STT |
TÊN DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ TÍNH |
GIÁ BHYT |
GIÁ VIỆN PHÍ |
1 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
Lần |
23,000 |
20,400 |
2 |
Thời gian máu đông |
Lần |
13,000 |
12,600 |
3 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Lần |
53,000 |
49,900 |
4 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
43,700 |
43,100 |
5 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng 6,7 trên)[răng hàm mặt] |
Lần |
949,000 |
925,000 |
6 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
Lần |
498,000 |
479,000 |
7 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Lần |
41,500 |
40,400 |
8 |
Thông bàng quang |
Lần |
94,300 |
90,100 |
9 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
Lần |
38,200 |
37,700 |
10 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
Lần |
71,200 |
69,300 |
11 |
Đặt ống thông dạ dày |
Lần |
94,300 |
90,100 |
12 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
Lần |
65,300 |
63,500 |
13 |
Đặt ống thông hậu môn |
Lần |
85,900 |
82,100 |
14 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động |
Lần |
41,500 |
40,400 |
15 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
Lần |
15,500 |
15,200 |
16 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
Lần |
23,000 |
20,400 |
17 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Lần |
13,000 |
12,600 |
18 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
Lần |
49,800 |
48,400 |
19 |
Vận động trị liệu hô hấp |
Lần |
31,100 |
30,100 |
20 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
Lần |
15,300 |
14,900 |
21 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
37,900 |
36,900 |
22 |
Xét nghiệm hồng cầư luới (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
27,200 |
26,400 |
23 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
Lần |
17,800 |
17,300 |
24 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
37,900 |
36,900 |
25 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
23,700 |
23,100 |
26 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
Lần |
17,800 |
17,300 |
27 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
35,600 |
34,600 |
28 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
Lần |
40,200 |
39,100 |
29 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
Lần |
32,000 |
31,100 |
30 |
Định lượng sắt huyết thanh |
Lần |
32,800 |
32,300 |
31 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
Lần |
56,800 |
56,000 |
32 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
Lần |
23,700 |
23,100 |
33 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
29,600 |
28,800 |
34 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động |
Lần |
92,900 |
91,600 |
35 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
Lần |
170,000 |
159,000 |
36 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, dịch khớp, rửa phế quan...)bằng phương pháp thủ công |
Lần |
56,800 |
56,000 |
37 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
Lần |
29,500 |
29,000 |
38 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
Lần |
102,000 |
101,000 |
39 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
69,300 |
65,500 |
40 |
Ðịnh lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
27,300 |
26,900 |
41 |
Phản ứng CRP |
Lần |
21,800 |
21,500 |
42 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
Lần |
21,800 |
21,500 |
43 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Lần |
21,800 |
21,500 |
44 |
Định lượng Albumin [Máu] |
Lần |
21,800 |
21,500 |
45 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Lần |
21,800 |
21,500 |
46 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Lần |
21,800 |
21,500 |
47 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Lần |
21,800 |
21,500 |
48 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
Lần |
21,800 |
21,500 |
49 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Lần |
21,800 |
21,500 |
50 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
Lần |
383,000 |
377,000 |
51 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
Lần |
13,000 |
12,900 |
52 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
Lần |
530,000 |
521,000 |
53 |
Định lượng Calci ion hoá [Máu] |
Lần |
16,400 |
16,100 |
54 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Lần |
27,300 |
26,900 |
55 |
Tiêm dưới da |
Lần |
12,800 |
11,400 |
56 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Lần |
21,800 |
21,500 |
57 |
Tiêm bắp thịt |
Lần |
12,800 |
11,400 |
58 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
Lần |
32,800 |
32,300 |
59 |
Tiêm tĩnh mạch |
Lần |
12,800 |
11,400 |
60 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Lần |
21,800 |
21,500 |
61 |
Truyền tĩnh mạch |
Lần |
22,800 |
21,400 |
62 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
Lần |
19,500 |
19,200 |
63 |
Thủy châm |
Lần |
70,100 |
66,100 |
64 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
27,300 |
26,900 |
65 |
Ôn châm |
Lần |
69,400 |
65,300 |
66 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Lần |
21,800 |
21,500 |
67 |
Cứu |
Lần |
36,100 |
35,500 |
68 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Lần |
27,300 |
26,900 |
69 |
Chích lể |
Lần |
69,400 |
65,300 |
70 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Lần |
21,800 |
21,500 |
71 |
Chườm ngải |
Lần |
36,100 |
35,500 |
72 |
Định lượng Amylase (niệu) |
Lần |
38,200 |
37,700 |
73 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
71,400 |
67,300 |
74 |
Định lượng Axit Uric (niệu) |
Lần |
16,400 |
16,100 |
75 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
Lần |
71,400 |
67,300 |
76 |
Định lượng Canxi (niệu) |
Lần |
25,000 |
24,600 |
77 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Lần |
71,400 |
67,300 |
78 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
Lần |
16,400 |
16,100 |
79 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
Lần |
71,400 |
67,300 |
80 |
Định lượng Glucose (niệu) |
Lần |
14,000 |
13,900 |
81 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Lần |
70,100 |
66,100 |
82 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
Lần |
43,700 |
43,100 |
83 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Lần |
70,100 |
66,100 |
84 |
Định lượng Protein (niệu) |
Lần |
70,100 |
13,900 |
85 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
70,100 |
66,100 |
86 |
Định lượng Urê (niệu) |
Lần |
16,400 |
16,100 |
87 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
Lần |
70,100 |
66,100 |
88 |
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) |
Lần |
13,000 |
12,900 |
89 |
Phản ứng Pandy [dịch] |
Lần |
8,600 |
8,500 |
90 |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Lần |
70,100 |
66,100 |
91 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Lần |
70,100 |
66,100 |
92 |
Định lượng Protein (dịch não tuỷ) |
Lần |
10,900 |
10,700 |
93 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
Lần |
70,100 |
66,100 |
94 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
Lần |
21,800 |
21,500 |
95 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
Lần |
70,100 |
66,100 |
96 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) |
Lần |
27,300 |
26,900 |
97 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
Lần |
70,100 |
66,100 |
98 |
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) |
Lần |
13,000 |
12,900 |
99 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
Lần |
70,100 |
66,100 |
100 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
Lần |
21,800 |
21,500 |
101 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
Lần |
8,600 |
8,500 |
102 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Lần |
70,100 |
66,100 |
103 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
70,100 |
66,100 |
104 |
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) |
Lần |
27,300 |
26,900 |
105 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
Lần |
70,100 |
66,100 |
106 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
Lần |
27,800 |
27,400 |
107 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
Lần |
69,300 |
65,500 |
108 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
Lần |
4,800 |
4,700 |
109 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Lần |
27,800 |
27,400 |
110 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
Lần |
69,300 |
65,500 |
111 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Lần |
69,300 |
65,500 |
112 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
Lần |
69,300 |
65,500 |
113 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
Lần |
43,700 |
43,100 |
114 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
Lần |
69,300 |
65,500 |
115 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
Lần |
43,700 |
43,100 |
116 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
Lần |
69,300 |
65,500 |
117 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
Lần |
43,700 |
43,100 |
118 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
Lần |
69,300 |
65,500 |
119 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
Lần |
43,700 |
43,100 |
120 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
Lần |
69,300 |
65,500 |
121 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
69,300 |
65,500 |
122 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
Lần |
69,300 |
65,500 |
123 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (Một lần) |
Lần |
15,500 |
15,200 |
124 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lần |
69,300 |
65,500 |
125 |
Định lượng Clo (dịch não tuỷ) |
Lần |
22,800 |
22,500 |
126 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
Lần |
36,100 |
35,500 |
127 |
Định lượng Creatinin (dịch) |
Lần |
21,800 |
21,500 |
128 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
Lần |
36,100 |
35,500 |
129 |
Định lượng Urê (dịch) |
Lần |
21,800 |
21,500 |
130 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
Lần |
36,100 |
35,500 |
131 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
Lần |
736,000 |
706,000 |
132 |
Định lượng CRP |
Lần |
54,600 |
53,800 |
133 |
Đường máu mao mạch |
Lần |
15,500 |
15,200 |
134 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
Lần |
85,900 |
82,100 |
135 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
Lần |
498,000 |
479,000 |
136 |
Phản ứng CRP |
Lần |
21,800 |
21,500 |
137 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
Lần |
408,000 |
384,000 |
138 |
Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen |
Lần |
6,400 |
6,300 |
139 |
Dengue virus NS1 Ag Test nhanh |
Lần |
135,000 |
130,000 |
140 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lần |
67,000 |
64,400 |
141 |
Chọc hút dịch vành tai |
Lần |
56,800 |
52,600 |
142 |
HAV Ab test nhanh |
Lần |
123,000 |
119,000 |
143 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
Lần |
65,600 |
62,900 |
144 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
Lần |
67,800 |
65,600 |
145 |
Lấy dị vật họng miệng |
Lần |
41,600 |
40,800 |
146 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
Lần |
43,100 |
41,700 |
147 |
Khí dung mũi họng |
Lần |
23,000 |
20,400 |
148 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Lần |
49,300 |
43,900 |
149 |
Streptococcus pyogenes ASO |
Lần |
43,100 |
41,700 |
150 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
Lần |
161,000 |
156,000 |
151 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
Lần |
49,300 |
43,900 |
152 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
Lần |
49,300 |
43,900 |
153 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
Lần |
70,300 |
68,000 |
154 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
Lần |
70,300 |
68,000 |
155 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
Lần |
49,300 |
43,900 |
156 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
Lần |
49,300 |
43,900 |
157 |
Vibrio cholerae nhuộm soi (Tả) |
Lần |
70,300 |
68,000 |
158 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
Lần |
70,300 |
68,000 |
159 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
Lần |
49,300 |
43,900 |
160 |
Chlamydia test nhanh (Phát hiện viêm đường sinh dục) |
Lần |
74,000 |
71,600 |
161 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
Lần |
49,300 |
43,900 |
162 |
Treponema pallidum test nhanh (Giang mai) |
Lần |
246,000 |
238,000 |
163 |
HBsAg test nhanh |
Lần |
55,400 |
53,600 |
164 |
HCV Ab test nhanh |
Lần |
55,400 |
53,600 |
165 |
HIV Ab test nhanh (Kháng thể nhiễm HIV) |
Lần |
55,400 |
53,600 |
166 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
Lần |
39,500 |
38,200 |
167 |
Vi nấm soi tươi |
Lần |
43,100 |
41,700 |
168 |
Vibrio cholerae soi tươi |
Lần |
70,300 |
68,000 |
169 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
Lần |
43,100 |
41,700 |
170 |
Trứng giun, sán soi tươi |
Lần |
43,100 |
41,700 |
171 |
Trứng giun soi tập trung |
Lần |
43,100 |
41,700 |
172 |
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh |
Lần |
43,100 |
41,700 |
173 |
Vi nấm nhuộm soi |
Lần |
43,100 |
41,700 |
174 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh [Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng] |
Lần |
161,000 |
156,000 |
175 |
Xét nghiệm cặn dư phân |
Lần |
55,400 |
53,600 |
176 |
Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou |
Lần |
374,000 |
349,000 |
177 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
Lần |
233,000 |
222,000 |
178 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
Lần |
49,300 |
43,900 |
179 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
Lần |
49,300 |
43,900 |
180 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
Lần |
49,300 |
43,900 |
181 |
Siêu âm màng phổi |
Lần |
49,300 |
43,900 |
182 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
Lần |
49,300 |
43,900 |
183 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Lần |
49,300 |
43,900 |
184 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
Lần |
49,300 |
43,900 |
185 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
Lần |
49,300 |
43,900 |
186 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
Lần |
49,300 |
43,900 |
187 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
Lần |
233,000 |
222,000 |
188 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
Lần |
49,300 |
43,900 |
189 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
Lần |
49,300 |
43,900 |
190 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
Lần |
49,300 |
43,900 |
191 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
Lần |
49,300 |
43,900 |
192 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
Lần |
233,000 |
222,000 |
193 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay....) |
Lần |
49,300 |
43,900 |
194 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
Lần |
49,300 |
43,900 |
195 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
Lần |
233,000 |
222,000 |
196 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Lần |
49,300 |
43,900 |
197 |
Siêu âm dương vật |
Lần |
49,300 |
43,900 |
198 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
Lần |
84,800 |
82,300 |
199 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
Lần |
84,800 |
82,300 |
200 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
Lần |
84,800 |
82,300 |
201 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
Lần |
233,000 |
222,000 |
202 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
Lần |
84,800 |
82,300 |
203 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
Lần |
49,300 |
43,900 |
204 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
Lần |
84,800 |
82,300 |
205 |
Siêu âm tuyến giáp |
Lần |
49,300 |
43,900 |
206 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
Lần |
49,300 |
43,900 |
207 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
Lần |
49,300 |
43,900 |
208 |
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
100,000 |
97,200 |
209 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
100,000 |
97,200 |
210 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng][Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
100,000 |
97,200 |
211 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] |
Lần |
100,000 |
97,200 |
212 |
Chụp X-quang số hóa ổ răng hoặc cận chóp |
Lần |
20,700 |
18,900 |
213 |
Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp |
Lần |
14,200 |
13,100 |
214 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
100,000 |
97,200 |
215 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
100,000 |
97,200 |
216 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
217 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
100,000 |
97,200 |
218 |
Chụp Xquang Blondeau [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
219 |
Chụp Xquang Hirtz [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
220 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
221 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
222 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
223 |
Chụp Xquang Schuller [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
224 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
225 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
226 |
Chụp Xquang mỏm trâm [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
227 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
100,000 |
97,200 |
228 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
100,000 |
97,200 |
229 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [Chụp X-quang số hóa 3 phim] |
Lần |
125,000 |
122,000 |
230 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
100,000 |
97,200 |
231 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
100,000 |
97,200 |
232 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
100,000 |
97,200 |
233 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
100,000 |
97,200 |
234 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
100,000 |
97,200 |
235 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
100,000 |
97,200 |
236 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
100,000 |
97,200 |
237 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [Chụp X-quang số hóa 3 phim] |
Lần |
125,000 |
122,000 |
238 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
239 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
240 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
241 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
242 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
100,000 |
97,200 |
243 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
100,000 |
97,200 |
244 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
100,000 |
97,200 |
245 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
246 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
100,000 |
97,200 |
247 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
100,000 |
97,200 |
