SỞ Y TẾ TỈNH ĐẮK LẮK |
|
|
|
|
|
TTYT Huyện Cư Kuin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH
TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN CƯ KUIN |
|
|
|
|
|
|
|
ĐV: VNĐ |
STT |
Mã dịch vụ |
Tên dịch vụ |
Loại dịch vụ BHYT |
Mã BHYT |
Tên BHYT |
Giá BHYT
TT13/2019/TT-BYT |
Giá Viện Phí
NQ33 và TT02/2017/TT-BYT |
1 |
DT001 |
Ghi điện não thường quy |
Thăm dò chức năng |
02.0145.1777 |
Ghi điện não thường quy |
64300 |
69600 |
2 |
DT002 |
Ghi điện não đồ thông thường |
Thăm dò chức năng |
21.0040.1777 |
Ghi điện não đồ thông thường |
64300 |
69600 |
3 |
DT003 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
Thăm dò chức năng |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
32800 |
45900 |
4 |
DT004 |
Điện tim thường |
Thăm dò chức năng |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
32800 |
45900 |
5 |
GI001 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
Ngày giường nội trú |
K02.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
282000 |
245700 |
6 |
GI002 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày giường nội trú |
K19.1933 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
198300 |
180800 |
7 |
GI003 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Ngày giường nội trú |
K27.1933 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
198300 |
180800 |
8 |
GI004 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày giường nội trú |
K19.1939 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
175600 |
159800 |
9 |
GI005 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Ngày giường nội trú |
K27.1939 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
175600 |
159800 |
10 |
GI006 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày giường nội trú |
K19.1945 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
148600 |
133800 |
11 |
GI007 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Ngày giường nội trú |
K27.1945 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
148600 |
133800 |
12 |
GI008 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
Ngày giường nội trú |
K02.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
171100 |
149800 |
13 |
GI009 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội cơ - xương - khớp |
Ngày giường nội trú |
K06.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội cơ - xương - khớp |
171100 |
149800 |
14 |
GI010 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
Ngày giường nội trú |
K03.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
171000 |
149800 |
15 |
GI011 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
Ngày giường nội trú |
K02.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
149100 |
133800 |
16 |
GI012 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày giường nội trú |
K19.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
149100 |
133800 |
17 |
GI013 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Ngày giường nội trú |
K27.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
149100 |
133800 |
18 |
GI014 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
Ngày giường nội trú |
K02.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
121100 |
112900 |
19 |
GI015 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
Ngày giường nội trú |
K16.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
121100 |
112900 |
20 |
K16.1964 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
Ngày giường nội trú |
K16.1964 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
|
|
21 |
XQ001 |
Chụp Xquang Blondeau |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0072.0028 |
Chụp Xquang Blondeau |
65400 |
69000 |
22 |
XQ002 |
Chụp Xquang Hirtz |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0073.0028 |
Chụp Xquang Hirtz |
65400 |
69000 |
23 |
XQ003 |
Chụp Xquang Schuller |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0078.0028 |
Chụp Xquang Schuller |
65400 |
69000 |
24 |
XQ004 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0125.0028 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
65400 |
69000 |
25 |
XQ0042 |
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0119.0029 |
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] |
97200 |
94000 |
26 |
XQ005 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0096.0029 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
97200 |
94000 |
27 |
XQ006 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0089.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
97200 |
94000 |
28 |
XQ007 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0086.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
97200 |
94000 |
29 |
XQ008 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0090.0029 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
97200 |
94000 |
30 |
XQ009 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0092.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
97200 |
94000 |
31 |
XQ010 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0091.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
97200 |
94000 |
32 |
XQ011 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0074.0028 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
65400 |
69000 |
33 |
XQ012 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0071.0029 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
97200 |
94000 |
34 |
XQ013 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0098.0028 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
65400 |
69000 |
35 |
XQ014 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0112.0029 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97200 |
94000 |
36 |
XQ015 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0110.0028 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
65400 |
69000 |
37 |
XQ016 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0109.0028 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
65400 |
69000 |
38 |
XQ017 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0104.0029 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97200 |
94000 |
39 |
XQ018 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0080.0028 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
65400 |
69000 |
40 |
XQ019 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0101.0028 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
65400 |
69000 |
41 |
XQ020 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0100.0028 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
65400 |
69000 |
42 |
