STT |
Mã DV |
TÊN DỊCH VỤ |
ĐVT |
GIÁ BHYT |
GIÁ DV |
TÊN LOẠI DV |
1 |
DIN001 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Lần |
21,500 |
21,500 |
Sinh Hóa |
2 |
DIN002 |
Định lượng Albumin [Máu] |
Lần |
21,500 |
21,500 |
Sinh Hóa |
3 |
DIN003 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
Lần |
21,500 |
21,500 |
Sinh Hóa |
4 |
DIN004 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
Lần |
21,500 |
21,500 |
Sinh Hóa |
5 |
DIN005 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Lần |
21,500 |
21,500 |
Sinh Hóa |
6 |
DIN006 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Lần |
21,500 |
21,500 |
Sinh Hóa |
7 |
DIN007 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
Lần |
12,900 |
12,900 |
Sinh Hóa |
8 |
DIN008 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) |
Lần |
26,900 |
26,900 |
Sinh Hóa |
9 |
DIN009 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Lần |
26,900 |
26,900 |
Sinh Hóa |
10 |
DIN010 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Lần |
21,500 |
21,500 |
Sinh Hóa |
11 |
DIN011 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
Lần |
32,300 |
32,300 |
Sinh Hóa |
12 |
DIN012 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động |
Lần |
56,500 |
56,500 |
Huyết học |
13 |
DIN013 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
Lần |
64,600 |
64,600 |
Miễn dịch- Elisa |
14 |
DIN014 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
Lần |
64,600 |
64,600 |
Miễn dịch- Elisa |
15 |
DIN015 |
Định lượng Globulin [Máu] |
Lần |
21,500 |
21,500 |
Sinh Hóa |
16 |
DIN016 |
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) |
Lần |
12,900 |
12,900 |
Sinh Hóa |
17 |
DIN017 |
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) |
Lần |
12,900 |
12,900 |
Sinh Hóa |
18 |
DIN018 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Lần |
21,500 |
21,500 |
Sinh Hóa |
19 |
DIN019 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
Lần |
101,000 |
101,000 |
Sinh Hóa |
20 |
DIN020 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
26,900 |
26,900 |
Sinh Hóa |
21 |
DIN021 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
- |
- |
Sinh Hóa |
22 |
DIN022 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
Lần |
21,500 |
21,500 |
Sinh Hóa |
23 |
DIN023 |
Định lượng Protein (dịch não tuỷ) |
Lần |
10,700 |
10,700 |
Sinh Hóa |
24 |
DIN024 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Lần |
21,500 |
21,500 |
Sinh Hóa |
25 |
DIN025 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
Lần |
64,600 |
64,600 |
Miễn dịch- Elisa |
26 |
DIN026 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
Lần |
64,600 |
64,600 |
Miễn dịch- Elisa |
27 |
DIN027 |
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) |
Lần |
26,900 |
26,900 |
Sinh Hóa |
28 |
DIN028 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Lần |
26,900 |
26,900 |
Sinh Hóa |
29 |
DIN029 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
Lần |
59,200 |
59,200 |
Miễn dịch- Elisa |
30 |
DIN030 |
Định lượng Urê máu |
Lần |
21,500 |
21,500 |
Sinh Hóa |
31 |
DIN031 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
Lần |
43,100 |
43,100 |
Nước Tiểu |
32 |
DIN032 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
Lần |
43,100 |
43,100 |
Nước Tiểu |
33 |
DIN033 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
Lần |
43,100 |
43,100 |
Nước Tiểu |
34 |
DIN034 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
Lần |
43,100 |
43,100 |
Nước Tiểu |
35 |
DIN035 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
Lần |
43,100 |
43,100 |
Nước Tiểu |
36 |
DOC001 |
Đo các chất khí trong máu |
Lần |
215,000 |
215,000 |
Sinh Hóa |
37 |
DOH001 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
Lần |
21,500 |
21,500 |
Sinh Hóa |
38 |
DOH002 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Lần |
21,500 |
21,500 |
Sinh Hóa |
39 |
