Tên theo TT43,50,21 |
Giá TT39 |
|
|
|
33,000 |
|
|
|
|
|
152,000 |
|
125,000 |
|
|
|
214,000 |
|
191,000 |
|
163,000 |
|
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
48,900 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
473,000 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
88,700 |
Thông bàng quang |
88,700 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
51,700 |
Đặt ống thông dạ dày |
88,700 |
Thụt tháo |
80,900 |
Thụt giữ |
80,900 |
Đặt ống thông hậu môn |
80,900 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
2,200,000 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
132,000 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
177,000 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
236,000 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
15,200 |
Định nhóm máu tại giường |
38,800 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
12,500 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
32,000 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
32,000 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
10,800 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
310,000 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
212,000 |
Đặt ống nội khí quản |
564,000 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
21,000 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
56,800 |
Vận động trị liệu hô hấp |
29,700 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
19,600 |
Chọc dò dịch màng phổi |
135,000 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
227,000 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
19,600 |
Vận động trị liệu hô hấp |
29,700 |
Điện tim thường |
32,000 |
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch |
2,010,000 |
Hút đờm hầu họng |
10,800 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
51,700 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
132,000 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
49,000 |
Đặt sonde bàng quang |
88,700 |
Rửa bàng quang |
194,000 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
174,000 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
135,000 |
Đặt ống thông dạ dày |
88,700 |
Đặt ống thông hậu môn |
80,900 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
115,000 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
80,900 |
Thụt tháo phân |
80,900 |
Hào châm |
64,100 |
Mãng châm |
71,100 |
Nhĩ châm |
64,100 |
Điện châm |
66,100 |
Điện châm |
73,100 |
Thủy châm |
64,800 |
Cấy chỉ |
141,000 |
Ôn châm |
71,100 |
Ôn châm |
64,100 |
Cứu |
35,400 |
Chích lể |
64,100 |
Laser châm |
46,800 |
Kéo nắn cột sống cổ |
44,100 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
44,100 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
12,400 |
Xông hơi thuốc |
42,000 |
Xông khói thuốc |
37,000 |
Sắc thuốc thang |
12,400 |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
48,800 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
48,800 |
Đặt thuốc YHCT |
44,800 |
Bó thuốc |
49,700 |
Chườm ngải |
35,400 |
Luyện tập dưỡng sinh |
22,700 |
Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ vòng |
73,100 |
Châm tê phẫu thuật cắt trĩ từ 2 bó trở lên |
73,100 |
Châm tê phẫu thuật thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
73,100 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
73,100 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
73,100 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng |
73,100 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
73,100 |
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt |
73,100 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em |
73,100 |
Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em |
73,100 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
73,100 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
73,100 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản |
73,100 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp |
73,100 |
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
73,100 |
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
73,100 |
Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn |
73,100 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
73,100 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não |
73,100 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
73,100 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
73,100 |
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp |
73,100 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
73,100 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp |
73,100 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
73,100 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
73,100 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
66,100 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
66,100 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu |
66,100 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
66,100 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
66,100 |
Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não |
66,100 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V |
66,100 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
66,100 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang |
66,100 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
66,100 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
141,000 |
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
141,000 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
141,000 |
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
141,000 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến |
141,000 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
141,000 |
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
141,000 |
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
141,000 |
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
141,000 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
141,000 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
141,000 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
141,000 |
Cấy chỉ điều trị nấc |
141,000 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
141,000 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
141,000 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
141,000 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
141,000 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
141,000 |
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
141,000 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
141,000 |
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn |
141,000 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
141,000 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
141,000 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
141,000 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
141,000 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
141,000 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
141,000 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang |
141,000 |
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài |
141,000 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
141,000 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
141,000 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
141,000 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
141,000 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
141,000 |
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ |
141,000 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt |
141,000 |
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh |
141,000 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
141,000 |
Cấy chỉ điều trị di tinh |
141,000 |
Cấy chỉ điều trị liệt dương |
141,000 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ |
141,000 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
66,100 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
66,100 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
66,100 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
66,100 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
66,100 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
66,100 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
66,100 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
66,100 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
66,100 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
66,100 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
66,100 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
66,100 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
66,100 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
66,100 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
66,100 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
66,100 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
66,100 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
66,100 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
66,100 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
66,100 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
66,100 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
66,100 |
Điện châm điều trị đau răng |
66,100 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
66,100 |
Điện châm điều trị ù tai |
66,100 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
66,100 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
66,100 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
66,100 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
66,100 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
66,100 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
66,100 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị nấc |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị đau dây V |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị đau răng |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài |
64,800 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị di tinh |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị liệt dương |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
64,800 |
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng |
64,800 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
64,200 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
64,200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
64,200 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
35,400 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
35,400 |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
35,400 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
35,400 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
35,400 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
35,400 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
35,400 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
35,400 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
35,400 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
35,400 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
35,400 |
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn |
35,400 |
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
35,400 |
Cứu điều trị di tinh thể hàn |
35,400 |
Cứu điều trị liệt dương thể hàn |
35,400 |
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn |
35,400 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
35,400 |
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn |
35,400 |
