Tên theo TT43,50,21 |
Tên theo TT13 |
Giá TT13 |
Ghi chú TT13 |
|
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH |
|
|
|
Bệnh viện hạng II |
34,500 |
|
|
GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH |
|
|
|
Ngày giường bệnh Nội khoa: |
|
|
|
Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT hoặc PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. |
160,000 |
|
|
Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng |
130,600 |
|
|
Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng: |
|
|
|
Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể |
223,800 |
|
|
Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể |
199,200 |
|
|
Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể |
170,800 |
|
|
DỊCH VỤ KỸ THUẬT |
|
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Cố định gãy xương sườn |
49,900 |
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn |
479,000 |
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
Thông đái |
90,100 |
|
Thông bàng quang |
Thông đái |
90,100 |
|
Soi đáy mắt cấp cứu |
Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng |
52,500 |
|
Đặt ống thông dạ dày |
Đặt sonde dạ dày |
90,100 |
|
Thụt tháo |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
82,100 |
|
Thụt giữ |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
82,100 |
|
Đặt ống thông hậu môn |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
82,100 |
|
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
Lọc máu liên tục (01 lần) |
2,212,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng |
134,000 |
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
179,000 |
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
240,000 |
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
Đường máu mao mạch |
15,200 |
|
Định nhóm máu tại giường |
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy |
39,100 |
|
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
Thời gian máu đông |
12,600 |
|
Chọc dò dịch màng phổi |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
137,000 |
|
Điều trị bằng oxy cao áp |
Điều trị bằng ôxy cao áp |
233,000 |
|
Khí dung thuốc giãn phế quản |
Khí dung |
20,400 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
Vận động trị liệu hô hấp |
Vật lý trị liệu hô hấp |
30,100 |
|
Điện tim thường |
Điện tâm đồ |
32,800 |
|
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch |
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch |
2,025,000 |
Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị laser. |
Hút đờm hầu họng |
Hút đờm |
11,100 |
|
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng |
52,500 |
|
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng |
134,000 |
|
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
Xoa bóp toàn thân |
50,700 |
|
Đặt sonde bàng quang |
Thông đái |
90,100 |
|
Rửa bàng quang |
Rửa bàng quang |
198,000 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
137,000 |
|
Đặt ống thông dạ dày |
Đặt sonde dạ dày |
90,100 |
|
Đặt ống thông hậu môn |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
82,100 |
|
Rửa dạ dày cấp cứu |
Rửa dạ dày |
119,000 |
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
82,100 |
|
Thụt tháo phân |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
82,100 |
|
Hào châm |
Châm (kim ngắn) |
65,300 |
|
Mãng châm |
Châm (có kim dài) |
72,300 |
|
Nhĩ châm |
Châm (kim ngắn) |
65,300 |
|
Điện châm |
Điện châm (kim ngắn) |
67,300 |
|
Điện châm |
Điện châm (có kim dài) |
74,300 |
|
Thủy châm |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Cấy chỉ |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
143,000 |
|
Ôn châm |
Châm (có kim dài) |
72,300 |
|
Ôn châm |
Châm (kim ngắn) |
65,300 |
|
Cứu |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
35,500 |
|
Chích lể |
Châm (kim ngắn) |
65,300 |
|
Laser châm |
Laser châm |
47,400 |
|
Kéo nắn cột sống cổ |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp |
45,300 |
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp |
45,300 |
|
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
Sắc thuốc thang (1 thang) |
12,500 |
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
Xông hơi thuốc |
Xông hơi thuốc |
42,900 |
|
Xông khói thuốc |
Xông khói thuốc |
37,900 |
|
Sắc thuốc thang |
Sắc thuốc thang (1 thang) |
12,500 |
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
Ngâm thuốc y học cổ truyền |
49,400 |
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
Ngâm thuốc y học cổ truyền |
49,400 |
|
Đặt thuốc YHCT |
Đặt thuốc y học cổ truyền |
45,400 |
|
Bó thuốc |
Bó thuốc |
50,500 |
|
Chườm ngải |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
35,500 |
|
Luyện tập dưỡng sinh |
Tập dưỡng sinh |
23,800 |
|
Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ vòng |
Điện châm (có kim dài) |
74,300 |
|
Châm tê phẫu thuật cắt trĩ từ 2 bó trở lên |
Điện châm (có kim dài) |
74,300 |
|
Châm tê phẫu thuật thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
Điện châm (có kim dài) |
74,300 |
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Điện châm (có kim dài) |
74,300 |
|
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Điện châm (có kim dài) |
74,300 |
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng |
Điện châm (có kim dài) |
74,300 |
|
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
Điện châm (có kim dài) |
74,300 |
|
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt |
Điện châm (có kim dài) |
74,300 |
|
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em |
Điện châm (có kim dài) |
74,300 |
|
Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em |
Điện châm (có kim dài) |
74,300 |
|
Điện mãng châm điều trị đái dầm |
Điện châm (có kim dài) |
