STT |
HOẠT CHẤT |
Hàm lượng |
Tên thuốc |
Số đăng ký |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Số lượng |
Hãng sản xuất |
Nước sản xuất |
Nhà thầu |
1 |
Acetylsalicylic acid |
81mg |
Aspirin 81 |
VD-13755-11 |
Viên |
109.00 |
50,000.00 |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
81mg |
Aspirin 81 |
VD-13755-11 |
Viên |
105.00 |
60,000.00 |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
2 |
|
200mg |
Aciclovir 200mg |
VD-22934-15 |
Viên |
346.00 |
20,000.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
200mg |
Aciclovir 200mg |
VD-22934-15 |
viên |
342.00 |
15,000.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
5%, 5g |
Cadirovib |
VD-20103-13 |
Tuýp |
4,500.00 |
300.00 |
US Pharma USA |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
5%,5g |
Cadirovib |
VD-20103-13 |
Tuýp |
4,600.00 |
300.00 |
Công ty TNHH US pharma USA |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
3 |
Albendazol |
400mg |
Adazol |
VD-22783-15 |
Viên |
1,680.00 |
280.00 |
Cty CPDP 3/2 |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 |
4 |
Allopurinol |
300mg |
Milurit |
VN-14161-11 |
Viên |
2,185.00 |
17,000.00 |
Egis Pharmaceuticals Private Ltd., Co. |
Hungary |
Công ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Đắk Lắk |
300mg |
Milurit |
VN-14161-11 |
Viên |
1,785.00 |
15,000.00 |
Egis Pharmaceutical Private Limited company |
Hungary |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
300mg |
Allopurinol |
VD-25704-16 |
Viên |
362.00 |
7,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
5 |
Alpha chymotrypsin |
21 microkatal |
Katrypsin |
VD-18964-13 |
Viên |
144.00 |
300,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
4,2mg (4200 IU hoặc 21 microkatal) |
Statripsine |
VD-21117-14 |
Viên |
1,135.00 |
20,000.00 |
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Khương Duy |
6 |
Alverin (citrat) |
40mg |
Alverin |
VD-15644-11 |
Viên |
100.00 |
50,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
40mg |
Spasvina |
VD-17317-12 |
Viên |
97.00 |
120,000.00 |
Xí nghiệp dược phẩm 150-Công ty cổ phần Armephaco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
4 |
Ambroxol |
30mg |
Medovent 30 mg |
VN-17515-13 |
Viên |
826.00 |
40,000.00 |
Medochemie Ltd |
Cyprus |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
15mg/5ml, 100ml |
Abrocto |
VD-16478-12 |
Chai |
28,350.00 |
1,500.00 |
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
15mg/5ml, chai 100ml |
Abrocto |
VD-16478-12 |
Chai/Lọ |
28,300.00 |
1,800.00 |
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
30mg |
HALIXOL |
VN-16748-13 |
Viên |
945.00 |
75,000.00 |
Egis Pharmaceuticals Private Limited Company |
Hungary |
Công ty TNHH một thành viên Gon Sa Miền Trung |
30mg |
Ambroxol 30mg |
VD-29138-18 |
Viên |
163.00 |
80,000.00 |
Tipharco |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
8 |
Amlodipin |
10mg |
Cardilopin |
VN-9649-10 |
Viên |
1,380.00 |
20,000.00 |
Egis Pharmaceuticals Private Limited Company |
Hungary |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bách Niên |
5mg |
Cardilopin |
VN-9648-10 |
Viên |
645.00 |
80,000.00 |
Egis Pharmaceuticals Private Ltd., Co. |
Hungary |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bách Niên |
5mg |
Pamlonor |
VN-16024-12 |
Viên |
565.00 |
89,500.00 |
Pharmaceutical Works Polfa in Pabianice Joint Stock Co |
Poland |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
10mg |
Kavasdin 10 |
VD-20760-14 |
Viên |
335.00 |
50,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty CP Dược phẩm Trung Ương Codupha |
9 |
Amoxcillin + Clavulanic acid |
500mg +125mg |
Ofmantine-Domesco 625mg |
VD-22308-15 |
Viên |
2,029.00 |
60,000.00 |
Domesco |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco |
500mg + 125mg |
Midatan 500/125 |
VD-22188-15 |
Viên |
1,748.00 |
84,000.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
500mg + 125mg |
Ardineclav 500/125 |
VN-20627-17 |
Viên |
5,400.00 |
40,000.00 |
Laboratorio Reig Jofre, S.A |
Spain |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
500mg + 125mg |
Fleming |
VN-18933-15 |
Viên |
3,675.00 |
20,000.00 |
Medreich Limited |
Ấn Độ |
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương |
875mg + 125mg |
Fleming |
VN-18370-14 |
Viên |
4,515.00 |
22,000.00 |
Medreich Limited |
Ấn Độ |
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương |
10 |
Amoxicilin |
250mg |
Amoxicilin 250mg |
VD-18249-13 |
Gói |
575.00 |
30,000.00 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
250mg |
