SỞ Y TẾ ĐĂK LĂK |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN CƯ M'GAR |
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
Số: 01/2020/GVP-TTYT |
CưMgar, ngày 06 tháng 01 năm 2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BIỂU GIÁ VIỆN PHÍ TTYT HUYỆN CƯ M'GAR NĂM 2020 |
(Thực hiện theo Thông tư Số: 13 /2019/TT-BYT, Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 39/2018/TT-BYT
ngày 30 tháng 11 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trên toàn quốc và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh trong một số trường hợp và Số: 11/2019/NQ-HĐND ngày 06 tháng 12 năm 2019 của Hội Đồng Nhân Dân Tỉnh Đắk Lắk
Khoá Ix - Kỳ Họp Thứ Chín, quy định mức giá cụ thể đối với dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhà nước trên địa bàn tỉnh đắk lắk) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã DV |
Tên dịch vụ |
Loại
dịch vụ |
Loại dịch
vụ BHYT |
Mã
BHYT |
Tên BHYT |
Giá
BHYT |
Giá
Thu phí |
1 |
Khám |
|
|
|
|
|
|
2 |
kstd |
Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể Xét nghiệm, X quang) |
Khám |
|
|
|
|
160,000 |
3 |
Kh01 |
Khám Bỏng |
Khám |
Khám bệnh |
11.1898 |
Khám Bỏng |
30,500 |
30,500 |
4 |
Kh02 |
Khám Nhi |
Khám |
Khám bệnh |
03.1898 |
Khám Nhi |
30,500 |
30,500 |
5 |
Kh03 |
Khám Nội |
Khám |
Khám bệnh |
02.1898 |
Khám Nội |
30,500 |
30,500 |
6 |
Kh04 |
Khám Ung bướu |
Khám |
Khám bệnh |
12.1898 |
Khám Ung bướu |
30,500 |
30,500 |
7 |
Kh05 |
Khám YHCT |
Khám |
Khám bệnh |
08.1898 |
Khám YHCT |
30,500 |
31,000 |
8 |
Kh06 |
Khám Tai mũi họng |
Khám |
Khám bệnh |
15.1898 |
Khám Tai mũi họng |
30,500 |
30,500 |
9 |
Kh07 |
Khám Răng hàm mặt |
Khám |
Khám bệnh |
16.1898 |
Khám Răng hàm mặt |
30,500 |
30,500 |
10 |
Kh08 |
Khám Tâm thần |
Khám |
Khám bệnh |
06.1898 |
Khám tâm thần |
30,500 |
30,500 |
11 |
Kh09 |
Khám Da liễu |
Khám |
Khám bệnh |
05.1898 |
Khám Da liễu |
30,500 |
30,500 |
12 |
Kh10 |
Khám Mắt |
Khám |
Khám bệnh |
14.1898 |
Khám Mắt |
30,500 |
31,000 |
13 |
Kh11 |
Khám Lao |
Khám |
Khám bệnh |
04.1898 |
Khám Lao |
30,500 |
30,500 |
14 |
Kh12 |
Khám Phụ sản |
Khám |
Khám bệnh |
13.1898 |
Khám Phụ sản |
30,500 |
30,500 |
15 |
Kh13 |
Khám Phục hồi chức năng |
Khám |
Khám bệnh |
17.1898 |
Khám Phục hồi chức năng |
30,500 |
30,500 |
16 |
Kh14 |
Khám Ngoại |
Khám |
Khám bệnh |
10.1898 |
Khám Ngoại |
30,500 |
30,500 |
2 |
Xét nghiệm |
|
|
|
|
|
|
1 |
GP001 |
Tế bào học đờm |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
25.0023.1735 |
Tế bào học đờm |
159,000 |
159,000 |
2 |
GP002 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
22.0154.1735 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
159,000 |
159,000 |
3 |
GP003 |
Tế bào học dịch màng khớp |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
25.0021.1735 |
Tế bào học dịch màng khớp |
159,000 |
159,000 |
4 |
GP004 |
Tế bào học nước tiểu |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
25.0022.1735 |
Tế bào học nước tiểu |
159,000 |
159,000 |
5 |
GP005 |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
25.0020.1735 |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
159,000 |
159,000 |
6 |
HH001 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
22.0006.1354 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. |
40,400 |
40,400 |
7 |
HH002 |
Máu lắng ( bằng máy tự động ). |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
22.0143.1303 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
34,600 |
34,600 |
8 |
HH003 |
Điện giải đồ (NA+, K+, CL+) (máu) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
29,000 |
29,000 |
9 |
HH004 |
Xét nghiệm số lượng tiểu cầu và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ, công) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
22.0163.1412 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
34,600 |
34,600 |
10 |
HH005 |
Điện giải (NA+, K+, CL+) niệu |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0172.1580 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
29,000 |
29,000 |
11 |
HH006 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
22.0308.1306 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
80,800 |
80,800 |
12 |
HH007 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
22.0304.1306 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
80,800 |
80,800 |
13 |
HH008 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
22.0292.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
31,100 |
31,100 |
14 |
HH009 |
Định nhóm máu hệ ABO |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
22.0280.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
39,100 |
39,100 |
15 |
HH010 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
22.0160.1345 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
17,300 |
17,300 |
16 |
HH011 |
HBsAg (nhanh). |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
53,600 |
53,600 |
17 |
HH012 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
24.0291.1720 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
- |
- |
18 |
HH013 |
Định nhóm máu tại giường |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
01.0284.1269 |
Định nhóm máu tại giường |
39,100 |
39,100 |
19 |
HH014 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
24.0183.1637 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
130,000 |
130,000 |
20 |
HH015 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
22.0014.1242 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động |
102,000 |
102,000 |
21 |
HH016 |
Máu lắng (Bằng Phương pháp thủ công) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
22.0142.1304 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
23,100 |
23,100 |
22 |
HH017 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
24.0073.1658 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
156,000 |
156,000 |
23 |
HH018 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
22.0136.1363 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
17,300 |
17,300 |
24 |
HH019 |
Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
22.0134.1296 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
26,400 |
26,400 |
25 |
HH020 |
Huyết đồ ( bằng phương pháp thủ công ) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
22.0123.1297 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
65,800 |
65,800 |
26 |
HH021 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser, máy máy tự động) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
22.0121.1369 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
46,200 |
46,200 |
27 |
HH022 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
22.0021.1219 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
14,900 |
14,900 |
28 |
HH023 |
Thời gian máu chảy (phương pháp Duke) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
12,600 |
12,600 |
29 |
HH024 |
Anti HIV (nhanh) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
53,600 |
53,600 |
30 |
HH025 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu (Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
22.0502.1268 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
20,700 |
20,700 |
31 |
HH026 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu (Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
22.0502.1267 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
23,100 |
23,100 |
32 |
HH027 |
Anti-HCV (nhanh) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
24.0144.1621 |
HCV Ab test nhanh |
53,600 |
53,600 |
33 |
HH028 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
22.0002.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
63,500 |
63,500 |
34 |
HH030 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
03.0191.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
15,200 |
15,200 |
35 |
HH031 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
22.0279.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
39,100 |
39,100 |
36 |
HH032 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
22.0291.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
30,800 |
31,100 |
37 |
HH033 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
22.0268.1330 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
28,800 |
28,800 |
38 |
MM001 |
ASLO |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
24.0094.1623 |
Streptococcus pyogenes ASO |
41,700 |
41,700 |
39 |
NP001 |
Tìm giun chỉ trong máu |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
22.0140.1360 |
Tìm giun chỉ trong máu |
34,600 |
34,600 |
40 |
NP002 |
Trứng giun soi tập trung |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
24.0268.1674 |
Trứng giun soi tập trung |
41,700 |
41,700 |
41 |
NP003 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
02.0336.1664 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
65,600 |
65,600 |
42 |
NT002 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
22.0149.1594 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
43,100 |
43,100 |
43 |
NT003 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0195.1589 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
43,100 |
43,100 |
44 |
NT004 |
Amilaza niệu |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0175.1576 |
Định lượng Amylase (niệu) |
37,700 |
37,700 |
45 |
NT005 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
06.0073.1589 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
43,100 |
43,100 |
46 |
NT006 |
Test Morphin/Heroin |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0194.1589 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
43,100 |
43,100 |
47 |
NT007 |
Test Amphetamin |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0173.1575 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
43,100 |
43,100 |
48 |
NT008 |
Test Marijuana (Cần sa) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0188.1586 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
43,100 |
43,100 |
49 |
NT009 |
Test Methampletamin |
Xét nghiệm |
|
|
|
|
40,000 |
50 |
NT010 |
Tổng phân tích nước tiểu (máy tự động, bán tự động) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27,400 |
27,400 |
51 |
NT011 |
Định lượng Canxi (niệu) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0180.1577 |
Định lượng Canxi (niệu) |
24,600 |
24,600 |
52 |
NT012 |
Định lượng Axit uric (niệu) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0176.1598 |
Định lượng Axit Uric (niệu) |
16,100 |
16,100 |
53 |
NT013 |
Định lượng Ure (niệu) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0205.1598 |
Định lượng Urê (niệu) |
16,100 |
16,100 |
54 |
NT014 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
22.0150.1594 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
43,100 |
43,100 |
55 |
SH001 |
Định lượng triglycerides (máu) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
26,900 |
26,900 |
56 |
SH002 |
TSH |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0162.1570 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
59,200 |
59,200 |
57 |
SH003 |
Định lượng Urê (máu). |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21,500 |
21,500 |
58 |
SH004 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
22.0274.1326 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
74,800 |
74,800 |
59 |
SH005 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0184.1598 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
16,100 |
16,100 |
60 |
SH006 |
Định lượng Glucose (niệu) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0187.1593 |
Định lượng Glucose (niệu) |
13,900 |
13,900 |
61 |
SH007 |
Protein niệu |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0201.1593 |
Định lượng Protein (niệu) |
13,900 |
13,900 |
62 |
SH008 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
24.0049.1714 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
68,000 |
68,000 |
63 |
SH009 |
Phản ứng pandy |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0209.1606 |
Phản ứng Pandy [dịch] |
8,500 |
8,500 |
64 |
SH010 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
24.0056.1714 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
68,000 |
68,000 |
65 |
SH011 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0214.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
21,500 |
21,500 |
66 |
SH012 |
Nghiệm pháp rượu (nghiệp pháp Ethanol) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
21.0011.1308 |
Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) |
28,800 |
28,800 |
67 |
SH013 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0215.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) |
26,900 |
26,900 |
68 |
SH014 |
Phản ứng Rivalta |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0220.1608 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
8,500 |
8,500 |
69 |
SH015 |
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0221.1506 |
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) |
26,900 |
26,900 |
70 |
SH016 |
Mycobacterium tuberculosis Mantoux |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
24.0021.1693 |
Mycobacterium tuberculosis Mantoux |
11,900 |
11,900 |
71 |
SH017 |
Gama GT |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
19,200 |
19,200 |
72 |
SH018 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
101,000 |
101,000 |
73 |
SH019 |
Định lượng Glucose (máu) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21,500 |
21,500 |
74 |
SH020 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0060.1496 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
32,300 |
32,300 |
75 |
SH021 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21,500 |
21,500 |
76 |
SH022 |
Định lượng cholesterol toàn phần |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
26,900 |
26,900 |
77 |
SH023 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26,900 |
26,900 |
78 |
SH024 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0112.1506 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26,900 |
26,900 |
79 |
SH026 |
Định lượng Protein toàn phần (máu) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21,500 |
21,500 |
80 |
SH027 |
RF (Reumatoid Factor) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0142.1557 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
37,700 |
37,700 |
81 |
SH028 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0029.1473 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
12,900 |
12,900 |
82 |
SH029 |
ĐỊnh lượng bilirubin toàn phần (máu) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21,500 |
21,500 |
83 |
SH030 |
ĐỊnh lượng bilirubin gián tiếp (máu) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0026.1493 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
21,500 |
21,500 |
84 |
SH031 |
ĐỊnh lượng bilirubin trực tiếp (máu) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21,500 |
21,500 |
85 |
SH032 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21,500 |
21,500 |
86 |
SH033 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21,500 |
21,500 |
87 |
SH034 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
21,500 |
21,500 |
88 |
SH035 |
Định lượng ALBUMIN (máu) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
21,500 |
21,500 |
89 |
SH036 |
Định lượng Acid Uric (máu) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21,500 |
21,500 |
90 |
SH037 |
T3 |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0147.1561 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
64,600 |
64,600 |
91 |
SH038 |
T4 |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0148.1561 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
64,600 |
64,600 |
92 |
TES004 |
Test giang mai |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
|
|
|
30,000 |
93 |
VS001 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
68,000 |
68,000 |
94 |
VS002 |
Vi nấm soi tươi |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
41,700 |
41,700 |
95 |
VS003 |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
24.0307.1674 |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
41,700 |
41,700 |
96 |
VS004 |
Trứng giun, sán soi tươi |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
41,700 |
41,700 |
97 |
VS005 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
25.0074.1736 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
349,000 |
349,000 |
98 |
VS006 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu, (bằng phương pháp thủ công) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
22.0138.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
36,900 |
36,900 |
99 |
VS007 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
24.0265.1674 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
41,700 |
41,700 |
100 |
VS008 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
24.0263.1665 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
38,200 |
38,200 |
101 |
VS009 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen (tìm BK) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
68,000 |
68,000 |
102 |
VS010 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
24.0187.1637 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
130,000 |
130,000 |
103 |
VS011 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0103.1531 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
215,000 |
215,000 |
104 |
VS012 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
24.0309.1674 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
41,700 |
41,700 |
105 |
VS013 |
Test Chlamydia |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
24.0060.1627 |
Chlamydia test nhanh |
71,600 |
71,600 |
106 |
VS014 |
Salmonella Widal |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
24.0093.1703 |
Salmonella Widal |
178,000 |
178,000 |
107 |
VS015 |
Demodex soi tươi |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
24.0305.1674 |
Demodex soi tươi |
41,700 |
41,700 |
108 |
VS017 |
Virus test nhanh |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
24.0108.1720.SC2 |
Virus test nhanh |
238,000 |
238,000 |
109 |
VS018 |
Test nhanh HAVab |
Xét nghiệm |
|
|
|
|
- |
110 |
XNCD001 |
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0217.1605 |
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) |
12,900 |
12,900 |
111 |
XNCD002 |
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0208.1605 |
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) |
12,900 |
12,900 |
112 |
XNCD003 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0219.1494 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
21,500 |
21,500 |
113 |
XNCD004 |
Protein dịch |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
23.0210.1607 |
Định lượng Protein (dịch não tuỷ) |
10,700 |
10,700 |
114 |
XNCD005 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm |
22.0152.1609 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
56,000 |
56,000 |
3 |
Thăm dò chức năng |
|
|
|
|
|
|
1 |
CN001 |
Ghi điện não đồ thông thường |
Thăm dò chức năng |
Thăm dò chức năng |
21.0040.1777 |
Ghi điện não đồ thông thường |
64,300 |
64,300 |
2 |
CN004 |
Điện tim thường |
Thăm dò chức năng |
Thăm dò chức năng |
21.0014.1778 |
Điện tim thường |
32,800 |
32,800 |
3 |
CN005 |
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
Thăm dò chức năng |
Thăm dò chức năng |
21.0079.0801 |
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
107,000 |
107,000 |
4 |
CN006 |
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước |
Thăm dò chức năng |
Thăm dò chức năng |
17.0125.1783 |
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước |
514,000 |
514,000 |
5 |
CN007 |
Test thử cảm giác giác mạc [TDCN] |
Thăm dò chức năng |
Thăm dò chức năng |
21.0077.0852 |
Test thử cảm giác giác mạc |
39,600 |
39,600 |
6 |
DTL01 |
Đo thị lực |
Thăm dò chức năng |
|
|
|
|
73,000 |
4 |
Nội soi |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
CD019 |
Nội soi tai - mũi - họng. |
Nội soi |
Chẩn đoán hình ảnh |
20.0013.0933 |
Nội soi tai mũi họng |
104,000 |
104,000 |
2 |
CD020 |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
Nội soi |
Chẩn đoán hình ảnh |
20.0080.0135 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
244,000 |
244,000 |
3 |
CD023 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
Nội soi |
Chẩn đoán hình ảnh |
20.0080.0135 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
244,000 |
244,000 |
4 |
CD024 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
Nội soi |
Chẩn đoán hình ảnh |
02.0308.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
189,000 |
189,000 |
5 |
CD025 |
Nội soi dạ dày cầm máu(Nhi khoa) |
Nội soi |
Chẩn đoán hình ảnh |
03.0155.0140 |
Nội soi dạ dày cầm máu |
728,000 |
728,000 |
6 |
CD027 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu |
Nội soi |
Chẩn đoán hình ảnh |
02.0253.0135 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu |
244,000 |
244,000 |
5 |
Siêu âm |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
CD001 |
Siêu âm Doppler hốc mắt |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0009.0069 |
Siêu âm Doppler hốc mắt |
82,300 |
82,300 |
2 |
CD002 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0023.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
222,000 |
222,000 |
3 |
CD003 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0037.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
222,000 |
222,000 |
4 |
CD004 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0024.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
222,000 |
222,000 |
5 |
CD005 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0032.0069 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
82,300 |
82,300 |
6 |
CD006 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0025.0069 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
82,300 |
82,300 |
7 |
CD007 |
Siêu âm Doppler gan lách |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0022.0069 |
Siêu âm Doppler gan lách |
82,300 |
82,300 |
8 |
CD008 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0021.0069 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
82,300 |
82,300 |
9 |
CD009 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0045.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
222,000 |
222,000 |
10 |
CD010 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường (Doppler) |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
01.0018.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
222,000 |
222,000 |
11 |
CD011 |
Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
02.0315.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan |
222,000 |
222,000 |
12 |
CD012 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0010.0069 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
82,300 |
82,300 |
13 |
CD013 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0055.0069 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
82,300 |
82,300 |
14 |
CD014 |
Siêu âm Doppler mạch máu. |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
02.0112.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
222,000 |
222,000 |
15 |
CD015 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0049.0004 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục |
222,000 |
222,000 |
16 |
CD016 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0029.0004 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
222,000 |
222,000 |
17 |
CD017 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0058.0069 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
82,300 |
82,300 |
18 |
CD018 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0026.0069 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
82,300 |
82,300 |
19 |
CD021 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
02.0334.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
558,000 |
558,000 |
20 |
CD028 |
Siêu âm dương vật |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0059.0001 |
Siêu âm dương vật |
43,900 |
43,900 |
21 |
CD029 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
43,900 |
43,900 |
22 |
CD030 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
43,900 |
43,900 |
23 |
CD031 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
43,900 |
43,900 |
24 |
CD032 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
43,900 |
43,900 |
25 |
CD033 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
43,900 |
43,900 |
26 |
CD034 |
Siêu âm qua thóp |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0007.0001 |
Siêu âm qua thóp |
43,900 |
43,900 |
27 |
CD035 |
Siêu âm hốc mắt |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0006.0001 |
Siêu âm hốc mắt |
43,900 |
43,900 |
28 |
CD036 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên (Trắng đen) |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
43,900 |
43,900 |
29 |
CD037 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
43,900 |
43,900 |
30 |
CD038 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
43,900 |
43,900 |
31 |
CD039 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
43,900 |
43,900 |
32 |
CD040 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0020.0001 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
43,900 |
43,900 |
33 |
CD041 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non,đại tràng) |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0019.0001 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
43,900 |
43,900 |
34 |
CD042 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
43,900 |
43,900 |
35 |
CD043 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0013.0001 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
43,900 |
43,900 |
36 |
CD044 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0012.0001 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
43,900 |
43,900 |
37 |
CD045 |
Siêu âm màng phổi |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0011.0001 |
Siêu âm màng phổi |
43,900 |
43,900 |
38 |
CD046 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0004.0001 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
43,900 |
43,900 |
39 |
CD047 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0003.0001 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
43,900 |
43,900 |
40 |
CD048 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
43,900 |
43,900 |
41 |
CD049 |
Siêu âm tuyến giáp |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
43,900 |
43,900 |
42 |
CD050 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
02.0374.0001 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
43,900 |
43,900 |
43 |
CD051 |
Siêu âm vùng cổ (trắng đen) |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
02.0374.0001 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
43,900 |
43,900 |
44 |
CD052 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
02.0373.0001 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
43,900 |
43,900 |
45 |
CD053 |
Siêu âm ổ bụng |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
02.0314.0001 |
Siêu âm ổ bụng |
43,900 |
43,900 |
46 |
CD054 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
02.0063.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
43,900 |
43,900 |
47 |
CD055 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh (trắng đen) |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
01.0303.0001 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
43,900 |
43,900 |
48 |
CD056 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu (trắng đen) |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
01.0239.0001 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
43,900 |
43,900 |
49 |
CD057 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
Siêu âm |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
43,900 |
43,900 |
6 |
Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
|
|
|
|
1 |
CD0100 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0072.0029 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] |
97,200 |
97,200 |
2 |
CD022 |
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu(Nhi khoa) |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
03.0159.0140 |
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu |
728,000 |
728,000 |
3 |
CD058 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0112.0029 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
97,200 |
4 |
CD059 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0114.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
97,200 |
97,200 |
5 |
CD060 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0088.0030 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
122,000 |
122,000 |
6 |
CD061 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0089.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
97,200 |
97,200 |
7 |
