|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phụ lục III |
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG CHO CÁC HẠNG BỆNH VIỆN |
(Ban hành kèm theo Thông tư 39 /2018/TT-BYT ngày 30/11/2018 của Bộ Y tế) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: đồng |
STT |
STT TT 37 |
Mã dịch vụ |
Tên dịch vụ |
Giá áp dụng từ 01 /3/2016 (gồm chi phí trực tiếp và phụ cấp đặc thù) |
Giá áp dụng từ 01 /7/2016 (gồm chi phí trực tiếp, phụ cấp đặc thù và tiền lương) |
Ghi chú |
Chi phí trực tiếp + Phụ cấp |
Tiền lương theo mức 1.150.000 kết cấu trong giá |
Tiền lương theo mức 1.390.000 kết cấu trong giá |
Mức giá chi phí trực tiếp + Lương 1.390.000 đ |
Giá bao gồm chi phí trực tiếp, phụ cấp đặc thù và tiền lương 1150 |
Giá bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương |
Ghi chú |
1 |
220 |
03C1DY.2 |
Bàn kéo |
37,000 |
43,800 |
|
37,000 |
6,800 |
8,219 |
45,219 |
43,800 |
45,200 |
|
2 |
224 |
04C2.DY125 |
Châm (có kim dài) |
67,000 |
81,800 |
|
53,126 |
14,874 |
17,978 |
71,104 |
68,000 |
71,100 |
|
3 |
|
|
Châm (kim ngắn) |
|
81,800 |
|
46,126 |
14,874 |
17,978 |
64,104 |
61,000 |
64,100 |
|
4 |
227 |
04C2.DY124 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
159,000 |
174,000 |
|
120,151 |
17,849 |
21,574 |
141,725 |
138,000 |
141,000 |
|
5 |
228 |
04C2.DY140 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
33,000 |
35,000 |
|
33,000 |
2,000 |
2,417 |
35,417 |
35,000 |
35,400 |
|
6 |
230 |
04C2.DY126 |
Điện châm (có kim dài) |
71,000 |
75,800 |
|
55,126 |
14,874 |
17,978 |
73,104 |
70,000 |
73,100 |
|
7 |
|
|
Điện châm (kim ngắn) |
|
75,800 |
|
48,126 |
14,874 |
17,978 |
66,104 |
63,000 |
66,100 |
|
8 |
231 |
04C2.DY130 |
Điện phân |
39,200 |
44,000 |
|
39,200 |
4,800 |
5,802 |
45,002 |
44,000 |
45,000 |
|
9 |
232 |
04C2.DY138 |
Điện từ trường |
32,200 |
37,000 |
|
32,200 |
4,800 |
5,802 |
38,002 |
37,000 |
38,000 |
|
10 |
237 |
04C2.DY129 |
Hồng ngoại |
38,200 |
41,100 |
|
25,287 |
7,713 |
9,323 |
34,610 |
33,000 |
34,600 |
|
11 |
238 |
04C2.DY141 |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp |
35,200 |
50,500 |
|
28,645 |
12,855 |
15,538 |
44,183 |
41,500 |
44,100 |
|
12 |
249 |
|
Ngâm thuốc y học cổ truyền |
40,000 |
47,300 |
|
40,000 |
7,300 |
8,823 |
48,823 |
47,300 |
48,800 |
|
13 |
252 |
|
Sắc thuốc thang (1 thang) |
10,000 |
12,000 |
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
10,000 |
2,000 |
2,417 |
12,417 |
12,000 |
12,400 |
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
14 |
253 |
04C2.DY137 |
Siêu âm điều trị |
40,200 |
44,400 |
|
40,200 |
4,200 |
5,077 |
45,277 |
44,400 |
45,200 |
|
15 |
254 |
04C2.DY131 |
Sóng ngắn |
34,200 |
40,700 |
|
24,162 |
8,338 |
10,078 |
34,240 |
32,500 |
34,200 |
|
16 |
255 |
03C1DY.35 |
Sóng xung kích điều trị |
45,200 |
58,000 |
|
45,200 |
12,800 |
15,471 |
60,671 |
58,000 |
60,600 |
|
17 |
256 |
03C1DY.5 |
Tập do cứng khớp |
27,200 |
41,500 |
|
27,200 |
14,300 |
17,284 |
44,484 |
41,500 |
44,400 |
|
18 |
257 |
03C1DY.6 |
Tập do liệt ngoại biên |
10,000 |
24,300 |
|
10,000 |
14,300 |
17,284 |
27,284 |
