometrin (maleat) |
Tiêm |
0,2mg/ml |
Methylergometrine Maleate injection 0,2mg - 1ml |
VN-21836-19 |
Hộp 10 ống 1ml |
Ống |
18,900.00 |
Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk - Đức |
Đức |
106 |
40.921 |
Misoprostol |
Uống |
200mcg |
Misoprostol Stada 200 mcg |
VD-13626-10 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Viên |
4,000.00 |
Công ty TNHH LD Stellapharm |
Việt Nam |
107 |
40.685 |
Acetyl leucin |
Uống |
500mg |
Stadleucin |
VD-27543-17 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
2,200.00 |
Công ty TNHH LD Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
108 |
40.685 |
Acetyl leucin |
Tiêm |
500mg/5ml |
VINTANIL |
VD-20275-13 |
Hộp 10 vỉ x 5 ống |
Ống |
12,600.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
109 |
40.576 |
Piracetam |
Uống |
400mg |
AGICETAM 400 |
VD-26091-17 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
870.00 |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm - Việt Nam |
Việt Nam |
110 |
40.576 |
Piracetam |
Tiêm truyền |
1g/5ml |
Quibay |
VN-15822-12 |
Hộp 10 ống x 5 ml |
Ống |
10,290.00 |
HBM Pharma |
Slovakia |
111 |
40.972 |
Bambuterol |
Uống |
10mg |
Baburol |
VD-24113-16 |
H/3 vỉ x 10 viên |
viên |
600.00 |
Agimexpharm |
Việt Nam |
112 |
40.973 |
Budesonid |
Khí dung |
0,5mg/2ml |
Zensonid |
VD-27835-17 |
Hộp 2 vỉ x 5 lọ/vỉ x 2ml |
Ống |
12,600.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
113 |
40.979 |
Natri montelukast |
Uống |
4mg |
Atilair sac |
VD-28851-18 |
Hộp 30 gói x 2g |
Gói |
3,486.00 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên - Việt Nam |
Việt Nam |
114 |
40.979 |
Natri montelukast |
Uống |
10mg |
Montemac 10 |
VN-19702-16 |
H/3 vỉ x 10 viên |
Viên |
1,400.00 |
Macleods Pharmaceuticals Ltd. |
Ấn Độ |
115 |
40.980 |
Salbutamol sulfat |
Uống |
2mg/5ml |
Atisalbu |
VD-25647-16 |
Hộp 30 gói x 5ml |
Gói |
3,800.00 |
Cty CP DP An Thiên |
Việt Nam |
116 |
40.988 |
Ambroxol |
Uống |
30mg |
Ambroxol |
VD-31730-19 |
Hộp 10 vỉ, vỉ 10 viên |
Viên |
129.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam |
Việt Nam |
117 |
40.989 |
Bromhexin hydroclorid |
Uống |
8mg |
Bromhexin |
VD-31731-19 |
Hộp 04 vỉ x 50 viên |
Viên |
35.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam |
Việt Nam |
118 |
40.990 |
Carbocistein |
Uống |
375mg |
Lodirein |
VD-23586-15 |
Hộp 6 vỉ, vỉ 10 viên |
Viên |
1,050.00 |
Công ty Cổ phần dược phẩm Me Di Sun - Việt Nam |
Việt Nam |
119 |
40.992 |
Codein + terpin hydrat |
Uống |
10mg + 100mg |
Terpin codein 10 |
VD-6745-09 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
320.00 |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
120 |
40.998 |
N-acetylcystein |
Uống |
200mg |
Acetylcystein |
VD-33456-19 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
viên |
208.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
121 |
40.998 |
N-acetylcystein |
Uống |
200mg |
Acetylcystein |
VD-21827-14 |
Hộp 100 gói x 1g |
Gói |
504.00 |
Công ty CP Dược phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
122 |
40.567 |
Kali clorid |
Tiêm |
500mg/ 5ml |
Kali clorid 500mg/ 5ml |
VD-23599-15 |
Hộp 50 ống 5ml |
Ống |
1,257.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
123 |
40.728 |
Natri clorid + Natri Bicarbonat + Kali clorid + Dextrose khan |
Uống |
350mg + 250mg + 150mg + 2g |
Hydrite |
VD-24047-15 |
Hộp 25 vỉ x 04 viên |
Viên |
1,200.00 |
Công ty TNHH United International Pharma |
Việt Nam |
124 |
40.1014 |
Calci clorid |
Tiêm |
500mg/ 5ml |
Calci clorid 500mg/ 5ml |
VD-22935-15 |
Hộp 50 ống 5ml |
Ống |
917.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
125 |
40.1015 |
Glucose |
Tiêm truyền |
5%/500ml |
Glucose 5% |
VD-28252-17 |
Thùng 20 chai nhựa x 500ml |
Chai |
8,610.00 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam-Việt Nam |
Việt Nam |
126 |
40.1015 |
Glucose |
Tiêm truyền |
10% 500ml |
Glucose 10% |
VD-25876-16 |
Thùng 20 chai nhựa x 500ml |
Chai |
11,235.00 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam-Việt Nam |
Việt Nam |
127 |
40.1015 |
Glucose |
Tiêm truyền |
30% 500ml |
Glucose 30% |
VD-23167-15 |
Thùng 20 chai nhựa x 500ml |
Chai |
14,000.00 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam-Việt Nam |
Việt Nam |
128 |
40.1018 |
Magnesi sulfat |
Tiêm truyền |
1,5g/10ml |
Magnesi sulfate Kabi 15% |
VD-19567-13 |
Hộp 10 ống x 10ml |
Ống |
