STT |
Mã DV |
TÊN DỊCH VỤ |
ĐVT |
GIÁ BHYT |
GIÁ DV |
1 |
CHU001 |
Chụp Xquang Blondeau [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65,400 |
65,400 |
2 |
CHU002 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65,400 |
65,400 |
3 |
CHU003 |
Chụp Xquang Chausse III [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65,400 |
65,400 |
4 |
CHU004 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97,200 |
97,200 |
5 |
CHU005 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97,200 |
97,200 |
6 |
CHU006 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97,200 |
97,200 |
7 |
CHU007 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97,200 |
97,200 |
8 |
CHU008 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97,200 |
97,200 |
9 |
CHU009 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97,200 |
97,200 |
10 |
CHU010 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65,400 |
65,400 |
11 |
CHU011 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97,200 |
97,200 |
12 |
CHU012 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97,200 |
97,200 |
13 |
CHU013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97,200 |
97,200 |
14 |
CHU014 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65,400 |
65,400 |
15 |
CHU015 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65,400 |
65,400 |
16 |
CHU016 |
Chụp Xquang Hirtz [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65,400 |
65,400 |
17 |
CHU017 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65,400 |
65,400 |
18 |
CHU018 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97,200 |
97,200 |
19 |
CHU019 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [Chụp X-quang số hóa 3 phim] |
Lần |
122,000 |
122,000 |
20 |
CHU020 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97,200 |
97,200 |
21 |
CHU021 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65,400 |
65,400 |
22 |
CHU022 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65,400 |
65,400 |
23 |
CHU023 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65,400 |
65,400 |
24 |
CHU024 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97,200 |
97,200 |
25 |
CHU025 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65,400 |
65,400 |
26 |
CHU026 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97,200 |
97,200 |
27 |
CHU027 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65,400 |
65,400 |
28 |
CHU028 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65,400 |
65,400 |
29 |
CHU029 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65,400 |
65,400 |
30 |
CHU030 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97,200 |
97,200 |
31 |
CHU031 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65,400 |
65,400 |
32 |
CHU032 |
Chụp Xquang mỏm trâm [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65,400 |
65,400 |
33 |
CHU033 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65,400 |
65,400 |
34 |
CHU034 |
Chụp Xquang ngực thẳng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65,400 |
65,400 |
35 |
CHU035 |
Chụp Xquang Schuller [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65,400 |
65,400 |
36 |
CHU036 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97,200 |
97,200 |
37 |
CHU037 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65,400 |
65,400 |
38 |
CHU038 |
Chụp Xquang Stenvers [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65,400 |
65,400 |
39 |
CHU039 |
Chụp Xquang tại giường [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65,400 |
65,400 |
40 |
CHU040 |
Chụp Xquang tại phòng mổ [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65,400 |
65,400 |
41 |
CHU041 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa] |
Lần |
224,000 |
224,000 |
42 |
CHU042 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng [Chụp X-quang số hóa 3 phim] |
Lần |
122,000 |
122,000 |
43 |
CHU043 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97,200 |
97,200 |
44 |
CHU044 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97,200 |
97,200 |
45 |
CHU045 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97,200 |
97,200 |
46 |
CHU046 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97,200 |
97,200 |
47 |
CHU047 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97,200 |
97,200 |
48 |
CHU048 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97,200 |
97,200 |
49 |
CHU049 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97,200 |
97,200 |
50 |
CHU050 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
Lần |
65,400 |
65,400 |
51 |
CHU051 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97,200 |
97,200 |
52 |
CHU052 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97,200 |
97,200 |
53 |
CHU053 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Lần |
65,400 |
65,400 |
54 |
CHU054 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97,200 |
97,200 |
55 |
CHU055 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97,200 |
97,200 |
56 |
CHU056 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97,200 |
97,200 |
57 |
NOI001 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
Lần |
433,000 |
433,000 |
58 |
NOI002 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng [ống mềm không sinh thiết] |
Lần |
244,000 |
244,000 |
59 |
SIE001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
Lần |
43,900 |
43,900 |
60 |
SIE002 |
Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
Lần |
176,000 |
176,000 |
61 |
SIE003 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
Lần |
176,000 |
176,000 |
62 |
SIE004 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
Lần |
43,900 |
43,900 |
63 |
SIE005 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
Lần |
222,000 |
222,000 |
64 |
SIE006 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
Lần |
222,000 |
222,000 |
65 |
SIE007 |
Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan |
Lần |
222,000 |
222,000 |
66 |
SIE008 |
Siêu âm dương vật |
Lần |
43,900 |
43,900 |
67 |
SIE009 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
Lần |
43,900 |
43,900 |
68 |
SIE010 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
Lần |
43,900 |
43,900 |
69 |
SIE011 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
Lần |
43,900 |
43,900 |
70 |
SIE012 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
Lần |
43,900 |
43,900 |
71 |
SIE013 |
Siêu âm màng phổi |
Lần |
43,900 |
43,900 |
72 |
SIE014 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
Lần |
43,900 |
43,900 |
73 |
SIE015 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
Lần |
43,900 |
43,900 |
74 |
SIE016 |
Siêu âm ổ bụng |
Lần |
43,900 |
43,900 |
75 |
SIE017 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Lần |
43,900 |
43,900 |
76 |
SIE018 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
Lần |
43,900 |
43,900 |
77 |
SIE019 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
Lần |
43,900 |
43,900 |
78 |
SIE020 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
Lần |
43,900 |
43,900 |
79 |
SIE021 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
Lần |
43,900 |
43,900 |
80 |
SIE022 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
Lần |
43,900 |
43,900 |
81 |
SIE023 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
Lần |
43,900 |
43,900 |
82 |
SIE024 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
Lần |
43,900 |
43,900 |
83 |
SIE025 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
Lần |
43,900 |
43,900 |
84 |
SIE026 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
Lần |
43,900 |
43,900 |
85 |
SIE027 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
Lần |
43,900 |
43,900 |
86 |
SIE028 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
Lần |
43,900 |
43,900 |
87 |
SIE029 |
Siêu âm tuyến giáp |
Lần |
43,900 |
43,900 |
88 |
SIE030 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Lần |
43,900 |
43,900 |
89 |
GHI001 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường [Điện tâm đồ] |
Lần |
32,800 |
32,800 |
90 |
DIE004 |
Điện tim thường |
Lần |
32,800 |
32,800 |
91 |
NOI004 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
Lần |
244,000 |
244,000 |
92 |
CHU058 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng và nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97,200 |
97,200 |
93 |
CHU059 |
Chụp Xquang ngực thẳng và nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97,200 |
97,200 |