74,300 |
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
Điện châm (có kim dài) |
74,300 |
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
Điện châm (có kim dài) |
74,300 |
|
Điện mãng châm điều trị hen phế quản |
Điện châm (có kim dài) |
74,300 |
|
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp |
Điện châm (có kim dài) |
74,300 |
|
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Điện châm (có kim dài) |
74,300 |
|
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
Điện châm (có kim dài) |
74,300 |
|
Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn |
Điện châm (có kim dài) |
74,300 |
|
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Điện châm (có kim dài) |
74,300 |
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não |
Điện châm (có kim dài) |
74,300 |
|
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
Điện châm (có kim dài) |
74,300 |
|
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
Điện châm (có kim dài) |
74,300 |
|
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp |
Điện châm (có kim dài) |
74,300 |
|
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Điện châm (có kim dài) |
74,300 |
|
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp |
Điện châm (có kim dài) |
74,300 |
|
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
Điện châm (có kim dài) |
74,300 |
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
Điện châm (có kim dài) |
74,300 |
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
Điện châm (kim ngắn) |
67,300 |
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
Điện châm (kim ngắn) |
67,300 |
|
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu |
Điện châm (kim ngắn) |
67,300 |
|
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
Điện châm (kim ngắn) |
67,300 |
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Điện châm (kim ngắn) |
67,300 |
|
Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não |
Điện châm (kim ngắn) |
67,300 |
|
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V |
Điện châm (kim ngắn) |
67,300 |
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
Điện châm (kim ngắn) |
67,300 |
|
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
Điện châm (kim ngắn) |
67,300 |
|
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
143,000 |
|
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
143,000 |
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
143,000 |
|
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
143,000 |
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
143,000 |
|
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
143,000 |
|
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
143,000 |
|
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
143,000 |
|
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
143,000 |
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
143,000 |
|
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
143,000 |
|
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
143,000 |
|
Cấy chỉ điều trị nấc |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
143,000 |
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
143,000 |
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
143,000 |
|
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
143,000 |
|
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
143,000 |
|
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
143,000 |
|
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
143,000 |
|
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
143,000 |
|
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
143,000 |
|
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
143,000 |
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
143,000 |
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
143,000 |
|
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
143,000 |
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
143,000 |
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
143,000 |
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
143,000 |
|
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
143,000 |
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
143,000 |
|
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
143,000 |
|
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
143,000 |
|
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
143,000 |
|
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
143,000 |
|
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
143,000 |
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
143,000 |
|
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
143,000 |
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
143,000 |
|
Cấy chỉ điều trị di tinh |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
143,000 |
|
Cấy chỉ điều trị liệt dương |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
143,000 |
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
143,000 |
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
Điện châm (kim ngắn) |
67,300 |
|
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
Điện châm (kim ngắn) |
67,300 |
|
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Điện châm (kim ngắn) |
67,300 |
|
Điện châm điều trị hội chứng stress |
Điện châm (kim ngắn) |
67,300 |
|
Điện châm điều trị cảm mạo |
Điện châm (kim ngắn) |
67,300 |
|
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
Điện châm (kim ngắn) |
67,300 |
|
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
Điện châm (kim ngắn) |
67,300 |
|
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Điện châm (kim ngắn) |
67,300 |
|