2,520.00 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam-Việt Nam |
Việt Nam |
129 |
40.1021 |
Natri clorid |
Tiêm truyền |
0,9% 500ml |
Natri clorid 0.9% |
VD-21954-14 |
Chai nhựa 500ml |
Chai |
9,030.00 |
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
130 |
40.1021 |
Natri clorid |
Tiêm truyền |
0,9%/100ml |
Natri clorid 0.9% |
VD-21954-14 |
Chai nhựa 100ml |
Chai |
7,875.00 |
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
131 |
40.1026.1 |
Ringer lactat |
Tiêm truyền |
500ml |
Ringer lactate |
VD-22591-15 |
Thùng 20 chai nhựa 500ml |
Chai |
9,135.00 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
132 |
40.1032 |
Calci carbonat+ calci gluconolactat |
Uống |
2940mg + 300mg |
Calcium VPC 500 |
VD-26778-17 |
Hộp 1 tuýp x 20 viên; viên sủi |
Viên |
1,195.00 |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
133 |
40.1033 |
Calci carbonat + vitamin D3 |
Uống |
750mg + 200 IU |
Meza-Calci D3 |
VD-31110-18 |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
Viên |
840.00 |
Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
134 |
40.1033 |
Calci carbonat + vitamin D3 |
Uống |
600mg; 400UI |
Davita bone Sugar Free |
VD-21556-14 |
Hộp 1 tuýp 10 viên; Viên sủi |
Viên |
1,570.00 |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam |
Việt Nam |
135 |
40.1040 |
Calcitriol |
Uống |
0.25mcg |
Calcitriol |
VD-30380-18 |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 30 viên |
Viên |
273.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
136 |
40.1048 |
Vitamin A + D |
Uống |
2.000UI; 400UI |
Vina-AD |
VD-19369-13 |
Hộp 10 vĩ x 10 viên; Viên nang |
Viên |
575.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
137 |
40.1049 |
Vitamin B1 |
Uống |
250mg |
Vitamin B1 |
VD-26869-17 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
334.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
138 |
40.1050 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
Uống |
115mg + 100mg + 50mcg |
Setblood |
VD-18955-13 |
Vỉ 10 viên |
Viên |
1,059.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
139 |
40.1055 |
Vitamin B6 + magnesi lactat |
Uống |
10mg + 470mg |
Usamagsium Fort |
VD-20663-14 |
Hôp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
975.00 |
Công ty CPDP Ampharco U.S.A |
Việt Nam |
140 |
40.1056 |
Vitamin B12 |
Tiêm |
1mg/1ml |
Vitamin B12 1mg/ml |
VD-23606-15 |
Hộp 100 ống x 1ml |
Ống |
480.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
141 |
40.1057 |
Vitamin C |
Tiêm |
500mg/ 5ml |
Vitamin C 500mg/5ml |
VD-25216-16 |
Hộp 5 ống x 5ml |
Ống |
1,390.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
142 |
40.1057 |
Vitamin C |
Uống |
500mg |
Vitamin C |
VD-31749-19 |
Chai 200 viên, Viên nang |
Viên |
175.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
143 |
40.1061 |
Vitamin E |
Uống |
400IU |
Incepavit 400 Capsule |
VN-17386-13 |
Viên nang; Hộp 3 vỉ, vỉ 10 viên |
Viên |
1,800.00 |
Incepta Pharmaceuticals Ltd. |
Bangladesh |
144 |
40.1064 |
Vitamin PP |
Uống |
50mg |
Vitamin PP 50mg |
VD-25218-16 |
Hộp 10 vỉ x 30 viên |
Viên |
91.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
145 |
40.695 |
Atropin (sulfat) |
Tiêm |
10mg/10ml |
Atropin sulfat kabi 0,1% |
VD-21952-14 |
Hộp 1 lọ 10ml |
Ống |
19,728.00 |
Công ty CP dược - TTBYT Bình Định |
Việt Nam |
146 |
40.1028 |
Nước cất pha tiêm |
Tiêm |
5ml |
Nước cất ống nhựa |
VD-18955-13 |
Hộp 50 ống x 5ml |
Ống |
420.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
147 |
40.807 |
Metformin |
Uống |
1000mg |
Metformine EG 1000 |
VD-23851-15 |
Hộp/2 vỉ/15 viên |
Viên |
760.00 |
Công Ty CP Pymepharco - Việt Nam |
Việt Nam |
148 |
40.297 |
Nystatin |
Dùng ngoài |
25.000UI |
Binystar |
VD-25258-16 |
Hộp 10 gói x 1gam |
Gói |
990.00 |
Công ty CPDP Quảng Bình |
Việt Nam |
149 |
40.1020 |
Manitol |
Tiêm truyền |
17,5g/100ml |
Osmofundin 20% |
VD-22642-15 |
Chai nhựa 250ml |
Chai |
19,141.00 |
Công ty TNHH B.Braun Việt Nam |
Việt Nam |
150 |
40.169 |
Cefixim |
Uống |
200mg |
Orenko |
VD-23074-15 |
|
Viên |
978.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
151 |
40.776 |
Prednisolon |
Uống |
5mg |
Hydrocolacyl |
VD-21862-14 |
|
Viên |
102.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
152 |
40.491 |
Amlodipin |
Uống |
5mg |
Kavasdin 5 |
VD-20761-14 |
|
Viên |
87.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |