I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
|
|
|
|
|
STT
|
STT/TT
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN KỸ
THUẬT
|
|
1
|
2
|
A
|
B
|
C
|
D
|
|
|
A. TUẦN HOÀN
|
|
|
|
|
1
|
1
|
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
2
|
2
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
3
|
3
|
Theo dõi điện tim cấp cứu tại gi ường liên tục ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
5
|
Làm test phục hồi máu mao mạch
|
x
|
x
|
x
|
x
|
5
|
6
|
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
6
|
10
|
Chăm sóc catheter tĩnh mạch
|
x
|
x
|
x
|
|
7
|
15
|
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm
|
x
|
x
|
x
|
|
8
|
16
|
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
|
|
9
|
28
|
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
10
|
32
|
Sốc điện ngoài lồng n gực cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
11
|
34
|
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện
|
x
|
x
|
x
|
|
12
|
35
|
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc
|
x
|
x
|
x
|
|
13
|
39
|
Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
14
|
40
|
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm
|
x
|
x
|
x
|
|
15
|
41
|
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
16
|
42
|
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter
qua da
|
x
|
x
|
|
|
17
|
46
|
Điều trị tiêu sợi huyết cấp cứu
|
x
|
x
|
|
|
18
|
51
|
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
B. HÔ HẤP
|
|
|
|
|
19
|
52
|
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
20
|
53
|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
21
|
54
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
22
|
55
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
|
x
|
x
|
x
|
|
23
|
56
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản
bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
|
x
|
x
|
x
|
|
24
|
57
|
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
25
|
58
|
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
26
|
59
|
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
27
|
60
|
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
28
|
61
|
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
29
|
62
|
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
30
|
63
|
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ)
|
x
|
x
|
x
|
|
31
|
64
|
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đườ ng thở) cho người lớn và trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
x
|
32
|
65
|
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
33
|
66
|
Đặt ống nội khí quản
|
x
|
x
|
x
|
|
34
|
67
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
x
|
x
|
|
|
35
|
71
|
Mở khí quản cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
36
|
72
|
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp
|
x
|
x
|
x
|
|
37
|
73
|
Mở khí quản thường quy
|
x
|
x
|
x
|
|
38
|
74
|
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở
|
x
|
x
|
x
|
|
39
|
75
|
Chăm sóc ống nội khí quản (mộ t lần)
|
x
|
x
|
x
|
|
40
|
76
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
|
41
|
77
|
Thay ống nội khí quản
|
x
|
x
|
x
|
|
42
|
78
|
Rút ống nội khí quản
|
x
|
x
|
x
|
|
43
|
79
|
Rút canuyn khí quản
|
x
|
x
|
x
|
|
44
|
80
|
Thay canuyn mở khí quản
|
x
|
x
|
x
|
|
45
|
81
|
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter
|
x
|
x
|
x
|
x
|
46
|
82
|
Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
47
|
85
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
x
|
x
|
x
|
|
48
|
86
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
49
|
87
|
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
|
50
|
88
|
Làm ẩm đ ường thở qua máy phun sư ơng mù
|
x
|
x
|
x
|
|
51
|
89
|
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
52
|
92
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
x
|
x
|
|
|
53
|
93
|
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter
|
x
|
x
|
x
|
|
54
|
94
|
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
55
|
95
|
Mở màng phổi cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
56
|
96
|
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca
|
x
|
x
|
x
|
|
57
|
97
|
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
58
|
128
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
59
|
129
|
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
60
|
130
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
61
|
131
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
62
|
132
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
63
|
133
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
64
|
134
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
65
|
135
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
66
|
136
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
67
|
137
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
68
|
138
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
69
|
145
|
Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
70
|
146
|
Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
71
|
147
|
Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãn g ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
72
|
151
|
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP
|
x
|
x
|
x
|
|
73
|
155
|
Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
74
|
156
|
Điều trị bằng oxy cao áp
|
x
|
x
|
|
|
75
|
157
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
76
|
158
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
|
x
|
x
|
x
|
x
|
77
|
159
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
C. THẬN - LỌC MÁU
|
|
|
|
|
78
|
160
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
x
|
79
|
161
|
Chọc hút nước tiểu trên x ương mu
|
x
|
x
|
x
|
|
80
|
162
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ
|
x
|
x
|
x
|
|
81
|
163
|
Mở thông bàng quang trên xương mu
|
x
|
x
|
x
|
|
82
|
164
|
Thông bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
x
|
83
|
165
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
x
|
x
|
x
|
|
84
|
166
|
Vận động trị liệu bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
|
85
|
170
|
Bài niệu c ưỡng bức ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
86
|
171
|
Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
D. THẦN KINH
|
|
|
|
|
87
|
202
|
Chọc dịch tủy sống
|
x
|
x
|
x
|
|
88
|
211
|
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường
≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
89
|
213
|
Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
90
|
214
|
Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
Đ. TIÊU HOÁ
|
|
|
|
|
91
|
215
|
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa
|
x
|
x
|
x
|
x
|
92
|
216
|
Đặt ống thông dạ dày
|
x
|
x
|
x
|
x
|
93
|
217
|
Mở thông dạ dày bằng nội soi
|
x
|
x
|
|
|
94
|
218
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
95
|
219
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
|
x
|
x
|
x
|
x
|
96
|
220
|
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)
|
x
|
x
|
x
|
|
97
|
221
|
Thụt tháo
|
x
|
x
|
x
|
x
|
98
|
222
|
Thụt giữ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
99
|
223
|
Đặt ống thông hậu môn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
100
|
224
|
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
101
|
225
|
Nuôi dưỡng ng ười bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
102
|
226
|
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
103
|
227
|
Nuôi dưỡng ngư ời bệnh liên tục bằng máy truyền thức ăn qua ống thông dạ dày ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
104
|
228
|
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
105
|
229
|
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đư ờng truyền tĩnh
mạch ngoại biên ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
106
|
230
|
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đ ường truyền tĩnh mạch trung tâm ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
107
|
231
|
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu
|
x
|
x
|
x
|
|
108
|
238
|
Đo áp lực ổ bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
109
|
239
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấ p cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
110
|
240
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
111
|
241
|
Dẫn lư u dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
112
|
242
|
Rửa màng bụng cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
113
|
243
|
Dẫn lư u ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
114
|
244
|
Chọc dẫn lư u ổ áp xe dưới siêu âm
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
E. TOÀN THÂN
|
|
|
|
|
115
|
245
|
Cân người bệnh tại giường bằng cân treo hay cân điện tử
|
x
|
x
|
x
|
|
116
|
246
|
Đo lượng nước tiểu 24 giờ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
117
|
247
|
Hạ thân nhiệt chỉ huy
|
x
|
x
|
x
|
|
118
|
248
|
Nâng thân nhiệt chỉ huy
|
x
|
x
|
x
|
|
119
|
249
|
Giải stress cho người bệnh
|
x
|
x
|
x
|
|
120
|
250
|
Kiểm soát đau trong cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
121
|
251
|
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
122
|
252
|
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
123
|
253
|
Lấy máu tĩnh mạch bẹn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
124
|
254
|
Truyền máu và các chế phẩm máu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
125
|
255
|
Kiểm soát pH máu bằng bicarbon ate ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
126
|
256
|
Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch
|
x
|
x
|
x
|
|
127
|
257
|
Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch
|
x
|
x
|
x
|
|
128
|
258
|
Kiểm soát tăng đư ờng huyết chỉ huy ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
129
|
259
|
Rửa mắt tẩy độc
|
x
|
x
|
x
|
|
130
|
260
|
Chăm sóc mắt ở n gười bệnh hôn mê (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
|
131
|
261
|
Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
132
|
262
|
Gội đầu cho người bệnh tại gi ường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
133
|
263
|
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
134
|
264
|
Tắm cho người bệnh tại gi ường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
135
|
265
|
Tắm tẩy độc cho người bệnh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
136
|
266
|
Xoa bóp phòng chống loét
|
x
|
x
|
x
|
x
|
137
|
267
|
Thay băng cho các vết thư ơng hoại tử rộng (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
|
138
|
268
|
Phục hồi chức năng vận động, nói, nuốt cho người
bệnh cấp cứu £ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
139
|
269
|
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
140
|
270
|
Ga rô hoặc bă ng ép cầm máu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
141
|
271
|
Dùng thuốc kháng độc điều trị giải độc
|
x
|
x
|
x
|
|
142
|
272
|
Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
143
|
273
|
Điều trị giải độc bằng huyết thanh kháng nọc đặc hiệu
|
x
|
x
|
x
|
|
144
|
274
|
Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp
|
x
|
x
|
x
|
|
145
|
275
|
Băng bó vết thương
|
x
|
x
|
x
|
x
|
146
|
276
|
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương
|
x
|
x
|
x
|
x
|
147
|
277
|
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
148
|
278
|
Vận chuyển người bệnh cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
149
|
279
|
Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng
|
x
|
x
|
x
|
|
150
|
280
|
Vận chuyển ngườ i bệnh nặng có thở máy
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
G. XÉT NGHIỆM
|
|
|
|
|
151
|
281
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
152
|
282
|
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm
|
x
|
x
|
x
|
|
153
|
283
|
Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm
|
x
|
x
|
x
|
|
154
|
284
|
Định nhóm máu tại gi ường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
155
|
285
|
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
156
|
290
|
Xét nghiệm cồn trong hơi thở
|
x
|
x
|
|
|
II. NỘI KHOA
|
|
|
|
|
STT
|
STT/TT
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN KỸ
THUẬT
|
1
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
|
|
A. HÔ HẤP
|
|
|
|
|
157
|
1
|
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
158
|
2
|
Bơm rửa khoang màng phổi
|
x
|
x
|
x
|
|
159
|
4
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
160
|
7
|
Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
x
|
x
|
x
|
|
161
|
8
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
x
|
x
|
x
|
|
162
|
9
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
163
|
10
|
Chọc tháo dịch màng phổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
164
|
11
|
Chọc hút khí màng phổi
|
x
|
x
|
x
|
|
165
|
12
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
x
|
x
|
x
|
|
166
|
16
|
Đặt ống dẫn lưu khoang MP
|
x
|
x
|
x
|
|
167
|
18
|
Điều trị bằng oxy cao áp
|
x
|
x
|
|
|
168
|
28
|
Kỹ thuật ho có điều khiển
|
x
|
x
|
x
|
x
|
169
|
29
|
Kỹ thuật tập thở cơ hoành
|
x
|
x
|
x
|
x
|
170
|
30
|
Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương
|
x
|
x
|
x
|
|
171
|
31
|
Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế
|
x
|
x
|
x
|
x
|
172
|
32
|
Khí dung thuốc giãn phế quản
|
x
|
x
|
x
|
x
|
173
|
33
|
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm
|
x
|
x
|
x
|
|
174
|
60
|
Nghiệm pháp đi bộ 6 phút
|
x
|
x
|
x
|
|
175
|
61
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
x
|
x
|
x
|
|
176
|
63
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
177
|
64
|
Sinh thiết màng phổi mù
|
x
|
x
|
x
|
|
178
|
67
|
Thay canuyn mở khí quản
|
x
|
x
|
x
|
x
|
179
|
68
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
B. TIM MẠCH
|
|
|
|
|
180
|
85
|
Điện tim thường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
181
|
96
|
Holter huyết áp
|
x
|
x
|
x
|
|
182
|
97
|
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc
|
x
|
x
|
x
|
|
183
|
111
|
Nghiệm pháp atropin
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
C. THẦN KINH
|
|
|
|
|
184
|
128
|
Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
185
|
129
|
Chọc dò dịch não tuỷ
|
x
|
x
|
x
|
|
186
|
140
|
Điều trị trạng thái động kinh
|
x
|
x
|
|
|
187
|
149
|
Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
188
|
150
|
Hút đờm hầu họng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
189
|
151
|
Lấy máu tĩnh mạch bẹn
|
x
|
x
|
x
|
|
190
|
163
|
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN
|
x
|
x
|
x
|
|
191
|
164
|
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
192
|
165
|
Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
193
|
166
|
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
D. THẬN TIẾT NIỆU
|
|
|
|
|
194
|
167
|
Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần
|
x
|
x
|
x
|
|
195
|
168
|
Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận/lần
|
x
|
x
|
x
|
|
196
|
170
|
Chăm sóc và bảo quản catheter tĩnh mạch trung tâm trong lọc máu
|
x
|
x
|
x
|
|
197
|
171
|
Chăm sóc và bảo quản catheter đường hầm có cuff để lọc máu
|
x
|
x
|
x
|
|
198
|
172
|
Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua da 24 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
199
|
177
|
Chọc hút nước tiểu trên xươn g mu
|
x
|
x
|
x
|
|
200
|
178
|
Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu
quản
|
x
|
x
|
|
|
201
|
195
|
Đo lượng nước tiểu 24 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
202
|
211
|
Nong niệu đạo và đặt sonde đái
|
x
|
x
|
|
|
203
|
227
|
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da
|
x
|
x
|
|
|
204
|
228
|
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận
|
x
|
x
|
|
|
205
|
231
|
Rút catheter đường hầm
|
x
|
x
|
|
|
206
|
232
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
x
|
x
|
x
|
|
207
|
233
|
Rửa bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
Đ. TIÊU HÓA
|
|
|
|
|
208
|
241
|
Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
209
|
242
|
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm
|
x
|
x
|
x
|
|
210
|
243
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
x
|
x
|
x
|
|
211
|
244
|
Đặt ống thông dạ dày
|
x
|
x
|
x
|
x
|
212
|
247
|
Đặt ống thông hậu môn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
213
|
249
|
Đo áp lực ổ bụng gián tiếp qua ống thông dẫn lưu bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
|
214
|
253
|
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
215
|
254
|
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc tiền mê
|
x
|
x
|
x
|
|
216
|
268
|
Nội soi can thiệp - sinh thiết niêm mạc ống tiêu hóa
|
x
|
x
|
x
|
|
217
|
272
|
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori
|
x
|
x
|
x
|
|
218
|
301
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng độ phân giải cao
(HDTV )
|
x
|
x
|
|
|
219
|
302
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ độ phân giải cao (HDTV)
|
x
|
x
|
|
|
220
|
305
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết
|
x
|
x
|
|
|
221
|
313
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
222
|
314
|
Siêu âm ổ bụng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
223
|
315
|
Siêu âm DOPPLER mạch máu khối u gan
|
x
|
x
|
|
|
224
|
317
|
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
|
x
|
x
|
x
|
|
225
|
325
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan
|
x
|
x
|
x
|
|
226
|
333
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục
|
x
|
x
|
x
|
|
227
|
334
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
228
|
336
|
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân
|
x
|
x
|
x
|
x
|
229
|
337
|
Thụt thuốc qua đường hậu môn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
230
|
338
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
231
|
339
|
Thụt tháo phân
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
E. CƠ XƯƠNG KHỚP
|
|
|
|
|
232
|
363
|
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm
|
x
|
x
|
x
|
|
233
|
373
|
Siêu âm khớp (một vị trí)
|
x
|
x
|
|
|
234
|
374
|
Siêu âm phần mềm (một vị trí)
|
x
|
x
|
|
|
III. NHI KHOA
|
|
|
|
|
STT
|
STT/TT
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN KỸ
THUẬT
|
1
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
|
|
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
|
|
|
|
|
|
|
A. TUẦN HOÀN
|
|
|
|
|
235
|
28
|
Đặt catheter tĩnh mạch
|
x
|
x
|
x
|
|
236
|
29
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
237
|
32
|
Đặt ống thông Blakemore
|
x
|
x
|
x
|
|
238
|
34
|
Đặt catheter tĩnh mạch rốn ở trẻ sơ sinh
|
x
|
x
|
x
|
|
239
|
35
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
|
x
|
x
|
x
|
|
240
|
36
|
Đo áp lực động mạch liên tục
|
x
|
x
|
x
|
|
241
|
37
|
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục
|
x
|
x
|
x
|
|
242
|
44
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
243
|
45
|
Hạ huyết áp chỉ huy
|
x
|
x
|
x
|
|
244
|
46
|
Theo dõi huyết áp liên tục tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
245
|
47
|
Theo dõi điện tim liên tục tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
246
|
48
|
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp
|
x
|
x
|
x
|
|
247
|
49
|
Chăm sóc catheter tĩnh mạch
|
x
|
x
|
x
|
|
248
|
51
|
Ép tim ngoài lồng ngực
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
B. HÔ HẤP
|
|
|
|
|
249
|
76
|
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí
quản, mở khí quản, thở máy.
|
x
|
x
|
x
|
|
250
|
77
|
Đặt ống nội khí quản
|
x
|
x
|
x
|
|
251
|
78
|
Mở khí quản
|
x
|
x
|
x
|
|
252
|
79
|
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi
|
x
|
x
|
x
|
|
253
|
80
|
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực t hấp
|
x
|
x
|
x
|
|
254
|
81
|
Bơm rửa màng phổi
|
x
|
x
|
x
|
|
255
|
85
|
Mở màng phổi tối thiểu
|
x
|
x
|
x
|
|
256
|
86
|
Dẫn lưu màng phổi liên tục
|
x
|
x
|
x
|
|
257
|
87
|
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
258
|
88
|
Thăm dò chức năng hô hấp
|
x
|
x
|
x
|
|
259
|
89
|
Khí dung thuốc cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
260
|
90
|
Khí dung thuốc thở máy
|
x
|
x
|
x
|
|
261
|
91
|
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần
|
x
|
x
|
x
|
|
262
|
92
|
Hút đờm qua ố ng nội khí quản bằng catheter kín
|
x
|
x
|
x
|
|
263
|
93
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
x
|
x
|
x
|
|
264
|
94
|
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
265
|
95
|
Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở
|
x
|
x
|
x
|
|
266
|
96
|
Mở khí quản qua da cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
267
|
97
|
Mở khí quản ngược dòng cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
268
|
98
|
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp
|
x
|
x
|
x
|
|
269
|
99
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
x
|
x
|
x
|
|
270
|
100
|
Rút catheter khí quản
|
x
|
x
|
x
|
|
271
|
101
|
Thay canuyn mở khí quản
|
x
|
x
|
x
|
|
272
|
102
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản
|
x
|
x
|
x
|
|
273
|
103
|
Làm ẩm đ ường thở qua máy phun sư ơng mù
|
x
|
x
|
x
|
|
274
|
104
|
Mở màng giáp nhẫn cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
275
|
105
|
Thổi ngạt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
276
|
106
|
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
277
|
107
|
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
278
|
108
|
Thở oxy gọng kính
|
x
|
x
|
x
|
x
|
279
|
109
|
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
280
|
110
|
Thở oxy qua mặt nạ có túi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
281
|
111
|
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
282
|
112
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương s ườn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
283
|
113
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
C. THẬN – LỌC MÁU
|
|
|
|
|
284
|
125
|
Chọc hút nước tiểu trên x ương mu
|
x
|
x
|
x
|
|
285
|
126
|
Thận nhân tạo cấp cứu liên tục
|
x
|
x
|
x
|
|
286
|
128
|
Bài niệu c ưỡng bức
|
x
|
x
|
x
|
|
287
|
130
|
Vận động trị liệu bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
|
288
|
131
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
x
|
x
|
x
|
|
289
|
132
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
|
290
|
133
|
Thông tiểu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
291
|
134
|
Hồi sức chống sốc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
D. THẦN KINH
|
|
|
|
|
292
|
137
|
Xử trí tăng áp lực nội sọ
|
x
|
x
|
x
|
|
293
|
149
|
Điều tr ị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh)
|
x
|
x
|
x
|
|
294
|
150
|
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại gi ường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
Đ. TIÊU HÓA
|
|
|
|
|
295
|
163
|
Chọc dẫn lư u ổ áp xe dưới siêu âm
|
x
|
x
|
x
|
|
296
|
164
|
Dẫn lư u ổ bụng cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
297
|
165
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
298
|
166
|
Rửa màng bụng cấp cứu
|
x
|
x
|
|
|
299
|
167
|
Đặt ống thông dạ dày
|
x
|
x
|
x
|
|
300
|
168
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
301
|
169
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
|
x
|
x
|
x
|
|
302
|
172
|
Cho ăn qua ống thông dạ dày
|
x
|
x
|
x
|
|
303
|
173
|
Rửa dạ dày bằng ống Faucher và qua túi kín
|
x
|
x
|
x
|
|
304
|
175
|
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày
|
x
|
x
|
x
|
|
305
|
176
|
Nuôi dưỡng người bệnh qua catheter hỗng tràng
|
x
|
x
|
x
|
|
306
|
178
|
Đặt sonde hậu môn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
307
|
179
|
Thụt tháo phân
|
x
|
x
|
x
|
x
|
308
|
180
|
Nuôi dưỡng ng ười bệnh bằng đư ờng truyền tĩnh mạch ngoại biên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
309
|
181
|
Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter thực quản dạ dày
băng bơm tay
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
E. TOÀN THÂN
|
|
|
|
|
310
|
185
|
Nâng thân nhiệt chủ động
|
x
|
x
|
x
|
|
311
|
186
|
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh
|
x
|
x
|
|
|
312
|
187
|
Kiểm soát đau trong cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
313
|
191
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại gi ường
|
x
|
x
|
x
|
|
314
|
192
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng
|
x
|
x
|
x
|
|
315
|
193
|
Truyền máu và các chế phẩm máu
|
x
|
x
|
x
|
|
316
|
194
|
Tắm cho người bệnh tại giường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
317
|
195
|
Tắm tẩy độc cho người bệnh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
318
|
196
|
Gội đầu cho người bệnh tại gi ường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
319
|
197
|
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
320
|
198
|
Vệ sinh răng miệng đặc biệt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
321
|
199
|
Xoa bóp phòng chống loét
|
x
|
x
|
x
|
x
|
322
|
200
|
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
323
|
201
|
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương
|
x
|
x
|
x
|
x
|
324
|
202
|
Băng bó vết thương
|
x
|
x
|
x
|
x
|
325
|
203
|
Cầm máu (vết thương chảy máu)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
326
|
204
|
Vận chuyển người bệnh an toàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
327
|
206
|
Định nhóm máu tại gi ường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
328
|
207
|
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê
|
x
|
x
|
x
|
x
|
329
|
208
|
Lấy máu tĩnh mạch bẹn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
330
|
210
|
Tiêm truyền thuốc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
G. XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT NHANH
|
|
|
|
|
331
|
213
|
Làm test nhanh chẩn đoán ngộ độc cấp
|
x
|
x
|
x
|
|
332
|
214
|
Định tính chất độc trong nư ớc tiểu bằng test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
|
III. Y HỌC CỔ TRUYỀN
|
|
|
|
|
|
|
A. KỸ THUẬT CHUNG
|
|
|
|
|
333
|
271
|
Từ châm
|
x
|
x
|
|
|
334
|
273
|
Mai hoa châm
|
x
|
x
|
|
|
335
|
274
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
x
|
x
|
|
|
336
|
275
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng
|
x
|
x
|
|
|
IV. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
|
|
|
|
|
|
|
A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
|
|
|
|
|
337
|
714
|
Kéo cột sống bằng máy
|
x
|
x
|
|
|
338
|
743
|
Xoa bóp bằng máy
|
x
|
x
|
|
|
339
|
744
|
Kéo giãn cột sống cổ bằng máy
|
x
|
x
|
|
|
340
|
745
|
Kéo giãn cột sống thắt lư ng bằng máy
|
x
|
x
|
|
|
|
|
B. LÀM VÀ SỬ DỤNG CÁC DỤNG CỤ TRỢ GIÚP
|
|
|
|
|
341
|
957
|
Dàn treo các chi
|
x
|
x
|
|
|
342
|
969
|
Thang tường
|
x
|
x
|
|
|
343
|
970
|
Thanh song song
|
x
|
x
|
|
|
V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP
|
|
|
|
|
|
|
B. TAI - MŨI - HỌNG
|
|
|
|
|
344
|
1001
|
Nội soi tai
|
x
|
x
|
x
|
|
345
|
1002
|
Nội soi mũi
|
x
|
x
|
x
|
|
346
|
1003
|
Nội soi họng
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG
|
|
|
|
|
347
|
1041
|
Nội soi mở thông dạ dày
|
x
|
x
|
|
|
348
|
1052
|
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán
|
x
|
x
|
|
|
349
|
1059
|
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật
|
x
|
x
|
|
|
350
|
1061
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh
thiết
|
x
|
x
|
|
|
|
|
E. TIẾT NIỆU
|
|
|
|
|
351
|
1078
|
Nội soi bàng quang
|
x
|
x
|
|
|
352
|
1079
|
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi
|
x
|
x
|
|
|
353
|
1082
|
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu
thuật
|
x
|
x
|
|
|
354
|
1083
|
Nội soi sinh thiết niệu đạo
|
x
|
x
|
|
|
VII. GÂY MÊ HỒI SỨC
|
|
|
|
|
355
|
1280
|
Kỹ thuật đo và theo dõi SpO 2
|
x
|
x
|
|
|
356
|
1283
|
Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt bằng máy
|
x
|
x
|
|
|
357
|
1284
|
Theo dõi Hb trong phòng mổ
|
x
|
x
|
|
|
358
|
1285
|
Theo dõi Hct trong phòng mổ
|
x
|
x
|
|
|
359
|
1288
|
Theo dõi truyền dịch bằng máy đếm giọt
|
x
|
x
|
|
|
360
|
1290
|
Kỹ thuật pha loãng máu trong khi mổ
|
x
|
x
|
|
|
361
|
1296
|
Kỹ thuật gây tê đám rối thắt lưng
|
x
|
x
|
|
|
362
|
1320
|
GMHS cho phẫu thuật lớn trên dạ dày, ruột
|
x
|
x
|
|
|
363
|
1321
|
GMHS thận niệu quản
|
x
|
x
|
|
|
364
|
1322
|
GMHS phẫu thuật nội soi ổ bụng
|
x
|
x
|
|
|
365
|
1324
|
GMHS phẫu thuật nội soi trong phụ khoa
|
x
|
x
|
|
|
366
|
1326
|
An thần cho nội soi đường tiêu hóa
|
x
|
x
|
|
|
367
|
1349
|
GMHS phẫu thuật mắt ở trẻ em
|
x
|
x
|
|
|
368
|
1352
|
Gây mê phẫu thuật chấn thương vùng hàm mặt
|
x
|
x
|
|
|
369
|
1353
|
GMHS cho khối u vùng hàm mặt
|
x
|
x
|
|
|
370
|
1355
|
GMHS cho các phẫu thuật TMH
|
x
|
x
|
|
|
371
|
1358
|
GMHS phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em
|
x
|
x
|
|
|
372
|
1359
|
GMHS phẫu thuật xương ở trẻ em
|
x
|
x
|
|
|
373
|
1370
|
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch
|
x
|
x
|
|
|
374
|
1372
|
Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ
|
x
|
x
|
x
|
|
375
|
1373
|
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine,
propofol
|
x
|
x
|
x
|
|
376
|
1374
|
Kỹ thuật đặt Mask thanh quản
|
x
|
x
|
x
|
|
377
|
1375
|
Kỹ thuật đặt combitube
|
x
|
x
|
x
|
|
378
|
1376
|
Kỹ thuật đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch,
thuốc mê hô hấp
|
x
|
x
|
x
|
|
379
|
1377
|
Kỹ thuật đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy
|
x
|
x
|
x
|
|
380
|
1378
|
Kỹ thuật đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại
|
x
|
x
|
x
|
|
381
|
1379
|
Kỹ thuật đặt nội khí quản qua mũi
|
x
|
x
|
x
|
|
382
|
1380
|
Kỹ thuật thường quy đặt nội khí quản khó
|
x
|
x
|
x
|
|
383
|
1382
|
Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với đèn Mac Coy (đèn có
mũi điều khiển), mask thanh quản
|
x
|
x
|
x
|
|
384
|
1383
|
Kỹ thuật đặt nội khí quản khó ngược dòng
|
x
|
x
|
x
|
|
385
|
1384
|
Kỹ thuật phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày
|
x
|
x
|
x
|
|
386
|
1385
|
Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi s oda
|
x
|
x
|
x
|
|
387
|
1386
|
Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp
|
x
|
x
|
x
|
|
388
|
1387
|
Kỹ thuật gây mê bằng ống Magill
|
x
|
x
|
x
|
|
389
|
1388
|
Kỹ thuật thông khí qua màng giáp nhẫn
|
x
|
x
|
x
|
|
390
|
1389
|
Kỹ thuật nâng thân nhiệt chỉ huy
|
x
|
x
|
x
|
|
391
|
1390
|
Kỹ thuật săn sóc theo dõi ống thông tiểu
|
x
|
x
|
x
|
|
392
|
1391
|
Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu
trong và sau mê
|
x
|
x
|
x
|
|
393
|
1392
|
Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê
|
x
|
x
|
x
|
|
394
|
1393
|
Kỹ thuật theo dõi người bệnh trong và sau mổ
|
x
|
x
|
x
|
|
395
|
1394
|
Kỹ thuật xử lý thường quy các tai biến trong và sau vô cảm
|
x
|
x
|
x
|
|
396
|
1395
|
Kỹ thuật vô cảm ngoài phòng mổ
|
x
|
x
|
x
|
|
397
|
1396
|
Kỹ thuật vô cảm nắn xương
|
x
|
x
|
x
|
|
398
|
1397
|
Theo dõi nhịp tim qua ống nghe thực quản
|
x
|
x
|
x
|
|
399
|
1398
|
Kỹ thuật theo dõi giãn cơ bằng máy
|
x
|
x
|
x
|
|
400
|
1399
|
Kỹ thuật theo dõi SpO2
|
x
|
x
|
x
|
|
401
|
1400
|
Kỹ thuật theo dõi et CO2
|
x
|
x
|
x
|
|
402
|
1401
|
Kỹ thuật theo dõi HAĐM bằng phương pháp xâm lấn
|
x
|
x
|
x
|
|
403
|
1402
|
Kỹ thuật theo dõi HAĐM không xâm lấn bằng máy
|
x
|
x
|
x
|
|
404
|
1403
|
Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường quy
|
x
|
x
|
x
|
|
405
|
1404
|
Thử nhóm máu trước truyền máu
|
x
|
x
|
x
|
|
406
|
1405
|
Truyền dịch thường quy
|
x
|
x
|
x
|
|
407
|
1406
|
Truyền máu thường quy
|
x
|
x
|
x
|
|
408
|
1407
|
Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
409
|
1408
|
Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ bằng phương pháp thủ công
|
x
|
x
|
x
|
|
410
|
1409
|
Kỹ thuật truyền dịch trong sốc
|
x
|
x
|
x
|
|
411
|
1410
|
Kỹ thuật truyền máu trong sốc
|
x
|
x
|
x
|
|
412
|
1411
|
Kỹ thuật cấp cứu tụt huyết áp
|
x
|
x
|
x
|
|
413
|
1412
|
Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim
|
x
|
x
|
x
|
|
414
|
1413
|
Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở
|
x
|
x
|
x
|
|
415
|
1414
|
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh trong
|
x
|
x
|
x
|
|
416
|
1415
|
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh ngoài
|
x
|
x
|
x
|
|
417
|
1416
|
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
418
|
1417
|
Kỹ thuật chọc tủy sống đường giữa
|
x
|
x
|
x
|
|
419
|
1418
|
Kỹ thuật chọc tủy sống đường bên
|
x
|
x
|
x
|
|
420
|
1419
|
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng
(NMC) thắt lưng đường giữa
|
x
|
x
|
x
|
|
421
|
1420
|
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang NMC thắt lưng đường bên
|
x
|
x
|
x
|
|
422
|
1421
|
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn
|
x
|
x
|
x
|
|
423
|
1422
|
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang
|
x
|
x
|
x
|
|
424
|
1423
|
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường ná ch
|
x
|
x
|
x
|
|
425
|
1424
|
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông
|
x
|
x
|
x
|
|
426
|
1425
|
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu
|
x
|
x
|
x
|
|
427
|
1426
|
Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay
|
x
|
x
|
x
|
|
428
|
1427
|
Kỹ thuật gây tê ở cổ tay
|
x
|
x
|
x
|
|
429
|
1428
|
Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to
|
x
|
x
|
x
|
|
430
|
1429
|
Kỹ thuật gây tê 3 t rong 1
|
x
|
x
|
x
|
|
431
|
1430
|
Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối
|
x
|
x
|
x
|
|
432
|
1431
|
Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân
|
x
|
x
|
x
|
|
433
|
1432
|
GMHS phẫu thuật động mạch, tĩnh mạch ngoại biên
|
x
|
x
|
x
|
|
434
|
1433
|
GMHS phẫu thuật rách cơ hoành qua đường bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
435
|
1434
|
GMHS phẫu thuật thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
436
|
1435
|
GMHS phẫu thuật viêm ruột thừa, viêm phúc mạc, áp
xe ruột thừa
|
x
|
x
|
x
|
|
437
|
1436
|
Vô cảm phẫu thuật thoát vị bẹn
|
x
|
x
|
x
|
|
438
|
1437
|
GMHS phẫu thuật vùng đáy chậu, hậu môn, bẹn, bìu
|
x
|
x
|
x
|
|
439
|
1438
|
GMHS phẫu thuật chi trên
|
x
|
x
|
x
|
|
440
|
1439
|
GMHS phẫu thuật chi dưới
|
x
|
x
|
x
|
|
441
|
1440
|
GMHS phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
442
|
1441
|
GMHS người bệnh chấn thương không sốc, sốc nhẹ
|
x
|
x
|
x
|
|
443
|
1442
|
GMHS phẫu thuật bướu cổ nhỏ
|
x
|
x
|
x
|
|
444
|
1443
|
Gây mê để thay băng người bệnh bỏng
|
x
|
x
|
x
|
|
445
|
1444
|
Gây mê, gây tê cắt amidan ở trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
446
|
1445
|
GMHS phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
447
|
1446
|
GMHS phẫu thuật thoát vị bẹn, nước màng tinh hoàn ở
trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
448
|
1447
|
Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em: chích áp xe, lấy máu tụ, dẫn luu áp xe hậu môn đơn giản
|
x
|
x
|
x
|
|
449
|
1448
|
Giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật,
sau chấn thương
|
x
|
x
|
x
|
|
450
|
1449
|
Giảm đau sau phẫu thuật bằng tiêm Morphin cách
|
x
|
x
|
x
|
|
451
|
|
quãng dưới da
|
|
|
|
|
452
|
1450
|
Vệ sinh, vô trùng phòng phẫu thuật
|
x
|
x
|
x
|
|
453
|
1451
|
Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS
|
x
|
x
|
x
|
|
454
|
1452
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
455
|
1453
|
Chụp X-quang cấp cứu tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
456
|
1454
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
457
|
1455
|
Theo dõi HA liên tục tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
458
|
1456
|
Theo dõi điện tim liên tục tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
459
|
1457
|
Đặt, theo dõi máy tạo nhịp tạm thời
|
x
|
x
|
x
|
|
460
|
1458
|
Chăm sóc catheter tĩnh mạch
|
x
|
x
|
x
|
|
461
|
1459
|
Chăm sóc catheter động mạch
|
x
|
x
|
x
|
|
462
|
1460
|
Thở máy xâm nhập, không xâm nhập với các phương
thức khác nhau
|
x
|
x
|
x
|
|
463
|
1461
|
Mở khí quản trên người bệnh có hay không có ống nội
khí quản
|
x
|
x
|
x
|
|
464
|
1462
|
Thở oxy gọng kính
|
x
|
x
|
x
|
|
465
|
1463
|
Thở oxy qua mặt nạ
|
x
|
x
|
x
|
|
466
|
1464
|
Thở oxy qua ống chữ T
|
x
|
x
|
x
|
|
467
|
1465
|
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng
|
x
|
x
|
x
|
|
468
|
1466
|
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày
|
x
|
x
|
x
|
|
469
|
1467
|
Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật
|
x
|
x
|
x
|
|
470
|
1468
|
Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương
|
x
|
x
|
x
|
|
471
|
1469
|
Điều trị rối loạn đông máu trong ngoại khoa
|
x
|
x
|
x
|
|
472
|
1470
|
Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết
phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…)
|
x
|
x
|
x
|
|
VIII. BỎNG
|
|
|
|
|
|
|
A. CÁC KỸ THUẬT TRONG CẤP CỨU, ĐIỀU TRỊ
BỆNH NHÂN BỎNG
|
|
|
|
|
473
|
1489
|
Thay băng điều trị bỏng nông, từ 10% đến 20% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
|
|
474
|
1490
|
Thay băng điều trị bỏng sâu, dưới 5% diện tích cơ thể ở
trẻ em
|
x
|
x
|
|
|
475
|
1491
|
Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu tiếp, dưới 3% diện tích cơ thể
trở lên ở trẻ em
|
x
|
x
|
|
|
476
|
1492
|
Cắt hoại tử bỏng s âu kiểu toàn lớp, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em.
