STT |
Tên tại BV |
Mã tương đương |
Giá cho NB có BHYT |
Giá cho NB không có BHYT |
1 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
10.0151.1044 |
705000 |
705000 |
2 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
10.0151.1045 |
1126000 |
1126000 |
3 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
10.0152.0410 |
1756000 |
1756000 |
4 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
10.0153.0414 |
6799000 |
6799000 |
5 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
10.0172.0582 |
2851000 |
2851000 |
6 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
10.0353.0158 |
198000 |
198000 |
7 |
Lấy sỏi bàng quang |
10.0355.0421 |
4098000 |
4098000 |
8 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
10.0356.0436 |
1751000 |
1751000 |
9 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
10.0357.0436 |
1751000 |
1751000 |
10 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
10.0359.0584 |
1242000 |
1242000 |
11 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
10.0406.0435 |
2321000 |
2321000 |
12 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
10.0410.0584 |
1242000 |
1242000 |
13 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
10.0411.0584 |
1242000 |
1242000 |
14 |
Mở rộng lỗ sáo |
10.0412.0584 |
1242000 |
1242000 |
15 |
Mở bụng thăm dò |
10.0451.0491 |
2514000 |
2514000 |
16 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
10.0463.0465 |
3579000 |
3579000 |
17 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
10.0480.0465 |
3579000 |
3579000 |
18 |
Tháo lồng ruột non |
10.0483.0455 |
2498000 |
2498000 |
19 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
10.0506.0459 |
2561000 |
2561000 |
20 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
10.0507.0459 |
2561000 |
2561000 |
21 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
10.0508.0459 |
2561000 |
2561000 |
22 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
10.0509.0493 |
2832000 |
2832000 |
23 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
10.0549.0494 |
2562000 |
2562000 |
24 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
10.0550.0494 |
2562000 |
2562000 |
25 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
10.0553.0495 |
2254000 |
2254000 |
26 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
10.0555.0494 |
2562000 |
2562000 |
27 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
10.0679.0492 |
3258000 |
3258000 |
28 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
10.0684.0492 |
3258000 |
3258000 |
29 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
10.0697.0583 |
1965000 |
1965000 |
30 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
10.0698.0628 |
2612000 |
2612000 |
31 |
Khâu vết thương thành bụng |
10.0699.0583 |
1965000 |
1965000 |
32 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
10.0719.0556 |
3750000 |
3750000 |
33 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
10.0725.0556 |
3750000 |
3750000 |
34 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
10.0732.0556 |
3750000 |
3750000 |
35 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
10.0733.0556 |
3750000 |
3750000 |
36 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
10.0734.0548 |
3985000 |
3985000 |
37 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
10.0739.0556 |
3750000 |
3750000 |
38 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
10.0740.0556 |
3750000 |
3750000 |
39 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay |
10.0743.0556 |
3750000 |
3750000 |
40 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
10.0746.0556 |
3750000 |
3750000 |
41 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
10.0749.0559 |
2963000 |
2963000 |
42 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
10.0750.0559 |
2963000 |
2963000 |
43 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay |
10.0751.0559 |
2963000 |
2963000 |
44 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
10.0765.0556 |
3750000 |
3750000 |
45 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
10.0779.0556 |
3750000 |
3750000 |
46 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
10.0780.0556 |
3750000 |
3750000 |
47 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
10.0781.0556 |
3750000 |
3750000 |
48 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
10.0784.0556 |
3750000 |
3750000 |
49 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
10.0785.0556 |
3750000 |
3750000 |
50 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
10.0793.0556 |
3750000 |
3750000 |
51 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
10.0798.0556 |
3750000 |
3750000 |
52 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
10.0807.0577 |
4616000 |
4616000 |
53 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
10.0809.0583 |
1965000 |
1965000 |
54 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
10.0810.0559 |
2963000 |
2963000 |
55 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
10.0815.0556 |
3750000 |
3750000 |
56 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
10.0819.0556 |
3750000 |
3750000 |
57 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
10.0832.0344 |
2318000 |
2318000 |
58 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
10.0862.0571 |
2887000 |
2887000 |
59 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
10.0870.0556 |
3750000 |
3750000 |
