Stt |
Mã thuốc |
Tên hoạt chất |
Mã đường dùng |
Đường dùng |
Hàm lượng |
Tên thuốc |
Số đăng ký |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Mã BV |
Hãng sản xuất |
Nước sản xuất |
Nhà thầu |
Quyết định |
Mã thuốc BV |
1 |
40.981 |
0,52mg Ipratropium bromide monohydrate tương đương 0,5mg Ipratropium bromide anhydrous + 3mg Salbutamol sulphate tương đương 2,5mg Salbutamol base |
5.05 |
Khí dung |
0,52mg + 3mg |
Combivent |
VN-10786-10 |
Ống |
16,074.00 |
66015 |
Laboratoire Unither |
Pháp |
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương |
925/QĐ-SYT |
40.981 |
2 |
40.48 |
Acetaminophen |
1.01 |
Uống |
500mg |
Tatanol |
VD-8219-09 |
Viên |
420.00 |
66015 |
Pymepharco-Việt Nam |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm TW Codupha |
QĐ 3759/QĐ-UBND |
PAR017 |
3 |
40.844 |
Acetazolamid |
1.01 |
Uống |
250mg |
Acetazolamid |
VD-13361-10 |
Viên |
693.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.844 |
4 |
40.31 |
Acetylsalicylic acid |
1.01 |
Uống |
500mg |
Aspirin PH8 500 mg |
VD-15424-11 |
Viên |
350.00 |
66015 |
Công ty CPDP Quảng Bình |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
1049/QĐ-SYT |
40.31 |
5 |
40.31 |
Acetylsalicylic acid |
1.01 |
Uống |
81mg |
Aspirin 81 |
VD-13755-11 |
Viên |
109.00 |
66015 |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
1049/QĐ-SYT |
40.31 |
6 |
40.260 |
Aciclovir |
1.01 |
Uống |
200mg |
Aciclovir 200mg |
VD-22934-15 |
Viên |
346.00 |
66015 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
1049/QĐ-SYT |
40.260 |
7 |
40.260 |
Aciclovir |
3.05 |
Dùng ngoài |
5%, 5g |
Cadirovib |
VD-20103-13 |
Tuýp |
4,500.00 |
66015 |
US Pharma USA |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
1049/QĐ-SYT |
40.260 |
8 |
40.260 |
Aciclovir |
1.01 |
Uống |
800mg |
Medskin clovir 800 |
VD-22035-14 |
Viên |
1,124.00 |
66015 |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.260 |
9 |
40.1011 |
Acid amin dùng cho bệnh lý gan |
2.15 |
Tiêm truyền |
8%, 200ml |
Aminoleban |
VD-12656-10 |
Chai |
104,000.00 |
66015 |
Công ty CP Otsuka OPV |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm TW Codupha |
989/QĐ-SYT |
40.1011 |
10 |
40.1011 |
Acid amin dùng cho suy thận |
2.15 |
Tiêm truyền |
7.2%, 200ml |
Kidmin |
VD-12659-10 |
Chai |
115,000.00 |
66015 |
Công ty CP Otsuka OPV |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm TW Codupha |
989/QĐ-SYT |
40.1011 |
11 |
40.1011 |
Acid amin* |
2.15 |
Tiêm truyền |
5%, 500ml |
Aminoacid Kabi 5% |
VD-11833-10 |
Chai |
63,000.00 |
66015 |
Fresenius Kabi Bidiphar |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược TTBYT Bình Định |
989/QĐ-SYT |
40.1011 |
12 |
40.1011 |
Acid amin* |
2.15 |
Tiêm truyền |
5%, 200ml |
Amiparen 5 |
VD-12657-10 |
Chai/túi |
53,000.00 |
66015 |
Công ty cổ phần Otsuka OPV |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.1011 |
13 |
40.1011 |
Acid amin* |
2.15 |
Tiêm truyền |
8%, 250ml |
Hepagold |
VN-13096-11 |
Túi |
95,000.00 |
66015 |
JW Life Science Corporation |
Korea |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.1011 |
14 |
40.1011 |
Acid amin* |
2.15 |
Tiêm truyền |
10%, 500ml |
Alversin 10E |
VN-9462-10 |
Chai/túi |
137,130.00 |
66015 |
Berlinchemie AG (Menarini Group) |
Đức |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
1049/QĐ-SYT |
40.1011 |
15 |
40.429 |
Acid folic +sắt fumarat |
1.01 |
Uống |
0,35mg + 310mg |
Folihem |
VN-19441-15 |
Viên |
1,900.00 |
66015 |
Remedica Ltd. |
Cyprus |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.429 |
16 |
05C.8.7 |
Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ). |
1.01 |
Uống |
Viên |
Boganic |
VD-19790-13 |
Viên |
620.00 |
66015 |
CXĐ |
Việt Nam |
Traphaco |
364/QĐ-SYT |
05C.8.7 |
17 |
05C.12 |
Actiso, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân, Hạ khô thảo. |
1.01 |
Uống |
|
Tioga |
V567-H12-10 |
Viên |
890.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
963/QĐ-SYT |
05C.12 |
18 |
05C.7 |
Actisô. |
1.01 |
Uống |
Viên uống, 250mg |
Actisô HĐ |
VD-21418-14 |
Viên |
2,050.00 |
66015 |
Hải Dương |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
977/QĐ-SYT |
05C.7 |
19 |
40.145 |
Albendazol |
1.01 |
Uống |
200mg |
SaVi Albendazol 200 |
VD-24850-16 |
Viên |
2,475.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.145 |
20 |
40.455 |
Albumin |
2.15 |
Tiêm truyền |
20%/50ml |
Albunorm 20% |
8861/QLD-KD |
Chai |
639,975.00 |
66015 |
Octapharma |
Germany |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 |
331/QĐ-SYT |
40.455 |
21 |
40.78 |
Alimemazin |
1.01 |
Uống |
5mg |
Thelizin |
VD-12874-10 |
Viên |
66.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
989/QĐ-SYT |
40.78 |
22 |
40.59 |
Allopurinol |
1.01 |
Uống |
100mg |
Sadapron 100 |
VN-9829-10 |
Viên |
1,750.00 |
66015 |
Remedica Ltd |
Cyprus |
Công ty Cổ phần Dược phẩm TW Codupha |
989/QĐ-SYT |
40.59 |
23 |
40.59 |
Allopurinol |
1.01 |
Uống |
300mg |
Milurit |
VN-14161-11 |
Viên |
2,185.00 |
66015 |
Egis Pharmaceuticals Private Ltd., Co. |
Hungary |
Công ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Đắk Lắk |
331/QĐ-SYT |
40.59 |
24 |
40.67 |
Alpha chymotrypsin |
1.01 |
Uống |
4.2mg |
Alphachymotrypsin |
VD-10362-10 |
Viên |
1,800.00 |
66015 |
Việt Nam |
Việt Nam |
Công ty TNHH DP Tự Đức |
100/SYT-NVD |
ALP002 |
25 |
40.67 |
Alpha chymotrypsin |
1.01 |
Uống |
10mg |
Alphachymotrypsin |
VD-10362-10 |
Viên |
1,800.00 |
66015 |
Việt Nam |
Việt Nam |
Công ty TNHH DP Tự Đức |
100/SYT-NVD |
ALP002 |
26 |
40.67 |
Alpha chymotrypsin |
1.01 |
Uống |
21 microkatal |
Katrypsin |
VD-18964-13 |
Viên |
159.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
989/QĐ-SYT |
40.67 |
27 |
40.67 |
Alpha chymotrypsin |
1.01 |
Uống |
21 microkatal |
Katrypsin |
VD-18964-13 |
Viên |
144.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
1049/QĐ-SYT |
40.67 |
28 |
40.67 |
Alpha chymotrypsin |
2.10 |
Tiêm |
5000UI |
α Chymotrypsin 5000 IU |
VD-12777-10 |
Lọ |
4,767.00 |
66015 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
1049/QĐ-SYT |
40.67 |
29 |
40.693 |
Alverin (citrat) |
1.01 |
Uống |
40mg |
Alverin |
VD-15644-11 |
Viên |
100.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.693 |
30 |
40.922 |
Alverin citrat |
1.01 |
Uống |
40mg |
HARINE |
VD-14719-11 |
Viên |
116.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Đắk Lắk |
104/QĐ-BV |
HAR001 |
31 |
40.988 |
Ambroxol |
1.01 |
Uống |
900mg/150ml,lọ 150ml |
BILBROXOL SYRUP |
VN-17476-13 |
Lọ |
77,000.00 |
66015 |
Bilim Ilac Sanayi Ve Ticaret A.S. |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cty Mefatop |
QĐ 03/QĐ-BV |
AMB004 |
32 |
40.988 |
Ambroxol |
1.01 |
Uống |
900mg/150ml, Lọ150ml |
Bilbroxol syrup |
VN-17476-13 |
Lọ |
77,000.00 |
66015 |
Bilim |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cty Mefatop |
QĐ 100/QĐ - BV |
AMB004 |
33 |
40.988 |
Ambroxol |
1.01 |
Uống |
30mg/5ml, 100ml |
Olesom |
VN-14057-11 |
Chai |
39,480.00 |
66015 |
Gracure Pharmaceuticals Ltd. |
India |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.988 |
34 |
40.988 |
Ambroxol |
1.01 |
Uống |
0,9g/150ml (30mg/5ml) |
Bilbroxol syrup |
VN-17476-13 |
Chai |
76,890.00 |
66015 |
Bilim Ilac Sanayii Ve Ticaret S.A |
Turkey |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
1049/QĐ-SYT |
40.988 |
35 |
40.971 |
Aminophylin |
2.10 |
Tiêm |
4,8%, 5ml |
DIAPHYLLIN Venosum 4.8% |
VN-19654-16 |
ống |
10,815.00 |
66015 |
Gedeon Richter Plc. |
Hungary |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre |
1049/QĐ-SYT |
40.971 |
36 |
40.961 |
Amitriptylin (hydroclorid) |
1.01 |
Uống |
25mg |
Amitriptyline 25mg |
VD-17829-12 |
Viên |
210.00 |
66015 |
Danapha |
Việt Nam |
Công ty CPDược vật tư y tế ĐăkLăk |
1158/QĐ-UBND |
AMI005 |
37 |
40.491 |
Amlodipin |
1.01 |
Uống |
5mg |
Amlodipin |
VD-15646-11 |
Viên |
349.00 |
66015 |
Teva |
Việt Nam |
Cty Mefatop |
100/SYT-NVD |
AML001 |
38 |
40.491 |
Amlodipin |
1.01 |
Uống |
5mg |
Shadipine-S |
VD-13864-11 |
Viên |
328.00 |
66015 |
Sharon Bio-Medicine Ltd. |
Ấn Độ |
Cty Mefatop |
QĐ 03/QĐ-BV |
SHA001 |
39 |
40.491 |
Amlodipin |
1.01 |
Uống |
5mg |
Cardilopin |
VN-9648-10 |
Viên |
645.00 |
66015 |
Egis Pharmaceuticals Private Ltd., Co. |
Hungary |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bách Niên |
331/QĐ-SYT |
40.491 |
40 |
40.491 |
Amlodipin |
1.01 |
Uống |
5mg |
Kavasdin 5 |
VD-20761-14 |
Viên |
88.00 |
66015 |
Cty CPDP Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
331/QĐ-SYT |
40.491 |
41 |
40.491 |
Amlodipin |
1.01 |
Uống |
10mg |
Cardilopin |
VN-9649-10 |
Viên |
1,380.00 |
66015 |
Egis Pharmaceuticals Private Limited Company |
Hungary |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bách Niên |
1049/QĐ-SYT |
40.491 |
42 |
40.419+436 |
Amlodipin + Lisinopril |
1.01 |
Uống |
5mg + 10 mg |
LISONORM |
VN-13128-11 |
Viên |
4,200.00 |
66015 |
Gedeon Richter Plc. |
Hungary |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre |
1049/QĐ-SYT |
40.419+436 |
43 |
40.155 |
Amoxcillin + Clavulanic acid |
1.01 |
Uống |
500mg +125mg |
Ofmantine-Domesco 625mg |
VD-22308-15 |
Viên |
2,029.00 |
66015 |
Domesco |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco |
331/QĐ-SYT |
40.155 |
44 |
40.155 |
Amoxcillin + Clavulanic acid |
1.01 |
Uống |
500mg +125mg |
Ofmantine-Domesco 625mg |
VD-22308-15 |
Viên |
2,029.00 |
66015 |
Domesco |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco |
331/QĐ-SYT |
40.155 |
45 |
40.155 |
Amoxcillin + Clavulanic acid |
1.01 |
Uống |
500mg +125mg |
Medoclav 625mg |
VN-15977-12 |
Viên |
6,600.00 |
66015 |
Medochemie Ltd - Factory B |
Cyprus |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
331/QĐ-SYT |
40.155 |
46 |
40.155 |
Amoxcillin + Clavulanic acid |
1.01 |
Uống |
875mg +125mg |
Medoclav 1g |
VN-15086-12 |
Viên |
9,100.00 |
66015 |
Medochemie Ltd - Factory B |
Cyprus |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
672/QĐ-SYT |
40.155 |
47 |
40.154 |
Amoxicilin |
1.01 |
Uống |
500mg |
Moxilen 500mg |
VN-17099-13 |
Viên |
2,350.00 |
66015 |
Medochemie |
Cyprus |
Công ty TNHH Dược phẩm Tự Đức |
331/QĐ-SYT |
40.154 |
48 |
40.154 |
Amoxicilin |
1.01 |
Uống |
250mg |
Amoxicilin 250mg |
VD-18307-13 |
Viên |
328.00 |
66015 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
331/QĐ-SYT |
40.154 |
49 |
40.154 |
Amoxicilin |
1.01 |
Uống |
250mg |
Praverix 250mg |
VN-16685-13 |
Viên |
1,664.00 |
66015 |
S.C.Antibiotice S.A |
Romania |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1655/QD-UBND |
PRA004 |
50 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
1.01 |
Uống |
875mg+125mg |
Medoclav 1g |
VN-15086-12 |
viên |
10,999.00 |
66015 |
Medochemie Ltd |
Cyprus |
Công ty TNHH Dược phẩm TW2 |
909/QĐ-SYT |
40.155 |
51 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
1.01 |
Uống |
500 mg + 125mg |
Ofmantine-Domesco 625mg |
VD-22308-15 |
Viên |
2,058.00 |
66015 |
DOMESCO |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần XNK Y tế Domesco |
989/QĐ-SYT |
40.155 |
52 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
1.01 |
Uống |
500mg + 125mg |
Ardineclav 500/125 |
VN-18455-14 |
Gói |
12,000.00 |
66015 |
Laboratorio Reig Jofre, S.A |
Spain |
Công ty Cổ phần Dược phẩm TW Codupha |
989/QĐ-SYT |
40.155 |
53 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
1.01 |
Uống |
500mg + 125mg |
Curam Tab 625mg 5x4's |
VN-13859-11 |
viên |
6,250.00 |
66015 |
Sandoz GmbH |
Áo |
Công ty Cổ phần Dược liệu TW2 |
989/QĐ-SYT |
40.155 |
54 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
1.01 |
Uống |
875mg + 125mg |
Curam Tab 1000mg 5x2's |
VN-13858-11 |
Viên |
8,980.00 |
66015 |
Sandoz GmbH |
Áo |
Công ty Cổ phần Dược liệu TW2 |
989/QĐ-SYT |
40.155 |
55 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
1.01 |
Uống |
250mg + 31,25mg |
Rezoclav |
VD-17968-12 |
Viên |
7,800.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1- Pharbaco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.155 |
56 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
1.01 |
Uống |
500mg+62,5 mg |
Rezoclav |
VD-17967-12 |
Viên |
10,500.00 |
66015 |
Công ty CPDP trung ương IPharbaco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Tự Đức |
1049/QĐ-SYT |
40.155 |
57 |
40.138+165 |
Amoxicilin + cloxacilin |
1.01 |
Uống |
300mg + 300mg |
Midampi 600 |
VD-18748-13 |
Viên |
2,040.00 |
66015 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
1049/QĐ-SYT |
40.138+165 |
58 |
40.156 |
Amoxicilin + sulbactam |
2.10 |
Tiêm |
1g + 0,5g |
Midozam 1,5g |
VD-22948-15 |
Lọ |
43,500.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.156 |
59 |
40.156 |
Amoxicilin + sulbactam |
1.01 |
Uống |
250mg + 250mg |
Trimoxtal 250/250 |
VD-19291-13 |
Gói |
7,740.00 |
66015 |
Cty Cp Dược Minh Hải |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
1049/QĐ-SYT |
40.156 |
60 |
40.156 |
Amoxicilin + sulbactam |
1.01 |
Uống |
250mg + 250mg |
Pms-Bactamox 500 Mg |
VD-22899-15 |
viên |
7,000.00 |
66015 |
Cty Cp DP Imexpharm |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
1049/QĐ-SYT |
40.156 |
61 |
40.157 |
Ampicilin (muối natri) |
2.10 |
Tiêm |
1g |
Ampicilin VCP 1g |
VD-14895-11 |
Lọ |
3,565.00 |
66015 |
VCP |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung Ương CPC1 |
989/QĐ-SYT |
40.157 |
62 |
40.157 |
Ampicilin (muối natri) |
2.10 |
Tiêm |
1g |
Pamecillin 1g |
VN-18365-14 |
Lọ |
9,500.00 |
66015 |
Medochemie Ltd-Factory B |
Cyprus |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.157 |
63 |
40.248 |
Argyrol |
6.01 |
Nhỏ mắt |
1%, lọ 5ml |
Argyrol 1% |
VD-15964-11 |
Lọ |
10,500.00 |
66015 |
Danapha |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
1049/QĐ-SYT |
40.248 |
64 |
40.405+419 |
Atenolol + Amlodipin |
1.01 |
Uống |
50mg + 5mg |
Alodip Plus Ate |
VD-10283-10 |
Viên |
1,490.00 |
66015 |
Công ty cổ phần Dược phẩm OPV |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.405+419 |
65 |
40.549 |
Atorvastatin |
1.01 |
Uống |
40 mg |
ATORVASTATIN SAVI 40 |
VD-24263-16 |
Viên |
2,520.00 |
66015 |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm SaVi |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Nguyên Anh Khoa |
1049/QĐ-SYT |
40.549 |
66 |
40.1 |
Atropin sulfat |
2.10 |
Tiêm |
10mg/10ml |
Atropin sulfat Kabi 0,1% |
VD-21952-14 |
Lọ |
19,728.00 |
66015 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar). |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
1049/QĐ-SYT |
40.1 |
67 |
40.219 |
Azithromycin |
1.01 |
Uống |
500mg |
Quafa- Azi 500 mg |
VD-22998-15 |
Viên |
3,900.00 |
66015 |
Cty CPDP Quảng Bình |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
331/QĐ-SYT |
40.219 |
68 |
40.219 |
Azithromycin |
1.01 |
Uống |
125mg |
Vizicin 125 |
VD-22344-15 |
Gói |
2,499.00 |
66015 |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức |
1049/QĐ-SYT |
40.219 |
69 |
05C.147 |
Bách bộ, Cát cánh, Mạch môn, Trần bì, Cam thảo, Bối mẫu, Bạch quả, Hạnh nhân, Ma hoàng. |
1.01 |
Uống |
1,8g + 0,9g + 7,2g + 0,54g + 3,6g + 3,6g + 3,6g + 3,6g + 5,4g |
Thuốc ho P/H |
V1259-H12- 10 |
Chai |
26,000.00 |
66015 |
Phúc Hưng |
Việt Nam |
Kim Long Miền Nam |
96/QĐ-BV |
THU009 |
70 |
05C.147 |
Bách bộ, Cát cánh, Mạch môn, Trần bì, Cam thảo, Bối mẫu, Bạch quả, Hạnh nhân, Ma hoàng. |
1.01 |
Uống |
90ml |
Thuốc ho P/H |
VD-25450-16 |
Chai/lọ |
25,920.00 |
66015 |
Phúc Hưng |
Việt Nam |
Liên danh Kim Long Miền Nam - Phúc Hưng |
963/QĐ-SYT |
05C.147 |
71 |
05V.1 |
Bạch chỉ |
1.01 |
Uống |
CXĐ |
Bạch chỉ |
CXĐ |
Gam |
128.00 |
66015 |
CXĐ |
Việt Nam |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
3034/QĐ-UBND |
BAC010 |
72 |
05V.1 |
Bạch chỉ |
1.01 |
Uống |
|
Bạch chỉ |
VD-26198-17 |
gam |
141.75 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC |
2128/QĐ-SYT |
05V.1 |
73 |
05V.268 |
Bạch đậu khấu |
|
|
|
Bạch đậu khấu |
CXĐ |
Gam |
523.95 |
66015 |
CXĐ |
Trung Quốc |
Liên danh dược liệu Trường Xuân |
482/QĐ-SYT |
05V.268 |
74 |
05V.236 |
Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) |
1.01 |
Uống |
CXĐ |
Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) |
CXĐ |
Gam |
196.00 |
66015 |
CXĐ |
Trung quốc |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
3034/QĐ-UBND |
BAC011 |
75 |
05V.236 |
Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) |
1.01 |
Uống |
|
Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) |