|
x
|
x
|
|
|
477
|
1493
|
Ghép da tự thân kiểu mảnh lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
|
|
478
|
1494
|
Ghép da tự thân kiểu mắt lưới (mesh graft), dưới 5%
diện tích cơ thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
|
|
479
|
1495
|
Ghép da tự thân kiểu tem thư (post stam), dưới 5% diện
|
x
|
x
|
|
|
480
|
|
tích cơ thể ở trẻ em
|
|
|
|
|
481
|
1496
|
Cắt hoại tử toàn lớp - ghép da mỏng tự thân, dưới 3%
diện tích cơ thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
|
|
482
|
1497
|
Cắt hoại tử toàn lớp - ghép da dày tự thân, dưới 1%
diện tích cơ thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
|
|
483
|
1509
|
Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông theo chỉ định
|
x
|
x
|
x
|
|
484
|
1510
|
Thay băng điều trị bỏng nông, dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em.
|
x
|
x
|
x
|
|
485
|
1511
|
Ghép da dị loại (da ếch, trung bì da lợn...).
|
x
|
x
|
x
|
|
486
|
1512
|
Rạch hoại tử bỏng sâu giải phòng chèn ép trong
|
x
|
x
|
x
|
|
487
|
1513
|
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu do dòng điện
|
x
|
x
|
x
|
|
488
|
1514
|
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi
|
x
|
x
|
x
|
|
489
|
1515
|
Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát sạch, băng ép, trong sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng kỳ đầu.
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
B. CÁC KỸ THUẬT TRONG ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MÃN TÍNH
|
|
|
|
|
490
|
1516
|
Thay băng điều trị vết thương mãn tính
|
x
|
x
|
|
|
491
|
1517
|
Ngâm rửa điều trị vết thương mãn tính
|
x
|
x
|
|
|
492
|
1518
|
Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính
|
x
|
x
|
|
|
|
|
X. RĂNG HÀM MẶT
|
|
|
|
|
|
|
A. RĂNG
|
|
|
|
|
493
|
1805
|
Phẫu thuật mở xương cho răng mọc
|
x
|
x
|
|
|
494
|
1806
|
Phẫu thuật nạo quanh cuống răng
|
x
|
x
|
|
|
495
|
1807
|
Phẫu thuật cắt cuống răng
|
x
|
x
|
|
|
496
|
1819
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên
|
x
|
x
|
|
|
497
|
1820
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới
|
x
|
x
|
|
|
498
|
1821
|
Phẫu thuật nạo túi quanh răng
|
x
|
x
|
|
|
499
|
1834
|
Điều trị áp xe quanh răng
|
x
|
x
|
|
|
500
|
1853
|
Điều trị tủy lại
|
x
|
x
|
|
|
501
|
1893
|
Tháo chốt răng giả
|
x
|
x
|
|
|
502
|
1894
|
Tháo cầu răng giả
|
x
|
x
|
|
|
503
|
1895
|
Tháo chụp răng giả
|
x
|
x
|
|
|
504
|
1914
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
x
|
x
|
x
|
|
505
|
1915
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
x
|
x
|
x
|
|
506
|
1916
|
Nhổ răng thừa
|
x
|
x
|
x
|
|
507
|
1917
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
x
|
x
|
x
|
|
508
|
1918
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
x
|
x
|
x
|
|
509
|
1919
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
x
|
x
|
x
|
|
510
|
1920
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
x
|
x
|
x
|
|
511
|
1921
|
Nhổ răng thừa
|
x
|
x
|
x
|
|
512
|
1922
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC)
|
x
|
x
|
x
|
|
513
|
1923
|
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc
|
x
|
x
|
x
|
|
514
|
1924
|
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt
|
x
|
x
|
x
|
|
515
|
1925
|
Liên kết cố định răng lung lay bằng Composite
|
x
|
x
|
x
|
|
516
|
1926
|
Điều trị viêm lợi do mọc răng
|
x
|
x
|
x
|
|
517
|
1927
|
Điều trị viêm quanh thân răng cấp
|
x
|
x
|
x
|
|
518
|
1928
|
Điều trị viêm quanh răng
|
x
|
x
|
x
|
|
519
|
1929
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
|
x
|
x
|
x
|
|
520
|
1930
|
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC)
|
x
|
x
|
x
|
|
521
|
1931
|
Phục hồi cổ răng bằng Co mposite
|
x
|
x
|
x
|
|
522
|
1932
|
Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà
|
x
|
x
|
x
|
|
523
|
1933
|
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi {Ca(OH)2 }
|
x
|
x
|
x
|
|
524
|
1934
|
Máng hở mặt nhai
|
x
|
x
|
x
|
|
525
|
1935
|
Mài chỉnh khớp cắn
|
x
|
x
|
x
|
|
526
|
1936
|
Tháo chụp răng giả
|
x
|
x
|
x
|
|
527
|
1937
|
Trám bít hố rãnh với GlassIonom er Cement (GIC) hóa trùng hợp
|
x
|
x
|
x
|
|
528
|
1938
|
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) quang trùng hợp
|
x
|
x
|
x
|
|
529
|
1939
|
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp
|
x
|
x
|
x
|
|
530
|
1940
|
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp
|
x
|
x
|
x
|
|
531
|
1941
|
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt
|
x
|
x
|
x
|
|
532
|
1942
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
|
x
|
x
|
x
|
|
533
|
1943
|
Lấy tủy buồng răng sữa
|
x
|
x
|
x
|
|
534
|
1944
|
Điều trị tủy răng sữa
|
x
|
x
|
x
|
|
535
|
1945
|
Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)2
|
x
|
x
|
x
|
|
536
|
1946
|
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA
|
x
|
x
|
x
|
|
537
|
1947
|
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor
|
x
|
x
|
x
|
|
538
|
1948
|
Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn
|
x
|
x
|
x
|
|
539
|
1949
|
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant
|
x
|
x
|
x
|
|
540
|
1950
|
Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement (GIC)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
541
|
1951
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam
|
x
|
x
|
x
|
x
|
542
|
1952
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Composite
|
x
|
x
|
x
|
x
|
543
|
1953
|
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement (GIC)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
544
|
1954
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
545
|
1955
|
Nhổ răng sữa
|
x
|
x
|
x
|
x
|
546
|
1956
|
Nhổ chân răng sữa
|
x
|
x
|
x
|
x
|
547
|
1957
|
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
x
|
548
|
1958
|
Chích Apxe lợi trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
x
|
549
|
1959
|
Điều trị viêm lợi trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
x
|
550
|
1960
|
Chích áp xe lợi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
551
|
1961
|
Điều trị viêm lợi do mọc răng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
552
|
1962
|
Máng chống nghiến răng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
553
|
1963
|
Sửa hàm giả gãy
|
x
|
x
|
x
|
x
|
554
|
1964
|
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
555
|
1965
|
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
556
|
1966
|
Đệm hàm giả nhựa thường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
557
|
1967
|
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
558
|
1968
|
Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa thường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
559
|
1969
|
Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa thường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
560
|
1970
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate
|
x
|
x
|
x
|
x
|
561
|
1971
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam
|
x
|
x
|
x
|
x
|
562
|
1972
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
563
|
1973
|
Chụp nhựa
|
x
|
x
|
x
|
x
|
564
|
1974
|
Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
B. HÀM MẶT
|
|
|
|
|
565
|
2025
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy cung tiếp bằng
chỉ thép
|
x
|
x
|
|
|
566
|
2031
|
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh
(có gây tê hoặc gây tê )
|
x
|
x
|
|
|
567
|
2043
|
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt
|
x
|
x
|
|
|
568
|
2055
|
Nắn sai khớp thái dương hàm dướ i gây mê
|
x
|
x
|
|
|
569
|
2056
|
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê
|
x
|
x
|
|
|
570
|
2057
|
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng máng phẫu thuật
|
x
|
x
|
|
|
571
|
2058
|
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm
|
x
|
x
|
|
|
572
|
2062
|
Phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí
|
x
|
x
|
|
|
573
|
2063
|
Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh
|
x
|
x
|
|
|
574
|
2064
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
x
|
x
|
|
|
575
|
2068
|
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt
không thiếu hổng tổ chức
|
x
|
x
|
x
|
|
576
|
2069
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
x
|
x
|
x
|
|
577
|
2070
|
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt
|
x
|
x
|
x
|
|
578
|
2071
|
Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt
|
x
|
x
|
x
|
|
579
|
2072
|
Cố định tạm thời sơ cứu gã y xương hàm
|
x
|
x
|
x
|
|
580
|
2073
|
Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên
|
x
|
x
|
x
|
|
581
|
2074
|
Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt
|
x
|
x
|
x
|
|
582
|
2075
|
Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp
|
x
|
x
|
x
|
|
583
|
2076
|
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt
|
x
|
x
|
x
|
|
584
|
2077
|
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
XI. TAI MŨI HỌNG
|
|
|
|
|
|
|
A. TAI
|
|
|
|
|
585
|
2114
|
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai
|
x
|
x
|
x
|
|
586
|
2115
|
Khâu vành tai rách sau chấn thương
|
x
|
x
|
x
|
|
587
|
2116
|
Thông vòi nhĩ
|
x
|
x
|
x
|
|
588
|
2117
|
Lấy dị vật tai
|
x
|
x
|
x
|
|
589
|
2118
|
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai
|
x
|
x
|
x
|
|
590
|
2119
|
Chích nhọt ống tai ngoài
|
x
|
x
|
x
|
|
591
|
2120
|
Làm thuốc tai
|
x
|
x
|
x
|
|
592
|
2125
|
Lấy dáy tai (nút biểu bì)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
B. MŨI XOANG
|
|
|
|
|
593
|
2141
|
Phẫu thuật nạo sàng hàm
|
x
|
x
|
x
|
|
594
|
2142
|
Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng
|
x
|
x
|
x
|
|
595
|
2143
|
Đốt cuốn mũi bằng coblator
|
x
|
x
|
x
|
|
596
|
2144
|
Phẫu thuật cuốn dưới bằng coblator
|
x
|
x
|
x
|
|
597
|
2145
|
Phẫu thuật vách ngăn mũi
|
x
|
x
|
x
|
|
598
|
2146
|
Phẫu thuật nạo VA đặt ống thông khí
|
x
|
x
|
x
|
|
599
|
2147
|
Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới
|
x
|
x
|
x
|
|
600
|
2148
|
Nắn sống mũi sau chấn thương
|
x
|
x
|
x
|
|
601
|
2149
|
Nhét bấc mũi sau
|
x
|
x
|
x
|
|
602
|
2150
|
Nhét bấc mũi trước
|
x
|
x
|
x
|
|
603
|
2151
|
Đốt cuốn mũi
|
x
|
x
|
x
|
|
604
|
2152
|
Bẻ cuốn dưới
|
x
|
x
|
x
|
|
605
|
2153
|
Chọc rửa xoang hàm
|
x
|
x
|
x
|
|
606
|
2154
|
Làm Proetz
|
x
|
x
|
x
|
|
607
|
2155
|
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
C. HỌNG – THANH QUẢN
|
|
|
|
|
608
|
2174
|
Phẫu thuật cắt phanh môi, má, lưỡi
|
x
|
x
|
x
|
|
609
|
2175
|
Chích áp xe thành sau họng
|
x
|
x
|
x
|
|
610
|
2176
|
áp lạnh Amidan
|
x
|
x
|
x
|
|
611
|
2177
|
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi
|
x
|
x
|
x
|
|
612
|
2178
|
Lấy dị vật hạ họng
|
x
|
x
|
x
|
|
613
|
2179
|
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê
|
x
|
x
|
x
|
|
614
|
2180
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ
|
x
|
x
|
x
|
|
615
|
2181
|
Chích áp xe quanh Amidan
|
x
|
x
|
x
|
|
616
|
2182
|
Đốt nhiệt họng hạt
|
x
|
x
|
x
|
|
617
|
2183
|
Đốt lạnh họng hạt
|
x
|
x
|
x
|
|
618
|
2184
|
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản
|
x
|
x
|
x
|
|
619
|
2185
|
Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản
|
x
|
x
|
x
|
|
620
|
2186
|
Bơm thuốc thanh quản
|
x
|
x
|
x
|
|
621
|
2187
|
Rửa vòm họng
|
x
|
x
|
x
|
|
622
|
2188
|
Đặt nội khí quản khó: Co thắt khí quản, đe doạ ngạt thở
|
x
|
x
|
x
|
|
623
|
2189
|
Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp
|
x
|
x
|
x
|
|
624
|
2190
|
Lấy dị vật họng miệng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
625
|
2191
|
Khí dung mũi họng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
D. CỔ - MẶT
|
|
|
|
|
626
|
2238
|
Đốt họng bằng khí nitơ lỏng
|
x
|
x
|
x
|
|
627
|
2239
|
Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh)
|
x
|
x
|
x
|
|
628
|
2240
|
Phẫu thuật nạo VA gây mê
|
x
|
x
|
x
|
|
629
|
2241
|
Cắt Amidan bằng cob lator
|
x
|
x
|
x
|
|
630
|
2242
|
Nạo VA bằng coblator
|
x
|
x
|
x
|
|
631
|
2243
|
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ
|
x
|
x
|
x
|
|
632
|
2244
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe góc trong ổ mắt
|
x
|
x
|
x
|
|
633
|
2245
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
|
x
|
x
|
x
|
|
XII. PHỤ KHOA-SƠ SINH
|
|
|
|
|
634
|
2246
|
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh
|
x
|
x
|
|
|
635
|
2249
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn
|
x
|
x
|
|
|
636
|
2252
|
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
|
x
|
x
|
|
|
637
|
2254
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung,
viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
x
|
x
|
|
|
638
|
2257
|
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
|
x
|
x
|
|
|
639
|
2258
|
Chích áp xe tuyến Bartholin
|
x
|
x
|
x
|
|
640
|
2259
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
x
|
x
|
x
|
|
641
|
2260
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
x
|
x
|
x
|
|
642
|
2261
|
Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ
|
x
|
x
|
x
|
|
643
|
2262
|
Lấy dị vật âm đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
644
|
2263
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
645
|
2264
|
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
|
x
|
x
|
x
|
|
XIII. NỘI KHOA
|
|
|
|
|
|
|
A. THẦN KINH
|
|
|
|
|
646
|
2265
|
Phong bế ngoài màng cứng
|
x
|
x
|
|
|
|
|
B. TIM MẠCH – HÔ HẤP
|
|
|
|
|
647
|
2329
|
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
x
|
x
|
x
|
|
648
|
2330
|
Kỹ thuật dẫn lưu tư thế điều trị giãn phế quản, áp xe
phổi
|
x
|
x
|
x
|
|
649
|
2331
|
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe
|
x
|
x
|
x
|
|
650
|
2332
|
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
x
|
x
|
x
|
|
651
|
2333
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
C. TIÊU HÓA
|
|
|
|
|
652
|
2352
|
Chọc áp xe gan qua siêu âm
|
x
|
x
|
x
|
|
653
|
2353
|
Tiêm xơ điều trị trĩ
|
x
|
x
|
x
|
|
654
|
2354
|
Chọc dịch màng bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
655
|
2355
|
Dẫn lưu dịch màng bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
656
|
2356
|
Chọc hút áp xe thành bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
657
|
2357
|
Thụt tháo phân
|
x
|
x
|
x
|
x
|
658
|
2358
|
Đặt sonde hậu môn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
659
|
2359
|
Nong hậu môn
|
x
|
x
|
x
|
|
D. THẬN - TIẾT NIỆU – LỌC MÁU
|
|
|
|
|
660
|
2364
|
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Đ. CƠ – XƯƠNG – KHỚP
|
|
|
|
|
661
|
2367
|
Chọc dịch khớp
|
x
|
x
|
|
|
662
|
2374
|
Điều trị chứng loạn trương lực cơ toàn thể hoặc cục bộ
(ví dụ vùng cổ gáy) bằng tiêm Dysport (Botulium)
|
x
|
x
|
x
|
|
663
|
2375
|
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Dysport
|
x
|
x
|
x
|
|
664
|
2376
|
Điều trị chứng tăng trương lực cơ di chứng sau tai biến
mạch máu não bằng tiêm Dysport
|
x
|
x
|
x
|
|
665
|
2377
|
Điều trị chứng tăng trương lực cơ di chứng do bại
nãobằng ti êm Dysport
|
x
|
x
|
x
|
|
666
|
2378
|
Điều trị chứng giật mí mắt bằng tiêm Dysport
(Botulium)
|
x
|
x
|
x
|
|
E. DỊ ỨNG – MIỄN DỊCH LÂM SÀNG
|
|
|
|
|
667
|
2382
|
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
668
|
2383
|
Test nội bì
|
x
|
x
|
x
|
x
|
669
|
2384
|
Test áp (Patch test) với các loại thuốc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
G. TRUYỀN NHIỄM
|
|
|
|
|
670
|
2385
|
Lấy bệnh phẩm họng để chẩn đoán các bệnh nhiễm
trùng
|
x
|
x
|
|
|
671
|
2386
|
Lấy bệnh phẩm trực tràng để chẩn đoán các bệnh nhiễm
trùng
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC
|
|
|
|
|
672
|
2387
|
Tiêm trong da
|
x
|
x
|
x
|
x
|
673
|
2388
|
Tiêm dưới da
|
x
|
x
|
x
|
x
|
674
|
2389
|
Tiêm bắp thịt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
675
|
2390
|
Tiêm tĩnh mạch
|
x
|
x
|
x
|
x
|
676
|
2391
|
Truyền tĩnh mạch
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
XIV. LAO (ngoại lao)
|
|
|
|
|
677
|
2437
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ
|
x
|
x
|
x
|
|
678
|
2438
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách
|
x
|
x
|
x
|
|
679
|
2439
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
XV. UNG BƯỚU- NHI
|
|
|
|
|
|
|
A. ĐẦU CỔ
|
|
|
|
|
680
|
2456
|
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm
|
x
|
x
|
x
|
|
681
|
2457
|
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm
|
x
|
x
|
x
|
|
682
|
2458
|
Cắt u máu dưới da đầu có đ ường kính dưới 5 cm
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
C. HÀM – MẶT
|
|
|
|
|
683
|
2534
|
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm
|
x
|
x
|
x
|
|
684
|
2535
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm
|
x
|
x
|
x
|
|
685
|
2536
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm
|
x
|
x
|
x
|
|
686
|
2537
|
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm
|
x
|
x
|
x
|
|
687
|
2538
|
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2 -5 cm
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
Đ. TAI – MŨI – HỌNG
|
|
|
|
|
688
|
2613
|
Cắt polyp ống tai
|
x
|
x
|
x
|
|
689
|
2614
|
Cắt polyp mũi
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
G. TIÊU HÓA – BỤNG
|
|
|
|
|
690
|
2675
|
Mở thông dạ dày ra da do ung thư
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
K. PHỤ KHOA
|
|
|
|
|
691
|
2729
|
Cắt u nang buồng trứng xoắn
|
x
|
x
|
x
|
|
692
|
2730
|
Cắt u nang buồng trứng
|
x
|
x
|
x
|
|
693
|
2731
|
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ
|
x
|
x
|
x
|
|
694
|
2732
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần
phụ
|
x
|
x
|
x
|
|
695
|
2733
|
Cắt u thành âm đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
696
|
2734
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
x
|
x
|
x
|
|
697
|
2735
|
Cắt u vú lành tính
|
x
|
x
|
x
|
|
698
|
2736
|
Mổ bóc nhân xơ vú
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
L. PHẦN MỀM – XƯƠNG KHỚP
|
|
|
|
|
699
|
2764
|
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da
|
x
|
x
|
x
|
|
700
|
2765
|
Cắt u bạch mạch đường kính dưới 10 cm
|
x
|
x
|
x
|
|
701
|
2766
|
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm
|
x
|
x
|
x
|
|
702
|
2767
|
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm
|
x
|
x
|
x
|
|
703
|
2768
|
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)
|
x
|
x
|
x
|
|
704
|
2769
|
Cắt u bao gân
|
x
|
x
|
x
|
|
705
|
2770
|
Cắt u xư ơng sụn lành tính
|
x
|
x
|
x
|
|
XVI. NỘI TIẾT
|
|
|
|
|
|
|
A. NGOẠI KHOA
|
|
|
|
|
|
|
1. Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết
|
|
|
|
|
706
|
2833
|
Bóc nhân tuyến giáp
|
x
|
x
|
|
|
707
|
2835
|
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
x
|
x
|
|
|
708
|
2859
|
Cắt bỏ tinh hoàn
|
x
|
x
|
|
|
XVII. TẠO HÌNH THẨM MỸ
|
|
|
|
|
|
|
A. THỦ THUẬT CHĂM SÓC DA ĐIỀU TRỊ VÀ THẨM MỸ
|
|
|
|
|
709
|
2892
|
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân
|
x
|
x
|
x
|
|
710
|
2893
|
Điều trị bằng tia tử ngoại từng phần
|
x
|
x
|
x
|
|
711
|
2894
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại toàn thân
|
x
|
x
|
x
|
|
712
|
2895
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại từng phần
|
x
|
x
|
x
|
|
713
|
2896
|
ánh sáng xanh trị liệu
|
x
|
x
|
x
|
|
714
|
2897
|
Đắp mặt nạ điều trị
|
x
|
x
|
x
|
|
715
|
2898
|
Đắp mặt nạ dưỡng da
|
x
|
x
|
x
|
|
716
|
2899
|
Chăm sóc da điều trị
|
x
|
x
|
x
|
|
717
|
2900
|
Chăm sóc da thẩm mỹ
|
x
|
x
|
x
|
|
718
|
2901
|
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm
|
x
|
x
|
x
|
|
719
|
2902
|
Xông hơi nước, ozôn
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
B. PHẪU THUẬT THẨ M MỸ
|
|
|
|
|
|
|
5. Tai
|
|
|
|
|
720
|
2934
|
Cắt sụn thừa nắp tai
|
x
|
x
|
x
|
|
721
|
2935
|
Phẫu thuật tai vểnh
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
9. Các kỹ thuật chung
|
|
|
|
|
722
|
2964
|
Xăm da che phủ các khiếm khuyết về da
|
x
|
x
|
x
|
|
723
|
2965
|
Xóa xăm bằng Laser CO2
|
x
|
x
|
x
|
|
724
|
2966
|
Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản
|
x
|
x
|
x
|
|
725
|
2967
|
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dư ới 5cm: Cắt khâu đơn
giản
|
x
|
x
|
x
|
|
726
|
2968
|
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Cắt khâu đơn
giản
|
x
|
x
|
x
|
|
727
|
2969
|
Điều trị sẹo xấu bằng Laser
|
x
|
x
|
x
|
|
728
|
2970
|
Điều trị sẹo xấu bằng sóng cao tần
|
x
|
x
|
x
|
|
729
|
2971
|
Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất
|
x
|
x
|
x
|
|
730
|
2972
|
Điều trị sẹo lõm bằng laser CO2 siêu xung
|
x
|
x
|
x
|
|
731
|
2973
|
Điều trị sẹo lõm bằng chấm TCA
|
x
|
x
|
x
|
|
732
|
2974
|
Điều trị sẹo lõm bằng giải phóng các dải xơ dính
|
x
|
x
|
x
|
|
733
|
2975
|
Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
C. CÁC PHẪU THUẬT TẠO HÌNH VÀ THẨM MỸ ĐIỀU TRỊ DI CHỨNG BỎNG
|
|
|
|
|
734
|
2990
|
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo bỏng khâu kín
|
x
|
x
|
x
|
|
XVIII. DA LIỄU
|
|
|
|
|
|
|
A. NỘI KHOA DA LIỄU
|
|
|
|
|
735
|
2992
|
Điều trị bệnh da bằng tia tử ngoại toàn thân
|
x
|
x
|
x
|
|
736
|
2993
|
Điều trị bệnh da bằng tia tử ngoại từng phần
|
x
|
x
|
x
|
|
737
|
2994
|
Điều trị bệnh da bằng tia hồng ngoại toàn thân
|
x
|
x
|
x
|
|
738
|
2995
|
Điều trị bệnh da bằng tia hồng ngoạ i từng phần
|
x
|
x
|
x
|
|
739
|
2996
|
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm
|
x
|
x
|
x
|
|
740
|
2997
|
Ánh sáng xanh trị liệu bệnh da
|
x
|
x
|
x
|
|
741
|
2998
|
Đắp mặt nạ điều trị bệnh da
|
x
|
x
|
x
|
|
742
|
2999
|
Chăm sóc da điều trị bệnh da
|
x
|
x
|
x
|
|
743
|
3000
|
Điện đông các khối u lành tính ngoài da
|
x
|
x
|
x
|
|
744
|
3001
|
Quang đông các khối u lành tính ngoài da
|
x
|
x
|
x
|
|
745
|
3002
|
Áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da
|
x
|
x
|
x
|
|
746
|
3003
|
Điều trị sẹo xấu bằng sóng cao tần
|
x
|
x
|
x
|
|
747
|
3004
|
Chăm sóc người bệnh Pemphigus nặng
|
x
|
x
|
x
|
|
748
|
3005
|
Tiêm nội sẹo, nội thư ơng tổn
|
x
|
x
|
x
|
|
749
|
3006
|
Ga giường bột tale điều trị bệnh da
|
x
|
x
|
x
|
|
750
|
3007
|
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell,
Stevens-Johnson
|
x
|
x
|
x
|
|
751
|
3008
|
Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất
|
x
|
x
|
x
|
|
752
|
3009
|
Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic
|
x
|
x
|
x
|
|
753
|
3010
|
Chấm TCA điều trị sẹo lõm
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
B. ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA DA LIỄU
|
|
|
|
|
754
|
3022
|
Plasma hóa các khối u lành tính ngoài da
|
x
|
x
|
x
|
|
755
|
3023
|
Thay băng người bệnh chợt, loét da dư ới 20% diện tích cơ thể
|
x
|
x
|
x
|
|
756
|
3024
|
Thay băng người bệnh chợt, loét da trên 20% diện tích cơ thể
|
x
|
x
|
x
|
|
757
|
3025
|
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dư ới 20% diện tích cơ thể
|
x
|
x
|
x
|
|
758
|
3026
|
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể
|
x
|
x
|
x
|
|
759
|
3027
|
Điều trị sẹo xấu b ằng Laser
|
x
|
x
|
x
|
|
760
|
3028
|
Điều trị sẹo lõm bằng laser CO2 siêu xung
|
x
|
x
|
x
|
|
761
|
3029
|
Cắt các dải xơ dính điều trị sẹo lõm
|
x
|
x
|
x
|
|
762
|
3030
|
Phẫu thuật móng: bóc móng, móng chọc thịt, móng
cuộn...
