TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT(TT43) |
Giá
NQ: 33/NQ-UBND
(Áp dụng Viện phí) |
GHI CHÚ |
DỊCH VỤ KHÁM BỆNH |
35,000 |
|
DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH |
|
|
Ngày giường bệnh Nội khoa: |
|
|
Loại 2: Đối với nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não |
152,500 |
|
Loại 3: Đối với các bệnh còn lại |
126,600 |
|
Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng; |
|
|
Loại 2 : Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể |
204,400 |
|
Loại 3 : Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể |
188,500 |
|
Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể |
152,500 |
|
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
20,000 |
Chỉ áp dụng
với người bệnh ngoại trú |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
45,900 |
|
Đặt ống nội khí quản |
555,000 |
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
17,600 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
46,500 |
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
458,000 |
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
Thông bàng quang |
85,400 |
|
Soi đáy mắt cấp cứu |
49,600 |
|
Đặt ống thông dạ dày |
85,400 |
|
Thụt tháo |
78,000 |
|
Đặt ống thông hậu môn |
78,000 |
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
23,300 |
|
Định nhóm máu tại giường |
38,000 |
|
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
12,300 |
|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
30,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
10,000 |
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
295,000 |
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
55,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. |
Vận động trị liệu hô hấp |
29,000 |
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
85,400 |
|
Thụt giữ |
78,000 |
|
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
2,173,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
129,000 |
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
174,000 |
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
227,000 |
|
Chọc dò dịch màng phổi |
131,000 |
|
Điều trị bằng oxy cao áp |
213,000 |
|
Khí dung thuốc giãn phế quản |
17,600 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
Vận động trị liệu hô hấp |
29,000 |
|
Điện tim thường |
45,900 |
|
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch |
1,973,000 |
Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị laser. |
Hút đờm hầu họng |
10,000 |
|
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
49,600 |
|
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
87,000 |
|
Đặt sonde bàng quang |
85,400 |
|
Rửa bàng quang |
185,000 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
Đặt ống thông dạ dày |
85,400 |
|
Đặt ống thông hậu môn |
78,000 |
|
Rửa dạ dày cấp cứu |
106,000 |
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
78,000 |
|
Thụt tháo phân |
78,000 |
|
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
129,000 |
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
169,000 |
|
Hào châm |
81,800 |
|
Mãng châm |
81,800 |
|
Điện châm |
75,800 |
|
Thủy châm |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Cấy chỉ |
174,000 |
|
Ôn châm |
81,800 |
|
Cứu |
35,000 |
|
Chích lể |
81,800 |
|
Laser châm |
78,500 |
|
Từ châm |
81,800 |
|
Kéo nắn cột sống cổ |
50,500 |
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
50,500 |
|
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
12,000 |
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
Xông hơi thuốc |
40,000 |
|
Xông khói thuốc |
35,000 |
|
Sắc thuốc thang |
12,000 |
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
47,300 |
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
47,300 |
|
Đặt thuốc YHCT |
43,200 |
|
Bó thuốc |
47,700 |
|
Chườm ngải |
35,000 |
|
Luyện tập dưỡng sinh |
20,000 |
|
Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ vòng |
75,800 |
|
Châm tê phẫu thuật cắt trĩ từ 2 bó trở lên |
75,800 |
|
Châm tê phẫu thuật thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
75,800 |
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
75,800 |
|
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
75,800 |
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng |
75,800 |
|
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
75,800 |
|
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt |
75,800 |
|
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em |
75,800 |
|
Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em |
75,800 |
|
Điện mãng châm điều trị đái dầm |
75,800 |
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
75,800 |
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
75,800 |
|
Điện mãng châm điều trị hen phế quản |
75,800 |
|
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp |
75,800 |
|
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
75,800 |
|
Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa |
75,800 |
|
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
75,800 |
|
Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn |
75,800 |
|
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
75,800 |
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não |
75,800 |
|
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
75,800 |
|
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
75,800 |
|
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp |
75,800 |
|
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
75,800 |
|
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp |
75,800 |
|
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
75,800 |
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
75,800 |
|
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
174,000 |
|
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
174,000 |
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
174,000 |
|
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
174,000 |
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến |
174,000 |
|
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
174,000 |
|
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
174,000 |
|
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
174,000 |
|
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
174,000 |
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
174,000 |
|
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
174,000 |
|
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
174,000 |
|
Cấy chỉ điều trị nấc |
174,000 |
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
174,000 |
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
174,000 |
|
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
174,000 |
|
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
174,000 |
|
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
174,000 |