VD-23610-15 |
gam |
420.00 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC |
2128/QĐ-SYT |
05V.236 |
76 |
05C.205.1 |
Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa, Đan bì/Mẫu đơn bì, Đương quy, Hoài sơn, Phục linh/Bạch linh, Thục địa, Sơn thù,/Sơn thù du, Thạch quyết minh, (Trạch tả). |
1.01 |
Uống |
Cao khô hỗn hợp dược liệu 450mg |
Viên nang ngọc quý |
VD-23563-15 |
Viên |
2,090.00 |
66015 |
Công ty CPDP Hoa Việt |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
963/QĐ-SYT |
05C.205.1 |
77 |
05V.295 |
Bạch thược |
1.01 |
Uống |
CXĐ |
Bạch thược |
CXĐ |
Gam |
247.00 |
66015 |
CXĐ |
Trung quốc |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
3034/QĐ-UBND |
BAC012 |
78 |
05V.295 |
Bạch thược |
1.01 |
Uống |
|
Bạch thược |
741/YDCT-QLD |
gam |
408.45 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
2128/QĐ-SYT |
05V.295 |
79 |
05V.328 |
Bạch truật |
1.01 |
Uống |
|
Bạch truật |
|
gam |
432.60 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
2128/QĐ-SYT |
05V.328 |
80 |
05C.79 |
Bạch truật, Đảng sâm, Liên nhục, Cát cánh, Sa nhân, Cam thảo, Bạch linh, Trần bì, Mạch nha, Long nhãn, Sử quân tử, Bán hạ. |
1.01 |
Uống |
100ml |
Siro bổ tỳ P/H |
VD-24999-16 |
Chai/lọ |
28,000.00 |
66015 |
Phúc Hưng |
Việt Nam |
Liên danh Kim Long Miền Nam - Phúc Hưng |
963/QĐ-SYT |
05C.79 |
81 |
05C.80 |
Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn/Sơn Dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm. |
1.01 |
Uống |
4g |
Đại tràng hoàn P/H |
VD-25946-16 |
Gói/túi |
3,650.00 |
66015 |
Phúc Hưng |
Việt Nam |
Liên danh Kim Long Miền Nam - Phúc Hưng |
963/QĐ-SYT |
05C.80 |
82 |
05C.82.1 |
Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo). |
1.01 |
Uống |
9g |
Quy tỳ an thần hoàn P/H |
VD-23919-15 |
Viên |
5,400.00 |
66015 |
Phúc Hưng |
Việt Nam |
Liên danh Kim Long Miền Nam - Phúc Hưng |
963/QĐ-SYT |
05C.82.1 |
83 |
05C.82.1 |
Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo). |
1.01 |
Uống |
60ml |
Bổ tỳ Bảo Phương |
V94-H12-16 |
Chai/lọ |
40,990.00 |
66015 |
Cơ sở sản xuất thuốc Y học cổ truyền Bảo Phương |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
963/QĐ-SYT |
05C.82.1 |
84 |
05C.82.1 |
Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo). |
1.01 |
Uống |
10ml |
Siro bổ tâm tỳ |
VD-23560-15 |
Ống |
4,140.00 |
66015 |
Công ty CPDP Hoa Việt |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
963/QĐ-SYT |
05C.82.1 |
85 |
40.718 |
Bacillus subtilis |
1.01 |
Uống |
107- 108 / CFU/ 250 mg |
BIOSUBTYL-II |
QLSP-856-15 |
Viên |
840.00 |
66015 |
Công Ty TNHH MTV vắc xin và sinh phẩm Nha Trang |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Nguyên Anh Khoa |
1049/QĐ-SYT |
40.718 |
86 |
40.606+612 |
Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus |
1.01 |
Uống |
3x10 7- 3x10 7 |
Biosubtyl DL |
QLSP-0767-13 |
Gói |
730.00 |
66015 |
Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.606+612 |
87 |
40.606+612+611 |
Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus + kẽm gluconat |
1.01 |
Uống |
10 mũ 8 CFU + 10 mũ 8 CFU + 35mg |
Ozonbiotic Extra |
QLĐB-383-13 |
Gói |
3,500.00 |
66015 |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.606+612+611 |
88 |
40.827 |
Baclofen |
1.01 |
Uống |
10mg |
Pharmaclofen |
VN-18407-14 |
Viên |
1,830.00 |
66015 |
Pharmascience Inc |
Canada |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
1049/QĐ-SYT |
40.827 |
89 |
40.972 |
Bambuterol |
1.01 |
Uống |
20mg |
Respamxol 20 |
VD-24791-16 |
Viên |
1,995.00 |
66015 |
Cty CPDP Me Di Sun |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Tân An |
1049/QĐ-SYT |
40.972 |
90 |
40.760 |
Betamethason dipropionat + clotrimazol + gentamicin |
3.05 |
Dùng ngoài |
(6,4mg +100mg+10mg) /20g |
SHINPOONG GENTRI-SONE |
VD-21761-14 |
Tuýp |
21,000.00 |
66015 |
Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
1049/QĐ-SYT |
40.760 |
91 |
40.493 |
Bisoprolol |
1.01 |
Uống |
2,5 mg |
Zentobiso 2.5mg |
VN-17388-13 |
Viên |
2,300.00 |
66015 |
Niche Generics Ltd |
United Kingdom |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.493 |
92 |
05V.78 |
Bồ công anh |
|
|
|
Bồ công anh |
CXĐ |
Gam |
218.40 |
66015 |
CXĐ |
Việt Nam |
Liên danh dược liệu Trường Xuân |
482/QĐ-SYT |
05V.78 |
93 |
05V.78 |
Bồ công anh |
1.01 |
Uống |
|
Bồ công anh |
VD-23700-15 |
gam |
73.50 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ |
2128/QĐ-SYT |
05V.78 |
94 |
05C.82.16 |
Bột Đảng sâm, Bột Hoàng kỳ, Bột Bạch Linh, Bột Táo nhân, Bột Mộc hương, Bột đại táo, Bột bạch truật, Bột cam thảo, Bột viễn chí, Bột đương quy, Long nhãn |
1.01 |
Uống |
9g |
Quy tỳ an thần hoàn P/H |
VD-23919-15 |
Viên |
4,850.00 |
66015 |
Phúc Hưng |
Việt Nam |
Kim Long Miền Nam |
QĐ 97/QĐ-BV |
QUY002 |
95 |
40.989 |
Bromhexin |
1.01 |
Uống |
8mg |
Bromhexin Actavis 8mg |
VN-19552-16 |
Viên |
776.00 |
66015 |
Balkanpharma - Dupnitza AD |
Bulgaria |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
331/QĐ-SYT |
40.989 |
96 |
40.761 |
Budesonid |
5.07 |
Xịt mũi |
64mcg / liều xịt, chai 120 liều |
BENITA |
VD-23879-15 |
Lọ |
90,000.00 |
66015 |
Cty CP Tập Đoàn Merap |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược Pha Nam |
1049/QĐ-SYT |
40.761 |
97 |
40.974 |
Budesonid + formoterol |
5.02 |
Dạng hít |
Budesonide 160 mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4,5 mcg |
Symbicort Turbuhaler |
VN-12852-11 |
Ống |
286,440.00 |
66015 |
AstraZeneca AB |
Sweden |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
976/QĐ-SYT |
40.974 |
98 |
40.2 |
Bupivacain |
2.10 |
Tiêm |
0,5%/4ml |
Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml |
VN-18612-15 |
Ống |
37,270.00 |
66015 |
Aguettant |
France |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 |
331/QĐ-SYT |
40.2 |
99 |
40.1032 |
Calci carbonat + calci gluconolactat |
1.01 |
Uống |
0,35g + 3,5g |
Perubore |
VD-19612-13 |
Viên |
3,900.00 |
66015 |
Công ty cổ phần SPM |
Việt Nam |
Liên danh Công ty TNHH Dược phẩm Khang Duy - Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển Tây Âu |
1049/QĐ-SYT |
40.1032 |
100 |
40.1032 |
Calci carbonat + calci gluconolactat |
1.01 |
Uống |
0,15g + 1,47g |
Goncal |
VD-20946-14 |
Viên |
1,920.00 |
66015 |
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.1032 |
101 |
40.1033 |
Calci carbonat + vitamin D3 |
1.01 |
Uống |
300mg + 100IU |
Denstra |
VD-13852-11 |
Viên |
750.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm TW Codupha |
989/QĐ-SYT |
40.1033 |
102 |
40.1032 |
Calci carbonat+ calci gluconolactat |
1.01 |
Uống |
500mg |
Calcium Boston |
VD-12793-10 |
Viên |
2,700.00 |
66015 |
CTCP Dược Phẩm Boston Việt Nam |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm TW Codupha |
100/SYT-NVD |
CAL005 |
103 |
40.1014 |
Calci clorid |
2.10 |
Tiêm |
500mg/5ml |
Calci clorid |
VD-24898-16 |
ống |
1,008.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.1014 |
104 |
40.1034 |
Calci lactat |
1.01 |
Uống |
300mg |
CLIPOXID-300 |
VD-19652-13 |
Viên |
1,800.00 |
66015 |
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Gonsa |
1049/QĐ-SYT |
40.1034 |
105 |
40.98 |
Calcium Gluconat |
2.10 |
Tiêm |
10%, 10ml |
Calcium Gluconate Proamp 10% |
20973/QLD-KD |
Ống |
13,860.00 |
66015 |
Laboratoire Aguettant |
Pháp |
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương |
1049/QĐ-SYT |
40.98 |
106 |
05V.329 |
Cam thảo |
1.01 |
Uống |
CXĐ |
Cam thảo |
CXĐ |
Gam |
358.00 |
66015 |
CXĐ |
Trung quốc |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
3034/QĐ-UBND |
CAM007 |
107 |
05V.329 |
Cam thảo |
1.01 |
Uống |
|
Cam thảo |
VD-24809-16 |
gam |
372.75 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC |
2128/QĐ-SYT |
05V.329 |
108 |
05V.58 |
Can khương |
1.01 |
Uống |
CXĐ |
Can khương |
CXĐ |
Gam |
146.50 |
66015 |
CXĐ |
Việt Nam |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
3034/QĐ-UBND |
CAN003 |
109 |
05V.58 |
Can khương |
1.01 |
Uống |
|
Can khương |
|
gam |
145.04 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
2128/QĐ-SYT |
05V.58 |
110 |
40.566 |
Cao khô lá Ginkgo Biloba |
1.01 |
Uống |
40mg |
Cebrex |
VN-14051-11 |
viên |
3,350.00 |
66015 |
Dr. Willmar Schwabe GmbH & Co. KG |
Đức |
Công ty Cổ phần Dược phẩm TW Codupha |
QĐ 3759/QĐ-UBND |
CEB001 |
111 |
05C.54.1 |
Cao xương hỗn hợp/Cao quy bản, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa. |
1.01 |
Uống |
5g |
Dưỡng cốt hoàn |
VD-17817-12 |
Gói/túi |
3,490.00 |
66015 |
Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
963/QĐ-SYT |
05C.54.1 |
112 |
40.975 |
Carbocistein + salbutamol |
1.01 |
Uống |
250mg +1mg |
Casalmux |
VD-24506-16 |
Gói |
3,550.00 |
66015 |
Công ty Roussel Việt Nam |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.975 |
113 |
05C.149 |
Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn. |
1.01 |
Uống |
100ml |
Thuốc ho thảo dược |
VD-17599-12 |
Chai/lọ |
26,500.00 |
66015 |
Cty Cp Dược phẩm Yên Bái |
Việt Nam |
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Thiên Thế |
963/QĐ-SYT |
05C.149 |
114 |
05V.303 |
Câu kỷ tử |
1.01 |
Uống |
|
Câu kỷ tử |
741/YDCT-QLD |
gam |
475.65 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
2128/QĐ-SYT |
05V.303 |
115 |
05V.315 |
Cẩu tích |
1.01 |
Uống |
|
Cẩu tích |
VD-27122-17 |
gam |
65.10 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ |
2128/QĐ-SYT |
05V.315 |
116 |
40.161 |
Cefaclor |
1.01 |
Uống |
500mg |
Pyfaclor 500mg |
VD-23850-15 |
Viên |
8,000.00 |
66015 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.161 |
117 |
40.162 |
Cefadroxil |
1.01 |
Uống |
3g/30ml |
Fynkdavox |
VN-14284-11 |
Chai |
36,000.00 |
66015 |
M/S Fynk Pharmaceuticals |
Pakit Xtan |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
942/QĐ-SYT |
FYN001 |
118 |
40.162 |
Cefadroxil |
1.01 |
Uống |
1000 mg |
Cefadroxil 1g |
VD-22522-15 |
Viên |
2,500.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.162 |
119 |
40.162 |
Cefadroxil |
1.01 |
Uống |
250mg |
Droxicef 250mg |
VD-23834-15 |
Viên |
1,380.00 |
66015 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.162 |
120 |
40.162 |
Cefadroxil |
1.01 |
Uống |
500mg |
Droxicef 500mg |
VD-23835-15 |
Viên |
1,930.00 |
66015 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.162 |
121 |
40.163 |
Cefalexin |
1.01 |
Uống |
500mg |
Cephalexin 500mg |
VD-18312-13 |
Viên |
681.00 |
66015 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
1049/QĐ-SYT |
40.163 |
122 |
40.163 |
Cefalexin |
1.01 |
Uống |
500mg |
Cephalexin 500 mg |
VD-18300-13 |
Viên |
2,340.00 |
66015 |
Chi nhánh 3 - Cty Cp DP Imexpharm tại Bình Dương |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
1049/QĐ-SYT |
40.163 |
123 |
40.166 |
Cefazolin |
2.10 |
Tiêm |
1g |
Cefazolin |
VN-14973-12 |
Lọ |
15,750.00 |
66015 |
JSC ''Kievmedpreparat'' |
Ukraine |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
331/QĐ-SYT |
40.166 |
124 |
40.167 |
Cefdinir |
1.01 |
Uống |
250mg |
Cefdina 250 |
VD-23553-15 |
Gói |
7,800.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
989/QĐ-SYT |
40.167 |
125 |
40.167 |
Cefdinir |
1.01 |
Uống |
125mg/5ml, 30ml |
Bravine Inmed |
VD-15832-11 |
Lọ |
81,800.00 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.167 |
126 |
40.167 |
Cefdinir |
1.01 |
Uống |
250mg |
Cefdina 250 |
VD-23553-15 |
Gói |
7,600.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Công Thành |
1049/QĐ-SYT |
40.167 |
127 |
40.167 |
Cefdinir |
1.01 |
Uống |
300mg |
Ceftanir |
VD-24957-16 |
Viên |
6,650.00 |
66015 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.167 |
128 |
40.168 |
Cefepim |
2.10 |
Tiêm |
1g |
Cefepime Gerda 1g |
VN-17366-13 |
Lọ |
138,000.00 |
66015 |
LDP Laboratorios Torlan SA |
Spain |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.168 |
129 |
40.168 |
Cefepim* |
2.10 |
Tiêm |
1g |
Cefepime Kabi 1g |
VN-20680-17 |
Lọ |
58,350.00 |
66015 |
Labesfal-Laboratorios Almiro, SA |
Portugal |
Liên danh Sao Mai - Hà Tây |
61/QĐ-GĐB |
|
130 |
40.169 |
Cefixim |
1.01 |
Uống |
200mg |
Bicebid 200 |
VD-10080-10 |
Viên |
1,176.00 |
66015 |
Cty CP Dược-TTBYT Bình Định |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược Trang thiết bị Y tế Bình Định |
331/QĐ-SYT |
40.169 |
131 |
40.169 |
Cefixim |
1.01 |
Uống |
50mg |
MECEFIX-B.E |
VD-17704-12 |
Gói |
5,000.00 |
66015 |
Cty CP Tập Đoàn Merap |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược Pha Nam |
1049/QĐ-SYT |
40.169 |
132 |
40.169 |
Cefixim |
1.01 |
Uống |
50mg |
Cefixime 50mg |
VD-11622-10 |
Gói |
945.00 |
66015 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
1049/QĐ-SYT |
40.169 |
133 |
40.169 |
Cefixim |
1.01 |
Uống |
200mg |
Crocin 200 mg |
VD-7334-09 |
Viên |
7,872.00 |
66015 |
Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1655/QD-UBND |
CRO001 |
134 |
40.173 |
Cefotaxim |
2.10 |
Tiêm |
1g |
Cefotaxone 1g |
VD-23776-15 |
Lọ |
6,090.00 |
66015 |
Cty CP Dược-TTBYT Bình Định |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược Trang thiết bị Y tế Bình Định |
331/QĐ-SYT |
40.173 |
135 |
40.173 |
Cefotaxim |
2.10 |
Tiêm |
1g |
Goldcefo |
VN-18874-15 |
Lọ |
26,800.00 |
66015 |
Facta Farmaceutici S.p.A |
Italia |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
331/QĐ-SYT |
40.173 |
136 |
40.175 |
Cefoxitin |
2.10 |
Tiêm |
1g |
Cefoxitin Gerda 1g |
10310/QLD-KD |
Lọ |
156,000.00 |
66015 |
LDP Laboratorios Torlan SA - Spain |
LDP Laboratorios Torlan SA - Spain |
Công ty Dược phẩm Tự Đức |
QĐ 3759/QĐ-UBND |
CEF032 |
137 |
40.175 |
Cefoxitin |
2.10 |
Tiêm |
1g |
Cefoxitin Gerda 1g |
14692/QLD-KD |
Lọ |
157,000.00 |
66015 |
LDP Laboratorios Torlan SA |
Spain |
Công ty TNHH Dược phẩm Tự Đức |
1049/QĐ-SYT |
40.175 |
138 |
40.176 |
Cefpirom |
2.10 |
Tiêm |
1g |
Minata Inj. 1g |
VN-16740-13 |
Lọ |
144,000.00 |
66015 |
Kyongbo Pharm |
Korea |
Công ty TNHH Dược phẩm Tự Đức |
1049/QĐ-SYT |
40.176 |
139 |
40.178 |
Cefradin |
1.01 |
Uống |
500mg |
SCD Cefradine 500 mg |
VD-10656-10 |
viên |
2,500.00 |
66015 |
Pymepharco |
Việt Nam |
Liên danh Hoàng Vũ - Pymepharco |
909/QĐ-SYT |
40.178 |
140 |
40.178 |
Cefradin |
1.01 |
Uống |
500mg |
Doncef |
VD-23833-15 |
Viên |
2,490.00 |
66015 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.178 |
141 |
40.180 |
Ceftezol |
2.10 |
Tiêm |
1g |
Seosaft Inj. 1g |
VN-16496-13 |
Lọ |
56,000.00 |
66015 |
Kyongbo Pharm |
Korea |
Công ty TNHH Dược phẩm Tự Đức |
1049/QĐ-SYT |
40.180 |
142 |
40.182 |
Ceftizoxim |
2.10 |
Tiêm |
1g |
Ceftizoxim 1g |
VD-17035-12 |
Lọ |
22,140.00 |
66015 |
VCP |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung Ương CPC1 |
989/QĐ-SYT |
40.182 |
143 |
40.182 |
Ceftizoxim |
2.10 |
Tiêm |
1g |
Ceftizoxime for IV injection |
VN-19103-15 |
Lọ |
38,800.00 |
66015 |
Swiss Pharmaceutical Co., Ltd (Xinshi Plant) |
Taiwan |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.182 |
144 |
40.182 |
Ceftizoxim |
2.10 |
Tiêm |
500mg |
Ceftizoxim 0,5g |
VD-23726-15 |
Lọ |
29,800.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.182 |
145 |
40.183 |
Ceftriaxon* |
2.10 |
Tiêm |
1g |
Ceftriaxone |
VN-16696-13 |
Lọ |
48,000.00 |
66015 |
LDP LABORATORIOS TORLAN SA |
Tây ban Nha |
Công ty Dược phẩm Tự Đức |
QĐ 98/QĐ-BV |
CEF030 |
146 |
40.183 |
Ceftriaxon* |
2.10 |
Tiêm |
1g |
Ceftriaxone |
VN-16696-13 |
Lọ |
48,000.00 |
66015 |
LDP LABORATORIOS TORLAN SA |
Tây ban Nha |
Công ty Dược phẩm Tự Đức |
QĐ 01/QĐ-BV |
CEF030 |
147 |
40.183 |
Ceftriaxon* |
2.10 |
Tiêm |
1g |
Ceftriaxone |
VN-16696-13 |
Lọ |
48,000.00 |
66015 |
LDP LABORATORIOS TORLAN SA |
Tây ban Nha |
Công ty Dược phẩm Tự Đức |
QĐ 02/QĐ-BV |
CEF030 |
148 |
40.183 |
Ceftriaxon* |
2.10 |
Tiêm |
1g |
Celetran |
VN-18621-15 |
Chai/Lọ/Ống |
12,298.00 |
66015 |
Nectar Lifescience Limited (Unit-VI) |
India |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1655/QD-UBND |
CEL005 |
149 |
40.184 |
Cefuroxim |
1.01 |
Uống |
500mg |
G-Xtil-500 |
VN-11831-11 |
Viên |
5,300.00 |
66015 |
Gracure Pharmaceuticals Ltd. |
India |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
989/QĐ-SYT |
40.184 |
150 |
40.184 |
Cefuroxim |
1.01 |
Uống |
500mg |
Cefuroxime 500mg |
VD-22940-15 |
Viên |
2,284.00 |
66015 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
331/QĐ-SYT |
40.184 |
151 |
40.184 |
Cefuroxim |
1.01 |
Uống |
250mg |
Mulpax S-250 |
VD-23430-15 |
Gói |
7,500.00 |
66015 |