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Điện châm (kim ngắn) |
67,300 |
|
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
Điện châm (kim ngắn) |
67,300 |
|
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
Điện châm (kim ngắn) |
67,300 |
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Điện châm (kim ngắn) |
67,300 |
|
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Điện châm (kim ngắn) |
67,300 |
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
Điện châm (kim ngắn) |
67,300 |
|
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
Điện châm (kim ngắn) |
67,300 |
|
Điện châm điều trị khàn tiếng |
Điện châm (kim ngắn) |
67,300 |
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Điện châm (kim ngắn) |
67,300 |
|
Điện châm điều trị liệt chi trên |
Điện châm (kim ngắn) |
67,300 |
|
Điện châm điều trị chắp lẹo |
Điện châm (kim ngắn) |
67,300 |
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
Điện châm (kim ngắn) |
67,300 |
|
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
Điện châm (kim ngắn) |
67,300 |
|
Điện châm điều trị đau răng |
Điện châm (kim ngắn) |
67,300 |
|
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Điện châm (kim ngắn) |
67,300 |
|
Điện châm điều trị ù tai |
Điện châm (kim ngắn) |
67,300 |
|
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
Điện châm (kim ngắn) |
67,300 |
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Điện châm (kim ngắn) |
67,300 |
|
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
Điện châm (kim ngắn) |
67,300 |
|
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
Điện châm (kim ngắn) |
67,300 |
|
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
Điện châm (kim ngắn) |
67,300 |
|
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
Điện châm (kim ngắn) |
67,300 |
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị nấc |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị viêm amydan |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị đau dây V |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị đau răng |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị di tinh |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị liệt dương |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng |
Thuỷ châm |
66,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
35,500 |
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
35,500 |
|
Cứu điều trị nấc thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
35,500 |
|
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
35,500 |
|
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
35,500 |
|
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
35,500 |
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
35,500 |
|
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
35,500 |
|
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
35,500 |
|
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
35,500 |
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
35,500 |
|
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
35,500 |
|
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
35,500 |
|
Cứu điều trị di tinh thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
35,500 |
|
Cứu điều trị liệt dương thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
35,500 |
|
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
35,500 |
|
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
35,500 |
|
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
35,500 |
|
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
35,500 |
|
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
35,500 |
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
35,500 |
|
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
35,500 |
|
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
35,500 |
|
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
35,500 |
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
Giác hơi |
33,200 |
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
Giác hơi |
33,200 |
|
Giác hơi điều trị các chứng đau |
Giác hơi |
33,200 |
|
Giác hơi điều trị cảm cúm |
Giác hơi |
33,200 |
|
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
Xoa bóp bấm huyệt |
65,500 |
|
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
2,562,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
2,562,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
2,562,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
2,562,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
2,562,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
2,562,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
2,562,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn |
Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
2,562,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn |
Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
2,562,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
1,242,000 |
|
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
1,242,000 |
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2,248,000 |
|
Lấy dị vật âm đạo |
Lấy dị vật âm đạo |
573,000 |
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1,898,000 |
|
Chích áp xe tuyến Bartholin |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
831,000 |
|
Chích áp xe vú |
Chích apxe tuyến vú |
219,000 |
|
Soi cổ tử cung |
Soi cổ tử cung |
61,500 |
|
Chọc hút dịch vành tai |
Chọc hút dịch vành tai |
52,600 |
|
Làm thuốc tai |
Làm thuốc thanh quản hoặc tai |
20,500 |
Chưa bao gồm thuốc. |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
Lấy nút biểu bì ống tai |
62,900 |
|
Khí dung mũi họng |
Khí dung |
20,400 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
Lấy cao răng |
