STT |
MÃ_DVKT |
TÊN_DVKT |
MÃ_GIÁ |
DƠN_GIÁ |
QUYẾT_ĐỊNH |
CÔNG_BỐ |
MÃ_CƠ SỞ KCB |
1 |
16.0240.0000 |
Chích Apxe lợi trẻ em |
26.247 |
129,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
2 |
16.0043.0000 |
Lấy cao răng |
26.340 |
50,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
3 |
22.0149.0000 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
26.264 |
3,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
4 |
23.0190.0000 |
Định tính Heroin (test nhanh) |
26.283 |
40,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
5 |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c |
37.1E03.1523 |
99,600.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
6 |
03.3403.0000 |
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần |
26.50 |
1,599,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
7 |
03.3600.0000 |
Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu |
26.70 |
180,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
8 |
03.3877.0000 |
Nẹp bột các loại, không nắn (Nẹp bột cẳng bàn chân) |
26.84 |
269,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
9 |
03.3925.0000 |
Dẫn lưu áp xe cổ/áp xe tuyến giáp |
26.103 |
174,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
10 |
07.0231.0000 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
26.108 |
174,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
11 |
13.0226.0000 |
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang) |
26.147 |
266,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
12 |
13.0227.0000 |
Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) |
26.148 |
100,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
13 |
13.0228.0000 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
26.149 |
15,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
14 |
14.0167.0000 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
26.178 |
732,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
15 |
14.0171.0000 |
Khâu da mi (gây mê) |
26.300 |
1,170,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
16 |
15.0301.0000 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
26.204 |
150,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
17 |
15.0304.0000 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
26.210 |
129,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
18 |
16.0042.0000 |
Chích áp xe lợi |
26.213 |
129,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
19 |
24.0268.0000 |
Trứng giun soi tập trung |
26.290 |
120,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
20 |
28.0001.0000 |
Cắt lọc - khâu vết thương da đầu mang tóc |
26.295 |
607,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
21 |
28.0002.0000 |
Cắt lọc - khâu vết thương vùng trán |
26.296 |
2,616,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
22 |
28.0083.0000 |
Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi (vết thương sâu dài < 5 cm) |
26.350 |
134,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
23 |
28.0083.0000 |
Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi (vết thương sâu dài > 5 cm) |
26.348 |
161,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
24 |
28.0083.0000 |
Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi (vết thương nông dài > 5 cm) |
26.349 |
141,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
25 |
03.2115.0000 |
Khâu vành tai rách sau chấn thương |
26.401 |
802,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
26 |
03.1928.0000 |
Điều trị viêm quanh răng |
26.435 |
1,170,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
27 |
10.0354.0000 |
Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang |
26.404 |
260,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
28 |
28.0163.0000 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
26.332 |
516,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
29 |
14.0222.0000 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
26.184 |
66,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
30 |
10.0483.0000 |
Tháo lồng ruột non [ Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte] |
37.8D05.0506 |
124,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
31 |
03.0889.0000 |
Tập do cứng khớp |
26.45 |
27,200.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
32 |
03.0890.0000 |
Tập do liệt ngoại biên người bệnh liệt nửa người,liệt các chi, tổn thương hệ vận động |
26.56 |
10,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
33 |
28.0083.0000 |
Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi (vết thương nông dài < 5 cm) |
26.302 |
99,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
34 |
03.0186.0000 |
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh/1giờ |
26.34 |
5,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
35 |
03.1659.0000 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
26.338 |
732,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
36 |
03.1914.0000 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
26.353 |
87,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
37 |
03.1917.0000 |
Nhổ răng vĩnh viễn [khó] |
26.355 |
150,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
38 |
03.1917.0000 |
Nhổ răng vĩnh viễn [đơn giản] |
26.356 |
87,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
39 |
03.1915.0000 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
26.354 |
180,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
40 |
03.1974.0000 |
Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) |
26.214 |
50,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
41 |
03.2668.0000 |
Cắt u mạc treo không cắt ruột |
26.9 |
1,594,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
42 |
03.3032.0000 |
Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu |
26.19 |
966,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
43 |
03.3261.0000 |
Khâu kín vết thương thủng ngực |
26.33 |
1,217,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
44 |
03.3082.0000 |
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu |
26.21 |
1,185,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
45 |
03.3376.0000 |
Thắt trĩ độ I, II |
26.49 |
220,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
46 |
337560000 |
Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống |
|
500,000.00 |
26/QĐ-UBND |
20150916 |
66017 |
47 |
13.0033.0614 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
37.8D06.0614 |
675,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
48 |
10.0870.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
37.8D05.0556 |
3,609,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
49 |
10.0920.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
37.8D05.0556 |
3,609,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
50 |
10.0875.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
37.8D05.0559 |
2,828,000.00 |
413/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
51 |
10.0878.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
37.8D05.0559 |
2,828,000.00 |
413/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
52 |
15.0147.1006 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
37.8D08.1006 |
135,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
53 |
02.0247.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
37.8B00.0211 |
78,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
54 |
15.0138.0920 |
Chọc rửa xoang hàm |
37.8D08.0920 |
265,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
55 |
28.0161.0576 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
37.8D05.0576 |
2,531,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
56 |
13.0002.0672 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
37.8D06.0672 |
2,773,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
57 |
10.0153.0414 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
37.8D05.0414 |
6,567,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
58 |
28.0066.0575 |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt |
37.8D05.0575 |
2,689,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
59 |
16.0068.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
37.8D09.1031 |
234,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
60 |
16.0070.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
37.8D09.1031 |
234,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
61 |
23.0173.1575 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
37.1E03.1575 |
42,400.00 |
1399/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
62 |
23.0188.1586 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
37.1E03.1586 |
42,400.00 |
413/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
63 |
23.0194.1589 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
37.1E03.1589 |
42,400.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
64 |
23.0195.1589 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
37.1E03.1589 |
42,400.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
65 |
13.0136.0628 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
37.8D06.0628 |
2,524,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
66 |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
37.1E04.1616 |
51,700.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
67 |
24.0183.1637 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
37.1E04.1637 |
126,000.00 |
190/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
68 |
23.0112.1506 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
37.1E03.1506 |
26,500.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
69 |
08.0430.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
70 |
08.0431.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
71 |
08.0432.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
72 |
11.0005.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
37.8D10.1148 |
235,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
73 |
22.0163.1412 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
37.1E01.1412 |
33,600.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
74 |
08.0428.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
75 |
02.1898 |
Khám Nội |
|
31,000.00 |
|
20160301 |
66017 |
76 |
03.1898 |
Khám Nhi |
|
31,000.00 |
|
20160301 |
66017 |
77 |
08.1898 |
Khám YHCT |
|
31,000.00 |
|
|
66017 |
78 |
10.1898 |
Khám Ngoại |
|
31,000.00 |
|
|
66017 |
79 |
13.1898 |
Khám Phụ sản |
|
31,000.00 |
|
|
66017 |
80 |
14.1898 |
Khám Mắt |
|
31,000.00 |
|
|
66017 |
81 |
15.1898 |
Khám Tai mũi họng |
|
31,000.00 |
|
|
66017 |
82 |
16.1898 |
Khám Răng hàm mặt |
|
31,000.00 |
|
|
66017 |
83 |
K27.1945 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
|
133,800.00 |
|
20160301 |
66017 |
84 |
K19.1945 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
|
133,800.00 |
|
20160301 |
66017 |
85 |
K27.1939 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
|
159,800.00 |
|
20160301 |
66017 |
86 |
K19.1939 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
|
159,800.00 |
|
20160301 |
66017 |
87 |
K03.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
|
149,800.00 |
|
20160301 |
66017 |
88 |
K19.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
|
133,800.00 |
|
20160301 |
66017 |
89 |
K27.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
|
133,800.00 |
|
20160301 |
66017 |
90 |
K16.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
|
112,900.00 |
|
20160301 |
66017 |
91 |
K19.1933 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
|
180,800.00 |
|
20160301 |
66017 |
92 |
13.0027.0617 |
Forceps |
37.8D06.0617 |
877,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
93 |
03.3826.0075 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
37.8B00.0075 |
30,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
94 |
10.1030.0515 |
Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền] |
37.8D05.0515 |
