STT |
Tên tại BV |
Mã tương đương |
Giá cho NB có BHYT |
Giá cho NB không có BHYT |
1 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
22.0002.1352 |
63500 |
63500 |
2 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. |
22.0006.1354 |
40400 |
40400 |
3 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động |
22.0009.1353 |
40400 |
40400 |
4 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động |
22.0014.1242 |
102000 |
102000 |
5 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
22.0019.1348 |
12600 |
12600 |
6 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
22.0020.1347 |
48400 |
48400 |
7 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
22.0021.1219 |
14900 |
14900 |
8 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
22.0120.1370 |
40400 |
40400 |
9 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
22.0134.1296 |
26400 |
26400 |
10 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
22.0138.1362 |
36900 |
36900 |
11 |
Tìm giun chỉ trong máu |
22.0140.1360 |
34600 |
34600 |
12 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
22.0142.1304 |
23100 |
23100 |
13 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
22.0152.1609 |
56000 |
56000 |
14 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
22.0163.1412 |
34600 |
34600 |
15 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
22.0268.1330 |
28800 |
28800 |
16 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
22.0280.1269 |
39100 |
39100 |
17 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
22.0292.1280 |
31100 |
31100 |
18 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
22.0502.1267 |
23100 |
23100 |
19 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
22.0502.1268 |
20700 |
20700 |
20 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
23.0003.1494 |
21500 |
21500 |
21 |
Định lượng Albumin [Máu] |
23.0007.1494 |
21500 |
21500 |
22 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
23.0010.1494 |
21500 |
21500 |
23 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
23.0019.1493 |
21500 |
21500 |
24 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
23.0020.1493 |
21500 |
21500 |
25 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
23.0025.1493 |
21500 |
21500 |
26 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
23.0026.1493 |
21500 |
21500 |
27 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
23.0027.1493 |
21500 |
21500 |
28 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
23.0029.1473 |
12900 |
12900 |
29 |
Định lượng Calci ion hoá [Máu] |
23.0030.1472 |
16100 |
16100 |
30 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
23.0041.1506 |
26900 |
26900 |
31 |
Định lượng Creatinin (máu) |
23.0051.1494 |
21500 |
21500 |
32 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
23.0058.1487 |
29000 |
29000 |
33 |
Định lượng Ethanol cồn) [Máu] |
23.0060.1496 |
32300 |
32300 |
34 |
Định lượng Glucose [Máu] |
23.0075.1494 |
21500 |
21500 |
35 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
23.0077.1518 |
19200 |
19200 |
36 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
23.0083.1523 |
101000 |
101000 |
37 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
23.0084.1506 |
26900 |
26900 |
38 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
23.0112.1506 |
26900 |
26900 |
39 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
23.0133.1494 |
21500 |
21500 |
40 |
Định lượng Sắt [Máu] |
23.0143.1503 |
32300 |
32300 |
41 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
23.0158.1506 |
26900 |
26900 |
42 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
23.0166.1494 |
21500 |
21500 |
43 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
23.0173.1575 |
43100 |
43100 |
44 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
23.0188.1586 |
43100 |
43100 |
45 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
23.0193.1589 |
43100 |
43100 |
46 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
23.0194.1589 |
43100 |
43100 |
47 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
23.0195.1589 |
43100 |
43100 |
48 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
23.0206.1596 |
27400 |
27400 |
49 |
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) |
23.0208.1605 |
12900 |
12900 |
50 |
Phản ứng Pandy [dịch] |
23.0209.1606 |
8500 |
8500 |
51 |
Định lượng Protein (dịch não tuỷ) |
23.0210.1607 |
10700 |
10700 |
52 |
Định lượng Amylase (dịch) |
23.0213.1494 |
21500 |
21500 |
53 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
23.0214.1493 |
21500 |
21500 |
54 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) |
23.0215.1506 |
26900 |
26900 |
55 |
Định lượng Creatinin (dịch) |
23.0216.1494 |
21500 |
21500 |
56 |
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) |
23.0217.1605 |
12900 |
12900 |
57 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
23.0219.1494 |
21500 |
21500 |
58 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
23.0220.1608 |
8500 |
8500 |
59 |
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) |
23.0221.1506 |
26900 |
26900 |
60 |
Định lượng Urê (dịch) |
23.0223.1494 |
21500 |
21500 |
61 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
24.0001.1714 |
68000 |
68000 |
62 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
24.0017.1714 |
68000 |
68000 |
63 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
24.0049.1714 |
68000 |
68000 |
64 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
24.0056.1714 |
68000 |
68000 |
65 |
Chlamydia test nhanh |
24.0060.1627 |
71600 |
71600 |
66 |
Streptococcus pyogenes ASO |
24.0094.1623 |
41700 |
41700 |
67 |
HBsAg test nhanh |
24.0117.1646 |
53600 |
53600 |
68 |
HBeAg test nhanh |
24.0130.1645 |
59700 |
59700 |
69 |
HBeAb test nhanh |
24.0133.1643 |
59700 |
59700 |
70 |
HCV Ab test nhanh |
24.0144.1621 |
53600 |
53600 |
71 |
HIV Ab test nhanh |
24.0169.1616 |
53600 |
53600 |
72 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
24.0183.1637 |
130000 |
130000 |
73 |
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh |
24.0184.1637 |
130000 |
130000 |
74 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
24.0187.1637 |
130000 |
130000 |
75 |
Influenza virus A, B test nhanh |
24.0243.1671 |
170000 |
170000 |
76 |
Rubella virus Ab test nhanh |
24.0254.1701 |
149000 |
149000 |
77 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
24.0263.1665 |
38200 |
38200 |
78 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
24.0264.1664 |
65600 |
65600 |
79 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
24.0265.1674 |
41700 |
41700 |
80 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
24.0266.1674 |
41700 |
41700 |
81 |
Trứng giun, sán soi tươi |
24.0267.1674 |
41700 |
41700 |
82 |
Trứng giun soi tập trung |
24.0268.1674 |
41700 |
41700 |
83 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
24.0289.1694 |
32100 |
32100 |
84 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
24.0291.1720 |
238000 |
238000 |
85 |
Vi nấm soi tươi |
24.0319.1674 |
41700 |
41700 |
86 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
25.0089.1735 |
159000 |
159000 |