STT |
MA |
TEN |
DVT |
GIA_TH |
GIA_BH |
GIA_DV |
GIA_NN |
GIA_CS |
GIA_KSK |
TEN_LOAIVP |
1 |
KHI006 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
Lần |
20400 |
14280 |
20400 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
1 |
SIE030 |
Siêu âm ổ bụng |
Lần |
43900 |
43900 |
|
49000 |
49000 |
49000 |
Siêu âm chẩn đoán |
1 |
THO001 |
Thời gian máu đông |
Lần |
12600 |
12600 |
|
12300 |
12300 |
12300 |
Huyết học - Truyền máu |
2 |
CHI029 |
Chi phí vận chuyển bệnh nhân lên BVĐK TP Buôn Ma Thuột |
Lít |
17370 |
17370 |
17370 |
17370 |
17370 |
17370 |
Vận chuyển |
2 |
CHI036 |
Chi phí vận chuyển bệnh nhân lên trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh |
Lít |
17370 |
17370 |
17370 |
17370 |
17370 |
|
Vận chuyển |
2 |
CHI034 |
Chi phí vận chuyễn bệnh nhân lên BV Lao và Bệnh phổi |
Lít |
17370 |
17370 |
17370 |
17370 |
17370 |
17370 |
Vận chuyển |
2 |
CHI032 |
Chi phí vận chuyễn bệnh nhân lên BV Thiện Hạnh |
Lít |
17370 |
17370 |
17370 |
17370 |
17370 |
17370 |
Vận chuyển |
2 |
CHI035 |
Chi phí vận chuyễn bệnh nhân lên BV Tâm Thần |
Lít |
17370 |
17370 |
17370 |
17370 |
17370 |
17370 |
Vận chuyển |
2 |
CHI031 |
Chi phí vận chuyễn bệnh nhân lên BV Vùng Tây Nguyên (Mai Hắc Đế) |
Lít |
14680 |
14680 |
14680 |
14680 |
14680 |
14680 |
Vận chuyển |
2 |
CHI030 |
Chi phí vận chuyễn bệnh nhân lên BV Vùng Tây Nguyên(Trần Quý Cáp) |
Lít |
17370 |
17370 |
17370 |
17370 |
17370 |
17370 |
Vận chuyển |
2 |
CHI033 |
Chi phí vận chuyễn bệnh nhân lên BV Y Học Cổ Truyền |
Lít |
17370 |
17370 |
17370 |
17370 |
17370 |
17370 |
Vận chuyển |
2 |
CHU090 |
Chuyển bệnh nhân về nhà LX Tâm $ x KM |
Km |
3214 |
3214 |
3214 |
3214 |
3214 |
3214 |
Vận chuyển |
2 |
CHU089 |
Chuyển bệnh nhân về nhà LX Thảo $ x KM |
Km |
2779 |
2779 |
2779 |
2779 |
2779 |
2779 |
Vận chuyển |
2 |
COD005 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Lần |
49900 |
34930 |
49900 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
2 |
XET001 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
43100 |
43100 |
|
42400 |
42400 |
42400 |
Huyết học - Truyền máu |
3 |
CAP004 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
Lần |
479000 |
335300 |
479000 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
3 |
TON001 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Lần |
40400 |
40400 |
|
39200 |
39200 |
39200 |
Huyết học - Truyền máu |
4 |
THO019 |
Thông bàng quang |
Lần |
90100 |
63070 |
90100 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
4 |
DIN001 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
Lần |
37700 |
37700 |
|
37100 |
37100 |
37100 |
Huyết học - Truyền máu |
5 |
HUY001 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
Lần |
69300 |
69300 |
|
67200 |
67200 |
67200 |
Huyết học - Truyền máu |
5 |
DAT023 |
Đặt ống thông dạ dày |
Lần |
90100 |
63070 |
90100 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
6 |
THO002 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
Lần |
63500 |
63500 |
|
61600 |
61600 |
61600 |
Huyết học - Truyền máu |
6 |
DAT024 |
Đặt ống thông hậu môn |
Lần |
82100 |
57470 |
82100 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
7 |
THO003 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự |
Lần |
40400 |
40400 |
|
39200 |
39200 |
39200 |
Huyết học - Truyền máu |
7 |
XET009 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
Lần |
15200 |
10640 |
15200 |
|
|
|
xét nghiệm |
8 |
KHI007 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
Lần |
20400 |
14280 |
20400 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
8 |
THO004 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Lần |
12600 |
12600 |
|
12300 |
12300 |
12300 |
Huyết học - Truyền máu |
9 |
THO005 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
Lần |
48400 |
33880 |
|
47000 |
47000 |
47000 |
Huyết học - Truyền máu |
9 |
VAN002 |
Vận động trị liệu hô hấp |
Lần |
30100 |
21070 |
30100 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
10 |
COC001 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
Lần |
14900 |
14900 |
|
14500 |
14500 |
14500 |
Huyết học - Truyền máu |
10 |
DIE463 |
Điện tim thường |
Lần |
32800 |
22960 |
32800 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
11 |
HUT007 |
Hút đờm hầu họng |
Lần |
11100 |
7770 |
11100 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
11 |
PHA001 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
36900 |
36900 |
|
35800 |
35800 |
35800 |
Huyết học - Truyền máu |
12 |
XET002 |
Xét nghiệm hồng cầư luới (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
26400 |
26400 |
|
25700 |
25700 |
25700 |
Huyết học - Truyền máu |
12 |
DAT025 |
Đặt ống thông hậu môn |
Lần |
82100 |
57470 |
82100 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
13 |
SIE034 |
Siêu âm ổ bụng |
Lần |
43900 |
30730 |
43900 |
|
|
|
chẩn đoán hình ảnh |
13 |
TIM001 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
Lần |
17300 |
17300 |
|
16800 |
16800 |
16800 |
Huyết học - Truyền máu |
14 |
THO020 |
Thông tiểu |
Lần |
90100 |
63070 |
90100 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
14 |
TIM002 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
36900 |
36900 |
|
35800 |
35800 |
35800 |
Huyết học - Truyền máu |
15 |
MAU001 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
23100 |
23100 |
|
22400 |
22400 |
22400 |
Huyết học - Truyền máu |
15 |
DAT026 |
Đặt sonde hậu môn |
Lần |
82100 |
57470 |
82100 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
16 |
CHU091 |
Chườm ngải |
Lần |
35500 |
24850 |
35500 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
16 |
THE001 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
Lần |
17300 |
17300 |
|
16800 |
16800 |
16800 |
Huyết học - Truyền máu |
17 |
XET003 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
34600 |
34600 |
|
33600 |
33600 |
33600 |
Huyết học - Truyền máu |
17 |
DIE464 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
Lần |
67300 |
47110 |
67300 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
18 |
DIE465 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
Lần |
67300 |
47110 |
67300 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
18 |
DIN002 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
Lần |
39100 |
39100 |
|
38000 |
38000 |
38000 |
Huyết học - Truyền máu |
19 |
DIE466 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
Lần |
67300 |
47110 |
67300 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
19 |
DIN003 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
Lần |
31100 |
31100 |
|
30200 |
30200 |
30200 |
Huyết học - Truyền máu |
20 |
DIE467 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
Lần |
67300 |
47110 |
67300 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
20 |
DIN004 |
Định lượng sắt huyết thanh |
Lần |
32300 |
32300 |
|
31800 |
31800 |
31800 |
Huyết học - Truyền máu |
21 |
XOA046 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
Lần |
65500 |
45850 |
65500 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
21 |
XET004 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản |
Lần |
56000 |
56000 |
|
55100 |
55100 |
55100 |
Huyết học - Truyền máu |
22 |
XOA047 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
Lần |
65500 |
45850 |
65500 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
22 |
DIN005 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
Lần |
23100 |
23100 |
|
22400 |
22400 |
22400 |
Huyết học - Truyền máu |
23 |
PHA002 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
28800 |
28800 |
|
|
28000 |
28000 |
Huyết học - Truyền máu |
23 |
XOA048 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
Lần |
65500 |
45850 |
65500 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
24 |
XNT001 |
XN TB trong nước dịch chẩn đoán TB học (NT, MT, MP, MB, DK, rửa PQ...) bằng máy phân tích HH tự động |
Lần |
91600 |
91600 |
|
90100 |
90100 |
90100 |
Huyết học - Truyền máu |
24 |
XOA049 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
Lần |
65500 |
45850 |
65500 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
25 |
XOA050 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
Lần |
65500 |
45850 |
65500 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
25 |
XET005 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
Lần |
159000 |
159000 |
|
147000 |
147000 |
147000 |
Huyết học - Truyền máu |
26 |
XNT002 |
XN tế bào trong nước dịch chuẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, dịch khớp...)bằng phương pháp thủ cô |
Lần |
56000 |
56000 |
|
55100 |
55100 |
55100 |
Huyết học - Truyền máu |
26 |
XOA051 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
Lần |
65500 |
45850 |
65500 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
27 |
XOA052 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
Lần |
65500 |
45850 |
65500 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
27 |
DIE001 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
Lần |
29000 |
29000 |
|
28600 |
28600 |
28600 |
Hóa sinh |
28 |
XOA053 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
Lần |
65500 |
45850 |
65500 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
28 |
DIN006 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
Lần |
101000 |
101000 |
|
99600 |
99600 |
99600 |
Hóa sinh |
29 |
PAP001 |
Pap's mear |
Lần |
147000 |
|
147000 |
147000 |
147000 |
147000 |
Hóa sinh |
29 |
XOA054 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
65500 |
65500 |
65500 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
30 |
PSA001 |
PSA Toàn phần |
Lần |
147000 |
|
147000 |
147000 |
147000 |
147000 |
Hóa sinh |
30 |
XOA055 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
Lần |
65500 |
45850 |
65500 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
31 |
CUU001 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
Lần |
35500 |
24850 |
35500 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
31 |
ÐIN001 |
Ðịnh lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
26900 |
26900 |
|
26500 |
26500 |
26500 |
Hóa sinh |
32 |
CUU002 |
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn |
Lần |
35500 |
24850 |
35500 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
32 |
PHA003 |
Phản ứng CRP |
Lần |
21500 |
21500 |
|
21200 |
21200 |
21200 |
Hóa sinh |
33 |
CUU003 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
Lần |
35500 |
24850 |
35500 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
33 |
DOH001 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
Lần |
21500 |
21500 |
|
21200 |
21200 |
21200 |
Hóa sinh |
34 |
CUU004 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
Lần |
35500 |
24850 |
35500 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
34 |
DIN007 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Lần |
21500 |
21500 |
|
21200 |
21200 |
21200 |
Hóa sinh |
35 |
CAT100 |
Cắt chỉ khâu da |
Lần |
32900 |
23030 |
32900 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
35 |
DIN008 |
Định lượng Albumin [Máu] |
Lần |
21500 |
21500 |
|
21200 |
21200 |
21200 |
Hóa sinh |
36 |
LAY035 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lần |
64400 |
45080 |
64400 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
36 |
DOH002 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Lần |
21500 |
21500 |
|
21200 |
21200 |
21200 |
Hóa sinh |
37 |
NHO011 |
Nhổ răng sữa |
Lần |
37300 |
26110 |
37300 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
37 |
DOH003 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Lần |
21500 |
21500 |
|
21200 |
21200 |
21200 |
Hóa sinh |
38 |
NHO012 |
Nhổ chân răng sữa |
Lần |
37300 |
26110 |
37300 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
38 |
DIN009 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Lần |
21500 |
21500 |
|
21200 |
21200 |
21200 |
Hóa sinh |
39 |
DIE468 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
Lần |
32300 |
22610 |
32300 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
39 |
DIN010 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
Lần |
21500 |
21500 |
|
21200 |
21200 |
21200 |
Hóa sinh |
40 |
CAM006 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
Lần |
275000 |
192500 |
275000 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
40 |
DIN011 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Lần |
21500 |
21500 |
|
21200 |
21200 |
21200 |
Hóa sinh |
41 |
TES005 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
Lần |
377000 |
263900 |
377000 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
41 |
DIN012 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
Lần |
12900 |
12900 |
|
12700 |
12700 |
12700 |
Hóa sinh |
42 |
TES006 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
Lần |
521000 |
364700 |
521000 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
42 |
DIN013 |
Định lượng Calci ion hoá [Máu] |
Lần |
16100 |
16100 |
|
15900 |
15900 |
15900 |
Hóa sinh |
43 |
TIE005 |
Tiêm trong da |
Lần |
11400 |
7980 |
11400 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
43 |
DIN014 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Lần |
26900 |
26900 |
|
26500 |
26500 |
26500 |
Hóa sinh |
44 |
TIE006 |
Tiêm dưới da |
Lần |
11400 |
7980 |
11400 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
44 |
DIN015 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Lần |
21500 |
21500 |
|
21200 |
21200 |
21200 |
Hóa sinh |
45 |
TIE007 |
Tiêm bắp thịt |
Lần |
11400 |
7980 |
11400 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
45 |
DIN016 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
Lần |
32300 |
|
31800 |
31800 |
31800 |
31800 |
Hóa sinh |
46 |
TIE008 |
Tiêm tĩnh mạch |
Lần |
11400 |
7980 |
11400 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
46 |
DIN017 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Lần |
21500 |
21500 |
|
21200 |
21200 |
21200 |
Hóa sinh |
47 |
TRU004 |
Truyền tĩnh mạch |
Lần |
21400 |
14980 |
21400 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
47 |
DOH004 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
Lần |
19200 |
19200 |
|
19000 |
19000 |
19000 |
Hóa sinh |
48 |
THU051 |
Thủy châm |
Lần |
66100 |
46270 |
66100 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
48 |
DIN018 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
26900 |
26900 |
|
26500 |
26500 |
26500 |
Hóa sinh |
49 |
ONC004 |
Ôn châm |
Lần |
65300 |
45710 |
65300 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
49 |
DIN019 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Lần |
21500 |
21500 |
|
21200 |
21200 |
21200 |
Hóa sinh |
50 |
CUU005 |
Cứu |
Lần |
35500 |
24850 |
35500 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
50 |
DIN020 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Lần |
26900 |
26900 |
|
26500 |
26500 |
26500 |
Hóa sinh |
51 |
CHI037 |
Chích lể |
Lần |
65300 |
45710 |
65300 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
51 |
DIN021 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Lần |
21500 |
21500 |
|
21200 |
21200 |
21200 |
Hóa sinh |
52 |
CHU092 |
Chườm ngải |
Lần |
35500 |
24850 |
35500 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
52 |
DIN022 |
Định lượng Amylase (niệu) |
Lần |
37700 |
37700 |
|
37100 |
37100 |
37100 |
Hóa sinh |
53 |
DIE469 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
67300 |
47110 |
67300 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
53 |
DIN023 |
Định lượng Axit Uric (niệu) |
Lần |
16100 |
16100 |
|
15900 |
15900 |
15900 |
Hóa sinh |
54 |
DIE470 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
Lần |
67300 |
47110 |
67300 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
54 |
DIN024 |
Định lượng Canxi (niệu) |
Lần |
24600 |
24600 |
|
24300 |
24300 |
24300 |
Hóa sinh |
55 |
DIE471 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Lần |
67300 |
47110 |
67300 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
55 |
DIN025 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
Lần |
16100 |
16100 |
|
15900 |
15900 |
15900 |
Hóa sinh |
56 |
DIE472 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
Lần |
67300 |
47110 |
67300 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
56 |
DIN026 |
Định lượng Glucose (niệu) |
Lần |
13900 |
13900 |
|
13700 |
13700 |
13700 |
Hóa sinh |
57 |
THU052 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Lần |
66100 |
46270 |
66100 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
57 |
DIN027 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
Lần |
43100 |
43100 |
|
42400 |
42400 |
42400 |
Hóa sinh |
58 |
THU053 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Lần |
66100 |
46270 |
66100 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
58 |
DIN028 |
Định lượng Protein (niệu) |
Lần |
13900 |
13900 |
|
13700 |
13700 |
13700 |
Hóa sinh |
59 |
THU054 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
66100 |
46270 |
66100 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
59 |
DIN029 |
Định lượng Urê (niệu) |
Lần |
16100 |
16100 |
|
15900 |
15900 |
15900 |
Hóa sinh |
60 |
THU055 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
Lần |
66100 |
46270 |
66100 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
60 |
DIN030 |
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) |
Lần |
12900 |
12900 |
|
12700 |
12700 |
12700 |
Hóa sinh |
61 |
PHA004 |
Phản ứng Pandy [dịch] |
Lần |
8500 |
8500 |
|
8400 |
8400 |
8400 |
Hóa sinh |
61 |
THU056 |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Lần |
66100 |
46270 |
66100 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
62 |
THU057 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Lần |
66100 |
46270 |
66100 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
62 |
DIN031 |
Định lượng Protein (dịch não tuỷ) |
Lần |
10700 |
10700 |
|
10600 |
10600 |
10600 |
Hóa sinh |
63 |
THU058 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
Lần |
66100 |
46270 |
66100 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
63 |
DIN032 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
Lần |
21500 |
21500 |
|
21200 |
21200 |
21200 |
Hóa sinh |
64 |
THU059 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
Lần |
66100 |
46270 |
66100 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
64 |
DIN033 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) |
Lần |
26900 |
26900 |
|
26500 |
26500 |
26500 |
Hóa sinh |
65 |
THU060 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
Lần |
66100 |
46270 |
66100 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
65 |
DIN034 |
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) |
Lần |
12900 |
12900 |
|
12700 |
12700 |
12700 |
Hóa sinh |
66 |
THU061 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
Lần |
66100 |
46270 |
66100 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
66 |
DIN035 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
Lần |
21500 |
21500 |
|
21200 |
21200 |
21200 |
Hóa sinh |
67 |
PHA005 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
Lần |
8500 |
8500 |
|
8400 |
8400 |
8400 |
Hóa sinh |
67 |
THU062 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Lần |
66100 |
46270 |
66100 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
68 |
THU063 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
66100 |
46270 |
66100 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
68 |
DIN036 |
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) |
Lần |
26900 |
26900 |
|
26500 |
26500 |
26500 |
Hóa sinh |
69 |
THU064 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
Lần |
66100 |
46270 |
66100 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
69 |
DOT001 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
Lần |
27400 |
27400 |
|
37100 |
37100 |
37100 |
Hóa sinh |
70 |
XOA056 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
Lần |
65500 |
45850 |
65500 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
70 |
DOT002 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
Lần |
4700 |
4700 |
|
4700 |
4700 |
4700 |
Hóa sinh |
71 |
TON002 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Lần |
27400 |
27400 |
|
37100 |
37100 |
37100 |
Hóa sinh |
71 |
XOA057 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
Lần |
65500 |
45850 |
65500 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
72 |
TES001 |
Test methamphetamin |
Lần |
40000 |
|
40000 |
40000 |
40000 |
40000 |
Hóa sinh |
72 |
XOA058 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Lần |
65500 |
45850 |
65500 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
73 |
XOA059 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
Lần |
65500 |
45850 |
65500 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
73 |
DIN037 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
Lần |
43100 |
43100 |
|
42400 |
42400 |
42400 |
Hóa sinh |
74 |
XOA060 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
Lần |
65500 |
45850 |
65500 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
74 |
DIN038 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
Lần |
43100 |
43100 |
|
42400 |
42400 |
42400 |
Hóa sinh |
75 |
XOA061 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
Lần |
65500 |
45850 |
65500 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
75 |
DIN039 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
Lần |
43100 |
43100 |
|
42400 |
42400 |
42400 |
Hóa sinh |
76 |
XOA062 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
Lần |
65500 |
45850 |
65500 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
76 |
DIN040 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
Lần |
43100 |
43100 |
|
42400 |
42400 |
42400 |
Hóa sinh |
77 |
XOA063 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
Lần |
65500 |
45850 |
65500 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
77 |
DIN041 |
Định tính ma túy Amphetamin/ nước tiểu |
Lần |
43100 |
43100 |
|
42400 |
42400 |
42400 |
Hóa sinh |
78 |
XOA064 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
65500 |
45850 |
65500 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
78 |
DIN042 |
Định tính ma tuý (Opiate) tổng hợp nước tiểu ( Opiate, morphin, codein, heroin) |
Lần |
43100 |
|
42400 |
42400 |
42400 |
42400 |
Hóa sinh |
79 |
XOA065 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
Lần |
65500 |
45850 |
65500 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
79 |
XET006 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (Một lần) |
Lần |
15200 |
15200 |
|
23300 |
23300 |
23300 |
Hóa sinh |
80 |
XOA066 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lần |
65500 |
45850 |
65500 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
80 |
DIN043 |
Định lượng Clo (dịch não tuỷ) |
Lần |
22500 |
22500 |
|
22200 |
22200 |
22200 |
Hóa sinh |
81 |
CUU006 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
Lần |
35500 |
24850 |
35500 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
81 |
DIN044 |
Định lượng Creatinin (dịch) |
Lần |
21500 |
21500 |
|
21200 |
21200 |
21200 |
Hóa sinh |
82 |
CUU007 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
Lần |
35500 |
24850 |
35500 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
82 |
DIN045 |
Định lượng Urê (dịch) |
Lần |
21500 |
21500 |
|
21200 |
21200 |
21200 |
Hóa sinh |
83 |
CUU008 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
Lần |
35500 |
24850 |
35500 |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
83 |
MAR001 |
Marijuana (Định tính) (Cần sa) |
Lần |
43100 |
|
42400 |
42400 |
42400 |
42400 |
Hóa sinh |
84 |
TES002 |
Test Thử thai (HCG/ niệu) (Viện phí) |
Lần |
20000 |
|
20000 |
20000 |
20000 |
20000 |
Hóa sinh |
84 |
DOD004 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
Lần |
706000 |
494200 |
706000 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
85 |
LAM007 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
Lần |
85600 |
59920 |
85600 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
85 |
DIN046 |
Định lượng CRP |
Lần |
53800 |
53800 |
|
53000 |
53000 |
53000 |
Hóa sinh |
86 |
DUO001 |
Đường máu mao mạch |
Lần |
15200 |
15200 |
|
23300 |
23300 |
23300 |
Hóa sinh |
86 |
DAT027 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
Lần |
82100 |
57470 |
82100 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
87 |
BOP002 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
Lần |
479000 |
479000 |
479000 |
479000 |
479000 |
|
Nhi khoa |
87 |
PHA006 |
Phản ứng CRP |
Lần |
21500 |
21500 |
|
21200 |
21200 |
21200 |
Hóa sinh |
88 |
PHA906 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
Lần |
384000 |
268800 |
384000 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
88 |
XEN001 |
Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen |
Lần |
6300 |
6300 |
|
6300 |
6300 |
6300 |
Hóa sinh |
89 |
DEN001 |
Dengue virus NS1 Ag Test nhanh |
Lần |
130000 |
130000 |
|
126000 |
126000 |
126000 |
Vi sinh, ký sinh trùng |
89 |
LAY036 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lần |
64400 |
45080 |
64400 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
90 |
CHO034 |
Chọc hút dịch vành tai |
Lần |
52600 |
36820 |
52600 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
90 |
HAV001 |
HAV Ab test nhanh |
Lần |
119000 |
119000 |
|
115000 |
115000 |
115000 |
Vi sinh, ký sinh trùng |
91 |
LAM008 |
Làm thuốc tai |
Lần |
20500 |
14350 |
20500 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
91 |
TES003 |
Test nhanh sốt rét SD Malaria Ag P.f/P.v |
Lần |
|
|
|
|
|
|
Vi sinh, ký sinh trùng |
92 |
LAY037 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
Lần |
62900 |
44030 |
62900 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
92 |
TES004 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
Lần |
65600 |
65600 |
|
63200 |
63200 |
63200 |
Vi sinh, ký sinh trùng |
93 |
LAY038 |
Lấy dị vật họng miệng |
Lần |
40800 |
28560 |
40800 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
93 |
TRI001 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
Lần |
41700 |
41700 |
|
41200 |
41200 |
41200 |
Vi sinh, ký sinh trùng |
94 |
KHI008 |
Khí dung mũi họng |
Lần |
20400 |
14280 |
20400 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
94 |
PHA007 |
Phản ứng chẩn đoán giang mai |
Lần |
147000 |
|
147000 |
147000 |
147000 |
147000 |
Vi sinh, ký sinh trùng |
95 |
SIE035 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Lần |
43900 |
30730 |
43900 |
|
|
|
Siêu âm chẩn đoán |
95 |
STR001 |
Streptococcus pyogenes ASO |
Lần |
41700 |
41700 |
|
40200 |
40200 |
40200 |
Vi sinh, ký sinh trùng |
96 |
HEL001 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
Lần |
156000 |
156000 |
|
57500 |
57500 |
57500 |
Vi sinh, ký sinh trùng |
96 |
SIE036 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
Lần |
43900 |
30730 |
43900 |
|
|
|
chẩn đoán hình ảnh |
97 |
SIE037 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
Lần |
43900 |
30730 |
43900 |
|
|
|
chẩn đoán hình ảnh |
97 |
VIK001 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
Lần |
68000 |
68000 |
|
65500 |
65500 |
65500 |
Vi sinh, ký sinh trùng |
98 |
AFB001 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
Lần |
68000 |
68000 |
|
65500 |
65500 |
65500 |
Vi sinh, ký sinh trùng |
98 |
SIE038 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
Lần |
43900 |
30730 |
43900 |
|
|
|
Siêu âm chẩn đoán |
99 |
SIE039 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
Lần |
43900 |
30730 |
43900 |
|
|
|
chẩn đoán hình ảnh |
99 |
VIB001 |
Vibrio cholerae nhuộm soi (Tả) |
Lần |
68000 |
68000 |
|
65500 |
65500 |
65500 |
Vi sinh, ký sinh trùng |
100 |
NEI001 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi (Lậu cầu) |
Lần |
68000 |
68000 |
|
65500 |
65500 |
65500 |
Vi sinh, ký sinh trùng |
100 |
SIE040 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
Lần |
43900 |
30730 |
43900 |
|
|
|
chẩn đoán hình ảnh |
101 |
CHL001 |
Chlamydia test nhanh (Phát hiện viêm đường sinh dục) |
Lần |
71600 |
71600 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Vi sinh, ký sinh trùng |
101 |
SIE041 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
Lần |
43900 |
30730 |
43900 |
|
|
|
Siêu âm chẩn đoán |
102 |
KHA001 |
Khám bệnh Trạm y tế |
Lần |
27500 |
27500 |
27500 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
102 |
TRE001 |
Treponema pallidum test nhanh (Giang mai) |
Lần |
238000 |
238000 |
|
230000 |
230000 |
230000 |
Vi sinh, ký sinh trùng |
103 |
HBS001 |
HBsAg test nhanh (Viêm gan B) |
Lần |
53600 |
53600 |
|
51700 |
51700 |
51700 |
Vi sinh, ký sinh trùng |
103 |
TIE009 |
Tiền giường lưu tại Trạm y tế tuyến xã |
Lần |
56000 |
56000 |
56000 |
56000 |
|
|
Giường điều trị Nội Tổng hợp |
104 |
HCV001 |
HCV Ab test nhanh (Viêm gan C) |
Lần |
53600 |
53600 |
|
51700 |
51700 |
51700 |
Vi sinh, ký sinh trùng |
105 |
HIV001 |
HIV Ab test nhanh (Kháng thể nhiễm HIV) |
Lần |
53600 |
53600 |
|
51700 |
51700 |
51700 |
Vi sinh, ký sinh trùng |
106 |
HON001 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
Lần |
