STT |
Tên tại BV |
Mã tương đương |
Giá cho NB có BHYT |
Giá cho NB không có BHYT |
1 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
01.0002.1778 |
32800 |
32800 |
2 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
01.0006.0215 |
21400 |
21400 |
3 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
01.0007.0099 |
653000 |
653000 |
4 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
01.0008.0100 |
1126000 |
1126000 |
5 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
01.0054.0114 |
11100 |
11100 |
6 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
01.0065.0071 |
216000 |
216000 |
7 |
Đặt ống nội khí quản |
01.0066.1888 |
568000 |
568000 |
8 |
Thay ống nội khí quản |
01.0077.1888 |
568000 |
568000 |
9 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
01.0092.0001 |
43900 |
43900 |
10 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] |
01.0133.0209 |
559000 |
559000 |
11 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] |
01.0134.0209 |
559000 |
559000 |
12 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] |
01.0135.0209 |
559000 |
559000 |
13 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] |
01.0136.0209 |
559000 |
559000 |
14 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] |
01.0137.0209 |
559000 |
559000 |
15 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
01.0158.0074 |
479000 |
479000 |
16 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
01.0160.0210 |
90100 |
90100 |
17 |
Thông bàng quang |
01.0164.0210 |
90100 |
90100 |
18 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
01.0165.0158 |
198000 |
198000 |
19 |
Chọc dịch tuỷ sống |
01.0202.0083 |
107000 |
107000 |
20 |
Đặt ống thông dạ dày |
01.0216.0103 |
90100 |
90100 |
21 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
01.0218.0159 |
119000 |
119000 |
22 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
01.0219.0160 |
589000 |
589000 |
23 |
Thụt tháo |
01.0221.0211 |
82100 |
82100 |
24 |
Thụt giữ |
01.0222.0211 |
82100 |
82100 |
25 |
Đặt ống thông hậu môn |
01.0223.0211 |
82100 |
82100 |
26 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
01.0240.0077 |
137000 |
137000 |
27 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
01.0281.1510 |
15200 |
15200 |
28 |
Định nhóm máu tại giường |
01.0284.1269 |
39100 |
39100 |
29 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
01.0285.1349 |
12600 |
12600 |
30 |
Chọc dò dịch màng phổi |
02.0009.0077 |
137000 |
137000 |
31 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
02.0032.0898 |
20400 |
20400 |
32 |
Điện tim thường |
02.0085.1778 |
32800 |
32800 |
33 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
02.0129.0083 |
107000 |
107000 |
34 |
Hút đờm hầu họng |
02.0150.0114 |
11100 |
11100 |
35 |
Đặt sonde bàng quang |
02.0188.0210 |
90100 |
90100 |
36 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
02.0232.0158 |
198000 |
198000 |
37 |
Rửa bàng quang |
02.0233.0158 |
198000 |
198000 |
38 |
Đặt ống thông dạ dày |
02.0244.0103 |
90100 |
90100 |
39 |
Đặt ống thông hậu môn |
02.0247.0211 |
82100 |
82100 |
40 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
02.0272.2044 |
294000 |
294000 |
41 |
Thụt tháo phân |
02.0339.0211 |
82100 |
82100 |
42 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
03.0035.0099 |
653000 |
653000 |
43 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
03.0035.0100 |
1126000 |
1126000 |
44 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
03.0044.1778 |
32800 |
32800 |
45 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
03.0076.0114 |
11100 |
11100 |
46 |
Đặt ống nội khí quản |
03.0077.1888 |
568000 |
568000 |
47 |
Chọc thăm dò màng phổi |
03.0084.0077 |
137000 |
137000 |
48 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
03.0089.0898 |
20400 |
20400 |
49 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
03.0113.0074 |
479000 |
479000 |
50 |
Thông tiểu |
03.0133.0210 |
90100 |
90100 |
51 |
Chọc dịch tuỷ sống |
03.0148.0083 |
107000 |
107000 |
52 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
03.0165.0077 |
137000 |
137000 |
53 |
Đặt ống thông dạ dày |
03.0167.0103 |
90100 |
90100 |
54 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
03.0168.0159 |
119000 |
119000 |
55 |
Đặt sonde hậu môn |
03.0178.0211 |
82100 |
82100 |
56 |
Thụt tháo phân |
03.0179.0211 |
82100 |
82100 |
57 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
03.0191.1510 |
15200 |
15200 |
58 |
Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên |
03.0312.0230 |
67300 |
67300 |
59 |
Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên |
03.0312.2046 |
74300 |
74300 |
60 |
Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh |
03.0328.0230 |
67300 |
67300 |
61 |
Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
03.0329.0230 |
67300 |
67300 |
62 |
Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
03.0329.2046 |
74300 |
74300 |
63 |
Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp |
03.0330.0230 |
67300 |
67300 |
64 |
Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp |
03.0330.2046 |
74300 |
74300 |
65 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