|
x
|
x
|
x
|
|
763
|
3031
|
Chích rạch áp xe nhỏ
|
x
|
x
|
x
|
|
764
|
3032
|
Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu
|
x
|
x
|
x
|
|
765
|
3033
|
Nạo vét lỗ đáo không viêm xư ơng
|
x
|
x
|
x
|
|
766
|
3034
|
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương
|
x
|
x
|
x
|
|
767
|
3035
|
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
768
|
3036
|
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
769
|
3037
|
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
770
|
3038
|
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
771
|
3039
|
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ
lỏng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
772
|
3040
|
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
773
|
3041
|
Điều trị các thư ơng tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
774
|
3042
|
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
775
|
3043
|
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
776
|
3044
|
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
777
|
3045
|
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ
lỏng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
778
|
3046
|
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ
lỏng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
779
|
3047
|
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
780
|
3048
|
Điều trị bớt sùi da đầu <0.5cm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
XIX. NGOẠI KHOA
|
|
|
|
|
|
|
A. ĐẦU, THẦN KINH SỌ NÃO
|
|
|
|
|
781
|
3082
|
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu
|
x
|
x
|
x
|
|
782
|
3083
|
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
B. TIM MẠCH – LỒNG NGỰC
|
|
|
|
|
|
|
3. Động tĩnh mạch
|
|
|
|
|
783
|
3220
|
Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới
|
x
|
x
|
x
|
|
784
|
3221
|
Thắt các động mạch ngoại vi
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
4. Ngực - phổi
|
|
|
|
|
785
|
3247
|
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi
|
x
|
x
|
|
|
786
|
3248
|
Dẫn lưu áp xe phổi
|
x
|
x
|
|
|
787
|
3255
|
Cắt một xương sườn trong viêm xương
|
x
|
x
|
|
|
788
|
3261
|
Khâu kín vết thương thủng ngực
|
x
|
x
|
x
|
|
789
|
3262
|
Kéo liên tục một mảng sườn hay mảng ức sườn
|
x
|
x
|
x
|
|
790
|
3263
|
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
791
|
3264
|
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp
|
x
|
x
|
x
|
|
792
|
3265
|
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
C. TIÊU HÓA – BỤNG
|
|
|
|
|
|
|
2. Dạ dày
|
|
|
|
|
793
|
3282
|
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành
|
x
|
x
|
|
|
794
|
3284
|
Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành
|
x
|
x
|
|
|
795
|
3290
|
Cắt túi thừa tá tràng
|
x
|
x
|
|
|
796
|
3297
|
Mở thông dạ dày
|
x
|
x
|
x
|
|
797
|
3298
|
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
3. Ruột non - ruột già
|
|
|
|
|
798
|
3305
|
Phẫu thuật điều trị còn ống rố n tràng, túi thừa Meckel
không biến chứng
|
x
|
x
|
|
|
799
|
3309
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn
|
x
|
x
|
|
|
800
|
3310
|
Phẫu thuật tắc ruột do giun
|
x
|
x
|
|
|
801
|
3311
|
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột
|
x
|
x
|
|
|
802
|
3313
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng kh ông cắt
nối ruột
|
x
|
x
|
|
|
803
|
3314
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối
ruột
|
x
|
x
|
|
|
804
|
3316
|
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn
|
x
|
x
|
|
|
805
|
3317
|
Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột
|
x
|
x
|
|
|
806
|
3318
|
Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu
2 đầu ruột
|
x
|
x
|
|
|
807
|
3321
|
Đóng hậu môn nhân tạo
|
x
|
x
|
|
|
808
|
3326
|
Tháo lồng bằng bơm khí/nước
|
x
|
x
|
|
|
809
|
3327
|
Phẫu thuật viêm ruột thừa
|
x
|
x
|
x
|
|
810
|
3328
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa
|
x
|
x
|
x
|
|
811
|
3329
|
Phẫu thuật cắt túi thừa ruột non, ruột già
|
x
|
x
|
x
|
|
812
|
3330
|
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
813
|
3331
|
Cắt đoạn ruột non
|
x
|
x
|
x
|
|
814
|
3332
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
4. Hậu môn – trực tràng
|
|
|
|
|
815
|
3341
|
Phẫu thuật Longo
|
x
|
x
|
|
|
816
|
3346
|
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp
|
x
|
x
|
|
|
817
|
3348
|
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn
|
x
|
x
|
|
|
818
|
3350
|
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò
|
x
|
x
|
|
|
819
|
3360
|
Phẫu thuật khâu treo trĩ theo phương pháp Longo cả i biên
|
x
|
x
|
|
|
820
|
3365
|
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên
|
x
|
x
|
|
|
821
|
3366
|
Phẫu thuật trĩ độ III
|
x
|
x
|
|
|
822
|
3367
|
Phẫu thuật trĩ độ III
|
x
|
x
|
|
|
823
|
3368
|
Phẫu thuật trĩ độ IV
|
x
|
x
|
|
|
824
|
3369
|
Cắt bỏ trĩ vòng
|
x
|
x
|
|
|
825
|
3370
|
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu
|
x
|
x
|
|
|
826
|
3371
|
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp
|
x
|
x
|
|
|
827
|
3375
|
Nong hậu môn không gây mê
|
x
|
x
|
|
|
828
|
3376
|
Thắt trĩ độ I, II
|
x
|
x
|
x
|
|
829
|
3377
|
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản
|
x
|
x
|
x
|
|
830
|
3378
|
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ
|
x
|
x
|
x
|
|
831
|
3379
|
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ
|
x
|
x
|
x
|
|
832
|
3380
|
Cắt polype trực tràng
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
5. Bẹn - Bụng
|
|
|
|
|
833
|
3383
|
Cắt nang/polyp rốn
|
x
|
x
|
|
|
834
|
3384
|
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt
|
x
|
x
|
|
|
835
|
3385
|
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng
|
x
|
x
|
|
|
836
|
3387
|
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn
|
x
|
x
|
|
|
837
|
3388
|
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột
|
x
|
x
|
|
|
838
|
3389
|
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột
|
x
|
x
|
|
|
839
|
3390
|
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc
|
x
|
x
|
|
|
840
|
3391
|
Cắt u nang buồng trứng
|
x
|
x
|
|
|
841
|
3394
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu
|
x
|
x
|
|
|
842
|
3395
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt
|
x
|
x
|
|
|
843
|
3396
|
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt
|
x
|
x
|
|
|
844
|
3397
|
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng
|
x
|
x
|
|
|
845
|
3399
|
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản
|
x
|
x
|
x
|
|
846
|
3400
|
Lấy máu tụ tầng sinh môn
|
x
|
x
|
x
|
|
847
|
3401
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường
|
x
|
x
|
x
|
|
848
|
3402
|
Mở bụng thăm dò
|
x
|
x
|
x
|
|
849
|
3403
|
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
850
|
3404
|
Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn
|
x
|
x
|
x
|
|
851
|
3405
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
x
|
x
|
x
|
|
852
|
3406
|
Chích áp xe tầng sinh môn
|
x
|
x
|
x
|
|
853
|
3407
|
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
D. GAN- MẬT – LÁCH – TỤY
|
|
|
|
|
|
|
1. Gan
|
|
|
|
|
854
|
3416
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
2. Mật
|
|
|
|
|
855
|
3422
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ
thắt Oddi
|
x
|
x
|
|
|
856
|
3427
|
Cắt túi mật
|
x
|
x
|
|
|
857
|
3428
|
Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr
|
x
|
x
|
|
|
858
|
3435
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr lần đầu
|
x
|
x
|
|
|
859
|
3438
|
Dẫn lưu đường mật ra da
|
x
|
x
|
|
|
860
|
3442
|
Nối túi mật - hỗng tràng
|
x
|
x
|
|
|
861
|
3443
|
Dẫn lưu túi mật
|
x
|
x
|
x
|
|
862
|
3444
|
Dẫn lưu nang ống mật chủ
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
3. Lách - Tuỵ
|
|
|
|
|
863
|
3462
|
Khâu lách do chấn thương
|
x
|
x
|
|
|
864
|
3463
|
Cắt lách toàn bộ do chấn thương
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC
|
|
|
|
|
|
|
1. Thận
|
|
|
|
|
865
|
3476
|
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang
|
x
|
x
|
|
|
866
|
3477
|
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
|
x
|
x
|
|
|
867
|
3479
|
Lấy sỏi bể thận n goài xoang
|
x
|
x
|
|
|
868
|
3482
|
Dẫn lưu đài bể thận qua da
|
x
|
x
|
|
|
869
|
3485
|
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội
soi mềm để lấy toàn bộ sỏi
|
x
|
x
|
|
|
870
|
3486
|
Dẫn lưu bể thận tối thiểu
|
x
|
x
|
|
|
871
|
3487
|
Phẫu thuật lại do rò ống tiết niệu ổ bụng sau mổ
|
x
|
x
|
|
|
872
|
3488
|
Dẫn lưu thận
|
x
|
x
|
x
|
|
873
|
3489
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
2. Niệu quản
|
|
|
|
|
874
|
3492
|
Lấy sỏi niệu quản
|
x
|
x
|
|
|
875
|
3493
|
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
|
x
|
x
|
|
|
876
|
3494
|
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng qu ang
|
x
|
x
|
|
|
877
|
3496
|
Nong niệu quản
|
x
|
x
|
|
|
|
|
3. Bàng quang
|
|
|
|
|
878
|
3517
|
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
|
x
|
x
|
|
|
879
|
3519
|
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca
|
x
|
x
|
|
|
880
|
3524
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang
|
x
|
x
|
|
|
881
|
3525
|
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất
|
x
|
x
|
|
|
882
|
3526
|
Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang
|
x
|
x
|
|
|
883
|
3529
|
Dẫn lưu bàng quang trên xương mu bằng ống thông
|
x
|
x
|
|
|
884
|
3530
|
Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang
|
x
|
x
|
|
|
885
|
3531
|
Mổ lấy sỏi bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
|
886
|
3532
|
Mở thông bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
|
887
|
3533
|
Dẫn lưu n ước tiểu bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
|
888
|
3534
|
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius
|
x
|
x
|
x
|
|
889
|
3535
|
Đặt ống thông bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
4. Niệu đạo
|
|
|
|
|
890
|
3547
|
Lấy sỏi niệu đạo
|
x
|
x
|
|
|
891
|
3548
|
Tạo hình niệu đạo trong túi thừa n iệu đạo
|
x
|
x
|
|
|
892
|
3549
|
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nư ớc tiểu
|
x
|
x
|
x
|
|
893
|
3550
|
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
5. Sinh dục
|
|
|
|
|
894
|
3560
|
Phẫu thuật điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh
|
x
|
x
|
|
|
895
|
3572
|
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên một thì
|
x
|
x
|
|
|
896
|
3573
|
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên một thì
|
x
|
x
|
|
|
897
|
3574
|
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên hai thì
|
x
|
x
|
|
|
898
|
3575
|
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên hai thì
|
x
|
x
|
|
|
899
|
3576
|
Cắt tinh mạc
|
x
|
x
|
|
|
900
|
3577
|
Cắt mào tinh
|
x
|
x
|
|
|
901
|
3578
|
Cắt phần phụ tinh hoàn/mào tinh hoàn xoắn
|
x
|
x
|
|
|
902
|
3579
|
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo
|
x
|
x
|
|
|
903
|
3582
|
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật
|
x
|
x
|
|
|
904
|
3583
|
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tin h 1 bên/2 bên
|
x
|
x
|
|
|
905
|
3584
|
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1
bên/2 bên
|
x
|
x
|
|
|
906
|
3585
|
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật
|
x
|
x
|
|
|
907
|
3586
|
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
|
x
|
x
|
|
|
908
|
3587
|
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn
|
x
|
x
|
|
|
909
|
3588
|
Tạo vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật
|
x
|
x
|
|
|
910
|
3589
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt
|
x
|
x
|
|
|
911
|
3590
|
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt
|
x
|
x
|
|
|
912
|
3593
|
Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung
|
x
|
x
|
|
|
913
|
3594
|
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo
|
x
|
x
|
|
|
914
|
3595
|
Tách màng ngăn âm hộ
|
x
|
x
|
|
|
915
|
3599
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên
|
x
|
x
|
x
|
|
916
|
3600
|
Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu
|
x
|
x
|
x
|
|
917
|
3601
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
|
x
|
x
|
x
|
|
918
|
3602
|
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)
|
x
|
x
|
x
|
|
919
|
3603
|
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài
|
x
|
x
|
x
|
|
920
|
3604
|
Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis)
|
x
|
x
|
x
|
|
921
|
3605
|
Mở rộng lỗ sáo
|
x
|
x
|
x
|
|
922
|
3606
|
Nong niệu đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
923
|
3607
|
Cắt bỏ tinh hoàn
|
x
|
x
|
x
|
|
924
|
3608
|
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
E. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH
|
|
|
|
|
|
|
2. Vai
|
|
|
|
|
925
|
3647
|
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn
|
x
|
x
|
|
|
926
|
3649
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
3. Cánh, cẳng tay
|
|
|
|
|
927
|
3661
|
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục
|
x
|
x
|
|
|
928
|
3662
|
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay
|
x
|
x
|
|
|
929
|
3664
|
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay
|
x
|
x
|
|
|
930
|
3665
|
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay
|
x
|
x
|
|
|
931
|
3669
|
Phẫu thuật trật khớp khuỷu
|
x
|
x
|
|
|
932
|
3673
|
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay
|
x
|
x
|
|
|
933
|
3675
|
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay
trụ dưới
|
x
|
x
|
|
|
934
|
3676
|
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau -Colles
|
x
|
x
|
|
|
935
|
3677
|
Phẫu thuật giải phóng dây giữa trong hội chứng ống cổ
tay
|
x
|
x
|
|
|
936
|
3678
|
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời
|
x
|
x
|
|
|
937
|
3679
|
Phẫu thuật gãy Monteggia
|
x
|
x
|
|
|
938
|
3684
|
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
939
|
3685
|
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu
|
x
|
x
|
x
|
|
940
|
3686
|
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
941
|
3687
|
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu
|
x
|
x
|
x
|
|
942
|
3688
|
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay
|
x
|
x
|
x
|
|
943
|
3689
|
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay
|
x
|
x
|
x
|
|
944
|
3690
|
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
4. Bàn, ngón tay
|
|
|
|
|
945
|
3702
|
Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay
|
x
|
x
|
|
|
946
|
3703
|
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn
|
x
|
x
|
|
|
947
|
3704
|
Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch
|
x
|
x
|
|
|
948
|
3705
|
Phẫu thuật dị tật dính ngón, bằng và dưới 2 ngón tay
|
x
|
x
|
|
|
949
|
3706
|
Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng
|
x
|
x
|
|
|
950
|
3707
|
Phẫu thuật điều trị các dị tật bàn tay, di chứng vết thương bàn tay
|
x
|
x
|
|
|
951
|
3710
|
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa
|
x
|
x
|
x
|
|
952
|
3711
|
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay
|
x
|
x
|
x
|
|
953
|
3712
|
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với
Kirschner hoặc nẹp vít
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
5. Hông - Đùi
|
|
|
|
|
954
|
3724
|
Làm cứng k hớp ở tư thế chức năng
|
x
|
x
|
|
|
955
|
3725
|
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng
|
x
|
x
|
|
|
956
|
3728
|
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồ i cầu
|
x
|
x
|
|
|
957
|
3729
|
Phẫu thuật viêm xương khớp háng
|
x
|
x
|
|
|
958
|
3732
|
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)
|
x
|
x
|
|
|
959
|
3733
|
Đặt nẹp vít gãy mâm chày và trên đầu xương chày
|
x
|
x
|
|
|
960
|
3738
|
Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chà y và đầu trên xương
chày
|
x
|
x
|
|
|
961
|
3739
|
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định
tạm thời
|
x
|
x
|
|
|
962
|
3741
|
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương
chết, dẫn lưu
|
x
|
x
|
|
|
963
|
3744
|
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi
|
x
|
x
|
|
|
|
|
6. Khớp gối
|
|
|
|
|
964
|
3754
|
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè
|
x
|
x
|
x
|
|
965
|
3755
|
Tháo khớp gối
|
x
|
x
|
x
|
|
966
|
3756
|
Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
7. Cẳng chân
|
|
|
|
|
967
|
3758
|
Đóng đinh xương chày mở
|
x
|
x
|
|
|
968
|
3759
|
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày
|
x
|
x
|
|
|
969
|
3760
|
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày
|
x
|
x
|
|
|
970
|
3763
|
Phẫu thuật co gân Achille
|
x
|
x
|
|
|
971
|
3766
|
Phẫu thuật khớp giả xương chầy
|
x
|
x
|
|
|
972
|
3773
|
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân
|
x
|
x
|
|
|
973
|
3774
|
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định
tạm thời
|
x
|
x
|
|
|
974
|
3775
|
Cắt cụt cẳng chân
|
x
|
x
|
|
|
975
|
3776
|
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu
|
x
|
x
|
|
|
976
|
3778
|
Găm Kirschner trong gãy mắt cá
|
x
|
x
|
|
|
977
|
3779
|
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác
|
x
|
x
|
|
|
|
|
8. Cổ chân, bàn chân, ngón chân
|
|
|
|
|
978
|
3785
|
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón
chân
|
x
|
x
|
|
|
979
|
3788
|
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên
|
x
|
x
|
|
|
980
|
3789
|
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren
|
x
|
x
|
|
|
981
|
3792
|
Tháo một nửa bàn chân trước
|
x
|
x
|
|
|
982
|
3793
|
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định
tạm thời
|
x
|
x
|
|
|
983
|
3794
|
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc
Dupuytren
|
x
|
x
|
|
|
|
|
9. Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh)
|
|
|
|
|
984
|
3802
|
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt
|
x
|
x
|
|
|
985
|
3803
|
Nối gân gấp
|
x
|
x
|
|
|
986
|
3804
|
Gỡ dính gân
|
x
|
x
|
|
|
987
|
3807
|
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm2
|
x
|
x
|
|
|
988
|
3809
|
Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm
|
x
|
x
|
|
|
989
|
3810
|
Ghép da tự do trên diện hẹp
|
x
|
x
|
|
|
990
|
3811
|
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể
|
x
|
x
|
|
|
991
|
3812
|
Bơm rửa ổ áp xe khớp (khớp háng, khớp gối …)
|
x
|
x
|
|
|
992
|
3813
|
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp
|
x
|
x
|
|
|
993
|
3814
|
Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp
|
x
|
x
|
|
|
994
|
3815
|
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu
|
x
|
x
|
|
|
995
|
3816
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần
|
x
|
x
|
|
|
996
|
3817
|
Chích áp xe phần mềm lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
997
|
3818
|
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn
|
x
|
x
|
x
|
|
998
|
3819
|
Nối gân duỗi
|
x
|
x
|
x
|
|
999
|
3820
|
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản
|
x
|
x
|
x
|
|
1000
|
3821
|
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản
|
x
|
x
|
x
|
|
1001
|
3822
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể
|
x
|
x
|
x
|
|
1002
|
3823
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể
|
x
|
x
|
x
|
|
1003
|
3824
|
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm 2
|
x
|
x
|
x
|
|
1004
|
3825
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm
|
x
|
x
|
x
|
|
1005
|
3826
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1006
|
3827
|
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
10. Nắn - Bó bột
|
|
|
|
|
1007
|
3833
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi
|
x
|
x
|
|
|
1008
|
3834
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi
|
x
|
x
|
|
|
1009
|
3835
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi
|
x
|
x
|
|
|
1010
|
3837
|
Nắn, bó bột gãy xương hàm
|
x
|
x
|
x
|
|
1011
|
3838
|
Nắn, bó bột cột sống
|
x
|
x
|
x
|
|
1012
|
3839
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
x
|
x
|
x
|
|
1013
|
3840
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn
|
x
|
x
|
x
|
|
1014
|
3841
|
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1015
|
3842
|
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1016
|
3843
|
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1017
|
3844
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
x
|
x
|
x
|
|
1018
|
3845
|
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu
|
x
|
x
|
x
|
|
1019
|
3846
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1020
|
3847
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1021
|
3848
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ
III và độ IV
|
x
|
x
|
x
|
|
1022
|
3849
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1023
|
3850
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1024
|
3851
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1025
|
3852
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1026
|
3853
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau -Colles
|
x
|
x
|
x
|
|
1027
|
3854
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1028
|
3855
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
|
x
|
x
|
x
|
|
1029
|
3856
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
|
x
|
x
|
x
|
|
1030
|
3857
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày
|
x
|
x
|
x
|
|
1031
|
3858
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu
|
x
|
x
|
x
|
|
1032
|
3859
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
1033
|
3860
|
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu
thuật
|
x
|
x
|
x
|
|
1034
|
3861
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
1035
|
3862
|
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè
|
x
|
x
|
x
|
|
1036
|
3863
|
Nắn, bó bột trật khớp gối
|
x
|
x
|
x
|
|
1037
|
3864
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
|
x
|
x
|
x
|
|
1038
|
3865
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
x
|
x
|
x
|
|
1039
|
3866
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
x
|
x
|
x
|
|
1040
|
3867
|
Nắn, bó bột gãy xương chày
|
x
|
x
|
x
|
|
1041
|
3868
|
Nắn, bó bột gãy Dupuytren
|
x
|
x
|
x
|
|
1042
|
3869
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia
|
x
|
x
|
x
|
|
1043
|
3870
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
|
x
|
x
|
x
|
|
1044
|
3871
|
Nắn, bó bột gẫy xương gót
|
x
|
x
|
x
|
|
1045
|
3872
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
|
x
|
x
|
x
|
|
1046
|
3873
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1047
|
3874
|
Nắn, cố định trật khớp hàm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1048
|
3875
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1049
|
3876
|
Nắn, bú bột gãy xương các loại dưới C Arm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1050
|
3877
|
Nẹp bột các loại, không nắn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
11. Các kỹ thuật khác
|
|
|
|
|
1051
|
3884
|
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ
|
x
|
x
|
|
|
1052
|
3887
|
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương
|
x
|
x
|
|
|
1053
|
3888
|
Phẫu thuật can lệch, không kết hợp xương
|
x
|
x
|
|
|
1054
|
3898
|
Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu
|
x
|
x
|
x
|
|
1055
|
3899
|
Mở cửa sổ xương
|
x
|
x
|
x
|
|
1056
|
3900
|
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật
|
x
|
x
|
x
|
|
1057
|
3901
|
Rút đinh các loại
|
x
|
x
|
x
|
|
1058
|
3902
|
Phẫu thuật vết thương khớp
|
x
|
x
|
x
|
|
1059
|
3903
|
Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động
|
x
|
x
|
x
|
|
1060
|
3904
|
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi
|
x
|
x
|
x
|
|
1061
|
3905
|
Rút chỉ thép xương ức
|
x
|
x
|
x
|
|
1062
|
3906
|
Đặt túi bơm giãn da
|
x
|
x
|
x
|
|
1063
|
3908
|
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản
|
x
|
x
|
|
|
1064
|
3909
|
Chích rạch áp xe nhỏ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1065
|
3910
|
Chích hạch viêm mủ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1066
|
3911
|
Thay băng, cắt chỉ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
G. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC
|
|
|
|
|
1067
|
3915
|
Cắt rò phần mềm
|
x
|
x
|
|
|
1068
|
3916
|
Cắt u nang bao hoạt dịch
|
x
|
x
|
|
|
1069
|
3920
|
Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm
|
x
|
x
|
|
|
1070
|
3921
|
Phẫu thuật sinh thiết tổ chức phần mềm bề mặt
|
x
|
x
|
|
|
1071
|
3923
|
Phẫu thuật lại cầm máu do chảy máu sau mổ
|
x
|
x
|
|
|
1072
|
3924
|
Cắt lọc tổ chức hoại tử
|
x
|
x
|
x
|
|
1073
|
3925
|
Dẫn lưu áp xe cổ/áp xe tuyến giáp
|
x
|
x
|
x
|
|
XX. PHẪU THUẬT NỘI SOI
|
|
|
|
|
|
|
B. TAI – MŨI – HỌNG
|
|
|
|
|
1074
|
3962
|
Phẫu thuật nội soi vá nhĩ đơn thuần
|
x
|
x
|
|
|
1075
|
3964
|
Phẫu thuật nội soi vá nhĩ
|
x
|
x
|
|
|
1076
|
3966
|
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
D. BỤNG – TIÊU HÓA
|
|
|
|
|
1077
|
4068
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
|
x
|
x
|
|
|
1078
|
4069
|
Phẫu thuật nội soi cắt dầy dính trong ổ bụng
|
x
|
x
|
|
|
1079
|
4071
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
x
|
x
|
|
|
1080
|
4075
|
Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng
|
x
|
x
|
|
|
1081
|
4077
|
Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng
|
x
|
x
|
|
|
1082
|
4078
|
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa
|
x
|
x
|
|
|
1083
|
4079
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC
|
|
|
|
|
|
|
2. Niệu quản
|
|
|
|
|
1084
|
4098
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội
soi sau phúc mạc
|
x
|
x
|
|
|
1085
|
4099
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang niệu quản qua ngả niệu đạo
|
x
|
x
|
|
|
1086
|
4101
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang
|
x
|
x
|
|
|
1087
|
4106
|
Nội soi đặt sonde JJ
|
x
|
x
|
|
|
1088
|
4107
|
Nội soi tháo sonde JJ
|
x
|
x
|
|
|
1089
|
4110
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang niệu quản qua ngả niệu đạo
|
x
|
x
|
|
|
1090
|
4111
|
Mở rộng niệu quản qua nội soi
|
x
|
x
|
|
|
|
|
3. Bàng quang
|
|
|
|
|
1091
|
4116
|
Nội soi lấy sỏi bàng quang
|
x
|
x
|
|
|
1092
|
4117
|
Nội soi bàng quang chẩn đoán
|
x
|
x
|
|
|
1093
|
4118
|
Phẫu thuật nội soi cấp cứu vỡ bàng quang
|
x
|
x
|
|
|
1094
|
4119
|
Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học)
|
x
|
x
|
|
|
|
|
4. Sinh dục, niệu đạo
|
|
|
|
|
1095
|
4133
|
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung,
viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
x
|
x
|
|
|
1096
|
4138
|
Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán
|
x
|
x
|
|
|
1097
|
4139
|
Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn
|
x
|
x
|
|
|
1098
|
4140
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng
|
x
|
x
|
|
|
1099
|
4141
|
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ
|
x
|
x
|
|
|
|
|
G. PHẪU THUẬT KHÁC
|
|
|
|
|
1100
|
4165
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng
|
x
|
x
|
x
|
|
IV. LAO ( NGOẠI LAO)
|
|
|
|
|
STT
|
STT/TT
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN KỸ
THUẬT
|
1
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1101
|
38
|
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực
|
x
|
x
|
x
|
|
1102
|
39
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ
|
x
|
x
|
x
|
|
1103
|
40
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách
|
x
|
x
|
x
|
|
1104
|
41
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹ n
|
x
|
x
|
x
|
|
V. DA LIỄU
|
|
|
x
|
|
STT
|
STT/TT
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN KỸ
THUẬT
|
1
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
|
|
A. NỘI KHOA
|
|
|
|
|
1105
|
3
|
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
B. NGOẠI KHO A
|
|
|
|
|
|
|
1. Thủ thuật
|
|
|
|
|
1106
|
43
|
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid)
|
x
|
x
|
x
|
|
1107
|
44
|
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện
|
x
|
x
|
x
|
|
1108
|
45
|
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện
|
x
|
x
|
x
|
|
1109
|
46
|
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện
|
x
|
x
|
x
|
|
1110
|
47
|
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện
|
x
|
x
|
x
|
|
1111
|
48
|
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện
|
x
|
x
|
x
|
|
1112
|
49
|
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện
|
x
|
x
|
x
|
|
1113
|
50
|
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện
|
x
|
x
|
x
|
|
1114
|
51
|
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
2. Phẫu thuật
|
|
|
|
|
1115
|
70
|
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người
bệnh phong
|
x
|
x
|
x
|
|
1116
|
71
|
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da
|
x
|
x
|
x
|
|
1117
|
72
|
Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser
Hé- Né
|
x
|
x
|
x
|
|
1118
|
73
|
Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé - Né
|
x
|
x
|
x
|
|
VI. TÂM THẦN
|
|
|
|
|
STT
|
STT/TT
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN KỸ
THUẬT
|
1
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
|
|
D. LIỆU PHÁP TÂM LÝ
|
|
|
|
|
1119
|
45
|
Liệu pháp tâm lý nhóm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1120
|
46
|
Liệu pháp tâm lý gia đình
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1121
|
48
|
Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia đình
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1122
|
49
|
Liệu pháp giải thích hợp lý
|
x
|
x
|
x
|
|
1123
|
55
|
Liệu pháp kích hoạt hành vi (BA)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
Đ. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG TRONG TÂM THẦN
|
|
|
|
|
1124
|
58
|
Liệu pháp thể dục, thể thao
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1125
|
59
|
Liệu pháp tái thích ứng xã hội
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1126
|
60
|
Liệu pháp lao động
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
E. XỬ TRÍ ĐIỀU TRỊ TÍCH CỰC
|
|
|
|
|
1127
|
62
|
Xử trí trạng thái kích động
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1128
|
63
|
Xử trí trạng thái động kinh
|
x
|
x
|
|
|
1129
|
64
|
Xử trí trạng thái không ăn
|
x
|
x
|
x
|
|
1130
|
66
|
Xử trí trạng thái bồn chồn bất an do thuốc hướng thần
|
x
|
x
|
x
|
|
1131
|
68
|
Cấp cứu tự sát
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1132
|
69
|
Xử trí hạ huyết áp tư thế
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1133
|
70
|
Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần
|
x
|
x
|
x
|
|
1134
|
71
|
Xử trí dị ứng thuốc hướng thần
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1135
|
72
|
Xử trí trạng thái sảng rượu
|
x
|
x
|
|
|
|
|
G. CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ NGHIỆN MA TÚ Y
|
|
|
|
|
1136
|
73
|
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu
|
x
|
x
|
x
|
|
1137
|
74
|
Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu
|
x
|
x
|
x
|
|
1138
|
77
|
Điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng các thuốc hướng thần
|
x
|
x
|
x
|
x
|
VII. NỘI TIẾT
|
|
|
x
|
|
STT
|
STT/TT
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN KỸ
THUẬT
|
1
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
|
|
1. Kỹ thuật chung
|
|
|
|
|
1139
|
3
|
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
8. Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường
|
|
|
|
|
1140
|
220
|
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường
|
x
|
x
|
x
|
|
1141
|
225
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1142
|
226
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường
|
x
|
x
|
x
|
|
1143
|
227
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết lo ét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
|
x
|
x
|
x
|
|
1144
|
228
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
|
x
|
x
|
x
|
|
1145
|
229
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
|
x
|
x
|
x
|
|
1146
|
230
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần
mềm trên người bệnh đái tháo đường
|
x
|
x
|
x
|
|
1147
|
231
|
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường
|
x
|
x
|
x
|
|
1148
|
232
|
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường
|
x
|
x
|
x
|
|
1149
|
233
|
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường
|
x
|
x
|
x
|
|
1150
|
234
|
Cắt móng chân, chăm sóc móng trên người bệnh đái tháo đường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1151
|
236
|
Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ (kiểm soát đường huyết
tốt)
|
x
|
x
|
x
|
|
1152
|
239
|
Hướng dẫn kỹ thuật tiêm Insulin
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1153
