STT
(1)
|
Mã dịch vụ kỹ thuật
(ma_dich_vu)
(2)
|
Mã giá theo Thông tư số 37/2015/TTLT-BYT-BTC
(6)
|
Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư số 37/2015/TTLT-BYT-BTC
(7)
|
Giá tháng 3/2016
(8)
|
Giá tháng 7/2016
(9)
|
Ghi chú theo Thông tư số 37/2015/TT-BYT
(10)
|
1
|
01.0002.1778
|
37.3F00.1778
|
Điện tâm đồ
|
35000
|
45900
|
|
2
|
01.0007.0099
|
37.8B00.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng
|
596000
|
640000
|
|
3
|
01.0019.0004
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
171000
|
211000
|
|
4
|
01.0041.0081
|
37.8B00.0081
|
Chọc dò màng tim
|
189000
|
234000
|
|
5
|
01.0066.1888
|
37.8B00.1888
|
Đặt nội khí quản
|
511000
|
555000
|
|
6
|
01.0071.0120
|
37.8B00.0120
|
Mở khí quản
|
650000
|
704000
|
|
7
|
01.0073.0120
|
37.8B00.0120
|
Mở khí quản
|
650000
|
704000
|
|
8
|
01.0080.0206
|
37.8B00.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
219000
|
241000
|
|
9
|
01.0086.0898
|
37.8D08.0898
|
Khí dung
|
8000
|
17600
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
10
|
01.0087.0898
|
37.8D08.0898
|
Khí dung
|
8000
|
17600
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
11
|
01.0092.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
30000
|
49000
|
|
12
|
01.0093.0079
|
37.8B00.0079
|
Chọc hút khí màng phổi
|
110000
|
136000
|
|
13
|
01.0156.1116
|
37.8D10.1116
|
Điều trị bằng ôxy cao áp
|
143000
|
213000
|
|
14
|
01.0157.0508
|
37.8D05.0508
|
Cố định gãy xương sườn
|
35000
|
46500
|
|
15
|
01.0158.0074
|
37.8B00.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn
|
386000
|
458000
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
|
16
|
01.0164.0210
|
37.8B00.0210
|
Thông đái
|
69500
|
85400
|
|
17
|
01.0165.0158
|
37.8B00.0158
|
Rửa bàng quang
|
141000
|
185000
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
18
|
01.0202.0083
|
37.8B00.0083
|
Chọc dò tuỷ sống
|
74000
|
100000
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
19
|
01.0203.1775
|
37.3F00.1775
|
Điện cơ (EMG)
|
117000
|
126000
|
|
20
|
01.0216.0103
|
37.8B00.0103
|
Đặt sonde dạ dày
|
69500
|
85400
|
|
21
|
01.0218.0159
|
37.8B00.0159
|
Rửa dạ dày
|
61500
|
106000
|
|
22
|
01.0219.0160
|
37.8B00.0160
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín
|
531000
|
576000
|
|
23
|
01.0221.0211
|
37.8B00.0211
|
Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn
|
64000
|
78000
|
|
24
|
01.0223.0211
|
37.8B00.0211
|
Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn
|
64000
|
78000
|
|
25
|
01.0232.0140
|
37.8B00.0140
|
Nội soi dạ dày can thiệp
|
2096000
|
2191000
|
|
26
|
01.0244.0165
|
37.8B00.0165
|
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
|
2039000
|
2058000
|
|
27
|
01.0281.1510
|
37.1E03.1510
|
Đường máu mao mạch
|
22000
|
23300
|
|
28
|
01.0284.1269
|
37.1E01.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy
|
34000
|
38000
|
|
29
|
01.0285.1349
|
37.1E01.1349
|
Thời gian máu đông
|
11000
|
12300
|
|
30
|
01.0018.0004
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
171000
|
211000
|
|
31
|
01.0032.0299
|
37.8D01.0299
|
Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ)
|
331000
|
430000
|
|
32
|
01.0034.0299
|
37.8D01.0299
|
Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ)
|
331000
|
430000
|
|
33
|
01.0040.0081
|
37.8B00.0081
|
Chọc dò màng tim
|
189000
|
234000
|
|
34
|
01.0054.0114
|
37.8B00.0114
|
Hút đờm
|
10000
|
10000
|
|
35
|
01.0055.0114
|
37.8B00.0114
|
Hút đờm
|
10000
|
10000
|
|
36
|
01.0056.0300
|
37.8D01.0300
|
Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ)
|
219000
|
295000
|
|
37
|
01.0065.0071
|
37.8B00.0071
|
Bơm rửa khoang màng phổi
|
159000
|
203000
|
|
38
|
01.0070.1888
|
37.8B00.1888
|
Đặt nội khí quản
|
511000
|
555000
|
|
39
|
01.0074.0120
|
37.8B00.0120
|
Mở khí quản
|
650000
|
704000
|
|
40
|
01.0076.0200
|
37.8B00.0200
|
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm
|
55000
|
55000
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế.
|
41
|
01.0077.1888
|
37.8B00.1888
|
Đặt nội khí quản
|
511000
|
555000
|
|
42
|
01.0085.0277
|
37.8C00.0277
|
Vật lý trị liệu hô hấp
|
25200
|
29000
|
|
43
|
01.0091.0071
|
37.8B00.0071
|
Bơm rửa khoang màng phổi
|
159000
|
203000
|
|
44
|
01.0094.0111
|
37.8B00.0111
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục
|
174000
|
183000
|
|
45
|
01.0097.0111
|
37.8B00.0111
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục
|
174000
|
183000
|
|
46
|
01.0128.0209
|
37.8B00.0209
|
Thở máy (01 ngày điều trị)
|
444000
|
533000
|
|
47
|
01.0129.0209
|
37.8B00.0209
|
Thở máy (01 ngày điều trị)
|
444000
|
533000
|
|
48
|
01.0130.0209
|
37.8B00.0209
|
Thở máy (01 ngày điều trị)
|
444000
|
533000
|
|
49
|
01.0144.0209
|
37.8B00.0209
|
Thở máy (01 ngày điều trị)
|
444000
|
533000
|
|
50
|
01.0160.0210
|
37.8B00.0210
|
Thông đái
|
69500
|
85400
|
|
51
|
01.0162.0121
|
37.8B00.0121
|
Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)
|
316000
|
360000
|
|
52
|
01.0222.0211
|
37.8B00.0211
|
Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn
|
64000
|
78000
|
|
53
|
01.0239.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
30000
|
49000
|
|
54
|
01.0240.0077
|
37.8B00.0077
|
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi
|
109000
|
131000
|
|
55
|
01.0242.0175
|
37.8B00.0175
|
Sinh thiết màng phổi
|
374000
|
418000
|
|
56
|
01.0243.0095
|
37.8B00.0095
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
589000
|
658000
|
|
57
|
01.0267.0203
|
37.8B00.0203
|
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng
|
110000
|
129000
|
|
58
|
01.0267.0204
|
37.8B00.0204
|
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
|
155000
|
174000
|
|
59
|
01.0267.0205
|
37.8B00.0205
|
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng
|
180000
|
227000
|
|
60
|
01.0303.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
30000
|
49000
|
|
61
|
02.0002.0071
|
37.8B00.0071
|
Bơm rửa khoang màng phổi
|
159000
|
203000
|
|
62
|
02.0008.0078
|
37.8B00.0078
|
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
143000
|
169000
|
|
63
|
02.0009.0077
|
37.8B00.0077
|
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi
|
109000
|
131000
|
|
64
|
02.0011.0079
|
37.8B00.0079
|
Chọc hút khí màng phổi
|
110000
|
136000
|
|
65
|
02.0012.0095
|
37.8B00.0095
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
589000
|
658000
|
|
66
|
02.0032.0898
|
37.8D08.0898
|
Khí dung
|
8000
|
17600
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
67
|
02.0061.0164
|
37.8B00.0164
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
150000
|
172000
|
|
68
|
02.0063.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
30000
|
49000
|
|
69
|
02.0067.0206
|
37.8B00.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
219000
|
241000
|
|
70
|
02.0068.0277
|
37.8C00.0277
|
Vật lý trị liệu hô hấp
|
25200
|
29000
|
|
71
|
02.0074.0081
|
37.8B00.0081
|
Chọc dò màng tim
|
189000
|
234000
|
|
72
|
02.0075.0081
|
37.8B00.0081
|
Chọc dò màng tim
|
189000
|
234000
|
|
73
|
02.0076.0081
|
37.8B00.0081
|
Chọc dò màng tim
|
189000
|
234000
|
|
74
|
02.0085.1778
|
37.3F00.1778
|
Điện tâm đồ
|
35000
|
45900
|
|
75
|
02.0109.1779
|
37.3F00.1779
|
Điện tâm đồ gắng sức
|
139000
|
187000
|
|
76
|
02.0112.0004
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
171000
|
211000
|
|
77
|
02.0113.0004
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
171000
|
211000
|
|
78
|
02.0119.0004
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
171000
|
211000
|
|
79
|
02.0129.0083
|
37.8B00.0083
|
Chọc dò tuỷ sống
|
74000
|
100000
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
80
|
02.0150.0114
|
37.8B00.0114
|
Hút đờm
|
10000
|
10000
|
|
81
|
02.0166.0283
|
37.8C00.0283
|
Xoa bóp toàn thân
|
65200
|
87000
|
|
82
|
02.0188.0210
|
37.8B00.0210
|
Thông đái
|
69500
|
85400
|
|
83
|
02.0211.0156
|
37.8B00.0156
|
Nong niệu đạo và đặt thông đái
|
184000
|
228000
|
|
84
|
02.0232.0158
|
37.8B00.0158
|
Rửa bàng quang
|
141000
|
185000
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
85
|
02.0233.0158
|
37.8B00.0158
|
Rửa bàng quang
|
141000
|
185000
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
86
|
02.0242.0077
|
37.8B00.0077
|
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi
|
109000
|
131000
|
|
87
|
02.0244.0103
|
37.8B00.0103
|
Đặt sonde dạ dày
|
69500
|
85400
|
|
88
|
02.0247.0211
|
37.8B00.0211
|
Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn
|
64000
|
78000
|
|
89
|
02.0313.0159
|
37.8B00.0159
|
Rửa dạ dày
|
61500
|
106000
|
|
90
|
02.0314.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
30000
|
49000
|
|
91
|
02.0315.0004
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
171000
|
211000
|
|
92
|
02.0316.0004
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
171000
|
211000
|
|
93
|
02.0322.0078
|
37.8B00.0078
|
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
143000
|
169000
|
|
94
|
02.0333.0078
|
37.8B00.0078
|
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
143000
|
169000
|
|
95
|
02.0336.1664
|
37.1E04.1664
|
Hồng cầu trong phân test nhanh
|
55000
|
63200
|
|
96
|
02.0338.0211
|
37.8B00.0211
|
Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn
|
64000
|
78000
|
|
97
|
02.0339.0211
|
37.8B00.0211
|
Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn
|
64000
|
78000
|
|
98
|
02.0340.0086
|
37.8B00.0086
|
Chọc hút hạch hoặc u
|
82000
|
104000
|
|
99
|
02.0342.0086
|
37.8B00.0086
|
Chọc hút hạch hoặc u
|
82000
|
104000
|
|
100
|
02.0343.0087
|
37.8B00.0087
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
119000
|
145000
|
|
101
|
02.0344.0087
|
37.8B00.0087
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
119000
|
145000
|
|
102
|
02.0345.0087
|
37.8B00.0087
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
119000
|
145000
|
|
103
|
02.0347.0087
|
37.8B00.0087
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
119000
|
145000
|
|
104
|
02.0361.0112
|
37.8B00.0112
|
Hút dịch khớp
|
89000
|
109000
|
|
105
|
02.0362.0113
|
37.8B00.0113
|
