DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC BỆNH VIỆN NĂM 2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HOẠT CHẤT |
Hàm lượng |
Tên thuốc |
Số đăng ký |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Số lượng |
Hãng sản xuất |
Nước sản xuất |
Nhà thầu |
1 |
Acetyl leucin |
500mg |
Aleucin |
VD-24391-16 |
Viên |
353.00 |
5,000.00 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
2 |
Acetylsalicylic acid |
81mg |
Aspirin 81 |
VD-13755-11 |
Viên |
109.00 |
50,000.00 |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
81mg |
Aspirin 81 |
VD-13755-11 |
Viên |
105.00 |
60,000.00 |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
3 |
Aciclovir |
800mg |
Medskin clovir 800 |
VD-22035-14 |
Viên |
1,124.00 |
1,000.00 |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
800mg |
Medskin clovir 800 |
VD-22035-14 |
viên |
1,079.00 |
10,000.00 |
Công ty TNHH Dược phẩm DHG |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
200mg |
Aciclovir 200mg |
VD-22934-15 |
Viên |
346.00 |
20,000.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
200mg |
Aciclovir 200mg |
VD-22934-15 |
viên |
342.00 |
15,000.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
5%, 5g |
Cadirovib |
VD-20103-13 |
Tuýp |
4,500.00 |
300.00 |
US Pharma USA |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
5%,5g |
Cadirovib |
VD-20103-13 |
Tuýp |
4,600.00 |
300.00 |
Công ty TNHH US pharma USA |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
4 |
Acid amin* |
10%, 250ml |
Alversin 10E |
VN-9462-10 |
Chai/túi |
84,000.00 |
50.00 |
Berlinchemie AG (Menarini Group) |
Đức |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
10%, 200ml |
AMINIC |
VN-16105-13 |
Chai/túi |
105,000.00 |
25.00 |
AY Pharmaceuticals Co., LTd |
Nhật Bản |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A |
5%/500ml |
Alvesin 5E |
VN-10762-10 |
Chai |
115,000.00 |
50.00 |
Berlin Chemie AG |
Germany |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
5 |
Albendazol |
400mg |
Adazol |
VD-22783-15 |
Viên |
1,680.00 |
280.00 |
Cty CPDP 3/2 |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 |
6 |
Alimemazin |
5mg |
Thelizin |
VD-24788-16 |
Viên |
72.00 |
25,000.00 |
Cty CPDP Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương Codupha |
7 |
Allopurinol |
300mg |
Milurit |
VN-14161-11 |
Viên |
2,185.00 |
17,000.00 |
Egis Pharmaceuticals Private Ltd., Co. |
Hungary |
Công ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Đắk Lắk |
300mg |
Milurit |
VN-14161-11 |
Viên |
1,785.00 |
15,000.00 |
Egis Pharmaceutical Private Limited company |
Hungary |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
300mg |
Allopurinol |
VD-25704-16 |
Viên |
362.00 |
7,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
8 |
Alpha chymotrypsin |
21 microkatal |
Katrypsin |
VD-18964-13 |
Viên |
144.00 |
300,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
4,2mg (4200 IU hoặc 21 microkatal) |
Statripsine |
VD-21117-14 |
Viên |
1,135.00 |
20,000.00 |
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Khương Duy |
5000UI |
α Chymotrypsin 5000 IU |
VD-12777-10 |
Lọ |
4,767.00 |
1,800.00 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
5000UI |
α - Chymotrypsin 5000 |
VD-28218-17 |
ống |
4,200.00 |
2,000.00 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
9 |
Alverin (citrat) |
40mg |
Alverin |
VD-15644-11 |
Viên |
100.00 |
50,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
40mg |
Spasvina |
VD-17317-12 |
Viên |
97.00 |
120,000.00 |
Xí nghiệp dược phẩm 150-Công ty cổ phần Armephaco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
10 |
Ambroxol |
30mg |
Medovent 30 mg |
VN-17515-13 |
Viên |
826.00 |
40,000.00 |
Medochemie Ltd |
Cyprus |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
0,9g/150ml (30mg/5ml) |
Bilbroxol syrup |
VN-17476-13 |
Chai |
76,890.00 |
1,000.00 |
Bilim Ilac Sanayii Ve Ticaret S.A |
Turkey |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
30mg/5ml, 150ml |
Bilbroxol Syrup |
VN-17476-13 |
Chai/Lọ |
77,000.00 |
2,800.00 |
Bilim |
Turkey |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
15mg/5ml, 100ml |
Abrocto |
VD-16478-12 |
Chai |
28,350.00 |
1,500.00 |
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
15mg/5ml, chai 100ml |
Abrocto |
VD-16478-12 |
Chai/Lọ |
28,300.00 |
1,800.00 |
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
30mg |
HALIXOL |
VN-16748-13 |
Viên |
945.00 |
75,000.00 |
Egis Pharmaceuticals Private Limited Company |
Hungary |
Công ty TNHH một thành viên Gon Sa Miền Trung |
30mg |
Ambroxol 30mg |
VD-29138-18 |
Viên |
163.00 |
80,000.00 |
Tipharco |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
11 |
Aminophylin |
4,8%/5ml |
DIAPHYLLIN VENOSUM 4.8% |
VN-19654-16 |
Ống |
10,815.00 |
1,100.00 |
Gedeon Richter Plc |
Hunrary |
Công ty cổ phần Dược phẩm Bến Tre |
12 |
Amitriptylin (hydroclorid) |
25mg |
Amitriptylin 25mg |
VD-17829-12 |
Viên |
210.00 |
4,000.00 |
Danapha |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
25mg |
Amitriptylin 25mg |
VD-17829-12 |
Viên |
189.00 |
5,000.00 |
Công ty cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
13 |
Amlodipin |
10mg |
Cardilopin |
VN-9649-10 |
Viên |
1,380.00 |
20,000.00 |
Egis Pharmaceuticals Private Limited Company |
Hungary |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bách Niên |
5mg |
Cardilopin |
VN-9648-10 |
Viên |
645.00 |
80,000.00 |
Egis Pharmaceuticals Private Ltd., Co. |
Hungary |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bách Niên |
5mg |
Pamlonor |
VN-16024-12 |
Viên |
565.00 |
89,500.00 |
Pharmaceutical Works Polfa in Pabianice Joint Stock Co |
Poland |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
10mg |
Kavasdin 10 |
VD-20760-14 |
Viên |
335.00 |
50,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty CP Dược phẩm Trung Ương Codupha |
14 |
Amlodipin + Lisinopril |
5mg + 10 mg |
LISONORM |
VN-13128-11 |
Viên |
4,200.00 |
1,000.00 |
Gedeon Richter Plc. |
Hungary |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre |
15 |
Amoxcillin + Clavulanic acid |
500mg +125mg |
Medoclav 625mg |
VN-15977-12 |
Viên |
6,600.00 |
54,000.00 |
Medochemie Ltd - Factory B |
Cyprus |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
500mg +125mg |
Ofmantine-Domesco 625mg |
VD-22308-15 |
Viên |
2,029.00 |
60,000.00 |
Domesco |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco |
500mg + 125mg |
Midatan 500/125 |
VD-22188-15 |
Viên |
1,748.00 |
84,000.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
500mg + 125mg |
Ardineclav 500/125 |
VN-20627-17 |
Viên |
5,400.00 |
40,000.00 |
Laboratorio Reig Jofre, S.A |
Spain |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
500mg + 125mg |
Fleming |
VN-18933-15 |
Viên |
3,675.00 |
20,000.00 |
Medreich Limited |
Ấn Độ |
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương |
875mg + 125mg |
Fleming |
VN-18370-14 |
Viên |
4,515.00 |
22,000.00 |
Medreich Limited |
Ấn Độ |
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương |
875mg +125mg |
Medoclav 1g |
VN-15086-12 |
Viên |
9,100.00 |
58,000.00 |
Medochemie Ltd - Factory B |
Cyprus |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
875mg + 125mg |
Auclanityl 875/125 mg |
VD-27058-17 |
Viên |
5,620.00 |
10,000.00 |
Tipharco |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
875mg + 125mg |
Curam 1000mg |
VN-18321-14 |
Viên |
8,600.00 |
12,000.00 |
Lek Pharmaceuticals d.d |
Slovenia |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
16 |
Amoxicilin |
250mg |
Amoxicilin 250mg |
VD-18249-13 |
Gói |
575.00 |
30,000.00 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
250mg |
Praverix 250mg |
VN-16685-13 |
Viên |
1,600.00 |
2,500.00 |
S.C. Antibiotice S.A |
Romani |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
250mg |
Amoxicilin 250mg |
VD-18307-13 |
Viên |
318.00 |
19,000.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
500mg |
Moxilen 500mg |
VN-17099-13 |
Viên |
2,350.00 |
202,000.00 |
Medochemie |
Cyprus |
Công ty TNHH Dược phẩm Tự Đức |
500mg |
Amoxicilin 500mg |
VD-17932-12 |
Viên |
454.00 |
43,000.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
500mg |
Moxilen 500mg |
VN-17099-13 |
Viên |
2,350.00 |
140,000.00 |
Medochemie Ltd -Factory B |
Cyprus |
Công ty TNHH Dược phẩm Tự Đức |
500mg |
Moxacin |
VD-14845-11 |
Viên |
1,185.00 |
100,000.00 |
DOMESCO |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco |
17 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
250mg + 31,25mg |
Rezoclav |
VD-17968-12 |
Viên |
7,800.00 |
40,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1- Pharbaco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
18 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
250mg+31,25mg |
Augclamox 250 |
VD-21647-14 |
Gói |
1,388.00 |
20,000.00 |
Cty CPDP Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
|
250 mg+ 31,25 mg |
Klamentin 250/31.25 |
VD-24615-16 |
Gói |
3,410.00 |
75,000.00 |
Công ty TNHH Dược phẩm DHG |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
|
250mg + 31,25mg |
Augmentin 250/31.25 Sac 250mg 12's |
VN-17444-13 |
Gói |
10,998.00 |
40,000.00 |
Glaxo Wellcome Production |
Pháp |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2 |
19 |
Amoxicilin + cloxacilin |
300mg + 300mg |
Midampi 600 |
VD-18748-13 |
Viên |
2,040.00 |
10,000.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
20 |
Amoxicilin + sulbactam |
500mg + 500mg |
Trimoxtal 500/500 |
VD-20159-13 |
Viên |
7,770.00 |
6,000.00 |
Cty Cp Dược Minh Hải |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
21 |
Ampicilin + Sulbactam |
1000mg + 500mg |
Ama Power |
VN-19857-16 |
Lọ |
62,000.00 |
3,000.00 |
S.C.Antibiotice S.A. |
Romani |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
22 |
Argyrol |