XQ021 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0068.0029 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
97200 |
94000 |
43 |
XQ022 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0085.0028 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
65400 |
69000 |
44 |
XQ023 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0120.0028 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
65400 |
69000 |
45 |
XQ024 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0119.0028 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
65400 |
69000 |
46 |
XQ025 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0081.2002 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
18900 |
12000 |
47 |
XQ026 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0067.0028 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
65400 |
69000 |
48 |
XQ027 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0124.0016 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
101000 |
98000 |
49 |
XQ028 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0108.0029 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97200 |
94000 |
50 |
XQ029 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0116.0029 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97200 |
94000 |
51 |
XQ030 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0113.0029 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
97200 |
94000 |
52 |
XQ031 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0102.0029 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
97200 |
94000 |
53 |
XQ032 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0075.0028 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
65400 |
69000 |
54 |
XQ033 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0103.0029 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
97200 |
94000 |
55 |
XQ034 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0114.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
97200 |
94000 |
56 |
XQ035 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0106.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
97200 |
94000 |
57 |
XQ036 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0115.0029 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97200 |
94000 |
58 |
XQ037 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0107.0029 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97200 |
94000 |
59 |
XQ038 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0117.0029 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
97200 |
94000 |
60 |
XQ039 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0099.0028 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
65400 |
69000 |
61 |
XQ040 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0111.0029 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
97200 |
94000 |
62 |
XQ041 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0081.2002 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
18900 |
12000 |
63 |
XQ042 |
Chụp Xquang tim phổi thẳng, nghiêng |
Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
|
94000 |
64 |
XQ043 |
Đo loãng xương (chân, cánh, tay) |
Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
|
71500 |
65 |
KH10 |
Khám nghĩa vụ công an |
Khám bệnh |
|
|
|
100000 |
66 |
KH01 |
Khám Mắt |
Khám bệnh |
14.1898 |
Khám Mắt |
30500 |
31000 |
67 |
KH02 |
Khám Ngoại |
Khám bệnh |
10.1898 |
Khám Ngoại |
30500 |
31000 |
68 |
KH03 |
Khám Nhi |
Khám bệnh |
03.1898 |
Khám Nhi |
30500 |
31000 |
69 |
KH04 |
Khám Nội |
Khám bệnh |
02.1898 |
Khám Nội |
30500 |
31000 |
70 |
KH05 |
Khám Phụ sản |
Khám bệnh |
13.1898 |
Khám Phụ sản |
30500 |
31000 |
71 |
KH06 |
Khám Răng hàm mặt |
Khám bệnh |
16.1898 |
Khám Răng hàm mặt |
30500 |
31000 |
72 |
KH07 |
Khám Tai mũi họng |
Khám bệnh |
15.1898 |
Khám Tai mũi họng |
30500 |
31000 |
73 |
KH08 |
Khám YHCT |
Khám bệnh |
08.1898 |
Khám YHCT |
30500 |
31000 |
74 |
KH09 |
Khám tổng quát và lập phiếu |
|
|
|
|
120000 |
75 |
NS001 |
Nội soi tai mũi họng |
Chẩn đoán hình ảnh |
20.0013.0933 |
Nội soi tai mũi họng |
104000 |
202000 |
76 |
NS002 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
Phẫu thuật thủ thuật |
20.0080.0135 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
244000 |
231000 |
77 |
03.2456.1044 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2456.1044 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
705000 |
679000 |
78 |
03.3531.0421 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3531.0421 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
4098000 |
|
79 |
03.3599.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3599.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
3258000 |
3228000 |
80 |
03.3710.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3710.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
2887000 |
2752000 |
81 |
12.0091.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0091.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
1334000 |
1314000 |
82 |
12.0320.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0320.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
1965000 |
1323000 |
83 |
03.3816.0571 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3816.0571 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
2887000 |
|
84 |
PT001 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0309.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1274000 |
1237000 |
85 |
PT002 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0002.1044 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
705000 |
679000 |
86 |
PT003 |
Cắt các u lành vùng cổ |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0010.1049 |
Cắt các u lành vùng cổ |
2627000 |
2507000 |
87 |
PT004 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1242000 |
1136000 |
88 |
PT005 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2561000 |
2460000 |
89 |
PT006 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2561000 |
2460000 |
90 |
PT007 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0320.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
1965000 |
1642000 |
91 |
PT008 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0567.0584 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
1242000 |
1136000 |
92 |
PT009 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0092.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
834000 |
819000 |
93 |
PT010 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0322.1191 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1206000 |