CD062 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0092.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
97,200 |
97,200 |
8 |
CD063 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0093.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
97,200 |
97,200 |
9 |
CD064 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [Chụp X-quang số hóa 3 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0097.0030 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
122,000 |
122,000 |
10 |
CD065 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (số hóa) |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0099.0028 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
65,400 |
65,400 |
11 |
CD066 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0100.0028 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
65,400 |
65,400 |
12 |
CD067 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0101.0028 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
65,400 |
65,400 |
13 |
CD068 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0102.0029 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
97,200 |
97,200 |
14 |
CD069 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0105.0028 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
65,400 |
65,400 |
15 |
CD070 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0107.0029 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
97,200 |
16 |
CD071 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0108.0029 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
97,200 |
17 |
CD072 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0140.0032 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
609,000 |
609,000 |
18 |
CD073 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0109.0028 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
65,400 |
65,400 |
19 |
CD074 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0110.0028 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
65,400 |
65,400 |
20 |
CD075 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0113.0029 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
97,200 |
97,200 |
21 |
CD076 |
Chụp Xquang ngực thẳng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0119.0028 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
65,400 |
65,400 |
22 |
CD077 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0120.0028 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
65,400 |
65,400 |
23 |
CD078 |
Chụp Xquang tại giường [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0127.0028 |
Chụp Xquang tại giường |
65,400 |
65,400 |
24 |
CD079 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0125.0028 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
65,400 |
65,400 |
25 |
CD080 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày [Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0130.0035 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
224,000 |
224,000 |
26 |
CD081 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0121.0029 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
97,200 |
97,200 |
27 |
CD082 |
Chụp Xquang tại phòng mổ [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0128.0028 |
Chụp Xquang tại phòng mổ |
65,400 |
65,400 |
28 |
CD083 |
Chụp Xquang Hirtz [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0073.0028 |
Chụp Xquang Hirtz |
65,400 |
65,400 |
29 |
CD084 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0068.0029 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
97,200 |
97,200 |
30 |
CD085 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0117.0029 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
97,200 |
97,200 |
31 |
CD086 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0070.0028 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
65,400 |
65,400 |
32 |
CD087 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0071.0029 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
97,200 |
97,200 |
33 |
CD088 |
Chụp Xquang Blondeau [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0072.0028 |
Chụp Xquang Blondeau |
65,400 |
65,400 |
34 |
CD089 |
Chụp Xquang Schuller [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0078.0028 |
Chụp Xquang Schuller |
65,400 |
65,400 |
35 |
CD090 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0082.0028 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
65,400 |
65,400 |
36 |
CD091 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0087.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
97,200 |
97,200 |
37 |
CD092 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0080.0028 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
65,400 |
65,400 |
38 |
CD093 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0067.0029 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
97,200 |
97,200 |
39 |
CD094 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0103.0029 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
97,200 |
97,200 |
40 |
CD095 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0104.0029 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
97,200 |
41 |
CD096 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0106.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
97,200 |
97,200 |
42 |
CD097 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0123.0028 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
65,400 |
65,400 |
43 |
CD098 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0090.0029 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
97,200 |
44 |
CD099 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0096.0029 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
97,200 |
97,200 |
45 |
CD100 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0086.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
97,200 |
97,200 |
46 |
CD101 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0091.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
97,200 |
97,200 |
47 |
CD102 |
Chụp Xquang đại tràng [Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0132.0036 |
Chụp Xquang đại tràng |
264,000 |
264,000 |
48 |
CD103 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng [Chụp tử cung-vòi trứng bằng số hóa] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0138.0031 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
411,000 |
411,000 |
49 |
CD104 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0098.0028 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
65,400 |
65,400 |
50 |
CD105 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0111.0029 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
97,200 |
97,200 |
51 |
CD106 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0115.0029 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
97,200 |
52 |
CD107 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0116.0029 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
97,200 |
53 |
CD108 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0112.0013 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69,200 |
69,200 |
54 |
CD109 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0114.0013 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
69,200 |
69,200 |
55 |
CD110 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0115.0013 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69,200 |
69,200 |
56 |
CD111 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0116.0013 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69,200 |
69,200 |
57 |
CD112 |
Chụp Xquang ngực thẳng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0119.0012 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
56,200 |
56,200 |
58 |
CD113 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0068.0013 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
69,200 |
69,200 |
59 |
CD114 |
Chụp Xquang Hirtz [Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0073.0010 |
Chụp Xquang Hirtz |
49,200 |
50,200 |
60 |
CD115 |
Chụp Xquang Schuller [Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0078.0010 |
Chụp Xquang Schuller |
50,200 |
50,200 |
61 |
CD116 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) [Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0082.0010 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
50,200 |
50,200 |
62 |
CD117 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0098.0012 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
56,200 |
56,200 |
63 |
CD118 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0101.0012 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
56,200 |
56,200 |
64 |
CD119 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0140.0020 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
539,000 |
539,000 |
65 |
CD120 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng [Chụp tử cung-vòi trứng (bao gồm cả thuốc)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0138.0023 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
371,000 |
371,000 |
66 |
CD121 |
Chụp Xquang đại tràng [Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0132.0018 |
Chụp Xquang đại tràng |
156,000 |
156,000 |
67 |
CD122 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày [Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang](BH) |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0130.0017 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
116,000 |
116,000 |
68 |
CD123 |
Chụp Xquang tuyến vú [Mammography (1 bên)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0126.0026 |
Chụp Xquang tuyến vú |
94,200 |
94,200 |
69 |
CD124 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0125.0012 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
56,200 |
56,200 |
70 |
CD125 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0123.0012 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
56,200 |
56,200 |
71 |
CD126 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0121.0013 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
69,200 |
69,200 |
72 |
CD127 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0120.0012 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
56,200 |
56,200 |
73 |
CD128 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0093.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
69,200 |
69,200 |
74 |
CD129 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0092.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
69,200 |
69,200 |
75 |
CD130 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)](BH) |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0091.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
69,200 |
69,200 |
76 |
CD131 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0090.0013 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
69,200 |
69,200 |
77 |
CD132 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0089.0010 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
50,200 |
50,200 |
78 |
CD133 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0087.0013 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
69,200 |
69,200 |
79 |
CD134 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0086.0013 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
69,200 |
69,200 |
80 |
CD135 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0081.2001 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
13,100 |
13,100 |
81 |
CD136 |
Chụp Xquang Blondeau [Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0072.0010 |
Chụp Xquang Blondeau |
50,200 |
50,200 |
82 |
CD137 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0071.0011 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
56,200 |
56,200 |
83 |
CD138 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0070.0010 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
50,200 |
50,200 |
84 |
CD139 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0067.0013 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
69,200 |
69,200 |
85 |
CD140 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0117.0011 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
56,200 |
56,200 |
86 |
CD141 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0110.0012 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
56,200 |
56,200 |
87 |
CD142 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0111.0013 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
69,200 |
69,200 |
88 |
CD143 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0113.0013 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
69,200 |
69,200 |
89 |
CD144 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0109.0012 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
56,200 |
56,200 |
90 |
CD145 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0108.0013 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69,200 |
69,200 |
91 |
CD146 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0107.0013 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69,200 |
69,200 |
92 |
CD147 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0106.0013 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
69,200 |
69,200 |
93 |
CD148 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0105.0012 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
56,200 |
56,200 |
94 |
CD149 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0104.0013 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69,200 |
69,200 |
95 |
CD150 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0103.0013 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
69,200 |
69,200 |
96 |
CD151 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0102.0013 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
69,200 |
69,200 |
97 |
CD152 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0100.0012 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
56,200 |
56,200 |
98 |
CD153 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0099.0012 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
56,200 |
56,200 |
99 |
CD154 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0096.0013 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
69,200 |
69,200 |
100 |
CD155 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm [Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0080.0010 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
50,200 |
50,200 |
101 |
CD177 |
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu(Nhi khoa) |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
03.0159.0140 |
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu |
728,000 |
728,000 |
120 |
CD231 |
Chụp Xquang ngực thẳng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
18.0119.0028 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
65,400 |
65,400 |
1 |
Thủ thuật |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
DT001 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường (HSCC-CĐ) |
Thủ thuật |
Thăm dò chức năng |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường (HSCC-CĐ) |
32,800 |
32,800 |
2 |
PT0099 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2,598,000 |
2,598,000 |
3 |
T499 |
Tháo dụng cụ tử cung khó (thu phí) |
Thủ thuật |
|
|
|
|
80,000 |
4 |
TT0001 |
(BH1) Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
11.0090.0216 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
178,000 |
172,000 |
5 |
TT0002 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
11.0009.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
410,000 |
410,000 |
6 |
TT0005 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
11.0004.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
410,000 |
410,000 |
7 |
TT0006 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
11.0089.0215 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
21,400 |
20,000 |
8 |
TT0007 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột liền) [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3865.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
335,000 |
320,000 |
9 |
TT0008 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột liền) [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3864.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
335,000 |
320,000 |
10 |
TT0010 |
Nắn, bó bột trật khớp gối (bột liền) [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3863.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
259,000 |
250,000 |
11 |
TT0011 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3862.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
144,000 |
135,000 |
12 |
TT0012 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi (bột liền) [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3861.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
624,000 |
611,000 |
13 |
TT0014 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật (bột liền) [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3860.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
644,000 |
644,000 |
14 |
TT0016 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi (bột liền) [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3859.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
624,000 |
611,000 |
15 |
TT0018 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày (bột liền) [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3857.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
335,000 |
320,000 |
16 |
TT0020 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột liền) [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3856.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
259,000 |
250,000 |
17 |
TT0022 |
Nắn, bó bột trật khớp háng (bột liền) [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3855.0511 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
644,000 |
635,000 |
18 |
TT0024 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền) [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3854.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
234,000 |
234,000 |
19 |
TT0026 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles (bột liền) [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3853.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
335,000 |
320,000 |
20 |
TT0028 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền) [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3852.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
335,000 |
335,000 |
21 |
TT0030 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột liền) [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3851.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
335,000 |
320,000 |
22 |
TT0032 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột liền) [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3850.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay |
335,000 |
320,000 |
23 |
TT0034 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột liền) [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3849.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
335,000 |
320,000 |
24 |
TT0036 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V (bột liền) [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3848.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V |
335,000 |
320,000 |
25 |
TT0038 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (bột liền) [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3847.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
335,000 |
335,000 |
26 |
TT0040 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột liền) [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3846.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
399,000 |
386,000 |
27 |
TT0042 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu (bột liền) [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3845.0515 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
399,000 |
399,000 |
28 |
TT0044 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột liền) [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3844.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
399,000 |
386,000 |
29 |
TT0046 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột liền) [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3843.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
335,000 |
320,000 |
30 |
TT0048 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột liền) [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3842.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
335,000 |
320,000 |
31 |
TT0050 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột liền) [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3841.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
335,000 |
320,000 |
32 |
TT0052 |
Nắn, bó bột trật khớp vai (bột liền) [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3839.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
319,000 |
310,000 |
33 |
TT0054 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi (bột liền) [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3835.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
624,000 |
611,000 |
34 |
TT0056 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi (bột liền) [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3834.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
624,000 |
611,000 |
35 |
TT0058 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột liền) [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3833.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
624,000 |
611,000 |
36 |
TT0059 |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3676.0556 |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles |
3,750,000 |
3,609,000 |
37 |
TT0060 |
Nắn, bó bột trật khớp gối (bột liền) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.1018.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
259,000 |
250,000 |
38 |
TT0062 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè. |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.1017.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
144,000 |
144,000 |
39 |
TT0065 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi (bột liền) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.1016.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
624,000 |
611,000 |
40 |
TT0067 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật (bột liền) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.1015.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
644,000 |
644,000 |
41 |
TT0068 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày (bột liền) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.1012.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
335,000 |
320,000 |
42 |
TT0070 |
Nắn, bó bột trật khớp háng (bột liền) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.1010.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
714,000 |
701,000 |
43 |
TT0073 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn tay [bột liền] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.1009.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
234,000 |
234,000 |
44 |
TT0074 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.1009.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
234,000 |
234,000 |
45 |
TT0076 |
Nắn, bó trong gãy Pouteau-Colles (bột liền) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.1008.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
335,000 |
320,000 |
46 |
TT0078 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.1007.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
335,000 |
335,000 |
47 |
TT0079 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột liền) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.1006.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
335,000 |
320,000 |
48 |
TT0080 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột liền) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.1005.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
335,000 |
320,000 |
49 |
TT0082 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột liền) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.1004.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
335,000 |
320,000 |
50 |
TT0084 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.1003.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
335,000 |
320,000 |
51 |
TT0086 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (bột liền) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.1002.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
335,000 |
335,000 |
52 |
TT0088 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột liền) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.1001.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
399,000 |
386,000 |
53 |
TT0090 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột liền) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0999.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
335,000 |
320,000 |
54 |
TT0092 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0997.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
335,000 |
320,000 |
55 |
TT0094 |
Nắn, bó bột trật khớp vai (bột liền) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0995.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
319,000 |
310,000 |
56 |
TT0096 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi (bột liền) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0990.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
624,000 |
611,000 |
57 |
TT0098 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột liền) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0989.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
624,000 |
611,000 |
58 |
TT0100 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
49,900 |
49,900 |
59 |
TT0102 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột liền) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.1019.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
335,000 |
320,000 |
60 |
TT0104 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột liền) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.1020.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
335,000 |
320,000 |
61 |
TT0106 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.1021.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
335,000 |
320,000 |
62 |
TT0108 |
Nắn, bó bột gãy xương chày (bột liền) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.1022.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
234,000 |
234,000 |
63 |
TT0110 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.1023.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
144,000 |
135,000 |
64 |
TT0111 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột liền) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.1024.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
234,000 |
234,000 |
65 |
TT0113 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren (bột liền) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.1026.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
335,000 |
320,000 |
66 |
TT0115 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia(Bột liền) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.1027.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
335,000 |
320,000 |
67 |
TT0116 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.1028.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
234,000 |
234,000 |
68 |
TT0118 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột liền) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.1031.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
259,000 |
250,000 |
69 |
TT0121 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [(bột liền) Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3875.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
259,000 |
250,000 |
70 |
TT0123 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [(bột liền) Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3872.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
234,000 |
234,000 |
71 |
TT0124 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3871.0532 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
144,000 |
144,000 |
72 |
TT0126 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền) [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3870.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
234,000 |
234,000 |
73 |
TT0128 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia (bột liền) [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3869.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
335,000 |
320,000 |
74 |
