|
Bảng giá viện phí
|
|
|
|
|
(Giá dịch vụ đối tượng BHYT theo Thông tư 13 /2019/TT-BYT ngày 05/7/2019) |
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhóm |
Tên dịch vụ |
Đvt |
Giá dịch vụ |
Giá bảo hiểm |
|
Xét nghiệm |
|
|
|
Xét nghiệm |
Công thức máu 18 thông số (bằng máy). |
Lần |
40000 |
40400 |
Xét nghiệm |
Định lượng fibrinogen ( yếu tố I) |
Lần |
54800 |
56500 |
Xét nghiệm |
Định Rh của người bệnh (tại giường) |
Lần |
30200 |
30200 |
Xét nghiệm |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Ống nghiệm) |
Lần |
78400 |
80800 |
Xét nghiệm |
Paracheck (Kháng nguyên chẩn đoán nhanh sốt rét)(chưa bao gồm sinh phẩm) |
Lần |
33000 |
0 |
Xét nghiệm |
Thời gian máu đông |
Lần |
12300 |
12600 |
Xét nghiệm |
Số lượng tiểu cầu (thủ công) |
Lần |
30000 |
30000 |
Xét nghiệm |
Thời gian máu chảy ( Duke ) |
Lần |
12300 |
12600 |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm truyền máu của thân nhân cho |
Lần |
233300 |
0 |
Xét nghiệm |
Định nhóm máu ABO (KT phiến đá) |
Lần |
38000 |
39100 |
Xét nghiệm |
Tìm tế bào Hargraves |
Lần |
62700 |
64600 |
Xét nghiệm |
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy |
Lần |
62900 |
63500 |
Xét nghiệm |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (thủ công) |
Lần |
35800 |
36900 |
Xét nghiệm |
Tập trung bạch cầu |
Lần |
28000 |
28800 |
Xét nghiệm |
Thời gian Thromboplastin 1 phần hoạt hóa (APTT) |
Lần |
39200 |
40400 |
Xét nghiệm |
Co cục máu đông |
Lần |
14500 |
14900 |
Xét nghiệm |
Rh(D) (KT phiến đá) |
Lần |
30200 |
31100 |
Xét nghiệm |
Hematocrite (thể tích khối hồng cầu) |
Lần |
16800 |
17300 |
Xét nghiệm |
Máu lắng - VS (bằng tay) |
Lần |
22400 |
23100 |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (thủ công) |
Lần |
33600 |
34600 |
Xét nghiệm |
Định nhóm máu ABO túi máu tại giường trước truyền máu |
Lần |
22400 |
23100 |
Xét nghiệm |
Định nhóm máu ABO túi máu |
Lần |
22400 |
22400 |
Xét nghiệm |
Định nhóm máu ABO (KT ống nghiệm) |
Lần |
38000 |
39100 |
Xét nghiệm |
Định nhóm máu ABO túi máu tại giường trước truyền máu (từ túi thứ 2 trở đi) |
Lần |
20100 |
20700 |
Xét nghiệm |
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) thủ công |
Lần |
53700 |
55300 |
Xét nghiệm |
Huyết đồ (máy đếm laser) |
Lần |
67200 |
69300 |
Xét nghiệm |
Định nhóm máu ABO người bệnh tại giường trước truyền máu |
Lần |
22400 |
23100 |
Xét nghiệm |
Huyết đồ (máy tổng trở) |
Lần |
67200 |
69300 |
Xét nghiệm |
Rh(D) (KT ống nghiệm) |
Lần |
30200 |
31100 |
Xét nghiệm |
Sức bền thẩm thấu hồng cầu |
Lần |
36900 |
38000 |
Xét nghiệm |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối 22 độ C(Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
28600 |
28800 |
Xét nghiệm |
Máu lắng - VS (bằng máy) |
Lần |
33600 |
34600 |
Xét nghiệm |
HCV (nhanh) |
Lần |
51700 |
53600 |
Xét nghiệm |
Malaria (Test phát hiện kháng thể sốt rét ) |
Lần |
54000 |
0 |
Xét nghiệm |
HBsAg test nhanh |
Lần |
51700 |
53600 |
Xét nghiệm |
HBsAg(Thu phí yêu cầu) |
Lần |
60000 |
0 |
Xét nghiệm |
Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh |
Lần |
126000 |
126000 |
Xét nghiệm |
HBsAb (nhanh) |
Lần |
57500 |
59700 |
Xét nghiệm |
Rubella virus Ab test nhanh |
Lần |
144000 |
149000 |
Xét nghiệm |
Rotavirus Ag test nhanh |
Lần |
172000 |
178000 |
Xét nghiệm |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
Lần |
126000 |
130000 |
Xét nghiệm |
HIV (nhanh) |
Lần |
60000 |
0 |
Xét nghiệm |
RPR định tính |
Lần |
37800 |
38200 |
Xét nghiệm |
Tế bào dịch ( não tủy; màng phổi, bụng, tim; khớp,…) bằng máy phân tích huyết học tự động |
Lần |
90100 |
91600 |
Xét nghiệm |
HIV-Miễn phí/thai nghén |
Lần |
0 |
0 |
Xét nghiệm |
Dengue virus IgA test nhanh |
Lần |
230000 |
236000 |
Xét nghiệm |
Tổng phân tích nước tiểu (10 thông số) |
Lần |
37100 |
27400 |
Xét nghiệm |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) niệu |
Lần |
28600 |
29000 |
Xét nghiệm |
Định lượng Urê (niệu) |
Lần |
15900 |
16100 |
Xét nghiệm |
Dưỡng chấp |
Lần |
21200 |
21500 |
Xét nghiệm |
Định lượng Creatinin (niệu) |
Lần |
15900 |
16100 |
Xét nghiệm |
Định tính chất độc trong nước tiểu bằng test nhanh (1 lần) |
Lần |
105000 |
113000 |
Xét nghiệm |
Định lượng Protein (niệu) |
Lần |
13700 |
13900 |
Xét nghiệm |
Định lượng Axit Uric (niệu) |
Lần |
15900 |
16100 |
Xét nghiệm |
Định lượng Glucose (niệu) |
lần |
13700 |
13900 |
Xét nghiệm |
Test nhanh phát hiện chất Opiats trong nước tiểu |
Lần |
42900 |
43100 |
Xét nghiệm |
Định tính Methamphetamine (test nhanh) |
Lần |
42900 |
0 |
Xét nghiệm |
Định lượng LDL- C (máu) |
Lần |
26500 |
26900 |
Xét nghiệm |
HBeAg (nhanh) |
Lần |
57500 |
59700 |
Xét nghiệm |
Amylase (máu) |
Lần |
21200 |
21500 |
Xét nghiệm |
HBeAb (nhanh) |
Lần |
57500 |
59700 |
Xét nghiệm |
HBeAg (thu phí theo yêu cầu) [57500] |
|
57500 |
0 |
Xét nghiệm |
GOT (AST) |
Lần |
21200 |
21500 |
Xét nghiệm |
Định lượng Axit Uric (máu) |
Lần |
21200 |
21500 |
Xét nghiệm |
GGT (GamaGT) |
Lần |
19000 |
19200 |
Xét nghiệm |
Đường máu mao mạch |
Lần |
23300 |
15200 |
Xét nghiệm |
Định lượng Sắt (máu) |
lần |
31800 |
32300 |
Xét nghiệm |
Định tính Amphetamin (test nhanh) (Niệu) |
lần |
42900 |
43100 |
Xét nghiệm |
Định lượng Ethanol (cồn) trong máu |
Lần |
31800 |
32300 |
Xét nghiệm |
Định lượng T4 (Thyroxine) |
Lần |
63600 |
64600 |
Xét nghiệm |
Định lượng Triglycerid (máu) |
Lần |
26500 |
26900 |
Xét nghiệm |
Định lượng Glucose (máu) |
Lần |
21200 |
21500 |
Xét nghiệm |
Định lượng HDL- C (máu) |
Lần |
26500 |
26900 |
Xét nghiệm |
Bilirubin gián tiếp |
Lần |
21200 |
21400 |
Xét nghiệm |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
lần |
42900 |
42900 |
Xét nghiệm |
Định lượng Creatine (máu) |
Lần |
21200 |
21500 |
Xét nghiệm |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
lần |
42900 |
43100 |
Xét nghiệm |
Định lượng Calci toàn phần (máu) |
Lần |
12700 |
12900 |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần). |
Lần |
23300 |
15200 |
Xét nghiệm |
Định lượng Protein toàn phần (máu) |
Lần |
21200 |
21500 |
Xét nghiệm |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) |
Lần |
85000 |
85000 |
Xét nghiệm |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) |
Lần |
63600 |
64600 |
Xét nghiệm |
Định lượng Urê (máu) |
Lần |
21200 |
21500 |
Xét nghiệm |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) |
Lần |
63600 |
64600 |
Xét nghiệm |
Định lượng Cholestrol toàn phần (máu) |
Lần |
26500 |
26900 |
Xét nghiệm |
GPT (ALT) |
Lần |
21200 |
21500 |
Xét nghiệm |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) |
Lần |
63600 |
64600 |
Xét nghiệm |
Điện giải đồ (Na, K, Cl, Ca) |
Lần |
28600 |
29000 |
Xét nghiệm |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
lần |
37100 |
37700 |
Xét nghiệm |
Phản ứng CRP |
Lần |
21200 |
21500 |
Xét nghiệm |
Bilirubin trực tiếp |
Lần |
21200 |
21500 |
Xét nghiệm |
Bilirubin toàn phần |
Lần |
21200 |
21500 |
Xét nghiệm |
Định tính beta hCG (test nhanh) |
Lần |
23300 |
23300 |
Xét nghiệm |
Vi khuẩn nhuộm soi |
Lần |
65500 |
68000 |
Xét nghiệm |
Plasmodium nhuộm soi định lượng |
lần |
31000 |
32100 |
Xét nghiệm |
Vi nấm soi tươi |
Lần |
40200 |
41700 |
Xét nghiệm |
Vi nấm nhuộm soi |
Lần |
40200 |
41700 |
Xét nghiệm |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
Lần |
40200 |
41700 |
Xét nghiệm |
Trichomonas vaginalis nhuộm soi |
Lần |
40200 |
40200 |
Xét nghiệm |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
Lần |
36800 |
38200 |
Xét nghiệm |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
Lần |
40200 |
41700 |
Xét nghiệm |
Ký sinh trùng/ vi nấm soi tươi |
Lần |
40200 |
40200 |
Xét nghiệm |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
Lần |
40200 |
41700 |
Xét nghiệm |
Trứng giun, sán soi tươi |
Lần |
40200 |
41700 |
Xét nghiệm |
Phản ứng Rivalta |
Lần |
8400 |
8400 |
Xét nghiệm |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
Lần |
21200 |
21500 |
Xét nghiệm |
Tế bào hạch (Hạch đồ) |
Lần |
47000 |
48400 |
Xét nghiệm |
Tế bào học tủy xương (Tủy đồ) |
Lần |
143000 |
147000 |
Xét nghiệm |
Định lượng Glucose (dịch) |
Lần |
12700 |
12900 |
Xét nghiệm |
Tỷ trọng dịch chọc dò |
Lần |
37100 |
27300 |
Xét nghiệm |
Tế bào dịch (não tủy,màng phổi, bụng, tim, khớp,…) (Thủ công) |
Lần |
55100 |
55100 |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm nhuộm và chẩn đoán tế bào học các loại dịch |
Lần |
147000 |
147000 |
Xét nghiệm |
ASLO |
Lần |
40200 |
41700 |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm tổng hợp màng tim |
Lần |
48000 |
48000 |
Xét nghiệm |
Tế bào dịch ( não tủy; màng phổi, bụng, tim; khớp,…)(thủ công) có đếm tế bào |
Lần |
55100 |
56000 |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm tổng hợp dịch màng phổi |
Lần |
48000 |
48000 |
Xét nghiệm |
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) |
Lần |
26500 |
26900 |
Xét nghiệm |
Định lượng Protein (dịch não tủy) |
Lần |
10600 |
10700 |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
Lần |
147000 |
159000 |
Xét nghiệm |
Định lượng Bilirubin toàn phần ( dịch ) |
Lần |
21200 |
21500 |
Xét nghiệm |
Định lượng Urê ( dịch chọc dò) |
Lần |
21200 |
21200 |
Xét nghiệm |
Định lượng Urê (dịch) |
Lần |
21200 |
21200 |
Xét nghiệm |
Phản ứng Mantoux |
Lần |
11500 |
11900 |
Xét nghiệm |
Định lượng Cholesterol toàn phần ( dịch chọc dò) |
Lần |
26500 |
26900 |
Xét nghiệm |
Định lượng Clo (dịch) |
Lần |
22200 |
22500 |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm tổng hợp dịch màng bụng |
Lần |
48000 |
48000 |
Xét nghiệm |
Tế bào học lách (Lách đồ) |
Lần |
56000 |
57700 |
Xét nghiệm |
Định lượng Creatinin (dịch) |
Lần |
21200 |
21200 |
Xét nghiệm |
Định lượng Creatinin ( dịch chọc dò) |
Lần |
21200 |
21200 |
Xét nghiệm |
Phản ứng Pandy |
Lần |
8400 |
8400 |
|
Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
|
Chẩn đoán hình ảnh |
Điện tim cấp cứu tại giường. |
Lần |
45900 |
32800 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Điện não đồ thông thường (EEG) |
Lần |
69600 |
64300 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Điện tim thường (ECG) |
Lần |
45900 |
32800 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết . |
Lần |
179000 |
189000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi. . |
Lần |
541000 |
541000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi trực tràng. |
Lần |
179000 |
189000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết. |
Lần |
385000 |
408000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết . |
Lần |
231000 |
244000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết. |
Lần |
287000 |
305000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết. |
Lần |
287000 |
305000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết |
Lần |
179000 |
186000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết . |
Lần |
278000 |
291000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết . |
Lần |
385000 |
408000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi họng. |
Lần |
70000 |
40000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi màng phổi để chẩn đoán. |
Lần |
403000 |
440000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi bàng quang (chẩn đoán, không sinh thiết). |
Lần |
506000 |
525000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên. |
Lần |
2135000 |
2135000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi niệu quản chẩn đoán. |
Lần |
906000 |
925000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm. |
Lần |
287000 |
305000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi Mũi xoang |
lần |
40000 |
40000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê. |
Lần |
278000 |
278000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi sinh thiết niệu đạo. |
Lần |
539000 |
539000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê. . |
Lần |
541000 |
541000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê. |
Lần |
278000 |
278000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi hậu môn ống cứng, |
Lần |
124000 |
133000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi Tai. |
Lần |
70000 |
40000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên |
Lần |
2135000 |
2135000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê |
Lần |
492000 |
223000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi mũi. |
Lần |
70000 |
40000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….). |
Lần |
49000 |
43900 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm Doppler tuyến vú, |
Lần |
79500 |
81400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực. |
Lần |
211000 |
222000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu tại giường |
Lần |
211000 |
222000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm mắt(Siêu âm thường quy) |
Lần |
58300 |
58300 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
118000 |
125000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm đầu dò âm đạo ,trực tràng |
Lần |
181000 |
181000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Định lượng HbA1c(máu) |
Lần |
100000 |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) |
Lần |
79500 |
81400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm dương vật. |
Lần |
49000 |
43900 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm màng phổi. |
Lần |
49000 |
43900 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu. |
Lần |
49000 |
43900 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
Lần |
234000 |
247000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng, |
Lần |
79500 |
81400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
Lần |
49000 |
43900 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo, |
Lần |
211000 |
222000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới. |
Lần |
211000 |
222000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt. |
Lần |
49000 |
43900 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới. |
Lần |
211000 |
222000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh. |
Lần |
49000 |
43900 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối). |
Lần |
49000 |
43900 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên. |
Lần |
211000 |
222000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung), |
Lần |
79500 |
81400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
Lần |
307000 |
333000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng). |
Lần |
49000 |
43900 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm tại giường. |
Lần |
49000 |
43900 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm tuyến giáp. |
Lần |
49000 |
43900 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối. |
Lần |
49000 |
43900 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…). |
Lần |
211000 |
222000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm khớp(gối, háng, khuỷu, cổ tay….). |
Lần |
49000 |
43900 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung. |
Lần |
211000 |
222000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm tử cung phần phụ. |
Lần |
49000 |
43900 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm |
Lần |
2155000 |
2192000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ, |
Lần |
79500 |
81400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực). |
Lần |
49000 |
43900 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm Doppler dương vật, |
Lần |
79500 |
81400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp, |
Lần |
79500 |
81400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi. |
Lần |
49000 |
43900 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến). |
Lần |
49000 |
43900 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang...). |
Lần |
49000 |
43900 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm tinh hoàn hai bên. |
Lần |
49000 |
43900 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm Doppler gan lách, |
Lần |
79500 |
81400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm tuyến vú hai bên. |
Lần |
49000 |
43900 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa. |
Lần |
49000 |
43900 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm Doppler tử cung, phần phụ |
Lần |
79500 |
81400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
118000 |
125000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường. |
Lần |
211000 |
222000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm hạch vùng cổ. |
Lần |
49000 |
43900 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
118000 |
125000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm Doppler động mạch thận. |
Lần |
211000 |
222000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
Lần |
2058000 |
2058000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Hút thai dưới siêu âm |
Lần |
430000 |
456000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
118000 |
125000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm các tuyến nước bọt. |
Lần |
49000 |
43900 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm Doppler tim, van tim. |
Lần |
211000 |
222000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
118000 |
125000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch. |
Lần |
211000 |
222000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm 3D/4D tim |
Lần |
446000 |
454000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Xương đùi (T) thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) |
lần |
94000 |
