STT |
Tên tại BV |
Mã tương đương |
Giá cho NB có BHYT |
Giá cho NB không có BHYT |
1 |
Siêu âm tuyến giáp |
18.0001.0001 |
43900 |
43900 |
2 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
18.0002.0001 |
43900 |
43900 |
3 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
18.0003.0001 |
43900 |
43900 |
4 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
18.0004.0001 |
43900 |
43900 |
5 |
Siêu âm màng phổi |
18.0011.0001 |
43900 |
43900 |
6 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
18.0012.0001 |
43900 |
43900 |
7 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
18.0013.0001 |
43900 |
43900 |
8 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật , tụy, lách, thận, bàng quang) |
18.0015.0001 |
43900 |
43900 |
9 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
18.0016.0001 |
43900 |
43900 |
10 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
18.0018.0001 |
43900 |
43900 |
11 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
18.0019.0001 |
43900 |
43900 |
12 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
18.0020.0001 |
43900 |
43900 |
13 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
18.0030.0001 |
43900 |
43900 |
14 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
18.0031.0003 |
181000 |
181000 |
15 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
18.0034.0001 |
43900 |
43900 |
16 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
18.0035.0001 |
43900 |
43900 |
17 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
18.0036.0001 |
43900 |
43900 |
18 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
18.0043.0001 |
43900 |
43900 |
19 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
18.0044.0001 |
43900 |
43900 |
20 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
18.0045.0004 |
222000 |
222000 |
21 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
18.0052.0004 |
222000 |
222000 |
22 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
18.0054.0001 |
43900 |
43900 |
23 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
18.0057.0001 |
43900 |
43900 |
24 |
Siêu âm dương vật |
18.0059.0001 |
43900 |
43900 |
25 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
18.0067.0010 |
50200 |
50200 |
26 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
18.0067.0013 |
69200 |
69200 |
27 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
18.0067.0028 |
65400 |
65400 |
28 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
18.0067.0029 |
97200 |
97200 |
29 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
18.0068.0011 |
56200 |
56200 |
30 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
18.0068.0013 |
69200 |
69200 |
31 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
18.0068.0028 |
65400 |
65400 |
32 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
18.0068.0029 |
97200 |
97200 |
33 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
18.0069.0010 |
50200 |
50200 |
34 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
18.0069.0028 |
65400 |
65400 |
35 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
18.0070.0010 |
50200 |
50200 |
36 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
18.0070.0028 |
65400 |
65400 |
37 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz ] |
18.0072.0010 |
50200 |
50200 |
38 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz ] |
18.0072.0028 |
65400 |
65400 |
39 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz ] |
18.0072.0029 |
97200 |
97200 |
40 |
Chụp Xquang Hirtz |
18.0073.0010 |
50200 |
50200 |
41 |
Chụp Xquang Hirtz |
18.0073.0028 |
65400 |
65400 |
42 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
18.0074.0010 |
50200 |
50200 |
43 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
18.0074.0028 |
65400 |
65400 |
44 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
18.0075.0010 |
50200 |
50200 |
45 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
18.0075.0028 |
65400 |
65400 |
46 |
Chụp Xquang Schuller |
18.0078.0010 |
50200 |
50200 |
47 |
Chụp Xquang Schuller |
18.0078.0028 |
65400 |
65400 |
48 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
18.0080.0010 |
50200 |
50200 |
49 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
18.0080.0028 |
65400 |
65400 |
50 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
18.0081.2001 |
13100 |
13100 |
51 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
18.0081.2002 |
18900 |
18900 |
52 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
18.0085.0010 |
50200 |
50200 |
53 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
18.0085.0028 |
64200 |
64200 |
54 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
18.0086.0013 |
69200 |
69200 |
55 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
18.0086.0028 |
65400 |
65400 |
56 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
18.0086.0029 |
97200 |
97200 |
57 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
18.0087.0010 |
50200 |
50200 |
58 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
18.0087.0013 |
69200 |
69200 |
59 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
18.0087.0028 |
65400 |
65400 |
60 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
18.0087.0029 |
97200 |
97200 |
61 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
18.0088.0030 |
122000 |
122000 |
62 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
18.0089.0010 |
50200 |
50200 |
63 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
18.0089.0028 |
65400 |
65400 |
64 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
