STTBV |
TT TT43 |
TÊM DMKT |
TUYEN TW |
TUYEN TINH |
TUYEN HUYEN |
TUYEN XA |
Quyết định phê duyệt |
I. HSCC -CĐ |
|
|
|
|
|
|
|
A. TUẦN HOÀN |
|
|
|
|
|
1 |
2 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2 |
3 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
3 |
6 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
1592/QĐ-SYT |
4 |
7 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
5 |
15 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
6 |
18 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
7 |
32 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
B. HÔ HẤP |
|
|
|
|
|
8 |
54 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
x |
x |
x |
x |
1592/QĐ-SYT |
9 |
55 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
x |
x |
x |
|
1592/QĐ-SYT |
10 |
56 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
x |
x |
x |
|
1592/QĐ-SYT |
11 |
57 |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
1592/QĐ-SYT |
12 |
58 |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
1592/QĐ-SYT |
13 |
59 |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
1592/QĐ-SYT |
14 |
60 |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
1592/QĐ-SYT |
15 |
61 |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
1592/QĐ-SYT |
16 |
62 |
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
68/QĐ-SYT |
17 |
63 |
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ) |
x |
x |
x |
|
1592/QĐ-SYT |
18 |
64 |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
19 |
65 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
20 |
66 |
Đặt ống nội khí quản |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
21 |
71 |
Mở khí quản cấp cứu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
22 |
72 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
23 |
73 |
Mở khí quản thường quy |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
24 |
74 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
25 |
75 |
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) |
x |
x |
x |
|
68/QĐ-SYT |
26 |
76 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
27 |
78 |
Rút ống nội khí quản |
x |
x |
x |
|
1592/QĐ-SYT |
28 |
79 |
Rút canuyn khí quản |
x |
x |
x |
|
1592/QĐ-SYT |
29 |
80 |
Thay canuyn mở khí quản |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
30 |
86 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
x |
x |
x |
x |
68/QĐ-SYT |
31 |
87 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
x |
x |
x |
|
1592/QĐ-SYT |
32 |
91 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
33 |
93 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
34 |
94 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
35 |
95 |
Mở màng phổi cấp cứu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
36 |
96 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
37 |
97 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
38 |
157 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
x |
x |
x |
x |
1592/QĐ-SYT |
|
|
C. THẬN - LỌC MÁU |
|
|
|
|
|
39 |
160 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
40 |
162 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
41 |
164 |
Thông bàng quang |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
42 |
165 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
43 |
170 |
Bài niệu cưỡng bức ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
68/QĐ-SYT |
44 |
171 |
Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
2408/QĐ-SYT |
|
|
D. THẦN KINH |
|
|
|
|
|
45 |
202 |
Chọc dịch tủy sống |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
Đ. TIÊU HOÁ |
|
|
|
|
|
46 |
215 |
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
1592/QĐ-SYT |
47 |
216 |
Đặt ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
48 |
218 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
49 |
219 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
50 |
221 |
Thụt tháo |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
51 |
223 |
Đặt ống thông hậu môn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
52 |
224 |
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
53 |
225 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần) |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
54 |
228 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần) |
x |
x |
x |
x |
1592/QĐ-SYT |
55 |
239 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
56 |
241 |
Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
E. TOÀN THÂN |
|
|
|
|
|
57 |
246 |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ |
x |
x |
x |
x |
1592/QĐ-SYT |
58 |
251 |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
59 |
252 |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
60 |
254 |
Truyền máu và các chế phẩm máu |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
61 |
256 |
Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
2408/QĐ-SYT |
62 |
257 |
Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
2408/QĐ-SYT |
63 |
261 |
Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) |
x |
x |
x |
x |
1592/QĐ-SYT |
64 |
262 |
Gội đầu cho người bệnh tại giường |
x |
x |
x |
x |
1592/QĐ-SYT |
65 |
263 |
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh |
x |
x |
x |
x |
1592/QĐ-SYT |
66 |
264 |
Tắm cho người bệnh tại giường |
x |
x |
x |
x |
2408/QĐ-SYT |
67 |
265 |
Tắm tẩy độc cho người bệnh |
x |
x |
x |
x |
68/QĐ-SYT |
68 |
266 |
Xoa bóp phòng chống loét |
x |
x |
x |
x |
1592/QĐ-SYT |
69 |
267 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
x |
x |
x |
|
2408/QĐ-SYT |
70 |
270 |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
71 |
272 |
Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
1592/QĐ-SYT |
72 |
275 |
Băng bó vết thương |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
73 |
276 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
74 |
278 |
Vận chuyển người bệnh cấp cứu |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
G. XÉT NGHIỆM |
|
|
|
|
|
75 |
296 |
Phát hiện opiat bằng naloxone |
x |
x |
x |
|
2408/QĐ-SYT |
|
|
H. THĂM DÒ KHÁC |
|
|
|
|
|
76 |
303 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
77 |
304 |
Chụp X quang cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
I. HÔ HẤP |
|
|
|
|
|
78 |
305 |
Chăm sóc bệnh nhân thở máy |
x |
x |
x |
|
1592/QĐ-SYT |
79 |
307 |
Lấy bệnh phẩm dịch phế quản xét nghiệm của bệnh nhân cúm ở khoa hồi sức cấp cứu và chống độc |
x |
x |
x |
|
1592/QĐ-SYT |
80 |
309 |
Vệ sinh khử khuẩn máy thở |
x |
x |
x |
|
1592/QĐ-SYT |
|
|
K. TIM MẠCH |
|
|
|
|
|
81 |
317 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
|
1592/QĐ-SYT |
82 |
320 |
Rút catheter tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
x |
|
1592/QĐ-SYT |
|
|
L. TIẾT NIỆU VÀ LỌC MÁU |
|
|
|
|
|
83 |
336 |
Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc |
x |
x |
x |
|
1592/QĐ-SYT |
|
|
P. CHỐNG ĐỘC |
|
|
|
|
|
84 |
363 |
Điều trị giảm nồng độ canxi máu |
x |
x |
x |
|
1592/QĐ-SYT |
|
|
|
|
|
|
|
|
II. NỘI |
|
|
A. HÔ HẤP |
|
|
|
|
|
85 |
1 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
86 |
2 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
87 |
4 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
88 |
7 |
Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
89 |
8 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
90 |
9 |
Chọc dò dịch màng phổi |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
91 |
10 |
Chọc tháo dịch màng phổi |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
92 |
11 |
Chọc hút khí màng phổi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
93 |
12 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
94 |
16 |
Đặt ống dẫn lưu khoang MP |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
95 |
26 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
96 |
28 |
Kỹ thuật ho có điều khiển |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
97 |
29 |
Kỹ thuật tập thở cơ hoành |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
98 |
30 |
Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
99 |
31 |
Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
100 |
32 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
101 |
33 |
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
102 |
61 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
103 |
63 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
104 |
67 |
Thay canuyn mở khí quản |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
105 |
68 |
Vận động trị liệu hô hấp |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
B. TIM MẠCH |
|
|
|
|
|
106 |
74 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
107 |
75 |
Chọc dò màng ngoài tim |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
108 |
85 |
Điện tim thường |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
109 |
96 |
Holter huyết áp |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
110 |
111 |
Nghiệm pháp atropin |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
111 |
112 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
C. THẦN KINH |
|
|
|
|
|
112 |
128 |
Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần) |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
113 |
129 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
114 |
140 |
Điều trị trạng thái động kinh |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
115 |
149 |
Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
116 |
150 |
Hút đờm hầu họng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
117 |
151 |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
118 |
156 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
119 |
163 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
120 |
164 |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
121 |
165 |
Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
122 |
166 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
D. THẬN TIẾT NIỆU |
|
|
|
|
|
123 |
177 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
124 |
188 |
Đặt sonde bàng quang |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
125 |
189 |
Đặt catherter màng bụng cấp cứu để lọc màng bụng cấp cứu |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
126 |
195 |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
127 |
196 |
Đo áp lực đồ bàng quang thủ công |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
128 |
211 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
129 |
227 |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
130 |
228 |
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
131 |
232 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
132 |
233 |
Rửa bàng quang |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
Đ. TIÊU HÓA |
|
|
|
|
|
133 |
241 |
Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần) |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
134 |
242 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
135 |
243 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
136 |
244 |
Đặt ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
137 |
247 |
Đặt ống thông hậu môn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
138 |
253 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
139 |
254 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc tiền mê |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
140 |
258 |
Nội soi trực tràng ống cứng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
141 |
272 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
142 |
313 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
143 |
314 |
Siêu âm ổ bụng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
144 |
315 |
Siêu âm DOPPLER mạch máu khối u gan |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
145 |
317 |
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
146 |
322 |
Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
147 |
325 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
148 |
326 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
149 |
333 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
150 |
334 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
151 |
336 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
152 |
337 |
Thụt thuốc qua đường hậu môn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
153 |
338 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
154 |
339 |
Thụt tháo phân |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
E. CƠ XƯƠNG KHỚP |
|
|
|
|
|
155 |
349 |
Hút dịch khớp gối |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
156 |
350 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
157 |
351 |
Hút dịch khớp háng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
158 |
352 |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
159 |
353 |
Hút dịch khớp khuỷu |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
160 |
354 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
161 |
355 |
Hút dịch khớp cổ chân |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
162 |
356 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
163 |
357 |
Hút dịch khớp cổ tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
164 |
358 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
165 |
359 |
Hút dịch khớp vai |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
166 |
360 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
167 |
361 |
Hút nang bao hoạt dịch |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
168 |
362 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
169 |
363 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
170 |
364 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
171 |
373 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
172 |
374 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
173 |
381 |
Tiêm khớp gối |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
174 |
382 |
Tiêm khớp háng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
175 |
383 |
Tiêm khớp cổ chân |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
176 |
384 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
177 |
385 |
Tiêm khớp cổ tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
178 |
386 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
179 |
387 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
180 |
388 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
181 |
389 |
Tiêm khớp vai |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
182 |
390 |
Tiêm khớp ức đòn |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
183 |
391 |
Tiêm khớp ức - sườn |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
184 |
392 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
III. NHI |
|
|
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
|
|
|
|
|
|
|
A. TUẦN HOÀN |
|
|
|
|
|
185 |
19 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
186 |
28 |
Đặt catheter tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
1592/QĐ-SYT |
187 |
29 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
188 |
30 |
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
189 |
31 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
190 |
35 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
191 |
37 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
192 |
44 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
193 |
47 |
Theo dõi điện tim liên tục tại giường |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
194 |
51 |
Ép tim ngoài lồng ngực |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
B. HÔ HẤP |
|
|
|
|
|
195 |
58 |
Thở máy bằng xâm nhập |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
196 |
76 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
197 |
77 |
Đặt ống nội khí quản |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
198 |
79 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
199 |
80 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
200 |
81 |
Bơm rửa màng phổi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
201 |
84 |
Chọc thăm dò màng phổi |
x |
x |
x |
|
1592/QĐ-SYT |
202 |
85 |
Mở màng phổi tối thiểu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
203 |
86 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
204 |
87 |
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường |
x |
x |
x |
|
1592/QĐ-SYT |
205 |
89 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
x |
x |
x |
|
1592/QĐ-SYT |
206 |
90 |
Khí dung thuốc thở máy |
x |
x |
x |
|
1592/QĐ-SYT |
207 |
91 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
208 |
92 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
x |
x |
x |
|
1592/QĐ-SYT |
209 |
95 |
Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
210 |
96 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
211 |
101 |
Thay canuyn mở khí quản |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
212 |
102 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
213 |
104 |
Mở màng giáp nhẫn cấp cứu |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
214 |
105 |
Thổi ngạt |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
215 |
106 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
216 |
107 |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
217 |
109 |
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi |
x |
x |
x |
x |
1592/QĐ-SYT |
218 |
110 |
Thở oxy qua mặt nạ có túi |
x |
x |
x |
x |
1592/QĐ-SYT |
219 |
111 |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) |
x |
x |
x |
x |
1592/QĐ-SYT |
220 |
113 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
C. THẬN – LỌC MÁU |
|
|
|
|
|
221 |
125 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
222 |
128 |
Bài niệu cưỡng bức |
x |
x |
x |
|
1592/QĐ-SYT |
223 |
129 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
224 |
131 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
225 |
132 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
226 |
133 |
Thông tiểu |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
D. THẦN KINH |
|
|
|
|
|
227 |
147 |
Chọc dò dịch não thất |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
228 |
148 |
Chọc dịch tủy sống |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
229 |
149 |
Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh) |
x |
x |
x |
|
1592/QĐ-SYT |
|
|
Đ. TIÊU HÓA |
|
|
|
|
|
230 |
153 |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
231 |
155 |
Nội soi dạ dày cầm máu |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
232 |
159 |
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
233 |
164 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
234 |
165 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
x |
x |
x |
|
1592/QĐ-SYT |
235 |
167 |
Đặt ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
236 |
168 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
237 |
169 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
x |
x |
x |
|
1592/QĐ-SYT |
238 |
172 |
Cho ăn qua ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
|
68/QĐ-SYT |
239 |
173 |
Rửa dạ dày bằng ống Faucher và qua túi kín |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
240 |
174 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
|
|
1592/QĐ-SYT |
241 |
177 |
Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy, truyền thức ăn qua thực quản, dạ dày |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
242 |
178 |
Đặt sonde hậu môn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
243 |
179 |
Thụt tháo phân |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
244 |
180 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
68/QĐ-SYT |
245 |
181 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter thực quản dạ dày băng bơm tay |
x |
x |
x |
x |
1592/QĐ-SYT |
|
|
E. TOÀN THÂN |
|
|
|
|
|
246 |
188 |
Siêu âm đen trắng tại giường bệnh/Siêu âm màu tại giường |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
247 |
192 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng |
x |
x |
x |
|
1592/QĐ-SYT |
248 |
193 |
Truyền máu và các chế phẩm máu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
249 |
194 |
Tắm cho người bệnh tại giường |
x |
x |
x |
x |
1592/QĐ-SYT |
250 |
196 |
Gội đầu cho người bệnh tại giường |
x |
x |
x |
x |
1592/QĐ-SYT |
251 |
197 |
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh |
x |
x |
x |
x |
1592/QĐ-SYT |
252 |
198 |
Vệ sinh răng miệng đặc biệt |
x |
x |
x |
x |
1592/QĐ-SYT |
253 |
199 |
Xoa bóp phòng chống loét |
x |
x |
x |
x |
1592/QĐ-SYT |
254 |
200 |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
255 |
201 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
256 |
202 |
Băng bó vết thương |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
257 |
203 |
Cầm máu (vết thương chảy máu) |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
258 |
204 |
Vận chuyển người bệnh an toàn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
259 |
206 |
Định nhóm máu tại giường |
x |
x |
x |
x |
1592/QĐ-SYT |
260 |
210 |
Tiêm truyền thuốc |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
G. XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT NHANH |
|
|
|
|
|
261 |
213 |
Làm test nhanh chẩn đoán ngộ độc cấp |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
262 |
214 |
Định tính chất độc trong nước tiểu bằng test nhanh |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
II. TÂM THẦN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
263 |
236 |
Sốc điện thông thường |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
264 |
260 |
Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần |
x |
x |
x |
|
1592/QĐ-SYT |
265 |
269 |
Xử trí dị ứng thuốc hướng thần |
x |
x |
x |
x |
1592/QĐ-SYT |
|
|
III. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
|
|
|
|
|
|
|
A. KỸ THUẬT CHUNG |
|
|
|
|
|
266 |
274 |
Kéo nắn cột sống cổ |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
267 |
275 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
268 |
276 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
269 |
284 |
Sắc thuốc thang |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
Đ. ĐIỆN CHÂM |
|
|
|
|
|
270 |
462 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
271 |
463 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
272 |
464 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
273 |
465 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
274 |
466 |
Điện châm điều trị teo cơ |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
275 |
467 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
276 |
478 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
277 |
479 |
Điện châm điều trị mất ngủ |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
278 |
480 |
Điện châm điều trị stress |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
279 |
481 |
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
280 |
482 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
281 |
483 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
282 |
484 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
283 |
491 |
Điện châm điều trị giảm thị lực |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
284 |
492 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
285 |
501 |
Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
286 |
504 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
287 |
505 |
Điện châm điều trị đái dầm |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
288 |
518 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
289 |
520 |
Điện châm điều trị tăng huyết áp |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
290 |
522 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
291 |
523 |
Điện châm điều trị đau ngực sườn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
292 |
524 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
293 |
525 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
294 |
526 |
Điện châm điều trị thoái hóa khớp |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
295 |
527 |
Điện châm điều trị đau lưng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
296 |
528 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
297 |
529 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
298 |
530 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
E. THUỶ CHÂM |
|
|
|
|
|
299 |
532 |
Thủy châm điều trị liệt |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
300 |
533 |
Thủy châm điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
301 |
534 |
Thủy châm điều trị liệt chi dưới |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
302 |
535 |
Thủy châm điều trị liệt nửa người |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
303 |
536 |
Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
304 |
537 |
Thủy châm điều trị teo cơ |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
305 |
538 |
Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
306 |
549 |
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
307 |
550 |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
308 |
551 |
Thủy châm điều trị stress |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
309 |
553 |
Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
310 |
554 |
Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
311 |
555 |
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
312 |
569 |
Thủy châm điều trị đau vùng ngực |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
313 |
570 |
Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
314 |
571 |
Thủy châm điều trị đau ngực, sườn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
315 |
578 |
Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
316 |
579 |
Thủy châm điều trị thoái hóa khớp |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
317 |
580 |
Thủy châm điều trị đau lưng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
318 |
581 |
Thủy châm điều trị đau mỏi cơ |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
319 |
582 |
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
320 |
583 |
Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
321 |
585 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
322 |
586 |
Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
G. XOA BÓP BẤM HUYỆT |
|
|
|
|
|
323 |
603 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
324 |
604 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
325 |
605 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
326 |
606 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
327 |
607 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
328 |
610 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
329 |
611 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
H. CỨU |
|
|
|
|
|
330 |
675 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
331 |
691 |
Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
332 |
692 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
333 |
693 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
IV. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
|
|
|
|
|
|
|
A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
|
|
|
|
|
334 |
705 |
Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
335 |
707 |
Điều trị bằng từ trường |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
336 |
709 |
Điều trị bằng laser công suất thấp |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
337 |