97200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Khớp thái dương hàm (số hóa 1 phim) |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Tim phổi nghiêng (số hóa 1 phim) |
lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Cột sống ngực thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) |
lần |
94000 |
97200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Khớp ức đòn (P) thẳng, chếch (số hóa 2 phim) |
lần |
94000 |
97200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Khớp khuỷu (P) thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) |
lần |
94000 |
97200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang ngực thẳng và nghiêng |
Lần |
96200 |
97200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương gót (P) thẳng nghiêng (số hóa 1 phim). . |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương cổ chân (T) thẳng, nghiêng (số hóa 1 phim). . |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương bả vai (T) thẳng nghiêng (số hóa 1 phim). |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Xương hàm dưới thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) |
lần |
94000 |
97200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Xương gót (P) thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) |
lần |
94000 |
97200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Khớp gối (P) thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) |
lần |
94000 |
97200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương cẳng tay (P) thẳng nghiêng (số hóa 1 phim). . |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Xương hàm trên (số hóa 1 phim) |
lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Xương hàm dưới (số hóa 1 phim) |
lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang khớp gối (P) thẳng, nghiêng (số hóa 1 phim). . |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Tim phổi thẳng (số hóa 1 phim) |
lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương cổ tay (P) thẳng, nghiêng (số hóa 1 phim). . |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương cẳng tay (T) thẳng nghiêng (số hóa 1 phim). |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Hàm chếch (T) (số hóa 1 phim) |
lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Blondeau (số hóa 1 phim) |
lần |
64200 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương cẳng chân (T) thẳng nghiêng (số hóa 1 phim). |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (P) (số hóa 1 phim). |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang cấp cứu tại giường số hóa |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (số hóa 1 phim). . |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Hốc mắt thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) |
Lần |
94000 |
97200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương bả vai (P) thẳng nghiêng (số hóa 1 phim). . |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Khớp gối (T) thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) |
lần |
94000 |
97200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (T) (số hóa 1 phim) |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang ngực thẳng (số hóa 1 phim) |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (số hóa 1 phim). . |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang khung chậu thẳng (Số hóa 1 phim) |
lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp mặt thẳng, nghiêng (số hóa 02 phim) |
lần |
94000 |
97200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Xương bả vai (T) thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) |
lần |
94000 |
97200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Xương bàn ngón chân (P) thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) |
lần |
94000 |
97200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Xương bàn ngón tay (P) thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) |
lần |
94000 |
97200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (số hóa 2 phim) |
lần |
94000 |
97200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (số hóa 1 phim). . |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang ổ răng số hóa. . |
Lần |
17000 |
17000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Xương bàn ngón tay (T) thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) |
lần |
94000 |
97200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Xương bàn ngón chân (T) thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) |
lần |
94000 |
97200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Khớp ức đòn (T) thẳng, chếch (số hóa 2 phim) |
lần |
94000 |
97200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Xương cẳng chân (P) thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) |
lần |
94000 |
97200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (số hóa 1 phim). . |
Lần |
64200 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang khớp ức đòn (T) thẳng chếch (số hóa 1 phim). . |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (số hóa 1 phim). . |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] |
lần |
96200 |
97200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Khớp vai (T) thẳng (số hóa 1 phim) |
lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang khớp gối (T) thẳng, nghiêng (số hóa 1 phim). . |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp mặt thấp (số hóa 1 phim) |
lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương đùi (T) thẳng nghiêng (số hóa 1 phim). |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Xương cánh tay (T) thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) |
lần |
94000 |
97200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp phim cắn (Occlusal) (số hóa 1 phim) |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang Blondeau + Hirtz(số hóa 2 phim) |
Lần |
96200 |
97200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (số hóa 1 phim). . |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (số hóa 1 phim). . |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang Hirtz(số hóa 01 film) |
Lần |
64200 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Xương chính mũi (số hóa 1 phim) |
lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Cột sống cổ thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) |
lần |
94000 |
97200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Khớp khuỷu (T) thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) |
lần |
94000 |
97200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Răng toàn cảnh (số hóa 1 phim) |
lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang ngực nghiêng (số hóa 1 phim) |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang khớp vai thẳng và nghiêng |
Lần |
96200 |
97200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng và nghiêng |
Lần |
96200 |
97200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Schuller (P) (số hóa 1 phim) |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (số hóa 1 phim). . |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp bụng không chuẩn bị thẳng (số hóa 1 phim) |
lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương gót (T) thẳng nghiêng (số hóa 1 phim). |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân (P) thẳng, nghiêng (số hóa 1 phim). . |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Hirtz (số hóa 1 phim) |
lần |
64200 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Xương cổ tay (P) thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) |
lần |
94000 |
97200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang cận chóp số hóa. . |
Lần |
17000 |
17000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Xương bả vai (P) thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) |
lần |
94000 |
97200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang khớp ức đòn (P) thẳng chếch (số hóa 1 phim). . |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Xương gót (T) thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) |
lần |
94000 |
97200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Xương cẳng chân (T) thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) |
lần |
94000 |
97200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Xương cẳng tay (P) thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) |
lần |
94000 |
97200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Xương cẳng tay (T) thẳng, nghiêng (Số hóa 2 phim) |
lần |
94000 |
97200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Khớp háng thẳng hai bên (số hóa 1 phim) |
lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Sọ nghiêng (số hóa 1 phim), |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Xương ức, xương sườn thẳng (số hóa 1 phim) |
lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) |
lần |
94000 |
97200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng (số hóa 1 phim). . |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Hàm chếch (P) (số hóa 1 phim) |
lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) |
lần |
94000 |
97200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương đùi (P) thẳng nghiêng (số hóa 1 phim). . |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Xương đòn (P) thẳng (số hóa 1 phim) |
lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay (T) thẳng, nghiêng (số hóa 1 phim). |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương cẳng chân (P) thẳng nghiêng (số hóa 1 phim). . |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương cánh tay (P) thẳng nghiêng (số hóa 1 phim). . |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương cánh tay (T) thẳng nghiêng (số hóa 1 phim). |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Xương sườn thẳng (số hóa 1 phim) |
lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương cổ chân (P) thẳng, nghiêng (số hóa 1 phim). . |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương cổ tay (T) thẳng, nghiêng (số hóa 1 phim). |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Khớp vai (P) thẳng (số hóa 1 phim) |
lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Schuller (T) (số hóa 1 phim) |
lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Sọ thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) |
lần |
94000 |
97200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Xương đòn (T) thẳng (số hóa 1 phim) |
lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân (T) thẳng, nghiêng (số hóa 1 phim) |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay (P) thẳng, nghiêng (số hóa 1 phim). . |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Xương cánh tay (P) thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) |
lần |
94000 |
97200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Xương cổ chân (P) thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) |
lần |
94000 |
97200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Xương cổ chân (T) thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) |
lần |
94000 |
97200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Xương cổ tay (T) thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) |
lần |
94000 |
97200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Xương đùi (P) thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) |
lần |
94000 |
97200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Xương hàm trên thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) |
Lần |
94000 |
97200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Sọ thẳng (số hóa 1 phim), |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Răng cận chóp (Periapical) (số hóa 1 phim) |
Lần |
69000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương cổ chân (T) thẳng, nghiêng hoặc chếch phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
Lần |
66000 |
69200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang hàm chếch một bên (phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)) |
Lần |
47000 |
50200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang sọ nghiêng phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế), |
Lần |
47000 |
50200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương cổ chân (P) thẳng, nghiêng hoặc chếch phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
Lần |
66000 |
69200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang Schuller một bên phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
Lần |
47000 |
50200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương đòn (P) thẳng hoặc, chếch (phim > 24x30 cm (1 tư, thế)) |
Lần |
53000 |
56200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương đùi (P) thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
Lần |
66000 |
69200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang đường mật qua Kehr ( chưa kể thuốc) |
Lần |
225000 |
240000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương bàn, ngón tay (P) thẳng, nghiêng(phim > 24x30 cm (2 tư thế)) |
Lần |
66000 |
69200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương cẳng tay (P) thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
Lần |
66000 |
69200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương cổ tay (T) thẳng, nghiêng hoặc chếch phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
Lần |
66000 |
69200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng phim >24x30 cm (2 tư thế) |
Lần |
66000 |
69200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (phim > 24x30 cm (2 tư thế)) |
Lần |
66000 |
69200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương gót (T) thẳng nghiêng phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
Lần |
53000 |
56200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang khớp khuỷu (T) thẳng,nghiêng (phim > 24x30 cm (2 tư, thế)) |
Lần |
66000 |
69200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng, nghiêng (phim > 24x30 cm (2 tư, thế)) |
Lần |
66000 |
69200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng, nghiêng hoặc chếch (phim > 24x30 cm (2 tư, thế)) |
Lần |
66000 |
69200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng, nghiêng (phim > 24x30 cm (2 tư, thế)) |
Lần |
66000 |
69200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
Lần |
53000 |
56200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (phim ≤24x30 cm, 02 tư thế) |
Lần |
53000 |
56200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương cổ tay (P) thẳng, nghiêng hoặc chếch phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
Lần |
66000 |
69200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến(phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
Lần |
47000 |
50200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương bàn, ngón tay (T) thẳng, nghiêng(phim > 24x30 cm (2 tư thế)) |
Lần |
66000 |
69200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương cẳng tay (T) thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
Lần |
66000 |
69200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương cánh tay (P) thẳng nghiêng phim >24x30 cm (2 tư thế) |
Lần |
66000 |
69200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương cánh tay (T) thẳng nghiêng phim >24x30 cm (2 tư thế) |
Lần |
66000 |
69200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương đòn (T) thẳng hoặc, chếch (phim > 24x30 cm (1 tư, thế)) |
Lần |
53000 |
56200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
Lần |
53000 |
56200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang Blondeau phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
Lần |
47000 |
50200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương cẳng chân (P) thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
Lần |
66000 |
69200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang khung chậu thẳng (phim > 24x30 cm (1 tư thế)) |
Lần |
53000 |
56200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang khớp gối (P) thẳng, nghiêng hoặc chếch (phim > 24x30 cm (2 tư thế)) |
Lần |
66000 |
69200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang khớp gối (T) thẳng, nghiêng hoặc chếch (phim > 24x30 cm (2 tư thế)) |
Lần |
66000 |
69200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân (P) thẳng, nghiêng(phim > 24x30 cm (2 tư thế)) |
Lần |
66000 |
69200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân (T) thẳng, nghiêng(phim > 24x30 cm (2 tư thế)) |
Lần |
66000 |
69200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương gót (P) thẳng nghiêng phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
Lần |
53000 |
56200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Khớp vai (P) nghiêng phim > 24 x 30cm (1 tư thế) |
lần |
53000 |
56200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Khớp vai (T) nghiêng phim > 24 x 30cm (1 tư thế) |
Lần |
53000 |
56200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Khớp vai (T) thẳng (phim > 24x30 cm (1 tư thế)) |
Lần |
53000 |
56200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang khớp khuỷu (P) thẳng,nghiêng (phim > 24x30 cm (2 tư, thế)) |
Lần |
66000 |
69200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang tuyến vú (Mammography (1 bên)) |
Lần |
80000 |
94200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Khớp vai (P) thẳng (phim > 24x30 cm (1 tư thế)) |
Lần |
53000 |
56200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương cẳng chân (T) thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
Lần |
66000 |
69200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang sọ thẳng phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế), |