TT0130 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren (bột liền) [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3868.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
335,000 |
320,000 |
75 |
TT0133 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền) [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3866.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
335,000 |
320,000 |
76 |
TT0135 |
Nắn, bó bột gãy xương chày (bột liền) [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3867.0525 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
335,000 |
320,000 |
77 |
TT0137 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3044.0329 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333,000 |
333,000 |
78 |
TT0138 |
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3043.0329 |
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333,000 |
333,000 |
79 |
TT0139 |
Test nội bì chậm [Nhi khoa (BH1)] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2383.0314 |
Test nội bì |
475,000 |
475,000 |
80 |
TT0140 |
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3042.0329 |
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333,000 |
333,000 |
81 |
TT0141 |
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3045.0329 |
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333,000 |
333,000 |
82 |
TT0142 |
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3038.0329 |
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333,000 |
333,000 |
83 |
TT0143 |
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3040.0329 |
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333,000 |
333,000 |
84 |
TT0144 |
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
05.0005.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 |
333,000 |
333,000 |
85 |
TT0145 |
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3036.0329 |
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333,000 |
333,000 |
86 |
TT0147 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3035.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333,000 |
333,000 |
87 |
TT0148 |
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3037.0329 |
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ |
333,000 |
333,000 |
88 |
TT0149 |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
05.0004.0334 |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 |
682,000 |
682,000 |
89 |
TT0150 |
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3039.0329 |
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333,000 |
333,000 |
90 |
TT0151 |
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3046.0329 |
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333,000 |
333,000 |
91 |
TT0152 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3047.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333,000 |
333,000 |
92 |
TT0153 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc [Nhi khoa (BH1)] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2384.0307 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
521,000 |
521,000 |
93 |
TT0154 |
Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3041.0329 |
Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333,000 |
333,000 |
94 |
TT0155 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
05.0049.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
333,000 |
333,000 |
95 |
TT0156 |
Chọc áp xe gan qua siêu âm [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2352.0087 |
Chọc áp xe gan qua siêu âm |
152,000 |
152,000 |
96 |
TT0157 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0325.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan |
558,000 |
558,000 |
97 |
TT0158 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0298.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
363,000 |
363,000 |
98 |
TT0159 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0091.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
317,000 |
295,000 |
99 |
TT0160 |
Đặt ống nội khí quản |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
01.0066.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
568,000 |
568,000 |
100 |
TT0161 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
01.0097.0111 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
185,000 |
183,000 |
101 |
TT0162 |
Bơm rửa màng phổi [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0081.0071 |
Bơm rửa màng phổi |
216,000 |
203,000 |
102 |
TT0163 |
Thay canuyn mở khí quản [Nội khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0067.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
247,000 |
247,000 |
103 |
TT0164 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
20,400 |
20,400 |
104 |
TT0165 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) [BH1] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
01.0076.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
57,600 |
55,000 |
105 |
TT0166 |
Mở khí quản qua da cấp cứu [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0096.0120 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
719,000 |
719,000 |
106 |
TT0167 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0152.0410 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
1,756,000 |
1,756,000 |
107 |
TT0168 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
90,100 |
90,100 |
108 |
TT0169 |
Mở màng phổi tối thiểu [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0085.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu |
596,000 |
583,000 |
109 |
TT0170 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản [Nhi khoa] [BH1] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0102.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
57,600 |
55,000 |
110 |
TT0171 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
01.0096.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
596,000 |
583,000 |
111 |
TT0172 |
Mở màng phổi cấp cứu |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
01.0095.0094 |
Mở màng phổi cấp cứu |
596,000 |
583,000 |
112 |
TT0173 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
01.0094.0111 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
185,000 |
183,000 |
113 |
TT0174 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
20,400 |
20,400 |
114 |
TT0175 |
Thay canuyn mở khí quản |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
01.0080.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
247,000 |
247,000 |
115 |
TT0176 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0089.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
20,400 |
20,400 |
116 |
TT0177 |
Thay canuyn mở khí quản [Nhi khoa] [BH1] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0101.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
247,000 |
247,000 |
117 |
TT0178 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2332.0078 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
176,000 |
169,000 |
118 |
TT0179 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [Nhi khoa] (BH1) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2329.0095 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
678,000 |
658,000 |
119 |
TT0180 |
Chọc thăm dò màng phổi |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0084.0077 |
Chọc thăm dò màng phổi |
137,000 |
137,000 |
120 |
TT0181 |
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3247.0094 |
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi |
596,000 |
596,000 |
121 |
TT0182 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2331.0164 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
178,000 |
178,000 |
122 |
TT0183 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0002.0071 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
216,000 |
216,000 |
123 |
TT0184 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2333.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
176,000 |
176,000 |
124 |
TT0185 |
Bơm thông lệ đạo [hai mắt] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0197.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
94,400 |
89,900 |
125 |
TT0186 |
Lấy dị vật giác mạc [Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.1658.0777 |
Lấy dị vật giác mạc |
665,000 |
665,000 |
126 |
TT0187 |
Soi góc tiền phòng |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0221.0849 |
Soi góc tiền phòng |
52,500 |
52,500 |
127 |
TT0188 |
Lấy dị vật giác mạc [Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.1658.0778 |
Lấy dị vật giác mạc |
82,100 |
82,100 |
128 |
TT0189 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) [Mắt] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0255.0755 |
Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
25,900 |
23,700 |
129 |
TT0190 |
Điện võng mạc |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0273.0747 |
Điện võng mạc |
94,000 |
94,000 |
130 |
TT0191 |
Lấy dị vật giác mạc [Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê), (Nhi khoa)] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.1658.0779 |
Lấy dị vật giác mạc |
862,000 |
862,000 |
131 |
TT0192 |
Đo khúc xạ máy [Mắt] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0258.0754 |
Đo khúc xạ máy |
9,900 |
9,900 |
132 |
TT0193 |
Đo sắc giác |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0256.0843 |
Đo sắc giác |
65,900 |
65,900 |
133 |
TT0194 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0218.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
52,500 |
52,500 |
134 |
TT0195 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0210.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
35,200 |
35,200 |
135 |
TT0196 |
Rửa cùng đồ [1 mắt] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0211.0842 |
Rửa cùng đồ |
41,600 |
41,600 |
136 |
TT0197 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
21.0092.0755 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
25,900 |
25,900 |
137 |
TT0198 |
Đo khúc xạ máy |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
21.0084.0754 |
Đo khúc xạ máy |
9,900 |
9,900 |
138 |
TT0199 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
21.0083.0848 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
29,900 |
28,400 |
139 |
TT0200 |
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
21.0080.0757 |
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm |
28,800 |
28,800 |
140 |
TT0201 |
Lấy dị vật giác mạc [Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.1658.0780 |
Lấy dị vật giác mạc |
327,000 |
327,000 |
141 |
TT0202 |
Phẫu thuật quặm [4 mi - gây tê] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0187.0795 |
Phẫu thuật quặm |
1,236,000 |
1,236,000 |
142 |
TT0203 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0207.0738 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
78,400 |
78,400 |
143 |
TT0204 |
Bơm rửa lệ đạo |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0206.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
36,700 |
36,700 |
144 |
TT0205 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0205.0759 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
47,900 |
47,900 |
145 |
TT0206 |
Khâu cò mi, tháo cò |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0168.0764 |
Khâu cò mi, tháo cò |
400,000 |
400,000 |
146 |
TT0207 |
Bơm thông lệ đạo [một mắt] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0197.0855 |
Bơm thông lệ đạo |
59,400 |
57,200 |
147 |
TT0208 |
Khâu phủ kết mạc |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0175.0839 |
Khâu phủ kết mạc |
638,000 |
638,000 |
148 |
TT0209 |
Đo độ lác |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
21.0087.0751 |
Đo độ lác |
63,800 |
63,800 |
149 |
TT0210 |
Tiêm dưới kết mạc [một mắt] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0193.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
47,500 |
47,500 |
150 |
TT0211 |
Rạch áp xe mi |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0215.0505 |
Rạch áp xe mi |
186,000 |
173,000 |
151 |
TT0212 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0194.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
47,500 |
44,600 |
152 |
TT0213 |
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0195.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
47,500 |
47,500 |
153 |
TT0214 |
Rạch áp xe túi lệ |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0216.0505 |
Rạch áp xe túi lệ |
186,000 |
173,000 |
154 |
TT0215 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
15.0304.0505 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
186,000 |
173,000 |
155 |
TT0216 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0160.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
280,000 |
280,000 |
156 |
TT0217 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0061.0164 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
178,000 |
178,000 |
157 |
TT0218 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0159.0609 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
835,000 |
835,000 |
158 |
TT0219 |
Hút dịch khớp gối |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0349.0112 |
Hút dịch khớp gối |
114,000 |
114,000 |
159 |
TT0220 |
Chích rạch áp xe nhỏ [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3909.0505 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
186,000 |
173,000 |
160 |
TT0221 |
Đóng mở thông ruột non (BH1) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0493.0465 |
Đóng mở thông ruột non |
3,579,000 |
3,414,000 |
161 |
TT0223 |
Gỡ dính sau mổ lại (BH1) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0491.0455 |
Gỡ dính sau mổ lại |
2,498,000 |
2,498,000 |
162 |
TT0224 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3818.0218 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
257,000 |
244,000 |
163 |
TT0225 |
Chích hạch viêm mủ [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3910.0505 |
Chích hạch viêm mủ |
186,000 |
173,000 |
164 |
TT0226 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0326.0165 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan |
597,000 |
597,000 |
165 |
TT0227 |
Chích áp xe phần mềm lớn [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3817.0505 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
186,000 |
173,000 |
166 |
TT0228 |
Chọc hút áp xe thành bụng [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2356.0505 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
186,000 |
173,000 |
167 |
TT0229 |
Chọc dịch khớp [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2367.0112 |
Chọc dịch khớp |
114,000 |
109,000 |
168 |
TT0230 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2382.0313 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
377,000 |
377,000 |
169 |
TT0231 |
Chọc dò màng bụng sơ sinh |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0184.0605 |
Chọc dò màng bụng sơ sinh |
404,000 |
404,000 |
170 |
TT0232 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.1929.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite |
247,000 |
247,000 |
171 |
TT0233 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.1931.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
337,000 |
324,000 |
172 |
TT0234 |
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.1938.1035 |
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp |
212,000 |
212,000 |
173 |
TT0235 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.1939.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
212,000 |
212,000 |
174 |
TT0236 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.1940.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
212,000 |
212,000 |
175 |
TT0237 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0223.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
212,000 |
212,000 |
176 |
TT0238 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.1942.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
334,000 |
334,000 |
177 |
TT0239 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0222.1035 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
212,000 |
212,000 |
178 |
TT0240 |
Nhổ răng thừa |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0206.1026 |
Nhổ răng thừa |
207,000 |
194,000 |
179 |
TT0241 |
Lấy cao răng (2 hàm) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0043.1020 |
Lấy cao răng |
134,000 |
134,000 |
180 |
TT0244 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.1949.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
212,000 |
212,000 |
181 |
TT0245 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.1953.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) |
212,000 |
212,000 |
182 |
TT0246 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0072.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
337,000 |
324,000 |
183 |
TT0247 |
Điều trị tủy lại |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0061.1011 |
Điều trị tủy lại |
954,000 |
954,000 |
184 |
TT0249 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0070.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
247,000 |
247,000 |
185 |
TT0250 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0068.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
247,000 |
247,000 |
186 |
TT0251 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0205.1024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
190,000 |
190,000 |
187 |
TT0252 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0204.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
102,000 |
102,000 |
188 |
TT0253 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0203.1026 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
207,000 |
100,000 |
189 |
TT0254 |
Chọc hút khí màng phổi |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0011.0079 |
Chọc hút khí màng phổi |
143,000 |
143,000 |
190 |
TT0255 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0236.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
97,000 |
97,000 |
191 |
TT0256 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2072.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
363,000 |
363,000 |
192 |
TT0257 |
Nắn sai khớp thái dương hàm [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2069.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
103,000 |
103,000 |
193 |
TT0258 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.1972.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
247,000 |
247,000 |
194 |
TT0259 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.1970.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
247,000 |
247,000 |
195 |
TT0260 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.1957.1033 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
32,300 |
30,700 |
196 |
TT0261 |
Nhổ chân răng sữa |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.1956.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
37,300 |
37,300 |
197 |
TT0262 |
Nhổ chân răng sữa [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.1956.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
37,300 |
37,300 |
198 |
TT0263 |
Nhổ răng sữa [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.1955.1029 |
Nhổ răng sữa |
37,300 |
37,300 |
199 |
TT0264 |
Nhổ răng sữa |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.1955.1029 |
Nhổ răng sữa |
37,300 |
37,300 |
200 |
TT0265 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.1954.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC) |
97,000 |
97,000 |
201 |
TT0266 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
01.0093.0079 |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
143,000 |
143,000 |
202 |
TT0267 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0335.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
103,000 |
103,000 |
203 |
TT0268 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0230.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
334,000 |
334,000 |
204 |
TT0269 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0226.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
212,000 |
212,000 |
205 |
TT0270 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0225.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
212,000 |
212,000 |
206 |
TT0271 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0224.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
212,000 |
212,000 |
207 |
TT0272 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.1918.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
158,000 |
158,000 |
208 |
TT0274 |
Soi ối |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0029.0716 |
Soi ối |
48,500 |
48,500 |
209 |
TT0275 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0026.0615 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1,227,000 |
1,227,000 |
210 |
TT0276 |
Nội xoay thai |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0025.0638 |
Nội xoay thai |
1,406,000 |
1,406,000 |
211 |
TT0277 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0024.0613 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
1,002,000 |
1,002,000 |
212 |
TT0278 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0033.0614 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
706,000 |
706,000 |
213 |
TT0279 |
Forceps. |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0027.0617 |
Forceps |
952,000 |
952,000 |
214 |
TT0280 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung (BH1) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0013.0649 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
4,838,000 |
4,838,000 |
215 |
TT0281 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0012.0708 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
3,342,000 |
3,342,000 |
216 |
TT0282 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0239.0645 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
183,000 |
183,000 |
217 |
TT0283 |
Soi cổ tử cung |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0166.0715 |
Soi cổ tử cung |
61,500 |
61,500 |
218 |
TT0284 |
Chích áp xe vú |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0163.0602 |
Chích áp xe vú |
219,000 |
219,000 |
219 |
TT0285 |
Nạo hút thai trứng |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0158.0634 |
Nạo hút thai trứng |
772,000 |
772,000 |
220 |
TT0286 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0157.0619 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
204,000 |
204,000 |
221 |
TT0287 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo (BH1) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0154.0712 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
382,000 |
382,000 |
222 |
TT0288 |
Chích áp xe tầng sinh môn. |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0054.0600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
807,000 |
807,000 |
223 |
TT0289 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0049.0635 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
344,000 |
344,000 |
224 |
TT0290 |
Chọc ối điều trị đa ối |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0046.0608 |
Chọc ối điều trị đa ối |
722,000 |
722,000 |
225 |
TT0291 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0151.0601 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
831,000 |
831,000 |
226 |
TT0292 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0156.0639 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
580,000 |
580,000 |
227 |
TT0293 |
Khí dung thuốc thở máy |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0090.0898 |
Khí dung thuốc thở máy |
20,400 |
20,400 |
228 |
TT0294 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
15.0147.1006 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
140,000 |
135,000 |
229 |
TT0295 |
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
15.0321.0912 |
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương |
2,672,000 |
2,620,000 |
230 |
TT0296 |
Chích rạch apxe thành sau họng [gây tê] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2175.0879 |
Chích áp xe thành sau họng |
263,000 |
263,000 |
231 |
TT0297 |
Lấy dị vật hạ họng |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
15.0213.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
40,800 |
40,800 |
232 |
TT0298 |
Nhét bấc mũi trước |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
15.0141.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
116,000 |
107,000 |
233 |
TT0299 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [Lấy dị vật trong mũi có gây mê] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
15.0143.0906 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
673,000 |
673,000 |
234 |
TT0300 |
Khí dung mũi họng |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
15.0222.0898 |
Khí dung mũi họng |
20,400 |
20,400 |
235 |
TT0301 |
Đặt nội khí quản [TMH] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
15.0219.1888 |
Đặt nội khí quản |
568,000 |
568,000 |
236 |
TT0302 |
Khâu vết rách vành tai |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
15.0051.0216 |
Khâu vết rách vành tai |
178,000 |
178,000 |
237 |
TT0304 |
Lấy dị vật họng miệng |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
40,800 |
40,800 |
238 |
TT0305 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
15.0054.0903 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
155,000 |
155,000 |
239 |
TT0306 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [Lấy dị vật trong mũi không gây mê] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
15.0143.0907 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
194,000 |
194,000 |
240 |
TT0307 |
Chọc hút dịch vành tai |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
15.0056.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
52,600 |
52,600 |
241 |
TT0308 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
01.0087.0898 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
20,400 |
20,400 |
242 |
TT0309 |
Đốt nhiệt họng hạt [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2182.0895 |
Đốt nhiệt họng hạt |
79,100 |
79,100 |
243 |
TT0310 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2155.0869 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
275,000 |
275,000 |
244 |
TT0311 |
Lấy dị vật hạ họng [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2178.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
40,800 |
40,800 |
245 |
TT0312 |
Chích rạch apxe thành sau họng [gây mê] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2175.0996 |
Chích áp xe thành sau họng |
729,000 |
729,000 |
246 |
TT0313 |
Đốt lạnh họng hạt(Nhi khoa) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2183.0893 |
Đốt lạnh họng hạt |
130,000 |
130,000 |
247 |
TT0314 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
62,900 |
62,900 |
248 |
TT0315 |
Bẻ cuốn dưới [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2152.0867 |
Bẻ cuốn dưới |
133,000 |
133,000 |
249 |
TT0316 |
Chích nhọt ống tai ngoài (Nhi khoa) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2119.0505 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
186,000 |
173,000 |
250 |
TT0317 |
Chọc dịch tuỷ sống [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0148.0083 |
Chọc dịch tuỷ sống |
107,000 |
107,000 |
251 |
TT0318 |
Chọc dò tủy sống |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
01.0202.0083 |
Chọc dịch tuỷ sống |
107,000 |
107,000 |
252 |
TT0319 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0188.0083 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
107,000 |
107,000 |
253 |
TT0320 |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0227.0164 |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
178,000 |
172,000 |
254 |
TT0321 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0211.0156 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
241,000 |
241,000 |
255 |
TT0322 |
Đặt sonde bàng quang |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
90,100 |
90,100 |
256 |
TT0323 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
01.0165.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
198,000 |
185,000 |
257 |
TT0324 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0166.0283 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
50,700 |
87,000 |
258 |
TT0325 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0156.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
52,500 |
52,500 |
259 |
TT0326 |
Thông bàng quang(Thông đái) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
90,100 |
90,100 |
260 |
TT0327 |
Thông tiểu |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0133.0210 |
Thông tiểu |
90,100 |
90,100 |
261 |
TT0328 |
Rửa bàng quang |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0233.0158 |
Rửa bàng quang |
198,000 |