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
92000
|
118000
|
|
106
|
02.0363.0087
|
37.8B00.0087
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
119000
|
145000
|
|
107
|
02.0364.0087
|
37.8B00.0087
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
119000
|
145000
|
|
108
|
02.0373.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
30000
|
49000
|
|
109
|
02.0374.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
30000
|
49000
|
|
110
|
02.0111.1798
|
37.3F00.1798
|
Holter điện tâm đồ/ huyết áp
|
167000
|
191000
|
|
111
|
02.0121.0320
|
37.8D02.0320
|
Thủ thuật loại II (Nội khoa)
|
239000
|
301000
|
|
112
|
02.0177.0086
|
37.8B00.0086
|
Chọc hút hạch hoặc u
|
82000
|
104000
|
|
113
|
02.0232.0158
|
37.8B00.0158
|
Rửa bàng quang
|
141000
|
185000
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
114
|
02.0243.0077
|
37.8B00.0077
|
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi
|
109000
|
131000
|
|
115
|
02.0363.0086
|
37.8B00.0086
|
Chọc hút hạch hoặc u
|
82000
|
104000
|
|
116
|
03.0029.0192
|
37.8B00.0192
|
Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực
|
896,000
|
968,000
|
|
117
|
03.0035.0099
|
37.8B00.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng
|
596,000
|
640,000
|
|
118
|
03.0038.0081
|
37.8B00.0081
|
Chọc dò màng tim
|
189,000
|
234,000
|
|
119
|
03.0041.0004
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
171,000
|
211,000
|
|
120
|
03.0043.0004
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
171,000
|
211,000
|
|
121
|
03.0044.0300
|
37.8D01.0300
|
Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ)
|
219,000
|
295,000
|
|
122
|
03.0076.0114
|
37.8B00.0114
|
Hút đờm
|
10,000
|
10,000
|
|
123
|
03.0077.1888
|
37.8B00.1888
|
Đặt nội khí quản
|
511,000
|
555,000
|
|
124
|
03.0078.0120
|
37.8B00.0120
|
Mở khí quản
|
650,000
|
704,000
|
|
125
|
03.0079.0077
|
37.8B00.0077
|
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi
|
109,000
|
131,000
|
|
126
|
03.0080.0094
|
37.8B00.0094
|
Dẫn lưu màng phổi tối thiểu
|
539,000
|
583,000
|
|
127
|
03.0082.0209
|
37.8B00.0209
|
Thở máy (01 ngày điều trị)
|
444,000
|
533,000
|
|
128
|
03.0083.0209
|
37.8B00.0209
|
Thở máy (01 ngày điều trị)
|
444,000
|
533,000
|
|
129
|
03.0084.0077
|
37.8B00.0077
|
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi
|
109,000
|
131,000
|
|
130
|
03.0089.0898
|
37.8D08.0898
|
Khí dung
|
8,000
|
17,600
|
|
131
|
03.0090.0898
|
37.8D08.0898
|
Khí dung
|
8,000
|
17,600
|
|
132
|
03.0091.0300
|
37.8D01.0300
|
Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ)
|
219,000
|
295,000
|
|
133
|
03.0092.0299
|
37.8D01.0299
|
Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ)
|
331,000
|
430,000
|
|
134
|
03.0096.0120
|
37.8B00.0120
|
Mở khí quản
|
650,000
|
704,000
|
|
135
|
03.0098.0079
|
37.8B00.0079
|
Chọc hút khí màng phổi
|
110,000
|
136,000
|
|
136
|
03.0101.0206
|
37.8B00.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
219,000
|
241,000
|
|
137
|
03.0102.0200
|
37.8B00.0200
|
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài≤ 15cm
|
55,000
|
55,000
|
|
138
|
03.0112.0508
|
37.8D05.0508
|
Cố định gãy xương sườn
|
35,000
|
46,500
|
|
139
|
03.0125.0086
|
37.8B00.0086
|
Chọc hút hạch hoặc u
|
82,000
|
104,000
|
|
140
|
03.0129.0121
|
37.8B00.0121
|
Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)
|
316,000
|
360,000
|
|
141
|
03.0130.0262
|
37.8C00.0262
|
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor)
|
274,000
|
296,000
|
|
142
|
03.0131.0158
|
37.8B00.0158
|
Rửa bàng quang
|
141,000
|
185,000
|
|
143
|
03.0133.0210
|
37.8B00.0210
|
Thông đái
|
69,500
|
85,400
|
|
144
|
03.0148.0083
|
37.8B00.0083
|
Chọc dò tuỷ sống
|
74,000
|
100,000
|
|
145
|
03.0164.0077
|
37.8B00.0077
|
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi
|
109,000
|
131,000
|
|
146
|
03.0165.0077
|
37.8B00.0077
|
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi
|
109,000
|
131,000
|
|
147
|
03.0167.0103
|
37.8B00.0103
|
Đặt sonde dạ dày
|
69,500
|
85,400
|
|
148
|
03.0168.0159
|
37.8B00.0159
|
Rửa dạ dày
|
61,500
|
106,000
|
|
149
|
03.0169.0160
|
37.8B00.0160
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín
|
531,000
|
576,000
|
|
150
|
03.0178.0211
|
37.8B00.0211
|
Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn
|
64,000
|
78,000
|
|
151
|
03.0179.0211
|
37.8B00.0211
|
Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn
|
64,000
|
78,000
|
|
152
|
03.0191.1510
|
37.1E03.1510
|
Đường máu mao mạch
|
22,000
|
23,300
|
|
153
|
03.0274.0238
|
37.8C00.0238
|
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp
|
35,200
|
50,500
|
|
154
|
03.0275.0238
|
37.8C00.0238
|
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp
|
35,200
|
50,500
|
|
155
|
03.0276.0252
|
37.8C00.0252
|
Sắc thuốc thang (1 thang)
|
10,000
|
12,000
|
|
156
|
03.0284.0252
|
37.8C00.0252
|
Sắc thuốc thang (1 thang)
|
10,000
|
12,000
|
|
157
|
03.0288.0228
|
37.8C00.0228
|
Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
|
33,000
|
35,000
|
|
158
|
03.0289.0224
|
37.8C00.0224
|
Châm (các phương pháp châm)
|
67,000
|
81,800
|
|
159
|
03.0290.0224
|
37.8C00.0224
|
Châm (các phương pháp châm)
|
67,000
|
81,800
|
|
160
|
03.0291.0224
|
37.8C00.0224
|
Châm (các phương pháp châm)
|
67,000
|
81,800
|
|
161
|
03.0404.0227
|
37.8C00.0227
|
Chôn chỉ (cấy chỉ)
|
159,000
|
174,000
|
|
162
|
03.0407.0227
|
37.8C00.0227
|
Chôn chỉ (cấy chỉ)
|
159,000
|
174,000
|
|
163
|
03.0420.0227
|
37.8C00.0227
|
Chôn chỉ (cấy chỉ)
|
159,000
|
174,000
|
|
164
|
03.0435.0227
|
37.8C00.0227
|
Chôn chỉ (cấy chỉ)
|
159,000
|
174,000
|
|
165
|
03.0458.0227
|
37.8C00.0227
|
Chôn chỉ (cấy chỉ)
|
159,000
|
174,000
|
|
166
|
03.0461.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm
|
71,000
|
75,800
|
|
167
|
03.0462.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm
|
71,000
|
75,800
|
|
168
|
03.0463.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm
|
71,000
|
75,800
|
|
169
|
03.0464.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm
|
71,000
|
75,800
|
|
170
|
03.0465.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm
|
71,000
|
75,800
|
|
171
|
03.0466.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm
|
71,000
|
75,800
|
|
172
|
03.0467.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm
|
71,000
|
75,800
|
|
173
|
03.0468.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm
|
71,000
|
75,800
|
|
174
|
03.0469.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm
|
71,000
|
75,800
|
|
175
|
03.0470.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm
|
71,000
|
75,800
|
|
176
|
03.0471.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm
|
71,000
|
75,800
|
|
177
|
03.0472.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm
|
71,000
|
75,800
|
|
178
|
03.0473.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm
|
71,000
|
75,800
|
|
179
|
03.0474.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm
|
71,000
|
75,800
|
|
180
|
03.0478.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm
|
71,000
|
75,800
|
|
181
|
03.0479.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm
|
71,000
|
75,800
|
|
182
|
03.0480.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm
|
71,000
|
75,800
|
|
183
|
03.0481.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm
|
71,000
|
75,800
|
|
184
|
03.0482.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm
|
71,000
|
75,800
|
|
185
|
03.0483.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm
|
71,000
|
75,800
|
|
186
|
03.0484.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm
|
71,000
|
75,800
|
|
187
|
03.0486.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm
|
71,000
|
75,800
|
|
188
|
03.0491.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm
|
71,000
|
75,800
|
|
189
|
03.0492.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm
|
71,000
|
75,800
|
|
190
|
03.0495.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm
|
71,000
|
75,800
|
|
191
|
03.0496.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm
|
71,000
|
75,800
|
|
192
|
03.0512.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm
|
71,000
|
75,800
|
|
193
|
03.0513.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm
|
71,000
|
75,800
|
|
194
|
03.0522.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm
|
71,000
|
75,800
|
|
195
|
03.0523.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm
|
71,000
|
75,800
|
|
196
|
03.0524.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm
|
71,000
|
75,800
|
|
197
|
03.0525.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm
|
71,000
|
75,800
|
|
198
|
03.0526.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm
|
71,000
|
75,800
|
|
199
|
03.0527.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm
|
71,000
|
75,800
|
|
200
|
03.0528.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm
|
71,000
|
75,800
|
|
201
|
03.0529.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm
|
71,000
|
75,800
|
|
202
|
03.0530.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm
|
71,000
|
75,800
|
|
203
|
03.0532.0271
|
37.8C00.0271
|
Thuỷ châm
|
47,000
|
61,800
|
|
204
|
03.0533.0271
|
37.8C00.0271
|
Thuỷ châm
|
47,000
|
61,800
|
|
205
|
03.0534.0271
|
37.8C00.0271
|
Thuỷ châm
|
47,000
|
61,800
|
|
206
|
03.0535.0271
|
37.8C00.0271
|
Thuỷ châm
|
47,000
|
61,800
|
|
207
|
03.0536.0271
|
37.8C00.0271
|
Thuỷ châm
|
47,000
|
61,800
|
|
208
|
03.0537.0271
|
37.8C00.0271
|
Thuỷ châm
|
47,000
|
61,800
|
|
209
|
03.0538.0271
|
37.8C00.0271
|
Thuỷ châm
|
47,000
|
61,800
|
|
210
|
03.0539.0271
|
37.8C00.0271
|
Thuỷ châm
|
47,000
|
61,800
|
|
211
|
03.0549.0271
|
37.8C00.0271
|
Thuỷ châm
|
47,000
|
61,800
|
|
212
|
03.0550.0271
|
37.8C00.0271
|
Thuỷ châm
|
47,000
|
61,800
|
|
213
|
03.0551.0271
|
37.8C00.0271
|
Thuỷ châm
|
47,000
|
61,800
|
|
214
|
03.0552.0271
|
37.8C00.0271
|
Thuỷ châm
|
47,000
|
61,800
|
|
215
|
03.0553.0271
|
37.8C00.0271
|
Thuỷ châm
|
47,000
|
61,800
|
|
216
|
03.0554.0271
|
37.8C00.0271
|
Thuỷ châm
|
47,000
|
61,800