Lần |
47000 |
50200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
Lần |
66000 |
66000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Tim phổi chếch trái (phim >20x30cm, 1 tư thế) |
Lần |
42000 |
42000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Tim phổi thẳng (phim > 24x30 cm (1 tư thế)) |
Lần |
42000 |
42000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Tim phổi nghiêng (phim >24x30 cm (1 tư thế)) |
Lần |
42000 |
42000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang tại giường phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
Lần |
42000 |
42000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương đùi (T) thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
Lần |
66000 |
66000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
Lần |
302000 |
371000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp sọ thẳng, nghiêng (phim > 24x30 cm (2 tư thế)) |
Lần |
66000 |
66000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang tại phòng mổ phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
Lần |
42000 |
65400 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Hirtz (phim ≤ 24x30 cm,1 tư thế) |
Lần |
47000 |
50200 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê. |
Lần |
508000 |
508000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê. |
Lần |
305000 |
318000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây mê. |
Lần |
703000 |
723000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi lấy dị vật tai gây tê. |
Lần |
150000 |
150000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi đại tràng-lấy dị vật. |
Lần |
544000 |
1696000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi can thiệp - làm Clotest chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
Lần |
291000 |
294000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa. |
Lần |
396000 |
1696000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nôi soi lấy dị vật tai (gây mê) |
Lần |
202000 |
202000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ). |
Lần |
904000 |
917000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Soi đại tràng cầm máu |
Lần |
544000 |
576000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày. |
Lần |
2191000 |
700000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Cầm máu thực quản qua nội soi |
Lần |
2191000 |
728000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc tiền mê. |
Lần |
410000 |
410000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây mê. |
Lần |
500000 |
500000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu. |
Lần |
544000 |
576000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị. |
Lần |
2191000 |
700000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu. |
Lần |
2191000 |
700000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi rút sonde JJ. |
Lần |
904000 |
904000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán . |
Lần |
213000 |
213000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật. |
Lần |
1678000 |
1678000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu |
Lần |
719000 |
728000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi lấy dị vật mũi không có gây mê. |
Lần |
187000 |
194000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết |
Lần |
179000 |
133000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi lấy dị vật mũi có gây mê. |
Lần |
660000 |
673000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi mở thông dạ dày . |
Lần |
2679000 |
2697000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ . |
Lần |
228000 |
243000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán. |
Lần |
793000 |
825000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu. |
Lần |
231000 |
244000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ. |
Lần |
228000 |
243000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu. |
Lần |
2191000 |
700000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê. |
Lần |
500000 |
500000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê. |
Lần |
834000 |
834000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm. |
Lần |
1010000 |
1038000 |
Dịch vụ kỹ thuật cao |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
Lần |
2460000 |
2561000 |
Dịch vụ kỹ thuật cao |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa. |
Lần |
2460000 |
2564000 |
|
Công khám |
|
|
|
Công khám |
Khám Phụ sản |
Lần |
31000 |
30500 |
Công khám |
Khám tâm thần |
Lần |
31000 |
30500 |
Công khám |
Khám Tai mũi họng |
Lần |
31000 |
30500 |
Công khám |
Khám Nội tiết |
Lần |
31000 |
30500 |
Công khám |
Khám YHCT |
Lần |
31000 |
30500 |
Công khám |
Khám Ngoại |
Lần |
31000 |
30500 |
Công khám |
Khám Da liễu |
Lần |
31000 |
30500 |
Công khám |
Khám Lao |
Lần |
31000 |
30500 |
Công khám |
Khám Mắt |
Lần |
31000 |
30500 |
Công khám |
Khám Nội |
Lần |
31000 |
30500 |
Công khám |
Khám Phục hồi chức năng |
Lần |
31000 |
30500 |
Công khám |
Khám Nhi |
Lần |
31000 |
30500 |
Công khám |
Khám Ung bướu |
Lần |
31000 |
30500 |
Công khám |
Khám Răng hàm mặt |
Lần |
31000 |
30500 |
Công khám |
Khám Bỏng |
Lần |
31000 |
30500 |
Công khám |
Khám sức khoẻ định kỳ(Nữ giới) |
lần |
328900 |
0 |
Công khám |
Khám sức khoẻ cho người đủ 18 tuổi trở lên-Nam (giảm 65% HNCBVC) |
lần |
115115 |
0 |
Công khám |
Khám sức khoẻ cho người đủ 18 tuổi trở lên(Nữ giới) |
Lần |
328900 |
0 |
Công khám |
Khám sức khoẻ cho người đủ 18 tuổi trở lên-Nữ(giảm 65% HNCBVC) |
lần |
115115 |
0 |
Công khám |
Khám sức khỏe lái xe hạng A1(giảm 65% HNCBVC 2017) |
lần |
174475 |
0 |
Công khám |
Khám sức khỏe định kỳ(Nam giới) |
lần |
328900 |
0 |
Công khám |
Khám sức khỏe lái xe hạng A1 |
lần |
498500 |
0 |
Công khám |
Phòng không khám |
Lần |
0 |
0 |
Công khám |
Khám sức khoẻ cho người đủ 18 tuổi trở lên(Nam giới) |
lần |
328900 |
0 |
Công khám |
Khám sức khoẻ cho người dưới 18 tuổi |
lần |
328900 |
0 |
Công khám |
Trích, sao, tóm tắt hồ sơ bệnh án |
Lần |
100000 |
0 |
Công khám |
Khám sức khoẻ cho người dưới 18 tuổi(giảm 65% HNCBVC) |
lần |
115115 |
0 |
Công khám |
Sao Giấy khám sức khoẻ/ 1 tờ |
Tờ |
20000 |
0 |
Gây mê |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng >60% DTCT hoặc có bỏng hô hấp |
Lần |
970000 |
1075000 |
Gây mê |
Gây mê khác. |
Lần |
632000 |
693000 |
Gây mê |
Gây mê rút canuyn ECMO |
Lần |
632000 |
693000 |
Gây mê |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể |
Lần |
361000 |
387000 |
Gây mê |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 40 – 60% diện tích cơ thể |
Lần |
685000 |
764000 |
Gây mê |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể |
Lần |
511000 |
570000 |
Nhóm khác |
Phụ thu truyền máu(dây truyền + Vận chuyển) |
lần |
40000 |
0 |
Nhóm khác |
Phụ thu điều trị laser nội mạch(kim laser) |
Lần |
20000 |
0 |
|
Tiền giường |
|
|
|
Tiền giường |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
Lần |
133800 |
149100 |
Tiền giường |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
Lần |
149800 |
171100 |
Tiền giường |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt |
Lần |
133800 |
149100 |
Tiền giường |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai-Mũi-Họng |
Lần |
133800 |
149100 |
Tiền giường |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Lần |
133800 |
148600 |
Tiền giường |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
Lần |
245700 |
282000 |
Tiền giường |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ-Sản |
Lần |
133800 |
149100 |
Tiền giường |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
Lần |
133800 |
149100 |
Tiền giường |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Lần |
180800 |
198300 |
Tiền giường |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Lần |
159800 |
175600 |
Tiền giường |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Lần |
159800 |
175600 |
Tiền giường |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Mắt |
Lần |
133800 |
148600 |
Tiền giường |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
Lần |
44730 |
44730 |
Tiền giường |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
Lần |
36330 |
36330 |
Tiền giường |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Lần |
180800 |
198300 |
Tiền giường |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng-Hàm-Mặt |
Lần |
133800 |
149100 |
Tiền giường |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
Lần |
149800 |
171100 |
Tiền giường |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Lần |
133800 |
149100 |
Tiền giường |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
Lần |
112900 |
121100 |
Tiền giường |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Lần |
133800 |
148600 |
|
Thăm dò chức năng |
|
|
|
Thăm dò chức năng |
Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ |
Lần |
69600 |
64300 |
Thăm dò chức năng |
Điện não đồ cấp cứu. |
Lần |
69600 |
64300 |
Thăm dò chức năng |
Thang đánh giá nhân cách (MMPI) |
Lần |
27700 |
29900 |
Thăm dò chức năng |
Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) |
Lần |
32700 |
34900 |
Thăm dò chức năng |
Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT) |
Lần |
32700 |
34900 |
Tiêm chủng |
Tiêm huyết thanh SAT |
|
32500 |
0 |
Tiêm chủng |
Thử test (phản ứng dị ứng thuốc) |
Lần |
65000 |
0 |
|
Vận chuyển |
|
|
|
Vận chuyển |
Hỗ Trợ Chuyển Bệnh Viện Y Học Cổ Truyền |
Lần |
0 |
279240 |
Vận chuyển |
Hỗ Trợ Chuyển Bệnh Viện Tâm Thần |
Lần |
0 |
300720 |
Vận chuyển |
Hỗ Trợ Chuyển Bệnh Viên Lao Và Bệnh Phổi |
Lần |
0 |
300720 |
Vận chuyển |
Chuyển Bệnh Viện Mắt Tây Nguyên |
Lần |
0 |
558480 |
Vận chuyển |
Chuyển Bệnh Viện Mắt Đăk Lăk |
Lần |
0 |
558480 |
Vận chuyển |
Chuyển Bệnh Viên Lao Và Bệnh Phổi |
Lần |
0 |
601440 |
Vận chuyển |
Hỗ Trợ Chuyển Bệnh Viện Mắt Đăk Lăk |
Lần |
0 |
279240 |
Vận chuyển |
Chuyển Bệnh Viện Tâm Thần |
Lần |
0 |
601440 |
Vận chuyển |
Chuyển Bệnh Viện Y Học Cổ Truyền |
Lần |
0 |
558480 |
Vận chuyển |
Chuyển Bệnh viện Đa khoa vùng Tây Nguyên |
Lần |
0 |
558480 |
Vận chuyển |
Hỗ Trợ Chuyển Bệnh Viện Mắt Tây Nguyên |
Lần |
0 |
279240 |
Vận chuyển |
Hỗ Trợ Chuyển Bệnh viện Đa khoa vùng Tây Nguyên |
Lần |
0 |
279240 |
|
Vật lý trị liệu |
|
|
|
Vật lý trị liệu |
Tập đi với khung tập đi |
Lần |
27300 |
29000 |
Vật lý trị liệu |
Ôn châm |
Lần |
81800 |
65300 |
Vật lý trị liệu |
Kéo giãn cột sống bằng máy |
Lần |
43800 |
45800 |
Vật lý trị liệu |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Lần |
46500 |
49900 |
Vật lý trị liệu |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
Lần |
59500 |
41800 |
Vật lý trị liệu |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
Lần |
50500 |
45300 |
Vật lý trị liệu |
Tập đi với gậy |
Lần |
27300 |
29000 |
Vật lý trị liệu |
Tập đi với chân giả dưới gối |
Lần |
27300 |
29000 |
Vật lý trị liệu |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
Lần |
44500 |
38500 |
Vật lý trị liệu |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
Lần |
87000 |
50700 |
Vật lý trị liệu |
Tập đi với khung treo |
Lần |
27300 |
29000 |
Vật lý trị liệu |
Luyện tập dưỡng sinh |
Lần |
20000 |
20000 |
Vật lý trị liệu |
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy |
Lần |
24300 |
28500 |
Vật lý trị liệu |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
Lần |
44500 |
42000 |
Vật lý trị liệu |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
Lần |
44500 |
42000 |
Vật lý trị liệu |
Sóng ngắn điều trị |
Lần |
40700 |
34900 |
Vật lý trị liệu |
Tập vận động thụ động |
Lần |
44500 |
46900 |
Vật lý trị liệu |
Tập vận động có trợ giúp |
Lần |
44500 |
46900 |
Vật lý trị liệu |
Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi |
Lần |
9800 |
11200 |
Vật lý trị liệu |
Từ trường điều trị |
Lần |
37000 |
38400 |
Vật lý trị liệu |
Thủy châm |
Lần |
61800 |
66100 |
Vật lý trị liệu |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
Lần |
27300 |
29000 |
Vật lý trị liệu |
Tập ho có trợ giúp |
Lần |
29000 |
30100 |
Vật lý trị liệu |
Tập cho người thất ngôn |
Lần |
98800 |
106000 |
Vật lý trị liệu |
Tập đi với chân giả trên gối |
Lần |
27300 |
29000 |
Vật lý trị liệu |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
Lần |
27300 |
29000 |
Vật lý trị liệu |
Tập các kiểu thở |
Lần |
29000 |
30100 |
Vật lý trị liệu |
Tập với xe đạp tập |
Lần |
9800 |
11200 |
Vật lý trị liệu |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
Lần |
40000 |
41000 |
Vật lý trị liệu |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
Lần |
27300 |
29000 |
Vật lý trị liệu |
Điều trị bằng Parafin |
Lần |
50000 |
42400 |
Vật lý trị liệu |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
Lần |
533000 |
559000 |
Vật lý trị liệu |
Tập nuốt (không sử dụng máy) |
Lần |
122000 |
128000 |
Vật lý trị liệu |
Tập nuốt ( có sử dụng máy) |
Lần |
152000 |
158000 |
Vật lý trị liệu |
Tập với bàn nghiêng |
Lần |
27300 |
29000 |
Vật lý trị liệu |
Tập đi với thanh song song |
Lần |
27300 |
29000 |
Vật lý trị liệu |
Tập lên, xuống cầu thang |
Lần |
27300 |
29000 |
Vật lý trị liệu |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
Lần |
52400 |
59500 |
Vật lý trị liệu |
Tập với ròng rọc |
Lần |
9800 |
11200 |
Vật lý trị liệu |
Laser công suất thấp nội mạch |
Lần |
51700 |
53600 |
Vật tư y tế |
Nẹp đỡ cột sống |
Lần |
450000 |
0 |
|
Dịch vụ Y học cổ truyền |
|
|
|
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
Lần |
35000 |
35500 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Điện châm (Kim ngắn) |
Lần |
75800 |
67300 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn |
Lần |
35000 |
35500 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
Lần |
35000 |
35500 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
Lần |
35000 |
35500 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
Lần |
35000 |
35500 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
Lần |
35000 |
35500 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Đặt thuốc YHCT |
Lần |
43200 |
45400 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
Lần |
35000 |
35500 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Xông thuốc bằng máy |
Lần |
40000 |
42900 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn |
Lần |
35000 |
35500 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
Lần |
35000 |
35500 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
Lần |
35000 |
35500 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
Lần |
61300 |
65500 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy |
Lần |
24300 |
28500 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Xông khói thuốc |
Lần |
35000 |
37900 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Hồng ngoại điều trị |
Lần |
41100 |
35200 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
Lần |
12000 |
12500 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Chườm ngải cứu điều trị |
Lần |
35000 |
35500 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
Lần |
35000 |
35500 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
Lần |
44500 |
42000 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Giác hơi |
Lần |
31800 |
33200 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Kéo nắn cột sống cổ |
Lần |
50500 |
45300 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Hoạt động trị liệu hoặc ngôn ngữ trị liệu |
Lần |
15000 |
0 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
Lần |
47300 |
49400 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Cứu điều trị liệt thể hàn |
Lần |
35000 |
35000 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Giao thoa |
Lần |
10000 |
0 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
Lần |
31800 |
33200 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
Lần |
50500 |
45300 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Chích lể |
Lần |
81800 |
65300 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
Lần |
35000 |
35500 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
Lần |
35000 |
35500 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
Lần |
35000 |
35500 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Bó thuốc |
Lần |
47700 |
50500 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
Lần |
174000 |
143000 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn |
Lần |
35000 |
35500 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Giày chỉnh hình |
Lần |
450000 |
0 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
Lần |
31800 |
33200 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Cấy chỉ (Chôn chỉ/Nhu châm) |
Lần |
174000 |
143000 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Xông hơi thuốc |
Lần |
40000 |
42900 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Chườm ngải |
Lần |
35000 |
35500 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Cứu |
Lần |
35000 |
35000 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
Lần |
35000 |
35000 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
Lần |
31800 |
33200 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Vận động trị liệu hô hấp |
Lần |
29000 |
30100 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn |
Lần |
35000 |
35500 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Sắc thuốc thang (1thang) |
Lần |
12000 |
12500 |
Dịch vụ Y học cổ truyền |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
Lần |
31800 |
33200 |
|
Phẫu thuật |
|
|
|
Phẫu thuật |
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
Lần |
3640000 |
3741000 |