198,000 |
262 |
TT0329 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0200.0074 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
479,000 |
479,000 |
263 |
TT0330 |
Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
01.0336.0158 |
Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc |
198,000 |
185,000 |
264 |
TT0331 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0344.0585 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
979,000 |
932,000 |
265 |
TT0332 |
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0228.0164 |
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận |
178,000 |
172,000 |
266 |
TT0333 |
Mở thông bàng quang trên xương mu [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0129.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
373,000 |
373,000 |
267 |
TT0334 |
Nong niệu đạo |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0405.0156 |
Nong niệu đạo |
241,000 |
228,000 |
268 |
TT0335 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0353.0158 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
198,000 |
185,000 |
269 |
TT0336 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1,751,000 |
1,684,000 |
270 |
TT0337 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0357.0436 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1,751,000 |
1,684,000 |
271 |
TT0338 |
Rửa bàng quang lấy máu cục [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0131.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
198,000 |
185,000 |
272 |
TT0339 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0359.0584 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
1,242,000 |
1,136,000 |
273 |
TT0340 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
01.0162.0121 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
373,000 |
360,000 |
274 |
TT0341 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu [Nhi khoa] (BH1) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0125.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
110,000 |
104,000 |
275 |
TT0342 |
Rửa bàng quang lấy máu cục [Nội khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0232.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
198,000 |
185,000 |
276 |
TT0343 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu (BH1) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0164.0077 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
137,000 |
131,000 |
277 |
TT0344 |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0153.0162 |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
831,000 |
831,000 |
278 |
TT0345 |
Đặt ống thông hậu môn |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
82,100 |
82,100 |
279 |
TT0346 |
Thụt tháo |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
82,100 |
78,000 |
280 |
TT0347 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
01.0219.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
589,000 |
589,000 |
281 |
TT0348 |
Rửa dạ dày cấp cứu [HSCC-CĐ] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
01.0218.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119,000 |
106,000 |
282 |
TT0349 |
Nội soi ổ bụng- sinh thiết(Nhi khoa) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.1055.0143 |
Nội soi ổ bụng- sinh thiết |
982,000 |
982,000 |
283 |
TT0350 |
Đặt ống thông dạ dày |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
90,100 |
90,100 |
284 |
TT0351 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị(Nhi khoa) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.1056.0140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị |
728,000 |
728,000 |
285 |
TT0352 |
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật(Nhi khoa) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.1059.0500 |
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật |
1,696,000 |
1,696,000 |
286 |
TT0353 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng không sinh thiết(Nhi khoa) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.1061.0135 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết |
244,000 |
244,000 |
287 |
TT0354 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết(Nhi khoa) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.1061.0134 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết |
433,000 |
433,000 |
288 |
TT0355 |
Nội soi đại tràng sigma(Nhi khoa) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.1062.0137 |
Nội soi đại tràng sigma |
305,000 |
287,000 |
289 |
TT0356 |
Soi trực tràng(Nhi khoa) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.1071.0139 |
Soi trực tràng |
189,000 |
189,000 |
290 |
TT0357 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0199.0211 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
82,100 |
82,100 |
291 |
TT0358 |
Thụt tháo phân. |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0339.0211 |
Thụt tháo phân |
82,100 |
82,100 |
292 |
TT0359 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0338.0211 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
82,100 |
82,100 |
293 |
TT0360 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0333.0078 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
176,000 |
169,000 |
294 |
TT0361 |
Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0322.0078 |
Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
176,000 |
169,000 |
295 |
TT0362 |
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0317.0165 |
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
597,000 |
597,000 |
296 |
TT0363 |
Rửa dạ dày cấp cứu [Nội khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0313.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119,000 |
106,000 |
297 |
TT0364 |
Đặt ống thông hậu môn [Nội khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0247.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
82,100 |
82,100 |
298 |
TT0365 |
Đặt ống thông dạ dày [Nội khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0244.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
90,100 |
90,100 |
299 |
TT0366 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0242.0077 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
137,000 |
137,000 |
300 |
TT0367 |
Tiêm khớp háng |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0382.0213 |
Tiêm khớp háng |
91,500 |
91,500 |
301 |
TT0368 |
Thụt tháo phân [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0179.0211 |
Thụt tháo phân |
82,100 |
82,100 |
302 |
TT0369 |
Đặt sonde hậu môn |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2358.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
82,100 |
82,100 |
303 |
TT0370 |
Thụt tháo phân [Nhi khoa]. |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2357.0211 |
Thụt tháo phân |
82,100 |
82,100 |
304 |
TT0371 |
Dẫn lưu dịch màng bụng [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2355.0077 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
137,000 |
131,000 |
305 |
TT0372 |
Chọc dịch màng bụng [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2354.0077 |
Chọc dịch màng bụng |
137,000 |
131,000 |
306 |
TT0373 |
Rửa dạ dày cấp cứu [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0168.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119,000 |
106,000 |
307 |
TT0374 |
Đặt sonde hậu môn [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0178.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
82,100 |
82,100 |
308 |
TT0375 |
Nội soi đại tràng-lấy dị vật(Nhi khoa) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.1063.0500 |
Nội soi đại tràng-lấy dị vật |
1,696,000 |
1,696,000 |
309 |
TT0376 |
Đặt ống thông dạ dày [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0167.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
90,100 |
90,100 |
310 |
TT0377 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0165.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
137,000 |
137,000 |
311 |
TT0378 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
01.0317.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
653,000 |
653,000 |
312 |
TT0379 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
01.0006.0215 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
21,400 |
20,000 |
313 |
TT0382 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
01.0007.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
653,000 |
653,000 |
314 |
TT0383 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0185.0099 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
653,000 |
640,000 |
315 |
TT0384 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
09.0028.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
653,000 |
640,000 |
316 |
TT0385 |
Holter huyết áp |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
21.0007.1798 |
Holter huyết áp |
198,000 |
198,000 |
317 |
TT0386 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0074.0081 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
247,000 |
234,000 |
318 |
TT0387 |
Chọc dò màng ngoài tim |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0075.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim |
247,000 |
234,000 |
319 |
TT0388 |
Holter huyết áp [Nội khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0096.1798 |
Holter huyết áp |
198,000 |
198,000 |
320 |
TT0389 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
25.0015.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
258,000 |
238,000 |
321 |
TT0390 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
25.0019.1758 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
258,000 |
238,000 |
322 |
TT0391 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
25.0014.1758 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
258,000 |
238,000 |
323 |
TT0393 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0162.0604 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
880,000 |
880,000 |
324 |
TT0394 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
25.0013.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
258,000 |
238,000 |
325 |
TT0395 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0079.0077 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
137,000 |
131,000 |
326 |
TT0396 |
(BH1) Nghiệm pháp Atropin |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0111.1798 |
Nghiệm pháp Atropin |
198,000 |
191,000 |
327 |
TT0397 |
Tiêm khớp cổ chân |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0383.0213 |
Tiêm khớp cổ chân |
91,500 |
91,500 |
328 |
TT0398 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0057.0083 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
107,000 |
100,000 |
329 |
TT0399 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0092.0299 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
459,000 |
430,000 |
330 |
TT0400 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu [HSCC - CĐ] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
01.0032.0299 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
459,000 |
430,000 |
331 |
TT0401 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0026.0111 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
185,000 |
185,000 |
332 |
TT0402 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp [Bơm rửa khoang màng phổi] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
01.0091.0071 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
216,000 |
216,000 |
333 |
TT0403 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0129.0083 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
107,000 |
100,000 |
334 |
TT0404 |
Hút đờm hầu họng |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
11,100 |
11,100 |
335 |
TT0405 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0177.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
110,000 |
104,000 |
336 |
TT0406 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0243.0077 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
137,000 |
131,000 |
337 |
TT0407 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
01.0065.0071 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
216,000 |
203,000 |
338 |
TT0408 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0350.0113 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
125,000 |
339 |
TT0409 |
Hút dịch khớp háng |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0351.0112 |
Hút dịch khớp háng |
114,000 |
114,000 |
340 |
TT0410 |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0352.0113 |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
125,000 |
341 |
TT0411 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0354.0113 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
125,000 |
342 |
TT0412 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0356.0113 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
125,000 |
343 |
TT0413 |
Hút dịch khớp cổ tay |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0357.0112 |
Hút dịch khớp cổ tay |
114,000 |
114,000 |
344 |
TT0414 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0384.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
91,500 |
91,500 |
345 |
TT0416 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
01.0074.0120 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
719,000 |
719,000 |
346 |
TT0417 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0008.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
176,000 |
176,000 |
347 |
TT0418 |
Chọc dò dịch màng phổi |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0009.0077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
137,000 |
137,000 |
348 |
TT0419 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0388.0213 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
91,500 |
91,500 |
349 |
TT0420 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0387.0213 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
91,500 |
91,500 |
350 |
TT0421 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0386.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
91,500 |
91,500 |
351 |
TT0422 |
Tiêm khớp cổ tay |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0385.0213 |
Tiêm khớp cổ tay |
91,500 |
91,500 |
352 |
TT0423 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0193.0159 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
119,000 |
106,000 |
353 |
TT0424 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0192.0103 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
90,100 |
90,100 |
354 |
TT0426 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0358.0113 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
125,000 |
355 |
TT0427 |
Hút dịch khớp vai |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0359.0112 |
Hút dịch khớp vai |
114,000 |
114,000 |
356 |
TT0428 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0362.0113 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
118,000 |
357 |
TT0429 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0360.0113 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
125,000 |
358 |
TT0430 |
Hút nang bao hoạt dịch |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0361.0112 |
Hút nang bao hoạt dịch |
114,000 |
109,000 |
359 |
TT0431 |
Đặt ống nội khí quản [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0077.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
568,000 |
568,000 |
360 |
TT0432 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0076.0114 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
11,100 |
11,100 |
361 |
TT0433 |
Thở máy bằng xâm nhập(Nhi khoa) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0058.0209 |
Thở máy bằng xâm nhập |
559,000 |
559,000 |
362 |
TT0434 |
Tiêm khớp gối |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0381.0213 |
Tiêm khớp gối |
91,500 |
91,500 |
363 |
TT0435 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0364.0087 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
152,000 |
152,000 |
364 |
TT0436 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm (01 nòng)[Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0035.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
653,000 |
653,000 |
365 |
TT0437 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu [Nhi] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0029.0192 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
989,000 |
989,000 |
366 |
TT0438 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0019.1798 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ |
198,000 |
191,000 |
367 |
TT0439 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0392.0213 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
91,500 |
91,500 |
368 |
TT0440 |
Tiêm khớp ức - sườn |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0391.0213 |
Tiêm khớp ức - sườn |
91,500 |
91,500 |
369 |
TT0441 |
Tiêm khớp vai (BH1) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0389.0213 |
Tiêm khớp vai |
91,500 |
91,500 |
370 |
TT0442 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0012.0095 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
678,000 |
678,000 |
371 |
TT0443 |
Tiêm khớp ức đòn |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0390.0213 |
Tiêm khớp ức đòn |
91,500 |
91,500 |
372 |
TT0444 |
Hút dịch khớp cổ chân |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0355.0112 |
Hút dịch khớp cổ chân |
114,000 |
114,000 |
373 |
TT0445 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
01.0072.0120 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
719,000 |
719,000 |
374 |
TT0446 |
Hút dịch khớp khuỷu |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0353.0112 |
Hút dịch khớp khuỷu |
114,000 |
114,000 |
375 |
TT0447 |
Phong bế ngoài màng cứng [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2265.0618 |
Phong bế ngoài màng cứng |
649,000 |
636,000 |
376 |
TT153 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
07.0225.0201 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
82,400 |
79,600 |
377 |
TT326 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0030.0623 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1,564,000 |
1,564,000 |
378 |
TT448 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
01.0267.0204 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
179,000 |
179,000 |
379 |
TT449 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài > 50 cm nhiễm trùng] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
01.0267.0205 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
240,000 |
240,000 |
380 |
TT450 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0136.0519 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
234,000 |
225,000 |
381 |
TT451 |
Thay băng, cắt chỉ |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3911.0201 |
Thay băng, cắt chỉ |
82,400 |
79,600 |
382 |
TT452 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3826.2047 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
82,400 |
79,600 |
383 |
TT500 |
Đặt dụng cụ tử cung (thu phí) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
|
|
|
189,600 |
384 |
TT501 |
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
01.0364.1169 |
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu |
155,000 |
148,000 |
385 |
TT502 |
Tháo bột các loại |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.4246.0198 |
Tháo bột các loại |
52,900 |
52,900 |
386 |
TT503 |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0166.0778 |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
82,100 |
82,100 |
387 |
TTCL020 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3821.0216 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản [Nhi khoa] |
178,000 |
172,000 |
388 |
TTT002 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3826.0202 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
112,000 |
112,000 |
389 |
TTT003 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3826.0204 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
179,000 |
179,000 |
390 |
TTT004 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0163.0203 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
134,000 |
129,000 |
391 |
TTT005 |
Làm thuốc tai [chưa kể tiền thuốc] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
15.0058.0899 |
Làm thuốc tai |
20,500 |
20,500 |
392 |
TTT006 |
Cắt chỉ (thu phí) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3826.0075 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
32,900 |
32,000 |
393 |
TTT007 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài > 50cm nhiễm trùng) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3826.0205 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
240,000 |
227,000 |
394 |
TTT008 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài < 30 cm nhiễm trùng) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3826.0203 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
134,000 |
129,000 |
395 |
TTT010 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3826.0075 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
32,900 |
32,900 |
396 |
TTT011 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài ≤ 15cm) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3826.0200 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
57,600 |
57,600 |
397 |
TTT012 |
Tiêm bắp thịt [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2389.0212 |
Tiêm bắp thịt |
11,400 |
11,400 |
398 |
TTT013 |
Truyền tĩnh mạch [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2391.0215 |
Truyền tĩnh mạch |
21,400 |
21,400 |
399 |
TTT014 |
Tiêm tĩnh mạch [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2390.0212 |
Tiêm tĩnh mạch |
11,400 |
11,400 |
400 |
TTT015 |
Tiêm dưới da [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2388.0212 |
Tiêm dưới da |
11,400 |
11,400 |
401 |
TTT016 |
Tiêm trong da [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2387.0212 |
Tiêm trong da |
11,400 |
11,400 |
402 |
TTT0262 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
11.0005.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
242,000 |
242,000 |
403 |
TTYH001 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0675.0228 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
35,500 |
35,000 |
404 |
TTYH002 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0472.0228 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
35,500 |
35,000 |
405 |
TTYH003 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0468.0228 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
35,500 |
35,000 |
406 |
TTYH004 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0476.0228 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
35,500 |
35,000 |
407 |
TTYH005 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0461.0228 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
35,500 |
35,000 |
408 |
TTYH006 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0460.0228 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
35,500 |
35,000 |
409 |
TTYH007 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0459.0228 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
35,500 |
35,000 |
410 |
TTYH008 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0458.0228 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
35,500 |
35,000 |
411 |
TTYH009 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0457.0228 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
35,500 |
35,000 |
412 |
TTYH010 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0456.0228 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
35,500 |
35,000 |
413 |
TTYH011 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0455.0228 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
35,500 |
35,000 |
414 |
TTYH012 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0454.0228 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
35,500 |
35,000 |
415 |
TTYH013 |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0453.0228 |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
35,500 |
35,000 |
416 |
TTYH014 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0452.0228 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
35,500 |
35,000 |
417 |
TTYH015 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0451.0228 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
35,500 |
35,000 |
418 |
TTYH016 |
Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0358.0271 |
Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn |
66,100 |
66,100 |
419 |
TTYH017 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0477.0228 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
35,500 |
35,000 |
420 |
TTYH018 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0475.0228 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
35,500 |
35,000 |
421 |
TTYH019 |
Điều trị bằng Parafin (BH1) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0018.0221 |
Điều trị bằng Parafin |
42,400 |
42,400 |
422 |
TTYH020 |
Cứu |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0009.0228 |
Cứu |
35,500 |
35,500 |
423 |
TTYH021 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0473.0228 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
35,500 |
35,000 |
424 |
TTYH037 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0282.0230 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
67,300 |
75,800 |
425 |
TTYH038 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0285.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
67,300 |
75,800 |
426 |
TTYH039 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0287.0230 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
67,300 |
75,800 |
427 |
TTYH040 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0290.0230 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
67,300 |
75,800 |
428 |
TTYH041 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0292.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
67,300 |
75,800 |
429 |
TTYH042 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0293.0230 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
67,300 |
75,800 |
430 |
TTYH043 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0295.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
67,300 |
75,800 |
431 |
TTYH044 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0296.0230 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
67,300 |
75,800 |
432 |
TTYH045 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0297.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
67,300 |
75,800 |
433 |
TTYH046 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0298.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
67,300 |
75,800 |
434 |
TTYH047 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0299.0230 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
67,300 |
75,800 |
435 |
TTYH048 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0300.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
67,300 |
75,800 |
436 |
TTYH049 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0301.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
67,300 |
75,800 |
437 |
TTYH050 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0307.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
67,300 |
75,800 |
438 |
TTYH051 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0313.0230 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
67,300 |
75,800 |
439 |
TTYH052 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0316.0230 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
67,300 |
75,800 |
440 |
TTYH053 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0317.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
67,300 |
75,800 |
441 |
TTYH054 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0319.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
67,300 |
75,800 |
442 |
TTYH056 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0320.0230 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
67,300 |
75,800 |
443 |
TTYH057 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0322.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
66,100 |
66,100 |
444 |
TTYH058 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0323.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
66,100 |
66,100 |
445 |
TTYH059 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0324.0271 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
66,100 |
66,100 |
446 |
TTYH060 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0325.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress |
66,100 |
66,100 |
447 |
TTYH061 |
Thuỷ châm điều trị nấc |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0326.0271 |
Thuỷ châm điều trị nấc |
66,100 |
66,100 |
448 |
TTYH063 |