727 |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm cocticoid trong sẹo, dưới sẹo |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
338 |
788 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị viêm não. |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
339 |
789 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cổ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
340 |
790 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị dị tật bàn chân khoèo bẩm sinh |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
341 |
807 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
342 |
808 |
Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
B. LÀM VÀ SỬ DỤNG CÁC DỤNG CỤ TRỢ GIÚP |
|
|
|
|
|
343 |
920 |
Bó bột cánh cẳng bàn tay có nắn (nẹp bàn tay trên khuỷu) |
x |
|
|
|
604/QĐ-SYT |
344 |
924 |
Bó bột bàn chân khòeo |
x |
|
|
|
604/QĐ-SYT |
345 |
928 |
Nắn bó bột cánh - cẳng bàn tay (làm nẹp bàn tay trên khuỷu) |
x |
|
|
|
604/QĐ-SYT |
346 |
929 |
Nẹp bột cẳng bàn chân |
x |
|
|
|
604/QĐ-SYT |
347 |
930 |
Nẹp bột đùi cẳng bàn chân |
x |
|
|
|
604/QĐ-SYT |
348 |
931 |
Nẹp bột cẳng bàn tay |
x |
|
|
|
604/QĐ-SYT |
349 |
932 |
Nẹp bột cánh cẳng bàn tay |
x |
|
|
|
604/QĐ-SYT |
350 |
933 |
Nẹp chỉnh hình dưới mắt cá |
x |
|
|
|
604/QĐ-SYT |
351 |
934 |
Nẹp chỉnh hình trên mắt cá/dưới gối không khớp |
x |
|
|
|
604/QĐ-SYT |
352 |
935 |
Nẹp chỉnh hình dưới gối có khớp |
x |
|
|
|
604/QĐ-SYT |
353 |
936 |
Nẹp chỉnh hình trên gối không khớp |
x |
|
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
B. TAI - MŨI - HỌNG |
|
|
|
|
|
354 |
1001 |
Nội soi tai |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
355 |
1002 |
Nội soi mũi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
356 |
1003 |
Nội soi họng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG |
|
|
|
|
|
357 |
1055 |
Nội soi ổ bụng- sinh thiết |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
358 |
1056 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
359 |
1059 |
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
360 |
1061 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
361 |
1062 |
Nội soi đại tràng sigma |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
362 |
1063 |
Nội soi đại tràng-lấy dị vật |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
363 |
1071 |
Soi trực tràng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
VII. GÂY MÊ HỒI SỨC |
|
|
|
|
|
364 |
1289 |
Theo dõi truyền máu bằng máy đếm giọt |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
365 |
1370 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch |
x |
x |
|
|
1592/QĐ-SYT |
366 |
1372 |
Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
367 |
1373 |
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
368 |
1376 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
369 |
1377 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
370 |
1380 |
Kỹ thuật thường quy đặt nội khí quản khó |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
371 |
1384 |
Kỹ thuật phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
372 |
1385 |
Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
373 |
1394 |
Kỹ thuật xử lý thường quy các tai biến trong và sau vô cảm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
374 |
1395 |
Kỹ thuật vô cảm ngoài phòng mổ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
375 |
1396 |
Kỹ thuật vô cảm nắn xương |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
376 |
1399 |
Kỹ thuật theo dõi SpO2 |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
377 |
1402 |
Kỹ thuật theo dõi HAĐM không xâm lấn bằng máy |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
378 |
1403 |
Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường quy |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
379 |
1404 |
Thử nhóm máu trước truyền máu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
380 |
1405 |
Truyền dịch thường quy |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
381 |
1406 |
Truyền máu thường quy |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
382 |
1407 |
Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
383 |
1408 |
Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ bằng phương pháp thủ công |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
384 |
1409 |
Kỹ thuật truyền dịch trong sốc |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
385 |
1410 |
Kỹ thuật truyền máu trong sốc |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
386 |
1411 |
Kỹ thuật cấp cứu tụt huyết áp |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
387 |
1412 |
Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
388 |
1413 |
Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
389 |
1417 |
Kỹ thuật chọc tủy sống đường giữa |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
390 |
1418 |
Kỹ thuật chọc tủy sống đường bên |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
391 |
1421 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
392 |
1422 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
393 |
1423 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
394 |
1426 |
Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
395 |
1427 |
Kỹ thuật gây tê ở cổ tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
396 |
1434 |
GMHS phẫu thuật thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
397 |
1435 |
GMHS phẫu thuật viêm ruột thừa, viêm phúc mạc, áp xe ruột thừa |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
398 |
1436 |
Vô cảm phẫu thuật thoát vị bẹn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
399 |
1437 |
GMHS phẫu thuật vùng đáy chậu, hậu môn, bẹn, bìu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
400 |
1438 |
GMHS phẫu thuật chi trên |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
401 |
1439 |
GMHS phẫu thuật chi dưới |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
402 |
1440 |
GMHS phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
403 |
1441 |
GMHS người bệnh chấn thương không sốc, sốc nhẹ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
404 |
1443 |
Gây mê để thay băng người bệnh bỏng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
405 |
1444 |
Gây mê, gây tê cắt amidan ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
406 |
1445 |
GMHS phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
407 |
1446 |
GMHS phẫu thuật thoát vị bẹn, nước màng tinh hoàn ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
408 |
1447 |
Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em: chích áp xe, lấy máu tụ, dẫn luu áp xe hậu môn đơn giản |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
409 |
1448 |
Giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
410 |
1462 |
Thở oxy gọng kính |
x |
x |
x |
|
1592/QĐ-SYT |
|
|
VIII. BỎNG |
|
|
|
|
|
|
|
A. CÁC KỸ THUẬT TRONG CẤP CỨU, ĐIỀU TRỊ BỆNH NHÂN BỎNG |
|
|
|
|
|
411 |
1489 |
Thay băng điều trị bỏng nông, từ 10% đến 20% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
412 |
1490 |
Thay băng điều trị bỏng sâu, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
413 |
1491 |
Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu tiếp, dưới 3% diện tích cơ thể trở lên ở trẻ em |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
414 |
1494 |
Ghép da tự thân kiểu mắt lưới (mesh graft), dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
415 |
1495 |
Ghép da tự thân kiểu tem thư (post stam), dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
416 |
1496 |
Cắt hoại tử toàn lớp - ghép da mỏng tự thân, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
417 |
1510 |
Thay băng điều trị bỏng nông, dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em. |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
418 |
1512 |
Rạch hoại tử bỏng sâu giải phòng chèn ép trong |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
419 |
1513 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu do dòng điện |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
420 |
1514 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
421 |
1515 |
Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát sạch, băng ép, trong sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng kỳ đầu. |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
B. CÁC KỸ THUẬT TRONG ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MÃN TÍNH |
|
|
|
|
|
422 |
1516 |
Thay băng điều trị vết thương mãn tính |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
423 |
1517 |
Ngâm rửa điều trị vết thương mãn tính |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
424 |
1518 |
Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
IX. MẮT |
|
|
|
|
|
425 |
1658 |
Lấy dị vật giác mạc |
x |
x |
x |
|
68/QĐ-SYT |
|
|
X. RĂNG HÀM MẶT |
|
|
|
|
|
|
|
A. RĂNG |
|
|
|
|
|
426 |
1813 |
Cắt lợi xơ cho răng mọc |
x |
x |
|
|
68/QĐ-SYT |
427 |
1853 |
Điều trị tủy lại |
x |
x |
|
|
68/QĐ-SYT |
428 |
1914 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
429 |
1915 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
430 |
1916 |
Nhổ răng thừa |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
431 |
1917 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
432 |
1918 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
433 |
1919 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
434 |
1920 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
435 |
1921 |
Nhổ răng thừa |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
436 |
1922 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
437 |
1928 |
Điều trị viêm quanh răng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
438 |
1929 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
439 |
1930 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
440 |
1931 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
441 |
1937 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) hóa trùng hợp |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
442 |
1938 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) quang trùng hợp |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
443 |
1939 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
444 |
1940 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
445 |
1942 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
446 |
1943 |
Lấy tủy buồng răng sữa |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
447 |
1944 |
Điều trị tủy răng sữa |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
448 |
1949 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
449 |
1950 |
Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement (GIC) |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
450 |
1952 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Composite |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
451 |
1953 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement (GIC) |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
452 |
1954 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
453 |
1955 |
Nhổ răng sữa |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
454 |
1956 |
Nhổ chân răng sữa |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
455 |
1957 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
456 |
1958 |
Chích Apxe lợi trẻ em |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
457 |
1959 |
Điều trị viêm lợi trẻ em |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
458 |
1960 |
Chích áp xe lợi |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
459 |
1961 |
Điều trị viêm lợi do mọc răng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
460 |
1970 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
461 |
1972 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
462 |
1974 |
Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
B. HÀM MẶT |
|
|
|
|
|
463 |
2068 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
464 |
2069 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
465 |
2070 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
466 |
2072 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
467 |
2075 |
Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
468 |
2076 |
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
469 |
2077 |
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
XI. TAI MŨI HỌNG |
|
|
|
|
|
|
|
B. MŨI XOANG |
|
|
|
|
|
470 |
2152 |
Bẻ cuốn dưới |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
471 |
2153 |
Chọc rửa xoang hàm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
472 |
2155 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
C. HỌNG – THANH QUẢN |
|
|
|
|
|
473 |
2175 |
Chích áp xe thành sau họng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
474 |
2178 |
Lấy dị vật hạ họng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
475 |
2182 |
Đốt nhiệt họng hạt |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
476 |
2183 |
Đốt lạnh họng hạt |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
477 |
2185 |
Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
D. CỔ - MẶT |
|
|
|
|
|
478 |
2245 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
XII. PHỤ KHOA-SƠ SINH |
|
|
|
|
|
479 |
2246 |
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
480 |
2247 |
Cắt cụt cổ tử cung |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
481 |
2248 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
482 |
2251 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
483 |
2252 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
484 |
2253 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
485 |
2254 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
486 |
2257 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
487 |
2258 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
488 |
2259 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
489 |
2260 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
490 |
2261 |
Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
491 |
2262 |
Lấy dị vật âm đạo |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
492 |
2263 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
493 |
2264 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
XIII. NỘI KHOA |
|
|
|
|
|
|
|
A. THẦN KINH |
|
|
|
|
|
494 |
2265 |
Phong bế ngoài màng cứng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
B. TIM MẠCH – HÔ HẤP |
|
|
|
|
|
495 |
2327 |
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
496 |
2329 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
497 |
2330 |
Kỹ thuật dẫn lưu tư thế điều trị giãn phế quản, áp xe phổi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
498 |
2331 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
499 |
2332 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
500 |
2333 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
C. TIÊU HÓA |
|
|
|
|
|
501 |
2352 |
Chọc áp xe gan qua siêu âm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
502 |
2353 |
Tiêm xơ điều trị trĩ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
503 |
2354 |
Chọc dịch màng bụng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
504 |
2355 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
505 |
2356 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
506 |
2357 |
Thụt tháo phân |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
507 |
2358 |
Đặt sonde hậu môn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
508 |
2359 |
Nong hậu môn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
Đ. CƠ – XƯƠNG – KHỚP |
|
|
|
|
|
509 |
2367 |
Chọc dịch khớp |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
510 |
2373 |
Tiêm thuốc ngoài màng cứng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
D. THẬN- TIẾT NIỆU – LỌC MÁU |
|
|
|
|
|
511 |
2364 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
E. DỊ ỨNG – MIỄN DỊCH LÂM SÀNG |
|
|
|
|
|
512 |
2382 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
513 |
2383 |
Test nội bì |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
514 |
2384 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
G. TRUYỀN NHIỄM |
|
|
|
|
|
515 |
2385 |
Lấy bệnh phẩm họng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
516 |
2386 |
Lấy bệnh phẩm trực tràng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC |
|
|
|
|
|
517 |
2387 |
Tiêm trong da |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
518 |
2388 |
Tiêm dưới da |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
519 |
2389 |
Tiêm bắp thịt |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
520 |
2390 |
Tiêm tĩnh mạch |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
521 |
2391 |
Truyền tĩnh mạch |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
XIV. LAO (ngoại lao) |
|
|
|
|
|
522 |
2434 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
523 |
2435 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
524 |
2436 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu các khớp ngoại biên |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
525 |
2437 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
526 |
2438 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
527 |
2439 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
XV. UNG BƯỚU- NHI |
|
|
|
|
|
|
|
A. ĐẦU CỔ |
|
|
|
|
|
528 |
2442 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
529 |
2443 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
530 |
2444 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
531 |
2451 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
532 |
2455 |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
533 |
2456 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
534 |
2457 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
535 |
2458 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
E. LỒNG NGỰC – TIM MẠCH – PHỔI |
|
|
|
|
|
536 |
2641 |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
537 |
2644 |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
I. TIẾT NIỆU – SINH DỤC |
|
|
|
|
|
538 |
2711 |
Cắt u phần mềm bìu |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
539 |
2719 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
540 |
2720 |
Cắt u lành dương vật |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
K. PHỤ KHOA |
|
|
|
|
|
541 |
2729 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
542 |
2730 |
Cắt u nang buồng trứng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
543 |
2731 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
544 |
2732 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
545 |
2733 |
Cắt u thành âm đạo |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
546 |
2734 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
547 |
2735 |
Cắt u vú lành tính |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
548 |
2736 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
L. PHẦN MỀM – XƯƠNG KHỚP |
|
|
|
|
|
549 |
2763 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
550 |
2766 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
551 |
2768 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
552 |
2769 |
Cắt u bao gân |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
553 |
2770 |
Cắt u xương sụn lành tính |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
XVII. TẠO HÌNH THẨM MỸ |
|
|
|
|
|
|
|
B. PHẪU THUẬT THẨM MỸ |
|
|
|
|
|
554 |
2951 |
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng ghép da tự do |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
555 |
2966 |
Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
556 |
2967 |
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Cắt khâu đơn giản |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
557 |
2968 |
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Cắt khâu đơn giản |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
C. CÁC PHẪU THUẬT TẠO HÌNH VÀ THẨM MỸ ĐIỀU TRỊ DI CHỨNG BỎNG |
|
|
|
|
|
558 |
2977 |
Phẫu thuật tạo hình co rút bàn tay sau bỏng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
559 |
2978 |
Phẫu thuật tạo hình co rút hệ vận động sau bỏng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
560 |
2979 |
Phẫu thuật tạo hình co rút nếp gấp tự nhiên sau bỏng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
561 |
2985 |
Chuyển vạt da tại chỗ đơn giản điều trị sẹo bỏng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
562 |
2990 |
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo bỏng khâu kín |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
XVIII. DA LIỄU |
|
|
|
|
|
|
|
B. ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA DA LIỄU |
|
|
|
|
|
563 |
3030 |
Phẫu thuật móng: bóc móng, móng chọc thịt, móng cuộn... |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
564 |
3031 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
565 |
3032 |
Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
566 |
3033 |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
567 |
3034 |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
568 |
3035 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
569 |
3036 |
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
570 |
3037 |
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
571 |
3038 |
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
572 |
3039 |
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
573 |
3040 |
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
574 |
3041 |
Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
575 |
3042 |
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
576 |
3043 |
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
577 |
3044 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
578 |
3045 |
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
579 |
3046 |
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
580 |
3047 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
581 |
3048 |
Điều trị bớt sùi da đầu <0.5cm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
XIX. NGOẠI KHOA |
|
|
|
|
|
|
|
A. ĐẦU, THẦN KINH SỌ NÃO |
|
|
|
|
|
582 |
3082 |
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
583 |
3083 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
B. TIM MẠCH – LỒNG NGỰC |
|
|
|
|
|
584 |
3214 |
Khâu vết thương mạch máu chi |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
585 |
3221 |
Thắt các động mạch ngoại vi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
586 |
3247 |
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
587 |
3261 |
Khâu kín vết thương thủng ngực |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
588 |
3265 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
x |
x |
x |
x |
68/QĐ-SYT |
|
|
C. TIÊU HÓA – BỤNG |
|
|
|
|
|
589 |
3303 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
590 |
3309 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
591 |
3310 |
Phẫu thuật tắc ruột do giun |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
592 |
3311 |
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
593 |
3313 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
594 |
3314 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
595 |
3316 |
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
596 |
3317 |
Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
597 |
3325 |
Thụt tháo đại tràng trong phình đại tràng bẩm sinh |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
598 |
3326 |
Tháo lồng bằng bơm khí/nước |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
599 |
3327 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
600 |
3328 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
601 |
3330 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
602 |
3332 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
603 |
3365 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
604 |
3366 |
Phẫu thuật trĩ độ III |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
605 |
3367 |
Phẫu thuật trĩ độ III |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
606 |
3369 |
Cắt bỏ trĩ vòng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
607 |
3370 |
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
608 |
3371 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
609 |
3373 |
Thắt trĩ bằng dây cao su |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
610 |
3376 |
Thắt trĩ độ I, II |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
611 |
3377 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
612 |
3378 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
613 |
3379 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
614 |
3388 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
615 |
3389 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
616 |
3391 |
Cắt u nang buồng trứng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
617 |
3394 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
618 |
3395 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
619 |
3396 |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
620 |
3397 |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
621 |
3399 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
622 |
3400 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
623 |
3401 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
624 |
3402 |
Mở bụng thăm dò |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
625 |
3403 |
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
626 |
3404 |
Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
627 |
3405 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
628 |
3406 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
629 |
3407 |
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
D. GAN- MẬT – LÁCH – TỤY |
|
|
|
|
|
630 |
3443 |
Dẫn lưu túi mật |
x |
x |
x |
|
68/QĐ-SYT |
631 |
3461 |
Cắt lách bán phần do chấn thương |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
632 |
3462 |
Khâu lách do chấn thương |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
633 |
3463 |
Cắt lách toàn bộ do chấn thương |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC |
|
|
|
|
|
634 |
3519 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
635 |
3529 |
Dẫn lưu bàng quang trên xương mu bằng ống thông |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
636 |
3531 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
637 |
3532 |
Mở thông bàng quang |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
638 |
3533 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
639 |
3534 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
640 |
3535 |
Đặt ống thông bàng quang |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
641 |
3547 |
Lấy sỏi niệu đạo |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
642 |
3572 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên một thì |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
643 |
3573 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên một thì |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
644 |
3574 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên hai thì |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
645 |
3575 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên hai thì |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
646 |
3583 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
647 |
3586 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
648 |
3587 |
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