|
240
|
Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1154
|
241
|
Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1155
|
|
9. Các kỹ thuật khác
|
|
|
|
|
1156
|
242
|
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp
|
x
|
x
|
x
|
|
1157
|
244
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp
|
x
|
x
|
x
|
|
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN
|
|
|
|
|
STT
|
STT/TT
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN KỸ
THUẬT
|
1
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
|
|
A. KỸ THUẬT CHUNG
|
|
|
|
|
1158
|
5
|
Điện châm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1159
|
6
|
Thủy châm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1160
|
9
|
Cứu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1161
|
11
|
Laser châm
|
x
|
x
|
x
|
|
1162
|
13
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
x
|
x
|
x
|
|
1163
|
14
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng
|
x
|
x
|
x
|
|
1164
|
15
|
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy
|
x
|
x
|
x
|
|
1165
|
20
|
Xông hơi thuốc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1166
|
22
|
Sắc thuốc thang
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1167
|
24
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
E. ĐIỆN CHÂM
|
|
|
|
|
1168
|
278
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1169
|
280
|
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1170
|
281
|
Điện châm điều trị hội chứng stress
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1171
|
296
|
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1172
|
297
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1173
|
300
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1174
|
301
|
Điện châm điều trị liệt chi trên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1175
|
313
|
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1176
|
314
|
Điện châm điều trị ù tai
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1177
|
316
|
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1178
|
317
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1179
|
319
|
Điện châm điều trị giảm đau do zona
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1180
|
320
|
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
G. THUỶ CHÂM
|
|
|
|
|
1181
|
322
|
Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng - hông
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1182
|
324
|
Thủy châm điều trị mất ngủ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1183
|
325
|
Thủy châm điều trị hội chứng stress
|
x
|
x
|
x
|
|
1184
|
330
|
Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1185
|
342
|
Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ
em
|
x
|
x
|
x
|
|
1186
|
352
|
Thủy châm điều trị đau vai gáy
|
X
|
x
|
x
|
x
|
1187
|
356
|
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1188
|
357
|
Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1189
|
359
|
Thủy châm điều trị đau dây V
|
x
|
x
|
x
|
|
1190
|
360
|
Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
x
|
x
|
x
|
|
1191
|
361
|
Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não
|
x
|
x
|
x
|
|
1192
|
364
|
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
x
|
x
|
x
|
|
1193
|
365
|
Thủy châm điều trị liệt chi trên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1194
|
366
|
Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1195
|
367
|
Thủy châm điều trị sụp mi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1196
|
375
|
Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1197
|
376
|
Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1198
|
377
|
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1199
|
378
|
Thủy châm điều trị đau lưng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1200
|
379
|
Thủy châm điều trị sụp mi
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
H. XOA BÓP BẤM HUYỆT
|
|
|
|
|
1201
|
389
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1202
|
390
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1203
|
391
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch
máu não
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1204
|
392
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng - hông
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1205
|
396
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1206
|
397
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1207
|
406
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1208
|
408
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1209
|
409
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1210
|
411
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn
tính
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1211
|
413
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1212
|
414
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại
biên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
I. CỨU
|
|
|
|
|
1213
|
451
|
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1214
|
457
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1215
|
458
|
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1216
|
459
|
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1217
|
460
|
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1218
|
461
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1219
|
473
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1220
|
481
|
Giác hơi điều trị các chứng đau
|
x
|
x
|
x
|
x
|
IX. GÂY MÊ HỒI SỨC
|
|
|
|
|
STT
|
STT/TT
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN KỸ
THUẬT
|
1
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
|
|
A. CÁC KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
1221
|
1
|
Kỹ thuật an thần PCS
|
x
|
x
|
x
|
|
1222
|
2
|
Kỹ th uật cách ly dự phòng
|
x
|
x
|
x
|
|
1223
|
3
|
Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng
|
x
|
x
|
x
|
|
1224
|
4
|
Cai máy thở bằng chế độ thở thông thường
|
x
|
x
|
x
|
|
1225
|
6
|
Cấp cứu cao huyết áp
|
x
|
x
|
x
|
|
1226
|
7
|
Cấp cứu ngừng thở
|
x
|
x
|
x
|
|
1227
|
8
|
Cấp cứu ngừng tim
|
x
|
x
|
x
|
|
1228
|
10
|
Cấp cứu tụt huyết áp
|
x
|
x
|
x
|
|
1229
|
11
|
Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong
|
x
|
x
|
x
|
|
1230
|
12
|
Chăm sóc catheter động mạch
|
x
|
x
|
x
|
|
1231
|
13
|
Chăm sóc catheter tĩnh mạch
|
x
|
x
|
x
|
|
1232
|
15
|
Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài
|
x
|
x
|
x
|
|
1233
|
16
|
Chọc tĩnh mạch cảnh trong
|
x
|
x
|
x
|
|
1234
|
17
|
Chọc tĩnh mạch đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
1235
|
18
|
Chọc tĩnh mạch dưới đòn
|
x
|
x
|
x
|
|
1236
|
19
|
Chọc tủy sống đường bên
|
x
|
x
|
x
|
|
1237
|
20
|
Chọc tủy sống đường giữa
|
x
|
x
|
x
|
|
1238
|
21
|
Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật
|
x
|
x
|
x
|
|
1239
|
22
|
Chụp X-quang cấp cứu tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
1240
|
28
|
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài
|
x
|
x
|
x
|
|
1241
|
29
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm luồn từ tĩnh mạch ngoại
vi
|
x
|
x
|
x
|
|
1242
|
31
|
Đặt Combitube
|
x
|
x
|
x
|
|
1243
|
32
|
Đặt dẫn lưu ngực cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
1244
|
33
|
Đặt mát thanh quản Fastract
|
x
|
x
|
x
|
|
1245
|
34
|
Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc tương đương
|
x
|
x
|
x
|
|
1246
|
35
|
Đặt mát thanh quản Proseal hoặc tương đương
|
x
|
x
|
x
|
|
1247
|
37
|
Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy
|
x
|
x
|
x
|
|
1248
|
38
|
Đặt nội khí quản khó ngược dòng
|
x
|
x
|
x
|
|
1249
|
40
|
Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều
khiển).
|
x
|
x
|
x
|
|
1250
|
41
|
Đặt nội khí quản mò qua mũi
|
x
|
x
|
x
|
|
1251
|
42
|
Đặt nội khí quản qua đèn Airtracq hoặc tương đương
|
x
|
x
|
x
|
|
1252
|
43
|
Đặt nội khí quản qua đèn Glidescope hoặc tương đương
|
x
|
x
|
x
|
|
1253
|
44
|
Đặt nội khí quản qua mũi
|
x
|
x
|
x
|
|
1254
|
45
|
Đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim
loại
|
x
|
x
|
x
|
|
1255
|
46
|
Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp
|
x
|
x
|
x
|
|
1256
|
59
|
Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit
tranexamic
|
x
|
x
|
x
|
|
1257
|
60
|
Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương
|
x
|
x
|
x
|
|
1258
|
61
|
Kỹ thuật gây mê có hạ huyết áp chỉ huy
|
x
|
x
|
|
|
1259
|
62
|
Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ
|
x
|
x
|
x
|
|
1260
|
63
|
Kỹ thuật gây mê hô hấp với hệ thống Magill
|
x
|
x
|
x
|
|
1261
|
64
|
Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp
|
x
|
x
|
x
|
|
1262
|
65
|
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong chọc hút trứng
|
x
|
x
|
|
|
1263
|
66
|
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạc h trong nạo hút thai
|
x
|
x
|
|
|
1264
|
67
|
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine,
propofol, thiopental
|
x
|
x
|
x
|
|
1265
|
68
|
Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda
|
x
|
x
|
x
|
|
1266
|
69
|
Kỹ thuật gây tê 3 trong 1
|
x
|
x
|
x
|
|
1267
|
70
|
Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu
|
x
|
x
|
x
|
|
1268
|
74
|
Kỹ thuật gây tê đám rối cán h tay đường trên xương đòn
|
x
|
x
|
x
|
|
1269
|
75
|
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang
|
x
|
x
|
x
|
|
1270
|
76
|
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách
|
x
|
x
|
x
|
|
1271
|
77
|
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông
|
x
|
x
|
x
|
|
1272
|
78
|
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu
|
x
|
x
|
x
|
|
1273
|
82
|
Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tủy sống - ngoài màng cứng
|
x
|
x
|
x
|
|
1274
|
84
|
Kỹ thuật gây tê khoang cùng
|
x
|
x
|
x
|
|
1275
|
86
|
Kỹ thuật gây tê ở cổ tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1276
|
87
|
Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1277
|
88
|
Kỹ thuật gây tê thần kinh hông t o
|
x
|
x
|
x
|
|
1278
|
89
|
Kỹ thuật gây tê thân thần kinh
|
x
|
x
|
x
|
|
1279
|
93
|
Kỹ thuật gây tê tủy sống + ngoài màng cứng phối hợp
phẫu thuật lấy thai
|
x
|
x
|
|
|
1280
|
94
|
Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai
|
x
|
x
|
x
|
|
1281
|
95
|
Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân
|
x
|
x
|
x
|
|
1282
|
96
|
Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối
|
x
|
x
|
x
|
|
1283
|
97
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
1284
|
98
|
Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphin cách quãng dưới da
|
x
|
x
|
x
|
|
1285
|
99
|
Kỹ thuật giảm đau bằng dò liều morphin tĩnh mạch
|
x
|
x
|
x
|
|
1286
|
100
|
Kỹ thuật giảm đau bằng morphin tĩnh mạch theo kiểu
PCA
|
x
|
x
|
|
|
1287
|
101
|
Kỹ thuật giảm đau bằng morphinic tủy sống
|
x
|
x
|
|
|
1288
|
102
|
Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương
|
x
|
x
|
x
|
|
1289
|
104
|
Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê -morphinic qua khoang ngoài màng cứng thắt lưng qua bơm tiêm điện
|
x
|
x
|
x
|
|
1290
|
105
|
Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphinic -thuốc tê theo kiểu
PCEA
|
x
|
x
|
|
|
1291
|
110
|
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền ketamin
liều thấp
|
x
|
x
|
x
|
|
1292
|
113
|
Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ nắn xương
|
x
|
x
|
x
|
|
1293
|
114
|
Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật
|
x
|
x
|
x
|
|
1294
|
115
|
Hạ thân nhiệt chỉ huy
|
x
|
x
|
|
|
1295
|
116
|
Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê
|
x
|
x
|
x
|
|
1296
|
117
|
Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê
|
x
|
x
|
x
|
|
1297
|
118
|
Hút dẫn lưu ngực
|
x
|
x
|
x
|
|
1298
|
119
|
Hút nội khí quản bằng hệ thống kín
|
x
|
x
|
x
|
|
1299
|
120
|
Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản
|
x
|
x
|
x
|
|
1300
|
123
|
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng
|
x
|
x
|
x
|
|
1301
|
124
|
Xoay trở bệnh nhân thở máy
|
x
|
x
|
x
|
|
1302
|
127
|
Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật
|
x
|
x
|
x
|
|
1303
|
131
|
Lọc máu nhân tạo cấp cứu thường qui
|
x
|
x
|
x
|
|
1304
|
133
|
Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc
|
x
|
x
|
x
|
|
1305
|
134
|
Lý liệu pháp ngực ở bệnh nhân nặng
|
x
|
x
|
x
|
|
1306
|
135
|
Mê tĩnh mạch theo TCI
|
x
|
x
|
x
|
|
1307
|
136
|
Mở khí quản
|
x
|
x
|
x
|
|
1308
|
138
|
Mở khí quản qua da bằng bóng nong
|
x
|
x
|
|
|
1309
|
139
|
Nâng thân nhiệt chỉ huy
|
x
|
x
|
x
|
|
1310
|
141
|
Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch
|
x
|
x
|
x
|
|
1311
|
142
|
Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày
|
x
|
x
|
x
|
|
1312
|
143
|
Nuôi dưỡng qua ống thông hỗng tràng
|
x
|
x
|
x
|
|
1313
|
144
|
Oxy cao áp
|
x
|
x
|
|
|
1314
|
145
|
Pha loãng máu trước hoặc trong hoặc sau khi phẫu thuật
|
x
|
x
|
|
|
1315
|
146
|
Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết
phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…)
|
x
|
x
|
x
|
|
1316
|
147
|
Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày
|
x
|
x
|
x
|
|
1317
|
148
|
Rửa tay phẫu thuật
|
x
|
x
|
x
|
|
1318
|
149
|
Rửa tay sát khuẩn
|
x
|
x
|
x
|
|
1319
|
150
|
Săn sóc theo dõi ống thông tiểu
|
x
|
x
|
x
|
|
1320
|
151
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
1321
|
152
|
Thẩm phân phúc mạc
|
x
|
x
|
x
|
|
1322
|
153
|
Theo dõi ACT tại chỗ
|
x
|
x
|
|
|
1323
|
156
|
Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm
|
x
|
x
|
x
|
|
1324
|
157
|
Theo dõi bão hòa oxy mô vùng (SrO2)
|
x
|
x
|
x
|
|
1325
|
158
|
Theo dõi dãn cơ bằng máy
|
x
|
x
|
x
|
|
1326
|
159
|
Theo dõi độ mê bằng BIS
|
x
|
x
|
x
|
|
1327
|
160
|
Theo dõi độ mê bằng đo stress phẫu thuật
|
x
|
x
|
x
|
|
1328
|
161
|
Theo dõi độ mê bằng ENTROPY
|
x
|
x
|
x
|
|
1329
|
163
|
Theo dõi đường giấy tại chỗ
|
x
|
x
|
x
|
|
1330
|
164
|
Theo dõi đường máu liên tục bằng monitor
|
x
|
x
|
|
|
1331
|
165
|
Theo dõi EtCO2
|
x
|
x
|
x
|
|
1332
|
166
|
Theo dõi Hb tại chỗ
|
x
|
x
|
x
|
|
1333
|
167
|
Theo dõi Hct tại chỗ
|
x
|
x
|
x
|
|
1334
|
168
|
Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy
|
x
|
x
|
x
|
|
1335
|
173
|
Theo dõi SpO2
|
x
|
x
|
x
|
|
1336
|
174
|
Theo dõi TEG tại chỗ
|
x
|
x
|
|
|
1337
|
175
|
Theo dõi thân nhiệt bằng máy
|
x
|
x
|
x
|
|
1338
|
176
|
Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui
|
x
|
x
|
x
|
|
1339
|
177
|
Thở CPAP không qua máy thở
|
x
|
x
|
x
|
|
1340
|
180
|
Thở máy tần số cao hoặc tương đương
|
x
|
x
|
|
|
1341
|
181
|
Thở máy xâm nhập ở người bệnh ARDS
|
x
|
x
|
|
|
1342
|
182
|
Thở máy xâm nhập với các phương thức khác nhau
|
x
|
x
|
x
|
|
1343
|
183
|
Thở oxy gọng kính
|
x
|
x
|
x
|
|
1344
|
184
|
Thở oxy qua mặt nạ
|
x
|
x
|
x
|
|
1345
|
185
|
Thở oxy qua mũ kín
|
x
|
x
|
x
|
|
1346
|
186
|
Thở oxy qua ống chữ T
|
x
|
x
|
x
|
|
1347
|
187
|
Thông khí áp lực dương 2 mức qua hệ thống Boussignac
|
x
|
x
|
x
|
|
1348
|
188
|
Thông khí không xâm nhập bằng máy thở
|
x
|
x
|
x
|
|
1349
|
189
|
Thông khí một phổi
|
x
|
x
|
|
|
1350
|
190
|
Thông khí qua màng giáp nhẫn
|
x
|
x
|
x
|
|
1351
|
192
|
Thường qui đặt nội khí quản khó
|
x
|
x
|
x
|
|
1352
|
194
|
Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS
|
x
|
x
|
x
|
|
1353
|
195
|
Truyền dịch thường qui
|
x
|
x
|
x
|
|
1354
|
196
|
Truyền dịch trong sốc
|
x
|
x
|
x
|
|
1355
|
197
|
Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui
|
x
|
x
|
x
|
|
1356
|
199
|
Truyền máu trong sốc
|
x
|
x
|
x
|
|
1357
|
200
|
Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện
|
x
|
x
|
x
|
|
1358
|
201
|
Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện
|
x
|
x
|
x
|
|
1359
|
202
|
Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức
|
x
|
x
|
x
|
|
1360
|
203
|
Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
1361
|
204
|
Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng
bệnh
|
x
|
x
|
x
|
|
1362
|
205
|
Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
B. GÂY MÊ
|
|
|
|
|
1363
|
209
|
Gây mê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ
|
x
|
x
|
x
|
|
1364
|
223
|
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược
|
x
|
x
|
|
|
1365
|
224
|
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nh ân rau tiền đạo ra máu
|
x
|
x
|
|
|
1366
|
226
|
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân
tiền sản giật nặng
|
x
|
x
|
|
|
1367
|
239
|
Gây mê nội soi ổ bụng chẩn đoán
|
x
|
x
|
|
|
1368
|
250
|
Gây mê phẫu thuật áp xe gan
|
x
|
x
|
x
|
|
1369
|
266
|
Gây mê phẫu thuật bảo tồn
|
x
|
x
|
x
|
|
1370
|
267
|
Gây mê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
1371
|
269
|
Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ
|
x
|
x
|
x
|
|
1372
|
271
|
Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa
|
x
|
x
|
x
|
|
1373
|
277
|
Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung
|
x
|
x
|
|
|
1374
|
278
|
Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ vú
|
x
|
x
|
|
|
1375
|
281
|
Gây mê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối
|
x
|
x
|
|
|
1376
|
286
|
Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
|
x
|
x
|
x
|
|
1377
|
287
|
Gây mê phẫu thuật bụng cấp do chấn thương ở người lớn
và trẻ em trên 6 tuổi
|
x
|
x
|
x
|
|
1378
|
289
|
Gây mê phẫu thuật bướu cổ
|
x
|
x
|
x
|
|
1379
|
290
|
Gây mê phẫu thuật bướu tinh hoàn
|
x
|
x
|
x
|
|
1380
|
291
|
Gây mê phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới
|
x
|
x
|
|
|
1381
|
292
|
Gây mê phẫu thuật cầm máu l ại tuyến giáp
|
x
|
x
|
x
|
|
1382
|
302
|
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp
nhân
|
x
|
x
|
|
|
1383
|
307
|
Gây mê phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung)
trở lên
|
x
|
x
|
|
|
1384
|
309
|
Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
1385
|
311
|
Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
1386
|
312
|
Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
1387
|
313
|
Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
x
|
x
|
|
|
1388
|
322
|
Gây mê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài
|
x
|
x
|
x
|
|
1389
|
326
|
Gây mê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên
|
x
|
x
|
|
|
1390
|
330
|
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
|
x
|
x
|
x
|
|
1391
|
333
|
Gây mê phẫu thuật cắt chắp có bọc
|
x
|
x
|
x
|
|
1392
|
336
|
Gây mê phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư
|
x
|
x
|
x
|
|
1393
|
346
|
Gây mê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1394
|
347
|
Gây mê phẫu thuật cắt cụt chi
|
x
|
x
|
x
|
|
1395
|
348
|
Gây mê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn
|
x
|
x
|
x
|
|
1396
|
354
|
Gây mê phẫu thuật cắt đoạn chi
|
x
|
x
|
x
|
|
1397
|
355
|
Gây mê phẫu thuật cắt đường dò dưới da -dưới màng tủy
|
x
|
x
|
x
|
|
1398
|
356
|
Gây mê phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ
|
x
|
x
|
|
|
1399
|
358
|
Gây mê phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch
chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận
|
x
|
x
|
x
|
|
1400
|
359
|
Gây mê phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ
|
x
|
x
|
x
|
|
1401
|
363
|
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3%
5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
1402
|
364
|
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5%
10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
1403
|
365
|
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3%
diện tích cơ thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
1404
|
366
|
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5%
diện tích cơ thể ở người l ớn
|
x
|
x
|
x
|
|
1405
|
367
|
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1%
3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
1406
|
368
|
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3%
5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
1407
|
369
|
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dướ i 5cm
|
x
|
x
|
x
|
|
1408
|
370
|
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt
|
x
|
x
|
x
|
|
1409
|
371
|
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm
|
x
|
x
|
x
|
|
1410
|
375
|
Gây mê phẫu thuật cắt lách do chấn thương
|
x
|
x
|
x
|
|
1411
|
378
|
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể
|
x
|
x
|
x
|
|
1412
|
379
|
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể
|
x
|
x
|
x
|
|
1413
|
380
|
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ
thể
|
x
|
x
|
x
|
|
1414
|
381
|
Gây mê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1415
|
383
|
Gây mê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm
chỉnh và cố định tạm thời
|
x
|
x
|
x
|
|
1416
|
384
|
Gây mê phẫu thuật cắt lồi xương
|
x
|
x
|
|
|
1417
|
385
|
Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
1418
|
386
|
Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạ c
|
x
|
x
|
x
|
|
1419
|
387
|
Gây mê phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng
|
x
|
x
|
x
|
|
1420
|
391
|
Gây mê phẫu thuật cắt mào tinh
|
x
|
x
|
|
|
1421
|
399
|
Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới
|
x
|
x
|
|
|
1422
|
400
|
Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có
can thiệp xoang
|
x
|
x
|
|
|
1423
|
401
|
Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên
|
x
|
x
|
|
|
1424
|
402
|
Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới
|
x
|
x
|
|
|
1425
|
403
|
Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm
trên
|
x
|
x
|
|
|
1426
|
423
|
Gây mê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung
|
x
|
x
|
|
|
1427
|
426
|
Gây mê phẫu thuật cắt polyp mũi
|
x
|
x
|
|
|
1428
|
427
|
Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú
|
x
|
x
|
x
|
|
1429
|
429
|
Gây mê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm
|
x
|
x
|
x
|
|
1430
|
430
|
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
1431
|
431
|
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi
|
x
|
x
|
|
|
1432
|
432
|
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe
|
x
|
x
|
x
|
|
1433
|
433
|
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
1434
|
435
|
Gây mê phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy
|
x
|
x
|
x
|
|
1435
|
450
|
Gây mê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
1436
|
465
|
Gây mê phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp
|
x
|
X
|
|
|
1437
|
466
|
Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ
|
x
|
X
|
x
|
|
1438
|
467
|
Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn
|
x
|
x
|
x
|
|
1439
|
468
|
Gây mê phẫu thuật cắt tinh mạc
|
x
|
x
|
|
|
1440
|
469
|
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey
|
x
|
x
|
|
|
1441
|
493
|
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ
+ vét hạch chậu 2 bên
|
X
|
X
|
|
|
1442
|
494
|
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ +
mạc nối lớn
|
X
|
X
|
x
|
|
1443
|
496
|
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng
trứng, phần phụ
|
X
|
X
|
x
|
|
1444
|
501
|
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung
|
X
|
X
|
x
|
|
1445
|
502
|
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu
khung
|
x
|
X
|
|
|
1446
|
503
|
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung
|
x
|
X
|
x
|
|
1447
|
505
|
Gây mê phẫu thuật cắt túi mật
|
x
|
X
|
x
|
|
1448
|
507
|
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng
|
x
|
X
|
x
|
|
1449
|
508
|
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel
|
x
|
X
|
x
|
|
1450
|
510
|
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng
|
x
|
X
|
x
|
|
1451
|
526
|
Gây mê phẫu thuật cắt u da đầu
|
x
|
x
|
x
|
|
1452
|
528
|
Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới
2cm
|
x
|
x
|
x
|
|
1453
|
544
|
Gây mê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kí nh trên
10cm
|
x
|
x
|
x
|
|
1454
|
550
|
Gây mê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột
|
x
|
x
|
x
|
|
1455
|
560
|
Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm
|
x
|
x
|
x
|
|
1456
|
561
|
Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
|
x
|
x
|
x
|
|
1457
|
562
|
Gây mê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch
|
x
|
x
|
x
|
|
1458
|
563
|
Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn
|
x
|
x
|
x
|
|
1459
|
564
|
Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng
|
x
|
x
|
x
|
|
1460
|
577
|
Gây mê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo
|
x
|
x
|
x
|
|
1461
|
603
|
Gây mê phẫu thuật cắt u xương lành
|
x
|
x
|
x
|
|
1462
|
604
|
Gây mê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn
|
x
|
x
|
x
|
|
1463
|
618
|
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm
|
x
|
x
|
x
|
|
1464
|
633
|
Gây mê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ
|
x
|
x
|
x
|
|
1465
|
635
|
Gây mê phẫu thuật chấn thương sọ não
|
x
|
x
|
x
|
|
1466
|
638
|
Gây mê phẫu thuật chích áp xe gan
|
x
|
x
|
x
|
|
1467
|
641
|
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật
|
x
|
x
|
x
|
|
1468
|
642
|
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật
|
x
|
x
|
x
|
|
1469
|
653
|
Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ
|
x
|
x
|
x
|
|
1470
|
661
|
Gây mê phẫu thuật cố định kế t hợp xương nẹp vit gãy thân
xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1471
|
664
|
Gây mê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương
hàm
|
x
|
x
|
x
|
|
1472
|
667
|
Gây mê phẫu thuật có sốc
|
x
|
x
|
|
|
1473
|
668
|
Gây mê phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta
|
x
|
x
|
|
|
1474
|
669
|
Gây mê phẫu thuật đa chấn thương
|
x
|
x
|
|
|
1475
|
671
|
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu quản ra thành bụng
|
x
|
x
|
|
|
1476
|
673
|
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu
|
x
|
x
|
x
|
|
1477
|
674
|
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan
|
x
|
x
|
x
|
|
1478
|
678
|
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu túi mật
|
x
|
x
|
x
|
|
1479
|
679
|
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp
|
x
|
x
|
x
|
|
1480
|
686
|
Gây mê phẫu thuật đặt stent các động mạch ngoại vi
|
x
|
x
|
x
|
|
1481
|
689
|
Gây mê phẫu thuật đặt stent động mạch đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
1482
|
701
|
Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò sung
|
x
|
x
|
|
|
1483
|
726
|
Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh
quay
|
x
|
x
|
x
|
|
1484
|
727
|
Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh
trụ
|
x
|
x
|
x
|
|
1485
|
728
|
Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1486
|
743
|
Gây mê phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch
chi
|
x
|
x
|
x
|
|
1487
|
745
|
Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu
môn
|
x
|
x
|
x
|
|
1488
|
757
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên
|
x
|
x
|
x
|
|
1489
|
758
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
Bassini
|
x
|
x
|
x
|
|
1490
|
759
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
kết hợp Bassini và Shouldice
|
x
|
x
|
x
|
|
1491
|
760
|
Gây mê phẫu thuậ t điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
Lichtenstein
|
x
|
x
|
x
|
|
1492
|
761
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
Shouldice
|
x
|
x
|
x
|
|
1493
|
762
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát
|
x
|
x
|
x
|
|
1494
|
764
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
1495
|
768
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
|
x
|
x
|
x
|
|
1496
|
769
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
1497
|
778
|
Gây mê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu
|
x
|
x
|
x
|
|
1498
|
782
|
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép
da tự thân
|
x
|
x
|
x
|
|
1499
|
785
|
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các
vạt da lân cận
|
x
|
x
|
x
|
|
1500
|
786
|
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các
vạt da tại chỗ
|
x
|
x
|
x
|
|
1501
|
787
|
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
1502
|
788
|
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
1503
|
791
|
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
|
x
|
x
|
x
|
|
1504
|
794
|
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân
gấp bàn ngón tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1505
|
797
|
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát
|
x
|
x
|
x
|
|
1506
|
798
|
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm
rửa thuốc qua lỗ ống tuyến
|
x
|
x
|
x
|
|
1507
|
812
|
Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao
gồm phương tiện cố định)
|
x
|
x
|
x
|
|
1508
|
813
|
Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp khác
|
x
|
x
|
x
|
|
1509
|
828
|
Gây mê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo
|
x
|
x
|
|
|
1510
|
830
|
Gây mê phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da
|
x
|
x
|
|
|
1511
|
840
|
Gây mê phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu
|
x
|
x
|
|
|
1512
|
847
|
Gây mê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1513
|
848
|
Gây mê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert
|
x
|
x
|
x
|
|
1514
|
851
|
Gây mê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn đ iều trị bỏng sâu
|
x
|
x
|
x
|
|
1515
|
856
|
Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết p hần mềm
cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1516
|
857
|
Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân trên 10% diện tích
bỏng cơ thể
|
x
|
x
|
|
|
1517
|
858
|
Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích
bỏng cơ thể
|
x
|
x
|
|
|
1518
|
859
|
Gây mê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu
thuật
|
x
|
x
|
x
|
|
1519
|
866
|
Gây mê phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không
bằng vi phẫu
|
x
|
x
|
x
|
|
1520
|
876
|
Gây mê phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp)
|
x
|
x
|
x
|
|
1521
|
878
|
Gây mê phẫu thuật ghép xư ơng tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định)
|
x
|
x
|
x
|
|
1522
|
887
|
Gây mê phẫu thuật hạ lại tinh hoàn
|
x
|
x
|
|
|
1523
|
889
|
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên
|
x
|
x
|
x
|
|
1524
|
890
|
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên
|
x
|
x
|
x
|
|
1525
|
891
|
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên
|
x
|
x
|
x
|
|
1526
|
892
|
Gây mê phẫu thuật hạch ngoại biên
|
x
|
x
|
x
|
|
1527
|
895
|
Gây mê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1528
|
897
|
Gây mê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương
|
x
|
x
|
x
|
|
1529
|
899
|
Gây mê phẫu thuật khâu da thì II
|
x
|
x
|
x
|
|
1530
|
903
|
Gây mê phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng
|
x
|
x
|
x
|
|
1531
|
905
|
Gây mê phẫu thuật kết hợp xương (KHX) chấn thương
Lisfranc và bàn chân giữa
|
x
|
x
|
x
|
|
1532
|
923
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳ ng tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1533
|
924
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1534
|
925
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày
|
x
|
x
|
x
|
|
1535
|
926
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối
|
x
|
x
|
x
|
|
1536
|
927
|
Gây mê phẫu thuật K HX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
1537
|
928
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1538
|
930
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1539
|
931
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai
|
x
|
x
|
|
|
1540
|
932
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
1541
|
933
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương
quay)
|
x
|
x
|
x
|
|
1542
|
934
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp
|
x
|
x
|
x
|
|
1543
|
935
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay
|
x
|
x
|
x
|
|
1544
|
936
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)
|
x
|
x
|
x
|
|
1545
|
937
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay
|
x
|
x
|
x
|
|
1546
|
938
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1547
|
939
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
1548
|
940
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng
chân
|
x
|
x
|
x
|
|
1549
|
941
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh
tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1550
|
942
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
1551
|
943
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1552
|
944
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng
tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1553
|
945
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng
tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1554
|
946
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh
tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1555
|
947
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
1556
|
949
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1557
|
950
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi
|
x
|
x
|
|
|
1558
|
951
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1559
|
952
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
1560
|
953
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
1561
|
954
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngó n tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1562
|
955
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1563
|
956
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương
chày
|
x
|
x
|
x
|
|
1564
|
957
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài
|
x
|
x
|
x
|
|
1565
|
958
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong
|
x
|
x
|
x
|
|
1566
|
959
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ
chân
|
x
|
x
|
x
|
|
1567
|
960
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài
|
x
|
x
|
x
|
|
1568
|
961
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong
|
x
|
x
|
x
|
|
1569
|
962
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp
|
x
|
x
|
x
|
|
1570
|
963
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu
|
x
|
x
|
x
|
|
1571
|
964
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy Monteggia
|
x
|
x
|
x
|
|
1572
|
965
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)
|
x
|
x
|
x
|
|
1573
|
966
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương
quay
|
x
|
x
|
x
|
|
1574
|
967
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương kh ớp ngón
tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1575
|
968
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
1576
|
971
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu
|
x
|
x
|
x
|
|
1577
|
972
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy Pilon
|
x
|
x
|
x
|
|
1578
|
973
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1579
|
974
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương
|
x
|
x
|
x
|
|
1580
|
975
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân
|
x
|
x
|
x
|
|
1581
|
976
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1582
|
977
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1583
|
978
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân
|
x
|
x
|
x
|
|
1584
|
979
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1585
|
980
|
Gây mê phẫu thuật K HX gãy thân xương cánh tay cánh
tay có liệt TK quay
|
x
|
x
|
x
|
|
1586
|
981
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức
tạp
|
x
|
x
|
x
|
|
1587
|
982
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày
|
x
|
x
|
x
|
|
1588
|
984
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
1589
|
985
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1590
|
986
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
1591
|
987
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân
|
x
|
x
|
x
|
|
1592
|
988
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
1593
|
989
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1594
|
990
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót
|
x
|
x
|
x
|
|
1595
|
991
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên
|
x
|
x
|
x
|
|
1596
|
992
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh ta y có tổn thương mạch và thần kinh
|
x
|
x
|
x
|
|
1597
|
993
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1598
|
994
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
1599
|
995
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
1600
|
996
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bả vai
|
x
|
x
|
|
|
1601
|
997
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1602
|
998
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý
|
x
|
x
|
x
|
|
1603
|
999
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đòn
|
x
|
x
|
x
|
|
1604
|
1000
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1605
|
1001
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón
chân
|
x
|
x
|
x
|
|
1606
|
1002
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương gót
|
x
|
x
|
x
|
|
1607
|
1003
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
1608
|
1004
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp
quay trụ dưới
|
x
|
x
|
x
|
|
1609
|
1005
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp
|
x
|
x
|
x
|
|
1610
|
1006
|
Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1611
|
1007
|
Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn
|
x
|
x
|
x
|
|
1612
|
1011
|
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân
|
x
|
x
|
x
|
|
1613
|
1012
|
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu
|
x
|
x
|
x
|
|
1614
|
1013
|
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn
|
x
|
x
|
x
|
|
1615
|
1014
|
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên
|
x
|
x
|
x
|
|
1616
|
1015
|
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc
|
x
|
x
|
x
|
|
1617
|
1016
|
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn
|
x
|
x
|
x
|
|
1618
|
1022
|
Gây mê phẫu thuật lách hoặc tụy
|
x
|
x
|
x
|
|
1619
|
1025
|
Gây mê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật
|
x
|
x
|
x
|
|
1620
|
1026
|
Gây mê phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính.
|
x
|
x
|
x
|
|
1621
|
1028
|
Gây mê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo
|
x
|
x
|
x
|
|
1622
|
1041
|
Gây mê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay
|
x
|
x
|
x
|
|
1623
|
1055
|
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng
|
x
|
x
|
|
|
1624
|
1056
|
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc
|
x
|
x
|
|
|
1625
|
1057
|
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trực tràng
|
x
|
x
|
|
|
1626
|
1058
|
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
x
|
x
|
|
|
1627
|
1061
|
Gây mê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non
|
x
|
x
|
x
|
|
1628
|
1065
|
Gây mê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ
|
x
|
x
|
x
|
|
1629
|
1068
|
Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính
hai bên
|
x
|
x
|
x
|
|
1630
|
1074
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
|
x
|
x
|
|
|
1631
|
1075
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
|
1632
|
1076
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
x
|
x
|
|
|
1633
|
1078
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang
|
x
|
x
|
|
|
1634
|
1079
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu
thận
|
x
|
x
|
|
|
1635
|
1081
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
1636
|
1082
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
|
1637
|
1083
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
1638
|
1084
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật
lại
|
x
|
x
|
|
|
1639
|
1085
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ
|
x
|
x
|
x
|
|
1640
|
1086
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật
|
x
|
x
|
x
|
|
1641
|
1092
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi thận
|
x
|
x
|
|
|
1642
|
1093
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi túi mật, nối túi mật tá tràng
|
x
|
x
|
|
|
1643
|
1095
|
Gây mê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không
có các bệnh kèm theo
|
x
|
x
|
x
|
|
1644
|
1108
|
Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè
|
x
|
x
|
x
|
|
1645
|
1109
|
Gây mê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
|
x
|
x
|
x
|
|
1646
|
1113
|
Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm
xương hàm
|
x
|
x
|
x
|
|
1647
|
1114
|
Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm
|
x
|
x
|
x
|
|
1648
|
1117
|
Gây mê phẫu thuật loai 3
|
x
|
x
|
x
|
|
1649
|
1119
|
Gây mê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột
|
x
|
x
|
x
|
|
1650
|
1128
|
Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò
|
x
|
x
|
x
|
|
1651
|
1129
|
Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt
dẫn lưu
|
x
|
x
|
x
|
|
1652
|
1134
|
Gây mê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương
|
x
|
x
|
x
|
|
1653
|
1135
|
Gây mê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ
mở ống mật chủ
|
x
|
x
|
x
|
|
1654
|
1136
|
Gây mê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật
|
x
|
x
|
x
|
|
1655
|
1138
|
Gây mê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội
soi mở bụng thám sát chẩn đoán
|
x
|
x
|
x
|
|
1656
|
1140
|
Gây mê phẫu thuật mở màng phổi tối đa
|
x
|
x
|
x
|
|
1657
|
1141
|
Gây mê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu
Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột
|
x
|
x
|
x
|
|
1658
|
1146
|
Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật,
dẫn lưu đường mật
|
x
|
x
|
x
|
|
1659
|
1147
|
Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật,
không dẫn lưu đường mật
|
x
|
x
|
x
|
|
1660
|
1151
|
Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo
|
x
|
x
|
x
|
|
1661
|
1152
|
Gây mê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn,
giun, mảnh kim loại…)
|
x
|
x
|
x
|
|
1662
|
1153
|
Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày
|
x
|
x
|
x
|
|
1663
|
1154
|
Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ
dày, ruột non đơn thuần
|
x
|
x
|
|
|
1664
|
1155
|
Gây mê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây mê phẫu thuật mở thông hồi tràng
|
x
|
x
|
x
|
|
1665
|
1156
|
Gây mê phẫu thuật mở thông túi mật
|
x
|
x
|
x
|
|
1666
|
1159
|
Gây mê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng
ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
x
|
x
|
|
|
1667
|
1160
|
Gây mê phẫu thuật mộng đơn thuần
|
x
|
x
|
|
|
1668
|
1298
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
1669
|
1299
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
x
|
x
|
x
|
|
1670
|
1316
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ti ền liệt tuyến
|
x
|
x
|
x
|
|
1671
|
1336
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
x
|
x
|
x
|
|
1672
|
1513
|
Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi
|
x
|
x
|
x
|
|
1673
|
1523
|
Gây mê phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da
|
x
|
x
|
x
|
|
1674
|
1597
|
Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non
|
x
|
x
|
x
|
|
1675
|
1600
|
Gây mê phẫu thuật nối vị tràng
|
x
|
x
|
x
|
|
1676
|
1605
|
Gây mê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
1677
|
1617
|
Gây mê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại
khoa
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
C. HỒI SỨC
|
|
|
|
|
1678
|
1627
|
Hồi sức các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ
|
x
|
x
|
x
|
|
1679
|
1668
|
Hồi sức phẫu thuật áp xe gan
|
x
|
x
|
x
|
|
1680
|
1684
|
Hồi sức phẫu thuật bảo tồn
|
x
|
x
|
x
|
|
1681
|
1685
|
Hồi sức phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
1682
|
1687
|
Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ
|
x
|
x
|
x
|
|
1683
|
1689
|
Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa
|
x
|
x
|
x
|
|
1684
|
1695
|
Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung
|
x
|
x
|
|
|
1685
|
1696
|
Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ vú
|
x
|
x
|
|
|
1686
|
1704
|
Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
|
x
|
x
|
x
|
|
1687
|
1705
|
Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người
lớn và trẻ em trên 6 tuổi
|
x
|
x
|
x
|
|
1688
|
1706
|
Hồi sức phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em
|
x
|
x
|
|
|
1689
|
1707
|
Hồi sức phẫu thuật bướu cổ
|
x
|
x
|
x
|
|
1690
|
1708
|
Hồi sức phẫu thuật bướu tinh hoàn
|
x
|
x
|
x
|
|
1691
|
1710
|
Hồi sức phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp
|
x
|
x
|
x
|
|
1692
|
1727
|
Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
1693
|
1729
|
Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở người lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
1694
|
1730
|
Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
1695
|
1740
|
Hồi sức phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài
|
x
|
x
|
x
|
|
1696
|
1744
|
Hồi sức phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên
|
x
|
x
|
|
|
1697
|
1748
|
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
|
x
|
x
|
x
|
|
1698
|
1751
|
Hồi sức phẫu thuật cắt chắp có bọc
|
x
|
x
|
x
|
|
1699
|
1754
|
Hồi sức phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư
|
x
|
x
|
x
|
|
1700
|
1764
|
Hồi sức phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1701
|
1765
|
Hồi sức phẫu thuật cắt cụt chi
|
x
|
x
|
x
|
|
1702
|
1766
|
Hồi sức phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn
|
x
|
x
|
x
|
|
1703
|
1772
|
Hồi sức phẫu thuật cắt đoạn chi
|
x
|
x
|
x
|
|
1704
|
1773
|
Hồi sức phẫu thuật cắt đường dò dưới da -dưới màng tủy
|
x
|
x
|
x
|
|
1705
|
1776
|
Hồi sức phẫu thuật cắt đườ ng thông động – tĩnh mạch
chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận
|
x
|
x
|
x
|
|
1706
|
1777
|
Hồi sức phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ
|
x
|
x
|
x
|
|
1707
|
1779
|
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên
10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
x
|
x
|
|
|
1708
|
1780
|
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5%
diện tích cơ thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
|
|
1709
|
1781
|
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3%
5% diện tích cơ thể ở tr ẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
1710
|
1782
|
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5%
10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
1711
|
1783
|
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3%
diện tích cơ thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
1712
|
1784
|
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5%
diện tích cơ thể ở người lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
1713
|
1785
|
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1%
3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
1714
|
1786
|
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3%
5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
1715
|
1787
|
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm
|
x
|
x
|
x
|
|
1716
|
1788
|
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt
|
x
|
x
|
x
|
|
1717
|
1789
|
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm
|
x
|
x
|
x
|
|
1718
|
1793
|
Hồi sức phẫu thuật cắt lách do chấn thương
|
x
|
x
|
x
|
|
1719
|
1796
|
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể
|
x
|
x
|
x
|
|
1720
|
1797
|
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể
|
x
|
x
|
x
|
|
1721
|
1798
|
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ
thể
|
x
|
x
|
x
|
|
1722
|
1799
|
Hồi sức phẫu t huật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1723
|
1801
|
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm
chỉnh và cố định tạm thời
|
x
|
x
|
x
|
|
1724
|
1803
|
Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
1725
|
1804
|
Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc
|
x
|
x
|
x
|
|
1726
|
1805
|
Hồi sức phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng
|
x
|
x
|
x
|
|
1727
|
1809
|
Hồi sức phẫu thuật cắt mào tinh
|
x
|
x
|
|
|
1728
|
1810
|
Hồi sức phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng
|
x
|
x
|
|
|
1729
|
1844
|
Hồi sức phẫu thuật cắt polyp mũi
|
x
|
x
|
|
|
1730
|
1845
|
Hồi sức phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú
|
x
|
x
|
x
|
|
1731
|
1847
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột non hình chêm
|
x
|
x
|
x
|
|
1732
|
1848
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
1733
|
1849
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi
|
x
|
x
|
|
|
1734
|
1850
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe
|
x
|
x
|
x
|
|
1735
|
1851
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
1736
|
1853
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy
|
x
|
x
|
x
|
|
1737
|
1868
|
Hồi sức phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
1738
|
1884
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tin h hoàn lạc chỗ
|
x
|
x
|
x
|
|
1739
|
1885
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn
|
x
|
x
|
x
|
|
1740
|
1896
|
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng
|
x
|
x
|
x
|
|
1741
|
1897
|
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non
|
x
|
x
|
x
|
|
1742
|
1911
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung b uồng trứng + 2 phần phụ
+ vét hạch chậu 2 bên
|
x
|
x
|
|
|
1743
|
1912
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ +
mạc nối lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
1744
|
1914
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồ ng trứng, u buồng
trứng, phần phụ
|
x
|
x
|
x
|
|
1745
|
1919
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung
|
x
|
x
|
x
|
|
1746
|
1921
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung
|
x
|
x
|
x
|
|
1747
|
1923
|
Hồi sức phẫu thuật cắt túi mật
|
x
|
x
|
x
|
|
1748
|
1925
|
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa đại t ràng
|
x
|
x
|
x
|
|
1749
|
1926
|
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa Meckel
|
x
|
x
|
x
|
|
1750
|
1928
|
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng
|
x
|
x
|
x
|
|
1751
|
1944
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu
|
x
|
x
|
x
|
|
1752
|
1946
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới
2cm
|
x
|
x
|
x
|
|
1753
|
1962
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên
10cm
|
x
|
x
|
x
|
|
1754
|
1968
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc treo ruột
|
x
|
x
|
x
|
|
1755
|
1978
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm
|
x
|
x
|
x
|
|
1756
|
1979
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
|
x
|
x
|
x
|
|
1757
|
1980
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch
|
x
|
x
|
x
|
|
1758
|
1981
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn
|
x
|
x
|
x
|
|
1759
|
1982
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng
|
x
|
x
|
x
|
|
1760
|
1995
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo
|
x
|
x
|
x
|
|
1761
|
2021
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u xương lành
|
x
|
x
|
x
|
|
1762
|
2022
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn
|
x
|
x
|
x
|
|
1763
|
2036
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm
|
x
|
x
|
x
|
|
1764
|
2051
|
Hồi sức phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ
|
x
|
x
|
x
|
|
1765
|
2053
|
Hồi sức phẫu thuật chấn thương sọ não
|
x
|
x
|
x
|
|
1766
|
2056
|
Hồi sức phẫu thuật chích áp xe gan
|
x
|
x
|
x
|
|
1767
|
2059
|
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật
|
x
|
x
|
x
|
|
1768
|
2060
|
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật
|
x
|
x
|
x
|
|
1769
|
2071
|
Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ
|
x
|
x
|
x
|
|
1770
|
2079
|
Hồi sức phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân
xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1771
|
2085
|
Hồi sức phẫu thuật có sốc
|
x
|
x
|
|
|
1772
|
2087
|
Hồi sức phẫu thuật đa chấn thương
|
x
|
x
|
|
|
1773
|
2091
|
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu
|
x
|
x
|
x
|
|
1774
|
2092
|
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan
|
x
|
x
|
x
|
|
1775
|
2096
|
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu túi mật
|
x
|
x
|
x
|
|
1776
|
2097
|
Hồi sức phẫu thuật d ẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp
|
x
|
x
|
x
|
|
1777
|
2104
|
Hồi sức phẫu thuật đặt stent các động mạch ngoại vi
|
x
|
x
|
x
|
|
1778
|
2107
|
Hồi sức phẫu thuật đặt stent động mạch đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
1779
|
2141
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị hở mi
|
|
|
|
|
1780
|
2144
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh
quay
|
x
|
x
|
x
|
|
1781
|
2145
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh
trụ
|
x
|
x
|
x
|
|
1782
|
2146
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1783
|
2161
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch
chi
|
x
|
x
|
x
|
|
1784
|
2163
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị sa trực tr àng qua đường hậu
môn
|
x
|
x
|
x
|
|
1785
|
2175
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên
|
x
|
x
|
x
|
|
1786
|
2176
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
Bassini
|
x
|
x
|
x
|
|
1787
|
2177
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice
|
x
|
x
|
x
|
|
1788
|
2178
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
Lichtenstein
|
x
|
x
|
x
|
|
1789
|
2179
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
Shouldice
|
x
|
x
|
x
|
|
1790
|
2180
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát
|
x
|
x
|
x
|
|
1791
|
2182
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
1792
|
2186
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
|
x
|
x
|
x
|
|
1793
|
2187
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
1794
|
2196
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu
|
x
|
x
|
x
|
|
1795
|
2200
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép
da tự thân
|
x
|
x
|
x
|
|
1796
|
2203
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các
vạt da lân cận
|
x
|
x
|
x
|
|
1797
|
2204
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các
vạt da tại chỗ
|
x
|
x
|
x
|
|
1798
|
2205
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
1799
|
2206
|
Hồi sức phẫu t huật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
1800
|
2209
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
|
x
|
x
|
x
|
|
1801
|
2211
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do
hoả khí
|
x
|
x
|
|
|
1802
|
2212
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị vi êm bao hoạt dịch của gân
gấp bàn ngón tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1803
|
2215
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát
|
x
|
x
|
x
|
|
1804
|
2216
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm
rửa thuốc qua lỗ ống tuyến
|
x
|
x
|
x
|
|
1805
|
2230
|
Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao
gồm phương tiện cố định)
|
x
|
x
|
x
|
|
1806
|
2231
|
Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp khác
|
x
|
x
|
x
|
|
1807
|
2246
|
Hồi sức phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo
|
x
|
x
|
|
|
1808
|
2248
|
Hồi sức phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da
|
x
|
x
|
|
|
1809
|
2253
|
Hồi sức phẫu thuật đục chồi xương
|
x
|
x
|
|
|
1810
|
2254
|
Hồi sức phẫu thuật đục xương sửa trục
|
x
|
x
|
|
|
1811
|
2255
|
Hồi sức phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gố i ưỡn,
hoặc có sai khớp xương bánh chè
|
x
|
x
|
|
|
1812
|
2256
|
Hồi sức phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần
|
x
|
x
|
|
|
1813
|
2258
|
Hồi sức phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu
|
x
|
x
|
|
|
1814
|
2265
|
Hồi sức phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1815
|
2266
|
Hồi sức phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert
|
x
|
x
|
x
|
|
1816
|
2269
|
Hồi sức phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị b ỏng sâu
|
x
|
x
|
x
|
|
1817
|
2274
|
Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm
cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1818
|
2275
|
Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân trên 10% diện tích
bỏng cơ thể
|
x
|
x
|
|
|
1819
|
2276
|
Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích
bỏng cơ thể
|
x
|
x
|
|
|
1820
|
2277
|
Hồi sức phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu
thuật
|
x
|
x
|
x
|
|
1821
|
2284
|
Hồi sức phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không
bằng vi phẫu
|
x
|
x
|
x
|
|
1822
|
2294
|
Hồi sức phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp)
|
x
|
x
|
x
|
|
1823
|
2296
|
Hồi sức phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định)
|
x
|
x
|
x
|
|
1824
|
2305
|
Hồi sức phẫu thuật hạ lại tinh hoàn
|
x
|
x
|
|
|
1825
|
2306
|
Hồi sức phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi
…)
|
x
|
x
|
|
|
1826
|
2307
|
Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên
|
x
|
x
|
x
|
|
1827
|
2308
|
Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên
|
x
|
x
|
x
|
|
1828
|
2309
|
Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên
|
x
|
x
|
x
|
|
1829
|
2310
|
Hồi sức phẫu thuật hạch ngoại biên
|
x
|
x
|
x
|
|
1830
|
2313
|
Hồi sức phẫu thuật hội chứng ống cổ tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1831
|
2315
|
Hồi sức phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không
kết hợp xương
|
x
|
x
|
x
|
|
1832
|
2317
|
Hồi sức phẫu thuật khâu da thì II
|
x
|
x
|
x
|
|
1833
|
2321
|
Hồi sức phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng
|
x
|
x
|
x
|
|
1834
|
2323
|
Hồi sức phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn
chân giữa
|
x
|
x
|
x
|
|
1835
|
2341
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1836
|
2342
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1837
|
2343
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn t iếp đầu dưới xương chày
|
x
|
x
|
x
|
|
1838
|
2344
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối
|
x
|
x
|
x
|
|
1839
|
2345
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
1840
|
2346
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1841
|
2348
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1842
|
2350
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
1843
|
2351
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đ ài quay (Gãy cổ xương
quay)
|
x
|
x
|
x
|
|
1844
|
2352
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp
|
x
|
x
|
x
|
|
1845
|
2353
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay
|
x
|
x
|
x
|
|
1846
|
2354
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)
|
x
|
x
|
x
|
|
1847
|
2355
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay
|
x
|
x
|
x
|
|
1848
|
2356
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1849
|
2357
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
1850
|
2358
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng
chân
|
x
|
x
|
x
|
|
1851
|
2359
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh
tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1852
|
2360
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
1853
|
2361
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1854
|
2362
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng
tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1855
|
2363
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng
tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1856
|
2364
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh
tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1857
|
2365
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
1858
|
2367
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1859
|
2368
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi
|
x
|
x
|
|
|
1860
|
2369
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1861
|
2370
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
1862
|
2371
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
1863
|
2372
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón
tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1864
|
2373
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1865
|
2374
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương
chày
|
x
|
x
|
x
|
|
1866
|
2375
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài
|
x
|
x
|
x
|
|
1867
|
2376
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong
|
x
|
x
|
x
|
|
1868
|
2377
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ
chân
|
x
|
x
|
x
|
|
1869
|
2378
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài
|
x
|
x
|
x
|
|
1870
|
2379
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong
|
x
|
x
|
x
|
|
1871
|
2380
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp
|
x
|
x
|
x
|
|
1872
|
2381
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu
|
x
|
x
|
x
|
|
1873
|
2382
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Mo nteggia
|
x
|
x
|
x
|
|
1874
|
2383
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)
|
x
|
x
|
x
|
|
1875
|
2384
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương
quay
|
x
|
x
|
x
|
|
1876
|
2385
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón
tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1877
|
2386
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
1878
|
2389
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu
|
x
|
x
|
x
|
|
1879
|
2390
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy P ilon
|
x
|
x
|
x
|
|
1880
|
2391
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1881
|
2392
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương
|
x
|
x
|
x
|
|
1882
|
2393
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân
|
x
|
x
|
x
|
|
1883
|
2394
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1884
|
2395
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1885
|
2396
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân
|
x
|
x
|
x
|
|
1886
|
2397
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1887
|
2398
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay
|
x
|
x
|
x
|
|
1888
|
2399
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức
tạp
|
x
|
x
|
x
|
|
1889
|
2400
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương chày
|
x
|
x
|
x
|
|
1890
|
2402
|
Hồi sức phẫu thuật KH X gãy thân xương đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
1891
|
2403
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1892
|
2404
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
1893
|
2405
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân
|
x
|
x
|
x
|
|
1894
|
2406
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật kh ớp cổ chân ở trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
1895
|
2407
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1896
|
2408
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương gót
|
x
|
x
|
x
|
|
1897
|
2409
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương sên
|
x
|
x
|
x
|
|
1898
|
2410
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh t ay có tổn thương mạch và thần kinh
|
x
|
x
|
x
|
|
1899
|
2411
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1900
|
2412
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
1901
|
2413
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
1902
|
2414
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bả vai
|
x
|
x
|
|
|
1903
|
2415
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1904
|
2416
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý
|
x
|
x
|
x
|
|
1905
|
2417
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đòn
|
x
|
x
|
x
|
|
1906
|
2418
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1907
|
2419
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón
chân
|
x
|
x
|
x
|
|
1908
|
2420
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương gót
|
x
|
x
|
x
|
|
1909
|
2421
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
1910
|
2422
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp
quay trụ dưới
|
x
|
x
|
x
|
|
1911
|
2423
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp
|
x
|
x
|
x
|
|
1912
|
2424
|
Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1913
|
2425
|
Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn
|
x
|
x
|
x
|
|
1914
|
2429
|
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân
|
x
|
x
|
x
|
|
1915
|
2430
|
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu
|
x
|
x
|
x
|
|
1916
|
2431
|
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn
|
x
|
x
|
x
|
|
1917
|
2432
|
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên
|
x
|
x
|
x
|
|
1918
|
2433
|
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc
|
x
|
x
|
x
|
|
1919
|
2434
|
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn
|
x
|
x
|
x
|
|
1920
|
2440
|
Hồi sức phẫu thuật lách hoặc tụy
|
x
|
x
|
x
|
|
1921
|
2443
|
Hồi sức phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật
|
x
|
x
|
x
|
|
1922
|
2444
|
Hồi sức phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính.