Praverix 250mg |
VN-16685-13 |
Viên |
1,600.00 |
2,500.00 |
S.C. Antibiotice S.A |
Romani |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
250mg |
Amoxicilin 250mg |
VD-18307-13 |
Viên |
318.00 |
19,000.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
500mg |
Moxilen 500mg |
VN-17099-13 |
Viên |
2,350.00 |
202,000.00 |
Medochemie |
Cyprus |
Công ty TNHH Dược phẩm Tự Đức |
500mg |
Amoxicilin 500mg |
VD-17932-12 |
Viên |
454.00 |
43,000.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
500mg |
Moxilen 500mg |
VN-17099-13 |
Viên |
2,350.00 |
140,000.00 |
Medochemie Ltd -Factory B |
Cyprus |
Công ty TNHH Dược phẩm Tự Đức |
500mg |
Moxacin |
VD-14845-11 |
Viên |
1,185.00 |
100,000.00 |
DOMESCO |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco |
11 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
250mg+31,25mg |
Augclamox 250 |
VD-21647-14 |
Gói |
1,388.00 |
20,000.00 |
Cty CPDP Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
250 mg+ 31,25 mg |
Klamentin 250/31.25 |
VD-24615-16 |
Gói |
3,410.00 |
75,000.00 |
Công ty TNHH Dược phẩm DHG |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
12 |
Bacillus subtilis |
107- 108 / CFU/ 250 mg |
BIOSUBTYL-II |
QLSP-856-15 |
Viên |
840.00 |
60,000.00 |
Công Ty TNHH MTV vắc xin và sinh phẩm Nha Trang |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Nguyên Anh Khoa |
10^7-10^8 CFU/250mg |
Biosubtyl-II |
QLSP-856-15 |
Viên |
1,330.00 |
30,000.00 |
Công ty TNHH MTV Vắc xin và sinh phẩm Nha Trang |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
13 |
Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus |
3x10 7- 3x10 7 |
Biosubtyl DL |
QLSP-0767-13 |
Gói |
730.00 |
40,000.00 |
Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
100 triệu (CFU) + 500 triệu (CFU) |
MERIKA PROBIOTICS |
QLSP-0808-14 |
Gói |
2,200.00 |
80,000.00 |
Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt |
Việt Nam |
Công ty Cổ Phần Dược Pha Nam |
14 |
Betamethason dipropionat + clotrimazol + gentamicin |
(6,4mg +100mg+10mg) /20g |
SHINPOONG GENTRI-SONE |
VD-21761-14 |
Tuýp |
21,000.00 |
2,000.00 |
Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
0,64mg, 10mg, 1mg/g; 20g |
Genpharmason |
VD-16741-12 |
Tube |
9,000.00 |
2,500.00 |
Cty TNHH MTV 120 Armephaco |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
15 |
Bromhexin |
8mg |
Bromhexin Actavis 8mg |
VN-19552-16 |
Viên |
776.00 |
37,000.00 |
Balkanpharma |
Bulgaria |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
4g/5ml |
Dosulvon |
VD-13949-11 |
Gói |
2,877.00 |
5,000.00 |
Công ty cổ phần Dược và vật tư y tế Bình Thuận |
ViệT NAM |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Bình Thuận |
16 |
Calci lactat |
300mg |
CLIPOXID-300 |
VD-19652-13 |
Viên |
1,800.00 |
10,000.00 |
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Gonsa |
500mg/10ml |
MUMCAL |
VD-20804-14 |
Ống |
3,370.00 |
8,320.00 |
Công ty CP DP Phương Đông -Việt Nam |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
300mg |
A.T CALCIUM 300 |
VD-29682-18 |
Viên |
1,800.00 |
40,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
Công ty TNHH một thành viên Gon Sa Miền Trung |
500mg/10ml |
Fucalmax |
VD-26877-17 |
Ống |
3,400.00 |
60,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
17 |
Captopril |
25mg |
Captopril Stada 25mg |
VD-22668-15 |
Viên |
494.00 |
26,000.00 |
Liên doanh Stada Việt Nam |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Đắk Lắk |
25mg |
Captopril Stada 25mg |
VD-27519-17 |
Viên |
490.00 |
26,000.00 |
Chi nhánh Công ty TNHH Liên Doanh Stada - Việt Nam |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
18 |
Cefaclor |
250mg |
Cefaclor 250mg |
VD-17294-12 |
Viên |
1,480.00 |
20,000.00 |
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
250mg |
SCD Cefaclor 250mg |
VD-26433-17 |
Viên |
3,620.00 |
20,000.00 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
19 |
Cefadroxil |
500mg |
Droxicef 500mg |
VD-23835-15 |
Viên |
1,930.00 |
60,000.00 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
500mg |
Droxicef 500mg |
VD-23835-15 |
Viên |
2,300.00 |
140,000.00 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
250mg |
Droxicef 250mg |
VD-23834-15 |
Viên |
1,380.00 |
20,000.00 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
250mg |
Cefadroxil 250mg |
VD-26186-17 |
Gói |
926.00 |
20,000.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
20 |
Cefalexin |
250mg |
pms-Opxil 250 mg |
VD-18297-13 |
Viên |
910.00 |
20,000.00 |
Imexpharm |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
21 |
