Sở Y Tế Tỉnh Đắk Lắk
|
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
|
Bệnh Viện Đa Khoa Khu Vực 333
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|
|
BẢNG CÔNG KHAI GIÁ DỊCH VỤ BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC 333
|
|
Áp dụng theo Thông tư 15/2018/TT-BYT ngày 30/5/2018 của Bộ Y Tế
|
|
TÊN DỊCH VỤ
|
GIÁ BỆNH VIỆN (VNĐ)
|
GIÁ BHYT (VNĐ)
|
|
Áp dụng theo Thông tư 37/2015 của Bộ Y Tế
|
Áp dụng theo Thông tư 15/2018 của Bộ Y Tế
|
|
A Chuẩn đoán hình ảnh
|
|
Siêu âm tổng quát
|
49,000
|
38,000
|
|
Nội soi tai mũi họng
|
202,000
|
100,000
|
|
Nội soi dạ dày làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori
|
410,000
|
|
|
X-Quang tim phổi thẳng 1 phim
|
69,000
|
62,000
|
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng 1 phim
|
69,000
|
62,000
|
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng 2 phim
|
94,000
|
94,000
|
|
B Xét nghiệm, thăm dò chức năng
|
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động
|
39,200
|
39,200
|
|
Định lượng Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu
|
21,200
|
21,200
|
|
Tổng phân tích nước tiểu
|
37,100
|
27,000
|
|
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
|
40,200
|
40,200
|
|
Định lượng Glucose
|
21,200
|
21,200
|
|
Đện tim thường (ECG)
|
45,900
|
30,000
|
|
C Tiền giường
|
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội tổng hợp
|
133,800
|
124,300
|
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp
|
133,800
|
124,300
|
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền
|
133,800
|
124,300
|
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản
|
133,800
|
124,300
|
|
D Phẩu thuật, thủ thuật
|
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
|
2,223,000
|
2,223,000
|
|
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên
|
2,773,000
|
2,773,000
|
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
675,000
|
675,000
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
2,460,000
|
2,463,000
|
|
Người lập bảng
|
|
|
|
|
|
|
|