649 |
3589 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
650 |
3599 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
651 |
3600 |
Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
652 |
3603 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
653 |
3604 |
Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
654 |
3605 |
Mở rộng lỗ sáo |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
655 |
3608 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
E. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH |
|
|
|
|
|
656 |
3646 |
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
657 |
3647 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
658 |
3649 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
659 |
3661 |
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
660 |
3662 |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
661 |
3664 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
662 |
3665 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
663 |
3673 |
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
664 |
3675 |
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
665 |
3676 |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
666 |
3677 |
Phẫu thuật giải phóng dây giữa trong hội chứng ống cổ tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
667 |
3678 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
668 |
3679 |
Phẫu thuật gãy Monteggia |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
669 |
3684 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
670 |
3685 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
671 |
3686 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
672 |
3687 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
673 |
3688 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
674 |
3689 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
675 |
3690 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
68/QĐ-SYT |
676 |
3702 |
Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
677 |
3703 |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
678 |
3704 |
Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
679 |
3705 |
Phẫu thuật dị tật dính ngón, bằng và dưới 2 ngón tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
680 |
3706 |
Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
681 |
3707 |
Phẫu thuật điều trị các dị tật bàn tay, di chứng vết thương bàn tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
682 |
3710 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
683 |
3711 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
684 |
3712 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
685 |
3725 |
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
686 |
3727 |
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
687 |
3728 |
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
688 |
3732 |
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
689 |
3733 |
Đặt nẹp vít gãy mâm chày và trên đầu xương chày |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
690 |
3738 |
Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
691 |
3739 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
692 |
3741 |
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
693 |
3754 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
694 |
3756 |
Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
695 |
3758 |
Đóng đinh xương chày mở |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
696 |
3759 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
697 |
3760 |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
698 |
3773 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
699 |
3774 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
700 |
3778 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
701 |
3779 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
702 |
3786 |
Đặt vít gãy thân xương sên |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
703 |
3787 |
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
704 |
3788 |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
705 |
3789 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
706 |
3793 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
707 |
3794 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
708 |
3797 |
Tháo bỏ các ngón chân |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
709 |
3798 |
Tháo đốt bàn |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
710 |
3802 |
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
711 |
3803 |
Nối gân gấp |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
712 |
3804 |
Gỡ dính gân |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
713 |
3807 |
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm2 |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
714 |
3809 |
Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
715 |
3810 |
Ghép da tự do trên diện hẹp |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
716 |
3811 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
717 |
3812 |
Bơm rửa ổ áp xe khớp (khớp háng, khớp gối …) |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
718 |
3813 |
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
719 |
3814 |
Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
720 |
3816 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
721 |
3817 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
722 |
3818 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
723 |
3819 |
Nối gân duỗi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
724 |
3820 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
725 |
3821 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
726 |
3822 |
Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
727 |
3823 |
Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
728 |
3824 |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
729 |
3825 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
730 |
3826 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
731 |
3827 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
732 |
3833 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
733 |
3834 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
734 |
3835 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
735 |
3839 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
736 |
3841 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
737 |
3842 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
738 |
3843 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
739 |
3844 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
740 |
3845 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
741 |
3846 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
x |
x |
x |
|
68/QĐ-SYT |
742 |
3847 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
743 |
3848 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
744 |
3849 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
745 |
3850 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
746 |
3851 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
747 |
3852 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
748 |
3853 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
749 |
3854 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
750 |
3855 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
751 |
3856 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
752 |
3857 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
753 |
3859 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
754 |
3860 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
755 |
3861 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
756 |
3862 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
757 |
3863 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
758 |
3864 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
759 |
3865 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
760 |
3866 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
761 |
3867 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
762 |
3868 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
763 |
3869 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
764 |
3870 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
765 |
3871 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
766 |
3872 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
767 |
3875 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
768 |
3877 |
Nẹp bột các loại, không nắn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
769 |
3885 |
Nắn bó giai đoạn trong cơ quan vận động |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
770 |
3886 |
Ghép trong mất đoạn xương |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
771 |
3887 |
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
772 |
3888 |
Phẫu thuật can lệch, không kết hợp xương |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
773 |
3889 |
Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
774 |
3898 |
Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
775 |
3900 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
776 |
3901 |
Rút đinh các loại |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
777 |
3902 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
x |
x |
x |
|
68/QĐ-SYT |
778 |
3903 |
Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
779 |
3904 |
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
780 |
3909 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
781 |
3910 |
Chích hạch viêm mủ |
x |
x |
x |
x |
68/QĐ-SYT |
782 |
3911 |
Thay băng, cắt chỉ |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
G. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC |
|
|
|
|
|
783 |
3916 |
Cắt u nang bao hoạt dịch |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
784 |
3920 |
Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
785 |
3923 |
Phẫu thuật lại cầm máu do chảy máu sau mổ |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
786 |
3924 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
IV. LAO |
787 |
39 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
788 |
40 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
789 |
41 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
V. DA LIỄU |
|
|
B. NGOẠI KHOA |
|
|
|
|
|
|
|
1. Thủ thuật |
|
|
|
|
|
790 |
4 |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
791 |
5 |
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
792 |
49 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
x |
x |
x |
|
68/QĐ-SYT |
793 |
68 |
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
794 |
70 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
|
|
|
|
|
|
VI. TÂM THẦN |
|
|
G. CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ NGHIỆN MA TÚY |
|
|
|
|
|
795 |
73 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
|
|
|
|
|
|
VIII. YHCT |
|
|
A. KỸ THUẬT CHUNG |
|
|
|
|
|
796 |
5 |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
797 |
6 |
Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
798 |
8 |
Ôn châm |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
799 |
9 |
Cứu |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
800 |
13 |
Kéo nắn cột sống cổ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
801 |
14 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
802 |
15 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
803 |
22 |
Sắc thuốc thang |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
804 |
24 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
805 |
27 |
Chườm ngải |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
806 |
28 |
Luyện tập dưỡng sinh |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
Đ. CẤY CHỈ |
|
|
|
|
|
807 |
228 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
808 |
229 |
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
809 |
241 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
810 |
246 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
811 |
249 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
x |
x |
x |
|
68/QĐ-SYT |
812 |
251 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
x |
x |
x |
|
68/QĐ-SYT |
813 |
253 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
814 |
257 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
815 |
258 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
816 |
264 |
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài |
x |
x |
x |
|
68/QĐ-SYT |
817 |
265 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
x |
|
68/QĐ-SYT |
818 |
266 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
|
68/QĐ-SYT |
819 |
267 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
x |
x |
x |
|
68/QĐ-SYT |
820 |
268 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
E. ĐIỆN CHÂM |
|
|
|
|
|
821 |
278 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
822 |
279 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
823 |
280 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
824 |
281 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
825 |
282 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
826 |
285 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
827 |
287 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
828 |
290 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
829 |
292 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
830 |
293 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
831 |
295 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
832 |
296 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
833 |
297 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
834 |
298 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
835 |
299 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
836 |
300 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
837 |
301 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
838 |
307 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
839 |
313 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
840 |
316 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
841 |
317 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
842 |
319 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
843 |
320 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
G. THUỶ CHÂM |
|
|
|
|
|
844 |
322 |
Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
845 |
323 |
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
846 |
324 |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
847 |
325 |
Thủy châm điều trị hội chứng stress |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
848 |
326 |
Thủy châm điều trị nấc |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
849 |
330 |
Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
850 |
337 |
Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
851 |
342 |
Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
852 |
347 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
853 |
348 |
Thủy châm điều trị thống kinh |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
854 |
349 |
Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
855 |
350 |
Thủy châm điều trị đái dầm |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
856 |
351 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
857 |
352 |
Thủy châm điều trị đau vai gáy |
X |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
858 |
355 |
Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
859 |
356 |
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
860 |
357 |
Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
861 |
358 |
Thủy châm điều trị thất vận ngôn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
862 |
359 |
Thủy châm điều trị đau dây V |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
863 |
360 |
Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
864 |
361 |
Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
865 |
362 |
Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
866 |
363 |
Thủy châm điều trị khàn tiếng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
867 |
364 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
868 |
365 |
Thủy châm điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
869 |
366 |
Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
870 |
375 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
871 |
376 |
Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
872 |
377 |
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
873 |
378 |
Thủy châm điều trị đau lưng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
874 |
387 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
875 |
388 |
Thủy châm điều trị bí đái cơ năng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
H. XOA BÓP BẤM HUYỆT |
|
|
|
|
|
876 |
389 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
877 |
390 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
878 |
391 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
879 |
392 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
880 |
396 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
881 |
397 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
882 |
398 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
883 |
402 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
884 |
406 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
885 |
408 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
886 |
409 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
887 |
410 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
888 |
411 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
889 |
412 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
890 |
413 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
891 |
414 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
892 |
415 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
x |
x |
x |
x |
68/QĐ-SYT |
893 |
419 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
894 |
423 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
895 |
425 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
896 |
428 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
897 |
429 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
898 |
430 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
899 |
431 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
900 |
432 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
901 |
434 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
x |
x |
x |
x |
68/QĐ-SYT |
902 |
439 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
x |
x |
x |
x |
68/QĐ-SYT |
903 |
441 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
904 |
442 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
905 |
444 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
906 |
445 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
907 |
446 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
x |
x |
x |
X |
604/QĐ-SYT |
908 |
449 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
x |
x |
x |
X |
604/QĐ-SYT |
|
|
I. CỨU |
|
|
|
|
|
909 |
451 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
910 |
452 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
911 |
453 |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
912 |
454 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
913 |
455 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
914 |
456 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
915 |
457 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
916 |
458 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
917 |
459 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
918 |
460 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
919 |
461 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
920 |
468 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
921 |
472 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
922 |
473 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
923 |
475 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
924 |
476 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
925 |
477 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
K. GIÁC HƠI |
|
|
|
|
|
926 |
479 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
927 |
480 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
928 |
481 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
929 |
482 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
IX. GMHS |
|
|
A. CÁC KỸ THUẬT |
|
|
|
|
|
930 |
6 |
Cấp cứu cao huyết áp |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
931 |
7 |
Cấp cứu ngừng thở |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
932 |
8 |
Cấp cứu ngừng tim |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
933 |
10 |
Cấp cứu tụt huyết áp |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
934 |
11 |
Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
935 |
12 |
Chăm sóc catheter động mạch |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
936 |
13 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
937 |
15 |
Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
938 |
18 |
Chọc tĩnh mạch dưới đòn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
939 |
19 |
Chọc tủy sống đường bên |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
940 |
20 |
Chọc tủy sống đường giữa |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
941 |
21 |
Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
942 |
22 |
Chụp X-quang cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
943 |
28 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
944 |
29 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm luồn từ tĩnh mạch ngoại vi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
945 |
37 |
Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
946 |
44 |
Đặt nội khí quản qua mũi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
947 |
59 |
Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit tranexamic |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
948 |
60 |
Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
949 |
62 |
Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
950 |
66 |
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong nạo hút thai |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
951 |
67 |
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
952 |
68 |
Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
953 |
70 |
Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
954 |
74 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
955 |
75 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
956 |
76 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
957 |
86 |
Kỹ thuật gây tê ở cổ tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
958 |
87 |
Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
959 |
94 |
Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
960 |
97 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
961 |
102 |
Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
962 |
108 |
Kỹ thuật giảm đau qua các lớp cân bụng (TAP) |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
963 |
113 |
Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ nắn xương |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
964 |
114 |
Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
965 |
116 |
Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
966 |
117 |
Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
967 |
120 |
Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
968 |
123 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
969 |
127 |
Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
970 |
133 |
Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
971 |
136 |
Mở khí quản |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
972 |
141 |
Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
973 |
142 |
Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
974 |
147 |
Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
975 |
148 |
Rửa tay phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
976 |
149 |
Rửa tay sát khuẩn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
977 |
150 |
Săn sóc theo dõi ống thông tiểu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
978 |
151 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
979 |
157 |
Theo dõi bão hòa oxy mô vùng (SrO2) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
980 |
160 |
Theo dõi độ mê bằng đo stress phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
981 |
168 |
Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
982 |
173 |
Theo dõi SpO2 |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
983 |
175 |
Theo dõi thân nhiệt bằng máy |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
984 |
176 |
Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
985 |
183 |
Thở oxy gọng kính |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
986 |
184 |
Thở oxy qua mặt nạ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
987 |
192 |
Thường qui đặt nội khí quản khó |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
988 |
194 |
Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
989 |
195 |
Truyền dịch thường qui |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
990 |
196 |
Truyền dịch trong sốc |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
991 |
197 |
Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
992 |
198 |
Truyền máu khối lượng lớn |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
993 |
199 |
Truyền máu trong sốc |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
994 |
200 |
Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
995 |
201 |
Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
996 |
202 |
Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
997 |
203 |
Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
998 |
204 |
Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
999 |
205 |
Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
B. GÂY MÊ |
|
|
|
|
|
1000 |
209 |
Gây mê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1001 |
211 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1002 |
212 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1003 |
214 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1004 |
215 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1005 |
217 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1006 |
219 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1007 |
222 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1008 |
223 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1009 |
224 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1010 |
225 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1011 |
226 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1012 |
261 |
Gây mê phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1013 |
267 |
Gây mê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1014 |
269 |
Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1015 |
271 |
Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1016 |
277 |
Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1017 |
278 |
Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ vú |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1018 |
279 |
Gây mê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1019 |