Phẫu thuật |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% DTCT ở trẻ em |
Lần |
2180000 |
2298000 |
Phẫu thuật |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
2151000 |
2269000 |
Phẫu thuật |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
2791000 |
2920000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu |
Lần |
3488000 |
3661000 |
Phẫu thuật |
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
Lần |
3640000 |
3741000 |
Phẫu thuật |
Ghép da tạo hình điều trị bỏng mới |
Lần |
1000000 |
0 |
Phẫu thuật |
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
Lần |
3640000 |
3741000 |
Phẫu thuật |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
2151000 |
2269000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật vết thương rách da đầu |
Lần |
2531000 |
2531000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tháo bỏ các ngón chân (1 ngón) |
Lần |
2752000 |
2887000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay |
Lần |
2828000 |
2963000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân (1 gân) |
Lần |
2828000 |
2963000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân hai xương cẳng tay |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
Lần |
2752000 |
2887000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
Lần |
2752000 |
2887000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
Lần |
3850000 |
3985000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay (nẹp vít) |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
Lần |
2657000 |
2758000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay |
Lần |
2828000 |
2963000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
Lần |
4381000 |
4616000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
Lần |
3850000 |
3985000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
Lần |
2828000 |
2963000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nối gân gấp |
Lần |
2828000 |
2963000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
Lần |
2657000 |
2758000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Cố định ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
Lần |
2597000 |
2829000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
Lần |
3850000 |
3985000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
Lần |
2619000 |
2851000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
Lần |
2828000 |
2963000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật vẹo khuỷu di chứng gãy đầu dưới xương cánh tay (Nhi) |
Lần |
1455000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản |
Lần |
2531000 |
2598000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí |
Lần |
2801000 |
2998000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
Lần |
4381000 |
4616000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thương tích bàn tay phức tạp |
Lần |
4381000 |
4616000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có, sai khớp (Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)) |
Lần |
1316000 |
1832000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay (găm kim cố định) |
Lần |
3850000 |
3985000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
Lần |
2009000 |
1810000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tháo khớp vai (Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)) |
Lần |
2453000 |
1832000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay (găm kim cố định) |
Lần |
3850000 |
3985000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
Lần |
3640000 |
3741000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi |
Lần |
2657000 |
2758000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân hai xương cẳng tay |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
Lần |
2531000 |
2598000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp |
Lần |
1266000 |
2951000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
Lần |
2752000 |
2887000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật vết thương khớp |
Lần |
2657000 |
2758000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
Lần |
2828000 |
2963000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp, vít |
Lần |
1800000 |
3132000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
Lần |
2828000 |
2963000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
Lần |
2828000 |
2963000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
Lần |
2828000 |
2963000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín |
Lần |
2319000 |
2477000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp |
Lần |
4381000 |
4616000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
Lần |
3429000 |
3570000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
Lần |
2752000 |
2887000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay bằng K.Wire |
Lần |
4981000 |
5122000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
Lần |
2828000 |
2963000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
Lần |
1793000 |
1965000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
Lần |
2752000 |
2887000 |
Phẫu thuật |
Cố định ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
Lần |
2597000 |
2829000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
Lần |
2828000 |
2963000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay (găm kim cố định) |
Lần |
3850000 |
3985000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tháo đốt bàn |
Lần |
2752000 |
2887000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nối gân duỗi |
Lần |
2828000 |
2963000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt lách do chấn thương |
Lần |
4284000 |
4472000 |
Phẫu thuật |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
Lần |
2828000 |
2963000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay |
Lần |
2828000 |
2963000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
Lần |
2828000 |
2963000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
Lần |
4381000 |
4616000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật khâu vết thương thành bụng |
Lần |
1793000 |
1965000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy cổ chân |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay (1 ngón) |
Lần |
2752000 |
2887000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay |
Lần |
2828000 |
2963000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy nền đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
Lần |
4381000 |
4616000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón chân |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi |
Lần |
3053000 |
3188000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
Lần |
3850000 |
3985000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
Lần |
2828000 |
2963000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
Lần |
4446000 |
4634000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy đốt bàn ngón tay bằng Kirschner hoặc nẹp vít |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
Lần |
2531000 |
2598000 |
Phẫu thuật |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
Lần |
2319000 |
2477000 |
Phẫu thuật |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
Lần |
4381000 |
4547000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
Lần |
3850000 |
3985000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật vết thương bàn chân phức tạp |
Lần |
2551000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật đứt gân Achille |
Lần |
2275000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay (nẹp vít) |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Xuyên đinh kéo tạ |
Lần |
501000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay (nẹp vít) |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân hai xương cẳng tay |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
Lần |
3640000 |
3741000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy Pilon |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương đùi |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
Lần |
2847000 |
2887000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
Lần |
2828000 |
2963000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
Lần |
1793000 |
1914000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
Lần |
2657000 |
2758000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
Lần |
2828000 |
2963000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
Lần |
3609000 |
3750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi |
Lần |
2619000 |
2851000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tật đùi cong ra hoặc đùi cong vào (Nhi) |
Lần |
2242000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tách ngón I độ II. III . IV (Nhi) |
Lần |
2244000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật hội chứng Volkmanm co cơ gấp có kết xương (Nhi) |
Lần |
2508000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật duỗi quá mức khớp gối bẩm sinh,sai khớp hoặc bán sai khớp gối (Nhi) |
Lần |
1800000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh (Nhi) |
Lần |
2236000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật co gân Achille |
Lần |
1382000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật chân chữ X |
Lần |
1582000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật chân chữ O bằng đục sửa trục |
Lần |
1482000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hoá cơ Delta (Nhi) |
Lần |
2236000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu |
Lần |
2009000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cứng duỗi khớp gối hoặc có gối ưỡn,hoắc có sai khớp xương bánh chè(Nhi) |
Lần |
2009000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần (Nhi) |
Lần |
2009000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẩu thuật cứng cơ may |
Lần |
1376000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu,đục sửa trục |
Lần |
1353000 |
0 |
Phẫu thuật |
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi |
Lần |
2541000 |
0 |
Phẫu thuật |
Lấy bỏ sụn chêm khớp gối |
Lần |
2044000 |
0 |
Phẫu thuật |
Đinh nội tuỷ xương đòn có chốt |
Lần |
2539000 |
0 |
Phẫu thuật |
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt da che phủ |
Lần |
2476000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật viêm khớp mũ thứ phát có sai khớp (Nhi) |
Lần |
2338000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật kết hợp xương gót bằng đinh Kirschner |
Lần |
2415000 |
0 |
Phẫu thuật |
Đinh nội tuỷ xương cánh tay có chốt |
Lần |
2366000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay (người lớn) |
Lần |
2752000 |
2887000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật trật khớp khuỷu |
Lần |
2483000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt |
Lần |
696000 |
752000 |
Phẫu thuật |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
Lần |
2752000 |
2887000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp |
Lần |
696000 |
752000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt lách |
Lần |
3000000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng |
Lần |
3679000 |
3679000 |
Phẫu thuật |
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương [gây mê] |
Lần |
2620000 |
2672000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật kết hợp xương gò má cung tiếp theo đường sọ trán(đường coronal) |
lần |
2480000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
Lần |
2303000 |
2461000 |
Phẫu thuật |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
Lần |
1594000 |
1612000 |
Phẫu thuật |
Dùng Laser, đốt lạnh,sóng cao tần cắt sẹo trên 2cm |
Lần |
1420000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
Lần |
2531000 |
2598000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
Lần |
3903000 |
4140000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt |
Lần |
2935000 |
3093000 |
Phẫu thuật |
phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm răng ngầm |
Lần |
1000000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật viêm lan tỏa lớn ,viêm tấy nửa mặt |
Lần |
1800000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm |
Lần |
2807000 |
2927000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt u da vùng mặt |
Lần |
2507000 |
2627000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
Lần |
2752000 |
2887000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
Lần |
1689000 |
1756000 |
Phẫu thuật |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
Lần |
689000 |
724000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN |
Lần |
4846000 |
5081000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ |
Lần |
590000 |
598000 |
Phẫu thuật |
Khâu củng mạc phức tạp |
Lần |
1060000 |
1112000 |
Phẫu thuật |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Lần |
879000 |
926000 |
Phẫu thuật |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
Lần |
879000 |
926000 |
Phẫu thuật |
Chích mủ hốc mắt |
Lần |
429000 |
452000 |
Phẫu thuật |
Cắt u da mi không ghép |
Lần |
689000 |
724000 |
Phẫu thuật |
Mổ quặm 1 mi - gây tê |
Lần |
614000 |
638000 |
Phẫu thuật |
Mổ quặm 3 mi - gây mê |
Lần |
1563000 |
1640000 |
Phẫu thuật |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
Lần |
750000 |
764000 |
Phẫu thuật |
Mổ quặm bẩm sinh |
Lần |
614000 |
638000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mộng có ghép kết mạc tự thân |
Lần |
804000 |
840000 |
Phẫu thuật |
Khâu củng mạc đơn thuần |
Lần |
800000 |
814000 |
Phẫu thuật |
Lùi cơ nâng mi (Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)) |
Lần |
650000 |
1132000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
Lần |
595000 |
643000 |
Phẫu thuật |
Hút dịch kính đơn thuần chẩn đoán hay điều trị |
Lần |
1407000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật u mí có vá da |
Lần |
450000 |
0 |
Phẫu thuật |
Khâu giác mạc đơn thuần |
Lần |
750000 |
750000 |
Phẫu thuật |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
Lần |
1115000 |
1115000 |
Phẫu thuật |
Khâu giác mạc phức tạp |
Lần |
1060000 |
1060000 |
Phẫu thuật |
Mổ quặm 4 mi - gây mê |
Lần |
1745000 |
1837000 |
Phẫu thuật |
Lấy dị vật trong củng mạc |
Lần |
845000 |
893000 |
Phẫu thuật |
Mổ quặm 2 mi - gây tê |
Lần |
809000 |
845000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
Lần |
834000 |
870000 |
Phẫu thuật |
Khâu phủ kết mạc |
Lần |
614000 |
638000 |
Phẫu thuật |
Mổ quặm 1 mi - gây mê |
Lần |
1189000 |
1235000 |
Phẫu thuật |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
Lần |
1115000 |
1154000 |
Phẫu thuật |
Khâu phục hồi bờ mi |
Lần |
645000 |
693000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mộng có ghép kết mạc (màng ối)-gây tê |
Lần |
915000 |
949000 |
Phẫu thuật |
Cắt bỏ túi lệ |
Lần |
804000 |
840000 |
Phẫu thuật |
Khâu kết mạc |
Lần |
774000 |
809000 |
Phẫu thuật |
Mổ quặm 2 mi - gây mê |
Lần |
1356000 |
1417000 |
Phẫu thuật |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
Lần |
1060000 |
1112000 |
Phẫu thuật |
Lấy dị vật hốc mắt |
Lần |
845000 |
893000 |
Phẫu thuật |
Lấy dị vật tiền phòng |
Lần |
1060000 |
1112000 |
Phẫu thuật |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
Lần |
1460000 |
1512000 |
Phẫu thuật |
Mổ quặm 3 mi - gây tê |
Lần |
1020000 |
1068000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mộng có ghép kết mạc (màng ối)-gây mê |
Lần |
1416000 |
1477000 |
Phẫu thuật |
Mổ quặm 4 mi - gây tê |
Lần |
1176000 |
1236000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt |
Lần |
1323000 |
1415000 |
Phẫu thuật |
Khâu cò mi, tháo cò |
Lần |
380000 |
400000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt |
Lần |
645000 |
693000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
Lần |
1600000 |
1634000 |
Phẫu thuật |
Khâu da mi đơn giản |
Lần |
774000 |
809000 |
Phẫu thuật |
Nạo áp xe lạnh hố lưng |
Lần |
1473000 |
0 |
Phẫu thuật |
Nạo áp xe lạnh hố chậu |
Lần |
1467000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tắc động mạch do xơ vữa(chưa tính tiền sonde Forgarthy) |
lần |
1300000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
Lần |
3157000 |
3258000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy dị vật ổ bụng |
Lần |
2447000 |
2447000 |
Phẫu thuật |
Cắm và cố định lại răng bị bật khỏi ổ răng |
Lần |
509000 |
535000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
Lần |
4482000 |
4670000 |
Phẫu thuật |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
Lần |
2828000 |
2963000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần |
Lần |
4008000 |
4166000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
Lần |
3157000 |
3258000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị thoát vị rốn nghẹt |
Lần |
3157000 |
3258000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
Lần |
2753000 |
2862000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
Lần |
2752000 |
2887000 |
Phẫu thuật |
Bóc phúc mạc bên trái |
Lần |
4482000 |
4614000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy ABD sau mổ |
lần |
870000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
Lần |
3157000 |
3258000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mở dạ dày lấy bã thức ăn |
Lần |
2447000 |
2514000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
Lần |
2524000 |
2612000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
Lần |
6567000 |
6799000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
Lần |
3157000 |
3258000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
Lần |
3157000 |
3258000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