248 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
100,000 |
97,200 |
249 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
250 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
251 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
100,000 |
97,200 |
252 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
100,000 |
97,200 |
253 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
100,000 |
97,200 |
254 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
100,000 |
97,200 |
255 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
100,000 |
97,200 |
256 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
100,000 |
97,200 |
257 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
100,000 |
97,200 |
258 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng [Chụp X-quang số hóa 3 phim] |
Lần |
125,000 |
122,000 |
259 |
Chụp Xquang ngực thẳng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
260 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
261 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
100,000 |
97,200 |
262 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
100,000 |
97,200 |
263 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
264 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [có uống thuốc cản quang số hoá] |
Lần |
239,000 |
224,000 |
265 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
266 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hoá] |
Lần |
624,000 |
609,000 |
267 |
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng [Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa] |
Lần |
624,000 |
609,000 |
268 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
269 |
Chụp Xquang bàng quang trên xương mu [có bơm thuốc cản quang] |
Lần |
221,000 |
206,000 |
270 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
271 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
272 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
273 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
274 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
275 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
276 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
277 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
278 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
279 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
280 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
281 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
282 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
283 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
284 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
285 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
286 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
287 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
288 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
289 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
290 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
291 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
292 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
293 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
294 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
295 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
68,300 |
65,400 |
296 |
Nội soi tai mũi họng |
Lần |
108,000 |
104,000 |
297 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây TÊ |
Lần |
378,000 |
362,000 |
298 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây MÊ |
Lần |
722,000 |
703,000 |
299 |
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) |
Lần |
209,000 |
205,000 |
300 |
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) |
Lần |
279,000 |
275,000 |
301 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
Lần |
301,000 |
290,000 |
302 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Lần |
201,000 |
194,000 |
303 |
Nội soi tai mũi họng [họng] |
Lần |
40,000 |
40,000 |
304 |
Nội soi tai mũi họng [ Mũi ] |
Lần |
40,000 |
40,000 |
305 |
Nội soi tai mũi họng [tai] |
Lần |
40,000 |
40,000 |
306 |
Nội soi Mũi xoang |
Lần |
40,000 |
40,000 |
307 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [KHÔNG gây mê] |
Lần |
201,000 |
194,000 |
308 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] |
Lần |
684,000 |
673,000 |
309 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
Lần |
302,000 |
294,000 |
310 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng [ống mềm không sinh thiết] |
Lần |
255,000 |
244,000 |
311 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
Lần |
35,400 |
32,800 |
312 |
Điện tim thường |
Lần |
35,400 |
32,800 |
313 |
Điện não đồ thông thường |
Lần |
68,300 |
64,300 |
314 |
Lấy dị vật tai (Gây Tê) [Tai mũi họng] |
Lần |
161,000 |
155,000 |
315 |
Lấy dị vật tai (Gây mê) [Tai mũi họng] |
Lần |
520,000 |
514,000 |
316 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) [Tai mũi họng] |
Lần |
998,000 |
954,000 |
317 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp [Nhi khoa] |
Lần |
150,000 |
143,000 |
318 |
Tháo lồng bằng bơm khí/nước [Nhi khoa] |
Lần |
148,000 |
133,000 |
319 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp [Nhi khoa] |
Lần |
498,000 |
479,000 |
320 |
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng [Nhi khoa] |
Lần |
166,000 |
158,000 |
321 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm [Nội tiết] |
Lần |
60,000 |
57,600 |
322 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15cm đến 30cm nhiễm trùng [Nội tiết] |
Lần |
139,000 |
134,000 |
323 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiểm trùng [Nội tiết] |
Lần |
253,000 |
240,000 |
324 |
Cắt phymosis [Ngoại khoa] |
Lần |
248,000 |
237,000 |
325 |
Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] [Ngoại khoa] |
Lần |
253,000 |
240,000 |
326 |
Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30cm đến 50cm] [Ngoại khoa] |
Lần |
115,000 |
112,000 |
327 |
Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15cm đến 30cm nhiễm trùng][Ngoại khoa] |
Lần |
139,000 |
134,000 |
328 |
Thay băng[ vết mỗ chiều dài trên 15cm đến 30cm nhiễm trùng, rò mật, rò tiêu hóa... [Ngoại khoa] |
Lần |
85,000 |
82,400 |
329 |
Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm] [Ngoại khoa] |
Lần |
60,000 |
57,600 |
330 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0cm [Ngoại khoa] |
Lần |
184,000 |
178,000 |
331 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0cm [Ngoại khoa] |
Lần |
268,000 |
257,000 |
332 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0cm [Ngoại khoa] |
Lần |
323,000 |
305,000 |
333 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0cm [Ngoại khoa] |
Lần |
248,000 |
237,000 |
334 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiểm trùng [Nội tiết] |
Lần |
184,000 |
179,000 |
335 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30cm đến 50cm [Nội tiết] |
Lần |
115,000 |
112,000 |
336 |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30cm [Nội tiết] |
Lần |
85,000 |
82,400 |
337 |
Điều trị bằng từ trường [Phục hồi chức năng] |
Lần |
39,700 |
38,400 |
338 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng [Ngoại khoa] |
Lần |
184,000 |
179,000 |
339 |
Cắt chỉ [người lớn] chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú [Ngoại khoa] |
Lần |
35,600 |
32,900 |
340 |
Điều trị bằng sóng ngắn [Phục hồi chức năng] |
Lần |
37,200 |
34,900 |
341 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
342 |
Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
343 |
Điện nhĩ châm điều trị sụp mi (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
344 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
345 |
Điện nhĩ châm điều trị đau răng (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
346 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
347 |
Điện mãng châm điều trị stress (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
348 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
349 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
350 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
351 |
Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
352 |
Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
353 |
Điện mãng châm điều trị trĩ (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
354 |
Điện mãng châm điều trị trĩ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
355 |
Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
356 |
Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
357 |
Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
358 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
359 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
360 |
Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
361 |
Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ (kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
362 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
363 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
364 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
365 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
366 |
Điện mãng châm điều trị chứng tic (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
367 |
Điện mãng châm điều trị chứng tic (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
368 |
Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
369 |
Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
370 |
Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
371 |
Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
372 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
373 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
374 |
Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
375 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
376 |
Điện châm điều trị đau răng (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
377 |
Điện châm điều trị giảm đau do Zona (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
378 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
379 |
Điện châm điều trị hen phế quản (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
380 |
Điện châm điều trị tăng huyết áp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
381 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
382 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
383 |
Điện châm điều trị đau ngực sườn (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
384 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
385 |
Điện mãng châm điều trị bại não (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
386 |
Điện mãng châm điều trị bại não (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
387 |
Điện nhĩ châm điều trị bại não (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
388 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
389 |
Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
390 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
391 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
392 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
393 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
394 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
395 |
Điện nhĩ châm điều trị động kinh (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
396 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
397 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
398 |
Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
399 |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
400 |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
401 |
Điện nhĩ châm điều trị trĩ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
402 |
Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
403 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
404 |
Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
405 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
406 |
Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
407 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
408 |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
409 |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
410 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
411 |
Điện nhĩ châm điều trị béo phì (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
412 |
Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
413 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
414 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
415 |
Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
416 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
417 |
Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
418 |
Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
419 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
420 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
421 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
422 |
Điện châm điều trị chắp lẹo (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
423 |
Điện châm điều trị sụp mi (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
424 |
Điện châm điều trị bệnh hố mắt (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
425 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
426 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
427 |
Điện châm điều trị lác (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
428 |
Điện châm điều trị giảm thị lực (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
429 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
430 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30cm [Nhi khoa] |
Lần |
85,000 |
82,400 |
431 |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30cm [Nhi khoa] |
Lần |
85,000 |
82,400 |
432 |
Hào châm (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
69,400 |
65,300 |
433 |
Ôn châm (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
69,400 |
65,300 |
434 |
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
435 |
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
436 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
437 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
438 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
439 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
440 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
441 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
442 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
443 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
444 |
Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
445 |
Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
446 |
Điện mãng châm điều trị teo cơ (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
447 |
Điện mãng châm điều trị teo cơ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
448 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
449 |
Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
450 |
Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
451 |
Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
452 |
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
453 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
454 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
455 |
Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
456 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
457 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
458 |
Điện nhĩ châm điều trị lác (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
459 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
460 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
461 |
Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
462 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
463 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
464 |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
465 |
Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
466 |
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
467 |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
468 |
Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
469 |
Điện mãng châm điều trị stress (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
470 |
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
471 |
Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
472 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
473 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
474 |
Điện châm điều trị thoái hoá khớp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
475 |
Điện châm điều trị đau lưng (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
476 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
477 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
478 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
479 |
Điện châm điều trị chứng tic (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
480 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
481 |
Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
482 |
Điện nhĩ châm điều trị táo bón (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
483 |
Điện châm điều trị sa trực tràng (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
484 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
485 |
Điện mãng châm điều trị chứng táo bón (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
486 |
Điện mãng châm điều trị chứng táo bón (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
487 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
488 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
489 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
490 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
491 |
Điện mãng châm điều trị bí đái (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
492 |
Điện mãng châm điều trị bí đái (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
493 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
494 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
495 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
496 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
497 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
498 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
499 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
500 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
501 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
502 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
503 |
Điện mãng châm điều trị đau răng (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
504 |
Điện mãng châm điều trị đau răng (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
505 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
506 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
507 |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
508 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
509 |