|
x
|
x
|
x
|
|
1923
|
2446
|
Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo
|
x
|
x
|
x
|
|
1924
|
2459
|
Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay
|
x
|
x
|
x
|
|
1925
|
2475
|
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật trực tràng
|
x
|
x
|
|
|
1926
|
2476
|
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
x
|
x
|
|
|
1927
|
2479
|
Hồi sức phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non
|
x
|
x
|
x
|
|
1928
|
2483
|
Hồi sức phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ
|
x
|
x
|
x
|
|
1929
|
2486
|
Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính
hai bên
|
x
|
x
|
x
|
|
1930
|
2492
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
|
x
|
x
|
|
|
1931
|
2493
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
|
1932
|
2494
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
x
|
x
|
|
|
1933
|
2496
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang
|
x
|
x
|
|
|
1934
|
2497
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đ ài thận có dẫn lưu
thận
|
x
|
x
|
|
|
1935
|
2499
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
1936
|
2500
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
|
1937
|
2501
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thu ần
|
x
|
x
|
x
|
|
1938
|
2503
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ
|
x
|
x
|
x
|
|
1939
|
2504
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật
|
x
|
x
|
x
|
|
1940
|
2510
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi thận
|
x
|
x
|
|
|
1941
|
2513
|
Hồi sức phẫu thuật l ấy thai ở sản phụ không có các bệnh
kèm theo
|
x
|
x
|
x
|
|
1942
|
2526
|
Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè
|
x
|
x
|
x
|
|
1943
|
2527
|
Hồi sức phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
|
x
|
x
|
x
|
|
1944
|
2531
|
Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm
|
x
|
x
|
x
|
|
1945
|
2532
|
Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm
|
x
|
x
|
x
|
|
1946
|
2535
|
Hồi sức phẫu thuật loai 3
|
x
|
x
|
x
|
|
1947
|
2537
|
Hồi sức phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột
|
x
|
x
|
x
|
|
1948
|
2546
|
Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò
|
x
|
x
|
x
|
|
1949
|
2547
|
Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt
dẫn lưu
|
x
|
x
|
x
|
|
1950
|
2552
|
Hồi sức phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương
|
x
|
x
|
x
|
|
1951
|
2553
|
Hồi sức phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ
mở ống mật chủ
|
x
|
x
|
x
|
|
1952
|
2554
|
Hồi sức phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật
|
x
|
x
|
x
|
|
1953
|
2556
|
Hồi sức phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội
soi mở bụng thám sát chẩn đoán
|
x
|
x
|
x
|
|
1954
|
2558
|
Hồi sức phẫu thuật mở mà ng phổi tối đa
|
x
|
x
|
x
|
|
1955
|
2559
|
Hồi sức phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu
Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột
|
x
|
x
|
x
|
|
1956
|
2564
|
Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật,
dẫn lưu đường mật
|
x
|
x
|
x
|
|
1957
|
2565
|
Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đườn g mật,
không dẫn lưu đường mật
|
x
|
x
|
x
|
|
1958
|
2569
|
Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ sáo
|
x
|
x
|
x
|
|
1959
|
2570
|
Hồi sức phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn,
giun, mảnh kim loại…)
|
x
|
x
|
x
|
|
1960
|
2571
|
Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày
|
x
|
x
|
x
|
|
1961
|
2572
|
Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ
dày, ruột non đơn thuần
|
x
|
x
|
|
|
1962
|
2573
|
Hồi sức phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Hồi sức
phẫu thuật mở thông hồi tràng
|
x
|
x
|
x
|
|
1963
|
2574
|
Hồi sức phẫu thuật mở thông túi mật
|
x
|
x
|
x
|
|
1964
|
2578
|
Hồi sức phẫu thuật mộng đơn thuần
|
x
|
x
|
|
|
1965
|
2716
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
1966
|
2717
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
x
|
x
|
x
|
|
1967
|
2734
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến
|
x
|
x
|
x
|
|
1968
|
2754
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
x
|
x
|
x
|
|
1969
|
2931
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí trà n máu, tràn khí màng phổi
|
x
|
x
|
x
|
|
1970
|
2941
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da
|
x
|
x
|
x
|
|
1971
|
3015
|
Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non
|
x
|
x
|
x
|
|
1972
|
3018
|
Hồi sức phẫu thuật nối vị tràng
|
x
|
x
|
x
|
|
1973
|
3023
|
Hồi sức phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
1974
|
3029
|
Hồi sức phẫu thuật ứ máu kinh
|
x
|
x
|
|
|
1975
|
3035
|
Hồi sức rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại
khoa
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
D. GÂY TÊ
|
|
|
|
|
1976
|
3045
|
Gây tê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ
|
x
|
x
|
x
|
|
1977
|
3070
|
Gây tê phẫu thuật áp xe gan
|
x
|
x
|
x
|
|
1978
|
3086
|
Gây tê phẫu thuật bảo tồn
|
x
|
x
|
x
|
|
1979
|
3087
|
Gây tê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
1980
|
3089
|
Gây tê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ
|
x
|
x
|
x
|
|
1981
|
3091
|
Gây tê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa
|
x
|
x
|
x
|
|
1982
|
3097
|
Gây tê phẫu thuật bóc nhân x ơ tử cung
|
x
|
x
|
|
|
1983
|
3098
|
Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ vú
|
x
|
x
|
|
|
1984
|
3106
|
Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
|
x
|
x
|
x
|
|
1985
|
3107
|
Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người
lớn và trẻ em trên 6 tuổi
|
x
|
x
|
x
|
|
1986
|
3109
|
Gây tê phẫu thuật bướu cổ
|
x
|
x
|
x
|
|
1987
|
3110
|
Gây tê phẫu thuật bướu tinh hoàn
|
x
|
x
|
x
|
|
1988
|
3112
|
Gây tê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp
|
x
|
x
|
x
|
|
1989
|
3150
|
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường
kính dưới 5 cm
|
x
|
x
|
x
|
|
1990
|
3152
|
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm
|
x
|
x
|
|
|
1991
|
3153
|
Gây tê phẫu thuật cắt chắp có bọc
|
x
|
x
|
x
|
|
1992
|
3182
|
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5%
diện tích cơ thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
|
|
1993
|
3186
|
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
1994
|
3189
|
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm
|
x
|
x
|
x
|
|
1995
|
3190
|
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt
|
x
|
x
|
x
|
|
1996
|
3191
|
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm
|
x
|
x
|
x
|
|
1997
|
3195
|
Gây tê phẫu thuật cắt lách do chấn thương
|
x
|
x
|
x
|
|
1998
|
3198
|
Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ
thể
|
x
|
x
|
x
|
|
1999
|
3201
|
Gây tê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay
|
x
|
x
|
x
|
|
2000
|
3286
|
Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ
|
x
|
X
|
x
|
|
2001
|
3287
|
Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn
|
x
|
x
|
x
|
|
2002
|
3298
|
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng
|
x
|
x
|
x
|
|
2003
|
3325
|
Gây tê phẫu thuật cắt túi mật
|
x
|
x
|
x
|
|
2004
|
3327
|
Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng
|
x
|
x
|
x
|
|
2005
|
3419
|
Gây tê phẫu thuật cắt u vú lành tính
|
x
|
x
|
|
|
2006
|
3420
|
Gây tê phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới
|
x
|
x
|
|
|
2007
|
3424
|
Gây tê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn
|
x
|
x
|
x
|
|
2008
|
3438
|
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm
|
x
|
x
|
x
|
|
2009
|
3521
|
Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò sung
|
x
|
x
|
|
|
2010
|
3577
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên
|
x
|
x
|
x
|
|
2011
|
3598
|
Gây tê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu
|
x
|
x
|
x
|
|
2012
|
3602
|
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da
tự thân
|
x
|
x
|
x
|
|
2013
|
3605
|
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các
vạt da lân cận
|
x
|
x
|
x
|
|
2014
|
3606
|
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các
vạt da tại chỗ
|
x
|
x
|
x
|
|
2015
|
3607
|
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
2016
|
3668
|
Gây tê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert
|
x
|
x
|
x
|
|
2017
|
3745
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương
chày
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
3765
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng
tay
|
x
|
x
|
x
|
|
2019
|
3777
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài
|
x
|
x
|
x
|
|
2020
|
3778
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong
|
x
|
x
|
x
|
|
2021
|
3779
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân
|
x
|
x
|
x
|
|
2022
|
3780
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài
|
x
|
x
|
x
|
|
2023
|
3782
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp
|
x
|
x
|
x
|
|
2024
|
3783
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu
|
x
|
x
|
x
|
|
2025
|
3784
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy Monteggia
|
x
|
x
|
x
|
|
2026
|
3785
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)
|
x
|
x
|
x
|
|
2027
|
3786
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương
quay
|
x
|
x
|
x
|
|
2028
|
3787
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón
tay
|
x
|
x
|
x
|
|
2029
|
3788
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
2030
|
3791
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu
|
x
|
x
|
x
|
|
2031
|
3792
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy Pilon
|
x
|
x
|
x
|
|
2032
|
3793
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
2033
|
3794
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương
|
x
|
x
|
x
|
|
2034
|
3795
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân
|
x
|
x
|
x
|
|
2035
|
3796
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay
|
x
|
x
|
x
|
|
2036
|
3797
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay
|
x
|
x
|
x
|
|
2037
|
3798
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân
|
x
|
x
|
x
|
|
2038
|
3799
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
2039
|
3800
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay
có liệt TK quay
|
x
|
x
|
x
|
|
2040
|
3801
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp
|
x
|
x
|
x
|
|
2041
|
3802
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày
|
x
|
x
|
x
|
|
2042
|
3804
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
2043
|
3805
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
2044
|
3806
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
2045
|
3807
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân
|
x
|
x
|
x
|
|
2046
|
3808
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
2047
|
3809
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay
|
x
|
x
|
x
|
|
2048
|
3810
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót
|
x
|
x
|
x
|
|
2049
|
3811
|
Gây tê phẫu thuật K HX gãy trật xương sên
|
x
|
x
|
x
|
|
2050
|
3812
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
2051
|
|
có tổn thương mạch và thần kinh
|
|
|
|
|
2052
|
3813
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
2053
|
3814
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
2054
|
3815
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
2055
|
3816
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bả vai
|
x
|
x
|
|
|
2056
|
3817
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2057
|
3818
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý
|
x
|
x
|
x
|
|
2058
|
3819
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đòn
|
x
|
x
|
x
|
|
2059
|
3820
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay
|
x
|
x
|
x
|
|
2060
|
3821
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón
chân
|
x
|
x
|
x
|
|
2061
|
3822
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương gót
|
x
|
x
|
x
|
|
2062
|
3823
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
2063
|
3824
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp
quay trụ dưới
|
x
|
x
|
x
|
|
2064
|
3825
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp
|
x
|
x
|
x
|
|
2065
|
3826
|
Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
2066
|
3827
|
Gây tê phẫu thuật K HX khớp giả xương đòn
|
x
|
x
|
x
|
|
2067
|
3831
|
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân
|
x
|
x
|
x
|
|
2068
|
3832
|
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu
|
x
|
x
|
x
|
|
2069
|
3833
|
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn
|
x
|
x
|
x
|
|
2070
|
3834
|
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên
|
x
|
x
|
x
|
|
2071
|
3835
|
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc
|
x
|
x
|
x
|
|
2072
|
3836
|
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn
|
x
|
x
|
x
|
|
2073
|
3842
|
Gây tê phẫu thuật lách hoặc tụy
|
x
|
x
|
x
|
|
2074
|
3845
|
Gây tê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật
|
x
|
x
|
x
|
|
2075
|
3846
|
Gây tê phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính.
|
x
|
x
|
x
|
|
2076
|
3848
|
Gây tê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo
|
x
|
x
|
x
|
|
2077
|
3861
|
Gây tê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay
|
x
|
x
|
x
|
|
2078
|
3878
|
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra
máu
|
x
|
x
|
|
|
2079
|
3879
|
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật
nặng
|
x
|
x
|
|
|
2080
|
3883
|
Gây tê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có
các bệnh kèm theo
|
x
|
x
|
x
|
|
2081
|
3898
|
Gây tê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non
|
x
|
x
|
x
|
|
2082
|
3902
|
Gây tê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ
|
x
|
x
|
x
|
|
2083
|
3905
|
Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính
hai bên
|
x
|
x
|
x
|
|
2084
|
3911
|
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
|
x
|
x
|
|
|
2085
|
3912
|
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
|
2086
|
3913
|
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngo ài xoang
|
x
|
x
|
|
|
2087
|
3915
|
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang
|
x
|
x
|
|
|
2088
|
3916
|
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu
thận
|
x
|
x
|
|
|
2089
|
3918
|
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
2090
|
3919
|
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
|
2091
|
3920
|
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
2092
|
3921
|
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
|
x
|
x
|
|
|
2093
|
3922
|
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ
|
x
|
x
|
x
|
|
2094
|
3923
|
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật
|
x
|
x
|
x
|
|
2095
|
3929
|
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi thận
|
x
|
x
|
|
|
2096
|
3944
|
Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè
|
x
|
x
|
x
|
|
2097
|
3945
|
Gây tê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
|
x
|
x
|
x
|
|
2098
|
3949
|
Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm
xương hàm
|
x
|
x
|
x
|
|
2099
|
3950
|
Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm
|
x
|
x
|
x
|
|
2100
|
3953
|
Gây tê phẫu thuật loai 3
|
x
|
x
|
x
|
|
2101
|
3955
|
Gây tê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột
|
x
|
x
|
x
|
|
2102
|
3964
|
Gây tê phẫu thuật mở bụng t hăm dò
|
x
|
x
|
x
|
|
2103
|
3965
|
Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt
dẫn lưu
|
x
|
x
|
x
|
|
2104
|
3970
|
Gây tê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương
|
x
|
x
|
x
|
|
2105
|
3971
|
Gây tê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ
|
x
|
x
|
x
|
|
2106
|
3972
|
Gây tê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật
|
x
|
x
|
x
|
|
2107
|
3974
|
Gây tê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội
soi mở bụng thám sát chẩn đoán
|
x
|
x
|
x
|
|
2108
|
3976
|
Gây tê phẫu thuật mở màng phổi tối đa
|
x
|
x
|
x
|
|
2109
|
3977
|
Gây tê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu
Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột
|
x
|
x
|
x
|
|
2110
|
3982
|
Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật
|
x
|
x
|
x
|
|
2111
|
3987
|
Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo
|
x
|
x
|
x
|
|
2112
|
3988
|
Gây tê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun,
mảnh kim loại…)
|
x
|
x
|
x
|
|
2113
|
3989
|
Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày
|
x
|
x
|
x
|
|
2114
|
3991
|
Gây tê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây tê phẫu
thuật mở thông hồi tràng
|
x
|
x
|
x
|
|
2115
|
3992
|
Gây tê phẫu thuật mở thông túi mật
|
x
|
x
|
x
|
|
2116
|
3996
|
Gây tê phẫu thuật mộng đơn thuần
|
x
|
x
|
|
|
2117
|
4134
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
2118
|
4135
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
x
|
x
|
x
|
|
2119
|
4152
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến
|
|
x
|
x
|
|
2120
|
4172
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
x
|
x
|
x
|
|
2121
|
4349
|
Gây tê phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi
|
x
|
x
|
x
|
|
2122
|
4359
|
Gây tê phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da
|
x
|
x
|
x
|
|
2123
|
4433
|
Gây tê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non
|
x
|
x
|
x
|
|
2124
|
4436
|
Gây tê phẫu thuật nối vị tràng
|
x
|
x
|
x
|
|
2125
|
4441
|
Gây tê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
2126
|
4453
|
Gây tê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại
khoa
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
Đ. AN THẦN
|
|
|
|
|
2127
|
4460
|
An thần bệnh nhân khi chụp hình ở khoa chẩn đoán hình
ảnh
|
x
|
x
|
x
|
|
2128
|
4464
|
An thần bệnh nhân nội soi khí phế quản
|
x
|
x
|
x
|
|
2129
|
4465
|
An thần bệnh nhân phải nắn xương
|
x
|
x
|
x
|
|
2130
|
4466
|
An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi sức
|
x
|
x
|
x
|
|
2131
|
4467
|
An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi tỉnh
|
x
|
x
|
x
|
|
2132
|
4671
|
An thần phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi
|
x
|
x
|
x
|
|
2133
|
4682
|
An thần phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da
|
x
|
x
|
x
|
|
2134
|
4752
|
An thần rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ
tại khoa
|
x
|
x
|
x
|
|
2135
|
4760
|
An thần sau phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc
nhẹ
|
x
|
x
|
x
|
|
2136
|
4770
|
An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương
|
x
|
x
|
x
|
|
X. NGOẠI KHOA
|
|
|
|
|
STT
|
STT/TT
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN KỸ
THUẬT
|
1
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
|
|
A. THẦN KINH - SỌ NÃO
|
|
|
|
|
|
|
16. Thần kinh ngoại biên
|
|
|
|
|
2137
|
151
|
Phẫu thuật u thần kinh trên da
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
B. TIM MẠCH - LỒNG NGỰC
|
|
|
|
|
|
|
1. Cấp cứu chấn thương - vết thương ngực
|
|
|
|
|
2138
|
152
|
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi
|
x
|
x
|
x
|
|
2139
|
153
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
2140
|
155
|
Phẫu thuật điều trị vết thương tim
|
x
|
x
|
x
|
|
2141
|
159
|
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi
|
x
|
x
|
x
|
|
2142
|
160
|
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi
|
x
|
x
|
x
|
|
2143
|
164
|
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
2. Cấp cứu chấn thương - vết thương mạch máu
|
|
|
|
|
2144
|
167
|
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi
|
x
|
x
|
|
|
2145
|
171
|
Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống
|
x
|
x
|
x
|
|
2146
|
172
|
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
4. Bệnh tim mắc p hải
|
|
|
|
|
2147
|
238
|
Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
5. Bệnh tim mạch máu
|
|
|
|
|
2148
|
250
|
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết
khối, mảnh sùi, dị vật
|
x
|
x
|
x
|
|
2149
|
260
|
Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân
tạo
|
x
|
x
|
x
|
|
2150
|
265
|
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)
|
x
|
x
|
|
|
2151
|
268
|
Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi
|
x
|
x
|
|
|
|
|
6. Lồng ngực
|
|
|
|
|
2152
|
278
|
Phẫu thuật cắt u thành ngực
|
x
|
x
|
x
|
|
2153
|
288
|
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực
|
x
|
x
|
x
|
|
2154
|
289
|
Mở ngực thăm dò, sinh thiết
|
x
|
x
|
x
|
|
2155
|
291
|
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi
|
x
|
x
|
x
|
|
2156
|
292
|
Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi
|
x
|
x
|
x
|
|
2157
|
293
|
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
C. TIẾT NIỆU-SINH DỤC
|
|
|
|
|
|
|
1. Thận
|
|
|
|
|
2158
|
303
|
Cắt thận đơn thuần
|
x
|
x
|
|
|
2159
|
307
|
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang
|
x
|
x
|
|
|
2160
|
308
|
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
|
x
|
x
|
|
|
2161
|
310
|
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
x
|
x
|
|
|
2162
|
313
|
Dẫn lưu đài bể thận qua da
|
x
|
x
|
|
|
2163
|
316
|
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi
mềm để lấy toàn bộ sỏi
|
x
|
x
|
|
|
2164
|
317
|
Dẫn lưu bể thận tối thiểu
|
x
|
x
|
|
|
2165
|
318
|
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm
|
x
|
x
|
x
|
|
2166
|
319
|
Dẫn l ưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
2. Niệu quản
|
|
|
|
|
2167
|
325
|
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần
|
x
|
x
|
|
|
2168
|
326
|
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
|
x
|
x
|
|
|
2169
|
327
|
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
|
x
|
x
|
|
|
2170
|
335
|
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản
|
x
|
x
|
|
|
|
|
3. Bàng quang
|
|
|
|
|
2171
|
342
|
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
|
x
|
x
|
|
|
2172
|
344
|
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca
|
x
|
x
|
|
|
2173
|
350
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang
|
x
|
x
|
|
|
2174
|
353
|
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất
|
x
|
x
|
x
|
|
2175
|
354
|
Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
|
2176
|
355
|
Lấy sỏi bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
|
2177
|
356
|
Dẫn l ưu nước tiểu bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
|
2178
|
357
|
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius
|
x
|
x
|
x
|
|
2179
|
359
|
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
4. Niệu đạo
|
|
|
|
|
2180
|
371
|
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nư ớc tiểu
|
x
|
x
|
x
|
|
2181
|
372
|
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
5. Sinh dục
|
|
|
|
|
2182
|
386
|
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
|
x
|
x
|
|
|
2183
|
394
|
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ
|
x
|
x
|
|
|
2184
|
395
|
Cắt tinh mạc
|
x
|
x
|
|
|
2185
|
396
|
Cắt mào tinh
|
x
|
x
|
|
|
2186
|
398
|
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo
|
x
|
x
|
|
|
2187
|
402
|
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật
|
x
|
x
|
|
|
2188
|
403
|
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật
|
x
|
x
|
|
|
2189
|
405
|
Nong niệu đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
2190
|
406
|
Cắt bỏ tinh hoàn
|
x
|
x
|
x
|
|
2191
|
407
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
|
x
|
x
|
x
|
|
2192
|
408
|
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn
|
x
|
x
|
x
|
|
2193
|
409
|
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)
|
x
|
x
|
x
|
|
2194
|
410
|
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài
|
x
|
x
|
x
|
|
2195
|
411
|
Cắt hẹp bao quy đầu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2196
|
412
|
Mở rộng lỗ sáo
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
D. TIÊU HÓA
|
|
|
|
|
|
|
1. Thực quản
|
|
|
|
|
2197
|
414
|
Mở ngực thăm dò
|
x
|
x
|
x
|
|
2198
|
415
|
Mở ngực thăm dò, sinh thiết
|
x
|
x
|
x
|
|
2199
|
416
|
Mở thông dạ dày
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
2. Dạ dày
|
|
|
|
|
2200
|
451
|
Mở bụng thăm dò
|
x
|
x
|
x
|
|
2201
|
452
|
Mở bụng thăm dò, sinh thiết
|
x
|
x
|
x
|
|
2202
|
453
|
Nối vị tràng
|
x
|
x
|
x
|
|
2203
|
454
|
Cắt dạ dày hình chêm
|
x
|
x
|
x
|
|
2204
|
463
|
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng
|
x
|
x
|
x
|
|
2205
|
464
|
Phẫu thuật Newmann
|
x
|
x
|
x
|
|
2206
|
472
|
Các phẫu thuật dạ dày khác
|
x
|
x
|
|
|
|
|
3. Tá tràng
|
|
|
|
|
2207
|
473
|
Cắt u tá tràng
|
x
|
x
|
x
|
|
2208
|
478
|
Cắt màng ngăn tá tràng
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
4. Ruột non- Mạc treo
|
|
|
|
|
2209
|
479
|
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng
|
x
|
x
|
x
|
|
2210
|
480
|
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non
|
x
|
x
|
x
|
|
2211
|
481
|
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột
|
x
|
x
|
x
|
|
2212
|
482
|
Tháo xoắn ruột non
|
x
|
x
|
x
|
|
2213
|
483
|
Tháo lồng ruột non
|
x
|
x
|
x
|
|
2214
|
484
|
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng
|
x
|
x
|
x
|
|
2215
|
485
|
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)
|
x
|
x
|
x
|
|
2216
|
486
|
Cắt ruột non hình chêm
|
x
|
x
|
x
|
|
2217
|
488
|
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài
|
x
|
x
|
x
|
|
2218
|
490
|
Cắt nhiều đoạn ruột non
|
x
|
x
|
x
|
|
2219
|
491
|
Gỡ dính sau mổ lại
|
x
|
x
|
x
|
|
2220
|
492
|
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
2221
|
493
|
Đóng mở thông ruột non
|
x
|
x
|
x
|
|
2222
|
494
|
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng
|
x
|
x
|
x
|
|
2223
|
495
|
Nối tắt ruột non - ruột non
|
x
|
x
|
x
|
|
2224
|
496
|
Cắt mạc nối lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
2225
|
497
|
Cắt bỏ u mạc nối lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
2226
|
498
|
Cắt u mạc treo ruột
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
5. Ruột thừa- Đại tràng
|
|
|
|
|
2227
|
506
|
Cắt ruột thừa đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2228
|
507
|
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
2229
|
508
|
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe
|
x
|
x
|
x
|
|
2230
|
509
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
x
|
x
|
x
|
|
2231
|
510
|
Các phẫu thuật ruột thừa khác
|
x
|
x
|
|
|
2232
|
511
|
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng
|
x
|
x
|
x
|
|
2233
|
513
|
Cắt túi thừa đại tràng
|
x
|
x
|
|
|
2234
|
524
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
6. Trực tràng
|
|
|
|
|
2235
|
525
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
x
|
x
|
x
|
|
2236
|
526
|
Lấy dị vật trực tràng
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
7. Tầng sinh môn
|
|
|
|
|
2237
|
549
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan –
Morgan hoặc Ferguson)
|
x
|
x
|
x
|
|
2238
|
550
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ
|
x
|
x
|
x
|
|
2239
|
551
|
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
|
x
|
x
|
|
|
2240
|
552
|
Phẫu thuật Longo
|
x
|
x
|
|
|
2241
|
553
|
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ
|
x
|
x
|
|
|
2242
|
554
|
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)
|
x
|
x
|
|
|
2243
|
555
|
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản
|
x
|
x
|
x
|
|
2244
|
556
|
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp
|
x
|
x
|
|
|
2245
|
561
|
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ
và 9 giờ)
|
x
|
x
|
x
|
|
2246
|
565
|
Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn
|
x
|
x
|
x
|
|
2247
|
566
|
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)
|
x
|
x
|
x
|
|
2248
|
567
|
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)
|
x
|
x
|
x
|
|
2249
|
569
|
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn
|
x
|
x
|
x
|
|
2250
|
571
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản
|
x
|
x
|
|
|
2251
|
572
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp
|
x
|
x
|
|
|
2252
|
573
|
Các phẫu thuật hậu môn khác
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
Đ. GAN - MẬT - TỤY
|
|
|
|
|
|
|
1. Gan
|
|
|
|
|
2253
|
574
|
Thăm dò, sinh thiết gan
|
x
|
x
|
x
|
|
2254
|
605
|
Thắt động mạch gan (riêng, phải, t rái)
|
x
|
x
|
x
|
|
2255
|
608
|
Cầm máu nhu mô gan
|
x
|
x
|
x
|
|
2256
|
609
|
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu
|
x
|
x
|
x
|
|
2257
|
611
|
Cắt chỏm nang gan
|
x
|
x
|
x
|
|
2258
|
616
|
Dẫn lưu áp xe gan
|
x
|
x
|
|
|
2259
|
617
|
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan
|
x
|
x
|
|
|
|
|
2. Mật
|
|
|
|
|
2260
|
620
|
Mở thông túi mật
|
x
|
x
|
x
|
|
2261
|
621
|
Cắt túi mật
|
x
|
x
|
x
|
|
2262
|
622
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường
mật
|
x
|
x
|
|
|
2263
|
623
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật
|
x
|
x
|
|
|
2264
|
624
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi đường mật
|
x
|
x
|
|
|
2265
|
631
|
Các phẫu thuật lấy sỏi mật khác
|
x
|
x
|
|
|
2266
|
639
|
Các phẫu thuật đường mật khác
|
x
|
x
|
|
|
|
|
3. Tụy
|
|
|
|
|
2267
|
640
|
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu
|
x
|
x
|
x
|
|
2268
|
641
|
Dẫn lưu nang tụy
|
x
|
x
|
x
|
|
2269
|
643
|
Nối nang tụy với dạ dày
|
x
|
x
|
x
|
|
2270
|
644
|
Nối nang tụy với hỗ ng tràng
|
x
|
x
|
x
|
|
2271
|
654
|
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách
|
x
|
x
|
x
|
|
2272
|
673
|
Cắt lách do chấn thương
|
x
|
x
|
x
|
|
2273
|
676
|
Khâu vết thương lách
|
x
|
x
|
x
|
|
2274
|
678
|
Các phẫu thuật lách khác
|
x
|
x
|
|
|
|
|
E. THÀNH BỤNG - CƠ HOÀNH - PHÚC MẠC
|
|
|
|
|
|
|
1. Thành bụng - cơ hoành
|
|
|
|
|
2275
|
679
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini
|
x
|
x
|
x
|
|
2276
|
680
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
Shouldice
|
x
|
x
|
x
|
|
2277
|
681
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp
Bassini và Shouldice
|
x
|
x
|
x
|
|
2278
|
682
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
Lichtenstein
|
x
|
x
|
x
|
|
2279
|
683
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát
|
x
|
x
|
|
|
2280
|
684
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên
|
x
|
x
|
x
|
|
2281
|
685
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
2282
|
686
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng
|
x
|
x
|
|
|
2283
|
687
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
|
x
|
x
|
x
|
|
2284
|
688
|
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn
|
x
|
x
|
x
|
|
2285
|
689
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương
|
x
|
x
|
x
|
|
2286
|
690
|
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành
|
x
|
x
|
x
|
|
2287
|
697
|
Phẫu thuật cắt u thành bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
2288
|
698
|
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ
|
x
|
x
|
x
|
|
2289
|
699
|
Khâu vết thương thành bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
2290
|
700
|
Các phẫu thuật thành bụng khác
|
x
|
x
|
|
|
|
|
2. Phúc mạc
|
|
|
|
|
2291
|
701
|
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
|
x
|
x
|
|
|
|
|
G. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH
|
|
|
|
|
|
|
1. Vùng vai-xương đòn
|
|
|
|
|
2292
|
716
|
Phẫu thuật tháo khớp vai
|
x
|
x
|
|
|
2293
|
717
|
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai
|
x
|
x
|
|
|
2294
|
719
|
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn
|
x
|
x
|
x
|
|
2295
|
720
|
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn
|
x
|
x
|
|
|
2296
|
721
|
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn
|
x
|
x
|
|
|
2297
|
722
|
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn
|
x
|
x
|
|
|
|
|
2. Vùng cánh tay
|
|
|
|
|
2298
|
725
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay
|
x
|
x
|
|
|
2299
|
727
|
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay
|
x
|
x
|
|
|
2300
|
729
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp
|
x
|
x
|
|
|
2301
|
730
|
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay
|
x
|
x
|
|
|
2302
|
731
|