DOH003 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
Lần |
21,500 |
21,500 |
Sinh Hóa |
40 |
DOH004 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Lần |
21,500 |
21,500 |
Sinh Hóa |
41 |
DOH005 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
Lần |
19,200 |
19,200 |
Sinh Hóa |
42 |
ECH001 |
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
298,000 |
298,000 |
Miễn dịch- Elisa |
43 |
ENT001 |
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
298,000 |
298,000 |
Miễn dịch- Elisa |
44 |
FAS001 |
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
178,000 |
178,000 |
Miễn dịch- Elisa |
45 |
GNA001 |
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
298,000 |
298,000 |
Miễn dịch- Elisa |
46 |
HBC001 |
HBc IgM miễn dịch bán tự động |
Lần |
113,000 |
113,000 |
Miễn dịch- Elisa |
47 |
HBC002 |
HBc total miễn dịch bán tự động |
Lần |
71,600 |
71,600 |
Miễn dịch- Elisa |
48 |
HBE001 |
HBeAb miễn dịch bán tự động |
Lần |
95,500 |
95,500 |
Miễn dịch- Elisa |
49 |
HBE002 |
HBeAg miễn dịch bán tự động |
Lần |
95,500 |
95,500 |
Miễn dịch- Elisa |
50 |
HBE003 |
HBeAg test nhanh |
Lần |
59,700 |
59,700 |
Miễn dịch- Elisa |
51 |
HBS001 |
HBsAb miễn dịch bán tự động |
Lần |
71,600 |
71,600 |
Miễn dịch- Elisa |
52 |
HBS002 |
HBsAg miễn dịch bán tự động |
Lần |
74,700 |
74,700 |
Miễn dịch- Elisa |
53 |
HBS003 |
HBsAg test nhanh |
Lần |
53,600 |
53,600 |
Miễn dịch- Elisa |
54 |
HCV001 |
HCV Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
119,000 |
119,000 |
Miễn dịch- Elisa |
55 |
HCV002 |
HCV Ab test nhanh |
Lần |
53,600 |
53,600 |
Miễn dịch- Elisa |
56 |
HSV001 |
HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động |
Lần |
154,000 |
154,000 |
Miễn dịch- Elisa |
57 |
NEI001 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
Lần |
68,000 |
68,000 |
Vi sinh |
58 |
NEI002 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
Lần |
68,000 |
68,000 |
Vi sinh |
59 |
TES001 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
Lần |
43,100 |
43,100 |
Nước Tiểu |
60 |
TON001 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Lần |
27,400 |
27,400 |
Nước Tiểu |
61 |
XET001 |
Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue IgG và IgM (phương pháp thấm miễn dịch) |
Lần |
130,000 |
130,000 |
Miễn dịch- Elisa |
62 |
AMP001 |
amphetamin định tính B.194 |
Lần |
43,100 |
43,100 |
Nước Tiểu |
63 |
CAN001 |
Cặn Addis |
Lần |
43,100 |
43,100 |
Nước Tiểu |
64 |
COC001 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
Lần |
14,900 |
14,900 |
Huyết học |
65 |
DIN036 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
39,100 |
39,100 |
Truyền Máu |
66 |
DIN037 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
Lần |
39,100 |
39,100 |
Truyền Máu |
67 |
DIN038 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
31,100 |
31,100 |
Truyền Máu |
68 |
DIN039 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
Lần |
31,100 |
31,100 |
Truyền Máu |
69 |
DIN040 |
Định nhóm máu tại giường |
Lần |
39,100 |
39,100 |
Truyền Máu |
70 |
NGH001 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
80,800 |
80,800 |
Truyền Máu |
71 |
THO001 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Lần |
12,600 |
12,600 |
Huyết học |
72 |
THO002 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
Lần |
48,400 |
48,400 |
Huyết học |
73 |
THO003 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
Lần |
63,500 |
63,500 |
Huyết học |
74 |
THO004 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động |
Lần |
40,400 |
40,400 |
Huyết học |
75 |
THO005 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. |
Lần |
40,400 |
40,400 |
Huyết học |
76 |
TON002 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Lần |
40,400 |
40,400 |
Huyết học |
77 |
XET002 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
Lần |
12,600 |
12,600 |
Truyền Máu |
78 |
XET003 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
