STT
(1) |
Mã tương đương
(3) |
Mã TT43,50,21
(4) |
Mã giá liên thông BHYT
(21) |
Tên theo TT43,50,21
(5) |
Phân Tuyến
(6) |
Phân Loại
(7) |
Tên theo TT22
(11) |
Giá TT22
(12) |
Ghi chú TT 22
(13) |
Thông tư ban hành
(24) |
Ngày ban hành
(28) |
1 |
02.1898 |
|
|
Khám Nội |
|
|
|
33,200 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
2 |
03.1898 |
|
|
Khám Nhi |
|
|
|
33,200 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
3 |
14.1898 |
|
|
Khám Mắt |
|
|
|
33,200 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
4 |
08.1898 |
|
|
Khám YHCT |
|
|
|
33,200 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
5 |
10.1898 |
|
|
Khám Ngoại |
|
|
|
33,200 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
6 |
13.1898 |
|
|
Khám Phụ sản |
|
|
|
33,200 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
7 |
15.1898 |
|
|
Khám Tai mũi họng |
|
|
|
33,200 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
8 |
16.1898 |
|
|
Khám Răng hàm mặt |
|
|
|
33,200 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
9 |
K02.1907 |
|
37.15H3.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
|
|
|
312,200 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
10 |
K03.1912 |
|
37.15H3.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
|
|
|
198,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
11 |
K18.1912 |
|
37.15H3.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi |
|
|
|
198,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
12 |
K19.1918 |
|
37.15H3.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
|
|
|
171,600 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
13 |
K27.1918 |
|
37.15H3.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
|
|
|
171,600 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
14 |
K16.1924 |
|
37.15H3.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
|
|
|
138,600 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
15 |
K19.1933 |
|
37.15H3.1933 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
|
|
|
225,200 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
16 |
K27.1933 |
|
37.15H3.1933 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
|
|
|
225,200 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
17 |
K19.1939 |
|
37.15H3.1939 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
|
|
|
199,600 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
18 |
K27.1939 |
|
37.15H3.1939 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
|
|
|
199,600 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
19 |
K19.1945 |
|
37.15H3.1945 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
|
|
|
168,100 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
20 |
K27.1945 |
|
37.15H3.1945 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
|
|
|
168,100 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
21 |
01.0054.0114 |
|
37.8B00.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
|
|
Hút đờm |
12,200 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
22 |
01.0077.1888 |
1.77 |
37.8B00.1888 |
Thay ống nội khí quản |
C |
T1 |
Đặt nội khí quản |
579,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
23 |
01.0092.0001 |
|
37.2A01.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
|
|
Siêu âm |
49,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
24 |
01.0133.0209 |
1.133 |
37.8B00.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] |
C |
T1 |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
583,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
25 |
01.0134.0209 |
1.134 |
37.8B00.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] |
C |
T1 |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
583,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
26 |
01.0135.0209 |
1.135 |
37.8B00.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] |
C |
T1 |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
583,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
27 |
01.0136.0209 |
1.136 |
37.8B00.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] |
C |
T1 |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
583,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
28 |
01.0137.0209 |
1.137 |
37.8B00.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] |
C |
T1 |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
583,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
29 |
01.0158.0074 |
1.158 |
37.8B00.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
D |
T1 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn |
498,000 |
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
30 |
01.0160.0210 |
1.160 |
37.8B00.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
D |
T3 |
Thông đái |
94,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
31 |
01.0164.0210 |
1.164 |
37.8B00.0210 |
Thông bàng quang |
D |
T3 |
Thông đái |
94,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
32 |
01.0165.0158 |
1.165 |
37.8B00.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
C |
T2 |
Rửa bàng quang |
209,000 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
33 |
01.0202.0083 |
1.202 |
37.8B00.0083 |
Chọc dịch tuỷ sống |
C |
T2 |
Chọc dò tuỷ sống |
114,000 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
34 |
01.0216.0103 |
1.216 |
37.8B00.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
D |
T3 |
Đặt sonde dạ dày |
94,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
35 |
01.0218.0159 |
1.218 |
37.8B00.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
D |
T2 |
Rửa dạ dày |
131,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
36 |
01.0219.0160 |
1.219 |
37.8B00.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
D |
T2 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín |
601,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
37 |
01.0221.0211 |
1.221 |
37.8B00.0211 |
Thụt tháo |
D |
T3 |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
85,900 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
38 |
01.0222.0211 |
1.222 |
37.8B00.0211 |
Thụt giữ |
D |
T3 |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
85,900 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
39 |
01.0223.0211 |
1.223 |
37.8B00.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
D |
T3 |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
85,900 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
40 |
01.0240.0077 |
1.240 |
37.8B00.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
C |
T2 |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
143,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
41 |
01.0281.1510 |
1.281 |
37.1E03.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
D |
|
Đường máu mao mạch |
15,500 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
42 |
01.0284.1269 |
1.284 |
37.1E01.1269 |
Định nhóm máu tại giường |
D |
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy |
40,200 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
43 |
01.0285.1349 |
1.285 |
37.1E01.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
D |
|
Thời gian máu đông |
13,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
44 |
01.0002.1778 |
1.2 |
37.3F00.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
C |
T3 |
Điện tâm đồ |
35,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
45 |
01.0054.0114 |
1.54 |
37.8B00.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
D |
T3 |
Hút đờm |
12,200 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
46 |
01.0065.0071 |
1.65 |
37.8B00.0071 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
D |
T2 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
227,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
47 |
01.0006.0215 |
1.6 |
37.8B00.0215 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
D |
T3 |
Truyền tĩnh mạch |
22,800 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
48 |
01.0007.0099 |
1.7 |
37.8B00.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
C |
T1 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng |
664,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
49 |
01.0008.0100 |
1.8 |
37.8B00.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
C |
T1 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1,137,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
50 |
02.0009.0077 |
2.9 |
37.8B00.0077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
D |
T3 |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
143,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
51 |
02.0032.0898 |
2.32 |
37.8D08.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
D |
|
Khí dung |
23,000 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
52 |
02.0085.1778 |
2.85 |
37.3F00.1778 |
Điện tim thường |
D |
|
Điện tâm đồ |
35,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
53 |
02.0129.0083 |
2.129 |
37.8B00.0083 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
C |
T2 |
Chọc dò tuỷ sống |
114,000 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
54 |
02.0150.0114 |
2.150 |
37.8B00.0114 |
Hút đờm hầu họng |
D |
T3 |
Hút đờm |
12,200 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
55 |
02.0188.0210 |
2.188 |
37.8B00.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
C |
T3 |
Thông đái |
94,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
56 |
02.0232.0158 |
2.232 |
37.8B00.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
C |
T2 |
Rửa bàng quang |
209,000 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
57 |
02.0233.0158 |
2.233 |
37.8B00.0158 |
Rửa bàng quang |
C |
T3 |
Rửa bàng quang |
209,000 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
58 |
02.0244.0103 |
2.244 |
37.8B00.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
D |
T3 |
Đặt sonde dạ dày |
94,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
59 |
02.0247.0211 |
2.247 |
37.8B00.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
D |
T3 |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
85,900 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
60 |
02.0272.2044 |
2.272 |
15.8B00.2044 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
C |
T2 |
Nội soi dạ dày làm Clo test |
302,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
61 |
02.0339.0211 |
2.339 |
37.8B00.0211 |
Thụt tháo phân |
D |
T3 |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
85,900 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
62 |
03.0035.0100 |
3.35 |
37.8B00.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
C |
T1 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1,137,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
63 |
03.0035.0099 |
3.35 |
37.8B00.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
C |
T1 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng |
664,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
64 |
03.0044.1778 |
3.44 |
37.3F00.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
C |
T3 |
Điện tâm đồ |
35,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
65 |
03.0076.0114 |
3.76 |
37.8B00.0114 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
C |
T2 |
Hút đờm |
12,200 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
66 |
03.0077.1888 |
3.77 |
37.8B00.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
C |
T1 |
Đặt nội khí quản |
579,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
67 |
03.0084.0077 |
3.84 |
37.8B00.0077 |
Chọc thăm dò màng phổi |
C |
T2 |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
143,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
68 |
03.0089.0898 |
3.89 |
37.8D08.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
C |
|
Khí dung |
23,000 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
69 |
03.0113.0074 |
3.113 |
37.8B00.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
D |
TDB |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn |
498,000 |
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
70 |
03.0133.0210 |
3.133 |
37.8B00.0210 |
Thông tiểu |
D |
T3 |
Thông đái |
94,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
71 |
03.0148.0083 |
3.148 |
37.8B00.0083 |
Chọc dịch tuỷ sống |
C |
T2 |
Chọc dò tuỷ sống |
114,000 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
72 |
03.0165.0077 |
3.165 |
37.8B00.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
C |
T2 |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
143,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
73 |
03.0167.0103 |
3.167 |
37.8B00.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
C |
T3 |
Đặt sonde dạ dày |
94,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
74 |
03.0168.0159 |
3.168 |
37.8B00.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
C |
T2 |
Rửa dạ dày |
131,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
75 |
03.0178.0211 |
3.178 |
37.8B00.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
D |
T3 |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
85,900 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
76 |
03.0179.0211 |
3.179 |
37.8B00.0211 |
Thụt tháo phân |
D |
T3 |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
85,900 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
77 |
03.0191.1510 |
3.191 |
37.1E03.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
C |
|
Đường máu mao mạch |
15,500 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
78 |
03.0312.2046 |
3.312 |
15.8C00.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên |
C |
T1 |
Điện châm (có kim dài) |
78,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
79 |
03.0312.0230 |
3.312 |
37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên |
C |
T1 |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
80 |
303,282,046 |
3.328 |
15.8C00.2046 |
Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh |
C |
T1 |
Điện châm (có kim dài) |
78,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
81 |
03.0328.0230 |
3.328 |
37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh |
C |
T1 |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
82 |
03.0329.2046 |
3.329 |
15.8C00.2046 |
Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
C |
T1 |
Điện châm (có kim dài) |
78,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
83 |
03.0329.0230 |
3.329 |
37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
C |
T1 |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
84 |
03.0330.2046 |
3.330 |
15.8C00.2046 |
Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp |
C |
T1 |
Điện châm (có kim dài) |
78,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
85 |
03.0330.0230 |
3.330 |
37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp |
C |
T1 |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
86 |
03.0331.2046 |
3.331 |
15.8C00.2046 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
C |
T1 |
Điện châm (có kim dài) |
78,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
87 |
03.0331.0230 |
3.331 |
37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
C |
T1 |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
88 |
03.0332.2046 |
3.332 |
15.8C00.2046 |
Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ |
C |
T1 |
Điện châm (có kim dài) |
78,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
89 |
03.0332.0230 |
3.332 |
37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ |
C |
T1 |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
90 |
03.0333.2046 |
3.333 |
15.8C00.2046 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
C |
T1 |
Điện châm (có kim dài) |
78,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
91 |
03.0333.0230 |
3.333 |
37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
C |
T1 |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
92 |
03.0334.2046 |
3.334 |
15.8C00.2046 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
C |
T1 |
Điện châm (có kim dài) |
78,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
93 |
03.0334.0230 |
3.334 |
37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
C |
T1 |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
94 |
03.0347.2046 |
3.347 |
15.8C00.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
C |
T1 |
Điện châm (có kim dài) |
78,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
95 |
03.0347.0230 |
3.347 |
37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
C |
T1 |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
96 |
03.0461.0230 |
3.461 |
37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
D |
T2 |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
97 |
03.0462.0230 |
3.462 |
37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
D |
T2 |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
98 |
03.0463.0230 |
3.463 |
37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
D |
T2 |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
99 |
03.0464.0230 |
3.464 |
37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
D |
T2 |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
100 |
03.0467.0230 |
3.467 |
37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
D |
T2 |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
101 |
03.0524.0230 |
3.524 |
37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
D |
T2 |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
102 |
03.0525.0230 |
3.525 |
37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
D |
T2 |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
103 |
03.0526.0230 |
3.526 |
37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị thoái hoá khớp |
D |
T2 |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
104 |
03.0527.0230 |
3.527 |
37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị đau lưng |
D |
T2 |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
105 |
03.0529.0230 |
3.529 |
37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
D |
T2 |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
106 |
03.0603.0280 |
3.603 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
107 |
03.0604.0280 |
3.604 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
108 |
03.0605.0280 |
3.605 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
109 |
03.0606.0280 |
3.606 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
110 |
03.0607.0280 |
3.607 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
111 |
03.0608.0280 |
3.608 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
112 |
03.0609.0280 |
3.609 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
113 |
03.0610.0280 |
3.610 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
114 |
03.0611.0280 |
3.611 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
115 |
03.0624.0280 |
3.624 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
116 |
03.0625.0280 |
3.625 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
117 |
03.0628.0280 |
3.628 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
118 |
03.0629.0280 |
3.629 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
119 |
03.0630.0280 |
3.630 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
120 |
03.0646.0280 |
3.646 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
121 |
03.0647.0280 |
3.647 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
122 |
03.0648.0280 |
3.648 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
123 |
03.0649.0280 |
3.649 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
124 |
03.0650.0280 |
3.650 |
37.8C00.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
125 |
03.0651.0280 |
3.651 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
126 |
03.0664.0280 |
3.664 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
127 |
03.0671.0228 |
3.671 |
37.8C00.0228 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
D |
T3 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
36,100 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
128 |
03.0672.0228 |
3.672 |
37.8C00.0228 |
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn |
D |
T3 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
36,100 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
129 |
03.0674.0228 |
3.674 |
37.8C00.0228 |
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn |
D |
T3 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
36,100 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
130 |
03.0675.0228 |
3.675 |
37.8C00.0228 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
D |
T3 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
36,100 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
131 |
03.0676.0228 |
3.676 |
37.8C00.0228 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
D |
T3 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
36,100 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
132 |
03.0677.0228 |
3.677 |
37.8C00.0228 |
Cứu điều trị liệt thể hàn |
D |
T3 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
36,100 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
133 |
03.0678.0228 |
3.678 |
37.8C00.0228 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
D |
T3 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
36,100 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
134 |
03.0679.0228 |
3.679 |
37.8C00.0228 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
D |
T3 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
36,100 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
135 |
03.0680.0228 |
3.680 |
37.8C00.0228 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
D |
T3 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
36,100 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
136 |
03.0681.0228 |
3.681 |
37.8C00.0228 |
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn |
D |
T3 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
36,100 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
137 |
03.0682.0228 |
3.682 |
37.8C00.0228 |
Cứu điều trị bại não thể hàn |
D |
T3 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
36,100 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
138 |
03.0773.0234 |
3.773 |
37.8C00.0234 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
C |
T3 |
Điện xung |
42,700 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
139 |
03.0774.0237 |
3.774 |
37.8C00.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
C |
|
Hồng ngoại |
37,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
140 |
03.0807.0282 |
3.807 |
37.8C00.0282 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) |
D |
T3 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay |
45,200 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
141 |
03.0808.0283 |
3.808 |
37.8C00.0283 |
Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) |
D |
T3 |
Xoa bóp toàn thân |
55,800 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
142 |
03.0892.0266 |
3.892 |
37.8C00.0266 |
Tập vận động đoạn chi 30 phút |
D |
T3 |
Tập vận động đoạn chi |
45,700 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
143 |
03.0894.0267 |
3.894 |
37.8C00.0267 |
Tập vận động toàn thân 30 phút |
D |
T3 |
Tập vận động toàn thân |
51,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
144 |
03.0901.0261 |
3.901 |
37.8C00.0261 |
Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi |
D |
|
Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi |
12,500 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
145 |
03.0902.0269 |
3.902 |
37.8C00.0269 |
Tập với hệ thống ròng rọc |
D |
|
Tập với hệ thống ròng rọc |
12,500 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
146 |
03.0903.0270 |
3.903 |
37.8C00.0270 |
Tập với xe đạp tập |
D |
|
Tập với xe đạp tập |
12,500 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
147 |
03.1001.2048 |
3.1001 |
15.8D08.2048 |
Nội soi tai |
C |
|
Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng |
40,000 |
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
148 |
03.1002.2048 |
3.1002 |
15.8D08.2048 |
Nội soi mũi |
C |
|
Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng |
40,000 |
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
149 |
03.1003.2048 |
3.1003 |
15.8D08.2048 |
Nội soi họng |
C |
|
Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng |
40,000 |
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
150 |
03.1657.0823 |
3.1657 |
37.8D07.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
C |
P2 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê |
902,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
151 |
03.1658.0778 |
3.1658 |
37.8D07.0778 |
Lấy dị vật giác mạc |
C |
T1 |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
88,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
152 |
03.1658.0780 |
3.1658 |
37.8D07.0780 |
Lấy dị vật giác mạc |
C |
T1 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) |
338,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
153 |
03.1659.0738 |
3.1659 |
37.8D07.0738 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
C |
T1 |
Chích chắp hoặc lẹo |
81,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
154 |
03.1663.0769 |
3.1663 |
37.8D07.0769 |
Khâu da mi |
C |
P3 |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê |
841,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
155 |
03.1664.0772 |
3.1664 |
37.8D07.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
C |
P2 |
Khâu phục hồi bờ mi |
737,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
156 |
03.1665.0773 |
3.1665 |
37.8D07.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
C |
P3 |
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt |
968,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
157 |
03.1682.0856 |
3.1682 |
37.8D07.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
C |
T2 |
Tiêm dưới kết mạc một mắt |
50,300 |
Chưa bao gồm thuốc. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
158 |
03.1683.0857 |
3.1683 |
37.8D07.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
C |
T2 |
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt |
50,300 |
Chưa bao gồm thuốc. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
159 |
03.1684.0857 |
3.1684 |
37.8D07.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
C |
T2 |
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt |
50,300 |
Chưa bao gồm thuốc. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
160 |
03.1685.0854 |
3.1685 |
37.8D07.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
C |
T1 |
Thông lệ đạo hai mắt |
98,600 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
161 |
03.1688.0769 |
3.1688 |
37.8D07.0769 |
Khâu kết mạc |
C |
P3 |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê |
841,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
162 |
03.1690.0075 |
3.1690 |
37.8B00.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
C |
T3 |
Cắt chỉ |
35,600 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
163 |
03.1691.0759 |
3.1691 |
37.8D07.0759 |
Đốt lông xiêu |
C |
T2 |
Đốt lông xiêu |
50,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
164 |
03.1692.0730 |
3.1692 |
37.8D07.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
C |
T2 |
Bơm rửa lệ đạo |
38,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
165 |
03.1693.0738 |
3.1693 |
37.8D07.0738 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
C |
T2 |