|
|
217
|
03.0555.0271
|
37.8C00.0271
|
Thuỷ châm
|
47,000
|
61,800
|
|
218
|
03.0556.0271
|
37.8C00.0271
|
Thuỷ châm
|
47,000
|
61,800
|
|
219
|
03.0561.0271
|
37.8C00.0271
|
Thuỷ châm
|
47,000
|
61,800
|
|
220
|
03.0570.0271
|
37.8C00.0271
|
Thuỷ châm
|
47,000
|
61,800
|
|
221
|
03.0578.0271
|
37.8C00.0271
|
Thuỷ châm
|
47,000
|
61,800
|
|
222
|
03.0579.0271
|
37.8C00.0271
|
Thuỷ châm
|
47,000
|
61,800
|
|
223
|
03.0580.0271
|
37.8C00.0271
|
Thuỷ châm
|
47,000
|
61,800
|
|
224
|
03.0581.0271
|
37.8C00.0271
|
Thuỷ châm
|
47,000
|
61,800
|
|
225
|
03.0582.0271
|
37.8C00.0271
|
Thuỷ châm
|
47,000
|
61,800
|
|
226
|
03.0583.0271
|
37.8C00.0271
|
Thuỷ châm
|
47,000
|
61,800
|
|
227
|
03.0585.0271
|
37.8C00.0271
|
Thuỷ châm
|
47,000
|
61,800
|
|
228
|
03.0586.0271
|
37.8C00.0271
|
Thuỷ châm
|
47,000
|
61,800
|
|
229
|
03.0597.0271
|
37.8C00.0271
|
Thuỷ châm
|
47,000
|
61,800
|
|
230
|
03.0598.0271
|
37.8C00.0271
|
Thuỷ châm
|
47,000
|
61,800
|
|
231
|
03.0602.0271
|
37.8C00.0271
|
Thuỷ châm
|
47,000
|
61,800
|
|
232
|
03.0603.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47,000
|
61,300
|
|
233
|
03.0604.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47,000
|
61,300
|
|
234
|
03.0605.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47,000
|
61,300
|
|
235
|
03.0606.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47,000
|
61,300
|
|
236
|
03.0607.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47,000
|
61,300
|
|
237
|
03.0608.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47,000
|
61,300
|
|
238
|
03.0609.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47,000
|
61,300
|
|
239
|
03.0610.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47,000
|
61,300
|
|
240
|
03.0611.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47,000
|
61,300
|
|
241
|
03.0612.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47,000
|
61,300
|
|
242
|
03.0613.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47,000
|
61,300
|
|
243
|
03.0616.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47,000
|
61,300
|
|
244
|
03.0617.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47,000
|
61,300
|
|
245
|
03.0618.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47,000
|
61,300
|
|
246
|
03.0621.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47,000
|
61,300
|
|
247
|
03.0623.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47,000
|
61,300
|
|
248
|
03.0624.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47,000
|
61,300
|
|
249
|
03.0625.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47,000
|
61,300
|
|
250
|
03.0626.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47,000
|
61,300
|
|
251
|
03.0627.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47,000
|
61,300
|
|
252
|
03.0628.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47,000
|
61,300
|
|
253
|
03.0629.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47,000
|
61,300
|
|
254
|
03.0630.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47,000
|
61,300
|
|
255
|
03.0631.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47,000
|
61,300
|
|
256
|
03.0635.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47,000
|
61,300
|
|
257
|
03.0639.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47,000
|
61,300
|
|
258
|
03.0640.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47,000
|
61,300
|
|
259
|
03.0641.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47,000
|
61,300
|
|
260
|
03.0642.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47,000
|
61,300
|
|
261
|
03.0643.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47,000
|
61,300
|
|
262
|
03.0646.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47,000
|
61,300
|
|
263
|
03.0647.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47,000
|
61,300
|
|
264
|
03.0648.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47,000
|
61,300
|
|
265
|
03.0649.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47,000
|
61,300
|
|
266
|
03.0650.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47,000
|
61,300
|
|
267
|
03.0651.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47,000
|
61,300
|
|
268
|
03.0654.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47,000
|
61,300
|
|
269
|
03.0655.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47,000
|
61,300
|
|
270
|
03.0662.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47,000
|
61,300
|
|
271
|
03.0663.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47,000
|
61,300
|
|
272
|
03.0664.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47,000
|
61,300
|
|
273
|
03.0665.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47,000
|
61,300
|
|
274
|
03.0671.0228
|
37.8C00.0228
|
Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
|
33,000
|
35,000
|
|
275
|
03.0672.0228
|
37.8C00.0228
|
Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
|
33,000
|
35,000
|
|
276
|
03.0674.0228
|
37.8C00.0228
|
Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
|
33,000
|
35,000
|
|
277
|
03.0675.0228
|
37.8C00.0228
|
Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
|
33,000
|
35,000
|
|
278
|
03.0676.0228
|
37.8C00.0228
|
Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
|
33,000
|
35,000
|
|
279
|
03.0677.0228
|
37.8C00.0228
|
Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
|
33,000
|
35,000
|
|
280
|
03.0678.0228
|
37.8C00.0228
|
Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
|
33,000
|
35,000
|
|
281
|
03.0679.0228
|
37.8C00.0228
|
Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
|
33,000
|
35,000
|
|
282
|
03.0680.0228
|
37.8C00.0228
|
Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
|
33,000
|
35,000
|
|
283
|
03.0681.0228
|
37.8C00.0228
|
Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
|
33,000
|
35,000
|
|
284
|
03.0682.0228
|
37.8C00.0228
|
Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
|
33,000
|
35,000
|
|
285
|
03.0688.0228
|
37.8C00.0228
|
Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
|
33,000
|
35,000
|
|
286
|
03.0689.0228
|
37.8C00.0228
|
Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
|
33,000
|
35,000
|
|
287
|
03.0696.0228
|
37.8C00.0228
|
Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
|
33,000
|
35,000
|
|
288
|
03.1658.0778
|
37.8D07.0778
|
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)
|
52,000
|
75,300
|
|
289
|
03.1660.0764
|
37.8D07.0764
|
Khâu cò mi
|
310,000
|
380,000
|
|
290
|
03.1663.0769
|
37.8D07.0769
|
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê
|
655,000
|
774,000
|
|
291
|
03.1664.0772
|
37.8D07.0772
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
482,000
|
645,000
|
|
292
|
03.1665.0773
|
37.8D07.0773
|
Khâu vết thương phần mềm, tổn thươngvùng mắt
|
720,000
|
879,000
|
|
293
|
03.1693.0738
|
37.8D07.0738
|
Chích chắp/ lẹo
|
66,000
|
75,600
|
|
294
|
03.1694.0799
|
37.8D07.0799
|
Nặn tuyến bờ mi
|
25,300
|
33,000
|
|
295
|
03.1695.0842
|
37.8D07.0842
|
Rửa cùng đồ 1 mắt
|
30,000
|
39,000
|
|
296
|
03.1699.0849
|
37.8D07.0849
|
Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng
|
39,500
|
49,600
|
|
297
|
03.1700.0849
|
37.8D07.0849
|
Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng
|
39,500
|
49,600
|
|
298
|
03.1702.0849
|
37.8D07.0849
|
Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng
|
39,500
|
49,600
|
|
299
|
03.1703.0075
|
37.8B00.0075
|
Cắt chỉ
|
30,000
|
30,000
|
|
300
|
03.1706.0782
|
37.8D07.0782
|
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt
|
52,000
|
61,600
|
|
301
|
03.1929.1031
|
37.8D09.1031
|
Răng sâu ngà
|
189,000
|
234,000
|
|
302
|
03.1930.1018
|
37.8D09.1018
|
Hàn composite cổ răng
|
280,000
|
324,000
|
|
303
|
03.1931.1018
|
37.8D09.1018
|
Hàn composite cổ răng
|
280,000
|
324,000
|
|
304
|
03.1938.1035
|
37.8D09.1035
|
Trám bít hố rãnh
|
154,000
|
199,000
|
|
305
|
03.1939.1035
|
37.8D09.1035
|
Trám bít hố rãnh
|
154,000
|
199,000
|
|
306
|
03.1940.1035
|
37.8D09.1035
|
Trám bít hố rãnh
|
154,000
|
199,000
|
|
307
|
03.1942.1010
|
37.8D09.1010
|
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục
|
254,000
|
316,000
|
|
308
|
03.1944.1016
|
37.8D09.1016
|
Điều trị tuỷ răng sữa một chân
|
227,000
|
261,000
|
|
309
|
03.1944.1017
|
37.8D09.1017
|
Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân
|
324,000
|
369,000
|
|
310
|
03.1949.1035
|
37.8D09.1035
|
Trám bít hố rãnh
|
154,000
|
199,000
|
|
311
|
03.1951.1019
|
37.8D09.1019
|
Hàn răng sữa sâu ngà
|
70,000
|
90,900
|
|
312
|
03.1953.1035
|
37.8D09.1035
|
Trám bít hố rãnh
|
154,000
|
199,000
|
|
313
|
03.1954.1019
|
37.8D09.1019
|
Hàn răng sữa sâu ngà
|
70,000
|
90,900
|
|
314
|
03.1955.1029
|
37.8D09.1029
|
Nhổ răng sữa/chân răng sữa
|
21,000
|
33,600
|
|
315
|
03.1956.1029
|
37.8D09.1029
|
Nhổ răng sữa/chân răng sữa
|
21,000
|
33,600
|
|
316
|
03.1957.1033
|
37.8D09.1033
|
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần)
|
25,000
|
30,700
|
|
317
|
03.2069.1022
|
37.8D09.1022
|
Nắn trật khớp thái dương hàm
|
89,500
|
100,000
|
|
318
|
03.2072.1009
|
37.8D09.1009
|
Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định)
|
274,000
|
343,000
|
|
319
|
03.2117.0901
|
37.8D08.0901
|
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản
|
50,000
|
60,000
|
|
320
|
03.2118.0882
|
37.8D08.0882
|
Chọc hút dịch vành tai
|
32,000
|
47,900
|
|
321
|
03.2119.0505
|
37.8D05.0505
|
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
|
129,000
|
173,000
|
|
322
|
03.2120.0899
|
37.8D08.0899
|
Làm thuốc thanh quản/tai
|
18,000
|
20,000
|
|
323
|
03.2149.0916
|
37.8D08.0916
|
Nhét meche/bấc mũi
|
76,000
|
107,000
|
|
324
|
03.2150.0916
|
37.8D08.0916
|
Nhét meche/bấc mũi
|
76,000
|
107,000
|
|
325
|
03.2178.0900
|
37.8D08.0900
|
Lấy dị vật họng
|
37,000
|
40,000
|
|
326
|
03.2184.0899
|
37.8D08.0899
|
Làm thuốc thanh quản/tai
|
18,000
|
20,000
|
|
327
|
03.2245.0216
|
37.8B00.0216
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm
|
150,000
|
172,000
|
|
328
|
03.2245.0217
|
37.8B00.0217