Điện châm (kim ngắn) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0005.0230 |
Điện châm |
67,300 |
67,300 |
449 |
TTYH064 |
Thủy châm |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0006.0271 |
Thủy châm |
66,100 |
66,100 |
450 |
TTYH066 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0278.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
67,300 |
75,800 |
451 |
TTYH067 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0280.0230 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
67,300 |
75,800 |
452 |
TTYH068 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp (laser châm) |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0012.0243 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp |
47,400 |
47,400 |
453 |
TTYH069 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0281.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
67,300 |
75,800 |
454 |
TTYH083 |
Thuỷ châm điều trị teo cơ [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0537.0271 |
Thuỷ châm điều trị teo cơ |
66,100 |
66,100 |
455 |
TTYH084 |
Thuỷ châm điều trị liệt [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0532.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt |
66,100 |
66,100 |
456 |
TTYH085 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0533.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
66,100 |
66,100 |
457 |
TTYH086 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0481.0235 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
33,200 |
33,200 |
458 |
TTYH087 |
Giác hơi điều trị cảm cúm. |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0482.0235 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
33,200 |
33,200 |
459 |
TTYH088 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0431.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
65,500 |
65,500 |
460 |
TTYH089 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0430.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
65,500 |
65,500 |
461 |
TTYH090 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0429.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
65,500 |
65,500 |
462 |
TTYH091 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0428.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
65,500 |
65,500 |
463 |
TTYH092 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0425.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
65,500 |
65,500 |
464 |
TTYH093 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0423.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
65,500 |
65,500 |
465 |
TTYH094 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0419.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
65,500 |
65,500 |
466 |
TTYH095 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0415.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
65,500 |
65,500 |
467 |
TTYH096 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0414.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
65,500 |
65,500 |
468 |
TTYH097 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0413.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
65,500 |
65,500 |
469 |
TTYH098 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0412.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
65,500 |
65,500 |
470 |
TTYH099 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0411.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
65,500 |
65,500 |
471 |
TTYH100 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0410.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
65,500 |
65,500 |
472 |
TTYH101 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0409.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
65,500 |
65,500 |
473 |
TTYH102 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0408.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
65,500 |
65,500 |
474 |
TTYH103 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0406.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
65,500 |
65,500 |
475 |
TTYH104 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0402.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
65,500 |
65,500 |
476 |
TTYH105 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0398.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
65,500 |
65,500 |
477 |
TTYH106 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0397.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
65,500 |
65,500 |
478 |
TTYH107 |
Điều trị bằng từ trường |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0004.0232 |
Điều trị bằng từ trường |
38,400 |
38,400 |
479 |
TTYH108 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0396.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
65,500 |
65,500 |
480 |
TTYH109 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0392.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
65,500 |
65,500 |
481 |
TTYH110 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0391.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
65,500 |
65,500 |
482 |
TTYH111 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0390.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
65,500 |
65,500 |
483 |
TTYH112 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0389.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
65,500 |
65,500 |
484 |
TTYH113 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0265.0227 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
143,000 |
143,000 |
485 |
TTYH114 |
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0264.0227 |
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài |
143,000 |
143,000 |
486 |
TTYH115 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0258.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
143,000 |
143,000 |
487 |
TTYH116 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0246.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
143,000 |
143,000 |
488 |
TTYH117 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0241.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
143,000 |
143,000 |
489 |
TTYH118 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0024.0249 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
49,400 |
49,400 |
490 |
TTYH119 |
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0388.0271 |
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng |
66,100 |
66,100 |
491 |
TTYH121 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0387.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
66,100 |
66,100 |
492 |
TTYH122 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0377.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
66,100 |
66,100 |
493 |
TTYH123 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0376.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
66,100 |
66,100 |
494 |
TTYH124 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0375.0271 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
66,100 |
66,100 |
495 |
TTYH125 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0366.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
66,100 |
66,100 |
496 |
TTYH126 |
Thuỷ châm điều trị stress [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0551.0271 |
Thuỷ châm điều trị stress |
66,100 |
66,100 |
497 |
TTYH127 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0365.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
66,100 |
66,100 |
498 |
TTYH128 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0364.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
66,100 |
66,100 |
499 |
TTYH129 |
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0363.0271 |
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng |
66,100 |
66,100 |
500 |
TTYH130 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0362.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
66,100 |
66,100 |
501 |
TTYH131 |
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0361.0271 |
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
66,100 |
66,100 |
502 |
TTYH132 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0360.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
66,100 |
66,100 |
503 |
TTYH133 |
Thuỷ châm điều trị đau dây V |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0359.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây V |
66,100 |
66,100 |
504 |
TTYH134 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0357.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
66,100 |
66,100 |
505 |
TTYH135 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0356.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
66,100 |
66,100 |
506 |
TTYH136 |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0355.0271 |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
66,100 |
66,100 |
507 |
TTYH137 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0352.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
66,100 |
66,100 |
508 |
TTYH138 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0351.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
66,100 |
66,100 |
509 |
TTYH139 |
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0350.0271 |
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
66,100 |
66,100 |
510 |
TTYH140 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0349.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
66,100 |
66,100 |
511 |
TTYH141 |
Thuỷ châm điều trị thống kinh |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0348.0271 |
Thuỷ châm điều trị thống kinh |
66,100 |
66,100 |
512 |
TTYH142 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0347.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
66,100 |
66,100 |
513 |
TTYH143 |
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0342.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
66,100 |
66,100 |
514 |
TTYH144 |
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0337.0271 |
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược |
66,100 |
66,100 |
515 |
TTYH145 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0330.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
66,100 |
66,100 |
516 |
TTYH146 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0268.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
143,000 |
143,000 |
517 |
TTYH147 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0267.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
143,000 |
143,000 |
518 |
TTYH148 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0266.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
143,000 |
143,000 |
519 |
TTYH149 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0257.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
143,000 |
143,000 |
520 |
TTYH150 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0253.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
143,000 |
143,000 |
521 |
TTYH151 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0251.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
143,000 |
143,000 |
522 |
TTYH152 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0249.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
143,000 |
143,000 |
523 |
TTYH153 |
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0229.0227 |
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
143,000 |
143,000 |
524 |
TTYH154 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0228.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
143,000 |
143,000 |
525 |
TTYH155 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0607.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
65,500 |
65,500 |
526 |
TTYH156 |
Chườm ngải |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0027.0228 |
Chườm ngải |
35,500 |
35,500 |
527 |
TTYH157 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0441.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
65,500 |
65,500 |
528 |
TTYH158 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0693.0228 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
35,500 |
35,000 |
529 |
TTYH159 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0692.0228 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn |
35,500 |
35,000 |
530 |
TTYH160 |
Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0691.0228 |
Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn |
35,500 |
35,000 |
531 |
TTYH161 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0442.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
65,500 |
65,500 |
532 |
TTYH162 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới. |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0611.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
65,500 |
65,500 |
533 |
TTYH163 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0444.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
65,500 |
65,500 |
534 |
TTYH164 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0432.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
65,500 |
65,500 |
535 |
TTYH165 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0446.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
65,500 |
65,500 |
536 |
TTYH166 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0610.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
65,500 |
65,500 |
537 |
TTYH167 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0606.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
65,500 |
65,500 |
538 |
TTYH168 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0605.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
65,500 |
65,500 |
539 |
TTYH169 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0604.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
65,500 |
65,500 |
540 |
TTYH170 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0449.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
65,500 |
65,500 |
541 |
TTYH171 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0603.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
65,500 |
65,500 |
542 |
TTYH172 |
Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0586.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
66,100 |
66,100 |
543 |
TTYH173 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0479.0235 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
33,200 |
33,200 |
544 |
TTYH174 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0585.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
66,100 |
66,100 |
545 |
TTYH175 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0583.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy |
66,100 |
66,100 |
546 |
TTYH176 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0582.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
66,100 |
66,100 |
547 |
TTYH177 |
Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0581.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ |
66,100 |
66,100 |
548 |
TTYH178 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0480.0235 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
33,200 |
33,200 |
549 |
TTYH179 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0580.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
66,100 |
66,100 |
550 |
TTYH180 |
Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0579.0271 |
Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp |
66,100 |
66,100 |
551 |
TTYH181 |
Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0578.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
66,100 |
66,100 |
552 |
TTYH182 |
Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0571.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn |
66,100 |
66,100 |
553 |
TTYH183 |
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0570.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
66,100 |
66,100 |
554 |
TTYH184 |
Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0569.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực |
66,100 |
66,100 |
555 |
TTYH185 |
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0555.0271 |
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
66,100 |
66,100 |
556 |
TTYH186 |
Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0554.0271 |
Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
66,100 |
66,100 |
557 |
TTYH187 |
Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0553.0271 |
Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh |
66,100 |
66,100 |
558 |
TTYH188 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0550.0271 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
66,100 |
66,100 |
559 |
TTYH189 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0549.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
66,100 |
66,100 |
560 |
TTYH190 |
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0538.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ |
66,100 |
66,100 |
561 |
TTYH191 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0378.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
66,100 |
66,100 |
562 |
TTYH192 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0534.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới |
66,100 |
66,100 |
563 |
TTYH193 |
Tập với thang tường |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0063.0268 |
Tập với thang tường |
29,000 |
27,300 |
564 |
TTYH194 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0535.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người |
66,100 |
66,100 |
565 |
TTYH195 |
Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ [Nhi khoa] |
Thủ thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0536.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
66,100 |
66,100 |
8 |
Phẫu thuật |
|
|
|
|
|
|
1 |
PT001 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
11.0022.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,269,000 |
2,269,000 |
2 |
PT002 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
11.0028.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,298,000 |
2,298,000 |
3 |
PT003 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
11.0018.1105 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3,268,000 |
3,268,000 |
4 |
PT004 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
11.0019.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,269,000 |
2,269,000 |
5 |
PT005 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
11.0088.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
653,000 |
640,000 |
6 |
PT006 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
11.0087.0120 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
719,000 |
719,000 |
7 |
PT007 |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
11.0104.1113 |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình |
3,609,000 |
3,609,000 |
8 |
PT008 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
11.0040.1129 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3,907,000 |
3,907,000 |
9 |
PT009 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3811.0571 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
2,887,000 |
2,752,000 |
10 |
PT010 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
11.0116.0199 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
246,000 |
233,000 |
11 |
PT011 |
Cắt sẹo khâu kín |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
11.0103.1114 |
Cắt sẹo khâu kín |
3,288,000 |
3,288,000 |
12 |
PT012 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
11.0034.1120 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,818,000 |
2,818,000 |
13 |
PT013 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
11.0016.1160 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
182,000 |
170,000 |
14 |
PT014 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
28.0280.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè |
2,887,000 |
2,752,000 |
15 |
PT015 |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
11.0115.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng |
3,601,000 |
3,601,000 |
16 |
PT016 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
11.0031.1120 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,818,000 |
2,818,000 |
17 |
PT017 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
11.0042.1130 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3,344,000 |
3,344,000 |
18 |
PT018 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
11.0025.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,298,000 |
2,298,000 |
19 |
PT019 |
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
11.0112.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng |
3,601,000 |
3,428,000 |
20 |
PT021 |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0926.0556 |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương |
3,750,000 |
3,609,000 |
21 |
PT022 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0934.0563 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
1,731,000 |
1,731,000 |
22 |
PT023 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0952.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
2,887,000 |
2,887,000 |
23 |
PT024 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0953.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
2,887,000 |
2,887,000 |
24 |
PT025 |
Phẫu thuật viêm xương |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0979.0571 |
Phẫu thuật viêm xương |
2,887,000 |
2,752,000 |
25 |
PT026 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0980.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
2,887,000 |
2,752,000 |
26 |
PT028 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
11.0015.1158 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
558,000 |
523,000 |
27 |
PT029 |
Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3889.0556 |
Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy |
3,750,000 |
3,609,000 |
28 |
PT030 |
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3887.0556 |
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương |
3,750,000 |
3,609,000 |
29 |
PT031 |
Ghép trong mất đoạn xương [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3886.0553 |
Ghép trong mất đoạn xương |
4,634,000 |
4,634,000 |
30 |
PT032 |
Cắt u xương sụn lành tính. |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0324.0558 |
Cắt u xương sụn lành tính |
3,746,000 |
3,611,000 |
31 |
PT033 |
Cắt u xương, sụn |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0325.0558 |
Cắt u xương, sụn |
3,746,000 |
3,746,000 |
32 |
PT034 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3827.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
257,000 |
257,000 |
33 |
PT036 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3827.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
178,000 |
178,000 |
34 |
PT037 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông) |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3827.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
178,000 |
178,000 |
35 |
PT038 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương sâu) |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3825.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
305,000 |
305,000 |
36 |
PT039 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương nông) |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3825.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
237,000 |
237,000 |
37 |
PT040 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3816.0571 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
2,887,000 |
2,752,000 |
38 |
PT041 |
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3813.0551 |
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp |
2,758,000 |
2,657,000 |
39 |
PT042 |
Tháo đốt bàn [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3798.0571 |
Tháo đốt bàn |
2,887,000 |
2,752,000 |
40 |
PT043 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0720.0556 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
3,750,000 |
3,609,000 |
41 |
PT044 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0719.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
3,750,000 |
3,609,000 |
42 |
PT045 |
Cắt lách bán phần |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0675.0484 |
Cắt lách bán phần |
4,472,000 |
4,472,000 |
43 |
PT046 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0741.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu |
3,750,000 |
3,609,000 |
44 |
PT047 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0743.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay |
3,750,000 |
3,609,000 |
45 |
PT048 |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0745.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
46 |
PT049 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0746.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
47 |
PT050 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0747.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
48 |
PT051 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0749.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
2,963,000 |
2,828,000 |
49 |
PT052 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0750.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
2,963,000 |
2,828,000 |
50 |
PT053 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0751.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay |
2,963,000 |
2,828,000 |
51 |
PT054 |
Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0173.0581 |
Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em |
4,728,000 |
4,335,000 |
52 |
PT055 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0172.0582 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
2,851,000 |
2,619,000 |
53 |
PT056 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0167.0582 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi |
2,851,000 |
2,619,000 |
54 |
PT057 |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0763.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
3,750,000 |
3,609,000 |
55 |
PT058 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0765.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
3,750,000 |
3,609,000 |
56 |
PT059 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da (< 5cm) |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0151.1044 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
705,000 |
679,000 |
57 |
PT060 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0149.0344 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên |
2,318,000 |
2,318,000 |
58 |
PT061 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0148.0344 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
2,318,000 |
2,167,000 |
59 |
PT062 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0766.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
3,750,000 |
3,609,000 |
60 |
PT063 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0001.0577 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
4,616,000 |
4,381,000 |
61 |
PT064 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0767.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
3,750,000 |
3,609,000 |
62 |
PT065 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0768.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
3,750,000 |
3,609,000 |
63 |
PT066 |
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0769.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
3,750,000 |
3,609,000 |
64 |
PT067 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0772.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
3,985,000 |
3,850,000 |
65 |
PT068 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0773.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
3,985,000 |
3,850,000 |
66 |
PT069 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0775.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
3,750,000 |
3,609,000 |
67 |
PT070 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0776.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
3,750,000 |
3,609,000 |
68 |
PT071 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0779.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
3,750,000 |
3,609,000 |
69 |
PT072 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0780.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
3,750,000 |
3,609,000 |
70 |
PT073 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần. |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0781.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
3,750,000 |
3,609,000 |
71 |
PT074 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0782.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
3,750,000 |
3,609,000 |
72 |
PT075 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0783.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân |
3,750,000 |
3,609,000 |
73 |
PT076 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0784.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
3,750,000 |
3,609,000 |
74 |
PT077 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0785.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
3,750,000 |
3,609,000 |
75 |
PT078 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0786.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
3,750,000 |
3,609,000 |
76 |
PT079 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0787.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
3,750,000 |
3,609,000 |
77 |
PT080 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0788.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
3,750,000 |
3,609,000 |
78 |
PT081 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0789.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
3,750,000 |
3,609,000 |
79 |
PT082 |
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0790.0548 |
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc |
3,985,000 |
3,850,000 |
80 |
PT083 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0791.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
3,985,000 |
3,850,000 |
81 |
PT084 |
Phẫu thuật KHX gãy nền đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0792.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
3,750,000 |
3,609,000 |
82 |
PT085 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0793.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
3,750,000 |
3,609,000 |
83 |
PT086 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0794.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
3,750,000 |
3,609,000 |
84 |
PT087 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0795.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
3,750,000 |
3,609,000 |
85 |
PT088 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0798.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
86 |
PT089 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0799.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
87 |
PT090 |
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0800.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
88 |
PT091 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0801.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
89 |
PT092 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0802.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
90 |
PT093 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0803.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
91 |
PT094 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0806.0537 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
2,829,000 |
2,597,000 |
92 |
PT095 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0807.0577 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
4,616,000 |
4,381,000 |
93 |
PT096 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0808.0577 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
4,616,000 |
4,381,000 |
94 |
PT097 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0809.0583 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
1,965,000 |
1,793,000 |
95 |
PT098 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0810.0559 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
2,963,000 |
2,828,000 |
96 |
PT099 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0811.0559 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
2,963,000 |
2,828,000 |
97 |
PT100 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0815.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
98 |
PT101 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0816.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
99 |
PT102 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0817.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
100 |
PT103 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0819.0556 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
101 |
PT104 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0820.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
3,750,000 |
3,609,000 |
102 |
PT105 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0821.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
3,750,000 |
3,609,000 |
103 |
PT106 |
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0827.0557 |
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay |
5,122,000 |
4,981,000 |
104 |
PT107 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0840.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
2,963,000 |
2,828,000 |
105 |
PT108 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0843.0550 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
3,570,000 |
3,429,000 |
106 |
PT109 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0859.0571 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
2,887,000 |
2,752,000 |
107 |
PT110 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
2,887,000 |
2,887,000 |
108 |
PT111 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0863.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
3,741,000 |
3,741,000 |
109 |
PT112 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0865.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
3,750,000 |
3,609,000 |
110 |
PT113 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0868.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
3,750,000 |
3,609,000 |
111 |
PT114 |
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0869.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
3,985,000 |
3,850,000 |
112 |
PT115 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0870.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
3,750,000 |
3,609,000 |
113 |
PT116 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0871.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
3,985,000 |
3,850,000 |
114 |
PT117 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0876.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
2,963,000 |
2,828,000 |
115 |
PT118 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0878.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
2,963,000 |
2,828,000 |
116 |
PT119 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0879.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
2,963,000 |
2,828,000 |
117 |
PT120 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0880.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
2,963,000 |
2,828,000 |
118 |
PT121 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0882.0559 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
2,963,000 |
2,828,000 |
119 |
PT122 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille (Phẫu thuật nối gân) |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0885.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
2,963,000 |
2,828,000 |
120 |
PT123 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0904.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
3,985,000 |
3,850,000 |
121 |
PT124 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0913.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
3,750,000 |
3,609,000 |
122 |
PT125 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay. |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0915.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
123 |
PT126 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0917.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
3,750,000 |
3,609,000 |
124 |
PT127 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0918.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
3,750,000 |
3,609,000 |
125 |
PT128 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0919.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
3,750,000 |
3,609,000 |
126 |
PT129 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0920.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
3,750,000 |
3,609,000 |
127 |
PT130 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0921.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
3,750,000 |
3,609,000 |
128 |
PT131 |
Tháo bỏ các ngón chân [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3797.0571 |
Tháo bỏ các ngón chân |
2,887,000 |
2,887,000 |
129 |
PT132 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3794.0556 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
3,750,000 |
3,609,000 |
130 |
PT134 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3789.0556 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
3,750,000 |
3,609,000 |
131 |
PT135 |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3788.0556 |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên |
3,750,000 |
3,609,000 |
132 |
PT136 |
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3787.0556 |
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm |
3,750,000 |
3,750,000 |
133 |
PT137 |
Đặt vít gãy thân xương sên(Nhi khoa) |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3786.0556 |
Đặt vít gãy thân xương sên |
3,750,000 |
3,750,000 |
134 |
PT138 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3779.0556 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác |
3,750,000 |
3,609,000 |
135 |
PT139 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3778.0556 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá |
3,750,000 |
3,609,000 |
136 |
PT140 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3774.0577 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
4,616,000 |
4,381,000 |
137 |
PT141 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3773.0556 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân |
3,750,000 |
3,609,000 |
138 |
PT142 |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3760.0556 |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày |
3,750,000 |
3,750,000 |
139 |
PT143 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3759.0556 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày |
3,750,000 |
3,750,000 |
140 |
PT144 |
Đóng đinh xương chày mở [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3758.0556 |
Đóng đinh xương chày mở |
3,750,000 |
3,609,000 |
141 |
PT145 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3754.0556 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
3,750,000 |
3,609,000 |
142 |
PT146 |
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3741.0571 |
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
2,887,000 |
2,752,000 |
143 |
PT147 |
Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3738.0556 |
Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày |
3,750,000 |
3,609,000 |
144 |
PT148 |
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3732.0556 |
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) |
3,750,000 |
3,609,000 |
145 |
PT149 |
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3728.0548 |
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu |
3,985,000 |
3,850,000 |
146 |
PT150 |
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3727.0556 |
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển |
3,750,000 |
3,609,000 |
147 |
PT151 |
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3725.0556 |
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng |
3,750,000 |
3,609,000 |
148 |
PT152 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3712.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
3,750,000 |
3,609,000 |
149 |
PT153 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3711.0571 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
2,887,000 |
2,887,000 |
150 |
PT154 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3710.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
2,887,000 |
2,887,000 |
151 |
PT155 |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3703.0556 |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn |
3,750,000 |
3,609,000 |
152 |
PT156 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3690.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
153 |
PT157 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3689.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
154 |
PT158 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3688.0556 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
155 |
PT159 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3687.0571 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
2,887,000 |
2,752,000 |
156 |
PT160 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3686.0571 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
2,887,000 |
2,752,000 |
157 |
PT161 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3685.0571 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
2,887,000 |
2,752,000 |
158 |
PT162 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3684.0556 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
159 |
PT163 |
Phẫu thuật gãy Monteggia [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3679.0556 |
Phẫu thuật gãy Monteggia |
3,750,000 |
3,609,000 |
160 |
PT164 |
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3675.0556 |
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới |
3,750,000 |
3,609,000 |
161 |
PT165 |
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3673.0556 |
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay |
3,750,000 |
3,609,000 |
162 |
PT166 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3665.0556 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay |
3,750,000 |
3,750,000 |
163 |
PT167 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3664.0548 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay |
3,985,000 |
3,850,000 |
164 |
PT168 |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3662.0556 |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay |
3,750,000 |
3,750,000 |
165 |
PT169 |
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3661.0548 |
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục |
3,985,000 |
3,850,000 |
166 |
PT170 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3649.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
3,750,000 |
3,609,000 |
167 |
PT171 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3647.0556 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn |
3,750,000 |
3,609,000 |
168 |
PT172 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3083.0576 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
2,598,000 |
2,598,000 |
169 |
PT173 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2245.0219 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
305,000 |
305,000 |
170 |
PT174 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2245.0218 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
257,000 |
257,000 |
171 |
PT176 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2245.0216 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
178,000 |
178,000 |
172 |
PT177 |
Nhét bấc mũi sau |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
15.0140.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
116,000 |
116,000 |
173 |
PT179 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
28.0162.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
2,598,000 |
2,598,000 |
174 |
PT180 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
28.0176.1076 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2,998,000 |
2,461,000 |
175 |
PT181 |
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
28.0217.1059 |
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ |
3,093,000 |
2,935,000 |
176 |
PT182 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với KIRSCHNER hoặc nẹp vít |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
28.0335.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
3,750,000 |
3,609,000 |
177 |
PT183 |
Nối gân gấp |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
28.0337.0559 |
Nối gân gấp |
2,963,000 |
2,963,000 |
178 |
PT184 |
Nối gân duỗi |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
28.0340.0559 |
Nối gân duỗi |
2,963,000 |
2,963,000 |
179 |
PT185 |
Nối gân duỗi [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3819.0559 |
Nối gân duỗi |
2,963,000 |
2,963,000 |
180 |
PT186 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3900.0563 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
1,731,000 |
1,681,000 |
181 |
PT187 |
Rút đinh các loại [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3901.0563 |
Rút đinh các loại |
1,731,000 |
1,731,000 |
182 |
PT188 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
05.0070.0340 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong |
546,000 |
505,000 |
183 |
PT189 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0734.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
3,985,000 |
3,850,000 |
184 |
PT190 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0861.0577 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
4,616,000 |
4,381,000 |
185 |
PT191 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0877.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
2,963,000 |
2,828,000 |
186 |
PT192 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0740.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
3,750,000 |
3,609,000 |
187 |
PT193 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0739.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
188 |
PT194 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0736.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
3,750,000 |
3,609,000 |
189 |
PT195 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0735.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
3,985,000 |
3,850,000 |
190 |
PT196 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0733.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
191 |
PT197 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0732.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
192 |
PT198 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0730.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
193 |
PT199 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0725.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
194 |
PT200 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0314.1189 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm |
2,754,000 |
2,536,000 |
195 |
PT201 |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3824.0575 |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² |
2,790,000 |
2,790,000 |
196 |
PT202 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0313.1190 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
1,784,000 |
1,642,000 |
197 |
PT203 |
Mổ lấy sỏi bàng quang [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3531.0421 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
4,098,000 |
4,098,000 |
198 |
PT204 |
Cắt lách toàn bộ do chấn thương [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3463.0484 |
Cắt lách toàn bộ do chấn thương |
4,472,000 |
4,472,000 |
199 |
PT205 |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0638.0464 |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
2,664,000 |
2,664,000 |
200 |
PT206 |
Dẫn lưu túi mật [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3443.0464 |
Dẫn lưu túi mật |
2,664,000 |
2,664,000 |
201 |
PT207 |
Cắt lách bán phần do chấn thương [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3461.0484 |
Cắt lách bán phần do chấn thương |
4,472,000 |
4,472,000 |
202 |
PT208 |
Mở thông túi mật |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0620.0583 |
Mở thông túi mật |
1,965,000 |
1,793,000 |
203 |
PT209 |
Phẫu thuật cắt túi mật qua đường bụng |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0621.0472 |
Cắt túi mật |
4,523,000 |
4,523,000 |
204 |
PT210 |
Điều trị tủy lại [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.1853.1011 |
Điều trị tủy lại |
954,000 |
954,000 |
205 |
PT211 |
Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0055.1059 |
Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt |
3,093,000 |
3,093,000 |
206 |
PT212 |
Mở khí quản cấp cứu |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
01.0071.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
719,000 |
719,000 |
207 |
PT213 |
Mở khí quản thường quy |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
01.0073.0120 |
Mở khí quản thường quy |
719,000 |
719,000 |
208 |
PT214 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần. |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0153.0414 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
6,799,000 |
6,567,000 |
209 |
PT215 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0163.0411 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
6,686,000 |
6,404,000 |
210 |
PT216 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0293.0411 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
6,686,000 |
6,404,000 |
211 |
PT217 |
Phẫu thuật quặm [1 mi - gây tê] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0187.0789 |
Phẫu thuật quặm |
638,000 |
638,000 |
212 |
PT218 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần [một mắt - gây tê] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0165.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
870,000 |
870,000 |
213 |
PT219 |
Phẫu thuật quặm [2 mi - gây mê] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0187.0790 |
Phẫu thuật quặm |
1,417,000 |
1,417,000 |
214 |
PT220 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0166.0777 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
665,000 |
862,000 |
215 |
PT221 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt(gây tê) |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0166.0780 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
327,000 |
327,000 |
216 |
PT222 |
Khâu da mi đơn giản |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0171.0769 |
Khâu da mi đơn giản |
809,000 |
809,000 |
217 |
PT223 |
Phẫu thuật quặm [2 mi - gây tê] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0187.0791 |
Phẫu thuật quặm |
845,000 |
845,000 |
218 |
PT224 |
Khâu kết mạc |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0201.0769 |
Khâu kết mạc |
809,000 |
809,000 |
219 |
PT225 |
Phẫu thuật quặm [4 mi - gây mê] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0187.0794 |
Phẫu thuật quặm |
1,837,000 |
1,837,000 |
220 |
PT226 |
Mổ quặm bẩm sinh [1 mi - gây tê] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0191.0789 |
Mổ quặm bẩm sinh |
638,000 |
638,000 |
221 |
PT227 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0192.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
32,900 |
32,900 |
222 |
PT228 |
Lấy dị vật kết mạc |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
64,400 |
61,600 |
223 |
PT229 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0069.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
1,234,000 |
1,200,000 |
224 |
PT230 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0172.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
693,000 |
693,000 |
225 |
PT231 |
Khâu giác mạc [Khâu giác mạc phức tạp] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0176.0771 |
Khâu giác mạc |
1,112,000 |
1,112,000 |
226 |
PT232 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0068.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
1,234,000 |
1,200,000 |
227 |
PT233 |
Phẫu thuật quặm [3 mi - gây mê] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0187.0793 |
Phẫu thuật quặm |
1,640,000 |
1,640,000 |
228 |
PT234 |
Khâu giác mạc [Khâu giác mạc đơn thuần] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0176.0770 |
Khâu giác mạc |
764,000 |
764,000 |
229 |
PT235 |
Lấy calci kết mạc |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0202.0785 |
Lấy calci kết mạc |
35,200 |
35,200 |
230 |
PT236 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0203.0075 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
32,900 |
32,900 |
231 |
PT237 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0204.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
32,900 |
32,900 |
232 |
PT238 |
Cắt u da mi không ghép |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0083.0836 |
Cắt u da mi không ghép |
724,000 |
689,000 |
233 |
PT239 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
28.0033.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
926,000 |
926,000 |
234 |
PT240 |
Test thử cảm giác giác mạc |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0250.0852 |
Test thử cảm giác giác mạc |
39,600 |
39,600 |
235 |
PT241 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0174.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
926,000 |
926,000 |
236 |
PT242 |
Phương pháp Proetz |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
15.0139.0897 |
Phương pháp Proetz |
57,600 |
52,900 |
237 |
PT243 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0044.0833 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
1,634,000 |
1,634,000 |
238 |
PT244 |
Khâu củng mạc [Khâu củng mạc đơn thuần] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0177.0765 |
Khâu củng mạc |
814,000 |
814,000 |
239 |
PT245 |
Khâu củng mạc [Khâu củng mạc phức tạp] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0177.0767 |
Khâu củng mạc |
1,112,000 |
1,112,000 |
240 |
PT246 |
Phẫu thuật quặm [1 mi - gây mê] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0187.0788 |
Phẫu thuật quặm |
1,235,000 |
1,189,000 |
241 |
PT247 |
Phẫu thuật quặm [3 mi - gây tê] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0187.0792 |
Phẫu thuật quặm |
1,068,000 |
1,068,000 |
242 |
PT249 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0088.0736 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
1,154,000 |
1,154,000 |
243 |
PT250 |
Chích mủ mắt |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
14.0098.0739 |
Chích mủ mắt |
452,000 |
452,000 |
244 |
PT251 |
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [(có cắt ruột) Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3311.0455 |
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột |
2,498,000 |
2,498,000 |
245 |
PT252 |
Phẫu thuật tắc ruột do giun [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3310.0465 |
Phẫu thuật tắc ruột do giun |
3,579,000 |
3,579,000 |
246 |
PT253 |
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [(gỡ dính) Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3311.0455 |
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột |
2,498,000 |
2,498,000 |
247 |
PT254 |
Chích áp xe tầng sinh môn [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3406.0600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
807,000 |
807,000 |
248 |
PT255 |
Mở bụng thăm dò [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3402.0491 |
Mở bụng thăm dò |
2,514,000 |
2,514,000 |
249 |
PT256 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0463.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
3,579,000 |
3,579,000 |
250 |
PT257 |
Khâu vết thương thành bụng |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0699.0583 |
Khâu vết thương thành bụng |
1,965,000 |
1,793,000 |
251 |
PT258 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0548.0494 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
2,562,000 |
2,461,000 |
252 |
PT259 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0701.0491 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
2,514,000 |
2,514,000 |
253 |
PT260 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3314.0456 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột |
4,293,000 |
4,293,000 |
254 |
PT261 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0352.0425 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
5,434,000 |
5,152,000 |
255 |
PT262 |
Mở bụng thăm dò. |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0451.0491 |
Mở bụng thăm dò |
2,514,000 |
2,514,000 |
256 |
PT263 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3313.0455 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột |
2,498,000 |
2,498,000 |
257 |
PT264 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0481.0455 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
2,498,000 |
2,498,000 |
258 |
PT265 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3395.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
3,258,000 |
3,258,000 |
259 |
PT266 |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3396.0492 |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt |
3,258,000 |
3,157,000 |
260 |
PT267 |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3397.0492 |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng |
3,258,000 |
3,157,000 |
261 |