Chích chắp hoặc lẹo |
81,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
166 |
03.1699.0849 |
3.1699 |
37.8D07.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
C |
T2 |
Soi đáy mắt hoặc
soi góc tiền phòng |
55,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
167 |
03.1702.0849 |
3.1702 |
37.8D07.0849 |
Soi góc tiền phòng |
C |
T2 |
Soi đáy mắt hoặc
soi góc tiền phòng |
55,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
168 |
03.1703.0075 |
3.1703 |
37.8B00.0075 |
Cắt chỉ khâu da |
D |
T3 |
Cắt chỉ |
35,600 |
Chỉ áp dụng
với người bệnh ngoại trú. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
169 |
03.1706.0782 |
3.1706 |
37.8D07.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
D |
T2 |
Lấy dị vật kết mạc
nông một mắt |
67,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
170 |
03.1914.1025 |
3.1914 |
37.8D09.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
C |
T1 |
Nhổ răng đơn giản |
105,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
171 |
03.1915.1024 |
3.1915 |
37.8D09.1024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
C |
T1 |
Nhổ chân răng |
200,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
172 |
03.1918.1007 |
3.1918 |
37.8D09.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm
dưới |
C |
T1 |
Cắt lợi trùm |
166,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
173 |
03.1929.1031 |
3.1929 |
37.8D09.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục
hồi bằng Composite |
C |
T1 |
Răng sâu ngà |
259,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
174 |
03.1930.1018 |
3.1930 |
37.8D09.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng
Glassionomer Cement (GiC) |
C |
T1 |
Hàn composite
cổ răng |
348,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
175 |
03.1931.1018 |
3.1931 |
37.8D09.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng
Composite |
C |
T1 |
Hàn composite
cổ răng |
348,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
176 |
03.1940.1035 |
3.1940 |
37.8D09.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
C |
T1 |
Trám bít hố rãnh |
224,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
177 |
03.1942.1010 |
3.1942 |
37.8D09.1010 |
Điều trị răng sữa viêm
tuỷ có hồi phục |
C |
TDB |
Điều trị răng sữa
viêm tuỷ có hồi phục |
351,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
178 |
03.1944.1016 |
3.1944 |
37.8D09.1016 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
C |
T1 |
Điều trị tuỷ răng
sữa một chân |
280,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
179 |
03.1944.1017 |
3.1944 |
37.8D09.1017 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
C |
T1 |
Điều trị tuỷ răng
sữa nhiều chân |
394,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
180 |
03.1951.1019 |
3.1951 |
37.8D09.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà
phục hồi bằng Amalgam |
D |
P3 |
Hàn răng sữa
sâu ngà |
102,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
181 |
03.1953.1035 |
3.1953 |
37.8D09.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) |
D |
T1 |
Trám bít hố rãnh |
224,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
182 |
03.1954.1019 |
3.1954 |
37.8D09.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà
phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
D |
T1 |
Hàn răng sữa
sâu ngà |
102,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
183 |
03.1955.1029 |
3.1955 |
37.8D09.1029 |
Nhổ răng sữa |
D |
T1 |
Nhổ răng sữa
hoặc chân răng sữa |
40,700 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
184 |
03.1956.1029 |
3.1956 |
37.8D09.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
D |
T1 |
Nhổ răng sữa
hoặc chân răng sữa |
40,700 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
185 |
03.1957.1033 |
3.1957 |
37.8D09.1033 |
Điều trị viêm loét niêm
mạc miệng trẻ em |
D |
T3 |
Rửa chấm thuốc
điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) |
33,900 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
186 |
03.1970.1031 |
3.1970 |
37.8D09.1031 |
Điều trị sâu ngà răng
phục hồi bằng Eugenate |
D |
T2 |
Răng sâu ngà |
259,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
187 |
03.1971.1031 |
3.1971 |
37.8D09.1031 |
Điều trị sâu ngà răng
phục hồi bằng Amalgam |
D |
T2 |
Răng sâu ngà |
259,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
188 |
03.1972.1031 |
3.1972 |
37.8D09.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục
hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
D |
T2 |
Răng sâu ngà |
259,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
189 |
03.2069.1022 |
3.2069 |
37.8D09.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
C |
P2 |
Nắn trật khớp
thái dương hàm |
105,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
190 |
03.2116.0992 |
3.2116 |
37.8D08.0992 |
Thông vòi nhĩ |
C |
T3 |
Thông vòi nhĩ |
90,800 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
191 |
03.2117.0902 |
3.2117 |
37.8D08.0902 |
Lấy dị vật tai |
C |
T1 |
Lấy dị vật tai
ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) |
520,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
192 |
03.2117.0901 |
3.2117 |
37.8D08.0901 |
Lấy dị vật tai |
C |
T1 |
Lấy dị vật tai
ngoài đơn giản |
65,600 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
193 |
03.2117.0903 |
3.2117 |
37.8D08.0903 |
Lấy dị vật tai |
C |
T1 |
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) |
161,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
194 |
03.2118.0882 |
3.2118 |
37.8D08.0882 |
Chọc hút dịch tụ huyết
vành tai |
C |
P3 |
Chọc hút dịch
vành tai |
56,800 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
195 |
03.2119.0505 |
3.2119 |
37.8D05.0505 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
C |
P2 |
Chích rạch nhọt,
Apxe nhỏ dẫn lưu |
197,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
196 |
03.2120.0899 |
3.2120 |
37.8D08.0899 |
Làm thuốc tai |
C |
T3 |
Làm thuốc thanh
quản hoặc tai |
21,100 |
Chưa bao gồm
thuốc. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
197 |
03.2150.0916 |
3.2150 |
37.8D08.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
C |
T2 |
Nhét meche hoặc
bấc mũi |
124,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
198 |
03.2154.0897 |
3.2154 |
37.8D08.0897 |
Làm Proetz |
C |
T3 |
Hút xoang dưới
áp lực |
61,800 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
199 |
03.2155.0869 |
3.2155 |
37.8D08.0869 |
Cầm máu mũi bằng
Meroxeo (2 bên) |
D |
T2 |
Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) |
279,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
200 |
03.2191.0898 |
3.2191 |
37.8D08.0898 |
Khí dung mũi họng |
D |
T1 |
Khí dung |
23,000 |
Chưa bao gồm
thuốc khí dung. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
201 |
03.2331.0164 |
3.2331 |
37.8B00.0164 |
Rút sonde dẫn lưu màng
phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
C |
T1 |
Rút ống dẫn lưu
màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
184,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
202 |
03.2356.0505 |
3.2356 |
37.8D05.0505 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
C |
T3 |
Chích rạch nhọt,
Apxe nhỏ dẫn lưu |
197,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
203 |
03.2357.0211 |
3.2357 |
37.8B00.0211 |
Thụt tháo phân |
D |
T3 |
Thụt tháo phân
hoặc Đặt sonde hậu môn |
85,900 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
204 |
03.2358.0211 |
3.2358 |
37.8B00.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
D |
T3 |
Thụt tháo phân
hoặc Đặt sonde hậu môn |
85,900 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
205 |
03.2387.0212 |
3.2387 |
37.8B00.0212 |
Tiêm trong da |
D |
T3 |
Tiêm (bắp hoặc
dưới da hoặc tĩnh mạch) |
12,800 |
Chỉ áp dụng
với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
206 |
03.2388.0212 |
3.2388 |
37.8B00.0212 |
Tiêm dưới da |
D |
T3 |
Tiêm (bắp hoặc
dưới da hoặc tĩnh mạch) |
12,800 |
Chỉ áp dụng
với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
207 |
03.2389.0212 |
3.2389 |
37.8B00.0212 |
Tiêm bắp thịt |
D |
T3 |
Tiêm (bắp hoặc
dưới da hoặc tĩnh mạch) |
12,800 |
Chỉ áp dụng
với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
208 |
03.2390.0212 |
3.2390 |
37.8B00.0212 |
Tiêm tĩnh mạch |
D |
T3 |
Tiêm (bắp hoặc
dưới da hoặc tĩnh mạch) |
12,800 |
Chỉ áp dụng
với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
209 |
03.2391.0215 |
3.2391 |
37.8B00.0215 |
Truyền tĩnh mạch |
D |
T3 |
Truyền tĩnh mạch |
22,800 |
Chỉ áp dụng
với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
210 |
03.2456.1044 |
3.2456 |
37.8D09.1044 |
Cắt u da đầu lành, đường
kính dưới 5 cm |
C |
P2 |
Cắt u da đầu
lành, đường kính dưới 5 cm |
729,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
211 |
03.2457.1044 |
3.2457 |
37.8D09.1044 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới
da đầu đường kính dưới 10 cm |
C |
P1 |
Cắt u da đầu
lành, đường kính dưới 5 cm |
729,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
212 |
03.2458.1044 |
3.2458 |
37.8D09.1044 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
C |
P3 |
Cắt u da đầu
lành, đường kính dưới 5 cm |
729,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
213 |
03.2535.1049 |
3.2535 |
37.8D09.1049 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng
hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
C |
P2 |
Cắt u nhỏ lành
tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
2,737,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
214 |
03.2536.1049 |
3.2536 |
37.8D09.1049 |
Cắt u xơ vùng hàm
mặt đường kính dưới 3 cm |
C |
P1 |
Cắt u nhỏ lành
tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
2,737,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
215 |
03.3033.0340 |
3.3033 |
37.8D03.0340 |
Nạo vét lỗ đáo không
viêm xương |
C |
P3 |
Phẫu thuật điều
trị lỗ đáo không viêm xương |
584,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
216 |
03.3034.0339 |
3.3034 |
37.8D03.0339 |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương |
C |
P2 |
Phẫu thuật điều
trị lỗ đáo có viêm xương |
652,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
217 |
03.3083.0576 |
3.3083 |
37.8D05.0576 |
Cắt lọc, khâu vết thương
rách da đầu |
C |
P3 |
Phẫu thuật vết
thương phần mềm hoặc rách da đầu |
2,660,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
218 |
03.3297.0491 |
3.3297 |
37.8D05.0491 |
Mở thông dạ dày |
C |
P3 |
Phẫu thuật thăm
dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo |
2,576,000 |
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
219 |
03.3298.0465 |
3.3298 |
37.8D05.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
C |
P2 |
Phẫu thuật khâu
lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
3,730,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
220 |
03.3327.0459 |
3.3327 |
37.8D05.0459 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
C |
P2 |
Phẫu thuật cắt
ruột thừa |
2,654,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
221 |
03.3328.0686 |
3.3328 |
37.8D06.0686 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc
ruột thừa |
C |
P1 |
Phẫu thuật mở
bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
4,447,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
222 |
03.3330.0493 |
3.3330 |
37.8D05.0493 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa
trong ổ bụng |
C |
P1 |
Phẫu thuật dẫn
lưu áp xe trong ổ bụng |
2,945,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
223 |
03.3331.0458 |
3.3331 |
37.8D05.0458 |
Cắt đoạn ruột non |
C |
P2 |
Phẫu thuật cắt
ruột non |
4,801,000 |
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
224 |
03.3332.0493 |
3.3332 |
37.8D05.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
C |
P3 |
Phẫu thuật dẫn
lưu áp xe trong ổ bụng |
2,945,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
225 |
03.3377.0494 |
3.3377 |
37.8D05.0494 |
Phẫu thuật rò hậu môn
thể đơn giản |
C |
P2 |
Phẫu thuật cắt trĩ
hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
2,655,000 |
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
226 |
03.3378.0494 |
3.3378 |
37.8D05.0494 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách,
cắt một bó trĩ |
C |
P2 |
Phẫu thuật cắt trĩ
hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
2,655,000 |
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
227 |
03.3379.0494 |
3.3379 |
37.8D05.0494 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
C |
P2 |
Phẫu thuật cắt trĩ
hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
2,655,000 |
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
228 |
03.3399.0600 |
3.3399 |
37.8D06.0600 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn
đơn giản |
C |
P3 |
Chích áp xe tầng
sinh môn |
831,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
229 |
03.3400.0632 |
3.3400 |
37.8D06.0632 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
C |
P3 |
Lấy khối máu tụ
âm đạo, tầng sinh môn |
2,340,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
230 |
03.3401.0492 |
3.3401 |
37.8D05.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn
hay thành bụng thường (gây tê) |
C |
P3 |
Phẫu thuật thoát
vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
2,655,000 |
Chưa bao gồm
tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
231 |
03.3402.0491 |
3.3402 |
37.8D05.0491 |
Mở bụng thăm dò (gây tê) |
C |
P3 |
Phẫu thuật thăm
dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo |
2,169,000 |
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
232 |
03.3405.0606 |
3.3405 |
37.8D06.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
C |
T1 |
Chọc dò túi cùng
Douglas |
291,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
233 |
03.3406.0600 |
3.3406 |
37.8D06.0600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
C |
P3 |
Chích áp xe
tầng sinh môn |
831,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
234 |
03.3531.0421 |
3.3531 |
37.8D05.0421 |
Mổ lấy sỏi bàng quang (gây tê) |
C |
P2 |
Phẫu thuật lấy
sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang |
3,248,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
235 |
03.3532.0121 |
3.3532 |
37.8B00.0121 |
Mở thông bàng quang |
C |
P2 |
Mở thông bàng
quang (gây tê tại chỗ) |
384,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
236 |
03.3599.0492 |
3.3599 |
37.8D05.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn
thường 1 bên /2 bên (gây tê) |
C |
P2 |
Phẫu thuật thoát
vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
2,655,000 |
Chưa bao gồm
tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
237 |
03.3606.0156 |
3.3606 |
37.8B00.0156 |
Nong niệu đạo |
C |
P3 |
Nong niệu đạo
và đặt thông đái |
252,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
238 |
03.3607.0435 |
3.3607 |
37.8D05.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn (gây tê) |
C |
P1 |
Phẫu thuật hạ
tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn |
1,928,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
239 |
03.3608.0505 |
3.3608 |
37.8D05.0505 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
C |
P2 |
Chích rạch nhọt,
Apxe nhỏ dẫn lưu |
197,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
240 |
03.3684.0556 |
3.3684 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu
ngoài xương cánh tay |
C |
P2 |
Phẫu thuật kết
hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Chưa bao gồm
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
241 |
03.3686.0571 |
3.3686 |
37.8D05.0571 |
Phẫu thuật gãy mỏm
trên ròng rọc xương cánh tay |
C |
P2 |
Phẫu thuật cắt lọc
nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
3,011,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
242 |
03.3688.0556 |
3.3688 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật cố định nẹp
vít gãy hai xương cẳng tay |
C |
P2 |
Phẫu thuật kết
hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Chưa bao gồm
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
243 |
03.3689.0556 |
3.3689 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội
tủy gãy 2 xương cẳng tay |
C |
P2 |
Phẫu thuật kết
hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Chưa bao gồm
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
244 |
03.3690.0556 |
3.3690 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh
nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
C |
P2 |
Phẫu thuật kết
hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Chưa bao gồm
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
245 |
03.3710.0571 |
3.3710 |
37.8D05.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón
tay thừa |
C |
P3 |
Phẫu thuật cắt
lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
3,011,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
246 |
03.3711.0571 |
3.3711 |
37.8D05.0571 |
Tháo bỏ các ngón tay,
đốt ngón tay |
C |
P2 |
Phẫu thuật cắt
lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
3,011,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
247 |
03.3712.0556 |
3.3712 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón
tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
C |
P2 |
Phẫu thuật kết
hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Chưa bao gồm
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
248 |
03.3754.0556 |
3.3754 |
37.8D05.0556 |
Néo ép hoặc buộc vòng
chỉ thép gãy xương bánh chè |
C |
P2 |
Phẫu thuật kết
hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Chưa bao gồm
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
249 |
03.3817.0505 |
3.3817 |
37.8D05.0505 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
C |
T2 |
Chích rạch nhọt,
Apxe nhỏ dẫn lưu |
197,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
250 |
03.3818.0218 |
3.3818 |
37.8B00.0218 |
Khâu lại da vết phẫu thuật
sau nhiễm khuẩn |
C |
T3 |
Khâu vết thương
phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
268,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
251 |
03.3819.0559 |
3.3819 |
37.8D05.0559 |
Nối gân duỗi |
C |
P2 |
Phẫu thuật nối
gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
3,087,000 |
Chưa bao gồm
gân nhân tạo. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
252 |
03.3820.0573 |
3.3820 |
37.8D05.0573 |
Tạo hình bằng các vạt tại
chỗ đơn giản |
C |
P1 |
Phẫu thuật tạo
hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
3,469,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
253 |
03.3821.0216 |
3.3821 |
37.8B00.0216 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
C |
T2 |
Khâu vết thương
phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
184,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
254 |
03.3824.0575 |
3.3824 |
37.8D05.0575 |
Vá da dầy toàn bộ, diện
tích dưới 10cm² |
C |
P2 |
Phẫu thuật vá
da nhỏ diện tích < 10 cm2 |
2,883,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
255 |
03.3825.0217 |
3.3825 |
37.8B00.0217 |
Khâu vết thương phần mềm
dài trên 10cm |
C |
T2 |
Khâu vết thương
phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
248,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
256 |
03.3825.0219 |
3.3825 |
37.8B00.0219 |
Khâu vết thương phần
mềm dài trên 10cm |
C |
T2 |
Khâu vết thương
phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm |
323,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
257 |
03.3826.0200 |
3.3826 |
37.8B00.0200 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
D |
T3 |
Thay băng vết
thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm |
60,000 |
Chỉ áp dụng
với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
258 |
03.3826.0202 |
3.3826 |
37.8B00.0202 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
D |
T3 |
Thay băng vết
thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm |
115,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
259 |
03.3826.0204 |
3.3826 |
37.8B00.0204 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
D |
T3 |
Thay băng vết
thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
184,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
260 |
03.3826.0205 |
3.3826 |
37.8B00.0205 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
D |
T3 |
Thay băng vết
thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
253,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
261 |
03.3826.0203 |
3.3826 |
37.8B00.0203 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
D |
T3 |
Thay băng vết
thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng |
139,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
262 |
03.3826.0075 |
3.3826 |
37.8B00.0075 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
D |
T3 |
Cắt chỉ |
35,600 |
Chỉ áp dụng
với người bệnh ngoại trú. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
263 |
03.3826.2047 |
3.3826 |
15.8B00.2047 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
D |
T3 |
Thay băng vết mổ
chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
85,000 |
Chỉ áp dụng
với người bệnh ngoại trú. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
264 |
03.3827.0218 |
3.3827 |
37.8B00.0218 |
Khâu vết thương phần
mềm dài dưới 10cm |
D |
T3 |
Khâu vết thương
phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
268,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
265 |
03.3827.0216 |
3.3827 |
37.8B00.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
D |
T3 |
Khâu vết thương
phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
184,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
266 |
03.3838.0529 |
3.3838 |
37.8D05.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
C |
T1 |
Nắn, bó bột
xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
637,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
267 |
03.3839.0517 |
3.3839 |
37.8D05.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
C |
T1 |
Nắn trật khớp
vai (bột liền) |
327,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
268 |
03.3841.0527 |
3.3841 |
37.8D05.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên
thân xương cánh tay |
C |
T1 |
Nắn, bó bột
xương cánh tay (bột liền) |
348,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
269 |
03.3842.0527 |
3.3842 |
37.8D05.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa
thân xương cánh tay |
C |
T1 |
Nắn, bó bột
xương cánh tay (bột liền) |
348,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
270 |
03.3843.0527 |
3.3843 |
37.8D05.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới
thân xương cánh tay |
C |
T1 |
Nắn, bó bột
xương cánh tay (bột liền) |
348,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
271 |
03.3844.0515 |
3.3844 |
37.8D05.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
C |
T1 |
Nắn trật khớp
khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
412,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
272 |
03.3845.0515 |
3.3845 |
37.8D05.0515 |
Nắn bó bột gãy và trật
khớp khuỷu |
C |
T1 |
Nắn trật khớp
khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
412,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
273 |
03.3846.0515 |
3.3846 |
37.8D05.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp
khớp khuỷu, khớp cổ tay |
C |
T1 |
Nắn trật khớp
khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
412,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
274 |
03.3847.0527 |
3.3847 |
37.8D05.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương
cánh tay |
C |
T1 |
Nắn, bó bột
xương cánh tay (bột liền) |
348,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
275 |
03.3848.0527 |
3.3848 |
37.8D05.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi
cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V |
C |
T1 |
Nắn, bó bột
xương cánh tay (bột liền) |
348,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
276 |
03.3849.0521 |
3.3849 |
37.8D05.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng tay |
C |
T1 |
Nắn, bó bột
gãy xương cẳng tay (bột liền) |
348,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
277 |
03.3850.0521 |
3.3850 |
37.8D05.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa
hai xương cẳng tay |
C |
T1 |
Nắn, bó bột
gãy xương cẳng tay (bột liền) |
348,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
278 |
03.3851.0521 |
3.3851 |
37.8D05.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới
hai xương cẳng tay |
C |
T1 |
Nắn, bó bột
gãy xương cẳng tay (bột liền) |
348,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
279 |
03.3852.0521 |
3.3852 |
37.8D05.0521 |
Nắn, bó bột gãy một
xương cẳng tay |
C |
T1 |
Nắn, bó bột
gãy xương cẳng tay (bột liền) |
348,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
280 |
03.3853.0521 |
3.3853 |
37.8D05.0521 |
Nắn, bó bột gãy
Pouteau-Colles |
C |
T1 |
Nắn, bó bột
gãy xương cẳng tay (bột liền) |
348,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
281 |
03.3854.0519 |
3.3854 |
37.8D05.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương
bàn, ngón tay |
C |
T2 |
Nắn, bó bột bàn
chân hoặc bàn tay (bột liền) |
242,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
282 |
03.3855.0511 |
3.3855 |
37.8D05.0511 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
C |
T1 |
Nắn trật khớp
háng (bột liền) |
652,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
283 |
03.3856.0513 |
3.3856 |
37.8D05.0513 |
Nắn, bó bột trong bong
sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
C |
T1 |
Nắn trật khớp
khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) |
267,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
284 |
03.3857.0525 |
3.3857 |
37.8D05.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
C |
T1 |
Nắn, bó bột
xương cẳng chân (bột liền) |
348,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
285 |
03.3858.0529 |
3.3858 |
37.8D05.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương
chậu |
C |
T1 |
Nắn, bó bột
xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
637,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
286 |
03.3859.0529 |
3.3859 |
37.8D05.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
C |
T1 |
Nắn, bó bột
xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
637,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
287 |
03.3860.0511 |
3.3860 |
37.8D05.0511 |
Nắn, cố định trật khớp
háng không có chỉ định phẫu thuật |
C |
T1 |
Nắn trật khớp
háng (bột liền) |
652,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
288 |
03.3861.0529 |
3.3861 |
37.8D05.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi
cầu xương đùi |
C |
T1 |
Nắn, bó bột
xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
637,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
289 |
03.3862.0533 |
3.3862 |
37.8D05.0533 |
Bó bột ống trong gãy
xương bánh chè |
C |
T2 |
Nắn, bó vỡ
xương bánh chè không có chỉ định mổ |
152,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
290 |
03.3863.0513 |
3.3863 |
37.8D05.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
C |
T2 |
Nắn trật khớp
khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) |
267,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
291 |
03.3864.0525 |
3.3864 |
37.8D05.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên
hai xương cẳng chân |
C |
T1 |
Nắn, bó bột
xương cẳng chân (bột liền) |
348,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
292 |
03.3865.0525 |
3.3865 |
37.8D05.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa
hai xương cẳng chân |
C |
T1 |
Nắn, bó bột
xương cẳng chân (bột liền) |
348,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
293 |
03.3866.0525 |
3.3866 |
37.8D05.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới
hai xương cẳng chân |
C |
T1 |
Nắn, bó bột
xương cẳng chân (bột liền) |
348,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
294 |
03.3867.0525 |
3.3867 |
37.8D05.0525 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
C |
T1 |
Nắn, bó bột
xương cẳng chân (bột liền) |
348,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
295 |
03.3868.0525 |
3.3868 |
37.8D05.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
C |
T1 |
Nắn, bó bột
xương cẳng chân (bột liền) |
348,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
296 |
03.3869.0521 |
3.3869 |
37.8D05.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
C |
T1 |
Nắn, bó bột gãy
xương cẳng tay (bột liền) |
348,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
297 |
03.3870.0519 |
3.3870 |
37.8D05.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương
bàn chân |
C |
T1 |
Nắn, bó bột
bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) |
242,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
298 |
03.3871.0532 |
3.3871 |
37.8D05.0532 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
C |
T1 |
Nắn, bó gẫy
xương gót |
152,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
299 |
03.3872.0519 |
3.3872 |
37.8D05.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương
ngón chân |
C |
T2 |
Nắn, bó bột
bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) |
242,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
300 |
03.3873.0515 |
3.3873 |
37.8D05.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp
xương đòn |
D |
T2 |
Nắn trật khớp
khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
412,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
301 |
03.3874.0515 |
3.3874 |
37.8D05.0515 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
D |
T1 |
Nắn trật khớp
khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
412,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
302 |
03.3875.0513 |
3.3875 |
37.8D05.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp
cổ chân |
D |
T2 |
Nắn trật khớp
khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) |
267,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
303 |
03.3900.0563 |
3.3900 |
37.8D05.0563 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ
khác sau phẫu thuật |
C |
P2 |
Rút đinh hoặc
tháo phương tiện kết hợp xương |
1,777,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
304 |
03.3901.0563 |
3.3901 |
37.8D05.0563 |
Rút đinh các loại |
C |
P3 |
Rút đinh hoặc
tháo phương tiện kết hợp xương |
1,777,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
305 |
03.3905.0563 |
3.3905 |
37.8D05.0563 |
Rút chỉ thép xương ức |
C |
P2 |
Rút đinh hoặc
tháo phương tiện kết hợp xương |
1,777,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
306 |
03.3909.0505 |
3.3909 |
37.8D05.0505 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
D |
TDB |
Chích rạch nhọt,
Apxe nhỏ dẫn lưu |
197,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
307 |
03.3910.0505 |
3.3910 |
37.8D05.0505 |
Chích hạch viêm mủ |
D |
TDB |
Chích rạch nhọt,
Apxe nhỏ dẫn lưu |
197,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
308 |
03.3911.0200 |
3.3911 |
37.8B00.0200 |
Thay băng, cắt chỉ |
D |
T2 |
Thay băng vết
thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm |
60,000 |
Chỉ áp dụng
với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
309 |
03.3911.0201 |
3.3911 |
37.8B00.0201 |
Thay băng, cắt chỉ |
D |
T2 |
Thay băng vết
thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
85,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
310 |
03.3911.0202 |
3.3911 |
37.8B00.0202 |
Thay băng, cắt chỉ |
D |
T2 |
Thay băng vết
thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm |
115,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
311 |
03.3911.0203 |
3.3911 |
37.8B00.0203 |
Thay băng, cắt chỉ |
D |
T2 |
Thay băng vết
thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng |
139,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
312 |
03.3911.0204 |
3.3911 |
37.8B00.0204 |
Thay băng, cắt chỉ |
D |
T2 |
Thay băng vết
thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
184,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
313 |
03.3911.0205 |
3.3911 |
37.8B00.0205 |
Thay băng, cắt chỉ |
D |
T2 |
Thay băng vết
thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
253,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
314 |
03.4246.0198 |
3.4246 |
37.8B00.0198 |
Tháo bột các loại |
D |
T3 |
Tháo bột khác |
56,000 |
Chỉ áp dụng
với người bệnh ngoại trú |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
315 |
05.0044.0329 |
5.44 |
37.8D03.0329 |
Điều trị sùi mào gà bằng
đốt điện |
C |
T2 |
Điều trị một số
bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
357,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
316 |
05.0051.0324 |
5.51 |
37.8D03.0324 |
Điều trị u mềm lây bằng
nạo thương tổn |
D |
T3 |
Điều trị một
số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn |
350,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
317 |
06.0073.1589 |
6.73 |
37.1E03.1589 |
Test nhanh phát hiện chất
opiats trong nước tiểu |
C |
|
Opiate định tính |
43,700 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
318 |
07.0220.1144 |
7.220 |
37.8D10.1144 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường (gây tê) |
C |
P3 |
Phẫu thuật loại
bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
1,842,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
319 |
07.0225.0200 |
7.225 |
37.8B00.0200 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
D |
T3 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm |
60,000 |
Chỉ áp dụng
với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
320 |
07.0225.0201 |
7.225 |
37.8B00.0201 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
D |
T3 |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
85,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
321 |
07.0225.0202 |
7.225 |
37.8B00.0202 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
D |
T3 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm |
115,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
322 |
07.0225.0203 |
7.225 |
37.8B00.0203 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
D |
T3 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng |
139,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
323 |
07.0225.0204 |
7.225 |
37.8B00.0204 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
D |
T3 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
184,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
324 |
07.0225.0205 |
7.225 |
37.8B00.0205 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
D |
T3 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
253,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
325 |
07.0226.0199 |
7.226 |
37.8B00.0199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
C |
T2 |
Thay băng cắt
lọc vết thương mạn tính |
258,000 |
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
326 |
07.0230.0199 |
7.230 |
37.8B00.0199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức
hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
C |
T2 |
Thay băng cắt
lọc vết thương mạn tính |
258,000 |
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
327 |
07.0231.0505 |
7.231 |
37.8D05.0505 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe
trên người bệnh đái tháo đường |
C |
T3 |
Chích rạch nhọt,
Apxe nhỏ dẫn lưu |
197,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
328 |
07.0233.0355 |
7.233 |
37.8D04.0355 |
Gọt chai chân
(gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
C |
T3 |
Gọt chai chân
(gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
271,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
329 |
08.0003.2045 |
8.3 |
15.8C00.2045 |
Mãng châm |
C |
T1 |
Châm (có kim dài) |
76,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
330 |
08.0004.0224 |
8.4 |
37.8C00.0224 |
Nhĩ châm |
D |
T2 |
Châm (kim ngắn) |
69,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
331 |
08.0005.0230 |
8.5 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
D |
T2 |
Điện châm
(kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
332 |
08.0005.2046 |
8.5 |
15.8C00.2046 |
Điện châm |
D |
T2 |
Điện châm
(có kim dài) |
78,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
333 |
08.0006.0271 |
8.6 |
37.8C00.0271 |
Thủy châm |
D |
T2 |
Thuỷ châm |
70,100 |
Chưa bao
gồm thuốc. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
334 |
08.0007.0227 |
8.7 |
37.8C00.0227 |
Cấy chỉ |
C |
T1 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
148,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
335 |
08.0008.2045 |
8.8 |
15.8C00.2045 |
Ôn châm |
D |
T2 |
Châm (có kim dài) |
76,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
336 |
08.0008.0224 |
8.8 |
37.8C00.0224 |
Ôn châm |
D |
T2 |
Châm (kim ngắn) |
69,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
337 |
08.0009.0228 |
8.9 |
37.8C00.0228 |
Cứu |
D |
T3 |
Cứu (Ngải
cứu, túi chườm) |
36,100 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
338 |
08.0013.0238 |
8.13 |
37.8C00.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
C |
T2 |
Kéo nắn, kéo
dãn cột sống, các khớp |
48,700 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
339 |
08.0014.0238 |
8.14 |
37.8C00.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
C |
T2 |
Kéo nắn, kéo
dãn cột sống, các khớp |
48,700 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
340 |
08.0022.0252 |
8.22 |
37.8C00.0252 |
Sắc thuốc thang |
D |
|
Sắc thuốc thang
(1 thang) |
13,100 |
Đã bao gồm
chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
341 |
08.0114.2046 |
8.114 |
15.8C00.2046 |
Điện mãng châm
điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
C |
T1 |
Điện châm
(có kim dài) |
78,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
342 |
08.0116.2046 |
8.116 |
15.8C00.2046 |
Điện mãng châm điều trị
liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
C |
T1 |
Điện châm
(có kim dài) |
78,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
343 |
08.0119.2046 |
8.119 |
15.8C00.2046 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
C |
T1 |
Điện châm
(có kim dài) |
78,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
344 |
08.0121.2046 |
8.121 |
15.8C00.2046 |
Điện mãng châm phục hồi
chức năng vận động cho trẻ bại liệt |
C |
T1 |
Điện châm
(có kim dài) |
78,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
345 |
08.0122.2046 |
8.122 |
15.8C00.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em |
C |
T1 |
Điện châm
(có kim dài) |
78,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
346 |
08.0123.2046 |
8.123 |
15.8C00.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em |
C |
T1 |
Điện châm
(có kim dài) |
78,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
347 |
08.0129.2046 |
8.129 |
15.8C00.2046 |
Điện mãng châm điều trị
hội chứng tiền đình |
C |
T1 |
Điện châm
(có kim dài) |
78,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
348 |
08.0130.2046 |
8.130 |
15.8C00.2046 |
Điện mãng châm điều trị
hội chứng vai gáy |
C |
T1 |
Điện châm
(có kim dài) |
78,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
349 |
08.0133.2046 |
8.133 |
15.8C00.2046 |
Điện mãng châm điều trị
liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
C |
T1 |
Điện châm
(có kim dài) |
78,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
350 |
08.0135.2046 |
8.135 |
15.8C00.2046 |
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
C |
T1 |
Điện châm
(có kim dài) |
78,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
351 |
08.0136.2046 |
8.136 |
15.8C00.2046 |
Điện mãng châm điều trị
thất vận ngôn |
C |
T1 |
Điện châm
(có kim dài) |
78,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
352 |
08.0137.2046 |
8.137 |
15.8C00.2046 |
Điện mãng châm điều trị
đau thần kinh V |
C |
T1 |
Điện châm
(có kim dài) |
78,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
353 |
08.0138.2046 |
8.138 |
15.8C00.2046 |
Điện mãng châm điều trị
liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
C |
T1 |
Điện châm
(có kim dài) |
78,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
354 |
08.0139.2046 |
8.139 |
15.8C00.2046 |
Điện mãng châm điều trị
rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não |
C |
T1 |
Điện châm
(có kim dài) |
78,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
355 |
08.0141.2046 |
8.141 |
15.8C00.2046 |
Điện mãng châm điều trị
liệt chi trên |
C |
T1 |
Điện châm
(có kim dài) |
78,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
356 |
08.0142.2046 |
8.142 |
15.8C00.2046 |
Điện mãng châm điều trị
liệt chi dưới |
C |
T1 |
Điện châm
(có kim dài) |
78,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
357 |
08.0154.2046 |
8.154 |
15.8C00.2046 |
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp |
C |
T1 |
Điện châm
(có kim dài) |
78,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
358 |
08.0155.2046 |
8.155 |
15.8C00.2046 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
C |
T1 |
Điện châm
(có kim dài) |
78,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
359 |
08.0156.2046 |
8.156 |
15.8C00.2046 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp |
C |
T1 |
Điện châm
(có kim dài) |
78,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
360 |
08.0157.2046 |
8.157 |
15.8C00.2046 |
Điện mãng châm điều trị
đau lưng |
C |
T1 |
Điện châm
(có kim dài) |
78,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
361 |
08.0160.2046 |
8.160 |
15.8C00.2046 |
Điện mãng châm điều trị
rối loạn tiểu tiện |
C |
T1 |
Điện châm
(có kim dài) |
78,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
362 |
08.0161.2046 |
8.161 |
15.8C00.2046 |
Điện mãng châm điều trị
bí đái cơ năng |
C |
T1 |
Điện châm
(có kim dài) |
78,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
363 |
08.0163.0230 |
8.163 |
37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội
chứng vai gáy |
C |
T2 |
Điện châm
(kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
364 |
08.0166.0230 |
8.166 |
37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
C |
T2 |
Điện châm
(kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
365 |
08.0169.0230 |
8.169 |
37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau
đau đầu, đau nửa đầu |
C |
T2 |
Điện châm
(kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
366 |
08.0170.0230 |
8.170 |
37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị
mất ngủ |
C |
T2 |
Điện châm
(kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
367 |
08.0177.0230 |
8.177 |
37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
C |
T2 |
Điện châm
(kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
368 |
08.0188.0230 |
8.188 |
37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối
loạn tiểu tiện |
C |
T2 |
Điện châm
(kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
369 |
08.0189.0230 |
8.189 |
37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị bí
đái cơ năng |
C |
T2 |
Điện châm
(kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
370 |
08.0194.0230 |
8.194 |
37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau
dây thần kinh V |
C |
T2 |
Điện châm
(kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
371 |
08.0195.0230 |
8.195 |
37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
C |
T2 |
Điện châm
(kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
372 |
08.0198.0230 |
8.198 |
37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối
loạn cảm giác đầu chi |
C |
T2 |
Điện châm
(kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
373 |
08.0199.0230 |
8.199 |
37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt
chi trên |
C |
T2 |
Điện châm
(kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
374 |
08.0200.0230 |
8.200 |
37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt
chi dưới |
C |
T2 |
Điện châm
(kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
375 |
08.0218.0230 |
8.218 |
37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị
đau lưng |
C |
T2 |
Điện châm
(kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
376 |
08.0228.0227 |
8.228 |
37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
C |
T1 |
Chôn chỉ
(cấy chỉ) |
148,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
377 |
08.0241.0227 |
8.241 |
37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng
thắt lưng- hông |
C |
T1 |
Chôn chỉ
(cấy chỉ) |
148,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
378 |
08.0246.0227 |
8.246 |
37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng
vai gáy |
C |
T1 |
Chôn chỉ
(cấy chỉ) |
148,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
379 |
08.0268.0227 |
8.268 |
37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
C |
T1 |
Chôn chỉ
(cấy chỉ) |
148,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
380 |
08.0285.0230 |
8.285 |
37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi
chức năng cho trẻ bại liệt |
D |
T2 |
Điện châm
(kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
381 |
08.0287.0230 |
8.287 |
37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
D |
T2 |
Điện châm
(kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
382 |
08.0292.0230 |
8.292 |
37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn
tiểu tiện |
D |
T2 |
Điện châm
(kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
383 |
08.0293.0230 |
8.293 |
37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị bí đái
cơ năng |
D |
T2 |
Điện châm
(kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
384 |
08.0296.0230 |
8.296 |
37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị liệt tứ
chi do chấn thương cột sống |
D |
T2 |
Điện châm
(kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
385 |
08.0300.0230 |
8.300 |
37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn
cảm giác đầu chi |
D |
T2 |
Điện châm
(kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
386 |
08.0301.0230 |
8.301 |
37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị liệt
chi trên |
D |
T2 |
Điện châm
(kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
387 |
08.0313.0230 |
8.313 |
37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị đau do
thoái hóa khớp |
D |
T2 |
Điện châm
(kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
388 |
08.0316.0230 |
8.316 |
37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
D |
T2 |
Điện châm
(kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
389 |
08.0320.0230 |
8.320 |
37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị liệt do
viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
D |
T2 |
Điện châm
(kim ngắn) |
71,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
390 |
08.0322.0271 |
8.322 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
D |
T2 |
Thuỷ châm |
70,100 |
Chưa bao
gồm thuốc. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
391 |
08.0330.0271 |
8.330 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa
người do tai biến mạch máu não |
D |
T2 |
Thuỷ châm |
70,100 |
Chưa bao
gồm thuốc. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
392 |
08.0352.0271 |
8.352 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau
vai gáy |
D |
T2 |
Thuỷ châm |
70,100 |
Chưa bao
gồm thuốc. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
393 |
08.0360.0271 |
8.360 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt
tứ chi do chấn thương cột sống |
C |
T2 |
Thuỷ châm |
70,100 |
Chưa bao
gồm thuốc. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
394 |
08.0365.0271 |
8.365 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
D |
T2 |
Thuỷ châm |
70,100 |
Chưa bao
gồm thuốc. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
395 |
08.0366.0271 |
8.366 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai
chi dưới |
D |
T2 |
Thuỷ châm |
70,100 |
Chưa bao
gồm thuốc. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
396 |
08.0375.0271 |
8.375 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị
viêm khớp dạng thấp |
D |
T2 |
Thuỷ châm |
70,100 |
Chưa bao
gồm thuốc. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
397 |
08.0376.0271 |
8.376 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau do
thoái hóa khớp |
D |
T2 |
Thuỷ châm |
70,100 |
Chưa bao
gồm thuốc. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
398 |
08.0377.0271 |
8.377 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm
quanh khớp vai |
D |
T2 |
Thuỷ châm |
70,100 |
Chưa bao
gồm thuốc. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
399 |
08.0378.0271 |
8.378 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
D |
T2 |
Thuỷ châm |
70,100 |
Chưa bao
gồm thuốc. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
400 |
08.0389.0280 |
8.389 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị liệt chi trên |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
401 |
08.0390.0280 |
8.390 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị liệt chi dưới |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
402 |
08.0391.0280 |
8.391 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
403 |
08.0392.0280 |
8.392 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
hội chứng thắt lưng- hông |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
404 |
08.0393.0280 |
8.393 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị liệt do viêm não |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
405 |
08.0394.0280 |
8.394 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
406 |
08.0395.0280 |
8.395 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt phục
hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
407 |
08.0396.0280 |
8.396 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị cứng khớp chi trên |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
408 |
08.0397.0280 |
8.397 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị cứng khớp chi dưới |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
409 |
08.0408.0280 |
8.408 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị đau đầu, đau nửa đầu |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
410 |
08.0409.0280 |
8.409 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị mất ngủ |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
411 |
08.0412.0280 |
8.412 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
412 |
08.0414.0280 |
8.414 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
413 |
08.0425.0280 |
8.425 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị đau thần kinh liên sườn |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
414 |
08.0428.0280 |
8.428 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị viêm khớp dạng thấp |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
415 |
08.0429.0280 |
8.429 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị đau do thoái hoá khớp |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
416 |
08.0430.0280 |
8.430 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị đau lưng |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
417 |
08.0431.0280 |
8.431 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị viêm quanh khớp vai |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
418 |
08.0432.0280 |
8.432 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị hội chứng vai gáy |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
419 |
08.0445.0280 |
8.445 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
420 |
08.0446.0280 |
8.446 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
D |
T2 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
421 |
08.0451.0228 |
8.451 |
37.8C00.0228 |
Cứu điều trị hội chứng thắt
lưng- hông thể phong hàn |
D |
T3 |
Cứu (Ngải
cứu, túi chườm) |
36,100 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
422 |
08.0456.0228 |
8.456 |
37.8C00.0228 |
Cứu điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi thể hàn |
D |
T3 |
Cứu (Ngải
cứu, túi chườm) |
36,100 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
423 |
08.0457.0228 |
8.457 |
37.8C00.0228 |
Cứu điều trị liệt chi trên
thể hàn |
D |
T3 |
Cứu (Ngải
cứu, túi chườm) |
36,100 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
424 |
08.0458.0228 |
8.458 |
37.8C00.0228 |
Cứu điều trị liệt chi dưới
thể hàn |
D |
T3 |
Cứu (Ngải
cứu, túi chườm) |
36,100 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
425 |
08.0460.0228 |
8.460 |
37.8C00.0228 |
Cứu điều trị liệt dây thần
kinh số VII ngoại biên thể hàn |
D |
T3 |
Cứu (Ngải
cứu, túi chườm) |
36,100 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
426 |
08.0461.0228 |
8.461 |
37.8C00.0228 |
Cứu điều trị đau vai gáy
cấp thể hàn |
D |
T3 |
Cứu (Ngải
cứu, túi chườm) |
36,100 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
427 |
08.0473.0228 |
8.473 |
37.8C00.0228 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
D |
T3 |
Cứu (Ngải
cứu, túi chườm) |
36,100 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
428 |
08.0481.0235 |
8.481 |
37.8C00.0235 |
Giác hơi điều trị các
chứng đau |
D |
T3 |
Giác hơi |
34,500 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
429 |
08.0483.0280 |
|
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
|
|
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
430 |
10.0151.1044 |
10.151 |
37.8D09.1044 |
Phẫu thuật u thần kinh
trên da |
C |
P1 |
Cắt u da đầu lành,
đường kính dưới 5 cm |
729,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
431 |
10.0151.1045 |
10.151 |
37.8D09.1045 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
C |
P1 |
Cắt u da đầu lành,
đường kính từ 5 cm trở lên |
1,156,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
432 |
10.0152.0410 |
10.152 |
37.8D05.0410 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối
thiểu khoang màng phổi |
C |
P2 |
Phẫu thuật dẫn lưu
màng phổi |
1,818,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
433 |
10.0153.0414 |
10.153 |
37.8D05.0414 |
Phẫu thuật điều trị vết
thương ngực hở đơn thuần |
C |
P1 |
Phẫu thuật phục hồi
thành ngực (do chấn thương hoặc vết thương) |
7,011,000 |
Chưa bao gồm
các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
434 |
10.0172.0582 |
10.172 |
37.8D05.0582 |
Phẫu thuật thắt các mạch
máu lớn ngoại vi |
D |
P1 |
Phẫu thuật loại I
(Ngoại khoa) |
3,063,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
435 |
10.0353.0158 |
10.353 |
37.8B00.0158 |
Bơm rửa bàng quang,
bơm hóa chất |
C |
T1 |
Rửa bàng quang |
209,000 |
Chưa bao gồm
hóa chất. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
436 |
10.0355.0421 |
10.355 |
37.8D05.0421 |
Lấy sỏi bàng quang |
C |
P2 |
Phẫu thuật lấy sỏi
thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang |
4,270,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
437 |
10.0356.0436 |
10.356 |
37.8D05.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
C |
P2 |
Phẫu thuật nội soi
đặt Sonde JJ |
1,813,000 |
Chưa bao gồm
sonde JJ. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
438 |
10.0356.0436 |
10.356 |
37.8D05.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng
quang (gây tê) |
C |
P2 |
Phẫu thuật nội soi
đặt Sonde JJ |
1,368,000 |
Chưa bao gồm
sonde JJ. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
439 |
10.0357.0436 |
10.357 |
37.8D05.0436 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
C |
P2 |
Phẫu thuật nội soi
đặt Sonde JJ |
1,813,000 |
Chưa bao gồm
sonde JJ. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
440 |
10.0357.0436 |
10.357 |
37.8D05.0436 |
Dẫn lưu áp xe khoang
Retzius (gây tê) |
C |
P2 |
Phẫu thuật nội soi
đặt Sonde JJ |
1,368,000 |
Chưa bao gồm
sonde JJ. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
441 |
10.0359.0584 |
10.359 |
37.8D05.0584 |
Dẫn lưu bàng quang
đơn thuần |
C |
P3 |
Phẫu thuật loại III
(Ngoại khoa) |
1,340,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
442 |
10.0406.0435 |
10.406 |
37.8D05.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
C |
P3 |
Phẫu thuật hạ tinh
hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn |
2,383,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
443 |
10.0406.0435 |
10.406 |
37.8D05.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn (gây tê) |
C |
P3 |
Phẫu thuật hạ tinh
hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn |
1,928,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
444 |
10.0410.0584 |
10.410 |
37.8D05.0584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do
dính hoặc dài |
C |
P3 |
Phẫu thuật loại III
(Ngoại khoa) |
1,340,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
445 |
10.0411.0584 |
10.411 |
37.8D05.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
D |
P3 |
Phẫu thuật loại III
(Ngoại khoa) |
1,340,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
446 |
10.0412.0584 |
10.412 |
37.8D05.0584 |
Mở rộng lỗ sáo |
D |
P3 |
Phẫu thuật loại III
(Ngoại khoa) |
1,340,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
447 |
10.0451.0491 |
10.451 |
37.8D05.0491 |
Mở bụng thăm dò |
C |
P3 |
Phẫu thuật thăm dò
ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo |
2,576,000 |
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
448 |
10.0451.0491 |
10.451 |
37.8D05.0491 |
Mở bụng thăm dò (gây tê) |
C |
P3 |
Phẫu thuật thăm dò
ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo |
2,169,000 |
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
449 |
10.0463.0465 |
10.463 |
37.8D05.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày
tá tràng |
C |
P2 |
Phẫu thuật khâu lỗ
thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
3,730,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
450 |
10.0480.0465 |
10.480 |
37.8D05.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
C |
P2 |
Phẫu thuật khâu lỗ
thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
3,730,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
451 |
10.0483.0455 |
10.483 |
37.8D05.0455 |
Tháo lồng ruột non |
C |
P2 |
Phẫu thuật cắt dây
chằng gỡ dính ruột |
2,574,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
452 |
10.0506.0459 |
10.506 |
37.8D05.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
D |
P2 |
Phẫu thuật cắt
ruột thừa |
2,654,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
453 |
10.0506.0459 |
10.506 |
37.8D05.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần
(gây tê) |
D |
P2 |
Phẫu thuật cắt
ruột thừa |
2,116,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
454 |
10.0507.0459 |
10.507 |
37.8D05.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
C |
P2 |
Phẫu thuật cắt
ruột thừa |
2,654,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
455 |
10.0507.0459 |
10.507 |
37.8D05.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
(gây tê) |
C |
P2 |
Phẫu thuật cắt
ruột thừa |
2,116,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
456 |
10.0508.0459 |
10.508 |
37.8D05.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
C |
P2 |
Phẫu thuật cắt
ruột thừa |
2,654,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
457 |
10.0508.0459 |
10.508 |
37.8D05.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe
(gây tê) |
C |
P2 |
Phẫu thuật cắt
ruột thừa |
2,116,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
458 |
10.0509.0493 |
10.509 |
37.8D05.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
C |
P2 |
Phẫu thuật dẫn lưu
áp xe trong ổ bụng |
2,945,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
459 |
10.0509.0493 |
10.509 |
37.8D05.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
(gây tê) |
C |
P2 |
Phẫu thuật dẫn lưu
áp xe trong ổ bụng |
2,236,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
460 |
10.0549.0494 |
10.549 |
37.8D05.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển
(phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
C |
P2 |
Phẫu thuật cắt
trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
2,655,000 |
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
461 |
10.0549.0494 |
10.549 |
37.8D05.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển
(phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) (gây tê) |
C |
P2 |
Phẫu thuật cắt
trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
2,115,000 |
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
462 |
10.0550.0494 |
10.550 |
37.8D05.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển
có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
C |
P2 |
Phẫu thuật cắt
trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
2,655,000 |
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
463 |
10.0550.0494 |
10.550 |
37.8D05.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển
có sử dụng dụng cụ hỗ trợ
(gây tê) |
C |
P2 |
Phẫu thuật cắt
trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
2,115,000 |
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
464 |
10.0553.0495 |
10.553 |
37.8D05.0495 |
Phẫu thuật Longo kết hợp
với khâu treo trĩ |
B |
P2 |
Phẫu thuật điều trị
trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) |
2,346,000 |
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
465 |
10.0555.0494 |
10.555 |
37.8D05.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu
áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
C |
P2 |
Phẫu thuật cắt trĩ
hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
2,655,000 |
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
466 |
10.0555.0494 |
10.555 |
37.8D05.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu
áp xe cạnh hậu môn đơn giản
(gây tê) |
C |
P2 |
Phẫu thuật cắt trĩ
hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
2,115,000 |
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
467 |
10.0679.0492 |
10.679 |
37.8D05.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát
vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
C |
P2 |
Phẫu thuật thoát
vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
3,351,000 |
Chưa bao gồm
tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
468 |
10.0679.0492 |
10.679 |
37.8D05.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát
vị bẹn bằng phương pháp Bassini (gây tê) |
C |
P2 |
Phẫu thuật thoát
vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
2,655,000 |
Chưa bao gồm
tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
469 |
10.0684.0492 |
10.684 |
37.8D05.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát
vị bẹn 2 bên |
C |
P1 |
Phẫu thuật thoát vị
bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
3,351,000 |
Chưa bao gồm
tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
470 |
10.0684.0492 |
10.684 |
37.8D05.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát
vị bẹn 2 bên (gây tê) |
C |
P1 |
Phẫu thuật thoát vị
bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
2,655,000 |
Chưa bao gồm
tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
471 |
10.0697.0583 |
10.697 |
37.8D05.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành
bụng |
C |
P1 |
Phẫu thuật loại II
(Ngoại khoa) |
2,122,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
472 |
10.0698.0628 |
10.698 |
37.8D06.0628 |
Phẫu thuật khâu phục hồi
thành bụng do toác vết mổ |
C |
P1 |
Làm lại vết mổ
thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2,693,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
473 |
10.0698.0628 |
10.698 |
37.8D06.0628 |
Phẫu thuật khâu phục hồi
thành bụng do toác vết mổ (gây tê) |
C |
P1 |
Làm lại vết mổ
thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
1,964,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
474 |
10.0699.0583 |
10.699 |
37.8D05.0583 |
Khâu vết thương thành
bụng |
C |
P2 |
Phẫu thuật loại II
(Ngoại khoa) |
2,122,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
475 |
10.0719.0556 |
10.719 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy
xương đòn |
C |
P2 |
Phẫu thuật kết hợp
xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Chưa bao gồm
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
476 |
10.0725.0556 |
10.725 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy
thân xương cánh tay |
B |
P1 |
Phẫu thuật kết hợp
xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Chưa bao gồm
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
477 |
10.0732.0556 |
10.732 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy
ròng rọc xương cánh tay |
B |
P2 |
Phẫu thuật kết hợp
xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Chưa bao gồm
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
478 |
10.0733.0556 |
10.733 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy
lồi cầu ngoài xương cánh tay |
B |
P2 |
Phẫu thuật kết hợp
xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Chưa bao gồm
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
479 |
10.0734.0548 |
10.734 |
37.8D05.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy
mỏm khuỷu |
C |
P1 |
Phẫu thuật đặt lại
khớp găm kim cố định |
3,985,000 |
Chưa bao gồm
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
480 |
10.0739.0556 |
10.739 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân
2 xương cẳng tay |
B |
P1 |
Phẫu thuật kết hợp
xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Chưa bao gồm
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
481 |
10.0740.0556 |
10.740 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương
quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
B |
P1 |
Phẫu thuật kết hợp
xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Chưa bao gồm
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
482 |
10.0743.0556 |
10.743 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu
dưới qương quay |
B |
P1 |
Phẫu thuật kết hợp
xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Chưa bao gồm
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
483 |
10.0746.0556 |
10.746 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân
đốt bàn và ngón tay |
A |
P1 |
Phẫu thuật kết hợp
xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Chưa bao gồm
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
484 |
10.0749.0559 |
10.749 |
37.8D05.0559 |
Phẫu thuật tổn thương
gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
B |
P1 |
Phẫu thuật nối gân
hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
3,087,000 |
Chưa bao gồm
gân nhân tạo. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
485 |
10.0750.0559 |
10.750 |
37.8D05.0559 |
Phẫu thuật tổn thương
gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
B |
P1 |
Phẫu thuật nối gân
hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
3,087,000 |
Chưa bao gồm
gân nhân tạo. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
486 |
10.0751.0559 |
10.751 |
37.8D05.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân
gấp bàn – cổ tay |
B |
P1 |
Phẫu thuật nối gân
hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
3,087,000 |
Chưa bao gồm
gân nhân tạo. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
487 |
10.0765.0556 |
10.765 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân
xương đùi |
B |
P1 |
Phẫu thuật kết hợp
xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Chưa bao gồm
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
488 |
10.0779.0556 |
10.779 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân
xương chày |
B |
P1 |
Phẫu thuật kết hợp
xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Chưa bao gồm
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
489 |
10.0780.0556 |
10.780 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân
2 xương cẳng chân |
B |
P1 |
Phẫu thuật kết hợp
xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Chưa bao gồm
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
490 |
10.0781.0556 |
10.781 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương
mác đơn thuần |
B |
P1 |
Phẫu thuật kết hợp
xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Chưa bao gồm
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
491 |
10.0784.0556 |
10.784 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt
cá trong |
B |
P1 |
Phẫu thuật kết hợp
xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Chưa bao gồm
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
492 |
10.0785.0556 |
10.785 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt
cá ngoài |
B |
P1 |
Phẫu thuật kết hợp
xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Chưa bao gồm
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
493 |
10.0793.0556 |
10.793 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I
hai xương cẳng chân |
B |
P1 |
Phẫu thuật kết hợp
xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Chưa bao gồm
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
494 |
10.0798.0556 |
10.798 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I
thân hai xương cẳng tay |
B |
P1 |
Phẫu thuật kết hợp
xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Chưa bao gồm
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
495 |
10.0807.0577 |
10.807 |
37.8D05.0577 |
Phẫu thuật thương tích
phần mềm các cơ quan vận động |
C |
P2 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
4,830,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
496 |
10.0807.0577 |
10.807 |
37.8D05.0577 |
Phẫu thuật thương tích
phần mềm các cơ quan vận động (gây tê) |
C |
P2 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
3,930,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
497 |
10.0809.0583 |
10.809 |
37.8D05.0583 |
Phẫu thuật vết thương
bàn tay |
B |
P1 |
Phẫu thuật loại II
(Ngoại khoa) |
2,122,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
498 |
10.0810.0559 |
10.810 |
37.8D05.0559 |
Phẫu thuật vết thương
bàn tay tổn thương gân duỗi |
B |
P1 |
Phẫu thuật nối gân
hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
3,087,000 |
Chưa bao gồm
gân nhân tạo. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
499 |
10.0810.0559 |
10.810 |
37.8D05.0559 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi (gây tê) |
B |
P1 |
Phẫu thuật nối gân
hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
2,389,000 |
Chưa bao gồm
gân nhân tạo. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
500 |
10.0815.0556 |
10.815 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy
xương đốt bàn ngón tay |
B |
P1 |
Phẫu thuật kết hợp
xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Chưa bao gồm
gân nhân tạo. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
501 |
10.0819.0556 |
10.819 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật gãy xương đốt
bàn ngón tay |
B |
P1 |
Phẫu thuật kết hợp
xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Chưa bao gồm
gân nhân tạo. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
502 |
10.0832.0344 |
10.832 |
37.8D03.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội
chứng ống cổ tay |
B |
P1 |
Phẫu thuật giải áp
thần kinh |
2,457,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
503 |
10.0862.0571 |
10.862 |
37.8D05.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt
ngón và đốt bàn ngón |
C |
P2 |
Phẫu thuật cắt lọc
nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
3,011,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
504 |
10.0862.0571 |
10.862 |
37.8D05.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt
ngón và đốt bàn ngón (gây tê) |
C |
P2 |
Phẫu thuật cắt lọc
nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
2,278,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
505 |
10.0870.0556 |
10.870 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
B |
P1 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Chưa bao gồm
gân nhân tạo. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
506 |
10.0875.0559 |
10.875 |
37.8D05.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân
chày trước (gây tê) |
B |
P2 |
Phẫu thuật nối gân
hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
2,389,000 |
Chưa bao gồm
gân nhân tạo. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
507 |
10.0876.0559 |
10.876 |
37.8D05.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân
duỗi dài ngón I (gây tê) |
B |
P2 |
Phẫu thuật nối gân
hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
2,389,000 |
Chưa bao gồm
gân nhân tạo. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
508 |
10.0878.0559 |
10.878 |
37.8D05.0559 |
Phẫu thuật tổn thương
gân cơ mác bên (gây tê) |
B |
P2 |
Phẫu thuật nối
gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
2,389,000 |
Chưa bao gồm
gân nhân tạo. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
509 |
10.0879.0559 |
10.879 |
37.8D05.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân
gấp dài ngón I (gây tê) |
B |
P2 |
Phẫu thuật nối
gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
2,389,000 |
Chưa bao gồm
gân nhân tạo. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
510 |
10.0885.0559 |
10.885 |
37.8D05.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân
Achille (gây tê) |
B |
P1 |
Phẫu thuật nối
gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
2,389,000 |
Chưa bao gồm
gân nhân tạo. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
511 |
10.0909.0548 |
10.909 |
37.8D05.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương
gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
B |
P2 |
Phẫu thuật đặt lại
khớp găm kim cố định |
4,109,000 |
Chưa bao
gồm kim. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
512 |
10.0910.0548 |
10.910 |
37.8D05.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương
gãy ròng rọc xương cánh tay |
B |
P1 |
Phẫu thuật đặt lại
khớp găm kim cố định |
4,109,000 |
Chưa bao
gồm kim. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
513 |
10.0915.0556 |
10.915 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương
gãy 2 xương cẳng tay |
B |
P1 |
Phẫu thuật kết hợp
xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Chưa bao gồm
gân nhân tạo. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
514 |
10.0920.0556 |
10.920 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương
gãy thân xương cẳng chân |
B |
P1 |
Phẫu thuật kết hợp
xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Chưa bao gồm
gân nhân tạo. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
515 |
10.0934.0563 |
10.934 |
37.8D05.0563 |
Rút đinh/tháo phương tiện
kết hợp xương |
C |
P2 |
Rút đinh hoặc tháo
phương tiện kết hợp xương |
1,777,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
516 |
10.0953.0571 |
10.953 |
37.8D05.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt
ngón tay/ngón chân
(1 ngón) (gây tê) |
B |
P2 |
Phẫu thuật cắt lọc
nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
2,278,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
517 |
10.0954.0576 |
10.954 |
37.8D05.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần
mềm đơn giản/rách da đầu (gây tê) |
C |
P2 |
Phẫu thuật vết
thương phần mềm hoặc rách da đầu |
2,042,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
518 |
10.0955.0577 |
10.955 |
37.8D05.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp (gây tê) |
B |
P1 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
3,930,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
519 |
10.0984.0563 |
10.984 |
37.8D05.0563 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng
cụ kết hợp xương |
C |
P2 |
Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương |
1,777,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
520 |
10.0989.0529 |
10.989 |
37.8D05.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên
xương đùi |
B |
T1 |
Nắn, bó bột xương
đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
637,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
521 |
10.0990.0529 |
10.990 |
37.8D05.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới
xương đùi |
B |
T1 |
Nắn, bó bột xương
đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
637,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
522 |
10.0992.0529 |
10.992 |
37.8D05.0529 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
B |
T1 |
Nắn, bó bột xương
đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
637,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
523 |
10.0994.0529 |
10.994 |
37.8D05.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
B |
T2 |
Nắn, bó bột xương
đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
637,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
524 |
10.0995.0517 |
10.995 |
37.8D05.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
B |
T2 |
Nắn trật khớp
vai (bột liền) |
327,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
525 |
10.0996.0515 |
10.996 |
37.8D05.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
B |
T2 |
Nắn trật khớp
khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
412,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
526 |
10.0997.0527 |
10.997 |
37.8D05.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên
thân xương cánh tay |
B |
T1 |
Nắn, bó bột
xương cánh tay (bột liền) |
348,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
527 |
10.0998.0527 |
10.998 |
37.8D05.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa
thân xương cánh tay |
B |
T1 |
Nắn, bó bột
xương cánh tay (bột liền) |
348,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
528 |
10.0999.0527 |
10.999 |
37.8D05.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
B |
T1 |
Nắn, bó bột
xương cánh tay (bột liền) |
348,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
529 |
10.1000.0515 |
10.1000 |
37.8D05.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp
khuỷu |
B |
T2 |
Nắn trật khớp
khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
412,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
530 |
10.1001.0515 |
10.1001 |
37.8D05.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp
khớp khuỷu, khớp cổ tay |
B |
T2 |
Nắn trật khớp
khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
412,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
531 |
10.1002.0527 |
10.1002 |
37.8D05.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương
cánh tay |
B |
T2 |
Nắn, bó bột
xương cánh tay (bột liền) |
348,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
532 |
10.1003.0527 |
10.1003 |
37.8D05.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi
cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
B |
T1 |
Nắn, bó bột
xương cánh tay (bột liền) |
348,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
533 |
10.1004.0527 |
10.1004 |
37.8D05.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên
hai xương cẳng tay |
B |
T1 |
Nắn, bó bột
xương cánh tay (bột liền) |
348,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
534 |
10.1005.0527 |
10.1005 |
37.8D05.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
B |
T1 |
Nắn, bó bột
xương cánh tay (bột liền) |
348,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
535 |
10.1006.0527 |
10.1006 |
37.8D05.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
B |
T1 |
Nắn, bó bột
xương cánh tay (bột liền) |
348,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
536 |
10.1007.0521 |
10.1007 |
37.8D05.0521 |
Nắn, bó bột gãy một
xương cẳng tay |
B |
T1 |
Nắn, bó bột gãy
xương cẳng tay (bột liền) |
348,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
537 |
10.1008.0521 |
10.1008 |
37.8D05.0521 |
Nắn, bó bột gãy
Pouteau - Colles |
B |
T2 |
Nắn, bó bột gãy
xương cẳng tay (bột liền) |
348,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
538 |
10.1009.0519 |
10.1009 |
37.8D05.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương
bàn, ngón tay |
B |
T2 |
Nắn, bó bột
bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) |
242,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
539 |
10.1010.0523 |
10.1010 |
37.8D05.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
B |
T2 |
Nắn, bó bột
trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) |
727,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
540 |
10.1011.0513 |
10.1011 |
37.8D05.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
B |
T2 |
Nắn trật khớp
khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) |
267,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
541 |
10.1012.0525 |
10.1012 |
37.8D05.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
B |
T2 |
Nắn, bó bột
xương cẳng chân (bột liền) |
348,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
542 |
10.1013.0529 |
10.1013 |
37.8D05.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương
chậu |
B |
T2 |
Nắn, bó bột
xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
637,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
543 |
10.1014.0529 |
10.1014 |
37.8D05.0529 |
Nắn, bó bột gãy Cổ
xương đùi |
B |
T2 |
Nắn, bó bột
xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
637,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
544 |
10.1015.0511 |
10.1015 |
37.8D05.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
B |
T1 |
Nắn trật khớp háng
(bột liền) |
652,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
545 |
10.1016.0529 |
10.1016 |
37.8D05.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu
xương đùi |
B |
T1 |
Nắn, bó bột
xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
637,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
546 |
10.1017.0533 |
10.1017 |
37.8D05.0533 |
Bó bột ống trong gãy
xương bánh chè |
B |
T2 |
Nắn, bó vỡ xương
bánh chè không có chỉ định mổ |
152,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
547 |
10.1018.0513 |
10.1018 |
37.8D05.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
B |
T2 |
Nắn trật khớp
khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) |
267,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
548 |
10.1019.0525 |
10.1019 |
37.8D05.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên
hai xương cẳng chân |
B |
T1 |
Nắn, bó bột
xương cẳng chân (bột liền) |
348,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
549 |
10.1020.0525 |
10.1020 |
37.8D05.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
B |
T1 |
Nắn, bó bột xương
cẳng chân (bột liền) |
348,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
550 |
10.1021.0525 |
10.1021 |
37.8D05.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới
hai xương cẳng chân |
B |
T2 |
Nắn, bó bột
xương cẳng chân (bột liền) |
348,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
551 |
10.1022.0519 |
10.1022 |