386,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
95 |
10.0934.0563 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
37.8D05.0563 |
1,681,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
96 |
03.3901.0563 |
Rút đinh các loại |
37.8D05.0563 |
1,681,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
97 |
03.3905.0563 |
Rút chỉ thép xương ức |
37.8D05.0563 |
1,681,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
98 |
18.0092.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
99 |
18.0092.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
100 |
13.0024.0613 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
37.8D06.0613 |
927,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
101 |
22.0502.1267 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu] |
37.1E01.1267 |
22,400.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
102 |
23.0193.1589 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
37.1E03.1589 |
42,400.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
103 |
03.3820.0573 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
37.8D05.0573 |
3,167,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
104 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
37.1E03.1506 |
26,500.00 |
413/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
105 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
37.1E03.1494 |
21,200.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
106 |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
37.1E03.1493 |
21,200.00 |
413/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
107 |
23.0029.1473 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
37.1E03.1473 |
12,700.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
108 |
08.0429.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
109 |
13.0147.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
37.8D06.0597 |
1,960,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
110 |
13.0148.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
37.8D06.0630 |
541,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
111 |
13.0149.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
37.8D06.0624 |
1,810,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
112 |
13.0151.0601 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
37.8D06.0601 |
783,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
113 |
13.0152.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
37.8D06.0589 |
1,237,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
114 |
13.0157.0619 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
37.8D06.0619 |
191,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
115 |
13.0158.0634 |
Nạo hút thai trứng |
37.8D06.0634 |
716,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
116 |
13.0160.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
37.8D06.0606 |
267,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
117 |
13.0163.0602 |
Chích áp xe vú |
37.8D06.0602 |
206,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
118 |
13.0166.0715 |
Soi cổ tử cung |
37.8D06.0715 |
58,900.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
119 |
13.0174.0653 |
Cắt u vú lành tính |
37.8D06.0653 |
2,753,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
120 |
13.0175.0591 |
Bóc nhân xơ vú |
37.8D06.0591 |
947,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
121 |
22.0006.1354 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. |
37.1E01.1354 |
39,200.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
122 |
22.0009.1353 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động |
37.1E01.1353 |
39,200.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
123 |
17.0007.0234 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
37.8C00.0234 |
40,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
124 |
10.0880.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
37.8D05.0559 |
2,828,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
125 |
10.1015.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền] |
37.8D05.0511 |
635,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
126 |
16.0206.0000 |
Nhổ răng thừa |
26.132 |
280,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
127 |
03.3877.0000 |
Nẹp bột các loại, không nắn |
26.68 |
254,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
128 |
03.3330.0493 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
37.8D05.0493 |
2,709,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
129 |
03.2150.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
37.8D08.0916 |
107,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
130 |
15.0141.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
37.8D08.0916 |
107,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
131 |
03.3327.0459 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
37.8D05.0459 |
2,460,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
132 |
03.3328.0686 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
37.8D06.0686 |
4,117,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
133 |
10.1014.0529 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột liền] |
37.8D05.0529 |
611,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
134 |
10.1016.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] |
37.8D05.0529 |
611,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
135 |
13.0007.0671 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
37.8D06.0671 |
2,223,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
136 |
13.0012.0708 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
37.8D06.0708 |
3,241,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
137 |
13.0018.0625 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
37.8D06.0625 |
2,673,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
138 |
18.0011.0001 |
Siêu âm màng phổi |
37.2A01.0001 |
49,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
139 |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
37.2A01.0001 |
49,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
140 |
08.0425.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
141 |
18.0045.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
37.2A01.0004 |
211,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
142 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
37.1E03.1494 |
21,200.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
143 |
18.0067.0013 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
144 |
18.0067.0029 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
145 |
18.0070.0010 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] |
37.2A02.0010 |
47,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
146 |
18.0068.0013 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
147 |
10.0483.0455 |
Tháo lồng ruột non |
37.8D05.0455 |
2,416,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
148 |
18.0093.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
149 |
03.2356.0505 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
37.8D05.0505 |
173,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
150 |
10.0809.0583 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
37.8D05.0583 |
1,793,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
151 |
03.3868.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột liền] |
37.8D05.0525 |
320,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
152 |
03.3869.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] |
37.8D05.0521 |
320,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
153 |
01.0065.0071 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
37.8B00.0071 |
203,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
154 |
03.2331.0164 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
37.8B00.0164 |
172,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
155 |
10.0684.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
37.8D05.0492 |
3,157,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
156 |
02.0272.0134 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
37.8B00.0134 |
410,000.00 |
1421/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
157 |
22.0002.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
37.1E01.1352 |
61,600.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
158 |
10.0784.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
37.8D05.0556 |
3,609,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
159 |
10.0785.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
37.8D05.0556 |
3,609,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
160 |
10.0793.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
37.8D05.0556 |
3,609,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
161 |
11.0116.0199 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
37.8B00.0199 |
233,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
162 |
22.0134.1296 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
37.1E01.1296 |
25,700.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
163 |
13.0143.0655 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
37.8D06.0655 |
1,868,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
164 |
13.0144.0721 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
37.8D06.0721 |
370,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
165 |
02.0009.0077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
37.8B00.0077 |
131,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
166 |
22.0138.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
37.1E01.1362 |
35,800.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
167 |
22.0140.1360 |
Tìm giun chỉ trong máu |
37.1E01.1360 |
33,600.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
168 |
22.0142.1304 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
37.1E01.1304 |
22,400.00 |
413/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
169 |
18.0052.0004 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
37.2A01.0004 |
211,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
170 |
03.0165.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
37.8B00.0077 |
131,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
171 |
03.0148.0083 |
Chọc dịch tuỷ sống |
37.8B00.0083 |
100,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
172 |
15.0220.0206 |
Thay canuyn |
37.8B00.0206 |
241,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
173 |
14.0210.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
37.8D07.0799 |
33,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
174 |
15.0223.0996 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [Chích rạch apxe thành sau họng (gây mê)] |
37.8D08.0996 |
713,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
175 |
10.0909.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
37.8D05.0548 |
3,850,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
176 |
K02.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
|
245,700.00 |
|
20160301 |
66017 |
177 |
K18.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi |
|
149,800.00 |
|
20160301 |
66017 |
178 |
K27.1933 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
|
180,800.00 |
|
20160301 |
66017 |
179 |
03.0076.0114 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
37.8B00.0114 |
10,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
180 |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
37.1E04.1674 |
40,200.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
181 |
24.0268.1674 |
Trứng giun soi tập trung |
37.1E04.1674 |
40,200.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
182 |
16.0224.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
37.8D09.1035 |
199,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
183 |
03.0084.0077 |
Chọc thăm dò màng phổi |
37.8B00.0077 |
131,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
