STT |
Tên tại BV |
Mã tương đương |
Giá cho NB có BHYT |
Giá cho NB không có BHYT |
1 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
15.0045.0909 |
1334000 |
1334000 |
2 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
15.0045.0910 |
834000 |
834000 |
3 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
15.0046.0872 |
486000 |
486000 |
4 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
15.0046.0954 |
3040000 |
3040000 |
5 |
Chích rạch màng nhĩ |
15.0050.0994 |
61200 |
61200 |
6 |
Khâu vết rách vành tai |
15.0051.0216 |
178000 |
178000 |
7 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
15.0052.0993 |
115000 |
115000 |
8 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
15.0053.1002 |
954000 |
954000 |
9 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
15.0054.0902 |
514000 |
514000 |
10 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
15.0054.0903 |
155000 |
155000 |
11 |
Chọc hút dịch vành tai |
15.0056.0882 |
52600 |
52600 |
12 |
Làm thuốc tai |
15.0058.0899 |
20500 |
20500 |
13 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
15.0059.0908 |
62900 |
62900 |
14 |
Bẻ cuốn mũi |
15.0132.0867 |
133000 |
133000 |
15 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
15.0134.0912 |
2672000 |
2672000 |
16 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
15.0134.0913 |
1277000 |
1277000 |
17 |
Chọc rửa xoang hàm |
15.0138.0920 |
278000 |
278000 |
18 |
Phương pháp Proetz |
15.0139.0897 |
57600 |
57600 |
19 |
Nhét bấc mũi sau |
15.0140.0916 |
116000 |
116000 |
20 |
Nhét bấc mũi trước |
15.0141.0916 |
116000 |
116000 |
21 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
15.0142.0868 |
205000 |
205000 |
22 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
15.0142.0869 |
275000 |
275000 |
23 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
15.0143.0906 |
673000 |
673000 |
24 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
15.0143.0907 |
194000 |
194000 |
25 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
15.0147.1006 |
140000 |
140000 |
26 |
Chích áp xe sàn miệng |
15.0206.0879 |
263000 |
263000 |
27 |
Chích áp xe sàn miệng |
15.0206.0996 |
729000 |
729000 |
28 |
Chích áp xe quanh Amidan |
15.0207.0878 |
263000 |
263000 |
29 |
Chích áp xe quanh Amidan |
15.0207.0995 |
729000 |
729000 |
30 |
Lấy dị vật họng miệng |
15.0212.0900 |
40800 |
40800 |
31 |
Lấy dị vật hạ họng |
15.0213.0900 |
40800 |
40800 |
32 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
15.0214.1002 |
954000 |
954000 |
33 |
Đặt nội khí quản |
15.0219.1888 |
568000 |
568000 |
34 |
Thay canuyn |
15.0220.0206 |
247000 |
247000 |
35 |
Khí dung mũi họng |
15.0222.0898 |
20400 |
20400 |
36 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
15.0223.0879 |
263000 |
263000 |
37 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
15.0223.0996 |
729000 |
729000 |
38 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
15.0226.1005 |
290000 |
290000 |
39 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
15.0228.0932 |
513000 |
513000 |
40 |
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê |
15.0238.1004 |
508000 |
508000 |
41 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
15.0301.0216 |
178000 |
178000 |
42 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
15.0301.0217 |
237000 |
237000 |
43 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
15.0301.0218 |
257000 |
257000 |
44 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
15.0301.0219 |
305000 |
305000 |
45 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
15.0302.0075 |
32900 |
32900 |
46 |
Thay băng vết mổ |
15.0303.0200 |
57600 |
57600 |
47 |
Thay băng vết mổ |
15.0303.0202 |
112000 |
112000 |
48 |
Thay băng vết mổ |
15.0303.0204 |
179000 |
179000 |
49 |
Thay băng vết mổ |
15.0303.0205 |
240000 |
240000 |
50 |
Thay băng vết mổ |
15.0303.2047 |
82400 |
82400 |
51 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
15.0304.0505 |
186000 |
186000 |
52 |
Nội soi Mũi xoang |
15.9001.2048 |
40000 |
40000 |