Cefalexin |
250mg |
Biceflexin powder |
VD-18250-13 |
Gói |
750.00 |
20,000.00 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
250mg |
Cefalexin PMP 250 |
VD-24429-16 |
Viên |
900.00 |
45,000.00 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
500mg |
Cephalexin 500mg |
VD-18312-13 |
Viên |
681.00 |
100,000.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
500mg |
Cefanew |
VN-20701-17 |
Viên |
3,790.00 |
50,000.00 |
S.C. Antibiotice S.A. |
Romani |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
500mg |
Cephalexin PMP 500 |
VD-24430-16 |
Viên |
1,330.00 |
110,000.00 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
22 |
Cefixim |
50mg |
MECEFIX-B.E |
VD-17704-12 |
Gói |
5,000.00 |
60,000.00 |
Cty CP Tập Đoàn Merap |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược Pha Nam |
50mg |
Cefixime Uphace 50 |
VD-24336-16 |
Gói |
2,300.00 |
20,000.00 |
Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
100mg |
Bicebid 100 |
VD-10079-10 |
Viên |
735.00 |
30,000.00 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
100mg |
Bicebid 100 |
VD-10079-10 |
Viên |
777.00 |
16,000.00 |
Cty CP Dược-TTBYT Bình Định |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược Trang thiết bị Y tế Bình Định |
200mg |
Bicebid 200 |
VD-27256-17 |
Viên |
1,176.00 |
88,000.00 |
Cty CP Dược-TTBYT Bình Định |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược Trang thiết bị Y tế Bình Định |
200mg |
Orenko |
VD-23074-15 |
Viên |
1,002.00 |
60,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm TV.Pharm |
23 |
Cefradin |
500mg |
Doncef |
VD-23833-15 |
Viên |
2,490.00 |
70,000.00 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
500mg |
Doncef |
VD-23833-15 |
Viên |
2,400.00 |
80,000.00 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
24 |
Cefuroxim |
125mg |
Bifumax 125 |
VD-16851-12 |
Gói |
1,491.00 |
30,000.00 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
250mg |
Furocap 250 |
VD-7001-09 |
Viên |
4,700.00 |
83,000.00 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
250mg |
FUROCAP 250 |
VD-7001-09 |
Viên |
4,000.00 |
30,000.00 |
Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Pymepharco |
25 |
Celecoxib |
100mg |
Agilecox 100 |
VD-9305-09 |
Viên |
273.00 |
30,000.00 |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
200mg |
Vicoxib 200 |
VD-19336-13 |
Viên |
414.00 |
40,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
200mg |
Vicoxib 200 |
VD-19336-13 |
Viên |
430.00 |
80,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
26 |
Cetirizin |
10mg |
Kacerin |
VD-19387-13 |
Viên |
52.00 |
30,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
10mg |
SaViCertiryl |
VD-24853-16 |
Viên |
285.00 |
30,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
10mg |
Cetirizin 10mg |
VD-16746-12 |
Viên |
55.00 |
100,000.00 |
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco-Xí nghiệp dược phẩm 150 |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
27 |
Chlorpheniramin (hydrogen maleat) |
4mg |
Clorpheniramin |
VD-17176-12 |
Viên |
27.00 |
170,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
4mg |
Agitec-F |
VD-19753-13 |
Viên |
33.00 |
300,000.00 |
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco-Xí nghiệp dược phẩm 150 |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
28 |
Cinnarizin |
25mg |
Vinphastu |
VD-28151-17 |
Viên |
60.00 |
340,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
29 |
Cloramphenicol |
250mg |
Cloramphenicol 250mg |
VD-15477-11 |
Viên |
530.00 |
15,000.00 |
TW25 |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
0,4% x8ml |
Cloramphenicol 0,4% |
VD-11223-10 |
Lọ |
1,500.00 |
500.00 |
Công ty CP dược vật tư y tế Hải Dương |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Gia Nguyên |
30 |
Clorpromazin (hydroclorid) |
25mg |
Aminazin |
VD-16899-12 |
Viên |
78.00 |
80,200.00 |
Cty CPDP Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
25mg |
Aminazin 25 mg |
VD-15328-11 |
Viên |
84.00 |
80,000.00 |
Công ty cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
31 |
Codein + terpin hydrat |
10mg+100mg |
Terpin Codein 10 |
VD-6745-09 |
Viên |
420.00 |
200,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
32 |
Colchicin |
1mg |
Colchicine ARTH 1mg |
VD-24087-16 |
Viên |
284.00 |
25,000.00 |
Đồng Nai |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
1mg |
Colchicine galien |
VD-22784-15 |
Viên |
225.00 |
35,000.00 |
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
33 |
Diazepam |
5mg |
Diazepam 5mg |
VD-24311-16 |
Viên |