1%, lọ 5ml |
Argyrol 1% |
VD-15964-11 |
Lọ |
10,500.00 |
500.00 |
Danapha |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
23 |
Atenolol |
50mg |
Tenormin |
VN-12854-11 |
Viên |
3,204.00 |
4,000.00 |
AstraZeneca UK Ltd. |
Anh |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2 |
24 |
Atorvastatin |
20mg |
TORMEG-20 |
VN-18783-15 |
Viên |
2,380.00 |
2,000.00 |
Pharmathen S.A |
Greece |
Công ty Cổ phần Dược phẩm TBYT Hà Nội |
25 |
Atropin sulfat |
0,25mg/ml, ống 1ml |
Atropin sulphat |
VD-24376-16 |
Chai/Lọ/Ống |
480.00 |
1,200.00 |
HD Pharma |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
0,25mg/ml, 1ml |
Atropin Sulphat |
VD-24376-16 |
Ống |
485.00 |
450.00 |
Công ty CP dược vật tư y tế Hải Dương |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Gia Nguyên |
10mg/10ml, lọ 10ml |
Atropin sulfat Kabi 0,1% |
VD-21952-14 |
Chai/Lọ/Ống |
19,728.00 |
120.00 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar). |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
26 |
Azithromycin |
500mg |
Quafa- Azi 500mg |
VD-22998-15 |
Viên |
3,900.00 |
8,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Quãng Bình |
Việt Nam |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
250mg |
Quafa-Azi 250 mg |
VD-22997-15 |
Viên |
1,660.00 |
2,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
27 |
Bacillus subtilis |
107- 108 / CFU/ 250 mg |
BIOSUBTYL-II |
QLSP-856-15 |
Viên |
840.00 |
60,000.00 |
Công Ty TNHH MTV vắc xin và sinh phẩm Nha Trang |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Nguyên Anh Khoa |
|
10^7-10^8 CFU/250mg |
Biosubtyl-II |
QLSP-856-15 |
Viên |
1,330.00 |
30,000.00 |
Công ty TNHH MTV Vắc xin và sinh phẩm Nha Trang |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
28 |
Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus |
3x10 7- 3x10 7 |
Biosubtyl DL |
QLSP-0767-13 |
Gói |
730.00 |
40,000.00 |
Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
100 triệu (CFU) + 500 triệu (CFU) |
MERIKA PROBIOTICS |
QLSP-0808-14 |
Gói |
2,200.00 |
80,000.00 |
Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt |
Việt Nam |
Công ty Cổ Phần Dược Pha Nam |
29 |
Bambuterol |
20mg |
Respamxol 20 |
VD-24791-16 |
Viên |
1,995.00 |
20,000.00 |
Cty CPDP Me Di Sun |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Tân An |
20mg |
Respamxol 20 |
VD-24791-16 |
Viên |
1,785.00 |
20,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
Công ty TNHH dược phẩm Tân An |
30 |
Betamethason dipropionat + clotrimazol + gentamicin |
(6,4mg +100mg+10mg) /20g |
SHINPOONG GENTRI-SONE |
VD-21761-14 |
Tuýp |
21,000.00 |
2,000.00 |
Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
0,64mg, 10mg, 1mg/g; 20g |
Genpharmason |
VD-16741-12 |
Tube |
9,000.00 |
2,500.00 |
Cty TNHH MTV 120 Armephaco |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
31 |
Bromhexin |
8mg |
Bromhexin Actavis 8mg |
VN-19552-16 |
Viên |
776.00 |
37,000.00 |
Balkanpharma |
Bulgaria |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
4g/5ml |
Dosulvon |
VD-13949-11 |
Gói |
2,877.00 |
5,000.00 |
Công ty cổ phần Dược và vật tư y tế Bình Thuận |
ViệT NAM |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Bình Thuận |
32 |
Budesonid |
64mcg / liều xịt, chai 120 liều |
BENITA |
VD-23879-15 |
Lọ |
90,000.00 |
1,000.00 |
Công ty CP Tập Đoàn Merap |
Việt Nam |
Công ty Cổ Phần Dược Pha Nam |
33 |
Bupivacain |
0,5%/4ml |
Bupivacalne for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml (CSXX: Laboratoire Aguettant- đ/c: Parc Scientifique Tony Garnier, 1 rue Alexander Fleming, 69007 Lyon, France) |
VN-18612-15 |
Chai/Lọ/Ống |
37,270.00 |
245.00 |
Delpharm Tours |
France |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
34 |
Calci carbonat + calci gluconolactat |
0,15g + 1,47g |
Goncal |
VD-20946-14 |
Viên |
1,920.00 |
50,000.00 |
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
35 |
Calci carbonat + vitamin D3 |
500mg + 400IU |
Ideos |
VN-19910-16 |
Viên |
3,400.00 |
10,000.00 |
Innothera Chouzy |
France |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1250mg + 400 UI |
Opecalcium |
VD-16570-12 |
Gói |
4,300.00 |
20,000.00 |
Công ty cổ phần Dược phẩm OPV |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm An |
1250mg+ 440 IU |
Calci D-Hasan |
VD-22660-15 |
Viên |
1,197.00 |
5,000.00 |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức |
36 |
Calci gluconat |
10%, 10ml |
Growpone 10% |
VN-16410-13 |
Ống |
13,300.00 |
100.00 |
Farmak JSC |
Ukraine |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
37 |
Calci lactat |
300mg |
CLIPOXID-300 |
VD-19652-13 |
Viên |
1,800.00 |
10,000.00 |
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Gonsa |
500mg/10ml |
MUMCAL |
VD-20804-14 |
Ống |
3,370.00 |
8,320.00 |
Công ty CP DP Phương Đông -Việt Nam |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
300mg |
A.T CALCIUM 300 |
VD-29682-18 |
Viên |
1,800.00 |
40,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
Công ty TNHH một thành viên Gon Sa Miền Trung |
500mg/10ml |
Fucalmax |
VD-26877-17 |
Ống |
3,400.00 |
60,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
38 |
Captopril |
25mg |
Captopril Stada 25mg |
VD-22668-15 |
Viên |
494.00 |
26,000.00 |
Liên doanh Stada Việt Nam |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Đắk Lắk |
25mg |
Captopril Stada 25mg |
VD-27519-17 |
Viên |
490.00 |
26,000.00 |
Chi nhánh Công ty TNHH Liên Doanh Stada - Việt Nam |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
39 |
Carbamazepin |
200mg |
Tegretol 200 |
VN-18397-14 |
Viên |
3,661.00 |
200.00 |
Novartis Farma S.p.A |
Ý |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2 |
40 |
Carbocistein |
375mg |
Dixirein |
VD-22874-15 |
Viên |
1,176.00 |
40,000.00 |
Công ty CPDP Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Tân An |
2,5g/ 125ml |
Carbothiol |
VD-20464-14 |
Chai |
29,000.00 |
250.00 |
CT CP DP TW2 |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
|
375mg |
Lodirein |
VD-23586-15 |
Viên |
1,113.00 |
40,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
Công ty TNHH dược phẩm Tân An |
41 |
Cefaclor |
250mg |
Cefaclor 250mg |
VD-17294-12 |
Viên |
1,480.00 |
20,000.00 |
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
250mg |
SCD Cefaclor 250mg |
VD-26433-17 |
Viên |
3,620.00 |
20,000.00 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
500mg |
Pyfaclor 500mg |
VD-23850-15 |
Viên |
8,000.00 |
10,000.00 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
42 |
Cefadroxil |
500mg |
Droxicef 500mg |
VD-23835-15 |
Viên |
1,930.00 |
60,000.00 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
500mg |
Droxicef 500mg |
VD-23835-15 |
Viên |
2,300.00 |
140,000.00 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
250mg |
Droxicef 250mg |
VD-23834-15 |
Viên |
1,380.00 |
20,000.00 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
250mg |
Cefadroxil 250mg |
VD-26186-17 |
Gói |
926.00 |
20,000.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
43 |
Cefalexin |
250mg |
pms-Opxil 250 mg |
VD-18297-13 |
Viên |
910.00 |
20,000.00 |
Imexpharm |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
44 |
Cefalexin |
250mg |
Biceflexin powder |
VD-18250-13 |
Gói |
750.00 |
20,000.00 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
250mg |
Cefalexin PMP 250 |
VD-24429-16 |
Viên |
900.00 |
45,000.00 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
500mg |
Cephalexin 500mg |
VD-18312-13 |
Viên |
681.00 |
100,000.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
500mg |
Cefanew |
VN-20701-17 |
Viên |
3,790.00 |
50,000.00 |
S.C. Antibiotice S.A. |
Romani |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
500mg |
Cephalexin PMP 500 |
VD-24430-16 |
Viên |
1,330.00 |
110,000.00 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
45 |
Cefalothin |
1g |
Kilazo 1g |
VN-12957-11 |
Lọ |
91,000.00 |
3,000.00 |
Panpharma |
France |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
46 |
Cefamandol |
1g |
Cefalemid 1g |
VD-28670-18 |
Lọ |
15,450.00 |
5,000.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
47 |
Cefazolin |
1g |
Cefazolin |
VN-14973-12 |
Lọ |
15,750.00 |
10,000.00 |
JSC ''Kievmedpreparat'' |
Ukraine |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1g |
Cefazolin Actavis 1g |
VN-20641-17 |
Lọ |
19,600.00 |
1,900.00 |
Balkanpharma - Razgrad AD |
Bulgaria |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
48 |
Cefdinir |
150mg |
Midaxin 150 |
VD-12308-10 |
Viên |
7,800.00 |
10,000.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
250mg |
Cefdina 250 |
VD-23553-15 |
Gói |
7,600.00 |
10,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Công Thành |
250mg |
Obanir 250 |
VD-30070-18 |
Gói |
6,800.00 |
20,000.00 |
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco-Xí nghiệp dược phẩm 150 |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
300mg |
Ceftanir |
VD-24957-16 |
Viên |
6,650.00 |
1,000.00 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
49 |
Cefixim |
50mg |
MECEFIX-B.E |
VD-17704-12 |
Gói |
5,000.00 |
60,000.00 |
Cty CP Tập Đoàn Merap |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược Pha Nam |
50mg |
Cefixime Uphace 50 |
VD-24336-16 |
Gói |
2,300.00 |
20,000.00 |
Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
100mg |
Bicebid 100 |
VD-10079-10 |
Viên |
735.00 |
30,000.00 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
100mg |
Bicebid 100 |
VD-10079-10 |
Viên |
777.00 |
16,000.00 |
Cty CP Dược-TTBYT Bình Định |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược Trang thiết bị Y tế Bình Định |
200mg |
Bicebid 200 |
VD-27256-17 |
Viên |
1,176.00 |
88,000.00 |
Cty CP Dược-TTBYT Bình Định |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược Trang thiết bị Y tế Bình Định |
200mg |
