STT |
Mã nhóm |
Tên vật tư |
Mã BV |
Tên thương m,ại |
Hãng sản xuất |
Nước sản xuất |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Quyết định |
MÃ BV |
1 |
N06.03.010 |
Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại (cứng, mềm, treo) |
Thu006 |
Thuỷ tinh thể cứng |
Alcol |
USA |
Cái |
1,347,000.00 |
019/HĐMB |
66015 |
2 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật xương các loại |
NEP018 |
Nẹp T lớn 7 lỗ |
Pakistan |
Pakistan |
Cái |
513,000.00 |
1/QĐ-BV |
66015 |
3 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật xương các loại |
NEP020 |
Nẹp T nhỏ 6 lỗ |
Pakistan |
Pakistan |
Cái |
473,000.00 |
1/QĐ-BV |
66015 |
4 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật xương các loại |
NEP021 |
Nẹp T nghiêng 5 lỗ |
Pakistan |
Pakistan |
Cái |
405,000.00 |
1/QĐ-BV |
66015 |
5 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật xương các loại |
NEP022 |
Nẹp T nghiêng 6 lỗ |
Pakistan |
Pakistan |
Cái |
432,000.00 |
1/QĐ-BV |
66015 |
6 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật xương các loại |
NEP023 |
Nẹp DCS 6 lỗ |
Pakistan |
Pakistan |
Cái |
1,690,000.00 |
1/QĐ-BV |
66015 |
7 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật xương các loại |
NEP025 |
Nẹp cẳng tay 6 lỗ |
Pakistan |
Pakistan |
Cái |
280,000.00 |
1/QĐ-BV |
66015 |
8 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật xương các loại |
NEP007 |
Nẹp đầu dưới xương chày 7 lỗ T,P |
Pakistan |
Pakistan |
Cái |
945,000.00 |
1/QĐ-BV |
66015 |
9 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật xương các loại |
NEP012 |
Nẹp bản nhỏ 8 lỗ |
Pakistan |
Pakistan |
Cái |
392,000.00 |
1/QĐ-BV |
66015 |
10 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật xương các loại |
NEP014 |
Nẹp bản trung 7 lỗ |
Pakistan |
Pakistan |
Cái |
405,000.00 |
1/QĐ-BV |
66015 |
11 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật xương các loại |
NEP015 |
Nẹp bản lớn 8 lỗ |
Pakistan |
Pakistan |
Cái |
459,000.00 |
1/QĐ-BV |
66015 |
12 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật xương các loại |
NEP016 |
Nẹp bản lớn 10 lỗ |
Pakistan |
Pakistan |
Cái |
499,000.00 |
1/QĐ-BV |
66015 |
13 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật xương các loại |
DIN001 |
Đinh xương chày 9,10,11 |
Pakistan |
Pakistan |
Cái |
378,000.00 |
1/QĐ-BV |
66015 |
14 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật xương các loại |
DIN002 |
Đinh xương đùi 9,10,11 |
Pakistan |
Pakistan |
Cái |
351,000.00 |
1/QĐ-BV |
66015 |
15 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật xương các loại |
DIN008 |
Đinh Kirschner 300mm*2.5mm |
Pakistan |
Pakistan |
Cái |
50,000.00 |
1/QĐ-BV |
66015 |
16 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật xương các loại |
KHU003 |
Khung cố định ngoài thẳng |
Pakistan |
Pakistan |
Cái |
1,690,000.00 |
1/QĐ-BV |
66015 |
17 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật xương các loại |
NEP003 |
Nẹp lòng máng 6 lỗ |
Pakistan |
Pakistan |
Cái |
324,000.00 |
1/QĐ-BV |
66015 |
18 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật xương các loại |
NEP006 |
Nẹp lôi cầu đùi 7 lỗ T,P |
Pakistan |
Pakistan |
Cái |
1,893,000.00 |
1/QĐ-BV |
66015 |
19 |
N03.05.010 |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm) |
VT153 |
Threeway |
B.braun |
Việt Nam |
Cái |
22,500.00 |
274/HĐMB |
66015 |
20 |
N03.02.060 |
Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ |
KIM013 |
Kim lấy thuốc G18 |
Vinahankooh |
Việt Nam |
Cái |
400.00 |
274/HĐMB |
66015 |
21 |
N04.03.030 |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
SON008 |
Dây oxy 2 nhánh người lớn |
Greetmed |
Trung quốc |
Cái |
5,950.00 |
274/HĐMB |
66015 |
22 |
N04.03.030 |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
N04.03.030 |
Dây oxy 2 nhánh trẻ em |
Greetmed |
Trung quốc |
Cái |
5,950.00 |
274/HĐMB |
66015 |
23 |
N03.05.010 |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) |
DAY003 |
Dây truyền dịch có kim cánh bướm |
Greetmed |
Trung quốc |
Bộ |
3,150.00 |
274/HĐMB |
66015 |
24 |
N03.05.010 |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm) |
DAY002 |
Dây truyền dịch intrafix Air |
B.Braun |
NQ Đức |
Bộ |
17,150.00 |
274/HĐMB |
66015 |
25 |
N03.05.030 |
Dây dẫn, dây truyền máu, truyền chế phẩm máu các loại, các cỡ |
N03.05.030 |
Dây truyền máu |
Troge |
Đức |
Sợi |
2,850.00 |
274/HĐMB |
66015 |
26 |
N03.01.020 |
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ |
SYR001 |
Bơm tiêm 1ml |
Vinahankooh |
Việt Nam |
Cái |
795.00 |
274/HĐMB |
66015 |
27 |
N03.01.020 |
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ |
BOM003 |
Bơm tiêm 5ml |
Vinahankooh |
Việt Nam |
Cái |
779.00 |
274/HĐMB |
66015 |
28 |
N03.01.020 |
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ |
SYR005 |
Bơm tiêm 10ml |
Vinahankooh |
Việt Nam |
Cái |
1,250.00 |
274/HĐMB |
66015 |
29 |
N03.01.020 |
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ |
SYR004 |
Bơm tiêm 20ml |
Vinahankooh |
Việt Nam |
Cái |
2,770.00 |
274/HĐMB |
66015 |
30 |
N03.01.020 |
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ |
SYR006 |
Bơm tiêm 50ml |
Vinahankooh |
Việt Nam |
Cái |
5,710.00 |
274/HĐMB |
66015 |
31 |
N03.01.020 |
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ |
N03.01.020 |
Bơm tiêm 3ml |
Vinahankooh |
Việt Nam |
Cái |
745.00 |
274/HĐMB |
66015 |
32 |
N03.01.040 |
Bơm tiêm dùng cho máy tiêm điện tự động |
N03.01.040 |
Omnifix 50ml |
B.Braun |
Thụy Sĩ |
Cái |
18,000.00 |
274/HĐMB |
66015 |
33 |
N03.05.050 |
Dây truyền dịch dùng cho máy truyền tự động các loại, các cỡ |
N03.05.050 |
Dây Minimum |
B.Braun |
Malaysia |
Cái |
16,750.00 |
274/HĐMB |
66015 |
34 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
KIM004 |
Vasofix safety G20 |
B.Braun |
Malaysia |
Cái |
17,980.00 |
274/HĐMB |
66015 |
35 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
KIM005 |
Introcan Safety G24 |
B.Braun |
Malaysia |
Cái |
18,000.00 |
274/HĐMB |
66015 |