Lần |
15,200 |
15,200 |
Sinh Hóa |
79 |
PHA001 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
28,800 |
28,800 |
Truyền Máu |
80 |
DIE001 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
Lần |
29,000 |
29,000 |
Sinh Hóa |
81 |
AFB001 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen (Mẫu 1) |
Lần |
68,000 |
68,000 |
Vi sinh |
82 |
CLO001 |
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
298,000 |
298,000 |
Miễn dịch- Elisa |
83 |
CYS001 |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
298,000 |
298,000 |
Miễn dịch- Elisa |
84 |
DEN001 |
Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động |
Lần |
154,000 |
154,000 |
Miễn dịch- Elisa |
85 |
DEN002 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
Lần |
130,000 |
130,000 |
Miễn dịch- Elisa |
86 |
DEN003 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
Lần |
130,000 |
130,000 |
Miễn dịch- Elisa |
87 |
HEL001 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
Lần |
156,000 |
156,000 |
Miễn dịch- Elisa |
88 |
HIV001 |
HIV Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
106,000 |
106,000 |
Miễn dịch- Elisa |
89 |
HIV002 |
HIV Ab test nhanh |
Lần |
53,600 |
53,600 |
Miễn dịch- Elisa |
90 |
HIV003 |
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
130,000 |
130,000 |
Miễn dịch- Elisa |
91 |
PAR001 |
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
298,000 |
298,000 |
Miễn dịch- Elisa |
92 |
PLA001 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
Lần |
238,000 |
238,000 |
Miễn dịch- Elisa |
93 |
PLA002 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
Lần |
32,100 |
32,100 |
Ký sing trùng |
94 |
SCH001 |
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
298,000 |
298,000 |
Miễn dịch- Elisa |
95 |
STR001 |
Streptococcus pyogenes ASO |
Lần |
41,700 |
41,700 |
Vi sinh |
96 |
STR002 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
298,000 |
298,000 |
Miễn dịch- Elisa |
97 |
TIM001 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
36,900 |
36,900 |
Ký sing trùng |
98 |
TOX001 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
298,000 |
298,000 |
Miễn dịch- Elisa |
99 |
TOX002 |
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động |
Lần |
119,000 |
119,000 |
Miễn dịch- Elisa |
100 |
TOX003 |
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động |
Lần |
119,000 |
119,000 |
Miễn dịch- Elisa |
101 |
VIK001 |
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động |
Lần |
196,000 |
196,000 |
Vi sinh |
102 |
VIK002 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
Lần |
68,000 |
68,000 |
Vi sinh |
103 |
PHA002 |
Phản ứng Pandy [dịch] |
Lần |
8,500 |
8,500 |
Dịch Não Tủy |
104 |
PHA003 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
Lần |
8,500 |
8,500 |
Dịch Não Tủy |
105 |
CHL001 |
Chlamydia test nhanh |
Lần |
71,600 |
71,600 |
Miễn dịch- Elisa |
106 |
CHL002 |
Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
178,000 |
178,000 |
Miễn dịch- Elisa |
107 |
LEP001 |
Leptospira test nhanh |
Lần |
138,000 |
138,000 |
Miễn dịch- Elisa |
108 |
INF001 |
Influenza virus A, B test nhanh |
Lần |
170,000 |
170,000 |
Miễn dịch- Elisa |
109 |
TRU001 |
Trứng giun, sán soi tươi (Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi) |
Lần |
41,700 |
41,700 |
Ký sing trùng |
110 |
TRI001 |
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
298,000 |
298,000 |
Miễn dịch- Elisa |
111 |
NHU001 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
Lần |
349,000 |
349,000 |
Vi sinh |
112 |
MET001 |
Test Methamphetamin (Test nhanh) |
Lần |
- |
43,100 |
Nước Tiểu |
113 |
TON003 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Lần |
19,180 |
27,400 |
Xét nghiệm |
114 |
AFB002 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen (Mẫu 2) |
Lần |
68,000 |
68,000 |
Vi sinh |
115 |
COV01 |
Virus test nhanh (Covid-19) |
Lần |
238,000 |
238,000 |
Ký sing trùng |