DANH MỤ THỐNG NHẤT TÊN CÁC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH TƯƠNG ĐƯƠNG THỰC HIỆN THÔNG TƯ 39/2018/TT-BYT (Ban hành kèm theo Quyết định số 7435/QĐ-BYT ngày 14 tháng 12 năm 2018) |
(Ban hành kèm theo Thông tư 13 /2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế) |
|
STT |
Mã tương đương |
Mã TT43, 50, 21 |
Tên theo Danh mục kỹ thuật tại Thông tư 43,50,21 |
Phân Tuyến |
Phân Loại PTTT |
Tên theo Danh mục giá Thông tư 13/2019/TT-BYT |
Giá theo TT13/2019 TT-BYT |
CHƯƠNG 1 - HSCC CHỐNG ĐỘC |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
01.0002.1778 |
1.2 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
C |
T3 |
Điện tâm đồ |
32,800 |
2 |
01.0007.0099 |
1.7 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
C |
T1 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng |
653,000 |
3 |
01.0018.0004 |
1.18 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
C |
T1 |
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
222,000 |
4 |
01.0019.0004 |
1.19 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
C |
T1 |
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
257,000 |
5 |
01.0032.0299 |
1.32 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
C |
T2 |
Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) |
989,000 |
6 |
01.0034.0299 |
1.34 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
C |
T1 |
Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) |
1,290,000 |
7 |
01.0066.1888 |
1.66 |
Đặt ống nội khí quản |
C |
T1 |
Đặt nội khí quản |
568,000 |
8 |
01.0067.1888 |
1.67 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
B |
TDB |
Đặt nội khí quản |
568,000 |
9 |
01.0071.0120 |
1.71 |
Mở khí quản cấp cứu |
C |
P1 |
Mở khí quản |
719,000 |
10 |
01.0072.0120 |
1.72 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
C |
T1 |
Mở khí quản |
719,000 |
11 |
01.0073.0120 |
1.73 |
Mở khí quản thường quy |
C |
P2 |
Mở khí quản |
719,000 |
12 |
01.0074.0120 |
1.74 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
C |
T1 |
Mở khí quản |
719,000 |
13 |
01.0076.0200 |
1.76 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
C |
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm |
|
14 |
01.0077.1888 |
|
Thay ống nội khí quản |
|
|
Đặt nội khí quản |
568,000 |
15 |
01.0080.0206 |
1.80 |
Thay canuyn mở khí quản |
C |
T3 |
Thay canuyn mở khí quản |
247,000 |
16 |
01.0085.0277 |
1.85 |
Vận động trị liệu hô hấp |
C |
T2 |
Vật lý trị liệu hô hấp |
30,100 |
17 |
01.0086.0898 |
1.86 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
D |
T3 |
Khí dung |
20,400 |
18 |
01.0087.0898 |
1.87 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
C |
T2 |
Khí dung |
20,400 |
19 |
01.0091.0071 |
1.91 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
C |
T1 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
216,000 |
20 |
01.0093.0079 |
1.93 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
C |
T1 |
Chọc hút khí màng phổi |
143,000 |
21 |
01.0094.0111 |
1.94 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
C |
T1 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
185,000 |
22 |
01.0097.0111 |
1.97 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
C |
T1 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
185,000 |
23 |
01.0157.0508 |
1.157 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
D |
T2 |
Cố định gãy xương sườn |
49,900 |
24 |
01.0158.0074 |
1.158 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
D |
T1 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn |
479,000 |
25 |
01.0160.0210 |
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
|
|
Thông đái |
90,100 |
26 |
01.0162.0121 |
1.162 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
C |
T1 |
Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) |
373,000 |
27 |
01.0164.0210 |
1.164 |
Thông bàng quang |
D |
T3 |
Thông đái |
90,100 |
28 |
01.0165.0158 |
1.165 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
C |
T2 |
Rửa bàng quang |
198,000 |
29 |
01.0201.0849 |
1.201 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
C |
T3 |
Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng |
52,500 |
30 |
01.0202.0083 |
1.202 |
Chọc dịch tuỷ sống |
C |
T2 |
Chọc dò tuỷ sống |
107,000 |
31 |
01.0216.0103 |
1.216 |
Đặt ống thông dạ dày |
D |
T3 |
Đặt sonde dạ dày |
90,100 |
32 |
01.0221.0211 |
1.221 |
Thụt tháo |
D |
T3 |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
82,100 |
33 |
01.0222.0211 |
1.222 |
Thụt giữ |
D |
T3 |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
82,100 |
34 |
01.0223.0211 |
1.223 |
Đặt ống thông hậu môn |
D |
T3 |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
82,100 |
35 |
01.0239.0001 |
1.239 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
C |
T2 |
Siêu âm |
43,900 |
36 |
01.0240.0077 |
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
|
|
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
137,000 |
37 |
01.0243.0095 |
1.243 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
C |
T2 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
678,000 |
38 |
01.0267.0203 |
1.267 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
C |
T3 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng |
134,000 |
39 |
01.0281.1510 |
1.281 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
D |
|
Đường máu mao mạch |
15,200 |
40 |
01.0284.1269 |
1.284 |
Định nhóm máu tại giường |
D |
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy |
39,100 |
41 |
01.0285.1349 |
1.285 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
D |
|
Thời gian máu đông |
12,600 |
42 |
01.0303.0001 |
1.303 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
C |
T2 |
Siêu âm |
43,900 |
CHƯƠNG 1I - NỘI KHOA |
|
|
|
|
|
|
|
43 |
02.0002.0071 |
2.2 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
C |
T2 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
216,000 |
44 |
02.0009.0077 |
2.9 |
Chọc dò dịch màng phổi |
D |
T3 |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
137,000 |
45 |
02.0011.0079 |
2.11 |
Chọc hút khí màng phổi |
C |
T3 |
Chọc hút khí màng phổi |
143,000 |
46 |
02.0032.0898 |
2.32 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
D |
|
Khí dung |
20,400 |
47 |
02.0061.0164 |
2.61 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
C |
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
178,000 |
48 |
02.0063.0001 |
2.63 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
C |
|
Siêu âm |
43,900 |
49 |
02.0074.0081 |
2.74 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
C |
T1 |
Chọc dò màng tim |
247,000 |
50 |
02.0075.0081 |
2.75 |
Chọc dò màng ngoài tim |
C |
T1 |
Chọc dò màng tim |
247,000 |
51 |
02.0076.0081 |
2.76 |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
C |
T1 |
Chọc dò màng tim |
247,000 |
52 |
02.0085.1778 |
2.85 |
Điện tim thường |
D |
|
Điện tâm đồ |
32,800 |
53 |
02.0112.0004 |
2.112 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
C |
T3 |
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
257,000 |
54 |
02.0113.0004 |
2.113 |
Siêu âm Doppler tim |
C |
T3 |
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
257,000 |
55 |
02.0129.0083 |
2.129 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
C |
T2 |
Chọc dò tuỷ sống |
107,000 |
56 |
02.0145.1777 |
2.145 |
Ghi điện não thường quy |
C |
|
Điện não đồ |
64,300 |
57 |
02.0150.0114 |
2.150 |
Hút đờm hầu họng |
D |
T3 |
Hút đờm |
11,100 |
58 |
02.0177.0086 |
2.177 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
C |
T2 |
Chọc hút hạch hoặc u |
110,000 |
59 |
02.0188.0210 |
2.188 |
Đặt sonde bàng quang |
C |
T3 |
Thông đái |
90,100 |
60 |
02.0211.0156 |
2.211 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
B |
T2 |
Nong niệu đạo và đặt thông đái |
241,000 |
61 |
02.0233.0158 |
2.233 |
Rửa bàng quang |
C |
T3 |
Rửa bàng quang |
198,000 |
62 |
02.0242.0077 |
2.242 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
C |
T3 |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
137,000 |
63 |
02.0243.0077 |
2.243 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
C |
T3 |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
137,000 |
64 |
02.0253.0135 |
|
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu |
C |