Orenko |
VD-23074-15 |
Viên |
1,002.00 |
60,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm TV.Pharm |
50 |
Cefmetazol |
1g |
Kyongbo Cefmetazole Inj. 1g |
1622/QLD-KD |
Lọ |
90,800.00 |
3,000.00 |
Kyongbo Pharmaceutical |
Korea |
Công ty TNHH Dược phẩm Tự Đức |
1g |
Cemitaz 1g |
VD-15229-11 |
Lọ |
80,000.00 |
4,000.00 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
51 |
Cefotaxim |
1g |
Goldcefo |
VN-18874-15 |
Lọ |
26,800.00 |
4,800.00 |
Facta Farmaceutici S.p.A |
Italia |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
52 |
Cefoxitin |
1g |
Cefoxitine Gerda 1g |
VN-20445-17 |
Lọ |
157,000.00 |
500.00 |
LDP Laboratorios Torlan SA |
Spain |
Công ty TNHH Dược phẩm Tự Đức |
1g |
Cefoxitine Gerda 1G |
VN-20445-17 |
Lọ |
147,500.00 |
500.00 |
LDP Laboratorios Torlan SA |
Spain |
Công ty TNHH Dược Phẩm Tự Đức |
53 |
Cefradin |
500mg |
Doncef |
VD-23833-15 |
Viên |
2,490.00 |
70,000.00 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
500mg |
Doncef |
VD-23833-15 |
Viên |
2,400.00 |
80,000.00 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
54 |
Ceftazidim |
500mg |
Ceftazidime Kabi 0,5g |
VN-13541-11 |
Lọ |
48,000.00 |
1,000.00 |
Labesfal-Laboratorios Almiro, SA |
Portugal |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
55 |
Ceftezol |
1g |
Seosaft Inj. 1g |
VN-16496-13 |
Lọ |
56,000.00 |
2,000.00 |
Kyongbo Pharm |
Korea |
Công ty TNHH Dược phẩm Tự Đức |
56 |
Ceftizoxim |
1g |
Ceftizoxime for IV injection |
VN-19103-15 |
Lọ |
38,800.00 |
1,000.00 |
Swiss Pharmaceutical Co., Ltd (Xinshi Plant) |
Taiwan |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
57 |
Cefuroxim |
125mg |
Cefuroxime 125mg |
VD-23598-15 |
Gói |
1,174.00 |
30,000.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
125mg |
Bifumax 125 |
VD-16851-12 |
Gói |
1,491.00 |
30,000.00 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
250mg |
Furocap 250 |
VD-7001-09 |
Viên |
4,700.00 |
83,000.00 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
250mg |
FUROCAP 250 |
VD-7001-09 |
Viên |
4,000.00 |
30,000.00 |
Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Pymepharco |
250mg |
Bio-dacef |
VN-8460-09 |
Viên |
6,850.00 |
22,000.00 |
Pharmaceutical Works Polpharma S.A |
Poland |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
500mg |
Xorimax 500mg |
VN-20624-17 |
Viên |
9,450.00 |
40,000.00 |
Sandoz GmbH |
Austria |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
750mg |
Cefuroxime Panpharma |
VN-14390-11 |
Chai/Lọ/Ống |
22,500.00 |
1,050.00 |
Panpharma |
Pháp |
Công ty Cổ phần Dược Trang thiết bị Y tế Bình Định |
58 |
Celecoxib |
100mg |
Devitoc 100mg |
VD-19426-13 |
Viên |
3,600.00 |
40,000.00 |
Công ty cổ phần DP Phương Đông |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm An |
100mg |
Agilecox 100 |
VD-9305-09 |
Viên |
273.00 |
30,000.00 |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
200mg |
Vicoxib 200 |
VD-19336-13 |
Viên |
414.00 |
40,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
200mg |
Vicoxib 200 |
VD-19336-13 |
Viên |
430.00 |
80,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
59 |
Cetirizin |
10mg |
Taparen |
VN-19811-16 |
Viên |
3,800.00 |
5,000.00 |
Farmalabor- Produtos Farmaceuticos, S.A |
Portugal |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
10mg |
Kacerin |
VD-19387-13 |
Viên |
52.00 |
30,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
10mg |
SaViCertiryl |
VD-24853-16 |
Viên |
285.00 |
30,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
10mg |
Cetirizin 10mg |
VD-16746-12 |
Viên |
55.00 |
100,000.00 |
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco-Xí nghiệp dược phẩm 150 |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
60 |
Chlorpheniramin (hydrogen maleat) |
4mg |
Clorpheniramin |
VD-17176-12 |
Viên |
27.00 |
170,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
4mg |
Agitec-F |
VD-19753-13 |
Viên |
33.00 |
300,000.00 |
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco-Xí nghiệp dược phẩm 150 |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
61 |
Cimetidin |
400mg |
Agintidin 400 |
VD-25121-16 |
Viên |
357.00 |
8,000.00 |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Đắk Lắk |
62 |
Cinnarizin |
25mg |
Cinnarizin |
VD-16686-12 |
Viên |
45.00 |
150,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
25mg |
Vinphastu |
VD-28151-17 |
Viên |
60.00 |
340,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
25mg |
Stugeron |
VN-14218-11 |
Viên |
674.00 |
40,000.00 |
OLIC (Thailand) Ltd. |
Thái Lan |
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương |
63 |
Ciprofloxacin |
500mg |
Viprolox 500 |
VN-12510-11 |
Viên |
4,270.00 |
11,000.00 |
Delorbis Pharmaceuticals Ltd |
Cyprus |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
500mg |
Ciprofloxacin |
VD-16382-12 |
Viên |
447.00 |
10,000.00 |
Cty CPDP Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
500mg |
Medopiren 500mg |
VN-16830-13 |
Viên |
3,900.00 |
10,600.00 |
Medochemie Ltd |
Cyprus |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
64 |
Clarithromycin |
250mg |
Clarithromycin tablets |
VN-15738-12 |
Viên |
2,450.00 |
1,000.00 |
Brawn Laboratories Ltd |
India |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
250mg |
Clarithromycin Stada 250mg |
VD-11961-10 |
Viên |
3,290.00 |
2,000.00 |
LD Stada Việt Nam |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
500mg |
Remeclar 500 |
VN-5163-10 |
Viên |
18,500.00 |
5,500.00 |
Remedica Ltd |
Cyprus |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
500mg |
Clarithromycin Stada 500mg |
VD-26559-17 |
Viên |
5,390.00 |
4,000.00 |
LD Stada Việt Nam |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
65 |
Clopidogrel |
75mg |
Infartan 75 |
VD-12894-10 |
Viên |
3,550.00 |
10,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm OPV |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
75mg |
NOKLOT |
VN-18177-14 |
Viên |
1,433.00 |
10,000.00 |
Cadila Healthcare Ltd. |
India |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
66 |
Cloramphenicol |
250mg |
Cloramphenicol 250mg |
VD-15477-11 |
Viên |
530.00 |
15,000.00 |
TW25 |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
0,4% x8ml |
Cloramphenicol 0,4% |
VD-11223-10 |
Lọ |
1,500.00 |
500.00 |
Công ty CP dược vật tư y tế Hải Dương |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Gia Nguyên |
67 |
Clorpromazin (hydroclorid) |
25mg |
Aminazin |
VD-16899-12 |
Viên |
78.00 |
80,200.00 |
Cty CPDP Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
25mg |
Aminazin 25 mg |
VD-15328-11 |
Viên |
84.00 |
80,000.00 |
Công ty cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
25mg/2ml |
Aminazin 1,25% |
VD-15685-11 |
ống |
1,250.00 |
50.00 |
Công ty cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
68 |
Codein + terpin hydrat |
10mg+100mg |
Terpin Codein 10 |
VD-6745-09 |
Viên |
420.00 |
200,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
69 |
Colchicin |
1mg |
Colchicine ARTH 1mg |
VD-24087-16 |
Viên |
284.00 |
25,000.00 |
Đồng Nai |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
1mg |
Colchicine galien |
VD-22784-15 |
Viên |
225.00 |
35,000.00 |
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
70 |
Desloratadin |
5mg |
Tadaritin |
VN-16644-13 |
Viên |
6,280.00 |
2,000.00 |
Laboratorios Lesvi, S.L. |
Spain |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
71 |
Dexpanthenol (panthenol, vitamin B5) |
130g |
Panthenol |
VN-10298-10 |
Chai |
97,000.00 |
20.00 |
Aeropharm GmbH |
Đức |
Công ty TNHH Dược phẩm và TTB Y tế Hoàng Đức |
72 |
Diacerein |
50mg |
Macozteo |
VN-17737-14 |
Viên |
3,150.00 |
40,000.00 |
Macleods Pharmaceuticals Ltd |
India |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
50mg |
Diacerein 50-HV |
VD-20604-14 |
Viên |
3,400.00 |
5,000.00 |
Công ty TNHH US pharma USA |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
73 |
Diazepam |
5mg |
Diazepam 5mg |
VD-24311-16 |
Viên |
180.00 |
1,500.00 |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
10mg/2ml, 2ml |
Diazepam -Hameln 5mg/ml Injection |
VN-19414-15 |
ống |
7,300.00 |
200.00 |
Hameln Pharmaceuticals GmbH |
Germany |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
10mg/2ml, 2ml |
Diazepam 10mg/2ml |
VD-25308-16 |
ống |
4,400.00 |
200.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
74 |
Diclofenac |
50 mg |
Diclofenac 50mg |
VD-15425-11 |
Viên |
102.00 |
100,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
50 mg |
Diclofenac |
VD-25528-16 |
Viên |
75.00 |
50,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
75mg/3ml |
Elaria |
VN-16829-13 |
Ống |
7,749.00 |
2,500.00 |
Medochemie Ltd |
Cyprus |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
75mg/3ml |
Elaria |
VN-16829-13 |
ống |
7,450.00 |
2,500.00 |
Medochemie Ltd |
Cyprus |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
76 |
Digoxin |
0,25mg |
DIGOXIN-RICHTER |
VN-19155-15 |
Viên |
777.00 |
600.00 |
Gedeon Richter Plc. |
Hungary |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre |
0,25mg |
DIGOXIN-RICHTER |
VN-19155-15 |
Viên |
714.00 |
800.00 |
Gedeon Richter Plc |
Hunrary |
Công ty cổ phần Dược phẩm Bến Tre |
77 |
Dioctahedral smectit |
3g/20ml |
Atizal |
VD-24739-16 |
Viên |
6,215.00 |
1,650.00 |
Công ty CPDP An Thiên |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương Codupha |
78 |
Diosmectit |
3g |
Hamett |
VD-20555-14 |
Gói |
754.00 |
10,000.00 |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
79 |
Diosmin |
600mg |
Phlebodia |
VN-18867-15 |
Viên |
6,816.00 |
15,000.00 |
Innothera Chouzy |
France |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
600mg |
Diosfort |
VD-28020-17 |
Viên |
5,950.00 |
10,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Savi |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