184 |
03.0089.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
37.8D08.0898 |
17,600.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
185 |
11.0015.1158 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
37.8D10.1158 |
523,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
186 |
11.0016.1160 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
37.8D10.1160 |
170,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
187 |
11.0089.0215 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
37.8B00.0215 |
20,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
188 |
01.0136.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] |
37.8B00.0209 |
533,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
189 |
01.0137.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] |
37.8B00.0209 |
533,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
190 |
18.0080.0028 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
191 |
18.0085.0028 |
Chụp Xquang mỏm trâm [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
192 |
18.0086.0013 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
193 |
18.0086.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
194 |
18.0087.0013 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
195 |
18.0087.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
196 |
18.0089.0010 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] |
37.2A02.0010 |
47,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
197 |
18.0089.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
198 |
18.0107.0013 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
199 |
18.0107.0029 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
200 |
18.0108.0013 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
201 |
18.0108.0029 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
202 |
18.0109.0012 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)] |
37.2A02.0012 |
53,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
203 |
18.0109.0028 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
204 |
18.0110.0012 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)] |
37.2A02.0012 |
53,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
205 |
18.0110.0028 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
206 |
18.0111.0013 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
207 |
18.0111.0029 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
208 |
18.0112.0013 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
209 |
18.0112.0029 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
210 |
16.0335.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
37.8D09.1022 |
100,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
211 |
10.0355.0421 |
Lấy sỏi bàng quang |
37.8D05.0421 |
3,910,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
212 |
13.0026.0615 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
37.8D06.0615 |
1,114,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
213 |
03.0133.0210 |
Thông tiểu |
37.8B00.0210 |
85,400.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
214 |
03.2116.0992 |
Thông vòi nhĩ |
37.8D08.0992 |
81,900.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
215 |
10.1020.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] |
37.8D05.0525 |
320,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
216 |
10.1021.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] |
37.8D05.0525 |
320,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
217 |
10.1019.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] |
37.8D05.0525 |
320,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
218 |
10.1022.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] |
37.8D05.0519 |
225,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
219 |
10.1028.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] |
37.8D05.0519 |
225,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
220 |
10.1023.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
37.8D05.0532 |
135,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
221 |
10.1024.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] |
37.8D05.0519 |
225,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
222 |
10.1029.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] |
37.8D05.0515 |
386,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
223 |
10.1031.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] |
37.8D05.0513 |
250,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
224 |
10.1018.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] |
37.8D05.0513 |
250,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
225 |
17.0001.0254 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
37.8C00.0254 |
40,700.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
226 |
17.0034.0267 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
37.8C00.0267 |
44,500.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
227 |
18.0090.0013 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
228 |
18.0090.0029 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
229 |
18.0091.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
230 |
10.1010.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] |
37.8D05.0523 |
701,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
231 |
10.1011.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] |
37.8D05.0513 |
250,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
232 |
10.1013.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] |
37.8D05.0529 |
611,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
233 |
03.1942.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
37.8D09.1010 |
316,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
234 |
03.3297.0491 |
Mở thông dạ dày |
37.8D05.0491 |
2,447,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
235 |
01.0134.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] |
37.8B00.0209 |
533,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
236 |
01.0135.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] |
37.8B00.0209 |
533,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
237 |
03.3853.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột liền] |
37.8D05.0521 |
320,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
238 |
03.3857.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] |
37.8D05.0525 |
320,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
239 |
18.0078.0010 |
Chụp Xquang Schuller [Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] |
37.2A02.0010 |
47,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
240 |
18.0078.0028 |
Chụp Xquang Schuller [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
241 |
18.0125.0028 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
242 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
37.2A01.0001 |
49,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
243 |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
37.2A01.0001 |
49,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
244 |
18.0003.0001 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
37.2A01.0001 |
49,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
245 |
18.0004.0001 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
37.2A01.0001 |
49,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
246 |
18.0102.0013 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
247 |
18.0102.0029 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
248 |
18.0103.0013 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
249 |
18.0103.0029 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
250 |
18.0104.0013 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
251 |
18.0104.0029 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
252 |
18.0105.0012 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)] |
37.2A02.0012 |
53,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
253 |
18.0105.0028 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
254 |
10.0699.0583 |
Khâu vết thương thành bụng |
37.8D05.0583 |
1,793,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
255 |
17.0044.0268 |
Tập đi với gậy |
37.8C00.0268 |
27,300.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
256 |
17.0065.0269 |
Tập với ròng rọc |
37.8C00.0269 |
9,800.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
257 |
16.0226.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
37.8D09.1035 |
199,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
258 |
16.0236.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
37.8D09.1019 |
90,900.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
259 |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa [Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng] |
37.8D05.0493 |
2,709,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
260 |
10.0697.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
37.8D05.0583 |
1,793,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
261 |
03.3033.0340 |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương |
37.8D03.0340 |
505,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
262 |
03.3034.0339 |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương |
37.8D03.0339 |
602,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
263 |
24.0184.1637 |
Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh |
37.1E04.1637 |
126,000.00 |
190/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
264 |
08.0005.0230 |
Điện châm |
37.8C00.0230 |
75,800.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
265 |
24.0265.1674 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
37.1E04.1674 |
40,200.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
266 |
24.0266.1674 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
37.1E04.1674 |
40,200.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
267 |
15.0053.1002 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
37.8D08.1002 |
906,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
268 |
16.0214.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
37.8D09.1007 |
151,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
269 |
15.0142.0868 |
Cầm máu mũi bằng Merocel [1 bên] |
37.8D08.0868 |
201,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
270 |
15.0142.0869 |
Cầm máu mũi bằng Merocel [2 bên] |
37.8D08.0869 |
271,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
271 |
18.0080.0010 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm [Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] |
37.2A02.0010 |
47,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
272 |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
37.2A01.0001 |
49,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
273 |
18.0067.0010 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] |
37.2A02.0010 |
47,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
274 |
18.0067.0028 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
275 |
10.0955.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
37.8D05.0577 |
4,381,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
276 |
10.0997.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] |
37.8D05.0527 |
320,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
277 |
10.0998.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] |
37.8D05.0527 |
320,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
278 |
10.0984.1091 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
37.8D09.1091 |
2,528,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
279 |
10.0989.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] |
37.8D05.0529 |
611,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
280 |
12.0278.0655 |
Cắt polyp cổ tử cung |
37.8D06.0655 |
1,868,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