T1 |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
244,000 |
65 |
02.0313.0159 |
2.313 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
D |
T3 |
Rửa dạ dày |
119,000 |
66 |
02.0314.0001 |
2.314 |
Siêu âm ổ bụng |
D |
|
Siêu âm |
43,900 |
67 |
02.0338.0211 |
2.338 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
D |
T3 |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
82,100 |
68 |
02.0340.0086 |
2.340 |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
B |
T3 |
Chọc hút hạch hoặc u |
110,000 |
69 |
02.0341.0086 |
2.341 |
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ |
B |
T3 |
Chọc hút hạch hoặc u |
110,000 |
70 |
02.0342.0086 |
2.342 |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
B |
T3 |
Chọc hút hạch hoặc u |
110,000 |
71 |
02.0361.0112 |
2.361 |
Hút nang bao hoạt dịch |
C |
T3 |
Hút dịch khớp |
114,000 |
72 |
02.0363.0086 |
2.363 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
C |
T3 |
Chọc hút hạch hoặc u |
110,000 |
73 |
02.1898 |
|
Khám Nội |
|
|
Khám Nội |
30,500 |
CHƯƠNG 1II - NHI KHOA |
|
|
|
|
|
|
|
74 |
03.0035.0099 |
3.35 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
C |
T1 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng |
653,000 |
75 |
03.0076.0114 |
3.76 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
C |
T2 |
Hút đờm |
11,100 |
76 |
03.0078.0120 |
3.78 |
Mở khí quản |
C |
P2 |
Mở khí quản |
719,000 |
77 |
03.0079.0077 |
3.79 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
C |
T1 |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
137,000 |
78 |
03.0080.0094 |
|
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
|
|
Chọc hút khí màng phổi |
143,000 |
79 |
03.0081.0071 |
3.81 |
Bơm rửa màng phổi |
C |
T2 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
216,000 |
80 |
03.0083.0209 |
3.83 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
C |
T1 |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
559,000 |
81 |
03.0084.0077 |
3.84 |
Chọc thăm dò màng phổi |
C |
T2 |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
137,000 |
82 |
03.0085.0094 |
3.85 |
Mở màng phổi tối thiểu |
C |
T2 |
Dẫn lưu màng phổi tối thiểu |
719,000 |
83 |
03.0090.0898 |
3.90 |
Khí dung thuốc thở máy |
C |
T2 |
Khí dung |
20,400 |
84 |
03.0130.0262 |
3.130 |
Vận động trị liệu bàng quang |
C |
T3 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) |
302,000 |
85 |
03.0133.0210 |
3.133 |
Thông tiểu |
D |
T3 |
Thông đái |
90,100 |
86 |
03.0164.0077 |
3.164 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
C |
T2 |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
137,000 |
87 |
03.0169.0160 |
3.169 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
C |
T2 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín |
589,000 |
88 |
03.0178.0211 |
3.178 |
Đặt sonde hậu môn |
D |
T3 |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
82,100 |
89 |
03.0179.0211 |
3.179 |
Thụt tháo phân |
D |
T3 |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
82,100 |
90 |
03.0624.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
91 |
03.1693.0738 |
3.1693 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
C |
T2 |
Chích chắp hoặc lẹo |
78,400 |
92 |
03.1703.0075 |
|
Cắt chỉ khâu da |
D |
T3 |
Cắt chỉ |
32,900 |
93 |
03.1898 |
|
Khám Nhi |
|
|
37.13H3.1898 |
30,500 |
94 |
03.2117.0901 |
3.2117 |
Lấy dị vật tai |
C |
T1 |
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản |
62,900 |
95 |
03.2119.0505 |
3.2119 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
C |
P2 |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
186,000 |
96 |
03.2263.0624 |
3.2263 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
C |
P3 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1,898,000 |
97 |
03.3327.0459 |
3.3327 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
C |
P2 |
Phẫu thuật cắt ruột thừa |
2,561,000 |
98 |
03.3330.0493 |
3.3330 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
C |
P1 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng |
2,832,000 |
99 |
03.3406.0600 |
3.3406 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
C |
P3 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
807,000 |
100 |
03.3608.0505 |
3.3608 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
C |
P2 |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
186,000 |
101 |
03.3817.0505 |
3.3817 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
C |
T2 |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
186,000 |
102 |
03.3818.0218 |
3.3818 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
C |
T3 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
257,000 |
103 |
03.3825.0217 |
3.3825 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
C |
T2 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
257,000 |
104 |
03.3825.0219 |
3.3825 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
C |
T2 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm |
305,000 |
105 |
03.3826.2047 |
3.3826 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
D |
T3 |
Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
|
106 |
03.3827.0216 |
3.3827 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
D |
T3 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
178,000 |
107 |
03.3827.0218 |
3.3827 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
D |
T3 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
257,000 |
108 |
03.3832.0525 |
3.3832 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
B |
T1 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
335,000 |
109 |
03.3833.0529 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
B |
T1 |
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
624,000 |
110 |
03.3834.0529 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
B |
T1 |
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
624,000 |
111 |
03.3835.0529 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
B |
T1 |
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
624,000 |
112 |
03.3853.0521 |
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
C |
T1 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
335,000 |
113 |
03.3857.0525 |
3.3857 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
C |
T1 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
335,000 |
114 |
03.3861.0529 |
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
C |
T1 |
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
624,000 |
115 |
03.3900.0563 |
3.3900 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
C |
P2 |
Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương |
1,731,000 |
116 |
03.3901.0563 |
3.3901 |
Rút đinh các loại |
C |
P3 |
Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương |
1,731,000 |
117 |
03.3905.0563 |
3.3905 |
Rút chỉ thép xương ức |
C |
P2 |
Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương |
1,731,000 |
118 |
03.3909.0505 |
3.3909 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
D |
TDB |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
186,000 |
119 |
03.3910.0505 |
3.3910 |
Chích hạch viêm mủ |
D |
TDB |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
186,000 |
120 |
03.3911.0200 |
3.3911 |
Thay băng, cắt chỉ |
D |
T2 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm |
57,600 |
121 |
03.3911.0201 |
3.3911 |
Thay băng, cắt chỉ |
D |
T2 |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
82,400 |
122 |
03.3911.0202 |
3.3911 |
Thay băng, cắt chỉ |
D |
T2 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm |
112,000 |
123 |
03.3911.0203 |
3.3911 |
Thay băng, cắt chỉ |
D |
T2 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng |
134,000 |
124 |
03.3911.0204 |
3.3911 |
Thay băng, cắt chỉ |
D |
T2 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
179,000 |
125 |
03.3911.0205 |
3.3911 |
Thay băng, cắt chỉ |
D |
T2 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
240,000 |
126 |
03.4246.0198 |
3.4246 |
Tháo bột các loại |
D |
T3 |
Tháo bột khác |
52,900 |
CHƯƠNG VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
|
|
|
|
|
|
|
127 |
08.0005.0230 |
8.5 |
Điện châm |
D |
T2 |
Điện châm (kim ngắn) |
67,300 |
128 |
08.0006.0271 |
8.6 |
Thủy châm |
D |
T2 |
Thuỷ châm |
66,100 |
