TT
|
Tên mẫu,
Ký hiệu
|
Số chỉ tiêu không đạt theo Phiếu kết quả kiểm nghiệm
|
1
|
Thực phẩm chức năng Glucosamine Sit 1600
Số lô : 02021660
|
04
|
2
|
Thực phẩm chức năng Collagen L-Glutathione
Số lô : 06022016,
NSX: 06/02/2016
HSD: 06/02/2019
|
04
|
3
|
Thực phẩm chức năng HMN Collagen USA
Số lô: 090815100
NSX: 20/8/2015
HSD: 19/8/2018
|
08
|
4
|
Thực phẩm chức năng Glucosamine USA
Số lô: US10121560
NSX: 10/12/2015
HSD: 09/12/2018
|
03
|
5
|
Thực phẩm chức năng Plus Min USA
Số lô: 1001219
NSX: 10/01/2016
HSD:10/01/2019
|
05
|
6
|
TPBVSKShark Cartilage
Số lô: SHA200116300
NSX: 20/01/16
HSD:19/01/19
|
07
|
7
|
TPCN Enzymes
Số lô: 300715
NSX: 30/7/15
HSD:29/7/17
|
03
|
8.
|
Thực phẩm BVSK Firmer
Số lô: 080516
NSX: 08/05/16
HSD:08/05/19
|
08
|
9
|
TPBVSK Royal Jelly DHA
Số lô: 160415
NSX: 06/06/2015
HSD:05/06/2018
|
06
|
10
|
TPBVSK Pita Wall Vitamin
Số lô: 290515
NSX: 29/5/2015
HSD:28/5/2018
|
08
|
11
|
TPBVSK Glucosamine schitnew
Số lô: 0002
NSX: 02/11/2015
HSD:02/10/2018
|
05
|
12
|
TPBVSK Nick Bon
Số lô: NB091015100
NSX: 09/12/2015
HSD:08/12/2018
|
05
|
13
|
TPBVSK Royal Jelly Plus
Số lô: 240415
NSX: 10/6/2015
HSD:09/6/2018
|
05
|
14
|
TPBVSK Royal jelly Nono
Số lô: 150415
NSX: 06/6/2015
HSD:05/6/2018
|
01
|