281 |
10.0999.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] |
37.8D05.0527 |
320,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
282 |
10.1001.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] |
37.8D05.0515 |
386,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
283 |
10.1002.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] |
37.8D05.0527 |
320,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
284 |
10.1003.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền] |
37.8D05.0527 |
320,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
285 |
18.0106.0013 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
286 |
17.0042.0268 |
Tập đi với khung tập đi |
37.8C00.0268 |
27,300.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
287 |
17.0043.0268 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
37.8C00.0268 |
27,300.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
288 |
17.0085.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
37.8C00.0282 |
59,500.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
289 |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
37.8C00.0283 |
87,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
290 |
17.0092.0268 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
37.8C00.0268 |
27,300.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
291 |
08.0013.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
37.8C00.0238 |
50,500.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
292 |
08.0014.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
37.8C00.0238 |
50,500.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
293 |
08.0022.0252 |
Sắc thuốc thang |
37.8C00.0252 |
12,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
294 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
37.1E03.1493 |
21,200.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
295 |
17.0047.0268 |
Tập lên, xuống cầu thang |
37.8C00.0268 |
27,300.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
296 |
17.0052.0267 |
Tập vận động thụ động |
37.8C00.0267 |
44,500.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
297 |
01.0284.1269 |
Định nhóm máu tại giường |
37.1E01.1269 |
38,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
298 |
01.0285.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
37.1E01.1349 |
12,300.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
299 |
18.0123.0012 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)] |
37.2A02.0012 |
53,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
300 |
18.0125.0012 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)] |
37.2A02.0012 |
53,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
301 |
15.0143.0906 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [Lấy dị vật trong mũi có gây mê] |
37.8D08.0906 |
660,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
302 |
15.0143.0907 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [Lấy dị vật trong mũi không gây mê] |
37.8D08.0907 |
187,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
303 |
15.0054.0902 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)] |
37.8D08.0902 |
508,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
304 |
15.0207.0878 |
Chích áp xe quanh Amidan [Chích rạch apxe Amiđan (gây tê)] |
37.8D08.0878 |
250,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
305 |
15.0207.0995 |
Chích áp xe quanh Amidan [Chích rạch apxe Amiđan (gây mê)] |
37.8D08.0995 |
713,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
306 |
15.0223.0879 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê)] |
37.8D08.0879 |
250,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
307 |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
37.8D08.0900 |
40,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
308 |
15.0213.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
37.8D08.0900 |
40,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
309 |
15.0222.0898 |
Khí dung mũi họng |
37.8D08.0898 |
17,600.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
310 |
16.0054.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên] |
37.8D09.1015 |
899,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
311 |
16.0054.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [Điều trị tuỷ răng số 4, 5] |
37.8D09.1012 |
539,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
312 |
16.0054.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới] |
37.8D09.1013 |
769,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
313 |
16.0230.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
37.8D09.1010 |
316,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
314 |
10.1005.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] |
37.8D05.0527 |
320,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
315 |
10.1006.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] |
37.8D05.0527 |
320,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
316 |
10.1007.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] |
37.8D05.0521 |
320,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
317 |
10.1009.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] |
37.8D05.0519 |
225,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
318 |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
37.8D08.0908 |
60,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
319 |
10.0992.0529 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
37.8D05.0529 |
611,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
320 |
10.0993.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương hàm |
37.8D05.0515 |
386,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
321 |
10.0996.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] |
37.8D05.0515 |
386,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
322 |
10.1000.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] |
37.8D05.0515 |
386,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
323 |
10.1008.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền] |
37.8D05.0521 |
320,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
324 |
10.1012.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] |
37.8D05.0525 |
320,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
325 |
10.1026.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền] |
37.8D05.0525 |
320,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
326 |
10.1027.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] |
37.8D05.0521 |
320,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
327 |
01.0222.0211 |
Thụt giữ |
37.8B00.0211 |
78,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
328 |
10.0410.0584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
37.8D05.0584 |
1,136,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
329 |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
37.8D05.0584 |
1,136,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
330 |
10.0412.0584 |
Mở rộng lỗ sáo |
37.8D05.0584 |
1,136,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
331 |
18.0113.0013 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
332 |
14.0211.0842 |
Rửa cùng đồ |
37.8D07.0842 |
39,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
333 |
14.0215.0505 |
Rạch áp xe mi |
37.8D05.0505 |
173,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
334 |
14.0218.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
37.8D07.0849 |
49,600.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
335 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
37.1E03.1494 |
21,200.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
336 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
37.1E03.1494 |
21,200.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
337 |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
37.1E03.1494 |
21,200.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
338 |
03.3754.0556 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
37.8D05.0556 |
3,609,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
339 |
07.0225.0199 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
37.8B00.0199 |
233,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
340 |
07.0233.0355 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
37.8D04.0355 |
245,400.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
341 |
08.0003.0224 |
Mãng châm |
37.8C00.0224 |
81,800.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
342 |
08.0004.0224 |
Nhĩ châm |
37.8C00.0224 |
81,800.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
343 |
08.0006.0271 |
Thủy châm |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
344 |
08.0007.0227 |
Cấy chỉ |
37.8C00.0227 |
174,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
345 |
08.0009.0228 |
Cứu |
37.8C00.0228 |
35,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
346 |
13.0241.0644 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
37.8D06.0644 |
358,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
347 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
37.8C00.0237 |
41,100.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
348 |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
37.8D05.0459 |
2,460,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
349 |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
37.8D05.0459 |
2,460,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
350 |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
37.8D05.0459 |
2,460,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
351 |
16.0232.1016 |
Điều trị tuỷ răng sữa [Điều trị tuỷ răng sữa một chân] |
37.8D09.1016 |
261,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
352 |
16.0232.1017 |
Điều trị tuỷ răng sữa [Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân] |
37.8D09.1017 |
369,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
353 |
16.0052.1012 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 4, 5] |
37.8D09.1012 |
539,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
354 |
16.0052.1013 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới] |
37.8D09.1013 |
769,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
355 |
16.0052.1014 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3] |
37.8D09.1014 |
409,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
356 |
16.0052.1015 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên] |
37.8D09.1015 |
899,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
357 |
16.0235.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
37.8D09.1019 |
90,900.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
358 |
08.0008.0224 |
Ôn châm |
37.8C00.0224 |
81,800.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
359 |
13.0025.0638 |
Nội xoay thai |
37.8D06.0638 |
1,380,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
360 |
03.3377.0494 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
37.8D05.0494 |
2,461,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
361 |
03.3378.0494 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
37.8D05.0494 |
2,461,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
362 |
03.3379.0494 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
37.8D05.0494 |
2,461,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
363 |
10.0953.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
37.8D05.0571 |
2,752,000.00 |
413/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
364 |
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
37.8D05.0576 |
2,531,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
365 |
15.0045.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây tê] |
37.8D08.0910 |
819,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
366 |
15.0046.0872 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê] |
37.8D08.0872 |