37.8D05.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương
chày |
B |
T2 |
Nắn, bó bột
bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) |
242,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
552 |
10.1023.0532 |
10.1023 |
37.8D05.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
B |
T2 |
Nắn, bó gẫy
xương gót |
152,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
553 |
10.1024.0519 |
10.1024 |
37.8D05.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương
ngón chân |
B |
T2 |
Nắn, bó bột
bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) |
242,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
554 |
10.1025.0517 |
10.1025 |
37.8D05.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp
cùng đòn |
B |
T2 |
Nắn trật khớp
vai (bột liền) |
327,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
555 |
10.1026.0525 |
10.1026 |
37.8D05.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
B |
T1 |
Nắn, bó bột
xương cẳng chân (bột liền) |
348,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
556 |
10.1027.0521 |
10.1027 |
37.8D05.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
B |
T1 |
Nắn, bó bột
gãy xương cẳng tay (bột liền) |
348,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
557 |
10.1028.0519 |
10.1028 |
37.8D05.0519 |
Nắn, bó bột
gãy xương bàn chân |
B |
T2 |
Nắn, bó bột
bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) |
242,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
558 |
10.1029.0515 |
10.1029 |
37.8D05.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp
xương đòn |
B |
T2 |
Nắn trật khớp
khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
412,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
559 |
10.1030.0515 |
10.1030 |
37.8D05.0515 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
B |
T2 |
Nắn trật khớp
khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
412,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
560 |
10.1031.0513 |
10.1031 |
37.8D05.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
B |
T2 |
Nắn trật khớp
khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) |
267,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
561 |
10.9002.0504 |
10.9002 |
37.8D05.0504 |
Cắt phymosis [thủ thuật] |
|
|
Cắt phymosis |
248,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
562 |
10.9003.0205 |
10.9003 |
37.8B00.0205 |
Thay băng |
|
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
253,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
563 |
10.9003.0204 |
10.9003 |
37.8B00.0204 |
Thay băng |
|
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
184,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
564 |
10.9003.0203 |
10.9003 |
37.8B00.0203 |
Thay băng |
|
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng |
139,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
565 |
10.9003.0202 |
10.9003 |
37.8B00.0202 |
Thay băng |
|
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm |
115,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
566 |
10.9003.0201 |
10.9003 |
37.8B00.0201 |
Thay băng |
|
|
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
85,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
567 |
10.9003.0200 |
10.9003 |
37.8B00.0200 |
Thay băng |
|
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm |
60,000 |
Chỉ áp dụng
với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
568 |
10.9005.0217 |
10.9005 |
37.8B00.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
C |
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
248,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
569 |
10.9005.0219 |
10.9005 |
37.8B00.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
C |
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm |
323,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
570 |
10.9005.0218 |
10.9005 |
37.8B00.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
C |
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
268,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
571 |
10.9005.0216 |
10.9005 |
37.8B00.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
C |
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
184,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
572 |
10.9004.0075 |
10.9004 |
37.8B00.0075 |
Cắt chỉ |
|
|
Cắt chỉ |
35,600 |
Chỉ áp dụng
với người bệnh ngoại trú. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
573 |
11.0004.1149 |
11.4 |
37.8D10.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
C |
T2 |
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể |
428,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
574 |
11.0005.1148 |
11.5 |
37.8D10.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
D |
T3 |
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể |
250,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
575 |
11.0005.2043 |
11.5 |
15.8D10.2043 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
D |
T3 |
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích cơ thể |
121,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
576 |
11.0009.1149 |
11.9 |
37.8D10.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
C |
T2 |
Thay băng cắt lọc
vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể |
428,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
577 |
11.0010.1148 |
11.10 |
37.8D10.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
C |
T3 |
Thay băng cắt lọc
vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể |
250,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
578 |
11.0010.2043 |
11.10 |
15.8D10.2043 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
C |
T3 |
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích cơ thể |
121,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
579 |
11.0015.1158 |
11.15 |
37.8D10.1158 |
Rạch hoại tử bỏng giải
thoát chèn ép |
C |
T1 |
Thủ thuật loại I
(Bỏng) |
591,000 |
Chưa kèm màng
nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
580 |
11.0016.1160 |
11.16 |
37.8D10.1160 |
Khâu cầm máu, thắt mạch
máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
D |
T3 |
Thủ thuật loại III
(Bỏng) |
193,000 |
Chưa bao gồm
thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
581 |
11.0019.1102 |
11.19 |
37.8D10.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
C |
P2 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp
tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,378,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
582 |
11.0022.1102 |
11.22 |
37.8D10.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
C |
P2 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp
tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,378,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
583 |
11.0025.1106 |
11.25 |
37.8D10.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng
sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
C |
P2 |
Cắt bỏ hoại tử toàn
lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,407,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
584 |
11.0028.1106 |
11.28 |
37.8D10.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng
sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
C |
P2 |
Cắt bỏ hoại tử toàn
lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,407,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
585 |
11.0089.0215 |
11.89 |
37.8B00.0215 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
D |
T3 |
Truyền tĩnh mạch |
22,400 |
Chỉ áp dụng
với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
586 |
11.0090.0216 |
11.90 |
37.8B00.0216 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
C |
T2 |
Khâu vết thương
phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
184,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
587 |
11.0116.0199 |
11.116 |
37.8B00.0199 |
Thay băng điều trị vết
thương mạn tính |
C |
T3 |
Thay băng cắt lọc
vết thương mạn tính |
258,000 |
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
588 |
12.0002.1044 |
12.2 |
37.8D09.1044 |
Cắt các loại u vùng da
đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
C |
P2 |
Cắt u da đầu lành,
đường kính dưới 5 cm |
729,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
589 |
12.0003.1045 |
12.3 |
37.8D09.1045 |
Cắt các loại u vùng da đầu,
cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
B |
P1 |
Cắt u da đầu lành,
đường kính từ 5 cm trở lên |
1,156,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
590 |
12.0068.0834 |
12.68 |
37.8D07.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
C |
P1 |
Phẫu thuật u có
vá da tạo hình |
1,266,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
591 |
12.0083.1040 |
12.83 |
37.8D09.1040 |
Cắt u lợi đường kính dưới
hoặc bằng 2cm |
B |
P2 |
Cắt u lợi, lợi xơ
để làm hàm giả |
439,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
592 |
12.0092.0909 |
12.92 |
37.8D08.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
C |
P2 |
Mổ cắt bỏ u bã đậu
vùng đầu mặt cổ gây mê |
1,353,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
593 |
12.0092.0910 |
12.92 |
37.8D08.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
C |
P2 |
Mổ cắt bỏ u bã đậu
vùng đầu mặt cổ gây tê |
849,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
594 |
12.0190.0583 |
12.190 |
37.8D05.0583 |
Cắt u máu, u bạch huyết
thành ngực đường kính dưới 5 cm |
C |
P2 |
Phẫu thuật loại II
(Ngoại khoa) |
2,122,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
595 |
12.0261.1191 |
12.261 |
37.8D11.1191 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
C |
P3 |
Phẫu thuật loại III
(Ung bướu) |
1,298,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
596 |
12.0267.0653 |
12.267 |
37.8D06.0653 |
Cắt u vú lành tính (gây tê) |
C |
P2 |
Phẫu thuật cắt một
phần tuyến vú, cắt u vú lành tính |
2,422,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
597 |
12.0268.0591 |
12.268 |
37.8D06.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
C |
P3 |
Bóc nhân xơ vú |
1,019,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
598 |
12.0278.0655 |
12.278 |
37.8D06.0655 |
Cắt polyp cổ tử cung |
C |
P3 |
Phẫu thuật cắt polip
cổ tử cung |
1,997,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
599 |
12.0280.0683 |
12.280 |
37.8D06.0683 |
Cắt u nang buồng trứng
xoắn |
C |
P2 |
Phẫu thuật mở bụng
cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3,044,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
600 |
12.0281.0683 |
12.281 |
37.8D06.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
C |
P2 |
Phẫu thuật mở bụng
cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3,044,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
601 |
12.0283.0683 |
12.283 |
37.8D06.0683 |
Cắt u nang buồng trứng
và phần phụ |
C |
P2 |
Phẫu thuật mở bụng
cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3,044,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
602 |
12.0284.0683 |
12.284 |
37.8D06.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u
buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
C |
P2 |
Phẫu thuật mở bụng
cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3,044,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
603 |
12.0309.0589 |
12.309 |
37.8D06.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
C |
P2 |
Bóc nang tuyến
Bartholin |
1,309,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
604 |
12.0313.1190 |
12.313 |
37.8D11.1190 |
Cắt u máu khu trú, đường
kính dưới 5 cm |
C |
P2 |
Phẫu thuật loại II
(Ung bướu) |
1,914,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
605 |
12.0320.1190 |
12.320 |
37.8D11.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường
kính dưới 10cm |
C |
P2 |
Phẫu thuật loại II
(Ung bướu) |
1,914,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
606 |
12.0321.1190 |
12.321 |
37.8D11.1190 |
Cắt u bao gân |
B |
P2 |
Phẫu thuật loại II
(Ung bướu) |
1,914,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
607 |
12.0322.1191 |
12.322 |
37.8D11.1191 |
Cắt u nang bao hoạt dịch
(cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
C |
P3 |
Phẫu thuật loại III
(Ung bướu) |
1,298,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
608 |
13.0002.0672 |
13.2 |
37.8D06.0672 |
Phẫu thuật lấy thai lần
hai trở lên (gây tê) |
B |
P1 |
Phẫu thuật lấy thai
lần thứ 2 trở lên |
2,357,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
609 |
13.0007.0671 |
13.7 |
37.8D06.0671 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
(gây tê) |
C |
P2 |
Phẫu thuật lấy thai
lần đầu |
1,600,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
610 |
13.0012.0708 |
13.12 |
37.8D06.0708 |
Phẫu thuật thắt động
mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
C |
P2 |
Phẫu thuật thắt
động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
3,435,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
611 |
13.0018.0625 |
13.18 |
37.8D06.0625 |
Khâu tử cung do nạo
thủng (gây tế) |
C |
P2 |
Khâu tử cung do
nạo thủng |
2,303,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
612 |
13.0023.2023 |
13.23 |
|
Theo dõi nhịp tim thai
và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
C |
|
Theo dõi tim thai
và cơn co tử cung bằng monitoring |
55,000 |
Trương hợp theo dõi
tim thai và cơn co tử cung sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 1 lần/ngày điều trị |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
613 |
13.0024.0613 |
13.24 |
37.8D06.0613 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
C |
T1 |
Đỡ đẻ ngôi ngược |
1,071,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
614 |
13.0025.0638 |
13.25 |
37.8D06.0638 |
Nội xoay thai |
C |
T1 |
Nội xoay thai |
1,430,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
615 |
13.0026.0615 |
13.26 |
37.8D06.0615 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
C |
T1 |
Đỡ đẻ từ sinh
đôi trở lên |
1,330,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
616 |
13.0027.0617 |
13.27 |
37.8D06.0617 |
Forceps |
C |
T1 |
Forceps hoặc
Giác hút sản khoa |
1,021,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
617 |
13.0030.0623 |
13.30 |
37.8D06.0623 |
Khâu phục hồi rách cổ tử
cung, âm đạo |
C |
T1 |
Khâu phục hồi rách
cổ tử cung, âm đạo |
1,600,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
618 |
13.0031.0727 |
13.31 |
37.8D06.0727 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
C |
T1 |
Thủ thuật loại I
(Sản khoa) |
628,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
619 |
13.0032.0632 |
13.32 |
37.8D06.0632 |
Lấy khối máu tụ âm đạo,
tầng sinh môn (gây tê) |
C |
P2 |
Lấy khối máu tụ
âm đạo, tầng sinh môn |
1,798,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
620 |
13.0033.0614 |
13.33 |
37.8D06.0614 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
D |
T2 |
Đỡ đẻ thường
ngôi chỏm |
736,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
621 |
13.0040.0629 |
13.40 |
37.8D06.0629 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
D |
|
Làm thuốc vết
khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
88,900 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
622 |
13.0048.0640 |
13.48 |
37.8D06.0640 |
Nong cổ tử cung do bế
sản dịch |
C |
T3 |
Nong cổ tử cung
do bế sản dịch |
292,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
623 |
13.0049.0635 |
13.49 |
37.8D06.0635 |
Nạo sót thai, nạo sót
rau sau sẩy, sau đẻ |
C |
T2 |
Nạo sót thai, nạo
sót rau sau sẩy, sau đẻ |
355,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
624 |
13.0052.0626 |
13.52 |
37.8D06.0626 |
Khâu vòng cổ tử cung |
C |
T1 |
Khâu vòng cổ
tử cung |
561,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
625 |
13.0053.0594 |
13.53 |
37.8D06.0594 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử
cung |
C |
|
Cắt chỉ khâu
vòng cổ tử cung |
125,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
626 |
13.0054.0600 |
13.54 |
37.8D06.0600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
C |
T2 |
Chích áp xe
tầng sinh môn |
831,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
627 |
13.0068.0681 |
13.68 |
37.8D06.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt
tử cung hoàn toàn (gây tê) |
B |
P1 |
Phẫu thuật mở bụng
cắt tử cung |
3,262,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
628 |
13.0069.0681 |
13.69 |
37.8D06.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử
cung hoàn toàn cả khối (gây tê) |
B |
P1 |
Phẫu thuật mở
bụng cắt tử cung |
3,262,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
629 |
13.0070.0681 |
13.70 |
37.8D06.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử
cung bán phần (gây tê) |
C |
P1 |
Phẫu thuật mở
bụng cắt tử cung |
3,262,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
630 |
13.0071.0679 |
13.71 |
37.8D06.0679 |
Phẫu thuật mở bụng bóc
u xơ tử cung (gây tế) |
C |
P2 |
Phẫu thuật mở
bụng bóc u xơ tử cung |
2,699,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
631 |
13.0072.0683 |
13.72 |
37.8D06.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u
buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
C |
P2 |
Phẫu thuật mở
bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3,044,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
632 |
13.0074.0686 |
13.74 |
37.8D06.0686 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí
viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng (gây tê) |
B |
P1 |
Phẫu thuật mở
bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
2,992,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
633 |
13.0075.0668 |
13.75 |
37.8D06.0668 |
Phẫu thuật khối viêm
dính tiểu khung (gây tê) |
B |
P2 |
Phẫu thuật khối
viêm dính tiểu khung |
2,609,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
634 |
13.0091.0665 |
13.91 |
37.8D06.0665 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử
cung vỡ có choáng |
C |
P1 |
Phẫu thuật chửa
ngoài tử cung vỡ có choáng |
3,883,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
635 |
13.0092.0683 |
13.92 |
37.8D06.0683 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử
cung không có choáng |
C |
P2 |
Phẫu thuật mở
bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3,044,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
636 |
13.0093.0664 |
13.93 |
37.8D06.0664 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử
cung thể huyết tụ thành nang |
C |
P1 |
Phẫu thuật chửa
ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
3,923,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
637 |
13.0136.0628 |
13.136 |
37.8D06.0628 |
Làm lại vết mổ thành bụng
(bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa (gây tê) |
C |
P3 |
Làm lại vết mổ thành
bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
1,964,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
638 |
13.0222.0631 |
13.222 |
37.8D06.0631 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ
(gây tê) |
C |
P2 |
Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
2,245,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
639 |
13.0224.0631 |
13.224 |
37.8D06.0631 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ (gây tê) |
C |
P2 |
Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
2,245,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
640 |
13.0238.0648 |
13.238 |
37.8D06.0648 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
C |
T2 |
Phá thai từ tuần thứ 7 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
408,000 |
|
|
|
641 |
13.0239.0645 |
13.239 |
37.8D06.0645 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
C |
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc |
189,000 |
|
|
|
642 |
13.0241.0644 |
13.241 |
37.8D06.0644 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
D |
T3 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
408,000 |
|
|
|
643 |
13.0143.0655 |
13.143 |
37.8D06.0655 |
Phẫu thuật cắt polip cổ
tử cung (gây tế) |
C |
P3 |
Phẫu thuật cắt polip
cổ tử cung |
1,428,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
644 |
13.0144.0721 |
13.144 |
37.8D06.0721 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử
cung, âm đạo |
C |
T1 |
Xoắn hoặc cắt bỏ
polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung |
406,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
645 |
13.0147.0597 |
13.147 |
37.8D06.0597 |
Cắt u thành âm đạo (gây tê) |
C |
P3 |
Cắt u thành âm đạo |
1,577,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
646 |
13.0148.0630 |
13.148 |
37.8D06.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
C |
T2 |
Lấy dị vật âm đạo |
602,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
647 |
13.0149.0624 |
13.149 |
37.8D06.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
C |
P3 |
Khâu rách cùng
đồ âm đạo |
1,979,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
648 |
13.0149.0624 |
13.149 |
37.8D06.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo
(gây tê) |
C |
P3 |
Khâu rách cùng
đồ âm đạo |
1,429,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
649 |
13.0150.0724 |
13.150 |
37.8D06.0724 |
Làm lại thành âm đạo,
tầng sinh môn |
C |
P2 |
Phẫu thuật loại II
(Sản khoa) |
1,581,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
650 |
13.0151.0601 |
13.151 |
37.8D06.0601 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
C |
T2 |
Chích áp xe tuyến
Bartholin |
875,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
651 |
13.0152.0589 |
13.152 |
37.8D06.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
C |
T1 |
Bóc nang tuyến
Bartholin |
1,309,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
652 |
13.0157.0619 |
13.157 |
37.8D06.0619 |
Hút buồng tử cung do
rong kinh, rong huyết |
C |
T2 |
Hút buồng tử cung
do rong kinh rong huyết |
215,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
653 |
13.0158.0634 |
13.158 |
37.8D06.0634 |
Nạo hút thai trứng |
C |
T1 |
Nạo hút thai trứng |
824,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
654 |
13.0159.0609 |
13.159 |
37.8D06.0609 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
C |
T1 |
Dẫn lưu cùng
đồ Douglas |
869,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
655 |
13.0160.0606 |
13.160 |
37.8D06.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
C |
|
Chọc dò túi
cùng Douglas |
291,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
656 |
13.0163.0602 |
13.163 |
37.8D06.0602 |
Chích áp xe vú |
C |
T2 |
Chích apxe
tuyến vú |
230,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
657 |
13.0166.0715 |
13.166 |
37.8D06.0715 |
Soi cổ tử cung |
D |
|
Soi cổ tử cung |
63,900 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
658 |
13.0174.0653 |
13.174 |
37.8D06.0653 |
Cắt u vú lành tính (gây tê) |
C |
P2 |
Phẫu thuật cắt
một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính |
2,422,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
659 |
13.0175.0591 |
13.175 |
37.8D06.0591 |
Bóc nhân xơ vú |
C |
T1 |
Bóc nhân xơ vú |
1,019,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
660 |
13.0192.0103 |
13.192 |
37.8B00.0103 |
Đặt ống thông dạ dày
(hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
C |
|
Đặt sonde dạ dày |
94,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
661 |
13.0194.0074 |
13.194 |
37.8B00.0074 |
Ép tim ngoài lồng ngực |
C |
|
Cấp cứu ngừng
tuần hoàn |
458,000 |
Bao gồm cả
bóng dùng nhiều lần. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
662 |
13.0199.0211 |
13.199 |
37.8B00.0211 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
D |
|
Thụt tháo phân
hoặc Đặt sonde hậu môn |
85,900 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
663 |
13.0200.0074 |
13.200 |
37.8B00.0074 |
Bóp bóng Ambu, thổi
ngạt sơ sinh |
D |
|
Cấp cứu ngừng
tuần hoàn |
458,000 |
Bao gồm cả
bóng dùng nhiều lần. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
664 |
13.0222.0631 |
13.222 |
37.8D06.0631 |
Lấy dụng cụ tử cung trong
ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
C |
P2 |
Lấy dụng cụ tử cung
, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
2,245,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
665 |
13.0222.0631 |
13.222 |
37.8D06.0631 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ
(gây tê) |
C |
P2 |
Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
2,245,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
666 |
13.0224.0631 |
13.224 |
37.8D06.0631 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ (gây tê) |
C |
P2 |
Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
2,245,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
667 |
13.0238.0648 |
13.238 |
37.8D06.0648 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
C |
T2 |
Phá thai từ tuần thứ 7 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
408,000 |
|
|
|
668 |
13.0239.0645 |
13.239 |
37.8D06.0645 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
C |
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc |
189,000 |
|
|
|
669 |
13.0241.0644 |
13.241 |
37.8D06.0644 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
D |
T3 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
408,000 |
|
|
|
670 |
13.0224.0631 |
13.224 |
37.8D06.0631 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ (gây tê) |
C |
P2 |
Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
2,245,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
671 |
13.0238.0648 |
13.238 |
37.8D06.0648 |
Phá thai từ tuần thứ 6
đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
C |
T2 |
Phá thai từ tuần thứ
7 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
408,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
672 |
13.0239.0645 |
|
37.8D05.0556 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
|
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc |
189,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
673 |
13.0241.0644 |
13.241 |
37.8D06.0644 |
Phá thai đến hết 7 tuần
bằng phương pháp hút chân không |
D |
T3 |
Phá thai đến hết
7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
408,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
674 |
14.0083.0836 |
14.83 |
37.8D07.0836 |
Cắt u da mi không ghép |
C |
P3 |
Phẫu thuật u
mi không vá da |
756,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
675 |
14.0112.0075 |
14.112 |
37.8B00.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
C |
T2 |
Cắt chỉ |
35,600 |
Chỉ áp dụng
với người bệnh ngoại trú. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
676 |
14.0165.0823 |
14.165 |
37.8D07.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
C |
P2 |
Phẫu thuật mộng
đơn thuần một mắt - gây tê |
902,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
677 |
14.0167.0738 |
14.167 |
37.8D07.0738 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
C |
T1 |
Chích chắp hoặc lẹo |
81,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
678 |
14.0171.0769 |
14.171 |
37.8D07.0769 |
Khâu da mi đơn giản |
C |
P3 |
Khâu da mi, kết
mạc mi bị rách - gây tê |
841,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
679 |
14.0172.0772 |
14.172 |
37.8D07.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
C |
P2 |
Khâu phục hồi bờ mi |
737,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
680 |
14.0174.0773 |
14.174 |
37.8D07.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm,
tổn thương nông vùng mắt |
C |
P3 |
Khâu vết thương
phần mềm, tổn thương vùng mắt |
