STT |
MÃ THUỐC |
HOẠT CHẤT |
TÊN THUỐC |
ĐƯỜNG DÙNG |
SỐ ĐĂNG KÝ |
ĐƠN GIÁ |
NƯỚC SẢN XUẤT |
QUYẾT ĐỊNH |
1 |
05C.35 |
Kim tiền thảo |
Kim tiền thảo-HT |
Uống |
V183-H12-13 |
340.00 |
Việt Nam |
908/QĐ-SYT |
2 |
05C.161.1 |
Bạch thược 50 mg; Phục linh 50 mg; Bạch truật 50 mg; Quế nhục 12,5 mg; Cam thảo 25 mg; Thục địa 75 mg; Đảng sâm 50 mg; Xuyên khung 25 mg; Đương quy 75 mg; Hoàng kỳ 50 mg |
Thập toàn đại bổ |
Uống |
VD-22157-15 |
3,000.00 |
Việt Nam |
02/HĐ-KLMN-KR-NA2016 |
3 |
05C.147 |
Bách bộ, Cát cánh, Mạch môn, Trần bì, Cam thảo, Bối mẫu, Bạch quả, Hạnh nhân, Ma hoàng. |
Thuốc ho P/H 90ml |
Uống |
V1259-H12-10 |
25,500.00 |
Việt Nam |
01/HĐ-KLMN-KR-NA2016 |
4 |
05C.80 |
Bạch truật,mộc hương,hoàng đằng,hoài sơn,trần bì,hoàng liên,bạch linh,sa nhân,bạch thược,cao đặc cam thảo,cao đặc đảng sâm |
Đại tràng hoàn P/H |
Uống |
V1480-H12-10 |
3,650.00 |
Việt Nam |
02/HĐ-KLMN-KR-NA2016 |
5 |
05C.79 |
Bạch truật; Đảng sâm; Liên nhục; Cát cánh; Sa nhân; Cam thảo, Bạch linh; Trần bì, Mạch nha, Long nhãn, Sử quân tử, Bán hạ. |
SIRO BỔ TỲ P/H 100ml |
Uống |
V702-H12-10 |
25,000.00 |
Việt Nam |
01/HĐ-KLMN-KR-NA2016 |
6 |
05C.131 |
Hoài sơn,Lá dâu,Lá vông,Long nhãn, Liên nhục, Liên tâm, Bá tử nhân, Toan táo nhân |
Dưỡng tâm an thần |
Uống |
VD-16788-12 |
1,020.00 |
Việt Nam |
19/HĐMB-CT |
7 |
05C.56 |
Độc hoạt,phòng phong,tang ký sinh,đỗ trọng,ngưu tất,trinh nữ,hồng hoa,bạchchỉ,tụcđoạn,bổ cốt chi |
Thấp khớp ND |
Uống |
V833-H12-10 |
2,200.00 |
Việt Nam |
23/HĐMB-2016-YĐ |
8 |
05C.127.1 |
Đinh lăng,Bạch quả |
Hoạt huyết dưỡng não 115mg |
Uống |
V75-H12-13 |
250.00 |
Việt Nam |
16/2016/HĐKT |
9 |
05C.22 |
Diệp hạ châu,Bồ bồ,Chi tử |
Bổ gan P/H |
Uống |
V1093-H12-10 |
445.00 |
Việt Nam |
01/HĐ-KLMN-KR-NA2016 |
10 |
05C.35 |
Kim tiền thảo |
Kim tiền thảo-HT |
Uống |
V183-H12-13 |
298.00 |
Việt Nam |
133/2016/HĐKT |
11 |
05C.58.14 |
Độc hoạt, Quế chi, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Bạch linh, Cam thảo, Đảng sâm |
Didicera |
Uống |
VD-9213-09 |
4,000.00 |
Việt Nam |
19/HĐMB-CT |
12 |
05C.212.2 |
Thục địa,Hoài sơn,Trạch tả,Cúc hoa,Thảo quyết minh,Hạ khô thảo,Hà thủ ô đỏ,Đương quy |
Sáng mắt |
Uống |
VD-12141-10 |
718.00 |
|
75/HĐMB-CT |
13 |
05C.193.4 |
Thục địa,Hoài sơn,Sơn thù,Mẫu đơn bì,Phục linh,Trạch tả |
Traluvi 100ml |
Uống |
VD-16770-12 |
27,000.00 |
Việt Nam |
75/HĐMB-CT |
14 |
05C.181.9 |
Hồng hoa, hà thủ ô, bạch thược, đương quy, xuyên khung, ích mẫu, thục địa |
Hoạt huyết thông mạch K/H |
Uống |
VD-21452-14 |
43,500.00 |
Việt Nam |
23/HĐMB-2016-YĐ |
15 |
05C.131 |
Hoài sơn,Lá dâu,Lá vông,Long nhãn, Liên nhục, Liên tâm, Bá tử nhân, Toan táo nhân |
Dưỡng tâm an thần |
Uống |
VD-16788-12 |
1,020.00 |
Việt Nam |
19/HĐMB-CT |
16 |
40.726 |
Lactobacillus acidophilus |
Lacbio Pro |
Uống |
VD-11522-10 |
879.00 |
Việt Nam |
29/QĐ-SYT |
17 |
05C.161.1 |
Bạch thược 50 mg; Phục linh 50 mg; Bạch truật 50 mg; Quế nhục 12,5 mg; Cam thảo 25 mg; Thục địa 75 mg; Đảng sâm 50 mg; Xuyên khung 25 mg; Đương quy 75 mg; Hoàng kỳ 50 mg |
Thập toàn đại bổ |
Uống |
VD-22157-15 |
3,000.00 |
Việt Nam |
02/HĐ-KLMN-KR-NA2016 |
18 |
40.726 |
Lactobacillus acidophilus |
L-Bio |
Uống |
VD-21035-14 |
800.00 |
Việt Nam |
909/QĐ-SYT |
19 |
40.726 |
Lactobacillus acidophilus |
Lacbio Pro |
Uống |
VD-11522-10 |
879.00 |
Việt Nam |
909/QĐ-SYT |
20 |
05C.36 |
