17/02/2014 12:00
+ Họ và tên:Nguyễn Viết Nhật
+ Chức vụ: Trưởng trạm
+ Đảng viên: Đảng viên
+ Trình độ chuyên môn: Bác sỹ đa khoa
+ Nhiệm vụ phụ trách: Quản lý
3. Tổ chức bộ máy:
3.1. Trưởng Khoa, phòng và trạm Y tế:
+ Họ và tên:Nguyễn Viết Nhật
+ Chức vụ: Trưởng trạm
+ Đảng viên: Đảng viên
+ Trình độ chuyên môn: Bác sỹ đa khoa
+ Nhiệm vụ phụ trách: Quản lý
3.2. Phó trưởng trạm Y tế:
+ Họ và tên:
+ Chức vụ:
+ Đảng viên:
+ Trình độ chuyên môn:
+ Nhiệm vụ phụ trách:
3.3. Tập thể CBVC:
TT |
HỌ VÀ TÊN |
Chức vụ
|
Đảng viên
(Năm)
|
Trình độ
chuyên
môn
|
Nhiệm vụ
được phân
công
|
1 |
Nguyễn Viết Nhật |
TT |
2009 |
BSĐK |
Quản lý |
2 |
Y Bul Êban |
NV |
1999 |
YSĐK |
|
3 |
H Rui Êban |
NV |
|
YSSN |
|
4 |
Trần Thị Luật |
NV |
2011 |
ĐDTH |
|
5 |
Trần Thị Mơ |
NV |
2002 |
ĐDTH |
|
6 |
Nguyễn Thị Xuân Miên |
NV |
|
NHSTH |
|
7 |
Nguyễn Thị Tâm |
NV |
|
YS YHCT |
|
3.4. YTTB/TDP:
TT |
HỌ VÀ TÊN |
Sinh năm |
Địa chỉ
|
Trình độ
chuyên
môn
|
Nhiệm vụ
được phân
công
|
1 |
Trần Bá Trào |
1953 |
Thôn 1 |
YTTB |
|
2 |
Trần Minh Họa |
1953 |
Thôn 2 |
YTTB |
|
3 |
Trần văn Hùng |
1961 |
Thôn 3 |
YTTB |
|
4 |
H Nghiêm Niê |
1969 |
B. Mghí |
YTTB |
|
5 |
Y Thiệp Niêkdăm |
1982 |
B. Tul |
YTTB |
|
6 |
H Bức Ksơr |
1988 |
B. Mnang Dơng |
YTTB |
|
7 |
Y Thâu Ksơr |
1979 |
B Tar |
YTTB |
|
8 |
Y Giăc Niê |
1988 |
B. Kuanh |
YTTB |
|
9 |
Y Lá Ksơr |
1974 |
B. Ea Chố |
YTTB |
|
10 |
H Dung Ksơr |
1976 |
B. Kiều |
YTTB |
|
11 |
Y Pal Ksơr |
1966 |
B. Hàng Năm |
YTTB |
|
4. Thông tin chung của xã, thị trấn
TT |
Thôn, buôn,
TDP
|
Số
hộ
|
Số khẩu |
TE <
1 tuổi
|
TE <
5 tuổi
|
PN
15-49
tuổi |
TS |
Kinh |
DTTS |
1 |
Thôn 1 |
45 |
175 |
175 |
0 |
5 |
14 |
40 |
2 |
Thôn 2 |
45 |
203 |
203 |
0 |
2 |
15 |
45 |
3 |
Thôn 3 |
74 |
321 |
321 |
0 |
4 |
27 |
77 |
4 |
B. Mghí |
120 |
615 |
63 |
552 |
18 |
83 |
155 |
5 |
B. Tul |
92 |
459 |
40 |
419 |
9 |
49 |
123 |
6 |
B. Mnang Dơng |
171 |
868 |
105 |
763 |
27 |
93 |
240 |
7 |
B Tar |
45 |
199 |
21 |
178 |
7 |
29 |
55 |
8 |
B. Kuanh |
68 |
327 |
35 |
292 |
8 |
48 |
79 |
9 |
B. Ea Chố |
83 |
418 |
21 |
397 |
18 |
55 |
122 |
10 |
B. Kiều |
97 |
500 |
12 |
488 |
16 |
51 |
137 |
11 |
B. Hàng Năm |
135 |
765 |
49 |
716 |
24 |
88 |
161 |
Tổng cộng |
975 |
4850 |
1045 |
3805 |
|
552 |
1234 |
Facebook
Tweet
Mail
Google-plus
Các tin khác