60 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
10.0875.0559 |
2963000 |
2963000 |
61 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
10.0876.0559 |
2963000 |
2963000 |
62 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
10.0878.0559 |
2963000 |
2963000 |
63 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
10.0879.0559 |
2963000 |
2963000 |
64 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
10.0885.0559 |
2963000 |
2963000 |
65 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
10.0909.0548 |
3985000 |
3985000 |
66 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
10.0910.0548 |
3985000 |
3985000 |
67 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
10.0915.0556 |
3750000 |
3750000 |
68 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
10.0920.0556 |
3750000 |
3750000 |
69 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
10.0934.0563 |
1731000 |
1731000 |
70 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
10.0953.0571 |
2887000 |
2887000 |
71 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
10.0954.0576 |
2598000 |
2598000 |
72 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
10.0955.0577 |
4616000 |
4616000 |
73 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
10.0984.0563 |
1716000 |
1716000 |
74 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
10.0989.0529 |
624000 |
624000 |
75 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
10.0990.0529 |
624000 |
624000 |
76 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
10.0992.0529 |
624000 |
624000 |
77 |
Nắn, bó bột cột sống |
10.0994.0529 |
624000 |
624000 |
78 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
10.0995.0517 |
319000 |
319000 |
79 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
10.0996.0515 |
399000 |
399000 |
80 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
10.0997.0527 |
335000 |
335000 |
81 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
10.0998.0527 |
335000 |
335000 |
82 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
10.0999.0527 |
335000 |
335000 |
83 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
10.1000.0515 |
399000 |
399000 |
84 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
10.1001.0515 |
399000 |
399000 |
85 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
10.1002.0527 |
335000 |
335000 |
86 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
10.1003.0527 |
335000 |
335000 |
87 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
10.1004.0527 |
335000 |
335000 |
88 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
10.1005.0527 |
335000 |
335000 |
89 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
10.1006.0527 |
335000 |
335000 |
90 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
10.1007.0521 |
335000 |
335000 |
91 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
10.1008.0521 |
335000 |
335000 |
92 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
10.1009.0519 |
234000 |
234000 |
93 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
10.1010.0523 |
714000 |
714000 |
94 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
10.1011.0513 |
259000 |
259000 |
95 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
10.1012.0525 |
335000 |
335000 |
96 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
10.1013.0529 |
624000 |
624000 |
97 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
10.1014.0529 |
624000 |
624000 |
98 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
10.1015.0511 |
644000 |
644000 |
99 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
10.1016.0529 |
624000 |
624000 |
100 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
10.1017.0533 |
144000 |
144000 |
101 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
10.1018.0513 |
259000 |
259000 |
102 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
10.1019.0525 |
335000 |
335000 |
103 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
10.1020.0525 |
335000 |
335000 |
104 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
10.1021.0525 |
335000 |
335000 |
105 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
10.1022.0519 |
234000 |
234000 |
106 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
10.1023.0532 |
144000 |
144000 |
107 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
10.1024.0519 |
234000 |
234000 |
108 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
10.1025.0517 |
319000 |
319000 |
109 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
10.1026.0525 |
335000 |
335000 |
110 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
10.1027.0521 |
335000 |
335000 |
111 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
10.1028.0519 |
234000 |
234000 |
112 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
10.1029.0515 |
399000 |
399000 |
113 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
10.1030.0515 |
399000 |
399000 |
114 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
10.1031.0513 |
259000 |
259000 |
115 |
Cắt phymosis [thủ thuật] |
10.9002.0504 |
237000 |
237000 |
116 |
Thay băng |
10.9003.0200 |
57600 |
57600 |
117 |
Thay băng |
10.9003.0201 |
82400 |
82400 |
118 |
Thay băng |
10.9003.0202 |
112000 |
112000 |
119 |
Thay băng |
10.9003.0203 |
134000 |
134000 |
120 |
Thay băng |
10.9003.0204 |
179000 |
179000 |
121 |
Thay băng |
10.9003.0205 |
240000 |
240000 |
122 |
Cắt chỉ |
10.9004.0075 |
32900 |