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay
|
x
|
x
|
|
|
2303
|
732
|
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay
|
x
|
x
|
|
|
2304
|
733
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
x
|
x
|
|
|
|
|
3. Vùng cẳng tay
|
|
|
|
|
2305
|
734
|
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu
|
x
|
x
|
x
|
|
2306
|
735
|
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp
|
x
|
x
|
|
|
2307
|
736
|
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia
|
x
|
x
|
|
|
2308
|
737
|
Phẫu thuật KHX gãy đài quay
|
x
|
x
|
|
|
2309
|
739
|
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay
|
x
|
x
|
|
|
2310
|
740
|
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới
|
x
|
x
|
|
|
2311
|
743
|
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay
|
x
|
x
|
|
|
|
|
4. Vùng bàn tay
|
|
|
|
|
2312
|
749
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay
|
x
|
x
|
|
|
2313
|
750
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay
|
x
|
x
|
|
|
2314
|
751
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay
|
x
|
x
|
|
|
|
|
5. Vùng chậu
|
|
|
|
|
2315
|
753
|
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu
|
x
|
x
|
|
|
|
|
6. Vùng đùi
|
|
|
|
|
2316
|
765
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi
|
x
|
x
|
|
|
2317
|
766
|
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi
|
x
|
x
|
|
|
2318
|
767
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi
|
x
|
x
|
|
|
2319
|
768
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi
|
x
|
x
|
|
|
|
|
7. Khớp gối
|
|
|
|
|
2320
|
772
|
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè
|
x
|
x
|
|
|
2321
|
773
|
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp
|
x
|
x
|
|
|
|
|
8. Vùng cẳng chân
|
|
|
|
|
2322
|
775
|
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong
|
x
|
x
|
|
|
2323
|
776
|
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài
|
x
|
x
|
|
|
2324
|
778
|
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày
|
x
|
x
|
|
|
2325
|
779
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày
|
x
|
x
|
|
|
2326
|
780
|
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân
|
x
|
x
|
|
|
2327
|
781
|
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần
|
x
|
x
|
|
|
2328
|
784
|
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong
|
x
|
x
|
|
|
2329
|
785
|
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài
|
x
|
x
|
|
|
2330
|
786
|
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân
|
x
|
x
|
|
|
|
|
10. Gãy xương hở
|
|
|
|
|
2331
|
793
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân
|
x
|
x
|
|
|
2332
|
794
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân
|
x
|
x
|
|
|
2333
|
798
|
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay
|
x
|
x
|
|
|
2334
|
799
|
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay
|
x
|
x
|
|
|
2335
|
801
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay
|
x
|
x
|
|
|
2336
|
805
|
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên
|
x
|
x
|
|
|
2337
|
806
|
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới
|
x
|
x
|
|
|
|
|
11. Tổn thương phần mềm
|
|
|
|
|
2338
|
807
|
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động
|
x
|
x
|
|
|
2339
|
808
|
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động
|
x
|
x
|
|
|
2340
|
809
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay
|
x
|
x
|
|
|
2341
|
810
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi
|
x
|
x
|
|
|
2342
|
811
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp
|
x
|
x
|
|
|
|
|
12. Vùng cổ tay-bàn tay
|
|
|
|
|
2343
|
815
|
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay
|
x
|
x
|
|
|
2344
|
816
|
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay
|
x
|
x
|
|
|
2345
|
817
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay
|
x
|
x
|
|
|
2346
|
819
|
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay
|
x
|
x
|
|
|
2347
|
820
|
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay
|
x
|
x
|
|
|
2348
|
821
|
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay
|
x
|
x
|
|
|
2349
|
823
|
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới
|
x
|
x
|
|
|
2350
|
828
|
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay
|
x
|
x
|
|
|
2351
|
832
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay
|
x
|
x
|
|
|
2352
|
833
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ
|
x
|
x
|
|
|
2353
|
834
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay
|
x
|
x
|
|
|
2354
|
839
|
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V
|
x
|
x
|
|
|
2355
|
840
|
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II
|
x
|
x
|
|
|
2356
|
842
|
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi
|
x
|
x
|
|
|
2357
|
843
|
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng
|
x
|
x
|
|
|
2358
|
847
|
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay
|
x
|
x
|
|
|
2359
|
850
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay
|
x
|
x
|
|
|
2360
|
851
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay
|
x
|
x
|
|
|
2361
|
860
|
Thương tích bàn tay giản đơn
|
x
|
x
|
x
|
|
2362
|
861
|
Thương tích bàn tay phức tạp
|
x
|
x
|
|
|
2363
|
862
|
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón
|
x
|
x
|
x
|
|
2364
|
863
|
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
2365
|
864
|
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay
|
x
|
x
|
|
|
|
|
13. Vùng cổ chân-bàn chân
|
|
|
|
|
2366
|
865
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân
|
x
|
x
|
|
|
2367
|
866
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon
|
x
|
x
|
|
|
2368
|
870
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón
chân
|
x
|
x
|
|
|
2369
|
871
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân
|
x
|
x
|
|
|
2370
|
874
|
Cụt chấn thương cổ và bàn chân
|
x
|
x
|
|
|
2371
|
875
|
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước
|
x
|
x
|
|
|
2372
|
876
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I
|
x
|
x
|
|
|
2373
|
877
|
Phẫu thuật tổn thương gân Achille
|
x
|
x
|
|
|
2374
|
878
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên
|
x
|
x
|
|
|
2375
|
879
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I
|
x
|
x
|
|
|
2376
|
880
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau
|
x
|
x
|
|
|
|
|
14. Chấn thương thể thao và chỉnh hình
|
|
|
|
|
2377
|
882
|
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu
|
x
|
x
|
|
|
2378
|
885
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille
|
x
|
x
|
|
|
2379
|
892
|
Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp poneseti
|
x
|
x
|
|
|
2380
|
899
|
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải
|
x
|
x
|
|
|
|
|
15. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em
|
|
|
|
|
2381
|
904
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương
cánh tay
|
x
|
x
|
|
|
2382
|
906
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi
cầu xư ơng cánh tay
|
x
|
x
|
|
|
2383
|
909
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
x
|
x
|
|
|
2384
|
910
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay
|
x
|
x
|
|
|
2385
|
911
|
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu
|
x
|
x
|
|
|
2386
|
912
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu
|
x
|
x
|
|
|
2387
|
913
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia
|
x
|
x
|
|
|
2388
|
914
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương
quay)
|
x
|
x
|
|
|
2389
|
915
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay
|
x
|
x
|
|
|
2390
|
917
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi
|
x
|
x
|
|
|
2391
|
918
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xươ ng đùi
|
x
|
x
|
|
|
2392
|
919
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối
|
x
|
x
|
|
|
2393
|
920
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân
|
x
|
x
|
|
|
2394
|
921
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày
|
x
|
x
|
|
|
|
|
16. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác
|
|
|
|
|
2395
|
932
|
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng
|
x
|
x
|
|
|
2396
|
934
|
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương
|
x
|
x
|
x
|
|
2397
|
939
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân
|
x
|
x
|
|
|
2398
|
942
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
x
|
x
|
|
|
2399
|
943
|
Phẫu thuật tháo khớp chi
|
x
|
x
|
|
|
2400
|
944
|
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản
|
x
|
x
|
|
|
2401
|
947
|
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm
|
x
|
x
|
|
|
2402
|
949
|
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ
thép)
|
x
|
x
|
|
|
2403
|
952
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi
|
x
|
x
|
|
|
2404
|
953
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)
|
x
|
x
|
|
|
2405
|
954
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu
|
x
|
x
|
x
|
|
2406
|
955
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
|
x
|
x
|
|
|
2407
|
956
|
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp
|
x
|
x
|
|
|
2408
|
958
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác
|
x
|
x
|
|
|
2409
|
959
|
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ
|
x
|
x
|
|
|
2410
|
960
|
Phẫu thuật vá da diện tích <5cm2
|
x
|
x
|
|
|
2411
|
961
|
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm2
|
x
|
x
|
|
|
2412
|
962
|
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm2
|
x
|
x
|
|
|
2413
|
963
|
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)
|
x
|
x
|
|
|
2414
|
965
|
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)
|
x
|
x
|
|
|
2415
|
968
|
Phẫu thuật ghép xương tự thân
|
x
|
x
|
|
|
2416
|
970
|
Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm
|
x
|
x
|
|
|
2417
|
977
|
Phẫu thuật vá da dày > 1 cm2
|
x
|
x
|
|
|
2418
|
978
|
Phẫu thuật vá da mỏng
|
x
|
x
|
|
|
2419
|
979
|
Phẫu thuật viêm xương
|
x
|
x
|
|
|
2420
|
980
|
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết
|
x
|
x
|
|
|
2421
|
983
|
Phẫu thuật vết thương khớp
|
x
|
x
|
|
|
2422
|
984
|
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
17. Nắn - Bó bột
|
|
|
|
|
2423
|
985
|
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann
|
x
|
x
|
|
|
2424
|
986
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng
|
x
|
x
|
|
|
2425
|
989
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đ ùi
|
x
|
x
|
|
|
2426
|
990
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi
|
x
|
x
|
|
|
2427
|
995
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
x
|
x
|
|
|
2428
|
996
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn
|
x
|
x
|
|
|
2429
|
997
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
|
x
|
x
|
|
|
2430
|
998
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay
|
x
|
x
|
|
|
2431
|
999
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
|
x
|
x
|
|
|
2432
|
1000
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
x
|
x
|
|
|
2433
|
1001
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
x
|
x
|
|
|
2434
|
1002
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
|
x
|
x
|
|
|
2435
|
1003
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và
độ IV
|
x
|
x
|
|
|
2436
|
1004
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay
|
x
|
x
|
|
|
2437
|
1005
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay
|
x
|
x
|
|
|
2438
|
1006
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay
|
x
|
x
|
|
|
2439
|
1007
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
|
x
|
x
|
|
|
2440
|
1008
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles
|
x
|
x
|
|
|
2441
|
1009
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
|
x
|
x
|
|
|
2442
|
1010
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
|
x
|
x
|
|
|
2443
|
1011
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
|
x
|
x
|
|
|
2444
|
1012
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày
|
x
|
x
|
|
|
2445
|
1014
|
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi
|
x
|
x
|
|
|
2446
|
1015
|
Nắn, cố định trậ t khớp háng không chỉ định phẫu thuật
|
x
|
x
|
|
|
2447
|
1016
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
|
x
|
x
|
|
|
2448
|
1017
|
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè
|
x
|
x
|
|
|
2449
|
1018
|
Nắn, bó bột trật khớp gối
|
x
|
x
|
|
|
2450
|
1019
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
|
x
|
x
|
|
|
2451
|
1020
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
x
|
x
|
|
|
2452
|
1021
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
x
|
x
|
|
|
2453
|
1022
|
Nắn, bó bột gãy xương chày
|
x
|
x
|
|
|
2454
|
1023
|
Nắn, bó bột gãy xương gót
|
x
|
x
|
|
|
2455
|
1024
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
|
x
|
x
|
|
|
2456
|
1025
|
Nắn, bó bột trật k hớp cùng đòn
|
x
|
x
|
|
|
2457
|
1026
|
Nắn, bó bột gãy Dupuptren
|
x
|
x
|
|
|
2458
|
1027
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia
|
x
|
x
|
|
|
2459
|
1028
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
|
x
|
x
|
|
|
2460
|
1029
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
|
x
|
x
|
|
|
2461
|
1030
|
Nắm, cố định trật khớp hàm
|
x
|
x
|
|
|
2462
|
1031
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
x
|
x
|
|
|
2463
|
1032
|
Nẹp bột các loại, không nắn
|
x
|
x
|
|
|
|
|
I. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC
|
|
|
|
|
2464
|
1113
|
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
XI. BỎNG
|
|
|
|
|
STT
|
STT/TT
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN KỸ
THUẬT
|
1
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
|
|
A. ĐIỀU TRỊ BỎNG
|
|
|
|
|
|
|
1. Thay băng bỏng
|
|
|
|
|
2465
|
3
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn
|
x
|
x
|
|
|
2466
|
4
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
2467
|
5
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2468
|
8
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở
trẻ em
|
x
|
x
|
|
|
2469
|
9
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
2470
|
10
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
2471
|
11
|
Thay băng sau phẫu thuật ghép da điều trị bỏng sâu
|
x
|
x
|
x
|
|
2472
|
12
|
Thay băng và chăm sóc vùng lấy da
|
x
|
x
|
x
|
|
2473
|
13
|
Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
2. Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng
|
|
|
|
|
2474
|
15
|
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép
|
x
|
x
|
x
|
|
2475
|
16
|
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2476
|
18
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ
thể ở người lớn
|
x
|
x
|
|
|
2477
|
19
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
2478
|
21
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ
thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
|
|
2479
|
22
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
2480
|
24
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ
thể ở người lớn
|
x
|
x
|
|
|
2481
|
25
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
2482
|
27
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ
thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
|
|
2483
|
28
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
2484
|
30
|
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
x
|
x
|
|
|
2485
|
31
|
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
2486
|
33
|
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ
em
|
x
|
x
|
|
|
2487
|
34
|
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
2488
|
36
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
x
|
x
|
|
|
2489
|
38
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ
thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
|
|
2490
|
42
|
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
|
|
2491
|
57
|
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng
|
x
|
x
|
x
|
|
2492
|
59
|
Sử dụng các sản phảm dạng dung dịch từ nuôi cấy tế bào để điều trị vết thương, vết bỏng
|
x
|
x
|
x
|
|
2493
|
61
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf - krause dưới 3%
diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu
|
x
|
x
|
|
|
2494
|
63
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf - krause dưới 1%
diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu
|
x
|
x
|
|
|
2495
|
64
|
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn
|
x
|
x
|
|
|
2496
|
65
|
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn
|
x
|
x
|
|
|
2497
|
66
|
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
|
|
2498
|
67
|
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ
em
|
x
|
x
|
|
|
2499
|
68
|
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu
|
x
|
x
|
|
|
2500
|
69
|
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu
|
x
|
x
|
|
|
2501
|
72
|
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu
|
x
|
x
|
|
|
2502
|
73
|
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năn g bảo tồn điều trị bỏng
sâu
|
x
|
x
|
|
|
2503
|
74
|
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều
trị bỏng sâu
|
x
|
x
|
|
|
2504
|
75
|
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều
trị bỏng sâu
|
x
|
x
|
|
|
|
|
3. Các kỹ thuật khác
|
|
|
|
|
2505
|
77
|
Khám bệnh nhân bỏng, chẩn đoán diện tích và độ sâu bỏng
bằng lâm sàng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2506
|
79
|
Sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng nhiệt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2507
|
80
|
Xử lí tại chỗ kì đầu tổn thương bỏng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2508
|
81
|
Sơ cấp cứu bỏng do vôi tôi nóng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2509
|
82
|
Sơ cấp cứu bỏng acid
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2510
|
83
|
Sơ cấp cứu bỏng do dòng điện
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2511
|
84
|
Chẩn đoán và điều trị sốc bỏng
|
x
|
x
|
x
|
|
2512
|
85
|
Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường hô hấp
|
x
|
x
|
x
|
|
2513
|
86
|
Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường tiêu hóa
|
x
|
x
|
x
|
|
2514
|
87
|
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng
|
x
|
x
|
x
|
|
2515
|
88
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng
|
x
|
x
|
|
|
2516
|
89
|
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2517
|
90
|
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng
|
x
|
x
|
x
|
|
2518
|
91
|
Theo dõi chăm sóc người bệnh bỏng nặng
|
x
|
x
|
|
|
2519
|
97
|
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng
|
x
|
x
|
x
|
|
2520
|
99
|
Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
B. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH, THẨM MỸ TRONG
BỎNG VÀ SAU BỎNG
|
|
|
|
|
2521
|
102
|
Khám di chứng bỏng
|
x
|
x
|
x
|
|
2522
|
103
|
Cắt sẹo khâu kín
|
x
|
x
|
x
|
|
2523
|
104
|
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình
|
x
|
x
|
|
|
2524
|
105
|
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf - krause
|
x
|
x
|
|
|
2525
|
111
|
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng
|
x
|
x
|
|
|
2526
|
112
|
Kỹ thuật tạ o vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng
|
x
|
x
|
|
|
2527
|
115
|
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng
|
x
|
x
|
|
|
|
|
C. ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MẠ N TÍNH
|
|
|
|
|
2528
|
116
|
Thay băng điều trị vết thương mạn tính
|
x
|
x
|
x
|
|
2529
|
120
|
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he -ne
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
D. VẬT LÝ TRỊ LIỆU, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG TRONG BỎNG
|
|
|
|
|
2530
|
122
|
Khám bệnh nhân phục hồi chức năng sau bỏng
|
x
|
x
|
x
|
|
2531
|
123
|
Tắm phục hồi chức năng sau bỏng
|
x
|
x
|
x
|
|
2532
|
128
|
Tập vận động phục hồi chức năng sau bỏng
|
x
|
x
|
x
|
|
2533
|
129
|
Sử dụng gel silicol điều trị sẹo bỏng
|
x
|
x
|
x
|
|
2534
|
130
|
Tập vận động cho bệnh nhân đang điều trị bỏng để dự
phòng cứng khớp và co kéo chi thể
|
x
|
x
|
x
|
|
2535
|
131
|
Đặt vị thế cho bệnh nhân bỏng
|
x
|
x
|
x
|
|
XIII. PHỤ SẢN
|
|
|
|
|
STT
|
STT/TT
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN KỸ
THUẬT
|
1
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
|
|
A. SẢN KHOA
|
|
|
|
|
2536
|
2
|
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên
|
x
|
x
|
|
|
2537
|
3
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ
phức tạp
|
x
|
x
|
|
|
2538
|
5
|
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau
bong non, tiền sản giật, sản giật...)
|
x
|
x
|
|
|
2539
|
7
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
|
x
|
x
|
x
|
|
2540
|
8
|
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)
|
x
|
x
|
x
|
|
2541
|
12
|
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ
khoa
|
x
|
x
|
x
|
|
2542
|
13
|
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung
|
x
|
x
|
x
|
|
2543
|
17
|
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy
thai
|
x
|
x
|
|
|
2544
|
18
|
Khâu tử cung do nạo thủng
|
x
|
x
|
x
|
|
2545
|
20
|
Gây chuyển dạ bằng thuốc
|
x
|
x
|
|
|
2546
|
21
|
Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm
|
x
|
x
|
x
|
|
2547
|
22
|
Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch
|
x
|
x
|
x
|
|
2548
|
23
|
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor
sản khoa
|
x
|
x
|
x
|
|
2549
|
24
|
Đỡ đẻ ngôi ngược (*)
|
x
|
x
|
x
|
|
2550
|
25
|
Nội xoay thai
|
x
|
x
|
x
|
|
2551
|
26
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
|
x
|
x
|
x
|
|
2552
|
27
|
Forceps
|
x
|
x
|
x
|
|
2553
|
28
|
Giác hút
|
x
|
x
|
x
|
|
2554
|
30
|
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
2555
|
31
|
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ,
sau sảy, sau nạo (*)
|
x
|
x
|
x
|
|
2556
|
32
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
|
x
|
x
|
x
|
|
2557
|
33
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2558
|
34
|
Cắt và khâu tầng sinh môn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2559
|
35
|
Xử trí tích cực giai đoạn 3 cuộc chuyển dạ đẻ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2560
|
36
|
Nghiệm pháp bong rau, đỡ rau, kiểm tra bánh rau
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2561
|
37
|
Kiểm soát tử cung
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2562
|
38
|
Bóc rau nhân tạo
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2563
|
39
|
Kỹ thuật bấm ối
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2564
|
40
|
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2565
|
41
|
Khám thai
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2566
|
48
|
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
|
x
|
x
|
x
|
|
2567
|
49
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ
|
x
|
x
|
x
|
|
2568
|
50
|
Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút
|
x
|
x
|
x
|
|
2569
|
51
|
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại
|
x
|
x
|
x
|
|
2570
|
52
|
Khâu vòng cổ tử cung
|
x
|
x
|
x
|
|
2571
|
53
|
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung
|
x
|
x
|
x
|
|
2572
|
54
|
Chích áp xe tầng sinh môn
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
B. PHỤ KHOA
|
|
|
|
|
2573
|
61
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm
sâu trong tiểu khung
|
x
|
x
|
|
|
2574
|
68
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn
|
x
|
x
|
|
|
2575
|
69
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối
|
x
|
x
|
|
|
2576
|
70
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần
|
x
|
x
|
x
|
|
2577
|
71
|
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung
|
x
|
x
|
x
|
|
2578
|
72
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
x
|
x
|
x
|
|
2579
|
74
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung,
viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
x
|
x
|
|
|
2580
|
75
|
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu k hung
|
x
|
x
|
|
|
2581
|
86
|
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung
|
x
|
x
|
x
|
|
2582
|
91
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng
|
x
|
x
|
x
|
|
2583
|
92
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng
|
x
|
x
|
x
|
|
2584
|
93
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang
|
x
|
x
|
x
|
|
2585
|
111
|
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ
|
x
|
x
|
|
|
2586
|
116
|
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
|
x
|
x
|
|
|
2587
|
136
|
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...)
sau phẫu thuật sản phụ khoa
|
x
|
x
|
x
|
|
2588
|
143
|
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung
|
x
|
x
|
x
|
|
2589
|
144
|
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
2590
|
145
|
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...
|
x
|
x
|
x
|
|
2591
|
147
|
Cắt u thành âm đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
2592
|
148
|
Lấy dị vật âm đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
2593
|
149
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
2594
|
150
|
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
|
x
|
x
|
x
|
|
2595
|
151
|
Chích áp xe tuyến Bartholin
|
x
|
x
|
x
|
|
2596
|
152
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
x
|
x
|
x
|
|
2597
|
153
|
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh
|
x
|
x
|
x
|
|
2598
|
154
|
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
2599
|
155
|
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn
|
x
|
x
|
x
|
|
2600
|
156
|
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính
|
x
|
x
|
x
|
|
2601
|
157
|
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết
|
x
|
x
|
x
|
|
2602
|
158
|
Nạo hút thai trứng
|
x
|
x
|
x
|
|
2603
|
159
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
x
|
x
|
x
|
|
2604
|
160
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
x
|
x
|
x
|
|
2605
|
161
|
Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ
|
x
|
x
|
x
|
|
2606
|
162
|
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng
|
x
|
x
|
x
|
|
2607
|
163
|
Chích áp xe vú
|
x
|
x
|
x
|
|
2608
|
164
|
Khám nam khoa
|
x
|
x
|
x
|
|
2609
|
165
|
Khám phụ khoa
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2610
|
166
|
Soi cổ tử cung
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2611
|
167
|
Làm thuốc âm đạo
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2612
|
174
|
Cắt u vú lành tính
|
x
|
x
|
x
|
|
2613
|
175
|
Bóc nhân xơ vú
|
x
|
x
|
x
|
|
2614
|
177
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
C. SƠ SINH
|
|
|
|
|
2615
|
185
|
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh
|
x
|
x
|
x
|
|
2616
|
186
|
Đặt nội khí quản cấp cứu sơ sinh + thở máy
|
x
|
x
|
x
|
|
2617
|
187
|
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở
trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)
|
x
|
x
|
x
|
|
2618
|
188
|
Chọc dò tủy sống sơ sinh
|
x
|
x
|
x
|
|
2619
|
189
|
Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn
|
x
|
x
|
x
|
|
2620
|
190
|
Truyền máu sơ sinh
|
x
|
x
|
x
|
|
2621
|
191
|
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh
|
x
|
x
|
x
|
|
2622
|
192
|
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh
|
x
|
x
|
x
|
|
2623
|
193
|
Rửa dạ dày sơ sinh
|
x
|
x
|
x
|
|
2624
|
194
|
Ep tim ngoài lồng ngực
|
x
|
x
|
x
|
|
2625
|
195
|
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh
|
x
|
x
|
x
|
|
2626
|
196
|
Khám sơ sinh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2627
|
197
|
Chăm sóc rốn sơ sinh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2628
|
198
|
Tắm sơ sinh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2629
|
199
|
Đặt sonde hậu môn sơ sinh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2630
|
200
|
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2631
|
201
|
Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2632
|
202
|
Cố định tạm thời gãy xương sơ sinh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
D. HỖ TRỢ SINH SẢN
|
|
|
|
|
2633
|
219
|
Lọc rửa tinh trùng
|
x
|
x
|
x
|
|
2634
|
220
|
Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
Đ. KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH
|
|
|
|
|
2635
|
222
|
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ
|
x
|
x
|
x
|
|
2636
|
223
|
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ
|
x
|
x
|
x
|
|
2637
|
224
|
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ
|
x
|
x
|
x
|
|
2638
|
225
|
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang )
|
x
|
x
|
x
|
|
2639
|
226
|
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang)
|
x
|
x
|
x
|
|
2640
|
227
|
Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao)
|
x
|
x
|
x
|
|
2641
|
228
|
Đặt và tháo dụng cụ tử cung
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
E. PHÁ THAI
|
|
|
|
|
2642
|
238
|
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp
hút chân không
|
x
|
x
|
x
|
|
2643
|
239
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần
|
x
|
x
|
x
|
|
2644
|
240
|
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ
|
x
|
x
|
x
|
|
2645
|
241
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
x
|
x
|
x
|
x
|
XIV. MẮT
|
|
|
|
|
STT
|
STT/TT
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN KỸ
THUẬT
|
1
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
2646
|
82.
|
Sinh thiết tổ chức kết mạc
|
x
|
x
|
x
|
|
2647
|
83.
|
Cắt u da mi không ghép
|
x
|
x
|
x
|
|
2648
|
89.
|
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc
|
x
|
x
|
|
|
2649
|
106.
|
Đóng lỗ dò đường lệ
|
x
|
x
|
x
|
|
2650
|
111.
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác
|
x
|
x
|
|
|
2651
|
112.
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi
|
x
|
x
|
x
|
|
2652
|
135.
|
Phẫu thuật Epicanthus
|
x
|
x
|
|
|
2653
|
161.
|
Tập nhược thị
|
x
|
x
|
x
|
|
2654
|
165.
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
2655
|
167.
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
x
|
x
|
x
|
|
2656
|
168.
|
Khâu cò mi, tháo cò
|
x
|
x
|
x
|
|
2657
|
169.
|
Chích dẫn lưu túi lệ
|
x
|
x
|
x
|
|
2658
|
171.
|
Khâu da mi đơn giản
|
x
|
x
|
x
|
|
2659
|
172.
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
x
|
x
|
x
|
|
2660
|
174.
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt
|
x
|
x
|
x
|
|
2661
|
175.
|
Khâu phủ kết mạc
|
x
|
x
|
x
|
|
2662
|
187.
|
Phẫu thuật quặm
|
x
|
x
|
x
|
|
2663
|
191.
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
x
|
x
|
x
|
|
2664
|
192.
|
Cắt chỉ khâu giác mạc
|
x
|
x
|
x
|
|
2665
|
193.
|
Tiêm dưới kết mạc
|
x
|
x
|
x
|
|
2666
|
194.
|
Tiêm cạnh nhãn cầu
|
x
|
x
|
x
|
|
2667
|
200.
|
Lấy dị vật kết mạc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2668
|
201.
|
Khâu kết mạc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2669
|
202.
|
Lấy calci kết mạc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2670
|
203.
|
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2671
|
204.
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2672
|
205.
|
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2673
|
206.
|
Bơm rửa lệ đạo
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2674
|
207.
|
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2675
|
208.
|
Thay băng vô khuẩn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2676
|
209.
|
Tra thuốc nhỏ mắt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2677
|
210.
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2678
|
211.
|
Rửa cùng đồ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2679
|
213.
|
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)
|
x
|
x
|
x
|
|
2680
|
214.
|
Bóc giả mạc
|
x
|
x
|
x
|
|
2681
|
218.
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2682
|
219.
|
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gư ơng
|
x
|
x
|
x
|
|
2683
|
221.
|
Soi góc tiền phòng
|
x
|
x
|
x
|
|
2684
|
222.
|
Theo dõi nhãn áp 3 ngày
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2685
|
223.
|
Khám lâm sàng mắt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2686
|
250.