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm |
134,000 |
|
Lấy cao răng |
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm |
77,000 |
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới |
795,000 |
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
925,000 |
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tuỷ răng số 4, 5 |
565,000 |
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
422,000 |
|
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới |
795,000 |
|
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
925,000 |
|
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
422,000 |
|
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tuỷ răng số 4, 5 |
565,000 |
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
337,000 |
|
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
Nhổ răng khó |
207,000 |
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm |
342,000 |
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm |
342,000 |
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm |
342,000 |
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm |
342,000 |
|
Nhổ răng vĩnh viễn |
Nhổ răng khó |
207,000 |
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
Nhổ răng đơn giản |
102,000 |
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
Nhổ chân răng |
190,000 |
|
Nhổ răng thừa |
Nhổ răng khó |
207,000 |
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Cắt lợi trùm |
158,000 |
|
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
Trám bít hố rãnh |
212,000 |
|
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
Trám bít hố rãnh |
212,000 |
|
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
Trám bít hố rãnh |
212,000 |
|
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
Trám bít hố rãnh |
212,000 |
|
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
Trám bít hố rãnh |
212,000 |
|
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
334,000 |
|
Điều trị tuỷ răng sữa |
Điều trị tuỷ răng sữa một chân |
271,000 |
|
Điều trị tuỷ răng sữa |
Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân |
382,000 |
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
Hàn răng sữa sâu ngà |
97,000 |
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Hàn răng sữa sâu ngà |
97,000 |
|
Nhổ răng sữa |
Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa |
37,300 |
|
Nhổ chân răng sữa |
Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa |
37,300 |
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) |
363,000 |
|
Nắn sai khớp thái dương hàm |
Nắn trật khớp thái dương hàm |
103,000 |
|
Điều trị bằng sóng ngắn |
Sóng ngắn |
34,900 |
|
Điều trị bằng sóng cực ngắn |
Sóng ngắn |
34,900 |
|
Điều trị bằng vi sóng |
Sóng ngắn |
34,900 |
|
Điều trị bằng từ trường |
Điện từ trường |
38,400 |
|
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
Điện phân |
45,400 |
|
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
Điện phân |
45,400 |
|
Điều trị bằng các dòng điện xung |
Điện xung |
41,400 |
|
Điều trị bằng siêu âm |
Siêu âm điều trị |
45,600 |
|
Điều trị bằng sóng xung kích |
Sóng xung kích điều trị |
61,700 |
|
Điều trị bằng dòng giao thoa |
Giao thoa |
28,800 |
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
Hồng ngoại |
35,200 |
|
Điều trị bằng Laser công suất thấp |
Laser châm |
47,400 |
|
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại |
Tử ngoại |
34,200 |
|
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
Tử ngoại |
34,200 |
|
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
Tử ngoại |
34,200 |
|
Điều trị bằng Parafin |
Bó Farafin |
42,400 |
|
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục |
Thuỷ trị liệu |
61,400 |
|
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) |
Thuỷ trị liệu |
61,400 |
|
Điều trị bằng bùn |
Thuỷ trị liệu |
61,400 |
|
Điều trị bằng nước khoáng |
Thuỷ trị liệu |
61,400 |
|
Điều trị bằng oxy cao áp |
Điều trị bằng ôxy cao áp |
233,000 |
|
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
Bàn kéo |
45,800 |
|
Điều trị bằng điện trường cao áp |
Điện từ trường |
38,400 |
|
Điều trị bằng ion tĩnh điện |
Điện từ trường |
38,400 |
|
Điều trị bằng tĩnh điện trường |
Điện từ trường |
38,400 |
|
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
Tập vận động đoạn chi |
42,300 |
|
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
Tập vận động toàn thân |
46,900 |
|
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
Tập vận động toàn thân |
46,900 |
|
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
Tập vận động toàn thân |
46,900 |
|
Tập đi với thanh song song |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
29,000 |
|
Tập đi với khung tập đi |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
29,000 |
|
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
29,000 |
|
Tập đi với gậy |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
29,000 |
|
Tập đi với bàn xương cá |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
29,000 |
|
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
29,000 |
|
Tập lên, xuống cầu thang |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
29,000 |
|
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
29,000 |
|
Tập đi với chân giả trên gối |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
29,000 |
|
Tập đi với chân giả dưới gối |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
29,000 |
|
Tập đi với khung treo |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
29,000 |
|
Tập vận động thụ động |
Tập vận động toàn thân |
46,900 |
|
Tập vận động có trợ giúp |
Tập vận động toàn thân |
46,900 |
|
Tập vận động có kháng trở |
Tập vận động toàn thân |
46,900 |
|