449,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
367 |
15.0046.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên] |
37.8D08.0954 |
2,973,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
368 |
15.0050.0994 |
Chích rạch màng nhĩ |
37.8D08.0994 |
58,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
369 |
15.0052.0993 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
37.8D08.0993 |
111,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
370 |
15.0054.0903 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)] |
37.8D08.0903 |
150,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
371 |
15.0056.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
37.8D08.0882 |
47,900.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
372 |
15.0058.0899 |
Làm thuốc tai |
37.8D08.0899 |
20,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
373 |
10.0406.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
37.8D05.0435 |
2,254,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
374 |
03.3083.0576 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
37.8D05.0576 |
2,531,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
375 |
12.0190.0583 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
37.8D05.0583 |
1,793,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
376 |
17.0033.0266 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
37.8C00.0266 |
44,500.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
377 |
17.0037.0267 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
37.8C00.0267 |
44,500.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
378 |
17.0039.0267 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
37.8C00.0267 |
44,500.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
379 |
17.0041.0268 |
Tập đi với thanh song song |
37.8C00.0268 |
27,300.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
380 |
03.3608.0505 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
37.8D05.0505 |
173,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
381 |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
37.1E04.1714 |
65,500.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
382 |
24.0254.1701 |
Rubella virus Ab test nhanh |
37.1E04.1701 |
144,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
383 |
24.0289.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
37.1E04.1694 |
31,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
384 |
24.0291.1720 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
37.1E04.1720 |
230,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
385 |
28.0352.1091 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
37.8D09.1091 |
2,528,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
386 |
13.0192.0103 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
37.8B00.0103 |
85,400.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
387 |
13.0199.0211 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
37.8B00.0211 |
78,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
388 |
13.0222.0631 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
37.8D06.0631 |
2,728,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
389 |
13.0224.0631 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
37.8D06.0631 |
2,728,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
390 |
13.0238.0648 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
37.8D06.0648 |
383,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
391 |
15.0134.0912 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê] |
37.8D08.0912 |
2,620,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
392 |
15.0134.0913 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] |
37.8D08.0913 |
1,258,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
393 |
15.0139.0897 |
Phương pháp Proetz |
37.8D08.0897 |
52,900.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
394 |
12.0268.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
37.8D06.0591 |
947,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
395 |
16.0054.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3] |
37.8D09.1014 |
409,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
396 |
10.1017.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
37.8D05.0533 |
135,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
397 |
15.0132.0867 |
Bẻ cuốn mũi |
37.8D08.0867 |
120,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
398 |
13.0028.0617 |
Giác hút |
37.8D06.0617 |
877,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
399 |
13.0030.0623 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
37.8D06.0623 |
1,525,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
400 |
13.0032.0632 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
37.8D06.0632 |
2,147,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
401 |
13.0048.0640 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
37.8D06.0640 |
268,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
402 |
16.0071.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
37.8D09.1018 |
324,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
403 |
16.0072.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
37.8D09.1018 |
324,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
404 |
10.0879.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
37.8D05.0559 |
2,828,000.00 |
413/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
405 |
02.0339.0211 |
Thụt tháo phân |
37.8B00.0211 |
78,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
406 |
15.0140.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
37.8D08.0916 |
107,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
407 |
12.0267.0653 |
Cắt u vú lành tính |
37.8D06.0653 |
2,753,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
408 |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
37.8B00.0210 |
85,400.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
409 |
10.0555.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
37.8D05.0494 |
2,461,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
410 |
10.0451.0491 |
Mở bụng thăm dò |
37.8D05.0491 |
2,447,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
411 |
10.0463.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
37.8D05.0465 |
3,414,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
412 |
10.0994.0529 |
Nắn, bó bột cột sống [bột liền] |
37.8D05.0529 |
611,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
413 |
10.0995.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] |
37.8D05.0517 |
310,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
414 |
12.0002.1044 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
37.8D09.1044 |
679,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
415 |
12.0313.1190 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
37.8D11.1190 |
1,642,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
416 |
12.0320.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
37.8D11.1190 |
1,642,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
417 |
12.0322.1191 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
37.8D11.1191 |
1,107,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
418 |
03.2387.0212 |
Tiêm trong da |
37.8B00.0212 |
10,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
419 |
03.2388.0212 |
Tiêm dưới da |
37.8B00.0212 |
10,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
420 |
03.2456.1044 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm |
37.8D09.1044 |
679,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
421 |
03.2457.1049 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
37.8D09.1049 |
2,507,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
422 |
03.2458.1049 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
37.8D09.1049 |
2,507,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
423 |
03.2389.0212 |
Tiêm bắp thịt |
37.8B00.0212 |
10,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
424 |
14.0165.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
37.8D07.0823 |
834,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
425 |
14.0171.0769 |
Khâu da mi đơn giản [Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê] |
37.8D07.0769 |
774,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
426 |
14.0172.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
37.8D07.0772 |
645,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
427 |
14.0174.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
37.8D07.0773 |
879,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
428 |
14.0206.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
37.8D07.0730 |
35,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
429 |
14.0207.0738 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
37.8D07.0738 |
75,600.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
430 |
01.0007.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
37.8B00.0099 |
640,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
431 |
01.0008.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
37.8B00.0100 |
1,113,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
432 |
01.0066.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
37.8B00.1888 |
555,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
433 |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
37.3F00.1778 |
45,900.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
434 |
02.0129.0083 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
37.8B00.0083 |
100,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
435 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
37.8B00.0114 |
10,000.00 |
1421/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
436 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
37.8B00.0210 |
85,400.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
437 |
03.4246.0198 |
Tháo bột các loại |
37.8B00.0198 |
49,500.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
438 |
10.0152.0410 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
37.8D05.0410 |
1,689,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
439 |
08.0389.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
440 |
08.0390.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
441 |
16.0061.1011 |
Điều trị tủy lại |
37.8D09.1011 |
941,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
442 |
16.0067.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
37.8D09.1031 |
234,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
443 |
16.0069.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
37.8D09.1031 |
234,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
444 |
03.3331.0458 |
Cắt đoạn ruột non |
37.8D05.0458 |
4,441,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
445 |
10.1004.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] |
37.8D05.0527 |
320,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
446 |
10.1025.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền] |
37.8D05.0517 |
310,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
447 |
01.0133.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] |
37.8B00.0209 |
533,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
448 |
12.0092.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê] |
37.8D08.0909 |
1,314,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
449 |
28.0337.0559 |
Nối gân gấp |
37.8D05.0559 |
2,828,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
450 |
24.0187.1637 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
37.1E04.1637 |
126,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
451 |
03.1955.1029 |
Nhổ răng sữa |
37.8D09.1029 |
33,600.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
452 |
03.2117.0901 |
Lấy dị vật tai [Lấy dị vật tai ngoài đơn giản] |
37.8D08.0901 |
60,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