03.0331.0230 |
67300 |
67300 |
66 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
03.0331.2046 |
74300 |
74300 |
67 |
Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ |
03.0332.0230 |
67300 |
67300 |
68 |
Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ |
03.0332.2046 |
74300 |
74300 |
69 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
03.0333.0230 |
67300 |
67300 |
70 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
03.0333.2046 |
74300 |
74300 |
71 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
03.0334.0230 |
67300 |
67300 |
72 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
03.0334.2046 |
74300 |
74300 |
73 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
03.0347.0230 |
67300 |
67300 |
74 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
03.0347.2046 |
74300 |
74300 |
75 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
03.0461.0230 |
67300 |
67300 |
76 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
03.0462.0230 |
67300 |
67300 |
77 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
03.0463.0230 |
67300 |
67300 |
78 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
03.0464.0230 |
67300 |
67300 |
79 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
03.0467.0230 |
67300 |
67300 |
80 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
03.0524.0230 |
67300 |
67300 |
81 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
03.0525.0230 |
67300 |
67300 |
82 |
Điện châm điều trị thoái hoá khớp |
03.0526.0230 |
67300 |
67300 |
83 |
Điện châm điều trị đau lưng |
03.0527.0230 |
67300 |
67300 |
84 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
03.0529.0230 |
67300 |
67300 |
85 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
03.0603.0280 |
65500 |
65500 |
86 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
03.0604.0280 |
65500 |
65500 |
87 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
03.0605.0280 |
65500 |
65500 |
88 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
03.0606.0280 |
65500 |
65500 |
89 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
03.0607.0280 |
65500 |
65500 |
90 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
03.0608.0280 |
65500 |
65500 |
91 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em |
03.0609.0280 |
65500 |
65500 |
92 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
03.0610.0280 |
65500 |
65500 |
93 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
03.0611.0280 |
65500 |
65500 |
94 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
03.0624.0280 |
65500 |
65500 |
95 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
03.0625.0280 |
65500 |
65500 |
96 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
03.0628.0280 |
65500 |
65500 |
97 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
03.0629.0280 |
65500 |
65500 |
98 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
03.0630.0280 |
65500 |
65500 |
99 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
03.0646.0280 |
65500 |
65500 |
100 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp |
03.0647.0280 |
65500 |
65500 |
101 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
03.0648.0280 |
65500 |
65500 |
102 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
03.0649.0280 |
65500 |
65500 |
103 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
03.0650.0280 |
65500 |
65500 |
104 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
03.0651.0280 |
65500 |
65500 |
105 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
03.0664.0280 |
65500 |
65500 |
106 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
03.0671.0228 |
35500 |
35500 |
107 |
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn |
03.0672.0228 |
35500 |
35500 |
108 |
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn |
03.0674.0228 |
35500 |
35500 |
109 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
03.0675.0228 |
35500 |
35500 |
110 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
03.0676.0228 |
35500 |
35500 |
111 |
Cứu điều trị liệt thể hàn |
03.0677.0228 |
35500 |
35500 |
112 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
03.0678.0228 |
35500 |
35500 |
113 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
03.0679.0228 |
35500 |
35500 |
114 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
03.0680.0228 |
35500 |
35500 |
115 |
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn |
03.0681.0228 |
35500 |
35500 |
116 |
Cứu điều trị bại não thể hàn |
03.0682.0228 |
35500 |
35500 |
117 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
03.0773.0234 |
41400 |
41400 |
118 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
03.0774.0237 |
35200 |
35200 |
119 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) |
03.0807.0282 |
41800 |
41800 |
120 |
Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) |
03.0808.0283 |
50700 |
50700 |
121 |
Tập vận động đoạn chi 30 phút |
03.0892.0266 |
42300 |
42300 |
122 |
Tập vận động toàn thân 30 phút |
03.0894.0267 |
46900 |
46900 |
123 |
Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi |
03.0901.0261 |
11200 |
11200 |
124 |
Tập với hệ thống ròng rọc |
03.0902.0269 |
11200 |
11200 |
125 |
Tập với xe đạp tập |
03.0903.0270 |
11200 |
11200 |
126 |
Nội soi tai |
03.1001.2048 |
40000 |
40000 |
127 |
Nội soi mũi |
03.1002.2048 |
40000 |
40000 |
128 |
Nội soi họng |
03.1003.2048 |
40000 |
40000 |
129 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
03.1657.0823 |
870000 |
870000 |
130 |
Lấy dị vật giác mạc |
03.1658.0777 |
665000 |
665000 |
131 |
Lấy dị vật giác mạc |
03.1658.0778 |
82100 |
82100 |
132 |
Lấy dị vật giác mạc |
03.1658.0779 |
862000 |
862000 |
133 |
Lấy dị vật giác mạc |
03.1658.0780 |
327000 |
327000 |
134 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
03.1659.0738 |
78400 |
78400 |
135 |
Khâu da mi |
03.1663.0768 |
1440000 |
1440000 |
136 |
Khâu da mi |
03.1663.0769 |
809000 |
809000 |
137 |
Khâu phục hồi bờ mi |
03.1664.0772 |
693000 |
693000 |
138 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
03.1665.0773 |
926000 |
926000 |
139 |
Tiêm dưới kết mạc |
03.1682.0856 |
47500 |
47500 |
140 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
03.1683.0857 |
47500 |
47500 |
141 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
03.1684.0857 |
47500 |
47500 |
142 |
Bơm thông lệ đạo |
03.1685.0854 |
94400 |
94400 |
143 |
Khâu kết mạc |
03.1688.0768 |
1440000 |
1440000 |
144 |
Khâu kết mạc |
03.1688.0769 |
809000 |
809000 |
145 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
03.1690.0075 |
32900 |
32900 |
146 |
Đốt lông xiêu |
03.1691.0759 |
47900 |
47900 |
147 |
Bơm rửa lệ đạo |
03.1692.0730 |
36700 |
36700 |
148 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
03.1693.0738 |
78400 |
78400 |
149 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
03.1699.0849 |
52500 |
52500 |
150 |
Soi góc tiền phòng |
03.1702.0849 |
52500 |
52500 |
151 |
Cắt chỉ khâu da |
03.1703.0075 |
32900 |
32900 |
152 |
Lấy dị vật kết mạc |
03.1706.0782 |
64400 |
64400 |
153 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
03.1914.1025 |
102000 |
102000 |
154 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
03.1915.1024 |
190000 |
190000 |
155 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
03.1918.1007 |
158000 |
158000 |
156 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
03.1929.1031 |
247000 |
247000 |
157 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) |
03.1930.1018 |
337000 |
337000 |
158 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
03.1931.1018 |
337000 |
337000 |
159 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
03.1940.1035 |
212000 |
212000 |
160 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
03.1942.1010 |
334000 |
334000 |
161 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
03.1944.1016 |
271000 |
271000 |
162 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
03.1944.1017 |
382000 |
382000 |
163 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
03.1951.1019 |
97000 |
97000 |
164 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) |
03.1953.1035 |
212000 |
212000 |
165 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
03.1954.1019 |
97000 |
97000 |
166 |
Nhổ răng sữa |
03.1955.1029 |
37300 |
37300 |
167 |
Nhổ chân răng sữa |
03.1956.1029 |
37300 |
37300 |
168 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
03.1957.1033 |
32300 |
32300 |
169 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
03.1970.1031 |
247000 |
247000 |
170 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
03.1971.1031 |
247000 |
247000 |
171 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
03.1972.1031 |
247000 |
247000 |
172 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
03.2069.1022 |
103000 |
103000 |
173 |
Thông vòi nhĩ |
03.2116.0992 |
86600 |
86600 |
174 |
Lấy dị vật tai |
03.2117.0901 |
62900 |
62900 |
175 |
Lấy dị vật tai |
03.2117.0902 |
514000 |
514000 |
176 |
Lấy dị vật tai |
03.2117.0903 |
155000 |
155000 |
177 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
03.2118.0882 |
52600 |
52600 |
178 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
03.2119.0505 |
186000 |
186000 |
179 |
Làm thuốc tai |
03.2120.0899 |
20500 |
20500 |
180 |
Nhét bấc mũi trước |
03.2150.0916 |
116000 |
116000 |
181 |
Làm Proetz |
03.2154.0897 |
57600 |
57600 |
182 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
03.2155.0869 |
275000 |
275000 |
183 |
Khí dung mũi họng |
03.2191.0898 |
20400 |
20400 |
184 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
03.2331.0164 |
178000 |
178000 |
185 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
03.2356.0505 |
186000 |
186000 |
186 |
Thụt tháo phân |
03.2357.0211 |
82100 |
82100 |
187 |
Đặt sonde hậu môn |
03.2358.0211 |
82100 |
82100 |
188 |
Tiêm trong da |
03.2387.0212 |
11400 |
11400 |
189 |
Tiêm dưới da |
03.2388.0212 |
11400 |
11400 |
190 |
Tiêm bắp thịt |
03.2389.0212 |
11400 |
11400 |
191 |
Tiêm tĩnh mạch |
03.2390.0212 |
11400 |
11400 |
192 |
Truyền tĩnh mạch |
03.2391.0215 |
21400 |
21400 |
193 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
03.2456.1044 |
705000 |
705000 |
194 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
03.2457.1044 |
705000 |