129 |
08.0013.0238 |
8.13 |
Kéo nắn cột sống cổ |
C |
T2 |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp |
45,300 |
130 |
08.0014.0238 |
8.14 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
C |
T2 |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp |
45,300 |
131 |
08.0015.0252 |
8.15 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
C |
|
Sắc thuốc thang (1 thang) |
12,500 |
132 |
08.0022.0252 |
8.22 |
Sắc thuốc thang |
D |
|
Sắc thuốc thang (1 thang) |
12,500 |
133 |
08.0026.0222 |
8.26 |
Bó thuốc |
D |
T3 |
Bó thuốc |
50,500 |
134 |
08.0027.0228 |
8.27 |
Chườm ngải |
D |
T3 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
35,500 |
135 |
08.0028.0259 |
8.28 |
Luyện tập dưỡng sinh |
D |
|
Tập dưỡng sinh |
23,800 |
136 |
08.0389.0280 |
8.389 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
137 |
08.0390.0280 |
8.390 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
138 |
08.0391.0280 |
8.391 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
139 |
08.0392.0280 |
8.392 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
140 |
08.0396.0280 |
8.396 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
141 |
08.0397.0280 |
8.397 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
142 |
08.0409.0280 |
8.409 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
D |
T3 |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
143 |
08.0413.0280 |
8.413 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
144 |
08.0414.0280 |
8.414 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
145 |
08.0425.0280 |
8.425 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
146 |
08.0427.0280 |
8.427 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
147 |
08.0429.0280 |
8.429 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
148 |
08.0430.0280 |
8.430 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
149 |
08.0431.0280 |
8.431 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
150 |
08.0432.0280 |
8.432 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
151 |
08.0479.0235 |
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
D |
T3 |
Giác hơi |
33,200 |
152 |
08.0480.0235 |
8.480 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
D |
T3 |
Giác hơi |
33,200 |
153 |
08.0481.0235 |
8.481 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
D |
T3 |
Giác hơi |
33,200 |
154 |
08.0482.0235 |
8.482 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
D |
T3 |
Giác hơi |
33,200 |
155 |
08.0485.0235 |
8.485 |
Giác hơi |
D |
T3 |
Giác hơi |
33,200 |
156 |
08.1898 |
|
Khám YHCT |
|
|
Khám YHCT |
30,500 |
CHƯƠNG IX. GÂY MÊ |
|
|
|
|
|
|
|
157 |
09.0028.0099 |
9.28 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
C |
T2 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng |
653,000 |
158 |
09.0123.0898 |
9.123 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
C |
T2 |
Khí dung |
20,400 |
CHƯƠNG X. NGOẠI KHOA |
|
|
|
|
|
|
|
160 |
10.0353.0158 |
10.353 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
C |
T1 |
Rửa bàng quang |
198,000 |
161 |
10.0356.0436 |
10.356 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
C |
P2 |
Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ |
1,751,000 |
162 |
10.0359.0584 |
10.359 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
C |
P3 |
Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
1,242,000 |
163 |
10.0371.0436 |
10.371 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
C |
P1 |
Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ |
1,751,000 |
164 |
10.0408.0584 |
10.408 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
C |
P3 |
Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
1,242,000 |
165 |
10.0410.0584 |
10.410 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
C |
P3 |
Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
1,242,000 |
166 |
10.0411.0584 |
10.411 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
D |
P3 |
Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
1,242,000 |
167 |
10.0412.0584 |
10.412 |
Mở rộng lỗ sáo |
D |
P3 |
Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
1,242,000 |
168 |
10.0481.0455 |
|
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
C |
P2 |
Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột |
2,498,000 |
169 |
10.0482.0455 |
10.482 |
Tháo xoắn ruột non |
C |
P2 |
Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột |
2,498,000 |
170 |
10.0483.0455 |
10.483 |
Tháo lồng ruột non |
C |
P2 |
Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột |
2,498,000 |
172 |
10.0506.0459 |
10.506 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
D |
P2 |
Phẫu thuật cắt ruột thừa |
2,561,000 |
173 |
10.0507.0459 |
10.507 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
C |
P2 |
Phẫu thuật cắt ruột thừa |
2,561,000 |
174 |
10.0508.0459 |
10.508 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
C |
P2 |
Phẫu thuật cắt ruột thừa |
2,561,000 |
175 |
10.0550.0494 |
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
C |
P2 |
Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
2,562,000 |
176 |
10.0555.0494 |
10.555 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
C |
P2 |
Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
2,562,000 |
177 |
10.0566.0584 |
10.566 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
C |
P3 |
Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
1,242,000 |
178 |
10.0567.0584 |
10.567 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
C |
P2 |
Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
1,242,000 |
179 |
10.0862.0571 |
10.862 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
C |
P2 |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
2,887,000 |
180 |
10.0934.0563 |
10.934 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
C |
P2 |
Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương |
1,731,000 |
181 |
10.0954.0576 |
10.954 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
C |
P2 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu |
2,598,000 |
182 |
10.0984.1091 |
|
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
|
|
Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương |
1,731,000 |
183 |
10.0996.0515 |
10.996 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
B |
T2 |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
118,000 |
184 |
10.0997.0527 |
10.997 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
B |
T1 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
335,000 |
185 |
10.0998.0527 |
10.998 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
B |
T1 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
335,000 |
186 |
10.0999.0527 |
10.999 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
B |
T1 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
335,000 |
187 |
10.1001.0515 |
10.1001 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
B |
T2 |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
399,000 |
188 |
10.1002.0527 |
10.1002 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
B |
T2 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
335,000 |
189 |
10.1003.0527 |
10.1003 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
B |
T1 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
335,000 |
190 |
10.1004.0527 |
10.1004 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
B |
T1 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
335,000 |
191 |
10.1005.0527 |
10.1005 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
B |
T1 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
335,000 |
192 |
10.1006.0527 |
10.1006 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
B |
T1 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
335,000 |
193 |
10.1007.0521 |
10.1007 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
B |
T1 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
335,000 |
194 |
10.1009.0519 |
10.1009 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
B |
T2 |
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) |
234,000 |
195 |
10.1010.0523 |
|
Nắn, bó bột trật khớp háng |
|
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) |
714,000 |
196 |
10.1011.0513 |