1107000 |
94 |
PT011 |
Cắt u nang buồng trứng |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0281.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
2944000 |
2835000 |
95 |
PT012 |
Cắt u thành âm đạo |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0306.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
2048000 |
1960000 |
96 |
PT013 |
Cắt u vú lành tính |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0267.0653 |
Cắt u vú lành tính |
2862000 |
2753000 |
97 |
PT014 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0203.1026 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
207000 |
194000 |
98 |
PT015 |
Nhổ răng vĩnh viễn [đơn giản] |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0203.0000 |
Nhổ răng vĩnh viễn [đơn giản] |
190000 |
87000 |
99 |
PT016 |
Nối gân duỗi |
Phẫu thuật thủ thuật |
28.0340.0559 |
Nối gân duỗi |
2963000 |
2828000 |
100 |
PT017 |
Nối gân gấp |
Phẫu thuật thủ thuật |
28.0337.0559 |
Nối gân gấp |
2963000 |
2828000 |
101 |
PT018 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0719.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
3750000 |
3609000 |
102 |
PT019 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0092.0683 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
2944000 |
2835000 |
103 |
PT020 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0091.0665 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
3725000 |
3553000 |
104 |
PT021 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0549.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
2562000 |
2461000 |
105 |
PT022 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0550.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
2562000 |
2461000 |
106 |
PT023 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
Phẫu thuật thủ thuật |
15.0195.1002 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
954000 |
906000 |
107 |
PT024 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3688.0556 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
3750000 |
3609000 |
108 |
PT025 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3684.0556 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3750000 |
3609000 |
109 |
PT026 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3712.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
3750000 |
3609000 |
110 |
PT027 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3649.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
3750000 |
3609000 |
111 |
PT028 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
2887000 |
2752000 |
112 |
PT029 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0002.0672 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
2945000 |
2773000 |
113 |
PT030 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0007.0671 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2332000 |
2223000 |
114 |
PT031 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
Phẫu thuật thủ thuật |
15.0046.0872 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
486000 |
449000 |
115 |
PT032 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0070.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
3876000 |
3825000 |
116 |
PT033 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0984.0563 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
1731000 |
2528000 |
117 |
PT034 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0807.0577 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
4616000 |
4381000 |
118 |
PT035 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0408.0584 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
1242000 |
1136000 |
119 |
PT036 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3327.0459 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
2561000 |
2460000 |
120 |
PT037 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0955.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
4616000 |
4381000 |
121 |
PT038 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
Phẫu thuật thủ thuật |
28.0162.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
2598000 |
2531000 |
122 |
PT039 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2598000 |
2531000 |
123 |
PT040 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3330.0493 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2832000 |
2709000 |
124 |
PT041 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0843.0550 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
3570000 |
3429000 |
125 |
PT042 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0832.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
2318000 |
1653000 |
126 |
PT043 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3690.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
3750000 |
3609000 |
127 |
PT044 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3689.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
3750000 |
3609000 |
128 |
PT045 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3900.0563 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
1731000 |
1681000 |
129 |
PT046 |
Rút đinh các loại |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3901.0563 |
Rút đinh các loại |
1731000 |
1681000 |
130 |
PT047 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0934.0563 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
1731000 |
1681000 |
131 |
PT048 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0235.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
97000 |
90900 |
132 |
PT049 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3789.0556 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
3750000 |
3609000 |
133 |
SA001 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
Chẩn đoán hình ảnh |
02.0112.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
222000 |
211000 |
134 |
SA002 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
43900 |
49000 |
135 |
SA003 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
43900 |
49000 |
136 |
SA004 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
43900 |
49000 |
137 |
SA005 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0020.0001 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
43900 |
49000 |
138 |
SA006 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
43900 |
49000 |
139 |
SA007 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
43900 |
49000 |
140 |
SA008 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
43900 |
49000 |
141 |
SA009 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
43900 |