80 |
Diosmin + hesperidin |
450mg+50mg |
Daflon (L) Tab 500mg 60's |
VN-15519-12 |
Viên |
3,258.00 |
20,000.00 |
Les Laboratories Servier Industrie |
Pháp |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2 |
450mg+50mg |
SaViDimin |
VD-24854-16 |
Viên |
1,490.00 |
45,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Savi |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
81 |
Dobutamin |
250mg/20ml |
Dobutamine-hameln 12,5mg/ml |
VN-15324-12 |
ống |
58,485.00 |
100.00 |
Hameln Pharmaceuticals GmbH |
Germany |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
82 |
Domperidon |
10mg |
Domperidon |
VD-16384-12 |
Viên |
56.00 |
100,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
|
10mg |
Domreme |
VN-19608-16 |
Viên |
1,060.00 |
20,000.00 |
Remedica Ltd. |
Cyprus |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
|
10mg |
Domreme |
VN-19608-16 |
Viên |
900.00 |
30,000.00 |
Remedica Ltd |
Cyprus |
Công ty CP Dược phẩm Trung Ương Codupha |
|
10mg |
Modom's |
VD-20579-14 |
Viên |
144.00 |
200,000.00 |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
83 |
Dopamin (hydroclorid) |
40mg/ml, 5ml |
Dopamin Hydrochloride USP 40mg/ml |
VN-15124-12 |
ống |
22,900.00 |
5.00 |
Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk |
Germany |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
84 |
Doxycyclin |
100mg |
Cyclindox |
VN-13265-11 |
Viên |
1,400.00 |
1,000.00 |
Medochemie Ltd |
Cyprus |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
100mg |
Cyclindox 100mg |
VN-20558-17 |
Viên |
1,400.00 |
1,200.00 |
Medochemie Ltd. - Factory AZ |
Cyprus |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
85 |
Drotaverin clohydrat |
80mg |
Drotusc Forte |
VD-24789-16 |
Viên |
924.00 |
50,000.00 |
Cty CPDP Me Di Sun |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Tân An |
80mg |
Dromasm fort |
VD-25169-16 |
Viên |
945.00 |
50,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty TNHH dược phẩm Tân An |
86 |
Enalapril |
5mg |
Enalapril |
VD-17464-12 |
Viên |
77.00 |
10,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
5mg |
Ednyt 5mg |
VN-8704-09 |
Viên |
488.00 |
46,000.00 |
Gedeon richter |
Hungary |
Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre |
5mg |
EDNYT 5mg |
VN-8704-09 |
Viên |
462.00 |
46,000.00 |
Gedeon Richter Plc. |
Hungary |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre |
10mg |
EDNYT 10mg Viên nén |
VN-19156-15 |
Viên |
567.00 |
22,500.00 |
Gedeon Richter Plc. |
Hungary |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre |
10mg |
Ednyt 10mg |
VN-19156-15 |
Viên |
609.00 |
22,500.00 |
Gedeon richter |
Hungary |
Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre |
87 |
Enalapril + Hydroclorothiazid |
10mg + 12,5mg |
Ebitac 12.5 |
VN-17895-14 |
Viên |
3,500.00 |
10,000.00 |
Farmak JSC |
Ukraine |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
88 |
Eperison |
50mg |
Savi Eperisone 50 |
VD-21351-14 |
Viên |
1,200.00 |
150,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (Savipharm J.S.C) |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
50mg |
Savi Eperisone 50 |
VD-21351-14 |
Viên |
1,100.00 |
100,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (Savipharm J.S.C) |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
50mg |
Waisan |
VD-14256-11 |
Viên |
345.00 |
50,000.00 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
50mg |
Waisan |
VD-28243-17 |
Viên |
294.00 |
140,000.00 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
89 |
Ephedrin (hydroclorid) |
10mg/ml, 1ml |
Ephedrin hydroclorid 10mg/ml |
VD-19774-13 |
Ống |
2,940.00 |
35.00 |
Công ty CPDP Trung Ương 2 |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm TW Codupha |
90 |
Epinephrin (adrenalin) |
1mg/1ml |
Adrenaline- BFS 1mg |
VD-21546-14 |
ống |
2,100.00 |
250.00 |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1mg/ml |
Adrenalin |
VD-27151-17 |
Ống |
2,050.00 |
200.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
91 |
Erythromycin |
250mg |
EmycinDHG 250 |
VD-21134-14 |
Gói |
1,100.00 |
10,000.00 |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
92 |
Esomeprazol |
40mg |
SaVi Esomeprazole 40 |
VD-14397-11 |
Viên |
3,045.00 |
50,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
40mg |
Raciper 40mg |
VN-16033-12 |
Viên |
2,650.00 |
50,000.00 |
Ranbaxy Laboratories Ltd |
India |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
93 |
Famotidin |
40mg |
Famotidin 40mg |
VD-18691-13 |
Viên |
230.00 |
1,000.00 |
Cty CPDP 3/2 |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 |
94 |
Felodipin |
5mg |
Mibeplen 5mg |
VD-25036-16 |
Viên |
2,688.00 |
10,000.00 |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức |
95 |
Fenofibrat |
300mg |
Fenofibrat |
VD-23582-15 |
Viên |
563.00 |
2,000.00 |
Cty CPDP Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
96 |
Fentanyl |
0,05mg/ml, 2ml |
Fenilham |
VN-17888-14 |
ống |
11,000.00 |
200.00 |
Hameln Pharmaceuticals GmbH |
Germany |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
97 |
Flunarizin |
10mg |
Mezapizin 10 |
VD-24224-16 |
Viên |
798.00 |
30,000.00 |
Cty CPDP Me Di Sun |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Tân An |
10mg |
REINAL |
VD-28482-17 |
Viên |
588.00 |
30,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
Công ty TNHH một thành viên Gon Sa Miền Trung |
98 |
Fluocinolon acetonid |
0,025%, 15g |
Flucinar |
3919/QLD-ĐK |
Tuýp |
27,900.00 |
2,000.00 |
Pharmaceutical Works Jelfa S.A |
Poland |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
0,025% 15g |
Flucort |
VN-16771-13 |
Tuýp |
21,000.00 |
2,500.00 |
Glenmark Pharmaceuticals Ltd |
India |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
99 |
Fluticason propionat |
125mcg |
Flixotide Evohaler Spray 125mcg 120dose |
VN-16267-13 |
lọ |
106,462.00 |
100.00 |
Glaxo Wellcome S.A; đóng gói tại GlaxoSmithKline |
Tây Ban Nha, đóng gói Úc |
Công ty Cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2 |
100 |
Furosemid |
20mg/2ml |
Suopichon Injection |
VN-13873-11 |
Ống |
4,480.00 |
1,325.00 |
Siu Guan Chem Ind Co., Ltd |
Taiwan |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
20mg/2ml |
Furosemide Salf |
VN-16437-13 |
Ống |
5,350.00 |
900.00 |
S.A.L.F S.p.A Laboratorio Farmacologico |
Italy |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
40mg |
Vinzix |
VD-28154-17 |
Viên |
115.00 |
2,400.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
101 |
Gabapentin |
300mg |
Gapivell 300mg Capsule |
VN-20075-16 |
Viên |
2,240.00 |
10,000.00 |
PT. Novell Pharmaceutical Laboratories |
Indonesia |
Công ty TNHH Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương |
102 |
Gelatin succinyl + natri clorid + natri hydroxyd |
(20g + 3,505g + 0,68g)/500ml |
Gelofusine |
VN-13504-11 |
Chai |
116,000.00 |
30.00 |
B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd |
Malaysia |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
103 |
Gentamicin |
0,3% 5 ml |
Gentamicin 0,3% |
VD-12213-10 |
Lọ |
2,184.00 |
200.00 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
80mg/2ml |
Gentamicin 80mg |
VD-25858-16 |
Chai/Lọ/Ống |
1,235.00 |
57,000.00 |
Hải Dương Pharma |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
0,3%, lọ 5 ml |
Gentamicin 0,3% |
VD-24313-16 |
Lọ |
2,058.00 |
200.00 |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
104 |
Gliclazid |
30mg |
Golddicron |
VN-18660-15 |
Viên |
2,730.00 |
30,000.00 |
Cơ sở sản xuất bán thành phẩm: Valpharma International S.P.A |
ITALY |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Bình Thuận |
105 |
Gliclazid + Metformin |
80mg + 500mg |
Dianorm-M |
VN-14275-11 |
Viên |
3,087.00 |
40,000.00 |
Micro Labs Limited |
India |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
106 |
Glimepirid |
2mg |
Diaprid 2mg |
VD-12516-10 |
Viên |
1,450.00 |
40,000.00 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
107 |
Glimepirid + Metformin |
2mg + 500mg |
Perglim M-2 |
VN-20807-17 |
Viên |
3,000.00 |
110,000.00 |
Inventia Healthcare Pvt. Ltd |
India |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
108 |
Glucosamin |
500mg |
Glucosamin 500 |
VD-17466-12 |
Viên |
229.00 |
70,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
500mg |
Vorifend Forte |
VD-27535-17 |
Viên |
1,400.00 |
40,000.00 |
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Khương Duy |
500mg |
Glucosamin |
VD-14166-11 |
Viên |
298.00 |
50,000.00 |
S.Pharm |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
109 |
Glucose |
5%/500ml |
Glucose 5% |
VD-17664-12 |
Chai |
7,875.00 |
2,500.00 |
Cty CP Fresenius Kabi Bidiphar |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược Trang thiết bị Y tế Bình Định |
5%/500ml |
Glucose 5% |
VD-28252-17 |
Chai |
7,875.00 |
2,500.00 |
Cty CP Fresenius Kabi Bidiphar |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược Trang thiết bị Y tế Bình Định |
10%, 500ml |
Glucose 10% |
VD-25876-16 |
Chai/túi |
9,975.00 |
800.00 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
30%, 5ml |
Glucose 30% |
VD-24900-16 |
ống |
1,008.00 |
1,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
30%, 5ml |
Glucose Kabi 30% |
VD-29315-18 |
Ống |
1,050.00 |
1,200.00 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
110 |
Glycerol |
5ml |
Rectiofar |
VD-19338-13 |
Tuýp |
2,247.00 |
1,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
111 |
Glyceryl trinitrat |
2,6mg |
Nitralmyl |
VD-7514-09 |
Viên |
1,300.00 |
40,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty CP Dược phẩm Trung Ương Codupha |
2,6mg |
Nitromint |
VN-14162-11 |
Viên |
1,600.00 |
15,000.00 |
Egis Pharmaceuticals Private Limited company |
Hungary |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