|
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
174,000 |
|
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
174,000 |
|
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn |
174,000 |
|
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
174,000 |
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
174,000 |
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
174,000 |
|
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
174,000 |
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
174,000 |
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
174,000 |
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang |
174,000 |
|
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài |
174,000 |
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
174,000 |
|
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
174,000 |
|
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
174,000 |
|
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
174,000 |
|
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
174,000 |
|
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ |
174,000 |
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt |
174,000 |
|
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh |
174,000 |
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
174,000 |
|
Cấy chỉ điều trị di tinh |
174,000 |
|
Cấy chỉ điều trị liệt dương |
174,000 |
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ |
174,000 |
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
75,800 |
|
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
75,800 |
|
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
75,800 |
|
Điện châm điều trị hội chứng stress |
75,800 |
|
Điện châm điều trị cảm mạo |
75,800 |
|
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
75,800 |
|
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
75,800 |
|
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
75,800 |
|
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
75,800 |
|
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
75,800 |
|
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
75,800 |
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
75,800 |
|
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
75,800 |
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
75,800 |
|
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
75,800 |
|
Điện châm điều trị khàn tiếng |
75,800 |
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
75,800 |
|
Điện châm điều trị liệt chi trên |
75,800 |
|
Điện châm điều trị chắp lẹo |
75,800 |
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
75,800 |
|
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
75,800 |
|
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
75,800 |
|
Điện châm điều trị đau răng |
75,800 |
|
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
75,800 |
|
Điện châm điều trị ù tai |
75,800 |
|
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
75,800 |
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
75,800 |
|
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
75,800 |
|
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
75,800 |
|
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
75,800 |
|
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
75,800 |
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị nấc |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị viêm amydan |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị sa tử cung |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị thống kinh |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị đau dây V |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị đau răng |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị liệt dương |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
61,300 |
|
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
61,300 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
61,300 |
|
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
35,000 |
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
35,000 |
|
Cứu điều trị nấc thể hàn |
35,000 |
|
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
35,000 |
|
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
35,000 |
|
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
35,000 |
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
35,000 |
|
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
35,000 |
|
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
35,000 |
|
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
35,000 |
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
35,000 |
|
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn |
35,000 |
|
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
35,000 |
|
Cứu điều trị di tinh thể hàn |
35,000 |
|
Cứu điều trị liệt dương thể hàn |
35,000 |
|
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn |
35,000 |
|
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
35,000 |
|
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn |
35,000 |
|
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn |
35,000 |
|
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
35,000 |
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
35,000 |
|
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
35,000 |
|
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
35,000 |
|
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
35,000 |
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
31,800 |
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
31,800 |
|
Giác hơi điều trị các chứng đau |
31,800 |
|
Giác hơi điều trị cảm cúm |
31,800 |
|
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
2,461,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
2,461,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
2,461,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
2,461,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
2,461,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
2,461,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
2,461,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn |
2,461,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn |
2,461,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
1,136,000 |
|
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
1,136,000 |
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
2,147,000 |
|
Lấy dị vật âm đạo |
541,000 |
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1,810,000 |
|
Chích áp xe tuyến Bartholin |
783,000 |
|
Chích áp xe vú |
206,000 |
|
Soi cổ tử cung |
58,900 |
|
Chọc hút dịch vành tai |
47,900 |
|
Làm thuốc tai |
20,000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
60,000 |
|
Nhét bấc mũi trước |
107,000 |
|
Khí dung mũi họng |
17,600 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