38200 |
38200 |
|
36800 |
36800 |
36800 |
Vi sinh, ký sinh trùng |
107 |
VIN001 |
Vi nấm soi tươi |
Lần |
41700 |
41700 |
|
40200 |
40200 |
40200 |
Vi sinh, ký sinh trùng |
108 |
VIB002 |
Vibrio cholerae soi tươi |
Lần |
68000 |
68000 |
|
65500 |
65500 |
65500 |
Vi sinh, ký sinh trùng |
109 |
DON001 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
Lần |
41700 |
41700 |
|
40200 |
40200 |
40200 |
Vi sinh, ký sinh trùng |
110 |
TRU001 |
Trứng giun, sán soi tươi |
Lần |
41700 |
41700 |
|
40200 |
40200 |
40200 |
Vi sinh, ký sinh trùng |
111 |
TRU002 |
Trứng giun soi tập trung |
Lần |
41700 |
41700 |
|
40200 |
40200 |
40200 |
Vi sinh, ký sinh trùng |
112 |
TAE001 |
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh |
Lần |
41700 |
41700 |
|
40200 |
40200 |
40200 |
Vi sinh, ký sinh trùng |
113 |
VIN002 |
Vi nấm nhuộm soi |
Lần |
41700 |
41700 |
|
40200 |
40200 |
40200 |
Vi sinh, ký sinh trùng |
114 |
HEL002 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh [Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng] |
Lần |
156000 |
156000 |
|
57500 |
57500 |
57500 |
Vi sinh, ký sinh trùng |
115 |
XET007 |
Xét nghiệm cặn dư phân |
Lần |
53600 |
53600 |
|
51700 |
51700 |
51700 |
Vi sinh, ký sinh trùng |
116 |
XET008 |
Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou |
Lần |
349000 |
|
322000 |
322000 |
322000 |
322000 |
Giải phẫu bệnh và tế bào học |
117 |
SIE001 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
Lần |
222000 |
222000 |
|
211000 |
211000 |
211000 |
Siêu âm chẩn đoán |
118 |
SIE002 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
Lần |
43900 |
43900 |
|
49000 |
49000 |
49000 |
Siêu âm chẩn đoán |
119 |
SIE003 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
Lần |
43900 |
43900 |
|
49000 |
49000 |
49000 |
Siêu âm chẩn đoán |
120 |
SIE004 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
Lần |
43900 |
43900 |
|
49000 |
49000 |
49000 |
Siêu âm chẩn đoán |
121 |
SIE005 |
Siêu âm màng phổi |
Lần |
43900 |
43900 |
|
49000 |
49000 |
49000 |
Siêu âm chẩn đoán |
122 |
SIE006 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
Lần |
43900 |
43900 |
|
49000 |
49000 |
49000 |
Siêu âm chẩn đoán |
123 |
SIE007 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Lần |
43900 |
43900 |
|
49000 |
49000 |
49000 |
Siêu âm chẩn đoán |
124 |
SIE008 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
Lần |
43900 |
43900 |
|
49000 |
49000 |
49000 |
Siêu âm chẩn đoán |
125 |
SIE009 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
Lần |
43900 |
43900 |
|
49000 |
49000 |
49000 |
Siêu âm chẩn đoán |
126 |
SIE010 |
Siêu âm thai (thai, nhaư thai, nuớc ối) |
Lần |
43900 |
43900 |
|
49000 |
49000 |
49000 |
Siêu âm chẩn đoán |
127 |
SIE011 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
Lần |
222000 |
222000 |
|
211000 |
211000 |
211000 |
Siêu âm chẩn đoán |
128 |
SIE012 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
Lần |
43900 |
43900 |
|
49000 |
49000 |
49000 |
Siêu âm chẩn đoán |
129 |
SIE013 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
Lần |
43900 |
43900 |
|
49000 |
49000 |
49000 |
Siêu âm chẩn đoán |
130 |
SIE014 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
Lần |
43900 |
43900 |
|
49000 |
49000 |
49000 |
Siêu âm chẩn đoán |
131 |
SIE015 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
Lần |
43900 |
43900 |
|
49000 |
49000 |
49000 |
Siêu âm chẩn đoán |
132 |
SIE016 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
Lần |
222000 |
222000 |
|
211000 |
211000 |
211000 |
Siêu âm chẩn đoán |
133 |
SIE017 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay.) |
Lần |
43900 |
43900 |
|
49000 |
49000 |
49000 |
Siêu âm chẩn đoán |
134 |
SIE018 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ.) |
Lần |
43900 |
43900 |
|
49000 |
49000 |
49000 |
Siêu âm chẩn đoán |
135 |
SIE019 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
Lần |
222000 |
222000 |
|
211000 |
211000 |
211000 |
Siêu âm chẩn đoán |
136 |
SIE020 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Lần |
43900 |
43900 |
|
49000 |
49000 |
49000 |
Siêu âm chẩn đoán |
137 |
SIE021 |
Siêu âm dương vật |
Lần |
43900 |
43900 |
|
49000 |
49000 |
49000 |
Siêu âm chẩn đoán |
138 |
SIE022 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
Lần |
82300 |
82300 |
|
79500 |
79500 |
79500 |
Siêu âm chẩn đoán |
139 |
SIE023 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
Lần |
82300 |
82300 |
|
79500 |
79500 |
79500 |
Siêu âm chẩn đoán |
140 |
SIE024 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
Lần |
82300 |
82300 |
|
79500 |
79500 |
79500 |
Siêu âm chẩn đoán |
141 |
SIE025 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
Lần |
222000 |
222000 |
|
211000 |
211000 |
211000 |
Siêu âm chẩn đoán |
143 |
SIE027 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
Lần |
82300 |
82300 |
|
79500 |
79500 |
79500 |
Siêu âm chẩn đoán |
144 |
SIE028 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
Lần |
43900 |
43900 |
|
49000 |
49000 |
49000 |
Siêu âm chẩn đoán |
145 |
SIE029 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
Lần |
82300 |
82300 |
|
79500 |
79500 |
79500 |
Siêu âm chẩn đoán |
147 |
SIE031 |
Siêu âm tuyến giáp |
Lần |
43900 |
43900 |
|
49000 |
49000 |
49000 |
Siêu âm chẩn đoán |
148 |
SIE032 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
Lần |
43900 |
43900 |
|
49000 |
49000 |
49000 |
Siêu âm chẩn đoán |
149 |
SIE033 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
Lần |
43900 |
43900 |
|
49000 |
49000 |
49000 |
Siêu âm chẩn đoán |
153 |
CHU001 |
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97200 |
97200 |
|
94000 |
94000 |
94000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
154 |
CHU002 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97200 |
97200 |
|
94000 |
94000 |
94000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
155 |
CHU003 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng][Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97200 |
97200 |
|
94000 |
94000 |
94000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
156 |
CHU004 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] |
Lần |
97200 |
97200 |
|
94000 |
94000 |
94000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
157 |
CHU005 |
Chụp X-quang số hóa ổ răng hoặc cận chóp |
Lần |
18900 |
18900 |
|
17000 |
17000 |
17000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
158 |
CHU006 |
Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp |
Lần |
13100 |
13100 |
|
12000 |
12000 |
12000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
159 |
CHU007 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97200 |
97200 |
|
94000 |
94000 |
94000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
160 |
CHU008 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97200 |
97200 |
|
94000 |
94000 |
94000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
161 |
CHU009 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
162 |
CHU010 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97200 |
97200 |
|
94000 |
94000 |
94000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
163 |
CHU011 |
Chụp Xquang Blondeau [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
164 |
CHU012 |
Chụp Xquang Hirtz [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
165 |
CHU013 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
166 |
CHU014 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
167 |
CHU015 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
168 |
CHU016 |
Chụp Xquang Schuller [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
169 |
CHU017 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
170 |
CHU018 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
12000 |
12000 |
12000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
171 |
CHU019 |
Chụp Xquang mỏm trâm [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
172 |
CHU020 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97200 |
97200 |
|
94000 |
94000 |
94000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
173 |
CHU021 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97200 |
97200 |
|
94000 |
94000 |
94000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
174 |
CHU022 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [Chụp X-quang số hóa 3 phim] |
Lần |
122000 |
122000 |
|
119000 |
119000 |
119000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
175 |
CHU023 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97200 |
97200 |
|
94000 |
94000 |
94000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
176 |
CHU024 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97200 |
97200 |
|
94000 |
94000 |
94000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
177 |
CHU025 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97200 |
97200 |
|
94000 |
94000 |
94000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
178 |
CHU026 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97200 |
97200 |
|
94000 |
94000 |
94000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
179 |
CHU027 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97200 |
97200 |
|
94000 |
94000 |
94000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
180 |
CHU028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97200 |
97200 |
|
94000 |
94000 |
94000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
181 |
CHU029 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97200 |
97200 |
|
94000 |
94000 |
94000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
182 |
CHU030 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [Chụp X-quang số hóa 3 phim] |
Lần |
122000 |
122000 |
|
119000 |
119000 |
119000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
183 |
CHU031 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
184 |
CHU032 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
185 |
CHU033 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
186 |
CHU034 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
187 |
CHU035 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97200 |
97200 |
|
94000 |
94000 |
94000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
188 |
CHU036 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97200 |
97200 |
|
94000 |
94000 |
94000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
189 |
CHU037 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97200 |
97200 |
|
94000 |
94000 |
94000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
190 |
CHU038 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
191 |
CHU039 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97200 |
97200 |
|
94000 |
94000 |
94000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
192 |
CHU040 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97200 |
97200 |
|
94000 |
94000 |
94000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
193 |
CHU041 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97200 |
97200 |
|
94000 |
94000 |
94000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
194 |
CHU042 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
195 |
CHU043 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
196 |
CHU044 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97200 |
97200 |
|
94000 |
94000 |
94000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
197 |
CHU045 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97200 |
97200 |
|
94000 |
94000 |
94000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
198 |
CHU046 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97200 |
97200 |
|
94000 |
94000 |
94000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
199 |
CHU047 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97200 |
97200 |
|
94000 |
94000 |
94000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
200 |
CHU048 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97200 |
97200 |
|
94000 |
94000 |
94000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
201 |
CHU049 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97200 |
97200 |
|
94000 |
94000 |
94000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
202 |
CHU050 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97200 |
97200 |
|
94000 |
94000 |
94000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
203 |
CHU051 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng [Chụp X-quang số hóa 3 phim] |
Lần |
122000 |
122000 |
|
119000 |
119000 |
119000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
204 |
CHU052 |
Chụp Xquang ngực thẳng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
205 |
CHU053 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
206 |
CHU054 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97200 |
97200 |
|
94000 |
94000 |
94000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
207 |
CHU055 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Lần |
97200 |
97200 |
|
94000 |
94000 |
94000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
208 |
CHU056 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
209 |
CHU057 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [có uống thuốc cản quang số hoá] |
Lần |
224000 |
224000 |
|
209000 |
209000 |
209000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
210 |
CHU058 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
211 |
CHU059 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hoá] |
Lần |
609000 |
609000 |
|
594000 |
594000 |
594000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
212 |
CHU060 |
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng [Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa] |
Lần |
609000 |
609000 |
|
594000 |
594000 |
594000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
213 |
CHU061 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
214 |
CHU062 |
Chụp Xquang bàng quang trên xương mu [có bơm thuốc cản quang] |
Lần |
206000 |
206000 |
|
191000 |
191000 |
191000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
215 |
CHU063 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
216 |
CHU064 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
217 |
CHU065 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
218 |
CHU066 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
219 |
CHU067 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
220 |
CHU068 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
221 |
CHU069 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
222 |
CHU070 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
223 |
CHU071 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
224 |
CHU072 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
225 |
CHU073 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
226 |
CHU074 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
227 |
CHU075 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
228 |
CHU076 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
229 |
CHU077 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
230 |
CHU078 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
231 |
CHU079 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
232 |
CHU080 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
233 |
CHU081 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
234 |
CHU082 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
235 |
CHU083 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
236 |
CHU084 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
237 |
CHU085 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
238 |
CHU086 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
239 |
CHU087 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
240 |
CHU088 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Lần |
65400 |
65400 |
|
69000 |
69000 |
69000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
241 |
NOI001 |
Nội soi tai mũi họng |
Lần |
104000 |
104000 |
|
202000 |
202000 |
202000 |
Nội soi chẩn đoán, can thiệp |
242 |
NOI002 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây TÊ |
Lần |
362000 |
362000 |
|
346000 |
346000 |
346000 |
Nội soi chẩn đoán, can thiệp |
243 |
NOI003 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây MÊ |
Lần |
703000 |
703000 |
|
683000 |
683000 |
683000 |
Nội soi chẩn đoán, can thiệp |
244 |
NOI004 |
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) |
Lần |
205000 |
205000 |
|
201000 |
201000 |
201000 |
Nội soi chẩn đoán, can thiệp |
245 |
NOI005 |
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) |
Lần |
275000 |
275000 |
|
271000 |
271000 |
271000 |
Nội soi chẩn đoán, can thiệp |
246 |
NOI006 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
Lần |
290000 |
290000 |
|
278000 |
278000 |
278000 |
Nội soi chẩn đoán, can thiệp |
247 |
NOI007 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Lần |
194000 |
194000 |
|
187000 |
187000 |
187000 |
Nội soi chẩn đoán, can thiệp |
248 |
NOI008 |
Nội soi họng |
Lần |
40000 |
40000 |
|
40000 |
40000 |
40000 |
Nội soi chẩn đoán, can thiệp |
249 |
NOI009 |
Nội soi mũi |
Lần |
40000 |
40000 |
|
40000 |
40000 |
40000 |
Nội soi chẩn đoán, can thiệp |
250 |
NOI010 |
Nội soi tai |
Lần |
40000 |
40000 |
|
40000 |
40000 |
40000 |
Nội soi chẩn đoán, can thiệp |
251 |
NOI011 |
Nội soi Mũi xoang |
Lần |
40000 |
40000 |
|
40000 |
40000 |
40000 |
Nội soi chẩn đoán, can thiệp |
252 |
NỌ001 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [KHÔNG gây mê] |
Lần |
194000 |
194000 |
|
187000 |
187000 |
187000 |
Nội soi chẩn đoán, can thiệp |
253 |
NỌ002 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] |
Lần |
673000 |
673000 |
|
660000 |
660000 |
660000 |
Nội soi chẩn đoán, can thiệp |
254 |
NOI012 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
Lần |
294000 |
294000 |
|
410000 |
410000 |
410000 |
Nội soi chẩn đoán, can thiệp |
255 |
NOI013 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng [ống mềm không sinh thiết] |
Lần |
244000 |
244000 |
|
231000 |
231000 |
231000 |
Nội soi chẩn đoán, can thiệp |
256 |
GHI001 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
Lần |
32800 |
32800 |
|
45900 |
45900 |
45900 |
Thăm dò chức năng |
257 |
DIE002 |
Điện tâm đồ |
Lần |
32800 |
32800 |
|
45900 |
45900 |
45900 |
Thăm dò chức năng |
258 |
DIE003 |
Điện não đồ thông thường |
Lần |
64300 |
64300 |
|
69600 |
69600 |
69600 |
Điện Não |
259 |
CHI001 |
CHI PHÍ VẬN CHUYỂN MÁU |
Lần |
17000 |
17000 |
|
17000 |
17000 |
17000 |
Máu và chế phẩm máu |
260 |
MOT001 |
Máu toàn phần 250 ml (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT)( Nhón máu O) |
Đơn vị |
857000 |
857000 |
857000 |
857000 |
857000 |
857000 |
Máu và chế phẩm máu |
261 |
MOT002 |
Máu toàn phần 250 ml (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT)(Nhóm A) |
Đơn vị |
857000 |
857000 |
857000 |
857000 |
857000 |
857000 |
Máu và chế phẩm máu |
262 |
MOT003 |
Máu toàn phần 250 ml (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT)(Nhom B) |
Đơn vị |
857000 |
857000 |
857000 |
857000 |
857000 |
857000 |
Máu và chế phẩm máu |
263 |
MOT004 |
Máu toàn phần 250 ml (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT)(Nhóm AB) |
Đơn vị |
857000 |
857000 |
857000 |
857000 |
857000 |
857000 |
Máu và chế phẩm máu |
264 |
LAY001 |
Lấy dị vật tai (Gây Tê) [Tai mũi họng] |
Lần |
155000 |
155000 |
|
150000 |
150000 |
150000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
265 |
LAY002 |
Lấy dị vật tai (Gây mê) [Tai mũi họng] |
Lần |
514000 |
514000 |
|
508000 |
508000 |
508000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
266 |
CAM001 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) [Tai mũi họng] |
Lần |
954000 |
954000 |
|
906000 |
906000 |
906000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
267 |
CHO001 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp [Nhi khoa] |
Lần |
143000 |
143000 |
|
136000 |
136000 |
136000 |
Nhi khoa |
268 |
THA001 |
Tháo lồng bằng bơm khí/nước [Nhi khoa] |
Lần |
133000 |
133000 |
|
124000 |
124000 |
124000 |
Nhi khoa |
269 |
CAP001 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp [Nhi khoa] |
Lần |
479000 |
479000 |
|
458000 |
458000 |
458000 |
Nhi khoa |
270 |
CHA001 |
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng [Nhi khoa] |
Lần |
158000 |
158000 |
|
150000 |
150000 |
150000 |
Nhi khoa |
271 |
THA002 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm [Nội tiết] |
Lần |
57600 |
57600 |
|
55000 |
55000 |
55000 |
Nội tiết |
272 |
THA003 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15cm đến 30cm nhiễm trùng [Nội tiết] |
Lần |
134000 |
134000 |
|
129000 |
129000 |
129000 |
Nội tiết |
273 |
THA004 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiểm trùng [Nội tiết] |
Lần |
240000 |
240000 |
|
227000 |
227000 |
227000 |
Nội tiết |
274 |
CAT001 |
Cắt phymosis [Ngoại khoa] |
Lần |
237000 |
237000 |
|
224000 |
224000 |
224000 |
Ngoại khoa |
275 |
THA005 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng [Ngoại khoa] |
Lần |
240000 |
240000 |
|
227000 |
227000 |
227000 |
Ngoại khoa |
276 |
THA006 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30cm đến 50cm [Ngoại khoa] |
Lần |
112000 |
112000 |
|
109000 |
109000 |
109000 |
Ngoại khoa |
277 |
THA007 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15cm đến 30cm nhiễm trùng [Ngoại khoa] |
Lần |
134000 |
134000 |
|
129000 |
129000 |
129000 |
Ngoại khoa |
278 |
THA008 |
Thay băng vết thương chiều dài Trên 15cm đến 30cm [Ngoại khoa] |
Lần |
82400 |
82400 |
|
79600 |
79600 |
79600 |
Ngoại khoa |
279 |
THA009 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm [Ngoại khoa] |
Lần |
57600 |
57600 |
|
55000 |
55000 |
55000 |
Ngoại khoa |
280 |
KHA001 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0cm [Ngoại khoa] |
Lần |
178000 |
178000 |
|
172000 |
172000 |
172000 |
Ngoại khoa |
281 |
KHA002 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0cm [Ngoại khoa] |
Lần |
257000 |
257000 |
|
244000 |
244000 |
244000 |
Ngoại khoa |
282 |
KHA003 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0cm [Ngoại khoa] |
Lần |
305000 |
305000 |
|
286000 |
286000 |
286000 |
Ngoại khoa |
283 |
KHA004 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0cm [Ngoại khoa] |
Lần |
237000 |
237000 |
|
224000 |
224000 |
224000 |
Ngoại khoa |
284 |
THA010 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiểm trùng [Nội tiết] |
Lần |
179000 |
179000 |
|
174000 |
174000 |
174000 |
Nội tiết |
285 |
THA011 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30cm đến 50cm [Nội tiết] |
Lần |
112000 |
112000 |
|
109000 |
109000 |
109000 |
Nội tiết |
286 |
THA012 |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30cm [Nội tiết] |
Lần |
82400 |
82400 |
|
79600 |
79600 |
79600 |
Nội tiết |
287 |
DIE004 |
Điều trị bằng từ trường [Phục hồi chức năng] |
Lần |
38400 |
38400 |
|
37000 |
37000 |
37000 |
Phục hồi chức năng |
288 |
THA013 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng [Ngoại khoa] |
Lần |
179000 |
179000 |
|
174000 |
174000 |
174000 |
Ngoại khoa |
289 |
CAT002 |
Cắt chỉ [người lớn] chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú [Ngoại khoa] |
Lần |
32900 |
32900 |
|
30000 |
30000 |
30000 |
Ngoại khoa |
290 |
DIE005 |
Điều trị bằng sóng ngắn [Phục hồi chức năng] |
Lần |
34900 |
34900 |
|
40700 |
40700 |
40700 |
Phục hồi chức năng |
291 |
DIE006 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
292 |
DIE007 |
Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
293 |
DIE008 |
Điện nhĩ châm điều trị sụp mi (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
294 |
DIE009 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
295 |
DIE010 |
Điện nhĩ châm điều trị đau răng (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
296 |
DIE011 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
297 |
DIE012 |
Điện mãng châm điều trị stress (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
298 |
DIE013 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
299 |
DIE014 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
300 |
DIE015 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
301 |
DIE016 |
Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
302 |
DIE017 |
Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
303 |
DIE018 |
Điện mãng châm điều trị trĩ (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
304 |
DIE019 |
Điện mãng châm điều trị trĩ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
305 |
DIE020 |
Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
306 |
DIE021 |
Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
307 |
DIE022 |
Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
308 |
DIE023 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
309 |
DIE024 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
310 |
DIE025 |
Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
311 |
DIE026 |
Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ (kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
312 |
DIE027 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
313 |
DIE028 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
314 |
DIE029 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
315 |
DIE030 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
316 |
DIE031 |
Điện mãng châm điều trị chứng tic (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
317 |
DIE032 |
Điện mãng châm điều trị chứng tic (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
318 |
DIE033 |
Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
319 |
DIE034 |
Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
320 |
DIE035 |
Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
321 |
DIE036 |
Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
322 |
DIE037 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
323 |
DIE038 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
324 |
DIE039 |
Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
325 |
DIE040 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
326 |
DIE041 |
Điện châm điều trị đau răng (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
327 |
DIE042 |
Điện châm điều trị giảm đau do Zona (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
328 |
DIE043 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
329 |
DIE044 |
Điện châm điều trị hen phế quản (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
330 |
DIE045 |
Điện châm điều trị tăng huyết áp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
331 |
DIE046 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
332 |
DIE047 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
333 |
DIE048 |
Điện châm điều trị đau ngực sườn (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
334 |
DIE049 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
335 |
DIE050 |
Điện mãng châm điều trị bại não (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
336 |
DIE051 |
Điện mãng châm điều trị bại não (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
337 |
DIE052 |
Điện nhĩ châm điều trị bại não (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
338 |
DIE053 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
339 |
DIE054 |
Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
340 |
DIE055 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
341 |
DIE056 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
342 |
DIE057 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
343 |
DIE058 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
344 |
DIE059 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
345 |
DIE060 |
Điện nhĩ châm điều trị động kinh (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
346 |
DIE061 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
347 |
DIE062 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
348 |
DIE063 |
Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
349 |
DIE064 |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
350 |
DIE065 |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
351 |
DIE066 |
Điện nhĩ châm điều trị trĩ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
352 |
DIE067 |
Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
353 |
DIE068 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
354 |
DIE069 |
Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
355 |
DIE070 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
356 |
DIE071 |
Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
357 |
DIE072 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
358 |
DIE073 |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
359 |
DIE074 |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
360 |
DIE075 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
361 |
DIE076 |
Điện nhĩ châm điều trị béo phì (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
362 |
DIE077 |
Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