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn |
35,400 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
35,400 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
35,400 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
35,400 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
35,400 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
35,400 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
32,800 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
32,800 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
32,800 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
32,800 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
64,200 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
2,532,000 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
2,532,000 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
2,532,000 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
2,532,000 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
2,532,000 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
2,532,000 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
2,532,000 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn |
2,532,000 |
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn |
2,532,000 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
1,211,000 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
1,211,000 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
2,218,000 |
Lấy dị vật âm đạo |
563,000 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1,872,000 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
817,000 |
Chích áp xe vú |
215,000 |
Soi cổ tử cung |
60,700 |
Chọc hút dịch vành tai |
51,200 |
Làm thuốc tai |
20,400 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
62,000 |
Nhét bấc mũi sau |
113,000 |
Nhét bấc mũi trước |
113,000 |
Khí dung mũi họng |
19,600 |
Lấy cao răng |
131,000 |
Lấy cao răng |
75,200 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
787,000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
917,000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
557,000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
418,000 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
787,000 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
917,000 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
418,000 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
557,000 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
333,000 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
203,000 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
335,000 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
335,000 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
335,000 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
335,000 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
203,000 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
101,000 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
187,000 |
Nhổ răng thừa |
203,000 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
156,000 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
208,000 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
208,000 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
208,000 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
208,000 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
208,000 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
328,000 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
268,000 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
378,000 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
95,200 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
95,200 |
Nhổ răng sữa |
36,200 |
Nhổ chân răng sữa |
36,200 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
357,000 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
102,000 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
34,200 |
Điều trị bằng sóng cực ngắn |
34,200 |
Điều trị bằng vi sóng |
34,200 |
Điều trị bằng từ trường |
38,000 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
45,000 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
45,000 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
41,000 |
Điều trị bằng siêu âm |
45,200 |
Điều trị bằng sóng xung kích |
60,600 |
Điều trị bằng dòng giao thoa |
28,500 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
34,600 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp |
46,800 |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
33,400 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
33,400 |
Điều trị bằng Parafin |
42,000 |
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục |
60,600 |
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) |
60,600 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
227,000 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
45,200 |
Điều trị bằng điện trường cao áp |
38,000 |
Điều trị bằng tĩnh điện trường |
38,000 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
41,100 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
45,400 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
45,400 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
45,400 |
Tập đi với thanh song song |
28,500 |
Tập đi với khung tập đi |
28,500 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
28,500 |
Tập đi với gậy |
28,500 |
Tập đi với bàn xương cá |
28,500 |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
28,500 |
Tập lên, xuống cầu thang |
28,500 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
28,500 |
Tập đi với chân giả trên gối |
28,500 |
Tập đi với chân giả dưới gối |
28,500 |
Tập đi với khung treo |
28,500 |
Tập vận động thụ động |
45,400 |
Tập vận động có trợ giúp |
45,400 |
Tập vận động có kháng trở |
45,400 |
Tập vận động trên bóng |
28,500 |
Tập trong bồn bóng nhỏ |
28,500 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
45,400 |
Tập với thang tường |
28,500 |
Tập với giàn treo các chi |
28,500 |
Tập với ròng rọc |
10,800 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
28,500 |
Tập với dụng cụ chèo thuyền |
28,500 |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
28,500 |
Tập với máy tập thăng bằng |
28,500 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
10,800 |
Tập với xe đạp tập |
10,800 |
Tập với bàn nghiêng |
28,500 |
Tập các kiểu thở |
29,700 |
Tập ho có trợ giúp |
29,700 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
44,100 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
40,600 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
49,000 |
Tập điều hợp vận động |
45,400 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
300,000 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
28,500 |
Tập tri giác và nhận thức |
40,700 |
Tập nuốt |
126,000 |
Tập nuốt |
156,000 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
57,400 |
Tập cho người thất ngôn |
103,000 |
Tập sửa lỗi phát âm |
103,000 |
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước |
502,000 |
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống |
144,000 |
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống |
201,000 |
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) |
333,000 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
231,000 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
158,000 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu |
47,400 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu |
47,400 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) |
47,400 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng |
47,400 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối |
47,400 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối |
47,400 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
47,400 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
47,400 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO |
47,400 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO |
47,400 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO |
47,400 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO |
47,400 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO |
47,400 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo |
46,800 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch |
53,000 |
Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh |
44,100 |
Tập do cứng khớp |
44,400 |
Siêu âm tuyến giáp |
42,100 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
42,100 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
42,100 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
42,100 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
42,100 |
Siêu âm Doppler gan lách |
81,400 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
42,100 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
42,100 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
42,100 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
42,100 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
219,000 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
219,000 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
42,100 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
42,100 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
68,200 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
96,200 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
64,200 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
49,200 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
68,200 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
96,200 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
64,200 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
55,200 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
64,200 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
49,200 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
64,200 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
49,200 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
96,200 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
55,200 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
64,200 |
Chụp Xquang Blondeau |
64,200 |
Chụp Xquang Blondeau |
49,200 |
Chụp Xquang Blondeau |
96,200 |
Chụp Xquang Hirtz |
64,200 |
Chụp Xquang Hirtz |
49,200 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
64,200 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
49,200 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
64,200 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
49,200 |
Chụp Xquang Schuller |
64,200 |
Chụp Xquang Schuller |
49,200 |
Chụp Xquang Stenvers |
64,200 |
Chụp Xquang Stenvers |
49,200 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
64,200 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
49,200 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
|
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
|
Chụp Xquang mỏm trâm |
64,200 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
49,200 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
96,200 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
68,200 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
64,200 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
96,200 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
68,200 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
49,200 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
64,200 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
121,000 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
49,200 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