Cao khô Kim tiền thảo (tương đương 1000 mg Kim tiền thảo) 90 mg; Cao khô hỗn hợp (Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu phác, Bạch mao căn) 230 mg; Mộc hương 100 mg; Đại hoàng 50 mg |
Bài thạch |
Uống |
VD-19811-13 |
1,260.00 |
Việt Nam |
126/2016/HĐKT-CNKH |
21 |
05C.36 |
Cao khô Kim tiền thảo (tương đương 1000 mg Kim tiền thảo) 90 mg; Cao khô hỗn hợp (Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu phác, Bạch mao căn) 230 mg; Mộc hương 100 mg; Đại hoàng 50 mg |
Bài thạch |
Uống |
VD-19811-13 |
1,150.00 |
Việt Nam |
2361/TB-STC |
22 |
05C.30 |
Kim ngân,Hoàng cầm,Liên kiều,Thăng ma |
Nam dược giải độc |
Uống |
V551-H12-10 |
2,150.00 |
Việt Nam |
2361/TB-STC |
23 |
05C.111 |
Sinh địa,Hồ ma,Đào nhân,Tang diệp,Thảo quyết minh,Trần bì |
Nam dược nhuận tràng khang |
Uống |
V953-H12-10 |
2,000.00 |
Việt Nam |
2361/TB-STC |
24 |
05C.56 |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chi |
Thấp khớp ND |
Uống |
V833-H12-10 |
1,990.00 |
Việt Nam |
183/2016/HĐKT |
25 |
05C.181.3 |
Đương quy, Bạch thược, Ngưu tất, Thục địa, Xuyên khung, Cao đặc ích mẫu |
Hoạt huyết thông mạch P/H |
Uống |
VD-1258-H12-10 |
42,250.00 |
Việt Nam |
2361/TB-STC |
26 |
05C.56 |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chi |
Thấp khớp ND |
Uống |
V833-H12-10 |
1,990.00 |
Việt Nam |
2361/TB-STC |
27 |
05C.112 |
Sử quân tử, Binh lang, Nhục đậu khấu, Lục thần khúc, Mạch nha, Hồ hoàng liên, Mộc hương |
Fitobaby |
Uống |
VN-00749-H-VR2 |
3,500.00 |
Việt Nam |
318/2016/HĐKT |
28 |
05C.112 |
Sử quân tử, Binh lang, Nhục đậu khấu, Lục thần khúc, Mạch nha, Hồ hoàng liên, Mộc hương |
Fitôbaby |
Uống |
VD-22328-15 |
28,680.00 |
Việt Nam |
2361/TB-STC |
29 |
05C.181.3 |
Ngưu tất, bạch thược, đương quy, xuyên khung, ích mẫu, thục địa |
Hoạt huyết thông mạch P/H |
Uống |
VD-23915-15 |
42,250.00 |
Việt Nam |
36/ĐL/HĐ16-KLMN |
30 |
05C.131 |
Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, toan táo nhân, Long nhãn |
Dưỡng tâm an thần |
Uống |
VD-16788-12 |
1,000.00 |
Việt Nam |
126/2016/HĐKT-CNKH |
31 |
05C.161.3 |
Đảng sâm, Phục linh, Bạch truật, Cam thảo, Xuyên khung, Đương quy, Thục địa, Bạch thược, Hoàng kỳ, Quế nhục |
Thập toàn đại bổ |
Uống |
VD-22157-15 |
2,960.00 |
Việt Nam |
2361/TB-STC |
32 |
05C.129 |
Đương quy, bạch quả |
Bổ huyết ích não |
Uống |
V786-H12-10 |
1,450.00 |
Việt Nam |
2361/TB-STC |
33 |
05C.161.3 |
Đảng sâm,bạch truật,phục linh,cam thảo,đương quy,xuyên khung,bạch thược,thục địa,hoàng kỳ,quế nhục |
Thập toàn đại bổ |
Uống |
VD-22157-15 |
2,960.00 |
Việt Nam |
36/ĐL/HĐ16-KLMN |
34 |
05C.129 |
Đương quy, bạch quả |
Bổ huyết ích não |
Uống |
V786-H12-10 |
1,500.00 |
Việt Nam |
183/2016/HĐKT |
35 |
05C.131 |
Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, toan táo nhân, Long nhãn |
Dưỡng tâm an thần |
Uống |
VD-16788-12 |
1,000.00 |
Việt Nam |
2361/TB-STC |
36 |
05C.58.16 |
Tế tân, Tang ký sinh, Độc hoạt, Phòng Phong, Bạch thược, Đỗ trọng, Bạch linh, Quế chi, Tần giao; Xuyên khung, Ngưu tất, Đương quy, Thục địa, Đảng sâm, Cam thảo |
Revmaton |
Uống |
VD-20151-13 |
2,100.00 |
Việt Nam |
2361/TB-STC |
37 |
40.726 |
Lactobacillus acidophilus |
Lacbiosyn |
Uống |
QLSP-851-15 |
790.00 |
Việt Nam |
989/QĐ-SYT |
38 |
05C.213.1 |
Thương nhĩ tử, Phòng phong, Bạch truật, Hoàng kỳ, Tân di hoa, Bạch chỉ, Bạc hà |
Xoang Vạn Xuân |
Uống |
V1508-H12-10 |