363 |
DIE078 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
364 |
DIE079 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
365 |
DIE080 |
Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
366 |
DIE081 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
367 |
DIE082 |
Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
368 |
DIE083 |
Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
369 |
DIE084 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
370 |
DIE085 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
371 |
DIE086 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
372 |
DIE087 |
Điện châm điều trị chắp lẹo (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
373 |
DIE088 |
Điện châm điều trị sụp mi (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
374 |
DIE089 |
Điện châm điều trị bệnh hố mắt (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
375 |
DIE090 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
376 |
DIE091 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
377 |
DIE092 |
Điện châm điều trị lác (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
378 |
DIE093 |
Điện châm điều trị giảm thị lực (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
379 |
DIE094 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
380 |
THA014 |
Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30cm [Nhi khoa] |
Lần |
82400 |
82400 |
|
79600 |
79600 |
79600 |
Nhi khoa |
381 |
THA015 |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30cm [Nhi khoa] |
Lần |
82400 |
82400 |
|
79600 |
79600 |
79600 |
Nhi khoa |
382 |
HAO001 |
Hào châm (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
65300 |
65300 |
|
81800 |
81800 |
81800 |
Nhi khoa |
383 |
ONC001 |
Ôn châm (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
65300 |
65300 |
|
81800 |
81800 |
81800 |
Nhi khoa |
384 |
DIE095 |
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
385 |
DIE096 |
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
386 |
DIE097 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
387 |
DIE098 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
388 |
DIE099 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
389 |
DIE100 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
390 |
DIE101 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
391 |
DIE102 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
392 |
DIE103 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
393 |
DIE104 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
394 |
DIE105 |
Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
395 |
DIE106 |
Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
396 |
DIE107 |
Điện mãng châm điều trị teo cơ (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
397 |
DIE108 |
Điện mãng châm điều trị teo cơ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
398 |
DIE109 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
399 |
DIE110 |
Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
400 |
DIE111 |
Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
401 |
DIE112 |
Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
402 |
DIE113 |
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
403 |
DIE114 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
404 |
DIE115 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
405 |
DIE116 |
Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
406 |
DIE117 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
407 |
DIE118 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
408 |
DIE119 |
Điện nhĩ châm điều trị lác (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
409 |
DIE120 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
410 |
DIE121 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
411 |
DIE122 |
Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
412 |
DIE123 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
413 |
DIE124 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
414 |
DIE125 |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
415 |
DIE126 |
Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
416 |
DIE127 |
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
417 |
DIE128 |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
418 |
DIE129 |
Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
419 |
DIE130 |
Điện mãng châm điều trị stress (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
420 |
DIE131 |
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
421 |
DIE132 |
Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
422 |
DIE133 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
423 |
DIE134 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
424 |
DIE135 |
Điện châm điều trị thoái hoá khớp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
425 |
DIE136 |
Điện châm điều trị đau lưng (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
426 |
DIE137 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
427 |
DIE138 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
428 |
DIE139 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
429 |
DIE140 |
Điện châm điều trị chứng tic (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
430 |
DIE141 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
431 |
DIE142 |
Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
432 |
DIE143 |
Điện nhĩ châm điều trị táo bón (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
433 |
DIE144 |
Điện châm điều trị sa trực tràng (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
434 |
DIE145 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
435 |
DIE146 |
Điện mãng châm điều trị chứng táo bón (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
436 |
DIE147 |
Điện mãng châm điều trị chứng táo bón (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
437 |
DIE148 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
438 |
DIE149 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
439 |
DIE150 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
440 |
DIE151 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
441 |
DIE152 |
Điện mãng châm điều trị bí đái (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
442 |
DIE153 |
Điện mãng châm điều trị bí đái (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
443 |
DIE154 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
444 |
DIE155 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
445 |
DIE156 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
446 |
DIE157 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
447 |
DIE158 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
448 |
DIE159 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
449 |
DIE160 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
450 |
DIE161 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
451 |
DIE162 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
452 |
DIE163 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
453 |
DIE164 |
Điện mãng châm điều trị đau răng (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
454 |
DIE165 |
Điện mãng châm điều trị đau răng (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
455 |
DIE166 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
456 |
DIE167 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
457 |
DIE168 |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
458 |
DIE169 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
459 |
DIE170 |
Điện mãng châm điều trị đau dạ dày (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
460 |
DIE171 |
Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
461 |
DIE172 |
Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
462 |
DIE173 |
Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
463 |
DIE174 |
Điện mãng châm điều trị đau đầu (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
464 |
DIE175 |
Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
465 |
DIE176 |
Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
466 |
DIE177 |
Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
467 |
DIE178 |
Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
468 |
DIE179 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
469 |
DIE180 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
470 |
DIE181 |
Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
471 |
DIE182 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
472 |
DIE183 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
473 |
DIE184 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
474 |
DIE185 |
Điện châm điều trị liệt chi trên (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
475 |
DIE186 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
476 |
DIE187 |
Điện châm điều trị liệt nửa người (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
477 |
DIE188 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
478 |
DIE189 |
Điện châm điều trị teo cơ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
479 |
DIE190 |
Điện châm điều trị bại não (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
480 |
DIE191 |
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
481 |
DIE192 |
Điện châm điều trị chứng ù tai (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
482 |
DIE193 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
483 |
DIE194 |
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
484 |
DIE195 |
Điện châm điều trị khàn tiếng (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
485 |
DIE196 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
486 |
DIE197 |
Điện châm điều trị động kinh cục bộ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
487 |
DIE198 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
488 |
DIE199 |
Điện châm điều trị mất ngủ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
489 |
DIE200 |
Điện châm điều trị stress (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
490 |
DIE201 |
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
491 |
DIE202 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
492 |
DIE203 |
Điện mãng châm điều trị đau đầu (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
493 |
DIE204 |
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
494 |
DIE205 |
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
495 |
DIE206 |
Điện mãng châm điều trị đau dạ dày (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
496 |
DIE207 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
497 |
DIE208 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
498 |
DIE209 |
Điện châm điều trị giảm thính lực (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
499 |
DIE210 |
Điện châm điều trị thất ngôn (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
500 |
DIE211 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
501 |
DIE212 |
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
502 |
DIE213 |
Điện châm điều trị nôn nấc (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
503 |
DIE214 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
504 |
DIE215 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
505 |
DIE216 |
Điện châm điều trị viêm phần phụ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
506 |
DIE217 |
Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
507 |
DIE218 |
Điện châm điều trị táo bón (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
508 |
DIE219 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
509 |
DIE220 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
510 |
DIE221 |
Điện châm điều trị đái dầm (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
511 |
DIE222 |
Điện châm điều trị bí đái (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
512 |
DIE223 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
513 |
DIE224 |
Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
514 |
DIE225 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
515 |
DIE226 |
Điện châm điều trị cảm cúm (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
516 |
DIE227 |
Điện châm điều trị viêm Amidan cấp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
517 |
DIE228 |
Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
518 |
DIE229 |
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
519 |
DIE230 |
Điện mãng châm điều trị giảm thính lực (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
520 |
DIE231 |
Điện mãng châm điều trị giảm thính lực (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
521 |
DIE232 |
Điện mãng châm điều trị thất ngôn (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
522 |
DIE233 |
Điện mãng châm điều trị thất ngôn (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
523 |
DIE234 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
524 |
DIE235 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
525 |
DIE236 |
Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp (có kim dài) [Nhi khoa] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
526 |
HOH001 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) [Phụ sản] |
Lần |
559000 |
559000 |
|
533000 |
533000 |
533000 |
Phụ sản |
527 |
CAT003 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm [Nhi khoa] |
Lần |
705000 |
705000 |
|
679000 |
679000 |
679000 |
Nhi khoa |
528 |
PHA008 |
Phẫu thuật Nạo vét hạch cổ [Ngoại khoa] |
Lần |
3817000 |
3817000 |
|
3629000 |
3629000 |
3629000 |
Ngoại khoa |
529 |
RUT001 |
Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương [Ngoại khoa] |
Lần |
1731000 |
1731000 |
|
1681000 |
1681000 |
1681000 |
Ngoại khoa |
530 |
DAN001 |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [Nhi khoa] |
Lần |
2832000 |
2832000 |
|
2709000 |
2709000 |
2709000 |
Nhi khoa |
531 |
PHA009 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [Nhi khoa] |
Lần |
2664000 |
2664000 |
|
2563000 |
2563000 |
2563000 |
Nhi khoa |
532 |
CAT004 |
Cắt túi thừa đại tràng [Ngoại khoa] |
Lần |
3579000 |
3579000 |
|
3414000 |
3414000 |
3414000 |
Ngoại khoa |
533 |
CAT005 |
Cắt túi thừa tá tràng [Ngoại khoa] |
Lần |
2561000 |
2561000 |
|
2460000 |
2460000 |
2460000 |
Ngoại khoa |
534 |
PHA010 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn [Nhi khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Nhi khoa |
535 |
KHA005 |
Khâu vùi túi thừa tá tràng [Ngoại khoa] |
Lần |
2561000 |
2561000 |
|
2460000 |
2460000 |
2460000 |
Ngoại khoa |
536 |
CAT006 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên [Nhi khoa] |
Lần |
2562000 |
2562000 |
|
2461000 |
2461000 |
2461000 |
Nhi khoa |
537 |
TAO001 |
Tạo hình dây chằng chéo khớp gối [Nhi khoa] |
Lần |
3151000 |
3151000 |
|
3033000 |
3033000 |
3033000 |
Nhi khoa |
538 |
PHA011 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [Ngoại khoa] |
Lần |
2963000 |
2963000 |
|
2828000 |
2828000 |
2828000 |
Ngoại khoa |
539 |
PHA012 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) [Ngoại khoa] |
Lần |
2963000 |
2963000 |
2963000 |
2963000 |
2963000 |
2963000 |
Ngoại khoa |
540 |
PHA013 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn [Ngoại khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Ngoại khoa |
541 |
PHA014 |
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền [Ngoại khoa] |
Lần |
3325000 |
3325000 |
|
3167000 |
3167000 |
3167000 |
Ngoại khoa |
542 |
CAT007 |
Cắt u amidan qua đường miệng (gây mê) [Nhi khoa] |
Lần |
1085000 |
1085000 |
|
1033000 |
1033000 |
1033000 |
Nhi khoa |
543 |
PHA015 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [Phụ sản] |
Lần |
2677000 |
2677000 |
|
2568000 |
2568000 |
2568000 |
Phụ sản |
544 |
MOK001 |
Mở khí quản cấp cứu [HSCC&CĐ] |
Lần |
719000 |
719000 |
|
704000 |
704000 |
704000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
545 |
PHA016 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [Nhi khoa] |
Lần |
3710000 |
3710000 |
|
3538000 |
3538000 |
3538000 |
Nhi khoa |
546 |
CAT008 |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên [Nhi khoa] |
Lần |
1126000 |
1126000 |
|
1094000 |
1094000 |
1094000 |
Nhi khoa |
547 |
BOC001 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới đa dầu đường kính dưới 10 cm [Nhi khoa] |
Lần |
705000 |
705000 |
|
679000 |
679000 |
679000 |
Nhi khoa |
548 |
CAT009 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm [Nhi khoa] |
Lần |
2627000 |
2627000 |
|
2507000 |
2507000 |
2507000 |
Nhi khoa |
549 |
CAT010 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [Nhi khoa] |
Lần |
3876000 |
3876000 |
|
3704000 |
3704000 |
3704000 |
Nhi khoa |
550 |
PHA017 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt [Nhi khoa] |
Lần |
3258000 |
3258000 |
|
3157000 |
3157000 |
3157000 |
Nhi khoa |
551 |
PHA018 |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt [Nhi khoa] |
Lần |
3258000 |
3258000 |
|
3157000 |
3157000 |
3157000 |
Nhi khoa |
552 |
CHI002 |
Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung [Nhi khoa] |
Lần |
790000 |
790000 |
|
753000 |
753000 |
753000 |
Nhi khoa |
553 |
PHA019 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [Nhi khoa] |
Lần |
2321000 |
2321000 |
|
2254000 |
2254000 |
2254000 |
Nhi khoa |
554 |
CAT011 |
Cắt bỏ tinh hoàn [Nhi khoa] |
Lần |
2321000 |
2321000 |
|
2254000 |
2254000 |
2254000 |
Nhi khoa |
555 |
PHA020 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn [Nhi khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Nhi khoa |
556 |
DAT001 |
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) [Nhi khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Nhi khoa |
557 |
DAT002 |
Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày [Nhi khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Nhi khoa |
558 |
DAT003 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày [[Nhi khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Nhi khoa |
559 |
DAT004 |
Đặt nẹp vít gãy đầư duới xương chày [Nhi khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Nhi khoa |
560 |
DAT005 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren [Nhi khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Nhi khoa |
561 |
NOI014 |
Nối gân gấp [Nhi khoa] |
Lần |
2963000 |
2963000 |
|
2828000 |
2828000 |
2828000 |
Nhi khoa |
562 |
KHA006 |
Khâu nối thần kinh [Nhi khoa] |
Lần |
2973000 |
2973000 |
|
2801000 |
2801000 |
2801000 |
Nhi khoa |
563 |
TAO002 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản [Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền] [Nhi khoa] |
Lần |
3325000 |
3325000 |
|
3167000 |
3167000 |
3167000 |
Nhi khoa |
564 |
PHA021 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên [Ngoại khoa] |
Lần |
2318000 |
2318000 |
|
2167000 |
2167000 |
2167000 |
Ngoại khoa |
565 |
HAT001 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [Ngoại khoa] |
Lần |
2321000 |
2321000 |
|
2254000 |
2254000 |
2254000 |
Ngoại khoa |
566 |
PHA022 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [Ngoại khoa] |
Lần |
2832000 |
2832000 |
|
2709000 |
2709000 |
2709000 |
Ngoại khoa |
567 |
CAT012 |
Cắt u mạc treo ruột [Ngoại khoa] |
Lần |
4670000 |
4670000 |
|
4482000 |
4482000 |
4482000 |
Ngoại khoa |
568 |
PHA023 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [Ngoại khoa] |
Lần |
2562000 |
2562000 |
|
2461000 |
2461000 |
2461000 |
Ngoại khoa |
569 |
PHA024 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [Ngoại khoa] |
Lần |
3258000 |
3258000 |
|
3157000 |
3157000 |
3157000 |
Ngoại khoa |
570 |
PHA025 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [Ngoại khoa] |
Lần |
3258000 |
3258000 |
|
3157000 |
3157000 |
3157000 |
Ngoại khoa |
571 |
PHA026 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [Ngoại khoa] |
Lần |
3258000 |
3258000 |
|
3157000 |
3157000 |
3157000 |
Ngoại khoa |
572 |
PHA027 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [Ngoại khoa] |
Lần |
3258000 |
3258000 |
|
3157000 |
3157000 |
3157000 |
Ngoại khoa |
573 |
MOB001 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [Ngoại khoa] |
Lần |
2514000 |
2514000 |
|
2447000 |
2447000 |
2447000 |
Ngoại khoa |
574 |
PHA028 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay [Ngoại khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Ngoại khoa |
575 |
PHA029 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầư xuơng cánh tay [Ngoại khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Ngoại khoa |
576 |
PHA030 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầư xuơng cánh tay [Ngoại khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Ngoại khoa |
577 |
PHA031 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu [Ngoại khoa] |
Lần |
3985000 |
3985000 |
|
3850000 |
3850000 |
3850000 |
Ngoại khoa |
578 |
PHA032 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp [Ngoại khoa] |
Lần |
3985000 |
3985000 |
|
3850000 |
3850000 |
3850000 |
Ngoại khoa |
579 |
PHA033 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia [Ngoại khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Ngoại khoa |
580 |
PHA034 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay [Ngoại khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Ngoại khoa |
581 |
PHA035 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới [Ngoại khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Ngoại khoa |
582 |
PHA036 |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay [Ngoại khoa] |
Lần |
3985000 |
3985000 |
|
3850000 |
3850000 |
3850000 |
Ngoại khoa |
583 |
PHA037 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [Ngoại khoa] |
Lần |
2963000 |
2963000 |
|
2828000 |
2828000 |
2828000 |
Ngoại khoa |
584 |
PHA038 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [Ngoại khoa] |
Lần |
2963000 |
2963000 |
|
2828000 |
2828000 |
2828000 |
Ngoại khoa |
585 |
PHA039 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay [Ngoại khoa] |
Lần |
2963000 |
2963000 |
|
2828000 |
2828000 |
2828000 |
Ngoại khoa |
586 |
PHA040 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi [Ngoại khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Ngoại khoa |
587 |
PHA041 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầư xuơng đùi [Ngoại khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Ngoại khoa |
588 |
PHA042 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi [Ngoại khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Ngoại khoa |
589 |
PHA043 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầư trơng xuong đùi [Ngoại khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Ngoại khoa |
590 |
PHA044 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp [Ngoại khoa] |
Lần |
3985000 |
3985000 |
|
3850000 |
3850000 |
3850000 |
Ngoại khoa |
591 |
PHA045 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong [Ngoại khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Ngoại khoa |
592 |
PHA046 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài [Ngoại khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Ngoại khoa |
593 |
PHA047 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày [Ngoại khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Ngoại khoa |
594 |
PHA048 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân [Ngoại khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Ngoại khoa |
595 |
PHA049 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần [Ngoại khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Ngoại khoa |
596 |
PHA050 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong [Ngoại khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Ngoại khoa |
597 |
PHA051 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài [Ngoại khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Ngoại khoa |
598 |
PHA052 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân [Ngoại khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Ngoại khoa |
599 |
PHA053 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân [Ngoại khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Ngoại khoa |
600 |
PHA054 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay [Ngoại khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Ngoại khoa |
601 |
PHA055 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay [Ngoại khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Ngoại khoa |
602 |
PHA056 |
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay [Ngoại khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Ngoại khoa |
603 |
PHA057 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [Ngoại khoa] |
Lần |
4616000 |
4616000 |
|
4381000 |
4381000 |
4381000 |
Ngoại khoa |
604 |
PHA058 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [Ngoại khoa] |
Lần |
2963000 |
2963000 |
|
2828000 |
2828000 |
2828000 |
Ngoại khoa |
605 |
PHA059 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [Ngoại khoa] |
Lần |
2963000 |
2963000 |
|
2828000 |
2828000 |
2828000 |
Ngoại khoa |
606 |
PHA060 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay [Ngoại khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Ngoại khoa |
607 |
PHA061 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay [Ngoại khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Ngoại khoa |
608 |
PHA062 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầư xuơng khớp ngón tay [Ngoại khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Ngoại khoa |
609 |
PHA063 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay [Ngoại khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Ngoại khoa |
610 |
KHA007 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [Ngoại khoa] |
Lần |
2963000 |
2963000 |
|
2828000 |
2828000 |
2828000 |
Ngoại khoa |
611 |
KHA008 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [Ngoại khoa] |
Lần |
2963000 |
2963000 |
|
2828000 |
2828000 |
2828000 |
Ngoại khoa |
612 |
PHA064 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân [Ngoại khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Ngoại khoa |
613 |
PHA065 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân [Ngoại khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Ngoại khoa |
614 |
PHA066 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille [Ngoại khoa] |
Lần |
2963000 |
2963000 |
|
2828000 |
2828000 |
2828000 |
Ngoại khoa |
615 |
PHA067 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [Ngoại khoa] |
Lần |
2963000 |
2963000 |
|
2828000 |
2828000 |
2828000 |
Ngoại khoa |
616 |
PHA068 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [Ngoại khoa] |
Lần |
2963000 |
2963000 |
|
2828000 |
2828000 |
2828000 |
Ngoại khoa |
617 |
PHA069 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay [Ngoại khoa] |
Lần |
3985000 |
3985000 |
|
3850000 |
3850000 |
3850000 |
Ngoại khoa |
618 |
PHA070 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu [Ngoại khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Ngoại khoa |
619 |
PHA071 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia [Ngoại khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Ngoại khoa |
620 |
PHA072 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay [Ngoại khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Ngoại khoa |
621 |
PHA073 |
Phẫu thuật kết hợp xương ga~y thân xương đùi [Ngoại khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Ngoại khoa |
622 |
PHA074 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầư duới xương đùi [Ngoại khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Ngoại khoa |
623 |
PHA075 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân [Ngoại khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Ngoại khoa |
624 |
PHA076 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [Ngoại khoa] |
Lần |
4616000 |
4616000 |
|
4381000 |
4381000 |
4381000 |
Ngoại khoa |
625 |
PHA077 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da [Ngoại khoa] |
Lần |
1126000 |
1126000 |
|
1094000 |
1094000 |
1094000 |
Ngoại khoa |
626 |
PHA078 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi [Ngoại khoa] |
Lần |
2851000 |
2851000 |
|
2619000 |
2619000 |
2619000 |
Ngoại khoa |
627 |
LAY003 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang [Ngoại khoa] |
Lần |
2851000 |
2851000 |
|
2619000 |
2619000 |
2619000 |
Ngoại khoa |
628 |
DAN002 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu [Ngoại khoa] |
Lần |
1751000 |
1751000 |
|
1684000 |
1684000 |
1684000 |
Ngoại khoa |
629 |
GOD001 |
Gỡ dính sau mổ lại [Ngoại khoa] |
Lần |
2498000 |
2498000 |
|
2416000 |
2416000 |
2416000 |
Ngoại khoa |
630 |
PHA079 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [Ngoại khoa] |
Lần |
4616000 |
4616000 |
|
4381000 |
4381000 |
4381000 |
Ngoại khoa |
631 |
PHA080 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay [Ngoại khoa] |
Lần |
1965000 |
1965000 |
|
1793000 |
1793000 |
1793000 |
Ngoại khoa |
632 |
PHA081 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới [Ngoại khoa] |
Lần |
2851000 |
2851000 |
|
2619000 |
2619000 |