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm
|
180,000
|
224,000
|
|
329
|
03.2245.0218
|
37.8B00.0218
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm
|
200,000
|
244,000
|
|
330
|
03.2245.0219
|
37.8B00.0219
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm
|
220,000
|
286,000
|
|
331
|
03.2256.0669
|
37.8D06.0669
|
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp
|
2,366,000
|
2,735,000
|
|
332
|
03.2257.0663
|
37.8D06.0663
|
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
|
2,954,000
|
3,538,000
|
|
333
|
03.2258.0601
|
37.8D06.0601
|
Chích áp xe tuyến Bartholin
|
620,000
|
783,000
|
|
334
|
03.2259.0609
|
37.8D06.0609
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
671,000
|
798,000
|
|
335
|
03.2260.0606
|
37.8D06.0606
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
223,000
|
267,000
|
|
336
|
03.2262.0630
|
37.8D06.0630
|
Lấy dị vật âm đạo
|
432,000
|
541,000
|
|
337
|
03.2263.0624
|
37.8D06.0624
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
1,511,000
|
1,810,000
|
|
338
|
03.2264.0669
|
37.8D06.0669
|
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp
|
2,366,000
|
2,735,000
|
|
339
|
03.2331.0164
|
37.8B00.0164
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
150,000
|
172,000
|
|
340
|
03.2332.0078
|
37.8B00.0078
|
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
143,000
|
169,000
|
|
341
|
03.2333.0078
|
37.8B00.0078
|
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
143,000
|
169,000
|
|
342
|
03.2352.0087
|
37.8B00.0087
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
119,000
|
145,000
|
|
343
|
03.2354.0077
|
37.8B00.0077
|
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi
|
109,000
|
131,000
|
|
344
|
03.2355.0077
|
37.8B00.0077
|
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi
|
109,000
|
131,000
|
|
345
|
03.2356.0505
|
37.8D05.0505
|
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
|
129,000
|
173,000
|
|
346
|
03.2357.0211
|
37.8B00.0211
|
Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn
|
64,000
|
78,000
|
|
347
|
03.2358.0211
|
37.8B00.0211
|
Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn
|
64,000
|
78,000
|
|
348
|
03.2382.0313
|
37.8D02.0313
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh)
|
346,000
|
370,000
|
|
349
|
03.2383.0314
|
37.8D02.0314
|
Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh
|
443,000
|
468,000
|
|
350
|
03.2383.0315
|
37.8D02.0315
|
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh
|
358,000
|
382,000
|
|
351
|
03.2384.0307
|
37.8D02.0307
|
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc)/ mỹ phẩm
|
477,000
|
511,000
|
|
352
|
03.2387.0212
|
37.8B00.0212
|
Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch)
|
5,000
|
10,000
|
|
353
|
03.2388.0212
|
37.8B00.0212
|
Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch)
|
5,000
|
10,000
|
|
354
|
03.2389.0212
|
37.8B00.0212
|
Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch)
|
5,000
|
10,000
|
|
355
|
03.2390.0212
|
37.8B00.0212
|
Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch)
|
5,000
|
10,000
|
|
356
|
03.2391.0215
|
37.8B00.0215
|
Truyền tĩnh mạch
|
20,000
|
20,000
|
|
357
|
03.3248.0095
|
37.8B00.0095
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
589,000
|
658,000
|
|
358
|
03.3821.0216
|
37.8B00.0216
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm
|
150,000
|
172,000
|
|
359
|
05.0051.0324
|
37.8D03.0324
|
Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn
|
250000
|
314000
|
|
360
|
05.0070.0340
|
37.8D03.0340
|
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương
|
365000
|
505000
|
|
361
|
06.0073.1589
|
37.1E03.1589
|
Opiate định tính
|
40000
|
42400
|
|
362
|
07.0225.0199
|
37.8B00.0199
|
Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính
|
188000
|
233000
|
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus/ Pemphigoid/ Ly thượng bì bọng nước bẩm sinh/ Vết loét bàn chân do đái tháo đường
|
363
|
07.0233.0355
|
37.8D04.0355
|
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường
|
200000
|
245400
|
|
364
|
08.0003.0224
|
37.8C00.0224
|
Châm (các phương pháp châm)
|
67000
|
81800
|
|
365
|
08.0005.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm
|
71000
|
75800
|
|
366
|
08.0006.0271
|
37.8C00.0271
|
Thuỷ châm
|
47000
|
61800
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
367
|
08.0007.0227
|
37.8C00.0227
|
Chôn chỉ (cấy chỉ)
|
159000
|
174000
|
|
368
|
08.0008.0224
|
37.8C00.0224
|
Châm (các phương pháp châm)
|
67000
|
81800
|
|
369
|
08.0009.0228
|
37.8C00.0228
|
Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
|
33000
|
35000
|
|
370
|
08.0013.0238
|
37.8C00.0238
|
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp
|
35200
|
50500
|
|
371
|
08.0014.0238
|
37.8C00.0238
|
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp
|
35200
|
50500
|
|
372
|
08.0015.0252
|
37.8C00.0252
|
Sắc thuốc thang (1 thang)
|
10000
|
12000
|
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
|
373
|
08.0022.0252
|
37.8C00.0252
|
Sắc thuốc thang (1 thang)
|
10000
|
12000
|
374
|
08.0026.0222
|
37.8C00.0222
|
Bó thuốc
|
38100
|
47700
|
|
375
|
08.0027.0228
|
37.8C00.0228
|
Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
|
33000
|
35000
|
|
376
|
08.0028.0259
|
37.8C00.0259
|
Tập dưỡng sinh
|
7000
|
20000
|
|
377
|
08.0389.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
378
|
08.0390.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
379
|
08.0391.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
380
|
08.0392.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
381
|
08.0393.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
382
|
08.0394.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
383
|
08.0395.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
384
|
08.0396.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
385
|
08.0397.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
386
|
08.0398.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
387
|
08.0399.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
388
|
08.0400.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
389
|
08.0401.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
390
|
08.0402.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
391
|
08.0406.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
392
|
08.0407.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
393
|
08.0408.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
394
|
08.0409.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
395
|
08.0410.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
396
|
08.0411.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
397
|
08.0412.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
398
|
08.0413.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
399
|
08.0414.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
400
|
08.0415.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
401
|
08.0416.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
402
|
08.0417.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
403
|
08.0418.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
404
|
08.0419.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
405
|
08.0420.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
406
|
08.0421.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
407
|
08.0422.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
408
|
08.0423.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
409
|
08.0424.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
410
|
08.0425.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
411
|
08.0426.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
412
|
08.0427.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
413
|
08.0428.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
414
|
08.0429.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
415
|
08.0430.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
416
|
08.0431.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
417
|
08.0432.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
418
|
08.0433.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
419
|
08.0434.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
420
|
08.0435.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
421
|
08.0436.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
422
|
08.0437.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
423
|
08.0438.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
424
|
08.0439.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
425
|
08.0440.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
426
|
08.0441.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
427
|
08.0442.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
428
|
08.0443.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
429
|
08.0444.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
430
|
08.0445.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
431
|
08.0446.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
432
|
08.0447.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
433
|
08.0448.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
434
|
08.0449.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
435
|
08.0450.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
47000
|
61300
|
|
436
|
09.0028.0099
|
37.8B00.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng
|
596000
|
640000
|
|
437
|
09.0123.0898
|
37.8D08.0898
|
Khí dung
|
8000
|
17600
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
438
|
09.0151.0004
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
171000
|
211000
|
|
439
|
10.0152.0410
|
37.8D05.0410
|
Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi
|
1460000
|
1689000
|
|
440
|
10.0153.0414
|
37.8D05.0414
|
Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương/ vết thương)
|
5780000
|
6567000
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài.