830.00 |
Việt Nam |
977/QĐ-SYT |
39 |
05C.58.17 |
Độc hoạt,Quế chi,Phòng phong,Đương quy,Tế tân, Xuyên khung,Tần giao,Bạch thược,Tang ký sinh,Sinh địa,Đỗ trọng,Ngưu tất,Bạch linh,Cam thảo,Đảng sâm |
Revmaton |
Uống |
VD-20151-13 |
2,100.00 |
Việt Nam |
977/QĐ-SYT |
40 |
05C.131 |
Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Bá tử nhân, Hắc táo nhân, Lá dâu, Lá vông, Long nhãn |
Dưỡng tâm an thần |
Uống |
VD-16788-12 |
1,050.00 |
Việt Nam |
977/QĐ-SYT |
41 |
05C.104 |
Nha đảm tử,berberin clorid,tỏi,mộc hương,cát căn |
Colitis |
Uống |
VD-19812-13 |
2,500.00 |
Việt Nam |
977/QĐ-SYT |
42 |
05C.199.1 |
Ích mẫu,hương phụ,ngãi cứu |
Cao ích mẫu 180ml |
Uống |
VD-22491-15 |
29,400.00 |
Việt Nam |
977/QĐ-SYT |
43 |
05C.161.3 |
Bạch thược,bạch linh,bạch truật,quế nhục,cam thảo,thục địa,đảng sâm,xuyên khung,đương quy,hoàng kỳ |
Thập toàn đại bổ |
Uống |
VD-18759-13 |
260.00 |
Việt Nam |
977/QĐ-SYT |
44 |
05C.88.6 |
Chỉ thực, Đảng sâm, Bạch truật, Bạch linh, Bán hạ, Mạch nha, Hậu phác, Cam thảo, Can khương, Hoàng liên. |
Bổ tỳ K/H |
Uống |
V70-H12-13 |
25,000.00 |
Việt Nam |
908/QĐ-SYT |
45 |
05C.199.1 |
Ích mẫu, hương phụ, ngải cứu |
Cao ích mẫu |
Uống |
VD-8679-09 |
29,400.00 |
Việt Nam |
908/QĐ-SYT |
46 |
05C.199.2 |
Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy). |
Cao ích mẫu |
Uống |
VD-22491-15 |
29,400.00 |
Việt Nam |
364/QĐ-SYT |
47 |
05C.127.1 |
Đinh lăng, Bạch quả |
Hoạt huyết dưỡng não |
Uống |
V75-H12-13 |
165.00 |
Việt Nam |
977/QĐ-SYT |
48 |
05C.222.14 |
Camphor, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu tràm, Tinh dầu hương nhu, Tinh dầu quế, Methol |
Cao sao vàng |
Dùng ngoài |
VD-13459-10 |
27,800.00 |
Việt Nam |
977/QĐ-SYT |
49 |
05C.21 |
Diệp hạ châu |
Diệp hạ châu-BVP |
Uống |
V212-H12-13 |
470.00 |
Việt Nam |
908/QĐ-SYT |
50 |
05C.135.9 |
Lá sen, lá vông, lạc tiên, tâm sen, bình vôi |
Dưỡng tâm an |
Uống |
VD-17080-12 |
1,150.00 |
Việt Nam |
908/QĐ-SYT |
51 |
05C.58.13 |
Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân (Dây đau xương), Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm). |
Độc hoạt tang ký sinh - BVP |
Uống |
VD-7388-09 |
950.00 |
Việt Nam |
364/QĐ-SYT |
52 |
05C.135.11 |
Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ). |
Dưỡng tâm an |
Uống |
VD-17080-12 |
1,190.00 |
Việt Nam |
31/QĐ-SYT |
53 |
05C.21 |
Diệp hạ châu |
Diệp hạ châu |
Uống |
VD-10924-10 |
282.00 |
Việt Nam |
977/QĐ-SYT |
54 |
05C.127.1 |
Đinh lăng, Bạch quả |
Hoạt huyết dưỡng não BDF |
Uống |
VD-12214-10 |
660.00 |
Việt Nam |
908/QĐ-SYT |
55 |
05C.181.9 |
Hà thủ ô đỏ, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa, Hồng hoa |
Hoạt huyết thông mạch K/H |
Uống |
V76-H12-13 |
41,000.00 |
Việt Nam |
908/QĐ-SYT |
56 |
05C.196 |
Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Thục địa, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu. |
Thập toàn đại bổ |
Uống |
V74-H12-13 |
4,200.00 |
Việt Nam |
908/QĐ-SYT |
57 |
05C.8.1 |
Cao Artiso 200mg, cao biển súc 150mg, cao bìm bìm 16mg |
Giadogane |
Uống |
VD-17634-12 |
1,360.00 |
Việt Nam |
908/QĐ-SYT |
58 |
05C.127.2 |
Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). |
Hoạt huyết dưỡng não |
Uống |
VD-15090-11 |
550.00 |
Việt Nam |
31/QĐ-SYT |
59 |
05C.158.3 |
Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh/Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, (Cineol/Menthol). |