32900 |
123 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
10.9005.0216 |
178000 |
178000 |
124 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
10.9005.0217 |
237000 |
237000 |
125 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
10.9005.0218 |
257000 |
257000 |
126 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
10.9005.0219 |
305000 |
305000 |
127 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
11.0004.1149 |
410000 |
410000 |
128 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
11.0005.1148 |
242000 |
242000 |
129 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
11.0005.2043 |
115000 |
115000 |
130 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11.0009.1149 |
410000 |
410000 |
131 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11.0010.1148 |
242000 |
242000 |
132 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11.0010.2043 |
115000 |
115000 |
133 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
11.0015.1158 |
558000 |
558000 |
134 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
11.0016.1160 |
182000 |
182000 |
135 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
11.0019.1102 |
2269000 |
2269000 |
136 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11.0022.1102 |
2269000 |
2269000 |
137 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
11.0025.1106 |
2298000 |
2298000 |
138 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11.0028.1106 |
2298000 |
2298000 |
139 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
11.0089.0215 |
21400 |
21400 |
140 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
11.0090.0216 |
178000 |
178000 |
141 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
11.0116.0199 |
246000 |
246000 |
142 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
12.0002.1044 |
705000 |
705000 |
143 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
12.0003.1045 |
1126000 |
1126000 |
144 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
12.0068.0834 |
1234000 |
1234000 |
145 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
12.0083.1040 |
415000 |
415000 |
146 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
12.0092.0909 |
1334000 |
1334000 |
147 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
12.0092.0910 |
834000 |
834000 |
148 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
12.0190.0583 |
1965000 |
1965000 |
149 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
12.0261.1191 |
1206000 |
1206000 |
150 |
Cắt u vú lành tính |
12.0267.0653 |
2862000 |
2862000 |
151 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
12.0268.0591 |
984000 |
984000 |
152 |
Cắt polyp cổ tử cung |
12.0278.0655 |
1935000 |
1935000 |
153 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
12.0280.0683 |
2944000 |
2944000 |
154 |
Cắt u nang buồng trứng |
12.0281.0683 |
2944000 |
2944000 |
155 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
12.0283.0683 |
2944000 |
2944000 |
156 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
12.0284.0683 |
2944000 |
2944000 |
157 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
12.0309.0589 |
1274000 |
1274000 |
158 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
12.0313.1190 |
1784000 |
1784000 |
159 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
12.0320.1190 |
1784000 |
1784000 |
160 |
Cắt u bao gân |
12.0321.1190 |
1784000 |
1784000 |
161 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
12.0322.1191 |
1206000 |
1206000 |
162 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ |
28.0003.0573 |
3325000 |
3325000 |
163 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận |
28.0004.0573 |
3325000 |
3325000 |
164 |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu |
28.0008.0574 |
4228000 |
4228000 |
165 |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu |
28.0008.0575 |
2790000 |
2790000 |
166 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
28.0009.1044 |
705000 |
705000 |
167 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên |
28.0010.1044 |
705000 |
705000 |
168 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng |
28.0013.0574 |
4228000 |
4228000 |
169 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng |
28.0013.0575 |
2790000 |
2790000 |
170 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
28.0033.0773 |
926000 |
926000 |
171 |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt |
28.0066.0575 |
2790000 |
2790000 |
172 |
Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu |
28.0084.0583 |
1965000 |
1965000 |
173 |
Khâu vết thương vùng môi |
28.0110.0584 |
1242000 |
1242000 |
174 |
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi |
28.0111.0575 |
2790000 |
2790000 |
175 |
Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời |
28.0138.0583 |
1965000 |
1965000 |
176 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
28.0161.0576 |
2598000 |
2598000 |
177 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
28.0162.0576 |
2598000 |
2598000 |
178 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
28.0176.1076 |
2998000 |
2998000 |
179 |
Nối gân gấp |
28.0337.0559 |
2963000 |
2963000 |
180 |
Nối gân duỗi |
28.0340.0559 |
2963000 |
2963000 |
181 |
Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật |
28.0342.0559 |
2963000 |
2963000 |
182 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
28.0352.1091 |
2686000 |
2686000 |