705000 |
195 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
03.2458.1044 |
705000 |
705000 |
196 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
03.2535.1049 |
2627000 |
2627000 |
197 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
03.2536.1049 |
2627000 |
2627000 |
198 |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương |
03.3033.0340 |
546000 |
546000 |
199 |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương |
03.3034.0339 |
628000 |
628000 |
200 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
03.3083.0576 |
2598000 |
2598000 |
201 |
Mở thông dạ dày |
03.3297.0491 |
2514000 |
2514000 |
202 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
03.3298.0465 |
3579000 |
3579000 |
203 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
03.3327.0459 |
2561000 |
2561000 |
204 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
03.3328.0686 |
4289000 |
4289000 |
205 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
03.3330.0493 |
2832000 |
2832000 |
206 |
Cắt đoạn ruột non |
03.3331.0458 |
4629000 |
4629000 |
207 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
03.3332.0493 |
2832000 |
2832000 |
208 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
03.3377.0494 |
2562000 |
2562000 |
209 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
03.3378.0494 |
2562000 |
2562000 |
210 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
03.3379.0494 |
2562000 |
2562000 |
211 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
03.3399.0600 |
807000 |
807000 |
212 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
03.3400.0632 |
2248000 |
2248000 |
213 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
03.3401.0492 |
3258000 |
3258000 |
214 |
Mở bụng thăm dò |
03.3402.0491 |
2514000 |
2514000 |
215 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
03.3405.0606 |
280000 |
280000 |
216 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
03.3406.0600 |
807000 |
807000 |
217 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
03.3531.0421 |
4098000 |
4098000 |
218 |
Mở thông bàng quang |
03.3532.0121 |
373000 |
373000 |
219 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
03.3599.0492 |
3258000 |
3258000 |
220 |
Nong niệu đạo |
03.3606.0156 |
241000 |
241000 |
221 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
03.3607.0435 |
2321000 |
2321000 |
222 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
03.3608.0505 |
186000 |
186000 |
223 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
03.3684.0556 |
3750000 |
3750000 |
224 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
03.3686.0571 |
2887000 |
2887000 |
225 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
03.3688.0556 |
3750000 |
3750000 |
226 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
03.3689.0556 |
3750000 |
3750000 |
227 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
03.3690.0556 |
3750000 |
3750000 |
228 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
03.3710.0571 |
2887000 |
2887000 |
229 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
03.3711.0571 |
2887000 |
2887000 |
230 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
03.3712.0556 |
3750000 |
3750000 |
231 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
03.3754.0556 |
3750000 |
3750000 |
232 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
03.3817.0505 |
186000 |
186000 |
233 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
03.3818.0218 |
257000 |
257000 |
234 |
Nối gân duỗi |
03.3819.0559 |
2963000 |
2963000 |
235 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
03.3820.0573 |
3325000 |
3325000 |
236 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
03.3821.0216 |
178000 |
178000 |
237 |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² |
03.3824.0575 |
2790000 |
2790000 |
238 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
03.3825.0217 |
237000 |
237000 |
239 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
03.3825.0219 |
305000 |
305000 |
240 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
03.3826.0075 |
32900 |
32900 |
241 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
03.3826.0200 |
57600 |
57600 |
242 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
03.3826.0202 |
112000 |
112000 |
243 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
03.3826.0203 |
134000 |
134000 |
244 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
03.3826.0204 |
179000 |
179000 |
245 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
03.3826.0205 |
240000 |
240000 |
246 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
03.3826.2047 |
82400 |
82400 |
247 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
03.3827.0216 |
178000 |
178000 |
248 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
03.3827.0218 |
257000 |
257000 |
249 |
Nắn, bó bột cột sống |
03.3838.0529 |
624000 |
624000 |
250 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
03.3839.0517 |
319000 |
319000 |
251 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
03.3841.0527 |
335000 |
335000 |
252 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