10.1011 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
B |
T2 |
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) |
259,000 |
197 |
10.1013.0529 |
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
|
|
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
624,000 |
198 |
10.1014.0529 |
|
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
|
|
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
624,000 |
199 |
10.1015.0511 |
10.1015 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
B |
T1 |
Nắn trật khớp háng (bột liền) |
644,000 |
200 |
10.1017.0533 |
10.1017 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
B |
T2 |
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ |
144,000 |
201 |
10.1018.0513 |
10.1018 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
B |
T2 |
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) |
259,000 |
202 |
10.1019.0525 |
10.1019 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
B |
T1 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
335,000 |
203 |
10.1020.0525 |
10.1020 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
B |
T1 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
335,000 |
204 |
10.1021.0525 |
10.1021 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
B |
T2 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
335,000 |
205 |
10.1022.0519 |
10.1022 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
B |
T2 |
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) |
234,000 |
206 |
10.1023.0532 |
10.1023 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
B |
T2 |
Nắn, bó gẫy xương gót |
144,000 |
207 |
10.1024.0519 |
10.1024 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
B |
T2 |
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) |
234,000 |
208 |
10.1025.0517 |
10.1025 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
B |
T2 |
Nắn trật khớp vai (bột liền) |
319,000 |
209 |
10.1028.0519 |
10.1028 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
B |
T2 |
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) |
234,000 |
210 |
10.1029.0515 |
10.1029 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
B |
T2 |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
399,000 |
211 |
10.1030.0515 |
10.1030 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
B |
T2 |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
399,000 |
212 |
10.1031.0513 |
10.1031 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
B |
T2 |
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) |
259,000 |
213 |
10.1898 |
|
Khám Ngoại |
|
|
Khám Ngoại |
30,500 |
CHƯƠNG XII. UNG BƯỚU |
|
|
|
|
|
|
|
214 |
12.0002.1044 |
12.2 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
C |
P2 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
705,000 |
215 |
12.0010.1049 |
12.10 |
Cắt các u lành vùng cổ |
C |
P2 |
Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
2,627,000 |
216 |
12.0068.0834 |
12.68 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
C |
P1 |
Phẫu thuật u có vá da tạo hình |
1,234,000 |
217 |
12.0092.0910 |
12.92 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
C |
P2 |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê |
834,000 |
218 |
12.0092.0910 |
12.92 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
C |
P2 |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê |
834,000 |
219 |
12.0161.0875 |
12.161 |
Cắt polyp ống tai |
C |
P2 |
Cắt polyp ống tai gây tê |
602,000 |
220 |
12.0162.0918 |
12.162 |
Cắt polyp mũi |
C |
P2 |
Nội soi cắt polype mũi gây mê |
663,000 |
221 |
12.0190.0583 |
12.190 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
C |
P2 |
Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
1,965,000 |
222 |
12.0265.0583 |
12.265 |
Cắt u lành dương vật |
C |
P2 |
Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
1,965,000 |
223 |
12.0268.0591 |
12.268 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
C |
P3 |
Bóc nhân xơ vú |
984,000 |
224 |
12.0278.0655 |
12.278 |
Cắt polyp cổ tử cung |
C |
P3 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
1,935,000 |
225 |
12.0281.0683 |
12.281 |
Cắt u nang buồng trứng |
C |
P2 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2,944,000 |
226 |
12.0284.0683 |
12.284 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
C |
P2 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2,944,000 |
227 |
12.0306.0597 |
12.306 |
Cắt u thành âm đạo |
C |
P2 |
Cắt u thành âm đạo |
2,048,000 |
228 |
12.0309.0589 |
12.309 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
C |
P2 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1,274,000 |
229 |
12.0313.1190 |
12.313 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
C |
P2 |
Phẫu thuật loại II (Ung bướu) |
1,784,000 |
230 |
12.0320.1190 |
12.320 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
C |
P2 |
Phẫu thuật loại II (Ung bướu) |
1,784,000 |
231 |
12.0322.1191 |
12.322 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
C |
P3 |
Phẫu thuật loại III (Ung bướu) |
1,206,000 |
CHƯƠNG VI. TÂM THẦN |
|
|
|
|
|
|
|
236 |
06.0073.1589 |
6.73 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
C |
|
Opiate định tính |
43,100 |
CHƯƠNG VII. NỘI TIẾT |
|
|
|
|
|
|
|
237 |
07.0227.0367 |
7.227 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
C |
T2 |
Thủ thuật loại II (Nội tiết) |
392,000 |
238 |
07.0220.1144 |
7.220 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
C |
P3 |
Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
2,477,000 |
239 |
07.0225.0200 |
7.225 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
D |
T3 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm |
57,600 |
240 |
07.0225.0201 |
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
|
|
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
82,400 |
241 |
07.0225.0203 |
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
|
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng |
134,000 |
242 |
07.0226.0199 |
7.226 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
C |
T2 |
Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính |
246,000 |
243 |
07.0228.0366 |
7.228 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
C |
T1 |
Thủ thuật loại I (Nội tiết) |
616,000 |
244 |
07.0230.0199 |
7.230 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
C |
T2 |
Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính |
246,000 |
245 |
07.0231.0505 |
7.231 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
C |
T3 |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
186,000 |
246 |
07.0232.0367 |
7.232 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
C |
T2 |
Thủ thuật loại II (Nội tiết) |
392,000 |
247 |
07.0233.0355 |
7.233 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
C |
T3 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
258,000 |
CHƯƠNG XIII. PHỤ SẢN |
|
|
|
|
|
|
|
232 |
13.0002.0672 |
13.2 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
B |
P1 |
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên |
2,945,000 |
233 |
13.0007.0671 |
13.7 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
C |
P2 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2,332,000 |
234 |
13.0024.0613 |
13.24 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
C |
T1 |
Đỡ đẻ ngôi ngược |
1,002,000 |
235 |
13.0025.0638 |
13.25 |
Nội xoay thai |
C |
T1 |
Nội xoay thai |
1,406,000 |
248 |
13.0026.0615 |
13.26 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
C |
T1 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1,227,000 |
249 |
13.0027.0617 |
13.27 |
Forceps |
C |
T1 |
Forceps hoặc Giác hút sản khoa |
952,000 |
250 |
13.0030.0623 |
13.30 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
C |
T1 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1,564,000 |
251 |
13.0031.0727 |
13.31 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
C |
T1 |
Thủ thuật loại I (Sản khoa) |
587,000 |
252 |
13.0032.0632 |
13.32 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
C |
P2 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2,248,000 |
253 |
13.0033.0614 |
13.33 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
D |
T2 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
706,000 |
254 |