2619000 |
Ngoại khoa |
633 |
PHA082 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay [Ngoại khoa] |
Lần |
2963000 |
2963000 |
|
2828000 |
2828000 |
2828000 |
Ngoại khoa |
634 |
PHA083 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [Ngoại khoa] |
Lần |
2758000 |
2758000 |
|
2657000 |
2657000 |
2657000 |
Ngoại khoa |
635 |
PHA084 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [Ngoại khoa] |
Lần |
2758000 |
2758000 |
|
2657000 |
2657000 |
2657000 |
Ngoại khoa |
636 |
PHA085 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [Ngoại khoa] |
Lần |
2758000 |
2758000 |
|
2657000 |
2657000 |
2657000 |
Ngoại khoa |
637 |
CAT013 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn [Bỏng] |
Lần |
3268000 |
3268000 |
|
3095000 |
3095000 |
3095000 |
Bỏng |
638 |
CAT014 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em [Bỏng] |
Lần |
2886000 |
2886000 |
|
2713000 |
2713000 |
2713000 |
Bỏng |
639 |
CAT015 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn [Bỏng] |
Lần |
3285000 |
3285000 |
|
3112000 |
3112000 |
3112000 |
Bỏng |
640 |
CAT016 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em [Bỏng] |
Lần |
2920000 |
2920000 |
|
2791000 |
2791000 |
2791000 |
Bỏng |
641 |
CAT017 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm [Ung bướu] |
Lần |
705000 |
705000 |
|
679000 |
679000 |
679000 |
Ung Bướu |
642 |
CAT018 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm [Ung bướu] |
Lần |
1126000 |
1126000 |
|
1094000 |
1094000 |
1094000 |
Ung Bướu |
643 |
CAT019 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [Ung bướu] |
Lần |
2761000 |
2761000 |
|
2677000 |
2677000 |
2677000 |
Ung Bướu |
644 |
CAT020 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm [Ung bướu] |
Lần |
1234000 |
1234000 |
|
1200000 |
1200000 |
1200000 |
Ung Bướu |
645 |
CAT021 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm [Ung bướu] |
Lần |
1784000 |
1784000 |
|
1642000 |
1642000 |
1642000 |
Ung Bướu |
646 |
PHA086 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [Phụ sản] |
Lần |
2945000 |
2945000 |
|
2773000 |
2773000 |
2773000 |
Phụ sản |
647 |
PHA087 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cũng, mui khâu B- lynch…) [Phụ sản] |
Lần |
4202000 |
4202000 |
|
4056000 |
4056000 |
4056000 |
Phụ sản |
648 |
PHA088 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [Phụ sản] |
Lần |
4867000 |
4867000 |
|
4757000 |
4757000 |
4757000 |
Phụ sản |
649 |
PHA089 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [Phụ sản] |
Lần |
4838000 |
4838000 |
|
4692000 |
4692000 |
4692000 |
Phụ sản |
650 |
PHA090 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [Phụ sản] |
Lần |
4585000 |
4585000 |
|
4480000 |
4480000 |
4480000 |
Phụ sản |
651 |
PHA091 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [Phụ sản] |
Lần |
3876000 |
3876000 |
|
3704000 |
3704000 |
3704000 |
Phụ sản |
652 |
PHA092 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [Phụ sản] |
Lần |
3876000 |
3876000 |
|
3704000 |
3704000 |
3704000 |
Phụ sản |
653 |
PHA093 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [Phụ sản] |
Lần |
3876000 |
3876000 |
|
3704000 |
3704000 |
3704000 |
Phụ sản |
654 |
PHA094 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Phụ sản] |
Lần |
4289000 |
4289000 |
|
4117000 |
4117000 |
4117000 |
Phụ sản |
655 |
PHA095 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung [Phụ sản] |
Lần |
3507000 |
3507000 |
|
3335000 |
3335000 |
3335000 |
Phụ sản |
656 |
PHA096 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng [Phụ sản] |
Lần |
3725000 |
3725000 |
|
3553000 |
3553000 |
3553000 |
Phụ sản |
657 |
PHA097 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [Phụ sản] |
Lần |
3766000 |
3766000 |
|
3594000 |
3594000 |
3594000 |
Phụ sản |
658 |
DON002 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục [Phụ sản] |
Lần |
4113000 |
4113000 |
|
3941000 |
3941000 |
3941000 |
Phụ sản |
659 |
CAT022 |
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên [Phụ sản] |
Lần |
3726000 |
3726000 |
|
3554000 |
3554000 |
3554000 |
Phụ sản |
660 |
KHA009 |
Khâu củng mạc [Mắt] |
Lần |
814000 |
814000 |
|
800000 |
800000 |
800000 |
Mắt |
661 |
NOI015 |
Nối gân duỗi [Tạo hình-Thẩm mỹ] |
Lần |
2963000 |
2963000 |
|
2828000 |
2828000 |
2828000 |
Tạo hình-Thẩm mỹ |
662 |
MOK002 |
Mở khí quản thường quy [HSCC&CĐ] |
Lần |
719000 |
719000 |
|
704000 |
704000 |
704000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
663 |
LAY004 |
Lấy dị vật trong củng mạc [Nhi khoa] |
Lần |
893000 |
893000 |
|
845000 |
845000 |
845000 |
Nhi khoa |
664 |
KHA010 |
Khâu phục hồi bờ mi [Nhi khoa] |
Lần |
693000 |
693000 |
|
645000 |
645000 |
645000 |
Nhi khoa |
665 |
KHA011 |
Khâu phủ kết mạc [Nhi khoa] |
Lần |
638000 |
638000 |
|
614000 |
614000 |
614000 |
Nhi khoa |
666 |
NAN001 |
Nắn sai khớp thái dương hàm [Nhi khoa] |
Lần |
103000 |
103000 |
|
100000 |
100000 |
100000 |
Nhi khoa |
667 |
CHI003 |
Chích nhọt ống tai ngoài [Nhi khoa] |
Lần |
186000 |
186000 |
|
173000 |
173000 |
173000 |
Nhi khoa |
668 |
CHI004 |
Chích áp xe thành sau họng [gây tê] [Nhi khoa] |
Lần |
263000 |
263000 |
|
250000 |
250000 |
250000 |
Nhi khoa |
669 |
CHI005 |
Chích áp xe thành sau họng [gây mê] [Nhi khoa] |
Lần |
729000 |
729000 |
|
713000 |
713000 |
713000 |
Nhi khoa |
670 |
PHA098 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê] [Nhi khoa] |
Lần |
1085000 |
1085000 |
|
1033000 |
1033000 |
1033000 |
Nhi khoa |
671 |
PHA099 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê [Nhi khoa] |
Lần |
790000 |
790000 |
|
765000 |
765000 |
765000 |
Nhi khoa |
672 |
PHA100 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [Nhi khoa] |
Lần |
2782000 |
2782000 |
|
2673000 |
2673000 |
2673000 |
Nhi khoa |
673 |
LAM001 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [Nhi khoa] |
Lần |
2844000 |
2844000 |
|
2735000 |
2735000 |
2735000 |
Nhi khoa |
674 |
CAT023 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm [Nhi khoa] |
Lần |
705000 |
705000 |
|
679000 |
679000 |
679000 |
Nhi khoa |
675 |
CAT024 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm [Nhi khoa] |
Lần |
2927000 |
2927000 |
|
2807000 |
2807000 |
2807000 |
Nhi khoa |
676 |
CAT025 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới5 cm [Nhi khoa] |
Lần |
2627000 |
2627000 |
|
2507000 |
2507000 |
2507000 |
Nhi khoa |
677 |
CAT026 |
Cắt năng rang đường kính dưới 2 cm [Nhi khoa] |
Lần |
2927000 |
2927000 |
|
2807000 |
2807000 |
2807000 |
Nhi khoa |
678 |
CAT027 |
Cắt polyp ống tai [gây mê] [Nhi khoa] |
Lần |
1990000 |
1990000 |
|
1938000 |
1938000 |
1938000 |
Nhi khoa |
679 |
CAT028 |
Cắt polyp ống tai [gây tê] [Nhi khoa] |
Lần |
602000 |
602000 |
|
589000 |
589000 |
589000 |
Nhi khoa |
680 |
CAT029 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn [Nhi khoa] |
Lần |
2944000 |
2944000 |
|
2835000 |
2835000 |
2835000 |
Nhi khoa |
681 |
CAT030 |
Cắt u nang buồng trứng [Nhi khoa] |
Lần |
2944000 |
2944000 |
|
2835000 |
2835000 |
2835000 |
Nhi khoa |
682 |
CAT031 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [Nhi khoa] |
Lần |
2944000 |
2944000 |
|
2835000 |
2835000 |
2835000 |
Nhi khoa |
683 |
PHA101 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [Nhi khoa] |
Lần |
2944000 |
2944000 |
|
2835000 |
2835000 |
2835000 |
Nhi khoa |
684 |
CAT032 |
Cắt u thành âm đạo [Nhi khoa] |
Lần |
2048000 |
2048000 |
|
1960000 |
1960000 |
1960000 |
Nhi khoa |
685 |
BOC002 |
Bóc nang tuyến Bartholin [Nhi khoa] |
Lần |
1274000 |
1274000 |
|
1237000 |
1237000 |
1237000 |
Nhi khoa |
686 |
CAT033 |
Cắt u vú lành tính [Nhi khoa] |
Lần |
2862000 |
2862000 |
|
2753000 |
2753000 |
2753000 |
Nhi khoa |
687 |
MOB002 |
Mổ bóc nhân xơ vú [Nhi khoa] |
Lần |
984000 |
984000 |
|
947000 |
947000 |
947000 |
Nhi khoa |
688 |
NAO001 |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương [Nhi khoa] |
Lần |
628000 |
628000 |
|
602000 |
602000 |
602000 |
Nhi khoa |
689 |
MOL001 |
Mổ lấy sỏi bàng quang [Nhi khoa] |
Lần |
4098000 |
4098000 |
|
3910000 |
3910000 |
3910000 |
Nhi khoa |
690 |
MOT005 |
Mở thông bàng quang [Nhi khoa] |
Lần |
373000 |
373000 |
|
360000 |
360000 |
360000 |
Nhi khoa |
691 |
KHA012 |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo [vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] [Nhi khoa] |
Lần |
257000 |
257000 |
|
244000 |
244000 |
244000 |
Nhi khoa |
692 |
PHA102 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [Nhi khoa] |
Lần |
3258000 |
3258000 |
|
3157000 |
3157000 |
3157000 |
Nhi khoa |
693 |
DAN003 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn [Nhi khoa] |
Lần |
186000 |
186000 |
|
173000 |
173000 |
173000 |
Nhi khoa |
694 |
PHA103 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [Nhi khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Nhi khoa |
695 |
PHA104 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay [Nhi khoa] |
Lần |
2887000 |
2887000 |
|
2752000 |
2752000 |
2752000 |
Nhi khoa |
696 |
PHA105 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay [Nhi khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Nhi khoa |
697 |
THA016 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [Nhi khoa] |
Lần |
2887000 |
2887000 |
|
2752000 |
2752000 |
2752000 |
Nhi khoa |
698 |
PHA106 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít [Nhi khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Nhi khoa |
699 |
NEO001 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè [Nhi khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Nhi khoa |
700 |
GAM001 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá [Nhi khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Nhi khoa |
701 |
KET001 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác [Nhi khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Nhi khoa |
702 |
THA017 |
Tháo bỏ các ngón chân [Nhi khoa] |
Lần |
2887000 |
2887000 |
|
2752000 |
2752000 |
2752000 |
Nhi khoa |
703 |
THA018 |
Tháo đốt bàn [Nhi khoa] |
Lần |
2887000 |
2887000 |
|
2752000 |
2752000 |
2752000 |
Nhi khoa |
704 |
GOD002 |
Gỡ dính gân [Nhi khoa] |
Lần |
2963000 |
2963000 |
|
2828000 |
2828000 |
2828000 |
Nhi khoa |
705 |
NOI016 |
Nối gân duỗi [Nhi khoa] |
Lần |
2963000 |
2963000 |
|
2828000 |
2828000 |
2828000 |
Nhi khoa |
706 |
RUT002 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [Nhi khoa] |
Lần |
1731000 |
1731000 |
|
1681000 |
1681000 |
1681000 |
Nhi khoa |
707 |
RUT003 |
Rút chỉ thép xương ức [Nhi khoa] |
Lần |
1731000 |
1731000 |
|
1681000 |
1681000 |
1681000 |
Nhi khoa |
708 |
PHA107 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [Ngoại khoa] |
Lần |
1756000 |
1756000 |
|
1689000 |
1689000 |
1689000 |
Ngoại khoa |
709 |
LAY005 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [Ngoại khoa] |
Lần |
4098000 |
4098000 |
|
3910000 |
3910000 |
3910000 |
Ngoại khoa |
710 |
LAY006 |
Lấy sỏi bàng quang [Ngoại khoa] |
Lần |
4098000 |
4098000 |
|
3910000 |
3910000 |
3910000 |
Ngoại khoa |
711 |
PHA108 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [Ngoại khoa] |
Lần |
2321000 |
2321000 |
|
2254000 |
2254000 |
2254000 |
Ngoại khoa |
712 |
KHA013 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng [Ngoại khoa] |
Lần |
3579000 |
3579000 |
|
3414000 |
3414000 |
3414000 |
Ngoại khoa |
713 |
CAT034 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột [Ngoại khoa] |
Lần |
2498000 |
2498000 |
|
2416000 |
2416000 |
2416000 |
Ngoại khoa |
714 |
CAT035 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn [Ngoại khoa] |
Lần |
4670000 |
4670000 |
|
4482000 |
4482000 |
4482000 |
Ngoại khoa |
715 |
CAT036 |
Cắt ruột thừa đơn thuần [Ngoại khoa] |
Lần |
2561000 |
2561000 |
|
2460000 |
2460000 |
2460000 |
Ngoại khoa |
716 |
CAT037 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [Ngoại khoa] |
Lần |
2561000 |
2561000 |
|
2460000 |
2460000 |
2460000 |
Ngoại khoa |
717 |
CAT038 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [Ngoại khoa] |
Lần |
2561000 |
2561000 |
|
2460000 |
2460000 |
2460000 |
Ngoại khoa |
718 |
DAN004 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa [Ngoại khoa] |
Lần |
2832000 |
2832000 |
|
2709000 |
2709000 |
2709000 |
Ngoại khoa |
719 |
CAC001 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác [Ngoại khoa] |
Lần |
2561000 |
2561000 |
|
2460000 |
2460000 |
2460000 |
Ngoại khoa |
720 |
LAY007 |
Lấy dị vật trực tràng [Ngoại khoa] |
Lần |
3579000 |
3579000 |
|
3414000 |
3414000 |
3414000 |
Ngoại khoa |
721 |
PHA109 |
Phẫu thuật cắt 1 búĩ tri [Ngoại khoa] |
Lần |
2562000 |
2562000 |
|
2461000 |
2461000 |
2461000 |
Ngoại khoa |
722 |
PHA110 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) [Ngoại khoa] |
Lần |
2562000 |
2562000 |
|
2461000 |
2461000 |
2461000 |
Ngoại khoa |
723 |
PHA111 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [Ngoại khoa] |
Lần |
2562000 |
2562000 |
|
2461000 |
2461000 |
2461000 |
Ngoại khoa |
724 |
PHA112 |
Phẫu thuật Longo [Ngoại khoa] |
Lần |
2254000 |
2254000 |
|
2153000 |
2153000 |
2153000 |
Ngoại khoa |
725 |
PHA113 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ [Ngoại khoa] |
Lần |
2254000 |
2254000 |
|
2153000 |
2153000 |
2153000 |
Ngoại khoa |
726 |
PHA114 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [Ngoại khoa] |
Lần |
2562000 |
2562000 |
|
2461000 |
2461000 |
2461000 |
Ngoại khoa |
727 |
PHA115 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [Ngoại khoa] |
Lần |
2562000 |
2562000 |
|
2461000 |
2461000 |
2461000 |
Ngoại khoa |
728 |
DIE237 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) [Ngoại khoa] |
Lần |
2562000 |
2562000 |
|
2461000 |
2461000 |
2461000 |
Ngoại khoa |
729 |
PHA116 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [Ngoại khoa] |
Lần |
3258000 |
3258000 |
|
3157000 |
3157000 |
3157000 |
Ngoại khoa |
730 |
PHA117 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn [Ngoại khoa] |
Lần |
3570000 |
3570000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Ngoại khoa |
731 |
PHA118 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay [Ngoại khoa] |
Lần |
3570000 |
3570000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Ngoại khoa |
732 |
PHA119 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [Ngoại khoa] |
Lần |
3570000 |
3570000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Ngoại khoa |
733 |
PHA120 |
Phẫu thuật KHX ga~y bánh chè [Ngoại khoa] |
Lần |
3985000 |
3985000 |
|
3850000 |
3850000 |
3850000 |
Ngoại khoa |
734 |
PHA121 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [Ngoại khoa] |
Lần |
4616000 |
4616000 |
|
4381000 |
4381000 |
4381000 |
Ngoại khoa |
735 |
PHA122 |
Phẫu thuật KHX gãy đầư duới xương quay [Ngoại khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Ngoại khoa |
736 |
PHA123 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầư duới xương quay [Ngoại khoa] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Ngoại khoa |
737 |
PHA124 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [Ngoại khoa] |
Lần |
2887000 |
2887000 |
|
2752000 |
2752000 |
2752000 |
Ngoại khoa |
738 |
PHA125 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [Ngoại khoa] |
Lần |
3741000 |
3741000 |
|
3640000 |
3640000 |
3640000 |
Ngoại khoa |
739 |
PHA126 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [Ngoại khoa] |
Lần |
2963000 |
2963000 |
|
2828000 |
2828000 |
2828000 |
Ngoại khoa |
740 |
PHA127 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [Ngoại khoa] |
Lần |
2963000 |
2963000 |
|
2828000 |
2828000 |
2828000 |
Ngoại khoa |
741 |
PHA128 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [Ngoại khoa] |
Lần |
2963000 |
2963000 |
|
2828000 |
2828000 |
2828000 |
Ngoại khoa |
742 |
PHA129 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [Ngoại khoa] |
Lần |
2963000 |
2963000 |
|
2828000 |
2828000 |
2828000 |
Ngoại khoa |
743 |
PHA130 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [Ngoại khoa] |
Lần |
3985000 |
3985000 |
|
3850000 |
3850000 |
3850000 |
Ngoại khoa |
744 |
PHA131 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [Ngoại khoa] |
Lần |
2887000 |
2887000 |
|
2752000 |
2752000 |
2752000 |
Ngoại khoa |
745 |
PHA132 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách đa dầu [Ngoại khoa] |
Lần |
2598000 |
2598000 |
|
2531000 |
2531000 |
2531000 |
Ngoại khoa |
746 |
PHA133 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) [Ngoại khoa] |
Lần |
2963000 |
2963000 |
|
2828000 |
2828000 |
2828000 |
Ngoại khoa |
747 |
DAN005 |
Dẫn lưư nuớc tiểu bàng quang [Ngoại khoa] |
Lần |
1751000 |
1751000 |
|
1684000 |
1684000 |
1684000 |
Ngoại khoa |
748 |
DAN006 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [Ngoại khoa] |
Lần |
1751000 |
1751000 |
|
1684000 |
1684000 |
1684000 |
Ngoại khoa |
749 |
THA019 |
Tháo xoắn ruột non [Ngoại khoa] |
Lần |
2498000 |
2498000 |
|
2416000 |
2416000 |
2416000 |
Ngoại khoa |
750 |
THA020 |
Tháo lồng ruột non [Ngoại khoa] |
Lần |
2498000 |
2498000 |
|
2416000 |
2416000 |
2416000 |
Ngoại khoa |
751 |
CAT039 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) [Ngoại khoa] |
Lần |
1242000 |
1242000 |
|
1136000 |
1136000 |
1136000 |
Ngoại khoa |
752 |
PHA134 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [Ngoại khoa] |
Lần |
2248000 |
2248000 |
|
2147000 |
2147000 |
2147000 |
Ngoại khoa |
753 |
KHA014 |
Khâu vết thương thành bụng [Ngoại khoa] |
Lần |
1965000 |
1965000 |
|
1793000 |
1793000 |
1793000 |
Ngoại khoa |
754 |
PHA135 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [Ngoại khoa] |
Lần |
2887000 |
2887000 |
|
2752000 |
2752000 |
2752000 |
Ngoại khoa |
755 |
PHA136 |
Phẫu thuật viêm xương [Ngoại khoa] |
Lần |
2887000 |
2887000 |
|
2752000 |
2752000 |
2752000 |
Ngoại khoa |
756 |
PHA137 |
Phẫu thuật vết thương khớp [Ngoại khoa] |
Lần |
2758000 |
2758000 |
|
2657000 |
2657000 |
2657000 |
Ngoại khoa |
757 |
CAT040 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâư duới 5% diện tích cơ thể ở người lớn [Bỏng] |
Lần |
2269000 |
2269000 |
|
2151000 |
2151000 |
2151000 |
Bỏng |
758 |
CAT041 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâư duới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em [Bỏng] |
Lần |
2269000 |
2269000 |
|
2151000 |
2151000 |
2151000 |
Bỏng |
759 |
CAT042 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâư duới 3% diện tích cơ thể ở người lớn [Bỏng] |
Lần |
2298000 |
2298000 |
|
2180000 |
2180000 |
2180000 |
Bỏng |
760 |
CAT043 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâư duới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em [Bỏng] |
Lần |
2298000 |
2298000 |
|
2180000 |
2180000 |
2180000 |
Bỏng |
761 |
GHE001 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em [Bỏng] |
Lần |
2818000 |
2818000 |
|
2719000 |
2719000 |
2719000 |
Bỏng |
762 |
CAT044 |
Cắt sẹo khâu kín [Bỏng] |
Lần |
3288000 |
3288000 |
|
3130000 |
3130000 |
3130000 |
Bỏng |
763 |
CAT045 |
Cắt các loại u vùng đa dầu, cổ có đường kính dưới 5 cm [Ung bướu] |
Lần |
705000 |
705000 |
|
679000 |
679000 |
679000 |
Ung Bướu |
764 |
CAT046 |
Cắt các u lành vùng cổ [Ung bướu] |
Lần |
2627000 |
2627000 |
|
2507000 |
2507000 |
2507000 |
Ung Bướu |
765 |
CAT047 |
Cắt polyp ống tai [gây mê] [Ung bướu] |
Lần |
1990000 |
1990000 |
|
1938000 |
1938000 |
1938000 |
Ung Bướu |
766 |
CAT048 |
Cắt polyp ống tai [gây tê] [Ung bướu] |
Lần |
602000 |
602000 |
|
589000 |
589000 |
589000 |
Ung Bướu |
767 |
CAT049 |
Cắt u vú lành tính [Ung bướu] |
Lần |
2862000 |
2862000 |
|
2753000 |
2753000 |
2753000 |
Ung Bướu |
768 |
CAT050 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn [Ung bướu] |
Lần |
2944000 |
2944000 |
|
2835000 |
2835000 |
2835000 |
Ung Bướu |
769 |
CAT051 |
Cắt u nang buồng trứng [Ung bướu] |
Lần |
2944000 |
2944000 |
|
2835000 |
2835000 |
2835000 |
Ung Bướu |
770 |
CAT052 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [Ung bướu] |
Lần |
2944000 |
2944000 |
|
2835000 |
2835000 |
2835000 |
Ung Bướu |
771 |
PHA138 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [Ung bướu] |
Lần |
2944000 |
2944000 |
|
2835000 |
2835000 |
2835000 |
Ung Bướu |
772 |
CAT053 |
Cắt u thành âm đạo [Ung bướu] |
Lần |
2048000 |
2048000 |
|
1960000 |
1960000 |
1960000 |
Ung Bướu |
773 |
BOC003 |
Bóc nang tuyến Bartholin [Ung Bướu] |
Lần |
1274000 |
1274000 |
|
1237000 |
1237000 |
1237000 |
Ung Bướu |
774 |
CAT054 |
Cắt các u lành tuyến giáp [Ung bướu] |
Lần |
1784000 |
1784000 |
|
1642000 |
1642000 |
1642000 |
Ung Bướu |
775 |
CAT055 |
Cắt năng rang đường kính dưới 2 cm [Ung bướu] |
Lần |
455000 |
455000 |
|
429000 |
429000 |
429000 |
Ung Bướu |
776 |
CAT056 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm [Ung bướu] |
Lần |
820000 |
820000 |
|
768000 |
768000 |
768000 |
Ung Bướu |
777 |
CAT057 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] [Ung bướu] |
Lần |
1334000 |
1334000 |
|
1314000 |
1314000 |
1314000 |
Ung Bướu |
778 |
CAT058 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] [Ung bướu] |
Lần |
834000 |
834000 |
|
819000 |
819000 |
819000 |
Ung Bướu |
779 |
CAT059 |
Cắt polyp mũi [gây mê] [Ung bướu] |
Lần |
663000 |
663000 |
|
647000 |
647000 |
647000 |
Ung Bướu |
780 |
CAT060 |
Cắt nang thừng tinh một bên [Ung bướu] |
Lần |
1784000 |
1784000 |
|
1642000 |
1642000 |
1642000 |
Ung Bướu |
781 |
CAT061 |
Cắt nang thừng tinh hai bên [Ung bướu] |
Lần |
2754000 |
2754000 |
|
2536000 |
2536000 |
2536000 |
Ung Bướu |
782 |
CAT062 |
Cắt u lành dương vật [Ung bướu] |
Lần |
1965000 |
1965000 |
|
1793000 |
1793000 |
1793000 |
Ung Bướu |
783 |
CAT063 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm [Ung bướu] |
Lần |
1784000 |
1784000 |
|
1642000 |
1642000 |
1642000 |
Ung Bướu |
784 |
CAT064 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm [Ung bướu] |
Lần |
1784000 |
1784000 |
|
1642000 |
1642000 |
1642000 |
Ung Bướu |
785 |
CAT065 |
Cắt u bao gân [Ung bướu] |
Lần |
1784000 |
1784000 |
|
1642000 |
1642000 |
1642000 |
Ung Bướu |
786 |
CAT066 |
Cắt ư xuơng sụn lành tính [Ung bướu] |
Lần |
3746000 |
3746000 |
|
3611000 |
3611000 |
3611000 |
Ung Bướu |
787 |
PHA139 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [Phụ sản] |
Lần |
2332000 |
2332000 |
|
2223000 |
2223000 |
2223000 |
Phụ sản |
788 |
PHA140 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [Phụ sản] |
Lần |
3342000 |
3342000 |
|
3241000 |
3241000 |
3241000 |
Phụ sản |
789 |
KHA015 |
Khâu tử cung do nạo thủng [Phụ sản] |
Lần |
2782000 |
2782000 |
|
2673000 |
2673000 |
2673000 |
Phụ sản |
790 |
LAY008 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [Phụ sản] |
Lần |
2248000 |
2248000 |
|
2147000 |
2147000 |
2147000 |
Phụ sản |
791 |
PHA141 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [Phụ sản] |
Lần |
3355000 |
3355000 |
|
3246000 |
3246000 |
3246000 |
Phụ sản |
792 |
PHA142 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [Phụ sản] |
Lần |
2944000 |
2944000 |
|
2835000 |
2835000 |
2835000 |
Phụ sản |
793 |
PHA143 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [Phụ sản] |
Lần |
2944000 |
2944000 |
|
2835000 |
2835000 |
2835000 |
Phụ sản |
794 |
PHA144 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [Phụ sản] |
Lần |
2782000 |
2782000 |
|
2673000 |
2673000 |
2673000 |
Phụ sản |
795 |
CAT067 |
Cắt u vú lành tính [Phụ sản] |
Lần |
2862000 |
2862000 |
|
2753000 |
2753000 |
2753000 |
Phụ sản |
796 |
CAT068 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [Phụ sản] |
Lần |
2761000 |
2761000 |
|
2677000 |
2677000 |
2677000 |
Phụ sản |
797 |
LAY009 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [Phụ sản] |
Lần |
2860000 |
2860000 |
|
2728000 |
2728000 |
2728000 |
Phụ sản |
798 |
TRI002 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [Phụ sản] |
Lần |
2860000 |
2860000 |
|
2728000 |
2728000 |
2728000 |
Phụ sản |
799 |
LAM002 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [Phụ sản] |
Lần |
1482000 |
1482000 |
|
1373000 |
1373000 |
1373000 |
Phụ sản |
800 |
HUT001 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ [Phụ sản] |
Lần |
2860000 |
2860000 |
|
2728000 |
2728000 |
2728000 |
Phụ sản |
801 |
KHA016 |
Khâu phục hồi bờ mi [Mắt] |
Lần |
693000 |
693000 |
|
645000 |
645000 |
645000 |
Mắt |
802 |
KHA017 |
Khâu phủ kết mạc [Mắt] |
Lần |
638000 |
638000 |
|
614000 |
614000 |
614000 |
Mắt |
803 |
PHA145 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) [Tai mũi họng] |
Lần |
2814000 |
2814000 |
|
2722000 |
2722000 |
2722000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
804 |
PHA146 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản [Tai mũi họng] |
Lần |
790000 |
790000 |
|
765000 |
765000 |
765000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
805 |
PHA147 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma/laser/điện] [Tai mũi họng] |
Lần |
1648000 |
1648000 |
|
3679000 |
3679000 |
3679000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
806 |
CAY001 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng [Răng hàm mặt] |
Lần |
535000 |
535000 |
|
509000 |
509000 |
509000 |
Răng hàm mặt |
807 |
PHA148 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa [Tạo hình-Thẩm mỹ] |
Lần |
2862000 |
2862000 |
|
2753000 |
2753000 |
2753000 |
Tạo hình-Thẩm mỹ |
808 |
PHA149 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít [Tạo hình-Thẩm mỹ] |
Lần |
3750000 |
3750000 |
|
3609000 |
3609000 |
3609000 |
Tạo hình-Thẩm mỹ |
809 |
NOI017 |
Nối gân gấp [Tạp hình-Thẩm mỹ] |
Lần |
2963000 |
2963000 |
|
2828000 |
2828000 |
2828000 |
Tạo hình-Thẩm mỹ |
810 |
CHI006 |
Chích mủ mắt [Nhi khoa] |
Lần |
452000 |
452000 |
|
429000 |
429000 |
429000 |
Nhi khoa |
811 |
KHA018 |
Khâu cò mi, tháo cò [Nhi khoa] |
Lần |
400000 |
400000 |
|
380000 |
380000 |
380000 |
Nhi khoa |
812 |
KHA019 |
Khâu da mi [Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê] [Nhi khoa] |
Lần |
1440000 |
1440000 |
|
1379000 |
1379000 |
1379000 |
Nhi khoa |
813 |
KHA020 |
Khâu da mi [Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê] [Nhi khoa] |
Lần |
809000 |
809000 |
|
774000 |
774000 |
774000 |
Nhi khoa |
814 |
XUL001 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt [Nhi khoa] |
Lần |
926000 |
926000 |
|
879000 |
879000 |
879000 |
Nhi khoa |
815 |
PHA150 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi [Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)] [Nhi khoa] |
Lần |
295000 |
295000 |
|
276000 |
276000 |
276000 |
Nhi khoa |
816 |
PHA151 |
Phẫu thuật cắt phanh môi [Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)] [Nhi khoa] |
Lần |
295000 |
295000 |
|
276000 |
276000 |
276000 |
Nhi khoa |
817 |
PHA152 |
Phẫu thuật cắt phanh má [Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)] [Nhi khoa] |
Lần |
295000 |
295000 |
|
276000 |
276000 |
276000 |
Nhi khoa |
818 |
DIE238 |
Điều trị tủy lại [Nhi khoa] |
Lần |
954000 |
954000 |
|
941000 |
941000 |
941000 |
Nhi khoa |
819 |
DIE239 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Điều trị tuỷ răng số 4, 5] [Nhi khoa] |
Lần |
565000 |
565000 |
|
539000 |
539000 |
539000 |
Nhi khoa |
820 |
DIE240 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới] [Nhi khoa] |
Lần |
795000 |
795000 |
|
769000 |
769000 |
769000 |
Nhi khoa |
821 |
DIE241 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3] [Nhi khoa] |
Lần |
422000 |
422000 |
|
409000 |
409000 |
409000 |
Nhi khoa |
822 |
DIE242 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên] [Nhi khoa] |
Lần |
925000 |
925000 |
|
899000 |
899000 |
899000 |
Nhi khoa |
823 |
DIE243 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 4, 5] [Nhi khoa] |
Lần |
565000 |
565000 |
|
539000 |
539000 |
539000 |
Nhi khoa |
824 |
DIE244 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới] [Nhi khoa] |
Lần |
795000 |
795000 |
|
769000 |
769000 |
769000 |
Nhi khoa |
825 |
DIE245 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3] [Nhi khoa] |
Lần |
422000 |
422000 |
|
409000 |
409000 |
409000 |
Nhi khoa |
826 |
DIE246 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên] [Nhi khoa] |
Lần |
925000 |
925000 |
|
899000 |
899000 |
899000 |
Nhi khoa |
827 |
DIE247 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam [Nhi khoa] |
Lần |
97000 |
97000 |
|
90900 |
90900 |
90900 |
Nhi khoa |
828 |
CHO002 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai [Nhi khoa] |
Lần |
52600 |
52600 |
|
47900 |
47900 |
47900 |
Nhi khoa |
829 |
NAN002 |
Nắn sống mũi sau chấn thương [Nhi khoa] |
Lần |
2672000 |
2672000 |
|
2620000 |
2620000 |
2620000 |
Nhi khoa |
830 |
KHA021 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo [Nhi khoa] |
Lần |
1898000 |
1898000 |
|
1810000 |
1810000 |
1810000 |
Nhi khoa |
832 |
NAO002 |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương [Nhi khoa] |
Lần |
546000 |
546000 |
|
505000 |
505000 |
505000 |
Nhi khoa |
833 |
NON001 |
Nong niệu đạo [Nhi khoa] |
Lần |
241000 |
241000 |
|
228000 |
228000 |
228000 |
Nhi khoa |
834 |
PHA153 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [Nhi khoa] |
Lần |
2887000 |
2887000 |
|
2752000 |
2752000 |
2752000 |