18.0089.0029 |
97200 |
97200 |
65 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
18.0090.0011 |
56200 |
56200 |
66 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
18.0090.0013 |
69200 |
69200 |
67 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
18.0090.0028 |
65400 |
65400 |
68 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
18.0090.0029 |
97200 |
97200 |
69 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
18.0091.0011 |
56200 |
56200 |
70 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
18.0091.0013 |
69200 |
69200 |
71 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
18.0091.0028 |
65400 |
65400 |
72 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
18.0091.0029 |
97200 |
97200 |
73 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
18.0092.0011 |
56200 |
56200 |
74 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
18.0092.0013 |
69200 |
69200 |
75 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
18.0092.0028 |
65400 |
65400 |
76 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
18.0092.0029 |
97200 |
97200 |
77 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
18.0093.0011 |
56200 |
56200 |
78 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
18.0093.0013 |
69200 |
69200 |
79 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
18.0093.0028 |
65400 |
65400 |
80 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
18.0093.0029 |
97200 |
97200 |
81 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
18.0096.0011 |
56200 |
56200 |
82 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
18.0096.0013 |
69200 |
69200 |
83 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
18.0096.0028 |
65400 |
65400 |
84 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
18.0096.0029 |
97200 |
97200 |
85 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
18.0097.0030 |
122000 |
122000 |
86 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
18.0098.0010 |
50200 |
50200 |
87 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
18.0098.0012 |
56200 |
56200 |
88 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
18.0098.0028 |
65400 |
65400 |
89 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
18.0099.0010 |
50200 |
50200 |
90 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
18.0099.0012 |
56200 |
56200 |
91 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
18.0099.0028 |
65400 |
65400 |
92 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
18.0100.0010 |
50200 |
50200 |
93 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
18.0100.0012 |
56200 |
56200 |
94 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] |
18.0100.0013 |
68200 |
68200 |
95 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
18.0100.0028 |
65400 |
65400 |
96 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] |
18.0100.0029 |
97200 |
97200 |
97 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
18.0101.0010 |
50200 |
50200 |
98 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
18.0101.0012 |
56200 |
56200 |
99 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
18.0101.0028 |
65400 |
65400 |
100 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
18.0102.0010 |
50200 |
50200 |
101 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
18.0102.0013 |
69200 |
69200 |
102 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
18.0102.0028 |
65400 |
65400 |
103 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
18.0102.0029 |
97200 |
97200 |
104 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
18.0103.0011 |
56200 |
56200 |
105 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
18.0103.0013 |
69200 |
69200 |
106 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
18.0103.0028 |
65400 |
65400 |
107 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
18.0103.0029 |
97200 |
97200 |
108 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0104.0011 |
56200 |
56200 |
109 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0104.0013 |
69200 |
69200 |
110 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0104.0028 |
65400 |
65400 |
111 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0104.0029 |
97200 |
97200 |
112 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
18.0105.0010 |
50200 |
50200 |
113 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
18.0105.0012 |
56200 |
56200 |
114 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
18.0105.0028 |
65400 |
65400 |
115 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
18.0106.0011 |
56200 |
56200 |
116 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
18.0106.0013 |
69200 |
69200 |
117 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
18.0106.0028 |
65400 |
65400 |
118 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
18.0106.0029 |
97200 |
97200 |
119 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0107.0011 |
56200 |
56200 |
120 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0107.0013 |
69200 |
69200 |
121 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0107.0028 |
65400 |
65400 |
122 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0107.0029 |
97200 |
97200 |
123 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0108.0010 |
50200 |
50200 |
124 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0108.0013 |
69200 |
69200 |
125 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0108.0028 |
65400 |
65400 |
126 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0108.0029 |
97200 |
97200 |
127 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