03.3842.0527 |
335000 |
335000 |
253 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
03.3843.0527 |
335000 |
335000 |
254 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
03.3844.0515 |
399000 |
399000 |
255 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
03.3845.0515 |
399000 |
399000 |
256 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
03.3846.0515 |
399000 |
399000 |
257 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
03.3847.0527 |
335000 |
335000 |
258 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V |
03.3848.0527 |
335000 |
335000 |
259 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
03.3849.0521 |
335000 |
335000 |
260 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
03.3850.0521 |
335000 |
335000 |
261 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
03.3851.0521 |
335000 |
335000 |
262 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
03.3852.0521 |
335000 |
335000 |
263 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
03.3853.0521 |
335000 |
335000 |
264 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
03.3854.0519 |
234000 |
234000 |
265 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
03.3855.0511 |
644000 |
644000 |
266 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
03.3856.0513 |
259000 |
259000 |
267 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
03.3857.0525 |
335000 |
335000 |
268 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
03.3858.0529 |
624000 |
624000 |
269 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
03.3859.0529 |
624000 |
624000 |
270 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
03.3860.0511 |
644000 |
644000 |
271 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
03.3861.0529 |
624000 |
624000 |
272 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
03.3862.0533 |
144000 |
144000 |
273 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
03.3863.0513 |
259000 |
259000 |
274 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
03.3864.0525 |
335000 |
335000 |
275 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
03.3865.0525 |
335000 |
335000 |
276 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
03.3866.0525 |
335000 |
335000 |
277 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
03.3867.0525 |
335000 |
335000 |
278 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
03.3868.0525 |
335000 |
335000 |
279 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
03.3869.0521 |
335000 |
335000 |
280 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
03.3870.0519 |
234000 |
234000 |
281 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
03.3871.0532 |
144000 |
144000 |
282 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
03.3872.0519 |
234000 |
234000 |
283 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
03.3873.0515 |
399000 |
399000 |
284 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
03.3874.0515 |
399000 |
399000 |
285 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
03.3875.0513 |
259000 |
259000 |
286 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
03.3900.0563 |
1731000 |
1731000 |
287 |
Rút đinh các loại |
03.3901.0563 |
1731000 |
1731000 |
288 |
Rút chỉ thép xương ức |
03.3905.0563 |
1731000 |
1731000 |
289 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
03.3909.0505 |
186000 |
186000 |
290 |
Chích hạch viêm mủ |
03.3910.0505 |
186000 |
186000 |
291 |
Thay băng, cắt chỉ |
03.3911.0200 |
57600 |
57600 |
292 |
Thay băng, cắt chỉ |
03.3911.0201 |
82400 |
82400 |
293 |
Thay băng, cắt chỉ |
03.3911.0202 |
112000 |
112000 |
294 |
Thay băng, cắt chỉ |
03.3911.0203 |
134000 |
134000 |
295 |
Thay băng, cắt chỉ |
03.3911.0204 |
179000 |
179000 |
296 |
Thay băng, cắt chỉ |
03.3911.0205 |
240000 |
240000 |
297 |
Tháo bột các loại |
03.4246.0198 |
52900 |
52900 |
298 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
05.0044.0329 |
333000 |
333000 |
299 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
05.0051.0324 |
332000 |
332000 |
300 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
06.0073.1589 |
43100 |
43100 |
301 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
07.0220.1144 |
2477000 |
2477000 |
302 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
07.0225.0200 |
57600 |
57600 |
303 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
07.0225.0201 |
82400 |
82400 |
304 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
07.0225.0202 |
112000 |
112000 |
305 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
07.0225.0203 |
134000 |
134000 |
306 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
07.0225.0204 |
179000 |
179000 |
307 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
07.0225.0205 |
240000 |
240000 |
308 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
07.0226.0199 |
246000 |
246000 |
309 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
07.0230.0199 |
246000 |
246000 |
310 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
07.0231.0505 |
186000 |
186000 |
311 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
07.0233.0355 |
258000 |
258000 |