VẬT TƯ Y TẾ ĐƯỢC THANH TOÁN RIÊNG |
(Theo thông tư 39/2018/TT-BYT, ngày 30/11/2018) |
STT |
Tên vật tư |
Nước sản xuất |
Hãng sản xuất |
Đơn vị |
Đơn giá |
Quyết định |
1 |
Bơm tiêm 10ml |
Việt Nam |
MPV |
cái |
1,150.00 |
138/QĐ-BVĐK |
2 |
Bơm tiêm 1ml |
Việt Nam |
MPV |
Cái |
700.00 |
138/QĐ-BVĐK |
3 |
Bơm tiêm 20ml |
Việt Nam |
MPV |
cái |
2,400.00 |
138/QĐ-BVĐK |
4 |
Bơm tiêm 50ml |
Việt Nam |
MPV |
Cái |
5,580.00 |
138/QĐ-BVĐK |
5 |
Bơm tiêm 5ml |
Việt Nam |
MPV |
Cái |
780.00 |
138/QĐ-BVĐK |
6 |
Bơm tiêm cho ăn MPV 50ml |
Việt Nam |
MPV |
cái |
6,200.00 |
138/QĐ-BVĐK |
7 |
Đai xương đòn các số |
Việt Nam |
Linh Hiếu |
cái |
40,000.00 |
138/QĐ-BVĐK |
8 |
Intrafix Primeline |
Việt Nam |
B.Braun |
cái |
14,000.00 |
138/QĐ-BVĐK-CV60 |
9 |
Introcan safety-W FEP 24G |
Malaysia |
B.Braun |
cái |
18,000.00 |
138/QĐ-BVĐK |
10 |
Kim lấy thuốc G18 |
Việt Nam |
MPV |
Cái |
375.00 |
138/QĐ-BVĐK |
11 |
Kim lấy thuốc G20 |
Việt Nam |
MPV |
Cái |
375.00 |
138/QĐ-BVĐK |
12 |
Kim lấy thuốc G23 |
Việt Nam |
MPV |
Cái |
375.00 |
138/QĐ-BVĐK |
13 |
Mặt nạ khí dung người lớn +kẹp mũi |
Trung Quốc |
Greetmed |
Cái |
28,000.00 |
138/QĐ-BVĐK |
14 |
Mini.vol.exten.tubing 140 cm |
Tây Ban Nha |
B.Braun |
cái |
22,000.00 |
138/QĐ-BVĐK |
15 |
Nẹp cẳng tay 6 LO |
Ấn Độ |
Auxein |
Cái |
350,000.00 |
128/QĐ-SYT |
16 |
Nẹp nhôm Iselin |
Việt Nam |
Linh Hiếu |
Cái |
10,500.00 |
138/QĐ-BVĐK |
17 |
Omnifix 50ml luer lock |
Thụy Sĩ |
B.Braun |
Cái |
22,000.00 |
138/QĐ-BVĐK |
18 |
Ống đặt NKQ số 4 |
Trung Quốc |
Haiyan |
Bộ |
24,000.00 |
128/QĐ-SYT |
19 |
Ống đặt NKQ số3 |
Trung Quốc |
Haiyan |
Bộ |
28,620.00 |
128/QĐ-SYT |
20 |
Ống đặt nội khí quản có bóng |
Trung Quốc |
Greetmed |
Sợi |
20,000.00 |
138/QĐ-BVĐK |
21 |
Ống đặt Nội Khí Quản số 5 |
Trung Quốc |
Haiyan |
Bộ |
24,000.00 |
128/QĐ-SYT |
22 |
Ống Sonde oxy 2 nhánh người lớn |
Trung Quốc |
Greetmed |
Sợi |
6,000.00 |
138/QĐ-BVĐK |
23 |
Ống sonde oxy 2 nhánh trẻ em |
Trung Quốc |
Greetmed |
Sợi |
6,000.00 |
138/QĐ-BVĐK |
24 |
Sangofix ES 180 cm LTXLL |
Malaysia |