Thuốc ho người lớn |
Uống |
VD-9456-09 |
20,000.00 |
Việt Nam |
364/QĐ-SYT |
60 |
05C.158.3 |
Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh/Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, (Cineol/Menthol). |
Thuốc ho trẻ em |
Uống |
VD-9457-09 |
21,000.00 |
Việt Nam |
364/QĐ-SYT |
61 |
05C.148.5 |
Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Thiên môn đông, Bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà |
Thuốc ho bổ phế chỉ khái lộ |
Uống |
V534-H12-10 |
10,450.00 |
Việt Nam |
977/QĐ-SYT |
62 |
05C.181.3 |
Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm). |
Hoạt huyết thông mạch P/H |
Uống |
VD-23915-15 |
42,250.00 |
Việt Nam |
2252/QĐ-SYT |
63 |
05C.16 |
Bồ công anh, Kim ngân hoa, Thương nhĩ tử, Hạ khô thảo, Thổ phục linh, Huyền sâm, Sài đất. |
Nam Dược tiêu độc thủy |
Uống |
V492-H12-10 |
32,000.00 |
Việt Nam |
2252/QĐ-SYT |
64 |
05C.36 |
Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng. |
Bài thạch |
Uống |
VD-19811-13 |
1,150.00 |
Việt Nam |
2252/QĐ-SYT |
65 |
05C.158.1 |
Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh/Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, (Cineol/Menthol). |
Thuốc ho trẻ em OPC |
Uống |
VD-24238-16 |
21,000.00 |
Việt Nam |
2252/QĐ-SYT |
66 |
05C.8.7 |
Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ). |
Boganic |
Uống |
VD-19790-13 |
620.00 |
Việt Nam |
364/QĐ-SYT |
67 |
05C.158.1 |
Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh/Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, (Cineol/Menthol). |
Thuốc ho trẻ em OPC |
Uống |
VD-24238-16 |
21,000.00 |
Việt Nam |
2252/QĐ-SYT |
68 |
05C.193.3 |
Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả. |
Hoàn lục vị địa hoàng |
Uống |
VD-24068-16 |
4,000.00 |
Việt Nam |
2252/QĐ-SYT |
69 |
05C.2.18 |
Hoắc hương, Tía tô, Bạch chỉ, Bạch linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo,Bán hạ chế, Cát cánh, Can khương |
Cảm mạo thông |
Uống |
V762-H12-10 |
1,345.00 |
Việt Nam |
977/QĐ-SYT |
70 |
05C.205.7 |
Bật tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa, Mẫu đơn bì, Đương quy, Hoài sơn, Bạch linh, Thục địa, Sơn thù, Thạch quyết minh, Trạch tả |
Hoàn sáng mắt |
Uống |
VD-21427-14 |
1,750.00 |
Việt Nam |
977/QĐ-SYT |
71 |
05C.107.8 |
Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Đại táo, Sinh khương |
Bổ trung ích khí 10g |
Uống |
V1328-H12-10 |
4,190.00 |
Việt Nam |
23/HĐMB-2016-YĐ |
72 |
05C.158.3 |
Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh/Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, (Cineol/Menthol). |
Thuốc ho người lớn - OPC |
Uống |
VD-9456-09 |
21,000.00 |
Việt Nam |
908/QĐ-SYT |
73 |
05C.37.2 |
Kim tiền thảo, râu ngô |
Kim tiền thảo |
Uống |
VD-23886-15 |
720.00 |
Việt Nam |
977/QĐ-SYT |
74 |
05C.129 |
Đương quy, Bạch quả (Ginkgo biloba) |
Bổ huyết ích não |
Uống |
VD-13333-10 |
1,470.00 |
Việt Nam |
2522/QĐ-SYT |
75 |
05C.112 |
Sử quân tử, Binh lang, Nhục đậu khấu, Lục thần khúc, Mạch nha, Hồ hoàng liên, Mộc hương |
Fitôbaby |
Uống |
VD-22328-14 |
28,680.00 |
Việt Nam |
3736/QĐ-UBND |
76 |
05C.56 |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ. |
Thấp khớp Nam Dược |
Uống |
V833-H12-10 |
2,150.00 |
Việt Nam |
3736/QĐ-UBND |
77 |
05C.107.8 |
Bạch truật, hoàng kỳ, cam thảo, sài hồ, đại táo, thăng ma, đảng sâm, trần bì, đương qui, gừng |