453 |
03.2119.0505 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
37.8D05.0505 |
173,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
454 |
03.2149.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
37.8D08.0916 |
107,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
455 |
03.2155.0869 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
37.8D08.0869 |
271,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
456 |
03.2390.0212 |
Tiêm tĩnh mạch |
37.8B00.0212 |
10,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
457 |
03.2391.0215 |
Truyền tĩnh mạch |
37.8B00.0215 |
20,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
458 |
10.0549.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
37.8D05.0494 |
2,461,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
459 |
10.0550.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
37.8D05.0494 |
2,461,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
460 |
10.0553.0495 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
37.8D05.0495 |
2,153,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
461 |
14.0255.0755 |
Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
37.8D07.0755 |
23,700.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
462 |
15.0045.0909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây mê] |
37.8D08.0909 |
1,314,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
463 |
12.0280.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
37.8D06.0683 |
2,835,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
464 |
12.0281.0683 |
Cắt u nang buồng trứng [Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ] |
37.8D06.0683 |
2,835,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
465 |
12.0283.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
37.8D06.0683 |
2,835,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
466 |
12.0284.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
37.8D06.0683 |
2,835,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
467 |
12.0261.1191 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
37.8D11.1191 |
1,107,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
468 |
10.0151.1044 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
37.8D09.1044 |
679,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
469 |
10.0151.1045 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
37.8D09.1045 |
1,094,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
470 |
10.0172.0582 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
37.8D05.0582 |
2,619,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
471 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
37.8D08.0898 |
17,600.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
472 |
13.0031.0727 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
37.8D06.0727 |
543,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
473 |
13.0150.0724 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [Phẫu thuật loại II (Sản khoa)] |
37.8D06.0724 |
1,373,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
474 |
13.0194.0074 |
Ép tim ngoài lồng ngực |
37.8B00.0074 |
458,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
475 |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường [Điện tâm đồ] |
37.3F00.1778 |
45,900.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
476 |
05.0044.0329 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
37.8D03.0329 |
307,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
477 |
05.0051.0324 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
37.8D03.0324 |
314,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
478 |
13.0091.0665 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
37.8D06.0665 |
3,553,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
479 |
13.0092.0683 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
37.8D06.0683 |
2,835,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
480 |
13.0093.0664 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
37.8D06.0664 |
3,594,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
481 |
03.3711.0571 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
37.8D05.0571 |
2,752,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
482 |
03.3712.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
37.8D05.0556 |
3,609,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
483 |
14.0197.0854 |
Bơm thông lệ đạo [hai mắt] |
37.8D07.0854 |
89,900.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
484 |
14.0197.0855 |
Bơm thông lệ đạo [một mắt] |
37.8D07.0855 |
57,200.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
485 |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
37.8D07.0782 |
61,600.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
486 |
22.0152.1609 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
37.1E03.1609 |
55,100.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
487 |
10.0910.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
37.8D05.0548 |
3,850,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
488 |
18.0085.0010 |
Chụp Xquang mỏm trâm [Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] |
37.2A02.0010 |
47,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
489 |
18.0088.0030 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
37.2A03.0030 |
119,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
490 |
18.0106.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
491 |
18.0123.0028 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
492 |
18.0073.0010 |
Chụp Xquang Hirtz [Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] |
37.2A02.0010 |
47,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
493 |
18.0073.0028 |
Chụp Xquang Hirtz [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
494 |
13.0040.0629 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
37.8D06.0629 |
82,100.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
495 |
13.0049.0635 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
37.8D06.0635 |
331,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
496 |
13.0159.0609 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
37.8D06.0609 |
798,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
497 |
13.0200.0074 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
37.8B00.0074 |
458,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
498 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
37.1E03.1506 |
26,500.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
499 |
12.0309.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
37.8D06.0589 |
1,237,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
500 |
15.0051.0216 |
Khâu vết rách vành tai |
37.8B00.0216 |
172,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
501 |
03.1658.0778 |
Lấy dị vật giác mạc [Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)] |
37.8D07.0778 |
75,300.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
502 |
10.0815.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
37.8D05.0556 |
3,609,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
503 |
03.2535.1049 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới5 cm [Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)] |
37.8D09.1049 |
2,507,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
504 |
03.2536.1049 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm [Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)] |
37.8D09.1049 |
2,507,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
505 |
10.0819.0556 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
37.8D05.0556 |
3,609,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
506 |
10.0820.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
37.8D05.0556 |
3,609,000.00 |
190/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
507 |
01.0219.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
37.8B00.0160 |
576,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
508 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
37.8B00.0211 |
78,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
509 |
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
37.8B00.0211 |
78,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
510 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
37.1E03.1510 |
23,300.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
511 |
10.0798.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
37.8D05.0556 |
3,609,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
512 |
10.0807.0577 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
37.8D05.0577 |
4,381,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
513 |
10.0810.0559 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
37.8D05.0559 |
2,828,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
514 |
14.0201.0769 |
Khâu kết mạc [Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê] |
37.8D07.0769 |
774,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
515 |
14.0203.0075 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
37.8B00.0075 |
30,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
516 |
14.0204.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
37.8B00.0075 |
30,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
517 |
14.0205.0759 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
37.8D07.0759 |
45,700.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
518 |
24.0049.1714 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
37.1E04.1714 |
65,500.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
519 |
24.0056.1714 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
37.1E04.1714 |
65,500.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
520 |
24.0060.1627 |
Chlamydia test nhanh |
37.1E04.1627 |
69,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
521 |
03.3599.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
37.8D05.0492 |
3,157,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
522 |
03.3606.0156 |
Nong niệu đạo |
37.8B00.0156 |
228,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
523 |
03.3607.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
37.8D05.0435 |
2,254,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
524 |
08.0391.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
525 |
08.0392.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
526 |
08.0393.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
527 |
08.0394.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
528 |
08.0395.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
529 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] [Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)] |
37.1E03.1494 |
21,200.00 |
413/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
530 |
08.0481.0235 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
37.8C00.0235 |
31,800.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
531 |
10.0698.0628 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
37.8D06.0628 |
2,524,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
532 |
10.0876.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
37.8D05.0559 |
2,828,000.00 |
413/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
533 |
24.0094.1623 |
Streptococcus pyogenes ASO |
37.1E04.1623 |
40,200.00 |
413/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
534 |
24.0144.1621 |
HCV Ab test nhanh |
37.1E04.1621 |
51,700.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
535 |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
37.2A01.0001 |
49,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
536 |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
37.2A01.0001 |
49,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
537 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
37.2A01.0001 |
49,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