Nhi khoa |
835 |
PHA154 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [Nhi khoa] |
Lần |
2887000 |
2887000 |
|
2752000 |
2752000 |
2752000 |
Nhi khoa |
836 |
PHA155 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [Nhi khoa] |
Lần |
2887000 |
2887000 |
|
2752000 |
2752000 |
2752000 |
Nhi khoa |
837 |
CAT070 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời [Nhi khoa] |
Lần |
4616000 |
4616000 |
|
4381000 |
4381000 |
4381000 |
Nhi khoa |
838 |
CAT071 |
Cắt bỏ tinh hoàn [Ngoại khoa] |
Lần |
2321000 |
2321000 |
|
2254000 |
2254000 |
2254000 |
Ngoại khoa |
839 |
MOT006 |
Mở thông dạ dày [Ngoại khoa] |
Lần |
2514000 |
2514000 |
|
2447000 |
2447000 |
2447000 |
Ngoại khoa |
840 |
MOB003 |
Mở bụng thăm dò [Ngoại khoa] |
Lần |
2514000 |
2514000 |
|
2447000 |
2447000 |
2447000 |
Ngoại khoa |
841 |
MOB004 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết [Ngoại khoa] |
Lần |
2514000 |
2514000 |
|
2447000 |
2447000 |
2447000 |
Ngoại khoa |
842 |
PHA156 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [Ngoại khoa] |
Lần |
2562000 |
2562000 |
|
2461000 |
2461000 |
2461000 |
Ngoại khoa |
843 |
DAN007 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần [Ngoại khoa] |
Lần |
1242000 |
1242000 |
|
1136000 |
1136000 |
1136000 |
Ngoại khoa |
844 |
PHA157 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn [Ngoại khoa] |
Lần |
1242000 |
1242000 |
|
1136000 |
1136000 |
1136000 |
Ngoại khoa |
845 |
CAT072 |
Cắt bỏ bao đa qui dầu do dính hoặc dài [Ngoại khoa] |
Lần |
1242000 |
1242000 |
|
1136000 |
1136000 |
1136000 |
Ngoại khoa |
846 |
CAT073 |
Cắt hẹp bao quy đầu [Ngoại khoa] |
Lần |
1242000 |
1242000 |
|
1136000 |
1136000 |
1136000 |
Ngoại khoa |
847 |
MOR001 |
Mở rộng lỗ sáo [Ngoại khoa] |
Lần |
1242000 |
1242000 |
|
1136000 |
1136000 |
1136000 |
Ngoại khoa |
848 |
MOB005 |
Mổ bóc nhân xơ vú [Ung bướu] |
Lần |
984000 |
984000 |
|
947000 |
947000 |
947000 |
Ung Bướu |
849 |
CAT074 |
Cắt polyp cổ tử cung [Ung bướu] |
Lần |
1935000 |
1935000 |
|
1868000 |
1868000 |
1868000 |
Ung Bướu |
850 |
CAT075 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo [Ung bướu] |
Lần |
1206000 |
1206000 |
|
1107000 |
1107000 |
1107000 |
Ung Bướu |
851 |
CAT076 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) [Ung bướu] |
Lần |
1206000 |
1206000 |
|
1107000 |
1107000 |
1107000 |
Ung Bướu |
852 |
LAM003 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [Phụ sản] |
Lần |
2612000 |
2612000 |
|
2524000 |
2524000 |
2524000 |
Phụ sản |
853 |
PHA158 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [Phụ sản] |
Lần |
1935000 |
1935000 |
|
1868000 |
1868000 |
1868000 |
Phụ sản |
854 |
CAT077 |
Cắt u thành âm đạo [Phụ sản] |
Lần |
2048000 |
2048000 |
|
1960000 |
1960000 |
1960000 |
Phụ sản |
855 |
KHA022 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo [Phụ sản] |
Lần |
1898000 |
1898000 |
|
1810000 |
1810000 |
1810000 |
Phụ sản |
856 |
KHA023 |
Khâu cò mi, tháo cò [Mắt] |
Lần |
400000 |
400000 |
|
380000 |
380000 |
380000 |
Mắt |
857 |
KHA024 |
Khâu đa mi dơn giản [Mắt] |
Lần |
809000 |
809000 |
|
774000 |
774000 |
774000 |
Mắt |
858 |
XUL002 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt [Mắt] |
Lần |
926000 |
926000 |
|
879000 |
879000 |
879000 |
Mắt |
859 |
KHA025 |
Khâu kết mạc [gây tê] [Mắt] |
Lần |
809000 |
809000 |
|
774000 |
774000 |
774000 |
Mắt |
860 |
PHA159 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bã đậu dái tai [gây mê] [Tai mũi họng] |
Lần |
1334000 |
1334000 |
|
1314000 |
1314000 |
1314000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
861 |
PHA160 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bã đậu dái tai [gây tê] [Tai mũi họng] |
Lần |
834000 |
834000 |
|
819000 |
819000 |
819000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
862 |
PHA161 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai [Tai mũi họng] |
Lần |
954000 |
954000 |
|
906000 |
906000 |
906000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
863 |
KHA026 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng [Tai mũi họng] |
Lần |
954000 |
954000 |
|
906000 |
906000 |
906000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
864 |
DIE248 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Điều trị tuỷ răng số 4, 5] [Răng hàm mặt] |
Lần |
565000 |
565000 |
|
539000 |
539000 |
539000 |
Răng hàm mặt |
865 |
DIE249 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới] [Răng hàm mặt] |
Lần |
795000 |
795000 |
|
769000 |
769000 |
769000 |
Răng hàm mặt |
866 |
DIE250 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3] [Răng hàm mặt] |
Lần |
422000 |
422000 |
|
409000 |
409000 |
409000 |
Răng hàm mặt |
867 |
DIE251 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 4, 5] [Răng hàm mặt] |
Lần |
565000 |
565000 |
|
539000 |
539000 |
539000 |
Răng hàm mặt |
868 |
DIE252 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới] [Răng hàm mặt] |
Lần |
795000 |
795000 |
|
769000 |
769000 |
769000 |
Răng hàm mặt |
869 |
DIE253 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3] [Răng hàm mặt] |
Lần |
422000 |
422000 |
|
409000 |
409000 |
409000 |
Răng hàm mặt |
870 |
DIE254 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên] [Răng hàm mặt] |
Lần |
925000 |
925000 |
|
899000 |
899000 |
899000 |
Răng hàm mặt |
871 |
DIE255 |
Điều trị tủy lại [Răng hàm mặt] |
Lần |
954000 |
954000 |
|
941000 |
941000 |
941000 |
Răng hàm mặt |
872 |
CAT078 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới [Răng hàm mặt] |
Lần |
158000 |
158000 |
|
151000 |
151000 |
151000 |
Răng hàm mặt |
873 |
PHA162 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi [không gây mê] [Răng hàm mặt] |
Lần |
295000 |
295000 |
|
276000 |
276000 |
276000 |
Răng hàm mặt |
874 |
PHA163 |
Phẫu thuật cắt phanh môi [không gây mê] [Răng hàm mặt] |
Lần |
295000 |
295000 |
|
276000 |
276000 |
276000 |
Răng hàm mặt |
875 |
PHA164 |
Phẫu thuật cắt phanh má [không gây mê] [Răng hàm mặt] |
Lần |
295000 |
295000 |
|
276000 |
276000 |
276000 |
Răng hàm mặt |
876 |
DIE256 |
Điều trị tuỷ răng sữa [một chân] [Răng hàm mặt] |
Lần |
271000 |
271000 |
|
261000 |
261000 |
261000 |
Răng hàm mặt |
877 |
DIE257 |
Điều trị tuỷ răng sữa [nhiều chân] [Răng hàm mặt] |
Lần |
382000 |
382000 |
|
369000 |
369000 |
369000 |
Răng hàm mặt |
878 |
XUL003 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt [Tạo hình-Thẩm mỹ] |
Lần |
926000 |
926000 |
|
879000 |
879000 |
879000 |
Tạo hình-Thẩm mỹ |
879 |
KHA027 |
Khâu phục hồi bờ mi [Tạo hình-Thẩm mỹ] |
Lần |
693000 |
693000 |
|
645000 |
645000 |
645000 |
Tạo hình-Thẩm mỹ |
880 |
PHA165 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú [Tạo hình-Thẩm mỹ] |
Lần |
2862000 |
2862000 |
|
2753000 |
2753000 |
2753000 |
Tạo hình-Thẩm mỹ |
881 |
PHA166 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ [tạo hình-Thẩm mỹ] |
Lần |
2862000 |
2862000 |
|
2753000 |
2753000 |
2753000 |
Tạo hình-Thẩm mỹ |
882 |
PHA167 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) [Ngoại khoa] |
Lần |
2963000 |
2963000 |
|
2828000 |
2828000 |
2828000 |
Ngoại khoa |
883 |
PHA168 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [Phụ sản] |
Lần |
7919000 |
7919000 |
|
7637000 |
7637000 |
7637000 |
Phụ sản |
884 |
MOB006 |
Mở bụng thăm dò [Ngoại khoa] |
Lần |
2514000 |
2514000 |
|
2447000 |
2447000 |
2447000 |
Ngoại khoa |
885 |
CHI007 |
Chích dẫn lưu túi lệ [Mắt] |
Lần |
78400 |
78400 |
|
75600 |
75600 |
75600 |
Mắt |
886 |
NHO001 |
Nhổ răng vĩnh viễn [Nhổ răng khó] [Răng hàm mặt] |
Lần |
207000 |
207000 |
|
194000 |
194000 |
194000 |
Răng hàm mặt |
887 |
DIE258 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit [Răng hàm mặt] |
Lần |
460000 |
460000 |
|
447000 |
447000 |
447000 |
Răng hàm mặt |
888 |
KHA028 |
Khâu vết thương vùng môi [Tạo hình-Thẩm mỹ] |
Lần |
1242000 |
1242000 |
|
1136000 |
1136000 |
1136000 |
Tạo hình-Thẩm mỹ |
889 |
PHA169 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây mê] [Tạo hình-Thẩm mỹ] |
Lần |
1334000 |
1334000 |
|
1314000 |
1314000 |
1314000 |
Tạo hình-Thẩm mỹ |
890 |
KHA029 |
Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật [Tạo hình-Thẩm mỹ] |
Lần |
2963000 |
2963000 |
|
2828000 |
2828000 |
2828000 |
Tạo hình-Thẩm mỹ |
891 |
GOD003 |
Gỡ dính thần kinh [Tạo hình-Thẩm mỹ] |
Lần |
2963000 |
2963000 |
|
2828000 |
2828000 |
2828000 |
Tạo hình-Thẩm mỹ |
892 |
PHA170 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [Tai mũi họng] |
Lần |
1085000 |
1085000 |
|
1033000 |
1033000 |
1033000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
893 |
PHA171 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [Nhi khoa] |
Lần |
1085000 |
1085000 |
|
1033000 |
1033000 |
1033000 |
Nhi khoa |
894 |
CAY002 |
Cấy - Tháo thuốc tránh thai [Phụ sản] |
Lần |
214000 |
|
200000 |
200000 |
200000 |
200000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
895 |
DIE259 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
896 |
DIE260 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
897 |
DIE261 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
898 |
DIE262 |
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
899 |
DIE263 |
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
900 |
DIE264 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
901 |
DIE265 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
902 |
DIE266 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
903 |
DIE267 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
904 |
DIE268 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
905 |
DIE269 |
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
906 |
DIE270 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
907 |
DIE271 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
908 |
DIE272 |
Điện mãng châm điều trị đaư lung (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
909 |
DIE273 |
Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
910 |
DIE274 |
Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
911 |
DIE275 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
912 |
DIE276 |
Điện mãng châm điều trị đau hố mắt (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
913 |
DIE277 |
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
914 |
DIE278 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
915 |
DIE279 |
Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
916 |
DIE280 |
Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
917 |
DIE281 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
918 |
DIE282 |
Điện mãng châm điều trị đau răng (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
919 |
DIE283 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
920 |
DIE284 |
Điện mãng châm điều trị di tinh (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
921 |
DIE285 |
Điện mãng châm điều trị liệt dương (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
922 |
DIE286 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
923 |
DIE287 |
Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
924 |
DIE288 |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
925 |
DIE289 |
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
926 |
DIE290 |
Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
927 |
DIE291 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
928 |
DIE292 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
929 |
DIE293 |
Điện nhĩ châm điều trị nôn (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
930 |
DIE294 |
Điện nhĩ châm điều trị nấc (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
931 |
DIE295 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
932 |
DIE296 |
Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
933 |
DIE297 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
934 |
DIE298 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
935 |
DIE299 |
Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
936 |
DIE300 |
Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
937 |
DIE301 |
Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
938 |
DIE302 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
939 |
DIE303 |
Điện nhĩ châm điều di tinh (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
940 |
DIE304 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dương (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
941 |
DIE305 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
942 |
DIE306 |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
943 |
DIE307 |
Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
944 |
DIE308 |
Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
945 |
DIE309 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
946 |
DIE310 |
Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
947 |
DIE311 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
948 |
DIE312 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
949 |
DIE313 |
Điện nhĩ châm điều trị thống kinh (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
950 |
DIE314 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
951 |
DIE315 |
Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
952 |
DIE316 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
953 |
DIE317 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
954 |
DIE318 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
955 |
DIE319 |
Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
956 |
DIE320 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
957 |
DIE321 |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
958 |
DIE322 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
959 |
DIE323 |
Điện nhĩ châm điều trị đau răng (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
960 |
DIE324 |
Điện nhĩ châm điều trị ù tai (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
961 |
DIE325 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
962 |
DIE326 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
963 |
DIE327 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
964 |
DIE328 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
965 |
DIE329 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
966 |
DIE330 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
967 |
DIE331 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
968 |
DIE332 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
969 |
DIE333 |
Điện châm điều trị hội chứng stress (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
970 |
DIE334 |
Điện châm điều trị viêm amidan (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
971 |
DIE335 |
Điện châm điều trị trĩ (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
972 |
DIE336 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
973 |
DIE337 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
974 |
DIE338 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
975 |
DIE339 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
976 |
DIE340 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
977 |
DIE341 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
978 |
DIE342 |
Điện châm điều trị sa tử cung (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
979 |
DIE343 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
980 |
DIE344 |
Điện châm điều trị khàn tiếng (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
981 |
DIE345 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
982 |
DIE346 |
Điện châm điều trị chắp lẹo (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
983 |
DIE347 |
Điện châm điều trị đau hố mắt (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
984 |
DIE348 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
985 |
DIE349 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
986 |
DIE350 |
Điện châm điều trị lác cơ năng (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
987 |
DIE351 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
988 |
DIE352 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
989 |
DIE353 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
990 |
DIE354 |
Điện châm điều trị đau răng (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
991 |
DIE355 |
Điện châm điều trị ù tai (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
992 |
DIE356 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
993 |
DIE357 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
994 |
DIE358 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
995 |
DIE359 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
996 |
DIE360 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
997 |
GAY001 |
Gây mê khác [Gây mê hồi sức] |
Lần |
699000 |
699000 |
|
632000 |
632000 |
632000 |
Gây mê hồi sức |
998 |
NON002 |
Nong niệu đạo [Ngoại khoa] |
Lần |
241000 |
241000 |
|
228000 |
228000 |
228000 |
Ngoại khoa |
999 |
TAM001 |
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng |
Lần |
220000 |
220000 |
|
220000 |
220000 |
220000 |
Bỏng |
1000 |
THE002 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa [Phụ sản] |
Lần |
55000 |
55000 |
|
55000 |
55000 |
55000 |
Phụ sản |
1001 |
PHA172 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [Tai mũi họng] |
Lần |
1648000 |
1648000 |
|
1603000 |
1603000 |
1603000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1002 |
PHA173 |
Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm [Tai mũi họng] |
Lần |
3771000 |
3771000 |
|
3679000 |
3679000 |
3679000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1003 |
PHA174 |
Phẫu thuật cắt u Amidan [Tai mũi họng] |
Lần |
1648000 |
1648000 |
|
1603000 |
1603000 |
1603000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1004 |
THA021 |
Thay băng vết mổ chiều dài ≤ 15cm [Tai mũi họng] |
Lần |
57600 |
57600 |
|
55000 |
55000 |
55000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1005 |
THA022 |
Thay băng vết mổ trên 15cm đến 30cm [Tai mũi họng] |
Lần |
82400 |
82400 |
|
79600 |
79600 |
79600 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1006 |
TAP001 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp [Phục hồi chức năng] |
Lần |
29000 |
29000 |
|
27300 |
27300 |
27300 |
Phục hồi chức năng |
1007 |
NON003 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái [Nội khoa] |
Lần |
241000 |
241000 |
|
228000 |
228000 |
228000 |
Nội khoa |
1008 |
DIE361 |
Điều trị bằng các dòng điện xung [Nhi khoa] |
Lần |
41400 |
41400 |
|
40000 |
40000 |
40000 |
Nhi khoa |
1009 |
DIE362 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại [Nhi khoa] |
Lần |
35200 |
35200 |
|
41100 |
41100 |
41100 |
Nhi khoa |
1010 |
XOA001 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) [Nhi khoa] |
Lần |
41800 |
41800 |
|
59500 |
59500 |
59500 |
Nhi khoa |
1011 |
XOA002 |
Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) [Nhi khoa] |
Lần |
50700 |
50700 |
|
87000 |
87000 |
87000 |
Nhi khoa |
1012 |
TAP002 |
Tập vận động đoạn chi 30 phút [Nhi khoa] |
Lần |
42300 |
42300 |
|
44500 |
44500 |
44500 |
Nhi khoa |
1013 |
TAP003 |
Tập vận động toàn thân 30 phút [Nhi khoa] |
Lần |
46900 |
46900 |
|
44500 |
44500 |
44500 |
Nhi khoa |
1014 |
TAP004 |
Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi [Nhi khoa] |
Lần |
11200 |
11200 |
|
9800 |
9800 |
9800 |
Nhi khoa |
1015 |
TAP005 |
Tập với hệ thống ròng rọc [Nhi khoa] |
Lần |
11200 |
11200 |
|
9800 |
9800 |
9800 |
Nhi khoa |
1016 |
TAP006 |
Tập với xe đạp tập [Nhi khoa] |
Lần |
11200 |
11200 |
|
9800 |
9800 |
9800 |
Nhi khoa |
1017 |
CAT079 |
Cắt bỏ chắp có bọc [Nhi khoa] |
Lần |
78400 |
78400 |
|
75600 |
75600 |
75600 |
Nhi khoa |
1018 |
NHO002 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay (đơn giản) [Nhi khoa] |
Lần |
102000 |
102000 |
|
98600 |
98600 |
98600 |
Nhi khoa |
1019 |
NHO003 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn [Nhi khoa] |
Lần |
190000 |
190000 |
|
180000 |
180000 |
180000 |
Nhi khoa |
1020 |
KHI001 |
Khí dung mũi họng [Nhi khoa] |
Lần |
20400 |
20400 |
|
17600 |
17600 |
17600 |
Nhi khoa |
1021 |
BOC004 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm [Nhi khoa] |
Lần |
705000 |
705000 |
|
679000 |
679000 |
679000 |
Nhi khoa |
1022 |
NON004 |
Nong niệu đạo [Nhi khoa] |
Lần |
241000 |
241000 |
|
228000 |
228000 |
228000 |
Nhi khoa |
1023 |
MAN001 |
Mãng châm (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
72300 |
72300 |
|
81800 |
81800 |
81800 |
Y học cổ truyền |
1024 |
DIE363 |
Điện châm (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
1025 |
ONC002 |
Ôn châm (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
1026 |
ONC003 |
Ôn châm (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
65300 |
65300 |
|
81800 |
81800 |
81800 |
Y học cổ truyền |
1027 |
DIE364 |
Điện mãng châm điều trị béo phì (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
1028 |
DIE365 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
1029 |
DIE366 |
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
1030 |
DIE367 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
1031 |
DIE368 |
Điện mãng châm điều trị trĩ (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
1032 |
DIE369 |
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
1033 |
DIE370 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
1034 |
DIE371 |
Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
1035 |
DIE372 |
Điện mãng châm điều trị sa tử cung (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
1036 |
DIE373 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
1037 |
DIE374 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
1038 |
DIE375 |
Điện mãng châm điều trị thống kinh (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
1039 |
DIE376 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
1040 |
DIE377 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
1041 |
DIE378 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
1042 |
DIE379 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp (có kim dài) [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
1043 |
DIE380 |
Điện châm điều trị liệt nửa người (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
1044 |
DIE381 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
1045 |
NAN003 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)[nhi khoa] |
Lần |
335000 |
335000 |
|
320000 |
320000 |
320000 |
Nhi khoa |
1046 |
DIE382 |
Điện châm điều trị teo cơ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
1047 |
DIE383 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
1048 |
DIE384 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
1049 |
DIE385 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
1050 |
DIE386 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên(kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
1051 |
DIE387 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
1052 |
DIE388 |
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
1053 |
DAT006 |
Đặt / tháo dụng cụ tử cung [Phụ sản] |
Lần |
222000 |
|
210000 |
210000 |
210000 |
210000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1054 |
KHA030 |
Khâu vòng cổ tử cung / tháo vòng khó [Phụ sản] |
Lần |
549000 |
549000 |
|
536000 |
536000 |
536000 |
Phụ sản |
1055 |
DIE389 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại [Phục hồi chức năng] |
Lần |
35200 |
35200 |
|
41100 |
41100 |
41100 |
Phục hồi chức năng |
1056 |
DAT007 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng [HSCC&CĐ] |
Lần |
653000 |
653000 |
|
640000 |
640000 |
640000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1057 |
DAT008 |
Đặt ống nội khí quản [HSCC&CĐ] |
Lần |
568000 |
568000 |
|
555000 |
555000 |
555000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1058 |
CHO003 |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter [HSCC&CĐ] |
Lần |
143000 |
143000 |
|
136000 |
136000 |
136000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1059 |
CAP002 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản [HSCC&CĐ] |
Lần |
479000 |
479000 |
|
458000 |
458000 |
458000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1060 |
MOT007 |
Mở thông bàng quang trên xương mu [HSCC&CĐ] |
Lần |
373000 |
373000 |
|
360000 |
360000 |
360000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1061 |
MOK003 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp [HSCC&CĐ] |
Lần |
719000 |
719000 |
|
704000 |
704000 |
704000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1062 |
MOK004 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở [HSCC&CĐ] |
Lần |
719000 |
719000 |
|
704000 |
704000 |
704000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1063 |
THA023 |
Thay ống nội khí quản [Hồi sức cấp cứu và Chống độc] |
Lần |
568000 |
568000 |
|
555000 |
555000 |
555000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1064 |
MOM001 |
Mở màng phổi cấp cứu [HSCC&CĐ] |
Lần |
596000 |
596000 |
|
583000 |
583000 |
583000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1065 |
MOM002 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca [HSCC&CĐ] |
Lần |
596000 |
596000 |
|
583000 |
583000 |
583000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1066 |
DAN008 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục = 8 giờ [HSCC&CĐ] |
Lần |
185000 |
185000 |
|
183000 |
183000 |
183000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1067 |
DAT009 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ [HSCC&CĐ] |
Lần |
373000 |
373000 |
|
360000 |
360000 |
360000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1068 |
DAT010 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [Nhi khoa] |
Lần |
653000 |
653000 |
|
640000 |
640000 |
640000 |
Nhi khoa |
1069 |
DAT011 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [Nhi khoa] |
Lần |
1126000 |
1126000 |
|
1113000 |
1113000 |
1113000 |
Nhi khoa |
1070 |
DAT012 |
Đặt ống nội khí quản [Nhi khoa] |
Lần |
568000 |
568000 |
|
555000 |
555000 |
555000 |
Nhi khoa |
1071 |
CHO004 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi [Nhi khoa] |
Lần |
137000 |
137000 |
|
131000 |
131000 |
131000 |
Nhi khoa |
1072 |
MOT008 |
Mở thông bàng quang trên xương mu [Nhi khoa] |
Lần |
373000 |
373000 |
|
360000 |
360000 |
360000 |
Nhi khoa |
1073 |
CHO005 |
Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh [Nhi khoa] |
Lần |
107000 |
107000 |
|
100000 |
100000 |
100000 |
Nhi khoa |
1074 |
DIE390 |
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp (kim ngăn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
1075 |
DIE391 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
1076 |
DIE392 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
1077 |
DIE393 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
1078 |
DIE394 |
Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
1079 |
DIE395 |
Điện mãng châm điều trị teơ co (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
1080 |
DIE396 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
1081 |
DIE397 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
1082 |
DIE398 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V ( kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
1083 |
DIE399 |
Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên ( kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
1084 |
DIE400 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn ( kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
1085 |
DIE401 |
Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn ( kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
1086 |
DIE402 |
Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
1087 |
DIE403 |
Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp ( kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
1088 |
DIE404 |
Điện mãng châm điều trị đaư lung ( kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
1089 |
DIE405 |
Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
1090 |
DIE406 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
1091 |
DIE407 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
1092 |
DIE408 |
Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
1093 |
DIE409 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thầnkinh chức năng sau chấn thương sọ não (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
1094 |
DIE410 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
1095 |
LAY010 |
Lấy dị vật giác mạc [Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)] [Nhi khoa] |
Lần |
665000 |
665000 |
|
640000 |
640000 |
640000 |
Nhi khoa |
1096 |
LAY011 |
Lấy dị vật giác mạc [Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)] [Nhi khoa] |
Lần |
82100 |
82100 |
|
75300 |
75300 |
75300 |
Nhi khoa |
1097 |
LAY012 |
Lấy dị vật giác mạc [Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê)] [Nhi khoa] |
Lần |
862000 |
862000 |
|
829000 |
829000 |
829000 |
Nhi khoa |
1098 |
LAY013 |
Lấy dị vật giác mạc [Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)] [Nhi khoa] |
Lần |
327000 |
327000 |
|
314000 |
314000 |