180.00 |
1,500.00 |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
10mg/2ml, 2ml |
Diazepam -Hameln 5mg/ml Injection |
VN-19414-15 |
ống |
7,300.00 |
200.00 |
Hameln Pharmaceuticals GmbH |
Germany |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
10mg/2ml, 2ml |
Diazepam 10mg/2ml |
VD-25308-16 |
ống |
4,400.00 |
200.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
34 |
Diclofenac |
50 mg |
Diclofenac 50mg |
VD-15425-11 |
Viên |
102.00 |
100,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
50 mg |
Diclofenac |
VD-25528-16 |
Viên |
75.00 |
50,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
35 |
Diosmectit |
3g |
Hamett |
VD-20555-14 |
Gói |
754.00 |
10,000.00 |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
36 |
Diosmin |
600mg |
Phlebodia |
VN-18867-15 |
Viên |
6,816.00 |
15,000.00 |
Innothera Chouzy |
France |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
600mg |
Diosfort |
VD-28020-17 |
Viên |
5,950.00 |
10,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Savi |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
37 |
Diosmin + hesperidin |
450mg+50mg |
Daflon (L) Tab 500mg 60's |
VN-15519-12 |
Viên |
3,258.00 |
20,000.00 |
Les Laboratories Servier Industrie |
Pháp |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2 |
450mg+50mg |
SaViDimin |
VD-24854-16 |
Viên |
1,490.00 |
45,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Savi |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
38 |
Domperidon |
10mg |
Domperidon |
VD-16384-12 |
Viên |
56.00 |
100,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
10mg |
Domreme |
VN-19608-16 |
Viên |
1,060.00 |
20,000.00 |
Remedica Ltd. |
Cyprus |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
10mg |
Domreme |
VN-19608-16 |
Viên |
900.00 |
30,000.00 |
Remedica Ltd |
Cyprus |
Công ty CP Dược phẩm Trung Ương Codupha |
10mg |
Modom's |
VD-20579-14 |
Viên |
144.00 |
200,000.00 |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
39 |
Doxycyclin |
100mg |
Cyclindox |
VN-13265-11 |
Viên |
1,400.00 |
1,000.00 |
Medochemie Ltd |
Cyprus |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
100mg |
Cyclindox 100mg |
VN-20558-17 |
Viên |
1,400.00 |
1,200.00 |
Medochemie Ltd. - Factory AZ |
Cyprus |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
40 |
Drotaverin clohydrat |
80mg |
Drotusc Forte |
VD-24789-16 |
Viên |
924.00 |
50,000.00 |
Cty CPDP Me Di Sun |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Tân An |
80mg |
Dromasm fort |
VD-25169-16 |
Viên |
945.00 |
50,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty TNHH dược phẩm Tân An |
40 |
Enalapril |
5mg |
Enalapril |
VD-17464-12 |
Viên |
77.00 |
10,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
5mg |
Ednyt 5mg |
VN-8704-09 |
Viên |
488.00 |
46,000.00 |
Gedeon richter |
Hungary |
Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre |
5mg |
EDNYT 5mg |
VN-8704-09 |
Viên |
462.00 |
46,000.00 |
Gedeon Richter Plc. |
Hungary |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre |
10mg |
EDNYT 10mg Viên nén |
VN-19156-15 |
Viên |
567.00 |
22,500.00 |
Gedeon Richter Plc. |
Hungary |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre |
10mg |
Ednyt 10mg |
VN-19156-15 |
Viên |
609.00 |
22,500.00 |
Gedeon richter |
Hungary |
Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre |
42 |
Enalapril + Hydroclorothiazid |
10mg + 12,5mg |
Ebitac 12.5 |
VN-17895-14 |
Viên |
3,500.00 |
10,000.00 |
Farmak JSC |
Ukraine |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
43 |
Eperison |
50mg |
Savi Eperisone 50 |
VD-21351-14 |
Viên |
1,200.00 |
150,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (Savipharm J.S.C) |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
50mg |
Savi Eperisone 50 |
VD-21351-14 |
Viên |
1,100.00 |
100,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (Savipharm J.S.C) |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
50mg |
Waisan |
VD-14256-11 |
Viên |
345.00 |
50,000.00 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
50mg |
Waisan |
VD-28243-17 |
Viên |
294.00 |
140,000.00 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
44 |
Epinephrin (adrenalin) |
1mg/1ml |
Adrenaline- BFS 1mg |
VD-21546-14 |
ống |
2,100.00 |
250.00 |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1mg/ml |
Adrenalin |
VD-27151-17 |
Ống |
2,050.00 |
200.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
45 |
Erythromycin |
250mg |
EmycinDHG 250 |
VD-21134-14 |
Gói |
1,100.00 |
10,000.00 |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
