MỘT SỐ THUỐC CẦN CHÚ Ý ĐẶC BIỆT KHI KÊ ĐƠN CHO BỆNH NHÂN BHYT |
(Theo thông tư 30/2018/TT-BYT, ngày 30/10/2018) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Hoạt chất |
Đường dùng |
Hàm lượng |
Tiền Thuốc |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Số lượng |
Ghi chú |
1 |
Flunarizin |
Uống |
10mg |
Mezapizin 10 |
Viên |
798 |
2,500 |
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị dự phòng cơn đau nửa đầu trong trường hợp các biện pháp điều trị khác không có hiệu quả hoặc kém dung nạp. |
Uống |
REINAL |
Viên |
588 |
30,000 |
2 |
Alpha chymotrypsin |
Uống |
21 microkatal |
Katrypsin |
Viên |
144 |
9,000 |
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị phù nề sau phẫu thuật, chấn thương, bỏng. |
uống |
Statripsine |
Viên |
1,135 |
20,000 |
3 |
Diacerein |
Uống |
50mg |
Macozteo |
Viên |
3,449 |
15,000 |
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị thoái hóa khớp hông hoặc gối. |
Uống |
Diacerein 50-HV |
Viên |
3,400 |
5,000 |
4 |
Glucosamin |
uống |
500mg |
Vorifend Forte |
Viên |
1,400 |
40,000 |
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị thoái hóa khớp gối mức độ nhẹ và trung bình |
Uống |
Glucosamin |
Viên |
298 |
50,000 |
5 |
Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) |
Tiêm truyền |
6%/500ml |
Tetraspan 6% solution for infusion |
Chai |
120,000 |
4 |
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị giảm thể tích tuần hoàn do mất máu cấp khi việc sử dụng dịch truyền đơn thuần không mang lại hiệu quả đầy đủ. |
6 |
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
Uống |
2,6mg |
Nitromint |
Viên |
1,600 |
1,500 |
Trong TT không
có dạng uống |
Uống |
Nitralmyl |
Viên |
1,300 |
40,000 |
7 |
Trimetazidin |
Uống |
20mg |
Metazydyna |
Viên |
1,470 |
40,000 |
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị triệu chứng ở người bệnh đau thắt ngực ổn định không được kiểm soát đầy đủ hoặc người bệnh không dung nạp với các liệu pháp điều trị khác. |
uống |
35mg |
Trimetazidine Stada 35mg MR |
Viên |
756 |
40,000 |
8 |
Omeprazol |
Uống |
20mg |
Omeprem 20 |
Viên |
2,280 |
149,000 |
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán theo chỉ định trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc kèm theo hồ sơ đăng ký thuốc đã được cấp phép và chỉ định dự phòng loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa tại dạ dày, tá tràng do stress ở bệnh nhân hồi sức tích cực. |
Uống |
OCID |
Viên |
298 |
99,000 |
Uống |
40mg |
Prazav |
Viên |
5,980 |
10,000 |
9 |
Pantoprazol |
Tiêm |
40mg |
A.T Pantoprazol |
Lọ |
18,300 |
38 |
Tiêm |
pms-Pantoprazole |
Chai/Lọ/Ống |
67,500 |
400 |
10 |
Esomeprazol |
Uống |
40mg |
Raciper 40mg |
Viên |
2,650 |
50,000 |
11 |
Rabeprazol |
Uống |
10mg |
Barole 10 |
Viên |
1,600 |
35,000 |
12 |
Tolperison |
Uống |
150mg |
Topernak 150 |
Viên |
680 |
50,000 |
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị co cứng sơ sau đột quỵ. |
13 |
Peptid (Cerebrolysin concentrate) |
tiêm |
215,2mg/ml x 10ml |
Cerebrolysin 10ml |
Ống |
103,900 |
500 |
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán 50% trong các trường hợp:
- Đột quỵ cấp tính;
- Sau chấn thương sọ não
- Sau phẫu thuật chấn thương sọ não;
- Sau phẫu thuật thần kinh sọ não. |