PT268 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3399.0600 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
807,000 |
781,000 |
262 |
PT269 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3400.0632 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
2,248,000 |
2,248,000 |
263 |
PT270 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3401.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
3,258,000 |
3,258,000 |
264 |
PT271 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3309.0465 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn |
3,579,000 |
3,579,000 |
265 |
PT272 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0511.0491 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
2,514,000 |
2,447,000 |
266 |
PT273 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0452.0491 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
2,514,000 |
2,447,000 |
267 |
PT274 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0112.0669 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
2,844,000 |
2,844,000 |
268 |
PT275 |
Cắt ruột non hình chêm |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0486.0465 |
Cắt ruột non hình chêm |
3,579,000 |
3,414,000 |
269 |
PT276 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0698.0628 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2,612,000 |
2,524,000 |
270 |
PT277 |
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3646.0556 |
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai |
3,750,000 |
3,609,000 |
271 |
PT278 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3608.0505 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
186,000 |
186,000 |
272 |
PT279 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3599.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
3,258,000 |
3,258,000 |
273 |
PT280 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3589.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt |
3,258,000 |
3,258,000 |
274 |
PT281 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3394.0464 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
2,664,000 |
2,664,000 |
275 |
PT282 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0697.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
1,965,000 |
1,793,000 |
276 |
PT283 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0011.1190 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
1,784,000 |
1,642,000 |
277 |
PT284 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0214.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
158,000 |
158,000 |
278 |
PT285 |
Khâu vết thương vùng môi |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
28.0110.0584 |
Khâu vết thương vùng môi |
1,242,000 |
1,136,000 |
279 |
PT286 |
Điều trị tuỷ răng sữa [Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0232.1017 |
Điều trị tủy răng sữa |
382,000 |
382,000 |
280 |
PT287 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 4, 5] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0052.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
565,000 |
565,000 |
281 |
PT288 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0052.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
795,000 |
795,000 |
282 |
PT289 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0052.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
422,000 |
422,000 |
283 |
PT290 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0052.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
925,000 |
925,000 |
284 |
PT291 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0070.1039 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
455,000 |
429,000 |
285 |
PT292 |
Điều trị tuỷ răng sữa [Điều trị tuỷ răng sữa một chân] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0232.1016 |
Điều trị tủy răng sữa |
271,000 |
271,000 |
286 |
PT293 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0035.1023 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
74,000 |
74,000 |
287 |
PT294 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0222.0631 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
2,860,000 |
2,860,000 |
288 |
PT295 |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
28.0267.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid |
2,862,000 |
2,862,000 |
289 |
PT296 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0280.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
2,944,000 |
2,944,000 |
290 |
PT297 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0283.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
2,944,000 |
2,944,000 |
291 |
PT298 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0116.0663 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
3,710,000 |
3,710,000 |
292 |
PT299 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0290.0596 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) |
5,550,000 |
5,550,000 |
293 |
PT300 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0086.0680 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
3,507,000 |
3,507,000 |
294 |
PT301 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0115.0650 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
2,677,000 |
2,677,000 |
295 |
PT302 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0299.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
2,944,000 |
2,835,000 |
296 |
PT303 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0009.0659 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
9,564,000 |
9,564,000 |
297 |
PT304 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0572.0577 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
4,616,000 |
4,381,000 |
298 |
PT305 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0090.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
5,071,000 |
4,899,000 |
299 |
PT306 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0002.0672 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
2,945,000 |
2,945,000 |
300 |
PT307 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0003.0674 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
4,027,000 |
4,027,000 |
301 |
PT308 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0004.0675 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
4,307,000 |
4,307,000 |
302 |
PT309 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0005.0675 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
4,307,000 |
4,307,000 |
303 |
PT310 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
28.0330.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
3,325,000 |
3,167,000 |
304 |
PT311 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0091.0665 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
3,725,000 |
3,725,000 |
305 |
PT312 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0007.0671 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2,332,000 |
2,332,000 |
306 |
PT313 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0008.0670 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
4,202,000 |
4,202,000 |
307 |
PT314 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0092.0683 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
2,944,000 |
2,835,000 |
308 |
PT315 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0069.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
3,876,000 |
3,876,000 |
309 |
PT316 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0068.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
3,876,000 |
3,876,000 |
310 |
PT317 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0093.0664 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
3,766,000 |
3,766,000 |
311 |
PT318 |
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0095.0684 |
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
4,750,000 |
4,750,000 |
312 |
PT319 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0053.0594 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
117,000 |
117,000 |
313 |
PT320 |
Khâu vòng cổ tử cung. |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0052.0626 |
Khâu vòng cổ tử cung |
549,000 |
549,000 |
314 |
PT321 |
Phẫu thuật Crossen |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0101.0666 |
Phẫu thuật Crossen |
4,012,000 |
4,012,000 |
315 |
PT322 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0040.0629 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
85,600 |
85,600 |
316 |
PT323 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0241.0644 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
384,000 |
384,000 |
317 |
PT325 |
Cắt u nang buồng trứng |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3391.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
2,944,000 |
2,944,000 |
318 |
PT327 |
Khâu tử cung do nạo thủng. |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0018.0625 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
2,782,000 |
2,782,000 |
319 |
PT328 |
Phẫu thuật Lefort. |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0103.0677 |
Phẫu thuật Lefort |
2,783,000 |
2,783,000 |
320 |
PT329 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0072.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2,944,000 |
2,944,000 |
321 |
PT330 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
28.0264.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
2,862,000 |
2,753,000 |
322 |
PT331 |
Phẫu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
28.0299.0662 |
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo |
2,660,000 |
2,660,000 |
323 |
PT332 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0074.0686 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
4,289,000 |
4,289,000 |
324 |
PT333 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0155.0334 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
682,000 |
682,000 |
325 |
PT334 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0177.0593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2,761,000 |
2,761,000 |
326 |
PT335 |
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0153.0603 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
790,000 |
790,000 |
327 |
PT336 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0149.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1,898,000 |
1,898,000 |
328 |
PT337 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0075.0668 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
3,322,000 |
3,322,000 |
329 |
PT338 |
Thắt Tĩnh mạch Tinh trên bụng |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0400.0584 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
1,242,000 |
1,136,000 |
330 |
PT339 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0410.0584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
1,242,000 |
1,136,000 |
331 |
PT340 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0408.0584 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
1,242,000 |
1,136,000 |
332 |
PT341 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0386.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
2,321,000 |
2,321,000 |
333 |
PT342 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0111.0656 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
2,729,000 |
2,729,000 |
334 |
PT343 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1,242,000 |
1,136,000 |
335 |
PT344 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn. |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0407.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2,321,000 |
2,254,000 |
336 |
PT345 |
Cắt bỏ tinh hoàn. |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0406.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2,321,000 |
2,321,000 |
337 |
PT346 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0394.0435 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
2,321,000 |
2,321,000 |
338 |
PT347 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0402.0584 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
1,242,000 |
1,136,000 |
339 |
PT348 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0224.0631 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
2,860,000 |
2,860,000 |
340 |
PT349 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0070.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
3,876,000 |
3,876,000 |
341 |
PT350 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo. |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0067.0657 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
3,736,000 |
3,736,000 |
342 |
PT351 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0061.0598 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
6,111,000 |
6,111,000 |
343 |
PT352 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2264.0669 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
2,844,000 |
2,735,000 |
344 |
PT353 |
Lấy dị vật âm đạo [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2262.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
573,000 |
573,000 |
345 |
PT354 |
Chọc dò túi cùng Douglas [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2260.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
280,000 |
280,000 |
346 |
PT355 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2259.0609 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
835,000 |
798,000 |
347 |
PT356 |
Chích áp xe tuyến Bartholin [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2258.0601 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
831,000 |
831,000 |
348 |
PT357 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2257.0663 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
3,710,000 |
3,710,000 |
349 |
PT358 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2254.0686 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
4,289,000 |
4,289,000 |
350 |
PT359 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2253.0651 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
2,619,000 |
2,619,000 |
351 |
PT360 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2252.0662 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
2,660,000 |
2,660,000 |
352 |
PT361 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2251.0705 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
3,610,000 |
3,610,000 |
353 |
PT362 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2248.0685 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
2,782,000 |
2,782,000 |
354 |
PT363 |
Cắt cụt cổ tử cung [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2247.0627 |
Cắt cụt cổ tử cung |
2,747,000 |
2,747,000 |
355 |
PT364 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2246.0603 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
790,000 |
790,000 |
356 |
PT365 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0123.0654 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
3,668,000 |
3,668,000 |
357 |
PT366 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0048.0640 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
281,000 |
268,000 |
358 |
PT367 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn. |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0032.0632 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2,248,000 |
2,248,000 |
359 |
PT368 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0017.0652 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
4,585,000 |
4,585,000 |
360 |
PT369 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0071.0679 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3,355,000 |
3,355,000 |
361 |
PT370 |
Phẫu thuật treo tử cung |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0105.0710 |
Phẫu thuật treo tử cung |
2,859,000 |
2,859,000 |
362 |
PT371 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0145.0611 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
159,000 |
159,000 |
363 |
PT372 |
Lấy dị vật âm đạo |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0148.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
573,000 |
573,000 |
364 |
PT373 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0152.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1,274,000 |
1,274,000 |
365 |
PT374 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0238.0648 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
396,000 |
383,000 |
366 |
PT375 |
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
28.0296.0651 |
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật |
2,619,000 |
2,510,000 |
367 |
PT376 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
28.0397.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận |
3,325,000 |
3,167,000 |
368 |
PT377 |
Cắt polyp cổ tử cung |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0278.0655 |
Cắt polyp cổ tử cung |
1,935,000 |
1,935,000 |
369 |
PT378 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0291.0681 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
3,876,000 |
3,704,000 |
370 |
PT379 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0001.0676 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
7,919,000 |
7,919,000 |
371 |
PT380 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0132.0685 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
2,782,000 |
2,782,000 |
372 |
PT381 |
Cắt cụt cổ tử cung |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0141.0627 |
Cắt cụt cổ tử cung |
2,747,000 |
2,747,000 |
373 |
PT382 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0143.0655 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
1,935,000 |
1,935,000 |
374 |
PT383 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0144.0721 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
388,000 |
388,000 |
375 |
PT384 |
Cắt u thành âm đạo |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0147.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
2,048,000 |
1,960,000 |
376 |
PT385 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2263.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1,898,000 |
1,898,000 |
377 |
PT386 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0110.0651 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
2,619,000 |
2,619,000 |
378 |
PT387 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0109.0662 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
2,660,000 |
2,660,000 |
379 |
PT388 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0108.0705 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
3,610,000 |
3,610,000 |
380 |
PT389 |
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0106.0706 |
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) |
4,660,000 |
4,660,000 |
381 |
PT390 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0011.0707 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
4,867,000 |
4,867,000 |
382 |
PT391 |
Khoét chóp cổ tử cung |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0140.0627 |
Khoét chóp cổ tử cung |
2,747,000 |
2,747,000 |
383 |
PT392 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
28.0095.0836 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) |
724,000 |
689,000 |
384 |
PT393 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
28.0096.0834 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) |
1,234,000 |
1,200,000 |
385 |
PT394 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
28.0159.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai |
705,000 |
679,000 |
386 |
PT395 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
28.0158.0909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai |
1,334,000 |
1,314,000 |
387 |
PT396 |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
28.0271.1136 |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận |
4,770,000 |
4,533,000 |
388 |
PT397 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
28.0393.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ |
3,325,000 |
3,167,000 |
389 |
PT398 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
28.0392.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ |
3,325,000 |
3,167,000 |
390 |
PT399 |
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0742.0539 |
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương |
2,106,000 |
2,039,000 |
391 |
PT400 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
28.0391.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ |
3,325,000 |
3,167,000 |
392 |
PT401 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0083.1040 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
415,000 |
415,000 |
393 |
PT402 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0875.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
2,963,000 |
2,828,000 |
394 |
PT403 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0842.0559 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
2,963,000 |
2,828,000 |
395 |
PT404 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
28.0395.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận |
3,325,000 |
3,167,000 |
396 |
PT405 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
28.0394.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận |
3,325,000 |
3,167,000 |
397 |
PT406 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
28.0315.1126 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay |
4,907,000 |
4,691,000 |
398 |
PT407 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
28.0316.1126 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay |
4,907,000 |
4,691,000 |
399 |
PT408 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
28.0323.1126 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
4,907,000 |
4,691,000 |
400 |
PT409 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
28.0324.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ |
3,325,000 |
3,167,000 |
401 |
PT410 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
28.0325.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận |
3,325,000 |
3,167,000 |
402 |
PT411 |
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3802.0573 |
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt |
3,325,000 |
3,325,000 |
403 |
PT412 |
Nối gân gấp [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3803.0559 |
Nối gân gấp |
2,963,000 |
2,963,000 |
404 |
PT413 |
Gỡ dính gân [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3804.0559 |
Gỡ dính gân |
2,963,000 |
2,828,000 |
405 |
PT414 |
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3807.0574 |
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² |
4,228,000 |
4,228,000 |
406 |
PT415 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
28.0396.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận |
3,325,000 |
3,167,000 |
407 |
PT416 |
Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3809.1052 |
Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm |
2,841,000 |
2,841,000 |
408 |
PT417 |
Khâu phục hồi bờ mi [THTM] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
28.0035.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
693,000 |
693,000 |
409 |
PT418 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
28.0329.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
3,325,000 |
3,167,000 |
410 |
PT419 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0851.0571 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
2,887,000 |
2,752,000 |
411 |
PT420 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
28.0390.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ |
3,325,000 |
3,167,000 |
412 |
PT421 |
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
28.0364.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ |
3,325,000 |
3,167,000 |
413 |
PT422 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
28.0363.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ |
3,325,000 |
3,167,000 |
414 |
PT423 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3820.0573 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
3,325,000 |
3,167,000 |
415 |
PT424 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
28.0161.0576 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
2,598,000 |
2,598,000 |
416 |
PT425 |
Mở rộng lỗ sáo |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0412.0584 |
Mở rộng lỗ sáo |
1,242,000 |
1,136,000 |
417 |
PT426 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0191.0407 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm |
3,014,000 |
2,896,000 |
418 |
PT427 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3586.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
2,321,000 |
2,321,000 |
419 |
PT428 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0261.1191 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
1,206,000 |
1,107,000 |
420 |
PT429 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0263.1190 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
1,784,000 |
1,642,000 |
421 |
PT430 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0308.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
4,098,000 |
4,098,000 |
422 |
PT431 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0325.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
4,098,000 |
4,098,000 |
423 |
PT432 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0310.0421 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
4,098,000 |
4,098,000 |
424 |
PT433 |
Lấy sỏi san hô thận |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0306.0421 |
Lấy sỏi san hô thận |
4,098,000 |
4,098,000 |
425 |
PT434 |
Mở thông bàng quang [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3532.0121 |
Mở thông bàng quang |
373,000 |
373,000 |
426 |
PT435 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0264.1189 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
2,754,000 |
2,536,000 |
427 |
PT436 |
Cắt u lành dương vật |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0265.0583 |
Cắt u lành dương vật |
1,965,000 |
1,793,000 |
428 |
PT437 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0317.0436 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
1,751,000 |
1,684,000 |
429 |
PT438 |
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3587.0435 |
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn |
2,321,000 |
2,321,000 |
430 |
PT439 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0679.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
3,258,000 |
3,258,000 |
431 |
PT440 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0680.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
3,258,000 |
3,258,000 |
432 |
PT441 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0681.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
3,258,000 |
3,258,000 |
433 |
PT442 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0682.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
3,258,000 |
3,258,000 |
434 |
PT443 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0683.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
3,258,000 |
3,258,000 |
435 |
PT445 |
Lấy sỏi bàng quang |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0355.0421 |
Lấy sỏi bàng quang |
4,098,000 |
4,098,000 |
436 |
PT446 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng. |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0686.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
3,258,000 |
3,157,000 |
437 |
PT447 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0687.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3,258,000 |
3,258,000 |
438 |
PT448 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0688.0583 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
1,965,000 |
1,793,000 |
439 |
PT449 |
Mở thông dạ dày. |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0416.0491 |
Mở thông dạ dày |
2,514,000 |
2,514,000 |
440 |
PT450 |
Nối vị tràng |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0453.0464 |
Nối vị tràng |
2,664,000 |
2,563,000 |
441 |
PT451 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0480.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
3,579,000 |
3,579,000 |
442 |
PT452 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3303.0465 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo |
3,579,000 |
3,414,000 |
443 |
PT453 |
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3316.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn |
2,514,000 |
2,514,000 |
444 |
PT454 |
Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3317.0583 |
Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột |
1,965,000 |
1,793,000 |
445 |
PT455 |
Tháo lồng bằng bơm khí/nước |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3326.0506 |
Tháo lồng bằng bơm khí/nước |
137,000 |
137,000 |
446 |
PT456 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3327.0459 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