46 |
Esomeprazol |
40mg |
SaVi Esomeprazole 40 |
VD-14397-11 |
Viên |
3,045.00 |
50,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
40mg |
Raciper 40mg |
VN-16033-12 |
Viên |
2,650.00 |
50,000.00 |
Ranbaxy Laboratories Ltd |
India |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
47 |
Famotidin |
40mg |
Famotidin 40mg |
VD-18691-13 |
Viên |
230.00 |
1,000.00 |
Cty CPDP 3/2 |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 |
48 |
Flunarizin |
10mg |
Mezapizin 10 |
VD-24224-16 |
Viên |
798.00 |
30,000.00 |
Cty CPDP Me Di Sun |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Tân An |
10mg |
REINAL |
VD-28482-17 |
Viên |
588.00 |
30,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
Công ty TNHH một thành viên Gon Sa Miền Trung |
49 |
Fluocinolon acetonid |
0,025%, 15g |
Flucinar |
3919/QLD-ĐK |
Tuýp |
27,900.00 |
2,000.00 |
Pharmaceutical Works Jelfa S.A |
Poland |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
0,025% 15g |
Flucort |
VN-16771-13 |
Tuýp |
21,000.00 |
2,500.00 |
Glenmark Pharmaceuticals Ltd |
India |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
50 |
Gentamicin |
0,3% 5 ml |
Gentamicin 0,3% |
VD-12213-10 |
Lọ |
2,184.00 |
200.00 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
80mg/2ml |
Gentamicin 80mg |
VD-25858-16 |
Chai/Lọ/Ống |
1,235.00 |
57,000.00 |
Hải Dương Pharma |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
0,3%, lọ 5 ml |
Gentamicin 0,3% |
VD-24313-16 |
Lọ |
2,058.00 |
200.00 |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
51 |
Gliclazid |
30mg |
Golddicron |
VN-18660-15 |
Viên |
2,730.00 |
30,000.00 |
Cơ sở sản xuất bán thành phẩm: Valpharma International S.P.A |
ITALY |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Bình Thuận |
52 |
Gliclazid + Metformin |
80mg + 500mg |
Dianorm-M |
VN-14275-11 |
Viên |
3,087.00 |
40,000.00 |
Micro Labs Limited |
India |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
53 |
Glimepirid |
2mg |
Diaprid 2mg |
VD-12516-10 |
Viên |
1,450.00 |
40,000.00 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
54 |
Glimepirid + Metformin |
2mg + 500mg |
Perglim M-2 |
VN-20807-17 |
Viên |
3,000.00 |
110,000.00 |
Inventia Healthcare Pvt. Ltd |
India |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
55 |
Glucose |
5%/500ml |
Glucose 5% |
VD-17664-12 |
Chai |
7,875.00 |
2,500.00 |
Cty CP Fresenius Kabi Bidiphar |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược Trang thiết bị Y tế Bình Định |
5%/500ml |
Glucose 5% |
VD-28252-17 |
Chai |
7,875.00 |
2,500.00 |
Cty CP Fresenius Kabi Bidiphar |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược Trang thiết bị Y tế Bình Định |
56 |
Haloperidol |
1,5mg |
Haloperidol 1,5mg |
VD-21294-14 |
Viên |
110.00 |
60,000.00 |
Cty CPDP Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
57 |
Kẽm gluconat |
10mg |
Atizinc |
VD-24740-16 |
Viên |
335.00 |
20,000.00 |
Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
58 |
Kẽm sulfat |
10mg/5ml, chai 120ml |
Atzozem |
VD-24000-15 |
Chai |
34,986.00 |
2,000.00 |
Dược phẩm và sinh học y tế |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
59 |
Ketoconazol |
2%, 10g |
Ketoconazol |
VD-23197-15 |
Tuýp |
5,320.00 |
500.00 |
Medipharco Tenamyd BR s.r.l |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd |
2%/10g |
Ketoconazol |
VD-23197-15 |
Tuýp |
5,250.00 |
500.00 |
Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l |
Việt Nam |
Công ty CP Dược phẩm Trung Ương Codupha |
60 |
Lactobacillus acidophilus |
10^8 CFU |
LACBIOSYNđ |
QLSP-851-15 |
Gói |
740.00 |
50,000.00 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
75mg |
Andonbio |
VD-20517-14 |
Gói |
1,500.00 |
70,000.00 |
Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm |
Việt Nam |
Công ty CP Dược phẩm Trung Ương Codupha |
61 |
Lactobacillus acidophilus + Kẽm gluconat |
100 triệu CFU + 21mg |
Masozym-Zn |
QLSP-837-15 |
Gói |
1,995.00 |
150,000.00 |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức |
62 |
Loratadin |
5mg |
Loratadine SPM 5mg (ODT) |
VD-19609-13 |
Viên |
990.00 |
10,000.00 |
Công ty cổ phần SPM |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1mg/ml, 60ml |
Axcel Loratadine syrup |
VN-9522-10 |
Chai |
28,000.00 |
500.00 |
Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd |
Malaysia |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
10mg |
Lorytec 10 |
VN-15187-12 |
Viên |
2,390.00 |
34,000.00 |
Delorbis Pharmaceuticals Ltd |
Cyprus |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
10mg |
Loratadine |