Lần |
3213000 |
3322000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
Lần |
2752000 |
2887000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi nghẹt |
Lần |
3157000 |
3258000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
Lần |
3708000 |
3708000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên |
Lần |
8653000 |
9029000 |
Phẫu thuật |
Bóc phúc mạc bên phải |
Lần |
4482000 |
4614000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
Lần |
2447000 |
2514000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
Lần |
2752000 |
2887000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực |
Lần |
3162000 |
3285000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn thường 1 bên |
Lần |
3157000 |
3258000 |
Phẫu thuật |
Khâu vết thương phần mềm sâu dài dưới 10cm |
Lần |
244000 |
257000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
Lần |
2753000 |
2862000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt mạc nối lớn |
Lần |
4482000 |
4670000 |
Phẫu thuật |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành |
Lần |
2709000 |
2832000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng |
Lần |
2709000 |
2832000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò |
Lần |
2447000 |
2514000 |
Phẫu thuật |
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác |
Lần |
4482000 |
4614000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn nghẹt |
Lần |
3157000 |
3258000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
Lần |
3228000 |
3258000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật gỡ dính sau mổ lại |
Lần |
2416000 |
2498000 |
Phẫu thuật |
Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương |
Lần |
1716000 |
1731000 |
Phẫu thuật |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
Lần |
218600 |
231000 |
Phẫu thuật |
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
2319000 |
2477000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
Lần |
4008000 |
4166000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp |
Lần |
3236000 |
3345000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt thuỳ giáp |
Lần |
4008000 |
4166000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
Lần |
3236000 |
3345000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
Lần |
3236000 |
3345000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
Lần |
335000 |
342000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
Lần |
276000 |
295000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tái tạo nướu: Nhóm 1 sextant |
Lần |
1000000 |
0 |
Phẫu thuật |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
Lần |
906000 |
954000 |
Phẫu thuật |
Mài răng có chọn lọc để điều chỉnh khớp cắn |
Lần |
800000 |
0 |
Phẫu thuật |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội ( Răng số 6, 7 ) hàm dưới |
Lần |
769000 |
795000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
Lần |
335000 |
342000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
Lần |
194000 |
194000 |
Phẫu thuật |
Liên kết các răng bằng dây,nẹp hoặc máng điều trị viêm quanh răng |
Lần |
800000 |
0 |
Phẫu thuật |
Cắt nang/polyp rốn |
Lần |
1136000 |
1242000 |
Phẫu thuật |
Điều trị tủy lại |
Lần |
941000 |
954000 |
Phẫu thuật |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội ( Răng số 4, 5 ) |
Lần |
539000 |
565000 |
Phẫu thuật |
Điều trị tuỷ răng sữa một chân |
Lần |
261000 |
271000 |
Phẫu thuật |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội ( Răng số 1, 2, 3 ) |
Lần |
409000 |
422000 |
Phẫu thuật |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
Lần |
1000000 |
1014000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
Lần |
324000 |
337000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
Lần |
1000000 |
1014000 |
Phẫu thuật |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội ( Răng số 6, 7 ) hàm trên |
Lần |
899000 |
925000 |
Phẫu thuật |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Lần |
151000 |
158000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia răng |
Lần |
335000 |
342000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
Lần |
335000 |
342000 |
Phẫu thuật |
Mài răng làm cầu răng |
Lần |
800000 |
0 |
Phẫu thuật |
Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân |
Lần |
369000 |
382000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt phanh má |
Lần |
276000 |
295000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
Lần |
2531000 |
2531000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
Lần |
276000 |
295000 |
Phẫu thuật |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
Lần |
1000000 |
1014000 |
Phẫu thuật |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
Lần |
2807000 |
2807000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung |
Lần |
5386000 |
5558000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
Lần |
1868000 |
1935000 |
Phẫu thuật |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
Lần |
3937000 |
4109000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
Lần |
4899000 |
5071000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
Lần |
4899000 |
5071000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
Lần |
3246000 |
3355000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
Lần |
3491000 |
3668000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
Lần |
9188000 |
9564000 |
Phẫu thuật |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo |
Lần |
244000 |
257000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
Lần |
7637000 |
7919000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm ( Viêm gan nặng, HIV, H5N1) |
lần |
4898000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
Lần |
3704000 |
3876000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
Lần |
3704000 |
3876000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
Lần |
4135000 |
4307000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
Lần |
4056000 |
4202000 |
Phẫu thuật |
Lấy khối máu tụ thành nang (Tính 1/2 giá phẫu thuật ) |
Lần |
1245000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
Lần |
4135000 |
4307000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt u nang buồng trứng |
Lần |
2835000 |
2944000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
Lần |
2223000 |
2332000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
Lần |
2728000 |
2860000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
Lần |
5830000 |
6111000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
Lần |
3564000 |
3736000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
Lần |
2773000 |
2945000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
Lần |
7115000 |
7397000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid |
Lần |
2753000 |
2862000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
Lần |
3553000 |
3725000 |
Phẫu thuật |
Cắt polyp cổ tử cung |
Lần |
1868000 |
1935000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt u nang buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Lần |
2835000 |
2944000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
Lần |
3241000 |
3342000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
Lần |
2673000 |
2782000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
Lần |
3881000 |
4027000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn |
Lần |
2835000 |
2944000 |
Phẫu thuật |
Bóc phúc mạc douglas |
Lần |
4482000 |
4482000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung qua nội soi |
Lần |
2632000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt toàn bộ tử cung đường bụng |
Lần |
3704000 |
3876000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Lần |
2835000 |
2944000 |
Phẫu thuật |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi |
Lần |
5378000 |
5550000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
Lần |
3594000 |
3766000 |
Phẫu thuật |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
Lần |
3937000 |
4109000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
Lần |
2835000 |
2944000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
Lần |
4757000 |
4867000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
Lần |
2728000 |
2860000 |
Phẫu thuật |
Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang |
Lần |
2658000 |
2741000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung toàn phần |
Lần |
3704000 |
3704000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
Lần |
4480000 |
4585000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
Lần |
4117000 |
4289000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật khâu tử cung do nạo thủng |
Lần |
2673000 |
2782000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật treo tử cung |
Lần |
2750000 |
2859000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
Lần |
2036000 |
2167000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
Lần |
1136000 |
1242000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
Lần |
1136000 |
1242000 |
Phẫu thuật |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
Lần |
1136000 |
1242000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nang thừng tinh một bên (Nhi) |
Lần |
1000000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
Lần |
1793000 |
1965000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn |
Lần |
2254000 |
2321000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt nang thừng tinh một bên |
Lần |
1642000 |
1784000 |
Phẫu thuật |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương |
Lần |
505000 |
546000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
Lần |
2254000 |
2321000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật |
Lần |
4049000 |
4235000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt bỏ tinh hoàn |
Lần |
2254000 |
2321000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
Lần |
2254000 |
2321000 |
Phẫu thuật |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
Lần |
173000 |
186000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt nang thừng tinh hai bên |
Lần |
2536000 |
2754000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
Lần |
1136000 |
1242000 |
Phẫu thuật |
Mở rộng lỗ sáo |
Lần |
1136000 |
1242000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
Lần |
2254000 |
2321000 |
Phẫu thuật |
Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) |
Lần |
1260000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật |
Lần |
1684000 |
1751000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo |
Lần |
1107000 |
1206000 |
Phẫu thuật |
Cắt hẹp bao quy đầu |
Lần |
1136000 |
1242000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
Lần |
2620000 |
2729000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật |
Lần |
2510000 |
2619000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
Lần |
2568000 |
2677000 |
Phẫu thuật |
Bóc nang tuyến Bartholin |
Lần |
1237000 |
1274000 |
Phẫu thuật |
Triệt sản nữ kèm theo phẫu thuật khác |
Lần |
1299000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ |
Lần |
3963000 |
4151000 |
Phẫu thuật |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
Lần |
1373000 |
1485000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
Lần |
4381000 |
4616000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
Lần |
2677000 |
2761000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ |
Lần |
8981000 |
9153000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
Lần |
2735000 |
2844000 |
Phẫu thuật |
Triệt sản nữ |
Lần |
2663000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt u thành âm đạo |
Lần |
1960000 |
2048000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
Lần |
3538000 |
3710000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
Lần |
2147000 |
2248000 |
Phẫu thuật |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
Lần |
1810000 |
1898000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
Lần |
2510000 |
2619000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
Lần |
2551000 |
2660000 |
Phẫu thuật |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
Lần |
2147000 |
2248000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật u máu vành tai |
Lần |
1151000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới |
Lần |
2074000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator |
Lần |
2303000 |
2355000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mũi xoang qua nội soi |
Lần |
2199000 |
0 |
Phẫu thuật |
Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê. |
Lần |
449000 |
475000 |
Phẫu thuật |
Cắt u nang hạ họng thanh quản qua nội soi |
Lần |
1443000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
Lần |
765000 |
790000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật chít hẹp ống tai ngoài sau chấn thương |
Lần |
1426000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [1 bên, 2 bên] |
Lần |
2973000 |
3040000 |
Phẫu thuật |
Cắt u nhủ tai mũi họng qua nội soi |
Lần |
2209000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn |
Lần |
2170000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
Lần |
2867000 |
3002000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nâng sống mũi ( Chưa bao gồm vật liệu thay thế) |
Lần |
1850000 |
0 |
Phẫu thuật |
Cắt polyp ống tai gây mê |
Lần |
1938000 |
1990000 |
Phẫu thuật |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương |
Lần |
602000 |
628000 |
Phẫu thuật |
Cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
Lần |
1033000 |
1085000 |
Phẫu thuật |
Mở khí quản trong u tuyến giáp |
Lần |
2105000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
Lần |
906000 |
954000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt Polyp mũi (gây tê) |
Lần |
453000 |
457000 |
Phẫu thuật |
Cắt polyp mũi |
Lần |
658000 |
658000 |
Phẫu thuật |
Cắt polyp ống tai gây tê |
Lần |
589000 |
602000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nạo sụn vách tai |
Lần |
475000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) |
Lần |
689000 |
724000 |
Phẫu thuật |
Khâu vết thương vùng môi |
Lần |
1136000 |
1242000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai (gây tê) |
Lần |
819000 |
834000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật gỡ dính gân |
Lần |
2828000 |
2963000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
Lần |
1435000 |
1132000 |
Phẫu thuật |
Cắt bỏ các nốt ruồi , hạt cơm ,u gai |
Lần |
1167000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa (nhi) |
Lần |
2752000 |
2887000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt |
Lần |
1793000 |
1965000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai |
Lần |
679000 |
693000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè |
Lần |
2752000 |
2752000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt sẹo khâu kín |
Lần |
3130000 |
3288000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
Lần |
679000 |
679000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai (gây mê) |
Lần |
1314000 |
1334000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên |
Lần |
679000 |
679000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
Lần |
3167000 |
3325000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật |
Lần |
2531000 |
2598000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi |
Lần |
2760000 |
2790000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
Lần |
1136000 |
1242000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật đóng rò tiết niệu - sinh dục |
Lần |
3941000 |
4113000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
Lần |
2619000 |
2851000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật rò nang ống rốn tràng, niệu rốn |
Lần |
1793000 |
1965000 |
Phẫu thuật |
Lấy sỏi niệu quản sát bàng quang |
Lần |
1817000 |
0 |
Phẫu thuật |
Lấy sỏi niệu đạo (Nhi) |
Lần |
700000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy sỏi bàng quang |
Lần |
3910000 |
4098000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
lần |
4095000 |
4151000 |
Phẫu thuật |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
Lần |
1684000 |
1731000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tạo hình niệu đạo sau |
lần |
2170000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo |
Lần |
4227000 |
4415000 |
Phẫu thuật |
Lấy sỏi niệu đạo |
Lần |
1373000 |
0 |
Phẫu thuật |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
Lần |
565000 |
0 |
Phẫu thuật |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
Lần |
1684000 |
1751000 |
Phẫu thuật |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
Lần |
2392000 |
0 |
Phẫu thuật |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
Lần |
1684000 |
1751000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tạo hình niệu đạo trước |
lần |
1298000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
Lần |
1136000 |
1242000 |
Phẫu thuật |
Đóng hậu môn nhân tạo trong phúc mạc |
Lần |
2437000 |
0 |
Phẫu thuật |
Tháo lồng ruột non |
Lần |
2416000 |
2474000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng hoặc vết thương ruột non |
Lần |
3414000 |
3579000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật rò hậu môn đơn giản |
Lần |
2461000 |
2562000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
Lần |
2153000 |
2254000 |
Phẫu thuật |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
Lần |
3414000 |
3579000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
Lần |
2461000 |
2562000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi |
Lần |
4105000 |