Công ty TNHH US Pharma USA |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.184 |
152 |
40.28 |
Celecoxib |
1.01 |
Uống |
200mg |
Vicoxib 200 |
VD-19336-13 |
Viên |
409.00 |
66015 |
Cty CPDP Cửu Long |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long |
989/QĐ-SYT |
40.28 |
153 |
40.28 |
Celecoxib |
1.01 |
Uống |
100mg |
Devitoc 100mg |
VD-19426-13 |
Viên |
3,600.00 |
66015 |
Công ty cổ phần DP Phương Đông |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm An |
1049/QĐ-SYT |
40.28 |
154 |
40.79 |
Cetirizin |
1.01 |
Uống |
10mg |
Kacerin |
VD-19387-13 |
Viên |
52.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
1049/QĐ-SYT |
40.79 |
155 |
40.79 |
Cetirizin hydroclorid |
1.01 |
Uống |
10mg |
Kacerin |
VD-19387-13 |
Viên |
65.00 |
66015 |
Khánh Hòa |
Việt Nam |
Khanh Hoa |
29/QĐ-SYT |
40.79 |
156 |
05V.102 |
Chi tử |
|
|
|
Chi tử |
CXĐ |
Gam |
241.50 |
66015 |
CXĐ |
Việt Nam |
Liên danh dược liệu Trường Xuân |
482/QĐ-SYT |
05V.102 |
157 |
05V.102 |
Chi tử |
1.01 |
Uống |
|
Chi tử |
|
gam |
159.60 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ |
2128/QĐ-SYT |
05V.102 |
158 |
05V.195 |
Chỉ xác |
|
|
|
Chỉ xác |
CXĐ |
Gam |
103.95 |
66015 |
CXĐ |
Việt Nam |
Liên danh dược liệu Trường Xuân |
482/QĐ-SYT |
05V.195 |
159 |
05V.195 |
Chỉ xác |
1.01 |
Uống |
|
Chỉ xác |
|
gam |
105.00 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ |
2128/QĐ-SYT |
05V.195 |
160 |
40.81 |
Chlorpheniramin (hydrogen maleat) |
1.01 |
Uống |
4mg |
Agitec-F |
VD-19753-13 |
Viên |
30.00 |
66015 |
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
989/QĐ-SYT |
40.81 |
161 |
40.81 |
Chlorpheniramin (hydrogen maleat) |
1.01 |
Uống |
4mg |
Clorpheniramin |
VD-17176-12 |
Viên |
27.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
1049/QĐ-SYT |
40.81 |
162 |
40.665 |
Cimetidin |
2.10 |
Tiêm |
200mg/2ml |
Cimetidin Injection 200mg |
VN-15612-12 |
Ống |
16,700.00 |
66015 |
Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk |
Germany |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
989/QĐ-SYT |
40.665 |
163 |
40.665 |
Cimetidin |
2.10 |
Tiêm |
200mg/2ml |
Cimetidine injection 200mg |
VN-15612-12 |
ống |
16,800.00 |
66015 |
Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk |
Germany |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.665 |
164 |
40.80 |
Cinnarizin |
1.01 |
Uống |
25mg |
Cinnarizin |
VD-16686-12 |
Viên |
45.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
1049/QĐ-SYT |
40.80 |
165 |
40.227 |
Ciprofloxacin |
1.01 |
Uống |
500mg |
Opecipro 500 |
VD-21676-14 |
Viên |
2,700.00 |
66015 |
Công ty cổ phần Dược phẩm OPV |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm TW Codupha |
989/QĐ-SYT |
40.227 |
166 |
40.227 |
Ciprofloxacin |
6.01 |
Nhỏ mắt |
0,3%/5ml |
Ciprofloxacin 0,3% |
VD-16830-12 |
Chai |
2,540.00 |
66015 |
Cty CPDP 3/2 |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 |
331/QĐ-SYT |
40.227 |
167 |
40.227 |
Ciprofloxacin |
1.01 |
Uống |
500mg |
Viprolox 500 |
VN-12510-11 |
Viên |
4,270.00 |
66015 |
Aegis Ltd |
Cyprus |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
331/QĐ-SYT |
40.227 |
168 |
40.227 |
Ciprofloxacin |
1.01 |
Uống |
500mg |
PYCIP 500mg |
VD-22606-15 |
Viên |
2,690.00 |
66015 |
Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1655/QD-UBND |
PYC002 |
169 |
40.220 |
Clarithromycin |
1.01 |
Uống |
500mg |
Clarithromycin 500 |
VD-22171-15 |
Viên |
2,189.00 |
66015 |
Cty CPDP Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
331/QĐ-SYT |
40.220 |
170 |
40.220 |
Clarithromycin |
1.01 |
Uống |
250mg |
Clarithromycin Stada 250mg |
VD-11961-10 |
Viên |
3,294.00 |
66015 |
LD Stada Việt Nam |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
1049/QĐ-SYT |
40.220 |
171 |
40.220 |
Clarithromycin |
1.01 |
Uống |
500mg |
Remeclar 500 |
VN-5163-10 |
Viên |
16,950.00 |
66015 |
Remedica Ltd |
Cyprus |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1655/QD-UBND |
REM001 |
172 |
40.943 |
Clorpromazin (hydroclorid) |
1.01 |
Uống |
25mg |
Aminazin |
VD-16899-12 |
Viên |
80.00 |
66015 |
CT cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty CPDược vật tư y tế ĐăkLăk |
1158/QĐ-UBND |
AMI004 |
173 |
40.943 |
Clorpromazin (hydroclorid) |
1.01 |
Uống |
25mg |
Aminazin |
VD-16899-12 |
Viên |
78.00 |
66015 |
Cty CPDP Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
1049/QĐ-SYT |
40.943 |
174 |
40.61 |
Colchicin |
1.01 |
Uống |
1mg |
Colchicin |
VD-15238-11 |
Viên |
290.00 |
66015 |
Standar |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
100/SYT-NVD |
COL002 |
175 |
40.61 |
Colchicin |
1.01 |
Uống |
1mg |
Colchicine |
VD-15238-11 |
Viên |
300.00 |
66015 |
Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
100/SYT-NVD |
COL002 |
176 |
40.61 |
Colchicin |
1.01 |
Uống |
1mg |
Colchicine ARTH 1mg |
VD-24087-16 |
Viên |
284.00 |
66015 |
Đồng Nai |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
1049/QĐ-SYT |
40.61 |
177 |
05V.316 |
Cốt toái bổ |
1.01 |
Uống |
|
Cốt toái bổ |
|
gam |
178.50 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
2128/QĐ-SYT |
05V.316 |
178 |
05V.17 |
Cúc hoa |
|
|
|
Cúc hoa |
CXĐ |
Gam |
584.85 |
66015 |
CXĐ |
Trung Quốc |
Liên danh dược liệu Trường Xuân |
482/QĐ-SYT |
05V.17 |
179 |
05V.17 |
Cúc hoa |
1.01 |
Uống |
|
Cúc hoa |
|
gam |
431.55 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
2128/QĐ-SYT |
05V.17 |
180 |
05V.60 |
Đại hồi |
|
|
|
Đại hồi |
CXĐ |
Gam |
208.95 |
66015 |
CXĐ |
Việt Nam |
Liên danh dược liệu Trường Xuân |
482/QĐ-SYT |
05V.60 |
181 |
05V.60 |
Đại hồi |
1.01 |
Uống |
CXĐ |
Đại hồi |
CXĐ |
Gam |
145.00 |
66015 |
CXĐ |
Việt Nam |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
3034/QĐ-UBND |
DAI008 |
182 |
05V.60 |
Đại hồi |
1.01 |
Uống |
|
Đại hồi |
|
gam |
161.70 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
2128/QĐ-SYT |
05V.60 |
183 |
05V.330 |
Đại táo |
1.01 |
Uống |
|
Đại táo |
741/YDCT-QLD |
gam |
183.75 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
2128/QĐ-SYT |
05V.330 |
184 |
05C.125.1 |
Đan sâm, Tam thất, Borneol |
1.01 |
Uống |
17,50 mg 3,43 mg 0,20 mg |
Thiên sứ hộ tâm đan |
VN-11642-10 |
Viên |
500.00 |
66015 |
Tasly Pharmaceutical Group Co., Ltd |
Trung Quốc |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
Thầu 2013 |
THI002 |
185 |
05V.331 |
Đảng sâm |
1.01 |
Uống |
CXĐ |
Đảng sâm |
CXĐ |
Gam |
493.00 |
66015 |
CXĐ |
Trung quốc |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
3034/QĐ-UBND |
DAN003 |
186 |
05V.331 |
Đảng sâm |
1.01 |
Uống |
|
Đảng sâm |
|
gam |
698.25 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
2128/QĐ-SYT |
05V.331 |
187 |
05C.161.1 |
Đảng sâm, bạch truật, phục linh, cam thảo, đương quy, xuyên khung, bạch thược, thục địa, hoàng kỳ, quế nhục. |
1.01 |
Uống |
10ml |
Thập toàn đại bổ |
VD-21303-14 |
ống |
4,120.00 |
66015 |
Cty CP Dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Thiên Thế |
963/QĐ-SYT |
05C.161.1 |
188 |
05C.177 |
Đảng sâm, Thục địa, Quế, Ngũ gia bì, Đương qui, Xuyên khung, Long nhãn, Trần bì. |
1.01 |
Uống |
250ml |
Sâm qui đại bổ |
VD-18758-13 |
Chai/lọ |
44,100.00 |
66015 |
Chi nhánh Công ty CPDP OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC |
963/QĐ-SYT |
05C.177 |
189 |
05V.212 |
Đào nhân |
1.01 |
Uống |
CXĐ |
Đào nhân |
CXĐ |
Gam |
530.00 |
66015 |
CXĐ |
Trung quốc |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
3034/QĐ-UBND |
DAO002 |
190 |
05V.212 |
Đào nhân |
1.01 |
Uống |
|
Đào nhân |
|
gam |
947.10 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
2128/QĐ-SYT |
05V.212 |
191 |
05C.217 |
Dầu gió các loại. |
3.05 |
Dùng ngoài |
Dầu xoa, 25ml |
Dầu khuynh diệp OPC |
VD-18976-13 |
Lọ |
41,980.00 |
66015 |
OPC |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
2252/QĐ-SYT |
05C.217 |
192 |
05C.217 |
Dầu gió các loại. |
3.05 |
Dùng ngoài |
20.73g/25ml |
Dầu khuynh diệp OPC |
VD-18976-13 |
Chai/Lọ |
42,000.00 |
66015 |
Chi nhánh Công ty CPDP OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC |
963/QĐ-SYT |
05C.217 |
193 |
40.82 |
Desloratadin |
1.01 |
Uống |
5mg |
Desloratadin |
VD-25193-16 |
Viên |
314.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
1049/QĐ-SYT |
40.82 |
194 |
40.82 |
Desloratadin |
1.01 |
Uống |
5mg |
Tadaritin |
VN-16644-13 |
Viên |
6,280.00 |
66015 |
Laboratorios Lesvi, S.L. |
Spain |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.82 |
195 |
40.766 |
Dexamethason acetat |
2.10 |
Tiêm |
4mg/1ml |
Dexamethason 4mg |
VD-12443-10 |
ống |
923.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.766 |
196 |
40.203 |
Dexamethasone Sulfate + Neomycin Sulfate + Polymycin B Sulfate |
6.01 |
Nhỏ mắt |
(0,1% + 3500IU + 6000IU)/ml - 5ml |
Maxitrol Drop 5ml |
VN-10720-10 |
Lọ |
39,900.00 |
66015 |
s.a Alcon Couvreur NV |
Bỉ |
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương |
1049/QĐ-SYT |
40.203 |
197 |
40.29 |
Dexibuprofen |
1.01 |
Uống |
300mg |
Philrogam |
VD-9849-09 |
Viên |
2,140.00 |
66015 |
Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm An |
989/QĐ-SYT |
40.29 |
198 |
40.29 |
Dexibuprofen |
1.01 |
Uống |
300mg |
Anyfen (NQ: Korea United Pharm.INC . Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Korea) |
VD-21719-14 |
Viên |
2,200.00 |
66015 |
Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int I |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.29 |
199 |
05V.173 |
Địa long |
1.01 |
Uống |
CXĐ |
Địa long |
CXĐ |
Gam |
788.00 |
66015 |
CXĐ |
Việt Nam |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
3034/QĐ-UBND |
DIA013 |
200 |
05V.173 |
Địa long |
1.01 |
Uống |
|
Địa long |
|
gam |
1,156.32 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
2128/QĐ-SYT |
05V.173 |
201 |
40.63 |
Diacerein |
1.01 |
Uống |
50mg |
Macozteo |
VN-17737-14 |
Viên |
3,150.00 |
66015 |
Macleods Pharmaceuticals Ltd |
India |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.63 |
202 |
40.933 |
Diazepam |
1.01 |
Uống |
5mg |
Seduxen 5mg |
VN-8707-09 |
viên |
440.00 |
66015 |
Gedeon Richter Plc |
Hungary |
Công ty TNHH Dược phẩm TW2 |
909/QĐ-SYT |
40.933 |
203 |
40.4 |
Diazepam |
2.10 |
Tiêm |
10mg/2ml, ống 2ml |
Diazepam - Hameln 5mg/ml |
VN-19414-15 |
Ống |
7,720.00 |
66015 |
Halmeln |
Đức |
Công ty Cổ phần Dược phẩm TW Codupha |
2337/QĐ-SYT |
40.4 |
204 |
40.4 |
Diazepam |
2.10 |
Tiêm |
10mg/2ml, 2ml |
Diazepam -Hameln 5mg/ml Injection |
VN-19414-15 |
ống |
7,300.00 |
66015 |
Hameln Pharmaceuticals GmbH |
Germany |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.4 |
205 |
40.4 |
Diazepam |
2.10 |
Tiêm |
10mg/2ml, 2ml |
Diazepam 10mg/2ml |
VD-10464-10 |
ống |
4,400.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.4 |
206 |
40.933 |
Diazepam |
1.01 |
Uống |
5mg |
Diazepam 5mg |
VD-24311-16 |
Viên |
180.00 |
66015 |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.933 |
207 |
40.30 |
Diclofenac |
1.01 |
Uống |
50mg |
Diclofenac 50 |
VD-20908-14 |
Viên |
91.00 |
66015 |
Vacopharm |
Việt Nam |
DP TW2 |
29/QĐ-SYT |
40.30 |
208 |
40.30 |
Diclofenac |
2.10 |
Tiêm |
75mg/3ml |
Elaria |
VN-16829-13 |
Ống |
7,790.00 |
66015 |
Medochemie Ltd |
Cyprus |
HV |
1066/TB-STC |
DIC003 |
209 |
40.30 |
Diclofenac |
1.01 |
Uống |
50mg |
Diclofenac |
VD-15650-11 |
Viên |
90.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
989/QĐ-SYT |
40.30 |
210 |
40.30 |
Diclofenac |
1.01 |
Uống |
50 mg |
Diclofenac |
VD-25528-16 |
Viên |
75.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
1049/QĐ-SYT |
40.30 |
211 |
40.30 |
Diclofenac |
2.10 |
Tiêm |
75mg/3ml |
Elaria |
VN-16829-13 |
ống |
7,450.00 |
66015 |
Medochemie Ltd |
Cyprus |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.30 |
212 |
05C.22 |
Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử. |
1.01 |
Uống |
|
Bổ gan P/H |
VD-24998-16 |
Viên |
510.00 |
66015 |
Phúc Hưng |
Việt Nam |
Liên danh Kim Long Miền Nam - Phúc Hưng |
963/QĐ-SYT |
05C.22 |
213 |
05C.25 |
Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. |
1.01 |
Uống |
|
Phyllantol |
V45-H12-13 |
Viên |
1,680.00 |
66015 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
Việt Nam |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
963/QĐ-SYT |
05C.25 |
214 |
05C.27 |
Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa. |
1.01 |
Uống |
10g |
Diệp hạ châu Vạn Xuân |
V1272-H12-10 |
Gói/túi |
4,620.00 |
66015 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
Việt Nam |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
963/QĐ-SYT |
05C.27 |
215 |
05C.28 |
Diệp hạ châu/Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực. |
1.01 |
Uống |
Cao khô dược liệu 180mg |
Atiliver Diệp hạ châu |
VD-22167-15 |
Viên |
1,950.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Gonsa |
963/QĐ-SYT |
05C.28 |
216 |
40.532 |
Digoxin |
1.01 |
Uống |
0,25mg |
DIGOXIN-RICHTER |
VN-19155-15 |
Viên |
777.00 |
66015 |
Gedeon Richter Plc. |
Hungary |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre |
1049/QĐ-SYT |
40.532 |
217 |
40.722 |
Diosmectit |
1.01 |
Uống |
3g |
Hamett |
VD-20555-14 |
Gói |
780.00 |
66015 |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.722 |
218 |
40.736 |
Diosmin + hesperidin |
1.01 |
Uống |
450mg+50mg |
Daflon (L) Tab 500mg 60's |
VN-15519-12 |
Viên |
3,258.00 |
66015 |
Les Laboratories Servier Industrie |
Pháp |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2 |
1049/QĐ-SYT |
40.736 |
219 |
40.736 |
Diosmin + hesperidin |
1.01 |
Uống |
450mg+50mg |
DilodinDHG |
VD-22030-14 |
Viên |
765.00 |
66015 |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.736 |
220 |
05V.319 |
Đỗ trọng |
1.01 |
Uống |
CXĐ |
Đỗ trọng |
CXĐ |
Gam |
220.70 |
66015 |
CXĐ |
Trung quốc |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
3034/QĐ-UBND |
DOT002 |
221 |
05V.319 |
Đỗ trọng |
1.01 |
Uống |
|
Đỗ trọng |
|
gam |
257.25 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC |
2128/QĐ-SYT |
05V.319 |
222 |
40.533 |
Dobutamin |
2.10 |
Tiêm |
250mg/20ml |
Dobutamine-hameln 12,5mg/ml |
VN-15324-12 |
ống |
58,485.00 |
66015 |
Hameln Pharmaceuticals GmbH |
Germany |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.533 |
223 |
05V.37 |
Độc hoạt |
1.01 |
Uống |
CXĐ |
Độc hoạt |
CXĐ |
Gam |
218.00 |
66015 |
CXĐ |
Trung quốc |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
3034/QĐ-UBND |
DOC002 |
224 |
05V.37 |
Độc hoạt |
1.01 |
Uống |
|
Độc hoạt |
VD-26931-17 |
gam |
420.00 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC |
2128/QĐ-SYT |
05V.37 |
225 |
05C.57.1 |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa/Thục địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm/Đảng sâm, Đương quy, Xuyên khung. |
1.01 |
Uống |
|
V-Phonte |
V731-H12-10 |
Viên |
830.00 |
66015 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
Việt Nam |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
963/QĐ-SYT |
05C.57.1 |
226 |
40.655 |
Đồng sulfat |
3.05 |
Dùng ngoài |
0,25g/100ml, chai 90ml |
Gyno-ST |
VS-4912-15 |
Chai |
3,595.00 |
66015 |
S.Pharm |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
1049/QĐ-SYT |
40.655 |
227 |
40.534 |
Dopamin (hydroclorid) |
2.10 |
Tiêm |
40mg/ml, 5ml |
Dopamin Hydrochloride USP 40mg/ml |
VN-15124-12 |
ống |
22,900.00 |
66015 |
Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk |
Germany |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.534 |
228 |
40.245 |
Doxycyclin |
1.01 |
Uống |
100mg |
Doxycyclin 100 |
VD-16864-12 |
Viên |
277.00 |
66015 |
Cty CPDP Cửu Long |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long |
989/QĐ-SYT |
40.245 |
229 |
40.245 |
Doxycyclin |
1.01 |
Uống |
100mg |
Cyclindox |
VN-13265-11 |
Viên |
1,400.00 |
66015 |
Medochemie Ltd |
Cyprus |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
331/QĐ-SYT |
40.245 |
230 |
40.697 |
Drotaverin clohydrat |
1.01 |
Uống |
80mg |
Drotusc Forte |
VD-24789-16 |
Viên |
924.00 |
66015 |
Cty CPDP Me Di Sun |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Tân An |
1049/QĐ-SYT |
40.697 |
231 |
05V.296 |
Đương quy (Toàn quy) |
1.01 |
Uống |
CXĐ |
Đương quy (Toàn quy) |
CXĐ |
Gam |
633.00 |
66015 |
CXĐ |
Trung quốc |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
3034/QĐ-UBND |
DUO007 |
232 |
05V.296 |
Đương quy (Toàn quy) |
1.01 |
Uống |
|
Đương quy (Toàn quy) |
|
gam |
775.95 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
