Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
01.0281.1510 |
Lần |
15500 |
15500 |
Định nhóm máu tại giường |
01.0284.1269 |
Lần |
40200 |
40200 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
01.0285.1349 |
Lần |
13000 |
13000 |
Đo các chất khí trong máu |
01.0286.1531 |
Lần |
218000 |
218000 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
06.0073.1589 |
Lần |
43700 |
43700 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
22.0002.1352 |
Lần |
65300 |
65300 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. |
22.0006.1354 |
Lần |
41500 |
41500 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động |
22.0009.1353 |
Lần |
41500 |
41500 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động |
22.0012.1254 |
Lần |
58000 |
58000 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
22.0019.1348 |
Lần |
13000 |
13000 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
22.0020.1347 |
Lần |
49800 |
49800 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
22.0021.1219 |
Lần |
15300 |
15300 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
22.0120.1370 |
Lần |
41500 |
41500 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
22.0138.1362 |
Lần |
37900 |
37900 |
Cặn Addis |
22.0151.1594 |
Lần |
43100 |
43100 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
22.0268.1330 |
Lần |
29600 |
29600 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
22.0279.1269 |
Lần |
40200 |
40200 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
22.0280.1269 |
Lần |
40200 |
40200 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
22.0291.1280 |
Lần |
32000 |
32000 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
22.0292.1280 |
Lần |
32000 |
32000 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
22.0304.1306 |
Lần |
83100 |
83100 |
Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue IgG và IgM (phương pháp thấm miễn dịch) |
22.0630.1637 |
Lần |
135000 |
135000 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
23.0003.1494 |
Lần |
21800 |
21800 |
Định lượng Albumin [Máu] |
23.0007.1494 |
Lần |
21800 |
21800 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
23.0009.1493 |
Lần |
21800 |
21800 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
23.0010.1494 |
Lần |
21800 |
21800 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
23.0019.1493 |
Lần |
21800 |
21800 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
23.0020.1493 |
Lần |
21800 |
21800 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
23.0025.1493 |
Lần |
21800 |
21800 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
23.0026.1493 |
Lần |
21800 |
21800 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
23.0027.1493 |
Lần |
21800 |
21800 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
23.0029.1473 |
Lần |
13000 |
13000 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
23.0041.1506 |
Lần |
27300 |
27300 |
Định lượng Creatinin (máu) |
23.0051.1494 |
Lần |
21800 |
21800 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
23.0058.1487 |
Lần |
29500 |
29500 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
23.0060.1496 |
Lần |
32800 |
32800 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
23.0068.1561 |
Lần |
65600 |
65600 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
23.0069.1561 |
Lần |
65600 |
65600 |
Định lượng Glucose [Máu] |
23.0075.1494 |
Lần |
21800 |
21800 |
Định lượng Globulin [Máu] |
23.0076.1494 |
Lần |
21800 |
21800 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
23.0077.1518 |
Lần |
19500 |
19500 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
23.0083.1523 |
Lần |
102000 |
102000 |
Định lượng HbA1c [Máu - VP] |
23.0083.1523_VP |
Lần |
0 |
101000 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
23.0084.1506 |
Lần |
27300 |
27300 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
23.0112.1506 |
Lần |
0 |
0 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
23.0133.1494 |
Lần |
21800 |
21800 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
23.0147.1561 |
Lần |
65600 |
65600 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
23.0148.1561 |
Lần |
65600 |
65600 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
23.0158.1506 |
Lần |
27300 |
27300 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
23.0162.1570 |
Lần |
60100 |
60100 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
23.0166.1494 |
Lần |
21800 |
21800 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
23.0173.1575 |
Lần |
43700 |
43700 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
23.0188.1586 |
Lần |
43700 |
43700 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
23.0193.1589 |
Lần |
43700 |
43700 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
23.0194.1589 |
Lần |
43700 |
43700 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