286 |
Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1020 |
287 |
Gây mê phẫu thuật bụng cấp do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1021 |
289 |
Gây mê phẫu thuật bướu cổ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1022 |
309 |
Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1023 |
322 |
Gây mê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1024 |
326 |
Gây mê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1025 |
329 |
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1026 |
330 |
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1027 |
331 |
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1028 |
332 |
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1029 |
333 |
Gây mê phẫu thuật cắt chắp có bọc |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1030 |
341 |
Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1031 |
342 |
Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1032 |
343 |
Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1033 |
346 |
Gây mê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1034 |
347 |
Gây mê phẫu thuật cắt cụt chi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1035 |
348 |
Gây mê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1036 |
354 |
Gây mê phẫu thuật cắt đoạn chi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1037 |
361 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1038 |
362 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1039 |
363 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1040 |
364 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1041 |
365 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1042 |
366 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1043 |
367 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1044 |
368 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1045 |
369 |
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1046 |
370 |
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1047 |
371 |
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1048 |
373 |
Gây mê phẫu thuật cắt lách bán phần |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1049 |
374 |
Gây mê phẫu thuật cắt lách bệnh lý |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1050 |
375 |
Gây mê phẫu thuật cắt lách do chấn thương |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1051 |
378 |
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1052 |
379 |
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1053 |
380 |
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1054 |
381 |
Gây mê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1055 |
383 |
Gây mê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1056 |
384 |
Gây mê phẫu thuật cắt lồi xương |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1057 |
385 |
Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1058 |
390 |
Gây mê phẫu thuật cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1059 |
391 |
Gây mê phẫu thuật cắt mào tinh |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1060 |
423 |
Gây mê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1061 |
427 |
Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1062 |
429 |
Gây mê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1063 |
430 |
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1064 |
431 |
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1065 |
432 |
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1066 |
433 |
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1067 |
434 |
Gây mê phẫu thuật cắt ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1068 |
450 |
Gây mê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1069 |
465 |
Gây mê phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp |
x |
X |
|
|
604/QĐ-SYT |
1070 |
466 |
Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
x |
X |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1071 |
467 |
Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1072 |
468 |
Gây mê phẫu thuật cắt tinh mạc |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1073 |
494 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn |
X |
X |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1074 |
496 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ |
X |
X |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1075 |
501 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung |
X |
X |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1076 |
503 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung |
x |
X |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1077 |
505 |
Gây mê phẫu thuật cắt túi mật |
x |
X |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1078 |
507 |
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng |
x |
X |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1079 |
508 |
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel |
x |
X |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1080 |
510 |
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng |
x |
X |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1081 |
524 |
Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1082 |
525 |
Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1083 |
526 |
Gây mê phẫu thuật cắt u da đầu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1084 |
544 |
Gây mê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1085 |
549 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mạc nối lớn |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1086 |
550 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1087 |
553 |
Gây mê phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1088 |
560 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1089 |
561 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1090 |
562 |
Gây mê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1091 |
563 |
Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1092 |
564 |
Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1093 |
582 |
Gây mê phẫu thuật cắt u thành âm đạo |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1094 |
586 |
Gây mê phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1095 |
599 |
Gây mê phẫu thuật cắt u vú lành tính |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1096 |
600 |
Gây mê phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1097 |
602 |
Gây mê phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1098 |
603 |
Gây mê phẫu thuật cắt u xương lành |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1099 |
633 |
Gây mê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1100 |
661 |
Gây mê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1101 |
662 |
Gây mê phẫu thuật cố định mảng sườn di động |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1102 |
667 |
Gây mê phẫu thuật có sốc |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1103 |
669 |
Gây mê phẫu thuật đa chấn thương |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1104 |
673 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1105 |
678 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu túi mật |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1106 |
694 |
Gây mê phẫu thuật dị dạng đường sinh dục |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1107 |
695 |
Gây mê phẫu thuật dị dạng tử cung |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1108 |
757 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1109 |
758 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1110 |
759 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1111 |
760 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1112 |
761 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1113 |
762 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1114 |
764 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1115 |
768 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1116 |
769 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1117 |
773 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1118 |
778 |
Gây mê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1119 |
782 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1120 |
785 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1121 |
786 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1122 |
791 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1123 |
794 |
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1124 |
812 |
Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1125 |
813 |
Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1126 |
816 |
Gây mê phẫu thuật đóng đinh nội tủy kín có chốt xương chày dưới màng hình tăng sang |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1127 |
828 |
Gây mê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1128 |
830 |
Gây mê phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1129 |
835 |
Gây mê phẫu thuật đục chồi xương |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1130 |
840 |
Gây mê phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1131 |
847 |
Gây mê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1132 |
848 |
Gây mê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1133 |
856 |
Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1134 |
858 |
Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích bỏng cơ thể |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1135 |
859 |
Gây mê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1136 |
878 |
Gây mê phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1137 |
889 |
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1138 |
890 |
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1139 |
891 |
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1140 |
895 |
Gây mê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1141 |
896 |
Gây mê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ ấp có kết hợp xương |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1142 |
897 |
Gây mê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1143 |
899 |
Gây mê phẫu thuật khâu da thì II |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1144 |
902 |
Gây mê phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1145 |
905 |
Gây mê phẫu thuật kết hợp xương (KHX) chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1146 |
923 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1147 |
924 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1148 |
925 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1149 |
926 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1150 |
927 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1151 |
928 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1152 |
930 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1153 |
932 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1154 |
934 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1155 |
935 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1156 |
936 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1157 |
937 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1158 |
938 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1159 |
939 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1160 |
940 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1161 |
941 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1162 |
942 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1163 |
943 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1164 |
944 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1165 |
945 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1166 |
946 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1167 |
947 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1168 |
948 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1169 |
949 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1170 |
950 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1171 |
951 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1172 |
952 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1173 |
953 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1174 |
954 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1175 |
955 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1176 |
956 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1177 |
957 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1178 |
958 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1179 |
959 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1180 |
960 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1181 |
961 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1182 |
962 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1183 |
963 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1184 |
964 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1185 |
965 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1186 |
966 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1187 |
967 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1188 |
971 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1189 |
972 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy Pilon |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1190 |
973 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1191 |
974 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1192 |
975 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1193 |
976 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1194 |
977 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1195 |
978 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1196 |
979 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1197 |
980 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1198 |
981 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1199 |
982 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1200 |
983 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1201 |
984 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1202 |
985 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1203 |
986 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1204 |
987 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1205 |
988 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1206 |
989 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1207 |
990 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1208 |
991 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1209 |
992 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1210 |
993 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1211 |
994 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1212 |
995 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1213 |
996 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bả vai |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1214 |
997 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
x |
x |
x |
X |
604/QĐ-SYT |
1215 |
998 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1216 |
999 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1217 |
1000 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1218 |
1001 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1219 |
1002 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương gót |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1220 |
1003 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1221 |
1004 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1222 |
1005 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1223 |
1006 |
Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1224 |
1007 |
Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1225 |
1011 |
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1226 |
1013 |
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1227 |
1014 |
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1228 |
1015 |
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1229 |
1016 |
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1230 |
1017 |
Gây mê phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa ) |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1231 |
1022 |
Gây mê phẫu thuật lách hoặc tụy |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1232 |
1025 |
Gây mê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1233 |
1027 |
Gây mê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1234 |
1028 |
Gây mê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1235 |
1041 |
Gây mê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1236 |
1075 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1237 |
1076 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1238 |
1079 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1239 |
1081 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1240 |
1082 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1241 |
1083 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1242 |
1086 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1243 |
1092 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi thận |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1244 |
1093 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi túi mật, nối túi mật tá tràng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1245 |
1095 |
Gây mê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1246 |
1097 |
Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1247 |
1107 |
Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1248 |
1108 |
Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1249 |
1109 |
Gây mê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1250 |
1114 |
Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1251 |
1117 |
Gây mê phẫu thuật loai 3 |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1252 |
1134 |
Gây mê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1253 |
1135 |
Gây mê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1254 |
1174 |
Gây mê phẫu thuật nối mật ruột bên - bên |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1255 |
1175 |
Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với dạ dày |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1256 |
1176 |
Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với hỗng tràng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1257 |
1177 |
Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với tá tràng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1258 |
1596 |
Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1259 |
1597 |
Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1260 |
1599 |
Gây mê phẫu thuật nối tụy ruột |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1261 |
1600 |
Gây mê phẫu thuật nối vị tràng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1262 |
1601 |
Gây mê phẫu thuật nối vòi tử cung |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1263 |
1605 |
Gây mê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1264 |
1606 |
Gây mê phẫu thuật quặm bẩm sinh |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1265 |
1608 |
Gây mê phẫu thuật sa sinh dục |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1266 |
1609 |
Gây mê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1267 |
1610 |
Gây mê phẫu thuật tháo lồng ruột |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1268 |
1611 |
Gây mê phẫu thuật ứ máu kinh |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1269 |
1615 |
Gây mê phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ dưới 6 tuổi |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
C. HỒI SỨC |
|
|
|
|
|
1270 |
1627 |
Hồi sức các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1271 |
1629 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1272 |
1633 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1273 |
1640 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1274 |
1641 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1275 |
1642 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1276 |
1643 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1277 |
1644 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1278 |
1684 |
Hồi sức phẫu thuật bảo tồn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1279 |
1685 |
Hồi sức phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1280 |
1687 |
Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1281 |
1689 |
Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1282 |
1695 |
Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1283 |
1696 |
Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ vú |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1284 |
1704 |
Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1285 |
1705 |
Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1286 |
1725 |
Hồi sức phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1287 |
1727 |
Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1288 |
1740 |
Hồi sức phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1289 |
1744 |
Hồi sức phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1290 |
1747 |
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1291 |
1748 |
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1292 |
1749 |
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1293 |
1750 |
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1294 |
1759 |
Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1295 |
1764 |
Hồi sức phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1296 |
1765 |
Hồi sức phẫu thuật cắt cụt chi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1297 |
1766 |
Hồi sức phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1298 |
1772 |
Hồi sức phẫu thuật cắt đoạn chi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1299 |
1781 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1300 |
1782 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1301 |
1783 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1302 |
1784 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1303 |
1785 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1304 |
1786 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1305 |
1787 |
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1306 |
1788 |
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1307 |
1789 |
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1308 |
1791 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lách bán phần |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1309 |
1793 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lách do chấn thương |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1310 |
1796 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1311 |
1797 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1312 |
1798 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1313 |
1799 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1314 |
1801 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1315 |
1802 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lồi xương |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1316 |
1803 |
Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1317 |
1804 |
Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1318 |
1809 |
Hồi sức phẫu thuật cắt mào tinh |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1319 |
1841 |
Hồi sức phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1320 |
1845 |
Hồi sức phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1321 |
1847 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột non hình chêm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1322 |
1848 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1323 |
1849 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1324 |
1850 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1325 |
1851 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1326 |
1852 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1327 |
1868 |
Hồi sức phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1328 |
1883 |
Hồi sức phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1329 |
1884 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1330 |
1885 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1331 |
1886 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tinh mạc |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1332 |
1912 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1333 |
1914 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1334 |
1919 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1335 |
1921 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1336 |
1923 |
Hồi sức phẫu thuật cắt túi mật |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1337 |
1925 |
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1338 |
1926 |
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa Meckel |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1339 |
1941 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u biểu bì |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1340 |
1942 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1341 |
1943 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1342 |
1944 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1343 |
1945 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1344 |
1946 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1345 |
1962 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1346 |
1964 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1347 |
1967 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc nối lớn |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1348 |
1968 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc treo ruột |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1349 |
1971 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1350 |
1978 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1351 |
1979 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1352 |
1980 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1353 |
1981 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1354 |
1982 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1355 |
1988 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u niêm mạc má |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1356 |
1995 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1357 |
2000 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u thành âm đạo |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1358 |
2001 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u thành ngực |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1359 |
2004 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1360 |
2017 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u vú lành tính |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1361 |
2018 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1362 |
2020 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1363 |
2051 |
Hồi sức phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1364 |
2069 |
Hồi sức phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1365 |
2071 |
Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1366 |
2080 |
Hồi sức phẫu thuật cố định mảng sườn di động |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1367 |
2082 |
Hồi sức phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1368 |
2085 |