Điện mãng châm điều trị đau dạ dày (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
510 |
Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
511 |
Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
512 |
Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
513 |
Điện mãng châm điều trị đau đầu (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
514 |
Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
515 |
Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
516 |
Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
517 |
Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
518 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
519 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
520 |
Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
521 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
522 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
523 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
524 |
Điện châm điều trị liệt chi trên (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
525 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
526 |
Điện châm điều trị liệt nửa người (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
527 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
528 |
Điện châm điều trị teo cơ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
529 |
Điện châm điều trị bại não (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
530 |
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
531 |
Điện châm điều trị chứng ù tai (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
532 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
533 |
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
534 |
Điện châm điều trị khàn tiếng (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
535 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
536 |
Điện châm điều trị động kinh cục bộ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
537 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
538 |
Điện châm điều trị mất ngủ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
539 |
Điện châm điều trị stress (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
540 |
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
541 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
542 |
Điện mãng châm điều trị đau đầu (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
543 |
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
544 |
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
545 |
Điện mãng châm điều trị đau dạ dày (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
546 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
547 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
548 |
Điện châm điều trị giảm thính lực (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
549 |
Điện châm điều trị thất ngôn (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
550 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
551 |
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
552 |
Điện châm điều trị nôn nấc (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
553 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
554 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
555 |
Điện châm điều trị viêm phần phụ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
556 |
Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
557 |
Điện châm điều trị táo bón (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
558 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
559 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
560 |
Điện châm điều trị đái dầm (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
561 |
Điện châm điều trị bí đái (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
562 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
563 |
Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
564 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
565 |
Điện châm điều trị cảm cúm (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
566 |
Điện châm điều trị viêm Amidan cấp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
567 |
Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
568 |
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
569 |
Điện mãng châm điều trị giảm thính lực (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
570 |
Điện mãng châm điều trị giảm thính lực (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
571 |
Điện mãng châm điều trị thất ngôn (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
572 |
Điện mãng châm điều trị thất ngôn (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
573 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
574 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
575 |
Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
576 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) [Phụ sản] |
Lần |
583,000 |
559,000 |
577 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm [Nhi khoa] |
Lần |
729,000 |
705,000 |
578 |
Phẫu thuật Nạo vét hạch cổ [gây tê] [Ngoại khoa] |
Lần |
2,913,420 |
2,913,420 |
579 |
Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương [Ngoại khoa] |
Lần |
1,777,000 |
1,731,000 |
580 |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê] [Nhi khoa] |
Lần |
2,236,000 |
2,042,920 |
581 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê][Nhi khoa] |
Lần |
2,206,000 |
2,051,800 |
582 |
Cắt túi thừa đại tràng [gây tê][Ngoại khoa] |
Lần |
2,709,279 |
2,709,279 |
583 |
Cắt túi thừa tá tràng [Ngoại khoa] |
Lần |
2,654,000 |
2,561,000 |
584 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn [Nhi khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
585 |
Khâu vùi túi thừa tá tràng [Ngoại khoa] |
Lần |
2,654,000 |
2,561,000 |
586 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên [gây tê][Nhi khoa] |
Lần |
2,115,000 |
1,961,025 |
587 |
Tạo hình dây chằng chéo khớp gối [Nhi khoa] |
Lần |
3,259,000 |
3,151,000 |
588 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây tê] [Ngoại khoa] |
Lần |
2,389,000 |
2,187,199 |
589 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) [gây tê][Ngoại khoa] |
Lần |
2,389,000 |
2,187,199 |
590 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn [Ngoại khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
591 |
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền [Ngoại khoa] |
Lần |
3,469,000 |
3,325,000 |
592 |
Cắt u amidan qua đường miệng (gây mê) [gây tê] [Nhi khoa] |
Lần |
630,846 |
630,846 |
593 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng[gây tê] [Phụ sản] |
Lần |
2,235,000 |
2,026,009 |
594 |
Mở khí quản cấp cứu [HSCC&CĐ] |
Lần |
734,000 |
719,000 |
595 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] [Nhi khoa] |
Lần |
3,183,000 |
2,884,165 |
596 |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên [Nhi khoa] |
Lần |
1,156,000 |
1,126,000 |
597 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới đa dầu đường kính dưới 10 cm [Nhi khoa] |
Lần |
729,000 |
705,000 |
598 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm [Nhi khoa] |
Lần |
2,737,000 |
2,627,000 |
599 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] [Nhi khoa] |
Lần |
3,262,000 |
2,946,465 |
600 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt [gây tê] [Nhi khoa] |
Lần |
2,655,000 |
2,484,005 |
601 |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt [gây tê] [Nhi khoa] |
Lần |
2,655,000 |
2,484,005 |
602 |
Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung [Nhi khoa] |
Lần |
825,000 |
790,000 |
603 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [Nhi khoa] |
Lần |
2,383,000 |
2,321,000 |
604 |
Cắt bỏ tinh hoàn [Nhi khoa] |
Lần |
2,383,000 |
2,321,000 |
605 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn [Nhi khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
606 |
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) [Nhi khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
607 |
Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày [Nhi khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
608 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày [[Nhi khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
609 |
Đặt nẹp vít gãy đầư duới xương chày [Nhi khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
610 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren [Nhi khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
611 |
Nối gân gấp [Nhi khoa] |
Lần |
2,389,000 |
2,187,199 |
612 |
Khâu nối thần kinh [Nhi khoa] |
Lần |
3,131,000 |
2,973,000 |
613 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản [Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền] [Nhi khoa] |
Lần |
3,469,000 |
3,325,000 |
614 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên [Ngoại khoa] |
Lần |
2,457,000 |
2,318,000 |
615 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê] [Ngoại khoa] |
Lần |
1,928,000 |
1,814,685 |
616 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê] [Ngoại khoa] |
Lần |
2,236,000 |
2,042,920 |
617 |
Cắt u mạc treo ruột [gây tê][Ngoại khoa] |
Lần |
3,723,869 |
3,723,869 |
618 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê][Ngoại khoa] |
Lần |
2,115,000 |
1,961,025 |
619 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê][Ngoại khoa] |
Lần |
2,655,000 |
2,484,005 |
620 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê][Ngoại khoa] |
Lần |
2,655,000 |
2,484,005 |
621 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê] [Ngoại khoa] |
Lần |
2,655,000 |
2,484,005 |
622 |
Phẫu thuật thoát vị thành bụng khác [gây tê] [ngoại khoa] |
Lần |
2,655,000 |
2,484,005 |
623 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [Ngoại khoa] |
Lần |
2,169,000 |
2,060,535 |
624 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay [Ngoại khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
625 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xuơng cánh tay [Ngoại khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
626 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầư xuơng cánh tay [Ngoại khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
627 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu [Ngoại khoa] |
Lần |
4,109,000 |
3,985,000 |
628 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp [Ngoại khoa] |
Lần |
4,109,000 |
3,985,000 |
629 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia [Ngoại khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
630 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay [Ngoại khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
631 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới [Ngoại khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
632 |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay [Ngoại khoa] |
Lần |
4,109,000 |
3,985,000 |
633 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] [Ngoại khoa] |
Lần |
2,389,000 |
2,187,199 |
634 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [Ngoại khoa] |
Lần |
2,389,000 |
2,187,199 |
635 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay [gây tê] [Ngoại khoa] |
Lần |
2,389,000 |
2,187,199 |
636 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi [Ngoại khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
637 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xuơng đùi [Ngoại khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
638 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi [Ngoại khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
639 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trơng xuong đùi [Ngoại khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
640 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp [Ngoại khoa] |
Lần |
4,109,000 |
3,985,000 |
641 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong [Ngoại khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
642 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài [Ngoại khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
643 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày [Ngoại khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
644 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân [Ngoại khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
645 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần [Ngoại khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
646 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong [Ngoại khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
647 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài [Ngoại khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
648 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân [Ngoại khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
649 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân [Ngoại khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
650 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay [Ngoại khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
651 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay [Ngoại khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
652 |
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay [Ngoại khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
653 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] [Ngoại khoa] |
Lần |
3,930,000 |
3,615,298 |
654 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] [Ngoại khoa] |
Lần |
2,389,000 |
2,187,199 |
655 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] [Ngoại khoa] |
Lần |
2,389,000 |
2,187,199 |
656 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay [Ngoại khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
657 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay [Ngoại khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
658 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầư xuơng khớp ngón tay [Ngoại khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
659 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay [Ngoại khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
660 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê][Ngoại khoa] |
Lần |
2,389,000 |
2,187,199 |
661 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] [Ngoại khoa] |
Lần |
2,389,000 |
2,187,199 |
662 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân [Ngoại khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
663 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân [Ngoại khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
664 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] [Ngoại khoa] |
Lần |
2,389,000 |
2,187,199 |
665 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [gây tê][Ngoại khoa] |
Lần |
2,389,000 |
2,187,199 |
666 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] [Ngoại khoa] |
Lần |
2,389,000 |
2,187,199 |
667 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay [Ngoại khoa] |
Lần |
4,109,000 |
3,985,000 |
668 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu [Ngoại khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
669 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia [Ngoại khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
670 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay [Ngoại khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
671 |
Phẫu thuật kết hợp xương ga~y thân xương đùi [Ngoại khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
672 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầư duới xương đùi [Ngoại khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
673 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân [Ngoại khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
674 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] [Ngoại khoa] |
Lần |
3,930,000 |
3,615,298 |
675 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da [Ngoại khoa] |
Lần |
1,156,000 |
1,126,000 |
676 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi [Ngoại khoa] |
Lần |
3,063,000 |
2,851,000 |
677 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang [Ngoại khoa] |
Lần |
3,063,000 |
2,851,000 |
678 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu [Ngoại khoa] |
Lần |
1,813,000 |
1,751,000 |
679 |
Gỡ dính sau mổ lại [gây tê][Ngoại khoa] |
Lần |
2,065,055 |
2,065,055 |
680 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] [Ngoại khoa] |
Lần |
3,930,000 |
3,615,298 |
681 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay [Ngoại khoa] |
Lần |
2,122,000 |
1,965,000 |
682 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới [Ngoại khoa] |
Lần |
3,063,000 |
2,851,000 |
683 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay [gây tê][Ngoại khoa] |
Lần |
2,389,000 |
2,187,199 |
684 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [Ngoại khoa] |
Lần |
2,850,000 |
2,758,000 |
685 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp[gây tê] [Ngoại khoa] |
Lần |
2,229,000 |
2,067,260 |
686 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [gây tê] [Ngoại khoa] |
Lần |
2,229,000 |
2,067,260 |
687 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] [Bỏng] |
Lần |
2,031,525 |
2,031,525 |
688 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] [Bỏng] |
Lần |
2,020,398 |
2,020,398 |
689 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] [Bỏng] |
Lần |
2,037,347 |
2,037,347 |
690 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] [Bỏng] |
Lần |
1,824,195 |
1,824,195 |
691 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm [Ung bướu] |
Lần |
729,000 |
705,000 |
692 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm [Ung bướu] |
Lần |
1,156,000 |
1,126,000 |
693 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] [Ung bướu] |
Lần |
2,116,000 |
1,894,511 |
694 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm [Ung bướu] |
Lần |
1,266,000 |
1,234,000 |
695 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm [Ung bướu] |
Lần |
1,914,000 |
1,784,000 |
696 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên[gây tê] [Phụ sản] |
Lần |
2,357,000 |
2,199,780 |
697 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cũng, mui khâu B- lynch…)[Gây tê] [Phụ sản] |
Lần |
2,978,000 |
2,572,277 |
698 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] [Phụ sản] |
Lần |
4,430,000 |
3,242,733 |
699 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] [Phụ sản] |
Lần |
3,480,000 |
3,053,167 |
700 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] [Phụ sản] |
Lần |
3,409,000 |
3,063,069 |
701 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] [Phụ sản] |
Lần |
3,262,000 |
2,946,465 |
702 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] [Phụ sản] |
Lần |
3,262,000 |
2,946,465 |
703 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] [Phụ sản] |
Lần |
3,262,000 |