314000 |
Nhi khoa |
1099 |
BOM001 |
Bơm thông lệ đạo [Nhi khoa] |
Lần |
94400 |
94400 |
|
89900 |
89900 |
89900 |
Nhi khoa |
1100 |
CAT080 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới [Nhi khoa] |
Lần |
158000 |
158000 |
|
151000 |
151000 |
151000 |
Nhi khoa |
1101 |
DIE411 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite [Nhi khoa] |
Lần |
247000 |
247000 |
|
234000 |
234000 |
234000 |
Nhi khoa |
1102 |
PHU001 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) [Hàn composite cổ răng] [Nhi khoa] |
Lần |
337000 |
337000 |
|
324000 |
324000 |
324000 |
Nhi khoa |
1103 |
PHU002 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite [Hàn composite cổ răng] [Nhi khoa] |
Lần |
337000 |
337000 |
|
324000 |
324000 |
324000 |
Nhi khoa |
1104 |
TRA001 |
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp [Nhi khoa] |
Lần |
212000 |
212000 |
|
199000 |
199000 |
199000 |
Nhi khoa |
1105 |
TRA002 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp [Nhi khoa] |
Lần |
212000 |
212000 |
|
199000 |
199000 |
199000 |
Nhi khoa |
1106 |
TRA003 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp [Nhi khoa] |
Lần |
212000 |
212000 |
|
199000 |
199000 |
199000 |
Nhi khoa |
1107 |
DIE412 |
Điều trị tuỷ răng sữa [Điều trị tuỷ răng sữa một chân] [Nhi khoa] |
Lần |
271000 |
271000 |
|
261000 |
261000 |
261000 |
Nhi khoa |
1108 |
DIE413 |
Điều trị tuỷ răng sữa [Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân] [Nhi khoa] |
Lần |
382000 |
382000 |
|
369000 |
369000 |
369000 |
Nhi khoa |
1109 |
TRA004 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) [Nhi khoa] |
Lần |
212000 |
212000 |
|
199000 |
199000 |
199000 |
Nhi khoa |
1110 |
DIE414 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC) [Nhi khoa] |
Lần |
97000 |
97000 |
|
90900 |
90900 |
90900 |
Nhi khoa |
1111 |
NHO004 |
Nhổ răng sữa [Nhi khoa] |
Lần |
37300 |
37300 |
|
33600 |
33600 |
33600 |
Nhi khoa |
1112 |
NHO005 |
Nhổ chân răng sữa [Nhi khoa] |
Lần |
37300 |
37300 |
|
33600 |
33600 |
33600 |
Nhi khoa |
1113 |
LAY014 |
Lấy dị vật tai [Lấy dị vật tai ngoài đơn giản] [Nhi khoa] |
Lần |
62900 |
62900 |
|
60000 |
60000 |
60000 |
Nhi khoa |
1114 |
LAY015 |
Lấy dị vật tai [Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)] [Nhi khoa] |
Lần |
514000 |
514000 |
|
508000 |
508000 |
508000 |
Nhi khoa |
1115 |
LAY016 |
Lấy dị vật tai [Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)] [Nhi khoa] |
Lần |
155000 |
155000 |
|
150000 |
150000 |
150000 |
Nhi khoa |
1116 |
CHI008 |
Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] [Nhi khoa] |
Lần |
263000 |
263000 |
|
250000 |
250000 |
250000 |
Nhi khoa |
1117 |
CHI009 |
Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] [Nhi khoa] |
Lần |
729000 |
729000 |
|
713000 |
713000 |
713000 |
Nhi khoa |
1118 |
LAM004 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản [Nhi khoa] |
Lần |
20500 |
20500 |
|
20000 |
20000 |
20000 |
Nhi khoa |
1119 |
KHA031 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm] [Nhi khoa] |
Lần |
178000 |
178000 |
|
172000 |
172000 |
172000 |
Nhi khoa |
1120 |
KHA032 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] [Nhi khoa] |
Lần |
237000 |
237000 |
|
224000 |
224000 |
224000 |
Nhi khoa |
1121 |
KHA033 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] [Nhi khoa] |
Lần |
257000 |
257000 |
|
244000 |
244000 |
244000 |
Nhi khoa |
1122 |
KHA034 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] [Nhi khoa] |
Lần |
305000 |
305000 |
|
286000 |
286000 |
286000 |
Nhi khoa |
1123 |
CHI010 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh [Nhi khoa] |
Lần |
790000 |
790000 |
|
753000 |
753000 |
753000 |
Nhi khoa |
1124 |
DAN009 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas [Nhi khoa] |
Lần |
835000 |
835000 |
|
798000 |
798000 |
798000 |
Nhi khoa |
1125 |
LAY017 |
Lấy dị vật âm đạo [Nhi khoa] |
Lần |
573000 |
573000 |
|
541000 |
541000 |
541000 |
Nhi khoa |
1126 |
CHO006 |
Chọc dịch khớp [Nhi khoa] |
Lần |
114000 |
114000 |
|
109000 |
109000 |
109000 |
Nhi khoa |
1127 |
NAN004 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
624000 |
624000 |
|
611000 |
611000 |
611000 |
Nhi khoa |
1128 |
NAN005 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
624000 |
624000 |
|
611000 |
611000 |
611000 |
Nhi khoa |
1129 |
NAN006 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
624000 |
624000 |
|
611000 |
611000 |
611000 |
Nhi khoa |
1130 |
NAN007 |
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
319000 |
319000 |
|
310000 |
310000 |
310000 |
Nhi khoa |
1131 |
NAN008 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
335000 |
335000 |
|
320000 |
320000 |
320000 |
Nhi khoa |
1132 |
NAN009 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
335000 |
335000 |
|
320000 |
320000 |
320000 |
Nhi khoa |
1133 |
NAN010 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
335000 |
335000 |
|
320000 |
320000 |
320000 |
Nhi khoa |
1134 |
NAN011 |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)[nhi khoa] |
Lần |
399000 |
399000 |
|
386000 |
386000 |
386000 |
Nhi khoa |
1135 |
NAN012 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
399000 |
399000 |
|
386000 |
386000 |
386000 |
Nhi khoa |
1136 |
NAN013 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
399000 |
399000 |
|
386000 |
386000 |
386000 |
Nhi khoa |
1137 |
NAN014 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
335000 |
335000 |
|
320000 |
320000 |
320000 |
Nhi khoa |
1138 |
NAN015 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
335000 |
335000 |
|
320000 |
320000 |
320000 |
Nhi khoa |
1139 |
NAN016 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
335000 |
335000 |
|
320000 |
320000 |
320000 |
Nhi khoa |
1140 |
NAN017 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
335000 |
335000 |
|
320000 |
320000 |
320000 |
Nhi khoa |
1141 |
NAN018 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
335000 |
335000 |
|
320000 |
320000 |
320000 |
Nhi khoa |
1142 |
NAN019 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
335000 |
335000 |
|
320000 |
320000 |
320000 |
Nhi khoa |
1143 |
NAN020 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
335000 |
335000 |
|
320000 |
320000 |
320000 |
Nhi khoa |
1144 |
NAN021 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
624000 |
624000 |
|
611000 |
611000 |
611000 |
Nhi khoa |
1145 |
NAN022 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
624000 |
624000 |
|
611000 |
611000 |
611000 |
Nhi khoa |
1146 |
NAN023 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
335000 |
335000 |
|
320000 |
320000 |
320000 |
Nhi khoa |
1147 |
NAN024 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
335000 |
335000 |
|
320000 |
320000 |
320000 |
Nhi khoa |
1148 |
NAN025 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
335000 |
335000 |
|
320000 |
320000 |
320000 |
Nhi khoa |
1149 |
NAN026 |
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
335000 |
335000 |
|
320000 |
320000 |
320000 |
Nhi khoa |
1150 |
NAN027 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
234000 |
234000 |
|
225000 |
225000 |
225000 |
Nhi khoa |
1151 |
NAN028 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót [Nhi khoa] |
Lần |
144000 |
144000 |
|
135000 |
135000 |
135000 |
Nhi khoa |
1152 |
NAN029 |
Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
399000 |
399000 |
|
386000 |
386000 |
386000 |
Nhi khoa |
1153 |
CHA002 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng [Da liễu] |
Lần |
158000 |
158000 |
|
150000 |
150000 |
150000 |
Da liễu |
1154 |
CAY003 |
Cấy chỉ [Y học cổ truyền] |
Lần |
143000 |
143000 |
|
174000 |
174000 |
174000 |
Y học cổ truyền |
1155 |
NAN030 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
624000 |
624000 |
|
611000 |
611000 |
611000 |
Ngoại khoa |
1156 |
NAN031 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
335000 |
335000 |
|
320000 |
320000 |
320000 |
Ngoại khoa |
1157 |
NAN032 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
335000 |
335000 |
|
320000 |
320000 |
320000 |
Ngoại khoa |
1158 |
NAN033 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
335000 |
335000 |
|
320000 |
320000 |
320000 |
Ngoại khoa |
1159 |
NAN034 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
335000 |
335000 |
|
320000 |
320000 |
320000 |
Ngoại khoa |
1160 |
NAN035 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
335000 |
335000 |
|
320000 |
320000 |
320000 |
Ngoại khoa |
1161 |
NAN036 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
335000 |
335000 |
|
320000 |
320000 |
320000 |
Ngoại khoa |
1162 |
NAN037 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
335000 |
335000 |
|
320000 |
320000 |
320000 |
Ngoại khoa |
1163 |
NAN038 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
335000 |
335000 |
|
320000 |
320000 |
320000 |
Ngoại khoa |
1164 |
NAN039 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
335000 |
335000 |
|
320000 |
320000 |
320000 |
Ngoại khoa |
1165 |
BOM002 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất [Ngoại khoa] |
Lần |
198000 |
198000 |
|
185000 |
185000 |
185000 |
Ngoại khoa |
1166 |
MOK005 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng [Bỏng] |
Lần |
719000 |
719000 |
|
704000 |
704000 |
704000 |
Bỏng |
1167 |
DOD001 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) [Phụ sản] |
Lần |
1002000 |
1002000 |
|
927000 |
927000 |
927000 |
Phụ sản |
1168 |
NOI018 |
Nội xoay thai [Phụ sản] |
Lần |
1406000 |
1406000 |
|
1380000 |
1380000 |
1380000 |
Phụ sản |
1169 |
DOD002 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên [Phụ sản] |
Lần |
1227000 |
1227000 |
|
1114000 |
1114000 |
1114000 |
Phụ sản |
1170 |
FOR001 |
Forceps [Phụ sản] |
Lần |
952000 |
952000 |
|
877000 |
877000 |
877000 |
Phụ sản |
1171 |
KHA035 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo [Phụ sản] |
Lần |
1564000 |
1564000 |
|
1525000 |
1525000 |
1525000 |
Phụ sản |
1172 |
KHA036 |
Khâu vòng cổ tử cung [Phụ sản] |
Lần |
549000 |
549000 |
|
536000 |
536000 |
536000 |
Phụ sản |
1173 |
THU001 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo [Phụ sản] |
Lần |
388000 |
388000 |
|
370000 |
370000 |
370000 |
Phụ sản |
1174 |
BOC005 |
Bóc nang tuyến Bartholin [Phụ sản] |
Lần |
1274000 |
1274000 |
|
1237000 |
1237000 |
1237000 |
Phụ sản |
1175 |
CHI011 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh [Phụ sản] |
Lần |
790000 |
790000 |
|
753000 |
753000 |
753000 |
Phụ sản |
1176 |
NON005 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính [Phụ sản] |
Lần |
580000 |
580000 |
|
562000 |
562000 |
562000 |
Phụ sản |
1177 |
NAO003 |
Nạo hút thai trứng [Phụ sản] |
Lần |
772000 |
772000 |
|
716000 |
716000 |
716000 |
Phụ sản |
1178 |
DAN010 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas [Phụ sản] |
Lần |
835000 |
835000 |
|
798000 |
798000 |
798000 |
Phụ sản |
1179 |
BOC006 |
Bóc nhân xơ vú [Phụ sản] |
Lần |
984000 |
984000 |
|
947000 |
947000 |
947000 |
Phụ sản |
1180 |
CHO007 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh [Phụ sản] |
Lần |
107000 |
107000 |
|
100000 |
100000 |
100000 |
Phụ sản |
1181 |
CHO008 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh [Phụ sản] |
Lần |
143000 |
143000 |
|
136000 |
136000 |
136000 |
Phụ sản |
1182 |
RUA001 |
Rửa dạ dày sơ sinh [Phụ sản] |
Lần |
119000 |
119000 |
|
106000 |
106000 |
106000 |
Phụ sản |
1183 |
DAN011 |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh [Phụ sản] |
Lần |
596000 |
596000 |
|
583000 |
583000 |
583000 |
Phụ sản |
1184 |
THU002 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) [Phụ sản] |
Lần |
587000 |
587000 |
|
543000 |
543000 |
543000 |
Phụ sản |
1185 |
LAY018 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)] [Mắt] |
Lần |
665000 |
665000 |
|
640000 |
640000 |
640000 |
Mắt |
1186 |
LAY019 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)] [Mắt] |
Lần |
82100 |
82100 |
|
75300 |
75300 |
75300 |
Mắt |
1187 |
BOM003 |
Bơm thông lệ đạo [hai mắt] [Mắt] |
Lần |
94400 |
94400 |
|
89900 |
89900 |
89900 |
Mắt |
1188 |
BOM004 |
Bơm thông lệ đạo [một mắt] [Mắt] |
Lần |
59400 |
59400 |
|
57200 |
57200 |
57200 |
Mắt |
1189 |
RAC001 |
Rạch áp xe mi [Mắt] |
Lần |
186000 |
186000 |
|
173000 |
173000 |
173000 |
Mắt |
1190 |
CHI012 |
Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] [Tai mũi họng] |
Lần |
263000 |
263000 |
|
250000 |
250000 |
250000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1191 |
CHI013 |
Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] [Tai mũi họng] |
Lần |
729000 |
729000 |
|
713000 |
713000 |
713000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1192 |
DAT013 |
Đặt nội khí quản (TMH) |
Lần |
568000 |
568000 |
|
555000 |
555000 |
555000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1193 |
CHI014 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây tê] [Tai mũi họng] |
Lần |
263000 |
263000 |
|
250000 |
250000 |
250000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1194 |
CHI015 |
Chích áp xe sàn miệng [gây tê] [Tai mũi họng] |
Lần |
263000 |
263000 |
|
250000 |
250000 |
250000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1195 |
CHI016 |
Chích áp xe sàn miệng [gây mê] [Tai mũi họng] |
Lần |
729000 |
729000 |
|
713000 |
713000 |
713000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1196 |
TRA005 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp [Răng hàm mặt] |
Lần |
212000 |
212000 |
|
199000 |
199000 |
199000 |
Răng hàm mặt |
1197 |
TRA006 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp [Răng hàm mặt] |
Lần |
212000 |
212000 |
|
199000 |
199000 |
199000 |
Răng hàm mặt |
1198 |
DIE415 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục [Răng hàm mặt] |
Lần |
334000 |
334000 |
|
316000 |
316000 |
316000 |
Răng hàm mặt |
1199 |
DIE416 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam [Răng hàm mặt] |
Lần |
97000 |
97000 |
|
90900 |
90900 |
90900 |
Răng hàm mặt |
1200 |
DIE417 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement [Răng hàm mặt] |
Lần |
97000 |
97000 |
|
90900 |
90900 |
90900 |
Răng hàm mặt |
1201 |
NAN040 |
Nắn sai khớp thái dương hàm [Răng hàm mặt] |
Lần |
103000 |
103000 |
|
100000 |
100000 |
100000 |
Răng hàm mặt |
1202 |
NAN041 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê [Răng hàm mặt] |
Lần |
1662000 |
1662000 |
|
1594000 |
1594000 |
1594000 |
Răng hàm mặt |
1203 |
CHO009 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm [Điện quang] |
Lần |
151000 |
151000 |
|
144000 |
144000 |
144000 |
Điện quang |
1204 |
CHO010 |
Chọc hút hạch (hoặc ư) duới hướng dẫn siêu âm [Điện quang] |
Lần |
152000 |
152000 |
|
145000 |
145000 |
145000 |
Điện quang |
1205 |
KHI002 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) [HSCC&CĐ] |
Lần |
20400 |
20400 |
|
17600 |
17600 |
17600 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1206 |
COD001 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn [HSCC&CĐ] |
Lần |
49900 |
49900 |
|
46500 |
46500 |
46500 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1207 |
RUA002 |
Rửa bàng quang lấy máu cục [HSCC&CĐ] |
Lần |
198000 |
198000 |
|
185000 |
185000 |
185000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1208 |
CHO011 |
Chọc dịch tuỷ sống [HSCC&CĐ] |
Lần |
107000 |
107000 |
|
100000 |
100000 |
100000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1209 |
RUA003 |
Rửa dạ dày cấp cứu [HSCC&CĐ] |
Lần |
119000 |
119000 |
|
106000 |
106000 |
106000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1210 |
RUA004 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín [HSCC&CĐ] |
Lần |
589000 |
589000 |
|
576000 |
576000 |
576000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1211 |
SOC001 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu [HSCC&CĐ] |
Lần |
459000 |
459000 |
|
430000 |
430000 |
430000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1212 |
BOP001 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ [HSCC&CĐ] |
Lần |
216000 |
216000 |
|
203000 |
203000 |
203000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1213 |
CHO012 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu [HSCC&CĐ] |
Lần |
137000 |
137000 |
|
131000 |
131000 |
131000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1214 |
CHO013 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [Nội khoa] |
Lần |
176000 |
176000 |
|
169000 |
169000 |
169000 |
Nội khoa |
1215 |
DAN012 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [Nội khoa] |
Lần |
678000 |
678000 |
|
658000 |
658000 |
658000 |
Nội khoa |
1216 |
THA024 |
Thay canuyn mở khí quản [Nội khoa] |
Lần |
247000 |
247000 |
|
241000 |
241000 |
241000 |
Nội khoa |
1217 |
CHO014 |
Chọc dò dịch não tuỷ [Nội khoa] |
Lần |
107000 |
107000 |
|
100000 |
100000 |
100000 |
Nội khoa |
1218 |
RUA005 |
Rửa bàng quang lấy máu cục [Nội khoa] |
Lần |
198000 |
198000 |
|
185000 |
185000 |
185000 |
Nội khoa |
1219 |
HUT002 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm [Nội khoa] |
Lần |
152000 |
152000 |
|
145000 |
145000 |
145000 |
Nội khoa |
1220 |
THA025 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] [Nội khoa] |
Lần |
134000 |
134000 |
|
129000 |
129000 |
129000 |
Nội khoa |
1221 |
CHO015 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu [Nội khoa] |
Lần |
110000 |
110000 |
|
104000 |
104000 |
104000 |
Nội khoa |
1222 |
RUA006 |
Rửa bàng quang lấy máu cục [Nội khoa] |
Lần |
198000 |
198000 |
|
185000 |
185000 |
185000 |
Nội khoa |
1223 |
CHO016 |
Chọc thăm dò màng phổi [Nhi khoa] |
Lần |
137000 |
137000 |
|
131000 |
131000 |
131000 |
Nhi khoa |
1224 |
THA026 |
Thay canuyn mở khí quản [Nhi khoa] |
Lần |
247000 |
247000 |
|
241000 |
241000 |
241000 |
Nhi khoa |
1225 |
COD002 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn [Nhi khoa] |
Lần |
49900 |
49900 |
|
46500 |
46500 |
46500 |
Nhi khoa |
1226 |
RUA007 |
Rửa bàng quang lấy máu cục [Nhi khoa] |
Lần |
198000 |
198000 |
|
185000 |
185000 |
185000 |
Nhi khoa |
1227 |
CHO017 |
Chọc dịch tuỷ sống [Nhi khoa] |
Lần |
107000 |
107000 |
|
100000 |
100000 |
100000 |
Nhi khoa |
1228 |
DAN013 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu [Nhi khoa] |
Lần |
137000 |
137000 |
|
131000 |
131000 |
131000 |
Nhi khoa |
1229 |
CHO018 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu [Nhi khoa] |
Lần |
137000 |
137000 |
|
131000 |
131000 |
131000 |
Nhi khoa |
1230 |
RUA008 |
Rửa dạ dày cấp cứu [Nhi khoa] |
Lần |
119000 |
119000 |
|
106000 |
106000 |
106000 |
Nhi khoa |
1231 |
RUA009 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín [Nhi khoa] |
Lần |
589000 |
589000 |
|
576000 |
576000 |
576000 |
Nhi khoa |
1232 |
SAC001 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy [Nhi khoa] |
Lần |
12500 |
12500 |
|
12000 |
12000 |
12000 |
Nhi khoa |
1233 |
DIE418 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
1234 |
DIE419 |
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
1235 |
DIE420 |
Điện châm điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
1236 |
DIE421 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
1237 |
DIE422 |
Điện châm điều trị đau ngực sườn (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
1238 |
DIE423 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
1239 |
DIE424 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
1240 |
DIE425 |
Điện châm điều trị thoái hoá khớp (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
1241 |
DIE426 |
Điện châm điều trị đau lưng (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
1242 |
DIE427 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
1243 |
DIE428 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
1244 |
DIE429 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy (kim ngắn) [Nhi khoa] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Nhi khoa |
1245 |
THU003 |
Thuỷ châm điều trị liệt [Nhi khoa] |
Lần |
66100 |
66100 |
|
61800 |
61800 |
61800 |
Nhi khoa |
1246 |
THU004 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên [Nhi khoa] |
Lần |
66100 |
66100 |
|
61800 |
61800 |
61800 |
Nhi khoa |
1247 |
THU005 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới [Nhi khoa] |
Lần |
66100 |
66100 |
|
61800 |
61800 |
61800 |
Nhi khoa |
1248 |
THU006 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người [Nhi khoa] |
Lần |
66100 |
66100 |
|
61800 |
61800 |
61800 |
Nhi khoa |
1249 |
THU007 |
Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ [Nhi khoa] |
Lần |
66100 |
66100 |
|
61800 |
61800 |
61800 |
Nhi khoa |
1250 |
THU008 |
Thuỷ châm điều trị teơ co [Nhi khoa] |
Lần |
66100 |
66100 |
|
61800 |
61800 |
61800 |
Nhi khoa |
1251 |
THU009 |
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ [Nhi khoa] |
Lần |
66100 |
66100 |
|
61800 |
61800 |
61800 |
Nhi khoa |
1252 |
THU010 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu [Nhi khoa] |
Lần |
66100 |
66100 |
|
61800 |
61800 |
61800 |
Nhi khoa |
1253 |
THU011 |
Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh [Nhi khoa] |
Lần |
66100 |
66100 |
|
61800 |
61800 |
61800 |
Nhi khoa |
1254 |
THU012 |
Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V [Nhi khoa] |
Lần |
66100 |
66100 |
|
61800 |
61800 |
61800 |
Nhi khoa |
1255 |
THU013 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên [Nhi khoa] |
Lần |
66100 |
66100 |
|
61800 |
61800 |
61800 |
Nhi khoa |
1256 |
THU014 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình [Nhi khoa] |
Lần |
66100 |
66100 |
|
61800 |
61800 |
61800 |
Nhi khoa |
1257 |
THU015 |
Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực [Nhi khoa] |
Lần |
66100 |
66100 |
|
61800 |
61800 |
61800 |
Nhi khoa |
1258 |
THU016 |
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn [Nhi khoa] |
Lần |
66100 |
66100 |
|
61800 |
61800 |
61800 |
Nhi khoa |
1259 |
THU017 |
Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn [Nhi khoa] |
Lần |
66100 |
66100 |
|
61800 |
61800 |
61800 |
Nhi khoa |
1260 |
THU018 |
Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp [Nhi khoa] |
Lần |
66100 |
66100 |
|
61800 |
61800 |
61800 |
Nhi khoa |
1261 |
THU019 |
Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp [Nhi khoa] |
Lần |
66100 |
66100 |
|
61800 |
61800 |
61800 |
Nhi khoa |
1262 |
THU020 |
Thuỷ châm điều trị đaư lung [Nhi khoa] |
Lần |
66100 |
66100 |
|
61800 |
61800 |
61800 |
Nhi khoa |
1263 |
THU021 |
Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ [Nhi khoa] |
Lần |
66100 |
66100 |
|
61800 |
61800 |
61800 |
Nhi khoa |
1264 |
THU022 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai [Nhi khoa] |
Lần |
66100 |
66100 |
|
61800 |
61800 |
61800 |
Nhi khoa |
1265 |
THU023 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy [Nhi khoa] |
Lần |
66100 |
66100 |
|
61800 |
61800 |
61800 |
Nhi khoa |
1266 |
THU024 |
Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta [Nhi khoa] |
Lần |
66100 |
66100 |
|
61800 |
61800 |
61800 |
Nhi khoa |
1267 |
THU025 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não [Nhi khoa] |
Lần |
66100 |
66100 |
|
61800 |
61800 |
61800 |
Nhi khoa |
1268 |
THU026 |
Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [Nhi khoa] |
Lần |
66100 |
66100 |
|
61800 |
61800 |
61800 |
Nhi khoa |
1269 |
THU027 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình [Nhi khoa] |
Lần |
66100 |
66100 |
|
61800 |
61800 |
61800 |
Nhi khoa |
1270 |
XOA003 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt [Nhi khoa] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Nhi khoa |
1271 |
XOA004 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên [Nhi khoa] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Nhi khoa |
1272 |
XOA005 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới [Nhi khoa] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Nhi khoa |
1273 |
XOA006 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người [Nhi khoa] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Nhi khoa |
1274 |
XOA007 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ [Nhi khoa] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Nhi khoa |
1275 |
XOA008 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh [Nhi khoa] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Nhi khoa |
1276 |
XOA009 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teơ co [Nhi khoa] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Nhi khoa |
1277 |
XOA010 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu [Nhi khoa] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Nhi khoa |
1278 |
XOA011 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh [Nhi khoa] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Nhi khoa |
1279 |
XOA012 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V [Nhi khoa] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Nhi khoa |
1280 |
XOA013 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên [Nhi khoa] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Nhi khoa |
1281 |
XOA014 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình [Nhi khoa] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Nhi khoa |
1282 |
XOA015 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn [Nhi khoa] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Nhi khoa |
1283 |
XOA016 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn [Nhi khoa] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Nhi khoa |
1284 |
XOA017 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp [Nhi khoa] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Nhi khoa |
1285 |
XOA018 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp [Nhi khoa] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Nhi khoa |
1286 |
XOA019 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đaư lung [Nhi khoa] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Nhi khoa |
1287 |
XOA020 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ [Nhi khoa] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Nhi khoa |
1288 |
XOA021 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai [Nhi khoa] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Nhi khoa |
1289 |
XOA022 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy [Nhi khoa] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Nhi khoa |
1290 |
XOA023 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta [Nhi khoa] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Nhi khoa |
1291 |
XOA024 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não [Nhi khoa] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Nhi khoa |
1292 |
XOA025 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống [Nhi khoa] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Nhi khoa |
1293 |
DOT003 |
Đốt lông xiêu [Nhi khoa] |
Lần |
47900 |
47900 |
|
45700 |
45700 |
45700 |
Nhi khoa |
1294 |
BOM005 |
Bơm rửa lệ đạo [Nhi khoa] |
Lần |
36700 |
36700 |
|
35000 |
35000 |
35000 |
Nhi khoa |
1295 |
CHI017 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc [Nhi khoa] |
Lần |
78400 |
78400 |
|
75600 |
75600 |
75600 |
Nhi khoa |
1296 |
RUA010 |
Rửa cùng đồ [Nhi khoa] |
Lần |
41600 |
41600 |
|
39000 |
39000 |
39000 |
Nhi khoa |
1297 |
SOI001 |
Soi đáy mắt trực tiếp [Nhi khoa] |
Lần |
52500 |
52500 |
|
49600 |
49600 |
49600 |
Nhi khoa |
1298 |
SOI002 |
Soi góc tiền phòng [Nhi khoa] |
Lần |
52500 |
52500 |
|
49600 |
49600 |
49600 |
Nhi khoa |
1299 |
LAY020 |
Lấy dị vật kết mạc [Lấy dị vật kết mạc nông một mắt] [Nhi khoa] |
Lần |
64400 |
64400 |
|
61600 |
61600 |
61600 |
Nhi khoa |
1300 |
DIE430 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate [Nhi khoa] |
Lần |
247000 |
247000 |
|
234000 |
234000 |
234000 |
Nhi khoa |
1301 |
DIE431 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam [Nhi khoa] |
Lần |
247000 |
247000 |
|
234000 |
234000 |
234000 |
Nhi khoa |
1302 |
DIE432 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) [Nhi khoa] |
Lần |
247000 |
247000 |
|
234000 |
234000 |
234000 |
Nhi khoa |
1303 |
NHE001 |
Nhét bấc mũi sau [Nhi khoa] |
Lần |
116000 |
116000 |
|
107000 |
107000 |
107000 |
Nhi khoa |
1304 |
NHE002 |
Nhét bấc mũi trước [Nhi khoa] |
Lần |
116000 |
116000 |
|
107000 |
107000 |
107000 |
Nhi khoa |
1305 |
CAM002 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) [Nhi khoa] |
Lần |
275000 |
275000 |
|
271000 |
271000 |
271000 |
Nhi khoa |
1306 |
LAY021 |
Lấy dị vật hạ họng [Nhi khoa] |
Lần |
40800 |
40800 |
|
40000 |
40000 |
40000 |
Nhi khoa |
1307 |
DOT004 |
Đốt nhiệt họng hạt [Nhi khoa] |
Lần |
79100 |
79100 |
|
75000 |
75000 |
75000 |
Nhi khoa |
1308 |
CHO019 |
Chọc dò túi cùng Douglas [Nhi khoa] |
Lần |
280000 |
280000 |
|
267000 |
267000 |
267000 |
Nhi khoa |
1309 |
CHI018 |
Chích áp xe phần mềm lớn [Nhi khoa] |
Lần |
186000 |
186000 |
|
173000 |
173000 |
173000 |
Nhi khoa |
1310 |
CAT081 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản [Nhi khoa] |
Lần |
178000 |
178000 |
|
172000 |
172000 |
172000 |
Nhi khoa |
1311 |
KHA037 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] [Nhi khoa] |