Hồi sức phẫu thuật có sốc |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1369 |
2091 |
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1370 |
2096 |
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu túi mật |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1371 |
2097 |
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1372 |
2112 |
Hồi sức phẫu thuật dị dạng đường sinh dục |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1373 |
2113 |
Hồi sức phẫu thuật dị dạng tử cung |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1374 |
2120 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1375 |
2144 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1376 |
2145 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1377 |
2146 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1378 |
2175 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1379 |
2176 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1380 |
2177 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1381 |
2178 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1382 |
2179 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1383 |
2180 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1384 |
2182 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1385 |
2186 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1386 |
2187 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1387 |
2191 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1388 |
2195 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1389 |
2196 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1390 |
2200 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1391 |
2203 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1392 |
2204 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1393 |
2209 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1394 |
2212 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1395 |
2215 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1396 |
2230 |
Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1397 |
2231 |
Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1398 |
2234 |
Hồi sức phẫu thuật đóng đinh nội tủy kín có chốt xương chày dưới màng hình tăng sang |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1399 |
2246 |
Hồi sức phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1400 |
2248 |
Hồi sức phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1401 |
2253 |
Hồi sức phẫu thuật đục chồi xương |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1402 |
2254 |
Hồi sức phẫu thuật đục xương sửa trục |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1403 |
2255 |
Hồi sức phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1404 |
2256 |
Hồi sức phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1405 |
2257 |
Hồi sức phẫu thuật duỗi khớp gối quá mức bẩm sinh, sai khớp hoặc bán sai khớp |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1406 |
2258 |
Hồi sức phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1407 |
2265 |
Hồi sức phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1408 |
2266 |
Hồi sức phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1409 |
2269 |
Hồi sức phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1410 |
2271 |
Hồi sức phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích < 5% |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1411 |
2274 |
Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1412 |
2276 |
Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích bỏng cơ thể |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1413 |
2296 |
Hồi sức phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1414 |
2305 |
Hồi sức phẫu thuật hạ lại tinh hoàn |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1415 |
2307 |
Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1416 |
2308 |
Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1417 |
2309 |
Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1418 |
2313 |
Hồi sức phẫu thuật hội chứng ống cổ tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1419 |
2314 |
Hồi sức phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ ấp có kết hợp xương |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1420 |
2315 |
Hồi sức phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1421 |
2317 |
Hồi sức phẫu thuật khâu da thì II |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1422 |
2320 |
Hồi sức phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1423 |
2323 |
Hồi sức phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1424 |
2341 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1425 |
2342 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1426 |
2343 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1427 |
2344 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1428 |
2345 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1429 |
2346 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1430 |
2348 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1431 |
2349 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1432 |
2350 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1433 |
2351 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1434 |
2352 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1435 |
2353 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1436 |
2354 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1437 |
2355 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1438 |
2356 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1439 |
2357 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1440 |
2358 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1441 |
2359 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1442 |
2360 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1443 |
2361 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1444 |
2362 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1445 |
2363 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1446 |
2364 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1447 |
2365 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1448 |
2367 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1449 |
2368 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1450 |
2369 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1451 |
2370 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1452 |
2371 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1453 |
2372 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1454 |
2373 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1455 |
2374 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1456 |
2375 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1457 |
2376 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1458 |
2377 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1459 |
2378 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1460 |
2379 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1461 |
2380 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1462 |
2381 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1463 |
2382 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1464 |
2383 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1465 |
2384 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1466 |
2385 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1467 |
2389 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1468 |
2390 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Pilon |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1469 |
2391 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1470 |
2392 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1471 |
2393 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1472 |
2394 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1473 |
2395 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1474 |
2396 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1475 |
2397 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1476 |
2398 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1477 |
2399 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1478 |
2400 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1479 |
2401 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1480 |
2402 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1481 |
2403 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1482 |
2404 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1483 |
2405 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1484 |
2406 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1485 |
2407 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1486 |
2408 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1487 |
2409 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1488 |
2410 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1489 |
2411 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1490 |
2412 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1491 |
2413 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1492 |
2414 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bả vai |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1493 |
2415 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
1494 |
2417 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1495 |
2418 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1496 |
2419 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1497 |
2420 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương gót |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1498 |
2421 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1499 |
2422 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1500 |
2423 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1501 |
2424 |
Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1502 |
2425 |
Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1503 |
2426 |
Hồi sức phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1504 |
2429 |
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1505 |
2431 |
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1506 |
2432 |
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1507 |
2433 |
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1508 |
2435 |
Hồi sức phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa ) |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1509 |
2443 |
Hồi sức phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1510 |
2445 |
Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1511 |
2446 |
Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1512 |
2459 |
Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1513 |
2476 |
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1514 |
2493 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1515 |
2497 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1516 |
2499 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1517 |
2500 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1518 |
2501 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1519 |
2502 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1520 |
2508 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi san hô thận |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1521 |
2510 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi thận |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1522 |
2511 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi túi mật, nối túi mật tá tràng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1523 |
2513 |
Hồi sức phẫu thuật lấy thai ở sản phụ không có các bệnh kèm theo |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1524 |
2515 |
Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1525 |
2525 |
Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1526 |
2526 |
Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1527 |
2527 |
Hồi sức phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1528 |
2532 |
Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1529 |
2535 |
Hồi sức phẫu thuật loai 3 |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1530 |
2569 |
Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ sáo |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1531 |
2570 |
Hồi sức phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1532 |
2572 |
Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1533 |
2578 |
Hồi sức phẫu thuật mộng đơn thuần |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1534 |
2592 |
Hồi sức phẫu thuật nối mật ruột bên - bên |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1535 |
2593 |
Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với dạ dày |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1536 |
2594 |
Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với hỗng tràng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1537 |
2595 |
Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với tá tràng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1538 |
3014 |
Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1539 |
3015 |
Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1540 |
3018 |
Hồi sức phẫu thuật nối vị tràng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1541 |
3019 |
Hồi sức phẫu thuật nối vòi tử cung |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1542 |
3021 |
Hồi sức phẫu thuật nong niệu đạo |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1543 |
3023 |
Hồi sức phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1544 |
3024 |
Hồi sức phẫu thuật quặm bẩm sinh |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1545 |
3026 |
Hồi sức phẫu thuật sa sinh dục |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1546 |
3027 |
Hồi sức phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1547 |
3028 |
Hồi sức phẫu thuật tháo lồng ruột |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1548 |
3029 |
Hồi sức phẫu thuật ứ máu kinh |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1549 |
3033 |
Hồi sức phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ dưới 6 tuổi |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1550 |
3035 |
Hồi sức rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
D. GÂY TÊ |
|
|
|
|
|
1551 |
3045 |
Gây tê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1552 |
3073 |
Gây tê phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1553 |
3086 |
Gây tê phẫu thuật bảo tồn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1554 |
3087 |
Gây tê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1555 |
3089 |
Gây tê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1556 |
3091 |
Gây tê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1557 |
3097 |
Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1558 |
3098 |
Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ vú |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1559 |
3099 |
Gây tê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1560 |
3101 |
Gây tê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1561 |
3106 |
Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1562 |
3107 |
Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1563 |
3109 |
Gây tê phẫu thuật bướu cổ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1564 |
3129 |
Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1565 |
3133 |
Gây tê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1566 |
3142 |
Gây tê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1567 |
3146 |
Gây tê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1568 |
3149 |
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1569 |
3150 |
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1570 |
3151 |
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1571 |
3161 |
Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1572 |
3162 |
Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1573 |
3163 |
Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1574 |
3166 |
Gây tê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1575 |
3167 |
Gây tê phẫu thuật cắt cụt chi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1576 |
3168 |
Gây tê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1577 |
3174 |
Gây tê phẫu thuật cắt đoạn chi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1578 |
3182 |
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1579 |
3183 |
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1580 |
3184 |
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1581 |
3187 |
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1582 |
3188 |
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1583 |
3189 |
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1584 |
3190 |
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1585 |
3191 |
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1586 |
3198 |
Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1587 |
3199 |
Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1588 |
3200 |
Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1589 |
3201 |
Gây tê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1590 |
3203 |
Gây tê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1591 |
3211 |
Gây tê phẫu thuật cắt mào tinh |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1592 |
3243 |
Gây tê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1593 |
3247 |
Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1594 |
3249 |
Gây tê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1595 |
3250 |
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1596 |
3251 |
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1597 |
3252 |
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1598 |
3253 |
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1599 |
3270 |
Gây tê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1600 |
3286 |
Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
x |
X |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1601 |
3287 |
Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1602 |
3288 |
Gây tê phẫu thuật cắt tinh mạc |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1603 |
3314 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1604 |
3316 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1605 |
3321 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1606 |
3323 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1607 |
3327 |
Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1608 |
3328 |
Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1609 |
3343 |
Gây tê phẫu thuật cắt u biểu bì |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1610 |
3344 |
Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1611 |
3345 |
Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1612 |
3346 |
Gây tê phẫu thuật cắt u da đầu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1613 |
3347 |
Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1614 |
3348 |
Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1615 |
3380 |
Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1616 |
3381 |
Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1617 |
3382 |
Gây tê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1618 |
3383 |
Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1619 |
3384 |
Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1620 |
3402 |
Gây tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1621 |
3403 |
Gây tê phẫu thuật cắt u thành ngực |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1622 |
3406 |
Gây tê phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1623 |
3419 |
Gây tê phẫu thuật cắt u vú lành tính |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1624 |
3420 |
Gây tê phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1625 |
3453 |
Gây tê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1626 |
3473 |
Gây tê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1627 |
3481 |
Gây tê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1628 |
3493 |
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1629 |
3514 |
Gây tê phẫu thuật dị dạng đường sinh dục |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1630 |
3515 |
Gây tê phẫu thuật dị dạng tử cung |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1631 |
3546 |
Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1632 |
3547 |
Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1633 |
3548 |
Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1634 |
3577 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1635 |
3578 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1636 |
3579 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1637 |
3580 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1638 |
3581 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1639 |
3582 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1640 |
3584 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1641 |
3588 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1642 |
3589 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1643 |
3597 |
Gây tê phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1644 |
3598 |
Gây tê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1645 |
3602 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1646 |
3605 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1647 |
3606 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1648 |
3611 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1649 |
3614 |
Gây tê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1650 |
3632 |
Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1651 |
3633 |
Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1652 |
3636 |
Gây tê phẫu thuật đóng đinh nội tủy kín có chốt xương chày dưới màng hình tăng sáng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1653 |
3648 |
Gây tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1654 |
3650 |
Gây tê phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1655 |
3655 |
Gây tê phẫu thuật đục chồi xương |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1656 |
3656 |
Gây tê phẫu thuật đục xương sửa trục |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1657 |
3657 |
Gây tê phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1658 |
3658 |
Gây tê phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1659 |
3659 |
Gây tê phẫu thuật duỗi khớp gối quá mức bẩm sinh, sai khớp hoặc bán sai khớp |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1660 |
3660 |
Gây tê phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1661 |
3667 |
Gây tê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1662 |
3668 |
Gây tê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1663 |
3671 |
Gây tê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1664 |
3673 |
Gây tê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích < 5% |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1665 |
3676 |
Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1666 |
3678 |
Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích bỏng cơ thể |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1667 |
3679 |
Gây tê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1668 |
3698 |
Gây tê phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1669 |
3707 |
Gây tê phẫu thuật hạ lại tinh hoàn |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1670 |
3709 |
Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1671 |
3710 |
Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1672 |
3711 |
Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1673 |
3715 |
Gây tê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1674 |
3716 |
Gây tê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ ấp có kết hợp xương |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1675 |
3717 |
Gây tê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1676 |
3719 |
Gây tê phẫu thuật khâu da thì II |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1677 |
3722 |
Gây tê phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1678 |
3725 |
Gây tê phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1679 |
3743 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1680 |
3744 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1681 |
3745 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1682 |
3746 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1683 |
3747 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1684 |
3748 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1685 |
3750 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1686 |
3751 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1687 |
3752 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1688 |
3753 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1689 |
3754 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1690 |
3755 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1691 |
3756 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1692 |
3757 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1693 |
3758 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1694 |
3759 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1695 |
3760 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1696 |
3761 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1697 |
3762 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1698 |
3763 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1699 |
3764 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1700 |
3765 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1701 |
3766 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1702 |
3767 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1703 |
3768 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1704 |
3769 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1705 |
3770 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1706 |
3771 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1707 |
3772 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1708 |
3773 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1709 |
3774 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1710 |
3775 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1711 |
3776 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1712 |
3777 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1713 |
3778 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1714 |
3779 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1715 |
3780 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1716 |
3781 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1717 |
3782 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1718 |
3783 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1719 |
3784 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1720 |
3785 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1721 |
3786 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1722 |
3787 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1723 |
3791 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1724 |
3792 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy Pilon |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1725 |
3793 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1726 |
3794 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1727 |