2,946,465 |
704 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Phụ sản] |
Lần |
4,447,000 |
4,289,000 |
705 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung [Phụ sản] |
Lần |
3,665,000 |
3,507,000 |
706 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng [gây tê] [Phụ sản] |
Lần |
2,907,191 |
2,907,191 |
707 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [gây tê] [Phụ sản] |
Lần |
2,882,611 |
2,882,611 |
708 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục [gây tê] [Phụ sản] |
Lần |
3,362,000 |
3,020,665 |
709 |
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên [gây tê] [Phụ sản] |
Lần |
3,113,000 |
2,796,465 |
710 |
Khâu củng mạc [Mắt] |
Lần |
827,000 |
814,000 |
711 |
Nối gân duỗi [gây tê][Tạo hình-Thẩm mỹ] |
Lần |
2,389,000 |
2,187,199 |
712 |
Mở khí quản thường quy [HSCC&CĐ] |
Lần |
734,000 |
719,000 |
713 |
Lấy dị vật trong củng mạc [Nhi khoa] |
Lần |
937,000 |
893,000 |
714 |
Khâu phục hồi bờ mi [Nhi khoa] |
Lần |
737,000 |
693,000 |
715 |
Khâu phủ kết mạc [Nhi khoa] |
Lần |
660,000 |
638,000 |
716 |
Nắn sai khớp thái dương hàm [Nhi khoa] |
Lần |
105,000 |
103,000 |
717 |
Chích nhọt ống tai ngoài [Nhi khoa] |
Lần |
197,000 |
186,000 |
718 |
Chích áp xe thành sau họng [gây tê] [Nhi khoa] |
Lần |
274,000 |
263,000 |
719 |
Chích áp xe thành sau họng [gây mê] [Nhi khoa] |
Lần |
745,000 |
729,000 |
720 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây tê] [Nhi khoa] |
Lần |
630,846 |
630,846 |
721 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê [gây tê] [Nhi khoa] |
Lần |
494,863 |
494,863 |
722 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [gây tê] [Nhi khoa] |
Lần |
2,928,000 |
1,836,323 |
723 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [gây tê][Nhi khoa] |
Lần |
2,366,000 |
2,151,009 |
724 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm [Nhi khoa] |
Lần |
729,000 |
705,000 |
725 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm [Nhi khoa] |
Lần |
3,037,000 |
2,927,000 |
726 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới5 cm [Nhi khoa] |
Lần |
2,737,000 |
2,507,000 |
727 |
Cắt năng rang đường kính dưới 2 cm [Nhi khoa] |
Lần |
3,037,000 |
2,927,000 |
728 |
Cắt polyp ống tai [gây mê] [gây tê][Nhi khoa] |
Lần |
1,569,361 |
1,569,361 |
729 |
Cắt polyp ống tai [gây tê] [Nhi khoa] |
Lần |
613,000 |
602,000 |
730 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê][Nhi khoa] |
Lần |
2,265,043 |
2,265,043 |
731 |
Cắt u nang buồng trứng [gây tê][Nhi khoa] |
Lần |
2,265,043 |
2,265,043 |
732 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] [Nhi khoa] |
Lần |
2,265,043 |
2,265,043 |
733 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê][Nhi khoa] |
Lần |
2,265,043 |
2,265,043 |
734 |
Cắt u thành âm đạo [gây tê][Nhi khoa] |
Lần |
1,577,000 |
1,390,243 |
735 |
Bóc nang tuyến Bartholin [Nhi khoa] |
Lần |
1,309,000 |
1,274,000 |
736 |
Cắt u vú lành tính [gây tê][Nhi khoa] |
Lần |
2,422,000 |
2,213,991 |
737 |
Mổ bóc nhân xơ vú [Nhi khoa] |
Lần |
1,019,000 |
984,000 |
738 |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương [Nhi khoa] |
Lần |
652,000 |
628,000 |
739 |
Mổ lấy sỏi bàng quang [Nhi khoa] |
Lần |
4,270,000 |
4,098,000 |
740 |
Mở thông bàng quang [Nhi khoa] |
Lần |
384,000 |
373,000 |
741 |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo [vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] [Nhi khoa] |
Lần |
268,000 |
257,000 |
742 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [gây tê] [Nhi khoa] |
Lần |
2,655,000 |
2,484,005 |
743 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn [Nhi khoa] |
Lần |
197,000 |
186,000 |
744 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [Nhi khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
745 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay [gây tê] [Nhi khoa] |
Lần |
2,278,000 |
2,072,359 |
746 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay [Nhi khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
747 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê] [Nhi khoa] |
Lần |
2,278,000 |
2,072,359 |
748 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít [Nhi khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
749 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè [Nhi khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
750 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá [Nhi khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
751 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác [Nhi khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
752 |
Tháo bỏ các ngón chân [gây tê] [Nhi khoa] |
Lần |
2,278,000 |
2,072,359 |
753 |
Tháo đốt bàn [gây tê][Nhi khoa] |
Lần |
2,278,000 |
2,072,359 |
754 |
Gỡ dính gân [gây tê] [Nhi khoa] |
Lần |
2,389,000 |
2,187,199 |
755 |
Nối gân duỗi [gây tê][Nhi khoa] |
Lần |
2,389,000 |
2,187,199 |
756 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [Nhi khoa] |
Lần |
1,777,000 |
1,731,000 |
757 |
Rút chỉ thép xương ức [Nhi khoa] |
Lần |
1,777,000 |
1,731,000 |
758 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] [Ngoại khoa] |
Lần |
1,589,000 |
1,463,568 |
759 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [Ngoại khoa] |
Lần |
4,270,000 |
4,098,000 |
760 |
Lấy sỏi bàng quang [Ngoại khoa] |
Lần |
4,270,000 |
4,098,000 |
761 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] [Ngoại khoa] |
Lần |
1,928,000 |
1,814,685 |
762 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng [gây tê] [Ngoại khoa] |
Lần |
2,709,279 |
2,709,279 |
763 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột [gây tê] [Ngoại khoa] |
Lần |
2,065,055 |
2,065,055 |
764 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn [gây tê][Ngoại khoa] |
Lần |
3,723,869 |
3,723,869 |
765 |
Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] [Ngoại khoa] |
Lần |
2,116,000 |
1,961,775 |
766 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê][Ngoại khoa] |
Lần |
2,116,000 |
1,961,775 |
767 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe[gây tê][Ngoại khoa] |
Lần |
2,116,000 |
1,961,775 |
768 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] [Ngoại khoa] |
Lần |
2,236,000 |
2,042,920 |
769 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác [Ngoại khoa])(gây mê) |
Lần |
2,654,000 |
2,561,000 |
770 |
Lấy dị vật trực tràng [gây tê] [Ngoại khoa] |
Lần |
2,709,279 |
2,709,279 |
771 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê][Ngoại khoa] |
Lần |
2,115,000 |
1,961,025 |
772 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) [Ngoại khoa] |
Lần |
2,655,000 |
2,562,000 |
773 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê][Ngoại khoa] |
Lần |
2,115,000 |
1,961,025 |
774 |
Phẫu thuật Longo [Ngoại khoa] |
Lần |
2,346,000 |
2,254,000 |
775 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ [Ngoại khoa] |
Lần |
2,346,000 |
2,254,000 |
776 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [gây tê][Ngoại khoa] |
Lần |
2,115,000 |
1,961,025 |
777 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [Ngoại khoa] |
Lần |
2,115,000 |
1,961,025 |
778 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) [gây tê] [Ngoại khoa] |
Lần |
2,115,000 |
1,961,025 |
779 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê][Ngoại khoa] |
Lần |
2,655,000 |
2,484,005 |
780 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn [Ngoại khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,570,000 |
781 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay [Ngoại khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,570,000 |
782 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [Ngoại khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,570,000 |
783 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè [gây tê] [Ngoại khoa] |
Lần |
3,154,683 |
3,154,683 |
784 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] [Ngoại khoa] |
Lần |
3,930,000 |
3,615,298 |
785 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay [Ngoại khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
786 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầư duới xương quay [Ngoại khoa] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
787 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê][Ngoại khoa] |
Lần |
2,278,000 |
2,072,359 |
788 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [Ngoại khoa] |
Lần |
3,833,000 |
3,741,000 |
789 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê] [Ngoại khoa] |
Lần |
2,389,000 |
2,187,199 |
790 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê] [Ngoại khoa] |
Lần |
2,389,000 |
2,187,199 |
791 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] [Ngoại khoa] |
Lần |
2,389,000 |
2,187,199 |
792 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê][Ngoại khoa] |
Lần |
2,389,000 |
2,187,199 |
793 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [Ngoại khoa] |
Lần |
4,109,000 |
3,985,000 |
794 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [Ngoại khoa] |
Lần |
2,278,000 |
2,072,359 |
795 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê][Ngoại khoa] |
Lần |
2,042,000 |
1,910,305 |
796 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) [gây tê] [Ngoại khoa] |
Lần |
2,389,000 |
2,187,199 |
797 |
Dẫn lưư nuớc tiểu bàng quang [Ngoại khoa] |
Lần |
1,813,000 |
1,751,000 |
798 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [Ngoại khoa] |
Lần |
1,813,000 |
1,751,000 |
799 |
Tháo xoắn ruột non [gây tê][Ngoại khoa] |
Lần |
2,065,055 |
2,065,055 |
800 |
Tháo lồng ruột non [gây tê][Ngoại khoa] |
Lần |
2,065,055 |
2,065,055 |
801 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) [Ngoại khoa] |
Lần |
1,340,000 |
1,242,000 |
802 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê] [Ngoại khoa] |
Lần |
1,798,000 |
1,408,368 |
803 |
Khâu vết thương thành bụng [Ngoại khoa] |
Lần |
2,122,000 |
1,965,000 |
804 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [Ngoại khoa] |
Lần |
3,011,000 |
2,887,000 |
805 |
Phẫu thuật viêm xương [Ngoại khoa] |
Lần |
3,011,000 |
2,887,000 |
806 |
Phẫu thuật vết thương khớp [Ngoại khoa] |
Lần |
2,850,000 |
2,758,000 |
807 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] [Bỏng] |
Lần |
1,229,491 |
1,229,491 |
808 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâư duới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] [Bỏng] |
Lần |
1,229,491 |
1,229,491 |
809 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] [Bỏng] |
Lần |
1,376,342 |
1,376,342 |
810 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] [Bỏng] |
Lần |
1,376,342 |
1,376,342 |
811 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] [Bỏng] |
Lần |
1,855,520 |
1,855,520 |
812 |
Cắt sẹo khâu kín [gây tê][Bỏng] |
Lần |
2,139,000 |
1,772,056 |
813 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm [Ung bướu] |
Lần |
729,000 |
705,000 |
814 |
Cắt các u lành vùng cổ [Ung bướu] |
Lần |
2,737,000 |
2,627,000 |
815 |
Cắt polyp ống tai [gây mê][gây tê] [Ung bướu] |
Lần |
1,569,361 |
1,569,361 |
816 |
Cắt polyp ống tai [gây tê] [Ung bướu] |
Lần |
613,000 |
602,000 |
817 |
Cắt u vú lành tính [gây tê][Ung bướu] |
Lần |
2,422,000 |
2,213,991 |
818 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] |
Lần |
4,465,000 |
2,265,043 |
819 |
Cắt u nang buồng trứng [gây tê] |
Lần |
4,465,000 |
2,265,043 |
820 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [Ung bướu] |
Lần |
3,044,000 |
2,944,000 |
821 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] [Ung bướu] |
Lần |
4,465,000 |
2,265,043 |
822 |
Cắt u thành âm đạo [gây tê] [Ung bướu] |
Lần |
1,577,000 |
1,390,243 |
823 |
Bóc nang tuyến Bartholin [Ung Bướu] |
Lần |
1,309,000 |
1,274,000 |
824 |
Cắt các u lành tuyến giáp [Ung bướu] |
Lần |
1,914,000 |
1,784,000 |
825 |
Cắt năng rang đường kính dưới 2 cm [Ung bướu] |
Lần |
479,000 |
455,000 |
826 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm [Ung bướu] |
Lần |
868,000 |
820,000 |
827 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] [Ung bướu] |
Lần |
989,925 |
989,925 |
828 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] [Ung bướu] |
Lần |
849,000 |
834,000 |
829 |
Cắt polyp mũi [gây tê] [Ung bướu] |
Lần |
454,051 |
454,051 |
830 |
Cắt nang thừng tinh một bên [Ung bướu] |
Lần |
1,914,000 |
1,784,000 |
831 |
Cắt nang thừng tinh hai bên [Ung bướu] |
Lần |
2,953,000 |
2,754,000 |
832 |
Cắt u lành dương vật [Ung bướu] |
Lần |
2,122,000 |
1,965,000 |
833 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm [Ung bướu] |
Lần |
1,914,000 |
1,784,000 |
834 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm [Ung bướu] |
Lần |
1,914,000 |
1,784,000 |
835 |
Cắt u bao gân [Ung bướu] |
Lần |
1,914,000 |
1,784,000 |
836 |
Cắt u xuơng sụn lành tính [gây tê][Ung bướu] |
Lần |
3,123,000 |
2,915,683 |
837 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] [Phụ sản] |
Lần |
1,600,000 |
1,500,832 |
838 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] [Phụ sản] |
Lần |
2,635,000 |
1,990,196 |
839 |
Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] [Phụ sản] |
Lần |
2,303,000 |
1,856,164 |
840 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] [Phụ sản] |
Lần |
1,798,000 |
1,408,368 |
841 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] [Phụ sản] |
Lần |
2,699,000 |
2,450,989 |
842 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] [Phụ sản] |
Lần |
4,465,000 |
2,265,043 |
843 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] [Phụ sản] |
Lần |
4,465,000 |
2,265,043 |
844 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [gây tê] [Phụ sản] |
Lần |
2,928,000 |
1,836,323 |
845 |
Cắt u vú lành tính [gây tê] [Phụ sản] |
Lần |
2,422,000 |
2,213,991 |
846 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] [Phụ sản] |
Lần |
2,116,000 |
1,894,511 |
847 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] [Phụ sản] |
Lần |
2,245,000 |
1,975,981 |
848 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê][Phụ sản] |
Lần |
2,245,000 |
1,975,981 |
849 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [Phụ sản] |
Lần |
1,581,000 |
1,482,000 |
850 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây tê][Phụ sản] |
Lần |
2,245,000 |
1,975,981 |
851 |
Khâu phục hồi bờ mi [Mắt] |
Lần |
737,000 |
693,000 |
852 |
Khâu phủ kết mạc [Mắt] |
Lần |
660,000 |
638,000 |
853 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) [Tai mũi họng] |
Lần |
2,898,000 |
2,814,000 |
854 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản [gây tê][Tai mũi họng] |
Lần |
494,863 |
494,863 |
855 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma/laser/điện] [Tai mũi họng] |
Lần |
1,689,000 |
1,648,000 |
856 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng [Răng hàm mặt] |
Lần |
559,000 |
535,000 |
857 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa [gây tê][Tạo hình-Thẩm mỹ] |
Lần |
2,422,000 |
2,213,991 |
858 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít [Tạo hình-Thẩm mỹ] |
Lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
859 |
Nối gân gấp [gây tê][Tạo hình-Thẩm mỹ] |
Lần |
2,389,000 |
2,187,199 |
860 |
Chích mủ mắt [Nhi khoa] |
Lần |
473,000 |
452,000 |
861 |
Khâu cò mi, tháo cò [Nhi khoa] |
Lần |
419,000 |
400,000 |
862 |
Khâu da mi [Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê] [Nhi khoa] |
Lần |
1,497,000 |
1,440,000 |
863 |
Khâu da mi [Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê] [Nhi khoa] |
Lần |
841,000 |
809,000 |
864 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt [Nhi khoa] |
Lần |
968,000 |
926,000 |
865 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi [Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)] [Nhi khoa] |
Lần |
313,000 |
295,000 |
866 |
Phẫu thuật cắt phanh môi [Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)] [Nhi khoa] |
Lần |
313,000 |
295,000 |
867 |
Phẫu thuật cắt phanh má [Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)] [Nhi khoa] |
Lần |
313,000 |
295,000 |
868 |
Điều trị tủy lại [Nhi khoa] |
Lần |
966,000 |
954,000 |
869 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Điều trị tuỷ răng số 4, 5] [Nhi khoa] |
Lần |
589,000 |
565,000 |
870 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới] [Nhi khoa] |
Lần |
819,000 |
795,000 |
871 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3] [Nhi khoa] |
Lần |
434,000 |
422,000 |
872 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên] [Nhi khoa] |
Lần |
949,000 |
925,000 |
873 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 4, 5] [Nhi khoa] |
Lần |
589,000 |
565,000 |
874 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới] [Nhi khoa] |
Lần |
819,000 |
795,000 |
875 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3] [Nhi khoa] |
Lần |
434,000 |
422,000 |
876 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên] [Nhi khoa] |
Lần |
949,000 |
925,000 |
877 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam [Nhi khoa] |
Lần |
102,000 |
97,000 |
878 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai [Nhi khoa] |
Lần |
56,800 |
52,600 |
879 |
Nắn sống mũi sau chấn thương [gây tê] [Nhi khoa] |
Lần |
1,655,594 |
1,655,594 |
880 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] [Nhi khoa] |
Lần |
1,429,000 |
1,240,793 |
881 |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương [Nhi khoa] |
Lần |
584,000 |
546,000 |
882 |
Nong niệu đạo [Nhi khoa] |
Lần |
252,000 |
241,000 |
883 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] [Nhi khoa] |
Lần |
2,278,000 |
2,072,359 |
884 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [gây tê] [Nhi khoa] |
Lần |
2,278,000 |
2,072,359 |
885 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê] [Nhi khoa] |
Lần |
2,278,000 |
2,072,359 |
886 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời [gây tê][Nhi khoa] |
Lần |
3,930,000 |
3,615,298 |
887 |
Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] [Ngoại khoa] |
Lần |
1,928,000 |
1,814,685 |
888 |
Mở thông dạ dày [gây tê] [Ngoại khoa] |
Lần |
2,169,000 |
2,060,535 |
889 |
Mở bụng thăm dò [gây tê][Ngoại khoa] |
Lần |
2,169,000 |
2,060,535 |
890 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê] [Ngoại khoa] |
Lần |
2,169,000 |
2,060,535 |
891 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây tê][Ngoại khoa] |
Lần |
2,115,000 |
1,961,025 |
892 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần [Ngoại khoa] |
Lần |
1,340,000 |
1,242,000 |
893 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn [Ngoại khoa] |
Lần |
1,340,000 |
1,242,000 |
894 |
Cắt bỏ bao đa qui dầu do dính hoặc dài [Ngoại khoa] |
Lần |
1,340,000 |
1,242,000 |
895 |
Cắt hẹp bao quy đầu [Ngoại khoa] |
Lần |
1,340,000 |
1,242,000 |
896 |
Mở rộng lỗ sáo [Ngoại khoa] |
Lần |
1,340,000 |
1,242,000 |
897 |
Mổ bóc nhân xơ vú [Ung bướu] |
Lần |
1,019,000 |
984,000 |
898 |
Cắt polyp cổ tử cung [Ung bướu] |