|
441
|
10.0164.0508
|
37.8D05.0508
|
Cố định gãy xương sườn
|
35000
|
46500
|
|
442
|
10.0355.0421
|
37.8D05.0421
|
Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang
|
3273000
|
3910000
|
|
443
|
10.0405.0156
|
37.8B00.0156
|
Nong niệu đạo và đặt thông đái
|
184000
|
228000
|
|
444
|
10.0406.0435
|
37.8D05.0435
|
Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn
|
2025000
|
2254000
|
|
445
|
10.0506.0459
|
37.8D05.0459
|
Phẫu thuật cắt ruột thừa
|
2116000
|
2460000
|
|
446
|
10.0507.0459
|
37.8D05.0459
|
Phẫu thuật cắt ruột thừa
|
2116000
|
2460000
|
|
447
|
10.0508.0459
|
37.8D05.0459
|
Phẫu thuật cắt ruột thừa
|
2116000
|
2460000
|
|
448
|
10.0509.0493
|
37.8D05.0493
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng
|
2290000
|
2709000
|
|
449
|
10.0526.0465
|
37.8D05.0465
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
|
2854000
|
3414000
|
|
450
|
10.0549.0494
|
37.8D05.0494
|
Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn
|
2117000
|
2461000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
451
|
10.0550.0494
|
37.8D05.0494
|
Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn
|
2117000
|
2461000
|
452
|
10.0555.0494
|
37.8D05.0494
|
Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn
|
2117000
|
2461000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
453
|
10.0684.0492
|
37.8D05.0492
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng
|
2813000
|
3157000
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
454
|
10.0687.0492
|
37.8D05.0492
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng
|
2813000
|
3157000
|
455
|
10.0807.0577
|
37.8D05.0577
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
|
3585000
|
4381000
|
|
456
|
10.0862.0571
|
37.8D05.0571
|
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
|
2293000
|
2752000
|
|
457
|
10.0934.0563
|
37.8D05.0563
|
Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương
|
1510000
|
1681000
|
|
458
|
10.0954.0576
|
37.8D05.0576
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu
|
2302000
|
2531000
|
|
459
|
10.0984.1091
|
37.8D09.1091
|
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên
|
1993000
|
2528000
|
|
460
|
10.1006.0527
|
37.8D05.0527
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
|
269000
|
320000
|
|
461
|
10.1006.0528
|
37.8D05.0528
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)
|
174000
|
236000
|
|
462
|
10.1007.0521
|
37.8D05.0521
|
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)
|
269000
|
320000
|
|
463
|
10.1007.0522
|
37.8D05.0522
|
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)
|
159000
|
200000
|
|
464
|
10.1009.0519
|
37.8D05.0519
|
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)
|
194000
|
225000
|
|
465
|
10.1009.0520
|
37.8D05.0520
|
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán)
|
109000
|
150000
|
|
466
|
10.1010.0523
|
37.8D05.0523
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền)
|
654000
|
701000
|
|
467
|
10.1010.0524
|
37.8D05.0524
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán)
|
244000
|
306000
|
|
468
|
10.1011.0513
|
37.8D05.0513
|
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền)
|
219000
|
250000
|
|
469
|
10.1011.0514
|
37.8D05.0514
|
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán)
|
119000
|
150000
|
|
470
|
10.1013.0529
|
37.8D05.0529
|
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)
|
564000
|
611000
|
|
471
|
10.1013.0530
|
37.8D05.0530
|
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)
|
284000
|
331000
|
|
472
|
10.1014.0529
|
37.8D05.0529
|
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)
|
564000
|
611000
|
|
473
|
10.1014.0530
|
37.8D05.0530
|
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)
|
284000
|
331000
|
|
474
|
10.1015.0511
|
37.8D05.0511
|
Nắn trật khớp háng (bột liền)
|
604000
|
635000
|
|
475
|
10.1015.0512
|
37.8D05.0512
|
Nắn trật khớp háng (bột tự cán)
|
234000
|
265000
|
|
476
|
10.1016.0529
|
37.8D05.0529
|
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)
|
564000
|
611000
|
|
477
|
10.1016.0530
|
37.8D05.0530
|
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)
|
284000
|
331000
|
|
478
|
10.1017.0533
|
37.8D05.0533
|
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ
|
104000
|
135000
|
|
479
|
10.1018.0513
|
37.8D05.0513
|
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền)
|
219000
|
250000
|
|
480
|
10.1018.0514
|
37.8D05.0514
|
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán)
|
119000
|
150000
|
|
481
|
10.1019.0525
|
37.8D05.0525
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
|
269000
|
320000
|
|
482
|
10.1019.0526
|
37.8D05.0526
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)
|
174000
|
236000
|
|
483
|
10.1020.0525
|
37.8D05.0525
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
|
269000
|
320000
|
|
484
|
10.1020.0526
|
37.8D05.0526
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)
|
174000
|
236000
|
|
485
|
10.1021.0525
|
37.8D05.0525
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
|
269000
|
320000
|
|
486
|
10.1021.0526
|
37.8D05.0526
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)
|
174000
|
236000
|
|
487
|
10.1022.0519
|
37.8D05.0519
|
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)
|
194000
|
225000
|
|
488
|
10.1022.0520
|
37.8D05.0520
|
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán)
|
109000
|
150000
|
|
489
|
10.1023.0532
|
37.8D05.0532
|
Nắn, bó gẫy xương gót
|
104000
|
135000
|
|
490
|
10.1024.0519
|
37.8D05.0519
|
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)
|
194000
|
225000
|
|
491
|
10.1024.0520
|
37.8D05.0520
|
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán)
|
109000
|
150000
|
|
492
|
10.1025.0517
|
37.8D05.0517
|
Nắn trật khớp vai (bột liền)
|
279000
|
310000
|
|
493
|
10.1025.0518
|
37.8D05.0518
|
Nắn trật khớp vai (bột tự cán)
|
124000
|
155000
|
|
494
|
10.1028.0519
|
37.8D05.0519
|
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)
|
194000
|
225000
|
|
495
|
10.1028.0520
|
37.8D05.0520
|
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán)
|
109000
|
150000
|
|
496
|
10.1029.0515
|
37.8D05.0515
|
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)
|
339000
|
386000
|
|
497
|
10.1029.0516
|
37.8D05.0516
|
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán)
|
161000
|
208000
|
|
498
|
10.1030.0515
|
37.8D05.0515
|
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)
|
339000
|
386000
|
|
499
|
10.1030.0516
|
37.8D05.0516
|
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán)
|
161000
|
208000
|
|
500
|
10.1031.0513
|
37.8D05.0513
|
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền)
|
219000
|
250000
|
|
501
|
10.1031.0514
|
37.8D05.0514
|
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán)
|
119000
|
150000
|
|
502
|
10.0173.0581
|
37.8D05.0581
|
Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
|
3004000
|
4335000
|
|
503
|
11.0010.1148
|
37.8D10.1148
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể
|
208000
|
235000
|
|
504
|
11.0025.1106
|
37.8D10.1106
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
1778000
|
2180000
|
|
505
|
11.0028.1106
|
37.8D10.1106
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
1778000
|
2180000
|
|
506
|
11.0087.0120
|
37.8B00.0120
|
Mở khí quản
|
650000
|
704000
|
|
507
|
11.0088.0099
|
37.8B00.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng
|
596000
|
640000
|
|
508
|
12.0002.1044
|
37.8D09.1044
|
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm
|
590000
|
679000
|
|
509
|
12.0161.0875
|
37.8D08.0875
|
Cắt polyp ống tai gây tê
|
545000
|
589000
|
|
510
|
12.0268.0591
|
37.8D06.0591
|
Bóc nhân xơ vú
|
819000
|
947000
|
|
511
|
12.0278.0655
|
37.8D06.0655
|
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung
|
1639000
|
1868000
|
|
512
|
12.0280.0683
|
37.8D06.0683
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
2465000
|
2835000
|
|
513
|
12.0281.0683
|
37.8D06.0683
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
2465000
|
2835000
|
|
514
|
12.0283.0683
|
37.8D06.0683
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
2465000
|
2835000
|
|
515
|
12.0284.0683
|
37.8D06.0683
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
2465000
|
2835000
|
|
516
|
12.0306.0597
|
37.8D06.0597
|
Cắt u thành âm đạo
|
1662000
|
1960000
|
|
517
|
12.0309.0589
|
37.8D06.0589
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
1109000
|
1237000
|
|
518
|
12.0068.0834
|
37.8D07.0834
|
Phẫu thuật u có vá da tạo hình
|
1082000
|
1200000
|
|
519
|
12.0070.1039
|
37.8D09.1039
|
Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên
|
340000
|
429000
|
|
520
|
12.0092.0909
|
37.8D08.0909
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê
|
1245000
|
1314000
|
|
521
|
12.0092.0910
|
37.8D08.0910
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê
|
765000
|
819000
|
|
522
|
12.0162.0918
|
37.8D08.0918
|
Nội soi cắt polype mũi gây mê
|
590000
|
647000
|
|
523
|
12.0190.0583
|
37.8D05.0583
|
Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
|
1210000
|
1793000
|
|
524
|
12.0265.0583
|
37.8D05.0583
|
Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
|
1210000
|
1793000
|
|
525
|
12.0320.1190
|
37.8D11.1190
|
Phẫu thuật loại II (Ung bướu)
|
1160000
|
1642000
|
|
526
|
12.0322.1191
|
37.8D11.1191
|
Phẫu thuật loại III (Ung bướu)
|
769000
|
1107000
|
|
527
|
13.0002.0672
|
37.8D06.0672
|
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên
|
2190000
|
2773000
|
|
528
|
13.0007.0671
|
37.8D06.0671
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
|
1854000
|
2223000
|
|
529
|
13.0008.0670
|
37.8D06.0670
|
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)
|
3559000
|
4056000
|
|
530
|
13.0012.0708
|
37.8D06.0708
|
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa
|
2897000
|
3241000
|
|
531
|
13.0017.0652
|
37.8D06.0652
|
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai
|
4123000
|
4480000
|
|
532
|
13.0018.0625
|
37.8D06.0625
|
Khâu tử cung do nạo thủng
|
2304000
|
2673000
|
|
533
|
13.0024.0613
|
37.8D06.0613
|
Đỡ đẻ ngôi ngược
|
671000
|
927000
|
|
534
|
13.0026.0615
|
37.8D06.0615
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
|
731000
|
1114000
|
|
535
|
13.0027.0617
|
37.8D06.0617
|
Forceps hoặc Giác hút sản khoa
|
621000
|
877000
|
|
536
|
13.0030.0623
|
37.8D06.0623
|
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo
|
1391000
|
1525000
|
|
537
|
13.0032.0632
|
37.8D06.0632
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
|
1804000
|
2147000
|
|
538
|
13.0033.0614
|
37.8D06.0614
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
567000
|
675000
|
|
539
|
13.0040.0629
|
37.8D06.0629
|
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn
|
70000
|
82100
|
|
540
|
13.0048.0640
|
37.8D06.0640
|
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
|
224000
|
268000
|
|
541
|
13.0049.0635
|
37.8D06.0635
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ
|
287000
|
331000
|
|
542
|
13.0052.0626
|
37.8D06.0626
|
Khâu vòng cổ tử cung
|
491000
|
536000
|
|
543
|
13.0053.0594
|
37.8D06.0594
|
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung
|
80000
|
109000
|
|
544
|
13.0054.0600
|
37.8D06.0600
|
Chích áp xe tầng sinh môn
|
692000
|
781000
|
|
545
|
13.0070.0681
|
37.8D06.0681
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung
|
3120000
|
3704000
|
|
546
|
13.0071.0679
|
37.8D06.0679