Bổ trung ích khí |
Uống |
V1328-H12-10 |
3,000.00 |
Việt Nam |
3736/QĐ-UBND |
78 |
05C.135.9 |
Lá sen,Lá vông/Vông nem,Lac tiên,(Tâm sen),(Bình vôi),(Trinh nữ) |
Lopassi |
Uống |
V763-H12-10 |
1,100.00 |
Việt Nam |
977/QĐ-SYT |
79 |
05C.222.14 |
Camphor, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu tràm, Tinh dầu hương nhu, Tinh dầu quế, Methol |
Cao sao vàng |
Dùng ngoài |
VD-13459-10 |
27,800.00 |
Việt Nam |
977/QĐ-SYT |
80 |
05C.61.2 |
Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ Tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác, Phòng kỷ |
Phong tê thấp |
Uống |
VD-7469-09 |
1,575.00 |
Việt Nam |
2522/QĐ-SYT |
81 |
05C.22 |
Diệp hạ châu, Chua ngút, Cỏ nhọ nồi. |
Bổ gan tiêu độc Livsin-94 |
Uống |
VD-21649-14 |
1,490.00 |
Việt Nam |
963/QĐ-SYT |
82 |
05C.28 |
Diệp hạ châu/Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực. |
Atiliver Diệp hạ châu |
Uống |
VD-22167-15 |
1,950.00 |
Việt Nam |
963/QĐ-SYT |
83 |
05C.54.1 |
Cao xương hỗn hợp/Cao quy bản, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa. |
Dưỡng cốt hoàn |
Uống |
VD-17817-12 |
3,490.00 |
Việt Nam |
963/QĐ-SYT |
84 |
05C.73 |
Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện. |
Thấp khớp hoàn P/H |
Uống |
V1434-H12-10 |
4,900.00 |
Việt Nam |
963/QĐ-SYT |
85 |
05C.79 |
Bạch truật, Đảng sâm, Liên nhục, Cát cánh, Sa nhân, Cam thảo, Bạch linh, Trần bì, Mạch nha, Long nhãn, Sử quân tử, Bán hạ. |
Siro bổ tỳ P/H |
Uống |
VD-24999-16 |
28,000.00 |
Việt Nam |
963/QĐ-SYT |
86 |
05C.80 |
Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn/Sơn Dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm. |
Đại tràng hoàn P/H |
Uống |
VD-25946-16 |
3,650.00 |
Việt Nam |
963/QĐ-SYT |
87 |
05C.107.1 |
Nhân sâm/Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, (Sinh khương), (Đại táo). |
Hoàn bổ trung ích khí TW3 |
Uống |
VD-26303-17; VD-0531-06 |
4,473.00 |
Việt Nam |
963/QĐ-SYT |
88 |
05C.82.1 |
Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo). |
Quy tỳ an thần hoàn P/H |
Uống |
VD-23919-15 |
5,400.00 |
Việt Nam |
963/QĐ-SYT |
89 |
05C.82.1 |
Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo). |
Siro bổ tâm tỳ |
Uống |
VD-23560-15 |
4,140.00 |
Việt Nam |
963/QĐ-SYT |
90 |
05C.155.1 |
Ma hoàng, Hạnh nhân/Khô hạnh nhân, Quế Chi/Thạch cao, Cam thảo. |
Thuốc ho K/H |
Uống |
VD-23249-15 |
23,000.00 |
Việt Nam |
963/QĐ-SYT |
91 |
05C.149 |
Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn. |
Thuốc ho thảo dược |
Uống |
VD-17599-12 |
26,500.00 |
Việt Nam |
963/QĐ-SYT |
92 |
05C.147 |
Bách bộ, Cát cánh, Mạch môn, Trần bì, Cam thảo, Bối mẫu, Bạch quả, Hạnh nhân, Ma hoàng. |
Thuốc ho P/H |
Uống |
VD-25450-16 |
25,920.00 |
Việt Nam |
963/QĐ-SYT |
93 |
05C.181.1 |
Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm). |
Hoạt huyết thông mạch K/H |
Uống |
VD-21452-14 |
43,800.00 |
Việt Nam |
963/QĐ-SYT |
94 |
05C.181.1 |
Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm). |
Hoạt huyết thông mạch P/H |
Uống |
VD-23915-15 |
42,250.00 |
Việt Nam |
963/QĐ-SYT |
95 |
05C.199.1 |
Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy). |
Cao ích mẫu |
Uống |
VD-21975-14 |
26,500.00 |
Việt Nam |
963/QĐ-SYT |
96 |
05C.212.1 |
Thục địa, Hoài sơn, Trạch tả, Cúc hoa, Thảo quyết minh, Hạ khô thảo, Hà thủ ô đỏ, (Đương quy). |