49000 |
142 |
SA010 |
Siêu âm tuyến giáp |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
43900 |
49000 |
143 |
SA011 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
43900 |
49000 |
144 |
SA012 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
43900 |
49000 |
145 |
SA013 |
Siêu âm ổ bụng |
Chẩn đoán hình ảnh |
02.0314.0001 |
Siêu âm ổ bụng |
43900 |
49000 |
146 |
SA014 |
Siêu âm 4D thai nhi |
Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
|
454000 |
147 |
SA015 |
Soát dị tật thai nhi |
Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
|
219000 |
148 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Phẫu thuật thủ thuật |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
49900 |
46500 |
149 |
03.2245.0218 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2245.0218 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
257000 |
244000 |
150 |
03.2357.0211 |
Thụt tháo phân |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2357.0211 |
Thụt tháo phân |
82100 |
80900 |
151 |
03.3830.0530 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3830.0530 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
620000 |
611000 |
152 |
10.0405.0156 |
Nong niệu đạo |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0405.0156 |
Nong niệu đạo |
241000 |
237000 |
153 |
13.0023.2023 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0023.2023 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
55000 |
70000 |
154 |
13.0144.0721 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0144.0721 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
388000 |
370000 |
155 |
10.0164.0508 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0164.0508 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
|
46500 |
156 |
13.0033.0614 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0033.0614 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
706000 |
675000 |
157 |
TT001 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.1017.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
144000 |
135000 |
158 |
TT002 |
Bơm thông lệ đạo |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0197.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
94400 |
89900 |
159 |
TT003 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.1693.0738 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
78400 |
75600 |
160 |
TT004 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0207.0738 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
78400 |
75600 |
161 |
TT005 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0153.0603 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
790000 |
753000 |
162 |
TT006 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3909.0505 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
186000 |
173000 |
163 |
TT007 |
Chích áp xe lợi |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0042.0000 |
Chích áp xe lợi |
|
129000 |
164 |
TT008 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3817.0505 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
186000 |
173000 |
165 |
TT009 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0151.0601 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
831000 |
783000 |
166 |
TT010 |
Chọc rửa xoang hàm |
Phẫu thuật thủ thuật |
15.0138.0920 |
Chọc rửa xoang hàm |
278000 |
265000 |
167 |
TT011 |
Cắt chỉ khâu da |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.1703.0075 |
Cắt chỉ khâu da |
32900 |
30000 |
168 |
TT012 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0214.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
158000 |
151000 |
169 |
TT014 |
Forceps |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0027.0617 |
Forceps |
952000 |
877000 |
170 |
TT015 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0157.0619 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
204000 |
191000 |
171 |
TT016 |
Hút dịch khớp gối |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0349.0112 |
Hút dịch khớp gối |
114000 |
109000 |
172 |
TT017 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3818.0218 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
257000 |
244000 |
173 |
TT018 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0030.0623 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1564000 |
1525000 |
174 |
TT019 |
Khâu vết rách vành tai |
Phẫu thuật thủ thuật |
15.0051.0216 |
Khâu vết rách vành tai |
178000 |
172000 |
175 |
TT021 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3827.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
257000 |
244000 |
176 |
TT022 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3825.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
305000 |
286000 |
177 |
TT024 |
Kéo nắn cột sống cổ |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0013.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
45300 |
50500 |
178 |
TT025 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0014.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
45300 |
50500 |
179 |
TT026 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0085.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
41800 |
59500 |
180 |
TT027 |
Làm thuốc tai |
Phẫu thuật thủ thuật |
15.0058.0899 |
Làm thuốc tai |
20400 |
20000 |
181 |
TT028 |
Lấy cao răng |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0043.1020 |
Lấy cao răng |
134000 |
124000 |
182 |
TT029 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0166.0780 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
327000 |
323000 |
183 |
TT030 |
Lấy dị vật hạ họng |
Phẫu thuật thủ thuật |
15.0213.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
40800 |
40000 |
184 |
TT031 |
Lấy dị vật họng miệng |
Phẫu thuật thủ thuật |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
40800 |
40000 |
185 |
TT032 |
Lấy dị vật kết mạc |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
64400 |
61600 |
186 |
TT033 |
Lấy dị vật tai |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2117.0901 |
Lấy dị vật tai |
62900 |
60000 |
187 |
TT034 |
Lấy dị vật âm đạo |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0148.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
573000 |
541000 |
188 |
TT035 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
Phẫu thuật thủ thuật |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
62900 |
60000 |
189 |
TT036 |
Nhổ chân răng sữa |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0239.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
37300 |
33600 |
190 |