|
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung
|
2876000
|
3246000
|
|
547
|
13.0072.0683
|
37.8D06.0683
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
2465000
|
2835000
|
|
548
|
13.0093.0664
|
37.8D06.0664
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang
|
3011000
|
3594000
|
|
549
|
13.0136.0628
|
37.8D06.0628
|
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
|
2225000
|
2524000
|
|
550
|
13.0143.0655
|
37.8D06.0655
|
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung
|
1639000
|
1868000
|
|
551
|
13.0144.0721
|
37.8D06.0721
|
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung
|
306000
|
370000
|
|
552
|
13.0147.0597
|
37.8D06.0597
|
Cắt u thành âm đạo
|
1662000
|
1960000
|
|
553
|
13.0148.0630
|
37.8D06.0630
|
Lấy dị vật âm đạo
|
432000
|
541000
|
|
554
|
13.0149.0624
|
37.8D06.0624
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
1511000
|
1810000
|
|
555
|
13.0151.0601
|
37.8D06.0601
|
Chích áp xe tuyến Bartholin
|
620000
|
783000
|
|
556
|
13.0152.0589
|
37.8D06.0589
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
1109000
|
1237000
|
|
557
|
13.0153.0603
|
37.8D06.0603
|
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh
|
625000
|
753000
|
|
558
|
13.0156.0639
|
37.8D06.0639
|
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính
|
499000
|
562000
|
|
559
|
13.0157.0619
|
37.8D06.0619
|
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết
|
147000
|
191000
|
|
560
|
13.0158.0634
|
37.8D06.0634
|
Nạo hút thai trứng
|
524000
|
716000
|
|
561
|
13.0159.0609
|
37.8D06.0609
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
671000
|
798000
|
|
562
|
13.0160.0606
|
37.8D06.0606
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
223000
|
267000
|
|
563
|
13.0163.0602
|
37.8D06.0602
|
Chích apxe tuyến vú
|
162000
|
206000
|
|
564
|
13.0174.0653
|
37.8D06.0653
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính
|
2383000
|
2753000
|
|
565
|
13.0175.0591
|
37.8D06.0591
|
Bóc nhân xơ vú
|
819000
|
947000
|
|
566
|
13.0184.0605
|
37.8D06.0605
|
Chọc dò màng bụng sơ sinh
|
335000
|
389000
|
|
567
|
13.0191.0079
|
37.8B00.0079
|
Chọc hút khí màng phổi
|
110000
|
136000
|
|
568
|
13.0192.0103
|
37.8B00.0103
|
Đặt sonde dạ dày
|
69500
|
85400
|
|
569
|
13.0193.0159
|
37.8B00.0159
|
Rửa dạ dày
|
61500
|
106000
|
|
570
|
13.0195.0094
|
37.8B00.0094
|
Dẫn lưu màng phổi tối thiểu
|
539000
|
583000
|
|
571
|
13.0199.0211
|
37.8B00.0211
|
Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn
|
64000
|
78000
|
|
572
|
13.0222.0631
|
37.8D06.0631
|
Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ
|
2280000
|
2728000
|
|
573
|
13.0224.0631
|
37.8D06.0631
|
Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ
|
2280000
|
2728000
|
|
574
|
13.0238.0648
|
37.8D06.0648
|
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
338000
|
383000
|
|
575
|
13.0239.0645
|
37.8D06.0645
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc
|
155000
|
177000
|
|
576
|
13.0241.0644
|
37.8D06.0644
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
269000
|
358000
|
|
577
|
13.0031.0727
|
37.8D06.0727
|
Thủ thuật loại I (Sản khoa)
|
|
|
|
578
|
13.0150.0724
|
37.8D06.0724
|
Phẫu thuật loại II (Sản khoa)
|
|
|
|
579
|
13.0185.0099
|
37.8B00.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng
|
|
|
|
580
|
13.0194.0074
|
37.8B00.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn
|
|
|
|
581
|
13.0200.0074
|
37.8B00.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn
|
|
|
|
582
|
13.0235.0727
|
37.8D06.0727
|
Thủ thuật loại I (Sản khoa)
|
|
|
|
583
|
14.0083.0836
|
37.8D07.0836
|
Phẫu thuật u mi không vá da
|
570000
|
689000
|
|
584
|
14.0112.0075
|
37.8B00.0075
|
Cắt chỉ
|
30000
|
30000
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
585
|
14.0161.0748
|
37.8D07.0748
|
Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị
|
10900
|
27000
|
|
586
|
14.0168.0764
|
37.8D07.0764
|
Khâu cò mi
|
310000
|
380000
|
|
587
|
14.0171.0769
|
37.8D07.0769
|
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê
|
655000
|
774000
|
|
588
|
14.0172.0772
|
37.8D07.0772
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
482000
|
645000
|
|
589
|
14.0174.0773
|
37.8D07.0773
|
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt
|
720000
|
879000
|
|
590
|
14.0200.0782
|
37.8D07.0782
|
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt
|
52000
|
61600
|
|
591
|
14.0203.0075
|
37.8B00.0075
|
Cắt chỉ
|
30000
|
30000
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
592
|
14.0207.0738
|
37.8D07.0738
|
Chích chắp/ lẹo
|
66000
|
75600
|
|
593
|
14.0210.0799
|
37.8D07.0799
|
Nặn tuyến bờ mi
|
25300
|
33000
|
|
594
|
14.0211.0842
|
37.8D07.0842
|
Rửa cùng đồ 1 mắt
|
30000
|
39000
|
|
595
|
14.0215.0505
|
37.8D05.0505
|
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
|
129000
|
173000
|
|
596
|
14.0218.0849
|
37.8D07.0849
|
Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng
|
39500
|
49600
|
|
597
|
14.0240.0845
|
37.8D07.0845
|
Siêu âm chẩn đoán (1 mắt)
|
41500
|
55400
|
|
598
|
15.0045.0910
|
37.8D08.0910
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê
|
765000
|
819000
|
|
599
|
15.0054.0903
|
37.8D08.0903
|
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)
|
130000
|
150000
|
|
600
|
15.0056.0882
|
37.8D08.0882
|
Chọc hút dịch vành tai
|
32000
|
47900
|
|
601
|
15.0058.0899
|
37.8D08.0899
|
Làm thuốc thanh quản/tai
|
18000
|
20000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
602
|
15.0059.0908
|
37.8D08.0908
|
Lấy nút biểu bì ống tai
|
50000
|
60000
|
|
603
|
15.0141.0916
|
37.8D08.0916
|
Nhét meche/bấc mũi
|
76000
|
107000
|
|
604
|
15.0142.0868
|
37.8D08.0868
|
Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên)
|
186000
|
201000
|
|
605
|
15.0142.0869
|
37.8D08.0869
|
Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)
|
256000
|
271000
|
|
606
|
15.0143.0906
|
37.8D08.0906
|
Lấy dị vật trong mũi có gây mê
|
616000
|
660000
|
|
607
|
15.0143.0907
|
37.8D08.0907
|
Lấy dị vật trong mũi không gây mê
|
161000
|
187000
|
|
608
|
15.0212.0900
|
37.8D08.0900
|
Lấy dị vật họng
|
37000
|
40000
|
|
609
|
15.0213.0900
|
37.8D08.0900
|
Lấy dị vật họng
|
37000
|
40000
|
|
610
|
15.0219.1888
|
37.8B00.1888
|
Đặt nội khí quản
|
511000
|
555000
|
|
611
|
15.0220.0206
|
37.8B00.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
219000
|
241000
|
|
612
|
15.0222.0898
|
37.8D08.0898
|
Khí dung
|
8000
|
17600
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
613
|
15.0223.0879
|
37.8D08.0879
|
Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê)
|
206000
|
250000
|
|
614
|
15.0051.0216
|
37.8B00.0216
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm
|
150000
|
172000
|
|
615
|
15.0214.1002
|
37.8D08.1002
|
Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)
|
742000
|
906000
|
|
616
|
16.0061.1011
|
37.8D09.1011
|
Điều trị tuỷ lại
|
896000
|
941000
|
|
617
|
16.0067.1031
|
37.8D09.1031
|
Răng sâu ngà
|
189000
|
234000
|
|
618
|
16.0068.1031
|
37.8D09.1031
|
Răng sâu ngà
|
189000
|
234000
|
|
619
|
16.0069.1031
|
37.8D09.1031
|
Răng sâu ngà
|
189000
|
234000
|
|
620
|
16.0070.1031
|
37.8D09.1031
|
Răng sâu ngà
|
189000
|
234000
|
|
621
|
16.0071.1018
|
37.8D09.1018
|
Hàn composite cổ răng
|
280000
|
324000
|
|
622
|
16.0072.1018
|
37.8D09.1018
|
Hàn composite cổ răng
|
280000
|
324000
|
|
623
|
16.0214.1007
|
37.8D09.1007
|
Cắt lợi trùm
|
124000
|
151000
|
|
624
|
16.0222.1035
|
37.8D09.1035
|
Trám bít hố rãnh
|
154000
|
199000
|
|
625
|
16.0223.1035
|
37.8D09.1035
|
Trám bít hố rãnh
|
154000
|
199000
|
|
626
|
16.0224.1035
|
37.8D09.1035
|
Trám bít hố rãnh
|
154000
|
199000
|
|
627
|
16.0225.1035
|
37.8D09.1035
|
Trám bít hố rãnh
|
154000
|
199000
|
|
628
|
16.0226.1035
|
37.8D09.1035
|
Trám bít hố rãnh
|
154000
|
199000
|
|
629
|
16.0230.1010
|
37.8D09.1010
|
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục
|
254000
|
316000
|
|
630
|
16.0232.1016
|
37.8D09.1016
|
Điều trị tuỷ răng sữa một chân
|
227000
|
261000
|
|
631
|
16.0232.1017
|
37.8D09.1017
|
Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân
|
324000
|
369000
|
|
632
|
16.0235.1019
|
37.8D09.1019
|
Hàn răng sữa sâu ngà
|
70000
|
90900
|
|
633
|
16.0236.1019
|
37.8D09.1019
|
Hàn răng sữa sâu ngà
|
70000
|
90900
|
|
634
|
16.0335.1022
|
37.8D09.1022
|
Nắn trật khớp thái dương hàm
|
89500
|
100000
|
|
635
|
17.0006.0231
|
37.8C00.0231
|
Điện phân
|
39200
|
44000
|
|
636
|
17.0007.0234
|
37.8C00.0234
|
Điện xung
|
35200
|
40000
|
|
637
|
17.0011.0237
|
37.8C00.0237
|
Hồng ngoại
|
38200
|
41100
|
|
638
|
17.0026.0220
|
37.8C00.0220
|
Bàn kéo
|
37000
|
43800
|
|
639
|
17.0033.0266
|
37.8C00.0266
|
Tập vận động đoạn chi
|
30200
|
44500
|
|
640
|
17.0034.0267
|
37.8C00.0267
|
Tập vận động toàn thân
|
30200
|
44500
|
|
641
|
17.0037.0267
|
37.8C00.0267
|
Tập vận động toàn thân
|
30200
|
44500
|
|
642
|
17.0039.0267
|
37.8C00.0267
|
Tập vận động toàn thân
|
30200
|
44500
|
|
643
|
17.0041.0268
|
37.8C00.0268
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
|
21400
|
27300
|
|
644
|
17.0042.0268
|
37.8C00.0268
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
|
21400
|
27300
|
|
645
|
17.0043.0268
|
37.8C00.0268
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
|
21400
|
27300
|
|
646
|
17.0044.0268
|
37.8C00.0268
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
|
21400
|
27300
|
|
647
|
17.0046.0268
|
37.8C00.0268
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
|
21400
|
27300
|
|
648
|
17.0047.0268
|
37.8C00.0268
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
|
21400
|
27300
|
|
649
|
17.0051.0268
|
37.8C00.0268
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
|
21400
|
27300
|
|
650
|
17.0052.0267
|
37.8C00.0267
|
Tập vận động toàn thân
|
30200
|
44500
|
|
651
|
17.0053.0267
|
37.8C00.0267
|
Tập vận động toàn thân
|
30200
|
44500
|
|
652
|
17.0056.0267
|
37.8C00.0267
|
Tập vận động toàn thân
|
30200
|
44500
|
|
653
|
17.0058.0268
|
37.8C00.0268
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
|
21400
|
27300
|
|
654
|
17.0059.0268
|
37.8C00.0268
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
|
21400
|
27300
|
|
655
|
17.0063.0268
|
37.8C00.0268
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
|
21400
|
27300
|
|
656
|
17.0064.0268
|
37.8C00.0268
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
|
21400
|
27300
|
|
657
|
17.0065.0269
|
37.8C00.0269
|
Tập với hệ thống ròng rọc
|
5000
|
9800
|
|
658
|
17.0066.0268
|
37.8C00.0268
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
|
21400
|
27300
|
|
659
|
17.0067.0268
|
37.8C00.0268
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
|
21400
|
27300
|
|
660
|
17.0071.0270
|
37.8C00.0270
|
Tập với xe đạp tập
|
5000
|
9800
|
|
661
|
17.0073.0277
|
37.8C00.0277
|
Vật lý trị liệu hô hấp
|
25200
|
29000
|
|
662
|
17.0075.0277
|
37.8C00.0277
|
Vật lý trị liệu hô hấp
|
25200
|
29000
|
|
663
|
17.0085.0282
|
37.8C00.0282
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay
|
45200
|
59500
|
|
664
|
17.0086.0283
|
37.8C00.0283
|
Xoa bóp toàn thân
|
65200
|
87000
|
|
665
|
17.0090.0267
|
37.8C00.0267
|
Tập vận động toàn thân
|
30200
|
44500
|
|
666
|
17.0092.0268
|
37.8C00.0268
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
|
21400
|
27300
|
|
667
|
17.0125.1783
|
37.3F00.1783
|
Đo áp lực bàng quang bằng cột nước
|
333000
|
473000
|
|
668
|
18.0001.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