13.0040.0629 |
13.40 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
D |
|
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
85,600 |
255 |
13.0048.0640 |
13.48 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
C |
T3 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
281,000 |
256 |
13.0049.0635 |
13.49 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
C |
T2 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
344,000 |
257 |
13.0051.0237 |
13.51 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
C |
|
Hồng ngoại |
35,200 |
258 |
13.0052.0626 |
13.52 |
Khâu vòng cổ tử cung |
C |
T1 |
Khâu vòng cổ tử cung |
549,000 |
259 |
13.0053.0594 |
13.53 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
C |
|
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
117,000 |
260 |
13.0091.0665 |
13.91 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
C |
P1 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
3,725,000 |
261 |
13.0092.0683 |
13.92 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
C |
P2 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2,944,000 |
262 |
13.0136.0628 |
13.136 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
C |
P3 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2,612,000 |
263 |
13.0143.0655 |
13.143 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
C |
P3 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
1,935,000 |
264 |
13.0144.0721 |
13.144 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
C |
T1 |
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung |
388,000 |
265 |
13.0148.0630 |
13.148 |
Lấy dị vật âm đạo |
C |
T2 |
Lấy dị vật âm đạo |
573,000 |
266 |
13.0151.0601 |
13.151 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
C |
T2 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
831,000 |
267 |
13.0153.0603 |
13.153 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
C |
T1 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
790,000 |
268 |
13.0156.0639 |
13.156 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
C |
T1 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
580,000 |
269 |
13.0158.0634 |
13.158 |
Nạo hút thai trứng |
C |
T1 |
Nạo hút thai trứng |
772,000 |
270 |
13.0159.0609 |
13.159 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
C |
T1 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
835,000 |
271 |
13.0160.0606 |
13.160 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
C |
|
Chọc dò túi cùng Douglas |
280,000 |
272 |
13.0163.0602 |
13.163 |
Chích áp xe vú |
C |
T2 |
Chích apxe tuyến vú |
219,000 |
273 |
13.0166.0715 |
13.166 |
Soi cổ tử cung |
D |
|
Soi cổ tử cung |
61,500 |
274 |
13.0185.0099 |
13.185 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
C |
T2 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng |
653,000 |
275 |
13.0188.0083 |
13.188 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
C |
T1 |
Chọc dò tuỷ sống |
107,000 |
276 |
13.0191.0079 |
13.191 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
C |
T1 |
Chọc hút khí màng phổi |
143,000 |
277 |
13.0192.0103 |
13.192 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
C |
|
Đặt sonde dạ dày |
90,100 |
278 |
13.0193.0159 |
13.193 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
C |
T1 |
Rửa dạ dày |
119,000 |
279 |
13.0194.0074 |
|
Ép tim ngoài lồng ngực |
|
|
|
|
280 |
13.0195.0094 |
13.195 |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh |
C |
T1 |
Dẫn lưu màng phổi tối thiểu |
596,000 |
281 |
13.0199.0211 |
13.199 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
D |
|
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
82,100 |
282 |
13.0200.0074 |
13.200 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
D |
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn |
479,000 |
283 |
13.0235.0727 |
13.235 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
B |
T1 |
Thủ thuật loại I (Sản khoa) |
587,000 |
284 |
13.0239.0645 |
13.239 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
C |
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc |
183,000 |
285 |
13.0241.0644 |
13.241 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
D |
T3 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
384,000 |
286 |
13.1898 |
|
Khám Phụ sản |
|
|
Khám Phụ sản |
30,500 |
CHƯƠNG XIV. MẮT |
|
|
|
|
|
|
|
287 |
14.0083.0836 |
14.83 |
Cắt u da mi không ghép |
C |
P3 |
Phẫu thuật u mi không vá da |
755,000 |
288 |
14.0112.0075 |
14.112 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
C |
T2 |
Cắt chỉ |
32,900 |
289 |
14.0161.0748 |
14.161 |
Tập nhược thị |
C |
|
Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị |
31,700 |
290 |
14.0164.0732 |
14.164 |
Cắt bỏ túi lệ |
C |
P2 |
Cắt bỏ túi lệ |
840,000 |
291 |
14.0165.0823 |
14.165 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
C |
P2 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê |
870,000 |
292 |
14.0166.0780 |
14.166 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
C |
T1 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) |
327,000 |
293 |
14.0168.0764 |
14.168 |
Khâu cò mi, tháo cò |
C |
P3 |
Khâu cò mi |
400,000 |
294 |
14.0200.0782 |
14.200 |
Lấy dị vật kết mạc |
D |
T2 |
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt |
64,400 |
295 |
14.0201.0769 |
14.201 |
Khâu kết mạc |
D |
P3 |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê |
809,000 |
296 |
14.0202.0785 |
14.202 |
Lấy calci kết mạc |
D |
T3 |
Lấy sạn vôi kết mạc |
35,200 |
297 |
14.0203.0075 |
14.203 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
D |
T3 |
Cắt chỉ |
32,900 |
298 |
14.0206.0730 |
14.206 |
Bơm rửa lệ đạo |
D |
T2 |
Bơm rửa lệ đạo |
36,700 |
299 |
14.0207.0738 |
14.207 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
D |
T2 |
Chích chắp hoặc lẹo |
78,400 |
300 |
14.0210.0799 |
14.210 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
D |
T3 |
Nặn tuyến bờ mi |
35,200 |
301 |
14.0211.0842 |
14.211 |
Rửa cùng đồ |
D |
T2 |
Rửa cùng đồ mắt |
41,600 |
302 |
14.0215.0505 |
14.215 |
Rạch áp xe mi |
C |
T1 |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
186,000 |
303 |
14.0216.0505 |
14.216 |
Rạch áp xe túi lệ |
C |
T1 |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
186,000 |
304 |
14.0218.0849 |
14.218 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
D |
T2 |
Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng |
52,500 |
305 |
14.0221.0849 |
14.221 |
Soi góc tiền phòng |
C |
T2 |
Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng |
52,500 |
306 |
14.0240.0845 |
14.240 |
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) |
C |
|
Siêu âm mắt chẩn đoán |
59,500 |
307 |
14.0257.0848 |
14.257 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
C |
T2 |
Soi bóng đồng tử |
29,900 |
308 |
14.0258.0754 |
14.258 |
Đo khúc xạ máy |
C |
|
Đo khúc xạ máy |
9,900 |
309 |
14.0259.0753 |
14.259 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
C |
T3 |
Đo Javal |
36,200 |
310 |
14.0262.0751 |
14.262 |
Đo độ lác xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
C |
|
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
63,800 |
311 |
14.0263.0751 |
14.263 |
Xác định sơ đồ song thị |
C |
T3 |
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
63,800 |
312 |
14.0264.0751 |
14.264 |
Đo biên độ điều tiết |
C |
T3 |
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
63,800 |
313 |
14.0265.0751 |
14.265 |
Đo thị giác 2 mắt |
C |
T1 |
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
73,000 |
314 |
14.0268.0752 |
14.268 |
Đo đường kính giác mạc |
C |
T2 |
Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi |
54,800 |
315 |
14.0276.0752 |
14.276 |
Đo độ lồi |
C |
T3 |
Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi |
54,800 |
316 |
14.1898 |
|
Khám Mắt |
|
|
Khám Mắt |
30,500 |
CHƯƠNG XV. TAI MŨI HỌNG |
|
|
|
|
|
|
|
317 |
15.0045.0910 |
15.45 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
C |
P3 |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê |
834,000 |
318 |
15.0051.0216 |
15.51 |
Khâu vết rách vành tai |
C |
T3 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
178,000 |
319 |
15.0054.0903 |
15.54 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
C |
T2 |
