| 
				TT | 
			
				HỌ VÀ TÊN | 
			
				Chức vụ | 
			
				Đảng Viên 
				(năm) | 
			
				Trình độ chuyên môn | 
			
				Nhiệm vụ được phân công | 
		
		
			| 
				1 | 
			
				Nguyễn Thị Trinh | 
			
				Trưởng trạm | 
			
				2013 | 
			
				BSĐK | 
			
				CT phòng chống sốt rét | 
		
		
			| 
				Dự án phòng chống tăng huyết áp | 
		
		
			| 
				Dự án phòng chống đái tháo đường | 
		
		
			| 
				CT phòng chống nhiễm HIV / AIDS | 
		
		
			| 
				2 | 
			
				Trần Thị Minh Hường | 
			
				Nhân viên | 
			
				1995 | 
			
				ĐDTH | 
			
				CT phòng chống rối loạn tâm thần cộng đồng | 
		
		
			| 
				Công tác truyền thông giáo dục sức khỏe | 
		
		
			| 
				Xét nghiệm | 
		
		
			| 
				3 | 
			
				Trần Thị Lệ Tám | 
			
				Nhân viên | 
			
				2008 | 
			
				YSSN | 
			
				CT phòng chống lao | 
		
		
			| 
				CT tiêm chủng mở rộng | 
		
		
			| 
				Chương trình phòng chống phong - bệnh da | 
		
		
			| 
				4 | 
			
				Trần Thị Ly | 
			
				Nhân viên | 
			
				  | 
			
				ĐDTH | 
			
				CT phòng chống nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính ở trẻ em | 
		
		
			| 
				CT phòng chống tiêu chảy cấp ở trẻ em | 
		
		
			| 
				5 | 
			
				Trần Thị Ngọc Hòa | 
			
				Nhân viên | 
			
				  | 
			
				NHSTH | 
			
				CT phòng chống SDD | 
		
		
			| 
				CT phòng chống SXH | 
		
		
			| 
				CT phòng chống các bệnh truyền nhiễm gây dịch ở người | 
		
		
			| 
				6 | 
			
				Nguyễn Thị Thúy Vang | 
			
				Nhân viên | 
			
				2011 | 
			
				ĐDTH | 
			
				CT nước sạch và vệ sinh môi trường | 
		
		
			| 
				Công tác quản lý y tế lao động | 
		
		
			| 
				CT phòng chống bệnh nghề nghiệp | 
		
		
			| 
				CT phòng chống bướu cổ(rối loạn I ốt) | 
		
		
			| 
				CT phòng chống rối loạn vi chất dinh dưỡng ( phòng chống khô mắt TE , các bệnh lý về mắt) | 
		
		
			| 
				7 | 
			
				Nguyễn Thị Bích Nay | 
			
				Nhân viên | 
			
				2011 | 
			
				NHSTH | 
			
				CT chăm sóc SKSS | 
		
		
			| 
				CT phòng chống TNTT | 
		
		
			| 
				CT phòng chống các bệnh lây qua đường tình dục | 
		
		
			| 
				8 | 
			
				Trần Thị Thu Hải | 
			
				Nhân viên | 
			
				  | 
			
				DSTH | 
			
				Công tác quản lý dược | 
		
		
			| 
				Công tác quản lý tài sản , trang thiết bị vật tư | 
		
		
			| 
				9 | 
			
				Phạm Hồng Thảo | 
			
				Nhân viên | 
			
				  | 
			
				YSYHCT | 
			
				CT an toàn vệ sinh thực phẩm | 
		
		
			| 
				Công tác y tế học đường | 
		
		
			| 
				Công tác y học cổ truyền |