2,6mg |
Nitralmyl |
VD-7514-09 |
Viên |
1,200.00 |
30,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
6,5mg |
Sustonit 6.5mg |
5058/QLD-KD |
Viên |
3,800.00 |
5,000.00 |
Warsaw Pharmaceutical Works POLFA S.A |
Poland |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
112 |
Griseofulvin |
500mg |
Gifuldin 500 |
VD-15366-11 |
Viên |
1,260.00 |
4,000.00 |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
500mg |
Gifuldin 500 |
VD-15366-11 |
Viên |
1,038.00 |
1,000.00 |
Agimexpharm |
Việt nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
500mg |
Griseofulvin 500mg |
VD-23691-15 |
Viên |
1,155.00 |
6,000.00 |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
113 |
Haloperidol |
1,5mg |
Haloperidol 1,5mg |
VD-21294-14 |
Viên |
110.00 |
60,000.00 |
Cty CPDP Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
114 |
Hydrocortison |
100mg |
Hydrocortison |
VD-15382-11 |
Lọ |
8,988.00 |
950.00 |
Cty CP Dược-TTBYT Bình Định |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược Trang thiết bị Y tế Bình Định |
115 |
Hyoscin butylbromid |
20mg/ml |
Hyosin butylbromid 20mg/1ml |
VN-14799-12 |
ống |
8,300.00 |
100.00 |
Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk |
Germany |
Công ty dược vật tư y tế Đăk Lăk |
20mg/ml |
Vincopane |
VD-20892-14 |
Ống |
7,350.00 |
155.00 |
Cty CPDP Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
20mg/ml |
Buscopan |
VN-15234-12 |
Ống |
8,376.00 |
200.00 |
Boehringer Ingelheim Espana, S.A |
Tây Ban Nha |
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương |
116 |
Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) |
100IU x 3ml |
Mixtard 30 Flexpen 100IU/ml |
QLSP-927-16 |
Bút tiêm |
153,999.00 |
500.00 |
Novo Nordisk A/S |
Đan Mạch |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
400IU/10ml |
Scilin M30 (30/70) |
QLSP-0648-13 |
Lọ |
103,900.00 |
150.00 |
Bioton S.A |
Poland |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
117 |
Irbesartan |
75mg |
pms-Irbesartan 75mg |
VN-17772-14 |
Viên |
5,594.00 |
10,000.00 |
Pharmascience Inc |
Canada |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
75mg |
PMS-Irbesartan 75mg |
VN-17772-14 |
Viên |
5,600.00 |
10,000.00 |
Pharmascience |
Canada |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
118 |
Isofluran |
100ml |
Aerrane 100%/100ml B/1 |
VN-19793-16 |
Chai |
305,000.00 |
7.00 |
Baxter Healthcare Corporation |
Mỹ |
Công ty TNHH Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương |
250ml |
Forane |
VN-20123-16 |
Chai/ Lọ |
1,124,100.00 |
10.00 |
Aesica Queenborough Limited |
Anh |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
100ml |
Forane |
VN-20123-16 |
Chai/ Lọ |
487,253.00 |
10.00 |
Aesica Queenborough Limited |
Anh |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
119 |
0,52mg Ipratropium bromide monohydrate tương đương 0,5mg Ipratropium bromide anhydrous + 3mg Salbutamol sulphate tương đương 2,5mg Salbutamol base |
0,52mg + 3mg |
Combivent |
VN-19797-16 |
Ống |
16,074.00 |
2,500.00 |
Laboratoire Unither |
Pháp |
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương |
120 |
Kali clorid |
500mg |
Kalium chloratum biomedica |
VN-14110-11 |
Viên |
1,500.00 |
100.00 |
Biomedica, spol.s.r.o |
Czech Republic |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
600 mg |
Kaldyum |
VN-15428-12 |
Viên |
1,800.00 |
300.00 |
Egis Pharmaceuticals Private Limited Company |
Hungary |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
121 |
Kẽm gluconat |
77,4mg |
Zinenutri |
VD-17376-12 |
Gói |
2,600.00 |
20,000.00 |
Công ty CP Dược Phẩm 3/2 |
Việt Nam |
Liên danh Công ty TNHH Dược phẩm Khang Duy - Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển Tây Âu |
10mg |
Atizinc |
VD-24740-16 |
Viên |
335.00 |
20,000.00 |
Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
122 |
Kẽm sulfat |
10mg/5ml, chai 120ml |
Atzozem |
VD-24000-15 |
Chai |
34,986.00 |
2,000.00 |
Dược phẩm và sinh học y tế |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
123 |
Ketoconazol |
2%, 10g |
Ketoconazol |
VD-23197-15 |
Tuýp |
5,320.00 |
500.00 |
Medipharco Tenamyd BR s.r.l |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd |
2%/10g |
Ketoconazol |
VD-23197-15 |
Tuýp |
5,250.00 |
500.00 |
Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l |
Việt Nam |
Công ty CP Dược phẩm Trung Ương Codupha |
124 |
Ketoprofen |
2,5%, 50g |
Flexen |
VN-18011-14 |
Tuýp |
97,000.00 |
200.00 |
Lisapharma S.p.A |
Italy |
Công ty TNHH Dược phẩm Tự Đức |
125 |
Lactobacillus acidophilus |
10^8 CFU |
LACBIOSYNđ |
QLSP-851-15 |
Gói |
740.00 |
50,000.00 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
75mg |
Andonbio |
VD-20517-14 |
Gói |
1,500.00 |
70,000.00 |
Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm |
Việt Nam |
Công ty CP Dược phẩm Trung Ương Codupha |
126 |
Lactobacillus acidophilus + Kẽm gluconat |
100 triệu CFU + 21mg |
Masozym-Zn |
QLSP-837-15 |
Gói |
1,995.00 |
150,000.00 |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức |
127 |
Lactulose |
10g/15ml |
Duphalac |
VN-12829-11 |
Gói |
2,728.00 |
5,000.00 |
Abbott Biologicals B.V |
Hà Lan |
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương |
128 |
Lanzoprazol |
30mg |
Lansoprazol Stada 30mg |
VD-21532-14 |
Viên |
1,300.00 |
20,000.00 |
LD Stada Việt Nam |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
129 |
Levofloxacin |
500mg |
Levofloxacin Stada 500mg |
VD-24565-16 |
Viên |
2,994.00 |
8,500.00 |
Stada |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
500mg |
Levin - 500 |
VN-19185-15 |
Viên |
2,500.00 |
9,000.00 |
Hetero Labs Limited |
India |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
130 |
Levothyroxin (muối natri) |
100mcg |
Berlthyrox 100 |
VN-10763-10 |
Viên |
399.00 |
16,000.00 |
Berlinchemie AG (Menarini Group) |
Đức |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
100mcg |
Disthyrox |
VD-21846-14 |
Viên |
294.00 |
50,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty TNHH dược phẩm Tân An |
131 |
Lidocain |
2%/2ml |
Lidocain 40mg/ 2ml |
VD-23600-15 |
Ống |
438.00 |
8,300.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
2%/2ml |
Lidocain Kabi 2% |
VD-18043-12 |
Chai/Lọ/Ống |
420.00 |
8,300.00 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
132 |
Lidocain (hydroclorid) |
10%, 38g |
LIDOCAIN |
VN-9201-09 |
Chai |
123,900.00 |
20.00 |
Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co. |
Hungary |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre |
133 |
Loratadin |
5mg |
Loratadine SPM 5mg (ODT) |
VD-19609-13 |
Viên |
990.00 |
10,000.00 |
Công ty cổ phần SPM |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1mg/ml, 60ml |
Axcel Loratadine syrup |
VN-9522-10 |
Chai |
28,000.00 |
500.00 |
Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd |
Malaysia |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
10mg |
Lorytec 10 |
VN-15187-12 |
Viên |
2,390.00 |
34,000.00 |
Delorbis Pharmaceuticals Ltd |
Cyprus |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
10mg |
Erolin |
VN-16747-13 |
Viên |
2,300.00 |
34,000.00 |
Egis Pharmaceuticals Private Limited Company |
Hungary |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
10mg |
Loratadine |
VD-17988-12 |
Viên |
100.00 |
30,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm TV.Pharm |
134 |
Losartan |
50mg |
Cyplosart 50 FC Tablets |
VN-18866-15 |
Viên |
1,880.00 |
5,000.00 |
Remedica Ltd. |
Cyprus |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
100mg |
SaVi Losartan 100 |
VD-27048-17 |
Viên |
2,880.00 |
18,000.00 |
SaviPharm |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Tự Đức |
135 |
Losartan + hydroclorothiazid |
50mg + 12.5mg |
Lousartan |
VN-17853-14 |
Viên |
5,045.00 |
3,000.00 |
Atlantic Pharma-Producoes Farmaceuticas S.A |
Bồ Đào Nha |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
50mg+12,5mg |
Presartan H 50 |
VN-18912-15 |
Viên |
1,814.00 |
5,000.00 |
Ipca Laboratories Limited |
India |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
136 |
Loxoprofen |
60mg |
Mezafen |
VD-19878-13 |
Viên |
1,134.00 |
50,000.00 |
Công ty CPDP Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Tân An |
60mg |
Mezafen |
VD-19878-13 |
Viên |
987.00 |
94,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty TNHH dược phẩm Tân An |
137 |
Lynestrenol |
5mg |
Orgametril Tab. 5mg |
VN-15548-12 |
Viên |
1,900.00 |
5,500.00 |
N.V. Organon |
Hà Lan |
Công ty TNHH Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương |
138 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
0,6g+0,3922g+0,06g |
GRANGEL |
VD-18846-13 |
Gói |
2,940.00 |
50,000.00 |
Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
800mg + 800mg + 100mg |
Fumagate - Fort |
VD-24257-16 |
Gói |
4,140.00 |
50,000.00 |
Công ty cổ phần DP Phương Đông |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm An |
400mg + 300mg + 30mg |
Gelactive Fort |
VD-20376-13 |
Gói |
2,900.00 |
60,000.00 |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
Công ty CP Dược phẩm Trung Ương Codupha |
0,6g+0,3922g+0,06g |
Janpetine |
VD-28986-18 |
Gói |
2,750.00 |
70,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
139 |
Magnesium sulphate heptahydrate |
0,15g/ml |
Magnesium Sulphate Proamp 0,15g/ml |
14447/QLD-KD |
ống |
6,600.00 |
50.00 |
Laboratoire Aguettant |
Pháp |
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương |
140 |
Manitol |
20%, 250ml |
Mannitol |
VD-23168-15 |
Chai/túi |
18,270.00 |
5.00 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
20%/250ml |
Mannitol |
VD-23168-15 |
Chai |
18,600.00 |
20.00 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
141 |
Mebendazol |
500mg |
Fucavina |
VD-17813-12 |
Viên |
1,100.00 |
930.00 |