Viên sáng mắt |
Uống |
VD-24072-16 |
2,045.00 |
Việt Nam |
963/QĐ-SYT |
97 |
05C.216.1 |
Camphor/Long não, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu tràm, Tinh dầu hương nhu, Tinh dầu quế, (Methol). |
Cao sao vàng |
Dùng ngoài |
VD-13459-10 |
31,500.00 |
Việt Nam |
963/QĐ-SYT |
98 |
05C.161.1 |
Đảng sâm, bạch truật, phục linh, cam thảo, đương quy, xuyên khung, bạch thược, thục địa, hoàng kỳ, quế nhục. |
Thập toàn đại bổ |
Uống |
VD-21303-14 |
4,120.00 |
Việt Nam |
963/QĐ-SYT |
99 |
05C.65 |
Hy thiêm, Thiên niên kiện. |
Hoàn phong thấp |
Uống |
V42-H12-16 |
2,500.00 |
Việt Nam |
963/QĐ-SYT |
100 |
05C.82.1 |
Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo). |
Bổ tỳ Bảo Phương |
Uống |
V94-H12-16 |
40,990.00 |
Việt Nam |
963/QĐ-SYT |
101 |
05C.144 |
A giao, Bạc hà, Bách bộ, Bách hợp, Bối mẫu, Cam thảo, Đương qui, Sinh khương, Hạnh nhân, Cát cánh, Mã đậu linh, Ngũ vị tử, Thiên hoa phấn, Thiên môn, Tri mẫu, Tử tô, Tử uyển, Ý dĩ. |
Cao lỏng Bách hạnh chỉ khái lộ |
Uống |
V14-H12-16 |
52,000.00 |
Việt Nam |
963/QĐ-SYT |
102 |
05C.224.1 |
Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác, (Xuyên khung), Methyl salicylat/Camphora, (Tế tân), (Riềng). |
Cồn xoa bóp |
Dùng ngoài |
VD-12885-10 |
21,000.00 |
Việt Nam |
963/QĐ-SYT |
103 |
05C.2.1 |
Hoắc hương/ Quảng hoắc hương, Tía tô/ Tử tô diệp, Bạch chỉ, Bạch linh/Phục linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ/ Bán hạ chế, (Cát cánh, Can khương). |
Cảm mạo thông |
Uống |
V762-H12-10 |
1,200.00 |
Việt Nam |
963/QĐ-SYT |
104 |
05C.22 |
Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử. |
Bổ gan P/H |
Uống |
VD-24998-16 |
510.00 |
Việt Nam |
963/QĐ-SYT |
105 |
05C.26.1 |
Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, (Râu ngô/Râu bắp), (Kim ngân hoa), (Nghệ) |
Gantavimin |
Uống |
VD-25097-16 |
840.00 |
Việt Nam |
963/QĐ-SYT |
106 |
05C.36 |
Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng. |
Bài thạch |
Uống |
VD-19811-13 |
1,150.00 |
Việt Nam |
963/QĐ-SYT |
107 |
05C.57.1 |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa/Thục địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm/Đảng sâm, Đương quy, Xuyên khung. |
V-Phonte |
Uống |
V731-H12-10 |
830.00 |
Việt Nam |
963/QĐ-SYT |
108 |
05C.92 |
Hoàng liên, Vân Mộc hương, Đại hồi, Sa nhân, Quế nhục, Đinh hương. |
Hương liên Yba |
Uống |
VD-14450-11 |
1,900.00 |
Việt Nam |
963/QĐ-SYT |
109 |
05C.104 |
Nha đạm tử, Berberin, Tỏi, Cát căn, Mộc hương. |
Colitis |
Uống |
VD-19812-13 |
2,500.00 |
Việt Nam |
963/QĐ-SYT |
110 |
05C.131 |
Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn. |
Dưỡng tâm an thần HT |
Uống |
VD-22759-15 |
620.00 |
Việt Nam |
963/QĐ-SYT |
111 |
05C.135.1 |
Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ). |
Dưỡng tâm an |
Uống |
VD-17080-12 |
1,130.00 |
Việt Nam |
963/QĐ-SYT |
112 |
05C.181.1 |
Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm). |
Hoạt huyết thông mạch P/H |
Uống |
VD-24512-16 |
687.00 |
Việt Nam |
963/QĐ-SYT |
113 |
40.726 |
Lactobacillus acidophilus |
LACBIOSYNđ |
Uống |
QLSP-851-15 |
740.00 |
Việt Nam |
1049/QĐ-SYT |
114 |
05C.73 |
Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện. |
Thấp khớp hoàn P/H |
Uống |
VD-25448-16 |
4,900.00 |
Việt Nam |
963/QĐ-SYT |
115 |
40.726 |
Lactobacillus acidophilus |
Andonbio |
Uống |
VD-20517-14 |