VD-17988-12 |
Viên |
100.00 |
30,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm TV.Pharm |
6 |
Loxoprofen |
60mg |
Mezafen |
VD-19878-13 |
Viên |
1,134.00 |
50,000.00 |
Công ty CPDP Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Tân An |
60mg |
Mezafen |
VD-19878-13 |
Viên |
987.00 |
94,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty TNHH dược phẩm Tân An |
3 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
0,6g+0,3922g+0,06g |
GRANGEL |
VD-18846-13 |
Gói |
2,940.00 |
50,000.00 |
Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
800mg + 800mg + 100mg |
Fumagate - Fort |
VD-24257-16 |
Gói |
4,140.00 |
50,000.00 |
Công ty cổ phần DP Phương Đông |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm An |
400mg + 300mg + 30mg |
Gelactive Fort |
VD-20376-13 |
Gói |
2,900.00 |
60,000.00 |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
Công ty CP Dược phẩm Trung Ương Codupha |
0,6g+0,3922g+0,06g |
Janpetine |
VD-28986-18 |
Gói |
2,750.00 |
70,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
64 |
Mebendazol |
500mg |
Fucavina |
VD-17813-12 |
Viên |
1,100.00 |
930.00 |
Xí nghiệp dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armephaco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
65 |
Meloxicam |
7,5mg |
Melic 7,5mg |
VD-11651-10 |
Viên |
550.00 |
20,800.00 |
OPV |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương Codupha |
7,5mg |
MOBIMED 7.5 |
VD-25393-16 |
Viên |
460.00 |
62,500.00 |
Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Pymepharco |
7,5mg |
MOBIMED 7,5 |
VD-25393-16 |
Viên |
455.00 |
58,000.00 |
Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Pymepharco |
15mg/1,5ml |
Mibelcam 15mg/1,5ml |
VN-16455-13 |
Ống |
18,585.00 |
3,450.00 |
Idol Ilac Dolum Sanayii Ve Ticaret A.S |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ |
15mg |
Moov 15 |
VN-14513-12 |
Viên |
350.00 |
50,000.00 |
Zim Labratories Ltd |
India |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
66 |
Metformin |
500mg |
Indform 500 |
VN-10307-10 |
viên |
385.00 |
74,000.00 |
Ind-Swift Ltd. |
Ấn Độ |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
850mg |
Meglucon Tab 850mg 3x10's |
VN-20290-17 |
Viên |
920.00 |
30,000.00 |
Lek S.A |
Ba Lan |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2 |
1000mg |
Panfor SR -1000 |
VN-11192-10 |
Viên |
2,000.00 |
60,000.00 |
Inventia Healthcare Pvt. Ltd |
India |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
67 |
1000mg |
Pymetphage 1000 |
VD-23851-15 |
viên |
830.00 |
75,000.00 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
68 |
Metformin + glibenclamid |
850mg + 5mg |
Tyrozet Fort 850/5 mg |
VD-14377-11 |
Viên |
1,638.00 |
40,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
69 |
Methylprednisolon |
4mg |
Methylprednisolon 4 |
VD-22479-15 |
Viên |
228.00 |
31,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
4mg |
MENISON 4mg |
VD-23842-15 |
Viên |
882.00 |
42,000.00 |
Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Pymepharco |
16mg |
Menison 16mg |
VD-25894-16 |
Viên |
3,150.00 |
50,000.00 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
16mg |
MENISON 16mg |
VD-25894-16 |
Viên |
1,900.00 |
64,000.00 |
Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Pymepharco |
40mg |
Soli-medon 40 |
VD-23146-15 |
Chai/Lọ/Ống |
8,841.00 |
1,100.00 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
40mg |
Methylprednisolon Sopharma |
VN-19812-16 |
Ống |
32,600.00 |
500.00 |
Sopharma AD |
Bulgaria |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
70 |
Metronidazol |
250mg |
Metronidazol 250mg |
VD-22945-15 |
Viên |
98.00 |
74,000.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
250mg |
Metronidazol |
VD-28146-17 |
Viên |
92.00 |
45,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
71 |
Metronidazol + neomycin + nystatin |
500mg+ 65000 IU +100000 IU |
Blissfast Vaginal Pesaries |
VN-10783-10 |
Viên |
7,300.00 |
1,000.00 |
Bliss GVS Pharma Limite |
Ấn Độ |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
72 |
N-acetylcystein |
200mg |
Acecyst |
VD-23483-15 |
Gói |
441.00 |
100,000.00 |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
200mg |
Acecyst |
VD-25112-16 |
Viên |
176.00 |
45,000.00 |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
73 |
Nalidixic acid |
500mg |
Nergamdicin |
VD-18968-13 |
Viên |
654.00 |
100,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
500mg |
Aginalxic |
VD-23486-15 |
Viên |
653.00 |
140,000.00 |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