538 |
18.0059.0001 |
Siêu âm dương vật |
37.2A01.0001 |
49,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
539 |
18.0068.0029 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
540 |
18.0069.0010 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] |
37.2A02.0010 |
47,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
541 |
18.0069.0028 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
542 |
18.0070.0028 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
543 |
18.0072.0010 |
Chụp Xquang Blondeau [Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] |
37.2A02.0010 |
47,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
544 |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
37.8D05.0571 |
2,752,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
545 |
10.0353.0158 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
37.8B00.0158 |
185,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
546 |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ] |
37.8D05.0436 |
1,684,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
547 |
10.0359.0584 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
37.8D05.0584 |
1,136,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
548 |
03.1956.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
37.8D09.1029 |
33,600.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
549 |
03.1957.1033 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
37.8D09.1033 |
30,700.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
550 |
03.1970.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
37.8D09.1031 |
234,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
551 |
03.3399.0600 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
37.8D06.0600 |
781,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
552 |
03.3400.0632 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
37.8D06.0632 |
2,147,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
553 |
03.3401.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
37.8D05.0492 |
3,157,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
554 |
18.0099.0012 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)] |
37.2A02.0012 |
53,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
555 |
18.0099.0028 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
556 |
18.0100.0012 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)] |
37.2A02.0012 |
53,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
557 |
18.0100.0028 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
558 |
18.0101.0012 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)] |
37.2A02.0012 |
53,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
559 |
08.0396.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
560 |
08.0397.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
561 |
08.0412.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
562 |
08.0414.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
563 |
11.0022.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
37.8D10.1102 |
2,151,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
564 |
11.0025.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
37.8D10.1106 |
2,180,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
565 |
11.0028.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
37.8D10.1106 |
2,180,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
566 |
24.0263.1665 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
37.1E04.1665 |
36,800.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
567 |
24.0264.1664 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
37.1E04.1664 |
63,200.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
568 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
37.8B00.0074 |
458,000.00 |
413/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
569 |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
37.8B00.0210 |
85,400.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
570 |
01.0165.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
37.8B00.0158 |
185,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
571 |
10.0749.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
37.8D05.0559 |
2,828,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
572 |
18.0072.0028 |
Chụp Xquang Blondeau [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
573 |
03.3826.0204 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
37.8B00.0204 |
174,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
574 |
03.3826.0205 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [> 50cm nhiễm trùng] |
37.8B00.0205 |
227,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
575 |
03.3827.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm] |
37.8B00.0216 |
172,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
576 |
03.3827.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] |
37.8B00.0218 |
244,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
577 |
10.0164.0508 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
37.8D05.0508 |
46,500.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
578 |
03.3844.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] |
37.8D05.0515 |
386,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
579 |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
37.2A01.0001 |
49,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
580 |
18.0019.0001 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
37.2A01.0001 |
49,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
581 |
18.0020.0001 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
37.2A01.0001 |
49,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
582 |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
37.2A01.0001 |
49,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
583 |
18.0031.0003 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo [Trắng đen] |
37.2A01.0003 |
176,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
584 |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
37.2A01.0001 |
49,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
585 |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
37.2A01.0001 |
49,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
586 |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
37.2A01.0001 |
49,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
587 |
18.0101.0028 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
588 |
13.0069.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
37.8D06.0681 |
3,704,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
589 |
13.0070.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
37.8D06.0681 |
3,704,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
590 |
13.0071.0679 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
37.8D06.0679 |
3,246,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
591 |
13.0074.0686 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
37.8D06.0686 |
4,117,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
592 |
13.0075.0668 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
37.8D06.0668 |
3,213,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
593 |
16.0298.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
37.8D09.1009 |
343,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
594 |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
37.1E04.1674 |
40,200.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
595 |
10.0719.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
37.8D05.0556 |
3,609,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
596 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
37.8B00.0103 |
85,400.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
597 |
01.0218.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
37.8B00.0159 |
106,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
598 |
18.0120.0028 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
599 |
18.0121.0013 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
600 |
18.0121.0029 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
601 |
18.0122.0013 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
602 |
10.0750.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
37.8D05.0559 |
2,828,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
603 |
10.0779.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
37.8D05.0556 |
3,609,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
604 |
10.0780.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
37.8D05.0556 |
3,609,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
605 |
10.0781.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
37.8D05.0556 |
3,609,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
606 |
22.0292.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
37.1E01.1280 |
30,200.00 |
413/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
607 |
17.0053.0267 |
Tập vận động có trợ giúp |
37.8C00.0267 |
44,500.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
608 |
17.0056.0267 |
Tập vận động có kháng trở |
37.8C00.0267 |
44,500.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
609 |
17.0008.0253 |
Điều trị bằng siêu âm |
37.8C00.0253 |
44,400.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
610 |
17.0063.0268 |
Tập với thang tường |
37.8C00.0268 |
27,300.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
611 |
06.0073.1589 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
37.1E03.1589 |
42,400.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
612 |
17.0070.0261 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
37.8C00.0261 |
9,800.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
613 |
17.0071.0270 |
Tập với xe đạp tập |
37.8C00.0270 |
9,800.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
614 |
17.0064.0268 |
Tập với giàn treo các chi |
37.8C00.0268 |
27,300.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
615 |
17.0066.0268 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
37.8C00.0268 |
27,300.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
616 |
10.0725.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
37.8D05.0556 |
3,609,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
617 |
10.0732.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
37.8D05.0556 |
3,609,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
618 |
03.1682.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
37.8D07.0856 |
44,600.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
619 |
15.0206.0879 |
Chích áp xe sàn miệng [Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê)] |
37.8D08.0879 |
250,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
620 |
15.0206.0996 |
Chích áp xe sàn miệng [Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)] |
37.8D08.0996 |
713,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
621 |
15.0214.1002 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
37.8D08.1002 |
906,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
622 |
12.0092.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê] |
37.8D08.0910 |
819,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
623 |
01.0077.1888 |
Thay ống nội khí quản |
37.8B00.1888 |
555,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
624 |
23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
37.1E03.1518 |
19,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
625 |
18.0074.0010 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên [Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] |
37.2A02.0010 |
47,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
626 |
18.0074.0028 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
627 |
18.0075.0010 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] |
37.2A02.0010 |
47,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