1,500.00 |
Việt Nam |
1049/QĐ-SYT |
116 |
05V.236 |
Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) |
Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) |
Uống |
CXĐ |
425.00 |
Trung Quốc |
1721/QĐ-UBND |
117 |
05V.236 |
Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) |
Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) |
Uống |
VD-23610-15 |
420.00 |
Việt Nam |
2128/QĐ-SYT |
118 |
05V.245 |
Kim tiền thảo |
Kim tiền thảo |
Uống |
VD-24325-16 |
84.00 |
Việt Nam |
2128/QĐ-SYT |
119 |
05C.56 |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ. |
Thấp khớp Nam Dược |
Uống |
V833-H12-10 |
2,150.00 |
Việt Nam |
647/QĐ-SYT |
120 |
05C.129 |
Đương quy, Bạch quả. |
Bổ huyết ích não |
Uống |
V786-H12-10 |
1,600.00 |
Việt Nam |
647/QĐ-SYT |
121 |
05C.30 |
Kim ngân, Hoàng cầm, Liên kiều, Thăng ma. |
NAM DƯỢC GIẢI ĐỘC |
Uống |
V551-H12-10 |
2,200.00 |
Việt Nam |
647/QĐ-SYT |
122 |
05C.38.1 |
Kim tiền thảo, Trạch tả, (Thục địa), (Đường kính trắng). |
Viên kim tiền thảo trạch tả |
Uống |
V1578-H12-10 |
4,315.00 |
Việt Nam |
647/QĐ-SYT |
123 |
05C.44 |
Nhân trần, Bồ công anh, Cúc hoa, Actiso, Cam thảo, Kim ngân hoa. |
Thanh nhiệt tiêu độc LiverGood |
Uống |
V1362-H12-10 |
1,949.00 |
Việt Nam |
647/QĐ-SYT |
124 |
05C.208.1 |
Tân di/Tân di hoa, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo. |
Thông xoang tán Nam Dược |
Uống |
V87-H12-13 |
1,900.00 |
Việt Nam |
647/QĐ-SYT |
125 |
05C.219 |
Địa liền, Thương truật, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Long não. |
CỐT LINH DIỆU |
Dùng ngoài |
V1271-H12-10 |
33,480.00 |
Việt Nam |
647/QĐ-SYT |
126 |
05C.8.1 |
Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ). |
Bavegan |
Uống |
VD-22425-15 |
210.00 |
Việt Nam |
963/QĐ-SYT |
127 |
05C.25 |
Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. |
Phyllantol |
Uống |
V45-H12-13 |
1,680.00 |
Việt Nam |
963/QĐ-SYT |
128 |
05C.21 |
Diệp hạ châu |
Bovega |
Uống |
VD-22091-15 |
520.00 |
Việt Nam |
65/QĐ-BVĐK |
129 |
05C.22 |
Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử |
Bổ gan P/H |
Uống |
VD-24998-16 |
510.00 |
Việt Nam |
65/QĐ-BVĐK |
130 |
05C.44 |
Nhân trần, Bồ công anh, Cúc hoa, Actiso, Cam thảo, Kim ngân hoa |
Thanh nhiệt tiêu độc LiverGood |
Uống |
VD-28943-18 |
1,946.00 |
Việt Nam |
65/QĐ-BVĐK |
131 |
05C.36 |
Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng |
Bài Thạch |
Uống |
VD-19811-13 |
1,260.00 |
Việt Nam |
65/QĐ-BVĐK |
132 |
05C.37.2 |
Kim tiền thảo, Râu mèo/ Râu ngô |
Kim tiền thảo |
Uống |
VD-23886-15 |
340.00 |
Việt Nam |
65/QĐ-BVĐK |
133 |
05C.54.1 |
Cao xương hỗn hợp/Cao quy bản, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa |
Dưỡng cốt hoàn |
Uống |
VD-17817-12 |
3,500.00 |
Việt Nam |
65/QĐ-BVĐK |
134 |
05C.56 |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ |
Thấp khớp Nam Dược |
Uống |
V833-H12-10 |
2,150.00 |
Việt Nam |
65/QĐ-BVĐK |
135 |
05C.58.13 |
Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm) |
Phong thấp Khải Hà |
Uống |
VD-28359-17 |
2,450.00 |
Việt Nam |
65/QĐ-BVĐK |
136 |
05C.73 |
Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện |
Thấp khớp hoàn P/H |
Uống |
VD-25448-16 |
4,900.00 |
Việt Nam |
65/QĐ-BVĐK |
137 |
05C.79 |
Bạch truật, Đảng sâm, Liên nhục, Cát cánh, Sa nhân, Cam thảo, Bạch linh, Trần bì, Mạch nha, Long nhãn, Sử quân tử, Bán hạ |
Siro Bổ tỳ P/H |