TT037 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0205.1024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
190000 |
180000 |
191 |
TT038 |
Nhổ răng sữa |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0238.1029 |
Nhổ răng sữa |
37300 |
33600 |
192 |
TT039 |
Nhổ răng thừa |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0206.1026 |
Nhổ răng thừa |
207000 |
194000 |
193 |
TT040 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0204.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
102000 |
98600 |
194 |
TT041 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0049.0635 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
344000 |
331000 |
195 |
TT042 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.1001.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
399000 |
386000 |
196 |
TT043 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.1021.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
335000 |
320000 |
197 |
TT044 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.1006.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
335000 |
320000 |
198 |
TT045 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0999.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
335000 |
320000 |
199 |
TT046 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.1020.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
335000 |
320000 |
200 |
TT047 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.1005.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
335000 |
320000 |
201 |
TT048 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.1004.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
335000 |
320000 |
202 |
TT049 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3857.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
335000 |
320000 |
203 |
TT050 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.1007.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
335000 |
320000 |
204 |
TT051 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.1003.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
335000 |
320000 |
205 |
TT052 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.1028.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
234000 |
225000 |
206 |
TT053 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.1009.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
234000 |
225000 |
207 |
TT054 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.1022.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
234000 |
225000 |
208 |
TT055 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.1023.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
144000 |
135000 |
209 |
TT056 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.1024.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
235000 |
225000 |
210 |
TT057 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0995.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
319000 |
310000 |
211 |
TT058 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0210.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
35200 |
33000 |
212 |
TT059 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0036.0128 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
1461000 |
713000 |
213 |
TT061 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0239.0645 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
183000 |
177000 |
214 |
TT062 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0231.0643 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần |
302000 |
283000 |
215 |
TT063 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0229.0643 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần |
302000 |
283000 |
216 |
TT064 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0072.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
337000 |
324000 |
217 |
TT065 |
Rửa bàng quang |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0233.0158 |
Rửa bàng quang |
198000 |
185000 |
218 |
TT066 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0313.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119000 |
106000 |
219 |
TT067 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0169.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
589000 |
576000 |
220 |
TT068 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0218.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
52500 |
49600 |
221 |
TT069 |
Sắc thuốc thang |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0022.0252 |
Sắc thuốc thang |
12500 |
12000 |
222 |
TT070 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Phẫu thuật thủ thuật |
01.0267.0204 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
179000 |
174000 |
223 |
TT071 |
Thay băng vết mổ |
Phẫu thuật thủ thuật |
15.0303.2047 |
Thay băng vết mổ |
82400 |
79600 |
224 |
TT072 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Phẫu thuật thủ thuật |
11.0005.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
242000 |
235000 |
225 |
TT073 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Phẫu thuật thủ thuật |
11.0010.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
242000 |
235000 |
226 |
TT074 |
Thay băng, cắt chỉ |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3911.0200 |
Thay băng, cắt chỉ |
57600 |
55000 |
227 |
TT078 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3826.0202 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
112000 |
111000 |
228 |
TT079 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Phẫu thuật thủ thuật |
15.0143.0907 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
194000 |
79000 |
229 |
TT084 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3826.2047 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
82400 |
79600 |
230 |
TT085 |
Tháo bột các loại |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.4246.0198 |
Tháo bột các loại |
52900 |
51900 |
231 |
TT086 |
Thông tiểu |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0133.0210 |
Thông tiểu |
90100 |
85400 |
232 |
TT087 |
Thủy châm |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0006.0271 |
Thủy châm |
66100 |
61800 |
233 |
TT088 |
Truyền tĩnh mạch |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2391.0215 |
Truyền tĩnh mạch |
21400 |
20000 |
234 |
TT089 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0224.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
212000 |
199000 |
235 |
TT090 |
Tập do cứng khớp |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0250.0256 |
Tập do cứng khớp |
45700 |
41500 |
236 |
TT091 |