18.0109.0012 |
56200 |
56200 |
128 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
18.0109.0028 |
65400 |
65400 |
129 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
18.0110.0010 |
50200 |
50200 |
130 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
18.0110.0012 |
56200 |
56200 |
131 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
18.0110.0028 |
65400 |
65400 |
132 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
18.0111.0011 |
56200 |
56200 |
133 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
18.0111.0013 |
69200 |
69200 |
134 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
18.0111.0028 |
65400 |
65400 |
135 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
18.0111.0029 |
97200 |
97200 |
136 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0112.0011 |
56200 |
56200 |
137 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0112.0013 |
69200 |
69200 |
138 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0112.0028 |
65400 |
65400 |
139 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0112.0029 |
97200 |
97200 |
140 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
18.0113.0011 |
56200 |
56200 |
141 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
18.0113.0013 |
69200 |
69200 |
142 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
18.0113.0028 |
65400 |
65400 |
143 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
18.0113.0029 |
97200 |
97200 |
144 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
18.0114.0011 |
56200 |
56200 |
145 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
18.0114.0013 |
69200 |
69200 |
146 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
18.0114.0028 |
65400 |
65400 |
147 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
18.0114.0029 |
97200 |
97200 |
148 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0115.0011 |
56200 |
56200 |
149 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0115.0013 |
69200 |
69200 |
150 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0115.0028 |
65400 |
65400 |
151 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0115.0029 |
97200 |
97200 |
152 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0116.0011 |
56200 |
56200 |
153 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0116.0013 |
69200 |
69200 |
154 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0116.0028 |
65400 |
65400 |
155 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0116.0029 |
97200 |
97200 |
156 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
18.0117.0011 |
56200 |
56200 |
157 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
18.0117.0028 |
65400 |
65400 |
158 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
18.0117.0029 |
97200 |
97200 |
159 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
18.0118.0013 |
69200 |
69200 |
160 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
18.0118.0030 |
122000 |
122000 |
161 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
18.0119.0010 |
50200 |
50200 |
162 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
18.0119.0012 |
56200 |
56200 |
163 |
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] |
18.0119.0013 |
69200 |
69200 |
164 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
18.0119.0028 |
65400 |
65400 |
165 |
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] |
18.0119.0029 |
97200 |
97200 |
166 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
18.0120.0010 |
50200 |
50200 |
167 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
18.0120.0012 |
56200 |
56200 |
168 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
18.0120.0028 |
65400 |
65400 |
169 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
18.0121.0011 |
56200 |
56200 |
170 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
18.0121.0013 |
69200 |
69200 |
171 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
18.0121.0028 |
65400 |
65400 |
172 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
18.0121.0029 |
97200 |
97200 |
173 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
18.0122.0011 |
56200 |
56200 |
174 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
18.0122.0013 |
69200 |
69200 |
175 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
18.0122.0028 |
65400 |
65400 |
176 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
18.0122.0029 |
97200 |
97200 |
177 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
18.0123.0010 |
50200 |
50200 |
178 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
18.0123.0012 |
56200 |
56200 |
179 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
18.0123.0028 |
65400 |
65400 |
180 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
18.0124.0016 |
101000 |
101000 |
181 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
18.0124.0034 |
224000 |
224000 |
182 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
18.0125.0012 |
56200 |
56200 |
183 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] |
18.0125.0013 |
69200 |
69200 |
184 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
18.0125.0028 |
65400 |
65400 |
185 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] |
18.0125.0029 |
97200 |
97200 |
186 |
Nội soi tai mũi họng |
20.0013.0933 |
104000 |
104000 |
187 |
Nội soi tai mũi họng |
20.0013.2048 |
40000 |
40000 |
188 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
20.0080.0135 |
244000 |
244000 |
189 |
Điện tim thường |
21.0014.1778 |
32800 |
32800 |
190 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
21.0092.0755 |
25900 |
25900 |