STT |
Tên tại BV |
Mã tương đương |
Giá cho NB có BHYT |
Giá cho NB không có BHYT |
1 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
13.0002.0672 |
2945000 |
2945000 |
2 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
13.0007.0671 |
2332000 |
2332000 |
3 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
13.0012.0708 |
3342000 |
3342000 |
4 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
13.0018.0625 |
2782000 |
2782000 |
5 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
13.0023.2023 |
55000 |
55000 |
6 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
13.0024.0613 |
1002000 |
1002000 |
7 |
Nội xoay thai |
13.0025.0638 |
1406000 |
1406000 |
8 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
13.0026.0615 |
1227000 |
1227000 |
9 |
Forceps |
13.0027.0617 |
952000 |
952000 |
10 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
13.0030.0623 |
1564000 |
1564000 |
11 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
13.0031.0727 |
587000 |
587000 |
12 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
13.0032.0632 |
2248000 |
2248000 |
13 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
13.0033.0614 |
706000 |
706000 |
14 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
13.0040.0629 |
85600 |
85600 |
15 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
13.0048.0640 |
281000 |
281000 |
16 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
13.0049.0635 |
344000 |
344000 |
17 |
Khâu vòng cổ tử cung |
13.0052.0626 |
549000 |
549000 |
18 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
13.0053.0594 |
117000 |
117000 |
19 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
13.0054.0600 |
807000 |
807000 |
20 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
13.0068.0681 |
3876000 |
3876000 |
21 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
13.0069.0681 |
3876000 |
3876000 |
22 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
13.0070.0681 |
3876000 |
3876000 |
23 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
13.0071.0679 |
3355000 |
3355000 |
24 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
13.0072.0683 |
2944000 |
2944000 |
25 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
13.0074.0686 |
4289000 |
4289000 |
26 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
13.0075.0668 |
3322000 |
3322000 |
27 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
13.0091.0665 |
3725000 |
3725000 |
28 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
13.0092.0683 |
2944000 |
2944000 |
29 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
13.0093.0664 |
3766000 |
3766000 |
30 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
13.0136.0628 |
2612000 |
2612000 |
31 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
13.0143.0655 |
1935000 |
1935000 |
32 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
13.0144.0721 |
388000 |
388000 |
33 |
Cắt u thành âm đạo |
13.0147.0597 |
2048000 |
2048000 |
34 |
Lấy dị vật âm đạo |
13.0148.0630 |
573000 |
573000 |
35 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
13.0149.0624 |
1898000 |
1898000 |
36 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
13.0150.0724 |
1482000 |
1482000 |
37 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
13.0151.0601 |
831000 |
831000 |
38 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
13.0152.0589 |
1274000 |
1274000 |
39 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
13.0157.0619 |
204000 |
204000 |
40 |
Nạo hút thai trứng |
13.0158.0634 |
772000 |
772000 |
41 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
13.0159.0609 |
835000 |
835000 |
42 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
13.0160.0606 |
280000 |
280000 |
43 |
Chích áp xe vú |
13.0163.0602 |
219000 |
219000 |
44 |
Soi cổ tử cung |
13.0166.0715 |
61500 |
61500 |
45 |
Cắt u vú lành tính |
13.0174.0653 |
2862000 |
2862000 |
46 |
Bóc nhân xơ vú |
13.0175.0591 |
984000 |
984000 |
47 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
13.0192.0103 |
90100 |
90100 |
48 |
Ép tim ngoài lồng ngực |
13.0194.0074 |
479000 |
479000 |
49 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
13.0199.0211 |
82100 |
82100 |
50 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
13.0200.0074 |
479000 |
479000 |
51 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
13.0222.0631 |
2860000 |
2860000 |
52 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
13.0224.0631 |
2860000 |
2860000 |
53 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
13.0238.0648 |
396000 |
396000 |
54 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
13.0239.0645 |
183000 |
183000 |
55 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
13.0241.0644 |
384000 |
384000 |