23.0195.1589 |
Lần |
43700 |
43700 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
23.0206.1596 |
Lần |
27800 |
27800 |
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) |
23.0208.1605 |
Lần |
13000 |
13000 |
Phản ứng Pandy [dịch] |
23.0209.1606 |
Lần |
8600 |
8600 |
Định lượng Protein (dịch não tuỷ) |
23.0210.1607 |
Lần |
10900 |
10900 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
23.0214.1493 |
Lần |
21800 |
21800 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) |
23.0215.1506 |
Lần |
27300 |
27300 |
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) |
23.0217.1605 |
Lần |
13000 |
13000 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
23.0219.1494 |
Lần |
21800 |
21800 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
23.0220.1608 |
Lần |
8600 |
8600 |
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) |
23.0221.1506 |
Lần |
27300 |
27300 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
24.0001.1714 |
Lần |
70300 |
70300 |
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động |
24.0007.1723 |
Lần |
202000 |
202000 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
24.0017.1714 |
Lần |
70300 |
70300 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen [Mẫu 2] |
24.0017.1714 |
Lần |
68000 |
68000 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
24.0049.1714 |
Lần |
70300 |
70300 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
24.0056.1714 |
Lần |
70300 |
70300 |
Chlamydia test nhanh |
24.0060.1627 |
Lần |
74000 |
74000 |
Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động |
24.0062.1626 |
Lần |
184000 |
184000 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
24.0073.1658 |
Lần |
161000 |
161000 |
Leptospira test nhanh |
24.0080.1675 |
Lần |
143000 |
143000 |
Streptococcus pyogenes ASO |
24.0094.1623 |
Lần |
43100 |
43100 |
HBsAg test nhanh |
24.0117.1646 |
Lần |
55400 |
55400 |
HBsAg miễn dịch bán tự động |
24.0118.1649 |
Lần |
77300 |
77300 |
HBsAb miễn dịch bán tự động |
24.0123.1620 |
Lần |
74000 |
74000 |
HBc IgM miễn dịch bán tự động |
24.0125.1614 |
Lần |
116000 |
116000 |
HBc total miễn dịch bán tự động |
24.0128.1618 |
Lần |
74000 |
74000 |
HBeAg test nhanh |
24.0130.1645 |
Lần |
61700 |
61700 |
HBeAg miễn dịch bán tự động |
24.0131.1644 |
Lần |
98700 |
98700 |
HBeAb miễn dịch bán tự động |
24.0134.1615 |
Lần |
98700 |
98700 |
HCV Ab test nhanh |
24.0144.1621 |
Lần |
55400 |
55400 |
HCV Ab miễn dịch bán tự động |
24.0145.1622 |
Lần |
123000 |
123000 |
HIV Ab test nhanh |
24.0169.1616 |
Lần |
55400 |
55400 |
HIV Ab miễn dịch bán tự động |
24.0171.1617 |
Lần |
110000 |
110000 |
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động |
24.0173.1661 |
Lần |
135000 |
135000 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
24.0183.1637 |
Lần |
135000 |
135000 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
24.0187.1637 |
Lần |
135000 |
135000 |
Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động |
24.0189.1635 |
Lần |
159000 |
159000 |
HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động |
24.0209.1669 |
Lần |
159000 |
159000 |
Influenza virus A, B test nhanh |
24.0243.1671 |
Lần |
175000 |
175000 |
Trứng giun, sán soi tươi |
24.0267.1674 |
Lần |
43100 |
43100 |
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động |
24.0274.1717 |
Lần |
306000 |
306000 |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động |
24.0276.1717 |
Lần |
306000 |
306000 |
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động |
24.0278.1717 |
Lần |
306000 |
306000 |
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động |
24.0280.1717 |
Lần |
306000 |
306000 |
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động |
24.0282.1703 |
Lần |
184000 |
184000 |
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động |
24.0285.1717 |
Lần |
306000 |
306000 |
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động |
24.0287.1717 |
Lần |
306000 |
306000 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
24.0289.1694 |
Lần |
33200 |
33200 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
24.0291.1720 |
Lần |
246000 |
246000 |
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động |
24.0292.1717 |
Lần |
306000 |
306000 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động |
24.0294.1717 |
Lần |
306000 |
306000 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động |
24.0296.1717 |
Lần |
306000 |
306000 |
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động |
24.0298.1706 |
Lần |
123000 |
123000 |
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động |
24.0300.1705 |
Lần |
123000 |
123000 |
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động |
24.0303.1717 |
Lần |
306000 |
306000 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
25.0074.1736 |
Lần |
374000 |
374000 |