30000
|
49000
|
|
669
|
18.0002.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
30000
|
49000
|
|
670
|
18.0015.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
30000
|
49000
|
|
671
|
18.0016.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
30000
|
49000
|
|
672
|
18.0018.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
30000
|
49000
|
|
673
|
18.0020.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
30000
|
49000
|
|
674
|
18.0030.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
30000
|
49000
|
|
675
|
18.0031.0003
|
37.2A01.0003
|
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng
|
157000
|
176000
|
|
676
|
18.0034.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
30000
|
49000
|
|
677
|
18.0035.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
30000
|
49000
|
|
678
|
18.0036.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
30000
|
49000
|
|
679
|
18.0067.0013
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
55000
|
66000
|
|
680
|
18.0067.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
83000
|
94000
|
|
681
|
18.0068.0013
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
55000
|
66000
|
|
682
|
18.0068.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
83000
|
94000
|
|
683
|
18.0069.0010
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
36000
|
47000
|
|
684
|
18.0069.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
58000
|
69000
|
|
685
|
18.0070.0010
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
36000
|
47000
|
|
686
|
18.0070.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
58000
|
69000
|
|
687
|
18.0071.0011
|
37.2A02.0011
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
|
42000
|
53000
|
|
688
|
18.0071.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
83000
|
94000
|
|
689
|
18.0072.0010
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
36000
|
47000
|
|
690
|
18.0072.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
58000
|
69000
|
|
691
|
18.0073.0010
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
36000
|
47000
|
|
692
|
18.0073.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
58000
|
69000
|
|
693
|
18.0074.0010
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
36000
|
47000
|
|
694
|
18.0074.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
58000
|
69000
|
|
695
|
18.0075.0010
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
36000
|
47000
|
|
696
|
18.0075.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
58000
|
69000
|
|
697
|
18.0076.0010
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
36000
|
47000
|
|
698
|
18.0076.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
58000
|
69000
|
|
699
|
18.0077.0010
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
36000
|
47000
|
|
700
|
18.0077.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
58000
|
69000
|
|
701
|
18.0080.0010
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
36000
|
47000
|
|
702
|
18.0080.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
58000
|
69000
|
|
703
|
18.0085.0010
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
36000
|
47000
|
|
704
|
18.0085.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
58000
|
69000
|
|
705
|
18.0086.0013
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
55000
|
66000
|
|
706
|
18.0086.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
83000
|
94000
|
|
707
|
18.0087.0013
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
55000
|
66000
|
|
708
|
18.0087.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
83000
|
94000
|
|
709
|
18.0089.0010
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
36000
|
47000
|
|
710
|
18.0089.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
83000
|
94000
|
|
711
|
18.0090.0013
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
55000
|
66000
|
|
712
|
18.0090.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
83000
|
94000
|
|
713
|
18.0091.0013
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
55000
|
66000
|
|
714
|
18.0091.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
83000
|
94000
|
|
715
|
18.0092.0013
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
55000
|
66000
|
|
716
|
18.0092.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
83000
|
94000
|
|
717
|
18.0093.0013
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
55000
|
66000
|
|
718
|
18.0093.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
83000
|
94000
|
|
719
|
18.0094.0013
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
55000
|
66000
|
|
720
|
18.0094.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
83000
|
94000
|
|
721
|
18.0095.0012
|
37.2A02.0012
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)
|
42000
|
53000
|
|
722
|
18.0095.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
58000
|
69000
|
|
723
|
18.0096.0013
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
55000
|
66000
|
|
724
|
18.0096.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
83000
|
94000
|
|
725
|
18.0097.0030
|
37.2A03.0030
|
Chụp X-quang số hóa 3 phim
|
108000
|
119000
|
|
726
|
18.0098.0012
|
37.2A02.0012
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)
|
42000
|
53000
|
|
727
|
18.0098.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
58000
|
69000
|
|
728
|
18.0099.0012
|
37.2A02.0012
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)
|
42000
|
53000
|
|
729
|
18.0099.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
58000
|
69000
|
|
730
|
18.0100.0012
|
37.2A02.0012
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)
|
42000
|
53000
|
|
731
|
18.0100.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
58000
|
69000
|
|
732
|
18.0101.0012
|
37.2A02.0012
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)
|
42000
|
53000
|
|
733
|
18.0101.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
58000
|
69000
|
|
734
|
18.0102.0013
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
55000
|
66000
|
|
735
|
18.0102.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
83000
|
94000
|
|
736
|
18.0103.0013
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
55000
|
66000
|
|
737
|
18.0103.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
83000
|
94000
|
|
738
|
18.0104.0013
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
55000
|
66000
|
|
739
|
18.0104.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
83000
|
94000
|
|
740
|
18.0105.0012
|
37.2A02.0012
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)
|
42000
|
53000
|
|
741
|
18.0105.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
58000
|
69000
|
|
742
|
18.0106.0013
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
55000
|
66000
|
|
743
|
18.0106.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
83000
|
94000
|
|
744
|
18.0107.0013
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
55000
|
66000
|
|
745
|
18.0107.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
83000
|
94000
|
|
746
|
18.0108.0013
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
55000
|
66000
|
|
747
|
18.0108.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
83000
|
94000
|
|
748
|
18.0109.0012
|
37.2A02.0012
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)
|
42000
|
53000
|
|
749
|
18.0109.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
58000
|
69000
|
|
750
|
18.0110.0012
|
37.2A02.0012
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)
|
42000
|
53000
|
|
751
|
18.0110.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
58000
|
69000
|
|
752
|
18.0111.0013
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
55000
|
66000
|
|
753
|
18.0111.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
83000
|
94000
|
|
754
|
18.0112.0013
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
55000
|
66000
|
|
755
|
18.0112.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
83000
|
94000
|
|
756
|
18.0113.0013
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
55000
|
66000
|
|
757
|
18.0113.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
83000
|
94000
|
|
758
|
18.0114.0013
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
55000
|
66000
|
|
759
|
18.0114.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
83000
|
94000
|
|
760
|
18.0115.0013
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
55000
|
66000
|
|
761
|
18.0115.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
83000
|
94000
|
|
762
|
18.0116.0013
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
55000
|
66000
|
|
763
|
18.0116.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
83000
|
94000
|
|
764
|
18.0117.0011
|
37.2A02.0011
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
|
42000
|
53000
|
|
765
|
18.0117.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
83000
|
94000
|
|
766
|
18.0118.0013
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
55000
|
66000
|
|
767
|
18.0118.0030
|
37.2A03.0030
|
Chụp X-quang số hóa 3 phim
|
108000
|
119000
|
|
768
|
18.0119.0012
|
37.2A02.0012
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)
|
42000
|
53000
|
|
769
|
18.0119.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
58000
|
69000
|
|
770
|
18.0120.0012
|
37.2A02.0012
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)
|
42000
|
53000
|
|
771
|
18.0120.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
58000
|
69000
|
|
772
|
18.0121.0013
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
55000
|
66000
|
|
773
|
18.0121.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
83000
|
94000
|
|
774
|
18.0122.0013
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
55000
|
66000
|
|
775
|
18.0122.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
83000
|
94000
|
|
776
|
18.0123.0012
|
37.2A02.0012
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)
|
42000
|
53000
|
|
777
|
18.0123.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
58000
|
69000
|
|
778
|
18.0124.0016
|
37.2A02.0016
|
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang
|
87000
|
98000
|
|
779
|
18.0124.0034
|
37.2A03.0034
|
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa
|
155000
|
209000
|
|
780
|
18.0125.0012
|
37.2A02.0012
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)
|
42000
|
53000
|
|
781
|
18.0125.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
58000
|
69000
|
|
782
|
18.0130.0017
|
37.2A02.0017
|
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang
|
102000
|
113000
|
|
783
|
18.0130.0035
|
37.2A03.0035
|
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa
|
155000
|
209000
|
|
784
|
18.0132.0018
|
37.2A02.0018
|
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang
|
142000
|
153000
|
|
785
|
18.0132.0036
|
37.2A03.0036
|
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa
|
195000
|
249000
|
|
786
|
18.0619.0090
|
37.8B00.0090
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
118000
|
144000
|
|
787
|
18.0620.0087
|
37.8B00.0087
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
119000
|
145000
|
|
788
|
18.0621.0090
|
37.8B00.0090
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
118000
|
144000
|
|
789
|
18.0622.0085
|
37.8B00.0085
|
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
188000
|
214000
|
|
790
|
18.0623.0082
|
37.8B00.0082
|
Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm
|
144000
|
170000
|
Trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút.