968,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
681 |
14.0193.0856 |
14.193 |
37.8D07.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
C |
T2 |
Tiêm dưới kết
mạc một mắt |
50,300 |
Chưa bao
gồm thuốc. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
682 |
14.0197.0855 |
14.197 |
37.8D07.0855 |
Bơm thông lệ đạo |
C |
T1 |
Thông lệ đạo
một mắt |
61,500 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
683 |
14.0197.0854 |
14.197 |
37.8D07.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
C |
T1 |
Thông lệ đạo
hai mắt |
98,600 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
684 |
14.0200.0782 |
14.200 |
37.8D07.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
D |
T2 |
Lấy dị vật kết
mạc nông một mắt |
67,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
685 |
14.0201.0769 |
14.201 |
37.8D07.0769 |
Khâu kết mạc |
D |
P3 |
Khâu da mi,
kết mạc mi bị rách - gây tê |
841,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
686 |
14.0203.0075 |
14.203 |
37.8B00.0075 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
D |
T3 |
Cắt chỉ |
35,600 |
Chỉ áp dụng
với người bệnh ngoại trú. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
687 |
14.0204.0075 |
14.204 |
37.8B00.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
D |
T3 |
Cắt chỉ |
35,600 |
Chỉ áp dụng
với người bệnh ngoại trú. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
688 |
14.0205.0759 |
14.205 |
37.8D07.0759 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông
siêu |
D |
T2 |
Đốt lông xiêu |
50,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
689 |
14.0206.0730 |
14.206 |
37.8D07.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
D |
T2 |
Bơm rửa lệ đạo |
38,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
690 |
14.0207.0738 |
14.207 |
37.8D07.0738 |
Chích chắp, lẹo, nang lông
mi, chích áp xe mi, kết mạc |
D |
T2 |
Chích chắp hoặc lẹo |
81,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
691 |
14.0210.0799 |
14.210 |
37.8D07.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
D |
T3 |
Nặn tuyến bờ mi |
37,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
692 |
14.0211.0842 |
14.211 |
37.8D07.0842 |
Rửa cùng đồ |
D |
T2 |
Rửa cùng đồ mắt |
44,000 |
Áp dụng cho
1 mắt hoặc 2 mắt |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
693 |
14.0212.0864 |
14.212 |
37.8D07.0864 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
D |
T1 |
Thủ thuật loại I
(Nhãn khoa) |
340,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
694 |
14.0214.0778 |
14.214 |
37.8D07.0778 |
Bóc giả mạc |
C |
T3 |
Lấy dị vật giác mạc
nông, một mắt (gây tê) |
88,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
695 |
14.0215.0505 |
14.215 |
37.8D05.0505 |
Rạch áp xe mi |
C |
T1 |
Chích rạch nhọt,
Apxe nhỏ dẫn lưu |
197,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
696 |
14.0218.0849 |
14.218 |
37.8D07.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
D |
T2 |
Soi đáy mắt
hoặc soi góc tiền phòng |
55,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
697 |
14.0222.0801 |
14.222 |
37.8D07.0801 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
D |
|
Nghiệm pháp
phát hiện Glôcôm |
115,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
698 |
14.0255.0755 |
14.255 |
37.8D07.0755 |
Đo nhãn áp (Maclakov,
Goldmann, Schiotz…..) |
C |
|
Đo nhãn áp |
28,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
699 |
14.0265.0751 |
14.265 |
37.8D07.0751 |
Đo thị giác 2 mắt |
C |
T1 |
Đo độ lác; Xác định
sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
68,600 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
700 |
15.0045.0909 |
15.45 |
37.8D08.0909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang
vành tai/u bả đậu dái tai |
C |
P3 |
Mổ cắt bỏ u bã đậu
vùng đầu mặt cổ gây mê |
1,353,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
701 |
15.0045.0910 |
15.45 |
37.8D08.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang
vành tai/u bả đậu dái tai |
C |
P3 |
Mổ cắt bỏ u bã
đậu vùng đầu mặt cổ gây tê |
849,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
702 |
15.0046.0954 |
15.46 |
37.8D08.0954 |
Phẫu thuật lấy đường
rò luân nhĩ |
C |
P3 |
Phẫu thuật lấy
đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên |
3,102,000 |
Đã bao gồm
chi phí mũi khoan |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
703 |
15.0046.0872 |
15.46 |
37.8D08.0872 |
Phẫu thuật lấy đường rò
luân nhĩ |
C |
P3 |
Cắt bỏ đường
rò luân nhĩ gây tê |
520,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
704 |
15.0050.0994 |
15.50 |
37.8D08.0994 |
Chích rạch màng nhĩ |
C |
T3 |
Trích màng nhĩ |
64,200 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
705 |
15.0051.0216 |
15.51 |
37.8B00.0216 |
Khâu vết rách vành tai |
C |
T3 |
Khâu vết thương
phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
184,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
706 |
15.0052.0993 |
15.52 |
37.8D08.0993 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
C |
T2 |
Thông vòi nhĩ
nội soi |
119,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
707 |
15.0053.1002 |
15.53 |
37.8D08.1002 |
Phẫu thuật nạo vét
sụn vành tai |
C |
P3 |
Phẫu thuật loại III
(Tai Mũi Họng) |
998,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
708 |
15.0054.0902 |
15.54 |
37.8D08.0902 |
Lấy dị vật tai
(gây mê/ gây tê) |
C |
T2 |
Lấy dị vật tai
ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) |
520,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
709 |
15.0054.0903 |
15.54 |
37.8D08.0903 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
C |
T2 |
Lấy dị vật tai
ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) |
161,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
710 |
15.0056.0882 |
15.56 |
37.8D08.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
D |
T3 |
Chọc hút dịch
vành tai |
56,800 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
711 |
15.0058.0899 |
15.58 |
37.8D08.0899 |
Làm thuốc tai |
D |
T3 |
Làm thuốc thanh
quản hoặc tai |
21,100 |
Chưa bao
gồm thuốc. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
712 |
15.0059.0908 |
15.59 |
37.8D08.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai
ngoài |
D |
T2 |
Lấy nút biểu
bì ống tai |
65,600 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
713 |
15.0132.0867 |
15.132 |
37.8D08.0867 |
Bẻ cuốn mũi |
C |
T2 |
Bẻ cuốn mũi |
144,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
714 |
15.0134.0913 |
15.134 |
37.8D08.0913 |
Nâng xương chính mũi
sau chấn thương |
C |
P3 |
Nâng xương chính
mũi sau chấn thương gây tê |
1,295,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
715 |
15.0134.0912 |
15.134 |
37.8D08.0912 |
Nâng xương chính mũi sau
chấn thương |
C |
P3 |
Nâng xương chính
mũi sau chấn thương gây mê |
2,720,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
716 |
15.0138.0920 |
15.138 |
37.8D08.0920 |
Chọc rửa xoang hàm |
C |
T2 |
Nội soi chọc rửa
xoang hàm (gây tê) |
289,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
717 |
15.0139.0897 |
15.139 |
37.8D08.0897 |
Phương pháp Proetz |
C |
T3 |
Hút xoang dưới
áp lực |
61,800 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
718 |
15.0140.0916 |
15.140 |
37.8D08.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
C |
T2 |
Nhét meche
hoặc bấc mũi |
124,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
719 |
15.0141.0916 |
15.141 |
37.8D08.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
C |
T2 |
Nhét meche
hoặc bấc mũi |
124,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
720 |
15.0142.0869 |
15.142 |
37.8D08.0869 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
C |
T2 |
Cầm máu mũi
bằng Merocell (2 bên) |
279,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
721 |
15.0142.0868 |
15.142 |
37.8D08.0868 |
Cầm máu mũi bằng
Merocel |
C |
T2 |
Cầm máu mũi
bằng Merocell (1 bên) |
209,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
722 |
15.0143.0906 |
15.143 |
37.8D08.0906 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
C |
T2 |
Lấy dị vật trong
mũi có gây mê |
684,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
723 |
15.0143.0907 |
15.143 |
37.8D08.0907 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
C |
T2 |
Lấy dị vật trong
mũi không gây mê |
201,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
724 |
15.0147.1006 |
15.147 |
37.8D08.1006 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
D |
T3 |
Thủ thuật loại III
(Tai Mũi Họng) |
145,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
725 |
15.0206.0879 |
15.206 |
37.8D08.0879 |
Chích áp xe sàn miệng |
C |
T1 |
Chích rạch apxe
thành sau họng (gây tê) |
274,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
726 |
15.0206.0996 |
15.206 |
37.8D08.0996 |
Chích áp xe sàn miệng |
C |
T1 |
Trích rạch apxe
thành sau họng (gây mê) |
745,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
727 |
15.0207.0995 |
15.207 |
37.8D08.0995 |
Chích áp xe quanh Amidan |
C |
T1 |
Trích rạch apxe
Amidan (gây mê) |
745,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
728 |
15.0207.0878 |
15.207 |
37.8D08.0878 |
Chích áp xe quanh Amidan |
C |
T1 |
Chích rạch apxe
Amidan (gây tê) |
274,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
729 |
15.0212.0900 |
15.212 |
37.8D08.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
D |
T3 |
Lấy dị vật họng |
41,600 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
730 |
15.0213.0900 |
15.213 |
37.8D08.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
C |
T2 |
Lấy dị vật họng |
41,600 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
731 |
15.0214.1002 |
15.214 |
37.8D08.1002 |
Khâu phục hồi tổn thương
đơn giản miệng, họng |
C |
P3 |
Phẫu thuật loại III
(Tai Mũi Họng) |
998,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
732 |
15.0219.1888 |
15.219 |
37.8B00.1888 |
Đặt nội khí quản |
C |
T1 |
Đặt nội khí quản |
579,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
733 |
15.0220.0206 |
15.220 |
37.8B00.0206 |
Thay canuyn |
C |
T2 |
Thay canuyn mở
khí quản |
253,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
734 |
15.0222.0898 |
15.222 |
37.8D08.0898 |
Khí dung mũi họng |
D |
|
Khí dung |
23,000 |
Chưa bao gồm
thuốc khí dung. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
735 |
15.0223.0879 |
15.223 |
37.8D08.0879 |
Chích áp xe thành
sau họng gây tê/gây mê |
C |
T1 |
Chích rạch apxe
thành sau họng (gây tê) |
274,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
736 |
15.0226.1005 |
15.226 |
37.8D08.1005 |
Nội soi hạ họng ống cứng
chẩn đoán gây tê |
C |
T2 |
Thủ thuật loại II
(Tai Mũi Họng) |
301,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
737 |
15.0228.0932 |
15.228 |
37.8D08.0932 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
C |
T1 |
Nội soi sinh thiết
vòm mũi họng gây tê |
524,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
738 |
15.0238.1004 |
15.238 |
37.8D08.1004 |
Nội soi thanh quản ống
cứng chẩn đoán gây tê |
C |
T1 |
Thủ thuật loại I
(Tai Mũi Họng) |
523,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
739 |
15.0301.0216 |
15.301 |
37.8B00.0216 |
Khâu vết thương đơn giản
vùng đầu, mặt, cổ |
D |
T1 |
Khâu vết thương
phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
184,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
740 |
15.0301.0217 |
15.301 |
37.8B00.0217 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
D |
T1 |
Khâu vết thương
phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
248,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
741 |
15.0301.0218 |
15.301 |
37.8B00.0218 |
Khâu vết thương đơn giản
vùng đầu, mặt, cổ |
D |
T1 |
Khâu vết thương
phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
268,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
742 |
15.0301.0219 |
15.301 |
37.8B00.0219 |
Khâu vết thương đơn giản
vùng đầu, mặt, cổ |
D |
T1 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm |
323,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
743 |
15.0302.0075 |
15.302 |
37.8B00.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
D |
|
Cắt chỉ |
35,600 |
Chỉ áp dụng
với người bệnh ngoại trú. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
744 |
15.0303.0202 |
15.303 |
37.8B00.0202 |
Thay băng vết mổ |
D |
T3 |
Thay băng vết
thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm |
115,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
745 |
15.0303.0204 |
15.303 |
37.8B00.0204 |
Thay băng vết mổ |
D |
T3 |
Thay băng vết
thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
184,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
746 |
15.0303.0205 |
15.303 |
37.8B00.0205 |
Thay băng vết mổ |
D |
T3 |
Thay băng vết
thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
253,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
747 |
15.0303.0200 |
15.303 |
37.8B00.0200 |
Thay băng vết mổ |
D |
T3 |
Thay băng vết
thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm |
60,000 |
Chỉ áp dụng
với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
748 |
15.0303.2047 |
15.303 |
15.8B00.2047 |
Thay băng vết mổ |
D |
T3 |
Thay băng vết mổ
chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
85,000 |
Chỉ áp dụng
với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 6 Điều 7 Thông tư này. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
749 |
15.0304.0505 |
15.304 |
37.8D05.0505 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu
cổ |
D |
T3 |
Chích rạch nhọt,
Apxe nhỏ dẫn lưu |
197,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
750 |
15.9001.2048 |
15.9001 |
15.8D08.2048 |
Nội soi Mũi xoang |
|
|
Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng |
40,000 |
Trường hợp
chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
751 |
16.0043.1020 |
16.43 |
37.8D09.1020 |
Lấy cao răng |
D |
T1 |
Lấy cao răng
và đánh bóng hai hàm |
143,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
752 |
16.0043.1021 |
16.43 |
37.8D09.1021 |
Lấy cao răng |
D |
T1 |
Lấy cao răng và
đánh bóng một vùng hoặc một hàm |
82,700 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
753 |
16.0052.1013 |
16.52 |
37.8D09.1013 |
Điều trị tuỷ răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
B |
P3 |
Điều trị tuỷ răng số
6,7 hàm dưới |
819,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
754 |
16.0052.1015 |
16.52 |
37.8D09.1015 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
B |
P3 |
Điều trị tuỷ răng số
6,7 hàm trên |
949,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
755 |
16.0052.1014 |
16.52 |
37.8D09.1014 |
Điều trị tuỷ răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
B |
P3 |
Điều trị tuỷ răng
số 1, 2, 3 |
434,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
756 |
16.0052.1012 |
16.52 |
37.8D09.1012 |
Điều trị tuỷ răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
B |
P3 |
Điều trị tuỷ răng
số 4, 5 |
589,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
757 |
16.0054.1013 |
16.54 |
37.8D09.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
B |
P3 |
Điều trị tuỷ răng
số 6,7 hàm dưới |
819,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
758 |
16.0054.1015 |
16.54 |
37.8D09.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
B |
P3 |
Điều trị tuỷ răng
số 6,7 hàm trên |
949,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
759 |
16.0054.1014 |
16.54 |
37.8D09.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
B |
P3 |
Điều trị tuỷ răng
số 1, 2, 3 |
434,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
760 |
16.0054.1012 |
16.54 |
37.8D09.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
B |
P3 |
Điều trị tuỷ răng
số 4, 5 |
589,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
761 |
16.0057.1032 |
16.57 |
37.8D09.1032 |
Chụp tuỷ bằng Hydroxit
canxi |
C |
T3 |
Răng viêm tuỷ
hồi phục |
280,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
762 |
16.0061.1011 |
16.61 |
37.8D09.1011 |
Điều trị tủy lại |
B |
P3 |
Điều trị tuỷ lại |
966,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
763 |
16.0067.1031 |
16.67 |
37.8D09.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục
hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
B |
T2 |
Răng sâu ngà |
259,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
764 |
16.0068.1031 |
16.68 |
37.8D09.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục
hồi bằng Composite |
C |
T2 |
Răng sâu ngà |
259,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
765 |
16.0069.1031 |
16.69 |
37.8D09.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục
hồi bằng Amalgam |
D |
T2 |
Răng sâu ngà |
259,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
766 |
16.0070.1031 |
16.70 |
37.8D09.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục
hồi bằng GlassIonomer Cement |
D |
T2 |
Răng sâu ngà |
259,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
767 |
16.0071.1018 |
16.71 |
37.8D09.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng
GlassIonomer Cement |
C |
T2 |
Hàn composite
cổ răng |
348,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
768 |
16.0072.1018 |
16.72 |
37.8D09.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng
Composite |
C |
T2 |
Hàn composite
cổ răng |
348,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
769 |
16.0199.1028 |
16.199 |
37.8D09.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng
khôn mọc lệch hàm trên |
B |
P3 |
Nhổ răng số 8
có biến chứng khít hàm |
362,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
770 |
16.0203.1026 |
16.203 |
37.8D09.1026 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
C |
P3 |
Nhổ răng khó |
218,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
771 |
16.0204.1025 |
16.204 |
37.8D09.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
C |
T1 |
Nhổ răng đơn giản |
105,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
772 |
16.0205.1024 |
16.205 |
37.8D09.1024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
C |
T1 |
Nhổ chân răng |
200,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
773 |
16.0206.1026 |
16.206 |
37.8D09.1026 |
Nhổ răng thừa |
C |
T1 |
Nhổ răng khó |
218,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
774 |
16.0214.1007 |
16.214 |
37.8D09.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn
hàm dưới |
C |
P3 |
Cắt lợi trùm |
166,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
775 |
16.0224.1035 |
16.224 |
37.8D09.1035 |
Trám bít hố rãnh với
Composite quang trùng hợp |
C |
T1 |
Trám bít hố rãnh |
224,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
776 |
16.0226.1035 |
16.226 |
37.8D09.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng
GlassIonomer Cement |
D |
T1 |
Trám bít hố rãnh |
224,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
777 |
16.0230.1010 |
16.230 |
37.8D09.1010 |
Điều trị răng sữa viêm
tuỷ có hồi phục |
C |
T1 |
Điều trị răng sữa
viêm tuỷ có hồi phục |
351,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
778 |
16.0232.1016 |
16.232 |
37.8D09.1016 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
C |
P3 |
Điều trị tuỷ răng
sữa một chân |
280,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
779 |
16.0232.1017 |
16.232 |
37.8D09.1017 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
C |
P3 |
Điều trị tuỷ răng
sữa nhiều chân |
394,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
780 |
16.0235.1019 |
16.235 |
37.8D09.1019 |
Điều trị răng sữa
sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
D |
T1 |
Hàn răng sữa
sâu ngà |
102,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
781 |
16.0236.1019 |
16.236 |
37.8D09.1019 |
Điều trị răng sữa sâu
ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
D |
T1 |
Hàn răng sữa
sâu ngà |
102,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
782 |
16.0238.1029 |
16.238 |
37.8D09.1029 |
Nhổ răng sữa |
D |
T1 |
Nhổ răng sữa
hoặc chân răng sữa |
40,700 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
783 |
16.0239.1029 |
16.239 |
37.8D09.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
D |
T1 |
Nhổ răng sữa
hoặc chân răng sữa |
40,700 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
784 |
16.0298.1009 |
16.298 |
37.8D09.1009 |
Cố định tạm thời
sơ cứu gãy xương hàm |
C |
TDB |
Cố định tạm
thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) |
382,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
785 |
16.0335.1022 |
16.335 |
37.8D09.1022 |
Nắn sai khớp thái dương
hàm |
C |
T1 |
Nắn trật khớp
thái dương hàm |
105,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
786 |
17.0001.0254 |
17.1 |
37.8C00.0254 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
C |
T3 |
Sóng ngắn |
37,200 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
787 |
17.0007.0234 |
17.7 |
37.8C00.0234 |
Điều trị bằng các
dòng điện xung |
C |
T3 |
Điện xung |
42,700 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
788 |
17.0008.0253 |
17.8 |
37.8C00.0253 |
Điều trị bằng siêu âm |
C |
T3 |
Siêu âm điều trị |
46,700 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
789 |
17.0011.0237 |
17.11 |
37.8C00.0237 |
Điều trị bằng tia hồng
ngoại |
D |
|
Hồng ngoại |
37,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
790 |
17.0033.0266 |
17.33 |
37.8C00.0266 |
Kỹ thuật tập tay và bàn
tay cho người bệnh liệt nửa người |
D |
T3 |
Tập vận động
đoạn chi |
45,700 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
791 |
17.0034.0267 |
17.34 |
37.8C00.0267 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
D |
T3 |
Tập vận động
toàn thân |
51,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
792 |
17.0037.0267 |
17.37 |
37.8C00.0267 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh
và động |
D |
T3 |
Tập vận động
toàn thân |
51,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
793 |
17.0039.0267 |
17.39 |
37.8C00.0267 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh
và động |
D |
T3 |
Tập vận động
toàn thân |
51,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
794 |
17.0041.0268 |
17.41 |
37.8C00.0268 |
Tập đi với thanh song
song |
D |
|
Tập vận động với
các dụng cụ trợ giúp |
30,600 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
795 |
17.0042.0268 |
17.42 |
37.8C00.0268 |
Tập đi với khung tập đi |
D |
|
Tập vận động với
các dụng cụ trợ giúp |
30,600 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
796 |
17.0043.0268 |
17.43 |
37.8C00.0268 |
Tập đi với nạng
(nạng nách, nạng khuỷu) |
D |
|
Tập vận động với
các dụng cụ trợ giúp |
30,600 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
797 |
17.0044.0268 |
17.44 |
37.8C00.0268 |
Tập đi với gậy |
D |
|
Tập vận động với
các dụng cụ trợ giúp |
30,600 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
798 |
17.0047.0268 |
17.47 |
37.8C00.0268 |
Tập lên, xuống cầu thang |
D |
T3 |
Tập vận động với
các dụng cụ trợ giúp |
30,600 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
799 |
17.0052.0267 |
17.52 |
37.8C00.0267 |
Tập vận động thụ động |
D |
T3 |
Tập vận động
toàn thân |
51,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
800 |
17.0053.0267 |
17.53 |
37.8C00.0267 |
Tập vận động có trợ giúp |
D |
T3 |
Tập vận động
toàn thân |
51,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
801 |
17.0056.0267 |
17.56 |
37.8C00.0267 |
Tập vận động có kháng trở |
D |
T3 |
Tập vận động
toàn thân |
51,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
802 |
17.0063.0268 |
17.63 |
37.8C00.0268 |
Tập với thang tường |
D |
|
Tập vận động với
các dụng cụ trợ giúp |
30,600 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
803 |
17.0064.0268 |
17.64 |
37.8C00.0268 |
Tập với giàn treo các chi |
C |
|
Tập vận động với
các dụng cụ trợ giúp |
30,600 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
804 |
17.0065.0269 |
17.65 |
37.8C00.0269 |
Tập với ròng rọc |
D |
|
Tập với hệ thống
ròng rọc |
12,500 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
805 |
17.0066.0268 |
17.66 |
37.8C00.0268 |
Tập với dụng cụ quay
khớp vai |
D |
|
Tập vận động với
các dụng cụ trợ giúp |
30,600 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
806 |
17.0070.0261 |
17.70 |
37.8C00.0261 |
Tập với ghế tập mạnh cơ
Tứ đầu đùi |
D |
|
Tập luyện với ghế
tập cơ bốn đầu đùi |
12,500 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
807 |
17.0071.0270 |
17.71 |
37.8C00.0270 |
Tập với xe đạp tập |
D |
|
Tập với xe đạp tập |
12,500 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
808 |
17.0085.0282 |
17.85 |
37.8C00.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
D |
T3 |
Xoa bóp cục bộ
bằng tay |
45,200 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
809 |
17.0086.0283 |
17.86 |
37.8C00.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
C |
T3 |
Xoa bóp toàn thân |
55,800 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
810 |
17.0092.0268 |
17.92 |
37.8C00.0268 |
Kỹ thuật tập sử dụng
và điều khiển xe lăn |
D |
|
Tập vận động với
các dụng cụ trợ giúp |
30,600 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
811 |
17.0250.0256 |
17.250 |
37.8C00.0256 |
Tập do cứng khớp |
D |
|
Tập do cứng khớp |
49,500 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
812 |
17.0251.0268 |
17.251 |
37.8C00.0268 |
Tập vận động với các
dụng cụ trợ giúp |
D |
|
Tập vận động với
các dụng cụ trợ giúp |
30,600 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
813 |
18.0001.0001 |
18.1 |
37.2A01.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
C |
|
Siêu âm |
49,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
814 |
18.0002.0001 |
18.2 |
37.2A01.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
C |
|
Siêu âm |
49,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
815 |
18.0003.0001 |
18.3 |
37.2A01.0001 |
Siêu âm cơ phần
mềm vùng cổ mặt |
B |
|
Siêu âm |
49,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
816 |
18.0004.0001 |
18.4 |
37.2A01.0001 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
B |
|
Siêu âm |
49,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
817 |
18.0011.0001 |
18.11 |
37.2A01.0001 |
Siêu âm màng phổi |
B |
|
Siêu âm |
49,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
818 |
18.0012.0001 |
18.12 |
37.2A01.0001 |
Siêu âm thành ngực
(cơ, phần mềm thành ngực) |
B |
|
Siêu âm |
49,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
819 |
18.0013.0001 |
18.13 |
37.2A01.0001 |
Siêu âm các khối u
phổi ngoại vi |
B |
|
Siêu âm |
49,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
820 |
18.0015.0001 |
18.15 |
37.2A01.0001 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật
, tụy, lách, thận, bàng quang) |
C |
|
Siêu âm |
49,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
821 |
18.0016.0001 |
18.16 |
37.2A01.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận,
tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
C |
|
Siêu âm |
49,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
822 |
18.0018.0001 |
18.18 |
37.2A01.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
C |
|
Siêu âm |
49,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
823 |
18.0019.0001 |
18.19 |
37.2A01.0001 |
Siêu âm ống tiêu hóa
(dạ dày, ruột non, đại tràng) |
B |
|
Siêu âm |
49,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
824 |
18.0020.0001 |
18.20 |
37.2A01.0001 |
Siêu âm thai
(thai, nhau thai, nước ối) |
C |
|
Siêu âm |
49,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
