STT |
Tên tại BV |
Mã tương đương |
Giá cho NB có BHYT |
Giá cho NB không có BHYT |
1 |
Lấy cao răng |
16.0043.1020 |
134000 |
134000 |
2 |
Lấy cao răng |
16.0043.1021 |
77000 |
77000 |
3 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
16.0052.1012 |
565000 |
565000 |
4 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
16.0052.1013 |
795000 |
795000 |
5 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
16.0052.1014 |
422000 |
422000 |
6 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
16.0052.1015 |
925000 |
925000 |
7 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
16.0054.1012 |
565000 |
565000 |
8 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
16.0054.1013 |
795000 |
795000 |
9 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
16.0054.1014 |
422000 |
422000 |
10 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
16.0054.1015 |
925000 |
925000 |
11 |
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi |
16.0057.1032 |
265000 |
265000 |
12 |
Điều trị tủy lại |
16.0061.1011 |
954000 |
954000 |
13 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
16.0067.1031 |
247000 |
247000 |
14 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
16.0068.1031 |
243000 |
243000 |
15 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
16.0069.1031 |
243000 |
243000 |
16 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
16.0070.1031 |
243000 |
243000 |
17 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
16.0071.1018 |
337000 |
337000 |
18 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
16.0072.1018 |
337000 |
337000 |
19 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
16.0199.1028 |
342000 |
342000 |
20 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
16.0203.1026 |
207000 |
207000 |
21 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
16.0204.1025 |
102000 |
102000 |
22 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
16.0205.1024 |
190000 |
190000 |
23 |
Nhổ răng thừa |
16.0206.1026 |
207000 |
207000 |
24 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
16.0214.1007 |
158000 |
158000 |
25 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
16.0224.1035 |
212000 |
212000 |
26 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
16.0226.1035 |
212000 |
212000 |
27 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
16.0230.1010 |
334000 |
334000 |
28 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
16.0232.1016 |
271000 |
271000 |
29 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
16.0232.1017 |
382000 |
382000 |
30 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
16.0235.1019 |
97000 |
97000 |
31 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
16.0236.1019 |
97000 |
97000 |
32 |
Nhổ răng sữa |
16.0238.1029 |
37300 |
37300 |
33 |
Nhổ chân răng sữa |
16.0239.1029 |
37300 |
37300 |
34 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
16.0298.1009 |
363000 |
363000 |
35 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
16.0335.1022 |
103000 |
103000 |