Tập vận động trên bóng |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
29,000 |
|
Tập trong bồn bóng nhỏ |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
29,000 |
|
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
Tập vận động toàn thân |
46,900 |
|
Tập với thang tường |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
29,000 |
|
Tập với giàn treo các chi |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
29,000 |
|
Tập với ròng rọc |
Tập với hệ thống ròng rọc |
11,200 |
|
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
29,000 |
|
Tập với dụng cụ chèo thuyền |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
29,000 |
|
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
29,000 |
|
Tập với máy tập thăng bằng |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
29,000 |
|
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi |
11,200 |
|
Tập với xe đạp tập |
Tập với xe đạp tập |
11,200 |
|
Tập với bàn nghiêng |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
29,000 |
|
Tập các kiểu thở |
Vật lý trị liệu hô hấp |
30,100 |
|
Tập ho có trợ giúp |
Vật lý trị liệu hô hấp |
30,100 |
|
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp |
45,300 |
|
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
Xoa bóp cục bộ bằng tay |
41,800 |
|
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
Xoa bóp toàn thân |
50,700 |
|
Tập điều hợp vận động |
Tập vận động toàn thân |
46,900 |
|
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) |
302,000 |
|
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
29,000 |
|
Tập tri giác và nhận thức |
Tập do liệt thần kinh trung ương |
41,800 |
|
Tập nuốt |
Tập nuốt (không sử dụng máy) |
128,000 |
|
Tập nuốt |
Tập nuốt (có sử dụng máy) |
158,000 |
|
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh...) |
59,500 |
|
Tập cho người thất ngôn |
Tập sửa lỗi phát âm |
106,000 |
|
Tập sửa lỗi phát âm |
Tập sửa lỗi phát âm |
106,000 |
|
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước |
Đo áp lực bàng quang bằng cột nước |
514,000 |
|
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống |
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống |
146,000 |
|
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống |
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống |
203,000 |
|
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) |
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) |
335,000 |
|
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) |
234,000 |
|
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) |
162,000 |
|
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu |
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
48,600 |
|
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu |
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
48,600 |
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) |
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
48,600 |
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng |
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
48,600 |
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối |
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
48,600 |
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối |
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
48,600 |
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
48,600 |
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
48,600 |
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO |
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
48,600 |
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO |
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
48,600 |
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO |
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
48,600 |
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO |
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
48,600 |
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO |
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
48,600 |
|
Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo |
Laser châm |
47,400 |
|
Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp |
45,300 |
|
Tập do cứng khớp |
Tập do cứng khớp |
45,700 |
|
Siêu âm tuyến giáp |
Siêu âm |
43,900 |
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Siêu âm |
43,900 |
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
Siêu âm |
43,900 |
|
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
Siêu âm |
43,900 |
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
Siêu âm |
43,900 |
|
Siêu âm Doppler gan lách |
Đo mật độ xương 1 vị trí |
82,300 |
Bằng phương pháp DEXA |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
Siêu âm |
43,900 |
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
Siêu âm |
43,900 |
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
Siêu âm |
43,900 |
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
Siêu âm |
43,900 |
|
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
222,000 |
|
Siêu âm Doppler tim, van tim |
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
222,000 |
|
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Siêu âm |
43,900 |
|
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
Siêu âm |
43,900 |
|
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang Hirtz |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang Schuller |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang Stenvers |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
Chụp X-quang số hóa ổ răng hoặc cận chóp |
18,900 |
|
Chụp Xquang mỏm trâm |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
Chụp X-quang số hóa 3 phim |
122,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