2128/QĐ-SYT |
05V.296 |
233 |
05C.161.1 |
Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. |
1.01 |
Uống |
Cao đặc hỗn hợp 296,8mg |
Vifusinhluc |
VD-22266-15 |
Viên |
3,200.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Tự Đức |
963/QĐ-SYT |
05C.161.1 |
234 |
40.501 |
Enalapril |
1.01 |
Uống |
5mg |
Ednyt 5mg |
VN-8704-09 |
Viên |
488.00 |
66015 |
Gedeon Richter Plc. |
Hungary |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre |
331/QĐ-SYT |
40.501 |
235 |
40.829 |
Eperison |
1.01 |
Uống |
50mg |
Savi Eperisone 50 |
VD-21351-14 |
Viên |
1,200.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (Savipharm J.S.C) |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.829 |
236 |
40.105 |
Ephedrin hydroclorid |
2.10 |
Tiêm |
10mg/ml, |
Ephedrin hydroclorid 10mg/1ml |
VD-19774-13 |
Ống |
3,100.00 |
66015 |
Dược phẩm TW2 |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm TW Codupha |
2337/QĐ-SYT |
40.105 |
237 |
40.86 |
Epinephrin (adrenalin) |
2.10 |
Tiêm |
1mg/1ml |
Adrenaline- BFS 1mg |
VD-21546-14 |
ống |
2,100.00 |
66015 |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.86 |
238 |
40.221 |
Erythromycin |
1.01 |
Uống |
500mg |
Erythromycin |
VD-15559-11 |
Viên |
1,134.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
1049/QĐ-SYT |
40.221 |
239 |
40.678 |
Esomeprazol |
1.01 |
Uống |
40mg |
SaVi Esomeprazole 40 |
VD-14397-11 |
Viên |
3,045.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.678 |
240 |
40.502 |
Felodipin |
1.01 |
Uống |
5mg |
Mibeplen 5mg |
VD-25036-16 |
Viên |
2,688.00 |
66015 |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức |
1049/QĐ-SYT |
40.502 |
241 |
40.6 |
Fentanyl |
2.10 |
Tiêm |
0,05mg/ml, 2ml |
Fenilham |
VN-17888-14 |
ống |
11,000.00 |
66015 |
Hameln Pharmaceuticals GmbH |
Germany |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.6 |
242 |
40.288 |
Fluconazol |
1.01 |
Uống |
100mg |
Zolmed 100 |
VD-21841-14 |
Viên |
4,700.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Glomed |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.288 |
243 |
40.336 |
Flunarizin |
1.01 |
Uống |
10mg |
Mezapizin 10 |
VD-24224-16 |
Viên |
798.00 |
66015 |
Cty CPDP Me Di Sun |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Tân An |
1049/QĐ-SYT |
40.336 |
244 |
40.769 |
Fluocinolon acetonid |
3.05 |
Dùng ngoài |
0,025%, 15g |
Flucinar ointment |
VN-9811-10 |
Tube |
30,000.00 |
66015 |
Pharmaceutical Works Jelfa S.A |
Poland |
Công ty Cổ phần Dược phẩm TW Codupha |
989/QĐ-SYT |
40.769 |
245 |
40.769 |
Fluocinolon acetonid |
3.05 |
Dùng ngoài |
0,025%, 15g |
Flucinar |
3919/QLD-ĐK |
Tuýp |
27,900.00 |
66015 |
Pharmaceutical Works Jelfa S.A |
Poland |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.769 |
246 |
40.659 |
Furosemid |
2.10 |
Tiêm |
20mg/2ml |
Vinzix |
VD-12993-10 |
Ống |
1,575.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
989/QĐ-SYT |
40.659 |
247 |
40.659 |
Furosemid |
2.10 |
Tiêm |
20mg/2ml |
Furosemide Salf |
VN-16437-13 |
Ống |
5,350.00 |
66015 |
S.A.L.F S.p.A Laboratorio Farmacologico |
Italy |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
331/QĐ-SYT |
40.659 |
248 |
40.659 |
Furosemid |
1.01 |
Uống |
40mg |
Vinzix |
VD-15672-11 |
Viên |
120.00 |
66015 |
Cty CPDP Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
331/QĐ-SYT |
40.659 |
249 |
40.659 |
Furosemid |
2.10 |
Tiêm |
20mg/2ml |
Furosemid 20mg/2ml |
VD-25211-16 |
Ống |
1,235.00 |
66015 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
331/QĐ-SYT |
40.659 |
250 |
40.468 |
Gelatin succinyl + natri clorid + natri hydroxyd |
2.15 |
Tiêm truyền |
(20g + 3,505g + 0,68g)/500ml |
Gelofusine |
VN-13504-11 |
Chai |
116,000.00 |
66015 |
B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd |
Malaysia |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.468 |
251 |
40.198 |
Gentamicin |
2.10 |
Tiêm |
80 mg/2ml |
Gentamicin 80mg |
VD-19094-13 |
Ống |
1,300.00 |
66015 |
Thephaco |
Vệt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm TW Codupha |
2688/QĐ-UBND |
GEN008 |
252 |
40.566 |
Ginkgo Biloba |
1.01 |
Uống |
40mg |
Cebrex |
VN-14051-11 |
Viên |
3,590.00 |
66015 |
Dr.Willmar Schwabe GmbH & Co.KG |
Germany |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
925/QĐ-SYT |
40.566 |
253 |
40.566 |
Ginkgo biloba |
1.01 |
Uống |
40mg |
Gingokan |
VD-17772-12 |
Viên |
200.00 |
66015 |
Công ty CP Dược phẩm và sinh học Y tế |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
1049/QĐ-SYT |
40.566 |
254 |
40.800 |
Gliclazid |
1.01 |
Uống |
80mg |
Glycinorm-80 |
VN-19676-16 |
Viên |
2,900.00 |
66015 |
Ipca Laboratories Ltd |
India |
Công ty TNHH Dược phẩm Công Thành |
331/QĐ-SYT |
40.800 |
255 |
40.800 |
Gliclazid |
1.01 |
Uống |
30mg |
Golddicron |
VN-18660-15 |
Viên |
2,730.00 |
66015 |
Valpharma Internati |
ITALY |
Công ty Cổ phần Dược và Vật tư Y tế Bình Thuận |
331/QĐ-SYT |
40.800 |
256 |
40.800 |
Gliclazid |
1.01 |
Uống |
60mg |
Diamicron MR tab 60mg |
VN-13764-11 |
Viên |
5,460.00 |
66015 |
Les Laboratories Servier Industrie |
Pháp |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2 |
925/QĐ-SYT |
40.800 |
257 |
40.800 |
Gliclazid |
1.01 |
Uống |
60mg |
Gluzitop MR 60 |
VD-20082-13 |
Viên |
2,900.00 |
66015 |
Công ty TNHH Ha san - Dermapharm |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.800 |
258 |
40.666+670 |
Gliclazid + Metformin |
1.01 |
Uống |
80mg + 500mg |
Dianorm-M |
VN-14275-11 |
Viên |
3,087.00 |
66015 |
Micro Labs Limited |
India |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.666+670 |
259 |
40.801 |
Glimepirid |
1.01 |
Uống |
2mg |
Diaprid 2mg |
VD-12516-10 |
Viên |
1,450.00 |
66015 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.801 |
260 |
40.667+670 |
Glimepirid + Metformin |
1.01 |
Uống |
2mg + 500mg |
Comiaryl 2mg/500mg |
VD-12002-10 |
Viên |
2,499.00 |
66015 |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức |
1049/QĐ-SYT |
40.667+670 |
261 |
40.64 |
Glucosamin |
1.01 |
Uống |
1000mg |
Otibone 1000 |
VD-20178-13 |
Gói |
2,800.00 |
66015 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Bos ton Việt Nam |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.64 |
262 |
40.1015 |
Glucose |
2.15 |
Tiêm truyền |
30%, 500ml |
Glucose 30% |
VD-23167-15 |
Chai |
13,650.00 |
66015 |
Fresenius Kabi Bidiphar |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược TTBYT Bình Định |
989/QĐ-SYT |
40.1015 |
263 |
40.1015 |
Glucose |
2.15 |
Tiêm truyền |
5%/500ml |
Glucose 5% |
VD-17664-12 |
Chai |
7,875.00 |
66015 |
Cty CP Fresenius Kabi Bidiphar |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược Trang thiết bị Y tế Bình Định |
331/QĐ-SYT |
40.1015 |
264 |
40.1015 |
Glucose |
2.15 |
Tiêm truyền |
30% x 500ml |
Glucose 30% |
VD-23167-15 |
Chai/túi |
13,860.00 |
66015 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
1049/QĐ-SYT |
40.1015 |
265 |
40.1015 |
Glucose |
2.15 |
Tiêm truyền |
10%, 500ml |
Glucose 10% |
VD-25876-16 |
Chai/túi |
9,975.00 |
66015 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
1049/QĐ-SYT |
40.1015 |
266 |
40.1015 |
Glucose |
2.15 |
Tiêm Truyền |
5% 500ml |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch 5D 5% 500ml |
VN-16607-13 |
Chai |
10,500.00 |
66015 |
Claris Lifesciences Limited |
India |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1656/QĐ-UBND |
DUN048 |
267 |
40.1009 |
Glucose khan + Natri clorid + Natri citrat dihydrat + Kali clorid |
1.01 |
Uống |
27.9g |
Thuốc bột ORESOL |
VD-22632-15 |
Gói |
1,470.00 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược TW3 |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Đắk Lắk |
104/QĐ-BV |
ORE004 |
268 |
40.707 |
Glycerol |
4.06 |
Thụt |
5ml |
Glycerin |
VD-19338-13 |
Tuýp |
2,247.00 |
66015 |
Pharmedic |
Việt nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
100/SYT-NVD |
GLY002 |
269 |
40.707 |
Glycerol |
4.06 |
Thụt |
5ml |
Glycerol |
VD-19338-13 |
Tuýp |
2,247.00 |
66015 |
Pharmedic |
Việt nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
100/SYT-NVD |
GLY002 |
270 |
40.707 |
Glycerol |
4.06 |
Thụt |
5ml |
Rectiofar |
VD-19338-13 |
Tuýp |
2,247.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.707 |
271 |
40.478 |
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
1.01 |
Uống |
2,6mg |
Nitralmyl |
VD-7514-09 |
Viên |
1,200.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.478 |
272 |
40.478 |
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
1.01 |
Uống |
2,6mg |
Nitromint |
VN-14162-11 |
Viên |
1,600.00 |
66015 |
Egis Pharmaceuticals Private Limited company |
Hungary |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
1049/QĐ-SYT |
40.478 |
273 |
05V.298 |
Hà thủ ô đỏ |
1.01 |
Uống |
|
Hà thủ ô đỏ |
|
gam |
362.25 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
2128/QĐ-SYT |
05V.298 |
274 |
05C.180 |
Hà thủ ô đỏ, Đảng sâm, Sơn thù, Mạch môn, Hoàng kỳ, Bạch truật, Cam thảo, Ngũ vị tử, Đương quy, Mẫu đơn bì. |
1.01 |
Uống |
10g |
Xuan |
VD-0292-06 |
Gói/túi |
3,780.00 |
66015 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
Việt Nam |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
963/QĐ-SYT |
05C.180 |
275 |
05C.181.24 |
Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm). |
1.01 |
Uống |
120mg+ 400mg+ 300mg+ 400mg+ 300mg |
Hoạt huyết Phúc Hưng |
VĐ-24512-16 |
Viên |
600.00 |
66015 |
Phúc Hưng |
Việt Nam |
Kim Long Miền Nam |
QĐ 97/QĐ-BV |
HOA013 |
276 |
05C.181.1 |
Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm). |
1.01 |
Uống |
|
Hoạt huyết thông mạch P/H |
VD-24512-16 |
Viên |
687.00 |
66015 |
Phúc Hưng |
Việt Nam |
Liên danh Kim Long Miền Nam - Phúc Hưng |
963/QĐ-SYT |
05C.181.1 |
277 |
05C.181.1 |
Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm). |
1.01 |
Uống |
200ml |
Hoạt huyết thông mạch P/H |
VD-23915-15 |
Chai/lọ |
42,250.00 |
66015 |
Phúc Hưng |
Việt Nam |
Liên danh Kim Long Miền Nam - Phúc Hưng |
963/QĐ-SYT |
05C.181.1 |
278 |
05C.181.1 |
Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm). |
1.01 |
Uống |
125ml |
Hoạt huyết thông mạch K/H |
VD-21452-14 |
Chai/lọ |
43,800.00 |
66015 |
Công ty cổ phần TM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Y Đông |
963/QĐ-SYT |
05C.181.1 |
279 |
40.949 |
Haloperidol |
1.01 |
Uống |
1,5mg |
Haloperidol 1,5mg |
VD-21294-14 |
Viên |
112.00 |
66015 |
CT cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty CPDược vật tư y tế ĐăkLăk |
1158/QĐ-UBND |
HAL001 |
280 |
40.949 |
Haloperidol |
1.01 |
Uống |
1,5mg |
Haloperidol 1,5mg |
VD-21294-14 |
Viên |
110.00 |
66015 |
Cty CPDP Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
1049/QĐ-SYT |
40.949 |
281 |
05V.157 |
Hạnh nhân |
|
|
|
Hạnh nhân |
CXĐ |
Gam |
819.00 |
66015 |
CXĐ |
Trung Quốc |
Liên danh dược liệu Trường Xuân |
482/QĐ-SYT |
05V.157 |
282 |
05C.2.1 |
Hoắc hương/ Quảng hoắc hương, Tía tô/ Tử tô diệp, Bạch chỉ, Bạch linh/Phục linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ/ Bán hạ chế, (Cát cánh, Can khương). |
1.01 |
Uống |
|
Cảm mạo thông |
V762-H12-10 |
Viên |
1,200.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
963/QĐ-SYT |
05C.2.1 |
283 |
05V.333 |
Hoài sơn |
1.01 |
Uống |
|
Hoài sơn |
VD-21695-14 |
gam |
138.60 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ |
2128/QĐ-SYT |
05V.333 |
284 |
05C.131 |
Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn. |
1.01 |
Uống |
|
Dưỡng tâm an thần HT |
VD-22759-15 |
Viên |
620.00 |
66015 |
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
963/QĐ-SYT |
05C.131 |
285 |
05V.116 |
Hoàng cầm |
|
|
|
Hoàng cầm |
CXĐ |
Gam |
479.85 |
66015 |
CXĐ |
Trung Quốc |
Liên danh dược liệu Trường Xuân |
482/QĐ-SYT |
05V.116 |
286 |
05V.334 |
Hoàng kỳ |
1.01 |
Uống |
|
Hoàng kỳ |
741/YDCT-QLD |
gam |
466.20 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
2128/QĐ-SYT |
05V.334 |
287 |
05V.334 |
Hoàng kỳ (Bạch kỳ) |
1.01 |
Uống |
CXĐ |
Hoàng kỳ |
CXĐ |
Gam |
354.00 |
66015 |
CXĐ |
Trung quốc |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
3034/QĐ-UBND |
HOA017 |
288 |
05C.183 |
Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. |
1.01 |
Uống |
|
Vạn Xuân hộ não tâm |
V1507-H12-10 |
Viên |
1,082.00 |
66015 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
Việt Nam |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
963/QĐ-SYT |
05C.183 |
289 |
05V.230 |
Hòe hoa |
1.01 |
Uống |
|
Hòe hoa |
VD-21387-14 |
gam |
163.80 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ |
2128/QĐ-SYT |
05V.230 |
290 |
05V.213 |
Hồng hoa |
1.01 |
Uống |
CXĐ |
Hồng hoa |
CXĐ |
Gam |
634.00 |
66015 |
CXĐ |
Trung quốc |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
3034/QĐ-UBND |
HON002 |
291 |
05V.213 |
Hồng hoa |
1.01 |
Uống |
|
Hồng hoa |
741/YDCT-QLD |
gam |
1,067.85 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
2128/QĐ-SYT |
05V.213 |
292 |
05V.198 |
Hương phụ |
1.01 |
Uống |
|
Hương phụ |
|
gam |
166.95 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
2128/QĐ-SYT |
05V.198 |
293 |
05V.106 |
Huyền sâm |
1.01 |
Uống |
|
Huyền sâm |
|
gam |
280.35 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
2128/QĐ-SYT |
05V.106 |
294 |
05C.65 |
Hy thiêm, Thiên niên kiện. |
1.01 |
Uống |
Cao đặc hỗn hợp dược liệu 290mg |
Hoàn phong thấp |
V42-H12-16 |
Viên |
2,500.00 |
66015 |
Cơ sở sản xuất thuốc Y học cổ truyền Bảo Phương |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
963/QĐ-SYT |
05C.65 |
295 |
40.772 |
Hydrocortison |
2.10 |
Tiêm |
100mg |
Hydrocortison 100mg |
VD-15820-11 |
Lọ |
24,000.00 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương 1 |
Việt Nam |
Công ty CPDược vật tư y tế ĐăkLăk |
100/SYT-NVD |
HYD001 |
296 |
40.772 |
Hydrocortison |
2.10 |
Tiêm |
100mg |
Hydrocortison |
VD-15382-11 |
Lọ |
8,988.00 |
66015 |
Cty CP Dược-TTBYT Bình Định |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược Trang thiết bị Y tế Bình Định |
331/QĐ-SYT |
40.772 |
297 |
40.698 |
Hyoscin butylbromid |
2.10 |
Tiêm |
20mg/1ml |
Vincopane |
VD-20892-14 |
Ống |
8,540.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
989/QĐ-SYT |
40.698 |
298 |
40.698 |
Hyoscin butylbromid |
1.01 |
Uống |
10mg |
Buscopan Tab. 10mg B/100 |
VN-11700-11 |
Viên |
1,120.00 |
66015 |
Delpharm Reims |
Pháp |
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương |
331/QĐ-SYT |
40.698 |
299 |
40.698 |
Hyoscin butylbromid |
2.10 |
Tiêm |
20mg/ml |
Vincopane |
VD-20892-14 |
Ống |
7,350.00 |
66015 |
Cty CPDP Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
331/QĐ-SYT |
40.698 |
300 |
40.698 |
Hyoscin butylbromid |
1.01 |
Uống |
10mg |
Buscopan |
VN-11700-11 |
Viên |
1,120.00 |
66015 |
Delpharm Reims |
Pháp |
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương |
332/QĐ-SYT |
40.698 |
301 |
40.698 |
Hyoscin butylbromid |
2.10 |
Tiêm |
20mg/ml |
Buscopan |
VN-15234-12 |
Ống |
8,376.00 |
66015 |
Boehringer Ingelheim Espana, S.A |
Tây Ban Nha |
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương |
332/QĐ-SYT |
40.698 |
302 |
40.37 |
Ibuprofen |
1.01 |
Uống |
20mg/ml, 60ml |
Ibuprofen Suspension 20mg/ml |
VN-15673-12 |
Chai |
34,980.00 |
66015 |
Y.S.P.Industries (M) Sdn.Bhd |
Malaysia |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
1049/QĐ-SYT |
40.37 |
303 |
05C.199.1 |
Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy). |
1.01 |
Uống |
180ml |
Cao ích mẫu |
VD-21975-14 |
Chai/lọ |
26,500.00 |
66015 |
Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
963/QĐ-SYT |
05C.199.1 |
304 |
05V.321 |
Ích trí nhân |
|
|
|
Ích trí nhân |
CXĐ |
Gam |
649.95 |
66015 |
CXĐ |
Trung Quốc |
Liên danh dược liệu Trường Xuân |
482/QĐ-SYT |
05V.321 |
305 |
05V.321 |
Ích trí nhân |
1.01 |
Uống |
|
Ích trí nhân |
741/YDCT-QLD |
gam |
509.25 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
2128/QĐ-SYT |
05V.321 |
306 |
40.505 |
Indapamid |
1.01 |
Uống |
1,5mg |
Diuresin SR |
VN-15794-12 |
Viên |
2,900.00 |
66015 |
Polfarmex S.A |
Poland |
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm 10/3 |
1049/QĐ-SYT |
40.505 |
307 |
40.804 |
Insulin người (Insulin hòa tan) |
2.10 |
Tiêm |
1000 IU/10ml |
Humulin R |
QLSP-897-15 |
Lọ |
126,899.00 |
66015 |
Eli Lilly and Company (đóng gói, dán nhãn, xuất xưởng: Lilly S.A) |
Mỹ (đóng gói, dán nhãn, xuất xưởng: Tây Ban Nha) |
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương |
1049/QĐ-SYT |
40.804 |
308 |
40.803 |
Insulin người (Insulin isophan) |
2.10 |
Tiêm |
1000 IU/10ml |
Humulin N |
QLSP-898-15 |
Lọ |
126,899.00 |
66015 |
Eli Lilly and Company (đóng gói, dán nhãn, xuất xưởng: Lilly S.A) |
Mỹ (đóng gói, dán nhãn, xuất xưởng: Tây Ban Nha) |
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương |
1049/QĐ-SYT |
40.803 |
309 |
40.806 |
Insulin tác dụng chậm, kéo dài (Slow-acting, Long-acting) |
2.10 |
Tiêm |
400IU/10ml |
Scilin N |
QLSP-0649-13 |
Lọ |
103,900.00 |
66015 |
Bioton S.A |
Poland |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.806 |
310 |
40.804 |
Insulin tác dụng nhanh, ngắn (Fast-acting, Short-acting) |
2.10 |
Tiêm |
400IU/10ml |
Scilin R |
QLSP-0650-13 |
Lọ |
103,400.00 |
66015 |
Bioton S.A |
Poland |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.804 |
311 |
40.805 |
Insulin trộn hỗn hợp |
2.10 |
Tiêm |
1000 IU/10ml |
Humulin 70/30 |
QLSP-896-15 |
Lọ |
126,899.00 |
66015 |
Eli Lilly and Company (đóng gói, dán nhãn, xuất xưởng: Lilly S.A) |
Mỹ (đóng gói, dán nhãn, xuất xưởng: Tây Ban Nha) |
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương |
1049/QĐ-SYT |
40.805 |
312 |
40.805 |
Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) |
2.10 |
Tiêm |
100IU x 3ml |
Mixtard 30 Flexpen 100IU/ml |
QLSP-927-16 |
Bút tiêm |
153,999.00 |
66015 |
Novo Nordisk A/S |
Đan Mạch |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
1049/QĐ-SYT |
40.805 |
313 |
40.506 |
Irbesartan |
1.01 |
Uống |
75mg |
pms-Irbesartan 75mg |
VN-17772-14 |
Viên |
5,594.00 |
66015 |
Pharmascience Inc |
Canada |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
1049/QĐ-SYT |
40.506 |
314 |
40.506 |
Irbesartan |
1.01 |
Uống |
300 mg |
Aplorar 300 |
VD-20702-14 |
Viên |
1,307.00 |
66015 |
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
1049/QĐ-SYT |
40.506 |
315 |
40.479 |
Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) |
1.01 |
Uống |
10mg |
Nadecin 10mg |
VN-17014-13 |
Viên |
2,450.00 |
66015 |
S.C.Arena Group S.A |
Romania |
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm 10/3 |
1049/QĐ-SYT |
40.479 |
316 |
40.479 |
Isosorbid mononitrat |
1.01 |
Uống |
30mg |
Vasotrate-30 OD |
VN-12691-11 |
Viên |
1,998.00 |
66015 |
Torrent Pharmaceuticals Ltd |
India |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
1049/QĐ-SYT |
40.479 |
317 |
40.1005 |
Kali clorid |
1.01 |
Uống |
600 mg |
Kaldyum |
VN-15428-12 |
Viên |
1,800.00 |
66015 |
Egis Pharmaceuticals Private Limited Company |
Hungary |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.1005 |
318 |
05V.40 |
Ké đấu ngựa (Thương nhĩ tử) |
|
|
|
Ké đấu ngựa (Thương nhĩ tử) |
CXĐ |
Gam |
126.00 |
66015 |
CXĐ |
Việt Nam |
Liên danh dược liệu Trường Xuân |
482/QĐ-SYT |
05V.40 |
319 |
40.725 |
Kẽm gluconat |
1.01 |
Uống |
8mg/5ml, 100ml |
SIRO SNAPCEF |
VD-21199-14 |
Chai |
29,500.00 |
66015 |
Việt Nam |
VD-21199-14 |
Công ty TNHH DP An |
329/QĐ-BVT |
40.725 |
320 |
40.725 |
Kẽm gluconat |
1.01 |
Uống |
70mg, gói 3g |
Zinc-kid inmed |
VD-18674-13 |
Gói |
3,280.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.725 |
321 |
40.725 |
Kẽm gluconat |
1.01 |
Uống |
10mg/ 5ml, 60ml |
ATIZINC siro |
VD-25649-16 |
Chai |
20,250.00 |
66015 |
Công ty Cp Dược Phẩm An Thiên |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Anh Nguyên Đức |
1049/QĐ-SYT |
40.725 |
322 |
40.38 |
Ketoprofen |
3.05 |
Dùng ngoài |
2,5%, 50g |
Flexen |
VN-18011-14 |
Tuýp |
97,000.00 |
66015 |
Lisapharma S.p.A |
Italy |
Công ty TNHH Dược phẩm Tự Đức |
1049/QĐ-SYT |
40.38 |
323 |
05V.218 |
Khương hoàng/Uất kim |
1.01 |
Uống |
CXĐ |
Khương hoàng/Uất kim |
CXĐ |
Gam |
179.00 |
66015 |
CXĐ |
Việt Nam |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
3034/QĐ-UBND |
KHU004 |
324 |
05V.218 |
Khương hoàng/Uất kim |
1.01 |
Uống |
|
Khương hoàng/Uất kim |
VD-23063-15 |
gam |
142.80 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ |
2128/QĐ-SYT |
05V.218 |
325 |
05V.41 |
Khương hoạt |
1.01 |
Uống |
CXĐ |
Khương hoạt |
CXĐ |
Gam |
923.00 |
66015 |
CXĐ |
Trung quốc |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
3034/QĐ-UBND |
KHU005 |
326 |
05V.41 |
Khương hoạt |
1.01 |
Uống |
|
Khương hoạt |
741/YDCT-QLD |
gam |
1,778.70 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
2128/QĐ-SYT |
05V.41 |
327 |
05V.91 |
Kim ngân hoa |
|
|
|
Kim ngân hoa |
CXĐ |
Gam |
879.90 |
66015 |
CXĐ |
Trung Quốc |
Liên danh dược liệu Trường Xuân |
482/QĐ-SYT |
05V.91 |
328 |
05V.91 |
Kim ngân hoa |
1.01 |
Uống |
|
Kim ngân hoa |
|
gam |
282.00 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
2128/QĐ-SYT |
05V.91 |
329 |
05C.30 |
Kim ngân, Hoàng cầm, Liên kiều, Thăng ma. |
1.01 |
Uống |
Viên uống |
Nam Dược giải độc |
V551-H12-10 |
Viên |
2,150.00 |
66015 |
Nam Dược |
Việt Nam |
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Thiên Thế |
2252/QĐ-SYT |
05C.30 |
330 |
05C.36 |
Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng. |
1.01 |
Uống |
|
Bài thạch |
VD-19811-13 |
Viên |
1,150.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược Danapha |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
963/QĐ-SYT |
05C.36 |
331 |
05C.37.2 |
Kim tiền thảo, Râu mèo/ Râu ngô. |
1.01 |
Uống |
Viên uống |
Kim tiền thảo |
VD-23886-15 |
Viên |
720.00 |
66015 |
Khải Hà |
Việt nam |
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Thiên Thế |
977/QĐ-SYT |
05C.37.2 |
332 |
05C.135.1 |
Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ). |
1.01 |
Uống |
|
Dưỡng tâm an |
VD-17080-12 |
viên |
1,130.00 |
66015 |
Công ty cổ phần Dược VTYT Hải Dương |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Y Đông |
963/QĐ-SYT |
05C.135.1 |
333 |
05C.151 |
Lá thường xuân. |
1.01 |
Uống |
100ml |
Danospan |
VD-24083-16 |
Chai/lọ |
49,000.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược Danapha |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
963/QĐ-SYT |
05C.151 |
334 |
40.606+612+611 |
Lactobacillis acidophilus + Bacillus subtillis + kẽm gluconat |
1.01 |
Uống |
10^8 CFU + 10^8 CFU + 35mg |
Ozonbiotic Extra |
QLĐB-383-13 |
Gói |
3,500.00 |
66015 |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm TW Codupha |
989/QĐ-SYT |
40.606+612+611 |
335 |
40.726 |
Lactobacillus acidophilus |
1.01 |
Uống |
10^8 CFU |
LACBIOSYNđ |
QLSP-851-15 |
Gói |
740.00 |
66015 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
1049/QĐ-SYT |
40.726 |
336 |
40.726 |
Lactobacillus acidophilus |
1.01 |
Uống |
75mg |
Andonbio |
VD-20517-14 |
Gói |
1,500.00 |
66015 |
Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dượcphẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.726 |
337 |
40.612+606 |
Lactobacillus acidophilus + Bacillus subtilis |
1.01 |
Uống |
0,7mg +2,6mg (tương đương 10^8 CFU + 10^8 CFU) |
Labavie |
VD-19195-13 |
Gói |
1,995.00 |
66015 |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức |
1049/QĐ-SYT |
40.612+606 |
338 |
40.612+611 |
Lactobacillus acidophilus + Kẽm gluconat |
1.01 |
Uống |
100 triệu CFU + 21mg |
Masozym-Zn |
QLSP-837-15 |
Gói |
1,995.00 |
66015 |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức |
1049/QĐ-SYT |
40.612+611 |
339 |
40.90 |
Levocetirizin |
1.01 |
Uống |
0,5mg/ml |
Lexvotene-S Solution |
VN-12206-11 |
Gói |
5,900.00 |
66015 |
Kolmar Korea |
Korea |
Công ty Cổ phần Dược phẩm TW Codupha |
989/QĐ-SYT |
40.90 |
340 |
40.229 |
Levofloxacin |
1.01 |
Uống |
500mg |
Levoquin 500 |
VD-26415-17 |
Viên |
6,500.00 |
66015 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
331/QĐ-SYT |
40.229 |
341 |
40.228 |
Levofloxacin* |
2.15 |
Tiêm truyền |
500mg/ 100ml |
Fanlodo |
VN-18227-14 |
Lọ |
79,000.00 |
66015 |
Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH |
Germany |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Bình Việt Đức |
57/QĐ-GĐB |
|
342 |
40.950 |
Levomepromazin |
1.01 |
Uống |
25mg |
Tisercin |
VN-8687-09 |
Viên |
1,292.00 |
66015 |
Egis pharmaceuticals plc |
Hungary |
Công ty CPDược vật tư y tế ĐăkLăk |
1158/QĐ-UBND |
TIS001 |
343 |
40.815 |
Levothyroxin (muối natri) |
1.01 |
Uống |
0,1 mg |
Disthyrox |
VD-21846-14 |
Viên |
273.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Tân An |
989/QĐ-SYT |
40.815 |
344 |
40.815 |
Levothyroxin (muối natri) |
1.01 |
Uống |
0,1 mg |
Disthyrox |
VD-21846-14 |
Viên |
294.00 |
66015 |
Công ty CPDP Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Tân An |
1049/QĐ-SYT |
40.815 |
345 |
40.815 |
Levothyroxin (muối natri) |
1.01 |
Uống |
100mcg |
Berlthyrox 100 |
VN-10763-10 |
Viên |
399.00 |
66015 |
Berlinchemie AG (Menarini Group) |
Đức |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
1049/QĐ-SYT |
40.815 |
346 |
40.486 |
Lidocain |
2.10 |
Tiêm |
2%/2ml |
Lidocain 40mg/ 2ml |
VD-23600-15 |
Ống |
438.00 |
66015 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
331/QĐ-SYT |
40.486 |
347 |
40.12 |
Lidocain (hydroclorid) |
5.01 |
Phun mù |
10%, 38g |
LIDOCAIN |
VN-9201-09 |
Chai |
123,900.00 |
66015 |
Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co. |
Hungary |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre |
1049/QĐ-SYT |
40.12 |
348 |
40.13 |
Lidocain + epinephrin |
2.10 |
Tiêm |
1.8ml |
Medicaine 2% |
VN-11994-11 |
Ống |
5,390.00 |
66015 |
Huons CO, Ltd |
Korea |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
100/SYT-NVD |
MED004 |
349 |
05V.92 |
Liên kiều |
|
|
|
Liên kiều |
CXĐ |
Gam |
472.50 |
66015 |
CXĐ |
Trung Quốc |
Liên danh dược liệu Trường Xuân |
482/QĐ-SYT |
05V.92 |
350 |
05V.92 |
Liên kiều |
1.01 |
Uống |
|
Liên kiều |
741/YDCT-QLD |
gam |
499.80 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
2128/QĐ-SYT |
05V.92 |
351 |
05V.299 |
Long nhãn |
1.01 |
Uống |
|
Long nhãn |
|
gam |
429.45 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
2128/QĐ-SYT |
05V.299 |
352 |
40.91 |
Loratadin |
1.01 |
Uống |
10mg |
Eftiflora 10 mg |
VD-16493-12 |
viên |
198.00 |
66015 |
F.T Pharma |
Việt Nam |
Liên danh Hoàng Vũ - Pymepharco |
909/QĐ-SYT |
40.91 |
353 |
40.91 |
Loratadin |
1.01 |
Uống |
10mg |
Vaco Loratadine |
VD-22567-15 |
Viên |
113.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược Vacopharm |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm TW Codupha |
989/QĐ-SYT |
40.91 |
354 |
40.91 |
Loratadin |
1.01 |
Uống |
10mg |
Lorytec 10 |
VN-15187-12 |
Viên |
2,390.00 |
66015 |
Delorbis Pharmaceuticals Ltd |
Cyprus |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
331/QĐ-SYT |
40.91 |
355 |
40.91 |
Loratadin |
1.01 |
Uống |
10mg |
Eftilora 10mg |
VD-16493-12 |
Viên |
105.00 |
66015 |
Cty CPDP 3/2 |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 |
331/QĐ-SYT |
40.91 |
356 |
40.91 |
Loratadin |
1.01 |
Uống |
5mg |
Loratadine SPM 5mg (ODT) |
VD-19609-13 |
Viên |
990.00 |
66015 |
Công ty cổ phần SPM |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.91 |
357 |
40.512 |
Losartan |
1.01 |
Uống |
50mg |
Losartan |
VD-22912-15 |
Viên |
344.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
989/QĐ-SYT |
40.512 |
358 |
40.512 |
Losartan |
1.01 |
Uống |
100mg |
SaVi Losartan 100 |
VD-16271-12 |
Viên |
2,880.00 |
66015 |
SaViPharm |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Tự Đức |
1049/QĐ-SYT |
40.512 |
359 |
40.40 |
Loxoprofen |
1.01 |
Uống |
60mg |
Mezafen |
VD-19878-13 |
Viên |
1,134.00 |
66015 |
Công ty CPDP Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Tân An |
1049/QĐ-SYT |
40.40 |
360 |
05C.68 |
Mã tiền, Ma hoàng, Tằm vôi, Nhũ hương, Một dược, Ngưu tất, Cam thảo, Thương truật. |
1.01 |
Uống |
|
Marathone |
V1431-H12-10 |
Viên |
987.00 |
66015 |
Trung Ương 3 |
Việt Nam |
Công ty TNHH Đại Bắc - Miền Nam |
963/QĐ-SYT |
05C.68 |
361 |
05V.305 |
Mạch môn |
|
|
|
Mạch môn |
CXĐ |
Gam |
549.15 |
66015 |
CXĐ |
Việt Nam |
Liên danh dược liệu Trường Xuân |
482/QĐ-SYT |
05V.305 |
362 |
40.1007 |
Magnesi aspartat + kali aspartat |
1.01 |
Uống |
175mg + 166,3mg |
PANANGIN |
VN-5367-10 |
Viên |
1,554.00 |
66015 |
Gedeon Richter Plc. |
Hungary |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre |
1049/QĐ-SYT |
40.1007 |
363 |
40.1007 |
Magnesi aspartat + kali aspartat |
1.01 |
Uống |
140mg + 158mg |
Pomatat |
VD-22155-15 |
Viên |
1,050.00 |
66015 |
Công ty CPDP Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Tân An |
1049/QĐ-SYT |
40.1007 |
364 |
40.1038 |
Magnesi gluconat + calci glycerophosphat |
1.01 |
Uống |
0,426g + 0,456g |
Notired eff Strawberry |
VD-23875-15 |
Viên |
4,494.00 |
66015 |
Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.1038 |
365 |
40.671 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
1.01 |
Uống |
300mg + 400mg + 30mg |
Gelactive Fort |
VD-20376-13 |
Gói |
2,850.00 |
66015 |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm TW Codupha |
989/QĐ-SYT |
40.671 |
366 |
40.671 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
1.01 |
Uống |
4596mg + 800,4mg + 80mg |
Alumag-S |
VD-20654-14 |
Gói |
3,444.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.671 |
367 |
40.671 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
1.01 |
Uống |
800mg + 800mg + 100mg |
Fumagate - Fort |
VD-24257-16 |
Gói |
4,140.00 |
66015 |
Công ty cổ phần DP Phương Đông |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm An |
1049/QĐ-SYT |
40.671 |
368 |
40.671 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
1.01 |
Uống |
0,6g+0,3922g+0,06g |
GRANGEL |
VD-18846-13 |
Gói |
2,940.00 |
66015 |
Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
1049/QĐ-SYT |
40.671 |
369 |
40.1018 |
Magnesi sulfat |
2.10 |
Tiêm |
0,15g/ml |
Magnesium Sulphate Proamp 0,15g/ml |
20083/QLD-KD |
Ống |
6,600.00 |
66015 |
Laboratoire Aguettant - Pháp |
Pháp |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
QĐ 3759/QĐ-UBND |
MAG003 |
370 |
40.1020 |
Manitol |
2.15 |
Tiêm truyền |
20%, 250ml |
Mannitol |
VD-23168-15 |
Chai |
16,695.00 |
66015 |
Fresenius Kabi Bidiphar |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược TTBYT Bình Định |
989/QĐ-SYT |
40.1020 |
371 |
05V.133 |
Mẫu đơn bì |
1.01 |
Uống |
CXĐ |
Mẫu đơn bì |
CXĐ |
Gam |
256.00 |
66015 |
CXĐ |
Trung quốc |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
3034/QĐ-UBND |
MAU003 |
372 |
05V.133 |
Mẫu đơn bì |
1.01 |
Uống |
|
Mẫu đơn bì |
741/YDCT-QLD |
gam |
450.45 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
2128/QĐ-SYT |
05V.133 |
373 |
40.148 |
Mebendazol |
1.01 |
Uống |
500mg |
Fucavina |
VD-17813-12 |
Viên |
1,100.00 |
66015 |
Xí nghiệp dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armephaco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
331/QĐ-SYT |
40.148 |
374 |
40.1043 |
Mecobalamin |
2.10 |
Tiêm |
1500mcg |
Ecomin OD Injection |
VN-18852-15 |
ống |
25,000.00 |
66015 |
M/s Windlas Biotech Ltd. |
India |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.1043 |
375 |
40.41 |
Meloxicam |
1.01 |
Uống |
15mg |
Kamelox 15 |
VD-21863-14 |
Viên |
132.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
989/QĐ-SYT |
40.41 |
376 |
40.41 |
Meloxicam |
2.10 |
Tiêm |
15mg/1,5ml |
Mibelcam 15mg/1,5ml |
VN-16455-13 |
Ống |
18,585.00 |
66015 |
Idol Ilac Dolum Sanayii Ve Ticaret A.S |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ |
331/QĐ-SYT |
40.41 |
377 |
40.41 |
Meloxicam |
1.01 |
Uống |
15mg |
Moov 15 |
VN-14513-12 |
Viên |
350.00 |
66015 |
Zim Labratories Ltd |
India |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
331/QĐ-SYT |
40.41 |
378 |
40.807 |
Metformin |
1.01 |
Uống |
1000mg |
Meglucon Tab 1000mg 2x15's |
VN-8204-09 |
Viên |
1,380.00 |
66015 |
Lek S.A |
Ba Lan |
Công ty Cổ phần Dược liệu TW2 |
989/QĐ-SYT |
40.807 |
379 |
40.807 |
Metformin |
1.01 |
Uống |
850mg |
Meglucon Tab 850mg 3x10's |
VN-8206-09 |
Viên |
920.00 |
66015 |
Lek S.A |
Ba Lan |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2 |
1049/QĐ-SYT |
40.807 |
380 |
40.807 |
Metformin |
1.01 |
Uống |
1000mg |
Panfor SR -1000 |
VN-11192-10 |
Viên |
2,000.00 |
66015 |
Inventia Healthcare Pvt. Ltd |
India |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.807 |
381 |
40.808 |
Metformin + glibenclamid |
1.01 |
Uống |
850mg + 5mg |
Tyrozet Fort 850/5 mg |
VD-14377-11 |
Viên |
1,638.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.808 |
382 |
40.73 |
Methocarbamol |
1.01 |
Uống |
500mg |
Kupmebamol |
VD-10799-10 |
viên |
1,400.00 |
66015 |
Korea United Pharm.Int' L Inc |