Tập vận động có trợ giúp |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0053.0267 |
Tập vận động có trợ giúp |
46900 |
44500 |
237 |
TT092 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0070.0261 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
11200 |
9800 |
238 |
TT093 |
Tập với xe đạp tập |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0071.0270 |
Tập với xe đạp tập |
11200 |
9800 |
239 |
TT094 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0428.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
65500 |
61300 |
240 |
TT095 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0396.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
65500 |
61300 |
241 |
TT096 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0392.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
65500 |
61300 |
242 |
TT097 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0432.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
65500 |
61300 |
243 |
TT098 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0390.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
65500 |
61300 |
244 |
TT099 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0389.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
65500 |
61300 |
245 |
TT100 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0414.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
65500 |
61300 |
246 |
TT101 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0391.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
65500 |
61300 |
247 |
TT102 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0409.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
65500 |
61300 |
248 |
TT103 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0431.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
65500 |
61300 |
249 |
TT104 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0429.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
65500 |
61300 |
250 |
TT105 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0430.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
65500 |
61300 |
251 |
TT106 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh tọa |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0607.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh tọa |
65500 |
61300 |
252 |
TT107 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0408.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
65500 |
61300 |
253 |
TT108 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0001.0254 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
34900 |
32500 |
254 |
TT109 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
35200 |
41100 |
255 |
TT110 |
Điều trị bằng từ trường |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0004.0232 |
Điều trị bằng từ trường |
38400 |
37000 |
256 |
TT111 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0236.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
97000 |
90900 |
257 |
TT112 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0069.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
247000 |
234000 |
258 |
TT113 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0068.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
247000 |
234000 |
259 |
TT114 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0070.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
247000 |
243000 |
260 |
TT115 |
Điện châm |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0005.0230 |
Điện châm |
67300 |
75800 |
261 |
TT116 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0278.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
67300 |
75800 |
262 |
TT117 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0257.0848 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
29900 |
28400 |
263 |
TT118 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
Phẫu thuật thủ thuật |
21.0092.0755 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
25900 |
25300 |
264 |
TT119 |
Đặt nội khí quản |
Phẫu thuật thủ thuật |
15.0219.1888 |
Đặt nội khí quản |
568000 |
555000 |
265 |
TT120 |
Đặt sonde bàng quang |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
90100 |
85400 |
266 |
TT121 |
Đặt ống thông dạ dày |
Phẫu thuật thủ thuật |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
90100 |
85400 |
267 |
TT122 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0205.0759 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
47900 |
45700 |
268 |
TT123 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0024.0613 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
1002000 |
927000 |
269 |
TT125 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0026.0615 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1227000 |
1114000 |
270 |
XN01 |
Định tính Methamphetamin |
Xét nghiệm |
|
|
|
42400 |
271 |
XN02 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
Xét nghiệm |
23.0194.1589 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
43100 |
42400 |
272 |
XN03 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
Xét nghiệm |
23.0188.1586 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
43100 |
42400 |
273 |
XN04 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
Xét nghiệm |
23.0173.1575 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
43100 |
42400 |
274 |
XN06 |
Đo đường huyết |
Xét nghiệm |
|
|
|
21200 |
275 |
XN07 |
Xét nghiệm nồng độ cồn trong máu hoặc hơi thở |
Xét nghiệm |
|
|
|
29600 |
276 |
XN09 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
Xét nghiệm |
|
|
12900 |
12800 |
277 |
XN10 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
Xét nghiệm |
|
|
32300 |
31800 |
278 |
XN11 |
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
Xét nghiệm |
|
|
65600 |
64900 |
279 |
HH001 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
Xét nghiệm |
22.0021.1219 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
14900 |
14500 |
280 |
HH002 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Xét nghiệm |
22.0268.1330 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
28800 |
28000 |
281 |
HH003 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Xét nghiệm |
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
12600 |
12300 |
282 |
HH004 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
Xét nghiệm |
22.0138.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
36900 |
35800 |
283 |
HH005 |
Tổng Phân tích tế bào máu ngoại vi ( bằng máy đếm tổng trở) |
Xét nghiệm |
22.0120.1370 |
Tổng Phân tích tế bào máu ngoại vi ( bằng máy đếm tổng trở) |