825 |
18.0030.0001 |
18.30 |
37.2A01.0001 |
Siêu âm tử cung buồng
trứng qua đường bụng |
C |
|
Siêu âm |
49,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
826 |
18.0031.0003 |
18.31 |
37.2A01.0003 |
Siêu âm tử cung buồng
trứng qua đường âm đạo |
C |
T2 |
Siêu âm đầu dò
âm đạo, trực tràng |
186,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
827 |
18.0034.0001 |
18.34 |
37.2A01.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3
tháng đầu |
C |
|
Siêu âm |
49,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
828 |
18.0035.0001 |
18.35 |
37.2A01.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3
tháng giữa |
C |
|
Siêu âm |
49,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
829 |
18.0036.0001 |
18.36 |
37.2A01.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3
tháng cuối |
C |
|
Siêu âm |
49,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
830 |
18.0043.0001 |
18.43 |
37.2A01.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng,
khuỷu, cổ tay….) |
B |
|
Siêu âm |
49,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
831 |
18.0044.0001 |
18.44 |
37.2A01.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ
chức dưới da, cơ….) |
B |
|
Siêu âm |
49,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
832 |
18.0045.0004 |
18.45 |
37.2A01.0004 |
Siêu âm Doppler động
mạch, tĩnh mạch chi dưới |
B |
T3 |
Siêu âm Doppler
màu tim hoặc mạch máu |
233,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
833 |
18.0052.0004 |
18.52 |
37.2A01.0004 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
B |
T3 |
Siêu âm Doppler
màu tim hoặc mạch máu |
233,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
834 |
18.0054.0001 |
18.54 |
37.2A01.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
B |
|
Siêu âm |
49,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
835 |
18.0057.0001 |
18.57 |
37.2A01.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
B |
|
Siêu âm |
49,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
836 |
18.0059.0001 |
18.59 |
37.2A01.0001 |
Siêu âm dương vật |
B |
|
Siêu âm |
49,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
837 |
18.0067.0013 |
18.67 |
37.2A02.0013 |
Chụp Xquang sọ
thẳng/nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang phim
> 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
838 |
18.0067.0029 |
18.67 |
37.2A03.0029 |
Chụp Xquang sọ
thẳng/nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 2 phim |
100,000 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
839 |
18.0067.0028 |
18.67 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang sọ
thẳng/nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
840 |
18.0067.0010 |
18.67 |
37.2A02.0010 |
Chụp Xquang sọ
thẳng/nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang phim
≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
841 |
18.0068.0013 |
18.68 |
37.2A02.0013 |
Chụp Xquang mặt
thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang phim
> 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
842 |
18.0068.0029 |
18.68 |
37.2A03.0029 |
Chụp Xquang mặt
thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 2 phim |
100,000 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
843 |
18.0068.0028 |
18.68 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang mặt
thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
844 |
18.0068.0011 |
18.68 |
37.2A02.0011 |
Chụp Xquang mặt
thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang phim
≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
59,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
845 |
18.0069.0028 |
18.69 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang mặt thấp
hoặc mặt cao |
D |
|
Chụp X-quang
số hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
846 |
18.0069.0010 |
18.69 |
37.2A02.0010 |
Chụp Xquang mặt
thấp hoặc mặt cao |
D |
|
Chụp X-quang phim
≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
847 |
18.0070.0028 |
18.70 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
D |
|
Chụp X-quang
số hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
848 |
18.0070.0010 |
18.70 |
37.2A02.0010 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
D |
|
Chụp X-quang phim
≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
849 |
18.0072.0028 |
18.72 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang Blondeau
[Blondeau + Hirtz ] |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
850 |
18.0072.0010 |
18.72 |
37.2A02.0010 |
Chụp Xquang Blondeau
[Blondeau + Hirtz ] |
D |
|
Chụp X-quang phim
≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
851 |
18.0072.0029 |
18.72 |
37.2A03.0029 |
Chụp Xquang Blondeau
[Blondeau + Hirtz ] |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 2 phim |
100,000 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
852 |
18.0073.0028 |
18.73 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang Hirtz |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
853 |
18.0073.0010 |
18.73 |
37.2A02.0010 |
Chụp Xquang Hirtz |
D |
|
Chụp X-quang phim
≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
854 |
18.0074.0028 |
18.74 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang hàm chếch
một bên |
C |
|
Chụp X-quang
số hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
855 |
18.0074.0010 |
18.74 |
37.2A02.0010 |
Chụp Xquang hàm chếch
một bên |
C |
|
Chụp X-quang phim
≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
856 |
18.0075.0028 |
18.75 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang xương
chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
C |
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
857 |
18.0075.0010 |
18.75 |
37.2A02.0010 |
Chụp Xquang xương
chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
C |
|
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
858 |
18.0078.0028 |
18.78 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang Schuller |
C |
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
859 |
18.0078.0010 |
18.78 |
37.2A02.0010 |
Chụp Xquang Schuller |
C |
|
Chụp X-quang phim
≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
860 |
18.0080.0028 |
18.80 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang khớp thái
dương hàm |
C |
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
861 |
18.0080.0010 |
18.80 |
37.2A02.0010 |
Chụp Xquang khớp thái
dương hàm |
C |
|
Chụp X-quang phim
≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
862 |
18.0081.2001 |
18.81 |
15.2A02.2001 |
Chụp Xquang răng cận
chóp (Periapical) |
D |
|
Chụp X-quang ổ
răng hoặc cận chóp |
14,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
863 |
18.0081.2002 |
18.81 |
15.2A03.2002 |
Chụp Xquang răng cận
chóp (Periapical) |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa ổ răng hoặc cận chóp |
20,700 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
864 |
18.0085.0028 |
18.85 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
C |
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
865 |
18.0085.0010 |
18.85 |
37.2A02.0010 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
C |
|
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
866 |
18.0086.0029 |
18.86 |
37.2A03.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ
thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 2 phim |
100,000 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
867 |
18.0086.0013 |
18.86 |
37.2A02.0013 |
Chụp Xquang cột sống cổ
thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang phim
> 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
868 |
18.0086.0028 |
18.86 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ
thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
869 |
18.0087.0029 |
18.87 |
37.2A03.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ
chếch hai bên |
C |
|
Chụp X-quang
số hóa 2 phim |
100,000 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
870 |
18.0087.0013 |
18.87 |
37.2A02.0013 |
Chụp Xquang cột sống cổ
chếch hai bên |
C |
|
Chụp X-quang phim
> 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
871 |
18.0087.0010 |
18.87 |
37.2A02.0010 |
Chụp Xquang cột sống cổ
chếch hai bên |
C |
|
Chụp X-quang phim
≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
872 |
18.0087.0028 |
18.87 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ
chếch hai bên |
C |
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
873 |
18.0088.0030 |
18.88 |
37.2A03.0030 |
Chụp Xquang cột sống
cổ động, nghiêng 3 tư thế |
C |
|
Chụp X-quang số
hóa 3 phim |
125,000 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
874 |
18.0089.0010 |
18.89 |
37.2A02.0010 |
Chụp Xquang cột sống cổ
C1-C2 |
C |
|
Chụp X-quang phim
≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
875 |
18.0089.0029 |
18.89 |
37.2A03.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ
C1-C2 |
C |
|
Chụp X-quang số
hóa 2 phim |
100,000 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
876 |
18.0089.0028 |
18.89 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ
C1-C2 |
C |
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
877 |
18.0090.0029 |
18.90 |
37.2A03.0029 |
Chụp Xquang cột sống
ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 2 phim |
100,000 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
878 |
18.0090.0013 |
18.90 |
37.2A02.0013 |
Chụp Xquang cột sống
ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
D |
|
Chụp X-quang phim
> 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
879 |
18.0090.0011 |
18.90 |
37.2A02.0011 |
Chụp Xquang cột sống
ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
D |
|
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
59,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
880 |
18.0090.0028 |
18.90 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang cột sống
ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
881 |
18.0091.0029 |
18.91 |
37.2A03.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 2 phim |
100,000 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
882 |
18.0091.0013 |
18.91 |
37.2A02.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang phim
> 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
883 |
18.0091.0011 |
18.91 |
37.2A02.0011 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
59,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
884 |
18.0091.0028 |
18.91 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
885 |
18.0092.0029 |
18.92 |
37.2A03.0029 |
Chụp Xquang cột sống
thắt lưng chếch hai bên |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 2 phim |
100,000 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
886 |
18.0092.0013 |
18.92 |
37.2A02.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
D |
|
Chụp X-quang phim
> 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
887 |
18.0092.0011 |
18.92 |
37.2A02.0011 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
D |
|
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
59,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
888 |
18.0092.0028 |
18.92 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
889 |
18.0093.0029 |
18.93 |
37.2A03.0029 |
Chụp Xquang cột sống
thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 2 phim |
100,000 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
890 |
18.0093.0013 |
18.93 |
37.2A02.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang phim
>24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
891 |
18.0093.0011 |
18.93 |
37.2A02.0011 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
59,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
892 |
18.0093.0028 |
18.93 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
893 |
18.0096.0029 |
18.96 |
37.2A03.0029 |
Chụp Xquang cột sống
cùng cụt thẳng nghiêng |
C |
|
Chụp X-quang số
hóa 2 phim |
100,000 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
894 |
18.0096.0013 |
18.96 |
37.2A02.0013 |
Chụp Xquang cột sống
cùng cụt thẳng nghiêng |
C |
|
Chụp X-quang phim
> 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
895 |
18.0096.0011 |
18.96 |
37.2A02.0011 |
Chụp Xquang cột sống
cùng cụt thẳng nghiêng |
C |
|
Chụp X-quang phim
≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
59,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
896 |
18.0096.0028 |
18.96 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang cột sống
cùng cụt thẳng nghiêng |
C |
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
897 |
18.0097.0030 |
18.97 |
37.2A03.0030 |
Chụp Xquang khớp cùng
chậu thẳng chếch hai bên |
C |
|
Chụp X-quang số
hóa 3 phim |
125,000 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
898 |
18.0098.0012 |
18.98 |
37.2A02.0012 |
Chụp Xquang khung chậu
thẳng |
D |
|
Chụp X-quang phim
> 24x30 cm (1 tư thế) |
59,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
899 |
18.0098.0028 |
18.98 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang khung chậu
thẳng |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
900 |
18.0098.0010 |
18.98 |
37.2A02.0010 |
Chụp Xquang khung chậu
thẳng |
D |
|
Chụp X-quang phim
≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
901 |
18.0099.0028 |
18.99 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang xương đòn
thẳng hoặc chếch |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
902 |
18.0099.0012 |
18.99 |
37.2A02.0012 |
Chụp Xquang xương đòn
thẳng hoặc chếch |
D |
|
Chụp X-quang phim
> 24x30 cm (1 tư thế) |
59,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
903 |
18.0099.0010 |
18.99 |
37.2A02.0010 |
Chụp Xquang xương đòn
thẳng hoặc chếch |
D |
|
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
904 |
18.0100.0028 |
18.100 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang khớp
vai thẳng |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
905 |
18.0100.0012 |
18.100 |
37.2A02.0012 |
Chụp Xquang khớp
vai thẳng |
D |
|
Chụp X-quang phim
> 24x30 cm (1 tư thế) |
59,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
906 |
18.0100.0010 |
18.100 |
37.2A02.0010 |
Chụp Xquang khớp
vai thẳng |
D |
|
Chụp X-quang phim
≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
907 |
18.0100.0029 |
18.100 |
37.2A03.0029 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] |
D |
30 |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
100,000 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
908 |
18.0100.0013 |
18.100 |
37.2A02.0013 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] |
D |
13 |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
909 |
18.0101.0028 |
18.101 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang khớp vai
nghiêng hoặc chếch |
C |
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
910 |
18.0101.0012 |
18.101 |
37.2A02.0012 |
Chụp Xquang khớp vai
nghiêng hoặc chếch |
C |
|
Chụp X-quang phim
> 24x30 cm (1 tư thế) |
59,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
911 |
18.0101.0010 |
18.101 |
37.2A02.0010 |
Chụp Xquang khớp vai
nghiêng hoặc chếch |
C |
|
Chụp X-quang phim
≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
912 |
18.0102.0029 |
18.102 |
37.2A03.0029 |
Chụp Xquang xương bả vai
thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 2 phim |
100,000 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
913 |
18.0102.0013 |
18.102 |
37.2A02.0013 |
Chụp Xquang xương bả vai
thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang phim
> 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
914 |
18.0102.0010 |
18.102 |
37.2A02.0010 |
Chụp Xquang xương bả vai
thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang phim
≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
915 |
18.0102.0028 |
18.102 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang xương bả vai
thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
916 |
18.0103.0029 |
18.103 |
37.2A03.0029 |
Chụp Xquang xương cánh
tay thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 2 phim |
100,000 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
917 |
18.0103.0013 |
18.103 |
37.2A02.0013 |
Chụp Xquang xương cánh
tay thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang phim
> 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
918 |
18.0103.0011 |
18.103 |
37.2A02.0011 |
Chụp Xquang xương cánh
tay thẳng nghiêng |
D |
|
ChụpX-quang phim
≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
59,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
919 |
18.0103.0028 |
18.103 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang xương cánh
tay thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
920 |
18.0104.0029 |
18.104 |
37.2A03.0029 |
Chụp Xquang khớp khuỷu
thẳng, nghiêng hoặc chếch |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 2 phim |
100,000 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
921 |
18.0104.0013 |
18.104 |
37.2A02.0013 |
Chụp Xquang khớp khuỷu
thẳng, nghiêng hoặc chếch |
D |
|
Chụp X-quang phim
> 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
922 |
18.0104.0011 |
18.104 |
37.2A02.0011 |
Chụp Xquang khớp khuỷu
thẳng, nghiêng hoặc chếch |
D |
|
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
59,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
923 |
18.0104.0028 |
18.104 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang khớp khuỷu
thẳng, nghiêng hoặc chếch |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
924 |
18.0105.0012 |
18.105 |
37.2A02.0012 |
Chụp Xquang khớp khuỷu
gập (Jones hoặc Coyle) |
D |
|
Chụp X-quang phim
> 24x30 cm (1 tư thế) |
59,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
925 |
18.0105.0028 |
18.105 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang khớp khuỷu
gập (Jones hoặc Coyle) |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
926 |
18.0105.0010 |
18.105 |
37.2A02.0010 |
Chụp Xquang khớp khuỷu
gập (Jones hoặc Coyle) |
D |
|
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
927 |
18.0106.0029 |
18.106 |
37.2A03.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng
tay thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 2 phim |
100,000 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
928 |
18.0106.0013 |
18.106 |
37.2A02.0013 |
Chụp Xquang xương cẳng
tay thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang phim
> 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
929 |
18.0106.0011 |
18.106 |
37.2A02.0011 |
Chụp Xquang xương cẳng
tay thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang phim
≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
59,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
930 |
18.0106.0028 |
18.106 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang xương cẳng
tay thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
931 |
18.0107.0013 |
18.107 |
37.2A02.0013 |
Chụp Xquang xương cổ
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
D |
|
Chụp X-quang phim
> 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
932 |
18.0107.0029 |
18.107 |
37.2A03.0029 |
Chụp Xquang xương cổ
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 2 phim |
100,000 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
933 |
18.0107.0011 |
18.107 |
37.2A02.0011 |
Chụp Xquang xương cổ
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
D |
|
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
59,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
934 |
18.0107.0028 |
18.107 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang xương cổ
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
935 |
18.0108.0013 |
18.108 |
37.2A02.0013 |
Chụp Xquang xương bàn
ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
D |
|
Chụp X-quang phim
> 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
936 |
18.0108.0029 |
18.108 |
37.2A03.0029 |
Chụp Xquang xương bàn
ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 2 phim |
100,000 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
937 |
18.0108.0010 |
18.108 |
37.2A02.0010 |
Chụp Xquang xương bàn
ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
D |
|
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
938 |
18.0108.0028 |
18.108 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang xương bàn
ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
939 |
18.0109.0012 |
18.109 |
37.2A02.0012 |
Chụp Xquang khớp háng
thẳng hai bên |
D |
|
Chụp X-quang phim
> 24x30 cm (1 tư thế) |
59,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
940 |
18.0109.0028 |
18.109 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang khớp háng
thẳng hai bên |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
941 |
18.0110.0012 |
18.110 |
37.2A02.0012 |
Chụp Xquang khớp háng
nghiêng |
C |
|
Chụp X-quang phim
> 24x30 cm (1 tư thế) |
59,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
942 |
18.0110.0028 |
18.110 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang khớp háng
nghiêng |
C |
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
943 |
18.0110.0010 |
18.110 |
37.2A02.0010 |
Chụp Xquang khớp háng
nghiêng |
C |
|
Chụp X-quang phim
≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
944 |
18.0111.0013 |
18.111 |
37.2A02.0013 |
Chụp Xquang xương đùi
thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang phim
> 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
945 |
18.0111.0029 |
18.111 |
37.2A03.0029 |
Chụp Xquang xương đùi
thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 2 phim |
100,000 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
946 |
18.0111.0011 |
18.111 |
37.2A02.0011 |
Chụp Xquang xương đùi
thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
59,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
947 |
18.0111.0028 |
18.111 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang xương đùi
thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
948 |
18.0112.0013 |
18.112 |
37.2A02.0013 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
D |
|
Chụp X-quang phim
> 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
949 |
18.0112.0029 |
18.112 |
37.2A03.0029 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 2 phim |
100,000 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
950 |
18.0112.0011 |
18.112 |
37.2A02.0011 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
D |
|
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
59,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
951 |
18.0112.0028 |
18.112 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
952 |
18.0113.0013 |
18.113 |
37.2A02.0013 |
Chụp Xquang xương bánh
chè và khớp đùi bánh chè |
C |
|
Chụp X-quang phim
> 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
953 |
18.0113.0029 |
18.113 |
37.2A03.0029 |
Chụp Xquang xương bánh
chè và khớp đùi bánh chè |
C |
|
Chụp X-quang số
hóa 2 phim |
100,000 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
954 |
18.0113.0011 |
18.113 |
37.2A02.0011 |
Chụp Xquang xương bánh
chè và khớp đùi bánh chè |
C |
|
Chụp X-quang phim
≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
59,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
955 |
18.0113.0028 |
18.113 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang xương bánh
chè và khớp đùi bánh chè |
C |
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
956 |
18.0114.0013 |
18.114 |
37.2A02.0013 |
Chụp Xquang xương cẳng
chân thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang phim
> 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
957 |
18.0114.0029 |
18.114 |
37.2A03.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng
chân thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 2 phim |
100,000 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
958 |
18.0114.0011 |
18.114 |
37.2A02.0011 |
Chụp Xquang xương cẳng
chân thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
59,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
959 |
18.0114.0028 |
18.114 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang xương cẳng
chân thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
960 |
18.0115.0013 |
18.115 |
37.2A02.0013 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
D |
|
Chụp X-quang phim
> 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
961 |
18.0115.0029 |
18.115 |
37.2A03.0029 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 2 phim |
100,000 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
962 |
18.0115.0011 |
18.115 |
37.2A02.0011 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
D |
|
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
59,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
963 |
18.0115.0028 |
18.115 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
964 |
18.0116.0013 |
18.116 |
37.2A02.0013 |
Chụp Xquang xương bàn,
ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
D |
|
Chụp X-quang phim
> 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
965 |
18.0116.0029 |
18.116 |
37.2A03.0029 |
Chụp Xquang xương bàn,
ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 2 phim |
100,000 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
966 |
18.0116.0011 |
18.116 |
37.2A02.0011 |
Chụp Xquang xương bàn,
ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
D |
|
Chụp X-quang phim
≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
59,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
967 |
18.0116.0028 |
18.116 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang xương bàn,
ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
968 |
18.0117.0011 |
18.117 |
37.2A02.0011 |
Chụp Xquang xương gót
thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang phim
≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
59,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
969 |
18.0117.0029 |
18.117 |
37.2A03.0029 |
Chụp Xquang xương gót
thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 2 phim |
100,000 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
970 |
18.0117.0028 |
18.117 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang xương gót
thẳng nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
971 |
18.0118.0030 |
18.118 |
37.2A03.0030 |
Chụp Xquang toàn bộ chi
dưới thẳng |
B |
|
Chụp X-quang số
hóa 3 phim |
125,000 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
972 |
18.0118.0013 |
18.118 |
37.2A02.0013 |
Chụp Xquang toàn bộ chi
dưới thẳng |
B |
|
Chụp X-quang phim
> 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
973 |
18.0119.0012 |
18.119 |
37.2A02.0012 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
D |
|
Chụp X-quang phim
> 24x30 cm (1 tư thế) |
59,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
974 |
18.0119.0028 |
18.119 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
975 |
18.0119.0010 |
18.119 |
37.2A02.0010 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
D |
|
Chụp X-quang phim
≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
976 |
18.0119.0029 |
18.119 |
37.2A03.0029 |
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] |
D |
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
100,000 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
977 |
18.0119.0013 |
18.119 |
37.2A02.0013 |
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] |
D |
|
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
