STT |
Tên tại BV |
Mã tương đương |
Giá cho NB có BHYT |
Giá cho NB không có BHYT |
1 |
Mãng châm |
08.0003.2045 |
72300 |
72300 |
2 |
Nhĩ châm |
08.0004.0224 |
65300 |
65300 |
3 |
Điện châm |
08.0005.0230 |
67300 |
67300 |
4 |
Điện châm |
08.0005.2046 |
74300 |
74300 |
5 |
Thủy châm |
08.0006.0271 |
66100 |
66100 |
6 |
Cấy chỉ |
08.0007.0227 |
143000 |
143000 |
7 |
Ôn châm |
08.0008.0224 |
65300 |
65300 |
8 |
Ôn châm |
08.0008.2045 |
72300 |
72300 |
9 |
Cứu |
08.0009.0228 |
35500 |
35500 |
10 |
Kéo nắn cột sống cổ |
08.0013.0238 |
45300 |
45300 |
11 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
08.0014.0238 |
45300 |
45300 |
12 |
Sắc thuốc thang |
08.0022.0252 |
12500 |
12500 |
13 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
08.0114.2046 |
74300 |
74300 |
14 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
08.0116.2046 |
74300 |
74300 |
15 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
08.0119.2046 |
74300 |
74300 |
16 |
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt |
08.0121.2046 |
74300 |
74300 |
17 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em |
08.0122.2046 |
74300 |
74300 |
18 |
Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em |
08.0123.2046 |
74300 |
74300 |
19 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
08.0129.2046 |
74300 |
74300 |
20 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
08.0130.2046 |
74300 |
74300 |
21 |
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
08.0133.2046 |
74300 |
74300 |
22 |
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
08.0135.2046 |
74300 |
74300 |
23 |
Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn |
08.0136.2046 |
74300 |
74300 |
24 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V |
08.0137.2046 |
74300 |
74300 |
25 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
08.0138.2046 |
74300 |
74300 |
26 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não |
08.0139.2046 |
74300 |
74300 |
27 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
08.0141.2046 |
74300 |
74300 |
28 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
08.0142.2046 |
74300 |
74300 |
29 |
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp |
08.0154.2046 |
74300 |
74300 |
30 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
08.0155.2046 |
74300 |
74300 |
31 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp |
08.0156.2046 |
74300 |
74300 |
32 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
08.0157.2046 |
74300 |
74300 |
33 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
08.0160.2046 |
74300 |
74300 |
34 |
Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng |
08.0161.2046 |
74300 |
74300 |
35 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
08.0163.0230 |
67300 |
67300 |
36 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
08.0166.0230 |
67300 |
67300 |
37 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu |
08.0169.0230 |
67300 |
67300 |
38 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
08.0170.0230 |
67300 |
67300 |
39 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
08.0177.0230 |
67300 |
67300 |
40 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
08.0188.0230 |
67300 |
67300 |
41 |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng |
08.0189.0230 |
67300 |
67300 |
42 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V |
08.0194.0230 |
67300 |
67300 |
43 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
08.0195.0230 |
67300 |
67300 |
44 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
08.0198.0230 |
67300 |
67300 |
45 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
08.0199.0230 |
67300 |
67300 |
46 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
08.0200.0230 |
67300 |
67300 |
47 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
08.0218.0230 |
67300 |
67300 |
48 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
08.0228.0227 |
143000 |
143000 |
49 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
08.0241.0227 |
143000 |
143000 |
50 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
08.0246.0227 |
143000 |
143000 |
51 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
08.0268.0227 |
143000 |
143000 |
52 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
08.0285.0230 |
67300 |
67300 |
53 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
08.0287.0230 |
67300 |
67300 |
54 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
08.0292.0230 |
67300 |
67300 |
55 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
08.0293.0230 |
67300 |
67300 |
56 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
08.0296.0230 |
67300 |
67300 |
57 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
08.0300.0230 |
67300 |
67300 |
58 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
08.0301.0230 |
67300 |
67300 |
59 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
08.0313.0230 |
67300 |
67300 |
60 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
08.0316.0230 |
67300 |
67300 |
61 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
08.0320.0230 |
67300 |
67300 |
62 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
08.0322.0271 |
66100 |
66100 |
63 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
08.0330.0271 |
66100 |
66100 |
64 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
08.0352.0271 |