Việt Nam |
Liên danh Hoàng Vũ - Pymepharco |
909/QĐ-SYT |
40.73 |
383 |
40.775 |
Methyl prednisolon |
2.10 |
Tiêm |
40mg |
Soli-medon 40 |
VD-23146-15 |
Lọ |
11,403.00 |
66015 |
Cty CP Dược-TTBYT Bình Định |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược Trang thiết bị Y tế Bình Định |
331/QĐ-SYT |
40.775 |
384 |
40.775 |
Methyl prednisolon |
1.01 |
Uống |
16mg |
Vinsolon |
VD-17049-12 |
Viên |
770.00 |
66015 |
Cty CPDP Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
331/QĐ-SYT |
40.775 |
385 |
40.775 |
Methyl prednisolon |
2.10 |
Tiêm |
40mg |
Somidex |
VN-13884-11 |
Lọ |
31,000.00 |
66015 |
Gentle Pharma Co., Ltd |
Taiwan |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm Nam Tiến |
331/QĐ-SYT |
40.775 |
386 |
40.775 |
Methyl prednisolon |
2.10 |
Tiêm |
125mg |
Soli-Medon 125 |
VD-23777-15 |
Lọ |
38,787.00 |
66015 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
1049/QĐ-SYT |
40.775 |
387 |
40.42 |
Methyl salicylat + dl-camphor + thymol + l-menthol + glycol salicylat + tocopherol acetat |
3.05 |
Dùng ngoài |
CXĐ |
Salonpas |
VD-9162-09 |
Miếng |
825.00 |
66015 |
Hitsamitsu |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm TW2 |
909/QĐ-SYT |
40.42 |
388 |
40.514 |
Methyldopa |
1.01 |
Uống |
250mg |
Methyldopa 250mg |
VD-12216-10 |
Viên |
735.00 |
66015 |
Bidiphar |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược TTBYT Bình Định |
989/QĐ-SYT |
40.514 |
389 |
40.690 |
Metoclopramid |
2.10 |
Tiêm |
5mg/ml, 2ml |
Metoran |
VD-9978-10 |
Ống |
1,470.00 |
66015 |
Danapha |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
989/QĐ-SYT |
40.690 |
390 |
40.690 |
Metoclopramid |
1.01 |
Uống |
10mg |
Kanausin |
VD-18969-13 |
Viên |
98.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
1049/QĐ-SYT |
40.690 |
391 |
40.690 |
Metoclopramid |
2.10 |
Tiêm |
5mg/ml, 2ml |
Metoclopramid Kabi 10mg |
VD-15509-11 |
ống |
1,523.00 |
66015 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
1049/QĐ-SYT |
40.690 |
392 |
40.515 |
Metoprolol |
1.01 |
Uống |
25mg |
Egilok |
VN-15892-12 |
Viên |
2,245.00 |
66015 |
Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co. |
Hungary |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.515 |
393 |
40.212 |
Metronidazol |
1.01 |
Uống |
250mg |
Metronidazol 250mg |
VD-22945-15 |
Viên |
98.00 |
66015 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
331/QĐ-SYT |
40.212 |
394 |
40.212 |
Metronidazol |
2.15 |
Tiêm truyền |
500mg/100ml |
Metronidazole 500mg |
VD-15885-11 |
Chai |
14,500.00 |
66015 |
Mekophar |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Hóa Dược phẩm Mekophar |
331/QĐ-SYT |
40.212 |
395 |
40.183+247 |
Metronidazol + Clotrimazol |
4.01 |
Đặt âm đạo |
500mg +100mg |
Metrima-M |
VD-15097-11 |
Viên |
10,000.00 |
66015 |
Công ty CP Dược Phẩm 3/2 |
Việt Nam |
Liên danh Công ty TNHH Dược phẩm Khang Duy - Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển Tây Âu |
1049/QĐ-SYT |
40.183+247 |
396 |
40.183+256 |
Metronidazol + miconazol |
4.01 |
Đặt âm đạo |
500mg + 100mg |
Cindem |
VD-17242-12 |
Viên |
5,000.00 |
66015 |
Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
989/QĐ-SYT |
40.183+256 |
397 |
40.183+256 |
Metronidazol + miconazol |
4.01 |
Đặt âm đạo |
500mg + 100mg |
Cindem |
VD-17242-12 |
Viên |
4,700.00 |
66015 |
Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.183+256 |
398 |
40.213 |
Metronidazol + neomycin + nystatin |
4.01 |
Đặt âm đạo |
500mg+65.000UI+100.000UI |
Neo-Gynoternan |
VD-13055-10 |
viên |
1,350.00 |
66015 |
Mekophar |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược Phẩm Mekophar |
909/QĐ-SYT |
NEO004 |
399 |
40.213 |
Metronidazol + neomycin + nystatin |
4.01 |
Đặt âm đạo |
500mg +108,3mg + 22,73 mg |
Neometin |
VN-17936-14 |
viên |
9,000.00 |
66015 |
Genome Pharmaceutical (Pvt) Ltd. |
Pakistan |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.213 |
400 |
40.15 |
Midazolam |
2.10 |
Tiêm |
5mg/1ml, 1ml |
Paciflam |
VN-19061-15 |
Ống |
16,000.00 |
66015 |
Hameln Pharmaceutical GmbH |
Germany |
Công ty Cổ phần Dược phẩm TW Codupha |
989/QĐ-SYT |
40.15 |
401 |
40.15 |
Midazolam |
2.10 |
Tiêm |
5mg/1ml, 1ml |
Paciflam |
VN-19061-15 |
ống |
18,000.00 |
66015 |
Hameln Pharmaceuticals GmbH |
Germany |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.15 |
402 |
40.921 |
Misoprostol |
1.01 |
Uống |
200mcg |
Misoprostol Stada 200mcg |
VD-13626-10 |
Viên |
4,500.00 |
66015 |
LD Stada Việt Nam |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
1049/QĐ-SYT |
40.921 |
403 |
05V.201 |
Mộc hương nam |
1.01 |
Uống |
|
Mộc hương nam |
|
gam |
151.20 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
2128/QĐ-SYT |
05V.201 |
404 |
40.16 |
Morphin (hydroclorid) |
2.10 |
Tiêm |
10mg/ml, 1ml |
Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) |
VD-24315-16 |
ống |
3,003.00 |
66015 |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.16 |
405 |
40.43 |
Morphin (hydroclorid, sulfat) |
2.10 |
Tiêm |
10mg/ml, 1ml |
Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) |
VD-24315-16 |
ống |
3,003.00 |
66015 |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.43 |
406 |
40.16 |
Morphin hydroclorid |
2.10 |
Tiêm |
10mg/ml, ống 1ml |
Morphine 10mg/ml |
VD-10474-10 |
Ống |
4,200.00 |
66015 |
Vidipha |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm TW Codupha |
2337/QĐ-SYT |
40.16 |
407 |
40.44 |
Morphin sulfat |
1.01 |
Uống |
30mg |
Morphin 30 mg |
VD-19031-13 |
Viên |
6,300.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.44 |
408 |
40.998 |
N-acetylcystein |
1.01 |
Uống |
200mg |
Acetylcystein |
VD-16381-12 |
Viên |
184.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
1049/QĐ-SYT |
40.998 |
409 |
40.998 |
N-acetylcystein |
1.01 |
Uống |
200mg/8ml |
Oribier 200mg |
VD-25254-16 |
ống |
2,900.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.998 |
410 |
40.998 |
N-acetylcystein |
1.01 |
Uống |
200mg |
Acetylcystein |
VD-21827-14 |
Gói |
373.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.998 |
411 |
40.233 |
Nalidixic acid |
1.01 |
Uống |
500mg |
Nergamdicin |
VD-18968-13 |
Viên |
654.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
1049/QĐ-SYT |
40.233 |
412 |
40.114 |
Naloxon (hydroclorid) |
2.10 |
Tiêm |
0,4mg/1ml |
Naloxone-hameln 0,4mg/ml Injection |
VN-17327-13 |
ống |
37,800.00 |
66015 |
Hameln Pharmaceuticals GmbH |
Germany |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.114 |
413 |
40.114 |
Naloxon (hydroclorid) |
2.10 |
Tiêm |
0,4mg/ml |
BFS -Naloxone |
VD-23379-15 |
ống |
29,400.00 |
66015 |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.114 |
414 |
40.876 |
Natri carboxymethylcellulose (natri CMC) |
6.01 |
Nhỏ mắt |
0,5% x15ml |
Refresh Tears |
VN-19386-15 |
Lọ |
64,102.00 |
66015 |
Allergan Sales, LLC |
USA |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.876 |
415 |
40.883 |
Natri clorid |
6.01 |
Nhỏ mắt |
Nhỏ mắt, Dung dịch. Hộp 1 lọ 10ml |
Natri clorid 0,9% |
VD-14253-11 |
Lọ |
1,680.00 |
66015 |
Bidiphar - Việt Nam |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược TTBYT Bình Định |
QĐ 3759/QĐ-UBND |
NAT008 |
416 |
40.1021 |
Natri clorid |
2.15 |
Tiêm truyền |
0,9%, 500ml |
0.9% Sodium Chloride Solution for I.V Infusion |
VN-16752-13 |
Chai/túi |
12,000.00 |
66015 |
Euro-Med Laboratories Phil., Inc |
Philippines |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.1021 |
417 |
40.1021 |
Natri clorid |
2.15 |
Tiêm truyền |
0,9%,100ml |
Natri clorid 0,9% |
VD-21954-14 |
Chai/túi |
6,752.00 |
66015 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
1049/QĐ-SYT |
40.1021 |
418 |
40.1021 |
Natri clorid |
2.15 |
Tiêm truyền |
0,9%, 500ml |
Natri clorid 0,9% |
VD-21954-14 |
Chai/túi |
7,140.00 |
66015 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
1049/QĐ-SYT |
40.1021 |
419 |
40.1009 |
Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan |
1.01 |
Uống |
27,9g |
Oresol |
VD-16755-12 |
Gói |
1,280.00 |
66015 |
Xí nghiệp Dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armepharco |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.1009 |
420 |
40.1010 |
Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan + kẽm |
1.01 |
Uống |
520mg + 300mg + 580mg + 2700mg + 2,5mg |
Mibezisol 2,5 |
QLĐB-445-14 |
Gói |
2,100.00 |
66015 |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức |
1049/QĐ-SYT |
40.1010 |
421 |
40.728 |
Natri clorid + natri bicarbonat + kali clorid + dextrose khan |
1.01 |
Uống |
0,35g +0,25g +0,15g +2g |
Hydrite |
VD-11372-10 |
viên |
990.00 |
66015 |
Công ty TNHH United International Pharma |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm TW2 |
909/QĐ-SYT |
40.728 |
422 |
40.730 |
Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan |
1.01 |
Uống |
4,22g (2,7g + 0,52g + 0,3g + 0,58g) |
Oresol new |
VD-23143-15 |
Gói |
840.00 |
66015 |
Bidiphar |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược - TTBYT Bình Định |
QĐ 2530/QĐ-SYT |
ORS003 |
423 |
40.1010 |
Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan + kẽm |
1.01 |
Uống |
0,52g + 0,58g + 0,3g + 2,7g + 35mg |
Oremute 5 |
QLĐB-459-14 |
Gói |
2,750.00 |
66015 |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.1010 |
424 |
40.203 |
Neomycin + polymyxin B + dexamethason |
6.01 |
Nhỏ mắt |
(35mg + 100,000IU + 10mg)/10ml |
MEPOLY |
VD-21973-14 |
Chai/lọ |
37,000.00 |
66015 |
Cty CP Tập Đoàn Merap |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược Pha Nam |
1049/QĐ-SYT |
40.203 |
425 |
40.832 |
Neostigmin metylsulfat |
2.10 |
Tiêm |
0,5mg/1ml |
Neostigmine-hameln 0,5mg/ml injection |
VN-15323-12 |
Ống |
6,825.00 |
66015 |
Hameln Pharmaceutical GmbH |
Germany |
Công ty Cổ phần Dược phẩm TW Codupha |
989/QĐ-SYT |
40.832 |
426 |
40.832 |
Neostigmin metylsulfat |
2.10 |
Tiêm |
0,5 mg/1ml |
Neostigmine-hameln 0,5mg/ml injection |
VN-15323-12 |
ống |
7,300.00 |
66015 |
Hameln Pharmaceuticals GmbH |
Germany |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.832 |
427 |
40.832 |
Neostigmin metylsulfat |
2.10 |
Tiêm |
0,5 mg/ml |
BFS - Neostigmine 0.5 |
VD-24009-15 |
ống |
6,825.00 |
66015 |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.832 |
428 |
05C.101 |
Nghệ vàng. |
1.01 |
Uống |
100 ml |
Thuốc uống Suncurmin |
V17-H12-13 |
Chai/lọ |
54,000.00 |
66015 |
Sao Thái Dương |
Việt Nam |
Liên danh Kim Long Miền Nam - Phúc Hưng |
963/QĐ-SYT |
05C.101 |
429 |
05V.221 |
Ngưu tất |
1.01 |
Uống |
CXĐ |
Ngưu tất |
CXĐ |
Gam |
283.00 |
66015 |
CXĐ |
Trung quốc |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
3034/QĐ-UBND |
NGU004 |
430 |
05V.221 |
Ngưu tất |
1.01 |
Uống |
|
Ngưu tất |
|
gam |
323.40 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
2128/QĐ-SYT |
05V.221 |
431 |
05C.181.24 |
Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu,Sinh địa, Đan sâm. |
1.01 |
Uống |
Viên uống |
Hoạt huyết thông mạch P/H |
VD - 24512 -16 |
Viên |
686.99 |
66015 |
Phúc Hưng |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Kim Long Miền Nam |
QĐ 90/QĐ - BV |
HOA014 |
432 |
05C.104 |
Nha đạm tử, Berberin, Tỏi, Cát căn, Mộc hương. |
1.01 |
Uống |
|
Colitis |
VD-19812-13 |
Viên |
2,500.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược Danapha |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
963/QĐ-SYT |
05C.104 |
433 |
05C.107.1 |
Nhân sâm + Hoàng kỳ + Đương quy + Bạch truật + Thăng ma + Sài hồ + Trần bì + Cam thảo |
1.01 |
Uống |
250mg + 833mg + 250mg + 250mg + 250mg + 250mg + 250mg + 417mg |
Bổ trung ích khí |
VD-20533-14 |
viên |
950.00 |
66015 |
CT TNHH DP Fito Pharma-VN |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
QĐ 3759/QĐ-UBND |
BOT003 |
434 |
05V.124 |
Nhân trần |
1.01 |
Uống |
|
Nhân trần |
VD-23707-15 |
gam |
63.00 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ |
2128/QĐ-SYT |
05V.124 |
435 |
40.519 |
Nifedipin |
1.01 |
Uống |
20mg |
Cordaflex |
VN-14666-12 |
Viên |
756.00 |
66015 |
Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co |
Hungary |
Công ty Cổ phần Dược phẩm TW Codupha |
989/QĐ-SYT |
40.519 |
436 |
40.519 |
Nifedipin |
1.01 |
Uống |
20mg |
Nifehexal retard |
VN-12499-11 |
Viên |
740.00 |
66015 |
Rottendorf Pharma GmbH |
Đức |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2 |
331/QĐ-SYT |
40.519 |
437 |
40.519 |
Nifedipin |
1.01 |
Uống |
20mg |
Nifedipin Hasan 20 retard |
VD-16727-12 |
Viên |
504.00 |
66015 |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức |
331/QĐ-SYT |
40.519 |
438 |
40.119 |
Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) |
2.10 |
Tiêm |
1mg/ml |
Noradrenalin |
VD-24902-16 |
ống |
26,000.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.119 |
439 |
40.1028 |
Nước cất |
2.10 |
Tiêm |
5ml |
Nước cất tiêm 5ml |
VD-22489-15 |
Ống |
612.00 |
66015 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
331/QĐ-SYT |
40.1028 |
440 |
40.619 |
Nước oxy già |
3.05 |
Dùng ngoài |
60ml |
Oxy già |
VS-4798-11 |
Lọ |
1,995.00 |
66015 |
S.Pharm |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Đắk Lắk |
104/QĐ-BV |
OXY005 |
441 |
40.619 |
Nước oxy già |
3.05 |
Dùng ngoài |
10TT x60mltương đương 3%/60ml |
Nước Oxy già 10 thể tích |
VD-19403-13 |
Lọ |
1,300.00 |
66015 |
OPC |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
1049/QĐ-SYT |
40.619 |
442 |
40.297 |
Nystatin |
1.01 |
Uống |
500.000IU |
Nystatab |
VD-24708-16 |
Viên |
630.00 |
66015 |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
1049/QĐ-SYT |
40.297 |
443 |
05C.224.1 |
Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác, (Xuyên khung), Methyl salicylat/Camphora, (Tế tân), (Riềng). |
3.05 |
Dùng ngoài |
60ml |
Cồn xoa bóp |
VD-12885-10 |
Chai/lọ |
21,000.00 |
66015 |
Chi nhánh Công ty CPDP OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC |
963/QĐ-SYT |
05C.224.1 |
444 |
40.235 |
Ofloxacin |
1.01 |
Uống |
400mg |
Cinepark |
VD-22583-15 |
Viên |
980.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược- vật tư y tế Thanh Hóa |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
989/QĐ-SYT |
40.235 |
445 |
40.235 |
Ofloxacin |
1.01 |
Uống |
200mg |
Remecilox 200 |
VN-10367-10 |
Viên |
2,280.00 |
66015 |
Remedica Ltd. |
Cyprus |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.235 |
446 |
40.235 |
Ofloxacin |
6.02 |
Tra mắt |
0,3%, 3,5g |
Oflovid Ophthalmic Ointment |
VN-18723-15 |
Tuýp |
70,306.00 |
66015 |
Santen Pharmaceutical Co. Ltd. |
Nhật |
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương |
1049/QĐ-SYT |
40.235 |
447 |
40.953 |
Olanzapin |
1.01 |
Uống |
10mg |
Oleanzrapit |
VN-13878-11 |
Viên |
2,000.00 |
66015 |
Sun Pharmaceutical Industries Ltd |
Ấn Độ |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
1158/QĐ-UBND |
OLE001 |
448 |
40.953 |
Olanzapin |
1.01 |
Uống |
10mg |
Zanobapine |
VN-16470-13 |
Viên |
1,089.00 |
66015 |
Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd |
ấn Độ |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
1049/QĐ-SYT |
40.953 |
449 |
40.677 |
Omeprazol |
1.01 |
Uống |
20mg |
Kagasdine |
VD-16386-12 |
Viên |
147.00 |
66015 |
Cty CPDP Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
331/QĐ-SYT |
40.677 |
450 |
40.919 |
Oxytocin |
2.10 |
Tiêm |
5IU |
Vinphatoxin |
VD-13532-10 |
Ống |
2,100.00 |
66015 |
Cty CPDP Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
331/QĐ-SYT |
40.919 |
451 |
40.919 |
Oxytocin |
2.10 |
Tiêm |
5IU |
OXYTOCIN |
VN-5366-10 |
Ống |
2,898.00 |
66015 |
Gedeon Richter Plc. |
Hungary |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre |
856/QĐ-SYT |
40.919 |
452 |
40.919 |
Oxytocin |
2.10 |
Tiêm |
10UI/ml |
Oxytocin injection BP 10 UI |
VN-9978-10 |
ống |
10,000.00 |
66015 |
Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk |
Germany |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.919 |
453 |
40.679 |
Pantoprazol |
2.10 |
Tiêm |
40mg |
A.T Pantoprazol |
VD-24732-16 |
Lọ |
18,300.00 |
66015 |
Cty CPDP An Thiên |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
331/QĐ-SYT |
40.679 |
454 |
40.679 |
Pantoprazol |
1.01 |
Uống |
40mg |
TV.Pantoprazol |
VD-20877-14 |
Viên |
355.00 |
66015 |
TV. Pharm |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm TV.Pharm |
331/QĐ-SYT |
40.679 |
455 |
40.575+583 |
Pantoprazol + Domperidon |
1.01 |
Uống |
40mg + 10mg |
Ulceburgd |
VN-19327-15 |
Viên |
3,598.00 |