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) |
155,000 |
320 |
15.0056.0882 |
15.56 |
Chọc hút dịch vành tai |
D |
T3 |
Chọc hút dịch vành tai |
52,600 |
321 |
15.0058.0899 |
15.58 |
Làm thuốc tai |
D |
T3 |
Làm thuốc thanh quản hoặc tai |
20,500 |
322 |
15.0059.0908 |
15.59 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
D |
T2 |
Lấy nút biểu bì ống tai |
62,900 |
323 |
15.0140.0916 |
15.140 |
Nhét bấc mũi sau |
C |
T2 |
Nhét meche hoặc bấc mũi |
116,000 |
324 |
15.0141.0916 |
15.141 |
Nhét bấc mũi trước |
C |
T2 |
Nhét meche hoặc bấc mũi |
116,000 |
325 |
15.0142.0868 |
15.142 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
C |
T2 |
Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên) |
205,000 |
326 |
15.0143.0906 |
15.143 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
C |
T2 |
Lấy dị vật trong mũi có gây mê |
673,000 |
327 |
15.0143.0907 |
15.143 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
C |
T2 |
Lấy dị vật trong mũi không gây mê |
194,000 |
328 |
15.0212.0900 |
15.212 |
Lấy dị vật họng miệng |
D |
T3 |
Lấy dị vật họng |
40,800 |
329 |
15.0213.0900 |
15.213 |
Lấy dị vật hạ họng |
C |
T2 |
Lấy dị vật họng |
40,800 |
330 |
15.0214.1002 |
15.214 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
C |
P3 |
Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng) |
954,000 |
331 |
15.0219.1888 |
15.219 |
Đặt nội khí quản |
C |
T1 |
Đặt nội khí quản |
568,000 |
332 |
15.0220.0206 |
15.220 |
Thay canuyn |
C |
T2 |
Thay canuyn mở khí quản |
247,000 |
333 |
15.0222.0898 |
15.222 |
Khí dung mũi họng |
D |
|
Khí dung |
20,400 |
334 |
15.0303.2047 |
15.303 |
Thay băng vết mổ |
D |
T3 |
Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
82,400 |
335 |
15.1898 |
|
Khám Tai mũi họng |
|
|
Khám Tai mũi họng |
30,500 |
CHƯƠNG XVI. RĂNG HÀM MẶT |
|
|
|
|
|
|
|
336 |
16.0043.1020 |
16.43 |
Lấy cao răng |
D |
T1 |
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm |
134,000 |
337 |
16.0068.1031 |
16.68 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
C |
T2 |
Răng sâu ngà |
247,000 |
338 |
16.0069.1031 |
16.69 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
D |
T2 |
Răng sâu ngà |
247,000 |
339 |
16.0070.1031 |
16.70 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
D |
T2 |
Răng sâu ngà |
247,000 |
340 |
16.0071.1018 |
16.71 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
C |
T2 |
Hàn composite cổ răng |
337,000 |
341 |
16.0072.1018 |
16.72 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
C |
T2 |
Hàn composite cổ răng |
337,000 |
342 |
16.0203.1026 |
16.203 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
C |
P3 |
Nhổ răng khó |
207,000 |
343 |
16.0204.1025 |
16.204 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
C |
T1 |
Nhổ răng đơn giản |
102,000 |
344 |
16.0205.1024 |
16.205 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
C |
T1 |
Nhổ chân răng |
190,000 |
345 |
16.0206.1026 |
16.206 |
Nhổ răng thừa |
C |
T1 |
Nhổ răng khó |
207,000 |
346 |
16.0214.1007 |
16.214 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
C |
P3 |
Cắt lợi trùm |
158,000 |
347 |
16.0222.1035 |
16.222 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
C |
T1 |
Trám bít hố rãnh |
212,000 |
348 |
16.0223.1035 |
16.223 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
C |
T1 |
Trám bít hố rãnh |
212,000 |
349 |
16.0224.1035 |
16.224 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
C |
T1 |
Trám bít hố rãnh |
212,000 |
350 |
16.0225.1035 |
16.225 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
C |
T1 |
Trám bít hố rãnh |
212,000 |
351 |
16.0226.1035 |
16.226 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
D |
T1 |
Trám bít hố rãnh |
212,000 |
352 |
16.0230.1010 |
16.230 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
C |
T1 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
334,000 |
353 |
16.0232.1016 |
16.232 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
C |
P3 |
Điều trị tuỷ răng sữa một chân |
271,000 |
354 |
16.0235.1019 |
16.235 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
D |
T1 |
Hàn răng sữa sâu ngà |
97,000 |
355 |
16.0236.1019 |
16.236 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
D |
T1 |
Hàn răng sữa sâu ngà |
97,000 |
356 |
16.0238.1029 |
16.238 |
Nhổ răng sữa |
D |
T1 |
Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa |
37,300 |
357 |
16.0239.1029 |
16.239 |
Nhổ chân răng sữa |
D |
T1 |
Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa |
37,300 |
358 |
16.0240.0000 |
|
Chích Apxe lợi trẻ em |
|
|
Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa |
|
359 |
16.1898 |
|
Khám Răng hàm mặt |
|
|
Khám Răng hàm mặt |
30,500 |
CHƯƠNG XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
|
|
|
|
|
|
|
360 |
17.0011.0237 |
17.11 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
D |
|
Hồng ngoại |
35,200 |
361 |
17.0053.0267 |
17.53 |
Tập vận động có trợ giúp |
D |
T3 |
Tập vận động toàn thân |
46,900 |
362 |
17.0071.0270 |
17.71 |
Tập với xe đạp tập |
D |
|
Tập với xe đạp tập |
11,200 |
363 |
17.0085.0282 |
17.85 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
D |
T3 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay |
41,800 |
364 |
17.0086.0283 |
17.86 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
C |
T3 |
Xoa bóp toàn thân |
50,700 |
365 |
17.0250.0256 |
17.250 |
Tập do cứng khớp |
D |
|
Tập do cứng khớp |
45,700 |
CHƯƠNG XVIII. ĐIỆN QUANG |
|
|
|
|
|
|
|
366 |
18.0001.0001 |
18.1 |
Siêu âm tuyến giáp |
C |
|
Siêu âm |
43,900 |
367 |
18.0013.0001 |
18.13 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
B |
|
Siêu âm |
43,900 |
368 |
18.0016.0001 |
18.16 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
C |
|
Siêu âm |
43,900 |
369 |
18.0018.0001 |
18.18 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
C |
|
Siêu âm |
43,900 |
370 |
18.0020.0001 |
18.20 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
C |
|
Siêu âm |
43,900 |
371 |
18.0030.0001 |
18.30 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
C |
|
Siêu âm |
43,900 |
372 |
18.0031.0003 |
18.31 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
C |
T2 |
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng |
181,000 |
373 |
18.0034.0001 |
18.34 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
C |
|
Siêu âm |
43,900 |
374 |
18.0035.0001 |
18.35 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
C |
|
Siêu âm |
43,900 |
375 |
18.0036.0001 |
18.36 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
C |
|
Siêu âm |
43,900 |
376 |
18.0043.0001 |
18.43 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
B |
|
Siêu âm |
43,900 |
377 |
18.0044.0001 |
18.44 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
B |
|
Siêu âm |
43,900 |
378 |
18.0054.0001 |
18.54 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
B |
|
Siêu âm |
43,900 |
379 |
18.0055.0069 |
18.55 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
B |
T3 |
Đo mật độ xương 1 vị trí |
82,300 |
380 |
18.0057.0001 |
18.57 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
B |
|
Siêu âm |
43,900 |
381 |
18.0058.0069 |
18.58 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
B |
T3 |
Đo mật độ xương 1 vị trí |
82,300 |
382 |
18.0060.0069 |
|
Siêu âm Doppler dương vật |
|
|
Đo mật độ xương 1 vị trí |
82,300 |
383 |
18.0067.0028 |
18.67 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
384 |
18.0068.0029 |
18.68 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
385 |
18.0071.0029 |
18.71 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
C |
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
386 |
18.0072.0028 |
18.72 |
Chụp Xquang Blondeau |
D |
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
387 |
18.0073.0028 |
18.73 |
Chụp Xquang Hirtz |
D |
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
388 |
18.0074.0028 |
18.74 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
C |
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
389 |
18.0075.0028 |
18.75 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
C |
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
390 |
18.0078.0028 |
18.78 |
Chụp Xquang Schuller |
C |
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
391 |
18.0079.0028 |