Xí nghiệp dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armephaco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
142 |
Meloxicam |
7,5mg |
Melic 7,5mg |
VD-11651-10 |
Viên |
550.00 |
20,800.00 |
OPV |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương Codupha |
7,5mg |
MOBIMED 7.5 |
VD-25393-16 |
Viên |
460.00 |
62,500.00 |
Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Pymepharco |
7,5mg |
MOBIMED 7,5 |
VD-25393-16 |
Viên |
455.00 |
58,000.00 |
Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Pymepharco |
15mg/1,5ml |
Mibelcam 15mg/1,5ml |
VN-16455-13 |
Ống |
18,585.00 |
3,450.00 |
Idol Ilac Dolum Sanayii Ve Ticaret A.S |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ |
15mg |
Moov 15 |
VN-14513-12 |
Viên |
350.00 |
50,000.00 |
Zim Labratories Ltd |
India |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
15mg |
Meloflam |
VN-12440-11 |
Viên |
6,000.00 |
40,000.00 |
Egis Pharmaceuticals Private Limited company |
Hungary |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
15mg/1,5ml |
Mibelcam 15mg/1,5ml |
VN-16455-13 |
Ống |
18,585.00 |
3,450.00 |
Idol Ilac Dolum Sanayii Ve Ticaret A.S |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ |
15mg/1,5ml |
Mibelcam 15mg/1.5ml |
VN-16455-13 |
Chai/Lọ/Ống |
18,585.00 |
2,800.00 |
Idol Ilac Dolum Sanayii Ve Ticaret A.S |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ |
143 |
Metformin |
500mg |
Indform 500 |
VN-10307-10 |
viên |
385.00 |
74,000.00 |
Ind-Swift Ltd. |
Ấn Độ |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
850mg |
Meglucon Tab 850mg 3x10's |
VN-20290-17 |
Viên |
920.00 |
30,000.00 |
Lek S.A |
Ba Lan |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2 |
1000mg |
Panfor SR -1000 |
VN-11192-10 |
Viên |
2,000.00 |
60,000.00 |
Inventia Healthcare Pvt. Ltd |
India |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
|
1000mg |
Pymetphage 1000 |
VD-23851-15 |
viên |
830.00 |
75,000.00 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
144 |
Metformin + glibenclamid |
850mg + 5mg |
Tyrozet Fort 850/5 mg |
VD-14377-11 |
Viên |
1,638.00 |
40,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
145 |
Methyl ergometrin (maleat) |
0,2mg/ml x1ml |
Methylergometrine Maleate injection 0.2mg |
145/QLD-KD |
Ống |
14,422.00 |
100.00 |
Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk |
Germany |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
0,2mg/ml x1ml |
Hyvaspin |
VN-15882-12 |
ống |
12,000.00 |
250.00 |
Daewon Pharm. Co., Ltd |
Korea |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
146 |
Methylprednisolon |
4mg |
Methylprednisolon 4 |
VD-22479-15 |
Viên |
228.00 |
31,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
4mg |
MENISON 4mg |
VD-23842-15 |
Viên |
882.00 |
42,000.00 |
Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Pymepharco |
16mg |
Menison 16mg |
VD-25894-16 |
Viên |
3,150.00 |
50,000.00 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
16mg |
MENISON 16mg |
VD-25894-16 |
Viên |
1,900.00 |
64,000.00 |
Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Pymepharco |
40mg |
Somidex |
VN-13884-11 |
Lọ |
31,000.00 |
5,400.00 |
Gentle Pharma Co., Ltd |
Taiwan |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm Nam Tiến |
40mg |
Soli-medon 40 |
VD-23146-15 |
Lọ |
11,403.00 |
3,400.00 |
Cty CP Dược-TTBYT Bình Định |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược Trang thiết bị Y tế Bình Định |
40mg |
Soli-medon 40 |
VD-23146-15 |
Chai/Lọ/Ống |
8,841.00 |
1,100.00 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
40mg |
Methylprednisolon Sopharma |
VN-19812-16 |
Ống |
32,600.00 |
500.00 |
Sopharma AD |
Bulgaria |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
147 |
Methyldopa |
250mg |
Methyldopa 250mg |
16826/QLD-KD |
Viên |
1,680.00 |
220.00 |
Remedica |
Cyprus |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 |
250mg |
Thyperopa |
VD-26154-17 |
Viên |
588.00 |
220.00 |
Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Tân An |
148 |
Metoclopramid |
5mg/ml, 2ml |
Metoclopramid Kabi 10mg |
VD-27272-17 |
Ống |
1,523.00 |
500.00 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
5mg/ml, ống 2ml |
Elitan |
VN-19239-15 |
Ống |
14,200.00 |
500.00 |
Medochemie Ltd -Ampoule Injectable Facility |
Cyprus |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
149 |
Metronidazol |
250mg |
Metronidazol 250mg |
VD-22945-15 |
Viên |
98.00 |
74,000.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
250mg |
Metronidazol |
VD-28146-17 |
Viên |
92.00 |
45,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
500mg/100ml |
Metronidazole 500mg |
VD-15885-11 |
Chai |
14,500.00 |
990.00 |
Mekophar |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Hóa Dược phẩm Mekophar |
500mg/100ml |
Metrogyl |
VN-18701-15 |
Chai/Lọ/Ống |
10,250.00 |
280.00 |
Unique Pharmaceutical Laboratories |
India |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
150 |
Metronidazol + neomycin + nystatin |
500mg + 65.000IU+ 100.000IU |
Neo-Tergynan |
VN-18967-15 |
Viên |
11,000.00 |
1,000.00 |
Sophartex |
Pháp |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
500mg+ 65000 IU +100000 IU |
Blissfast Vaginal Pesaries |
VN-10783-10 |
Viên |
7,300.00 |
1,000.00 |
Bliss GVS Pharma Limite |
Ấn Độ |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
151 |
Midazolam |
5mg/1ml, 1ml |
Paciflam |
VN-19061-15 |
ống |
18,000.00 |
20.00 |
Hameln Pharmaceuticals GmbH |
Germany |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
152 |
Misoprostol |
200mcg |
Misoprostol Stada 200mcg |
VD-13626-10 |
Viên |
4,500.00 |
200.00 |
Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Khương Duy |
153 |
Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat |
(19g + 7g)/118ml; lọ 133ml |
Fleet Enema |
VN-9933-10 |
Lọ |
53,000.00 |
20.00 |
C.B. Fleet Company Inc |
USA |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
(13,91g + 3,18g)/100ml, 133ml |
Clisma - Lax |
VN-17859-14 |
Lọ |
53,000.00 |
20.00 |
Sofar S.p.A |
Italy |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
154 |
Morphin (hydroclorid) |
10mg/ml, 1ml |
Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) |
VD-24315-16 |
ống |
3,003.00 |
1,500.00 |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
155 |
N-acetylcystein |
200mg |
Acetylcystein |
VD-21827-14 |
Gói |
373.00 |
60,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
200mg |
Acetylcystein |
VD-16381-12 |
Viên |
184.00 |
40,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
200mg |
Acecyst |
VD-23483-15 |
Gói |
441.00 |
100,000.00 |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
200mg |
Acecyst |
VD-25112-16 |
Viên |
176.00 |
45,000.00 |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
156 |
Nalidixic acid |
500mg |
Nergamdicin |
VD-18968-13 |
Viên |
654.00 |
100,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
500mg |
Aginalxic |
VD-23486-15 |
Viên |
653.00 |
140,000.00 |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
157 |
Natri clorid |
0,9%, 500ml |
0.9% Sodium Chloride Solution for I.V Infusion |
VN-16752-13 |
Chai/túi |
12,000.00 |
3,500.00 |
Euro-Med Laboratories Phil., Inc |
Philippines |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
0,9%, 500ml |
Natri clorid 0,9% |
VD-21954-14 |
Chai/túi |
7,140.00 |
2,000.00 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
158 |
Natri clorid |
0,9%, 10 ml |
Natri clorid 0,9% |
VD-14253-11 |
Lọ |
1,596.00 |
330.00 |
Bidiphar |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
0,9%, 10 ml |
Natri clorid 0,9% |
VD-14253-11 |
Lọ |
1,554.00 |
1,000.00 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm-TTBYT Bình Định |
0.9%, lọ10ml |
Natri clorid 0,9% |
VD-22949-15 |
Lọ |
1,320.00 |
3,000.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
159 |
Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan |
27,9g |
Oresol |
VD-16755-12 |
Gói |
1,280.00 |
4,000.00 |
Xí nghiệp Dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armepharco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
160 |
Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan + kẽm |
0,52g + 0,58g + 0,3g + 2,7g + 35mg |
Oremute 5 |
QLĐB-459-14 |
Gói |
2,750.00 |
2,000.00 |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
161 |
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) |
1,4%, 250 ml |
Natri bicarbonat 1,4% |
VD-25877-16 |
Chai |
31,973.00 |
10.00 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
162 |
Neomycin + polymyxin B + dexamethason |
35mg + 100.000IU + 10mg / 10ml |
MEPOLY |
VD-21973-14 |
Lọ |
37,000.00 |
2,000.00 |
Công ty CP Tập Đoàn Merap |
Việt Nam |
Công ty Cổ Phần Dược Pha Nam |
163 |
Nhôm hydroxid + magnesi hydroxid + simethicon |
300mg + 400mg + 30mg |
Gelactive Fort |
VD-20376-13 |
Gói |
2,900.00 |
25,000.00 |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
164 |
Nước cất |
5ml |
Nước cất tiêm 5ml |
VD-22489-15 |
Ống |
612.00 |
45,000.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
5ml |
Nước cất tiêm 5ml |
VD-22489-15 |
Chai/Lọ/Ống |
586.00 |
45,000.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
165 |
Nước oxy già |
10TT x60mltương đương 3%/60ml |
Nước Oxy già 10 thể tích |
VD-19403-13 |
Lọ |
1,300.00 |
1,200.00 |
OPC |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
3% - 60ml |
Dung dịch Oxy già 10 thể tích |
VS-4798-11 |
lọ |
1,495.00 |
1,500.00 |
S.Pharm |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
166 |
Nystatin + neomycin + polymyxin B |
100,000IU + 35,000IU + 35,000IU |
Polygynax |
VN-10139-10 |
Viên |
9,500.00 |
10,000.00 |
Innothera Chouzy |
France |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
100.000IU + 35.000IU + 35.000IU |
Valygyno |
VD-25203-16 |
Viên |
4,200.00 |
6,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
167 |
Ofloxacin |