Uống |
VD-24999-16 |
25,000.00 |
Việt Nam |
65/QĐ-BVĐK |
138 |
05C.80 |
Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn/Sơn Dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm |
Đại tràng hoàn P/H |
Uống |
VD-25946-16 |
4,000.00 |
Việt Nam |
65/QĐ-BVĐK |
139 |
05C.104 |
Nha đạm tử, Berberin, Tỏi, Cát căn, Mộc hương |
Colitis |
Uống |
VD-19812-13 |
2,625.00 |
Việt Nam |
65/QĐ-BVĐK |
140 |
05C.107.1 |
Nhân sâm/Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, (Sinh khương), (Đại táo) |
Bổ trung ích khí |
Uống |
VD-21289-14 |
4,120.00 |
Việt Nam |
65/QĐ-BVĐK |
141 |
05C.111 |
Sinh địa, Hồ ma, Đào nhân, Tang diệp, Thảo quyết minh, Trần bì |
Nam Dược nhuận tràng khang |
Uống |
V953-H12-10 |
2,000.00 |
Việt Nam |
65/QĐ-BVĐK |
142 |
05C.127.2 |
Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương) |
Hoạt huyết dưỡng não BDF |
Uống |
VD-27260-17 |
599.00 |
Việt Nam |
65/QĐ-BVĐK |
143 |
05C.129 |
Đương quy, Bạch quả |
Bổ huyết ích não BDF |
Uống |
VD-27258-17 |
1,281.00 |
Việt Nam |
65/QĐ-BVĐK |
144 |
05C.131 |
Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn |
Dưỡng tâm an thần |
Uống |
VD-16788-12 |
1,155.00 |
Việt Nam |
65/QĐ-BVĐK |
145 |
05C.135.11 |
Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ) |
Dưỡng tâm an |
Uống |
VD-17080-12 |
1,130.00 |
Việt Nam |
65/QĐ-BVĐK |
146 |
05C.147 |
Bách bộ, Cát cánh, Mạch môn, Trần bì, Cam thảo, Bối mẫu, Bạch quả, Hạnh nhân, Ma hoàng |
Thuốc ho P/H |
Uống |
VD-25450-16 |
26,000.00 |
Việt Nam |
65/QĐ-BVĐK |
147 |
05C.150 |
Húng chanh, Núc nác, Cineol |
Hoastex |
Uống |
VD-25220-16 |
31,500.00 |
Việt Nam |
65/QĐ-BVĐK |
148 |
05C.155.1 |
Ma hoàng, Hạnh nhân/Khổ hạnh nhân, Quế Chi/Thạch cao, Cam thảo |
Thuốc ho K/H |
Uống |
VD-23249-15 |
24,000.00 |
Việt Nam |
65/QĐ-BVĐK |
149 |
05C.161.2 |
Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược |
Thập toàn đại bổ |
Uống |
VD-21303-14 |
3,870.00 |
Việt Nam |
65/QĐ-BVĐK |
150 |
05C.161.2 |
Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược |
Thập toàn đại bổ |
Uống |
VD-22494-15 |
3,000.00 |
Việt Nam |
65/QĐ-BVĐK |
151 |
05C.181.3 |
Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm) |
Hoạt huyết thông mạch P/H |
Uống |
VD-23915-15 |
42,250.00 |
Việt Nam |
65/QĐ-BVĐK |
152 |
05C.199.2 |
Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy) |
Cao ích mẫu |
Uống |
VD-21975-14 |
27,000.00 |
Việt Nam |
65/QĐ-BVĐK |
153 |
05C.208.1 |
Tân di/Tân di hoa, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo |
Thông xoang tán Nam Dược |
Uống |
V87-H12-13 |
1,900.00 |
Việt Nam |
65/QĐ-BVĐK |
154 |
05C.224.1 |
Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác, (Xuyên khung), Methyl salicylat/Camphora, (Tế tân), (Riềng) |
Cồn xoa bóp |
Dùng ngoài |
VD-12885-10 |
22,785.00 |
Việt Nam |
65/QĐ-BVĐK |
155 |
05C.205.7 |
Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa, Đan bì/Mẫu đơn bì, Đương quy, Hoài sơn, Phục linh/Bạch linh, Thục địa, Sơn thù,/Sơn thù du, Thạch quyết minh, (Trạch tả) |
Viên sáng mắt |
Uống |
V1470-H12-10 |
2,480.00 |
Việt Nam |
65/QĐ-BVĐK |
156 |
05C.181.1 |
Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm) |
Hoạt huyết thông mạch P/H |
Uống |
VD-24512-16 |
750.00 |
Việt Nam |
65/QĐ-BVĐK |
157 |
40.726 |
Lactobacillus acidophilus |
Andonbio |
Uống |
VD-20517-14 |
1,500.00 |
Việt Nam |
92/QĐ-BVĐK |