66015 |
Rhydburg Pharmaceuticals Limited |
India |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
1049/QĐ-SYT |
40.575+583 |
456 |
40.700 |
Papaverin hydroclorid |
2.10 |
Tiêm |
40mg/2ml |
Paparin |
VD-20485-14 |
ống |
4,410.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.700 |
457 |
40.48 |
Paracetamol |
1.01 |
Uống |
500mg |
Mypara |
VD-23873-15 |
Viên |
1,394.00 |
66015 |
SPM |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Đắk Lắk |
331/QĐ-SYT |
40.48 |
458 |
40.48 |
Paracetamol |
1.01 |
Uống |
500mg |
Paracetamol 500mg |
VD-23604-15 |
Viên |
80.00 |
66015 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
331/QĐ-SYT |
40.48 |
459 |
40.48 |
Paracetamol |
1.01 |
Uống |
250mg |
Acepron 250 mg |
VD-20678-14 |
Gói |
420.00 |
66015 |
Cty CPDP Cửu Long |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
331/QĐ-SYT |
40.48 |
460 |
40.48 |
Paracetamol |
1.01 |
Uống |
650mg |
Panactol 650 |
VD-20765-14 |
Viên |
99.00 |
66015 |
Cty CPDP Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
331/QĐ-SYT |
40.48 |
461 |
40.48 |
Paracetamol |
1.01 |
Uống |
150mg |
Panalganeffer 150mg |
VD-16523-12 |
Gói |
359.00 |
66015 |
Cty CPDP Cửu Long |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
331/QĐ-SYT |
40.48 |
462 |
40.48 |
Paracetamol |
1.01 |
Uống |
150mg |
Hapacol 150 |
VD-21137-14 |
Gói |
1,354.00 |
66015 |
Cty TNHH MTV DP DHG |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1655/QD-UBND |
HAP001 |
463 |
40.48 |
Paracetamol |
1.01 |
Uống |
250mg |
Hapacol 250 |
VD-20558-14 |
Gói |
1,692.00 |
66015 |
CTTNHH MTV DP Dược Hậu Giang |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1656/QĐ-UBND |
HAP002 |
464 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
1.01 |
Uống |
650mg |
Hapacol 650 |
VD-8432-09 |
viên |
360.00 |
66015 |
CTCP dược Hậu Giang |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang |
909/QĐ-SYT |
40.48 |
465 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
1.01 |
Uống |
150mg |
Tatanol 150 |
VD-23860-15 |
Gói |
1,470.00 |
66015 |
Pymepharco-Việt Nam |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm TW Codupha |
QĐ 3759/QĐ-UBND |
PAR018 |
466 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
1.01 |
Uống |
250mg |
Tatanol 250 |
VD-23227-15 |
Gói |
1,680.00 |
66015 |
Pymepharco-Việt Nam |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm TW Codupha |
QĐ 3759/QĐ-UBND |
TAT001 |
467 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
2.10 |
Tiêm |
1g/6,7ml |
Apotel |
VN-15157-12 |
ống |
44,500.00 |
66015 |
Uni- Pharma Kleon Tsetis Pharmaceutical Laboratories S.A |
Greece |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.48 |
468 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
2.15 |
Tiêm truyền |
1g/100ml |
Rifaxon |
VN-16188-13 |
Chai/túi |
43,000.00 |
66015 |
Solupharm Pharmaceutische Erzeugnisse GmbH |
Germany |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.48 |
469 |
40.49 |
Paracetamol + chlorpheniramin |
1.01 |
Uống |
325mg + 2mg |
Panacopha |
VD-18170-13 |
Gói |
1,800.00 |
66015 |
CN Công ty cổ phần Armephaco-XN dược phẩm 150 |
Việt Nam |
Liên danh Hoàng Vũ - Pymepharco |
909/QĐ-SYT |
40.49 |
470 |
40.49 |
Paracetamol + chlorpheniramin |
1.01 |
Uống |
250mg + 2mg |
Grial-E |
VD-14168-11 |
Gói |
927.00 |
66015 |
S.Pharm |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
1049/QĐ-SYT |
40.49 |
471 |
40.49 |
Paracetamol + chlorpheniramin |
1.01 |
Uống |
150mg + 1mg |
Au-DHT |
VD-21844-14 |
ống |
5,490.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Công Thành |
1049/QĐ-SYT |
40.49 |
472 |
40.43+12 |
Paracetamol + Lidocain (hydroclorid) |
2.10 |
Tiêm |
300mg; 30mg/2ml |
Medamol + Lidocaine injection |
VN-13239-11 |
ống |
13,500.00 |
66015 |
T.P Drug Laboratories Co.,Ltd. |
Thailand |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.43+12 |
473 |
40.43+79+812 |
Paracetamol + Loratadin + Dextromethorphan |
1.01 |
Uống |
500mg + 5mg + 7,5mg |
Aphacool |
VD-18172-13 |
Viên |
525.00 |
66015 |
Armepharco - XN 120 |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
1049/QĐ-SYT |
40.43+79+812 |
474 |
40.43+79+812 |
Paracetamol + Loratadin + Dextromethorphan |
1.01 |
Uống |
500mg + 2,5mg + 15mg |
Ravonol |
VD-15191-11 |
Viên |
2,200.00 |
66015 |
Trường Thọ |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Tự Đức |
1049/QĐ-SYT |
40.43+79+812 |
475 |
40.561 |
Peptid (Cerebrolysin concentrate) |
2.10 |
Tiêm |
215.2mg/ml, ống 10ml |
Cerebrolysin |
QLSP-845-15 |
Ống |
101,430.00 |
66015 |
EVER Pharma Jena GmbH |
Đức |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
1655/QD-UBND |
CER003 |
476 |
40.520 |
Perindopril |
1.01 |
Uống |
5mg |
Coversyl 5mg |
VN-17087-13 |
Viên |
5,650.00 |
66015 |
Les Laboratories Servier Industrie |
Pháp |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2 |
925/QĐ-SYT |
40.520 |
477 |
40.520 |
Perindopril |
1.01 |
Uống |
8mg |
Stopress 8mg |
VN-13809-11 |
Viên |
5,670.00 |
66015 |
Pharmaceutical Works Polpharma S.A |
Poland |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.520 |
478 |
40.522 |
Perindopril + indapamid |
1.01 |
Uống |
4mg+1,25mg |
SaViDopril Plus |
VD-10396-10 |
Viên |
1,890.00 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Sa Vi |
Việt Nam |
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm 10/3 |
1049/QĐ-SYT |
40.522 |
479 |
40.18 |
Pethidin |
2.10 |
Tiêm |
100mg/2ml, 2ml |
Pethidine-hameln 50mg/ml |
VN-19062-15 |
ống |
15,000.00 |
66015 |
Hameln Pharmaceuticals GmbH |
Germany |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.18 |
480 |
40.136 |
Phenobarbital |
1.01 |
Uống |
100mg |
Phenobarbital 0.1g |
VD-14999-11 |
Viên |
231.00 |
66015 |
Vidipha |
Việt Nam |
Công ty CPDược vật tư y tế ĐăkLăk |
1158/QĐ-UBND |
PHE006 |
481 |
40.136 |
Phenobarbital |
1.01 |
Uống |
100mg |
Phenobarbital 0,1g |
VD-14999-11 |
Viên |
250.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.136 |
482 |
40.193 |
Phenoxy methylpenicilin |
1.01 |
Uống |
400,000UI |
Penicilin V kali 400.000 IU |
VD-19907-13 |
Viên |
258.00 |
66015 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
1049/QĐ-SYT |
40.193 |
483 |
05V.47 |
Phòng phong |
1.01 |
Uống |
CXĐ |
Phòng phong |
CXĐ |
Gam |
817.22 |
66015 |
CXĐ |
Trung quốc |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
3034/QĐ-UBND |
PHO003 |
484 |
05V.47 |
Phòng phong |
1.01 |
Uống |
|
Phòng phong |
741/YDCT-QLD |
gam |
1,012.20 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
2128/QĐ-SYT |
05V.47 |
485 |
05V.67 |
Phụ tử chế (Hắc phụ, Bạch phụ) |
|
|
|
Phụ tử chế (Hắc phụ, Bạch phụ) |
CXĐ |
Gam |
324.45 |
66015 |
CXĐ |
Trung Quốc |
Liên danh dược liệu Trường Xuân |
482/QĐ-SYT |
05V.67 |
486 |
05V.67 |
Phụ tử chế (Hắc phụ, Bạch phụ) |
1.01 |
Uống |
|
Phụ tử chế (Hắc phụ, Bạch phụ) |
|
gam |
155.40 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
2128/QĐ-SYT |
05V.67 |
487 |
05V.184 |
Phục thần |
1.01 |
Uống |
|
Phục thần |
741/YDCT-QLD |
gam |
454.65 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
2128/QĐ-SYT |
05V.184 |
488 |
40.448 |
Phytomenadion (Vit K1) |
2.10 |
Tiêm |
10mg/ml, Ống 1ml |
Vitamin K1,10mg/ml |
VN-11675-11 |
Ống |
2,500.00 |
66015 |
Danaphar |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
100/SYT-NVD |
VIT001 |
489 |
40.448 |
Phytomenadion (vitamin K1) |
2.10 |
Tiêm |
10mg/1ml |
Vinphyton |
VD-12444-10 |
ống |
2,205.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.448 |
490 |
40.448 |
Phytomenadion (vitamin K1) |
2.10 |
Tiêm |
10mg/1ml |
Vitamin K1 |
VN-11675-11 |
ống |
11,000.00 |
66015 |
Fisiopharma SRL |
Italy |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.448 |
491 |
40.835 |
Pipecuronium bromid |
2.10 |
Tiêm |
4mg |
Arduan |
VN-19653-16 |
Lọ |
31,710.00 |
66015 |
Gedeon Richter Plc. |
Hungary |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre |
925/QĐ-SYT |
40.835 |
492 |
40.576 |
Piracetam |
1.01 |
Uống |
400mg |
Piracetam |
VD-16393-12 |
Viên |
203.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
1049/QĐ-SYT |
40.576 |
493 |
40.576 |
Piracetam |
1.01 |
Uống |
800mg |
Stacetam 800 mg |
VD-22231-15 |
Viên |
2,480.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.576 |
494 |
40.576 |
Piracetam |
2.10 |
Tiêm |
4g/20ml |
Pilixitam |
VN-16544-13 |
ống |
31,000.00 |
66015 |
Farmak JSC |
Ukraine |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.576 |
495 |
40.576 |
Piracetam |
2.10 |
Tiêm |
1g |
Amypira |
VD-18660-13 |
Lọ |
1,575.00 |
66015 |
CN Cty CP Armephaco-XNDP 120 |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Tân An |
1049/QĐ-SYT |
40.576 |
496 |
40.576 |
Piracetam |
2.15 |
Tiêm truyền |
12g/60ml |
Memotropil |
VN-15122-12 |
Lọ |
90,700.00 |
66015 |
Pharmaceutical Works "Polpharma" S.A |
Ba Lan |
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Âu Việt |
1049/QĐ-SYT |
40.576 |
497 |
40.576 |
Piracetam |
2.10 |
Tiêm |
3g/15ml |
Piracetam Kabi |
VD-20016-13 |
Lọ |
7,770.00 |
66015 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
1049/QĐ-SYT |
40.576 |
498 |
40.55 |
Piroxicam |
2.10 |
Tiêm |
20mg/1ml |
Fenidel |
VD-16617-12 |
Ống |
7,200.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
989/QĐ-SYT |
40.55 |
499 |
40.656 |
Povidon iod |
3.05 |
Dùng ngoài |
100ml |
PVP-IODINEP 10% |
VD-23736-15 |
Chai |
11,890.00 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược TW3 |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Đắk Lắk |
104/QĐ-BV |
PVP001 |
500 |
40.656 |
Povidon iodin |
3.05 |
Dùng ngoài |
10%, 90ml |
Povidone |
VD-17882-12 |
Lọ |
9,448.00 |
66015 |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Công ty CPDược vật tư y tế ĐăkLăk |
120/QĐ-BV |
POV003 |
501 |
40.123 |
Pralidoxime chlorid |
2.10 |
Tiêm |
500mg/10ml |
Pralidoxime Chloride 500mg/20ml |
VN-14809-12 |
Ống |
81,000.00 |
66015 |
Siu Guan Chem Ind. Co., Ltd. - Taiwan |
Taiwan |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
QĐ 3759/QĐ-UBND |
PRA003 |
502 |
40.776 |
Prednisolon |
1.01 |
Uống |
5mg |
Hydrocolacyl |
VD-19386-13 |
Viên |
102.00 |
66015 |
Cty CPDP Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
331/QĐ-SYT |
40.776 |
503 |
40.94 |
Promethazin (hydroclorid) |
2.10 |
Tiêm |
50mg/2ml, 2 ml |
Pipolphen |
VN-19640-16 |
ống |
13,500.00 |
66015 |
Egis |
Hungary |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 |
1049/QĐ-SYT |
40.94 |
504 |
40.21 |
Propofol |
2.10 |
Tiêm |
200mg/20ml, |
Fresofol 1% Mct/Lct Inj 20ml 5's |
VN-17438-13 |
Ống |
56,000.00 |
66015 |
Fresenius Kabi Austria GmbH |
Áo |
Công ty Cổ phần Dược liệu TW2 |
989/QĐ-SYT |
40.21 |
505 |
40.21 |
Propofol |
2.10 |
Tiêm |
200mg/20ml |
Protovan Injection |
VN-16783-13 |
ống |
45,000.00 |
66015 |
Dongkook pharmaceutical Co., Ltd |
Korea |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.21 |
506 |
05V.6 |
Quế chi |
1.01 |
Uống |
CXĐ |
Quế chi |
CXĐ |
Gam |
59.00 |
66015 |
CXĐ |
Việt Nam |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
3034/QĐ-UBND |
QUE004 |
507 |
05V.6 |
Quế chi |
1.01 |
Uống |
|
Quế chi |
VD-23067-15 |
gam |
63.00 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ |
2128/QĐ-SYT |
05V.6 |
508 |
05V.68 |
Quế nhục |
1.01 |
Uống |
CXĐ |
Quế nhục |
CXĐ |
Gam |
114.00 |
66015 |
CXĐ |
Việt Nam |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
3034/QĐ-UBND |
QUE005 |
509 |
05V.68 |
Quế nhục |
1.01 |
Uống |
|
Quế nhục |
VD-23068-15 |
gam |
117.60 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ |
2128/QĐ-SYT |
05V.68 |
510 |
40.680 |
Rabeprazol |
1.01 |
Uống |
10mg |
Acilesol 10mg |
VN-17208-13 |
Viên |
7,200.00 |
66015 |
Actavis HF |
Iceland |
Công ty Cổ phần Dược phẩm TW Codupha |
2336/QĐ-SYT |
40.680 |
511 |
40.680 |
Rabeprazol |
2.10 |
Tiêm |
20mg |
Vinprazol |
VD-25327-16 |
Lọ |
37,800.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.680 |
512 |
40.1026 |
Ringer lactat |
2.15 |
Tiêm truyền |
500ml |
Lactated Ringers solution for Intravenuous Infusion |
VN-14668-12 |
Chai/túi |
12,300.00 |
66015 |
Euro-Med Laboratories Phil., Inc |
Philippines |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.1026 |
513 |
40.1026 |
Ringer lactat |
2.15 |
Tiêm truyền |
500ml |
Ringer lactate |
VD-22591-15 |
Chai/túi |
7,770.00 |
66015 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
1049/QĐ-SYT |
40.1026 |
514 |
40.955 |
Risperidon |
1.01 |
Uống |
2mg |
Risperidone MKP2 |
VD-23190-15 |
Viên |
1,045.00 |
66015 |
Mekophar |
Việt Nam |
Công ty CPDược vật tư y tế ĐăkLăk |
1158/QĐ-UBND |
RIS001 |
515 |
40.558 |
Rosuvastatin |
1.01 |
Uống |
10mg |
Rosuvas Hasan 10 |
VD-19186-13 |
Viên |
2,898.00 |
66015 |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức |
1049/QĐ-SYT |
40.558 |
516 |
40.558 |
Rosuvastatin |
1.01 |
Uống |
5mg |
pms-Rosuvastatin |
VN-18412-14 |
viên |
5,230.00 |
66015 |
Pharmascience Inc |
Canada |
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
1049/QĐ-SYT |
40.558 |
517 |
05V.96 |
Sài đất |
|
|
|
Sài đất |
CXĐ |
Gam |
105.00 |
66015 |
CXĐ |
Việt Nam |
Liên danh dược liệu Trường Xuân |
482/QĐ-SYT |
05V.96 |
518 |
05V.96 |
Sài đất |
1.01 |
Uống |
|
Sài đất |
|
gam |
71.40 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
2128/QĐ-SYT |
05V.96 |
519 |
05V.27 |
Sài hồ |
1.01 |
Uống |
CXĐ |
Sài hồ |
CXĐ |
Gam |
373.00 |
66015 |
CXĐ |
Trung quốc |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
3034/QĐ-UBND |
SAI003 |
520 |
05V.27 |
Sài hồ |
1.01 |
Uống |
|
Sài hồ |
741/YDCT-QLD |
gam |
897.75 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
2128/QĐ-SYT |
05V.27 |
521 |
40.980 |
Salbutamol |
2.10 |
Tiêm |
0,5mg/ml |
Salbutamol Kabi 0,5mg/1ml |
VD-19569-13 |
Ống |
2,310.00 |
66015 |
Cty CP Fresenius Kabi Bidiphar |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược Trang thiết bị Y tế Bình Định |
331/QĐ-SYT |
40.980 |
522 |
40.980 |
Salbutamol |
2.10 |
Tiêm |
0,5mg/ml |
Salbutamol renaudin 0,5mg/1ml |
VN-20115-16 |
Ống |
14,000.00 |
66015 |
Laboratoire Renaudin |
Pháp |
Công ty Cổ phần Dược Trang thiết bị Y tế Bình Định |
331/QĐ-SYT |
40.980 |
523 |
40.926 |
Salbutamol (sulfat) |
1.01 |
Uống |
2mg |
Salbutamol 2mg |
VD-16217-12 |
Viên |
42.00 |
66015 |
Bidiphar |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược TTBYT Bình Định |
989/QĐ-SYT |
40.926 |
524 |
40.980 |
Salbutamol (sulfat) |
5.04 |
Xịt |
100mcg/liều x200 liều |
Ventolin Inhaler |
VN-18791-15 |
Bình |
76,379.00 |
66015 |
Glaxo Wellcome S.A; đóng gói tại GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd |
Tây Ban Nha, đóng gói Úc |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2 |
925/QĐ-SYT |
40.980 |
525 |
40.980 |
Salbutamol (sulfat) |
5.05 |
Khí dung |
50mg |
Verahep |
VN-19080-15 |
Lọ |
78,500.00 |
66015 |
Savant Pharm S.A |
Argentine |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.980 |
526 |
40.980 |
Salbutamol (sulfat) |
5.05 |
Khí dung |
2,5mg/2,5ml |
Zensalbu nebules 2.5 |
VD-21553-14 |
ống |
4,410.00 |
66015 |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.980 |
527 |
40.981 |
Salbutamol + ipratropium |
5.05 |
Khí dung |
(3 mg + 0,52mg)/ 1ml |
Combivent |
VN-10786-10 |
Ống |
16,074.00 |
66015 |
Laboratoire Unither |
Pháp |
Vimedimex Bình Dương |
2521/QĐ-SYT |
40.981 |
528 |
40.623 |
Salicylic acid + betamethason dipropionat |
3.05 |
Dùng ngoài |
(450mg + 7,5mg) 15g |
Betacylic |
VD-11247-10 |
Tuýp |
7,716.00 |
66015 |
Mekophar |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Hóa-Dược phẩm Mekophar |
1049/QĐ-SYT |
40.623 |
529 |
40.432 |
Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic |
1.01 |
Uống |
140mg + 0,5mg/5ml |
Hemafolic |
VD-12182-10 |
ống |
3,381.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.432 |
530 |
40.432 |
Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic |
1.01 |
Uống |
100mg + 500mcg |
Saferon |
VN-14181-11 |
Viên |
4,500.00 |
66015 |
Glenmark Pharmaceuticals Ltd |
India |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.432 |
531 |
40.427 |
Sắt ascorbat + acid folic |
1.01 |
Uống |
100mg + 1,5mg |
Ferium- XT |
VN-16256-13 |
Viên |
5,300.00 |
66015 |
Emcure Pharmaceuticals Limited |
India |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.427 |
532 |
40.429 |
Sắt fumarat + acid folic |
1.01 |
Uống |
310mg + 350mcg |
Folihem |
VN-9550-10 |
viên |
1,900.00 |
66015 |
Remedica Ltd |
Cyprus |
Công ty TNHH Dược phẩm TW2 |