15mg/5ml |
Ofloxacin 0,3% |
VD-23602-15 |
Lọ |
3,650.00 |
100.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
0,3%, 3,5g |
Oflovid Ophthalmic Ointment |
VN-18723-15 |
Tuýp |
70,306.00 |
10.00 |
Santen Pharmaceutical Co. Ltd. |
Nhật |
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương |
0,3%, Tuýp 3,5g |
Oflovid Ophthalmic Ointment 0,003 B/1 |
VN-18723-15 |
Tuýp |
74,530.00 |
10.00 |
Santen Pharmaceutical Co. Ltd. |
Nhật |
Công ty TNHH Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương |
15mg/5ml |
Vifloxacol |
VD-19493-13 |
Lọ |
2,730.00 |
150.00 |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
168 |
Olanzapin |
10mg |
Zanobapine |
VN-16470-13 |
Viên |
1,089.00 |
12,000.00 |
Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd |
ấn Độ |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
10mg |
Olanxol |
VD-26068-17 |
Viên |
2,300.00 |
30,000.00 |
Công ty cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
169 |
Omeprazol |
20mg |
Loxozole |
VN-14512-12 |
Viên |
350.00 |
43,000.00 |
Zim Labratories Ltd |
India |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
20mg |
Omeprem 20 |
VN-9824-10 |
Viên |
2,280.00 |
149,000.00 |
Remedica Ltd |
Cyprus |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
20mg |
OCID |
VN-10166-10 |
Viên |
298.00 |
99,000.00 |
Cadila Healthcare Ltd. |
India |
Công ty Cổ phần Dược phẩm TBYT Hà Nội |
40mg |
Prazav |
VN-11156-10 |
Viên |
5,980.00 |
20,000.00 |
Laboratorios Liconsa, S.A |
Spain |
Công ty CP Dược phẩm Trung Ương Codupha |
170 |
Oxytocin |
5IU |
OXYTOCIN |
VN-20167-16 |
Ống |
3,255.00 |
3,600.00 |
Gedeon Richter Plc. |
Hungary |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre |
5IU |
OXYTOCIN |
VN-5366-10 |
Ống |
2,898.00 |
5,200.00 |
Gedeon Richter Plc. |
Hungary |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre |
171 |
Pantoprazol |
40mg |
A.T Pantoprazol |
VD-24732-16 |
Lọ |
18,300.00 |
100.00 |
Cty CPDP An Thiên |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
40mg |
pms-Pantoprazole |
VN-13813-11 |
Chai/Lọ/Ống |
67,500.00 |
400.00 |
Sofarimex Industria Quimica E |
Portugal |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
172 |
Papaverin hydroclorid |
40 mg |
Papaverin |
VD-22537-15 |
Viên |
231.00 |
30,000.00 |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
40mg/2ml |
Paparin |
VD-20485-14 |
ống |
4,410.00 |
1,600.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
40mg/2ml |
Papaverin 2% |
VD-26681-17 |
Ống |
3,465.00 |
2,000.00 |
Công ty cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
173 |
Paracetamol |
80mg |
Acepron 80 |
VD-22122-15 |
Gói |
374.00 |
7,000.00 |
Cty CPDP Cửu Long |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
150mg |
Hapacol 150 |
VD-21137-14 |
Gói |
1,400.00 |
66,000.00 |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
150mg |
Panalganeffer 150mg |
VD-16523-12 |
Gói |
359.00 |
18,000.00 |
Cty CPDP Cửu Long |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
250mg |
Acepron 250 mg |
VD-20678-14 |
Gói |
419.00 |
80,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
250mg |
Hapacol 250 |
VD-20558-14 |
Gói |
1,733.00 |
84,000.00 |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
325 mg |
Biragan Kids 325 |
VD-24935-16 |
Gói |
1,092.00 |
20,000.00 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
500mg |
Partamol Tab. |
VD-23978-15 |
Viên |
480.00 |
300,000.00 |
Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
Việt Nam |
Công ty TNHH MTV Gonsa Miền Trung |
500 mg |
Mypara |
VD-23873-15 |
Viên |
1,394.00 |
246,000.00 |
Công ty cổ phần S.P.M |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
500mg |
Mypara |
VD-21006-14 |
Viên |
380.00 |
200,000.00 |
Công ty cổ phần SPM |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
174 |
Paracetamol (acetaminophen) |
325mg |
Acepron 325mg |
VD-20679-14 |
gói |
456.00 |
40,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
175 |
Paracetamol + chlorpheniramin |
250mg + 2mg |
Grial-E |
VD-14168-11 |
Gói |
927.00 |
10,100.00 |
S.Pharm |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
176 |
Paracetamol + Loratadin + Dextromethorphan |
500mg + 5mg + 7,5mg |
Aphacool |
VD-18172-13 |
Viên |
525.00 |
20,000.00 |
Armepharco - XN 120 |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
177 |
Peptid (Cerebrolysin concentrate) |
215,2mg/ml |
Cerebrolysin 5ml |
QLSP-845-15 |
Ống |
60,000.00 |
200.00 |
Ever Neuro Pharma GmbH |
Áo |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
178 |
Pethidin |
100mg/2ml, 2ml |
Pethidine-hameln 50mg/ml |
VN-19062-15 |
ống |
15,000.00 |
200.00 |
Hameln Pharmaceuticals GmbH |
Germany |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
179 |
Phenobarbital |
100mg |
Phenobarbital 0,1g |
VD-14999-11 |
Viên |
250.00 |
60,500.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
100mg |
Garnotal |
VD-24084-16 |
Viên |
225.00 |
60,000.00 |
Công ty cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
180 |
Phenoxy Methylpenicilin |
400.000UI |
Penicilin V kali 400.000 IU |
VD-19907-13 |
Viên |
258.00 |
70,000.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
181 |
Phytomenadion (vitamin K1) |
10mg/1ml |
Vinphyton |
VD-12444-10 |
ống |
2,205.00 |
1,500.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1mg/ml, ống 1ml |
Vitamin K1 1 mg/1ml |
VD-18908-13 |
Ống |
1,428.00 |
2,000.00 |
Công ty cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
182 |
Pipecuronium bromid |
4mg/2ml, ống 2ml |
Arduan |
VN-19653-16 |
ống |
31,710.00 |
20.00 |
Gedeon Richter Plc |
Hunrary |
Công ty cổ phần Dược phẩm Bến Tre |
183 |
Piracetam |
800mg |
Kacetam |
VD-17467-12 |
Viên |
274.00 |
100,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
800mg |
Stacetam 800 mg |
VD-22231-15 |
Viên |
2,480.00 |
20,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
800 mg |
Nootripam 800 |
VD-20682-14 |
Viên |
1,900.00 |
60,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
184 |
Povidon iodin |
10%, 20ml |
PVP-IODINE 10% |
VD-23736-15 |
Chai |
3,300.00 |
2,000.00 |
Công ty cổ phần dược TW3 |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
10%, 20ml |
Povidon -Iod HD 20ml |
VD-18443-13 |
lọ |
2,900.00 |
1,800.00 |
HD Pharma |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
10%, 90ml |
Povidone |
VD-17882-12 |
Lọ |
9,448.00 |
700.00 |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
185 |
Pralidoxim iodid |
500mg |
Pampara |
VN-14809-12 |
Ống |
81,000.00 |
20.00 |
Siu Guan Chem Ind Co., Ltd |
Đài Loan |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
186 |
Prednisolon |
5mg |
Hydrocolacyl |
VD-19386-13 |
Viên |
102.00 |
164,000.00 |
Cty CPDP Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
5mg |
Hydrocolacyl |
VD-19386-13 |
Viên |
96.00 |
165,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
187 |
Promethazin (hydroclorid) |
50mg/2ml, 2 ml |
Pipolphen |
VN-19640-16 |
ống |
13,500.00 |
40.00 |
Egis |
Hungary |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 |
188 |
Propofol |
200mg/20ml |
Propofol 1% Kabi |
VN-12926-11 |
ống |
46,200.00 |
10.00 |
Fresenius Kabi Austria GmbH |
Austria |
Công ty Cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
200mg/20ml, ống 20ml |
Propofol 1% Kabi |
VN-12926-11 |
Chai/Lọ/Ống |
43,050.00 |
10.00 |
Fresenius Kabi Austria GmbH |
Austria |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
189 |
Propylthiouracil (PTU) |
100mg |
Basethyrox |
VD-21287-14 |
Viên |
693.00 |
15,000.00 |
Công ty CPDP Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Tân An |
100mg |
Basethyrox |
VD-21287-14 |
Viên |
735.00 |
30,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty TNHH dược phẩm Tân An |
190 |
Quinapril |
5mg |
Quineril 5 |
VD-23590-15 |
Viên |
2,394.00 |
20,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
Công ty TNHH dược phẩm Tân An |
191 |
Ringer lactat |
500ml |
Lactated Ringers solution for Intravenuous Infusion |
VN-14668-12 |
Chai/túi |
12,300.00 |
2,000.00 |
Euro-Med Laboratories Phil., Inc |
Philippines |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
500ml |
Ringer lactate |
VD-22591-15 |
Chai/túi |
7,770.00 |
2,000.00 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
500ml |
Ringer lactate |
VD-22591-15 |
Chai |
9,450.00 |
2,000.00 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
192 |
Rosuvastatin |
10mg |
Rishon Tab 10mg 3x10's |
VN-20038-16 |
Viên |
3,500.00 |
2,000.00 |
Lek Pharmaceuticals d.d, |
Slovenia |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2 |
193 |
Salbutamol |
0,5mg/ml |
Salbutamol Renaudin 0,5mg/1ml |
VN-20115-16 |
Chai/Lọ/Ống |
14,000.00 |
120.00 |
Laboratoire Renaudin |
Pháp |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Vipharco |
194 |
Sắt ascorbat + acid folic |
100mg + 1,5mg |
Ferium- XT |
VN-16256-13 |
Viên |
5,300.00 |
10,000.00 |
Emcure Pharmaceuticals Limited |
India |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
195 |
Sắt fumarat + folic acid |
151,6mg + 0,35mg |
Terfelic B9 |
VD-18924-13 |
Viên |
810.00 |
70,000.00 |
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
Việt Nam |
Công ty CP Dược phẩm Trung Ương Codupha |
196 |
Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat |
50mg + 1,33mg + 0,7mg/10ml |
Tot'hema |
VN-19096-15 |
Ống |
5,150.00 |
7,000.00 |
Innothera Chouzy |
France |
Công ty CP Dược phẩm Trung Ương Codupha |
197 |
Sắt sulfat + acid folic |
50 mg + 0,25 mg |
Uniferon B9 |
VD-18789-13 |
Viên |
994.00 |
20,000.00 |
Công ty cổ phần dược TW Mediplantex |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
198 |
Simvastatin |
10mg |
Simvahexal 10mg |
VN-18322-14 |
Viên |
1,359.00 |
2,000.00 |
Salutas Pharma GmbH |
Germany |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
199 |
Sorbitol |
5g |
Sorbitol |