3795 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1728 |
3796 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1729 |
3797 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1730 |
3798 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1731 |
3799 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1732 |
3800 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1733 |
3801 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1734 |
3802 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1735 |
3803 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1736 |
3804 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1737 |
3806 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1738 |
3807 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1739 |
3808 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1740 |
3809 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1741 |
3810 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1742 |
3811 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1743 |
3812 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1744 |
3813 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1745 |
3814 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1746 |
3815 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1747 |
3816 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bả vai |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1748 |
3817 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
1749 |
3818 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1750 |
3819 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1751 |
3820 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1752 |
3821 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1753 |
3822 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương gót |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1754 |
3823 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1755 |
3824 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1756 |
3825 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1757 |
3826 |
Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1758 |
3827 |
Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1759 |
3828 |
Gây tê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1760 |
3829 |
Gây tê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1761 |
3831 |
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1762 |
3833 |
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1763 |
3834 |
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1764 |
3835 |
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1765 |
3836 |
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1766 |
3837 |
Gây tê phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa ) |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1767 |
3848 |
Gây tê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1768 |
3861 |
Gây tê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1769 |
3865 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1770 |
3875 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1771 |
3895 |
Gây tê phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1772 |
3912 |
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1773 |
3918 |
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1774 |
3919 |
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1775 |
3920 |
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1776 |
3921 |
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1777 |
3933 |
Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1778 |
3943 |
Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1779 |
3944 |
Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1780 |
3945 |
Gây tê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1781 |
3950 |
Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1782 |
3953 |
Gây tê phẫu thuật loai 3 |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1783 |
3987 |
Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1784 |
3996 |
Gây tê phẫu thuật mộng đơn thuần |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1785 |
4437 |
Gây tê phẫu thuật nối vòi tử cung |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1786 |
4439 |
Gây tê phẫu thuật nong niệu đạo |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1787 |
4442 |
Gây tê phẫu thuật quặm bẩm sinh |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1788 |
4447 |
Gây tê phẫu thuật ứ máu kinh |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1789 |
4453 |
Gây tê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
|
|
|
|
|
|
X. NGOẠI KHOA |
|
|
A. THẦN KINH - SỌ NÃO |
|
|
|
|
|
|
|
a. Sọ não |
|
|
|
|
|
1790 |
1 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
b. Phẫu thuật nhiễm trùng |
|
|
|
|
|
1791 |
32 |
Phẫu thuật nhiễm khuẩn vết mổ |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1792 |
38 |
Phẫu thuật xử lý nhiễm khuẩn vết mổ |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
d. Dịch não tủy |
|
|
|
|
|
1793 |
57 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
r. Thần kinh ngoại biên |
|
|
|
|
|
1794 |
148 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1795 |
149 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1796 |
151 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
B. TIM MẠCH - LỒNG NGỰC |
|
|
|
|
|
|
|
1. Cấp cứu chấn thương- vết thương ngực |
|
|
|
|
|
1797 |
152 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1798 |
153 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1799 |
163 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1800 |
164 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
2. Cấp cứu chấn thương- vết thương mạch máu |
|
|
|
|
|
1801 |
167 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1802 |
172 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
1803 |
173 |
Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
6. Lồng ngực |
|
|
|
|
|
1804 |
278 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
x |
x |
x |
|
68/QĐ-SYT |
1805 |
293 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
C. TIẾT NIỆU-SINH DỤC |
|
|
|
|
|
|
|
1. Thận |
|
|
|
|
|
1806 |
306 |
Lấy sỏi san hô thận |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1807 |
308 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1808 |
310 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1809 |
317 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
2. Niệu quản |
|
|
|
|
|
1810 |
325 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
3. Bàng quang |
|
|
|
|
|
1811 |
344 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1812 |
352 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1813 |
353 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1814 |
354 |
Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1815 |
355 |
Lấy sỏi bàng quang |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1816 |
356 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1817 |
357 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1818 |
359 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
5. Sinh dục |
|
|
|
|
|
1819 |
386 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1820 |
394 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1821 |
395 |
Cắt tinh mạc |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1822 |
396 |
Cắt mào tinh |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1823 |
397 |
Cắt thể Morgani xoắn |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1824 |
400 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1825 |
402 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1826 |
405 |
Nong niệu đạo |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1827 |
406 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1828 |
407 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1829 |
408 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1830 |
410 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1831 |
411 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
1832 |
412 |
Mở rộng lỗ sáo |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
Đ. GAN - MẬT - TỤY |
|
|
|
|
|
|
|
2. Mật |
|
|
|
|
|
1833 |
620 |
Mở thông túi mật |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1834 |
621 |
Cắt túi mật |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1835 |
638 |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
3. Tụy |
|
|
|
|
|
1836 |
673 |
Cắt lách do chấn thương |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1837 |
675 |
Cắt lách bán phần |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1838 |
676 |
Khâu vết thương lách |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
D. TIÊU HÓA |
|
|
|
|
|
|
|
1. Thực quản |
|
|
|
|
|
1839 |
416 |
Mở thông dạ dày |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
2. Dạ dày |
|
|
|
|
|
1840 |
451 |
Mở bụng thăm dò |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1841 |
452 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1842 |
453 |
Nối vị tràng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1843 |
463 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1844 |
464 |
Phẫu thuật Newmann |
x |
x |
x |
|
68/QĐ-SYT |
|
|
4. Ruột non- Mạc treo |
|
|
|
|
|
1845 |
480 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1846 |
481 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1847 |
482 |
Tháo xoắn ruột non |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1848 |
483 |
Tháo lồng ruột non |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1849 |
484 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1850 |
485 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1851 |
486 |
Cắt ruột non hình chêm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1852 |
487 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1853 |
488 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1854 |
489 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1855 |
491 |
Gỡ dính sau mổ lại |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1856 |
492 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1857 |
493 |
Đóng mở thông ruột non |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1858 |
494 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1859 |
495 |
Nối tắt ruột non - ruột non |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1860 |
496 |
Cắt mạc nối lớn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1861 |
497 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1862 |
498 |
Cắt u mạc treo ruột |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
5. Ruột thừa- Đại tràng |
|
|
|
|
|
1863 |
506 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
1864 |
507 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1865 |
508 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1866 |
509 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1867 |
510 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1868 |
511 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
x |
x |
x |
|
68/QĐ-SYT |
1869 |
515 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1870 |
516 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1871 |
517 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1872 |
524 |
Làm hậu môn nhân tạo |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
6. Trực tràng |
|
|
|
|
|
1873 |
525 |
Làm hậu môn nhân tạo |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
7. Tầng sinh môn |
|
|
|
|
|
1874 |
549 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1875 |
550 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1876 |
554 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1877 |
555 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1878 |
556 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1879 |
565 |
Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1880 |
569 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1881 |
571 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1882 |
572 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
E. THÀNH BỤNG - CƠ HOÀNH - PHÚC MẠC |
|
|
|
|
|
|
|
1. Thành bụng - cơ hoành |
|
|
|
|
|
1883 |
679 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1884 |
680 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1885 |
681 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1886 |
682 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1887 |
683 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1888 |
684 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1889 |
685 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1890 |
686 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1891 |
687 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1892 |
688 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1893 |
697 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1894 |
698 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1895 |
699 |
Khâu vết thương thành bụng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
2. Phúc mạc |
|
|
|
|
|
1896 |
701 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
G. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH |
|
|
|
|
|
|
|
a. Vùng vai-xương đòn |
|
|
|
|
|
1897 |
719 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1898 |
720 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
x |
x |
|
|
68/QĐ-SYT |
|
|
b. Vùng cánh tay |
|
|
|
|
|
1899 |
725 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1900 |
730 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1901 |
732 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1902 |
733 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
c. Vùng cẳng tay |
|
|
|
|
|
1903 |
734 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1904 |
735 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1905 |
736 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1906 |
739 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1907 |
740 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1908 |
741 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1909 |
742 |
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1910 |
743 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
d. Vùng bàn tay |
|
|
|
|
|
1911 |
749 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1912 |
750 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1913 |
751 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
g. Vùng đùi |
|
|
|
|
|
1914 |
763 |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1915 |
765 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1916 |
766 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1917 |
767 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1918 |
768 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1919 |
769 |
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
h. Khớp gối |
|
|
|
|
|
1920 |
772 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1921 |
773 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
i. Vùng cẳng chân |
|
|
|
|
|
1922 |
775 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1923 |
776 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1924 |
779 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1925 |
780 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1926 |
781 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1927 |
784 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1928 |
785 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1929 |
786 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
l. Gãy xương hở |
|
|
|
|
|
1930 |
793 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1931 |
794 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1932 |
795 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1933 |
798 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1934 |
799 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1935 |
800 |
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1936 |
801 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1937 |
802 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1938 |
803 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1939 |
806 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
x |
x |
|
|
68/QĐ-SYT |
|
|
m. Tổn thương phần mềm |
|
|
|
|
|
1940 |
807 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1941 |
808 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1942 |
809 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1943 |
810 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1944 |
811 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
n. Vùng cổ tay-bàn tay |
|
|
|
|
|
1945 |
815 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1946 |
816 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1947 |
817 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1948 |
819 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1949 |
820 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1950 |
821 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1951 |
827 |
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1952 |
840 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1953 |
842 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1954 |
843 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
x |
x |
|
|
2408/QĐ-SYT |
1955 |
851 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1956 |
860 |
Thương tích bàn tay giản đơn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1957 |
861 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1958 |
862 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1959 |
863 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1960 |
864 |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1961 |
865 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1962 |
870 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1963 |
871 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1964 |
875 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1965 |
876 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1966 |
877 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1967 |
878 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1968 |
879 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1969 |
880 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
o. Chấn thương thể thao và chỉnh hình |
|
|
|
|
|
1970 |
882 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1971 |
885 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
p. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em |
|
|
|
|
|
1972 |
904 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1973 |
913 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1974 |
915 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1975 |
917 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1976 |
918 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1977 |
919 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1978 |
920 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1979 |
921 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
q. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
|
|
|
|
|
1980 |
934 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1981 |
952 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1982 |
953 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1983 |
954 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
1984 |
957 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương/ đặt lại xương trên một vùng chi thể (không sử dụng các phương tiện kết hợp xương) |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1985 |
960 |
Phẫu thuật vá da diện tích <5cm2 |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1986 |
970 |
Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1987 |
978 |
Phẫu thuật vá da mỏng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1988 |
979 |
Phẫu thuật viêm xương |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1989 |
980 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1990 |
984 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
r. Nắn- Bó bột |
|
|
|
|
|
1991 |
989 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1992 |
990 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1993 |
995 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1994 |
996 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1995 |
997 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1996 |
999 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1997 |
1000 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1998 |
1001 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
1999 |
1002 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2000 |
1003 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2001 |
1004 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2002 |
1005 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2003 |
1006 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2004 |
1007 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2005 |
1008 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2006 |
1009 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2007 |
1010 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2008 |
1012 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2009 |
1015 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2010 |
1016 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2011 |
1017 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2012 |
1018 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2013 |
1019 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2014 |
1020 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2015 |
1021 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2016 |
1022 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2017 |
1023 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2018 |
1024 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2019 |
1026 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2020 |
1027 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2021 |
1028 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2022 |
1031 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2023 |
1032 |
Nẹp bột các loại, không nắn |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
|
|
|
|
|
|
XI. BỎNG |
|
|
A. ĐIỀU TRỊ BỎNG |
|
|
|
|
|
|
|
1. Thay băng bỏng |
|
|
|
|
|
2024 |
4 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2025 |
5 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2026 |
9 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2027 |
10 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2028 |
11 |
Thay băng sau phẫu thuật ghép da điều trị bỏng sâu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2029 |
12 |
Thay băng và chăm sóc vùng lấy da |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2030 |
13 |
Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2031 |
14 |
Gây mê thay băng bỏng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
2. Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
|
|
|
|
|
2032 |
15 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2033 |
16 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2034 |
18 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2035 |
19 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2036 |
22 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2037 |
25 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2038 |
28 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2039 |
31 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2040 |
34 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2041 |
40 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2042 |
42 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
3. Các kỹ thuật khác |
|
|
|
|
|
2043 |
77 |
Khám bệnh nhân bỏng, chẩn đoán diện tích và độ sâu bỏng bằng lâm sàng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2044 |
79 |
Sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng nhiệt |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2045 |
80 |
Xử lí tại chỗ kì đầu tổn thương bỏng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2046 |
81 |
Sơ cấp cứu bỏng do vôi tôi nóng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2047 |
82 |
Sơ cấp cứu bỏng acid |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2048 |
83 |
Sơ cấp cứu bỏng do dòng điện |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2049 |
84 |
Chẩn đoán và điều trị sốc bỏng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2050 |
85 |
Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường hô hấp |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2051 |
86 |
Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2052 |
87 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2053 |
88 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2054 |
89 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2055 |
90 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2056 |
91 |
Theo dõi chăm sóc người bệnh bỏng nặng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2057 |
97 |
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng |
x |
x |
x |
|
68/QĐ-SYT |
|
|
B. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH, THẨM MỸ TRONG BỎNG VÀ SAU BỎNG |
|
|
|
|
|
2058 |
102 |
Khám di chứng bỏng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2059 |
103 |
Cắt sẹo khâu kín |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2060 |
104 |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2061 |
112 |
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2062 |
115 |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
C. ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MẠN TÍNH |
|
|
|
|
|
2063 |
116 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
D. VẬT LÝ TRỊ LIỆU, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG TRONG BỎNG |
|
|
|
|
|
2064 |
122 |
Khám bệnh nhân phục hồi chức năng sau bỏng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2065 |
123 |
Tắm phục hồi chức năng sau bỏng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2066 |
128 |
Tập vận động phục hồi chức năng sau bỏng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2067 |
130 |
Tập vận động cho bệnh nhân đang điều trị bỏng để dự phòng cứng khớp và co kéo chi thể |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2068 |
131 |
Đặt vị thế cho bệnh nhân bỏng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
|
|
|
|
|
|
XII. UNG BƯỚU |
|
|
A. ĐẦU-CỔ |
|
|
|
|
|
2069 |
2 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2070 |
3 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2071 |
4 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2072 |
6 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2073 |
7 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2074 |
10 |
Cắt các u lành vùng cổ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2075 |
11 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2076 |
13 |
Cắt các u nang mang |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
B. THẦN KINH SỌ NÃO, CỘT SỐNG |
|
|
|
|
|
2077 |
44 |
Cắt u dây thần kinh ngoại biên |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
C. HÀM - MẶT |
|
|
|
|
|
2078 |
46 |
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2079 |
55 |
Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2080 |
68 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2081 |
