17/02/2014 12:00
1/ TRƯỞNG TRẠM:
- Họ và tên: Huỳnh Thị Xuân
- Chức vụ: Trưởng trạm Y tế
- Đảng viên Đảng cộng sản Việt nam
- Trình độ chuyên môn: Y sỹ đa khoa
- Nhiệm vụ chính: Quản lý và điều hành chung công tác tại trạm
2/ PHÓ TRƯỞNG TRẠM:
- H Loan Niê
- Trình độ chuyên môn: Bác sỹ đa khoa
- Đảng viên Đảng cộng sản Việt nam
- Nhiệm vụ chính: Quản lý công tác khám chữa bệnh
TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN KRÔNG KMAR
1/ TRƯỞNG TRẠM:
- Họ và tên: Huỳnh Thị Xuân
- Chức vụ: Trưởng trạm Y tế
- Đảng viên Đảng cộng sản Việt nam
- Trình độ chuyên môn: Y sỹ đa khoa
- Nhiệm vụ chính: Quản lý và điều hành chung công tác tại trạm
2/ PHÓ TRƯỞNG TRẠM:
- H Loan Niê
- Trình độ chuyên môn: Bác sỹ đa khoa
- Đảng viên Đảng cộng sản Việt nam
- Nhiệm vụ chính: Quản lý công tác khám chữa bệnh
3/ Tập thể CBVC:
SỐ TT |
HỌ VÀ TÊN |
CHỨC VỤ |
ĐẢNG VIÊN |
TRÌNH ĐỘ CH.MÔN |
NHIỆM VỤ PHÂN CÔNG |
01 |
Huỳnh Thị Xuân |
Trưởng trạm |
Đảng viên |
Y sỹ đa khoa |
Phụ trách chung |
02 |
H Loan Niê |
P.trưởng trạm |
Đảng viên |
Bác sỹ đa khoa |
Khám chữa bệnh, THA, YHCT. |
03 |
Lê Thị Minh Thúy |
Nhân viên |
Đảng viên |
Đ DTH |
TCMR,lao,truyền thông. |
04 |
Nguyễn Thị Tuyết Hằng |
Nhân viên |
|
Đ DTH |
VSATTP,trường học, Tâm thần. |
05 |
Đỗ Thị Thanh Hương |
Nhân viên |
Đảng viên |
NHSTH |
BVBMTE,dinh dưỡng, KHHGĐ |
06 |
Nguyễn Thị Ánh Ngọc |
Nhân viên |
|
DSTH |
Quản lý thuốc,quản lý vật tư tài sản |
TC |
|
|
|
|
|
|
3/ Y TẾ TỔ DÂN PHỐ:
SỐ TT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
ĐỊA CHỈ |
TRÌNH ĐỘ CH.MÔN |
NHIỆM VỤ ĐƯỢC PHÂN CÔNG |
01 |
Trần Thị Thanh Cam |
1955 |
Tổ dân phố 1 |
YTTDP 1 |
Phụ trách tdp 1 |
02 |
Vũ Văn Ánh |
1962 |
Tổ dân phố 2 |
Y tá sơ học |
Phụ trách tdp 2 |
03 |
Nguyễn Thị Tam |
1963 |
Tổ dân phố 3 |
YTTDP 3 |
Phụ trách tdp 3 |
04 |
Nguyễn Thị Hồng Liên |
1964 |
Tổ dân phố 4 |
YTTDP 4 |
Phụ trách tdp 4 |
05 |
Trương Thị Minh Hoa |
1964 |
Tổ dân phố 5 |
YTTDP 5 |
Phụ trách tdp 5 |
06 |
Phan Thị Kim Sen |
1966 |
Tổ dân phố 6 |
YTTDP 6 |
Phụ trách tdp 6 |
07 |
Ngô Thị Huê |
1977 |
Tổ dân phố 7 |
YTTDP 7 |
Phụ trách tdp 7 |
08 |
Phạm Thị Vy |
1964 |
Tổ dân phố 8 |
YTTDP8 |
Phụ trách tdp8 |
4/ THÔNG TIN CỦA THỊ TRẤN:
SỐ TT |
TỔ DÂN PHỐ |
SỐ HỘ |
SỐ KHẨU |
TRẺ EM<1T |
TRẺ EM<5T |
PN 15-49T |
TS |
Kinh |
DTTS |
01 |
Tổ dân phố 1 |
172 |
793 |
741 |
52 |
15 |
64 |
234 |
02 |
Tổ dân phố |
194 |
904 |
901 |
3 |
18 |
68 |
147 |
03 |
Tổ dân phố |
186 |
847 |
837 |
10 |
16 |
87 |
152 |
04 |
Tổ dân phố |
227 |
1045 |
991 |
54 |
21 |
91 |
221 |
05 |
Tổ dân phố |
216 |
981 |
965 |
16 |
20 |
71 |
218 |
06 |
Tổ dân phố |
167 |
769 |
769 |
|
17 |
71 |
152 |
07 |
Tổ dân phố |
181 |
807 |
795 |
12 |
14 |
55 |
216 |
08 |
Tổ dân phố |
142 |
569 |
557 |
12 |
12 |
66 |
162 |
Facebook
Tweet
Mail
Google-plus
Các tin khác