2,561,000 |
2,561,000 |
447 |
PT457 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3328.0686 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
4,289,000 |
4,117,000 |
448 |
PT458 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3330.0493 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2,832,000 |
2,709,000 |
449 |
PT459 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3332.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2,832,000 |
2,709,000 |
450 |
PT460 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3365.0494 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
2,562,000 |
2,461,000 |
451 |
PT461 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3366.0494 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
2,562,000 |
2,461,000 |
452 |
PT462 |
Cắt bỏ trĩ vòng [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3369.0494 |
Cắt bỏ trĩ vòng |
2,562,000 |
2,562,000 |
453 |
PT463 |
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3370.0494 |
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu |
2,562,000 |
2,461,000 |
454 |
PT464 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3371.0494 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp |
2,562,000 |
2,461,000 |
455 |
PT465 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3377.0494 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
2,562,000 |
2,461,000 |
456 |
PT466 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3378.0494 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
2,562,000 |
2,461,000 |
457 |
PT467 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3379.0494 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
2,562,000 |
2,461,000 |
458 |
PT468 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3388.0489 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột |
4,670,000 |
4,670,000 |
459 |
PT469 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3389.0456 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột |
4,293,000 |
4,105,000 |
460 |
PT470 |
Tháo xoắn ruột non |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0482.0455 |
Tháo xoắn ruột non |
2,498,000 |
2,416,000 |
461 |
PT471 |
Tháo lồng ruột non |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0483.0455 |
Tháo lồng ruột non |
2,498,000 |
2,416,000 |
462 |
PT472 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0485.0465 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
3,579,000 |
3,579,000 |
463 |
PT473 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông. |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0487.0458 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
4,629,000 |
4,629,000 |
464 |
PT474 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0488.0458 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
4,629,000 |
4,629,000 |
465 |
PT475 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0489.0458 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
4,629,000 |
4,629,000 |
466 |
PT476 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0492.0493 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
2,832,000 |
2,832,000 |
467 |
PT477 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0494.0456 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
4,293,000 |
4,293,000 |
468 |
PT478 |
Nối tắt ruột non - ruột non |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0495.0456 |
Nối tắt ruột non - ruột non |
4,293,000 |
4,293,000 |
469 |
PT479 |
Cắt mạc nối lớn |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0496.0489 |
Cắt mạc nối lớn |
4,670,000 |
4,482,000 |
470 |
PT480 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0497.0489 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
4,670,000 |
4,482,000 |
471 |
PT481 |
Cắt ruột thừa đơn thuần. |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2,561,000 |
2,561,000 |
472 |
PT482 |
Cắt u mạc treo ruột. |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0498.0489 |
Cắt u mạc treo ruột |
4,670,000 |
4,670,000 |
473 |
PT483 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2,561,000 |
2,460,000 |
474 |
PT484 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
2,561,000 |
2,460,000 |
475 |
PT485 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2,832,000 |
2,709,000 |
476 |
PT486 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0510.0459 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
2,561,000 |
2,561,000 |
477 |
PT487 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0515.0454 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
4,470,000 |
4,470,000 |
478 |
PT488 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0517.0454 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
4,470,000 |
4,282,000 |
479 |
PT489 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0516.0454 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann |
4,470,000 |
4,470,000 |
480 |
PT490 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0525.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2,514,000 |
2,514,000 |
481 |
PT491 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ. |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0547.0494 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
2,562,000 |
2,562,000 |
482 |
PT492 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0549.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
2,562,000 |
2,562,000 |
483 |
PT493 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0550.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
2,562,000 |
2,562,000 |
484 |
PT494 |
Cắt lách do chấn thương |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0673.0484 |
Cắt lách do chấn thương |
4,472,000 |
4,472,000 |
485 |
PT495 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0554.0494 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
2,562,000 |
2,461,000 |
486 |
PT496 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0555.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
2,562,000 |
2,461,000 |
487 |
PT497 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0556.0494 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
2,562,000 |
2,562,000 |
488 |
PT498 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0569.0624 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
1,898,000 |
1,810,000 |
489 |
PT499 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0571.0632 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
2,248,000 |
2,147,000 |
490 |
PT500 |
Cắt các u nang mang |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0013.0834 |
Cắt các u nang mang |
1,234,000 |
1,200,000 |
491 |
PT501 |
Khâu vết thương lách |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0676.0582 |
Khâu vết thương lách |
2,851,000 |
2,619,000 |
492 |
PT502 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0484.0465 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
3,579,000 |
3,579,000 |
493 |
PT503 |
Cắt u vú lành tính [Ung bướu] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0267.0653 |
Cắt u vú lành tính |
2,862,000 |
2,862,000 |
494 |
PT504 |
Mổ bóc nhân xơ vú (ung bướu) |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0268.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
984,000 |
984,000 |
495 |
PT505 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [Ung bướu] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0269.0653 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
2,862,000 |
2,862,000 |
496 |
PT506 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [Ung bướu] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0284.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2,944,000 |
2,944,000 |
497 |
PT507 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [Ung bướu] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0295.0598 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
6,111,000 |
6,111,000 |
498 |
PT508 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [Ung bướu] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0305.0593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2,761,000 |
2,761,000 |
499 |
PT509 |
Cắt u thành âm đạo [Ung bướu] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0306.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
2,048,000 |
1,960,000 |
500 |
PT510 |
Bóc nang tuyến Bartholin [Ung bướu] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0309.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1,274,000 |
1,274,000 |
501 |
PT511 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0319.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
1,784,000 |
1,642,000 |
502 |
PT512 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0322.1191 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1,206,000 |
1,107,000 |
503 |
PT513 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0320.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
1,784,000 |
1,642,000 |
504 |
PT514 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
04.0040.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
2,887,000 |
2,752,000 |
505 |
PT515 |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0323.0653 |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
2,862,000 |
2,753,000 |
506 |
PT516 |
Cắt u thành âm đạo [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2733.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
2,048,000 |
1,960,000 |
507 |
PT517 |
Cắt u bao gân |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0321.1190 |
Cắt u bao gân |
1,784,000 |
1,642,000 |
508 |
PT518 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
04.0039.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
2,887,000 |
2,752,000 |
509 |
PT519 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0002.1044 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
705,000 |
679,000 |
510 |
PT520 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0003.1045 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
1,126,000 |
1,094,000 |
511 |
PT521 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0004.0834 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
1,234,000 |
1,200,000 |
512 |
PT522 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0006.1044 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
705,000 |
679,000 |
513 |
PT523 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0007.1045 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
1,126,000 |
1,094,000 |
514 |
PT524 |
Cắt các u lành vùng cổ |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0010.1049 |
Cắt các u lành vùng cổ |
2,627,000 |
2,507,000 |
515 |
PT525 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây mê) |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0092.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
1,334,000 |
1,314,000 |
516 |
PT526 |
Cắt u vú lành tính [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2735.0653 |
Cắt u vú lành tính |
2,862,000 |
2,862,000 |
517 |
PT527 |
Mổ bóc nhân xơ vú [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2736.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
984,000 |
984,000 |
518 |
PT528 |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3033.0340 |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương |
546,000 |
546,000 |
519 |
PT529 |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.3034.0339 |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương |
628,000 |
628,000 |
520 |
PT530 |
Bóc nang tuyến Bartholin [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2734.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1,274,000 |
1,274,000 |
521 |
PT531 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2732.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2,944,000 |
2,944,000 |
522 |
PT532 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2731.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
2,944,000 |
2,835,000 |
523 |
PT533 |
Cắt u nang buồng trứng [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2730.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
2,944,000 |
2,944,000 |
524 |
PT534 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2729.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
2,944,000 |
2,944,000 |
525 |
PT535 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2721.0598 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
6,111,000 |
6,111,000 |
526 |
PT536 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm [(gây mê) Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2458.1049 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
705,000 |
2,507,000 |
527 |
PT538 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2456.1044 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm |
705,000 |
705,000 |
528 |
PT539 |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2455.1045 |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên |
1,126,000 |
1,126,000 |
529 |
PT540 |
Cắt u phần mềm vùng cổ [(gây mê) Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2451.1049 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
2,627,000 |
2,507,000 |
530 |
PT541 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2444.1045 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm |
1,126,000 |
1,094,000 |
531 |
PT542 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2443.1045 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm |
1,126,000 |
1,094,000 |
532 |
PT543 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm [Nhi khoa] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.2442.1045 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm |
1,126,000 |
1,094,000 |
533 |
PT544 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0136.0628 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2,612,000 |
2,612,000 |
534 |
PT545 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây tê) |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0092.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
834,000 |
819,000 |
535 |
PT546 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0172.0653 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
2,862,000 |
2,862,000 |
536 |
PT547 |
Cắt u vú lành tính |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0174.0653 |
Cắt u vú lành tính |
2,862,000 |
2,862,000 |
537 |
PT548 |
Bóc nhân xơ vú |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
13.0175.0591 |
Bóc nhân xơ vú |
984,000 |
984,000 |
538 |
PT549 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0278.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
1,965,000 |
1,793,000 |
539 |
PT550 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da (> 5 cm) |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
10.0151.1045 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
1,126,000 |
1,094,000 |
540 |
PT551 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
04.0041.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
2,887,000 |
2,752,000 |
541 |
PT552 |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0172.0583 |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
1,965,000 |
1,793,000 |
542 |
PT553 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0190.0583 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
1,965,000 |
1,793,000 |
543 |
PT554 |
Làm hậu môn nhân tạo [Ung bướu] |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
12.0215.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2,514,000 |
2,514,000 |
544 |
PT555 |
Triệt sản nữ (chương trình) |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
|
|
|
150,000 |
545 |
PT596 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0233.1050 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
460,000 |
460,000 |
546 |
PT597 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
Phẫu thuật |
|
16.0234.1050 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
460,000 |
460,000 |
547 |
PT600 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủ thuật |
16.0199.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
335,000 |
342,000 |
9 |
Phục hồi chức năng |
|
|
|
|
|
|
1 |
KN001 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
Phục hồi chức năng |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0014.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
45,300 |
50,500 |
2 |
PH001 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
Phục hồi chức năng |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0005.0231 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
45,400 |
44,000 |
3 |
PH002 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
Phục hồi chức năng |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0445.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
65,500 |
61,300 |
4 |
PH003 |
Sắc thuốc thang [Nhi khoa] |
Phục hồi chức năng |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0284.0252 |
Sắc thuốc thang |
12,400 |
12,000 |
5 |
PH004 |
Luyện tập dưỡng sinh |
Phục hồi chức năng |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0028.0259 |
Luyện tập dưỡng sinh |
23,800 |
20,000 |
6 |
PH005 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy [Nhi khoa] |
Phục hồi chức năng |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0276.0252 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
12,500 |
12,000 |
7 |
PH006 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng [Nhi khoa] |
Phục hồi chức năng |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0275.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
45,300 |
50,500 |
8 |
PH007 |
Kéo nắn cột sống cổ |
Phục hồi chức năng |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0013.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
45,300 |
50,500 |
9 |
PH008 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
Phục hồi chức năng |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0015.0252 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
12,500 |
12,000 |
10 |
PH009 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
Phục hồi chức năng |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0108.0260 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
59,500 |
52,400 |
11 |
PH010 |
Tập nuốt [không sử dụng máy] |
Phục hồi chức năng |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0104.0264 |
Tập nuốt |
128,000 |
122,000 |
12 |
PH012 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
Phục hồi chức năng |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0092.0268 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
29,000 |
27,300 |
13 |
PH013 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
Phục hồi chức năng |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
50,700 |
87,000 |
14 |
PH014 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
Phục hồi chức năng |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0085.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
41,800 |
59,500 |
15 |
PH015 |
Tập với xe đạp tập |
Phục hồi chức năng |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0071.0270 |
Tập với xe đạp tập |
11,200 |
9,800 |
16 |
PH016 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
Phục hồi chức năng |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0066.0268 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
29,000 |
27,300 |
17 |
PH017 |
Tập với ròng rọc |
Phục hồi chức năng |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0065.0269 |
Tập với ròng rọc |
11,200 |
9,800 |
18 |
PH018 |
Tập vận động có kháng trở |
Phục hồi chức năng |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0056.0267 |
Tập vận động có kháng trở |
46,900 |
44,500 |
19 |
PH019 |
Tập vận động có trợ giúp |
Phục hồi chức năng |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0053.0267 |
Tập vận động có trợ giúp |
46,900 |
44,500 |
20 |
PH020 |
Tập vận động thụ động |
Phục hồi chức năng |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0052.0267 |
Tập vận động thụ động |
46,900 |
44,500 |
21 |
PH021 |
Tập đi với khung treo |
Phục hồi chức năng |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0051.0268 |
Tập đi với khung treo |
29,000 |
27,300 |
22 |
PH022 |
Tập lên, xuống cầu thang |
Phục hồi chức năng |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0047.0268 |
Tập lên, xuống cầu thang |
29,000 |
27,300 |
23 |
PH023 |
Tập đi với gậy |
Phục hồi chức năng |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0044.0268 |
Tập đi với gậy |
29,000 |
27,300 |
24 |
PH024 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
Phục hồi chức năng |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0043.0268 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
29,000 |
27,300 |
25 |
PH025 |
Tập đi với khung tập đi |
Phục hồi chức năng |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0042.0268 |
Tập đi với khung tập đi |
29,000 |
27,300 |
26 |
PH026 |
Tập đi với thanh song song |
Phục hồi chức năng |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0041.0268 |
Tập đi với thanh song song |
29,000 |
27,300 |
27 |
PH027 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
Phục hồi chức năng |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0039.0267 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
46,900 |
44,500 |
28 |
PH028 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
Phục hồi chức năng |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0037.0267 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
46,900 |
44,500 |
29 |
PH029 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
Phục hồi chức năng |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0034.0267 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
46,900 |
44,500 |
30 |
PH030 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
Phục hồi chức năng |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0033.0266 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
42,300 |
44,500 |
31 |
PH031 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại. |
Phục hồi chức năng |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
35,200 |
41,100 |
32 |
PH032 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
Phục hồi chức năng |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0007.0234 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
41,400 |
40,000 |
33 |
PH033 |
Điều trị bằng sóng cực ngắn |
Phục hồi chức năng |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0002.0254 |
Điều trị bằng sóng cực ngắn |
34,900 |
40,700 |
34 |
PH034 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
Phục hồi chức năng |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0001.0254 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
34,900 |
40,700 |
35 |
PH035 |
Kéo nắn cột sống cổ [Nhi khoa] |
Phục hồi chức năng |
Phẫu thuật thủ thuật |
03.0274.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
45,300 |
50,500 |
36 |
PH036 |
Tập sửa lỗi phát âm |
Phục hồi chức năng |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0111.0265 |
Tập sửa lỗi phát âm |
106,000 |
98,800 |
37 |
PH037 |
Vận động trị liệu hô hấp. |
Phục hồi chức năng |
Phẫu thuật thủ thuật |
02.0068.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
30,100 |
29,000 |
38 |
PH039 |
Tập cho người thất ngôn |
Phục hồi chức năng |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0109.0265 |
Tập cho người thất ngôn |
106,000 |
98,800 |
39 |
PH040 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
Phục hồi chức năng |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0078.0238 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
45,300 |
50,500 |
40 |
PH041 |
Tập các kiểu thở |
Phục hồi chức năng |
Phẫu thuật thủ thuật |
17.0073.0277 |
Tập các kiểu thở |
30,100 |
29,000 |
41 |
STT001 |
Sắc thuốc thang (1 thang) |
Phục hồi chức năng |
Phẫu thuật thủ thuật |
08.0022.0252 |
Sắc thuốc thang |
12,500 |
12,000 |
10 |
Giường |
|
|
|
|
|
|
1 |
GI001 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi |
Giường |
Ngày giường nội trú |
K18.1939 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi |
175,600 |
175,600 |
2 |
GI002 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi |
Giường |
Ngày giường nội trú |
K18.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi |
121,100 |
121,100 |
3 |
GI003 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Giường |
Ngày giường nội trú |
K27.1945 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
148,600 |
148,600 |
4 |
GI004 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Giường |
Ngày giường nội trú |
K27.1939 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
175,600 |
175,600 |
5 |
GI006 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Giường |
Ngày giường nội trú |
K19.1945 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
148,600 |
148,600 |
6 |
GI007 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Giường |
Ngày giường nội trú |
K19.1939 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
175,600 |
175,600 |
7 |
GI008 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi |
Giường |
Ngày giường nội trú |
K18.1933 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi |
198,300 |
198,300 |
8 |
GI009 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
Giường |
Ngày giường nội trú |
K02.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
282,000 |
282,000 |
9 |
GI014 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
Giường |
Ngày giường nội trú |
K16.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
171,100 |
171,100 |
10 |
GI016 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Nhi |
Giường |
Ngày giường nội trú |
K18.1945 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Nhi |
148,600 |
148,600 |
11 |
GI018 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Giường |
Ngày giường nội trú |
K19.1933 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
198,300 |
198,300 |
12 |
GI019 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi |
Giường |
Ngày giường nội trú |
K18.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi |
149,100 |
149,100 |
13 |
GI020 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi |
Giường |
Ngày giường nội trú |
K18.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi |
171,100 |
171,100 |
14 |
GI022 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
Giường |
Ngày giường nội trú |
K31.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
171,100 |
171,100 |
15 |
GI023 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm |
Giường |
Ngày giường nội trú |
K11.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm |
121,100 |
121,100 |
16 |
GI024 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm |
Giường |
Ngày giường nội trú |
K11.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm |
149,100 |
149,100 |
17 |
GI027 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Giường |
Ngày giường nội trú |
K27.1933 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
198,300 |
198,300 |
18 |
GI028 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
Giường |
Ngày giường nội trú |
K31.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
121,100 |
121,100 |
19 |
GI029 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
Giường |
Ngày giường nội trú |
K31.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
149,100 |
149,100 |
20 |
GI031 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm |
Giường |
Ngày giường nội trú |
K11.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm |
171,100 |
171,100 |
21 |
GI033 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
Giường |
Ngày giường nội trú |
K16.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
149,100 |
149,100 |
22 |
GI034 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
Giường |
Ngày giường nội trú |
K16.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
121,100 |
121,100 |
23 |
GI035 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
Giường |
Ngày giường nội trú |
K03.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
162,000 |
171,100 |
24 |
GI046 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
Giường |
Ngày giường nội trú |
K03.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
149,100 |
149,100 |
25 |
GI070 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
Giường |
Ngày giường nội trú |
K03.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
121,000 |
121,000 |
26 |
GIM050 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
Giường |
Ngày giường nội trú |
K16.1970 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
34,500 |
40,367 |
27 |
GIM051 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
Giường |
Ngày giường nội trú |
K16.1964 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
42,300 |
49,700 |