18.79 |
Chụp Xquang Stenvers |
C |
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
392 |
18.0080.0028 |
18.80 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
C |
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
393 |
18.0085.0028 |
18.85 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
C |
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
394 |
18.0086.0029 |
18.86 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
395 |
18.0089.0029 |
18.89 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
C |
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
396 |
18.0090.0029 |
18.90 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
D |
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
397 |
18.0091.0029 |
18.91 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
398 |
18.0092.0029 |
18.92 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
D |
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
399 |
18.0096.0029 |
18.96 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
C |
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
400 |
18.0098.0028 |
18.98 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
D |
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
401 |
18.0099.0028 |
18.99 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
D |
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
402 |
18.0100.0028 |
18.100 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
D |
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
403 |
18.0101.0028 |
18.101 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
C |
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
404 |
18.0102.0029 |
18.102 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
405 |
18.0103.0029 |
18.103 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
406 |
18.0104.0029 |
18.104 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
D |
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
407 |
18.0106.0029 |
18.106 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
408 |
18.0107.0029 |
18.107 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
D |
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
409 |
18.0108.0029 |
18.108 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
D |
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
410 |
18.0109.0028 |
18.109 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
D |
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
97,200 |
411 |
18.0110.0028 |
18.110 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
C |
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
97,200 |
412 |
18.0111.0029 |
18.111 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
413 |
18.0112.0029 |
18.112 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
D |
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
414 |
18.0113.0029 |
18.113 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
C |
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
415 |
18.0114.0029 |
18.114 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
416 |
18.0115.0029 |
18.115 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
D |
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
417 |
18.0116.0029 |
18.116 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
D |
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
418 |
18.0117.0029 |
18.117 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
419 |
18.0119.0028 |
18.119 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
D |
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
420 |
18.0120.0028 |
18.120 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
D |
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
421 |
18.0121.0029 |
18.121 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
C |
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
422 |
18.0123.0028 |
18.123 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
D |
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
423 |
18.0125.0028 |
18.125 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
424 |
18.0127.0028 |
18.127 |
Chụp Xquang tại giường |
C |
T3 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
425 |
18.0703.0001 |
18.703 |
Siêu âm tại giường |
D |
|
Siêu âm |
43,900 |
CHƯƠNG XX. NỘI SOI |
|
|
|
|
|
|
|
426 |
20.0013.0933 |
20.13 |
Nội soi tai mũi họng |
C |
|
Nội soi Tai Mũi Họng |
104,000 |
427 |
20.0080.0135 |
20.80 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
C |
T2 |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
244,000 |
429 |
21.0004.1790 |
|
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
D |
|
Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ chân/cánh tay) |
73,000 |
430 |
21.0040.1777 |
|
Ghi điện não đồ thông thường |
C |
|
Điện não đồ |
64,300 |
431 |
21.0092.0755 |
|
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
D |
|
Đo nhãn áp |
25,900 |
CHƯƠNG XXII. HUYẾT HỌC , TRUYỀN MÁU |
|
|
|
|
|
|
|
432 |
22.0019.1348 |
22.19 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
D |
T3 |
Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) |
12,600 |
433 |
22.0020.1347 |
22.20 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
D |
T3 |
Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy) |
48,400 |
434 |
22.0021.1219 |
22.21 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
D |
|
Co cục máu đông |
14,900 |
435 |
22.0120.1370 |
22.120 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
C |
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động |
40,400 |
436 |
22.0138.1362 |
22.138 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
D |
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công |
36,900 |
437 |
22.0142.1304 |
22.142 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
C |
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
23,100 |
438 |
22.0150.1594 |
|
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
|
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
43,100 |
439 |
22.0268.1330 |
22.268 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
C |
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22OC (kỹ thuật ống nghiệm) |
28,800 |
440 |
22.0279.1269 |
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
C |
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy |
39,100 |
441 |
22.0283.1269 |
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
C |
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy |
39,100 |
442 |
22.0291.1280 |
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
C |
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá |
31,100 |
443 |
22.0292.1280 |
22.292 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
C |
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá |
31,100 |
444 |
22.9000.1349 |
22.9000 |
Thời gian máu đông |
|
|
Thời gian máu đông |
12,600 |
CHƯƠNG XXIII. HOÁ SINH |
|
|
|
|
|
|
|
445 |
23.0003.1494 |
23.3 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
C |
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
21,500 |
446 |
23.0007.1494 |
23.7 |
Định lượng Albumin [Máu] |
C |
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
21,500 |
447 |
23.0010.1494 |
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
C |
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
21,500 |
448 |
23.0019.1493 |
23.19 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
C |
|
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
21,500 |
449 |
23.0019.1493 |
23.19 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
C |
|
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
21,500 |
450 |
23.0019.1493 |
23.19 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
C |
|
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
21,500 |
451 |
23.0020.1493 |
23.20 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
C |
|
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
21,500 |
452 |
23.0025.1493 |
23.25 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
C |
|
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
21,500 |
453 |
23.0026.1493 |
23.26 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
C |
|
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
21,500 |
454 |
23.0027.1493 |