69 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2082 |
70 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2083 |
83 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2084 |
92 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
E. LỒNG NGỰC - TIM MẠCH - PHỔI |
|
|
|
|
|
2085 |
172 |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2086 |
190 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2087 |
191 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
G. TIÊU HÓA - BỤNG |
|
|
|
|
|
2088 |
215 |
Làm hậu môn nhân tạo |
|
|
|
|
604/QĐ-SYT |
2089 |
217 |
Cắt u mạc treo có cắt ruột |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2090 |
218 |
Cắt u mạc treo không cắt ruột |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2091 |
219 |
Phẫu thuật lấy bỏ mạc nối lớn, phúc mạc |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
I. TIẾT NIỆU-SINH DỤC |
|
|
|
|
|
2092 |
261 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2093 |
262 |
Cắt u nang thừng tinh |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2094 |
263 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2095 |
264 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2096 |
265 |
Cắt u lành dương vật |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
K. VÚ - PHỤ KHOA |
|
|
|
|
|
2097 |
267 |
Cắt u vú lành tính |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2098 |
268 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2099 |
269 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2100 |
278 |
Cắt polyp cổ tử cung |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2101 |
279 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2102 |
280 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2103 |
281 |
Cắt u nang buồng trứng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2104 |
282 |
Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2105 |
283 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2106 |
284 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2107 |
287 |
Cắt u xơ cổ tử cung |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2108 |
290 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2109 |
291 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2110 |
295 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2111 |
299 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2112 |
305 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2113 |
306 |
Cắt u thành âm đạo |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2114 |
309 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
L. PHẦN MỀM-XƯƠNG-KHỚP |
|
|
|
|
|
2115 |
310 |
Cắt u thần kinh |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2116 |
313 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2117 |
314 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2118 |
319 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2119 |
320 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2120 |
321 |
Cắt u bao gân |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2121 |
322 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2122 |
323 |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2123 |
324 |
Cắt u xương sụn lành tính |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2124 |
325 |
Cắt u xương, sụn |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
|
|
|
|
|
|
XIII. PHỤ SẢN |
|
|
A. SẢN KHOA |
|
|
|
|
|
2125 |
1 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
x |
* |
* |
|
604/QĐ-SYT |
2126 |
2 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2127 |
3 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2128 |
4 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2129 |
5 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2130 |
7 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2131 |
8 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2132 |
9 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2133 |
11 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2134 |
12 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2135 |
13 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2136 |
14 |
Phẫu thuật tổn thương đường tiêu hóa do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2137 |
16 |
Phẫu thuật tổn thương mạch máu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2138 |
17 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2139 |
18 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2140 |
20 |
Gây chuyển dạ bằng thuốc |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2141 |
21 |
Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2142 |
22 |
Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2143 |
23 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2144 |
24 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2145 |
25 |
Nội xoay thai |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2146 |
26 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2147 |
27 |
Forceps |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2148 |
29 |
Soi ối |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2149 |
30 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2150 |
31 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2151 |
32 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2152 |
33 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2153 |
34 |
Cắt và khâu tầng sinh môn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2154 |
35 |
Xử trí tích cực giai đoạn 3 cuộc chuyển dạ đẻ |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2155 |
36 |
Nghiệm pháp bong rau, đỡ rau, kiểm tra bánh rau |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2156 |
37 |
Kiểm soát tử cung |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2157 |
38 |
Bóc rau nhân tạo |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2158 |
39 |
Kỹ thuật bấm ối |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2159 |
40 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2160 |
41 |
Khám thai |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2161 |
46 |
Chọc ối điều trị đa ối |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2162 |
48 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2163 |
49 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2164 |
52 |
Khâu vòng cổ tử cung |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2165 |
53 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2166 |
54 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
B. PHỤ KHOA |
|
|
|
|
|
2167 |
61 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2168 |
67 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2169 |
68 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2170 |
69 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2171 |
70 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2172 |
71 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2173 |
72 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2174 |
74 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2175 |
75 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2176 |
86 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2177 |
90 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2178 |
91 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2179 |
92 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2180 |
93 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2181 |
95 |
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2182 |
101 |
Phẫu thuật Crossen |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2183 |
102 |
Phẫu thuật Manchester |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2184 |
103 |
Phẫu thuật Lefort |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2185 |
105 |
Phẫu thuật treo tử cung |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2186 |
106 |
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2187 |
108 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2188 |
109 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2189 |
110 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2190 |
111 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2191 |
112 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2192 |
115 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2193 |
116 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2194 |
123 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2195 |
132 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2196 |
136 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2197 |
140 |
Khoét chóp cổ tử cung |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2198 |
141 |
Cắt cụt cổ tử cung |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2199 |
143 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2200 |
144 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2201 |
145 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2202 |
147 |
Cắt u thành âm đạo |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2203 |
148 |
Lấy dị vật âm đạo |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2204 |
149 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2205 |
150 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2206 |
151 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2207 |
152 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2208 |
153 |
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2209 |
154 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2210 |
155 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2211 |
156 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2212 |
157 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2213 |
158 |
Nạo hút thai trứng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2214 |
159 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2215 |
160 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2216 |
161 |
Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2217 |
162 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2218 |
163 |
Chích áp xe vú |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2219 |
164 |
Khám nam khoa |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2220 |
165 |
Khám phụ khoa |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2221 |
166 |
Soi cổ tử cung |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2222 |
167 |
Làm thuốc âm đạo |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2223 |
172 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2224 |
174 |
Cắt u vú lành tính |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2225 |
175 |
Bóc nhân xơ vú |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2226 |
177 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
C. SƠ SINH |
|
|
|
|
|
2227 |
181 |
Nuôi dưỡng sơ sinh qua đường tĩnh mạch |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2228 |
184 |
Chọc dò màng bụng sơ sinh |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2229 |
185 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2230 |
187 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2231 |
188 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2232 |
189 |
Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2233 |
190 |
Truyền máu sơ sinh |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2234 |
192 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2235 |
193 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2236 |
194 |
Ep tim ngoài lồng ngực |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2237 |
196 |
Khám sơ sinh |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2238 |
197 |
Chăm sóc rốn sơ sinh |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2239 |
198 |
Tắm sơ sinh |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2240 |
199 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2241 |
200 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2242 |
201 |
Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2243 |
202 |
Cố định tạm thời gãy xương sơ sinh |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
Đ. KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH |
|
|
|
|
|
2244 |
222 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2245 |
224 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2246 |
225 |
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2247 |
226 |
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2248 |
227 |
Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2249 |
228 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
E. PHÁ THAI |
|
|
|
|
|
2250 |
234 |
Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2251 |
235 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2252 |
238 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2253 |
239 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2254 |
240 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2255 |
241 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
|
|
|
|
|
|
XIV. MẮT |
2256 |
44 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt lOL |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2257 |
83 |
Cắt u da mi không ghép |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2258 |
88 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2259 |
98 |
Chích mủ hốc mắt |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2260 |
165 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2261 |
166 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2262 |
167 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2263 |
168 |
Khâu cò mi, tháo cò |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2264 |
171 |
Khâu da mi đơn giản |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2265 |
172 |
Khâu phục hồi bờ mi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2266 |
174 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2267 |
175 |
Khâu phủ kết mạc |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2268 |
176 |
Khâu giác mạc |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2269 |
177 |
Khâu củng mạc |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2270 |
187 |
Phẫu thuật quặm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2271 |
191 |
Mổ quặm bẩm sinh |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2272 |
192 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2273 |
193 |
Tiêm dưới kết mạc |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2274 |
194 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2275 |
195 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2276 |
197 |
Bơm thông lệ đạo |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2277 |
200 |
Lấy dị vật kết mạc |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2278 |
201 |
Khâu kết mạc |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2279 |
202 |
Lấy calci kết mạc |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2280 |
203 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2281 |
204 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2282 |
205 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2283 |
206 |
Bơm rửa lệ đạo |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2284 |
207 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2285 |
208 |
Thay băng vô khuẩn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2286 |
209 |
Tra thuốc nhỏ mắt |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2287 |
210 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2288 |
211 |
Rửa cùng đồ |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2289 |
212 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2290 |
213 |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2291 |
214 |
Bóc giả mạc |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2292 |
215 |
Rạch áp xe mi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2293 |
216 |
Rạch áp xe túi lệ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2294 |
218 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2295 |
221 |
Soi góc tiền phòng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2296 |
222 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2297 |
223 |
Khám lâm sàng mắt |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
5. Thăm dò chức năng và xét nghiệm |
|
|
|
|
|
2298 |
250 |
Test thử cảm giác giác mạc |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2299 |
255 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2300 |
256 |
Đo sắc giác |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2301 |
258 |
Đo khúc xạ máy |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2302 |
260 |
Đo thị lực |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2303 |
261 |
Thử kính |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2304 |
273 |
Điện võng mạc |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
|
|
|
|
|
|
XV. TAI MŨI HỌNG |
|
|
A. TAI - TAI THẦN KINH |
|
|
|
|
|
2305 |
51 |
Khâu vết rách vành tai |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2306 |
54 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2307 |
56 |
Chọc hút dịch vành tai |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2308 |
57 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2309 |
58 |
Làm thuốc tai |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2310 |
59 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
B. MŨI-XOANG |
|
|
|
|
|
2311 |
139 |
Phương pháp Proetz |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2312 |
140 |
Nhét bấc mũi sau |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2313 |
141 |
Nhét bấc mũi trước |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2314 |
143 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2315 |
146 |
Rút meche, rút merocel hốc mũi |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2316 |
147 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
C. HỌNG-THANH QUẢN |
|
|
|
|
|
2317 |
153 |
Nạo VA |
x |
x |
x |
|
68/QĐ-SYT |
2318 |
212 |
Lấy dị vật họng miệng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2319 |
213 |
Lấy dị vật hạ họng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2320 |
219 |
Đặt nội khí quản |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2321 |
222 |
Khí dung mũi họng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
D. ĐẦU CỔ |
|
|
|
|
|
2322 |
301 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2323 |
304 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
Đ. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH - THẨM MỸ |
|
|
|
|
|
2324 |
321 |
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương |
x |
|
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
|
|
|
|
|
|
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
|
|
A. RĂNG |
|
|
|
|
|
2325 |
35 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2326 |
39 |
Điều trị áp xe quanh răng cấp |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2327 |
40 |
Điều trị áp xe quanh răng mạn |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2328 |
41 |
Điều trị viêm quanh răng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2329 |
42 |
Chích áp xe lợi |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2330 |
43 |
Lấy cao răng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2331 |
52 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2332 |
57 |
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2333 |
61 |
Điều trị tủy lại |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2334 |
68 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2335 |
70 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2336 |
71 |
Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2337 |
72 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2338 |
203 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2339 |
204 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2340 |
205 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2341 |
206 |
Nhổ răng thừa |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2342 |
213 |
Cắt lợi xơ cho răng mọc |
x |
x |
x |
|
68/QĐ-SYT |
2343 |
214 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2344 |
222 |
Trám bít hố rãnh với Glasslonomer Cement quang trùng hợp |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2345 |
223 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2346 |
224 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2347 |
225 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2348 |
226 |
Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2349 |
227 |
Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2350 |
230 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2351 |
231 |
Lấy tủy buồng răng sữa |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2352 |
232 |
Điều trị tủy răng sữa |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2353 |
236 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer Cement |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2354 |
238 |
Nhổ răng sữa |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2355 |
239 |
Nhổ chân răng sữa |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2356 |
240 |
Chích Apxe lợi trẻ em |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2357 |
241 |
Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
B. HÀM MẶT |
|
|
|
|
|
2358 |
296 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2359 |
298 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2360 |
335 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2361 |
340 |
Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
|
|
|
|
|
|
XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
|
|
A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU (nhân viên y tế trực tiếp điều trị cho người bệnh) |
|
|
|
|
|
2362 |
1 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2363 |
2 |
Điều trị bằng sóng cực ngắn |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2364 |
4 |
Điều trị bằng từ trường |
x |
x |
|
|
2408/QĐ-SYT |
2365 |
5 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2366 |
7 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2367 |
11 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2368 |
12 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2369 |
16 |
Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2370 |
17 |
Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2371 |
18 |
Điều trị bằng Parafin |
x |
x |
x |
x |
68/QĐ-SYT |
|
|
B. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU (nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh) |
|
|
|
|
|
2372 |
31 |
Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa người |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2373 |
33 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2374 |
34 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2375 |
35 |
Tập lăn trở khi nằm |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2376 |
36 |
Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2377 |
37 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2378 |
38 |
Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2379 |
39 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2380 |
40 |
Tập dáng đi |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2381 |
41 |
Tập đi với thanh song song |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2382 |
42 |
Tập đi với khung tập đi |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2383 |
43 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2384 |
44 |
Tập đi với gậy |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2385 |
47 |
Tập lên, xuống cầu thang |
x |
x |
x |
x |
68/QĐ-SYT |
2386 |
51 |
Tập đi với khung treo |
x |
x |
x |
x |
68/QĐ-SYT |
2387 |
52 |
Tập vận động thụ động |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2388 |
53 |
Tập vận động có trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2389 |
54 |
Tập vận động chủ động |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2390 |
55 |
Tập vận động tự do tứ chi |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2391 |
56 |
Tập vận động có kháng trở |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2392 |
57 |
Tập kéo dãn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2393 |
63 |
Tập với thang tường |
x |
x |
x |
x |
2408/QĐ-SYT |
2394 |
65 |
Tập với ròng rọc |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2395 |
66 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
x |
x |
x |
x |
68/QĐ-SYT |
2396 |
71 |
Tập với xe đạp tập |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2397 |
73 |
Tập các kiểu thở |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2398 |
75 |
Tập ho có trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
68/QĐ-SYT |
2399 |
76 |
Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2400 |
77 |
Kỹ thuật dẫn lưu tư thế |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2401 |
78 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2402 |
79 |
Kỹ thuật di động khớp |
x |
x |
|
|
2408/QĐ-SYT |
2403 |
80 |
Kỹ thuật di động mô mềm |
x |
x |
|
|
2408/QĐ-SYT |
2404 |
82 |
Kỹ thuật ức chế co cứng tay |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2405 |
83 |
Kỹ thuật ức chế co cứng chân |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2406 |
84 |
Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2407 |
85 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2408 |
86 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
C. HOẠT ĐỘNG TRỊ LIỆU (nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh) |
|
|
|
|
|
2409 |
92 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2410 |
93 |
Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra vào xe lăn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2411 |
94 |
Kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa người ra vào xe lăn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2412 |
96 |
Tập các vận động khéo léo của bàn tay |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2413 |
97 |
Tập phối hợp hai tay |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2414 |
98 |
Tập phối hợp tay mắt |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2415 |
99 |
Tập phối hợp tay miệng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
Đ. KỸ THUẬT THĂM DÒ, LƯỢNG GIÁ, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG (nhân viên y tế trực tiếp thực hiện) |
|
|
|
|
|
2416 |
136 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
x |
x |
x |
|
68/QĐ-SYT |
|
|
D. NGÔN NGỮ TRỊ LIỆU (nhân viên y tế trực tiếp hướng dẫn người bệnh tập) |
|
|
|
|
|
2417 |
104 |
Tập nuốt |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2418 |
105 |
Tập nói |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2419 |
106 |
Tập nhai |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2420 |
107 |
Tập phát âm |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2421 |
108 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2422 |
109 |
Tập cho người thất ngôn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2423 |
110 |
Tập luyện giọng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2424 |
111 |
Tập sửa lỗi phát âm |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
|
|
|
|
|
|
XVIII. ĐIỆN QUANG |
|
|
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN |
|
|
|
|
|
|
|
1. Siêu âm đầu, cổ |
|
|
|
|
|
2425 |
1 |
Siêu âm tuyến giáp |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2426 |