Lần |
1,997,000 |
1,935,000 |
899 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo [Ung bướu] |
Lần |
1,298,000 |
1,206,000 |
900 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) [Ung bướu] |
Lần |
1,298,000 |
1,206,000 |
901 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [Phụ sản] |
Lần |
1,964,000 |
2,612,000 |
902 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [gây tê] [Phụ sản] |
Lần |
1,428,000 |
1,255,473 |
903 |
Cắt u thành âm đạo [gây tê] [Phụ sản] |
Lần |
1,577,000 |
1,390,243 |
904 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo [Phụ sản] |
Lần |
1,429,000 |
1,240,793 |
905 |
Khâu cò mi, tháo cò [Mắt] |
Lần |
419,000 |
400,000 |
906 |
Khâu đa mi dơn giản [Mắt] |
Lần |
841,000 |
809,000 |
907 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt [Mắt] |
Lần |
968,000 |
926,000 |
908 |
Khâu kết mạc [gây tê] [Mắt] |
Lần |
841,000 |
809,000 |
909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bã đậu dái tai [gây mê] [Tai mũi họng] |
Lần |
1,353,000 |
1,334,000 |
910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bã đậu dái tai [gây tê] [Tai mũi họng] |
Lần |
849,000 |
834,000 |
911 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai [Tai mũi họng] |
Lần |
998,000 |
954,000 |
912 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng [Tai mũi họng] |
Lần |
998,000 |
954,000 |
913 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Điều trị tuỷ răng số 4, 5] [Răng hàm mặt] |
Lần |
589,000 |
565,000 |
914 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới] [Răng hàm mặt] |
Lần |
819,000 |
795,000 |
915 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3] [Răng hàm mặt] |
Lần |
434,000 |
422,000 |
916 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 4, 5] [Răng hàm mặt] |
Lần |
589,000 |
565,000 |
917 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới] [Răng hàm mặt] |
Lần |
819,000 |
795,000 |
918 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3] [Răng hàm mặt] |
Lần |
434,000 |
422,000 |
919 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên] [Răng hàm mặt] |
Lần |
949,000 |
925,000 |
920 |
Điều trị tủy lại [Răng hàm mặt] |
Lần |
966,000 |
954,000 |
921 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới [Răng hàm mặt] |
Lần |
166,000 |
158,000 |
922 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi [không gây mê] [Răng hàm mặt] |
Lần |
313,000 |
295,000 |
923 |
Phẫu thuật cắt phanh môi [không gây mê] [Răng hàm mặt] |
Lần |
313,000 |
295,000 |
924 |
Phẫu thuật cắt phanh má [không gây mê] [Răng hàm mặt] |
Lần |
313,000 |
295,000 |
925 |
Điều trị tuỷ răng sữa [một chân] [Răng hàm mặt] |
Lần |
280,000 |
271,000 |
926 |
Điều trị tuỷ răng sữa [nhiều chân] [Răng hàm mặt] |
Lần |
394,000 |
382,000 |
927 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt [Tạo hình-Thẩm mỹ] |
Lần |
968,000 |
926,000 |
928 |
Khâu phục hồi bờ mi [Tạo hình-Thẩm mỹ] |
Lần |
737,000 |
693,000 |
929 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú [gây tê] [Tạo hình-Thẩm mỹ] |
Lần |
2,422,000 |
2,213,991 |
930 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ [gây tê] [tạo hình-Thẩm mỹ] |
Lần |
2,422,000 |
2,213,991 |
931 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) [gây tê][Ngoại khoa] |
Lần |
2,389,000 |
2,187,199 |
932 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê] [Phụ sản] |
Lần |
6,776,000 |
6,244,513 |
933 |
Mở bụng thăm dò [gây tê] [Ngoại khoa] |
Lần |
2,169,000 |
2,060,535 |
934 |
Chích dẫn lưu túi lệ [Mắt] |
Lần |
81,000 |
78,400 |
935 |
Nhổ răng vĩnh viễn [Nhổ răng khó] [Răng hàm mặt] |
Lần |
218,000 |
207,000 |
936 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit [Răng hàm mặt] |
Lần |
472,000 |
460,000 |
937 |
Khâu vết thương vùng môi [Tạo hình-Thẩm mỹ] |
Lần |
1,340,000 |
1,242,000 |
938 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây mê][gây tê] [Tạo hình-Thẩm mỹ] |
Lần |
989,925 |
989,925 |
939 |
Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật [gây tê][Tạo hình-Thẩm mỹ] |
Lần |
2,389,000 |
2,187,199 |
940 |
Gỡ dính thần kinh [gây tê] [Tạo hình-Thẩm mỹ] |
Lần |
2,389,000 |
2,187,199 |
941 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [gây tê] [Tai mũi họng] |
Lần |
630,846 |
630,846 |
942 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây tê] [Nhi khoa] |
Lần |
630,846 |
630,846 |
943 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
944 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
945 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
946 |
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
947 |
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
948 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
949 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
950 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
951 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
952 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
953 |
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
954 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
955 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
956 |
Điện mãng châm điều trị đaư lung (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
957 |
Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
958 |
Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
959 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
960 |
Điện mãng châm điều trị đau hố mắt (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
961 |
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
962 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
963 |
Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
964 |
Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
965 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
966 |
Điện mãng châm điều trị đau răng (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
967 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
968 |
Điện mãng châm điều trị di tinh (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
969 |
Điện mãng châm điều trị liệt dương (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
970 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
971 |
Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
972 |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
973 |
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
974 |
Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
975 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
976 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
977 |
Điện nhĩ châm điều trị nôn (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
978 |
Điện nhĩ châm điều trị nấc (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
979 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
980 |
Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
981 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
982 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
983 |
Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
984 |
Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
985 |
Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
986 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
987 |
Điện nhĩ châm điều di tinh (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
988 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dương (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
989 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
990 |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
991 |
Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
992 |
Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
993 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
994 |
Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
995 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
996 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
997 |
Điện nhĩ châm điều trị thống kinh (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
998 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
999 |
Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1000 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1001 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1002 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1003 |
Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1004 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1005 |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1006 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1007 |
Điện nhĩ châm điều trị đau răng (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1008 |
Điện nhĩ châm điều trị ù tai (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1009 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1010 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1011 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1012 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1013 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1014 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1015 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1016 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1017 |
Điện châm điều trị hội chứng stress (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1018 |
Điện châm điều trị viêm amidan (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1019 |
Điện châm điều trị trĩ (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1020 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1021 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1022 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1023 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1024 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1025 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1026 |
Điện châm điều trị sa tử cung (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1027 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1028 |
Điện châm điều trị khàn tiếng (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1029 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1030 |
Điện châm điều trị chắp lẹo (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1031 |
Điện châm điều trị đau hố mắt (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1032 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1033 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1034 |
Điện châm điều trị lác cơ năng (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1035 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1036 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1037 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1038 |
Điện châm điều trị đau răng (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1039 |
Điện châm điều trị ù tai (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1040 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1041 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1042 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1043 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1044 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1045 |
Gây mê khác [Gây mê hồi sức] |
Lần |
761,000 |
699,000 |
1046 |
Nong niệu đạo [Ngoại khoa] |
Lần |
252,000 |
241,000 |
1047 |
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng |
Lần |
220,000 |
220,000 |
1048 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa [Phụ sản] |
Lần |
55,000 |
55,000 |
1049 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [Tai mũi họng] |
Lần |
1,689,000 |
1,648,000 |
1050 |
Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm[gây tê] [Tai mũi họng] |
Lần |
2,367,927 |
2,367,927 |
1051 |
Phẫu thuật cắt u Amidan [Tai mũi họng] |
Lần |
1,689,000 |
1,648,000 |
1052 |
Thay băng vết mổ chiều dài ≤ 15cm [Tai mũi họng] |
Lần |
60,000 |
57,600 |
1053 |
Thay băng vết mổ trên 15cm đến 30cm [Tai mũi họng] |
Lần |
85,000 |
82,400 |
1054 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp [Phục hồi chức năng] |
Lần |
30,600 |
29,000 |
1055 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái [Nội khoa] |
Lần |
252,000 |
241,000 |
1056 |
Điều trị bằng các dòng điện xung [Nhi khoa] |
Lần |
42,700 |
41,400 |
1057 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại [Nhi khoa] |
Lần |
37,300 |
35,200 |
1058 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) [Nhi khoa] |
Lần |
45,200 |
41,800 |
1059 |
Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) [Nhi khoa] |
Lần |
55,800 |
50,700 |
1060 |
Tập vận động đoạn chi 30 phút [Nhi khoa] |
Lần |
45,700 |
42,300 |
1061 |
Tập vận động toàn thân 30 phút [Nhi khoa] |
Lần |
51,400 |
46,900 |
1062 |
Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi [Nhi khoa] |
Lần |
12,500 |
11,200 |
1063 |
Tập với hệ thống ròng rọc [Nhi khoa] |
Lần |
12,500 |
11,200 |
1064 |
Tập với xe đạp tập [Nhi khoa] |
Lần |
12,500 |
11,200 |
1065 |
Cắt bỏ chắp có bọc [Nhi khoa] |
Lần |
81,000 |
78,400 |
1066 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay (đơn giản) [Nhi khoa] |
Lần |
105,000 |
102,000 |
1067 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn [Nhi khoa] |
Lần |
200,000 |
190,000 |
1068 |
Khí dung mũi họng [Nhi khoa] |
Lần |
23,000 |
20,400 |
1069 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm [Nhi khoa] |
Lần |
729,000 |
705,000 |
1070 |
Nong niệu đạo [Nhi khoa] |
Lần |
252,000 |
241,000 |
1071 |
Mãng châm (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
76,400 |
72,300 |
1072 |
Điện châm (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
1073 |
Ôn châm (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
76,400 |
74,300 |
1074 |
Ôn châm (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
69,400 |
65,300 |
1075 |
Điện mãng châm điều trị béo phì (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
1076 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
1077 |
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
1078 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
1079 |
Điện mãng châm điều trị trĩ (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
1080 |
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
1081 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
1082 |
Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
1083 |
Điện mãng châm điều trị sa tử cung (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
1084 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
1085 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
1086 |
Điện mãng châm điều trị thống kinh (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
1087 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
1088 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
1089 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
1090 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
78,400 |
74,300 |
1091 |
Điện châm điều trị liệt nửa người (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1092 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1093 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)[nhi khoa] |
Lần |
348,000 |
335,000 |
1094 |
Điện châm điều trị teo cơ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1095 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1096 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1097 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1098 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên(kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1099 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1100 |
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1101 |
Khâu vòng cổ tử cung / tháo vòng khó [Phụ sản] |
Lần |
561,000 |
549,000 |
1102 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại [Phục hồi chức năng] |
Lần |
37,300 |
35,200 |
1103 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng [HSCC&CĐ] |
Lần |
664,000 |
653,000 |
1104 |
Đặt ống nội khí quản [HSCC&CĐ] |
Lần |
579,000 |
568,000 |
1105 |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter [HSCC&CĐ] |
Lần |
150,000 |
143,000 |
1106 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản [HSCC&CĐ] |
Lần |
498,000 |
479,000 |
1107 |
Mở thông bàng quang trên xương mu [HSCC&CĐ] |
Lần |
384,000 |
373,000 |
1108 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp [HSCC&CĐ] |
Lần |
734,000 |
719,000 |
1109 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở [HSCC&CĐ] |
Lần |
734,000 |
719,000 |
1110 |
Thay ống nội khí quản [Hồi sức cấp cứu và Chống độc] |
Lần |
579,000 |
568,000 |
1111 |
Mở màng phổi cấp cứu [HSCC&CĐ] |
Lần |
607,000 |
596,000 |
1112 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca [HSCC&CĐ] |
Lần |
607,000 |
596,000 |
1113 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục = 8 giờ [HSCC&CĐ] |
Lần |
188,000 |
185,000 |
1114 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ [HSCC&CĐ] |
Lần |
384,000 |
373,000 |
1115 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [Nhi khoa] |
Lần |
664,000 |
653,000 |
1116 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [Nhi khoa] |
Lần |
1,137,000 |
1,126,000 |
1117 |
Đặt ống nội khí quản [Nhi khoa] |
Lần |
579,000 |
568,000 |
1118 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi [Nhi khoa] |
Lần |
143,000 |
137,000 |
1119 |
Mở thông bàng quang trên xương mu [Nhi khoa] |
Lần |
384,000 |
373,000 |
1120 |
Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh [Nhi khoa] |
Lần |
114,000 |
107,000 |
1121 |
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp (kim ngăn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1122 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1123 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1124 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1125 |
Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1126 |
Điện mãng châm điều trị teơ co (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1127 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1128 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1129 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V ( kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1130 |
Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên ( kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1131 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn ( kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1132 |
Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn ( kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1133 |
Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1134 |
Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp ( kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1135 |
Điện mãng châm điều trị đaư lung ( kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1136 |
Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1137 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1138 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1139 |
Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1140 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thầnkinh chức năng sau chấn thương sọ não (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1141 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1142 |
Lấy dị vật giác mạc [Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)] [Nhi khoa] |
Lần |
688,000 |
665,000 |
1143 |
Lấy dị vật giác mạc [Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)] [Nhi khoa] |
Lần |
88,400 |
82,100 |
1144 |
Lấy dị vật giác mạc [Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê)] [Nhi khoa] |
Lần |
893,000 |
862,000 |
1145 |
Lấy dị vật giác mạc [Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)] [Nhi khoa] |
Lần |
338,000 |
327,000 |
1146 |
Bơm thông lệ đạo [Nhi khoa] |
Lần |
98,600 |
94,400 |
1147 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới [Nhi khoa] |
Lần |
166,000 |
158,000 |
1148 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite [Nhi khoa] |
Lần |
259,000 |
247,000 |
1149 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) [Hàn composite cổ răng] [Nhi khoa] |
Lần |
348,000 |
337,000 |
1150 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite [Hàn composite cổ răng] [Nhi khoa] |
Lần |
348,000 |
337,000 |
1151 |
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp [Nhi khoa] |
Lần |
224,000 |
212,000 |
1152 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp [Nhi khoa] |
Lần |
224,000 |
212,000 |
1153 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp [Nhi khoa] |
Lần |
224,000 |
212,000 |
1154 |
Điều trị tuỷ răng sữa [Điều trị tuỷ răng sữa một chân] [Nhi khoa] |
Lần |
280,000 |
271,000 |
1155 |
Điều trị tuỷ răng sữa [Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân] [Nhi khoa] |
Lần |
394,000 |
382,000 |
1156 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) [Nhi khoa] |
Lần |
224,000 |
212,000 |
1157 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC) [Nhi khoa] |
Lần |
102,000 |
97,000 |
1158 |
Nhổ răng sữa [Nhi khoa] |
Lần |
40,700 |
37,300 |
1159 |
Nhổ chân răng sữa [Nhi khoa] |
Lần |
40,700 |
37,300 |
1160 |
Lấy dị vật tai [Lấy dị vật tai ngoài đơn giản] [Nhi khoa] |
Lần |
65,600 |
62,900 |
1161 |
Lấy dị vật tai [Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)] [Nhi khoa] |
Lần |
520,000 |
514,000 |
1162 |
Lấy dị vật tai [Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)] [Nhi khoa] |
Lần |
161,000 |
155,000 |
1163 |
Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] [Nhi khoa] |
Lần |
274,000 |
263,000 |
1164 |
Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] [Nhi khoa] |
Lần |
745,000 |
729,000 |
1165 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản [Nhi khoa] |
Lần |
21,100 |
20,500 |
1166 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm] [Nhi khoa] |
Lần |
184,000 |
178,000 |
1167 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] [Nhi khoa] |
Lần |
248,000 |
237,000 |
1168 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] [Nhi khoa] |
Lần |
268,000 |
257,000 |
1169 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] [Nhi khoa] |
Lần |
323,000 |
305,000 |
1170 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh [Nhi khoa] |
Lần |
825,000 |
790,000 |
1171 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas [Nhi khoa] |
Lần |
869,000 |
835,000 |
1172 |
Lấy dị vật âm đạo [Nhi khoa] |
Lần |
602,000 |
573,000 |
1173 |
Chọc dịch khớp [Nhi khoa] |
Lần |
120,000 |
114,000 |
1174 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
637,000 |
624,000 |
1175 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
637,000 |
624,000 |
1176 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
637,000 |
624,000 |
1177 |
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
327,000 |
319,000 |
1178 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
348,000 |
335,000 |
1179 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
348,000 |
335,000 |
1180 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
348,000 |
335,000 |
1181 |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)[nhi khoa] |
Lần |
412,000 |
399,000 |
1182 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
412,000 |
399,000 |
1183 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
412,000 |
399,000 |
1184 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
348,000 |
335,000 |
1185 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
348,000 |
335,000 |
1186 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
348,000 |
335,000 |
1187 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
348,000 |
335,000 |
1188 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
348,000 |
335,000 |
1189 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
348,000 |
335,000 |
1190 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
348,000 |
335,000 |
1191 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
637,000 |
624,000 |
1192 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
637,000 |
624,000 |
1193 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
348,000 |
335,000 |
1194 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
348,000 |
335,000 |
1195 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
348,000 |
335,000 |
1196 |
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
348,000 |
335,000 |
1197 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
242,000 |
234,000 |
1198 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót [Nhi khoa] |
Lần |
152,000 |
144,000 |
1199 |
Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
412,000 |
399,000 |
1200 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng [Da liễu] |
Lần |
166,000 |
158,000 |
1201 |
Cấy chỉ [Y học cổ truyền] |
Lần |
148,000 |
143,000 |
1202 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
637,000 |
624,000 |
1203 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
348,000 |
335,000 |
1204 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
348,000 |
335,000 |
1205 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
348,000 |
335,000 |
1206 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
348,000 |
335,000 |
1207 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
348,000 |
335,000 |
1208 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
348,000 |
335,000 |
1209 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
348,000 |
335,000 |
1210 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
348,000 |
335,000 |
1211 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
348,000 |
335,000 |
1212 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất [Ngoại khoa] |
Lần |
209,000 |
198,000 |
1213 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng [Bỏng] |
Lần |
734,000 |
719,000 |
1214 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) [Phụ sản] |
Lần |
1,071,000 |
1,002,000 |
1215 |
Nội xoay thai [Phụ sản] |
Lần |
1,430,000 |
1,406,000 |
1216 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên [Phụ sản] |
Lần |
1,330,000 |
1,227,000 |
1217 |
Forceps [Phụ sản] |
Lần |
1,021,000 |
952,000 |
1218 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo [Phụ sản] |
Lần |
1,600,000 |
1,564,000 |
1219 |
Khâu vòng cổ tử cung [Phụ sản] |
Lần |
561,000 |
549,000 |
1220 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo [Phụ sản] |
Lần |
406,000 |
388,000 |
1221 |
Bóc nang tuyến Bartholin [Phụ sản] |
Lần |
1,309,000 |
1,274,000 |
1222 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh [Phụ sản] |
Lần |
825,000 |
790,000 |
1223 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính [Phụ sản] |
Lần |
597,000 |
580,000 |
1224 |
Nạo hút thai trứng [Phụ sản] |
Lần |
824,000 |
772,000 |
1225 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas [Phụ sản] |
Lần |
869,000 |
835,000 |
1226 |
Bóc nhân xơ vú [Phụ sản] |
Lần |
1,019,000 |
984,000 |
1227 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh [Phụ sản] |
Lần |
114,000 |
107,000 |
1228 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh [Phụ sản] |
Lần |
150,000 |
143,000 |
1229 |
Rửa dạ dày sơ sinh [Phụ sản] |
Lần |
131,000 |
119,000 |
1230 |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh [Phụ sản] |
Lần |
607,000 |
596,000 |
1231 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) [Phụ sản] |
Lần |
628,000 |
587,000 |
1232 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)] [Mắt] |
Lần |
688,000 |
665,000 |
1233 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)] [Mắt] |
Lần |
88,400 |
82,100 |
1234 |
Bơm thông lệ đạo [hai mắt] [Mắt] |
Lần |
98,600 |
94,400 |
1235 |
Bơm thông lệ đạo [một mắt] [Mắt] |
Lần |
61,500 |
59,400 |
1236 |
Rạch áp xe mi [Mắt] |
Lần |
197,000 |
186,000 |
1237 |
Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] [Tai mũi họng] |
Lần |
274,000 |
263,000 |
1238 |
Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] [Tai mũi họng] |
Lần |
745,000 |
729,000 |
1239 |
Đặt nội khí quản (TMH) |
Lần |
579,000 |
568,000 |
1240 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây tê] [Tai mũi họng] |
Lần |
274,000 |
263,000 |
1241 |
Chích áp xe sàn miệng [gây tê] [Tai mũi họng] |
Lần |
274,000 |
263,000 |
1242 |
Chích áp xe sàn miệng [gây mê] [Tai mũi họng] |
Lần |
745,000 |
729,000 |
1243 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp [Răng hàm mặt] |
Lần |
224,000 |
212,000 |
1244 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp [Răng hàm mặt] |
Lần |
224,000 |
212,000 |
1245 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục [Răng hàm mặt] |
Lần |
351,000 |
334,000 |
1246 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam [Răng hàm mặt] |
Lần |
102,000 |
97,000 |
1247 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement [Răng hàm mặt] |
Lần |
102,000 |
97,000 |
1248 |
Nắn sai khớp thái dương hàm [Răng hàm mặt] |
Lần |
105,000 |
103,000 |
1249 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê [Răng hàm mặt] |
Lần |
1,724,000 |
1,662,000 |
1250 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm [Điện quang] |
Lần |
158,000 |
151,000 |
1251 |
Chọc hút hạch (hoặc ư) duới hướng dẫn siêu âm [Điện quang] |
Lần |
159,000 |
152,000 |
1252 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) [HSCC&CĐ] |
Lần |
23,000 |
20,400 |
1253 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn [HSCC&CĐ] |
Lần |
53,000 |
49,900 |
1254 |
Rửa bàng quang lấy máu cục [HSCC&CĐ] |
Lần |
209,000 |
198,000 |
1255 |
Chọc dịch tuỷ sống [HSCC&CĐ] |
Lần |
114,000 |
107,000 |
1256 |
Rửa dạ dày cấp cứu [HSCC&CĐ] |
Lần |
131,000 |
119,000 |
1257 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín [HSCC&CĐ] |
Lần |
601,000 |
589,000 |
1258 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu [HSCC&CĐ] |
Lần |
485,000 |
459,000 |
1259 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ [HSCC&CĐ] |
Lần |
227,000 |
216,000 |
1260 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu [HSCC&CĐ] |
Lần |
143,000 |
137,000 |
1261 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [Nội khoa] |
Lần |
183,000 |
176,000 |
1262 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [Nội khoa] |
Lần |
697,000 |
678,000 |
1263 |
Thay canuyn mở khí quản [Nội khoa] |
Lần |
253,000 |
247,000 |
1264 |
Chọc dò dịch não tuỷ [Nội khoa] |
Lần |
114,000 |
107,000 |
1265 |
Rửa bàng quang lấy máu cục [Nội khoa] |
Lần |
209,000 |
198,000 |
1266 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm [Nội khoa] |
Lần |
159,000 |
152,000 |
1267 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] [Nội khoa] |
Lần |
139,000 |
134,000 |
1268 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu [Nội khoa] |
Lần |
116,000 |
110,000 |
1269 |
Rửa bàng quang lấy máu cục [Nội khoa] |
Lần |
209,000 |
198,000 |
1270 |
Chọc thăm dò màng phổi [Nhi khoa] |
Lần |
143,000 |
137,000 |
1271 |
Thay canuyn mở khí quản [Nhi khoa] |
Lần |
253,000 |
247,000 |
1272 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn [Nhi khoa] |
Lần |
53,000 |
49,900 |
1273 |
Rửa bàng quang lấy máu cục [Nhi khoa] |
Lần |
209,000 |
198,000 |
1274 |
Chọc dịch tuỷ sống [Nhi khoa] |
Lần |
114,000 |
107,000 |
1275 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu [Nhi khoa] |
Lần |
143,000 |
137,000 |
1276 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu [Nhi khoa] |
Lần |
143,000 |
137,000 |
1277 |
Rửa dạ dày cấp cứu [Nhi khoa] |
Lần |
131,000 |
119,000 |
1278 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín [Nhi khoa] |
Lần |
601,000 |
589,000 |
1279 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy [Nhi khoa] |
Lần |
13,100 |
12,500 |
1280 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1281 |
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1282 |
Điện châm điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1283 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1284 |
Điện châm điều trị đau ngực sườn (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1285 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1286 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1287 |
Điện châm điều trị thoái hoá khớp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1288 |
Điện châm điều trị đau lưng (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1289 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1290 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1291 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1292 |
Thuỷ châm điều trị liệt [Nhi khoa] |
Lần |
70,100 |
66,100 |
1293 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên [Nhi khoa] |
Lần |
70,100 |
66,100 |
1294 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới [Nhi khoa] |
Lần |
70,100 |
66,100 |
1295 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người [Nhi khoa] |
Lần |
70,100 |
66,100 |
1296 |
Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ [Nhi khoa] |
Lần |
70,100 |
66,100 |
1297 |
Thuỷ châm điều trị teơ co [Nhi khoa] |
Lần |
70,100 |
66,100 |
1298 |
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ [Nhi khoa] |
Lần |
70,100 |
66,100 |
1299 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu [Nhi khoa] |
Lần |
70,100 |
66,100 |
1300 |
Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh [Nhi khoa] |
Lần |
70,100 |
66,100 |
1301 |
Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V [Nhi khoa] |
Lần |
70,100 |
66,100 |
1302 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên [Nhi khoa] |
Lần |
70,100 |
66,100 |
1303 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình [Nhi khoa] |
Lần |
70,100 |
66,100 |
1304 |
Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực [Nhi khoa] |
Lần |
70,100 |
66,100 |
1305 |
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn [Nhi khoa] |
Lần |
70,100 |
66,100 |
1306 |
Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn [Nhi khoa] |
Lần |
70,100 |
66,100 |
1307 |
Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp [Nhi khoa] |
Lần |
70,100 |
66,100 |
1308 |
Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp [Nhi khoa] |
Lần |
70,100 |
66,100 |
1309 |
Thuỷ châm điều trị đaư lung [Nhi khoa] |
Lần |
70,100 |
66,100 |
1310 |
Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ [Nhi khoa] |
Lần |
70,100 |
66,100 |
1311 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai [Nhi khoa] |
Lần |
70,100 |
66,100 |
1312 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy [Nhi khoa] |
Lần |
70,100 |
66,100 |
1313 |
Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta [Nhi khoa] |
Lần |
70,100 |
66,100 |
1314 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não [Nhi khoa] |
Lần |
70,100 |
66,100 |
1315 |
Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [Nhi khoa] |
Lần |
70,100 |
66,100 |
1316 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình [Nhi khoa] |
Lần |
70,100 |
66,100 |
1317 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt [Nhi khoa] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1318 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên [Nhi khoa] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1319 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới [Nhi khoa] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1320 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người [Nhi khoa] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1321 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ [Nhi khoa] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1322 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh [Nhi khoa] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1323 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teơ co [Nhi khoa] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1324 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu [Nhi khoa] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1325 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh [Nhi khoa] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1326 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V [Nhi khoa] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1327 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên [Nhi khoa] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1328 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình [Nhi khoa] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1329 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn [Nhi khoa] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1330 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn [Nhi khoa] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1331 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp [Nhi khoa] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1332 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp [Nhi khoa] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1333 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đaư lung [Nhi khoa] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1334 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ [Nhi khoa] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1335 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai [Nhi khoa] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1336 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy [Nhi khoa] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1337 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta [Nhi khoa] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1338 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não [Nhi khoa] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1339 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống [Nhi khoa] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1340 |
Đốt lông xiêu [Nhi khoa] |
Lần |
50,000 |
47,900 |
1341 |
Bơm rửa lệ đạo [Nhi khoa] |
Lần |
38,300 |
