17/02/2014 12:00
3. TỔ CHỨC BỘ MÁY:
3.1.Trưởng trạm y tế:
Họ và tên : Đặng xuân Bản
Chức vụ : Trưởng trạm y tế
Vào Đảng : 09/11/2006
Trình dộ chuyên môn: Điều dưỡng trung học.
Nhiệm vụ phụ trách : Quản lý và điều hành TYT xã, công tác y tế tại xã.
3. TỔ CHỨC BỘ MÁY:
3.1.Trưởng trạm y tế:
Họ và tên :
Đặng xuân Bản
Chức vụ :
Trưởng trạm y tế
Vào Đảng : 09/11/2006
Trình dộ chuyên môn: Điều dưỡng trung học.
Nhiệm vụ phụ trách : Quản lý và điều hành TYT xã, công tác y tế tại xã.
3.2.
Phó trưởng trạm y tế:
Họ và tên:
Chức vụ:
Đảng viên:
Trình độ chuyên môn:
Nhiệm vụ phụ trách:
3.3.Tập thể cán bộ viên chức:
Stt |
Họ và tên |
Chức vụ |
Đảng viên
( Năm ) |
Trình độ chuyên môn
|
Nhiệm vụ được phân công |
1 |
Đặng xuân Bản |
Trưởng trạm |
09/11/2006 |
Điều dưỡng
TH |
Quản lý chung |
2 |
Huỳnh thị Ngô Loan |
Nhân viên |
0 |
NHSTH |
CSSKSS- PCSDD |
3 |
Trần thị thanh Huyền |
Nhân viên |
18/04/2009 |
Đ DTH |
Điều dưỡng CS b/nhân- phòng chống Lao |
4 |
Nguyễn Thị Chinh |
Nhân viên |
0 |
DSTH |
Quản lý dược- Vật tư tài sản. |
5 |
Đỗ thị phúc Hiền |
Nhân viên |
0 |
YS đa khoa |
Khám bệnh,kê đơn- phòng chống rối loạn tâm thần |
6 |
Nguyễn thị nga Huyền |
Nhân viên |
|
YS YHCT |
Khám và Đ/t YHCT- trồng ,chăm sóc vườn thuốc nam mẫu. |
7 |
H’ Lock BYă |
Nhân viên |
0 |
Bác sĩ đa khoa |
Khám bệnh,kê đơn- phòng chống tăng HA ,đái tháo đường |
8 |
Huỳnh thị hồng Sinh |
Nhân viên |
08/11/2004 |
Bác sĩ đa khoa |
Khám bệnh,kê đơn- Phòng chống các bệnh truyền nhiễm gây dịch ở người |
3.4. Y tế thôn:
TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Địa chỉ |
Trình độ chuyên môn |
Nhiệm vụ được phân công |
1 |
Huỳnh tấn Hòa |
1966 |
Thôn 1 |
Lớp y tế thôn buôn 2 tuần |
Giám sát dịch,bệnh- truyền thông GDSK tại cộng đồng thôn 1
|
2 |
Trần Minh Tấn |
1957 |
Thôn 2 |
Lớp y tế thôn buôn 2 tuần |
Giám sát dịch,bệnh- truyền thông GDSK tại cộng đồng thôn 2
|
3 |
Nguyễn Thị Giác |
1967 |
Thôn 3 |
Y tá 12 tháng |
Giám sát dịch,bệnh- truyền thông GDSK tại cộng đồng thôn 3
|
4 |
Nguyễn ngọc Hoàng |
1967 |
Thôn 4 |
Chưa đào tạo |
Giám sát dịch,bệnh- truyền thông GDSK tại cộng đồng thôn 4
|
5 |
Nguyễn thị Hòa |
1979 |
Thôn 5 |
Chưa đào tạo |
Giám sát dịch,bệnh- truyền thông GDSK tại cộng đồng thôn 5
|
6 |
Nguyễn văn Khang |
1961 |
Thôn 6 |
Y tá 12 tháng |
Giám sát dịch,bệnh- truyền thông GDSK tại cộng đồng thôn 6
|
4. Thông tin chung của xã:
TT |
Tên thôn, buôn |
Số hộ |
Số khẩu |
TE<
1 tuổi |
TE <
5 tuổi |
PN
15 – 49
Tuổi |
T.số |
Kinh |
DTTS |
1 |
Thôn 1 |
118 |
549 |
547 |
2 |
11 |
52 |
138 |
2 |
Thôn 2 |
50 |
252 |
251 |
1 |
1 |
15 |
77 |
3 |
Thôn 3 |
90 |
406 |
406 |
0 |
8 |
40 |
114 |
4 |
Thôn 4 |
107 |
544 |
544 |
0 |
16 |
67 |
152 |
5 |
Thôn 5 |
100 |
482 |
481 |
1 |
8 |
33 |
145 |
6 |
Thôn 6 |
140 |
633 |
630 |
3 |
11 |
49 |
168 |
Tổng cộng |
605 |
2866 |
2859 |
7 |
55 |
256 |
794 |
Facebook
Tweet
Mail
Google-plus
Các tin khác