B.Braun |
Cái |
22,000.00 |
138/QĐ-BVĐK |
25 |
Vasofix G22 |
Malaysia |
B.Braun |
cái |
19,000.00 |
138/QĐ-BVĐK |
26 |
Đinh Kirschner 1,2mm x 300 mm |
Ấn Độ |
Auxein |
Cái |
54,500.00 |
96/QĐ-BVĐK |
27 |
Đinh Kirschner 1,5mm x 300 mm |
Ấn Độ |
Auxein |
Cái |
54,500.00 |
96/QĐ-BVĐK |
28 |
Đinh Kirschner 1,8mm x 300 mm |
Ấn Độ |
Auxein |
Cái |
54,500.00 |
96/QĐ-BVĐK |
29 |
Đinh Kirschner 2,5mm x 300 mm |
Ấn Độ |
Auxein |
Cái |
54,500.00 |
96/QĐ-BVĐK |
30 |
Đinh Kirschner 2mm x 300 mm |
Ấn Độ |
Auxein |
Cái |
54,500.00 |
96/QĐ-BVĐK |
31 |
Đinh Kirschner 3mm x 300 mm |
Ấn Độ |
Auxein |
Cái |
54,500.00 |
96/QĐ-BVĐK |
32 |
Đinh Kirschner 1mm x 300 mm |
Ấn Độ |
Auxein |
Cái |
54,500.00 |
96/QĐ-BVĐK |
33 |
Đinh KRISHCHNER các số |
Ấn Độ |
Auxein |
Cái |
54,500.00 |
96/QĐ-BVĐK |
34 |
Kim cánh bướm 23G |
Malaysia |
B.Braun |
Cái |
3,500.00 |
96/QĐ-BVĐK |
35 |
Nẹp cẳng chân 8 lỗ |
Ấn Độ |
Auxein |
Cái |
510,720.00 |
96/QĐ-BVĐK |
36 |
Nẹp cẳng tay 6 LO |
Ấn Độ |
Auxein |
Cái |
349,999.65 |
128/QĐ-SYT |
37 |
Nẹp lá cẳng tay 6 lỗ |
Ấn Độ |
Auxein |
Cái |
510,720.00 |
96/QĐ-BVĐK |
38 |
Nẹp vis cẳng chân 10 lổ |
Ấn Độ |
Auxein |
cái |
750,750.00 |
123a/QĐ-BVĐK |
39 |
Nẹp vis cẳng chân 8 lổ |
Ấn Độ |
Auxein |
cái |
641,550.00 |
123a/QĐ-BVĐK |
40 |
Ống đặt NKQ số 4 |
Trung Quốc |
Haiyan |
Bộ |
24,000.00 |
96/QĐ-BVĐK |
41 |
Ống đặt NKQ số 8 |
Trung Quốc |
Haiyan |
Bộ |
28,620.00 |
96/QĐ-BVĐK |
42 |
Ống đặt NKQ số3 |
Trung Quốc |
Haiyan |
Bộ |
28,620.00 |
96/QĐ-BVĐK |
43 |
Ống đặt Nội Khí Quản số 5 |
Trung Quốc |
Haiyan |
Bộ |
24,000.00 |
96/QĐ-BVĐK |
44 |
Ống đặt nội khí quản số 7 |
Trung Quốc |
Haiyan |
Bộ |
20,000.00 |
96/QĐ-BVĐK |
45 |
Ống Đặt nội khí quản số 7,5CE |
Trung Quốc |
Haiyan |
Bộ |
19,500.00 |
96/QĐ-BVĐK |
46 |
Vis vặn 2,5 |
Ấn Độ |
Auxein |
cái |
81,900.00 |
123a/QĐ-BVĐK |
47 |
Vis vặn 3,5 |
Ấn Độ |
Auxein |
cái |
81,900.00 |
123a/QĐ-BVĐK |
48 |
Vít Xương cứng 3,5mm |
Ấn Độ |
Auxein |
Cái |
84,000.00 |
96/QĐ-BVĐK |
49 |
Vít xương cùng DK 4,5mm caca số |
Ấn Độ |
Auxein |
Cái |
109,000.00 |
96/QĐ-BVĐK |