74 |
Natri clorid |
0,9%, 500ml |
0.9% Sodium Chloride Solution for I.V Infusion |
VN-16752-13 |
Chai/túi |
12,000.00 |
3,500.00 |
Euro-Med Laboratories Phil., Inc |
Philippines |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
0,9%, 500ml |
Natri clorid 0,9% |
VD-21954-14 |
Chai/túi |
7,140.00 |
2,000.00 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
75 |
Natri clorid |
0,9%, 10 ml |
Natri clorid 0,9% |
VD-14253-11 |
Lọ |
1,554.00 |
1,000.00 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm-TTBYT Bình Định |
0.9%, lọ10ml |
Natri clorid 0,9% |
VD-22949-15 |
Lọ |
1,320.00 |
3,000.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
76 |
Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan |
27,9g |
Oresol |
VD-16755-12 |
Gói |
1,280.00 |
4,000.00 |
Xí nghiệp Dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armepharco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
77 |
Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan + kẽm |
0,52g + 0,58g + 0,3g + 2,7g + 35mg |
Oremute 5 |
QLĐB-459-14 |
Gói |
2,750.00 |
2,000.00 |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
78 |
Neomycin + polymyxin B + dexamethason |
35mg + 100.000IU + 10mg / 10ml |
MEPOLY |
VD-21973-14 |
Lọ |
37,000.00 |
2,000.00 |
Công ty CP Tập Đoàn Merap |
Việt Nam |
Công ty Cổ Phần Dược Pha Nam |
79 |
Nhôm hydroxid + magnesi hydroxid + simethicon |
300mg + 400mg + 30mg |
Gelactive Fort |
VD-20376-13 |
Gói |
2,900.00 |
25,000.00 |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
80 |
Nước oxy già |
10TT x60mltương đương 3%/60ml |
Nước Oxy già 10 thể tích |
VD-19403-13 |
Lọ |
1,300.00 |
1,200.00 |
OPC |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
3% - 60ml |
Dung dịch Oxy già 10 thể tích |
VS-4798-11 |
lọ |
1,495.00 |
1,500.00 |
S.Pharm |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
81 |
Nystatin + neomycin + polymyxin B |
100.000IU + 35.000IU + 35.000IU |
Valygyno |
VD-25203-16 |
Viên |
4,200.00 |
6,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
82 |
Omeprazol |
20mg |
Loxozole |
VN-14512-12 |
Viên |
350.00 |
43,000.00 |
Zim Labratories Ltd |
India |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
20mg |
Omeprem 20 |
VN-9824-10 |
Viên |
2,280.00 |
149,000.00 |
Remedica Ltd |
Cyprus |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
20mg |
OCID |
VN-10166-10 |
Viên |
298.00 |
99,000.00 |
Cadila Healthcare Ltd. |
India |
Công ty Cổ phần Dược phẩm TBYT Hà Nội |
83 |
Paracetamol |
80mg |
Acepron 80 |
VD-22122-15 |
Gói |
374.00 |
7,000.00 |
Cty CPDP Cửu Long |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
150mg |
Panalganeffer 150mg |
VD-16523-12 |
Gói |
359.00 |
18,000.00 |
Cty CPDP Cửu Long |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
250mg |
Acepron 250 mg |
VD-20678-14 |
Gói |
419.00 |
80,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
500mg |
Partamol Tab. |
VD-23978-15 |
Viên |
480.00 |
300,000.00 |
Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
Việt Nam |
Công ty TNHH MTV Gonsa Miền Trung |
500 mg |
Mypara |
VD-23873-15 |
Viên |
1,394.00 |
246,000.00 |
Công ty cổ phần S.P.M |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
500mg |
Mypara |
VD-21006-14 |
Viên |
380.00 |
200,000.00 |
Công ty cổ phần SPM |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
325mg |
Acepron 325mg |
VD-20679-14 |
gói |
456.00 |
40,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
84 |
Phenoxy Methylpenicilin |
400.000UI |
Penicilin V kali 400.000 IU |
VD-19907-13 |
Viên |
258.00 |
70,000.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
85 |
Piracetam |
800 mg |
Nootripam 800 |
VD-20682-14 |
Viên |
1,900.00 |
60,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
86 |
Prednisolon |
5mg |
Hydrocolacyl |
VD-19386-13 |
Viên |
102.00 |
164,000.00 |
Cty CPDP Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
5mg |
Hydrocolacyl |
VD-19386-13 |
Viên |
96.00 |
165,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
87 |
Quinapril |
5mg |
Quineril 5 |
VD-23590-15 |
Viên |
2,394.00 |
20,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
Công ty TNHH dược phẩm Tân An |
88 |
Ringer lactat |
500ml |
Lactated Ringers solution for Intravenuous Infusion |
VN-14668-12 |
Chai/túi |
12,300.00 |
2,000.00 |
Euro-Med Laboratories Phil., Inc |
Philippines |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
500ml |
Ringer lactate |
VD-22591-15 |
Chai/túi |
7,770.00 |
2,000.00 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
500ml |
Ringer lactate |
VD-22591-15 |
Chai |
