STT |
MA_DVKT |
MA_AX |
TEN_AX |
MA_GIA |
DON_GIA |
1 |
16.0223.1035 |
16.0223.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
37.8D09.1035 |
199,000.00 |
2 |
03.0167.0103 |
03.0167.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
37.8B00.0103 |
85,400.00 |
3 |
03.1836.1031 |
03.1836.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite |
37.8D09.1031 |
234,000.00 |
4 |
03.1953.1035 |
03.1953.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) |
37.8D09.1035 |
199,000.00 |
5 |
03.1970.1031 |
03.1970.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
37.8D09.1031 |
234,000.00 |
6 |
03.3327.0459 |
03.3327.0459 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
37.8D05.0459 |
2,460,000.00 |
7 |
03.3328.0686 |
03.3328.0686 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
37.8D06.0686 |
4,117,000.00 |
8 |
03.1859.1013 |
03.1859.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
37.8D09.1013 |
769,000.00 |
9 |
03.1859.1014 |
03.1859.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
37.8D09.1014 |
409,000.00 |
10 |
03.3827.0218 |
03.3827.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
37.8B00.0218 |
244,000.00 |
11 |
03.3901.0563 |
03.3901.0563 |
Rút đinh các loại |
37.8D05.0563 |
1,681,000.00 |
12 |
03.2354.0077 |
03.2354.0077 |
Chọc dịch màng bụng |
37.8B00.0077 |
131,000.00 |
13 |
03.1859.1012 |
03.1859.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
37.8D09.1012 |
539,000.00 |
14 |
03.1859.1015 |
03.1859.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
37.8D09.1015 |
899,000.00 |
15 |
24.0184.1637 |
24.0184.1637 |
Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh |
37.1E04.1637 |
126,000.00 |
16 |
03.2457.1049 |
03.2457.1049 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
37.8D09.1049 |
2,507,000.00 |
17 |
03.3909.0505 |
03.3909.0505 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
37.8D05.0505 |
173,000.00 |
18 |
03.4254.1727 |
03.4254.1727 |
Xét nghiệm cặn dư phân |
37.1E04.1727 |
51,700.00 |
19 |
12.0092.0910 |
12.0092.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
37.8D08.0910 |
819,000.00 |
20 |
16.0204.1025 |
16.0204.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
37.8D09.1025 |
98,600.00 |
21 |
16.0206.1026 |
16.0206.1026 |
Nhổ răng thừa |
37.8D09.1026 |
194,000.00 |
22 |
16.0233.1050 |
16.0233.1050 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
37.8D09.1050 |
447,000.00 |
23 |
16.0238.1029 |
16.0238.1029 |
Nhổ răng sữa |
37.8D09.1029 |
33,600.00 |
24 |
16.0239.1029 |
16.0239.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
37.8D09.1029 |
33,600.00 |
25 |
16.0206.1026 |
16.0206.1026 |
Nhổ răng thừa |
37.8D09.1026 |
194,000.00 |
26 |
16.0203.1026 |
16.0203.1026 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
37.8D09.1026 |
194,000.00 |
27 |
03.3711.0571 |
03.3711.0571 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
37.8D05.0571 |
2,752,000.00 |
28 |
03.3797.0571 |
03.3797.0571 |
Tháo bỏ các ngón chân |
37.8D05.0571 |
2,752,000.00 |
29 |
14.0239.0028 |
14.0239.0028 |
Chụp lỗ thị giác |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
30 |
16.0035.1023 |
16.0035.1023 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
37.8D09.1023 |
67,900.00 |
31 |
16.0043.1020 |
16.0043.1020 |
Lấy cao răng |
37.8D09.1020 |
124,000.00 |
32 |
16.0043.1021 |
16.0043.1021 |
Lấy cao răng |
37.8D09.1021 |
70,900.00 |
33 |
16.0057.1032 |
16.0057.1032 |
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi |
37.8D09.1032 |
248,000.00 |
34 |
16.0198.1026 |
16.0198.1026 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
37.8D09.1026 |
194,000.00 |
35 |
16.0199.1028 |
16.0199.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
37.8D09.1028 |
320,000.00 |
36 |
16.0200.1028 |
16.0200.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
37.8D09.1028 |
320,000.00 |
37 |
16.0201.1028 |
16.0201.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
37.8D09.1028 |
320,000.00 |