Lần |
237000 |
237000 |
|
224000 |
224000 |
224000 |
Nhi khoa |
1312 |
KHA038 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] [Nhi khoa] |
Lần |
305000 |
305000 |
|
286000 |
286000 |
286000 |
Nhi khoa |
1313 |
NAN042 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
234000 |
234000 |
|
225000 |
225000 |
225000 |
Nhi khoa |
1314 |
BOB001 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè [không có chỉ định mổ] [Nhi khoa] |
Lần |
144000 |
144000 |
|
135000 |
135000 |
135000 |
Nhi khoa |
1315 |
NAN043 |
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
259000 |
259000 |
|
250000 |
250000 |
250000 |
Nhi khoa |
1316 |
NAN044 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
234000 |
234000 |
|
225000 |
225000 |
225000 |
Nhi khoa |
1317 |
NAN045 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
399000 |
399000 |
|
386000 |
386000 |
386000 |
Nhi khoa |
1318 |
NAN046 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] [Nhi khoa] |
Lần |
259000 |
259000 |
|
250000 |
250000 |
250000 |
Nhi khoa |
1319 |
NHI001 |
Nhĩ châm [Y học cổ truyền] |
Lần |
72300 |
72300 |
|
81800 |
81800 |
81800 |
Y học cổ truyền |
1320 |
DIE433 |
Điện châm [Y học cổ truyền] |
Lần |
74300 |
74300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
1321 |
THU028 |
Thủy châm [Y học cổ truyền] |
Lần |
66100 |
66100 |
|
61800 |
61800 |
61800 |
Y học cổ truyền |
1322 |
KEO001 |
Kéo nắn cột sống cổ [Y học cổ truyền] |
Lần |
45300 |
45300 |
|
50500 |
50500 |
50500 |
Y học cổ truyền |
1323 |
KEO002 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng [Y học cổ truyền] |
Lần |
45300 |
45300 |
|
50500 |
50500 |
50500 |
Y học cổ truyền |
1324 |
DIE434 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
1325 |
DIE435 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
1326 |
DIE436 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
1327 |
DIE437 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
1328 |
DIE438 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
1329 |
DIE439 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
1330 |
DIE440 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
1331 |
DIE441 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
1332 |
DIE442 |
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
1333 |
DIE443 |
Điện nhĩ châm điều trị đaư lung (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
1334 |
DIE444 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
1335 |
DIE445 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
1336 |
DIE446 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
1337 |
DIE447 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
1338 |
DIE448 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
1339 |
DIE449 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
1340 |
DIE450 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
1341 |
DIE451 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
1342 |
DIE452 |
Điện châm điều trị liệt chi trên (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
1343 |
DIE453 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
1344 |
DIE454 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
1345 |
DIE455 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh (kim ngắn) [Y học cổ truyền] |
Lần |
67300 |
67300 |
|
75800 |
75800 |
75800 |
Y học cổ truyền |
1346 |
THU029 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông [Y học cổ truyền] |
Lần |
66100 |
66100 |
|
61800 |
61800 |
61800 |
Y học cổ truyền |
1347 |
THU030 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não [Y học cổ truyền] |
Lần |
66100 |
66100 |
|
61800 |
61800 |
61800 |
Y học cổ truyền |
1348 |
THU031 |
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em [Y học hổ truyền] |
Lần |
66100 |
66100 |
|
61800 |
61800 |
61800 |
Y học cổ truyền |
1349 |
THU032 |
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em [Y học cổ truyền] |
Lần |
66100 |
66100 |
|
61800 |
61800 |
61800 |
Y học cổ truyền |
1350 |
THU033 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình [Y học cổ truyền] |
Lần |
66100 |
66100 |
|
61800 |
61800 |
61800 |
Y học cổ truyền |
1351 |
THU034 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy [Y học cổ truyền] |
Lần |
66100 |
66100 |
|
61800 |
61800 |
61800 |
Y học cổ truyền |
1352 |
THU035 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên [Y học cổ truyền] |
Lần |
66100 |
66100 |
|
61800 |
61800 |
61800 |
Y học cổ truyền |
1353 |
THU036 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn [Y học cổ truyền] |
Lần |
66100 |
66100 |
|
61800 |
61800 |
61800 |
Y học cổ truyền |
1354 |
THU037 |
Thuỷ châm điều trị đau dây V [Y học cổ truyền] |
Lần |
66100 |
66100 |
|
61800 |
61800 |
61800 |
Y học cổ truyền |
1355 |
THU038 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống [Y học cổ truyền] |
Lần |
66100 |
66100 |
|
61800 |
61800 |
61800 |
Y học cổ truyền |
1356 |
THU039 |
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não [Y học cổ truyền] |
Lần |
66100 |
66100 |
|
61800 |
61800 |
61800 |
Y học cổ truyền |
1357 |
THU040 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên [Y học cổ truyền] |
Lần |
66100 |
66100 |
|
61800 |
61800 |
61800 |
Y học cổ truyền |
1358 |
THU041 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới [Y học cổ truyền] |
Lần |
66100 |
66100 |
|
61800 |
61800 |
61800 |
Y học cổ truyền |
1359 |
THU042 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp [Y học cổ truyền] |
Lần |
66100 |
66100 |
|
61800 |
61800 |
61800 |
Y học cổ truyền |
1360 |
THU043 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai [Y học cổ truyền] |
Lần |
66100 |
66100 |
|
61800 |
61800 |
61800 |
Y học cổ truyền |
1361 |
THU044 |
Thuỷ châm điều trị đaư lung [Y học cổ truyền] |
Lần |
66100 |
66100 |
|
61800 |
61800 |
61800 |
Y học cổ truyền |
1362 |
XOA026 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên [Y học cổ truyền] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Y học cổ truyền |
1363 |
XOA027 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới [Y học cổ truyền] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Y học cổ truyền |
1364 |
XOA028 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não [Y học cổ truyền] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Y học cổ truyền |
1365 |
XOA029 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông [Y học cổ truyền] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Y học cổ truyền |
1366 |
XOA030 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên [Y học cổ truyền] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Y học cổ truyền |
1367 |
XOA031 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới [Y học cổ truyền] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Y học cổ truyền |
1368 |
XOA032 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ [Y học cổ truyền] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Y học cổ truyền |
1369 |
XOA033 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu [Y học cổ truyền] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Y học cổ truyền |
1370 |
XOA034 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh [Y học cổ truyền] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Y học cổ truyền |
1371 |
XOA035 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V [Y học cổ truyền] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Y học cổ truyền |
1372 |
XOA036 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên [Y học cổ truyền] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Y học cổ truyền |
1373 |
XOA037 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình [Y học cổ truyền] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Y học cổ truyền |
1374 |
XOA038 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn [Y học cổ truyền] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Y học cổ truyền |
1375 |
XOA039 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp [Y học cổ truyền] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Y học cổ truyền |
1376 |
XOA040 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp [Y học cổ truyền] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Y học cổ truyền |
1377 |
XOA041 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đaư lung [Y học cổ truyền] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Y học cổ truyền |
1378 |
XOA042 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai [Y học cổ truyền] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Y học cổ truyền |
1379 |
XOA043 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy [Y học cổ truyền] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Y học cổ truyền |
1380 |
XOA044 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não [Y học cổ truyền] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Y học cổ truyền |
1381 |
XOA045 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [Y học cổ truyền] |
Lần |
65500 |
65500 |
|
61300 |
61300 |
61300 |
Y học cổ truyền |
1382 |
KHI003 |
Khí đưng duờng thở ở bệnh nhân nặng [Gây mê hồi sức] |
Lần |
20400 |
20400 |
|
17600 |
17600 |
17600 |
Gây mê hồi sức |
1383 |
NAN047 |
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
319000 |
319000 |
|
310000 |
310000 |
310000 |
Ngoại khoa |
1384 |
NAN048 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
399000 |
399000 |
|
386000 |
386000 |
386000 |
Ngoại khoa |
1385 |
NAN049 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
335000 |
335000 |
|
320000 |
320000 |
320000 |
Ngoại khoa |
1386 |
NAN050 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
234000 |
234000 |
|
225000 |
225000 |
225000 |
Ngoại khoa |
1387 |
NAN051 |
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
714000 |
714000 |
|
701000 |
701000 |
701000 |
Ngoại khoa |
1388 |
NAN052 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
259000 |
259000 |
|
250000 |
250000 |
250000 |
Ngoại khoa |
1389 |
NAN053 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
624000 |
624000 |
|
611000 |
611000 |
611000 |
Ngoại khoa |
1390 |
NAN054 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
624000 |
624000 |
|
611000 |
611000 |
611000 |
Ngoại khoa |
1391 |
BOB002 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè [không có chỉ định mổ] [Ngoại khoa] |
Lần |
144000 |
144000 |
|
135000 |
135000 |
135000 |
Ngoại khoa |
1392 |
NAN055 |
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
259000 |
259000 |
|
250000 |
250000 |
250000 |
Ngoại khoa |
1393 |
NAN056 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
335000 |
335000 |
|
320000 |
320000 |
320000 |
Ngoại khoa |
1394 |
NAN057 |
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
234000 |
234000 |
|
225000 |
225000 |
225000 |
Ngoại khoa |
1395 |
NAN058 |
Nắn, bó bột gãy xương gót [Ngoại khoa] |
Lần |
144000 |
144000 |
|
135000 |
135000 |
135000 |
Ngoại khoa |
1396 |
NAN059 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
234000 |
234000 |
|
225000 |
225000 |
225000 |
Ngoại khoa |
1397 |
NAN060 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
319000 |
319000 |
|
310000 |
310000 |
310000 |
Ngoại khoa |
1398 |
NAN061 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
234000 |
234000 |
|
225000 |
225000 |
225000 |
Ngoại khoa |
1399 |
NAN062 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
399000 |
399000 |
|
386000 |
386000 |
386000 |
Ngoại khoa |
1400 |
NAM001 |
Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
399000 |
399000 |
|
386000 |
386000 |
386000 |
Ngoại khoa |
1401 |
NAN063 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
259000 |
259000 |
|
250000 |
250000 |
250000 |
Ngoại khoa |
1402 |
NAN064 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
399000 |
399000 |
|
386000 |
386000 |
386000 |
Ngoại khoa |
1403 |
NAN065 |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)[ngoại khoa] |
Lần |
399000 |
399000 |
|
386000 |
386000 |
386000 |
Ngoại khoa |
1404 |
NAN066 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
335000 |
335000 |
|
320000 |
320000 |
320000 |
Ngoại khoa |
1405 |
NAN067 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] [Ngoại khoa] |
Lần |
335000 |
335000 |
|
320000 |
320000 |
320000 |
Ngoại khoa |
1406 |
THA027 |
Thăy bang điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn [Bỏng] |
Lần |
547000 |
547000 |
|
519000 |
519000 |
519000 |
Bỏng |
1407 |
THA028 |
Thăy bang điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn [Bỏng] |
Lần |
410000 |
410000 |
|
392000 |
392000 |
392000 |
Bỏng |
1408 |
THA029 |
Thăy bang điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em [Bỏng] |
Lần |
547000 |
547000 |
|
519000 |
519000 |
519000 |
Bỏng |
1409 |
THA030 |
Thăy bang điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em [Bỏng] |
Lần |
410000 |
410000 |
|
392000 |
392000 |
392000 |
Bỏng |
1410 |
DOD003 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm [Phụ sản] |
Lần |
706000 |
706000 |
|
675000 |
675000 |
675000 |
Phụ sản |
1411 |
NAO004 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ [Phụ sản] |
Lần |
344000 |
344000 |
|
331000 |
331000 |
331000 |
Phụ sản |
1412 |
CHI019 |
Chích áp xe tầng sinh môn [Phụ sản] |
Lần |
807000 |
807000 |
|
781000 |
781000 |
781000 |
Phụ sản |
1413 |
DIE456 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... [Phụ sản] |
Lần |
159000 |
159000 |
|
146000 |
146000 |
146000 |
Phụ sản |
1414 |
LAY022 |
Lấy dị vật âm đạo [Phụ sản] |
Lần |
573000 |
573000 |
|
541000 |
541000 |
541000 |
Phụ sản |
1415 |
CHI020 |
Chích áp xe tuyến Bartholin [Phụ sản] |
Lần |
831000 |
831000 |
|
783000 |
783000 |
783000 |
Phụ sản |
1416 |
CAT082 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn [Phụ sản] |
Lần |
682000 |
682000 |
|
600000 |
600000 |
600000 |
Phụ sản |
1417 |
HUT003 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết [Phụ sản] |
Lần |
204000 |
204000 |
|
191000 |
191000 |
191000 |
Phụ sản |
1418 |
CHI021 |
Chích áp xe vú [Phụ sản] |
Lần |
219000 |
219000 |
|
206000 |
206000 |
206000 |
Phụ sản |
1419 |
CHO020 |
Chọc dò màng bụng sơ sinh [Phụ sản] |
Lần |
404000 |
404000 |
|
389000 |
389000 |
389000 |
Phụ sản |
1420 |
PHA175 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không [Phụ sản] |
Lần |
396000 |
396000 |
|
383000 |
383000 |
383000 |
Phụ sản |
1421 |
CAT083 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi [Mắt] |
Lần |
32900 |
32900 |
|
30000 |
30000 |
30000 |
Mắt |
1422 |
CAT084 |
Cắt chỉ khâu giác mạc [Mắt] |
Lần |
32900 |
32900 |
|
30000 |
30000 |
30000 |
Mắt |
1423 |
LAY023 |
Lấy dị vật kết mạc [nông một mắt] [Mắt] |
Lần |
4400 |
4400 |
|
61600 |
61600 |
61600 |
Mắt |
1424 |
DOT005 |
Đốt lông xiêu, nhô? lông siêu [Mắt] |
Lần |
47900 |
47900 |
|
45700 |
45700 |
45700 |
Mắt |
1425 |
BOM006 |
Bơm rửa lệ đạo [Mắt] |
Lần |
36700 |
36700 |
|
35000 |
35000 |
35000 |
Mắt |
1426 |
CHI022 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc [Mắt] |
Lần |
78400 |
78400 |
|
75600 |
75600 |
75600 |
Mắt |
1427 |
RUA011 |
Rửa cùng đồ [một mắt] [Mắt] |
Lần |
41600 |
41600 |
|
39000 |
39000 |
39000 |
Mắt |
1428 |
SOI003 |
Soi đáy mắt trực tiếp [Mắt] |
Lần |
52500 |
52500 |
|
49600 |
49600 |
49600 |
Mắt |
1429 |
SOI004 |
Soi góc tiền phòng [Mắt] |
Lần |
52500 |
52500 |
|
49600 |
49600 |
49600 |
Mắt |
1430 |
BOM007 |
Bơm hơi vòĩ nhi [Tai mũi họng] |
Lần |
115000 |
115000 |
|
111000 |
111000 |
111000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1431 |
LAY024 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)] [Tai mũi họng] |
Lần |
514000 |
514000 |
|
508000 |
508000 |
508000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1432 |
LAY025 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)] [Tai mũi họng] |
Lần |
155000 |
155000 |
|
150000 |
150000 |
150000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1433 |
LAY026 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài [Tai mũi họng] |
Lần |
62900 |
62900 |
|
60000 |
60000 |
60000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1434 |
NHE003 |
Nhét bấc mũi trước [Tai mũi họng] |
Lần |
116000 |
116000 |
|
107000 |
107000 |
107000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1435 |
CAM003 |
Cầm máu mũi bằng Merocel [một bên] [Tai mũi họng] |
Lần |
205000 |
205000 |
|
201000 |
201000 |
201000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1436 |
CAM004 |
Cầm máu mũi bằng Merocel [hai bên] [tai mũi họng] |
Lần |
275000 |
275000 |
|
271000 |
271000 |
271000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1437 |
LAY027 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] [Tai mũi họng] |
Lần |
673000 |
673000 |
|
660000 |
660000 |
660000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1438 |
LAY028 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] [Tai mũi họng] |
Lần |
194000 |
194000 |
|
187000 |
187000 |
187000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1439 |
LAY029 |
Lấy dị vật hạ họng [Tai mũi họng] |
Lần |
40800 |
40800 |
|
40000 |
40000 |
40000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1440 |
THA031 |
Thay canuyn [Tai mũi họng] |
Lần |
247000 |
247000 |
|
241000 |
241000 |
241000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1441 |
NHE004 |
Nhét bấc mũi sau [Tai mũi họng] |
Lần |
116000 |
116000 |
|
107000 |
107000 |
107000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1442 |
CAM005 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA [Tai mũi họng] |
Lần |
116000 |
116000 |
|
107000 |
107000 |
107000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1443 |
CAT085 |
Cắt phanh lưỡi [gây mê] [Tai mũi họng] |
Lần |
729000 |
729000 |
|
713000 |
713000 |
713000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1444 |
CAT086 |
Cắt phanh lưỡi [không gây mê] [Tai mũi họng] |
Lần |
295000 |
295000 |
|
276000 |
276000 |
276000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1445 |
DIE457 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite [Răng hàm mặt] |
Lần |
247000 |
247000 |
|
234000 |
234000 |
234000 |
Răng hàm mặt |
1446 |
DIE458 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam [Răng hàm mặt] |
Lần |
247000 |
247000 |
|
234000 |
234000 |
234000 |
Răng hàm mặt |
1447 |
PHU003 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite [Răng hàm mặt] |
Lần |
337000 |
337000 |
|
324000 |
324000 |
324000 |
Răng hàm mặt |
1448 |
CHO021 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp [Giải phẫu bệnh và tế bào bệnh học] |
Lần |
258000 |
258000 |
|
238000 |
238000 |
238000 |
Giải phẫu bệnh và tế bào bệnh học |
1449 |
THA032 |
Thay canuyn mở khí quản [Hồi sức cấp cứu và Chống độc] |
Lần |
247000 |
247000 |
|
241000 |
241000 |
241000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1450 |
KHI004 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) [HSCC&CĐ] |
Lần |
20400 |
20400 |
|
17600 |
17600 |
17600 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1451 |
THO006 |
Thông bàng quang [Hồi sức cấp cứu và Chống độc] |
Lần |
90100 |
90100 |
|
85400 |
85400 |
85400 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1452 |
SOI005 |
Soi đáy mắt cấp cứu [HSCC&CĐ] |
Lần |
52500 |
52500 |
|
49600 |
49600 |
49600 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1453 |
DAT014 |
Đặt ống thông dạ dày [HSCC&CĐ] |
Lần |
90100 |
90100 |
|
85400 |
85400 |
85400 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1454 |
THU045 |
Thụt tháo [Hồi sức cấp cứu và Chống độc] |
Lần |
82100 |
82100 |
|
78000 |
78000 |
78000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1455 |
DAT015 |
Đặt ống thông hậu môn [HSCC&CĐ] |
Lần |
82100 |
82100 |
|
78000 |
78000 |
78000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1456 |
DAT016 |
Đặt canũyn mui hầu, miệng hầu [HSCC&CĐ] |
Lần |
32900 |
32900 |
|
30000 |
30000 |
30000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1457 |
DAT017 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang [HSCC&CĐ] |
Lần |
90100 |
90100 |
|
85400 |
85400 |
85400 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1458 |
THU046 |
Thụt giữ [Hồi sức cấp cứu và chống độc] |
Lần |
82100 |
82100 |
|
78000 |
78000 |
78000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1459 |
THA033 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] [HSCC&CĐ] |
Lần |
134000 |
134000 |
|
129000 |
129000 |
129000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1460 |
THA034 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] [HSCC&CĐ] |
Lần |
179000 |
179000 |
|
174000 |
174000 |
174000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1461 |
THA035 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] [HSCC&CĐ] |
Lần |
240000 |
240000 |
|
227000 |
227000 |
227000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1462 |
CHO022 |
Chọc dò dịch màng phổi [Nội khoa] |
Lần |
137000 |
137000 |
|
131000 |
131000 |
131000 |
Nội khoa |
1463 |
CHO023 |
Chọc hút khí màng phổi [Nội khoa] |
Lần |
143000 |
143000 |
|
136000 |
136000 |
136000 |
Nội khoa |
1464 |
VAN001 |
Vận động trị liệu hô hấp [Nội khoa] |
Lần |
30100 |
30100 |
|
29000 |
29000 |
29000 |
Nội khoa |
1465 |
HUT004 |
Hút đờm hầu họng [Nội khoa] |
Lần |
11100 |
11100 |
|
10000 |
10000 |
10000 |
Nội khoa |
1466 |
RUA012 |
Rửa bàng quang [Nội khoa] |
Lần |
198000 |
198000 |
|
185000 |
185000 |
185000 |
Nội khoa |
1467 |
CHO024 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm [Nội khoa] |
Lần |
137000 |
137000 |
|
131000 |
131000 |
131000 |
Nội khoa |
1468 |
DAT018 |
Đặt ống thông dạ dày [Nội khoa] |
Lần |
90100 |
90100 |
|
85400 |
85400 |
85400 |
Nội khoa |
1469 |
DAT019 |
Đặt ống thông hậu môn [Nội khoa] |
Lần |
82100 |
82100 |
|
78000 |
78000 |
78000 |
Nội khoa |
1470 |
RUA013 |
Rửa dạ dày cấp cứu [Nội khoa] |
Lần |
119000 |
119000 |
|
106000 |
106000 |
106000 |
Nội khoa |
1471 |
THU047 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng [Nội khoa] |
Lần |
82100 |
82100 |
|
78000 |
78000 |
78000 |
Nội khoa |
1472 |
THU048 |
Thụt tháo phân [Nội khoa] |
Lần |
82100 |
82100 |
|
78000 |
78000 |
78000 |
Nội khoa |
1473 |
CHO025 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [Nội khoa] |
Lần |
137000 |
137000 |
|
131000 |
131000 |
131000 |
Nội khoa |
1474 |
CHO026 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [Nội khoa] |
Lần |
176000 |
176000 |
|
169000 |
169000 |
169000 |
Nội khoa |
1475 |
HUT005 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm [Nội khoa] |
Lần |
110000 |
110000 |
|
104000 |
104000 |
104000 |
Nội khoa |
1476 |
HUT006 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần [Nhi khoa] |
Lần |
317000 |
317000 |
|
295000 |
295000 |
295000 |
Nhi khoa |
1477 |
THO007 |
Thông tiểu [Nhi khoa] |
Lần |
90100 |
90100 |
|
85400 |
85400 |
85400 |
Nhi khoa |
1478 |
DAT020 |
Đặt ống thông dạ dày [Nhi khoa] |
Lần |
90100 |
90100 |
|
85400 |
85400 |
85400 |
Nhi khoa |
1479 |
DAT021 |
Đặt sonde hậu môn [Nhi khoa] |
Lần |
82100 |
82100 |
|
78000 |
78000 |
78000 |
Nhi khoa |
1480 |
THU049 |
Thụt tháo phân [Nhi khoa] |
Lần |
82100 |
82100 |
|
78000 |
78000 |
78000 |
Nhi khoa |
1481 |
SAC002 |
Sắc thuốc thang [Nhi khoa] |
Lần |
12500 |
12500 |
|
12000 |
12000 |
12000 |
Nhi khoa |
1482 |
LAY030 |
Lấy calci đông dưới kết mạc [Nhi khoa] |
Lần |
35200 |
35200 |
|
33000 |
33000 |
33000 |
Nhi khoa |
1483 |
CAT087 |
Cắt chỉ khâu kết mạc [Nhi khoa] |
Lần |
32900 |
32900 |
|
30000 |
30000 |
30000 |
Nhi khoa |
1484 |
NAN068 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi [Nhi khoa] |
Lần |
35200 |
35200 |
|
33000 |
33000 |
33000 |
Nhi khoa |
1485 |
CAT088 |
Cắt chỉ khâu da [Nhi khoa] |
Lần |
32900 |
32900 |
|
30000 |
30000 |
30000 |
Nhi khoa |
1486 |
DIE459 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em [Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần)] [Nhi khoa] |
Lần |
32300 |
32300 |
|
30700 |
30700 |
30700 |
Nhi khoa |
1487 |
LAM005 |
Làm thuốc tai [Nhi khoa] |
Lần |
20500 |
20500 |
|
20000 |
20000 |
20000 |
Nhi khoa |
1488 |
CHI023 |
Chích áp xe tuyến Bartholin [Nhi khoa] |
Lần |
831000 |
831000 |
|
783000 |
783000 |
783000 |
Nhi khoa |
1489 |
CHO027 |
Chọc dịch màng bụng [Nhi khoa] |
Lần |
137000 |
137000 |
|
131000 |
131000 |
131000 |
Nhi khoa |
1490 |
DAN014 |
Dẫn lưu dịch màng bụng [Nhi khoa] |
Lần |
137000 |
137000 |
|
131000 |
131000 |
131000 |
Nhi khoa |
1491 |
CHO028 |
Chọc hút áp xe thành bụng [Nhi khoa] |
Lần |
186000 |
186000 |
|
173000 |
173000 |
173000 |
Nhi khoa |
1492 |
THU050 |
Thụt tháo phân [Nhi khoa] |
Lần |
82100 |
82100 |
|
78000 |
78000 |
78000 |
Nhi khoa |
1493 |
DAT022 |
Đặt sonde hậu môn [Nhi khoa] |
Lần |
82100 |
82100 |
|
78000 |
78000 |
78000 |
Nhi khoa |
1494 |
TIE001 |
Tiêm trong da [Nhi khoa] |
Lần |
11400 |
11400 |
|
10000 |
10000 |
10000 |
Nhi khoa |
1495 |
TIE002 |
Tiêm dưới da [Nhi khoa] |
Lần |
11400 |
11400 |
|
10000 |
10000 |
10000 |
Nhi khoa |
1496 |
TIE003 |
Tiêm bắp thịt [Nhi khoa] |
Lần |
11400 |
11400 |
|
10000 |
10000 |
10000 |
Nhi khoa |
1497 |
TIE004 |
Tiêm tĩnh mạch [Nhi khoa] |
Lần |
11400 |
11400 |
|
10000 |
10000 |
10000 |
Nhi khoa |
1498 |
TRU003 |
Truyền tĩnh mạch [Nhi khoa] |
Lần |
21400 |
21400 |
|
20000 |
20000 |
20000 |
Nhi khoa |
1499 |
KHA039 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn [Nhi khoa] |
Lần |
257000 |
257000 |
|
244000 |
244000 |
244000 |
Nhi khoa |
1500 |
THA036 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm] [Nhi khoa] |
Lần |
57600 |
57600 |
|
55000 |
55000 |
55000 |
Nhi khoa |
1501 |
THA037 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm] [Nhi khoa] |
Lần |
82400 |
82400 |
|
79600 |
79600 |
79600 |
Nhi khoa |
1502 |
THA038 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] [Nhi khoa] |
Lần |
112000 |
112000 |
|
109000 |
109000 |
109000 |
Nhi khoa |
1503 |
THA039 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] [Nhi khoa] |
Lần |
134000 |
134000 |
|
129000 |
129000 |
129000 |
Nhi khoa |
1504 |
THA040 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] [Nhi khoa] |
Lần |
179000 |
179000 |
|
174000 |
174000 |
174000 |
Nhi khoa |
1505 |
THA041 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] [Nhi khoa] |
Lần |
240000 |
240000 |
|
227000 |
227000 |
227000 |
Nhi khoa |
1506 |
KHA040 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] [Nhi khoa] |
Lần |
178000 |
178000 |
|
172000 |
172000 |
172000 |
Nhi khoa |
1507 |
KHA041 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] [Nhi khoa] |
Lần |
257000 |
257000 |
|
244000 |
244000 |
244000 |
Nhi khoa |
1508 |
NGA001 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận [Y học cổ truyền] |
Lần |
49400 |
49400 |
|
47300 |
47300 |
47300 |
Y học cổ truyền |
1509 |
THA042 |
Thăy bang điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [Bỏng] |
Lần |
242000 |
242000 |
|
235000 |
235000 |
235000 |
Bỏng |
1510 |
THA043 |
Thăy bang điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [Bỏng] |
Lần |
242000 |
242000 |
|
235000 |
235000 |
235000 |
Bỏng |
1511 |
THA044 |
Thăy bang điều trị vết thương mạn tính [Bỏng] |
Lần |
246000 |
246000 |
|
233000 |
233000 |
233000 |
Bỏng |
1512 |
NON006 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch [Phụ sản] |
Lần |
281000 |
281000 |
|
268000 |
268000 |
268000 |
Phụ sản |
1513 |
PHA176 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không [Phụ sản] |
Lần |
384000 |
384000 |
|
358000 |
358000 |
358000 |
Phụ sản |
1514 |
LAY031 |
Lấy calci kết mạc [Mắt] |
Lần |
35200 |
35200 |
|
33000 |
33000 |
33000 |
Mắt |
1515 |
CAT089 |
Cắt chỉ khâu đa mi dơn giản [Mắt] |
Lần |
32900 |
32900 |
|
30000 |
30000 |
30000 |
Mắt |
1516 |
CAT090 |
Cắt chỉ khâu kết mạc [Mắt] |
Lần |
32900 |
32900 |
|
30000 |
30000 |
30000 |
Mắt |
1517 |
NAN069 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi [Mắt] |
Lần |
35200 |
35200 |
|
33000 |
33000 |
33000 |
Mắt |
1518 |
CHI024 |
Chích rạch màng nhĩ [Tai mũi họng] |
Lần |
61200 |
61200 |
|
58000 |
58000 |
58000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1519 |
CHO029 |
Chọc hút dịch vành tai [Tai mũi họng] |
Lần |
52600 |
52600 |
|
47900 |
47900 |
47900 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1520 |
LAM006 |
Làm thuốc tai [Tai mũi họng] |
Lần |
20500 |
20500 |
|
20000 |
20000 |
20000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1521 |
LAY032 |
Lấy dị vật họng miệng [Tai mũi họng] |
Lần |
40800 |
40800 |
|
40000 |
40000 |
40000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1522 |
BOM008 |
Bơm thuốc thanh quản [Tai mũi họng] |
Lần |
20500 |
20500 |
|
20000 |
20000 |
20000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1523 |
KHA042 |
Khâu vết rách vành tai [Tai mũi họng] |
Lần |
178000 |
178000 |
|
172000 |
172000 |
172000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1524 |
DIE460 |
Điều trị bằng các dòng điện xung [Phục hồi chức năng] |
Lần |
41400 |
41400 |
|
40000 |
40000 |
40000 |
Phục hồi chức năng |
1525 |
DIE461 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống [Phục hồi chức năng] |