4293000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật Mile(mổ hở) |
lần |
2290000 |
0 |
Phẫu thuật |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
Lần |
1136000 |
1242000 |
Phẫu thuật |
Lấy máu truyền lại bằng cell-saver |
Lần |
1002000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel |
Lần |
4105000 |
4293000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng |
Lần |
4105000 |
4293000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ |
Lần |
1518000 |
3674000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính dây chằng không cắt nối ruột |
Lần |
2416000 |
2498000 |
Phẫu thuật |
Tháo xoắn ruột non |
Lần |
2416000 |
2498000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
Lần |
2709000 |
2832000 |
Phẫu thuật |
Cắt polyp trực tràng qua nội soi |
Lần |
1443000 |
0 |
Phẫu thuật |
Lấy dị vật ống tiêu hóa qua nội soi |
Lần |
1500000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
Lần |
1810000 |
1898000 |
Phẫu thuật |
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi (Tính 1/2 giá phẫu thuật) |
Lần |
1270500 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật rò trực tràng - tầng sinh môn |
Lần |
3414000 |
3579000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi thăm dò ổ bụng |
Lần |
1561000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thoát vị bẹn qua nội soi (1 bên, chưa tính lưới thoát vị) |
Lần |
2416000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thoát vị bẹn qua nội soi (ngoài phúc mạc) |
Lần |
2571000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn |
Lần |
3414000 |
3579000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
Lần |
2461000 |
2461000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt túi mật |
Lần |
2493000 |
0 |
Phẫu thuật |
Cắt polyp trực tràng |
Lần |
1010000 |
1038000 |
Phẫu thuật |
Cắt polyp đại tràng sigma qua nội soi |
Lần |
1446000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
Lần |
2461000 |
2562000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật rò trực tràng - niệu đạo |
Lần |
3414000 |
3579000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật đóng rò trực tràng – âm đạo |
Lần |
3414000 |
3579000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật rò trực tràng - niệu quản |
Lần |
3414000 |
3579000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy dị vật trực tràng |
Lần |
3414000 |
3579000 |
Phẫu thuật |
Làm hậu môn nhân tạo |
Lần |
2447000 |
2514000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc |
Lần |
5430000 |
5712000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
Lần |
2461000 |
2562000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt ruột thừa |
Lần |
2460000 |
2561000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật đóng mở thông ruột non |
Lần |
3414000 |
3579000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật đóng rò trực tràng – bàng quang |
Lần |
3414000 |
4415000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật Longo |
Lần |
2153000 |
2254000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
Lần |
2461000 |
2562000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
Lần |
3414000 |
3579000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại (Nhi) |
Lần |
2290000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
Lần |
2461000 |
2562000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt ruột non hình chêm |
Lần |
3414000 |
3579000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát (Nhi) |
Lần |
1446000 |
0 |
Phẫu thuật |
Nong hậu môn dưới gây mê (Nhi) |
Lần |
800000 |
0 |
Phẫu thuật |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
Lần |
2461000 |
2562000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tắc ruột do giun |
Lần |
3414000 |
3579000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
Lần |
3414000 |
2896000 |
Phẫu thuật |
Đóng hậu môn nhân tạo (Nhi) |
Lần |
2223000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
Lần |
2416000 |
2498000 |
Phẫu thuật |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn |
Lần |
2461000 |
2562000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/lấy dị vật ống tiêu hóa/đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
Lần |
3414000 |
3579000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil |
Lần |
1793000 |
1965000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt u mạc treo ruột |
Lần |
4482000 |
4670000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
Lần |
2416000 |
2498000 |
Phẫu thuật |
Cắt polyp dạ dày qua nội soi. |
Lần |
1446000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tháo lồng ruột (Nhi) |
Lần |
1461000 |
0 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mở thông dạ dày |
Lần |
2447000 |
2514000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
Lần |
2461000 |
2562000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
Lần |
2461000 |
2562000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
Lần |
4441000 |
4629000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
Lần |
3414000 |
3579000 |
Phẫu thuật |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Lần |
2709000 |
2832000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp |
Lần |
2461000 |
2562000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su |
Lần |
4105000 |
4293000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột |
Lần |
2416000 |
2498000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt u bao gân |
Lần |
1642000 |
1784000 |
Phẫu thuật |
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo |
Lần |
2551000 |
2660000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt các u nang giáp móng |
Lần |
2071000 |
2133000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt các u lành vùng cổ |
Lần |
2507000 |
2627000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật u máu |
Lần |
2896000 |
3014000 |
Phẫu thuật |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây tê) |
Lần |
819000 |
834000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng |
Lần |
1000000 |
1056000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt u vùng hàm mặt đơn giản |
Lần |
2507000 |
2507000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt u vú lành tính |
Lần |
2753000 |
2753000 |
Phẫu thuật |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
Lần |
389000 |
415000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
Lần |
2753000 |
2862000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt bỏ u mạc nối lớn |
Lần |
4482000 |
4670000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
Lần |
1200000 |
1234000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
Lần |
2461000 |
2562000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt u phần mềm vùng cổ |
Lần |
2507000 |
2627000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
Lần |
1793000 |
1965000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật viêm tấy bao hoạt dịch bàn tay |
Lần |
2657000 |
2758000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy u phúc mạc |
Lần |
4482000 |
4670000 |
Phẫu thuật |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây mê) |
Lần |
1314000 |
1334000 |
Phẫu thuật |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ phức tạp. . |
Lần |
4335000 |
4553000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
Lần |
1642000 |
1784000 |
Phẫu thuật |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
Lần |
679000 |
705000 |
Phẫu thuật |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
Lần |
679000 |
705000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt các u lành tuyến giáp |
Lần |
1642000 |
1784000 |
Phẫu thuật |
Cắt u lành dương vật |
Lần |
1793000 |
1965000 |
Phẫu thuật |
Cắt u kết mạc không vá |
Lần |
750000 |
755000 |
Phẫu thuật |
Cắt u lưỡi lành tính |
Lần |
2536000 |
2754000 |
Phẫu thuật |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
Lần |
1642000 |
1784000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
Lần |
2753000 |
2862000 |
Phẫu thuật |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
Lần |
1107000 |
1206000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật bóc nhân xơ vú |
Lần |
947000 |
984000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt u xương sụn lành tính |
Lần |
3611000 |
3746000 |
Phẫu thuật |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
Lần |
1642000 |
1784000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
Lần |
5944000 |
6116000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật |
lần |
3761000 |
3761000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên |
Lần |
2658000 |
2750000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
Lần |
5352000 |
5528000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa |
Lần |
2800000 |
2896000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng |
Lần |
4899000 |
5071000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở. . |
Lần |
2393000 |
2448000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
Lần |
4917000 |
5089000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn. . |
Lần |
2393000 |
2448000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
Lần |
5352000 |
5528000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi (gây tê) |
Lần |
453000 |
457000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
Lần |
4037000 |
2800000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi (gây mê) |
Lần |
647000 |
663000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
lần |
3053000 |
3093000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
Lần |
2460000 |
2561000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery). . |
Lần |
2393000 |
2448000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm. . |
Lần |
2393000 |
2448000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi chẩn đoán (u vú). . |
Lần |
3469000 |
3469000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa |
Lần |
4791000 |
4963000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
Lần |
2753000 |
2862000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mở thông dạ dày qua nội soi |
Lần |
2679000 |
2697000 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
Lần |
2958000 |
3053000 |
|
Thủ thuật |
|
|
|
Thủ thuật |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn |
Lần |
60000 |
34900 |
Thủ thuật |
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng |
Lần |
131000 |
137000 |
Thủ thuật |
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu |
Lần |
148000 |
155000 |
Thủ thuật |
Điều trị tắc tia sữa bằng hồng ngoại |
Lần |
60000 |
35200 |
Thủ thuật |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
Lần |
47900 |
52600 |
Thủ thuật |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
Lần |
20000 |
21400 |
Thủ thuật |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
235000 |
242000 |
Thủ thuật |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
235000 |
242000 |
Thủ thuật |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
392000 |
410000 |
Thủ thuật |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
Lần |
704000 |
719000 |
Thủ thuật |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu. |
Lần |
337000 |
339000 |
Thủ thuật |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
Lần |
172000 |
178000 |
Thủ thuật |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
392000 |
410000 |
Thủ thuật |
Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng |
Lần |
848000 |
886000 |
Thủ thuật |
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng |
Lần |
220000 |
327000 |
Thủ thuật |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
Lần |
523000 |
558000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trong gãy Goyrand Smith |
Lần |
528000 |
0 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột liền) |
Lần |
330000 |
335000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X (bột liền) |
Lần |
320000 |
335000 |
Thủ thuật |
Nẹp chỉnh hình dưới gối cổ khớp |
Lần |
450000 |
0 |
Thủ thuật |
Nẹp chỉnh hình đùi-bàn chân |
Lần |
1000000 |
0 |
Thủ thuật |
Nẹp cổ tay- bàn tay |
Lần |
300000 |
0 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi (bột liền) |
Lần |
611000 |
624000 |
Thủ thuật |
Nắn trật khớp vai |
Lần |
45000 |
0 |
Thủ thuật |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật (bột liền) |
Lần |
635000 |
644000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột liền) |
Lần |
320000 |
335000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột liền) |
Lần |
386000 |
399000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột liền) |
Lần |
250000 |
259000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền) |
Lần |
320000 |
335000 |
Thủ thuật |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
Lần |
135000 |
144000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột liền) |
Lần |
386000 |
399000 |
Thủ thuật |
Hút nang bao hoạt dịch |
Lần |
109000 |
114000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy mâm chày (bột liền) |
Lần |
320000 |
335000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột liền) |
Lần |
611000 |
624000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền) |
Lần |
320000 |
335000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột liền) |
Lần |
611000 |
624000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền) |
Lần |
225000 |
234000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột liền) |
Lần |
225000 |
234000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy xương chày (bột liền) |
Lần |
225000 |
234000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy xương gót (bột liền) |
Lần |
135000 |
144000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn (bột liền) |
Lần |
310000 |
319000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột liền). |
Lần |
330000 |
335000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trật khớp háng (bột liền) |
Lần |
701000 |
714000 |
Thủ thuật |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
Lần |
386000 |
221000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột liền) |
Lần |
386000 |
399000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền) |
Lần |
225000 |
225000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
Lần |
123000 |
0 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột liền) |
Lần |
320000 |
335000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles (bột liền) |
Lần |
320000 |
335000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột liền) |
Lần |
320000 |
335000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột liền) |
Lần |
320000 |
335000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột liền) |
Lần |
320000 |
335000 |
Thủ thuật |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
118000 |
125000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV (bột liền) |
Lần |
320000 |
335000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột liền) |
Lần |
320000 |
335000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi (bột liền) |
Lần |
611000 |
624000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
Lần |
701000 |
714000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trật khớp gối (bột liền) |
Lần |
250000 |
259000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột liền) |
Lần |
250000 |
259000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy xương đòn (bột liền) |
Lần |
386000 |
399000 |
Thủ thuật |
Chọc tháo dịch màng bụng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
91000 |
143000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trật chỏm quay |
Lần |
468000 |
0 |
Thủ thuật |
Nẹp chỉnh hình trên gối |
Lần |
900000 |
0 |
Thủ thuật |
Nắn trật khớp gối (bột tự cán) |
Lần |
40000 |
0 |
Thủ thuật |
Chích hạch viêm mủ |
Lần |
173000 |
186000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
Lần |
225000 |
234000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy Monteggia (Thủ thuật loại I (Ngoại khoa)) |
Lần |
776000 |
404000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay (Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)) |
Lần |
269000 |
269000 |
Thủ thuật |
Nạo hạch lao nhuyễn hóa hoặc phá rò |
Lần |
800000 |
0 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 (bột liền) |
Lần |
320000 |
335000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi (bột liền) |
Lần |
611000 |
624000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
Lần |
880000 |
254000 |
Thủ thuật |
Nắn trật khớp vai (bột liền) |
Lần |
176000 |
279000 |
Thủ thuật |
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán) |
Lần |
40000 |
0 |
Thủ thuật |
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán) |
Lần |
39000 |
0 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng (bột liền) |
Lần |
611000 |
624000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren (Thủ thuật loại I (Ngoại khoa)) |
Lần |
745000 |
404000 |
Thủ thuật |
Chích nhọt ống tai ngoài |
Lần |
173000 |
186000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó gẫy xương gót |
Lần |
50000 |
104000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó gãy xương đòn |
Lần |
50000 |
104000 |
Thủ thuật |
Nắn trật khớp ngón, bàn ngón |
Lần |
40000 |
0 |
Thủ thuật |
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) |
Lần |
219000 |
219000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (bột liền) |
Lần |
320000 |
335000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) |
Lần |
45000 |
0 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trật khớp vai (bột liền) |
Lần |
310000 |
319000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột, sống (bột liền)) |
Lần |
564000 |
564000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) |
Lần |
411000 |
0 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột xương đùi-chậu/cột sống(làm nẹp trên gối) |
Lần |
564000 |
0 |
Thủ thuật |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
Lần |
234000 |
247000 |
Thủ thuật |
Điều trị hạt cơm bằng Plasma |
Lần |
332000 |
358000 |
Thủ thuật |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 |
Lần |
307000 |
333000 |
Thủ thuật |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
Lần |
307000 |
333000 |
Thủ thuật |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma |
Lần |
307000 |
333000 |
Thủ thuật |
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma,laser, nitơ lỏng |
Lần |
325000 |
333000 |
Thủ thuật |
Điều trị sẩn cục bằng Plasma |
Lần |
307000 |
333000 |
Thủ thuật |
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 |
Lần |
307000 |
333000 |
Thủ thuật |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
325000 |
333000 |
Thủ thuật |
Đốt mắt cá chân nhỏ |
Lần |
70000 |
0 |
Thủ thuật |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
Lần |
316000 |
334000 |
Thủ thuật |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
Lần |
181000 |
195000 |
Thủ thuật |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
Lần |
307000 |
333000 |
Thủ thuật |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
Lần |
30700 |
32300 |
Thủ thuật |
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 |
Lần |
307000 |
333000 |
Thủ thuật |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
Lần |
307000 |
307000 |
Thủ thuật |
Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư |
Lần |
130000 |
0 |
Thủ thuật |
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 |
Lần |
307000 |
333000 |
Thủ thuật |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện |
Lần |
307000 |
333000 |
Thủ thuật |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
Lần |
600000 |
658000 |
Thủ thuật |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 |
Lần |
307000 |
333000 |
Thủ thuật |
Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng |
|
156000 |
158000 |
Thủ thuật |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 |
Lần |
600000 |
682000 |
Thủ thuật |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
Lần |
307000 |
333000 |
Thủ thuật |
Điều trị bớt sùi bằng Plasma |
Lần |
307000 |
333000 |
Thủ thuật |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường. |
Lần |
369000 |
392000 |
Thủ thuật |
Điều trị sùi mào gà bằng Plasma |
Lần |
307000 |
333000 |
Thủ thuật |
Điều trị u mềm treo bằng Plasma |
Lần |
307000 |
333000 |
Thủ thuật |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma |
Lần |
307000 |
333000 |
Thủ thuật |
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 |
Lần |
307000 |
333000 |
Thủ thuật |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
Lần |
307000 |
333000 |
Thủ thuật |
Chọc hút nang gan qua siêu âm |
Lần |
80000 |
0 |
Thủ thuật |
Chọc hút nang thận qua siêu âm |
Lần |
100000 |
0 |
Thủ thuật |
Gắn lại chụp ,cầu ( 01 đơn vị ) |
Lần |
50000 |
0 |
Thủ thuật |
Làm lại hàm |
Lần |
200000 |
0 |
Thủ thuật |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
Lần |
35000 |
35500 |
Thủ thuật |
Chọc thăm dò màng phổi |
Lần |
131000 |
137000 |
Thủ thuật |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
Lần |
100000 |
103000 |
Thủ thuật |
Chọc rửa xoang hàm |
Lần |
265000 |
278000 |
Thủ thuật |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
Lần |
343000 |
363000 |
Thủ thuật |
Mở khí quản thường quy |
Lần |
704000 |
719000 |
Thủ thuật |
Thay canuyn mở khí quản |
Lần |
241000 |
247000 |
Thủ thuật |
Bơm rửa màng phổi |
Lần |
203000 |
216000 |
Thủ thuật |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên (Ngoại trú) |
Lần |
21000 |
21400 |
Thủ thuật |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
Lần |
932000 |
979000 |
Thủ thuật |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
Lần |
17600 |
20400 |
Thủ thuật |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
Lần |
131000 |
137000 |
Thủ thuật |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
Lần |
713000 |
762000 |
Thủ thuật |
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp |
Lần |
169000 |
176000 |
Thủ thuật |
Thay ống nội khí quản |
Lần |
555000 |
555000 |
Thủ thuật |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) |
Lần |
533000 |
559000 |
Thủ thuật |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
Lần |
161000 |
166000 |
Thủ thuật |
Mở màng phổi tối thiểu (Dẫn lưu màng phổi tối thiểu) |
Lần |
80000 |
539000 |
Thủ thuật |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
Lần |
203000 |
212000 |
Thủ thuật |
Thông khí nhân tạo bằng xâm nhập |
Lần |
533000 |
559000 |
Thủ thuật |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
Lần |
104000 |
110000 |
Thủ thuật |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
Lần |
458000 |
479000 |
Thủ thuật |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
Lần |
17600 |
20400 |
Thủ thuật |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
Lần |
10000 |
11100 |
Thủ thuật |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
Lần |
131000 |
137000 |
Thủ thuật |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
Lần |
241000 |
247000 |
Thủ thuật |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
Lần |
30000 |
32900 |
Thủ thuật |
Chọc hút dịch, khí trung thất |
Lần |
1149000 |
1233000 |
Thủ thuật |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn. |
Lần |
473000 |
479000 |
Thủ thuật |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
Lần |
704000 |
719000 |
Thủ thuật |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube. . |
Lần |
713000 |
762000 |
Thủ thuật |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
169000 |
176000 |
Thủ thuật |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
Lần |
169000 |
176000 |
Thủ thuật |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
Lần |
555000 |
568000 |
Thủ thuật |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
Lần |
295000 |
11100 |
Thủ thuật |
Đặt nội khí quản |
Lần |
555000 |
568000 |
Thủ thuật |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
Lần |
17600 |
20400 |
Thủ thuật |
Bơm rửa khoang màng phổi |
Lần |
203000 |
216000 |
Thủ thuật |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
Lần |
10000 |
11100 |
Thủ thuật |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
Lần |
183000 |
185000 |
Thủ thuật |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
658000 |
678000 |
Thủ thuật |
Mở khí quản cấp cứu |
Lần |
704000 |
719000 |
Thủ thuật |
Khí dung mũi họng |
Lần |
17600 |
20400 |
Thủ thuật |
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) |
Lần |
555000 |
568000 |
Thủ thuật |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
Lần |
430000 |
459000 |
Thủ thuật |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
Lần |
55000 |
57600 |
Thủ thuật |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
Lần |
82100 |
85600 |
Thủ thuật |
Mở màng phổi tối thiểu (Chọc rửa màng phổi) |
Lần |
96000 |
169000 |
Thủ thuật |
Hút đờm hầu họng |
Lần |
10000 |
11100 |
Thủ thuật |
Điện châm (kim dài) |
Lần |
75800 |
74300 |
Thủ thuật |
Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
126000 |
132000 |
Thủ thuật |
Tiêm cạnh cột sống cổ |
Lần |
86400 |
91500 |
Thủ thuật |
Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ |
Lần |
547000 |
558000 |
Thủ thuật |
Tiêm khớp khuỷu tay |
Lần |
86400 |
91500 |
Thủ thuật |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
126000 |
132000 |
Thủ thuật |
Điều trị u mềm lây bằng nạo tổn thương |
Lần |
314000 |
332000 |
Thủ thuật |
Tiêm khớp cổ chân |
Lần |
86400 |
91500 |
Thủ thuật |
Tiêm khớp vai |
Lần |
86400 |
91500 |
Thủ thuật |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
Lần |
150000 |
158000 |
Thủ thuật |
Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
126000 |
13000 |
Thủ thuật |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
126000 |
132000 |
Thủ thuật |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
Lần |
170000 |
182000 |
Thủ thuật |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
Lần |
86400 |
86400 |
Thủ thuật |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
126000 |
132000 |
Thủ thuật |
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) |
Lần |
511000 |
521000 |
Thủ thuật |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
126000 |
132000 |
Thủ thuật |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
Lần |
640000 |
653000 |
Thủ thuật |
Tiêm dưới kết mạc |
Lần |
44600 |
46700 |
Thủ thuật |
Chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc hút dùng nhiều lần) |
Lần |
390000 |
530000 |
Thủ thuật |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
Lần |
547000 |
558000 |
Thủ thuật |
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc |
Lần |
382000 |
389000 |
Thủ thuật |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
126000 |
132000 |
Thủ thuật |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
126000 |
132000 |
Thủ thuật |
Tiêm cạnh cột sống ngực |
Lần |
86400 |
91500 |
Thủ thuật |
Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
Lần |
169000 |
176000 |
Thủ thuật |
Tiêm khớp thái dương hàm |
Lần |
86400 |
91500 |
Thủ thuật |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
Lần |
86400 |
91500 |
Thủ thuật |
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng |
Lần |
86400 |
91500 |
Thủ thuật |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
126000 |
132000 |
Thủ thuật |
Tiêm hậu nhãn cầu |
Lần |
44600 |
47500 |
Thủ thuật |
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
126000 |
132000 |
Thủ thuật |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
Lần |
86400 |
91500 |
Thủ thuật |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
Lần |
169000 |
176000 |
Thủ thuật |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
126000 |
132000 |
Thủ thuật |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
Lần |
86400 |
91500 |
Thủ thuật |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
Lần |
44600 |
47500 |
Thủ thuật |
Tiêm khớp ức - sườn |
Lần |
86400 |
91500 |
Thủ thuật |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
126000 |
132000 |
Thủ thuật |
Holter huyết áp |
Lần |
191000 |
198000 |
Thủ thuật |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
Lần |
129000 |
134000 |
Thủ thuật |
Tiêm khớp ức đòn |
Lần |
86400 |
91500 |
Thủ thuật |
Tiêm khớp cổ tay |
Lần |
86400 |
91500 |
Thủ thuật |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
Lần |
86400 |
86400 |
Thủ thuật |
Tiêm ngoài màng cứng. |
Lần |
301000 |
319000 |
Thủ thuật |
Tiêm khớp gối |
Lần |
86400 |
91500 |
Thủ thuật |
Holter điện tâm đồ |
Lần |
191000 |
198000 |
Thủ thuật |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
Lần |
86400 |
91500 |
Thủ thuật |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
Lần |
86400 |
86400 |
Thủ thuật |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
Lần |
191000 |
204000 |
Thủ thuật |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
Lần |
1056000 |
0 |
Thủ thuật |
Tiêm khớp cùng chậu |
Lần |
86400 |
91500 |
Thủ thuật |
Truyền tĩnh mạch (ngoại trú) |
Lần |
20000 |
0 |
Thủ thuật |
Thủ thuật loại I (Hồi sức cấp cứu và chống độc) |
lần |
713000 |
0 |
Thủ thuật |
Chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) |
Lần |
95000 |
128000 |
Thủ thuật |
Cắt u kết mạc, giác mạc không vá |
Lần |
750000 |
755000 |
Thủ thuật |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
Lần |
97900 |
107000 |
Thủ thuật |
Bơm thông lệ đạo (1 mắt) |
Lần |
57200 |
59400 |
Thủ thuật |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
Lần |
23700 |
25900 |
Thủ thuật |
Đo thị giác tương phản |
Lần |
58600 |
63800 |
Thủ thuật |
Bơm rửa lệ đạo |
Lần |
35000 |
36700 |
Thủ thuật |
Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt) |
Lần |
804000 |
840000 |
Thủ thuật |
Lấy dị vật tiền phòng |
Lần |
882000 |
0 |
Thủ thuật |
Bơm thông lệ đạo (2 mắt) |
Lần |
89900 |
94000 |
Thủ thuật |
Đo đường kính giác mạc |
Lần |
49600 |
54800 |
Thủ thuật |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi). |
Lần |
75300 |
75300 |
Thủ thuật |
Đo thị lực khách quan |
Lần |
40000 |
0 |
Thủ thuật |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Lần |
30000 |
32900 |
Thủ thuật |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
Lần |
30000 |
32900 |
Thủ thuật |
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm |
Lần |
28000 |
28800 |
Thủ thuật |
Khâu da mi (gây mê) |
Lần |
1379000 |
1440000 |
Thủ thuật |
Đốt lông xiêu |
Lần |
12000 |
0 |
Thủ thuật |
Soi đáy mắt bằng Schepens. |
Lần |
49600 |
52500 |
Thủ thuật |
Đo thị trường chu biên |
Lần |
28000 |
28800 |
Thủ thuật |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
Lần |
30000 |
32900 |
Thủ thuật |
Xác định sơ đồ song thị |
Lần |
58600 |
63800 |
Thủ thuật |
Test phát hiện khô mắt |
Lần |
36900 |
36900 |
Thủ thuật |
Khâu da mi (gây tê) |
Lần |
774000 |
809000 |
Thủ thuật |
Lấy dị vật kết mạc |
Lần |
61600 |
64400 |
Thủ thuật |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
Lần |
75600 |
78400 |
Thủ thuật |
Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel |
Lần |
49600 |
54800 |
Thủ thuật |
Cắt bỏ chắp có bọc |
Lần |
75600 |
75600 |
Thủ thuật |
Test thử cảm giác giác mạc |
Lần |
36900 |
39600 |
Thủ thuật |
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê. |
Lần |
261000 |
500000 |
Thủ thuật |
Đo thị giác 2 mắt |
Lần |
58600 |
63800 |
Thủ thuật |
Rạch áp xe mi |
Lần |
173000 |
182000 |
Thủ thuật |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
Lần |
34000 |
36200 |
Thủ thuật |
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
Lần |
97900 |
107000 |
Thủ thuật |
Soi đáy mắt cấp cứu |
Lần |
49600 |
52500 |
Thủ thuật |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Lần |
33000 |
35200 |
Thủ thuật |
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ |
Lần |
1460000 |
1512000 |
Thủ thuật |
Rạch áp xe túi lệ |
Lần |
173000 |
182000 |
Thủ thuật |
Phẫu thuật tạo mi (02 mắt) |
Lần |
700000 |
0 |
Thủ thuật |
Lấy calci kết mạc |
Lần |
33000 |
35200 |
Thủ thuật |
Chích dẫn lưu túi lệ |
Lần |
75600 |
75600 |
Thủ thuật |
Đo khúc xạ máy |
Lần |
5000 |
5000 |
Thủ thuật |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
Lần |
45700 |
47900 |
Thủ thuật |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
Lần |
28400 |
29900 |
Thủ thuật |
Bóc giả mạc |
Lần |
75300 |
82100 |
Thủ thuật |
Soi góc tiền phòng |
Lần |
49600 |
52500 |
Thủ thuật |
Lấy bệnh phẩm tiền phòng,dịch kính,tiêm kháng sinh vào buồng dịch kính |
Lần |
630000 |
0 |
Thủ thuật |
Đo độ lác |
Lần |
58600 |
63800 |
Thủ thuật |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
Lần |
49600 |
52500 |
Thủ thuật |
Đo sắc giác |
Lần |
60000 |
65900 |
Thủ thuật |
Đo độ sâu tiền phòng. |
Lần |
191000 |
191000 |
Thủ thuật |
Rửa cùng đồ |
Lần |
39000 |
41600 |
Thủ thuật |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Lần |
49600 |
52500 |
Thủ thuật |
Đo khúc xạ máy |
Lần |
8800 |
9900 |
Thủ thuật |
Phẫu thuật tạo mi ( 01 mắt) |
Lần |
450000 |
0 |
Thủ thuật |
Lấy máu chuyền lại qua lọc thô |
Lần |
1022000 |
0 |
Thủ thuật |
Chọc dịch tuỷ sống(chưa bao gổm kim chọc dò) |
Lần |
100000 |
107000 |
Thủ thuật |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất |
lần |
925000 |
0 |
Thủ thuật |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
Lần |
135000 |
140000 |
Thủ thuật |
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ |
Lần |
121000 |
128000 |
Thủ thuật |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Lần |
129000 |
129000 |
Thủ thuật |
Hút dịch khớp gối |
Lần |
109000 |
114000 |
Thủ thuật |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng |
|
132000 |
134000 |
Thủ thuật |
Cắt phymosis |
Lần |
233000 |
237000 |
Thủ thuật |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ(nông dài trên 10cm) |
Lần |
224000 |
2373000 |
Thủ thuật |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
lẦN |
236000 |
240000 |
Thủ thuật |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
Lần |
145000 |
145000 |
Thủ thuật |
Lọc màng bụng cấp cứu |
Lần |
938000 |
964000 |
Thủ thuật |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
Lần |
172000 |
178000 |
Thủ thuật |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
214000 |
221000 |
Thủ thuật |
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu |
Lần |
169000 |
176000 |
Thủ thuật |
Thay băng vết mổ chiều dài 15-30 cm |
|
79600 |
82400 |
Thủ thuật |
Thụt giữ |
Lần |
78000 |
82100 |
Thủ thuật |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
145000 |
152000 |
Thủ thuật |
Khâu vòng cổ tử cung |
Lần |
536000 |
549000 |
Thủ thuật |
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
Lần |
590000 |
597000 |
Thủ thuật |
Thay băng vết thương chiều dài 15-30 cm |
Lần |
79600 |
79600 |
Thủ thuật |
Hút dịch khớp vai |
Lần |
109000 |
114000 |
Thủ thuật |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
Lần |
640000 |
653000 |
Thủ thuật |
Hút dịch khớp cổ tay |
Lần |
109000 |
114000 |
Thủ thuật |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể |
Lần |
519000 |
539000 |
Thủ thuật |
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
144000 |
151000 |
Thủ thuật |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
173000 |
186000 |
Thủ thuật |
Hút dịch khớp háng |
Lần |
109000 |
114000 |
Thủ thuật |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính (bỏng) |
Lần |
233000 |
246000 |
Thủ thuật |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
Lần |
234000 |
247000 |
Thủ thuật |
Chọc dò màng bụng sơ sinh |
Lần |
389000 |
404000 |
Thủ thuật |
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
234000 |
247000 |
Thủ thuật |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể |
Lần |
392000 |
410000 |
Thủ thuật |
Dẫn lưu áp xe phổi |
Lần |
583000 |
594000 |
Thủ thuật |
Chích rạch áp xe nhỏ |
Lần |
173000 |
186000 |
Thủ thuật |
Phẫu thuật nạo vét hạch |
lần |
3761000 |
3761000 |
Thủ thuật |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ. |
Lần |
173000 |
173000 |
Thủ thuật |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm. |
|
697000 |
705000 |
Thủ thuật |
Rửa màng bụng cấp cứu |
Lần |
418000 |
431000 |
Thủ thuật |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
Lần |
2173000 |
2212000 |
Thủ thuật |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
Lần |
131000 |
137000 |
Thủ thuật |
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
169000 |
176000 |
Thủ thuật |
Cắt chỉ |
Lần |
32000 |
32900 |
Thủ thuật |
Hút dịch khớp khuỷu |
Lần |
109000 |
114000 |
Thủ thuật |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm |
Lần |
111000 |
112000 |
Thủ thuật |
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi. |
Lần |
592000 |
596000 |
Thủ thuật |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ(sâu dài < 10cm) |
Lần |
253000 |
257000 |
Thủ thuật |
Lọc màng bụng chu kỳ |
Lần |
549000 |
562000 |
Thủ thuật |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông dài ≥10 cm) |
Lần |
224000 |
237000 |
Thủ thuật |
Khâu vết thương vùng đầu cổ(sâu dài ≥10 cm) |
Lần |
299000 |
305000 |
Thủ thuật |
Tháo bột các loại |
Lần |
49500 |
52900 |
Thủ thuật |
Khâu vết thương phần mềm sâu dài trên 10cm |
Lần |
286000 |
305000 |
Thủ thuật |
Khâu vết thương phần mềm nông dài dưới 10cm |
Lần |
172000 |
178000 |
Thủ thuật |
Chích áp xe phần mềm lớn |
Lần |
173000 |
186000 |
Thủ thuật |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
|
81600 |
82400 |
Thủ thuật |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm |
Lần |
56800 |
57600 |
Thủ thuật |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
|
177000 |
179000 |
Thủ thuật |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
Lần |
244000 |
257000 |
Thủ thuật |
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) |
Lần |
175000 |
339000 |
Thủ thuật |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng <1/4 bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
369000 |
392000 |
Thủ thuật |
Chích rạch màng nhĩ |
Lần |
58000 |
61200 |
Thủ thuật |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người nệnh đái tháo đường |
Lần |
233000 |
246000 |
Thủ thuật |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
233000 |
246000 |
Thủ thuật |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
Lần |
927000 |
1002000 |
Thủ thuật |
Lắp máng cố định xương hàm gãy |
Lần |
585000 |
0 |
Thủ thuật |
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm |
Lần |
124000 |
124000 |
Thủ thuật |
Implant cắm ghép trụ răng từ 4 răng trở lên |
Lần |
664000 |
0 |
Thủ thuật |
Implant cắm ghép trụ răng từ 1 - 3 răng |
Lần |
500000 |
0 |
Thủ thuật |
Mài răng làm cầu chụp,hàm khung từ 2 răng trở lên |
Lần |
180000 |
0 |
Thủ thuật |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
Lần |
199000 |
212000 |
Thủ thuật |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay (người lớn) |
lần |
102000 |
102000 |
Thủ thuật |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay (nhi) |
Lần |
101000 |
102000 |
Thủ thuật |
Cắt phanh lưỡi (gây mê) |
Lần |
713000 |
724000 |
Thủ thuật |
Răng giả tháo lắp tám răng |
Lần |
587000 |
0 |
Thủ thuật |
Điều trị tuỷ răng sữa (Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân) |
Lần |
260000 |
324000 |
Thủ thuật |
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/một hàm |
Lần |
70900 |
70900 |
Thủ thuật |
Nhổ răng sữa |
Lần |
33600 |
33600 |
Thủ thuật |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
234000 |
247000 |
Thủ thuật |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
Lần |
199000 |
212000 |
Thủ thuật |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
199000 |
208000 |
Thủ thuật |
Nhổ chân răng vĩnh viễn. |
Lần |
180000 |
190000 |
Thủ thuật |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
Lần |
324000 |
337000 |
Thủ thuật |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
Lần |
199000 |
212000 |
Thủ thuật |
Điều trị viêm quanh răng |
Lần |
40000 |
0 |
Thủ thuật |
Gắn thêm một răng |
Lần |
30000 |
0 |
Thủ thuật |
Mổ lấy nang râng |
Lần |
140000 |
0 |
Thủ thuật |
Mổ lấy nang răng |
Lần |
140000 |
0 |
Thủ thuật |
Răng giả tháo lắp hai răng |
Lần |
287000 |
0 |
Thủ thuật |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
|
324000 |
337000 |
Thủ thuật |
Răng giả tháo lắp bảy răng |
Lần |
537000 |
0 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles (Thủ thuật loại II (Ngoại khoa)) |
Lần |
450000 |
254000 |
Thủ thuật |
Răng giả tháo lắp năm răng |
Lần |
437000 |
0 |
Thủ thuật |
Nhổ răng vĩnh viễn |
Lần |
203000 |
207000 |
Thủ thuật |
Răng giả tháo lắp sáu răng |
Lần |
487000 |
0 |
Thủ thuật |
Răng giả tháo lắp chín răng |
Lần |
637000 |
0 |
Thủ thuật |
Nạo túi lợi |
Lần |
67900 |
74000 |
Thủ thuật |
Răng giả tháo lắp một răng |
Lần |
187000 |
0 |
Thủ thuật |
Răng giả tháo lắp bốn răng |
Lần |
387000 |
0 |
Thủ thuật |
Răng giả tháo lắp ba răng |
Lần |
337000 |
0 |
Thủ thuật |
Nhổ răng sữa/chân răng sữa |
Lần |
33600 |
33600 |
Thủ thuật |
Nhổ răng thừa |
Lần |
194000 |
207000 |
Thủ thuật |
Cắt phanh lưỡi (không gây mê) |
Lần |
276000 |
295000 |
Thủ thuật |
Nhổ chân răng sữa |
Lần |
33600 |
37300 |
Thủ thuật |
Răng giả tháo lắp mười răng |
lần |
687000 |
0 |
Thủ thuật |
Điều trị tuỷ răng sữa (Điều trị tuỷ răng sữa một chân) |
Lần |
210000 |
227000 |
Thủ thuật |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
Lần |
234000 |
247000 |
Thủ thuật |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết 22 tuần |
Lần |
519000 |
545000 |
Thủ thuật |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần |
Lần |
296000 |
302000 |
Thủ thuật |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (nông dài < 10cm) |
Lần |
172000 |
178000 |
Thủ thuật |
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 |
Lần |
1108000 |
1152000 |
Thủ thuật |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
Lần |
331000 |
344000 |
Thủ thuật |
Nạo hút thai trứng |
Lần |
716000 |
772000 |
Thủ thuật |
Nội xoay thai |
Lần |
1380000 |
1406000 |
Thủ thuật |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần |
Lần |
283000 |
302000 |
Thủ thuật |
Soi ối |
Lần |
47700 |
47700 |
Thủ thuật |
Phá thai to từ 13 - 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước |
Lần |
1003000 |
1040000 |
Thủ thuật |
Giác hút |
Lần |
877000 |
952000 |
Thủ thuật |
Forceps |
Lần |
877000 |
952000 |
Thủ thuật |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
Lần |
543000 |
574000 |
Thủ thuật |
Chọc ối điều trị đa ối |
Lần |
681000 |
722000 |
Thủ thuật |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
Lần |
675000 |
706000 |
Thủ thuật |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
Lần |
1525000 |
1564000 |
Thủ thuật |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
Lần |
136000 |
143000 |
Thủ thuật |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
Lần |
268000 |
281000 |
Thủ thuật |
Khởi phát chuyển dạ chấm dứt thai ký trong thai bệnh lý trên 22 tuần |
Lần |
388000 |
0 |
Thủ thuật |
Nạo thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó |
lần |
100000 |
0 |
Thủ thuật |
làm thuốc âm đạo |
Lần |
5000 |
0 |
Thủ thuật |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
Lần |
543000 |
587000 |
Thủ thuật |
Kiểm soát tử cung |
Lần |
287000 |
0 |
Thủ thuật |
Bóc rau nhân tạo |
Lần |
287000 |
0 |
Thủ thuật |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
Lần |
177000 |
183000 |
Thủ thuật |
Cấy - tháo thuốc tránh thai (Chưa bao gồm thuốc hoặc mảnh ghép) |
Lần |
200000 |
0 |
Thủ thuật |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
Lần |
210000 |
0 |
Thủ thuật |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
Lần |
183000 |
185000 |
Thủ thuật |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
Lần |
70000 |
55000 |
Thủ thuật |
Đo độ dày giác mạc |
Lần |
129000 |
133000 |
Thủ thuật |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
Lần |
1114000 |
1227000 |
Thủ thuật |
Phá thai bệnh lý (mẹ, thai nhi) |
Lần |
391000 |
0 |
Thủ thuật |
Tắm em bé |
Lần |
16000 |
0 |
Thủ thuật |
Đo tim thai bằng Doppler |
Lần |
35000 |
0 |
Thủ thuật |
chọc dò túi cùng Douglas |
Lần |
280000 |
280000 |
Thủ thuật |
Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp |
Lần |
533000 |
546000 |
Thủ thuật |
Hút dịch khớp cổ chân |
Lần |
109000 |
114000 |
Thủ thuật |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
Lần |
805000 |
880000 |
Thủ thuật |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
Lần |
392000 |
392000 |
Thủ thuật |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
Lần |
358000 |
384000 |
Thủ thuật |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
Lần |
636000 |
649000 |
Thủ thuật |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
Lần |
783000 |
831000 |
Thủ thuật |
Lấy dị vật âm đạo |
Lần |
541000 |
573000 |
Thủ thuật |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
Lần |
370000 |
388000 |
Thủ thuật |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
Lần |
562000 |
580000 |
Thủ thuật |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
Lần |
109000 |
117000 |
Thủ thuật |
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
Lần |
753000 |
753000 |
Thủ thuật |
Chích áp xe tầng sinh môn |
Lần |
781000 |
807000 |
Thủ thuật |
Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) |
Lần |
75000 |
0 |
Thủ thuật |
Nhét bấc mũi sau |
Lần |
107000 |
116000 |
Thủ thuật |
Chọc hút khí màng phổi(không dẫn lưu ). |
lần |
141000 |
141000 |
Thủ thuật |
Nội soi lấy dị vật TQ gây mê ống cứng |
Lần |
320000 |
0 |
Thủ thuật |
Nội soi lấy dị vật TQ gây mê ống mềm |
Lần |
343000 |
0 |
Thủ thuật |
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản |
Lần |
60000 |
62900 |
Thủ thuật |
Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng |
Lần |
298000 |
0 |
Thủ thuật |
Bẻ cuốn mũi |
Lần |
120000 |
76000 |
Thủ thuật |
Lấy dị vật trong mũi không gây mê |
Lần |
84000 |
161000 |
Thủ thuật |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê |
Lần |
161000 |
192000 |
Thủ thuật |
Chọc hút hạch phần mềm |
Lần |
104000 |
104000 |
Thủ thuật |
Lấy dị vật mũi có gây mê |
Lần |
660000 |
660000 |
Thủ thuật |
Làm thuốc tai |
Lần |
20000 |
20500 |
Thủ thuật |
lấy dị vật thanh quản |
Lần |
60000 |
0 |
Thủ thuật |
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) |
Lần |
250000 |
274000 |
Thủ thuật |
Nhét bấc mũi trước |
Lần |
107000 |
116000 |
Thủ thuật |
Cầm máu mũi bằng Merocel ( 1 bên) |
Lần |
201000 |
205000 |
Thủ thuật |
Lấy dị vật mũi không có gây mê |
Lần |
187000 |
194000 |
Thủ thuật |
Rửa tai, rửa mũi, xông họng |
Lần |
15000 |
0 |
Thủ thuật |
Nội soi dị vật tai gây tê |
Lần |
50000 |
150000 |
Thủ thuật |
Rạch rộng vòng thắt bao quy đầu/nong bao quy đầu(Nhi) |
Lần |
522000 |
522000 |
Thủ thuật |
Bơm hơi vòi nhĩ |
Lần |
111000 |
115000 |
Thủ thuật |
Cầm máu mũi bằng Merocel ( 2 bên) |
Lần |
271000 |
275000 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
Lần |
123000 |
269000 |
Thủ thuật |
Lấy dị vật trong mũi có gây mê |
Lần |
389000 |
616000 |
Thủ thuật |
Nội soi lấy dị vật mũi gây mê |
Lần |
386000 |
673000 |
Thủ thuật |
Đốt họng bằng khí nitơ lỏng |
Lần |
100000 |
0 |
Thủ thuật |
Huỷ thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai |
Lần |
2363000 |
2407000 |
Thủ thuật |
Lấy dị vật họng miệng |
Lần |
40000 |
40800 |
Thủ thuật |
Khâu vết rách vành tai |
Lần |
172000 |
178000 |
Thủ thuật |
Nong vòi nhĩ |
Lần |
10000 |
0 |
Thủ thuật |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
Lần |
3679000 |
1648000 |
Thủ thuật |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
Lần |
75000 |
79100 |
Thủ thuật |
Cắt Amidal (gây tê) |
Lần |
124000 |
0 |
Thủ thuật |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidale (gây mê) |
Lần |
2722000 |
2814000 |
Thủ thuật |
Chọc hút dịch vành tai |
Lần |
47900 |
52600 |
Thủ thuật |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
Lần |
60000 |
62900 |
Thủ thuật |
Đốt cuống mũi |
Lần |
453000 |
0 |
Thủ thuật |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] |
Lần |
1258000 |
1277000 |
Thủ thuật |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidal, Nạo VA |
Lần |
107000 |
116000 |
Thủ thuật |
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) |
Lần |
150000 |
204000 |
Thủ thuật |
Lấy dị vật thực quản đơn gỉan |
Lần |
50000 |
0 |
Thủ thuật |
Nong vòi nhĩ nội soi |
Lần |
60000 |
0 |
Thủ thuật |
Nội soi Tai Mũi Họng. |
lần |
202000 |
104000 |
Thủ thuật |
Lấy dị vật hạ họng |
Lần |
40000 |
40800 |
Thủ thuật |
Nong niệu đạo |
Lần |
228000 |
241000 |
Thủ thuật |
Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc |
Lần |
185000 |
198000 |
Thủ thuật |
Đặt ống thông hậu môn |
Lần |
78000 |
82100 |
Thủ thuật |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
Lần |
78000 |
82100 |
Thủ thuật |
Nắn, bó chỉnh hình chân khoèo |
Lần |
836000 |
0 |
Thủ thuật |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
Lần |
228000 |
241000 |
Thủ thuật |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
Lần |
360000 |
373000 |
Thủ thuật |
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
Lần |
870000 |
893000 |
Thủ thuật |
Thông tiểu |
Lần |
85400 |
90100 |
Thủ thuật |
Rửa bàng quang |
Lần |
185000 |
198000 |
Thủ thuật |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
Lần |
798000 |
835000 |
Thủ thuật |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Lần |
185000 |
198000 |
Thủ thuật |
Chọc hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
Lần |
104000 |
110000 |
Thủ thuật |
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu(chưa bao gồm ống thông) |
Lần |
747000 |
747000 |
Thủ thuật |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Lần |
106000 |
119000 |
Thủ thuật |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
Lần |
78000 |
82100 |
Thủ thuật |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
Lần |
576000 |
589000 |
Thủ thuật |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
Lần |
85400 |
90100 |
Thủ thuật |
Thụt tháo phân |
Lần |
78000 |
82100 |
Thủ thuật |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
Lần |
85400 |
90100 |
Thủ thuật |
Tháo lồng bằng bơm khí/nước |
Lần |
124000 |
137000 |
Thủ thuật |
Đặt ống thông dạ dày |
Lần |
85400 |
90100 |
Thủ thuật |
Nong miệng nối hậu môn có gây mê (Nhi) |
Lần |
540000 |
0 |
Thủ thuật |
Điều trị trĩ bằng thủ thuật |
Lần |
718000 |
0 |
Thủ thuật |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
Lần |
658000 |
678000 |
Thủ thuật |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
Lần |
1113000 |
1126000 |
Thủ thuật |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
Lần |
131000 |
137000 |
Thủ thuật |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
Lần |
187000 |
201000 |
Thủ thuật |
Đo huyết áp động mạch xâm lấn |
Lần |
573000 |
0 |
Thủ thuật |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
640000 |
653000 |
Thủ thuật |
Tập vận động có kháng trở |
Lần |
44500 |
46900 |
Thủ thuật |
Đặt sonde bàng quang |
Lần |
85400 |
90100 |
Thủ thuật |
Bóc nhân xơ vú |
Lần |
947000 |
984000 |
Thủ thuật |
Chọc dịch não tuỷ thắt lưng (thủ thuật) |
Lần |
100000 |
107000 |
Thủ thuật |
Chích áp xe vú |
Lần |
206000 |
219000 |
Thủ thuật |
Nghiệm pháp Atropin |
Lần |
191000 |
198000 |
Thủ thuật |
Chọc dò dịch màng phổi |
Lần |
131000 |
137000 |
Thủ thuật |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
Lần |
430000 |
459000 |
Thủ thuật |
Chích áp xe sàn miệng gây mê |
Lần |
713000 |
729000 |
Thủ thuật |
Lấy dị vật tai gây mê |
Lần |
508000 |
514000 |
Thủ thuật |
Lấy dị vật giác mạc sâu, 1 mắt (gây tê) |
Lần |
314000 |
327000 |
Thủ thuật |
Gây mê trong thủ thuật mắt |
|
250000 |
250000 |
Thủ thuật |
Gây mê trong phẫu thuật mắt |
|
500000 |
500000 |
Thủ thuật |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
Lần |
1594000 |
1612000 |
Thủ thuật |
Lấy dị vật giác mạc nông, 1 mắt (gây mê) |
Lần |
640000 |
665000 |
Thủ thuật |
Chích áp xe sàn miệng gây tê |
Lần |
250000 |
263000 |
Thủ thuật |
Chích áp xe thành sau họng gây mê |
Lần |
713000 |
729000 |
Thủ thuật |
Chích áp xe quanh Amidan (gây mê) |
Lần |
713000 |
729000 |
Thủ thuật |
Lấy dị vật tai gây tê |
Lần |
150000 |
155000 |
Thủ thuật |
Chích áp xe thành sau họng gây tê |
Lần |
250000 |
263000 |
Thủ thuật |
Lấy dị vật giác mạc nông, 1 mắt (gây tê) |
Lần |
75300 |
82100 |
Thủ thuật |
Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) |
Lần |
250000 |
263000 |
Thủ thuật |
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) |
Lần |
150000 |
150000 |
Thủ thuật |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
245400 |
258000 |
Thủ thuật |
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) |
Lần |
508000 |
508000 |