38 |
16.0202.1028 |
16.0202.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
37.8D09.1028 |
320,000.00 |
39 |
23.0084.1506 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
37.1E03.1506 |
26,500.00 |
40 |
03.1838.1031 |
03.1838.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite có sử dụng Laser |
37.8D09.1031 |
234,000.00 |
41 |
22.9000.1349 |
22.9000.1349 |
Thời gian máu đông |
37.1E01.1349 |
12,300.00 |
42 |
15.0302.0075 |
15.0302.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
37.8B00.0075 |
30,000.00 |
43 |
03.4254.1727 |
03.4254.1727 |
Xét nghiệm cặn dư phân |
37.1E04.1727 |
53,000.00 |
44 |
03.3328.0686 |
03.3328.0686 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
37.8D06.0686 |
4,238,000.00 |
45 |
03.3327.0459 |
03.3327.0459 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
37.8D05.0459 |
2,531,000.00 |
46 |
03.3711.0571 |
03.3711.0571 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
37.8D05.0571 |
2,847,000.00 |
47 |
03.3711.0571 |
03.3711.0571 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
37.8D05.0571 |
2,847,000.00 |
48 |
03.2354.0077 |
03.2354.0077 |
Chọc dịch màng bụng |
37.8B00.0077 |
135,000.00 |
49 |
10.1029.0515 |
10.1029.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
37.8D05.0515 |
395,000.00 |
50 |
03.1836.1031 |
03.1836.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite |
37.8D09.1031 |
243,000.00 |
51 |
03.1838.1031 |
03.1838.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite có sử dụng Laser |
37.8D09.1031 |
243,000.00 |
52 |
03.1859.1015 |
03.1859.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
37.8D09.1015 |
917,000.00 |
53 |
03.1939.1035 |
03.1939.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
37.8D09.1035 |
208,000.00 |
54 |
03.3827.0218 |
03.3827.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
37.8B00.0218 |
253,000.00 |
55 |
23.0084.1506 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
37.1E03.1506 |
26,800.00 |
56 |
16.0223.1035 |
16.0223.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
37.8D09.1035 |
208,000.00 |
57 |
03.1859.1014 |
03.1859.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
37.8D09.1014 |
418,000.00 |
58 |
03.1859.1012 |
03.1859.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
37.8D09.1012 |
557,000.00 |
59 |
03.1859.1013 |
03.1859.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
37.8D09.1013 |
787,000.00 |
60 |
03.3826.0200 |
03.3826.0200 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
37.8B00.0200 |
56,800.00 |
61 |
10.0164.0508 |
10.0164.0508 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
37.8D05.0508 |
48,900.00 |
62 |
14.0207.0738 |
14.0207.0738 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
37.8D07.0738 |
77,600.00 |
63 |
03.3909.0505 |
03.3909.0505 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
37.8D05.0505 |
182,000.00 |
64 |
03.3901.0563 |
03.3901.0563 |
Rút đinh các loại |
37.8D05.0563 |
1,716,000.00 |
65 |
24.0184.1637 |
24.0184.1637 |
Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh |
37.1E04.1637 |
129,000.00 |
66 |
03.2457.1049 |
03.2457.1049 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
37.8D09.1049 |
2,591,000.00 |
67 |
03.2457.1049 |
03.2457.1049 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
37.8D09.1049 |
2,591,000.00 |
68 |
03.3797.0571 |
03.3797.0571 |
Tháo bỏ các ngón chân |
37.8D05.0571 |
2,847,000.00 |
69 |
03.2457.1049 |
03.2457.1049 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
37.8D09.1049 |
2,507,000.00 |
70 |
03.3909.0505 |
03.3909.0505 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
37.8D05.0505 |
129,000.00 |
71 |
03.3826.0200 |
03.3826.0200 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
37.8B00.0200 |
55,000.00 |
72 |
03.1939.1035 |
03.1939.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
37.8D09.1035 |
199,000.00 |
73 |
03.4254.1727 |
03.4254.1727 |
Xét nghiệm cặn dư phân |
37.1E04.1727 |
51,700.00 |