Nhét bấc mũi sau |
107,000 |
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
539,000 |
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
769,000 |
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
409,000 |
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
899,000 |
|
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
539,000 |
|
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
769,000 |
|
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
409,000 |
|
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
899,000 |
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
324,000 |
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
151,000 |
|
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
199,000 |
|
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
199,000 |
|
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
199,000 |
|
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
199,000 |
|
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
199,000 |
|
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
316,000 |
|
Điều trị tuỷ răng sữa |
261,000 |
|
Điều trị tuỷ răng sữa |
369,000 |
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
90,900 |
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
90,900 |
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
343,000 |
|
Nắn sai khớp thái dương hàm |
100,000 |
|
Lấy cao răng |
124,000 |
|
Lấy cao răng |
70,900 |
|
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
194,000 |
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
320,000 |
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
320,000 |
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
320,000 |
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
320,000 |
|
Nhổ răng vĩnh viễn |
194,000 |
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
98,600 |
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
180,000 |
|
Nhổ răng thừa |
194,000 |
|
Nhổ răng sữa |
33,600 |
|
Nhổ chân răng sữa |
|
|
Điều trị bằng sóng ngắn |
40,700 |
|
Điều trị bằng sóng cực ngắn |
40,700 |
|
Điều trị bằng vi sóng |
40,700 |
|
Điều trị bằng từ trường |
37,000 |
|
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
44,000 |
|
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
44,000 |
|
Điều trị bằng các dòng điện xung |
40,000 |
|
Điều trị bằng siêu âm |
44,400 |
|
Điều trị bằng sóng xung kích |
58,000 |
|
Điều trị bằng dòng giao thoa |
28,000 |
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
41,100 |
|
Điều trị bằng Laser công suất thấp |
78,500 |
|
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
38,000 |
|
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
38,000 |
|
Điều trị bằng Parafin |
50,000 |
|
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục |
84,300 |
|
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) |
84,300 |
|
Điều trị bằng oxy cao áp |
213,000 |
|
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
43,800 |
|
Điều trị bằng điện trường cao áp |
37,000 |
|
Điều trị bằng tĩnh điện trường |
37,000 |
|
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
44,500 |
|
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
44,500 |
|
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
44,500 |
|
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
44,500 |
|
Tập đi với thanh song song |
27,300 |
|
Tập đi với khung tập đi |
27,300 |
|
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
27,300 |
|
Tập đi với gậy |
27,300 |
|
Tập đi với bàn xương cá |
27,300 |
|
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
27,300 |
|
Tập lên, xuống cầu thang |
27,300 |
|
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
27,300 |
|
Tập đi với chân giả trên gối |
27,300 |
|
Tập đi với chân giả dưới gối |
27,300 |
|
Tập đi với khung treo |
27,300 |
|
Tập vận động thụ động |
44,500 |
|
Tập vận động có trợ giúp |
44,500 |
|
Tập vận động có kháng trở |
44,500 |
|
Tập vận động trên bóng |
27,300 |
|
Tập trong bồn bóng nhỏ |
27,300 |
|
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
44,500 |
|
Tập với thang tường |
27,300 |
|
Tập với giàn treo các chi |
27,300 |
|
Tập với ròng rọc |
9,800 |
|
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
27,300 |
|
Tập với dụng cụ chèo thuyền |
27,300 |
|
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
27,300 |
|
Tập với máy tập thăng bằng |
27,300 |
|
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
9,800 |
|
Tập với xe đạp tập |
9,800 |
|
Tập với bàn nghiêng |
27,300 |
|
Tập các kiểu thở |
29,000 |
|
Tập ho có trợ giúp |
29,000 |
|
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
50,500 |
|
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
59,500 |
|
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
87,000 |
|
Tập điều hợp vận động |
44,500 |
|
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
296,000 |
|
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
27,300 |
|
Tập tri giác và nhận thức |
38,000 |
|
Tập nuốt |
152,000 |
|
Tập nuốt |
122,000 |
|
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
52,400 |
|
Tập cho người thất ngôn |
98,800 |
|
Tập sửa lỗi phát âm |
98,800 |
|
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước |
473,000 |
|
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống |
140,000 |
|
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống |
197,000 |
|
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) |
328,000 |
|
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
225,000 |
|
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
150,000 |
|
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu |
44,400 |
|
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu |
44,400 |
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) |
44,400 |
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng |
44,400 |
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối |
44,400 |
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối |
44,400 |
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
44,400 |
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
44,400 |
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO |
44,400 |
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO |
44,400 |
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO |
44,400 |
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO |
44,400 |
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO |
44,400 |
|
Siêu âm tuyến giáp |
49,000 |
|
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
49,000 |
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
49,000 |
|
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
49,000 |
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
49,000 |
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
49,000 |
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