628 |
18.0075.0028 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
629 |
25.0089.1735 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
37.1E05.1735 |
147,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
630 |
03.3826.0203 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [< 30 cm nhiễm trùng] |
37.8B00.0203 |
129,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
631 |
12.0068.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm [Phẫu thuật u có vá da tạo hình] |
37.8D07.0834 |
1,200,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
632 |
18.0122.0029 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
633 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
37.1E03.1494 |
21,200.00 |
413/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
634 |
13.0068.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
37.8D06.0681 |
3,704,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
635 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
37.1E03.1506 |
26,500.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
636 |
18.0096.0013 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
637 |
18.0096.0029 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
638 |
18.0097.0030 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [Chụp X-quang số hóa 3 phim] |
37.2A03.0030 |
119,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
639 |
18.0098.0012 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)] |
37.2A02.0012 |
53,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
640 |
18.0098.0028 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
641 |
18.0114.0013 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
642 |
18.0114.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
643 |
18.0115.0013 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
644 |
18.0115.0029 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
645 |
10.0733.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
37.8D05.0556 |
3,609,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
646 |
10.0734.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
37.8D05.0548 |
3,850,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
647 |
10.0739.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
37.8D05.0556 |
3,609,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
648 |
10.0740.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
37.8D05.0556 |
3,609,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
649 |
10.0751.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay |
37.8D05.0559 |
2,828,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
650 |
10.0765.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
37.8D05.0556 |
3,609,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
651 |
03.3531.0421 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
37.8D05.0421 |
3,910,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
652 |
03.3532.0121 |
Mở thông bàng quang |
37.8B00.0121 |
360,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
653 |
03.3684.0556 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
37.8D05.0556 |
3,609,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
654 |
03.3686.0571 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
37.8D05.0571 |
2,752,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
655 |
03.3688.0556 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
37.8D05.0556 |
3,609,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
656 |
03.3689.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
37.8D05.0556 |
3,609,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
657 |
03.3690.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
37.8D05.0556 |
3,609,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
658 |
03.3710.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
37.8D05.0571 |
2,752,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
659 |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
37.1E03.1487 |
28,600.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
660 |
23.0060.1496 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
37.1E03.1496 |
31,800.00 |
1018/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
661 |
03.3817.0505 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
37.8D05.0505 |
173,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
662 |
03.3818.0218 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
37.8B00.0218 |
244,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
663 |
03.3821.0216 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
37.8B00.0216 |
172,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
664 |
03.3824.0575 |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² |
37.8D05.0575 |
2,689,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
665 |
03.3825.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] |
37.8B00.0217 |
224,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
666 |
03.3825.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] |
37.8B00.0219 |
286,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
667 |
03.3826.0200 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [≤ 15cm] |
37.8B00.0200 |
55,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
668 |
03.3826.0201 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [trên 15cm đến 30 cm] |
37.8B00.0201 |
79,600.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
669 |
03.3826.0202 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [từ trên 30 cm đến 50 cm] |
37.8B00.0202 |
109,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
670 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
37.1E03.1493 |
21,200.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
671 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
37.1E03.1493 |
21,200.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
672 |
11.0090.0216 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
37.8B00.0216 |
172,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
673 |
28.0340.0559 |
Nối gân duỗi |
37.8D05.0559 |
2,828,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
674 |
18.0116.0013 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
675 |
18.0116.0029 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
676 |
18.0117.0029 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
677 |
18.0118.0013 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
678 |
18.0118.0030 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng [Chụp X-quang số hóa 3 phim] |
37.2A03.0030 |
119,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
679 |
18.0119.0012 |
Chụp Xquang ngực thẳng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)] |
37.2A02.0012 |
53,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
680 |
18.0119.0028 |
Chụp Xquang ngực thẳng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
681 |
18.0120.0012 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)] |
37.2A02.0012 |
53,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
682 |
11.0009.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
37.8D10.1149 |
392,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
683 |
11.0010.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
37.8D10.1148 |
235,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
684 |
11.0019.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
37.8D10.1102 |
2,151,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
685 |
13.0054.0600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
37.8D06.0600 |
781,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
686 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
37.1E04.1646 |
51,700.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
687 |
22.0268.1330 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
37.1E01.1330 |
28,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
688 |
22.0280.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
37.1E01.1269 |
38,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
689 |
22.0120.1370 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
37.1E01.1370 |
39,200.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
690 |
20.0013.0933 |
Nội soi tai mũi họng |
37.8D08.0933 |
202,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
691 |
10.0832.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
37.8D03.0344 |
2,167,000.00 |
1421/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
692 |
03.3900.0563 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
37.8D05.0563 |
1,681,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
693 |
03.3909.0505 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
37.8D05.0505 |
173,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
694 |
03.3910.0505 |
Chích hạch viêm mủ |
37.8D05.0505 |
173,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
695 |
20.0080.0135 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
37.8B00.0135 |
231,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
696 |
18.0012.0001 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
37.2A01.0001 |
49,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
697 |
18.0013.0001 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
37.2A01.0001 |
49,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
698 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
37.2A01.0001 |
49,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
699 |
28.0162.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
37.8D05.0576 |
2,531,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
700 |
28.0176.1076 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh] |
37.8D09.1076 |
2,801,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
701 |
18.0091.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
702 |
18.0093.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
703 |
16.0205.0000 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn [Nhổ chân răng ] |
37.8D09.1024 |
180,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
704 |
24.0130.1645 |
HBeAg test nhanh |
37.1E04.1645 |
57,500.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
705 |
24.0133.1643 |
HBeAb test nhanh |
37.1E04.1643 |
57,500.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
706 |
08.0445.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
707 |
08.0446.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
708 |
14.0083.0836 |
Cắt u da mi không ghép |
37.8D07.0836 |
689,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
709 |
14.0088.0736 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
37.8D07.0736 |
1,115,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
710 |
14.0112.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
37.8B00.0075 |
30,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
711 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
37.1E03.1596 |
37,100.00 |
413/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
712 |
23.0210.1607 |
Định lượng Protein (dịch não tuỷ) |
37.1E03.1607 |
10,600.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
713 |
23.0213.1494 |
Định lượng Amylase (dịch) |
37.1E03.1494 |
21,200.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
714 |
18.0113.0029 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
715 |
10.0679.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
37.8D05.0492 |
3,157,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
716 |
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
37.1E01.1348 |
12,300.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
717 |
22.0020.1347 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
37.1E01.1347 |
47,000.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |
718 |
22.0021.1219 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
37.1E01.1219 |
14,500.00 |
492/QĐ-SYT |
20140811 |
66017 |