Chụp X-quang số hóa 3 phim |
122,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
Chụp X-quang số hóa 3 phim |
122,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang ngực thẳng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa |
224,000 |
|
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65,400 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
97,200 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa |
224,000 |
|
Chụp Xquang đại tràng |
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa |
264,000 |
|
Nội soi tai mũi họng |
Nội soi Tai Mũi Họng |
104,000 |
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
Nội soi tai mũi họng |
Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng |
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
244,000 |
|
Nội soi đại tràng sigma |
Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết |
189,000 |
|
Điện tim thường |
Điện tâm đồ |
32,800 |
|
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm |
107,000 |
|
Đo độ lác |
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
63,800 |
|
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
Đo nhãn áp |
25,900 |
|
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) |
12,600 |
|
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy) |
48,400 |
|
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
Co cục máu đông |
14,900 |
|
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
36,900 |
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động |
40,400 |
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser |
46,200 |
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công |
36,900 |
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
23,100 |
|
Máu lắng (bằng máy tự động) |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
34,600 |
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
43,100 |
|
Cặn Addis |
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
43,100 |
|
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
159,000 |
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy |
39,100 |
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá |
31,100 |
|
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
21,500 |
Mỗi chất |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
21,500 |
Mỗi chất |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
21,500 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
21,500 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
21,500 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
21,500 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
21,500 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
Calci |
12,900 |
|
Định lượng Calci ion hoá [Máu] |
Ca++ máu |
16,100 |
Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp. |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
26,900 |
|
Định lượng Creatinin (máu) |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
21,500 |
Mỗi chất |
Định lượng Glucose [Máu] |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
21,500 |
Mỗi chất |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
Gama GT |
19,200 |
|
Định lượng HbA1c [Máu] |
HbA1C |
101,000 |
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
26,900 |
|
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
26,900 |
|
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
21,500 |
Mỗi chất |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
RF (Rheumatoid Factor) |
37,700 |
|
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
26,900 |
|
Định lượng Urê máu [Máu] |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
21,500 |
Mỗi chất |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
Amphetamin (định tính) |
43,100 |
|
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
Opiate định tính |
43,100 |
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Tổng phân tích nước tiểu |
27,400 |
|
Vi khuẩn nhuộm soi |
Vi khuẩn nhuộm soi |
68,000 |
|
Vi khuẩn test nhanh |
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
238,000 |
|
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
Vi khuẩn nhuộm soi |
68,000 |
|
Mycobacterium tuberculosis Mantoux |
Phản ứng Mantoux |
11,900 |
|
Vibrio cholerae soi tươi |
Vi khuẩn nhuộm soi |
68,000 |
|
Vibrio cholerae nhuộm soi |
Vi khuẩn nhuộm soi |
68,000 |
|
HBsAg test nhanh |
HBsAg (nhanh) |
53,600 |
|
HBeAg test nhanh |
HBeAg test nhanh |
59,700 |
|
HBeAb test nhanh |
HBeAb test nhanh |
59,700 |
|
HCV Ab test nhanh |
Anti-HCV (nhanh) |
53,600 |
|
HIV Ab test nhanh |
Anti-HIV (nhanh) |
53,600 |
|
HIV Ag/Ab test nhanh |
HIV Ag/Ab test nhanh |
98,200 |
Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh |
130,000 |
|
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh |
Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh |
130,000 |
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp |
38,200 |
|
Hồng cầu trong phân test nhanh |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
65,600 |
|
Đơn bào đường ruột soi tươi |
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
41,700 |
|
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
41,700 |
|
Trứng giun, sán soi tươi |
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
41,700 |
|
Trứng giun soi tập trung |
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
41,700 |
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi |
32,100 |
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
238,000 |
|
Trichomonas vaginalis soi tươi |
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
41,700 |
|
Vi nấm soi tươi |
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
41,700 |
|
Vi nấm test nhanh |
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
238,000 |
|