23.27 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
C |
|
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
21,500 |
455 |
23.0029.1473 |
23.29 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
C |
|
Calci |
12,900 |
456 |
23.0041.1506 |
23.41 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
C |
|
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
26,900 |
457 |
23.0051.1494 |
23.51 |
Định lượng Creatinin (máu) |
C |
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
21,500 |
458 |
23.0058.1487 |
23.58 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
C |
|
Điện giải đồ (Na, K, CL) |
29,000 |
459 |
23.0060.1496 |
23.60 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
B |
|
Định lượng Ethanol (cồn) |
32,300 |
460 |
23.0075.1494 |
23.75 |
Định lượng Glucose [Máu] |
C |
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
21,500 |
461 |
23.0076.1494 |
23.76 |
Định lượng Globulin [Máu] |
C |
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
21,500 |
462 |
23.0083.1523 |
23.83 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
C |
|
HbA1C |
101,000 |
463 |
23.0084.1506 |
23.84 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
C |
|
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
26,900 |
464 |
23.0128.1494 |
|
Định lượng Phospho (máu) |
C |
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
21,500 |
465 |
23.0133.1494 |
23.133 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
C |
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
21,500 |
466 |
23.0158.1506 |
23.158 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
C |
|
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
26,900 |
467 |
23.0166.1494 |
23.166 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
C |
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
21,500 |
468 |
23.0173.1575 |
23.173 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
D |
|
Amphetamin (định tính) |
43,100 |
469 |
23.0188.1586 |
23.188 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
D |
|
Marijuana định tính |
43,100 |
470 |
23.0194.1589 |
23.194 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
D |
|
Opiate định tính |
43,100 |
471 |
23.0206.1596 |
23.206 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
D |
|
Tổng phân tích nước tiểu |
27,400 |
472 |
23.0215.1506 |
23.215 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) |
C |
|
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
26,900 |
473 |
23.0221.1506 |
23.221 |
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) |
C |
|
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
26,900 |
CHƯƠNG XXIV. VI SINH, KÝ SINH TRÙNG |
|
|
|
|
|
|
|
474 |
24.0001.1714 |
24.1 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
D |
|
Vi khuẩn nhuộm soi |
68,000 |
475 |
24.0016.1712 |
|
Vi hệ đường ruột |
D |
|
Vi hệ đường ruột |
29,700 |
476 |
24.0017.1714 |
24.17 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
D |
|
Vi khuẩn nhuộm soi |
68,000 |
477 |
24.0018.1611 |
|
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
C |
|
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
65,600 |
478 |
24.0073.1658 |
24.73 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
D |
|
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
156,000 |
479 |
24.0117.1646 |
24.117 |
HBsAg test nhanh |
D |
|
HBsAg (nhanh) |
53,600 |
480 |
24.0130.1645 |
24.130 |
HBeAg test nhanh |
D |
|
HBeAg test nhanh |
59,700 |
481 |
24.0169.1616 |
24.169 |
HIV Ab test nhanh |
D |
|
Anti-HIV (nhanh) |
53,600 |
482 |
24.0170.2042 |
24.170 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
D |
|
HIV Ag/Ab test nhanh |
98,200 |
483 |
24.0183.1637 |
24.183 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
D |
|
Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh |
130,000 |
484 |
24.0265.1674 |
24.265 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
D |
|
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
41,700 |
485 |
24.0266.1674 |
24.266 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
D |
|
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
41,700 |
486 |
24.0267.1674 |
24.267 |
Trứng giun, sán soi tươi |
D |
|
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
41,700 |
487 |
24.0268.1674 |
24.268 |
Trứng giun soi tập trung |
D |
|
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
41,700 |
488 |
24.0289.1694 |
24.289 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
D |
|
Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi |
32,100 |
489 |
24.0291.1720 |
24.291 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
D |
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
238,000 |
490 |
24.0291.1720 |
24.291 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
D |
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
|
491 |
24.0319.1674 |
24.319 |
Vi nấm soi tươi |
D |
|
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
41,700 |
492 |
24.0319.1674 |
24.319 |
Vi nấm soi tươi |
D |
|
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
|
CHƯƠNG XXVIII. TẠO HÌNH |
|
|
|
|
|
|
|
493 |
28.0161.0576 |
28.161 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
D |
P3 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu |
2,598,000 |
494 |
28.0161.0576 |
28.161 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
D |
P3 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu |
|
495 |
28.0162.0576 |
28.162 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
D |
P3 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu |
2,598,000 |
496 |
28.0162.0576 |
28.162 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
D |
P3 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu |
|
GIƯỜNG BỆNH |
|
|
|
|
|
|
|
497 |
K02.1907 |
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
|
|
37.15H3.1907 |
282,000 |
498 |
K02.1912 |
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
|
|
37.15HD.1912 |
171,100 |
499 |
K02.1918 |
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
|
|
37.15HD.1918 |
149,100 |
500 |
K02.1924 |
|
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
|
|
37.15HD.1924 |
121,100 |
501 |
K03.1907 |
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tổng hợp |
|
|
37.15HD.1907 |
282,000 |
502 |
K03.1912 |
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
|
|
37.15H3.1912 |
171,100 |
503 |
K03.1918 |
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
|
|
37.15HD.1918 |
149,100 |
504 |
K03.1924 |
|
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
|
|
37.15HD.1924 |
121,100 |
505 |
K06.1912 |
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội cơ - xương - khớp |
|
|
37.15HD.1912 |
171,100 |
506 |
K06.1918 |
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội cơ - xương - khớp |
|
|
37.15H3.1918 |
149,100 |
507 |
K06.1924 |
|
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nội cơ - xương - khớp |
|
|
37.15HD.1924 |
121,100 |
508 |
K16.1907 |
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
|
|
37.15HD.1918 |
282,000 |
509 |
K16.1918 |
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
|
|
37.15HD.1918 |
149,100 |
510 |
K16.1924 |
|
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
|
|
37.15H3.1924 |
121,100 |
511 |
K19.1907 |
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
|
|
37.15HD.1918 |
282,000 |
512 |
K19.1918 |
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
|
|
37.15HD.1918 |
149,100 |
513 |
K19.1933 |
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
|
|
37.15H3.1933 |
198,300 |
514 |
K19.1939 |
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
|
|
37.15H3.1939 |
175,600 |
515 |
K19.1945 |
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
|
|
37.15H3.1945 |
148,600 |
516 |
K27.1907 |
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Phụ sản |
|
|
37.15HD.1918 |
282,000 |
517 |
K27.1918 |
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
|
|
37.15HD.1918 |
149,100 |
518 |
K27.1933 |
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
|
|
37.15HD.1933 |
198,300 |
519 |
K27.1939 |
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
|
|
37.15HD.1939 |
175,600 |
520 |
K27.1945 |
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
|
|
37.15HD.1945 |
148,600 |