24,300 |
27,200 |
|
19 |
258 |
03C1DY.4 |
Tập do liệt thần kinh trung ương |
25,000 |
38,000 |
|
25,000 |
13,000 |
15,713 |
40,713 |
38,000 |
40,700 |
|
20 |
259 |
03C1DY.19 |
Tập dưỡng sinh |
7,000 |
20,000 |
|
7,000 |
13,000 |
15,713 |
22,713 |
20,000 |
22,700 |
|
21 |
260 |
|
Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh...) |
28,100 |
52,400 |
|
28,100 |
24,300 |
29,371 |
57,471 |
52,400 |
57,400 |
|
22 |
261 |
03C1DY.11 |
Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi |
5,000 |
9,800 |
|
5,000 |
4,800 |
5,802 |
10,802 |
9,800 |
10,800 |
|
23 |
262 |
|
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) |
274,000 |
296,000 |
|
274,000 |
22,000 |
26,591 |
300,591 |
296,000 |
300,000 |
|
24 |
263 |
|
Tập nuốt (có sử dụng máy) |
131,000 |
152,000 |
|
131,000 |
21,000 |
25,383 |
156,383 |
152,000 |
156,000 |
|
25 |
264 |
|
Tập nuốt (không sử dụng máy) |
100,000 |
122,000 |
|
100,000 |
22,000 |
26,591 |
126,591 |
122,000 |
126,000 |
|
26 |
265 |
|
Tập sửa lỗi phát âm |
74,400 |
98,800 |
|
74,400 |
24,400 |
29,492 |
103,892 |
98,800 |
103,000 |
|
27 |
266 |
04C2.DY136 |
Tập vận động đoạn chi |
30,200 |
44,500 |
|
25,645 |
12,855 |
15,538 |
41,183 |
38,500 |
41,100 |
|
28 |
267 |
04C2.DY135 |
Tập vận động toàn thân |
30,200 |
44,500 |
|
25,233 |
16,767 |
20,266 |
45,499 |
42,000 |
45,400 |
|
29 |
268 |
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
21,400 |
27,300 |
|
21,400 |
5,900 |
7,131 |
28,531 |
27,300 |
28,500 |
|
30 |
269 |
03C1DY.13 |
Tập với hệ thống ròng rọc |
5,000 |
9,800 |
|
5,000 |
4,800 |
5,802 |
10,802 |
9,800 |
10,800 |
|
31 |
270 |
03C1DY.12 |
Tập với xe đạp tập |
5,000 |
9,800 |
|
5,000 |
4,800 |
5,802 |
10,802 |
9,800 |
10,800 |
|
32 |
271 |
04C2.DY127 |
Thuỷ châm |
47,000 |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
47,000 |
14,800 |
17,889 |
64,889 |
61,800 |
64,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
33 |
272 |
03C1DY.14 |
Thuỷ trị liệu |
77,000 |
84,300 |
|
48,412 |
10,088 |
12,193 |
60,605 |
58,500 |
60,600 |
|
34 |
276 |
03C1DY.16 |
Vật lý trị liệu chỉnh hình |
25,200 |
29,000 |
|
25,200 |
3,800 |
4,593 |
29,793 |
29,000 |
29,700 |
|
35 |
277 |
03C1DY.15 |
Vật lý trị liệu hô hấp |
25,200 |
29,000 |
|
25,200 |
3,800 |
4,593 |
29,793 |
29,000 |
29,700 |
|
36 |
278 |
03C1DY.18 |
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động |
25,200 |
29,000 |
|
25,200 |
3,800 |
4,593 |
29,793 |
29,000 |
29,700 |
|
37 |
279 |
03C1DY.30 |
Xoa bóp áp lực hơi |
25,200 |
29,000 |
|
25,200 |
3,800 |
4,593 |
29,793 |
29,000 |
29,700 |
|
38 |
280 |
04C2.DY128 |
Xoa bóp bấm huyệt |
47,000 |
61,300 |
|
47,000 |
14,300 |
17,284 |
64,284 |
61,300 |
64,200 |
|
39 |
281 |
03C1DY.21 |
Xoa bóp bằng máy |
10,000 |
24,300 |
|
10,000 |
14,300 |
17,284 |
27,284 |
24,300 |
27,200 |
|
40 |
282 |
03C1DY.22 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay |
45,200 |
59,500 |
|
25,145 |
12,855 |
15,538 |
40,683 |
38,000 |
40,600 |
|
41 |
283 |
03C1DY.23 |
Xoa bóp toàn thân |
65,200 |
87,000 |
|
25,718 |
19,282 |
23,306 |
49,024 |
45,000 |
49,000 |
|