Lần |
45800 |
45800 |
|
43800 |
43800 |
43800 |
Phục hồi chức năng |
1526 |
KYT001 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người [Phục hồi chức năng] |
Lần |
42300 |
42300 |
|
44500 |
44500 |
44500 |
Phục hồi chức năng |
1527 |
KYT002 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người [Phục hồi chức năng] |
Lần |
46900 |
46900 |
|
44500 |
44500 |
44500 |
Phục hồi chức năng |
1528 |
TAP007 |
Tập lên, xuống cầu thang [Phục hồi chức năng] |
Lần |
29000 |
29000 |
|
27300 |
27300 |
27300 |
Phục hồi chức năng |
1529 |
TAP008 |
Tập vận động thụ động [Phục hồi chức năng] |
Lần |
46900 |
46900 |
|
44500 |
44500 |
44500 |
Phục hồi chức năng |
1530 |
TAP009 |
Tập vận động có trợ giúp [Phục hồi chức năng] |
Lần |
46900 |
46900 |
|
44500 |
44500 |
44500 |
Phục hồi chức năng |
1531 |
TAP010 |
Tập vận động có kháng trở [Phục hồi chức năng] |
Lần |
46900 |
46900 |
|
44500 |
44500 |
44500 |
Phục hồi chức năng |
1532 |
TAP011 |
Tập các kiểu thở [Phục hồi chức năng] |
Lần |
30100 |
30100 |
|
29000 |
29000 |
29000 |
Phục hồi chức năng |
1533 |
TAP012 |
Tập ho có trợ giúp [Phục hồi chức năng] |
Lần |
30100 |
30100 |
|
29000 |
29000 |
29000 |
Phục hồi chức năng |
1534 |
KYT003 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng [Phục hồi chức năng] |
Lần |
41800 |
41800 |
|
59500 |
59500 |
59500 |
Phục hồi chức năng |
1535 |
KYT004 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân [Phục hồi chức năng] |
Lần |
50700 |
50700 |
|
87000 |
87000 |
87000 |
Phục hồi chức năng |
1536 |
TAP013 |
Tập nuốt [Phục hồi chức năng] |
Lần |
128000 |
128000 |
|
122000 |
122000 |
122000 |
Phục hồi chức năng |
1537 |
THO008 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke [Huyết học-truyền máu] |
Lần |
12600 |
12600 |
|
12300 |
12300 |
12300 |
Huyết học - Truyền máu |
1538 |
THO009 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy [Huyết học-truyền máu] |
Lần |
48400 |
48400 |
|
47000 |
47000 |
47000 |
Huyết học - Truyền máu |
1539 |
CHO030 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối ư duới da [Giải phẫu bệnh và tế bào bệnh học] |
Lần |
258000 |
258000 |
|
238000 |
238000 |
238000 |
Giải phẫu bệnh và tế bào bệnh học |
1540 |
CHO031 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch [Giải phẫu bệnh và tế bào bệnh học] |
Lần |
258000 |
258000 |
|
238000 |
238000 |
238000 |
Giải phẫu bệnh và tế bào bệnh học |
1541 |
CHO032 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm [Giải phẫu bệnh và tế bào bệnh học] |
Lần |
258000 |
258000 |
|
238000 |
238000 |
238000 |
Giải phẫu bệnh và tế bào bệnh học |
1542 |
DIE462 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục [Nhi khoa] |
Lần |
334000 |
334000 |
|
316000 |
316000 |
316000 |
Nhi khoa |
1543 |
COD003 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm [Nhi khoa] |
Lần |
363000 |
363000 |
|
343000 |
343000 |
343000 |
Nhi khoa |
1544 |
CHI025 |
Chích rạch áp xe nhỏ [Nhi khoa] |
Lần |
186000 |
186000 |
|
173000 |
173000 |
173000 |
Nhi khoa |
1545 |
CHI026 |
Chích hạch viêm mủ [Nhi khoa] |
Lần |
186000 |
186000 |
|
173000 |
173000 |
173000 |
Nhi khoa |
1546 |
CHO033 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) [Ngoại khoa] |
Lần |
107000 |
107000 |
|
100000 |
100000 |
100000 |
Ngoại khoa |
1547 |
COD004 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm [Răng hàm mặt] |
Lần |
363000 |
363000 |
|
343000 |
343000 |
343000 |
Răng hàm mặt |
1548 |
SAC003 |
Sắc thuốc thang [Y học cổ truyền] |
Lần |
12500 |
12500 |
|
12000 |
12000 |
12000 |
Y học cổ truyền |
1549 |
TAP014 |
Tập với xe đạp tập [Phục hồi chức năng] |
Lần |
11200 |
11200 |
|
9800 |
9800 |
9800 |
Phục hồi chức năng |
1550 |
TAP015 |
Tập với ròng rọc [Phục hồi chức năng] |
Lần |
11200 |
11200 |
|
9800 |
9800 |
9800 |
Phục hồi chức năng |
1551 |
KHI005 |
Khí dung thuốc gian phế quản [Nội khoa] |
Lần |
20400 |
20400 |
|
17600 |
17600 |
17600 |
Nội khoa |
1552 |
CAT091 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên NB ĐTĐ [Nội tiết] |
Lần |
246000 |
246000 |
|
233000 |
233000 |
233000 |
Nội tiết |
1553 |
CAT092 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng 1/4 bàn chân trên NB ĐTĐ [Nội tiết] |
Lần |
392000 |
392000 |
|
369000 |
369000 |
369000 |
Nội tiết |
1554 |
CAT093 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng 1/2 bàn chân trên NB ĐTĐ [Nội tiết] |
Lần |
616000 |
616000 |
|
575000 |
575000 |
575000 |
Nội tiết |
1555 |
CAT094 |
Cắt lọc,lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trênNB ĐTĐ [Nội tiết] |
Lần |
616000 |
616000 |
|
575000 |
575000 |
575000 |
Nội tiết |
1556 |
CAT095 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường [Nội tiết] |
Lần |
246000 |
246000 |
|
233000 |
233000 |
233000 |
Nội tiết |
1557 |
CHI027 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường [Nội tiết] |
Lần |
186000 |
186000 |
|
173000 |
173000 |
173000 |
Nội tiết |
1558 |
THA045 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường [Nội tiết] |
Lần |
392000 |
392000 |
|
369000 |
369000 |
369000 |
Nội tiết |
1559 |
CAT096 |
Cắt bỏ chắp có bọc [Mắt] |
Lần |
78400 |
78400 |
|
75600 |
75600 |
75600 |
Mắt |
1560 |
CAP003 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu [Mắt] |
Lần |
339000 |
339000 |
|
337000 |
337000 |
337000 |
Mắt |
1561 |
BOC007 |
Bóc giả mạc [gây tê] [Mắt] |
Lần |
82100 |
82100 |
|
75300 |
75300 |
75300 |
Mắt |
1562 |
THE003 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày [Mắt] |
Lần |
107000 |
107000 |
|
97900 |
97900 |
97900 |
Mắt |
1563 |
KHA043 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [Tai mũi họng] |
Lần |
305000 |
305000 |
|
286000 |
286000 |
286000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1564 |
CAT097 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật [Tai mũi họng] |
Lần |
32900 |
32900 |
|
30000 |
30000 |
30000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1565 |
THA046 |
Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm] [Tai mũi họng] |
Lần |
82400 |
82400 |
|
79600 |
79600 |
79600 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1566 |
THA047 |
Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] [Tai mũi họng] |
Lần |
112000 |
112000 |
|
109000 |
109000 |
109000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1567 |
THA048 |
Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] [Tai mũi họng] |
Lần |
179000 |
179000 |
|
174000 |
174000 |
174000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1568 |
THA049 |
Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] [Tai mũi họng] |
Lần |
240000 |
240000 |
|
227000 |
227000 |
227000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1569 |
CHI028 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ [Tai mũi họng] |
Lần |
186000 |
186000 |
|
173000 |
173000 |
173000 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1570 |
LAY033 |
Lấy cao răng [Răng hàm mặt] |
Lần |
134000 |
134000 |
|
124000 |
124000 |
124000 |
Răng hàm mặt |
1571 |
LAY034 |
Lấy cao răng [Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm] [Răng hàm mặt] |
Lần |
77000 |
77000 |
|
70900 |
70900 |
70900 |
Răng hàm mặt |
1572 |
NHO006 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [Nhổ răng đơn giản] [Răng hàm mặt] |
Lần |
102000 |
102000 |
|
98600 |
98600 |
98600 |
Răng hàm mặt |
1573 |
NHO007 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn [Răng hàm mặt] |
Lần |
190000 |
190000 |
|
180000 |
180000 |
180000 |
Răng hàm mặt |
1574 |
NHO008 |
Nhổ răng thừa [Răng hàm mặt] |
Lần |
207000 |
207000 |
|
194000 |
194000 |
194000 |
Răng hàm mặt |
1575 |
NHO009 |
Nhổ răng sữa [Răng hàm mặt] |
Lần |
37300 |
37300 |
|
33600 |
33600 |
33600 |
Răng hàm mặt |
1576 |
NHO010 |
Nhổ chân răng sữa [Răng hàm mặt] |
Lần |
37300 |
37300 |
|
33600 |
33600 |
33600 |
Răng hàm mặt |
1587 |
KHA044 |
Khám Mắt |
Lần |
30500 |
30500 |
|
31000 |
31000 |
31000 |
Khám bệnh |
1588 |
KHA045 |
Khám Bỏng |
Lần |
30500 |
30500 |
|
31000 |
31000 |
31000 |
Khám bệnh |
1589 |
KHA046 |
Khám Nội tiết |
Lần |
30500 |
30500 |
|
31000 |
31000 |
31000 |
Khám bệnh |
1590 |
KHA047 |
Khám Nhi |
Lần |
30500 |
30500 |
|
31000 |
31000 |
31000 |
Khám bệnh |
1591 |
KHA048 |
Khám tâm thần |
Lần |
30500 |
30500 |
|
31000 |
31000 |
31000 |
Khám bệnh |
1592 |
KHA049 |
Khám Da liễu |
Lần |
30500 |
30500 |
|
31000 |
31000 |
31000 |
Khám bệnh |
1593 |
KHA050 |
Khám Lao |
Lần |
30500 |
30500 |
|
31000 |
31000 |
31000 |
Khám bệnh |
1594 |
KHA051 |
Khám Phục hồi chức năng |
Lần |
30500 |
30500 |
|
31000 |
31000 |
31000 |
Khám bệnh |
1595 |
KHA052 |
Khám Răng hàm mặt |
Lần |
30500 |
30500 |
|
31000 |
31000 |
31000 |
Khám bệnh |
1596 |
KHA053 |
Khám Tai mũi họng |
Lần |
30500 |
30500 |
|
31000 |
31000 |
31000 |
Khám bệnh |
1597 |
KHA054 |
Khám Phụ sản |
Lần |
30500 |
30500 |
|
31000 |
31000 |
31000 |
Khám bệnh |
1598 |
KHA055 |
Khám Ung bướu |
Lần |
30500 |
30500 |
|
31000 |
31000 |
31000 |
Khám bệnh |
1599 |
KHA056 |
Khám YHCT |
Lần |
30500 |
30500 |
|
31000 |
31000 |
31000 |
Khám bệnh |
1600 |
KHA057 |
Khám Nội |
Lần |
30500 |
30500 |
|
31000 |
31000 |
31000 |
Khám bệnh |
1601 |
KHA058 |
Khám Ngoại |
Lần |
30500 |
30500 |
|
31000 |
31000 |
31000 |
Khám bệnh |
1602 |
GIU001 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
Lần |
36330 |
36330 |
|
33387 |
33387 |
33387 |
Giường điều trị Ban ngày |
1603 |
GIU002 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
Lần |
44730 |
44730 |
|
40140 |
40140 |
40140 |
Giường điều trị Ban ngày |
1604 |
GIU003 |
Giường YHCT ban ngày Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Lần |
44580 |
44580 |
|
40140 |
40140 |
40140 |
Giường điều trị Ban ngày |
1605 |
GIU004 |
Giường YHCT ban ngày Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Lần |
52680 |
52680 |
|
47940 |
47940 |
47940 |
Giường điều trị Ban ngày |
1606 |
GIU005 |
Giường YHCT ban ngày Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Lần |
59490 |
59490 |
|
54240 |
54240 |
54240 |
Giường điều trị Ban ngày |
1607 |
GIU006 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Lần |
44730 |
44730 |
|
40140 |
40140 |
40140 |
Giường điều trị Ban ngày |
1608 |
GIU007 |
Giường YHCT ban ngày Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
Lần |
44580 |
44580 |
|
40140 |
40140 |
40140 |
Giường điều trị Ban ngày |
1609 |
GIU008 |
Giường YHCT ban ngày Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
Lần |
52680 |
52680 |
|
47940 |
47940 |
47940 |
Giường điều trị Ban ngày |
1610 |
GIU009 |
Giường YHCT ban ngày Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
Lần |
59490 |
59490 |
|
54240 |
54240 |
54240 |
Giường điều trị Ban ngày |
1611 |
GIU010 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
Lần |
44730 |
44730 |
|
40140 |
40140 |
40140 |
Giường điều trị Ban ngày |
1612 |
GIU011 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Lần |
44730 |
44730 |
|
40140 |
40140 |
40140 |
Giường điều trị Ban ngày |
1613 |
GIU012 |
Giường YHCT ban ngày Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Lần |
44580 |
44580 |
|
40140 |
40140 |
40140 |
Giường điều trị Ban ngày |
1614 |
GIU013 |
Giường YHCT ban ngày Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Lần |
52680 |
52680 |
|
47940 |
47940 |
47940 |
Giường điều trị Ban ngày |
1615 |
GIU014 |
Giường YHCT ban ngày Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Lần |
59490 |
59490 |
|
54240 |
54240 |
54240 |
Giường điều trị Ban ngày |
1616 |
GIU015 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
Lần |
36330 |
36330 |
|
33870 |
33870 |
33870 |
Giường điều trị Ban ngày |
1617 |
GIU016 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nội tổng hợp |
Lần |
36330 |
36330 |
|
33870 |
33870 |
33870 |
Giường điều trị Ban ngày |
1618 |
GIU017 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội tổng hợp |
Lần |
44730 |
44730 |
|
40140 |
40140 |
40140 |
Giường điều trị Ban ngày |
1619 |
GIU018 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tổng hợp |
Lần |
51330 |
51330 |
|
44940 |
44940 |
44940 |
Giường điều trị Ban ngày |
1620 |
GIU019 |
Giường YHCT ban ngày Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
Lần |
84600 |
84600 |
|
73710 |
73710 |
73710 |
Giường điều trị Ban ngày |
1621 |
GIU020 |
Giường tính ở khoa trước chuyển(or sau 23 giờ) |
Ngày |
|
|
|
|
|
|
Giường điều trị Nội Tổng hợp |
1622 |
GIU021 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
Ngày |
282000 |
282000 |
|
245700 |
245700 |
245700 |
Giường Khoa Hồi sức cấp cứu |
1623 |
GIU022 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
Ngày |
149100 |
149100 |
|
133800 |
133800 |
133800 |
Giường Khoa Hồi sức cấp cứu |
1624 |
GIU023 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
Ngày |
171100 |
171100 |
|
149800 |
149800 |
149800 |
Giường Khoa Hồi sức cấp cứu |
1625 |
GIU024 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
Ngày |
121100 |
121100 |
|
112900 |
112900 |
112900 |
Giường Khoa Hồi sức cấp cứu |
1626 |
GIU025 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
Ngày |
171100 |
171100 |
|
149800 |
149800 |
149800 |
Giường điều trị Nội Tổng hợp |
1627 |
GIU026 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
Ngày |
149100 |
149100 |
|
133800 |
133800 |
133800 |
Giường điều trị Nội Tổng hợp |
1628 |
GIU027 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
Ngày |
121100 |
121100 |
|
112900 |
112900 |
112900 |
Giường điều trị Nội Tổng hợp |
1629 |
GIU028 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tổng hợp |
Ngày |
282000 |
282000 |
|
245700 |
245700 |
245700 |
Giường điều trị Nội Tổng hợp |
1630 |
GIU029 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
Ngày |
171100 |
171100 |
|
149800 |
149800 |
149800 |
Giường Khoa Y học cổ truyền |
1631 |
GIU030 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
Ngày |
149100 |
149100 |
|
133800 |
133800 |
133800 |
Giường Khoa Y học cổ truyền |
1632 |
GIU031 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
Ngày |
121100 |
121100 |
|
112900 |
112900 |
112900 |
Giường Khoa Y học cổ truyền |
1633 |
GIU032 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
149100 |
149100 |
|
133800 |
133800 |
133800 |
Giường Khoa Ngoại Tổng Hợp |
1634 |
GIU033 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
198300 |
198300 |
|
180800 |
180800 |
180800 |
Giường Khoa Ngoại Tổng Hợp |
1635 |
GIU034 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
175600 |
175600 |
|
159800 |
159800 |
159800 |
Giường Khoa Ngoại Tổng Hợp |
1636 |
GIU035 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
148600 |
148600 |
|
133800 |
133800 |
133800 |
Giường Khoa Ngoại Tổng Hợp |
1637 |
GIU036 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Ngày |
149100 |
149100 |
|
133800 |
133800 |
133800 |
Giường khoa Phụ Sản |
1638 |
GIU037 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Ngày |
198300 |
198300 |
|
180800 |
180800 |
180800 |
Giường khoa Phụ Sản |
1639 |
GIU038 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Ngày |
175600 |
175600 |
|
159800 |
159800 |
159800 |
Giường khoa Phụ Sản |
1640 |
GIU039 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Ngày |
148600 |
148600 |
|
133800 |
133800 |
133800 |
Giường khoa Phụ Sản |
1641 |
GIA001 |
Giấy khám sức khỏe |
Tờ |
3000 |
|
|
|
3000 |
3000 |
Khám sức khỏe |
1642 |
THO010 |
THỞ OXY (0.5 LÍT/PH/1GIỜ) |
Giờ |
570 |
570 |
|
570 |
570 |
570 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1643 |
THO011 |
THỞ OXY (6 LÍT/PH/1GIỜ) |
Giờ |
6840 |
6840 |
|
6840 |
6840 |
6840 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1644 |
THO012 |
THỞ OXY (1.5 LÍT/PH/1GIỜ) |
Giờ |
1710 |
1710 |
|
1710 |
1710 |
1710 |
Oxy |
1645 |
THO013 |
THỞ OXY (1LÍT/PH/1GIỜ) |
Giờ |
1140 |
1140 |
|
1140 |
1140 |
1140 |
Oxy |
1646 |
THO014 |
THỞ OXY (2 LÍT/PH/1GIỜ) |
Giờ |
2280 |
2280 |
|
2280 |
2280 |
2280 |
Oxy |
1647 |
THO015 |
THỞ OXY (3 LÍT/PH/1GIỜ) |
Giờ |
3420 |
3420 |
|
3420 |
3420 |
3420 |
Phẫu thuật, thủ thuật |
1648 |
THO016 |
THỞ OXY (4 LÍT/PH/1GIỜ) |
Giờ |
4560 |
4560 |
|
4560 |
4560 |
4560 |
Oxy |
1649 |
THO017 |
THỞ OXY (5 LÍT/PH/1GIỜ) |
Giờ |
5700 |
5700 |
|
5700 |
5700 |
5700 |
Oxy |
1650 |
NEP001 |
Nẹp xương đùi |
cái |
12000 |
|
12000 |
12000 |
12000 |
12000 |
Nẹp |
1651 |
NEP002 |
Nẹp cẳng chân |
cái |
10000 |
|
10000 |
10000 |
10000 |
10000 |
Nẹp |
1652 |
NEP003 |
Nẹp cẳng tay cánh tay |
cái |
8000 |
|
8000 |
8000 |
8000 |
8000 |
Nẹp |
1653 |
KCK |
Không tính công khám |
Lần |
|
|
|
|
|
|
Khám bệnh |
1654 |
GOI001 |
GÓI MỔ CẤP CỨU |
|
581500 |
581500 |
581500 |
581500 |
1 |
1 |
GÓI XÉT NGHIỆM |
1655 |
GOI002 |
GÓI MỔ CẤP CỨU KHẨN CẤP |
|
107400 |
107400 |
107400 |
107400 |
|
|
GÓI XÉT NGHIỆM |
1656 |
GOI003 |
ĐỐI VỚI CÁC VẾT THƯƠNG PHẦN MỀM, CÁC THỦ THUẬT TIỀN GÂY MÊ HOẶC GÂY TÊ (Mắt, RHM, TMH) |
|
201800 |
201800 |
201800 |
201800 |
|
|
GÓI XÉT NGHIỆM |
1657 |
GOI004 |
CẬN LÂM SÀN NHẬP VIỆN CHỜ SINH |
|
473500 |
473500 |
473500 |
473500 |
|
|
GÓI XÉT NGHIỆM |
1658 |
GOI005 |
GÓI MỔ CHƯƠNG TRÌNH |
|
846900 |
846900 |
846900 |
846900 |
|
|
GÓI XÉT NGHIỆM |
1659 |
KHA09 |
Công Khám Sức Khỏe |
Lần |
160000 |
120000 |
120000 |
120000 |
120000 |
120000 |
Khám bệnh |
1660 |
GOI006 |
KSK đi làm, tuyển dụng, đi học |
Lần |
432900 |
386600 |
386600 |
386600 |
|
|
Khám sức khỏe |
1661 |
GOI007 |
KSK trẻ < 18 tuổi |
Lần |
319100 |
274400 |
274400 |
274400 |
1 |
1 |
Khám sức khỏe |
1662 |
GOI008 |
KSK định kỳ |
Lần |
319100 |
274400 |
274400 |
274400 |
|
|
Khám sức khỏe |
1663 |
GOI009 |
KSK an toàn thực phẩm |
Lần |
699800 |
644100 |
644100 |
644100 |
|
|
Khám sức khỏe |
1664 |
GOI010 |
KSK lái xe A1 |
Lần |
499200 |
452200 |
452200 |
452200 |
|
|
Khám sức khỏe |
1665 |
GOI011 |
KSK lái xe hạng B1 |
Lần |
818300 |
778700 |
778700 |
778700 |
|
|
Khám sức khỏe |
1666 |
GOI012 |
KSK lái xe hạng A2, A3, A4, B2, C, D, E, FB2, FC, FD, FE |
Lần |
839800 |
799900 |
799900 |
799900 |
|
|
Khám sức khỏe |
1667 |
GOI015 |
GÓI MỠ MÁU |
|
79500 |
79500 |
79500 |
79500 |
|
|
GÓI XÉT NGHIỆM |
1668 |
GOI016 |
GÓI GAN |
|
42400 |
42400 |
42400 |
42400 |
|
|
GÓI XÉT NGHIỆM |
1669 |
GOI017 |
GÓI THẬN |
|
42400 |
42400 |
42400 |
42400 |
|
|
GÓI XÉT NGHIỆM |
1670 |
CHD001 |
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm [Nội khoa] |
Lần |
369000 |
369000 |
360000 |
360000 |
360000 |
360000 |
Ngoại khoa |
1671 |
PTOCT |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay [Ngoại khoa] |
lần |
2274000 |
2274000 |
2167000 |
2167000 |
2167000 |
2167000 |
Ngoại khoa |
1672 |
CAT099 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 50% [Ung bướu ] |
Lần |
892000 |
892000 |
1642000 |
1642000 |
1642000 |
1642000 |
Bỏng |
1673 |
GOI20 |
KSK bản chính xin việc + Bản Phụ lái xe A1 |
Lần |
794500 |
700300 |
700300 |
700300 |
|
|
Khám sức khỏe |
1674 |
KHA100 |
Công Khám 1 |
|
160000 |
120000 |
120000 |
120000 |
120 |
120 |
Khám bệnh |
1675 |
KHA101 |
Công khám 2 |
|
160000 |
120000 |
120000 |
120000 |
|
|
Khám bệnh |
1676 |
GOI021 |
KSK bản chính lái xe A1+ 01 bản phụ xin việc |
Lần |
794500 |
705600 |
705600 |
705600 |
|
|
Khám sức khỏe |
1677 |
GOI022 |
KSK VSATTP+ bản phụ Xin việc, đi học |
|
859800 |
764100 |
764100 |
764100 |
|
|
Khám sức khỏe |
1678 |
GOI023 |
KSK VSATTT + Lái xe hạng A1 |
|
1061400 |
963100 |
963100 |
963100 |
|
|
Khám sức khỏe |
1679 |
GOI024 |
KSK Thực hiện nghĩa vụ CAND |
|
554200 |
554200 |
554200 |
554200 |
|
|
Khám sức khỏe |
1680 |
KHA102 |
Khám sức khỏe toàn diện (Kết luận, phân loại sức khỏe, thống kê) |
|
160000 |
120000 |
120000 |
120000 |
120000 |
120000 |
Vi sinh, ký sinh trùng |
1681 |
GOI025 |
KSK tuyển sinh quân sự 2020 |
|
296300 |
296300 |
296300 |
296300 |
|
|
Khám sức khỏe |
1682 |
KHAM102 |
Khám sức khỏe toàn diện( Kết luận, phân loại sức khỏe, thống kê) |
|
160000 |
120000 |
120000 |
120000 |
120000 |
120000 |
Chụp Xquang chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) |
1683 |
PHA900 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) [Ngoại khoa](50%) |
|
1481500 |
1481500 |
1481500 |
1481500 |
1481500 |
1481500 |
Ngoại khoa |
1684 |
PHA901 |
(50%)Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân [Ngoại khoa] |
Lần |
1875000 |
1875000 |
1804500 |
1804500 |
1804500 |
1804500 |
Ngoại khoa |
1685 |
SOK001 |
Sổ khám sức khỏe |
cái |
10000 |
10000 |
10000 |
10000 |
10000 |
10000 |
Khám sức khỏe |
1686 |
PHA905 |
(50%)Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) [Ngoại khoa] |
|
1481500 |
1481500 |
1414000 |
1414000 |
1414000 |
1414000 |
Ngoại khoa |
1687 |
NAN100 |
Nắn, bó bột trật khớp háng [Bột liền] |
Lần |
641000 |
641000 |
635000 |
635000 |
635000 |
635000 |
Ngoại khoa |
1688 |
GOI26 |
Khám sức khỏe xin việc + lái xe hạng A2, A3, A4, B2, C, D, E, FB2, FC, FD, FE |
|
1113600 |
1032100 |
1032100 |
1032100 |
|
|
Khám sức khỏe |
1690 |
MOT011 |
Máu toàn phần 350 ml (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT)(Nhóm A) |
Đơn vị |
977000 |
977000 |
977000 |
977000 |
977000 |
977000 |
Máu và chế phẩm máu |
1691 |
MOT012 |
Máu toàn phần 350 ml (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT)(Nhóm B) |
Đơn vị |
977000 |
977000 |
977000 |
977000 |
977000 |
977000 |
Máu và chế phẩm máu |
1692 |
MOT013 |
Máu toàn phần 350 ml (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT)(Nhóm AB) |
Đơn vị |
977000 |
977000 |
977000 |
977000 |
977000 |
977000 |
Máu và chế phẩm máu |
1693 |
MOT014 |
Máu toàn phần 350 ml (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT)(Nhóm O) |
Đơn vị |
977000 |
977000 |
977000 |
977000 |
977000 |
977000 |
Máu và chế phẩm máu |
1694 |
THO018 |
THỞ OXY (10 LÍT/PH/1GIỜ) |
Giờ |
11400 |
11400 |
|
11400 |
11400 |
11400 |
Oxy |
1695 |
KHX001 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân HOẶC Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít " NHI KHOA -> NGOẠI KHOA " |
lần |
3750000 |
3750000 |
3750000 |
3750000 |
3750000 |
3750000 |
Ngoại khoa |
1696 |
PT0001 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần HOẶC Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) "NHI KHOA -> NGOẠI KHOA" |
Lần |
2887000 |
2887000 |
2887000 |
2887000 |
2887000 |
2887000 |
Nhi khoa |
1697 |
PT0002 |
Phẫu thuật giải áp thần kinh HOẶC Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ "NGOẠI KHOA -> CTCH" |
Lần |
2318000 |
2318000 |
2318000 |
2318000 |
2318000 |
2318000 |
Ngoại khoa |
7645 |
PHA907 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
36900 |
25830 |
36900 |
|
|
|
xét nghiệm |
7646 |
TON003 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Lần |
40400 |
28280 |
40400 |
|
|
|
xét nghiệm |
7647 |
TIM003 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
36900 |
25830 |
36900 |
|
|
|
xét nghiệm |
7648 |
DOH005 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Lần |
21500 |
15050 |
21500 |
|
|
|
xét nghiệm |
7649 |
DOH006 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Lần |
21500 |
15050 |
21500 |
|
|
|
xét nghiệm |
7650 |
DIN047 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Lần |
26900 |
18830 |
26900 |
|
|
|
xét nghiệm |
7651 |
DIN048 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
26900 |
18830 |
26900 |
|
|
|
xét nghiệm |
7652 |
DIN049 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
26900 |
18830 |
26900 |
|
|
|
xét nghiệm |
7653 |
DIN050 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
26900 |
18830 |
26900 |
|
|
|
xét nghiệm |
7654 |
DIN051 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Lần |
26800 |
18760 |
26800 |
|
|
|
xét nghiệm |
7655 |
TON004 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Lần |
27400 |
19180 |
27400 |
|
|
|
xét nghiệm |
7656 |
PLA001 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
Lần |
32100 |
22470 |
32100 |
|
|
|
xét nghiệm |
7657 |
PLA002 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
Lần |
31800 |
22260 |
31800 |
|
|
|
xét nghiệm |
7658 |
PT0005 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng HOẶC Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp "NGOẠI KHOA -> CTCH" |
Lần |
3570000 |
3570000 |
3570000 |
3570000 |
3570000 |
3570000 |
Ngoại khoa |
7659 |
XN0001 |
Định lượng Ferritin " HUYẾT HỌC-TRUYỀN MÁU ->SINH HÓA HUYẾT HỌC" |
Lần |
80800 |
80800 |
80800 |
80800 |
80800 |
80800 |
Huyết học - Truyền máu |
7660 |
CHI0001 |
Chích rạch màng nhĩ " NHI KHOA -> TAI MŨI HỌNG" |
lần |
61200 |
61200 |
61200 |
61200 |
61200 |
61200 |
Nhi khoa |
7661 |
SAN0001 |
Soi cổ tử cung " PHỤ SẢN -> PHỤ KHOA" |
Lần |
61500 |
61500 |
61500 |
61500 |
61500 |
61500 |
Phụ sản |
7685 |
GIA002 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
lần |
32800 |
22960 |
32800 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
7686 |
GIA003 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
lần |
31800 |
22260 |
31800 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
7687 |
GIA004 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
lần |
33200 |
23240 |
33200 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
7688 |
GIA005 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
lần |
32800 |
22960 |
32800 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
7689 |
GIA006 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
lần |
31800 |
22260 |
31800 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
7690 |
GIA007 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
lần |
33200 |
23240 |
33200 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
7691 |
GIA008 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
lần |
32800 |
22960 |
32800 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
7692 |
GIA009 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
lần |
32800 |
22960 |
32800 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
7693 |
GIA010 |
Giác hơi |
lần |
32800 |
22960 |
32800 |
|
|
|
Thủ thuật, phẫu thuật |
7694 |
KSK001 |
KSK cán bộ xã EA WER |
lần |
8658000 |
8658000 |
8658000 |
8658000 |
8658000 |
8658000 |
Khám sức khỏe |
7695 |
KSK002 |
KSK cán bộ xã EA NUÔL |
|
7359300 |
7359300 |
7359300 |
7359300 |
7359300 |
7359300 |
Khám sức khỏe |
7696 |
KSK003 |
KSK tuyển sinh quân sự huyện |
lần |
10074200 |
10074200 |
10074200 |
10074200 |
10074200 |
10074200 |
Khám sức khỏe |
7697 |
DIEN456 |
Điện châm (kim ngắn) |
Lần |
67300 |
67300 |
67300 |
67300 |
67300 |
67300 |
Y học cổ truyền |
7698 |
DIEN457 |
Điện châm (có kim dài) |
Lần |
74300 |
74300 |
74300 |
74300 |
74300 |
74300 |
Y học cổ truyền |
7699 |
KSK005 |
KSK cán bộ xã Tân Hòa |
LẦN |
8225100 |
|
8225100 |
8225100 |
8225100 |
8225100 |
Khám sức khỏe |
7700 |
CRT001 |
Phẫu thuật cắt ruột thừa [nhi khoa] |
Lần |
2561000 |
2561000 |
2561000 |
2561000 |
2561000 |
2561000 |
Nhi khoa |
7701 |
NBB001 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)[ngoại khoa] |
Lần |
335000 |
335000 |
335000 |
335000 |
335000 |
335000 |
Ngoại khoa |
7702 |
NBB002 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)[ nhi khoa] |
Lần |
335000 |
335000 |
335000 |
335000 |
335000 |
335000 |
Nhi khoa |
7703 |
HDK001 |
Hút dịch khớp |
Lần |
114000 |
114000 |
114000 |
114000 |
114000 |
114000 |
Nội khoa |
7704 |
DLN005 |
Định lượng Glucose [Máu](trạm) |
LAN |
21500 |
15050 |
21500 |
21500 |
|
|
Hóa sinh |
7705 |
PTVPM |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiêu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng (Nhi khoa) |
Lần |
4289000 |
4289000 |
4289000 |
4289000 |
4289000 |
4289000 |
Nhi khoa |
7706 |
XNCV01 |
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
Lần |
238000 |
238000 |
238000 |
238000 |
238000 |
238000 |
Vi sinh, ký sinh trùng |
7707 |
GTN |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm |
Ngày |
171100 |
171100 |
171100 |
171100 |
171100 |
171100 |
Giường khoa Truyền Nhiễm |
7708 |
GTYT |
Tiền giường lưu tại Trạm y tế tuyến xã |
Ngày |
56000 |
56000 |
56000 |
56000 |
56000 |
|
Gường Trạm Y Tế Xã |
7709 |
KSKTC |
Khám sức khỏe cán bộ huyện quản lý |
Bộ |
1234100 |
1234100 |
1234100 |
1234100 |
1234100 |
1234100 |
Khám sức khỏe |
7710 |
PTOC |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
Lần |
|
|
|
|
|
|
Ngoại khoa |
7711 |
KSKCA |
Khám sức khỏe thực hiện nghĩa vụ CAND năm 2021 |
|
524300 |
524300 |
524300 |
524300 |
524300 |
524300 |
Khám sức khỏe |
7712 |
KSKCB |
Khám sức khỏe định kỳ cho cán bộ y tế |
lần |
285000 |
|
285000 |
285000 |
285000 |
285000 |
Khám sức khỏe |
7713 |
GOIMT |
Gói test ma túy |
|
169300 |
|
169300 |
169300 |
169300 |
169300 |
xét nghiệm |
7714 |
BOP |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
lần |
479000 |
479000 |
479000 |
479000 |
479000 |
479000 |
Nhi khoa |
7715 |
PTB |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát (Ngoại khoa) |
Lần |
3258000 |
3258000 |
3258000 |
3258000 |
3258000 |
|
Ngoại khoa |
7716 |
PTĐ |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 1 bên/ 2 bên (Ngoại khoa) |
Lần |
3258000 |
3258000 |
3258000 |
3258000 |
3258000 |
3258000 |
Ngoại khoa |
7717 |
PTĐT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi (Ngoại khoa) |
Lần |
3258000 |
3258000 |
3258000 |
3258000 |
3258000 |
|
Ngoại khoa |