66100 |
66100 |
65 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
08.0360.0271 |
66100 |
66100 |
66 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
08.0365.0271 |
66100 |
66100 |
67 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
08.0366.0271 |
66100 |
66100 |
68 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
08.0375.0271 |
66100 |
66100 |
69 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
08.0376.0271 |
66100 |
66100 |
70 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
08.0377.0271 |
66100 |
66100 |
71 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
08.0378.0271 |
66100 |
66100 |
72 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
08.0389.0280 |
65500 |
65500 |
73 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
08.0390.0280 |
65500 |
65500 |
74 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
08.0391.0280 |
65500 |
65500 |
75 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
08.0392.0280 |
65500 |
65500 |
76 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
08.0393.0280 |
65500 |
65500 |
77 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
08.0394.0280 |
65500 |
65500 |
78 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
08.0395.0280 |
65500 |
65500 |
79 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
08.0396.0280 |
65500 |
65500 |
80 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
08.0397.0280 |
65500 |
65500 |
81 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
08.0408.0280 |
65500 |
65500 |
82 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
08.0409.0280 |
65500 |
65500 |
83 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
08.0412.0280 |
65500 |
65500 |
84 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
08.0414.0280 |
65500 |
65500 |
85 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
08.0425.0280 |
65500 |
65500 |
86 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
08.0428.0280 |
65500 |
65500 |
87 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
08.0429.0280 |
65500 |
65500 |
88 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
08.0430.0280 |
65500 |
65500 |
89 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
08.0431.0280 |
65500 |
65500 |
90 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
08.0432.0280 |
65500 |
65500 |
91 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
08.0445.0280 |
65500 |
65500 |
92 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
08.0446.0280 |
65500 |
65500 |
93 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
08.0451.0228 |
35500 |
35500 |
94 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
08.0456.0228 |
35500 |
35500 |
95 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
08.0457.0228 |
35500 |
35500 |
96 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
08.0458.0228 |
35500 |
35500 |
97 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
08.0460.0228 |
35500 |
35500 |
98 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
08.0461.0228 |
35500 |
35500 |
99 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
08.0473.0228 |
35500 |
35500 |
100 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
08.0481.0235 |
33200 |
33200 |
101 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
08.0483.0280 |
65500 |
65500 |
102 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
17.0001.0254 |
34900 |
34900 |
103 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
17.0007.0234 |
41400 |
41400 |
104 |
Điều trị bằng siêu âm |
17.0008.0253 |
45600 |
45600 |
105 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
17.0011.0237 |
35200 |
35200 |
106 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
17.0033.0266 |
42300 |
42300 |
107 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
17.0034.0267 |
46900 |
46900 |
108 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
17.0037.0267 |
46900 |
46900 |
109 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
17.0039.0267 |
46900 |
46900 |
110 |
Tập đi với thanh song song |
17.0041.0268 |
29000 |
29000 |
111 |
Tập đi với khung tập đi |
17.0042.0268 |
29000 |
29000 |
112 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
17.0043.0268 |
29000 |
29000 |
113 |
Tập đi với gậy |
17.0044.0268 |
29000 |
29000 |
114 |
Tập lên, xuống cầu thang |
17.0047.0268 |
29000 |
29000 |
115 |
Tập vận động thụ động |
17.0052.0267 |
46900 |
46900 |
116 |
Tập vận động có trợ giúp |
17.0053.0267 |
46900 |
46900 |
117 |
Tập vận động có kháng trở |
17.0056.0267 |
46900 |
46900 |
118 |
Tập với thang tường |
17.0063.0268 |
29000 |
29000 |
119 |
Tập với giàn treo các chi |
17.0064.0268 |
29000 |
29000 |
120 |
Tập với ròng rọc |
17.0065.0269 |
11200 |
11200 |
121 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
17.0066.0268 |
29000 |
29000 |
122 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
17.0070.0261 |
11200 |
11200 |
123 |
Tập với xe đạp tập |
17.0071.0270 |
11200 |
11200 |
124 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
17.0085.0282 |
41800 |
41800 |
125 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
17.0086.0283 |
50700 |
50700 |
126 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
17.0092.0268 |
29000 |
29000 |
127 |
Tập do cứng khớp |
17.0250.0256 |
45700 |
45700 |
128 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
17.0251.0268 |
29000 |
29000 |