978 |
18.0120.0012 |
18.120 |
37.2A02.0012 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
D |
|
Chụp X-quang phim
> 24x30 cm (1 tư thế) |
59,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
979 |
18.0120.0028 |
18.120 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
980 |
18.0120.0010 |
18.120 |
37.2A02.0010 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
D |
|
Chụp X-quang phim
≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
981 |
18.0121.0013 |
18.121 |
37.2A02.0013 |
Chụp Xquang xương ức
thẳng, nghiêng |
C |
|
Chụp X-quang phim
> 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
982 |
18.0121.0029 |
18.121 |
37.2A03.0029 |
Chụp Xquang xương ức
thẳng, nghiêng |
C |
|
Chụp X-quang số
hóa 2 phim |
100,000 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
983 |
18.0121.0011 |
18.121 |
37.2A02.0011 |
Chụp Xquang xương ức
thẳng, nghiêng |
C |
|
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
59,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
984 |
18.0121.0028 |
18.121 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang xương ức
thẳng, nghiêng |
C |
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
985 |
18.0122.0013 |
18.122 |
37.2A02.0013 |
Chụp Xquang khớp ức đòn
thẳng chếch |
C |
|
Chụp X-quang phim
> 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
986 |
18.0122.0029 |
18.122 |
37.2A03.0029 |
Chụp Xquang khớp ức đòn
thẳng chếch |
C |
|
Chụp X-quang số
hóa 2 phim |
100,000 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
987 |
18.0122.0011 |
18.122 |
37.2A02.0011 |
Chụp Xquang khớp ức đòn
thẳng chếch |
C |
|
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
59,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
988 |
18.0122.0028 |
18.122 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang khớp ức đòn
thẳng chếch |
C |
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
989 |
18.0123.0012 |
18.123 |
37.2A02.0012 |
Chụp Xquang đỉnh phổi
ưỡn |
D |
|
Chụp X-quang phim
> 24x30 cm (1 tư thế) |
59,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
990 |
18.0123.0028 |
18.123 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang đỉnh phổi
ưỡn |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
991 |
18.0123.0010 |
18.123 |
37.2A02.0010 |
Chụp Xquang đỉnh phổi
ưỡn |
D |
|
Chụp X-quang phim
≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
992 |
18.0124.0016 |
18.124 |
37.2A02.0016 |
Chụp Xquang thực quản
cổ nghiêng |
D |
|
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang |
104,000 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
993 |
18.0124.0034 |
18.124 |
37.2A03.0034 |
Chụp Xquang thực quản
cổ nghiêng |
D |
|
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa |
239,000 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
994 |
18.0125.0012 |
18.125 |
37.2A02.0012 |
Chụp Xquang bụng không
chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang phim
> 24x30 cm (1 tư thế) |
59,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
995 |
18.0125.0028 |
18.125 |
37.2A03.0028 |
Chụp Xquang bụng không
chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
D |
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim |
68,300 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
996 |
18.0125.0029 |
18.125 |
37.2A03.0029 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] |
D |
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
100,000 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
997 |
18.0125.0013 |
18.125 |
37.2A02.0013 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] |
D |
|
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Áp dụng cho
01 vị trí |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
998 |
20.0013.0933 |
20.13 |
37.8D08.0933 |
Nội soi tai mũi họng |
C |
|
Nội soi Tai Mũi
Họng |
108,000 |
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
999 |
20.0013.2048 |
20.13 |
15.8D08.2048 |
Nội soi tai mũi họng |
C |
|
Nội soi Tai Mũi
Họng |
40,000 |
Trường hợp
chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1000 |
20.0080.0135 |
20.80 |
37.8B00.0135 |
Nội soi thực quản, dạ dày,
tá tràng |
C |
T2 |
Nội soi thực quản-
dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
255,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1001 |
21.0014.1778 |
21.14 |
37.3F00.1778 |
Điện tim thường |
D |
|
Điện tâm đồ |
35,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1002 |
21.0092.0755 |
21.92 |
37.8D07.0755 |
Đo nhãn áp (Maclakov,
Goldmann, Schiotz…) |
D |
|
Đo nhãn áp |
28,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1003 |
22.0002.1352 |
22.2 |
37.1E01.1352 |
Thời gian prothrombin
(PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
C |
|
Thời gian Prothrombin
(PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động |
65,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1004 |
22.0006.1354 |
22.6 |
37.1E01.1354 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. |
C |
|
Thời gian
thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) |
41,500 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1005 |
22.0009.1353 |
22.9 |
37.1E01.1353 |
Thời gian thrombin
(TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động |
C |
|
Thời gian thrombin
(TT) |
41,500 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1006 |
22.0014.1242 |
|
37.1E01.1242 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động |
|
|
Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp |
105,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1007 |
22.0019.1348 |
22.19 |
37.1E01.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
D |
T3 |
Thời gian máu chảy
/(phương pháp Duke) |
13,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1008 |
22.0020.1347 |
22.20 |
37.1E01.1347 |
Thời gian máu chảy
phương pháp Ivy |
D |
T3 |
Thời gian máu chảy
(phương pháp Ivy) |
49,800 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1009 |
22.0021.1219 |
22.21 |
37.1E01.1219 |
Co cục máu đông
(Tên khác: Co cục máu) |
D |
|
Co cục máu đông |
15,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1010 |
22.0120.1370 |
22.120 |
37.1E01.1370 |
Tổng phân tích tế bào máu
ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
C |
|
Tổng phân tích tế
bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động |
41,500 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1011 |
22.0134.1296 |
22.134 |
37.1E01.1296 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới
(bằng phương pháp thủ công) |
C |
|
Hồng cầu lưới
(bằng phương pháp thủ công) |
27,200 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1012 |
22.0138.1362 |
22.138 |
37.1E01.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét
trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
D |
|
Tìm ký sinh trùng
sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công |
37,900 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1013 |
22.0140.1360 |
22.140 |
37.1E01.1360 |
Tìm giun chỉ trong máu |
D |
|
Tìm ấu trùng giun
chỉ trong máu |
35,600 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1014 |
22.0142.1304 |
22.142 |
37.1E01.1304 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
C |
|
Máu lắng
(bằng phương pháp thủ công) |
23,700 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1015 |
22.0152.1609 |
22.152 |
37.1E03.1609 |
Xét nghiệm tế bào trong
nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
C |
|
Xét nghiệm tế bào
trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) |
56,800 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1016 |
22.0163.1412 |
22.163 |
37.1E01.1412 |
Xét nghiệm số lượng và
độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
C |
|
Xét nghiệm số
lượng tiểu cầu (thủ công) |
35,600 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1017 |
22.0268.1330 |
22.268 |
37.1E01.1330 |
Phản ứng hòa hợp trong
môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
C |
|
Phản ứng hòa hợp
trong môi trường nước muối ở 220C (kỹ thuật ống nghiệm) |
29,600 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1018 |
22.0280.1269 |
22.280 |
37.1E01.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO
(Kỹ thuật phiến đá) |
C |
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy |
40,200 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1019 |
22.0292.1280 |
22.292 |
37.1E01.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D)
(Kỹ thuật phiến đá) |
C |
|
Định nhóm máu hệ Rh (D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá |
32,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1020 |
22.0502.1267 |
22.502 |
37.1E01.1267 |
Định nhóm máu tại giường
bệnh trước truyền máu |
C |
|
Định nhóm máu hệ
ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu |
23,700 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1021 |
22.0502.1268 |
22.502 |
37.1E01.1268 |
Định nhóm máu tại giường
bệnh trước truyền máu |
C |
|
Định nhóm máu hệ
ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
21,200 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1022 |
23.0003.1494 |
23.3 |
37.1E03.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
C |
|
Định lượng các chất
Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
21,800 |
Mỗi chất |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1023 |
23.0007.1494 |
23.7 |
37.1E03.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
C |
|
Định lượng các chất
Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
21,800 |
Mỗi chất |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1024 |
23.0010.1494 |
23.10 |
37.1E03.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
C |
|
Định lượng các chất
Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
21,800 |
Mỗi chất |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1025 |
23.0019.1493 |
23.19 |
37.1E03.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
C |
|
Định lượng Bilirubin
toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
21,800 |
Không thanh
toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1026 |
23.0020.1493 |
23.20 |
37.1E03.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT)
[Máu] |
C |
|
Định lượng Bilirubin
toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
21,800 |
Không thanh
toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1027 |
23.0025.1493 |
23.25 |
37.1E03.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp
[Máu] |
C |
|
Định lượng Bilirubin
toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
21,800 |
Không thanh
toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1028 |
23.0026.1493 |
23.26 |
37.1E03.1493 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp
[Máu] |
C |
|
Định lượng Bilirubin
toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
21,800 |
Không thanh
toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1029 |
23.0027.1493 |
23.27 |
37.1E03.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn
phần [Máu] |
C |
|
Định lượng Bilirubin
toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
21,800 |
Không thanh
toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1030 |
23.0029.1473 |
23.29 |
37.1E03.1473 |
Định lượng Calci toàn
phần [Máu] |
C |
|
Calci |
13,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1031 |
23.0030.1472 |
23.30 |
37.1E03.1472 |
Định lượng Calci ion hoá
[Máu] |
C |
|
Ca++ máu |
16,400 |
Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1032 |
23.0041.1506 |
23.41 |
37.1E03.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
C |
|
Định lượng Tryglyceride
hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
27,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1033 |
23.0051.1494 |
23.51 |
37.1E03.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
C |
|
Định lượng các chất
Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
21,800 |
Mỗi chất |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1034 |
23.0058.1487 |
23.58 |
37.1E03.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl)
[Máu] |
C |
|
Điện giải đồ
(Na, K, CL) |
29,500 |
Áp dụng cho
cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1035 |
23.0060.1496 |
23.60 |
37.1E03.1496 |
Định lượng Ethanol
cồn) [Máu] |
B |
|
Định lượng Ethanol
(cồn) |
32,800 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1036 |
23.0075.1494 |
23.75 |
37.1E03.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
C |
|
Định lượng các chất
Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
21,800 |
Mỗi chất |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1037 |
23.0077.1518 |
23.77 |
37.1E03.1518 |
Đo hoạt độ GGT
(Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
C |
|
Gama GT |
19,500 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1038 |
23.0083.1523 |
23.83 |
37.1E03.1523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
C |
|
HbA1C |
102,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1039 |
23.0084.1506 |
23.84 |
37.1E03.1506 |
Định lượng HDL-C
(High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
C |
|
Định lượng Tryglyceride
hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
27,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1040 |
23.0112.1506 |
23.112 |
37.1E03.1506 |
Định lượng LDL - C
(Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
C |
|
Định lượng
Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
27,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1041 |
23.0133.1494 |
23.133 |
37.1E03.1494 |
Định lượng Protein toàn
phần [Máu] |
C |
|
Định lượng các chất
Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
21,800 |
Mỗi chất |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1042 |
23.0143.1503 |
23.143 |
37.1E03.1503 |
Định lượng Sắt [Máu] |
C |
|
Định lượng Sắt
huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh |
32,800 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1043 |
23.0158.1506 |
23.158 |
37.1E03.1506 |
Định lượng Triglycerid
(máu) [Máu] |
C |
|
Định lượng
Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
27,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1044 |
23.0166.1494 |
23.166 |
37.1E03.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
C |
|
Định lượng các chất
Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
21,800 |
Mỗi chất |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1045 |
23.0173.1575 |
23.173 |
37.1E03.1575 |
Định tính Amphetamin
(test nhanh) [niệu] |
D |
|
Amphetamin
(định tính) |
43,700 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1046 |
23.0188.1586 |
23.188 |
37.1E03.1586 |
Định tính Marijuana (THC)
(test nhanh) [niệu] |
D |
|
Marijuana định tính |
43,700 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1047 |
23.0193.1589 |
23.193 |
37.1E03.1589 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
D |
|
Opiate định tính |
43,700 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1048 |
23.0194.1589 |
23.194 |
37.1E03.1589 |
Định tính Morphin
(test nhanh) [niệu] |
D |
|
Opiate định tính |
43,700 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1049 |
23.0195.1589 |
23.195 |
37.1E03.1589 |
Định tính Codein
(test nhanh) [niệu] |
D |
|
Opiate định tính |
43,700 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1050 |
23.0206.1596 |
23.206 |
37.1E03.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu
(Bằng máy tự động) |
D |
|
Tổng phân tích
nước tiểu |
27,800 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1051 |
23.0208.1605 |
23.208 |
37.1E03.1605 |
Định lượng Glucose
(dịch não tuỷ) |
C |
|
Glucose dịch |
13,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1052 |
23.0209.1606 |
23.209 |
37.1E03.1606 |
Phản ứng Pandy [dịch] |
C |
|
Phản ứng Pandy |
8,600 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1053 |
23.0210.1607 |
23.210 |
37.1E03.1607 |
Định lượng Protein
(dịch não tuỷ) |
C |
|
Protein dịch |
10,900 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1054 |
23.0213.1494 |
23.213 |
37.1E03.1494 |
Định lượng Amylase (dịch) |
B |
|
Định lượng các chất
Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
21,800 |
Mỗi chất |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1055 |
23.0214.1493 |
23.214 |
37.1E03.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn
phần [dịch] |
C |
|
Định lượng Bilirubin
toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
21,800 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1056 |
23.0215.1506 |
23.215 |
37.1E03.1506 |
Định lượng Cholesterol
toàn phần (dịch chọc dò) |
C |
|
Định lượng
Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
27,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1057 |
23.0216.1494 |
23.216 |
37.1E03.1494 |
Định lượng Creatinin (dịch) |
C |
|
Định lượng các chất
Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
21,800 |
Mỗi chất |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1058 |
23.0217.1605 |
23.217 |
37.1E03.1605 |
Định lượng Glucose
(dịch chọc dò) |
C |
|
Glucose dịch |
13,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1059 |
23.0219.1494 |
23.219 |
37.1E03.1494 |
Định lượng Protein
(dịch chọc dò) |
C |
|
Định lượng các chất
Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
21,800 |
Mỗi chất |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1060 |
23.0220.1608 |
23.220 |
37.1E03.1608 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
C |
|
Rivalta |
8,600 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1061 |
23.0221.1506 |
23.221 |
37.1E03.1506 |
Định lượng Triglycerid
(dịch chọc dò) |
C |
|
Định lượng
Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
27,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1062 |
23.0223.1494 |
23.223 |
37.1E03.1494 |
Định lượng Urê (dịch) |
C |
|
Định lượng các chất
Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
21,800 |
Mỗi chất |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1063 |
24.0001.1714 |
24.1 |
37.1E04.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
D |
|
Vi khuẩn nhuộm soi |
70,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1064 |
24.0017.1714 |
24.17 |
37.1E04.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm
Ziehl-Neelsen |
D |
|
Vi khuẩn nhuộm soi |
70,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1065 |
24.0049.1714 |
24.49 |
37.1E04.1714 |
Neisseria gonorrhoeae
nhuộm soi |
D |
|
Vi khuẩn nhuộm soi |
70,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1066 |
24.0056.1714 |
24.56 |
37.1E04.1714 |
Neisseria meningitidis
nhuộm soi |
D |
|
Vi khuẩn nhuộm soi |
70,300 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1067 |
24.0060.1627 |
24.60 |
37.1E04.1627 |
Chlamydia test nhanh |
D |
|
Chlamydia test
nhanh |
74,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1068 |
24.0094.1623 |
24.94 |
37.1E04.1623 |
Streptococcus pyogenes ASO |
D |
|
ASLO |
43,100 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1069 |
24.0117.1646 |
24.117 |
37.1E04.1646 |
HBsAg test nhanh |
D |
|
HBsAg (nhanh) |
55,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1070 |
24.0130.1645 |
24.130 |
37.1E04.1645 |
HBeAg test nhanh |
D |
|
HBeAg test nhanh |
61,700 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1071 |
24.0133.1643 |
24.133 |
37.1E04.1643 |
HBeAb test nhanh |
D |
|
HBeAb test nhanh |
61,700 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1072 |
24.0144.1621 |
24.144 |
37.1E04.1621 |
HCV Ab test nhanh |
D |
|
Anti-HCV (nhanh) |
55,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1073 |
24.0169.1616 |
24.169 |
37.1E04.1616 |
HIV Ab test nhanh |
D |
|
Anti-HIV (nhanh) |
55,400 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1074 |
24.0183.1637 |
24.183 |
37.1E04.1637 |
Dengue virus NS1Ag
test nhanh |
D |
|
Dengue NS1Ag/IgM
-IgG test nhanh |
135,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1075 |
24.0184.1637 |
24.184 |
37.1E04.1637 |
Dengue virus NS1Ag/IgM
- IgG test nhanh |
D |
|
Dengue NS1Ag/IgM
-IgG test nhanh |
135,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1076 |
24.0187.1637 |
24.187 |
37.1E04.1637 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
D |
|
Dengue NS1Ag/IgM
-IgG test nhanh |
135,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1077 |
24.0243.1671 |
24.243 |
37.1E04.1671 |
Influenza virus A, B
test nhanh |
D |
|
Influenza virus
A, B test nhanh |
175,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1078 |
24.0254.1701 |
24.254 |
37.1E04.1701 |
Rubella virus Ab test nhanh |
D |
|
Rubella virus
Ab test nhanh |
154,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1079 |
24.0263.1665 |
24.263 |
37.1E04.1665 |
Hồng cầu, bạch cầu
trong phân soi tươi |
D |
|
Hồng cầu, bạch cầu
trong phân soi trực tiếp |
39,500 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1080 |
24.0264.1664 |
24.264 |
37.1E04.1664 |
Hồng cầu trong phân
test nhanh |
D |
|
Hồng cầu trong
phân test nhanh |
67,800 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1081 |
24.0265.1674 |
24.265 |
37.1E04.1674 |
Đơn bào đường ruột soi
tươi |
D |
|
Ký sinh trùng/
Vi nấm soi tươi |
43,100 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1082 |
24.0266.1674 |
24.266 |
37.1E04.1674 |
Đơn bào đường ruột
nhuộm soi |
D |
|
Ký sinh trùng/
Vi nấm soi tươi |
43,100 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1083 |
24.0267.1674 |
24.267 |
37.1E04.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
D |
|
Ký sinh trùng/
Vi nấm soi tươi |
43,100 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1084 |
24.0268.1674 |
24.268 |
37.1E04.1674 |
Trứng giun soi tập trung |
D |
|
Ký sinh trùng/
Vi nấm soi tươi |
43,100 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1085 |
24.0289.1694 |
24.289 |
37.1E04.1694 |
Plasmodium
(Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
D |
|
Plasmodium
(ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi |
33,200 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1086 |
24.0291.1720 |
24.291 |
37.1E04.1720 |
Plasmodium
(Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
D |
|
Vi khuẩn/ virus/
vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
246,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1087 |
24.0319.1674 |
24.319 |
37.1E04.1674 |
Vi nấm soi tươi |
D |
|
Ký sinh trùng
/ Vi nấm soi tươi |
43,100 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1088 |
25.0089.1735 |
25.89 |
37.1E05.1735 |
Xét nghiệm tế bào học
áp nhuộm thường quy |
D |
|
Xét nghiệm các
loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
170,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1089 |
28.0003.0573 |
28.3 |
37.8D05.0573 |
Phẫu thuật che phủ vết
thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ |
C |
P1 |
Phẫu thuật tạo hình
bằng các vạt da có cuống mạch liền |
3,469,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1090 |
28.0004.0573 |
28.4 |
37.8D05.0573 |
Phẫu thuật che phủ vết
thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận |
C |
P1 |
Phẫu thuật tạo hình
bằng các vạt da có cuống mạch liền |
3,469,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1091 |
28.0008.0574 |
28.8 |
37.8D05.0574 |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu (gây tê) |
C |
PDB |
Phẫu thuật vá da
lớn diện tích ≥10 cm2 |
3,665,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1092 |
28.0008.0575 |
28.8 |
37.8D05.0575 |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu |
C |
PDB |
Phẫu thuật vá da
nhỏ diện tích < 10 cm2 |
2,422,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1093 |
28.0009.1044 |
28.9 |
37.8D09.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành
tính vùng da đầu dưới 2cm |
C |
P3 |
Cắt u da đầu lành
, đường kính dưới 5 cm |
729,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1094 |
28.0010.1044 |
28.10 |
37.8D09.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da
lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên |
C |
P2 |
Cắt u da đầu lành,
đường kính dưới 5 cm |
729,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1095 |
28.0013.0575 |
28.13 |
37.8D05.0575 |
Tạo hình khuyết da đầu
bằng ghép da mỏng (gây tê) |
C |
P2 |
Phẫu thuật vá da
nhỏ diện tích < 10 cm2 |
2,422,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1096 |
28.0013.0574 |
28.13 |
37.8D05.0574 |
Tạo hình khuyết da đầu
bằng ghép da mỏng (gây tê) |
C |
P2 |
Phẫu thuật vá da
lớn diện tích ≥10 cm2 |
3,665,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1097 |
28.0033.0773 |
28.33 |
37.8D07.0773 |
Xử lý vết thương phần
mềm nông vùng mi mắt |
D |
P3 |
Khâu vết thương
phần mềm, tổn thương vùng mắt |
968,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1098 |
28.0066.0575 |
28.66 |
37.8D05.0575 |
Phẫu thuật ghép da tự
thân vùng mi mắt (Gây tê) |
C |
P2 |
Phẫu thuật vá da
nhỏ diện tích < 10 cm2 |
2,422,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1099 |
28.0084.0583 |
28.84 |
37.8D05.0583 |
Phẫu thuật ghép bộ phận
mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu |
C |
P2 |
Phẫu thuật loại II
(Ngoại khoa) |
2,122,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1100 |
28.0110.0584 |
28.110 |
37.8D05.0584 |
Khâu vết thương vùng môi |
C |
P3 |
Phẫu thuật loại III
(Ngoại khoa) |
1,340,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1101 |
28.0111.0575 |
28.111 |
37.8D05.0575 |
Phẫu thuật tái tạo khuyết
nhỏ do vết thương môi (gây tê) |
C |
P3 |
Phẫu thuật vá da
nhỏ diện tích < 10 cm2 |
2,422,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1102 |
28.0138.0583 |
28.138 |
37.8D05.0583 |
Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ
vành tai đứt rời |
C |
P2 |
Phẫu thuật loại II
(Ngoại khoa) |
2,122,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1103 |
28.0161.0576 |
28.161 |
37.8D05.0576 |
Phẫu thuật khâu đơn giản
vết thương vùng mặt cổ (gây tê) |
D |
P3 |
Phẫu thuật vết
thương phần mềm hoặc rách da đầu |
2,042,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1104 |
28.0162.0576 |
28.162 |
37.8D05.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức (gây tê) |
D |
P3 |
Phẫu thuật vết
thương phần mềm hoặc rách da đầu |
2,042,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1105 |
28.0176.1076 |
28.176 |
37.8D09.1076 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng
hàm mặt |
C |
P1 |
Phẫu thuật khâu
phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh. |
3,179,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1106 |
28.0337.0559 |
28.337 |
37.8D05.0559 |
Nối gân gấp (gây tê) |
C |
P2 |
Phẫu thuật nối gân
hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
2,389,000 |
Chưa bao gồm
gân nhân tạo. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1107 |
28.0340.0559 |
28.340 |
37.8D05.0559 |
Nối gân duỗi (gây tê) |
C |
P1 |
Phẫu thuật nối gân
hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
2,389,000 |
Chưa bao gồm
gân nhân tạo. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1108 |
28.0342.0559 |
28.342 |
37.8D05.0559 |
Khâu nối thần kinh không
sử dụng vi phẫu thuật (gây tê) |
C |
P1 |
Phẫu thuật nối gân
hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
2,389,000 |
Chưa bao gồm
gân nhân tạo. |
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |
1109 |
28.0352.1091 |
28.352 |
37.8D09.1091 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ
khác sau phẫu thuật (gây tê) |
C |
P3 |
Phẫu thuật tháo nẹp
vít sau kết hợp xương một bên |
2,172,000 |
|
TT 22/2023/BYT |
17/11/2023 |