36,700 |
1342 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc [Nhi khoa] |
Lần |
81,000 |
78,400 |
1343 |
Rửa cùng đồ [Nhi khoa] |
Lần |
44,000 |
41,600 |
1344 |
Soi đáy mắt trực tiếp [Nhi khoa] |
Lần |
55,300 |
52,500 |
1345 |
Soi góc tiền phòng [Nhi khoa] |
Lần |
55,300 |
52,500 |
1346 |
Lấy dị vật kết mạc [Lấy dị vật kết mạc nông một mắt] [Nhi khoa] |
Lần |
67,000 |
64,400 |
1347 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate [Nhi khoa] |
Lần |
259,000 |
247,000 |
1348 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam [Nhi khoa] |
Lần |
259,000 |
247,000 |
1349 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) [Nhi khoa] |
Lần |
259,000 |
247,000 |
1350 |
Nhét bấc mũi sau [Nhi khoa] |
Lần |
124,000 |
116,000 |
1351 |
Nhét bấc mũi trước [Nhi khoa] |
Lần |
124,000 |
116,000 |
1352 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) [Nhi khoa] |
Lần |
279,000 |
275,000 |
1353 |
Lấy dị vật hạ họng [Nhi khoa] |
Lần |
41,600 |
40,800 |
1354 |
Đốt nhiệt họng hạt [Nhi khoa] |
Lần |
82,900 |
79,100 |
1355 |
Chọc dò túi cùng Douglas [Nhi khoa] |
Lần |
291,000 |
280,000 |
1356 |
Chích áp xe phần mềm lớn [Nhi khoa] |
Lần |
197,000 |
186,000 |
1357 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản [Nhi khoa] |
Lần |
184,000 |
178,000 |
1358 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] [Nhi khoa] |
Lần |
248,000 |
237,000 |
1359 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] [Nhi khoa] |
Lần |
323,000 |
305,000 |
1360 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
242,000 |
234,000 |
1361 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè [không có chỉ định mổ] [Nhi khoa] |
Lần |
152,000 |
144,000 |
1362 |
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
267,000 |
259,000 |
1363 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
242,000 |
234,000 |
1364 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
412,000 |
399,000 |
1365 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
267,000 |
259,000 |
1366 |
Nhĩ châm [Y học cổ truyền] |
Lần |
69,400 |
72,300 |
1367 |
Điện châm [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
74,300 |
1368 |
Thủy châm [Y học cổ truyền] |
Lần |
70,100 |
66,100 |
1369 |
Kéo nắn cột sống cổ [Y học cổ truyền] |
Lần |
48,700 |
45,300 |
1370 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng [Y học cổ truyền] |
Lần |
48,700 |
45,300 |
1371 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1372 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1373 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1374 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1375 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1376 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1377 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1378 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1379 |
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1380 |
Điện nhĩ châm điều trị đaư lung (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1381 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1382 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1383 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1384 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1385 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1386 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1387 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1388 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1389 |
Điện châm điều trị liệt chi trên (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1390 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1391 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1392 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1393 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông [Y học cổ truyền] |
Lần |
70,100 |
66,100 |
1394 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não [Y học cổ truyền] |
Lần |
70,100 |
66,100 |
1395 |
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em [Y học hổ truyền] |
Lần |
70,100 |
66,100 |
1396 |
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em [Y học cổ truyền] |
Lần |
70,100 |
66,100 |
1397 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình [Y học cổ truyền] |
Lần |
70,100 |
66,100 |
1398 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy [Y học cổ truyền] |
Lần |
70,100 |
66,100 |
1399 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên [Y học cổ truyền] |
Lần |
70,100 |
66,100 |
1400 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn [Y học cổ truyền] |
Lần |
70,100 |
66,100 |
1401 |
Thuỷ châm điều trị đau dây V [Y học cổ truyền] |
Lần |
70,100 |
66,100 |
1402 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống [Y học cổ truyền] |
Lần |
70,100 |
66,100 |
1403 |
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não [Y học cổ truyền] |
Lần |
70,100 |
66,100 |
1404 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên [Y học cổ truyền] |
Lần |
70,100 |
66,100 |
1405 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới [Y học cổ truyền] |
Lần |
70,100 |
66,100 |
1406 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp [Y học cổ truyền] |
Lần |
70,100 |
66,100 |
1407 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai [Y học cổ truyền] |
Lần |
70,100 |
66,100 |
1408 |
Thuỷ châm điều trị đaư lung [Y học cổ truyền] |
Lần |
70,100 |
66,100 |
1409 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên [Y học cổ truyền] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1410 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới [Y học cổ truyền] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1411 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não [Y học cổ truyền] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1412 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông [Y học cổ truyền] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1413 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên [Y học cổ truyền] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1414 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới [Y học cổ truyền] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1415 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ [Y học cổ truyền] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1416 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu [Y học cổ truyền] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1417 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh [Y học cổ truyền] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1418 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V [Y học cổ truyền] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1419 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên [Y học cổ truyền] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1420 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình [Y học cổ truyền] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1421 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn [Y học cổ truyền] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1422 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp [Y học cổ truyền] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1423 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp [Y học cổ truyền] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1424 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đaư lung [Y học cổ truyền] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1425 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai [Y học cổ truyền] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1426 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy [Y học cổ truyền] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1427 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não [Y học cổ truyền] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1428 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [Y học cổ truyền] |
Lần |
69,300 |
65,500 |
1429 |
Khí đưng duờng thở ở bệnh nhân nặng [Gây mê hồi sức] |
Lần |
23,000 |
20,400 |
1430 |
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
327,000 |
319,000 |
1431 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
412,000 |
399,000 |
1432 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
348,000 |
335,000 |
1433 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
242,000 |
234,000 |
1434 |
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
727,000 |
714,000 |
1435 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
267,000 |
259,000 |
1436 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
637,000 |
624,000 |
1437 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
637,000 |
624,000 |
1438 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè [không có chỉ định mổ] [Ngoại khoa] |
Lần |
152,000 |
144,000 |
1439 |
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
267,000 |
259,000 |
1440 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
348,000 |
335,000 |
1441 |
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
242,000 |
234,000 |
1442 |
Nắn, bó bột gãy xương gót [Ngoại khoa] |
Lần |
152,000 |
144,000 |
1443 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
242,000 |
234,000 |
1444 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
327,000 |
319,000 |
1445 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
242,000 |
234,000 |
1446 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
412,000 |
399,000 |
1447 |
Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
412,000 |
399,000 |
1448 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
267,000 |
259,000 |
1449 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
412,000 |
399,000 |
1450 |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)[ngoại khoa] |
Lần |
412,000 |
399,000 |
1451 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
348,000 |
335,000 |
1452 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
348,000 |
335,000 |
1453 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn [Bỏng] |
Lần |
573,000 |
547,000 |
1454 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn [Bỏng] |
Lần |
428,000 |
410,000 |
1455 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em [Bỏng] |
Lần |
573,000 |
547,000 |
1456 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em [Bỏng] |
Lần |
428,000 |
410,000 |
1457 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm [Phụ sản] |
Lần |
736,000 |
706,000 |
1458 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ [Phụ sản] |
Lần |
355,000 |
344,000 |
1459 |
Chích áp xe tầng sinh môn [Phụ sản] |
Lần |
831,000 |
807,000 |
1460 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... [Phụ sản] |
Lần |
170,000 |
159,000 |
1461 |
Lấy dị vật âm đạo [Phụ sản] |
Lần |
602,000 |
573,000 |
1462 |
Chích áp xe tuyến Bartholin [Phụ sản] |
Lần |
875,000 |
831,000 |
1463 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn [Phụ sản] |
Lần |
758,000 |
682,000 |
1464 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết [Phụ sản] |
Lần |
215,000 |
204,000 |
1465 |
Chích áp xe vú [Phụ sản] |
Lần |
230,000 |
219,000 |
1466 |
Chọc dò màng bụng sơ sinh [Phụ sản] |
Lần |
419,000 |
404,000 |
1467 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không [Phụ sản] |
Lần |
408,000 |
396,000 |
1468 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi [Mắt] |
Lần |
35,600 |
32,900 |
1469 |
Cắt chỉ khâu giác mạc [Mắt] |
Lần |
35,600 |
32,900 |
1470 |
Lấy dị vật kết mạc [nông một mắt] [Mắt] |
Lần |
67,000 |
4,400 |
1471 |
Đốt lông xiêu, nhô? lông siêu [Mắt] |
Lần |
50,000 |
47,900 |
1472 |
Bơm rửa lệ đạo [Mắt] |
Lần |
38,300 |
36,700 |
1473 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc [Mắt] |
Lần |
81,000 |
78,400 |
1474 |
Rửa cùng đồ [một mắt] [Mắt] |
Lần |
44,000 |
41,600 |
1475 |
Soi đáy mắt trực tiếp [Mắt] |
Lần |
55,300 |
52,500 |
1476 |
Soi góc tiền phòng [Mắt] |
Lần |
55,300 |
52,500 |
1477 |
Bơm hơi vòĩ nhi [Tai mũi họng] |
Lần |
119,000 |
115,000 |
1478 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)] [Tai mũi họng] |
Lần |
520,000 |
514,000 |
1479 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)] [Tai mũi họng] |
Lần |
161,000 |
155,000 |
1480 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài [Tai mũi họng] |
Lần |
65,600 |
62,900 |
1481 |
Nhét bấc mũi trước [Tai mũi họng] |
Lần |
124,000 |
116,000 |
1482 |
Cầm máu mũi bằng Merocel [một bên] [Tai mũi họng] |
Lần |
209,000 |
205,000 |
1483 |
Cầm máu mũi bằng Merocel [hai bên] [tai mũi họng] |
Lần |
279,000 |
275,000 |
1484 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] [Tai mũi họng] |
Lần |
684,000 |
673,000 |
1485 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] [Tai mũi họng] |
Lần |
201,000 |
194,000 |
1486 |
Lấy dị vật hạ họng [Tai mũi họng] |
Lần |
41,600 |
40,800 |
1487 |
Thay canuyn [Tai mũi họng] |
Lần |
253,000 |
247,000 |
1488 |
Nhét bấc mũi sau [Tai mũi họng] |
Lần |
124,000 |
116,000 |
1489 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA [Tai mũi họng] |
Lần |
124,000 |
116,000 |
1490 |
Cắt phanh lưỡi [gây mê] [Tai mũi họng] |
Lần |
745,000 |
729,000 |
1491 |
Cắt phanh lưỡi [không gây mê] [Tai mũi họng] |
Lần |
313,000 |
295,000 |
1492 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite [Răng hàm mặt] |
Lần |
259,000 |
247,000 |
1493 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam [Răng hàm mặt] |
Lần |
259,000 |
247,000 |
1494 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite [Răng hàm mặt] |
Lần |
348,000 |
337,000 |
1495 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp [Giải phẫu bệnh và tế bào bệnh học] |
Lần |
276,000 |
258,000 |
1496 |
Thay canuyn mở khí quản [Hồi sức cấp cứu và Chống độc] |
Lần |
253,000 |
247,000 |
1497 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) [HSCC&CĐ] |
Lần |
23,000 |
20,400 |
1498 |
Thông bàng quang [Hồi sức cấp cứu và Chống độc] |
Lần |
94,300 |
90,100 |
1499 |
Soi đáy mắt cấp cứu [HSCC&CĐ] |
Lần |
55,300 |
52,500 |
1500 |
Đặt ống thông dạ dày [HSCC&CĐ] |
Lần |
94,300 |
90,100 |
1501 |
Thụt tháo [Hồi sức cấp cứu và Chống độc] |
Lần |
85,900 |
82,100 |
1502 |
Đặt ống thông hậu môn [HSCC&CĐ] |
Lần |
85,900 |
82,100 |
1503 |
Đặt canũyn mui hầu, miệng hầu [HSCC&CĐ] |
Lần |
35,600 |
32,900 |
1504 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang [HSCC&CĐ] |
Lần |
94,300 |
90,100 |
1505 |
Thụt giữ [Hồi sức cấp cứu và chống độc] |
Lần |
85,900 |
82,100 |
1506 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] [HSCC&CĐ] |
Lần |
139,000 |
134,000 |
1507 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] [HSCC&CĐ] |
Lần |
184,000 |
179,000 |
1508 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] [HSCC&CĐ] |
Lần |
253,000 |
240,000 |
1509 |
Chọc dò dịch màng phổi [Nội khoa] |
Lần |
143,000 |
137,000 |
1510 |
Chọc hút khí màng phổi [Nội khoa] |
Lần |
150,000 |
143,000 |
1511 |
Vận động trị liệu hô hấp [Nội khoa] |
Lần |
31,100 |
30,100 |
1512 |
Hút đờm hầu họng [Nội khoa] |
Lần |
12,200 |
11,100 |
1513 |
Rửa bàng quang [Nội khoa] |
Lần |
209,000 |
198,000 |
1514 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm [Nội khoa] |
Lần |
143,000 |
137,000 |
1515 |
Đặt ống thông dạ dày [Nội khoa] |
Lần |
94,300 |
90,100 |
1516 |
Đặt ống thông hậu môn [Nội khoa] |
Lần |
85,900 |
82,100 |
1517 |
Rửa dạ dày cấp cứu [Nội khoa] |
Lần |
131,000 |
119,000 |
1518 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng [Nội khoa] |
Lần |
85,900 |
82,100 |
1519 |
Thụt tháo phân [Nội khoa] |
Lần |
85,900 |
82,100 |
1520 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [Nội khoa] |
Lần |
143,000 |
137,000 |
1521 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [Nội khoa] |
Lần |
183,000 |
176,000 |
1522 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm [Nội khoa] |
Lần |
116,000 |
110,000 |
1523 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần [Nhi khoa] |
Lần |
337,000 |
317,000 |
1524 |
Thông tiểu [Nhi khoa] |
Lần |
94,300 |
90,100 |
1525 |
Đặt ống thông dạ dày [Nhi khoa] |
Lần |
94,300 |
90,100 |
1526 |
Đặt sonde hậu môn [Nhi khoa] |
Lần |
85,900 |
82,100 |
1527 |
Thụt tháo phân [Nhi khoa] |
Lần |
85,900 |
82,100 |
1528 |
Sắc thuốc thang [Nhi khoa] |
Lần |
13,100 |
12,500 |
1529 |
Lấy calci đông dưới kết mạc [Nhi khoa] |
Lần |
37,300 |
35,200 |
1530 |
Cắt chỉ khâu kết mạc [Nhi khoa] |
Lần |
35,600 |
32,900 |
1531 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi [Nhi khoa] |
Lần |
37,300 |
35,200 |
1532 |
Cắt chỉ khâu da [Nhi khoa] |
Lần |
35,600 |
32,900 |
1533 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em [Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần)] [Nhi khoa] |
Lần |
33,900 |
32,300 |
1534 |
Làm thuốc tai [Nhi khoa] |
Lần |
21,100 |
20,500 |
1535 |
Chích áp xe tuyến Bartholin [Nhi khoa] |
Lần |
875,000 |
831,000 |
1536 |
Chọc dịch màng bụng [Nhi khoa] |
Lần |
143,000 |
137,000 |
1537 |
Dẫn lưu dịch màng bụng [Nhi khoa] |
Lần |
143,000 |
137,000 |
1538 |
Chọc hút áp xe thành bụng [Nhi khoa] |
Lần |
197,000 |
186,000 |
1539 |
Thụt tháo phân [Nhi khoa] |
Lần |
85,900 |
82,100 |
1540 |
Đặt sonde hậu môn [Nhi khoa] |
Lần |
85,900 |
82,100 |
1541 |
Tiêm trong da [Nhi khoa] |
Lần |
12,800 |
11,400 |
1542 |
Tiêm dưới da [Nhi khoa] |
Lần |
12,800 |
11,400 |
1543 |
Tiêm bắp thịt [Nhi khoa] |
Lần |
12,800 |
11,400 |
1544 |
Tiêm tĩnh mạch [Nhi khoa] |
Lần |
12,800 |
11,400 |
1545 |
Truyền tĩnh mạch [Nhi khoa] |
Lần |
22,800 |
21,400 |
1546 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn [Nhi khoa] |
Lần |
268,000 |
257,000 |
1547 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm nhiễm trùng] [Nhi khoa] |
Lần |
60,000 |
57,600 |
1548 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] [Nhi khoa] |
Lần |
115,000 |
112,000 |
1549 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] [Nhi khoa] |
Lần |
139,000 |
134,000 |
1550 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] [Nhi khoa] |
Lần |
184,000 |
179,000 |
1551 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] [Nhi khoa] |
Lần |
253,000 |
240,000 |
1552 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] [Nhi khoa] |
Lần |
184,000 |
178,000 |
1553 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] [Nhi khoa] |
Lần |
268,000 |
257,000 |
1554 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận [Y học cổ truyền] |
Lần |
51,400 |
49,400 |
1555 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [Bỏng] |
Lần |
250,000 |
242,000 |
1556 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [Bỏng] |
Lần |
250,000 |
242,000 |
1557 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính [Bỏng] |
Lần |
258,000 |
246,000 |
1558 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch [Phụ sản] |
Lần |
292,000 |
281,000 |
1559 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không [Phụ sản] |