|
791
|
18.0629.0166
|
37.8B00.0166
|
Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng
|
509000
|
547000
|
|
792
|
18.0632.0165
|
37.8B00.0165
|
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
|
2039000
|
2058000
|
|
793
|
18.0031.0004
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
171000
|
211000
|
|
794
|
18.0052.0004
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
171000
|
211000
|
|
795
|
18.0067.0010
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
36000
|
47000
|
|
796
|
18.0067.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
58000
|
69000
|
|
797
|
21.0004.1790
|
37.3F00.1790
|
Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ chân/cánh tay)
|
50000
|
67800
|
|
798
|
21.0008.1779
|
37.3F00.1779
|
Điện tâm đồ gắng sức
|
139000
|
187000
|
|
799
|
21.0014.1778
|
37.3F00.1778
|
Điện tâm đồ
|
35000
|
45900
|
|
800
|
21.0040.1777
|
37.3F00.1777
|
Điện não đồ
|
60000
|
69600
|
|
801
|
21.0122.1800
|
37.3F00.1800
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường
|
120000
|
128000
|
|
802
|
22.0001.1352
|
37.1E01.1352
|
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động
|
55000
|
61600
|
|
803
|
22.0002.1352
|
37.1E01.1352
|
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động
|
55000
|
61600
|
|
804
|
22.0005.1354
|
37.1E01.1354
|
Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT)
|
35000
|
39200
|
|
805
|
22.0006.1354
|
37.1E01.1354
|
Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT)
|
35000
|
39200
|
|
806
|
22.0008.1353
|
37.1E01.1353
|
Thời gian thrombin (TT)
|
35000
|
39200
|
|
807
|
22.0009.1353
|
37.1E01.1353
|
Thời gian thrombin (TT)
|
35000
|
39200
|
|
808
|
22.0011.1254
|
37.1E01.1254
|
Định lượng yếu tố I (fibrinogen)
|
49000
|
54800
|
|
809
|
22.0012.1254
|
37.1E01.1254
|
Định lượng yếu tố I (fibrinogen)
|
49000
|
54800
|
|
810
|
22.0019.1348
|
37.1E01.1348
|
Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke)
|
11000
|
12300
|
|
811
|
22.0119.1368
|
37.1E01.1368
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
|
32000
|
35800
|
|
812
|
22.0120.1370
|
37.1E01.1370
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động
|
35000
|
39200
|
|
813
|
22.0124.1298
|
37.1E01.1298
|
Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động)
|
60000
|
67200
|
|
814
|
22.0134.1296
|
37.1E01.1296
|
Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)
|
23000
|
25700
|
|
815
|
22.0138.1362
|
37.1E01.1362
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công
|
32000
|
35800
|
|
816
|
22.0140.1360
|
37.1E01.1360
|
Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu
|
30000
|
33600
|
|
817
|
22.0142.1304
|
37.1E01.1304
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
20000
|
22400
|
|
818
|
22.0143.1303
|
37.1E01.1303
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
30000
|
33600
|
|
819
|
22.0160.1345
|
37.1E01.1345
|
Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit)
|
15000
|
16800
|
|
820
|
22.0268.1330
|
37.1E01.1330
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22OC (kỹ thuật ống nghiệm)
|
25000
|
28000
|
|
821
|
22.0280.1269
|
37.1E01.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy
|
34000
|
38000
|
|
822
|
22.0292.1280
|
37.1E01.1280
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá
|
27000
|
30200
|
|
823
|
22.0149.1594
|
37.1E03.1594
|
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis
|
40000
|
42400
|
|
824
|
22.0152.1609
|
37.1E03.1609
|
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…)
|
52000
|
55100
|
|
825
|
22.0154.1735
|
37.1E05.1735
|
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học
|
105000
|
147000
|
|
826
|
23.0003.1494
|
37.1E03.1494
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)
|
20000
|
21200
|
|
827
|
23.0007.1494
|
37.1E03.1494
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)
|
20000
|
21200
|
|
828
|
23.0010.1494
|
37.1E03.1494
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)
|
20000
|
21200
|
|
829
|
23.0019.1493
|
37.1E03.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…
|
20000
|
21200
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
830
|
23.0020.1493
|
37.1E03.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…
|
20000
|
21200
|
831
|
23.0025.1493
|
37.1E03.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…
|
20000
|
21200
|
832
|
23.0026.1493
|
37.1E03.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…
|
20000
|
21200
|
833
|
23.0027.1493
|
37.1E03.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…
|
20000
|
21200
|
834
|
23.0029.1473
|
37.1E03.1473
|
Calci
|
12000
|
12700
|
|
835
|
23.0040.1507
|
37.1E03.1507
|
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE)
|
25000
|
26500
|
|
836
|
23.0041.1506
|
37.1E03.1506
|
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol
|
25000
|
26500
|
|
837
|
23.0051.1494
|
37.1E03.1494
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)
|
20000
|
21200
|
|
838
|
23.0058.1487
|
37.1E03.1487
|
Điện giải đồ (Na, K, CL)
|
27000
|
28600
|
|
839
|
23.0060.1496
|
37.1E03.1496
|
Định lượng Ethanol (cồn)
|
30000
|
31800
|
|
840
|
23.0068.1561
|
37.1E03.1561
|
T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)
|
60000
|
63600
|
|
841
|
23.0069.1561
|
37.1E03.1561
|
T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)
|
60000
|
63600
|
|
842
|
23.0075.1494
|
37.1E03.1494
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)
|
20000
|
21200
|
|
843
|
23.0077.1518
|
37.1E03.1518
|
Gama GT
|
18000
|
19000
|
|
844
|
23.0084.1506
|
37.1E03.1506
|
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol
|
25000
|
26500
|
|
845
|
23.0112.1506
|
37.1E03.1506
|
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol
|
25000
|
26500
|
|
846
|
23.0133.1494
|
37.1E03.1494
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)
|
20000
|
21200
|
|
847
|
23.0158.1506
|
37.1E03.1506
|
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol
|
25000
|
26500
|
|
848
|
23.0162.1570
|
37.1E03.1570
|
TSH
|
55000
|
58300
|
|
849
|
23.0166.1494
|
37.1E03.1494
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)
|
20000
|
21200
|
|
850
|
23.0173.1575
|
37.1E03.1575
|
Amphetamin (định tính)
|
40000
|
42400
|
|
851
|
23.0193.1589
|
37.1E03.1589
|
Opiate định tính
|
40000
|
42400
|
|
852
|
23.0194.1589
|
37.1E03.1589
|
Opiate định tính
|
40000
|
42400
|
|
853
|
23.0206.1596
|
37.1E03.1596
|
Tổng phân tích nước tiểu
|
35000
|
37100
|
|
854
|
23.0208.1605
|
37.1E03.1605
|
Glucose dịch
|
12000
|
12700
|
|
855
|
23.0209.1606
|
37.1E03.1606
|
Phản ứng Pandy
|
8000
|
8400
|
|
856
|
23.0210.1607
|
37.1E03.1607
|
Protein dịch
|
10000
|
10600
|
|
857
|
23.0220.1608
|
37.1E03.1608
|
Rivalta
|
8000
|
8400
|
|
858
|
24.0001.1714
|
37.1E04.1714
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
57000
|
65500
|
|
859
|
24.0002.1720
|
37.1E04.1720
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh
|
200000
|
230000
|
|
860
|
24.0017.1714
|
37.1E04.1714
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
57000
|
65500
|
|
861
|
24.0021.1693
|
37.1E04.1693
|
Phản ứng Mantoux
|
10000
|
11500
|
|
862
|
24.0043.1714
|
37.1E04.1714
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
57000
|
65500
|
|
863
|
24.0049.1714
|
37.1E04.1714
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
57000
|
65500
|
|
864
|
24.0056.1714
|
37.1E04.1714
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
57000
|
65500
|
|
865
|
24.0073.1658
|
37.1E04.1658
|
Helicobacter pylori Ag test nhanh
|
50000
|
57500
|
Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày/tá tràng.
|
866
|
24.0094.1623
|
37.1E04.1623
|
ASLO
|
35000
|
40200
|
|
867
|
24.0117.1646
|
37.1E04.1646
|
HBsAg (nhanh)
|
45000
|
51700
|
|
868
|
24.0130.1645
|
37.1E04.1645
|
HBeAg test nhanh
|
50000
|
57500
|
|
869
|
24.0144.1621
|
37.1E04.1621
|
Anti-HCV (nhanh)
|
45000
|
51700
|
|
870
|
24.0187.1637
|
37.1E04.1637
|
Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh
|
110000
|
126000
|
|
871
|
24.0243.1671
|
37.1E04.1671
|
Influenza virus A, B test nhanh
|
143000
|
164000
|
|
872
|
24.0249.1697
|
37.1E04.1697
|
Rotavirus Ag test nhanh
|
150000
|
172000
|
|
873
|
24.0254.1701
|
37.1E04.1701
|
Rubella virus Ab test nhanh
|
125000
|
144000
|
|
874
|
24.0269.1674
|
37.1E04.1674
|
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
|
35000
|
40200
|
|
875
|
24.0289.1694
|
37.1E04.1694
|
Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi
|
27000
|
31000
|
|
876
|
24.0291.1720
|
37.1E04.1720
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh
|
200000
|
230000
|
|
877
|
24.0296.1717
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
260000
|
290000
|
|
878
|
24.0317.1674
|
37.1E04.1674
|
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
|
35000
|
40200
|
|
879
|
24.0319.1674
|
37.1E04.1674
|
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
|
35000
|
40200
|
|
880
|
24.0042.1714
|
37.1E04.1714
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
57000
|
65500
|
|
881
|
24.0170.1616
|
37.1E04.1616
|
Anti-HIV (nhanh)
|
45000
|
51700
|
|
882
|
24.0225.1627
|
37.1E04.1627
|
Chlamydia test nhanh
|
60000
|
69000
|
|
883
|
24.0268.1674
|
37.1E04.1674
|
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
|
35000
|
40200
|
|
884
|
24.0284.1674
|
37.1E04.1674
|
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
|
35000
|
40200
|
|
885
|
24.0314.1674
|
37.1E04.1674
|
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
|
35000
|
40200
|
|
886
|
25.0013.1758
|
37.1E05.1758
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)
|
170000
|
238000
|
|
887
|
25.0014.1758
|
37.1E05.1758
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)
|
170000
|
238000
|
|
888
|
25.0015.1758
|
37.1E05.1758
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)
|
170000
|
238000
|
|
889
|
28.0033.0773
|
37.8D07.0773
|
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt
|
720000
|
879000
|
|
890
|
28.0035.0772
|
37.8D07.0772
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
482000
|
645000
|
|
891
|
28.0161.0576
|
37.8D05.0576
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu
|
2302000
|
2531000
|
|
892
|
28.0162.0576
|
37.8D05.0576
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu
|
2302000
|
2531000
|
|
|
|
|
|
|
|
|