96,200 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
64,200 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
96,200 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
68,200 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
55,200 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
64,200 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
96,200 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
68,200 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
55,200 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
64,200 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
96,200 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
68,200 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
55,200 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
64,200 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
96,200 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
68,200 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
55,200 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
64,200 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
96,200 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
68,200 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
55,200 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
64,200 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
64,200 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
55,200 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
49,200 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
96,200 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
68,200 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
55,200 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
64,200 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
121,000 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
55,200 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
64,200 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
49,200 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
64,200 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
55,200 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
49,200 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
64,200 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
55,200 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
49,200 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
64,200 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
55,200 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
49,200 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
96,200 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
68,200 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
49,200 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
64,200 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
96,200 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
68,200 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
55,200 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
64,200 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
96,200 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68,200 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
55,200 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
64,200 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
55,200 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
64,200 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
49,200 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
96,200 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
68,200 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
55,200 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
64,200 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68,200 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
96,200 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
55,200 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
64,200 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68,200 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
96,200 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
49,200 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
64,200 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
55,200 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
64,200 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
55,200 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
64,200 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
49,200 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
68,200 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
96,200 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
55,200 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
64,200 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68,200 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
96,200 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
55,200 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
64,200 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
68,200 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
96,200 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
55,200 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
64,200 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
68,200 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
96,200 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
55,200 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
64,200 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68,200 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
96,200 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
55,200 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
64,200 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68,200 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
96,200 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
55,200 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
64,200 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
55,200 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
96,200 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
64,200 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
121,000 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
68,200 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
55,200 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
64,200 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
49,200 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
55,200 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
64,200 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
49,200 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
68,200 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
96,200 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
55,200 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
64,200 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
68,200 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
96,200 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
55,200 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
64,200 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
55,200 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
64,200 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
49,200 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
100,000 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
220,000 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
55,200 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
64,200 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
115,000 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
220,000 |
Chụp Xquang đại tràng |
260,000 |
Chụp Xquang đại tràng |
155,000 |
Nội soi tai mũi họng |
103,000 |
Nội soi tai mũi họng |
103,000 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
240,000 |
Nội soi đại tràng sigma |
300,000 |
Điện tim thường |
32,000 |
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
104,000 |
Đo độ lác |
62,300 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
25,300 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
12,500 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
48,000 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
14,800 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
36,500 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
40,000 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
45,800 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
36,500 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
22,900 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
34,300 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
42,900 |
Cặn Addis |
42,900 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
155,000 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
38,800 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
30,800 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21,400 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
21,400 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21,400 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21,400 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21,400 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
21,400 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21,400 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
12,800 |
Định lượng Calci ion hoá [Máu] |
16,000 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
26,800 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21,400 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
32,100 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21,400 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
19,200 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
100,000 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26,800 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26,800 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21,400 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
37,500 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
26,800 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21,400 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
42,900 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
42,900 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27,300 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
67,200 |
Vi khuẩn test nhanh |
236,000 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
67,200 |
Mycobacterium tuberculosis Mantoux |
11,800 |
Vibrio cholerae soi tươi |
67,200 |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
67,200 |
HBsAg test nhanh |
53,000 |
HBeAg test nhanh |
59,000 |
HBeAb test nhanh |
59,000 |
HCV Ab test nhanh |
53,000 |
HIV Ab test nhanh |
53,000 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
97,100 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
129,000 |
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh |
129,000 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
37,800 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
64,900 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
41,200 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
41,200 |
Trứng giun, sán soi tươi |
41,200 |
Trứng giun soi tập trung |
41,200 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
31,800 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
236,000 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
41,200 |
Vi nấm soi tươi |
41,200 |
Vi nấm test nhanh |
236,000 |