Lần |
408,000 |
384,000 |
1560 |
Lấy calci kết mạc [Mắt] |
Lần |
37,300 |
35,200 |
1561 |
Cắt chỉ khâu đa mi dơn giản [Mắt] |
Lần |
35,600 |
32,900 |
1562 |
Cắt chỉ khâu kết mạc [Mắt] |
Lần |
35,600 |
32,900 |
1563 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi [Mắt] |
Lần |
37,300 |
35,200 |
1564 |
Chích rạch màng nhĩ [Tai mũi họng] |
Lần |
64,200 |
61,200 |
1565 |
Chọc hút dịch vành tai [Tai mũi họng] |
Lần |
56,800 |
52,600 |
1566 |
Làm thuốc tai [Tai mũi họng] |
Lần |
21,100 |
20,500 |
1567 |
Lấy dị vật họng miệng [Tai mũi họng] |
Lần |
41,600 |
40,800 |
1568 |
Bơm thuốc thanh quản [Tai mũi họng] |
Lần |
21,100 |
20,500 |
1569 |
Khâu vết rách vành tai [Tai mũi họng] |
Lần |
184,000 |
178,000 |
1570 |
Điều trị bằng các dòng điện xung [Phục hồi chức năng] |
Lần |
42,700 |
41,400 |
1571 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống [Phục hồi chức năng] |
Lần |
47,600 |
45,800 |
1572 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người [Phục hồi chức năng] |
Lần |
45,700 |
42,300 |
1573 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người [Phục hồi chức năng] |
Lần |
51,400 |
46,900 |
1574 |
Tập lên, xuống cầu thang [Phục hồi chức năng] |
Lần |
30,600 |
29,000 |
1575 |
Tập vận động thụ động [Phục hồi chức năng] |
Lần |
51,400 |
46,900 |
1576 |
Tập vận động có trợ giúp [Phục hồi chức năng] |
Lần |
51,400 |
46,900 |
1577 |
Tập vận động có kháng trở [Phục hồi chức năng] |
Lần |
51,400 |
46,900 |
1578 |
Tập các kiểu thở [Phục hồi chức năng] |
Lần |
31,100 |
30,100 |
1579 |
Tập ho có trợ giúp [Phục hồi chức năng] |
Lần |
31,100 |
30,100 |
1580 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng [Phục hồi chức năng] |
Lần |
45,200 |
41,800 |
1581 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân [Phục hồi chức năng] |
Lần |
55,800 |
50,700 |
1582 |
Tập nuốt [Phục hồi chức năng] |
Lần |
134,000 |
128,000 |
1583 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke [Huyết học-truyền máu] |
Lần |
13,000 |
12,600 |
1584 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy [Huyết học-truyền máu] |
Lần |
49,800 |
48,400 |
1585 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối ư duới da [Giải phẫu bệnh và tế bào bệnh học] |
Lần |
276,000 |
258,000 |
1586 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch [Giải phẫu bệnh và tế bào bệnh học] |
Lần |
276,000 |
258,000 |
1587 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm [Giải phẫu bệnh và tế bào bệnh học] |
Lần |
276,000 |
258,000 |
1588 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục [Nhi khoa] |
Lần |
351,000 |
334,000 |
1589 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm [Nhi khoa] |
Lần |
382,000 |
363,000 |
1590 |
Chích rạch áp xe nhỏ [Nhi khoa] |
Lần |
197,000 |
186,000 |
1591 |
Chích hạch viêm mủ [Nhi khoa] |
Lần |
197,000 |
186,000 |
1592 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) [Ngoại khoa] |
Lần |
114,000 |
107,000 |
1593 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm [Răng hàm mặt] |
Lần |
382,000 |
363,000 |
1594 |
Sắc thuốc thang [Y học cổ truyền] |
Lần |
13,100 |
12,500 |
1595 |
Tập với xe đạp tập [Phục hồi chức năng] |
Lần |
12,500 |
11,200 |
1596 |
Tập với ròng rọc [Phục hồi chức năng] |
Lần |
12,500 |
11,200 |
1597 |
Khí dung thuốc giãn phế quản [Nội khoa] |
Lần |
23,000 |
20,400 |
1598 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên NB ĐTĐ [Nội tiết] |
Lần |
258,000 |
246,000 |
1599 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng 1/4 bàn chân trên NB ĐTĐ [Nội tiết] |
Lần |
414,000 |
392,000 |
1600 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng 1/2 bàn chân trên NB ĐTĐ [Nội tiết] |
Lần |
654,000 |
616,000 |
1601 |
Cắt lọc,lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trênNB ĐTĐ [Nội tiết] |
Lần |
654,000 |
616,000 |
1602 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường [Nội tiết] |
Lần |
258,000 |
246,000 |
1603 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường [Nội tiết] |
Lần |
197,000 |
186,000 |
1604 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường [Nội tiết] |
Lần |
414,000 |
392,000 |
1605 |
Cắt bỏ chắp có bọc [Mắt] |
Lần |
81,000 |
78,400 |
1606 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu [Mắt] |
Lần |
340,000 |
339,000 |
1607 |
Bóc giả mạc [gây tê] [Mắt] |
Lần |
88,400 |
82,100 |
1608 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày [Mắt] |
Lần |
115,000 |
107,000 |
1609 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [Tai mũi họng] |
Lần |
323,000 |
305,000 |
1610 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật [Tai mũi họng] |
Lần |
35,600 |
32,900 |
1611 |
Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm] [Tai mũi họng] |
Lần |
85,000 |
82,400 |
1612 |
Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] [Tai mũi họng] |
Lần |
115,000 |
112,000 |
1613 |
Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] [Tai mũi họng] |
Lần |
184,000 |
179,000 |
1614 |
Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] [Tai mũi họng] |
Lần |
253,000 |
240,000 |
1615 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ [Tai mũi họng] |
Lần |
197,000 |
186,000 |
1616 |
Lấy cao răng [Răng hàm mặt] |
Lần |
143,000 |
134,000 |
1617 |
Lấy cao răng [Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm] [Răng hàm mặt] |
Lần |
82,700 |
77,000 |
1618 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [Nhổ răng đơn giản] [Răng hàm mặt] |
Lần |
105,000 |
102,000 |
1619 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn [Răng hàm mặt] |
Lần |
200,000 |
190,000 |
1620 |
Nhổ răng thừa [Răng hàm mặt] |
Lần |
218,000 |
207,000 |
1621 |
Nhổ răng sữa [Răng hàm mặt] |
Lần |
40,700 |
37,300 |
1622 |
Nhổ chân răng sữa [Răng hàm mặt] |
Lần |
40,700 |
37,300 |
1623 |
Khám Mắt |
Lần |
33,200 |
30,500 |
1624 |
Khám Bỏng |
Lần |
33,200 |
30,500 |
1625 |
Khám Nội tiết |
Lần |
33,200 |
30,500 |
1626 |
Khám Nhi |
Lần |
33,200 |
30,500 |
1627 |
Khám tâm thần |
Lần |
33,200 |
30,500 |
1628 |
Khám Da liễu |
Lần |
33,200 |
30,500 |
1629 |
Khám Lao |
Lần |
33,200 |
30,500 |
1630 |
Khám Phục hồi chức năng |
Lần |
33,200 |
30,500 |
1631 |
Khám Răng hàm mặt |
Lần |
33,200 |
30,500 |
1632 |
Khám Tai mũi họng |
Lần |
33,200 |
30,500 |
1633 |
Khám Phụ sản |
Lần |
33,200 |
30,500 |
1634 |
Khám Ung bướu |
Lần |
33,200 |
30,500 |
1635 |
Khám YHCT |
Lần |
33,200 |
30,500 |
1636 |
Khám Nội |
Lần |
33,200 |
30,500 |
1637 |
Khám Ngoại |
Lần |
33,200 |
30,500 |
1638 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
Lần |
41,580 |
36,330 |
1639 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
Lần |
51,480 |
44,730 |
1640 |
Giường YHCT ban ngày Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Lần |
50,430 |
44,580 |
1641 |
Giường YHCT ban ngày Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Lần |
59,880 |
52,680 |
1642 |
Giường YHCT ban ngày Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Lần |
67,560 |
59,490 |
1643 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Lần |
51,480 |
44,730 |
1644 |
Giường YHCT ban ngày Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
Lần |
50,430 |
44,580 |
1645 |
Giường YHCT ban ngày Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
Lần |
59,880 |
52,680 |
1646 |
Giường YHCT ban ngày Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
Lần |
67,560 |
59,490 |
1647 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
Lần |
51,480 |
44,730 |
1648 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Lần |
51,480 |
44,730 |
1649 |
Giường YHCT ban ngày Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Lần |
50,430 |
44,580 |
1650 |
Giường YHCT ban ngày Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Lần |
59,880 |
52,680 |
1651 |
Giường YHCT ban ngày Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Lần |
67,560 |
59,490 |
1652 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
Lần |
41,580 |
36,330 |
1653 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nội tổng hợp |
Lần |
41,580 |
36,330 |
1654 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội tổng hợp |
Lần |
51,480 |
44,730 |
1655 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tổng hợp |
Lần |
59,400 |
51,330 |
1656 |
Giường YHCT ban ngày Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
Lần |
93,660 |
84,600 |
1657 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
Ngày |
312,200 |
282,000 |
1658 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
Ngày |
171,600 |
149,100 |
1659 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
Ngày |
198,000 |
171,100 |
1660 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
Ngày |
138,600 |
121,100 |
1661 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
Ngày |
198,000 |
171,100 |
1662 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
Ngày |
171,600 |
149,100 |
1663 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
Ngày |
138,600 |
121,100 |
1664 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tổng hợp |
Ngày |
312,200 |
282,000 |
1665 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
Ngày |
198,000 |
171,100 |
1666 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
Ngày |
171,600 |
149,100 |
1667 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
Ngày |
138,600 |
121,100 |
1668 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
171,600 |
149,100 |
1669 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
225,200 |
198,300 |
1670 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
199,600 |
175,600 |
1671 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
168,100 |
148,600 |
1672 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Ngày |
171,600 |
149,100 |
1673 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Ngày |
225,200 |
198,300 |
1674 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Ngày |
199,600 |
175,600 |
1675 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Ngày |
168,100 |
148,600 |
1676 |
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm [Nội khoa] |
Lần |
384,000 |
369,000 |
1677 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay [Ngoại khoa] |
lần |
2,457,000 |
2,274,000 |
1678 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 50% [Ung bướu ] |
Lần |
957,000 |
892,000 |
1679 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) [Ngoại khoa](50%) |
|
1,543,500 |
1,481,500 |
1680 |
(50%)Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân [Ngoại khoa] |
Lần |
3,878,000 |
1,875,000 |
1681 |
(50%)Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) [Ngoại khoa] |
|
3,087,000 |
1,481,500 |
1682 |
Nắn, bó bột trật khớp háng [Bột liền] |
Lần |
652,000 |
641,000 |
1683 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân HOẶC Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít " NHI KHOA -> NGOẠI KHOA " |
lần |
3,878,000 |
3,750,000 |
1684 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần HOẶC Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) "NHI KHOA -> NGOẠI KHOA" |
Lần |
2,278,000 |
2,887,000 |
1685 |
Phẫu thuật giải áp thần kinh HOẶC Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ "NGOẠI KHOA -> CTCH" |
Lần |
2,457,000 |
2,318,000 |
1686 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
3,699,000 |
36,900 |
1687 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Lần |
82,000 |
40,400 |
1688 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
37,900 |
36,900 |
1689 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Lần |
21,800 |
21,500 |
1690 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Lần |
21,800 |
21,500 |
1691 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Lần |
27,300 |
26,900 |
1692 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
27,300 |
26,900 |
1693 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
27,300 |
26,900 |
1694 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
27,300 |
26,900 |
1695 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Lần |
27,300 |
26,900 |
1696 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Lần |
27,800 |
27,400 |
1697 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
Lần |
33,200 |
32,100 |
1698 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
Lần |
33,200 |
31,800 |
1699 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng HOẶC Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp "NGOẠI KHOA -> CTCH" |
Lần |
3,699,000 |
3,570,000 |
1700 |
Định lượng Ferritin " HUYẾT HỌC-TRUYỀN MÁU ->SINH HÓA HUYẾT HỌC" |
Lần |
82,000 |
80,800 |
1701 |
Chích rạch màng nhĩ " NHI KHOA -> TAI MŨI HỌNG" |
lần |
64,200 |
61,200 |
1702 |
Soi cổ tử cung " PHỤ SẢN -> PHỤ KHOA" |
Lần |
63,900 |
61,500 |
1703 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
lần |
34,500 |
32,800 |
1704 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
lần |
34,500 |
31,800 |
1705 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
lần |
34,500 |
33,200 |
1706 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
lần |
34,500 |
32,800 |
1707 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
lần |
34,500 |
31,800 |
1708 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
lần |
34,500 |
33,200 |
1709 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
lần |
34,500 |
32,800 |
1710 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
lần |
34,500 |
32,800 |
1711 |
Giác hơi |
lần |
34,500 |
32,800 |
1712 |
Điện châm (kim ngắn) |
Lần |
71,400 |
67,300 |
1713 |
Điện châm (có kim dài) |
Lần |
78,400 |
74,300 |
1714 |
Phẫu thuật cắt ruột thừa [nhi khoa] |
Lần |
2,116,000 |
1,961,775 |
1715 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)[ngoại khoa] |
Lần |
348,000 |
335,000 |
1716 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)[ nhi khoa] |
Lần |
348,000 |
335,000 |
1717 |
Hút dịch khớp |
Lần |
120,000 |
114,000 |
1718 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiêu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng (Nhi khoa) |
Lần |
4,447,000 |
4,289,000 |
1719 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm |
Ngày |
198,000 |
171,100 |
1720 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
Lần |
2,457,000 |
- |
1721 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
lần |
498,000 |
479,000 |
1722 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê][Ngoại khoa] |
Lần |
2,655,000 |
2,484,005 |
1723 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 1 bên/ 2 bên [gây tê] (Ngoại khoa) |
Lần |
2,655,000 |
2,484,005 |
1724 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] (Ngoại khoa) |
Lần |
2,655,000 |
2,484,005 |
1725 |
Nội soi tai [ nhi ] |
|
40,000 |
40,000 |
1726 |
Nội soi mũi [Nhi] |
|
40,000 |
40,000 |
1727 |
Nội soi họng [nhi] |
|
40,000 |
40,000 |
1728 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [Phụ sản] |
Lần |
4,034,000 |
3,876,000 |
1729 |
Chọc dò túi cùng Douglas [phụ sản] |
|
291,000 |
280,000 |
1730 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng (gây mê) |
|
3,883,000 |
3,725,000 |
1731 |
Tập đi với gậy |
|
30,600 |
29,000 |
1732 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
|
30,600 |
29,000 |
1733 |
Tập đi với khung tập đi |
|
30,600 |
29,000 |
1734 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
|
30,600 |
29,000 |
1735 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
|
51,400 |
46,900 |
1736 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
|
51,400 |
46,900 |
1737 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
|
30,600 |
29,000 |
1738 |
Tập sửa lỗi phát âm |
|
112,000 |
106,000 |
1739 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
|
52,500 |
48,600 |
1740 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
|
52,500 |
48,600 |
1741 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO |
|
52,500 |
48,600 |
1742 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO |
|
52,500 |
48,600 |
1743 |
Tập với thang tường |
|
30,600 |
29,000 |
1744 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây mê][Phụ sản |
|
4,034,000 |
3,876,000 |
1745 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
Lần |
135,000 |
130,000 |
1746 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [răng hàm mặt] |
Lần |
259,000 |
247,000 |
1747 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
|
218,000 |
215,000 |
1748 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ |
|
233,000 |
222,000 |
1749 |
Cắt u nang buồng trứng [gây mê] |
|
3,044,000 |
2,944,000 |
1750 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây mê] |
|
3,044,000 |
2,944,000 |
1751 |
Cắt chỉ |
Lần |
35,600 |
32,900 |
1752 |
Tháo bột các loại |
Lần |
56,000 |
52,900 |
1753 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt [gây mê] [Nhi khoa] |
Lần |
3,351,000 |
3,258,000 |
1754 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [gây mê] [Nhi khoa] |
Lần |
3,351,000 |
3,258,000 |
1755 |
Rotavirus test nhanh |
Lần |
184,000 |
178,000 |
1756 |
Rubella virus Ab test nhanh |
Lần |
154,000 |
149,000 |
1757 |
Vi nấm test nhanh |
Lần |
246,000 |
238,000 |
1758 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
Lần |
67,800 |
65,600 |
1759 |
Influenza virus A, B test nhanh |
Lần |
175,000 |
170,000 |
1760 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
Lần |
98,400 |
96,900 |
1761 |
Phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần |
Lần |
2,654,000 |
2,561,000 |
1762 |
Khâu nối thần kinh [gây tê](nhi khoa) |
Lần |
2,433,000 |
2,197,199 |
1763 |
Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm nhiễm trùng](ngoại khoa) |
Lần |
60,000 |
57,600 |
1764 |
Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm có thấm dịch, VT hở da, lóc da](ngoại khoa) |
Lần |
60,000 |
57,600 |
1765 |
Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm đã có chèn gạc](ngoại khoa) |
Lần |
60,000 |
57,600 |
1766 |
Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm chân ống dẫn lưu chảy dịch nhiều](ngoại khoa) |
Lần |
60,000 |
57,600 |
1767 |
Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm đa vết thương hoặc vết mỗ](ngoại khoa) |
Lần |
60,000 |
57,600 |
1768 |
Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm từ 2 đường mỗ trở lên](ngoại khoa) |
Lần |
60,000 |
57,600 |
1769 |
Thay băng[ VM chiều dài từ trên 15cm đến 30cm sau PT nhiễm khuẩn... [Ngoại khoa] |
Lần |
85,000 |
82,400 |
1770 |
Thay băng [VM chiều dài từ trên 15cm đến 30cm từ hai đường mỗ trở lên] [Ngoại khoa] |
lần |
85,000 |
82,400 |
1771 |
Thay băng [VM chiều dài từ trên 15cm đến 30cm phẫu thuật mõ lấy thai] [Ngoại khoa] |
Lần |
85,000 |
82,400 |
1772 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm đa VT/VM] [Nhi khoa] |
Lần |
60,000 |
57,600 |
1773 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ[VT/VM chiều dài ≤ 15cm có thấm dịch, VT hở da, lóc da](Nhi khoa) |
Lần |
60,000 |
57,600 |
1774 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm đã có chèn gạc](Nhi khoa) |
Lần |
60,000 |
57,600 |