176,000 |
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
49,000 |
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
49,000 |
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
49,000 |
|
Siêu âm tuyến vú hai bên |
49,000 |
|
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
94,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
94,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
94,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang Blondeau |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang Blondeau |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang Hirtz |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang Hirtz |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang Schuller |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang Schuller |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang Stenvers |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang Stenvers |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang mỏm trâm |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
94,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
94,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
119,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
94,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
94,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
94,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
94,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
94,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
94,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
94,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
119,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
94,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
94,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
94,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
94,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
94,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
94,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
94,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
94,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
94,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
94,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
94,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
94,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
94,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
119,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang ngực thẳng |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang ngực thẳng |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
94,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
94,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
98,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
209,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
113,000 |
|
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
209,000 |
|
Chụp Xquang đại tràng |
153,000 |
|
Chụp Xquang đại tràng |
249,000 |
|
Siêu âm Doppler gan lách |
79,500 |
|
Siêu âm Doppler tim, van tim |
211,000 |
|
Siêu âm tuyến vú hai bên |
49,000 |
|
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
49,000 |
|
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang Blondeau |
94,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang ngực thẳng |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Nội soi tai mũi họng |
202,000 |
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
231,000 |
|
Nội soi đại tràng sigma |
287,000 |
|
Điện tim thường |
45,900 |
|
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
97,900 |
|
Đo độ lác |
58,600 |
|
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
23,700 |
|
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
12,300 |
|
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
47,000 |
|
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
14,500 |
|
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
35,800 |
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
39,200 |
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
44,800 |
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
35,800 |
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
22,400 |
|
Máu lắng (bằng máy tự động) |
33,600 |
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
38,000 |
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
30,200 |
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
42,400 |
|
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
147,000 |
|
Cặn Addis |
42,400 |
|
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21,200 |
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21,200 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21,200 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21,200 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
21,200 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21,200 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
12,700 |
|
Định lượng Calci ion hoá [Máu] |
15,900 |
Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp. |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
26,500 |
|
Định lượng Creatinin (máu) |
21,200 |
|
Định lượng Glucose [Máu] |
21,200 |
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
19,000 |
|
Định lượng HbA1c [Máu] |
99,600 |
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26,500 |
|
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26,500 |
|
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21,200 |
|
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
37,100 |
|
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
26,500 |
|
Định lượng Urê máu [Máu] |
21,200 |
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
37,100 |
|
Vi khuẩn nhuộm soi |
65,500 |
|
Vi khuẩn test nhanh |
230,000 |
|
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
65,500 |
|
Mycobacterium tuberculosis Mantoux |
11,500 |
|
Vibrio cholerae nhuộm soi |
65,500 |
|
HBsAg test nhanh |
51,700 |
|
HBeAg test nhanh |
57,500 |
|
HBeAb test nhanh |
57,500 |
|
HCV Ab test nhanh |
51,700 |
|
HIV Ab test nhanh |
51,700 |
|
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
126,000 |
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
36,800 |
|
Hồng cầu trong phân test nhanh |
63,200 |
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
31,000 |
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
230,000 |
|
Trichomonas vaginalis soi tươi |
40,200 |
|
Vi nấm soi tươi |
40,200 |
|
Vi nấm test nhanh |
230,000 |
|
Vibrio cholerae soi tươi |
65,500 |
|
HIV Ag/Ab test nhanh |
51,700 |
|
Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh |
126,000 |
|
Đơn bào đường ruột soi tươi |
40,200 |
|
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
40,200 |
|
Trứng giun, sán soi tươi |
40,200 |
|
Trứng giun soi tập trung |
40,200 |
|