909/QĐ-SYT |
40.429 |
533 |
40.430 |
Sắt fumarat + vitamin B12 + acid folic |
1.01 |
Uống |
200mg +10mcg +1000mcg |
Ferimax |
VD-18630-13 |
Viên |
420.00 |
66015 |
Công ty CPDP TW2 |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
1049/QĐ-SYT |
40.430 |
534 |
40.1044 |
Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat |
1.01 |
Uống |
50mg + 1,33mg + 0,7mg)/10ml |
Tot'hema |
VN-19096-15 |
ống |
5,150.00 |
66015 |
Innothera Chouzy |
France |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.1044 |
535 |
40.559 |
Simvastatin |
1.01 |
Uống |
40mg |
Simvastatin Savi 40 |
VD-8755-09 |
Viên |
4,900.00 |
66015 |
Công ty cổ phần DP Savi |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm An |
989/QĐ-SYT |
40.559 |
536 |
40.559 |
Simvastatin |
1.01 |
Uống |
10mg |
Simvastatin |
VD-21317-14 |
Viên |
253.00 |
66015 |
Cty CPDP Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
331/QĐ-SYT |
40.559 |
537 |
40.559 |
Simvastatin |
1.01 |
Uống |
20mg |
Simvahexal 20mg |
VN-15463-12 |
Viên |
1,621.00 |
66015 |
Salutas Pharma GmbH |
Đức |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2 |
331/QĐ-SYT |
40.559 |
538 |
05V.135 |
Sinh địa |
|
|
|
Sinh địa |
CXĐ |
Gam |
284.55 |
66015 |
CXĐ |
Trung Quốc |
Liên danh dược liệu Trường Xuân |
482/QĐ-SYT |
05V.135 |
539 |
05C.138.1 |
Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn/Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh. |
1.01 |
Uống |
|
An thần bổ tâm - F |
VD-20532-14 |
Viên |
570.00 |
66015 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
963/QĐ-SYT |
05C.138.1 |
540 |
05V.290 |
Sơn thù |
1.01 |
Uống |
CXĐ |
Sơn thù |
CXĐ |
Gam |
276.00 |
66015 |
CXĐ |
Trung quốc |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
3034/QĐ-UBND |
SON031 |
541 |
05V.290 |
Sơn thù |
1.01 |
Uống |
|
Sơn thù |
741/YDCT-QLD |
gam |
424.20 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
2128/QĐ-SYT |
05V.290 |
542 |
40.715 |
Sorbitol |
1.01 |
Uống |
5g |
Sorbitol |
VD-20905-14 |
Gói |
399.00 |
66015 |
Công ty cổ phần Dược và vật tư y tế Bình Thuận |
ViệT NAM |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Bình Thuận |
1049/QĐ-SYT |
40.715 |
543 |
40.224 |
Spiramycin |
1.01 |
Uống |
1,5MIU |
Spydmax 1,5 M.IU |
VD-22930-15 |
Gói |
3,800.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.224 |
544 |
40.225 |
Spiramycin + metronidazol |
1.01 |
Uống |
750,000,IU + 125mg |
Kamydazol |
VD-25708-16 |
Viên |
753.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
1049/QĐ-SYT |
40.225 |
545 |
40.225 |
Spiramycin + metronidazol |
1.01 |
Uống |
1,500,000 IU +250 mg |
Kamydazol fort |
VD-22174-15 |
Viên |
1,778.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
1049/QĐ-SYT |
40.225 |
546 |
40.661 |
Spironolacton |
1.01 |
Uống |
50mg |
VEROSPIRON 50mg |
VN-19163-15 |
Viên |
3,990.00 |
66015 |
Gedeon Richter Plc. |
Hungary |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre |
1049/QĐ-SYT |
40.661 |
547 |
40.684 |
Sucralfat |
1.01 |
Uống |
1g |
Sucrate gel |
VN-13767-11 |
Gói |
7,900.00 |
66015 |
Laboratorio Italiano Biochimico Farmaceutico Lisapharma S.p.A |
Italy |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.684 |
548 |
40.578 |
Sulbutiamin |
1.01 |
Uống |
200mg |
Arcatamin |
VD-11423-10 |
viên |
1,400.00 |
66015 |
Cty cổ phần dược Danapha |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm TW2 |
909/QĐ-SYT |
40.578 |
549 |
40.242 |
Sulfamethoxazol + trimethoprim |
1.01 |
Uống |
800mg + 160mg |
Cotrimxazon 960 |
VD-12240-10 |
Viên |
440.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.242 |
550 |
40.839 |
Suxamethonium clorid |
2.10 |
Tiêm |
100 mg/2ml |
Suxamethonium Chloride |
VN-16040-12 |
Ống |
16,000.00 |
66015 |
Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk |
Germany |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
989/QĐ-SYT |
40.839 |
551 |
40.839 |
Suxamethonium clorid |
2.10 |
Tiêm |
100mg/2ml |
Suxamethonium Chloride |
VN-16040-12 |
ống |
16,300.00 |
66015 |
Rotexmedica |
Germany |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 |
1049/QĐ-SYT |
40.839 |
552 |
05V.53 |
Tần giao |
|
|
|
Tần giao |
CXĐ |
Gam |
1,218.00 |
66015 |
CXĐ |
Trung Quốc |
Liên danh dược liệu Trường Xuân |
482/QĐ-SYT |
05V.53 |
553 |
05C.73 |
Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện. |
1.01 |
Uống |
5g |
Thấp khớp hoàn P/H |
V1434-H12-10 |
Gói/túi |
4,900.00 |
66015 |
Phúc Hưng |
Việt Nam |
Liên danh Kim Long Miền Nam - Phúc Hưng |
963/QĐ-SYT |
05C.73 |
554 |
05V.50 |
Tang ký sinh |
1.01 |
Uống |
CXĐ |
Tang ký sinh |
CXĐ |
Gam |
79.30 |
66015 |
CXĐ |
Việt Nam |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
3034/QĐ-UBND |
TAN006 |
555 |
05V.50 |
Tang ký sinh |
1.01 |
Uống |
|
Tang ký sinh |
|
gam |
98.70 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
2128/QĐ-SYT |
05V.50 |
556 |
05V.185 |
Táo nhân |
1.01 |
Uống |
|
Táo nhân |
|
gam |
762.30 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
2128/QĐ-SYT |
05V.185 |
557 |
05V.9 |
Tế tân |
1.01 |
Uống |
|
Tế tân |
741/YDCT-QLD |
gam |
924.00 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
2128/QĐ-SYT |
05V.9 |
558 |
40.983 |
Terbutalin |
2.10 |
Tiêm |
0,5mg/ml, |
Bricanyl Inj. 0.5mg/ ml 5's |
VN-10736-10 |
Ống |
11,990.00 |
66015 |
Cenexi |
Pháp |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2 |
976/QĐ-SYT |
40.983 |
559 |
40.983 |
Terbutalin |
2.10 |
Tiêm |
0,5mg/1ml |
Bricanyl |
VN-10736-10 |
Ống |
11,990.00 |
66015 |
Cenexi |
Pháp |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2 |
925/QĐ-SYT |
40.983 |
560 |
40.892 |
Tetracain |
6.01 |
Nhỏ mắt |
0,5%, 10ml |
Tetracain 0,5% |
VD-16836-12 |
Lọ |
14,500.00 |
66015 |
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
989/QĐ-SYT |
40.892 |
561 |
40.247 |
Tetracyclin (hydroclorid) |
6.02 |
Tra mắt |
1%; 5g |
Tetracyclin 1% |
VD-12463-10 |
Tuýp |
3,200.00 |
66015 |
Medipharco Tenamyd BR s.r.l |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd |
1049/QĐ-SYT |
40.247 |
562 |
05V.29 |
Thăng ma |
1.01 |
Uống |
|
Thăng ma |
741/YDCT-QLD |
gam |
284.55 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
2128/QĐ-SYT |
05V.29 |
563 |
05C.4.1 |
Thanh cao/Thanh hao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà. |
1.01 |
Uống |
60 ml |
Cảm cúm Bảo Phương |
V332-H12-13 |
Chai/lọ |
28,870.00 |
66015 |
Cơ sở sản xuất thuốc Y học cổ truyền Bảo Phương |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
963/QĐ-SYT |
05C.4.1 |
564 |
05V.187 |
Thảo quyết minh |
|
|
|
Thảo quyết minh |
CXĐ |
Gam |
124.95 |
66015 |
CXĐ |
Việt Nam |
Liên danh dược liệu Trường Xuân |
482/QĐ-SYT |
05V.187 |
565 |
05V.54 |
Thiên niên kiện |
1.01 |
Uống |
|
Thiên niên kiện |
|
gam |
135.23 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
2128/QĐ-SYT |
05V.54 |
566 |
05V.97 |
Thổ phục linh |
1.01 |
Uống |
CXĐ |
Thổ phục linh |
CXĐ |
Gam |
99.00 |
66015 |
CXĐ |
Việt Nam |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
3034/QĐ-UBND |
THO002 |
567 |
05V.97 |
Thổ phục linh |
1.01 |
Uống |
|
Thổ phục linh |
|
gam |
167.00 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
2128/QĐ-SYT |
05V.97 |
568 |
05C.140 |
Thỏ ty tử, Hà thủ ô, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô. |
1.01 |
Uống |
25mg, 25mg, 25mg, 25mg, 25mg, 50mg, 500 mg |
Flavital 500 |
VD-24184-16 |
Viên |
2,500.00 |
66015 |
Công ty CP dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Gonsa |
QĐ 2522/QĐ-SYT |
FLA001 |
569 |
05V.301 |
Thục địa |
1.01 |
Uống |
CXĐ |
Thục địa |
CXĐ |
Gam |
183.00 |
66015 |
CXĐ |
Việt Nam |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
3034/QĐ-UBND |
MAU003 |
570 |
05V.301 |
Thục địa |
1.01 |
Uống |
|
Thục địa |
VD-24331-16 |
gam |
195.30 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ |
2128/QĐ-SYT |
05V.301 |
571 |
40.196 |
Ticarcillin + kali clavulanat |
2.10 |
Tiêm |
1,5g + 0,1g |
Combikit |
VD-16930-12 |
Lọ |
97,000.00 |
66015 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
1049/QĐ-SYT |
40.196 |
572 |
40.469 |
Tinh bột este hóa (hydroxyethylstarch) |
2.15 |
Tiêm truyền |
500ml |
Refortan 500ml |
VN-9010-09 |
Chai |
140,499.98 |
66015 |
Đức |
Đức |
Công ty Cổ phần Dược phẩm TW Codupha |
100/SYT-NVD |
REF001 |
573 |
40.216 |
Tinidazol |
1.01 |
Uống |
500mg |
Tinidazol |
VD-22177-15 |
Viên |
342.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
1049/QĐ-SYT |
40.216 |
574 |
40.206 |
Tobramycin |
6.01 |
Nhỏ mắt |
3 mg/ml |
Tobrex |
VN-19385-15 |
Lọ |
40,000.00 |
66015 |
s.a Alcon Couvreur NV |
Bỉ |
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương |
925/QĐ-SYT |
40.206 |
575 |
40.207 |
Tobramycin + dexamethason |
6.01 |
Nhỏ mắt |
(3mg + 1mg)/ml x5ml |
Tobidex |
VD-12219-10 |
Lọ |
7,350.00 |
66015 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
1049/QĐ-SYT |
40.207 |
576 |
05V.254 |
Trạch tả |
1.01 |
Uống |
CXĐ |
Trạch tả |
CXĐ |
Gam |
108.00 |
66015 |
CXĐ |
Việt Nam |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
3034/QĐ-UBND |
TRA007 |
577 |
05V.254 |
Trạch tả |
1.01 |
Uống |
|
Trạch tả |
VD-28133-17 |
gam |
151.20 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ |
2128/QĐ-SYT |
05V.254 |
578 |
05V.208 |
Trần bì |
1.01 |
Uống |
|
Trần bì |
|
gam |
73.50 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
2128/QĐ-SYT |
05V.208 |
579 |
40.451 |
Tranexamic acid |
2.10 |
Tiêm |
500mg/5ml |
Medsamic 500mg/5ml |
VN-19493-15 |
ống |
19,800.00 |
66015 |
Medochemie Ltd- nhà máy thuốc tiêm ống |
Cyprus |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.451 |
580 |
40.1046 |
Tricalcium phosphat |
1.01 |
Uống |
1650mg/2,5g |
Agi-calci |
VD-22789-15 |
Gói |
1,700.00 |
66015 |
Agimexpharm |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
1049/QĐ-SYT |
40.1046 |
581 |
40.481 |
Trimetazidin |
1.01 |
Uống |
20mg |
Trimetazidine SaVi 20 |
VD-19004-13 |
Viên |
528.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (Savipharm J.S.C) |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.481 |
582 |
40.481 |
Trimetazidin |
1.01 |
Uống |
35mg |
VasHasan MR |
VD-23333-15 |
Viên |
462.00 |
66015 |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức |
1049/QĐ-SYT |
40.481 |
583 |
05V.256 |
Tỳ giải |
|
|
|
Tỳ giải |
CXĐ |
Gam |
156.45 |
66015 |
CXĐ |
Việt Nam |
Liên danh dược liệu Trường Xuân |
482/QĐ-SYT |
05V.256 |
584 |
40.141 |
Valproat natri |
1.01 |
Uống |
200mg |
Dalekine |
VD-16185-12 |
Viên |
1,260.00 |
66015 |
Danapha |
Việt nam |
Công ty CPDược vật tư y tế ĐăkLăk |
1158/QĐ-UBND |
DAL001 |
585 |
40.141 |
Valproat natri |
1.01 |
Uống |
200mg |
DEPAKINE 200mg B/ 1 tube x 40 Tabs |
VN-15133-12 |
Viên |
2,479.00 |
66015 |
Sanofi-Aventis S.A. |
Tây Ban Nha |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2 |
1049/QĐ-SYT |
40.141 |
586 |
05V.189 |
Viễn chí |
1.01 |
Uống |
|
Viễn chí |
741/YDCT-QLD |
gam |
1,131.90 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
2128/QĐ-SYT |
05V.189 |
587 |
40.1047 |
Vitamin A |
1.01 |
Uống |
5000 IU |
Vitamin A 5000IU |
VD-20160-13 |
Viên |
252.00 |
66015 |
CTY CP DP 2-9 TP.HCM |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 |
1049/QĐ-SYT |
40.1047 |
588 |
40.1048 |
Vitamin A + D |
1.01 |
Uống |
5.000UI + 400UI |
Enpovid A, D |
VD-21729-14 |
Viên |
178.00 |
66015 |
SPM |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
1049/QĐ-SYT |
40.1048 |
589 |
40.1050 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
2.10 |
Tiêm |
50mg + 250mg + 5.000 mcg |
Neutrivit 5000 |
VD-20671-14 |
Ống |
9,282.00 |
66015 |
Bidiphar |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược TTBYT Bình Định |
989/QĐ-SYT |
40.1050 |
590 |
40.1050 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
1.01 |
Uống |
100mg + 100mg + 150mcg |
SAVI 3B |
VD-16030-11 |
Viên |
1,150.00 |
66015 |
Cty CP DP Savi |
Việt Nam |
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Thiên Thế |
2250/QĐ-SYT |
40.1050 |
591 |
40.1050 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
1.01 |
Uống |
115mg + 100mg + 50mcg |
Hemblood |
VD-18955-13 |
Viên |
680.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
1049/QĐ-SYT |
40.1050 |
592 |
40.1050 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
2.10 |
Tiêm |
(100mg+ 100mg + 1000mcg)/3ml |
Trivitron |
VD-23401-15 |
ống |
14,500.00 |
66015 |
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.1050 |
593 |
40.1050 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
1.01 |
Uống |
100mg + 100mg + 150mcg |
SaVi 3B |
VD-16030-11 |
Viên |
1,440.00 |
66015 |
Cty CP DP Savi |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
1049/QĐ-SYT |
40.1050 |
594 |
40.1050 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
2.10 |
Tiêm |
100mg + 100mg + 1mg, 2ml |
Milgamma N |
VN-17798-14 |
ống |
17,500.00 |
66015 |
Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH |
Đức |
Công ty TNHH Dược phẩm và TTB Y tế Hoàng Đức |
1049/QĐ-SYT |
40.1050 |
595 |
40.1056 |
Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin) |
2.10 |
Tiêm |
1000mcg |
Vitamin B12 1mg/ml |
VD-23606-15 |
Ống |
544.00 |
66015 |
CTCPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
989/QĐ-SYT |
40.1056 |
596 |
40.1056 |
Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin) |
2.10 |
Tiêm |
1000 mcg, 1ml |
Vitamin B12 1mg/ml |
VD-23606-15 |
ống |
500.00 |
66015 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
1049/QĐ-SYT |
40.1056 |
597 |
40.1055 |
Vitamin B6 + magnesi (lactat) |
1.01 |
Uống |
10 mg + 470 mg |
Usamagsium Fort |
VD-20663-14 |
Viên |
970.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.1055 |
598 |
40.1055 |
Vitamin B6 + magnesi (lactat) |
1.01 |
Uống |
10mg + 940mg |
Debomin |
VD-22507-15 |
Viên |
2,600.00 |
66015 |
Cty CP DP Phương Đông |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
1049/QĐ-SYT |
40.1055 |
599 |
40.1057 |
Vitamin C |
2.10 |
Tiêm |
500mg |
Vitamin C Kabi |
VD-18045-12 |
Ống |
1,680.00 |
66015 |
Fresenius Kabi Bidiphar |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược TBYT Bình Định |
909/QĐ-SYT |
40.1057 |
600 |
40.1057 |
Vitamin C |
1.01 |
Uống |
1000mg |
Kingdomin-vita C |
VD-10099-10 |
Viên |
750.00 |
66015 |
Bidiphar - Việt Nam |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược TTBYT Bình Định |
QĐ 3759/QĐ-UBND |
KIN002 |
601 |
40.1057 |
Vitamin C |
1.01 |
Uống |
1000mg |
Kingdomin vita C |
VD-25868-16 |
Viên |
720.00 |
66015 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
1049/QĐ-SYT |
40.1057 |
602 |
40.1057 |
Vitamin C |
1.01 |
Uống |
100mg/5ml, 60ml |
Vitamin C |
VD-23108-15 |
Chai |
16,800.00 |
66015 |
Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
1049/QĐ-SYT |
40.1057 |
603 |
40.1058 |
Vitamin C + rutine |
1.01 |
Uống |
50 +50mg |
Rutin -Vitamin C |
VD-14501-11 |
viên |
190.00 |
66015 |
Mekophar |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược Phẩm Mekophar |
942/QĐ-SYT |
40.1058 |
604 |
40.1061 |
Vitamin E |
1.01 |
Uống |
400mg |
Incepavid 400 Capsule |
VN-17386-13 |
Viên |
1,800.00 |
66015 |
Incepta Pharmaceuticals Ltd. |
Bangladesh |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha |
1049/QĐ-SYT |
40.1061 |
605 |
40.1064 |
Vitamin PP |
1.01 |
Uống |
500mg |
Vitamin PP |
VD-15156-11 |
Viên |
165.00 |
66015 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
1049/QĐ-SYT |
40.1064 |
606 |
05V.137 |
Xích thược |
1.01 |
Uống |
CXĐ |
Xích thược |
CXĐ |
Gam |
363.00 |
66015 |
CXĐ |
Trung quốc |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
3034/QĐ-UBND |
XIC002 |
607 |
05V.137 |
Xích thược |
1.01 |
Uống |
|
Xích thược |
432/YDCT-QLD |
gam |
388.50 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC |
2128/QĐ-SYT |
05V.137 |
608 |
05V.150 |
Xuyên bối mẫu |
|
|
|
Xuyên bối mẫu |
CXĐ |
Gam |
1,837.50 |
66015 |
CXĐ |
Trung Quốc |
Liên danh dược liệu Trường Xuân |
482/QĐ-SYT |
05V.150 |
609 |
05V.226 |
Xuyên khung |
1.01 |
Uống |
CXĐ |
Xuyên khung |
CXĐ |
Gam |
262.00 |
66015 |
CXĐ |
Trung quốc |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
3034/QĐ-UBND |
XUY003 |
610 |
05V.226 |
Xuyên khung |
1.01 |
Uống |
|
Xuyên khung |
|
gam |
417.90 |
66015 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân |
2128/QĐ-SYT |
05V.226 |
611 |
05V.258 |
Ý dĩ |
|
|
|
Ý dĩ |
CXĐ |
Gam |
174.30 |
66015 |
CXĐ |
Trung Quốc |
Liên danh dược liệu Trường Xuân |
482/QĐ-SYT |
05V.258 |