VẬT TƯ Y TẾ ĐƯỢC THANH TOÁN RIÊNG |
(Theo thông tư 39/2018/TT-BYT, ngày 30/11/2018) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên hàng hóa |
Tên Thương mại |
Nước sản xuất |
Hãng sản xuất |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Quyết định |
Số lượng |
1 |
Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) |
Ống đặt nội khí quản có bóng |
Trung Quốc |
Greetmed |
Sợi |
13,000 |
57/QĐ-BVĐK |
20 |
2 |
Thông (sonde) các loại, các cỡ |
Dây hút đàm nhớt có khóa, không khóa |
Trung Quốc |
Greetmed |
Sợi |
2,100 |
57/QĐ-BVĐK |
200 |
3 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim tiêm 14-16G |
Trung Quốc |
Trung Quốc |
Cây |
640 |
57/QĐ-BVĐK |
400 |
4 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn G22 |
Ấn độ |
Medikit |
Cái |
2,900 |
57/QĐ-BVĐK |
4,000 |
5 |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) |
Dây truyền dịch cánh bướm |
Trung Quốc |
Jianxi sanxin |
Bộ |
2,600 |
57/QĐ-BVĐK |
8,000 |
6 |
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm 10ml |
Việt Nam |
MPV |
Cái |
1,030 |
57/QĐ-BVĐK |
18,111 |
7 |
Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ |
Mask thở khí dung người lớn |
Trung Quốc |
Greetmed |
Cái |
18,000 |
57/QĐ-BVĐK |
5 |
8 |
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm 20ml |
Việt Nam |
MPV |
Cái |
2,160 |
57/QĐ-BVĐK |
2,000 |
9 |
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm 50ml |
Việt Nam |
MPV |
Cái |
5,700 |
57/QĐ-BVĐK |
800 |
10 |
Bơm sử dụng để bơm thức ăn cho người bệnh các loại, các cỡ |
Bơm tiêm cho ăn MPV 50ml |
Việt Nam |
MPV |
Cái |
5,700 |
57/QĐ-BVĐK |
250 |
11 |
Bơm tiêm dùng cho máy tiêm điện tự động các loại, các cỡ |
Omnifix 50ml luer lock |
Thụy Sĩ |
B.Braun |
Cái |
18,800 |
57/QĐ-BVĐK |
300 |
12 |
Ống thông (catheter) các loại, các cỡ |
Cavafix certo G 14 8 cm, G16 32 cm |
Đức |
B.Braun |
Cái |
230,000 |
57/QĐ-BVĐK |
5 |
13 |
Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ |
Đai xương đòn các số |
Việt Nam |
Gia Hưng |
Cái |
28,000 |
57/QĐ-BVĐK |
100 |
14 |
Dây truyền dịch dùng cho máy truyền tự động các loại, các cỡ |
Mini.vol.exten.tubing 140 cm |
Tây Ban Nha |
B.Braun |
Cái |
17,800 |
57/QĐ-BVĐK |
500 |
15 |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
Ống Sonde oxy 2 nhánh người lớn |
Trung Quốc |
Greetmed |
Sợi |
5,250 |
57/QĐ-BVĐK |
600 |
16 |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
Ống sonde oxy 2 nhánh trẻ em |
Trung Quốc |
Greetmed |
Sợi |
5,250 |
57/QĐ-BVĐK |
300 |
17 |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) |
Intrafix Primeline |
Việt Nam |
B.Braun |
Cái |
12,900 |
57/QĐ-BVĐK |
7,070 |
18 |
Dây dẫn, dây truyền máu, truyền chế phẩm máu các loại, các cỡ |
Sangofix ES 180 cm LTXLL |
Nhật |
Terumo |
Cái |
20,000 |
57/QĐ-BVĐK |
40 |
19 |
Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ |
Kim lấy thuốc G18 |
Việt Nam |
MPV |
Cái |
370 |
57/QĐ-BVĐK |
2,000 |
20 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Introcan safety-W FEP 24G |
Malaysia |
B.Braun |
Cái |
16,950 |
57/QĐ-BVĐK |
3,000 |
21 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Vasofix G22 |
Malaysia |
B.Braun |
Cái |
18,300 |
57/QĐ-BVĐK |
5,000 |
22 |
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm 5ml |
Việt Nam |
MPV |
Cái |
670 |
57/QĐ-BVĐK |
141,814 |
23 |
Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ |
Kim lấy thuốc G20 |
Việt Nam |
MPV |
Cái |
370 |
57/QĐ-BVĐK |
500 |
24 |
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm 1ml |
Việt Nam |
MPV |
Cái |
645 |
57/QĐ-BVĐK |
3,505 |