VD-20905-14 |
Gói |
399.00 |
10,000.00 |
Công ty cổ phần Dược và vật tư y tế Bình Thuận |
ViệT NAM |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Bình Thuận |
200 |
Sorbitol + Natri citrat |
5g + 0,72g |
SATHOM |
VD-22622-15 |
Tuýp |
15,500.00 |
900.00 |
Công ty CP Tập Đoàn Merap |
Việt Nam |
Công ty Cổ Phần Dược Pha Nam |
201 |
Spiramycin |
750.000UI |
Spỉramycin 0,75MIU |
VD-13717-11 |
Gói |
1,260.00 |
20,000.00 |
S.Pharm |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
750.000UI |
Rovas 0.75M |
VD-21142-14 |
Gói |
1,185.00 |
20,000.00 |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
1,500,000UI |
Spiramycin 1,5 MIU |
VD-17182-12 |
Viên |
1,259.00 |
50,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
1.500.000UI |
Rovagi 1,5 |
VD-22799-15 |
Viên |
1,260.00 |
100,000.00 |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
3,000,000UI |
Spiramycin 3 MIU |
VD-16398-12 |
Viên |
2,444.00 |
25,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
3.000.000UI |
Rovas 3M |
VD-21785-14 |
Viên |
2,400.00 |
50,000.00 |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
202 |
Spiramycin + metronidazol |
1,500,000 IU +250 mg |
Kamydazol fort |
VD-22174-15 |
Viên |
1,778.00 |
10,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
203 |
Spironolacton |
25mg |
VEROSPIRON 25mg |
VN-16485-13 |
Viên |
1,785.00 |
3,000.00 |
Gedeon Richter Plc. |
Hungary |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre |
204 |
Sucralfat |
1g |
Sucrate gel |
VN-13767-11 |
Gói |
7,900.00 |
10,000.00 |
Laboratorio Italiano Biochimico Farmaceutico Lisapharma S.p.A |
Italy |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
205 |
Sufamethoxazol + Trimethoprim |
400mg+80 mg |
Vamidol 480 |
VD-20337-13 |
Viên |
210.00 |
30,000.00 |
SPM |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
800mg + 160mg |
Cotrimxazon 960 |
VD-12240-10 |
Viên |
440.00 |
60,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
400mg + 80mg |
Supetrim |
VD-23491-15 |
Gói |
2,100.00 |
10,000.00 |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm |
206 |
Sulpirid |
200mg |
Sulpirid 200 mg |
VD-18907-13 |
Viên |
882.00 |
10,000.00 |
Công ty cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
207 |
Suxamethonium clorid |
100mg/2ml |
Suxamethonium Chloride |
VN-16040-12 |
ống |
16,300.00 |
10.00 |
Rotexmedica |
Germany |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 |
208 |
Terpin hydrat + codein |
100mg + 10mg |
Terpin Codein 10 |
VD-6745-09 |
Viên |
420.00 |
90,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
209 |
Tetracyclin (hydroclorid) |
1%; 5g |
Tetracyclin 1% |
VD-26395-17 |
Tuýp |
3,200.00 |
200.00 |
Medipharco Tenamyd BR s.r.l |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd |
1%; 5g |
Tetracyclin 1% |
VD-26395-17 |
Tuýp |
3,197.00 |
300.00 |
Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l |
Việt Nam |
Công ty CP Dược phẩm Trung Ương Codupha |
210 |
Than hoạt |
|
Than hoạt tính |
|
Gói |
1,000.00 |
1,000.00 |
Nam Việt |
Việt Nam |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
100mg |
Carbomint |
VD-11006-10 |
Viên |
357.00 |
3,500.00 |
Công ty cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
211 |
Theophylin |
100mg |
Theostat L.P. 100mg |
VN-14339-11 |
viên |
1,636.00 |
10,000.00 |
Pierre Fabre Medicament production |
Pháp |
Công ty TNHH Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương |
212 |
Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) |
6%/500ml |
Tetraspan 6% solution for infusion |
VN-18497-14 |
Chai |
120,000.00 |
5.00 |
B.Braun Medical AG |
Switzerland |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
6%, 500ml |
Voluven 6% |
VN-19651-16 |
Túi |
110,000.00 |
10.00 |
Fresenius Kabi Deutschland GmbH |
Đức |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2 |
213 |
Tobramycin |
3 mg/ml |
Tobrex |
VN-19385-15 |
Lọ |
40,000.00 |
1,000.00 |
s.a Alcon Couvreur NV |
Bỉ |
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương |
214 |
Tobramycin + dexamethason |
(3mg + 1mg)/ml x5ml |
Tobidex |
VD-28242-17 |
Lọ |
7,350.00 |
1,000.00 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
15mg + 5mg/5ml |
Tobcol - Dex |
VD-12763-10 |
Lọ |
6,516.00 |
1,800.00 |
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2. |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
215 |
Tolperison |
150mg |
Topernak 150 |
VD-22414-15 |
Viên |
680.00 |
50,000.00 |
Công ty cổ phần dược Đồng Nai |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
216 |
Tranexamic acid |
250mg/5ml |
Medsamic |
VN-10399-10 |
ống |
10,000.00 |
1,000.00 |
Medochemie Ltd - Ampoule Injectable |
Cyprus |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
250mg/5ml |
Medsamic 250mg/5ml |
VN-20801-17 |
Ống |
9,900.00 |
1,800.00 |
Medochemie Ltd - Ampoule Injectable Facility |
Cyprus |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
217 |
Trimetazidin |
20mg |
Trimetazidine SaVi 20 |
VD-19004-13 |
Viên |
528.00 |
50,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (Savipharm J.S.C) |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
20mg |
Metazydyna |
VN-11273-10 |
Viên |
1,470.00 |
40,000.00 |
Pharmaceutical Works Polfa in Pabianice Joint Stock Co. |
Poland |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
35mg |
VasHasan MR |
VD-23333-15 |
Viên |
462.00 |
20,000.00 |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức |
35mg |
Trimetazidine Stada 35mg MR |
VD-25029-16 |
Viên |
756.00 |
40,000.00 |
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Khương Duy |
35mg |
Vastarel MR |
VN-17735-14 |
Viên |
2,705.00 |
15,000.00 |
Les Laboratories Servier Industrie |
Pháp |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2 |
218 |
Valproat natri |
200mg |
Encorate 200 |
VN-16379-13 |
Viên |
500.00 |
2,000.00 |
Sun Pharmaceutical Industries Ltd |
India |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
200mg |
Depakine |
VN-15133-12 |
Viên |
2,479.00 |
14,000.00 |
Sanofi-Aventis S.A. |
Tây Ban Nha |
Công ty TNHH Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương |
200mg |
Dalekine |
VD-18679-13 |
Viên |
1,260.00 |
20,000.00 |
Công ty cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk |
219 |
Vitamin A |
5000 IU |
Vitamin A 5000IU |
VD-20160-13 |
Viên |
252.00 |
5,000.00 |
CTY CP DP 2-9 TP.HCM |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 |
220 |
Vitamin A + D |
5.000UI + 400UI |
Enpovid A, D |
VD-21729-14 |
Viên |
178.00 |
150,000.00 |
SPM |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
2000UI + 400UI |
Vina-AD |
VD-19369-13 |
Viên |
576.00 |
100,000.00 |
Công ty cổi phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
221 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
(100mg+100mg+1000mcg)/3ml |
Trivitron |
VD-23401-15 |
Chai/ lọ/ ống |
14,500.00 |
1,000.00 |
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy |
Việt Nam |
Công ty CP Dược phẩm Trung Ương Codupha |
100mg + 100mg + 1mg, 2ml |
Milgamma N |
VN-17798-14 |
ống |
17,500.00 |
2,000.00 |
Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH |
Đức |
Công ty TNHH Dược phẩm và TTB Y tế Hoàng Đức |
115mg + 100mg + 50mcg |
Setblood |
VD-18955-13 |
Viên |
680.00 |
300,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
125mg+125mg +125mcg |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
VD-16237-12 |
Viên |
486.00 |
75,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
100mg + 200mg + 200mcg |
FOSTERVITA |
VD-19158-13 |
Viên |
826.00 |
300,000.00 |
Công ty Liên doanh Meyer - BPC |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược phẩm Bến Tre |
222 |
Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin) |
1000 mcg, 1ml |
Vitamin B12 1mg/ml |
VD-23606-15 |
ống |
500.00 |
2,000.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
223 |
Vitamin B6 + magnesi (lactat) |
10mg + 940mg |
Debomin |
VD-22507-15 |
Viên |
2,600.00 |
50,000.00 |
Cty CP DP Phương Đông |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
10 mg + 470 mg |
Usamagsium Fort |
VD-20663-14 |
Viên |
970.00 |
150,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
Việt Nam |
Công ty CP Dược phẩm Trung Ương Codupha |
224 |
Vitamin C |
500mg |
Vitamin C 500mg |
VD-25768-16 |
Viên |
132.00 |
350,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
100mg/5ml, 60ml |
Vitamin C |
VD-23108-15 |
Chai |
16,800.00 |
2,000.00 |
Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
1g |
VITAMIN C STADA 1G |
VD-25486-16 |
Viên |
1,900.00 |
20,000.00 |
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
Việt Nam |
Công ty TNHH một thành viên Gon Sa Miền Trung |
1000mg |
Kingdomin vita C |
VD-25868-16 |
Viên |
720.00 |
60,000.00 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
1000mg |
Kingdomin vita C |
VD-25868-16 |
Viên |
777.00 |
50,000.00 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
225 |
Vitamin C + rutine |
100mg + 500mg |
Venrutine |
VD-19807-13 |
Viên |
2,500.00 |
20,000.00 |
Công ty cổ phần BV Pharma |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Vũ |
226 |
Vitamin E |
400mg |
Incepavid 400 Capsule |
VN-17386-13 |
Viên |
1,800.00 |
15,000.00 |
Incepta Pharmaceuticals Ltd. |
Bangladesh |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
400UI |
Incepavit 400 Capsule |
VN-17386-13 |
Viên |
1,850.00 |
30,000.00 |
Incepta Pharmaceuticals Ltd |
Bangladesh |
Công ty CP Dược phẩm Trung Ương Codupha |
227 |
Vitamin PP |
500mg |
Vitamin PP |
VD-15156-11 |
Viên |
165.00 |
18,000.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
228 |
Xylometazolin |
0,05%/10ml |
Xylobalan Nasal Drop 0,05% |
VN-19543-15 |
Chai/Lọ/Ống |
28,500.00 |
100.00 |
Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A |
Poland |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |