STT |
Mã hoạt chất |
Tên hoạt chất |
Tên BHYT |
Nơi sản xuất |
Số đăng ký |
Đơn vị tính |
Giá
nhập |
Nhà cung cấp |
1 |
40.844 |
Acetazolamid |
Acetazolamid |
Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
VD-27844-17 |
Viên |
700 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
2 |
40.538 |
Acetylsalicylic acid |
Aspirin 81 |
Agimexpharm |
VD-29659-18 |
Viên |
80 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
3 |
40.31 |
Acetylsalicylic acid |
Aspirin 81mg. |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương |
VD-24306-16 |
Viên |
100 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
4 |
40.260 |
Aciclovir |
Acyclovir. |
Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l |
VD-24956-16 |
Tuýp |
4,904 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
5 |
40.260 |
Aciclovir |
Agiclovir 200 |
Agimexpharm |
VD-25603-16 |
Viên |
336 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
6 |
40.260 |
Aciclovir |
Cloviracinob |
Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd. |
VN-19423-15 |
Tuýp |
14,300 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
7 |
40.260 |
Aciclovir |
Kemivir 200mg |
Medochemie Ltd - Central Factory |
VN-17512-13 |
Viên |
3,560 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
8 |
40.1011 |
Acid amin* |
Amiparen - 10 |
Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam |
VD-15932-11 |
Chai |
63,000 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
9 |
05C.12 |
Actiso, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân, Hạ khô thảo |
Tioga |
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
VD-29197-18 |
Viên |
900 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
10 |
05C.7 |
Actiso. |
Cynaphytol |
Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR |
V335-H12-13 |
Viên |
2,500 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
11 |
40.145 |
Albendazol |
SaVi Albendazol 200 |
Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) |
VD-24850-16 |
Viên |
2,475 |
Công ty TNHH1TM Trung ương II (Coduphar) |
12 |
40.145 |
Albendazol |
SaViAlben 400 |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm SaVi |
VD-27052-17 |
Viên |
4,250 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
13 |
40.78 |
Alimemazin |
Thelizin. |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
VD-24788-16 |
Viên |
77 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
14 |
40.59 |
Allopurinol |
Milurit |
Egis Pharmaceuticals Private Limited Company |
VN-14161-11 |
Viên |
2,260 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
15 |
40.59 |
Allopurinol |
Sadapron 100 |
Remedica Ltd. |
VN-20971-18 |
Viên |
1,750 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
16 |
40.67 |
Alpha chymotrypsin |
AlphaDHG |
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
VD-20546-14 |
Viên |
1,040 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
17 |
40.67 |
Alpha chymotrypsin |
AlphaDHG |
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
VD-20546-14 |
Viên |
840 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
18 |
40.67 |
Alpha chymotrypsin |
α Chymotrypsin 5000 IU |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
VD-12777-10 |
Lọ |
4,767 |
Công ty CP dược- trang thiết bị y tế Bình Định |
19 |
40.694 |
Alverin (citrat) + simethicon |
Nady- spasmyl |
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar |
VD-21623-14 |
Viên |
1,491 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
20 |
40.988 |
Ambroxol |
Abrocto |
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
VD-16478-12 |
Chai |
30,000 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
21 |
40.988 |
Ambroxol |
Bilbroxol syrup |
Bilim Ilac Sanayii Ve Ticaret S.A |
VN-17476-13 |
Chai |
76,890 |
Bệnh viện đa khoa Thị xã Buôn Hồ |
22 |
40.988 |
Ambroxol |
Olesom. |
Gracure Pharmaceuticals Ltd. |
VN-14057-11 |
Chai |
39,480 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
23 |
40.483 |
Amiodaron |
Cordarone |
Sanofi Winthrop Industries |
VN-16722-13 |
Viên |
6,750 |
Công ty TNHH một thành viên VIMEDIMEX Bình Dương |
24 |
40.961 |
Amitriptylin hydroclorid |
Amitriptylin |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Khapharco) |
VD-26865-17 |
Viên |
163 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
25 |
40.491 |
Amlodipin |
Aldan Tablets 10mg |
Polfarmex S.A |
VN-15792-12 |
Viên |
980 |
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm 10/3 |
26 |
40.491 |
Amlodipin |
Aldan Tablets 5mg |
Polfarmex S.A |
VN-15793-12 |
Viên |
520 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
27 |
40.491 |
Amlodipin |
Kavasdin 5 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Khapharco) |
VD-20761-14 |
Viên |
87 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
28 |
40.491 |
Amlodipin |
Kavasdin 5. |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Khapharco) |
VD-20761-14 |
Viên |
82 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
29 |
40.30.495 |
Amlodipin+ atorvastatin |
Amdepin Duo |
Cadila Pharmaceuticals Ltd. |
VN-20918-18 |
Viên |
3,700 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
30 |
40.155 |
Amoxcillin + Clavulanicacid |
Curam 1000mg |
Lek Pharmaceuticals d.d, |
VN-18321-14 |
Viên |
8,600 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
31 |
40.155 |
Amoxcillin + Clavulanicacid |
Midantin 500/62,5 |
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
VD-26902-17 |
Gói |
2,142 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
32 |
40.155 |
Amoxcillin + Clavulanicacid |
Vigentin 500mg/62,5mg |
Công ty CPDP trung ương IPharbaco |
VD-22223-15 |
Gói |
5,849 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
33 |
40.155 |
Amoxcillin +Clavulanicacid |
Midatan 500/125 |
Công ty CPDP Minh Dân |
VD-22188-15 |
Viên |
1,748 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
34 |
40.154 |
Amoxicilin |
Amoxicilin 250mg |
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
VD-18307-13 |
Viên |
318 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
35 |
40.154 |
Amoxicilin |
Amoxicilin 500mg |
Công ty CPDP Minh Dân |
VD-17932-12 |
Viên |
506 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
36 |
40.154 |
Amoxicilin |
Amoxicilin 500mg |
Công ty CPDP Minh Dân |
VD-17932-12 |
Viên |
493 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
37 |
40.154 |
Amoxicilin |
Moxilen 500mg |
Medochemie Ltd- Factory B |
VN-17099-13 |
Viên |
2,190 |
Công ty TNHH Dược phẩm Tự Đức |
38 |
40.154 |
Amoxicilin |
Praverix 250mg |
S.C.Antibiotice S.A |
VN-16685-13 |
Viên |
1,600 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
39 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Augbidil 500mg/62,5mg |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
VD-25864-16 |
Gói |
1,840 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
40 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Axuka |
S.C. Antibiotice S.A. |
VN-20700-17 |
Chai/Lọ/Ống |
39,000 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
41 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Curam Tab 1000mg 10x8's |
Lek Pharmaceuticals d.d, |
VN-18321-14 |
Viên |
7,466 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2 |
42 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Klamentin 250/31,25 |
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang- Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Haauk Giang |
VD-24615-16 |
Gói |
3,160 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
43 |
40.156 |
Amoxicilin + sulbactam |
Midozam 1,5g. |
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
VD-22948-15 |
Lọ |
44,980 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
44 |
40.156 |
Amoxicilin + sulbactam |
Trimoxtal 500/500. |
Công ty cổ phần Dược Minh Hải |
VD-20159-13 |
Viên |
7,600 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
45 |
40.158 |
Ampicilin + sulbactam |
Ama Power |
S.C.Antibiotice S.A |
VN-19857-16 |
Lọ |
62,000 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
46 |
40.549 |
Atorvastatin |
Rotacor 20mg |
Lek Pharmaceuticals d.d, |
VN-19188-15 |
Viên |
2,390 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
47 |
40.1 |
Atropin sulfat |
Atropin sulfat kabi 0,1%. |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
VD-21952-14 |
Lọ |
19,728 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
48 |
40.1 |
Atropin sulfat |
Atropin sulphat |
HD Pharma |
VD-24376-16 |
Chai/Lọ/Ống |
475 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
49 |
40.219 |
Azithromycin |
Azipowder |
Renata Ltd. |
VN-17778-14 |
Chai |
72,975 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
50 |
40.219 |
Azithromycin |
PymeAZI 250 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
VD-24450-16 |
Viên |
1,635 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
51 |
05C.147 |
Bách bộ, Cát cánh, Mạch môn, Trần bì, Cam thảo, Bối mẫu, Bạch quả, Hạnh nhân, Ma hoàng |
THUỐC HO P/H |
Phúc Hưng |
VD-25450-16 |
Chai/lọ |
25,500 |
Công ty TNHH dược phẩm Kim Long Miền Nam |
52 |
05C.147 |
Bách bộ, Cát cánh, Mạch môn, Trần bì, Cam thảo, Bối mẫu, Bạch quả, Hạnh nhân, Ma hoàng. |
THUỐC HO P/H |
Phúc Hưng |
VD-25450-16 |
Chai/lọ |
25,920 |
Công ty TNHH dược phẩm Kim Long Miền Nam |
53 |
05V.1 |
Bạch chỉ |
Bạch chỉ |
Việt Nam |
VD-26198-17 |
Gam |
121 |
Công ty CPDP OPC tại Nha Trang |
54 |
05V.236 |
Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) |
Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) |
Trung Quốc |
2850/BYT-YDCT |
Gam |
220 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
55 |
05V.295 |
Bạch thược |
Bạch thược |
Trung Quốc |
2850/BYT-YDCT |
Gam |
220 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
56 |
05V.328 |
Bạch truật |
Bạch truật |
Việt Nam |
|
Gam |
315 |
Công ty CPDP OPC tại Nha Trang |
57 |
05C.79 |
Bạch truật, Đảng sâm, Liên nhục, Cát cánh, Sa nhân, Cam thảo, Bạch linh, Trần bì, Mạch nha, Long nhãn, Sử quân tử, Bán hạ. |
SIRO Bổ TỲ P/H |
Phúc Hưng |
VD-24999-16 |
Chai/lọ |
25,000 |
Công ty TNHH dược phẩm Kim Long Miền Nam |
58 |
05C.80 |
Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm |
ĐẠI TRÀNG HOÀN P/H |
Phúc Hưng |
VD-25946-16 |
Gói |
4,000 |
Công ty TNHH dược phẩm Kim Long Miền Nam |
59 |
05C.83 |
Bạch Truật, Ý dĩ, Cam thảo, Mạch nha, Liên nhục, Sơn tra, Đẳng sâm, Thần khúc, Phục linh, Phấn hoa, Hoài sơn, Cao xương hỗn hợp |
Bổ tỳ dưỡng cốt Thái Dương |
Chi nhánh Cty CP Sao Thái Dương tại Hà Nam |
VD-27323-17 |
Lọ |
50,000 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
60 |
05C.82.4 |
Bạch truật,Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân,Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí |
Quy tỳ |
Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma |
VD-21495-14 |
Viên |
1,050 |
Công ty TNHH dược phẩm FITOPHARMA |
61 |
40.719 |
Bacillus clausii |
Enterogran |
Cty CP Vắcxin và sinh phẩm Nha Trang |
QLSP-954-16 |
Gói |
3,149 |
Công ty CPDP Bến Tre ( BEPHARCO) tại Nha Trang |
62 |
40.718 |
Bacillus subtilis |
Biosubtyl-II |
Công ty Cổ phần Vắc xin và sinh phẩm Nha Trang |
QLSP-856-15 |
Viên |
1,300 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
63 |
40.718 |
Bacillus subtilis |
DOMUVAR |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
QLSP-902-15 |
Ống |
5,250 |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Gon Sa Miền Trung |
64 |
40.606+612+611 |
Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus + kẽm gluconat |
Ozonbiotic extra. |
Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM |
QLĐB-383-13 |
Gói |
3,500 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
65 |
40.160 |
Benzylpenicilin |
Benzylpenicillin 1.000.000 IU |
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
VD-24794-16 |
Lọ |
3,310 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
66 |
40.160 |
Benzylpenicilin |
Benzylpenicillin 1.000.000 IU |
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
VD-24794-16 |
Lọ |
3,300 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
67 |
40.760 |
Betamethason dipropionat + clotrimazol + gentamicin |
Newgenasada cream |
Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. |
VN-19571-16 |
Tuýp |
15,700 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
68 |
40.759 |
Betamethason(dipropionat, valerat) |
Hemprenol |
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
VD-28796-18 |
Tuýp |
20,000 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
69 |
40.494 |
Bisoprolol + hydroclorothiazid |
Bisoprolol Plus HCT 5/6.25 |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm SaVi |
VD-20807-14 |
Viên |
2,000 |
Công ty TNHH TM Dược phẩm Mười Tháng Ba |
70 |
05V.78 |
Bồ công anh |
Bồ công anh |
Việt Nam |
|
Gam |
137 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
71 |
40.989 |
Bromhexin (hydroclorid) |
Bromhexine A.T |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
VD-25652-16 |
ống |
2,800 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
72 |
40.761 |
Budesonid |
BENITA. |
Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
VD-23879-15 |
Lọ |
90,000 |
Công ty cổ phần dược Pha Nam |
73 |
40.973 |
Budesonid |
Zensonid |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
VD-27835-17 |
Bình/Lọ/Hộp/Ống/Tube |
12,600 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
74 |
40.2 |
Bupivacain |
Bupivacalne for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml (CSXX: Laboratoire Aguettant- đ/c: Parc Scientifique Tony Garnier, 1 rue Alexander Fleming, 69007 Lyon, France) |
Delpharm Tours |
VN-18612-15 |
Chai/Lọ/Ống |
37,270 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
75 |
40.1031 |
Calci carbonat |
Calcichew |
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
VD-14379-11 |
Viên |
1,688 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
76 |
40.1014 |
Calci clorid |
Calci clorid 500mg/ 5ml |
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
VD-22935-15 |
Ống |
932 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
77 |
40.1014 |
Calci clorid |
Calci clorid 500mg/ 5ml. |
Công ty CPDP Minh Dân |
VD-22935-15 |
ống |
984 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
78 |
40.98 |
Calci gluconat |
Growpone 10% |
Farmak JSC |
VN-16410-13 |
Ống |
13,300 |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
79 |
40.1038 |
Calci glycerophosphat+ magnesi gluconat |
Notired eff Strawberry. |
Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
VD-23875-15 |
Viên |
4,494 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
80 |
40.1034 |
Calci lactat |
CLIPOXID-300. |
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
VD-19652-13 |
Viên |
1,800 |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Gon Sa Miền Trung |
81 |
40.1034 |
Calci lactat |
Fucalmax |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
VD-26877-17 |
Ống |
3,400 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
82 |
05V.329 |
Cam thảo |
Cam thảo |
Trung Quốc |
VD-30448-18/3078/BYT-YDCT |
Gam |
263 |
Công ty CPDP OPC tại Nha Trang |
83 |
05C.85 |
Cam thảo, Đảng sâm, Dịch chiết men bia. |
Phalintop |
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
VD-24094-16 |
Ống |
3,842 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
84 |
05V.58 |
Can khương |
Can khương |
Việt Nam |
|
Gam |
150 |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Thành Phát |
85 |
40.496 |
Captopril |
Captagim |
CN CT CP DP Agimexpharm |
VD-24114-16 |
Viên |
92 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
86 |
40.990 |
Carbocistein |
Dixirein |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
VD-22874-15 |
Viên |
1,050 |
Công ty TNHH dược phẩm Tân An |
87 |
05V.303 |
Câu kỷ tử |
Câu kỷ tử |
Trung Quốc |
2850/BYT-YDCT |
Gam |
265 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
88 |
05V.315 |
Cẩu tích |
Cẩu tích |
Việt Nam |
|
Gam |
63 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
89 |
40.161 |
Cefaclor |
Pyfaclor 500mg |
Công ty cổ phần Pymepharco |
VD-23850-15 |
Viên |
8,000 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
90 |
40.162 |
Cefadroxil |
Cefadroxil 500mg. |
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
VD-18972-13 |
Viên |
783 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
91 |
40.162 |
Cefadroxil |
Droxicef 250mg |
Công ty cổ phần Pymepharco |
VD-23834-15 |
Viên |
1,380 |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
92 |
40.163 |
Cefalexin |
Cefanew |
S.C. Antibiotice S.A. |
VN-20701-17 |
Viên |
3,780 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
93 |
40.163 |
Cefalexin |
Cefanew. |
S.C. Antibiotice S.A. |
VN-20701-17 |
Viên |
3,790 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
94 |
40.163 |
Cefalexin |
Cephalexin PMP 500 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
VD-24430-16 |
Viên |
1,239 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
95 |
40.163 |
Cefalexin |
Hapenxin capsules |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
VD-24611-16 |
Viên |
659 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
96 |
40.167 |
Cefdinir |
CEFDINA 250. |
Việt Nam |
VD-23553-15 |
Gói |
6,700 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
97 |
40.167 |
Cefdinir |
Ceftanir. |
Pymepharco |
VD-24957-16 |
Viên |
8,000 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
98 |
40.167 |
Cefdinir |
Glencinone |
Xí nghiệp Dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armepharco |
VD-29582-18 |
Viên |
9,996 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
99 |
40.167 |
Cefdinir |
Midaxin 300. |
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
VD-22947-15 |
Viên |
2,769 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
100 |
40.169 |
Cefixim |
Crocin 200 mg |
Công ty cổ phần Pymepharco |
VD-7334-09 |
Viên |
8,190 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
101 |
40.169 |
Cefixim |
CROCIN 200 mg |
Pymepharco |
VD-7334-09 |
Viên |
8,180 |
Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO |
102 |
40.169 |
Cefixim |
Orenko |
TV.Pharm |
VD-23074-15 |
Viên |
978 |
Công ty CP dược phẩm TV.PHARM |
103 |
40.173 |
Cefotaxim |
Bio-Taksym |
Pharmaceutical Works Polpharma S.A. |
VN-14769-12 |
Lọ |
19,312 |
Công ty TNHH một thành viên VIMEDIMEX Bình Dương |
104 |
40.173 |
Cefotaxim |
Goldcefo. |
Facta Farmaceutici S.p.A |
VN-18874-15 |
Lọ |
24,600 |
Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Hà Lan |
105 |
40.175 |
Cefoxitin |
Cefoxitine Gerda 1G |
LDP Laboratorios Torlan S.A. |
VN-20445-17 |
Lọ |
129,000 |
Công ty TNHH Dược phẩm Tự Đức |
106 |
40.177 |
Cefpodoxim |
Cepoxitil 100 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
VD-24432-16 |
Viên |
5,800 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
107 |
40.178 |
Cefradin |
Cedifrad 500 |
Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế |
VD-32247-19 |
Viên |
1,050 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
108 |
40.178 |
Cefradin |
Doncef |
Công ty cổ phần Pymepharco |
VD-23833-15 |
Viên |
2,300 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
109 |
40.178 |
Cefradin |
Doncef. |
Công ty cổ phần Pymepharco |
VD-23833-15 |
Viên |
2,350 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
110 |
40.179 |
Ceftazidim |
Ceftazidime Kabi 0,5g |
Labesfal-Laboratorios Almiro, SA |
VN-13541-11 |
Lọ |
23,850 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
111 |
40.183 |
Ceftriaxon |
Ceftriaxone EG 1g/10ml |
Công ty cổ phần Pymepharco |
VD-26402-17 |
Lọ |
17,780 |
Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO |
112 |
40.184 |
Cefuroxim |
CEFUROXIM 500mg |
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA |
VD-12962-10 |
Viên |
2,037 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA |
113 |
40.79 |
Cetirizin |
Cetirizin 10mg |
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 |
VD-16746-12 (Có CV gia hạn SĐK tới ngày 28/06/2018 |
Viên |
55 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
114 |
05V.102 |
Chi tử |
Chi tử |
Việt Nam |
|
Gam |
122 |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Thành Phát |
115 |
05V.195 |
Chỉ xác |
Chỉ xác |
Việt Nam |
|
Gam |
158 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
116 |
40.81 |
Chlorpheniramin |
Clorpheniramin |
Công ty CP dược phẩm Khánh Hoà. |
VD-17176-12gia hạn 10551/QLD-ĐK ngày24/07/2017 |
Viên |
29 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
117 |
40.80 |
Cinnarizin |
Cinnarizin |
Công ty CPDP Khánh Hòa |
VD-16686-12 |
Viên |
49 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
118 |
40.80 |
Cinnarizin |
Vinphastu |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
VD-28151-17 |
Viên |
46 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
119 |
40.227 |
Ciprofloxacin |
Ciprofloxacin |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Khapharco) |
VD-30407-18 |
Viên |
438 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
120 |
40.227 |
Ciprofloxacin |
Nafloxin solution for infusion 200mg/100ml |
Cooper Pharma |
VN-20713-17 |
Chai |
48,000 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
121 |
40.227 |
Ciprofloxacin |
Scanax 500 |
Chi nhánh công ty TNHH LD Stada - VN |
VD-22676-15 |
Viên |
1,050 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
122 |
40.227 |
Ciprofloxacin |
Viprolox 500 |
Delorbis Pharmaceuticals Ltd |
VN-12510-11 |
Viên |
3,400 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
123 |
40.227 |
Ciprofloxacin 0,3% |
Ciprofloxacin 0,3% |
Công ty CPDP Minh Dân |
VD-22941-15 |
Lọ |
2,032 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
124 |
40.220 |
Clarithromycin |
Clarithromycin Stada 500mg |
LD Stada Việt Nam |
VD-26559-17 |
Viên |
5,390 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
125 |
40.220 |
Clarithromycin |
Remeclar 250 |
Remedica Ltd. |
VN-5161-10 |
Viên |
10,650 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
126 |
40.220 |
Clarithromycin |
Remeclar 500 |
Remedica Ltd. |
VN-5163-10 |
Viên |
18,000 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
127 |
40.540 |
Clopidogrel |
RIDLOR |
Pharmathen S.A |
VN-17748-14 |
Viên |
1,099 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm Thiết bị y tế Hà Nội |
128 |
40.208 |
Cloramphenicol |
Cloramphenicol 0,4%. |
HD Pharma |
VD-11223-10 |
Lọ |
1,450 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
129 |
40.593 |
Clotrimazol |
Sovasol |
Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
VD-28045-17 |
Chai |
66,000 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
130 |
40.992 |
Codein + terpin hydrat |
Terpin Codein. |
Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
VD-30126-18 |
Viên |
396 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
131 |
40.61 |
Colchicin |
Colchicine galien |
Công ty CP Dược Phẩm 3/2 |
VD-22784-15 |
Viên |
230 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
132 |
05V.316 |
Cốt toái bổ |
Cốt toái bổ |
Việt Nam |
VD-29029-18 |
Gam |
142 |
Công ty CPDP OPC tại Nha Trang |
133 |
40.1056 |
Cyanocobalamin |
VITAMIN B12 KABI 1000MCG |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
VD-30664-18 |
Ống |
473 |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Gon Sa Miền Trung |
134 |
05V.60 |
Đại hồi |
Đại hồi |
Việt Nam |
|
Gam |
178 |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Thành Phát |
135 |
05V.330 |
Đại táo |
Đại táo |
Trung Quốc |
2850/BYT-YDCT |
Gam |
116 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
136 |
05V.331 |
Đảng sâm |
Đảng sâm |
Trung Quốc |
2850/BYT-YDCT |
Gam |
500 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
137 |
05V.212 |
Đào nhân |
Đào nhân |
Việt Nam |
|
Gam |
540 |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Thành Phát |
138 |
40.82 |
Desloratadin |
A.T Desloratadin |
Nhà máy sản xuất Dược Phẩm An Thiên |
VD-24131-16 |
Chai |
69,800 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
139 |
40.82 |
Desloratadin |
Setbozi |
Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
VD-29079-18 |
Ống |
2,950 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
140 |
40.82 |
Desloratadin |
Tadaritin |
Laboratorios Lesvi, S.L. |
VN-16644-13 |
Viên |
6,300 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
141 |
40.29 |
Dexibuprofen |
Anyfen. |
Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l |
VD-21719-14 |
Viên |
2,750 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
142 |
40.29 |
Dexibuprofen |
Dexibufen soft cap |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
VD-29706-18 |
Viên |
5,800 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
143 |
05V.173 |
Địa long |
Địa long |
Việt Nam |
|
Gam |
1,575 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
144 |
40.63 |
Diacerein |
Macozteo |
Macleods Pharmaceuticals Ltd |
VN-17737-14 |
Viên |
3,150 |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
145 |
40.63 |
Diacerein |
RUZITTU |
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
VD-19669-13 |
Viên |
4,500 |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Gon Sa Miền Trung |
146 |
40.933 |
Diazepam |
Diazepam 5 mg |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương |
VD-24311-16 |
Viên |
240 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
147 |
40.30 |
Diclofenac |
Diclofenac |
Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh |
VD-29382-18 |
Viên |
10,500 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
148 |
40.30 |
Diclofenac |
DICLOFENAC KABI 75MG/3ML |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
VD-22589-15 |
Ống |
803 |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Gon Sa Miền Trung |
149 |
40.30 |
Diclofenac |
Diclofenac. |
Công ty CPDP Khánh Hòa |
VD-25528-16 |
Viên |
88 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
150 |
05C.22 |
Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử. |
Bổ gan P/H |
Việt Nam |
VD-24998-16 |
Viên |
500 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
151 |
05C.25 |
Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. |
PHYLLANTOL |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
V45-H12-13 |
Viên |
1,680 |
Công ty TNHH VẠN XUÂN |
152 |
05C.27 |
Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa |
Diệp hạ châu Vạn Xuân |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
VD-29579-18 |
Gói |
4,620 |
Công ty TNHH VẠN XUÂN |
153 |
05C.127.2 |
Đinh lăng, Bạch quả, Đậu tương |
Tuần hoàn não Thái Dương |
Chi nhánh Cty CP Sao Thái Dương tại Hà Nam |
VD-27326-17 |
Viên |
2,916 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
154 |
40.735 |
Diosmin |
Diosfort |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm SaVi |
VD-28020-17 |
Viên |
5,950 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
155 |
40.736 |
Diosmin + Hesperidin |
Daflon. |
Les Laboratories Servier Industrie |
VN-15519-12 |
Viên |
3,258 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
156 |
40.736 |
Diosmin + hesperidin |
DilodinDHG |
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
VD-22030-14 |
Viên |
720 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
157 |
40.736 |
Diosmin + Hesperidin |
DilodinDHG. |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
VD-22030-14 |
Viên |
720 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
158 |
40.736 |
Diosmin + hesperidin |
Venokern 500mg |
Kern Pharma S.L |
VN-21394-18 |
Viên |
3,150 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm TW Codupha |
159 |
40.84 |
Diphenhydramin |
Dimedrol |
Cty CPDP Vĩnh Phúc |
VD-24899-16 |
Ống |
630 |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
160 |
40.84 |
Diphenhydramin |
Dimedrol. |
HD Pharma |
VD-23761-15 |
ống |
560 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
161 |
05V.319 |
Đỗ trọng |
Đỗ trọng |
Việt Nam |
|
Gam |
167 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
162 |
40.533 |
Dobutamin |
Dobutamine-hameln 12,5mg/ml. |
Hameln Pharmaceuticals GmbH |
VN-15324-12 |
Ống |
58,485 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
163 |
05V.37 |
Độc hoạt |
Độc hoạt |
Trung Quốc |
2850/BYT-YDCT |
Gam |
220 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
164 |
05C.56 |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ |
Thấp khớp Nam Dược |
Công ty TNHH Nam Dược |
V833-H12-10 |
Viên |
2,150 |
Công ty TNHH Dược Phẩm An |
165 |
40.688 |
Domperidon |
Agimoti |
Agimexpharm |
VD-17880-12 |
Gói |
1,827 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
166 |
40.655 |
Đồng sulfat |
Gynocare |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương |
VS-4924-16 |
Tuýp |
30,000 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
167 |
40.245 |
Doxycyclin |
Cyclindox |
Medochemie Ltd |
VN-13265-11 |
Viên |
1,400 |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
168 |
40.245 |
Doxycyclin |
Cyclindox 100mg |
Medochemie Ltd. - Nhà máy AZ |
VN-20558-17 |
Viên |
1,400 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
169 |
40.697 |
Drotaverin clohydrat |
Dromasm fort |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
VD-25169-16 |
Viên |
882 |
Công ty TNHH dược phẩm Tân An |
170 |
05V.296 |
Đương quy (Toàn quy) |
Đương quy (Toàn quy) |
Việt Nam |
VD-23615-15 |
Gam |
509 |
Công ty CPDP OPC tại Nha Trang |
171 |
05C.129 |
Đương quy, Bạch quả |
Bổ huyết ích não |
Công ty TNHH Nam Dược |
VD-29530-18 |
Viên |
1,100 |
Công ty TNHH Dược Phẩm An |
172 |
05C.161.1 |
Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược |
Vifusinhluc |
Công ty CP Dược VTYT Hải Dương |
VD-22266-15 |
Viên |
3,199 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
173 |
05C.161.3 |
Đương quy, Bạch truật,Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược |
Thập toàn đại bổ |
Chi nhánh Công ty CPDP OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC |
VD-22494-15 |
Viên |
3,000 |
Công ty CPDP OPC tại Nha Trang |
174 |
40.501 |
Enalapril |
Enalapril Stada 5 mg |
Chi nhánh công ty TNHH LD Stada - VN |
VD-26561-17 |
Viên |
460 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
175 |
40.829 |
Eperison |
Epegis |
Agimexpharm |
VD-23488-15 |
Viên |
290 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
176 |
40.829 |
Eperison |
Myonal Tab.50mg |
Bushu Pharmaceuticals Ltd. Misato Factory |
VN-19072-15 |
Viên |
3,416 |
Công ty TNHH một thành viên VIMEDIMEX Bình Dương |
177 |
40.105 |
Ephedrin |
Ephedrine Aguettant 30mg/ ml |
Aguettant |
VN-19221-15 |
Ống |
57,750 |
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương CPC1 |
178 |
40.86 |
Epinephrin (adrenalin) |
Adrenalin 1mg/1ml |
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
VD-31774-19 |
Ống |
1,698 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
179 |
40.86 |
Epinephrin (adrenalin) |
Adrenalin, |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
VD-27151-17 |
Ống |
2,080 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
180 |
40.86 |
Epinephrin (adrenalin) |
Adrenaline- BFS 1mg |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
VD-21546-14 |
Ống |
2,100 |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
181 |
40.221 |
Erythromycin |
Agi-Ery 500 |
Agimexpharm |
VD-18220-13 |
Viên |
1,190 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
182 |
40.221 |
Erythromycin |
EmycinDHG 250 |
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
VD-21134-14 |
Gói |
1,090 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
183 |
40.678 |
Esomeprazol |
Raciper 20mg |
Sun Pharmaceutical Industries Ltd. |
VN-16032-12 |
Viên |
2,400 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
184 |
40.933 |
f |
Diazepam 10mg/2ml. |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương |
VD-25308-16 |
Ống |
4,410 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
185 |
40.666 |
Famotidin |
Famogast |
Pharmaceutical Works Polpharma S.A. |
VN-20054-16 |
Viên |
2,997 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
186 |
40.502 |
Felodipin |
Felodipin Stada 5mg retard |
Chi nhánh công ty TNHH LD Stada - VN |
VD-26562-17 |
viên |
1,200 |
Công ty TNHH Dược phẩm Khương Duy |
187 |
40.6 |
Fentanyl |
Feniham. |
Siegfried Hameln GmbH |
VN-17888-14 |
Ống |
12,600 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
188 |
40.336 |
Flunarizin |
Mezapizin 10. |
Cty CPDP Me Di Sun |
VD-24224-16 |
Viên |
609 |
Công ty TNHH dược phẩm Tân An |
189 |
40.336 |
Flunarizin |
Sibetinic 10 |
Công ty TNHH DP USA - NIC |
VD-28610-17 |
Viên |
502 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
190 |
40.659 |
Furosemid |
Furosemide Salf |
S.A.L.F S.p.A. Laboratorio Farmacologico |
VN-16437-13 |
Ống |
4,530 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
191 |
40.659 |
Furosemid |
Suopinchon Injection |
Siu Guan Chem Ind Co., Ltd |
VN-13873-11 |
Ống |
4,200 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
192 |
40.659 |
Furosemid |
Vinzix |
Cty CPDP Vĩnh Phúc |
VD-15672-11 |
Viên |
120 |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
193 |
40.659 |
Furosemid |
Vinzix |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
VD-28154-17 |
Viên |
115 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
194 |
40.468 |
Gelatin succinyl + natri clorid + natri hydroxyd |
Gelofusine |
B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd |
VN-13504-11 |
Chai |
116,000 |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
195 |
40.468 |
Gelatin succinyl + natri clorid +natri hydroxyd |
Gelofusine. |
B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd |
VN-20882-18 |
Chai |
116,000 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
196 |
40.198 |
Gentamicin |
Gentamicin 80mg |
Thephaco |
VD-19094-13 |
Ống |
1,195 |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa |
197 |
40.800 |
Gliclazid |
Diamicron MR Tab 30mg 60's |
Les Laboratoires Servier Industrie |
VN-20549-17 |
Viên |
2,765 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2 |
198 |
40.800 |
Gliclazid |
Gluzitop MR 60. |
Công ty TNHH Ha san - Dermapharm |
VD-20082-13 |
Viên |
2,900 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
199 |
40.800 |
Gliclazid |
Glycinorm-80 |
Ipca Laboratories Ltd. |
VN-19676-16 |
Viên |
3,000 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
200 |
40.800 |
Gliclazid |
STACLAZIDE 60 MR |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
VD-29501-18 |
Viên |
1,950 |
Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn |
201 |
40.666+670 |
Gliclazid + Metformin |
Melanov-M |
Micro Labs Limited |
VN-20575-17 |
Viên |
3,738 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
202 |
40.30.777 |
Glimepirid + metformin |
CoMiaryl 2mg/500mg |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
VD-12002-10 |
Viên |
2,499 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Dược phẩm Việt Đức |
203 |
40.30.777 |
Glimepirid + metformin |
Perglim M-2 |
Inventia Healthcare Pvt. Ltd. |
VN-20807-17 |
Viên |
3,000 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
204 |
40.802 |
Glipizid |
GLIPTIS 5 |
Zim Laboratories Ltd. |
VN-21805-19 |
Viên |
2,950 |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm GOLDENLIFE |
205 |
40.1015 |
Glucose |
Glucose 10%. |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
VD-25876-16 |
Chai |
11,445 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
206 |
40.1015 |
Glucose |
Glucose 30% |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
VD-23167-15 |
chai/túi |
13,860 |
Công ty CP dược- trang thiết bị y tế Bình Định |
207 |
40.1015 |
Glucose |
Glucose 5% |
Fresenius Kabi AB |
VD-28252-17 |
Chai |
8,610 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
208 |
40.707 |
Glycerol |
Stiprol |
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
VD-21083-14 |
Tuýp |
6,930 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
209 |
40.291 |
Griseofulvin |
Griseofulvin 500mg |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương |
VD-23691-15 |
Viên |
1,230 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
210 |
05V.298 |
Hà thủ ô đỏ |
Hà thủ ô đỏ |
Trung Quốc |
2850/BYT-YDCT |
Gam |
234 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
211 |
05C.181.1 |
Hà thủ ô đỏ, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa |
Hoạt huyết thông mạch P/H |
Phúc Hưng |
VD-23915-15 |
Chai/lọ |
41,500 |
Công ty TNHH dược phẩm Kim Long Miền Nam |
212 |
05C.181.9 |
Hà thủ ô đỏ, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa, Hồng hoa |
Hoạt huyết thông mạch K/H |
Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà |
VD-21452-14 |
Chai |
39,000 |
Công ty TNHH Dược Phẩm An |
213 |
05C.180 |
Hà thủ ô đỏ, Đảng sâm, Sơn thù, Mạch môn, Hoàng kỳ, Bạch truật, Cam thảo, Ngũ vị tử, Đương quy, Mẫu đơn bì |
Xuan |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
VD-0292-06 |
Gói |
3,780 |
Công ty TNHH VẠN XUÂN |
214 |
05C.181.45 |
Hà thủ ô đỏ, Xích thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa, Hồng hoa, Đan sâm. |
HOẠT HUYẾT PHÚC HƯNG |
Phúc Hưng |
VD-24511-16 |
Viên |
750 |
Công ty TNHH dược phẩm Kim Long Miền Nam |
215 |
05C.181.1 |
Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm). |
Hoạt huyết thông mạch P/H |
Phúc Hưng |
VD-23915-15 |
Chai/lọ |
42,250 |
Công ty TNHH dược phẩm Kim Long Miền Nam |
216 |
05C.181.24 |
Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm). |
Hoạt huyết thông mạch P/H |
Phúc Hưng |
VD-24512-16 |
Viên |
730 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
217 |
40.949 |
Haloperidol |
s |
Cty CPDP Hà Tây |
VD-21294-14 |
Viên |
110 |
Công ty CPDược vật tư y tế ĐăkLăk |
218 |
40.949 |
Haloperidol |
Haloperidol 1,5mg. |
Công ty cổ phần dược Danapha |
VD-24085-16 |
Viên |
105 |
Công ty CPDược vật tư y tế ĐăkLăk |
219 |
40.949 |
Haloperidol |
Haloperidol 1.5mg |
Công ty cổ phần dược Danapha |
VD-24085-16 |
Viên |
87 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
220 |
05V.157 |
Hạnh nhân |
Hạnh nhân |
Trung Quốc |
06012018/01/NKD L-Tppharmar |
Gam |
350 |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Thành Phát |
221 |
05C.2.1 |
Hoắc hương, Tía tô, Bạch chỉ, Bạch linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ |
Cảm mạo thông |
Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
V762-H12-10 (gia hạn số 4791/QLD-ĐK ngày 21/3/2018) |
Viên |
1,200 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
222 |
05V.333 |
Hoài sơn |
Hoài sơn |
Việt Nam |
|
Gam |
139 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
223 |
05C.131 |
Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn |
Dưỡng tâm an thần |
Công ty cổ phần dược Danapha |
VD-28789-18 |
Viên |
1,260 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
224 |
05V.116 |
Hoàng cầm |
Hoàng cầm |
Việt Nam |
|
Gam |
340 |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Thành Phát |
225 |
05V.334 |
Hoàng kỳ (Bạch kỳ) |
Hoàng kỳ (Bạch kỳ) |
Trung Quốc |
2850/BYT-YDCT |
Gam |
235 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
226 |
05C.183 |
Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược |
Vạn Xuân Hộ não tâm |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
VD-32487-19 |
Viên |
1,010 |
Công ty TNHH VẠN XUÂN |
227 |
05V.118 |
Hoàng liên |
Hoàng liên |
Trung Quốc |
06012018/01/NKD L-Tppharmar |
Gam |
1,320 |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Thành Phát |
228 |
05V.230 |
Hoè hoa |
Hoè hoa |
Việt Nam |
|
Gam |
383 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
229 |
05V.213 |
Hồng hoa |
Hồng hoa |
Việt Nam |
|
Gam |
735 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
230 |
05V.198 |
Hương phụ |
Hương phụ |
Việt Nam |
|
Gam |
189 |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Thành Phát |
231 |
05C.65 |
Hy thiêm, Thiên niên kiện |
Phong tê thấp DHĐ |
Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt |
VD-27357-17 |
Viên |
2,300 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
232 |
40.867 |
Hydroxypropylmethylcellulose |
Laci-eye |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
VD-27827-17 |
Ống |
24,990 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
233 |
40.698 |
Hyoscine N-butyl Bromide |
Buscopan |
Boehringer Ingelheim Espana, S.A |
VN-15234-12 |
Ống |
8,376 |
Công ty TNHH một thành viên VIMEDIMEX Bình Dương |
234 |
05C.199.1 |
Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy). |
Cao ích mẫu |
Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà |
VD-21975-14 |
Lọ |
27,500 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
235 |
05C.199.2 |
Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, Đương quy |
A.T ÍCH MẪU ĐIỀU KINH |
An Thiên |
VD-26745-17 |
Ống |
4,473 |
Công ty TNHH dược phẩm Kim Long Miền Nam |
236 |
40.804.1 |
Insulin người tác dụng nhanh, ngắn |
Actrapid |
Novo Nordisk A/S |
QLSP-1029-17 |
Lọ |
75,000 |
Công ty TNHH một thành viên VIMEDIMEX Bình Dương |
237 |
40.805.2 |
Insulin người trộn, hỗn hợp |
Mixtard 30 |
Novo Nordisk A/S |
QLSP-1055-17 |
Lọ |
75,000 |
Công ty TNHH một thành viên VIMEDIMEX Bình Dương |
238 |
40.805.2 |
Insulin người trộn, hỗn hợp |
Mixtard 30 FlexPen |
Novo Nordisk A/S |
QLSP-1056-17 |
Bút tiêm |
120,000 |
Công ty TNHH một thành viên VIMEDIMEX Bình Dương |
239 |
40.805 |
Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) |
Mixtard ® 30 FlexPen® 100IU/ml B/5 |
Novo Nordisk A/S |
QLSP-927-16 |
Bút tiêm |
140,000 |
Công ty TNHH một thành viên VIMEDIMEX Bình Dương |
240 |
40.9 |
Isofluran |
Aerrane 100%/250ml B/6 |
Baxter Healthcare Cổpration |
VN-19793-16 |
Ml |
2,460 |
Công ty TNHH một thành viên VIMEDIMEX Bình Dương |
241 |
40.9 |
Isofluran |
Aerrane 250ml |
Baxter Healthcare of Puerto Rico |
VN-19793-16 |
Ml |
2,280 |
Công ty TNHH một thành viên VIMEDIMEX Bình Dương |
242 |
40.479 |
Isosorbid (dinitrat hoặcmononitrat) |
Nadecin 10mg |
S.C.Arena Group S.A. |
VN-17014-13 |
Viên |
2,450 |
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm 10/3 |
243 |
40.485 |
Ivabradin |
NISTEN |
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
VD-20362-13 |
Viên |
2,068 |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Gon Sa Miền Trung |
244 |
40.567 |
Kali clorid |
KALI CLORID KABI 10% |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
VD-19566-13 |
Ống |
1,678 |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Gon Sa Miền Trung |
245 |
05V.40 |
Ké đấu ngựa (Thương nhĩ tử) |
Ké đấu ngựa (Thương nhĩ tử) |
Việt Nam |
|
Gam |
155 |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Thành Phát |
246 |
05V.217 |
Kê huyết đằng |
Kê huyết đằng |
Việt Nam |
|
Gam |
63 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
247 |
40.725 |
Kẽm Gluconat |
A.T Zinc siro. |
Công ty Cp Dược Phẩm An Thiên |
VD-25649-16 |
Lọ |
19,992 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
248 |
40.725 |
Kẽm gluconat |
Conipa Pure |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
VD-24551-16 |
Chai/Lọ/Ống |
4,500 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
249 |
40.725 |
Kẽm gluconat |
Zinbebe |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
VD-22887-15 |
Lọ |
33,500 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
250 |
40.725 |
Kẽm gluconat |
Zinc 15 |
Công ty liên doanh Meyer - BPC |
VD-27425-17 |
Gói |
4,500 |
Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên |
251 |
40.725 |
Kẽm gluconat |
Zinobaby |
Công ty liên doanh Meyer - BPC |
VD-19165-13 |
Gói |
2,450 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
252 |
40.10 |
Ketamin |
Ketamine Hydrochloride injection |
Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk |
VN-20611-17 |
Ống |
52,500 |
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương CPC1 |
253 |
40.293 |
Ketoconazol |
Ketoconazol. |
Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd |
VD-23197-15 |
Tuýp |
5,250 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
254 |
40.38 |
Ketoprofen |
Flexen |
Lisapharma S.p.A |
VN-18011-14 |
Tuýp |
97,000 |
Công ty TNHH Dược phẩm Tự Đức |
255 |
40.38 |
Ketoprofen |
Flexen. |
Laboratorio Italiano Biochimico Farmaceutico Lisapharma S.p.A. |
VN-18011-14 |
Tube |
97,000 |
Công ty TNHH Dược phẩm Tự Đức |
256 |
05V.218 |
Khương hoàng/Uất kim |
Khương hoàng/Uất kim |
Việt Nam |
|
Gam |
158 |
Công ty CPDP OPC tại Nha Trang |
257 |
05V.41 |
Khương hoạt |
Khương hoạt |
Trung Quốc |
VD-26941-17/3078/BYT-YDCT |
Gam |
1,349 |
Công ty CPDP OPC tại Nha Trang |
258 |
05V.91 |
Kim ngân hoa |
Kim ngân hoa |
Trung Quốc |
2850/BYT-YDCT |
Gam |
655 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
259 |
05C.36 |
Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng |
Bài thạch - BVP |
Công ty TNHH BRV Healthcare |
VD-30929-18 |
Viên |
1,150 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
260 |
05C.36 |
Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch măo căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng. |
Bài Thạch |
Công ty cổ phần dược Danapha |
VD-19811-13 |
Viên |
1,260 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
261 |
05C.37.1 |
Kim tiền thảo, Râu mèo |
KIM TIỀN THẢO |
Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh |
VD-21859-14 |
Viên |
1,490 |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Gon Sa Miền Trung |
262 |
05C.35 |
Kim tiền thảo. |
KIM TIỀN THẢO |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
VD-27651-17 |
Viên |
410 |
Công ty TNHH VẠN XUÂN |
263 |
05C.135.1 |
Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ). |
Dưỡng tâm an |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
VD-17080-12 |
Viên |
1,100 |
Công ty TNHH Dược Phẩm Y Đông |
264 |
05C.221 |
Lá xoài |
DUNG DỊCH VỆ SINH MANGINOVIM |
Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam |
VD-17862-12 (Công văn gia hạn số 6466/QLD-ĐK ngày 03/05/2019) |
Chai |
32,000 |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Gon Sa Miền Trung |
265 |
40.726 |
Lactobacillus acidophilus |
Andonbio. |
Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm |
VD-20517-14 |
Gói |
1,500 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
266 |
40.726 |
Lactobacillus acidophilus |
Probio IMP |
Imexpharm |
QLSP-0737-13 |
Gói/Túi |
1,370 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
267 |
40.90 |
Levocetirizin |
Ripratine |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
VD-26180-17 |
Viên |
2,999 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
268 |
40.90 |
Levocetirizin |
Ripratine |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
VD-26180-17 |
Viên |
3,100 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
269 |
40.229 |
Levofloxacin |
Levin - 500 |
Hetero Labs Limited |
VN-19185-15 |
Viên |
2,500 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
270 |
40.229 |
Levofloxacin |
LevoDHG 250 |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
VD-21557-14 |
Viên |
1,650 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
271 |
40.950 |
Levomepromazin |
Tisercin 25mg |
Egis Pharmaceuticals Private Limited Company |
VD-19943-16 |
Viên |
1,365 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
272 |
40.815 |
Levothyroxin (muối natri) |
Disthyrox |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
VD-21846-14 |
Viên |
294 |
Công ty TNHH dược phẩm Tân An |
273 |
40.12 |
Lidocain |
Lidocain Kabi 2% |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
VD-18043-12 |
Chai/Lọ/Ống |
420 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
274 |
40.13 |
Lidocain + epinephrin(adrenalin) |
Lidonalin |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
VD-21404-14 |
Ống |
4,410 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
275 |
05V.299 |
Long nhãn |
Long nhãn |
Việt Nam |
|
Gam |
231 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
276 |
40.91 |
Loratadin |
Clanoz |
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang |
VD-20550-14 |
Viên |
450 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
277 |
40.91 |
Loratadin |
Hamistyl |
CTCPDP Hà Tây |
VD-20442-14 |
Viên |
126 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
278 |
40.91 |
Loratadin |
Lorytec 10 |
Delorbis Pharmaceuticals Ltd |
VN-15187-12 |
Viên |
2,394 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
279 |
40.512 |
Losartan |
SAVI LOSARTAN 100 |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm SaVi |
VD-27048-17 |
Viên |
3,200 |
Công ty TNHH Dược phẩm Tự Đức |
280 |
40.513 |
Losartan + hydroclorothiazid |
Troysar H |
Troikaa Pharmaceuticals Ltd. |
VN-13070-11 |
Viên |
1,650 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
281 |
40.40 |
Loxoprofen |
Loxfen |
Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo |
VD-21502-14 |
Viên |
500 |
Công ty TNHH dược phẩm Shinpoong Daewoo |
282 |
40.40 |
Loxoprofen |
Mezafen. |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
VD-19878-13 |
Viên |
1,113 |
Công ty TNHH dược phẩm Tân An |
283 |
05C.152 |
Ma hoàng, Bán hạ, Ngũ vị tử, Tỳ bà diệp, Cam thảo, Tế tân, Can khương, Hạnh nhân, Bối mẫu, Trần bì |
THUỐC HEN P/H |
Phúc Hưng |
VD-25947-16 |
Chai/lọ |
69,500 |
Công ty TNHH dược phẩm Kim Long Miền Nam |
284 |
05C.70 |
Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh |
Phong tê thấp HD New |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
VD- 27694-17 |
Viên |
1,400 |
Công ty TNHH VẠN XUÂN |
285 |
05C.71.1 |
Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì |
Phong tê thấp HD |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
VD-18675-13 |
Gói 3g |
3,400 |
Công ty TNHH VẠN XUÂN |
286 |
40.1007 |
Magnesi aspartat+ kali aspartat |
Pomatat. |
Công ty CPDP Hà Tây |
VD-22155-15 |
Viên |
1,050 |
Công ty TNHH dược phẩm Tân An |
287 |
40.671 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Biviantac |
Công ty TNHH BRV Healthcare |
VD-22395-15 |
Gói |
3,800 |
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm 10/3 |
288 |
40.671 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Gelactive Fort. |
Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM |
VD-20376-13 |
Gói |
2,900 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
289 |
40.671 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Janpetine |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
VD-28986-18 |
Gói |
2,590 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
290 |
40.671 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Varogel |
Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo |
VD-18848-13 |
Gói |
2,600 |
Công ty TNHH dược phẩm Shinpoong Daewoo |
291 |
40.1018 |
Magnesi sulfat |
Magnesi sulfat Kabi 15% |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
VD-19567-13 |
Ống |
2,730 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
292 |
05V.133 |
Mẫu đơn bì |
Mẫu đơn bì |
Trung Quốc |
2850/BYT-YDCT |
Gam |
220 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
293 |
40.148 |
Mebendazol |
Fucavina |
Xí nghiệp dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armephaco |
VD-17813-12 |
Viên |
1,100 |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
294 |
40.148 |
Mebendazol |
Mebendazol |
Agimexpharm |
VD-25614-16 |
Viên |
1,100 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
295 |
40.41 |
Meloxicam |
Melocox |
Rafarm S.A. |
VN-21772-19 |
Viên |
4,400 |
Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Hà Lan |
296 |
40.41 |
Meloxicam |
MOBIMED 7.5 |
Pymepharco |
VD-25393-16 |
Viên |
460 |
Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO |
297 |
40.41 |
Meloxicam-BFS |
Meloxicam-BFS |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
VD-29709-18 |
Lọ |
2,562 |
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương CPC1 |
298 |
40.73 |
Methocarbamol |
Mecabamol |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
VD-24770-16 |
Viên |
1,281 |
Công ty TNHH dược phẩm Tân An |
299 |
40.918 |
Methyl ergometrin (maleat) |
Methylergometrine Maleate injection 0,2mg |
Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk |
145/QLD-KD |
Ống |
14,400 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
300 |
40.918 |
Methyl ergometrin (maleat) |
Vingomin |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
VD-24908-16 |
Ống |
11,800 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
301 |
40.775 |
Methyl prednisolon |
Soli-Medon 125 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
VD-23777-15 |
Lọ |
38,787 |
Công ty CP dược- trang thiết bị y tế Bình Định |
302 |
40.775 |
Methyl prednisolon |
Soli-medon 40 |
Cty CP Dược-TTBYT Bình Định |
VD-23146-15 |
Lọ |
11,403 |
Công ty CP dược- trang thiết bị y tế Bình Định |
303 |
40.775 |
Methyl prednisolon |
Somidex |
Gentle Pharma Co., Ltd |
VN-13884-11 |
Lọ |
31,000 |
Công ty TNHH Dược phẩm Nam Tiến |
304 |
40.775 |
Methylprednisolon |
Creao Inj |
BCWorld Pharm. Co.,Ltd |
VN-21439-18 |
Lọ |
29,547 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
305 |
40.775 |
Methylprednisolon |
Menison 4mg |
Công ty cổ phần Pymepharco |
VD-23842-15 |
Viên |
889 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
306 |
40.690 |
Metoclopramid |
Kanausin |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
VD-18969-13 |
Viên |
98 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
307 |
40.690 |
Metoclopramid |
METOCLOPRAMID KABI 10MG |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
VD-27272-17 |
Ống |
1,313 |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Gon Sa Miền Trung |
308 |
40.690 |
Metoclopramid |
Metoclopramid Kabi 10mg. |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
VD-27272-17 |
Ống |
1,470 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
309 |
40.515 |
Metoprolol |
Egilok |
Egis |
VN-15892-12 |
viên |
1,596 |
Công Ty TNHH Dược Phẩm U.N.I Việt Nam |
310 |
40.212 |
Metronidazol |
Metrogyl. |
Unique Pharmaceuticals Laboratories (A Div. of J.B. Chemicals and Pharmaceuticals Ltd.) |
VN-18701-15 |
Chai |
10,250 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
311 |
40.212 |
Metronidazol |
Metronidazol 250mg |
CTCPDP Hà Tây |
VD-25177-16 |
Viên |
119 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
312 |
40.212 |
Metronidazol |
Metronidazol Kabi |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
VD-26377-17 |
Chai |
9,135 |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Gon Sa Miền Trung |
313 |
40.213 |
Metronidazol + neomycin + nystatin |
Neometin. |
Genome Pharmaceutical (Pvt) Ltd. |
VN-17936-14 |
Viên |
9,000 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
314 |
40.15 |
Midazolam |
Zodalan |
Công ty cổ phần dược Danapha |
VD-27704-17 |
Chai/Lọ/Ống |
14,700 |
Công ty CPDược vật tư y tế ĐăkLăk |
315 |
40.921 |
Misoprostol |
Misoprostol Stada 200 mcg. |
Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam |
VD-13626-10 |
Viên |
4,500 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
316 |
05V.201 |
Mộc hương nam |
Mộc hương nam |
Việt Nam |
|
Gam |
126 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
317 |
40.44 |
Morphin sulfat |
Morphin 30 mg |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
VD-19031-13 |
Viên |
6,500 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
318 |
40.44 |
Morphin sulfat |
Morphin 30 mg. |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
VD-19031-13 |
Viên |
6,489 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
319 |
40.998 |
N-acetylcystein |
Acetylcystein. |
Việt Nam |
VD-21827-14 |
gói |
405 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
320 |
40.998 |
N-acetylcystein |
Acetylcystein. |
Việt Nam |
VD-21827-14 |
gói |
405 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
321 |
40.998 |
N-acetylcystein |
ORIBIER 200 MG |
Công ty cổ phần DP Phương Đông |
VD-25254-16 |
Ống |
2,640 |
Công ty cổ phần dược Vacopharm |
322 |
40.998 |
N-acetylcystein |
Oribier 200mg |
Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông |
VD-25254-16 |
Ống |
2,900 |
Công ty TNHH1TM Trung ương II (Coduphar) |
323 |
40.233 |
Nalidixic acid |
Aginalxic |
Agimexpharm |
VD-23486-15 |
Viên |
651 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
324 |
40.114 |
Naloxon (hydroclorid) |
Naloxone-hameln 0,4mg/ml Injection |
Hameln Pharmaceuticals GmbH |
VN-17327-13 |
Ống |
37,800 |
Công ty TNHH1TM Trung ương II (Coduphar) |
325 |
40.114 |
Naloxon hydroclorid |
BFS-Naloxone |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
VD-23379-15 |
Chai/Lọ/Ống |
29,400 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
326 |
40.1021 |
Natri clorid |
0.9% Sodium Chloride Solution for I.V. Infusion |
Euro-Med Laboratoires Phil., Inc |
VN-16752-13 |
Chai |
12,000 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
327 |
40.1021 |
Natri clorid |
Natri clorid 0,9% |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
VD-21954-14 |
Chai |
9,040 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
328 |
40.1021 |
Natri clorid |
Natri clorid 0,9% |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
VD-21954-14 |
Chai |
9,030 |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Gon Sa Miền Trung |
329 |
40.883 |
Natri clorid |
Natri clorid 0,9% |
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
VD-22949-15 |
Lọ |
1,320 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
330 |
40.883 |
Natri clorid |
Natri clorid 0,9%. |
Công ty CPDP Minh Dân |
VD-22949-15 |
Lọ |
1,320 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
331 |
40.1021 |
Natri clorid |
Natriclorid 0,9% 500ml |
Fresenius Kabi Bidiphar |
VD-21954-14 |
Chai |
8,925 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
332 |
40.1010 |
Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan + kẽm |
Mibezisol 2,5 |
Công ty TNHH liên doanh Hasan- Dermapharm |
VD-26585-17 |
Gói |
2,100 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Dược phẩm Việt Đức |
333 |
40.730 |
Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan |
Oresol |
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 |
VD-16755-12 |
Gói |
1,350 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
334 |
40.1010 |
Natri clorid+kali clorid+ natri citrat + glucose khan + kẽm |
Mibezisol 2,5. |
Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM |
VD-26585-17 |
Gói |
2,100 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Dược phẩm Việt Đức |
335 |
40.1010 |
Natri clorid+kali clorid+ natri citrat + glucose khan + kẽm |
Oremute 5 |
Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM |
QLĐB-459-14 ( |
Gói |
2,750 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
336 |
40.116 |
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) |
Natri bicarbonat 1,4% |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
VD-25877-16 |
Chai |
31,973 |
Công ty CP dược- trang thiết bị y tế Bình Định |
337 |
40.203 |
Neomycin + polymyxin B + dexamethason |
MEPOLY |
Cty CP Tập Đoàn Merap |
VD-21973-14 |
Lọ |
37,000 |
Công ty cổ phần dược Pha Nam |
338 |
40.203 |
Neomycin + polymyxin B + dexamethason |
MEPOLY. |
Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
VD-21973-14 |
Lọ |
37,000 |
Công ty cổ phần dược Pha Nam |
339 |
40.832 |
Neostigmin metylsulfat |
BFS-Neostigmine 0.5. |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
VD-24009-15 |
Ống |
6,825 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
340 |
05C.101 |
Nghệ vàng. |
Thuốc uống Suncurmin |
Sao Thái Dương |
V17-H12-13 |
Chai/lọ |
54,000 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
341 |
05C.103 |
Ngưu nhĩ phong, La liễu |
Phong liễu tràng vị khang |
Haikou Pharmaceutical Factory Co.,Ltd |
VN-18528-14 |
Gói/túi |
6,000 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
342 |
05V.221 |
Ngưu tất |
Ngưu tất |
Trung Quốc |
VD-23619-15/3078/BYT-YDCT |
Gam |
184 |
Công ty CPDP OPC tại Nha Trang |
343 |
05V.124 |
Nhân trần |
Nhân trần |
Việt Nam |
|
Gam |
150 |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Thành Phát |
344 |
40.1025 |
Nhũ dịch lipid |
Lipofundin Mct/Lct 20% 250ml 10`s |
B.Braun Melsungen AG |
VN-16131-13 |
Chai |
156,000 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
345 |
40.519 |
Nifedipin |
Nifedipin T20 retard |
Chi nhánh công ty TNHH LD Stada - VN |
VD-24568-16 |
Viên |
600 |
Công ty TNHH Dược phẩm Khương Duy |
346 |
40.478 |
Nitroglycerin |
A.T Nitroglycerin inj |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
VD-25659-16 |
Ống |
49,800 |
Công Ty TNHH Dược Phẩm AT & C |
347 |
40.119 |
Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) |
Noradrenalin |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
VD-24902-16 |
Ống |
26,000 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
348 |
40.1028 |
Nước cất |
Nước cất pha tiêm 10ml |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
VD-31298-18 |
Ống |
798 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
349 |
40.1028 |
Nước cất |
Nước cất pha tiêm 5ml |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
VD-31299-18 |
Ống |
483 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
350 |
40.1028 |
Nước cất |
Nước cất tiêm 5ml |
Công ty CPDP Minh Dân |
VD-22489-15 |
Ống |
612 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
351 |
40.1028 |
Nước cất pha tiêm |
Nước cất A.T. |
Nhà máy sản xuất Dược Phẩm An Thiên |
VD-24139-16 |
Chai/Lọ/Ống |
840 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
352 |
40.619 |
Nước oxy già |
Dung dịch Oxy già 10 thể tích |
Công ty cổ phần Dược S. Pharm |
VS-4798-11 |
Lọ |
1,870 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
353 |
40.297 |
Nystatin |
Nystatin 500.000I.U. |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương |
VD-24878-16 |
Viên |
635 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
354 |
40.301 |
Nystatin + neomycin + polymyxin B |
Polygynax. |
Innothera Chouzy |
VN-10139-10 |
Viên |
9,500 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
355 |
05C.224.1 |
Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục, Thiên niên kiện, Huyết giác, Methyl salicylat |
Thuốc xoa bóp Bảo Phương |
Cơ sở sản xuất thuốc Y học cổ truyền Bảo Phương |
V51-H12-16 (Có BC tồn kho) |
Lọ |
30,000 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
356 |
40.953 |
Olanzapin |
Olangim |
Agimexpharm |
VD-25615-16 |
Viên |
420 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
357 |
40.886 |
Olopatadin (hydroclorid) |
OLEVID |
Cty CP Tập Đoàn Merap |
VD-27348-17 |
Lọ |
88,000 |
Công ty cổ phần dược Pha Nam |
358 |
40.677 |
Omeprazol |
Kagasdine |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Khapharco) |
VD-33461-19 |
Viên |
128 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
359 |
40.677 |
Omeprazol |
OCID |
Cadila Healthcare Ltd. |
VN-10166-10 |
Viên |
298 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm Thiết bị y tế Hà Nội |
360 |
40.919 |
Oxytocin |
OXYTOCIN |
Gedeon Richter Plc. |
VN-20167-16 |
Ống |
3,255 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre |
361 |
40.919 |
Oxytocin |
Vinphatoxin |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
VD-28703-18 |
Ống |
2,700 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
362 |
40.919 |
Oxytocin |
Vinphatoxin |
Cty CPDP Vĩnh Phúc |
VD-13532-10 |
Ống |
2,100 |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
363 |
40.919 |
Oxytocin |
Vinphatoxin |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
VD-26323-17 |
Ống |
6,300 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
364 |
40.679 |
Pantoprazol |
Dogastrol 40 mg |
Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
VD-22618-15 |
Viên |
2,500 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
365 |
40.679 |
Pantoprazol |
Dogastrol 40mg |
Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
VD-22618-15 |
Viên |
2,500 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
366 |
40.679 |
Pantoprazol |
pms-Pantoprazole |
Sofarimex Industria Quimica E |
VN-13813-11 |
Chai/Lọ/Ống |
67,500 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
367 |
40.679 |
Pantoprazol |
Pms-Pantoprazole |
Sofarimex Industria Quimica E |
VN-13813-11 |
Lọ |
69,500 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
368 |
40.700 |
Papaverin hydroclorid |
Papaverin 2% |
Công ty cổ phần dược Danapha |
VD-26681-17 |
Chai/lọ/bịch/túi/ống |
3,250 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
369 |
40.700 |
Papaverin hydroclorid |
Papaverin. |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương |
VD-22537-15 |
Viên |
240 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
370 |
40.48 |
Paracetamol |
Acepron 250 mg |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
VD-20678-14 |
Gói |
419 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
371 |
40.48 |
Paracetamol |
Acepron 250 mg |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
VD-20678-14 |
Gói |
415 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
372 |
40.48 |
Paracetamol |
Babemol |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
VD-21256-14 |
Chai |
16,800 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
373 |
40.48 |
Paracetamol |
Hapacol 250 |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
VD-20558-14 |
Gói |
1,733 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
374 |
40.48 |
Paracetamol |
Panactol |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
VD-18743-13 |
Viên |
97 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
375 |
40.48 |
Paracetamol |
Panalganeffer 150mg |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
VD-16523-12 |
gói |
358 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
376 |
40.48 |
Paracetamol |
Parazacol 150 |
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco |
VD-28089-17 |
Gói |
1,100 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
377 |
40.48 |
Paracetamol |
Partamol 500 |
Chi nhánh công ty TNHH LD Stada - VN |
VD-21111-14 |
Viên |
300 |
Công ty TNHH Dược phẩm Khương Duy |
378 |
40.48 |
Paracetamol |
TATANOL |
Pymepharco |
VD-25397-16 |
Viên |
270 |
Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO |
379 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
BFS - Paracetamol |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
VD-27819-17 |
Chai/Lọ/Ống |
17,955 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
380 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Colocol suppo 150 |
Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim |
VD-30482-18 |
Viên |
1,470 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
381 |
40.49 |
Paracetamol + chlorpheniramin |
Acegoi |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
VD-24204-16 |
Gói |
1,700 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
382 |
40.49 |
Paracetamol + Chlorpheniramin |
Au-DHT. |
Fada Pharma SA |
VD-21844-14 |
Ống |
4,600 |
Công ty CPDược vật tư y tế ĐăkLăk |
383 |
40.50 |
Paracetamol + codein phosphat |
Codalgin Forte |
Aspen Pharma Pty Ltd. |
VN-13600-11 |
Viên |
3,100 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
384 |
40.561 |
Peptide (Cerebrolysin concentrate) |
Cerebrolysin |
Cơ sở trộn và đóng gói: Ever Pharma Jena GmbH, Đức; Cơ sở xuất xưởng: Ever Neuro Pharma GmbH, Áo |
QLSP-845-15 |
Ống |
53,865 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Đại Bắc - Miền Nam |
385 |
40.520 |
Perindopril |
Stopress 8mg. |
Pharmaceutical Works Polpharma S.A. |
VN-13809-11 |
Viên |
5,670 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
386 |
40.521 |
Perindopril + amlodipin |
Beatil 4mg/10mg |
Gedeon Richter Plc. |
VN-20509-17 |
Viên |
5,680 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
387 |
40.522 |
Perindopril + indapamid |
SaViDopril Plus |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm SaVi |
VD-26260-17 |
Viên |
1,350 |
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm 10/3 |
388 |
40.54 |
Pethidin hydroclorid |
Pethidine - Hameln 50mg/ml |
Siegfried Hameln GmbH |
VN-19062-15 |
Ống |
17,850 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
389 |
40.136 |
Phenobarbital |
Garnotal |
Công ty cổ phần dược Danapha |
VD-24084-16 |
Viên |
210 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
390 |
40.136 |
Phenobarbital |
Phenobarbital 0,1g |
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha |
VD-14999-11 |
Viên |
250 |
Công ty TNHH1TM Trung ương II (Coduphar) |
391 |
40.136 |
Phenobarbital |
Phenobarbital 0,1g. |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương |
VD-30561-18 |
Viên |
231 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
392 |
05V.47 |
Phòng phong |
Phòng phong |
Trung Quốc |
2850/BYT-YDCT |
Gam |
720 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
393 |
05V.67 |
Phụ tử chế (Hắc phụ, Bạch phụ) |
Phụ tử chế (Hắc phụ, Bạch phụ) |
Vietnam |
|
Gam |
290 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
394 |
05V.184 |
Phục thần |
Phục thần |
Trung Quốc |
2850/BYT-YDCT |
Gam |
268 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
395 |
40.448 |
Phytomenadion (vitamin K1) |
Vitamin K1 1mg/1ml. |
Danapha |
VD-18908-13 |
Ống |
1,428 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
396 |
40.576 |
Piracetam |
Agicetam 400 |
Agimexpharm |
VD-26091-17 |
Viên |
210 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
397 |
40.576 |
Piracetam |
AGICETAM 800 |
Agimexpharm |
VD-25115-16 |
Viên |
278 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
398 |
40.576 |
Piracetam |
Magaluzel |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
VD-21296-14 |
Ống |
3,680 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
399 |
40.576 |
Piracetam |
Nootripam 800 |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
VD-20682-14 |
Viên |
1,900 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
400 |
40.55 |
Piroxicam |
Fenidel |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
VD-16617-12 |
Ống |
5,250 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
401 |
40.656 |
Povidon iodin |
Povidone |
Agimexpharm |
VD-17882-12 |
Chai/Lọ/Ống/Tuýp |
12,900 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
402 |
40.656 |
Povidon iodin |
Povidone. |
Agimexpharm |
VD-17882-12 |
Chai |
9,250 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
403 |
40.776 |
Prednisolon |
Hydrocolacyl |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Khapharco) |
VD-21862-14 |
Viên |
102 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
404 |
40.776 |
Prednisolon acetat |
Hydrocolacyl. |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Khapharco) |
VD-21862-14 |
Viên |
96 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
405 |
40.795 |
Progesteron |
MIPROTONE |
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
VD-23281-15 |
Viên |
4,500 |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Gon Sa Miền Trung |
406 |
40.94 |
Promethazin (hydroclorid) |
Pipolphen |
Egis |
VN-19640-16 |
Ống |
13,500 |
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương CPC1 |
407 |
40.94 |
Promethazin (hydroclorid) |
Pipolphen. |
Egis Pharmaceuticals Private Limited Company |
VN-19640-16 |
ống |
13,400 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
408 |
40.21 |
Propofol |
Pofol Injection. |
Dongkoo Pharm. Co., Ltd. |
VN-17719-14 |
Ống |
39,000 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
409 |
40.21 |
Propofol |
PROPOFOL 1% KABI |
Fresenius Kabi Austria GmbH |
VN-21383-18 |
Ống |
31,080 |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Gon Sa Miền Trung |
410 |
05V.6 |
Quế chi |
Quế chi |
Việt Nam |
VD-23067-15 |
Gam |
59 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
411 |
40.680 |
Rabeprazol |
Barole 10 |
Inventia Healthcare Pvt. Ltd. |
VN-20563-17 |
Viên |
1,600 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
412 |
40.680 |
Rabeprazol |
Rabeto-40 |
Flamingo Pharmaceuticals Limited |
VN-19733-16 |
Viên |
8,500 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
413 |
40.1026 |
Ringer lactat |
Lactated Ringers solution for Intravenuous Infusion |
Euro-Med Laboratories Phil., Inc |
VN-14668-12 |
chai/túi |
12,300 |
Công ty TNHH1TM Trung ương II (Coduphar) |
414 |
40.1026 |
Ringer lactat |
Lactated Ringers solution for Intravenuous Infusion. |
Euro-Med Laboratoires Phil., Inc |
VN-14668-12 |
Chai |
12,000 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
415 |
40.1026 |
Ringer lactat |
Ringer lactate |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
VD-22591-15 |
chai/túi |
7,770 |
Công ty CP dược- trang thiết bị y tế Bình Định |
416 |
40.1026.1 |
Ringer lactat |
RINGER LACTATE |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
VD-22591-15 |
Chai |
9,135 |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Gon Sa Miền Trung |
417 |
40.1026.3 |
Ringerfundin |
Ringerfundin |
B.Braun Melsungen AG |
VN-18747-15 |
Chai |
19,950 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
418 |
40.838 |
Rocuronium bromid |
Rocuronium-BFS |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
VD-26775-17 |
Lọ |
67,200 |
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương CPC1 |
419 |
40.838 |
Rocuronium bromid |
Rocuronium-BFS |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
VD-26775-17 |
Chai/Lọ/Ống |
65,835 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
420 |
40.558 |
Rosuvastatin |
PMS-Rosuvastatin |
Pharmascience Inc. |
VN-18412-14 |
Viên |
1,275 |
Công ty Cổ phần Dược-TBYT Đà Nẵng |
421 |
05V.27 |
Sài hồ |
Sài hồ |
Trung Quốc |
3078/BYT-YDCT |
Gam |
578 |
Công ty CPDP OPC tại Nha Trang |
422 |
40.926 |
Salbutamol |
Salbutamol Renaudin 0,5mg/1ml |
Laboratoire Renaudin |
VN-20115-16 |
Ống |
14,490 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vipharco |
423 |
40.980 |
Salbutamol (sulfat) |
Zensalbu nebules 2.5 |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
VD-21553-14 |
Ống |
4,410 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
424 |
40.981 |
Salbutamol + ipratropium |
Combivent 2,5mg + 0,5mg B/10 |
Laboratoire Unither |
VN-19797-16 |
Ống |
16,074 |
Công ty TNHH một thành viên VIMEDIMEX Bình Dương |
425 |
40.981 |
Salbutamol + ipratropium |
Zencombi |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
VD-26776-17 |
Lọ |
12,600 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
426 |
40.980 |
Salbutamol sulfat |
Buto-Asma |
Laboratorio Aldo Union, S.A |
VN-16442-13 |
Bình |
53,000 |
Công ty TNHH một thành viên VIMEDIMEX Bình Dương |
427 |
40.623 |
Salicylic acid + betamethason dipropionat |
Qbisalic |
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
VD-27020-17 |
Tuýp |
16,400 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
428 |
40.429 |
Sắt fumarat + acid folic |
Folihem. |
Remedica Ltd. |
VN-19441-15 |
Viên |
1,900 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
429 |
40.429 |
Sắt fumarat + acid folic |
Mezafulic |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
VD-31689-19 |
Viên |
630 |
Công ty TNHH dược phẩm Tân An |
430 |
40.429 |
Sắt fumarat + acid folic |
Terfelic B9 |
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
VD-18924-13 |
Viên |
840 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
431 |
40.1044 |
Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat |
Atitrime |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
VD-27800-17 |
Ống |
3,780 |
Công Ty TNHH Dược Phẩm AT & C |
432 |
40.1044 |
Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat |
Tot'hema. |
Innothera Chouzy |
VN-19096-15 |
Ống |
5,150 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
433 |
40.559 |
Simvastatin |
Vastinxepa 40mg |
Xepa-soul Pattinson (Malaysia) SDN. BHD. |
VN-17623-13 |
Viên |
3,200 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
434 |
05C.138.1 |
Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh. |
An thần bổ tâm - f |
Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma |
VD-20532-14 |
Viên |
830 |
Công ty TNHH dược phẩm FITOPHARMA |
435 |
05V.290 |
Sơn thù |
Sơn thù |
Trung Quốc |
7349/BYT-YDCT |
Gam |
294 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
436 |
40.715 |
Sorbitol |
Sorbitol 5g |
Công ty cổ phần dược Danapha |
VD-25582-16 |
Gói/Túi |
410 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
437 |
40.715 |
Sorbitol |
Sorbitol 5g. |
Công ty cổ phần dược Danapha |
VD-25582-16 |
Gói |
420 |
Công ty CPDược vật tư y tế ĐăkLăk |
438 |
40.224 |
Spiramycin |
Spydmax 1.5 M.IU |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
VD-22930-15 |
Gói |
4,300 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
439 |
40.225 |
Spiramycin + metronidazol |
Kamydazol fort |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Khapharco) |
VD-22174-15 |
Viên |
1,717 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
440 |
40.225 |
Spiramycin + metronidazol |
ZidocinDHG |
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang- Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Haauk Giang |
VD-21559-14 |
Viên |
720 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
441 |
40.661 |
Spironolacton |
VEROSPIRON 25mg |
Gedeon Richter Plc. |
VN-16485-13 |
Viên |
1,785 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre |
442 |
40.242 |
Sulfamethoxazol + trimethoprim |
Kamoxazol |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Khapharco) |
VD-17470-12 |
Viên |
462 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
443 |
40.839 |
Suxamethonium clorid |
Suxamethonium Chloride. |
Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk |
VN-16040-12 |
Ống |
16,300 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
444 |
05V.53 |
Tần giao |
Tần giao |
Trung Quốc |
3078/BYT-YDCT |
Gam |
714 |
Công ty CPDP OPC tại Nha Trang |
445 |
05C.73 |
Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện. |
THẤP KHỚP HOÀN P/H |
Phúc Hưng |
VD-25448-16 |
Gói/túi |
4,900 |
Công ty TNHH dược phẩm Kim Long Miền Nam |
446 |
05V.50 |
Tang ký sinh |
Tang ký sinh |
Việt Nam |
|
Gam |
53 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
447 |
05V.185 |
Táo nhân |
Táo nhân |
Việt Nam |
|
Gam |
504 |
Công ty CPDP OPC tại Nha Trang |
448 |
05V.9 |
Tế tân |
Tế tân |
Trung Quốc |
3078/BYT-YDCT |
Gam |
546 |
Công ty CPDP OPC tại Nha Trang |
449 |
40.527 |
Telmisartan + hydroclorothiazid |
Telzid 80/12.5 |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
VD-23593-15 |
Viên |
1,995 |
Công ty TNHH dược phẩm Tân An |
450 |
40.983 |
Terbutalin |
Arimenus |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
VD-26002-16 |
Lọ |
19,950 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
451 |
40.892 |
Tetracain |
Tetracain 0,5% |
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
VD-31558-19 |
Chai |
15,000 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
452 |
40.247 |
Tetracyclin (hydroclorid) |
Tetracyclin 1%. |
Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd |
VD-26395-17 |
Tuýp |
3,000 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
453 |
05V.54 |
Thiên niên kiện |
Thiên niên kiện |
Việt Nam |
|
Gam |
126 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
454 |
05V.97 |
Thổ phục linh |
Thổ phục linh |
Việt Nam |
|
Gam |
126 |
Công ty CPDP OPC tại Nha Trang |
455 |
05V.301 |
Thục địa |
Thục địa |
Việt Nam |
VD-23621-15 |
Gam |
137 |
Công ty CPDP OPC tại Nha Trang |
456 |
40.469 |
Tinh bột este hóa (hydroxyethylstarch) |
Volulyte IV 6% 1's |
Fresenius Kabi Deutschland GmbH |
VN-19956-16 |
Túi |
88,000 |
Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2 |
457 |
40.216 |
Tinidazol |
Tinidazol |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
VD-22177-15 |
Viên |
344 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
458 |
40.216 |
Tinidazol |
Tinidazol |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Khapharco) |
VD-22177-15 |
Viên |
329 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
459 |
40.206 |
Tobramycin |
Tobramycin 0,3%. |
Công ty CPDP Minh Dân |
VD-27954-17 |
Lọ |
3,375 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
460 |
40.206 |
Tobramycin |
Tobrin 0.3% |
Balkanpharma Razgrad AD |
VN-20366-17 |
Lọ |
38,717 |
Công ty TNHH một thành viên VIMEDIMEX Bình Dương |
461 |
40.207 |
Tobramycin + dexamethason |
Detoraxin OPH |
DHP Korea Co., Ltd |
VN-19149-15 |
Lọ |
33,000 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
462 |
05V.208 |
Trần bì |
Trần bì |
Việt Nam |
|
Gam |
100 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
463 |
40.451 |
Tranexamic acid |
BFS-Tranexamic 500mg/10ml |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
VD-24750-16 |
Chai/Lọ/Ống |
14,000 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
464 |
40.451 |
Tranexamic acid |
Cammic |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
VD-17592-12 |
Viên |
1,670 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
465 |
40.1046 |
Tricalcium phosphat |
Meza-Calci |
CT cổ phần dược phẩm Hà Tây |
VD-25695-16 |
Gói |
1,323 |
Công ty TNHH dược phẩm Tân An |
466 |
40.481 |
Trimetazidin |
Dozidine MR 35mg |
DOMESCO |
VD-22629-15 |
Viên |
441 |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế DOMESCO |
467 |
05C.158.3 |
Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol, Menthol |
Thuốc ho người lớn OPC |
Chi nhánh Công ty CPDP OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC |
VD-25224-16 |
Chai |
23,100 |
Công ty CPDP OPC tại Nha Trang |
468 |
40.141 |
Valproat natri |
Dalekine |
Công ty cổ phần dược Danapha |
VD-16185-12 |
Viên |
1,260 |
Công ty Cổ phần Dược-VTYT Đắk Lắk |
469 |
05V.189 |
Viễn chí |
Viễn chí |
Trung Quốc |
2850/BYT-YDCT |
Gam |
990 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
470 |
40.1048 |
Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3) |
Vina-AD |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
VD-19369-13 |
Viên |
575 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
471 |
40.1050 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
Cosyndo B |
Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
VD-17809-12 |
Viên |
1,197 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
472 |
40.1050 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
Milgamma N. |
Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH |
VN-17798-14 |
ống |
17,500 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
473 |
40.1050 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
Setblood |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
VD-18955-13 |
Viên |
1,050 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
474 |
40.1050 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
Setblood |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
VD-18955-13 |
Viên |
1,059 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
475 |
40.1055 |
Vitamin B6 + magnesi (lactat) |
Usamagsium Fort |
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
VD-20663-14 |
Viên |
970 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
476 |
40.1055 |
Vitamin B6 + magnesi lactat |
DEBOMIN |
Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông |
VD-22507-15 |
Viên |
2,600 |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm GOLDENLIFE |
477 |
40.1057 |
Vitamin C |
Bocalex C 1000 |
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
VD-22366-15 |
Viên |
1,140 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
478 |
40.1057 |
Vitamin C |
Vitamin C |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
VD-31749-19 |
Viên |
178 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
479 |
40.1057 |
Vitamin C |
Vitamin C Stada 1g |
Chi nhánh công ty TNHH LD Stada - VN |
VD-25486-16 |
Viên |
1,900 |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Gon Sa Miền Trung |
480 |
40.1061 |
Vitamin E |
Incepavit 400 Capsule |
Incepta Pharmaceuticals Ltd. |
VN-17386-13 |
Viên |
1,800 |
Công Ty CPDP Trung ương CODUPHA Tây Nguyên |
481 |
40.1061 |
Vitamin E |
Vinpha E |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
VD-16311-12 |
Viên |
480 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
482 |
40.1061 |
Vitamin E |
Vitamin E 400. |
Công ty cổ phần Pymepharco |
VD-22617-15 |
Viên |
490 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
483 |
40.1064 |
Vitamin PP |
Vitamin PP |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
VD-31750-19 |
Viên |
163 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
484 |
40.1064 |
Vitamin PP |
Vitamin PP. |
Công ty CPDP Khánh Hòa |
VD-15156-11 |
Viên |
174 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
485 |
05V.137 |
Xích thược |
Xích thược |
Trung Quốc |
2850/BYT-YDCT |
Gam |
345 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
486 |
05V.226 |
Xuyên khung |
Xuyên khung |
Trung Quốc |
|
Gam |
220 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Vũ |
487 |
05V.258 |
Ý dĩ |
Ý dĩ |
Việt Nam |
|
Gam |
165 |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Thành Phát |