40400 |
39200 |
284 |
HH006 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
Xét nghiệm |
22.0150.1594 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
43100 |
42400 |
285 |
HH007 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
Xét nghiệm |
01.0285.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
12600 |
12300 |
286 |
HH008 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
Xét nghiệm |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
15200 |
23300 |
287 |
HH009 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
Xét nghiệm |
22.0283.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
39100 |
38000 |
288 |
HH010 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Xét nghiệm |
22.0279.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
39100 |
38000 |
289 |
HH011 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
Xét nghiệm |
22.0292.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
31100 |
30200 |
290 |
HH012 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Xét nghiệm |
22.0291.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
31100 |
30200 |
291 |
HH013 |
Định lượng Sắt [Máu] |
Xét nghiệm |
|
|
32300 |
32100 |
292 |
HH014 |
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) |
Xét nghiệm |
|
|
28800 |
28000 |
293 |
NT001 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Xét nghiệm |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27400 |
37100 |
294 |
SH001 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
Xét nghiệm |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
29000 |
28600 |
295 |
SH002 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Xét nghiệm |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21500 |
21200 |
296 |
SH003 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Xét nghiệm |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21500 |
21200 |
297 |
SH004 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
Xét nghiệm |
23.0111.1534 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
26900 |
26500 |
298 |
SH005 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Xét nghiệm |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21500 |
21200 |
299 |
SH006 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
Xét nghiệm |
23.0026.1493 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
21500 |
21200 |
300 |
SH007 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Xét nghiệm |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21500 |
21200 |
301 |
SH008 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Xét nghiệm |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21500 |
21200 |
302 |
SH009 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) |
Xét nghiệm |
23.0215.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) |
26900 |
26500 |
303 |
SH010 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Xét nghiệm |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
26900 |
26500 |
304 |
SH011 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Xét nghiệm |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21500 |
21200 |
305 |
SH012 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
Xét nghiệm |
23.0184.1598 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
16100 |
15900 |
306 |
SH013 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
Xét nghiệm |
23.0060.1496 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
32300 |
31800 |
307 |
SH014 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Xét nghiệm |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21500 |
21200 |
308 |
SH015 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Xét nghiệm |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26900 |
26500 |
309 |
SH016 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
Xét nghiệm |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
101000 |
99600 |
310 |
SH017 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Xét nghiệm |
23.0112.1506 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26900 |
26500 |
311 |
SH018 |
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) |
Xét nghiệm |
23.0221.1506 |
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) |
26900 |
26500 |
312 |
SH019 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Xét nghiệm |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
26900 |
26500 |
313 |
SH020 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Xét nghiệm |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21500 |
21200 |
314 |
VS001 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
Xét nghiệm |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
68000 |
65500 |
315 |
VS002 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
Xét nghiệm |
24.0183.1637 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
130000 |
126000 |
316 |
VS003 |
Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh |
Xét nghiệm |
24.0184.1637 |
Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh |
130000 |
126000 |
317 |
VS004 |
HBeAg test nhanh |
Xét nghiệm |
24.0130.1645 |
HBeAg test nhanh |
59700 |
59000 |
318 |
VS005 |
HBsAb test nhanh |
Xét nghiệm |
24.0122.1643 |
HBsAb test nhanh |
59700 |
57500 |
319 |
VS006 |
HBsAg test nhanh |
Xét nghiệm |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
53600 |
51700 |
320 |
VS008 |
HIV Ab test nhanh |
Xét nghiệm |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
53600 |
51700 |
321 |
VS010 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
Xét nghiệm |
24.0073.1658 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
156000 |
57500 |
322 |
VS011 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
Xét nghiệm |
24.0291.1720 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
238000 |
230000 |
323 |
VS012 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
Xét nghiệm |
24.0289.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
32100 |
31000 |
324 |
VS013 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
Xét nghiệm |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
68000 |
65500 |
325 |
VS014 |
Vi nấm nhuộm soi |
Xét nghiệm |
24.0321.1674 |
Vi nấm nhuộm soi |
41700 |
40200 |
326 |
VS015 |
Vi nấm soi tươi |
Xét nghiệm |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
41700 |
40200 |
327 |
VS016 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
Xét nghiệm |
24.0265.1674 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
41700 |
40200 |
328 |
VS017 |
Trứng giun, sán soi tươi |
Xét nghiệm |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
41700 |
41200 |