9,450.00 |
2,000.00 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
89 |
Sắt fumarat + folic acid |
151,6mg + 0,35mg |
Terfelic B9 |
VD-18924-13 |
Viên |
810.00 |
70,000.00 |
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
Việt Nam |
Công ty CP Dược phẩm Trung Ương Codupha |
90 |
Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat |
50mg + 1,33mg + 0,7mg/10ml |
Tot'hema |
VN-19096-15 |
Ống |
5,150.00 |
7,000.00 |
Innothera Chouzy |
France |
Công ty CP Dược phẩm Trung Ương Codupha |
91 |
Sắt sulfat + acid folic |
50 mg + 0,25 mg |
Uniferon B9 |
VD-18789-13 |
Viên |
994.00 |
20,000.00 |
Công ty cổ phần dược TW Mediplantex |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
92 |
Sorbitol |
5g |
Sorbitol |
VD-20905-14 |
Gói |
399.00 |
10,000.00 |
Công ty cổ phần Dược và vật tư y tế Bình Thuận |
ViệT NAM |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Bình Thuận |
93 |
Spiramycin |
750.000UI |
Spỉramycin 0,75MIU |
VD-13717-11 |
Gói |
1,260.00 |
20,000.00 |
S.Pharm |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
750.000UI |
Rovas 0.75M |
VD-21142-14 |
Gói |
1,185.00 |
20,000.00 |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
1.500.000UI |
Rovagi 1,5 |
VD-22799-15 |
Viên |
1,260.00 |
100,000.00 |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
3.000.000UI |
Rovas 3M |
VD-21785-14 |
Viên |
2,400.00 |
50,000.00 |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
94 |
Sucralfat |
1g |
Sucrate gel |
VN-13767-11 |
Gói |
7,900.00 |
10,000.00 |
Laboratorio Italiano Biochimico Farmaceutico Lisapharma S.p.A |
Italy |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
95 |
Sufamethoxazol + Trimethoprim |
400mg+80 mg |
Vamidol 480 |
VD-20337-13 |
Viên |
210.00 |
30,000.00 |
SPM |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
800mg + 160mg |
Cotrimxazon 960 |
VD-12240-10 |
Viên |
440.00 |
60,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
400mg + 80mg |
Supetrim |
VD-23491-15 |
Gói |
2,100.00 |
10,000.00 |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm |
96 |
Terpin hydrat + codein |
100mg + 10mg |
Terpin Codein 10 |
VD-6745-09 |
Viên |
420.00 |
90,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
97 |
Tobramycin |
3 mg/ml |
Tobrex |
VN-19385-15 |
Lọ |
40,000.00 |
1,000.00 |
s.a Alcon Couvreur NV |
Bỉ |
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương |
98 |
Tobramycin + dexamethason |
(3mg + 1mg)/ml x5ml |
Tobidex |
VD-28242-17 |
Lọ |
7,350.00 |
1,000.00 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
15mg + 5mg/5ml |
Tobcol - Dex |
VD-12763-10 |
Lọ |
6,516.00 |
1,800.00 |
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2. |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
99 |
Valproat natri |
200mg |
Dalekine |
VD-18679-13 |
Viên |
1,260.00 |
20,000.00 |
Công ty cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
100 |
Vitamin A + D |
5.000UI + 400UI |
Enpovid A, D |
VD-21729-14 |
Viên |
178.00 |
150,000.00 |
SPM |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
2000UI + 400UI |
Vina-AD |
VD-19369-13 |
Viên |
576.00 |
100,000.00 |
Công ty cổi phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
101 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
100mg + 200mg + 200mcg |
FOSTERVITA |
VD-19158-13 |
Viên |
826.00 |
300,000.00 |
Công ty Liên doanh Meyer - BPC |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược phẩm Bến Tre |
102 |
Vitamin B6 + magnesi (lactat) |
10 mg + 470 mg |
Usamagsium Fort |
VD-20663-14 |
Viên |
970.00 |
150,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
Việt Nam |
Công ty CP Dược phẩm Trung Ương Codupha |
103 |
Vitamin C |
500mg |
Vitamin C 500mg |
VD-25768-16 |
Viên |
132.00 |
350,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
100mg/5ml, 60ml |
Vitamin C |
VD-23108-15 |
Chai |
16,800.00 |
2,000.00 |
Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
1g |
VITAMIN C STADA 1G |
VD-25486-16 |
Viên |
1,900.00 |
20,000.00 |
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
Việt Nam |
Công ty TNHH một thành viên Gon Sa Miền Trung |
1000mg |
Kingdomin vita C |
VD-25868-16 |
Viên |
777.00 |
50,000.00 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
104 |
Vitamin E |
400mg |
Incepavid 400 Capsule |
VN-17386-13 |
Viên |
1,800.00 |
15,000.00 |
Incepta Pharmaceuticals Ltd. |
Bangladesh |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
400UI |
Incepavit 400 Capsule |
VN-17386-13 |
Viên |
1,850.00 |
30,000.00 |
Incepta Pharmaceuticals Ltd |
Bangladesh |
Công ty CP Dược phẩm Trung Ương Codupha |