2 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2427 |
3 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2428 |
4 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2429 |
6 |
Siêu âm hốc mắt |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2430 |
7 |
Siêu âm qua thóp |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2431 |
9 |
Siêu âm Doppler hốc mắt |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2432 |
10 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
2. Siêu âm vùng ngực |
|
|
|
|
|
2433 |
11 |
Siêu âm màng phổi |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2434 |
12 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2435 |
13 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
3. Siêu âm ổ bụng |
|
|
|
|
|
2436 |
15 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2437 |
16 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2438 |
18 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2439 |
19 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2440 |
20 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2441 |
21 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2442 |
22 |
Siêu âm Doppler gan lách |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2443 |
23 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2444 |
24 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2445 |
25 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2446 |
26 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2447 |
29 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
4. Siêu âm sản phụ khoa |
|
|
|
|
|
2448 |
30 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2449 |
32 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2450 |
34 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2451 |
35 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2452 |
36 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2453 |
37 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2454 |
38 |
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2455 |
39 |
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2456 |
40 |
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2457 |
42 |
Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
5. Siêu âm cơ xương khớp |
|
|
|
|
|
2458 |
43 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2459 |
44 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
6. Siêu âm tim, mạch máu |
|
|
|
|
|
2460 |
45 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2461 |
49 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
7. Siêu âm vú |
|
|
|
|
|
2462 |
54 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2463 |
55 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
8. Siêu âm bộ phận sinh dục nam |
|
|
|
|
|
2464 |
57 |
Siêu tinh hoàn hai bên |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2465 |
58 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2466 |
59 |
Siêu âm dương vật |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
9. Siêu âm với kỹ thuật đặc biệt |
|
|
|
|
|
2467 |
61 |
Siêu âm trong mổ |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR) |
|
|
|
|
|
|
|
1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy |
|
|
|
|
|
2468 |
67 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2469 |
68 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2470 |
70 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2471 |
71 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2472 |
72 |
Chụp Xquang Blondeau |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2473 |
73 |
Chụp Xquang Hirtz |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2474 |
78 |
Chụp Xquang Schuller |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2475 |
80 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2476 |
81 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
x |
x |
x |
x |
68/QĐ-SYT |
2477 |
82 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
x |
x |
x |
|
68/QĐ-SYT |
2478 |
86 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2479 |
87 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2480 |
88 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2481 |
89 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2482 |
90 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2483 |
91 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2484 |
92 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2485 |
93 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2486 |
96 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2487 |
97 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2488 |
98 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2489 |
99 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2490 |
100 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2491 |
101 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2492 |
102 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2493 |
103 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2494 |
104 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2495 |
105 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2496 |
106 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2497 |
107 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2498 |
108 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2499 |
109 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2500 |
110 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2501 |
111 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2502 |
112 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2503 |
113 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2504 |
114 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2505 |
115 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2506 |
116 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2507 |
117 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2508 |
119 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2509 |
120 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2510 |
121 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2511 |
123 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2512 |
125 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2513 |
127 |
Chụp Xquang tại giường |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2514 |
128 |
Chụp Xquang tại phòng mổ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị |
|
|
|
|
|
2515 |
130 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2516 |
132 |
Chụp Xquang đại tràng |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2517 |
138 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
x |
x |
|
|
68/QĐ-SYT |
2518 |
140 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
|
|
|
|
|
|
XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN |
|
|
B. TAI - MŨI - HỌNG |
|
|
|
|
|
2519 |
13 |
Nội soi tai mũi họng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG |
|
|
|
|
|
2520 |
69 |
Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2521 |
80 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
|
|
|
|
|
|
XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
|
|
A. TIM, MẠCH |
|
|
|
|
|
2522 |
13 |
Nghiệm pháp dây thắt |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2523 |
14 |
Điện tim thường |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
C. THẦN KINH, TÂM THẦN |
|
|
|
|
|
2524 |
40 |
Ghi điện não đồ thông thường |
x |
x |
x |
|
68/QĐ-SYT |
|
|
D. TIÊU HÓA, TIẾT NIỆU |
|
|
|
|
|
2525 |
45 |
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
E. MẮT |
|
|
|
|
|
2526 |
77 |
Test thử cảm giác giác mạc |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2527 |
78 |
Test phát hiện khô mắt |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2528 |
79 |
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2529 |
80 |
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2530 |
83 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2531 |
84 |
Đo khúc xạ máy |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2532 |
86 |
Thử kính |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2533 |
87 |
Đo độ lác |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2534 |
92 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2535 |
93 |
Đo thị lực |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
G. CƠ XƯƠNG KHỚP |
|
|
|
|
|
2536 |
104 |
Test prostigmin chẩn đoán nhược cơ |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2537 |
105 |
Nghiệm pháp Atropin |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
H. NỘI TIẾT |
|
|
|
|
|
2538 |
119 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2539 |
120 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2540 |
121 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
|
|
|
|
|
|
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU |
|
|
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU |
|
|
|
|
|
2541 |
2 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
x |
x |
x |
|
2408/QĐ-SYT |
2542 |
6 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. |
x |
x |
x |
|
2408/QĐ-SYT |
2543 |
14 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động |
x |
x |
x |
|
2408/QĐ-SYT |
2544 |
19 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2545 |
21 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2546 |
22 |
Nghiệm pháp dây thắt |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
C. TẾ BÀO HỌC |
|
|
|
|
|
2547 |
118 |
Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2548 |
119 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2549 |
120 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2550 |
121 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2551 |
123 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2552 |
134 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2553 |
136 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2554 |
138 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2555 |
140 |
Tìm giun chỉ trong máu |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2556 |
142 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2557 |
143 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2558 |
149 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2559 |
150 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2560 |
152 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2561 |
154 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2562 |
160 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2563 |
163 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU |
|
|
|
|
|
2564 |
271 |
Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2565 |
280 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2566 |
292 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2567 |
304 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
x |
|
68/QĐ-SYT |
2568 |
308 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
x |
|
68/QĐ-SYT |
|
|
G. TRUYỀN MÁU |
|
|
|
|
|
2569 |
456 |
Xét nghiệm nhanh HBsAg trước hiến máu đối với người hiến máu |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2570 |
457 |
Lấy máu toàn phần từ người hiến máu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2571 |
466 |
Xét nghiệm sàng lọc ký sinh trùng sốt rét đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật nhuộm giêmsa soi kính hiển vi |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
H. HUYẾT HỌC LÂM SÀNG |
|
|
|
|
|
2572 |
501 |
Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội - ngoại trú) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2573 |
502 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2574 |
508 |
Đặt catheter cố định đường tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2575 |
509 |
Chăm sóc catheter cố định |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
|
|
|
|
|
|
XXIII. HÓA SINH |
|
|
A. MÁU |
|
|
|
|
|
2576 |
3 |
Định lượng Acid Uric |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2577 |
7 |
Định lượng Albumin |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2578 |
10 |
Đo hoạt độ Amylase |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2579 |
19 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2580 |
20 |
Đo hoạt độ AST (GOT) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2581 |
25 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2582 |
26 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2583 |
27 |
Định lượng Bilirubin toàn phần |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2584 |
29 |
Định lượng Calci toàn phần |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2585 |
41 |
Định lượng Cholesterol toàn phần |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2586 |
51 |
Định lượng Creatinin |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2587 |
58 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2588 |
60 |
Định lượng Ethanol (cồn) |
x |
x |
|
|
68/QĐ-SYT |
2589 |
75 |
Định lượng Glucose |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2590 |
77 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2591 |
83 |
Định lượng HbA1c |
x |
x |
x |
|
2408/QĐ-SYT |
2592 |
84 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2593 |
103 |
Xét nghiệm Khí máu |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2594 |
112 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2595 |
133 |
Định lượng Protein toàn phần |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2596 |
147 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2597 |
148 |
Định lượng T4 (Thyroxine) |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2598 |
162 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2599 |
166 |
Định lượng Urê |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
B. NƯỚC TIỂU |
|
|
|
|
|
2600 |
173 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) |
x |
x |
x |
x |
68/QĐ-SYT |
2601 |
176 |
Định lượng Axit Uric |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2602 |
184 |
Định lượng Creatinin |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2603 |
187 |
Định lượng Glucose |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2604 |
188 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) |
x |
x |
x |
x |
68/QĐ-SYT |
2605 |
194 |
Định tính Morphin (test nhanh) |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2606 |
195 |
Định tính Codein (test nhanh) |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2607 |
196 |
Định tính Heroin (test nhanh) |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2608 |
205 |
Định lượng Ure |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2609 |
206 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
C. DỊCH NÃO TUỶ |
|
|
|
|
|
2610 |
208 |
Định lượng Glucose |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2611 |
209 |
Phản ứng Pandy |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2612 |
210 |
Định lượng Protein |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
E. DỊCH CHỌC DÒ (Dịch màng bụng, màng phổi, màng tim…) |
|
|
|
|
|
2613 |
214 |
Định lượng Bilirubin toàn phần |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2614 |
215 |
Định lượng Cholesterol toàn phần |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2615 |
216 |
Định lượng Creatinin |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2616 |
217 |
Định lượng Glucose |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2617 |
219 |
Định lượng Protein |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2618 |
220 |
Phản ứng Rivalta |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2619 |
221 |
Định lượng Triglycerid |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2620 |
223 |
Định lượng Ure |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
|
|
|
|
|
|
XXIV. VI SINH |
|
|
A. VI KHUẨN |
|
|
|
|
|
|
|
1. Vi khuẩn chung |
|
|
|
|
|
2621 |
1 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
2. Mycobacteria |
|
|
|
|
|
2622 |
17 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2623 |
21 |
Mycobacterium tuberculosis Mantoux |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
4. Neisseria gonorrhoeae |
|
|
|
|
|
2624 |
49 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
5. Neisseria meningitidis |
|
|
|
|
|
2625 |
56 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
6. Các vi khuẩn khác |
|
|
|
|
|
2626 |
60 |
Chlamydia test nhanh |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2627 |
73 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2628 |
93 |
Salmonella Widal |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2629 |
94 |
Streptococcus pyogenes ASO |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
B. VIRUS |
|
|
|
|
|
|
|
2. Hepatitis virus |
|
|
|
|
|
2630 |
117 |
HBsAg test nhanh |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2631 |
144 |
HCV Ab test nhanh |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
3. HIV |
|
|
|
|
|
2632 |
169 |
HIV Ab test nhanh |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
4. Dengue virus |
|
|
|
|
|
2633 |
183 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2634 |
184 |
Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2635 |
185 |
Dengue virus IgA test nhanh |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2636 |
187 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
C. KÝ SINH TRÙNG |
|
|
|
|
|
|
|
1. Ký sinh trùng trong phân |
|
|
|
|
|
2637 |
263 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2638 |
265 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2639 |
267 |
Trứng giun, sán soi tươi |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2640 |
268 |
Trứng giun soi tập trung |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
2. Ký sinh trùng trong máu |
|
|
|
|
|
2641 |
289 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2642 |
291 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
3. Ký sinh trùng ngoài da |
|
|
|
|
|
2643 |
305 |
Demodex soi tươi |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2644 |
306 |
Demodex nhuộm soi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2645 |
307 |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2646 |
308 |
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2647 |
309 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2648 |
310 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
D. VI NẤM |
|
|
|
|
|
2649 |
319 |
Vi nấm soi tươi |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2650 |
321 |
Vi nấm nhuộm soi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
XXV. GIẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO |
2651 |
13 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2652 |
14 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2653 |
15 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2654 |
19 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2655 |
20 |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2656 |
21 |
Tế bào học dịch màng khớp |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2657 |
22 |
Tế bào học nước tiểu |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2658 |
23 |
Tế bào học đờm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2659 |
74 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2660 |
76 |
Nhuộm Giemsa |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
|
|
|
|
|
|
|
|
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
|
|
A. TẠO HÌNH VÙNG ĐẦU - MẶT - CỔ |
|
|
|
|
|
|
|
1. Vùng xương sọ- da đầu |
|
|
|
|
|
2661 |
1 |
Cắt lọc - khâu vết thương da đầu mang tóc |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2662 |
2 |
Cắt lọc - khâu vết thương vùng trán |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2663 |
3 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2664 |
6 |
Phẫu thuật điều trị lột da đầu bán phần |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2665 |
9 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2666 |
10 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
2. Vùng mi mắt |
|
|
|
|
|
2667 |
33 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2668 |
34 |
Khâu da mi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2669 |
35 |
Khâu phục hồi bờ mi |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2670 |
36 |
Khâu cắt lọc vết thương mi |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2671 |
63 |
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
3. Vùng mũi |
|
|
|
|
|
2672 |
83 |
Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2673 |
95 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2674 |
96 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
4. Vùng môi |
|
|
|
|
|
2675 |
110 |
Khâu vết thương vùng môi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2676 |
111 |
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
|
|
5. Vùng tai |
|
|
|
|
|
2677 |
136 |
Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2678 |
137 |
Khâu cắt lọc vết thương vành tai |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2679 |
138 |
Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2680 |
158 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2681 |
159 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
6. Vùng hàm mặt cổ |
|
|
|
|
|
2682 |
161 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2683 |
162 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2684 |
163 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
x |
x |
x |
x |
604/QĐ-SYT |
2685 |
167 |
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2686 |
175 |
Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2687 |
176 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2688 |
197 |
Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2689 |
198 |
Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (dưới 3cm) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2690 |
199 |
Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (trên 3cm) |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2691 |
217 |
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2692 |
225 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2693 |
226 |
Cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2694 |
227 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2695 |
230 |
Cắt u da lành tính vùng hàm mặt |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
B. TẠO HÌNH VÙNG THÂN MÌNH |
|
|
|
|
|
2696 |
264 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2697 |
267 |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2698 |
269 |
Phẫu thuật cắt vú to ở đàn ông |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2699 |
271 |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2700 |
274 |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng ghép da tự thân |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2701 |
275 |
Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5cm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2702 |
276 |
Cắt bỏ khối u da lành tính trên 5cm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2703 |
280 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
C. TẠO HÌNH VÙNG CƠ QUAN SINH DỤC NGOÀI |
|
|
|
|
|
2704 |
296 |
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2705 |
299 |
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
Đ. TẠO HÌNH CHO VÙNG CHI DƯỚI |
|
|
|
|
|
2706 |
385 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2707 |
386 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2708 |
387 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2709 |
388 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cổ chân bằng ghép da tự thân |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2710 |
389 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da tự thân |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2711 |
390 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2712 |
391 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2713 |
392 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2714 |
393 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2715 |
394 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2716 |
395 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2717 |
396 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2718 |
397 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2719 |
403 |
Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2720 |
404 |
Cắt khối u da lành tính trên 5cm |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2721 |
406 |
Cắt loét tì đè vùng gót bàn chân |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2722 |
407 |
Phẫu thuật cắt ngón chân thừa |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
|
|
D. TẠO HÌNH VÙNG CHI TRÊN VÀ BÀN TAY |
|
|
|
|
|
2723 |
315 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2724 |
316 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2725 |
323 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2726 |
324 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2727 |
325 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2728 |
328 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng ghép da tự thân |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2729 |
329 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2730 |
330 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2731 |
334 |
Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2732 |
335 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2733 |
336 |
Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2734 |
337 |
Nối gân gấp |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2735 |
338 |
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2736 |
340 |
Nối gân duỗi |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2737 |
341 |
Gỡ dính gân |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2738 |
342 |
Khâu nối thần kinh khhông sử dụng vi phẫu thuạt |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2739 |
344 |
Gỡ dính thần kinh |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2740 |
352 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
604/QĐ-SYT |
2741 |
355 |
Phẫu thuật tách dính 2 ngón tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2742 |
356 |
Phẫu thuật tách dính 3 ngón tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2743 |
357 |
Phẫu thuật tách dính 4 ngón tay |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2744 |
358 |
Phẫu thuật cắt ngón tay thừa |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2745 |
359 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay cái thừa |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2746 |
361 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng ghép da tự thân |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2747 |
362 |
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng ghép da tự thân |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2748 |
363 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2749 |
364 |
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2750 |
370 |
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng tạo hình chữ Z |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2751 |
371 |
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng tạo hình chữ Z |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2752 |
372 |
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |
2753 |
373 |
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân |
x |
x |
|
|
604/QĐ-SYT |