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
x
|
x
|
x
|
|
2687
|
251.
|
Test phát hiện khô mắt
|
x
|
x
|
x
|
|
2688
|
252.
|
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm
|
x
|
x
|
x
|
|
2689
|
255.
|
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)
|
x
|
x
|
x
|
|
2690
|
257.
|
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)
|
x
|
x
|
x
|
|
2691
|
258.
|
Đo khúc xạ máy
|
x
|
x
|
x
|
|
2692
|
259.
|
Đo khúc xạ giác mạc Javal
|
x
|
x
|
x
|
|
2693
|
260.
|
Đo thị lực
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2694
|
261.
|
Thử kính
|
x
|
x
|
x
|
|
2695
|
266.
|
Đo độ sâu tiền phòng
|
x
|
x
|
x
|
|
2696
|
267.
|
Đo đường kính giác mạc
|
x
|
x
|
x
|
|
XV. TAI MŨI HỌNG
|
|
|
|
|
STT
|
STT/TT
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN KỸ
THUẬT
|
1
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
|
|
A. TAI - TAI THẦN KINH
|
|
|
|
|
2697
|
45
|
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai
|
x
|
x
|
x
|
|
2698
|
46
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ
|
x
|
x
|
x
|
|
2699
|
47
|
Cắt bỏ vành tai thừa
|
x
|
x
|
x
|
|
2700
|
50
|
Chích rạch màng nhĩ
|
x
|
x
|
x
|
|
2701
|
51
|
Khâu vết rách vành tai
|
x
|
x
|
x
|
|
2702
|
52
|
Bơm hơi vòi nhĩ
|
x
|
x
|
x
|
|
2703
|
53
|
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai
|
x
|
x
|
x
|
|
2704
|
54
|
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)
|
x
|
x
|
x
|
|
2705
|
55
|
Nội soi lấy dị vật tai gây mê
|
x
|
x
|
x
|
|
2706
|
56
|
Chọc hút dịch vành tai
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2707
|
57
|
Chích nhọt ống tai ngoài
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2708
|
58
|
Làm thuốc tai
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2709
|
59
|
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
B. MŨI-XOANG
|
|
|
|
|
2710
|
99
|
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi
|
x
|
x
|
x
|
|
2711
|
104
|
Phẫu thuật nội soi chỉ nh hình cuốn mũi giữa
|
x
|
x
|
x
|
|
2712
|
105
|
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới
|
x
|
x
|
x
|
|
2713
|
106
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới
|
x
|
x
|
x
|
|
2714
|
107
|
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator)
|
x
|
x
|
x
|
|
2715
|
108
|
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser
|
x
|
x
|
x
|
|
2716
|
109
|
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới
|
x
|
x
|
x
|
|
2717
|
110
|
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi
|
x
|
x
|
x
|
|
2718
|
111
|
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi
|
x
|
x
|
x
|
|
2719
|
112
|
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn
|
x
|
x
|
x
|
|
2720
|
130
|
Đốt điện cuốn mũi dưới
|
x
|
x
|
x
|
|
2721
|
131
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới
|
x
|
x
|
x
|
|
2722
|
132
|
Bẻ cuốn mũi
|
x
|
x
|
x
|
|
2723
|
133
|
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới
|
x
|
x
|
x
|
|
2724
|
134
|
Nâng xương chính mũi sau chấn thương
|
x
|
x
|
x
|
|
2725
|
138
|
Chọc rửa xoang hàm
|
x
|
x
|
x
|
|
2726
|
139
|
Phương pháp Proetz
|
x
|
x
|
x
|
|
2727
|
140
|
Nhét bấc mũi sau
|
x
|
x
|
x
|
|
2728
|
141
|
Nhét bấc mũi trước
|
x
|
x
|
x
|
|
2729
|
142
|
Cầm máu mũi bằng Merocel
|
x
|
x
|
x
|
|
2730
|
143
|
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
|
x
|
x
|
x
|
|
2731
|
144
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
|
x
|
x
|
x
|
|
2732
|
145
|
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2733
|
146
|
Rút meche, rút merocel hốc mũi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2734
|
147
|
Hút rửa mũi, xoang sau mổ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
C. HỌNG -THANH QUẢN
|
|
|
|
|
2735
|
149
|
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê
|
x
|
x
|
x
|
|
2736
|
150
|
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator
|
x
|
x
|
x
|
|
2737
|
152
|
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amyg dale (gây mê)
|
x
|
x
|
x
|
|
2738
|
153
|
Nạo VA
|
x
|
x
|
x
|
|
2739
|
206
|
Chích áp xe sàn miệng
|
x
|
x
|
x
|
|
2740
|
207
|
Chích áp xe quanh Amidan
|
x
|
x
|
x
|
|
2741
|
208
|
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA
|
x
|
x
|
x
|
|
2742
|
209
|
Cắt phanh lưỡi
|
x
|
x
|
x
|
|
2743
|
212
|
Lấy dị vật họng miệng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2744
|
213
|
Lấy dị vật hạ họng
|
x
|
x
|
x
|
|
2745
|
214
|
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng
|
x
|
x
|
x
|
|
2746
|
215
|
Đốt họng hạt bằng nhiệt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2747
|
218
|
Bơm thuốc thanh quản
|
x
|
x
|
x
|
|
2748
|
219
|
Đặt nội khí quản
|
x
|
x
|
x
|
|
2749
|
220
|
Thay canuyn
|
x
|
x
|
x
|
|
2750
|
221
|
Sơ cứu bỏng đ ường hô hấp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2751
|
222
|
Khí dung mũi họng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2752
|
223
|
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê
|
x
|
x
|
x
|
|
2753
|
226
|
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê
|
x
|
x
|
x
|
|
2754
|
228
|
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
x
|
x
|
x
|
|
2755
|
230
|
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
x
|
x
|
x
|
|
2756
|
232
|
Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê
|
x
|
x
|
x
|
|
2757
|
234
|
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
x
|
x
|
x
|
|
2758
|
236
|
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
x
|
x
|
x
|
|
2759
|
238
|
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê
|
x
|
x
|
x
|
|
2760
|
240
|
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
D. ĐẦU CỔ
|
|
|
|
|
2761
|
299
|
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng
đầu cổ
|
x
|
x
|
x
|
|
2762
|
301
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2763
|
302
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2764
|
303
|
Thay băng vết mổ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2765
|
304
|
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
XVI. RĂNG HÀM MẶT
|
|
|
|
|
STT
|
STT/TT
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN KỸ
THUẬT
|
1
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
|
|
A. RĂNG
|
|
|
|
|
2766
|
33.
|
Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng
|
x
|
x
|
|
|
2767
|
39.
|
Điều trị áp xe quanh răng cấp
|
x
|
x
|
|
|
2768
|
40.
|
Điều trị áp xe quanh răng mạn
|
x
|
x
|
|
|
2769
|
41.
|
Điều trị viêm quanh răng
|
x
|
x
|
x
|
|
2770
|
42.
|
Chích áp xe lợi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2771
|
43.
|
Lấy cao răng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2772
|
57.
|
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi
|
x
|
x
|
x
|
|
2773
|
61.
|
Điều trị tủy lại
|
x
|
x
|
|
|
2774
|
68.
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
|
x
|
x
|
x
|
|
2775
|
69.
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2776
|
70.
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2777
|
71.
|
Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement
|
x
|
x
|
x
|
|
2778
|
72.
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite
|
x
|
x
|
x
|
|
2779
|
73.
|
Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà
|
x
|
x
|
x
|
|
2780
|
82.
|
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc
|
x
|
x
|
x
|
|
2781
|
83.
|
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt
|
x
|
x
|
x
|
|
2782
|
84.
|
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2783
|
104.
|
Chụp nhựa
|
x
|
x
|
x
|
|
2784
|
105.
|
Chụp kim loại
|
x
|
x
|
x
|
|
2785
|
106.
|
Chụp hợp kim thường cẩn nhựa
|
x
|
x
|
x
|
|
2786
|
107.
|
Chụp hợp kim thường cẩn sứ
|
x
|
x
|
x
|
|
2787
|
108.
|
Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ
|
x
|
x
|
x
|
|
2788
|
109.
|
Chụp sứ toàn phần
|
x
|
x
|
x
|
|
2789
|
110.
|
Chụp kim loại quý cẩn sứ
|
x
|
x
|
x
|
|
2790
|
112.
|
Cầu nhựa
|
x
|
x
|
x
|
|
2791
|
113.
|
Cầu hợp kim thường
|
x
|
x
|
x
|
|
2792
|
114.
|
Cầu kim loại cẩn nhựa
|
x
|
x
|
x
|
|
2793
|
115.
|
Cầu kim loại cẩn sứ
|
x
|
x
|
x
|
|
2794
|
116.
|
Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ
|
x
|
x
|
x
|
|
2795
|
117.
|
Cầu kim loại quý cẩn sứ
|
x
|
x
|
x
|
|
2796
|
118.
|
Cầu sứ toàn phần
|
x
|
x
|
x
|
|
2797
|
127.
|
Veneer Composite gián tiếp
|
x
|
x
|
x
|
|
2798
|
128.
|
Veneer sứ toàn phần
|
x
|
x
|
x
|
|
2799
|
129.
|
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2800
|
130.
|
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2801
|
131.
|
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo
|
x
|
x
|
x
|
|
2802
|
132.
|
Hàm giả tháo lắp toàn p hần nền nhựa dẻo
|
x
|
x
|
x
|
|
2803
|
133.
|
Hàm khung kim loại
|
x
|
x
|
x
|
|
2804
|
136.
|
Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2805
|
137.
|
Tháo cầu răng giả
|
x
|
x
|
x
|
|
2806
|
138.
|
Tháo chụp răng giả
|
x
|
x
|
x
|
|
2807
|
139.
|
Sửa hàm giả gãy
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2808
|
140.
|
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2809
|
141.
|
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2810
|
142.
|
Đệm hàm nhựa thường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2811
|
197.
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
x
|
x
|
|
|
2812
|
198.
|
Phẫu thuật nhổ răng ngầm
|
x
|
x
|
|
|
2813
|
199.
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên
|
x
|
x
|
|
|
2814
|
200.
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới
|
x
|
x
|
|
|
2815
|
203.
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
x
|
x
|
x
|
|
2816
|
204.
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
x
|
x
|
x
|
|
2817
|
205.
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
x
|
x
|
x
|
|
2818
|
206.
|
Nhổ răng thừa
|
x
|
x
|
x
|
|
2819
|
210.
|
Phẫu thuật nạo quanh cuống răng
|
x
|
x
|
|
|
2820
|
211.
|
Phẫu thuật cắt cuống răng
|
x
|
x
|
|
|
2821
|
213.
|
Cắt lợi xơ cho răng mọc
|
x
|
x
|
x
|
|
2822
|
214.
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
x
|
x
|
x
|
|
2823
|
221.
|
Điều trị viêm quanh thân răng cấp
|
x
|
x
|
x
|
|
2824
|
222.
|
Trám bít hố rãnh với Glasslonomer Cement quang trùng hợp
|
x
|
x
|
x
|
|
2825
|
223.
|
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp
|
x
|
x
|
x
|
|
2826
|
224.
|
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp
|
x
|
x
|
x
|
|
2827
|
225.
|
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant
|
x
|
x
|
x
|
|
2828
|
226.
|
Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2829
|
227.
|
Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2830
|
228.
|
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt
|
x
|
x
|
x
|
|
2831
|
229.
|
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor
|
x
|
x
|
x
|
|
2832
|
230.
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
|
x
|
x
|
x
|
|
2833
|
231.
|
Lấy tủy buồng răng sữa
|
x
|
x
|
x
|
|
2834
|
232.
|
Điều trị tủy răng sữa
|
x
|
x
|
x
|
|
2835
|
233.
|
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit
|
x
|
x
|
x
|
|
2836
|
235.
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2837
|
236.
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer Cement
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2838
|
237.
|
Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn
|
x
|
x
|
x
|
|
2839
|
238.
|
Nhổ răng sữa
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2840
|
239.
|
Nhổ chân răng sữa
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2841
|
240.
|
Chích Apxe lợi trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2842
|
241.
|
Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
B. HÀM MẶT
|
|
|
|
|
2843
|
294.
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
x
|
x
|
|
|
2844
|
296.
|
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không
thiếu hổng tổ chức
|
x
|
x
|
x
|
|
2845
|
297.
|
Phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hỏa khí
|
x
|
x
|
|
|
2846
|
298.
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
|
x
|
x
|
x
|
|
2847
|
299.
|
Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt
|
x
|
x
|
x
|
|
2848
|
300.
|
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt
|
x
|
x
|
x
|
|
2849
|
301.
|
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2850
|
315.
|
Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên
|
x
|
x
|
x
|
|
2851
|
333.
|
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tẩy lan tỏa vùng hàm mặt
|
x
|
x
|
|
|
2852
|
334.
|
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt
|
x
|
x
|
x
|
|
2853
|
335.
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
x
|
x
|
x
|
|
2854
|
337.
|
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê
|
x
|
x
|
x
|
|
2855
|
338.
|
Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt
|
x
|
x
|
x
|
|
2856
|
340.
|
Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp
|
x
|
x
|
x
|
|
XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
|
|
|
|
|
STT
|
STT/TT
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN KỸ
THUẬT
|
1
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
|
|
A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU
(nhân viên y tế trực tiếp điều trị cho người bệnh)
|
|
|
|
|
2857
|
1
|
Điều trị bằng sóng ngắn
|
x
|
x
|
x
|
|
2858
|
7
|
Điều trị bằng các dòng điện xung
|
x
|
x
|
x
|
|
2859
|
8
|
Điều trị bằng siêu âm
|
x
|
x
|
x
|
|
2860
|
11
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2861
|
16
|
Điều trị bằng n hiệt nóng (chườm nóng)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2862
|
17
|
Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2863
|
26
|
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
B. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU (nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh)
|
|
|
|
|
2864
|
31
|
Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa người
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2865
|
32
|
Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tủy
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2866
|
33
|
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2867
|
34
|
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2868
|
35
|
Tập lăn trở khi nằm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2869
|
36
|
Tập thay đổi tư t hế từ nằm sang ngồi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2870
|
37
|
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2871
|
38
|
Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2872
|
39
|
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2873
|
40
|
Tập dáng đi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2874
|
41
|
Tập đi với thanh song song
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2875
|
42
|
Tập đi với khung tập đi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2876
|
43
|
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2877
|
44
|
Tập đi với gậy
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2878
|
47
|
Tập lên, xuống cầu thang
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2879
|
48
|
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2880
|
51
|
Tập đi với khung treo
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2881
|
52
|
Tập vận động thụ động
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2882
|
53
|
Tập vận động có trợ giúp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2883
|
54
|
Tập vận động chủ động
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2884
|
55
|
Tập vận động tự do tứ chi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2885
|
56
|
Tập vận động có kháng trở
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2886
|
57
|
Tập kéo dãn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2887
|
58
|
Tập vận động trên bóng
|
x
|
x
|
x
|
|
2888
|
63
|
Tập với thang tường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2889
|
65
|
Tập với ròng rọc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2890
|
66
|
Tập với dụng cụ quay khớp vai
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2891
|
67
|
Tập với dụng cụ chèo thuyền
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2892
|
70
|
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2893
|
71
|
Tập với xe đạp tập
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2894
|
72
|
Tập với bàn nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2895
|
87
|
Kỹ thuật Frenkel
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2896
|
90
|
Tập điều hợp vận động
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
C. HOẠT ĐỘNG TRỊ LIỆU (nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh)
|
|
|
|
|
2897
|
92
|
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2898
|
93
|
Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra vào xe lăn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2899
|
94
|
Kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa người ra vào xe lăn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2900
|
95
|
Tập các vận động thô của bàn tay
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2901
|
96
|
Tập các vận động khéo léo của bàn tay
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
Đ. KỸ THUẬT THĂM DÒ, LƯỢNG GIÁ, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG (nhân viên y tế trực tiếp thực hiện)
|
|
|
|
|
2902
|
112
|
Lượng giá chức năng người khuyết tật
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2903
|
113
|
Lượng giá chức năng tim mạch
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2904
|
114
|
Lượng giá chức năng hô hấp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2905
|
115
|
Lượng giá chức năng tâm lý
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2906
|
116
|
Lượng giá chức năng tri giác và nhận thức
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2907
|
117
|
Lượng giá chức năng ngôn ngữ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2908
|
118
|
Lượng giá chức năng dáng đi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2909
|
119
|
Lượng giá chức năng thăng bằng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2910
|
120
|
Lượng giá chức năng sinh hoạt hàng ngày
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2911
|
121
|
Lượng giá lao động hướng nghiệp
|
x
|
x
|
x
|
|
2912
|
122
|
Thử cơ bằng tay
|
x
|
x
|
x
|
|
2913
|
123
|
Đo tầm vận động khớp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
E. DỤNG CỤ CHỈNH HÌNH VÀ TRỢ GIÚP (Nhân viên y tế trực tiếp hướng dẫn người bệnh sử dụng và bảo quản)
|
|
|
|
|
2914
|
147
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2915
|
148
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng
LSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2916
|
156
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp cột sống thắt lưng mềm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
XVIII. ĐIỆN QUANG
|
|
|
x
|
|
STT
|
STT/TT
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN KỸ
THUẬT
|
1
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
|
|
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN
|
|
|
|
|
|
|
1. Siêu âm đầu, cổ
|
|
|
|
|
2917
|
1
|
Siêu âm tuyến giáp
|
x
|
x
|
x
|
|
2918
|
2
|
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
x
|
x
|
x
|
|
2919
|
4
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
x
|
x
|
|
|
2920
|
10
|
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ
|
x
|
x
|
|
|
|
|
2. Siêu âm vùng ngực
|
|
|
|
|
2921
|
11
|
Siêu âm màng phổi
|
x
|
x
|
|
|
2922
|
12
|
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)
|
x
|
x
|
|
|
2923
|
13
|
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi
|
x
|
x
|
|
|
|
|
3. Siêu âm ổ bụng
|
|
|
|
|
2924
|
15
|
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
|
x
|
x
|
x
|
|
2925
|
16
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
x
|
x
|
x
|
|
2926
|
18
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
x
|
x
|
x
|
|
2927
|
20
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
|
x
|
x
|
x
|
|
2928
|
21
|
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng
|
x
|
x
|
|
|
2929
|
22
|
Siêu âm Doppler gan lách
|
x
|
x
|
|
|
2930
|
23
|
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc
treo tràng trên, thân tạng…)
|
x
|
x
|
|
|
2931
|
24
|
Siêu âm Doppler động mạch thận
|
x
|
x
|
|
|
2932
|
25
|
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ
|
x
|
x
|
|
|
2933
|
26
|
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động
mạch tử cung)
|
x
|
x
|
|
|
2934
|
28
|
Siêu âm 3D/4D thai nhi
|
x
|
x
|
|
|
2935
|
29
|
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới
|
x
|
x
|
|
|
|
|
4. Siêu âm sản phụ khoa
|
|
|
|
|
2936
|
30
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
2937
|
31
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
2938
|
32
|
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng
|
x
|
x
|
|
|
2939
|
34
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
|
x
|
x
|
x
|
|
2940
|
35
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
|
x
|
x
|
x
|
|
2941
|
36
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
|
x
|
x
|
x
|
|
2942
|
37
|
Siêu âm Doppler động mạch tử cung
|
x
|
x
|
|
|
2943
|
38
|
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu
|
x
|
x
|
|
|
2944
|
39
|
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa
|
x
|
x
|
|
|
2945
|
40
|
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối
|
x
|
x
|
|
|
2946
|
41
|
Siêu âm 3D/4D thai nhi
|
x
|
x
|
|
|
2947
|
42
|
Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi
|
x
|
x
|
|
|
|
|
5. Siêu âm cơ xương khớp
|
|
|
|
|
2948
|
43
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)
|
x
|
x
|
|
|
2949
|
44
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)
|
x
|
x
|
|
|
|
|
6. Siêu âm tim, mạch máu
|
|
|
|
|
2950
|
45
|
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới
|
x
|
x
|
|
|
2951
|
49
|
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục
|
x
|
x
|
|
|
|
|
7. Siêu âm vú
|
|
|
|
|
2952
|
54
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
x
|
x
|
|
|
2953
|
55
|
Siêu âm Doppler tuyến vú
|
x
|
x
|
|
|
|
|
8. Siêu âm bộ phận sinh dục nam
|
|
|
|
|
2954
|
57
|
Siêu tinh hoàn hai bên
|
x
|
x
|
|
|
2955
|
58
|
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên
|
x
|
x
|
|
|
2956
|
59
|
Siêu âm dương vật
|
x
|
x
|
|
|
|
|
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY
HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)
|
|
|
|
|
|
|
1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy
|
|
|
|
|
2957
|
67
|
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2958
|
68
|
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2959
|
69
|
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2960
|
70
|
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2961
|
71
|
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
|
2962
|
72
|
Chụp Xquang Blondeau
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2963
|
73
|
Chụp Xquang Hirtz
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2964
|
74
|
Chụp Xquang hàm chếch một bên
|
x
|
x
|
x
|
|
2965
|
75
|
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
|
x
|
x
|
x
|
|
2966
|
76
|
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2967
|
77
|
Chụp Xquang Chausse III
|
x
|
x
|
x
|
|
2968
|
78
|
Chụp Xquang Schuller
|
x
|
x
|
x
|
|
2969
|
79
|
Chụp Xquang Stenvers
|
x
|
x
|
x
|
|
2970
|
80
|
Chụp Xquang khớp thái dương hàm
|
x
|
x
|
x
|
|
2971
|
81
|
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2972
|
82
|
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)
|
x
|
x
|
x
|
|
2973
|
84
|
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)
|
x
|
x
|
x
|
|
2974
|
85
|
Chụp Xquang mỏm trâm
|
x
|
x
|
x
|
|
2975
|
86
|
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2976
|
87
|
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
|
x
|
x
|
x
|
|
2977
|
88
|
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế
|
x
|
x
|
x
|
|
2978
|
89
|
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
|
x
|
x
|
x
|
|
2979
|
90
|
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2980
|
91
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2981
|
92
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2982
|
93
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5 -S1 thẳng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2983
|
94
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
|
x
|
x
|
x
|
|
2984
|
95
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze
|
x
|
x
|
x
|
|
2985
|
96
|
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
|
2986
|
97
|
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
|
x
|
x
|
x
|
|
2987
|
98
|
Chụp Xquang khung chậu thẳng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2988
|
99
|
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2989
|
100
|
Chụp Xquang khớp vai thẳng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2990
|
101
|
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
x
|
x
|
x
|
|
2991
|
102
|
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2992
|
103
|
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2993
|
104
|
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2994
|
105
|
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2995
|
106
|
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2996
|
107
|
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2997
|
108
|
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2998
|
109
|
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2999
|
110
|
Chụp Xquang khớp háng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
|
3000
|
111
|
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3001
|
112
|
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiên g hoặc chếch
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3002
|
113
|
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
x
|
x
|
x
|
|
3003
|
114
|
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3004
|
115
|
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3005
|
116
|
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng h oặc
chếch
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3006
|
117
|
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3007
|
118
|
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng
|
x
|
x
|
|
|
3008
|
119
|
Chụp Xquang ngực thẳng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3009
|
120
|
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3010
|
121
|
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
|
3011
|
122
|
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
|
x
|
x
|
x
|
|
3012
|
123
|
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3013
|
124
|
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3014
|
125
|
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị
|
|
|
|
|
3015
|
130
|
Chụp Xquang thực quản dạ dày
|
x
|
x
|
|
|
3016
|
132
|
Chụp Xquang đại tràng
|
x
|
x
|
|
|
3017
|
133
|
Chụp Xquang đường mật qua Kehr
|
x
|
x
|
x
|
|
3018
|
135
|
Chụp Xquang đường dò
|
x
|
x
|
|
|
3019
|
138
|
Chụp Xquang tử cung vòi trứng
|
x
|
x
|
|
|
3020
|
140
|
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)
|
x
|
x
|
|
|
3021
|
141
|
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng
|
x
|
x
|
|
|
3022
|
143
|
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dò ng
|
x
|
x
|
|
|
|
|
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)
|
|
|
|
|
|
|
1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1 -32 dãy
|
|
|
|
|
3023
|
149
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang
|
x
|
x
|
x
|
|
3024
|
155
|
Chụp CLVT hàm -mặt không tiêm thuốc cản quang
|
x
|
x
|
x
|
|
3025
|
158
|
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc
|
x
|
x
|
|
|
3026
|
160
|
Chụp CLVT hốc mắt
|
x
|
x
|
x
|
|
3027
|
161
|
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D
|
x
|
x
|
|
|
|
|
4. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1 - 32 dãy
|
|
|
|
|
3028
|
191
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản
quang
|
x
|
x
|
x
|
|
3029
|
193
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao
|
x
|
x
|
x
|
|
3030
|
194
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
7. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1 -32 dãy
|
|
|
|
|
3031
|
219
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan -mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.)
|
x
|
x
|
x
|
|
3032
|
220
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy
|
x
|
x
|
x
|
|
3033
|
221
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung -buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)
|
x
|
x
|
x
|
|
3034
|
222
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
10. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1 -32 dãy
|
|
|
|
|
3035
|
255
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản
quang
|
x
|
x
|
x
|
|
3036
|
257
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản
quang
|
x
|
x
|
x
|
|
3037
|
259
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc
cản quang
|
x
|
x
|
x
|
|
|
XX. NỘI SOI CHẦN ĐOÁN, CAN THIỆP
|
|
|
|
|
|
STT
|
STT/TT
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN KỸ
THUẬT
|
1
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
|
|
B. TAI - MŨI - HỌNG
|
|
|
|
|
3038
|
7
|
Nội soi cầm máu mũi
|
x
|
x
|
x
|
|
3039
|
13
|
Nội soi tai mũi họng
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG
|
|
|
|
|
3040
|
80
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
E. TIẾT NIỆU
|
|
|
|
|
3041
|
90
|
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu
thuật
|
x
|
x
|
|
|
XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG
|
|
|
x
|
|
STT
|
STT/TT
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN KỸ
THUẬT
|
1
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
|
|
A. TIM, MẠCH
|
|
|
|
|
3042
|
14
|
Điện tim thường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
C. THẦN KINH, TÂM THẦN
|
|
|
|
|
3043
|
40
|
Ghi điện não đồ thông thường
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
Đ. TAI MŨI HỌNG
|
|
|
|
|
3044
|
61
|
Đo thính lực lời
|
x
|
x
|
|
|
|
|
E. MẮT
|
|
|
|
|
3045
|
86
|
Thử kính
|
x
|
x
|
x
|
|
3046
|
93
|
Đo thị lực
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
G. CƠ XƯƠNG KHỚP
|
|
|
|
|
3046
|
101
|
Đo mật độ xương bằng máy siêu âm
|
x
|
x
|
x
|
|
3046
|
102
|
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
H. NỘI TIẾT
|
|
|
|
|
3046
|
118
|
Đo đường máu 24 giờ không định lượng Insulin
|
x
|
x
|
x
|
|
3046
|
122
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin
|
x
|
x
|
x
|
|
XXII. HUYẾT HỌC, TRUYỀN MÁU
|
|
|
|
|
STT
|
STT/TT
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN KỸ
THUẬT
|
1
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
|
|
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU
|
|
|
|
|
3047
|
19
|
Thời gian máu chảy phương pháp Duk e
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3048
|
20
|
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC
|
|
|
|
|
3049
|
92
|
Đo huyết sắc tố niệu
|
x
|
x
|
x
|
|
3050
|
117
|
Định lượng sắt huyết thanh
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
C. TẾ BÀO HỌC
|
|
|
|
|
3051
|
118
|
Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3052
|
119
|
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3053
|
120
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)
|
x
|
x
|
x
|
|
3054
|
121
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)
|
x
|
x
|
x
|
|
3055
|
123
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)
|
x
|
x
|
x
|
|
3056
|
124
|
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)
|
x
|
x
|
x
|
|
3057
|
125
|
Huyết đồ (bằng máy đếm laser)
|
x
|
x
|
x
|
|
3058
|
134
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)
|
x
|
x
|
x
|
|
3059
|
136
|
Tìm mảnh vỡ hồng cầu
|
x
|
x
|
x
|
|
3060
|
137
|
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ
|
x
|
x
|
x
|
|
3061
|
138
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3062
|
139
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)
|
x
|
x
|
x
|
|
3063
|
140
|
Tìm giun chỉ trong máu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3064
|
142
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
x
|
x
|
x
|
|
3065
|
149
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3066
|
151
|
Cặn Addis
|
x
|
x
|
x
|
|
3067
|
152
|
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công
|
x
|
x
|
x
|
|
3068
|
153
|
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động
|
x
|
x
|
x
|
|
3069
|
154
|
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học
|
x
|
x
|
x
|
|
3070
|
160
|
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm
|
x
|
x
|
x
|
|
3071
|
161
|
Định lượng hu yết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế
|
x
|
x
|
x
|
|
3072
|
162
|
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm tổng trở)
|
x
|
x
|
x
|
|
3073
|
163
|
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)
|
x
|
x
|
x
|
|
3074
|
164
|
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung t iểu cầu (bằng máy đếm laser)
|
x
|
x
|
x
|
|
3075
|
168
|
Xét nghiệm mô bệnh học hạch
|
x
|
x
|
|
|
3076
|
171
|
Đo đường kính hồng cầu
|
x
|
|
|
|
|
|
D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU
|
|
|
|
|
3077
|
179
|
Xác định kháng nguyên Fyb của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ
thuật ống nghiệm)
|
x
|
x
|
|
|
3078
|
180
|
Xác định kháng nguyên Fya của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ
thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
x
|
x
|
|
|
3079
|
183
|
Xác định kháng nguyên Fyb của h ệ nhóm máu Duffy (Kỹ
thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
x
|
x
|
|
|
3080
|
184
|
Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
x
|
x
|
|
|
3081
|
185
|
Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
x
|
x
|
|
|
3082
|
186
|
Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
x
|
x
|
|
|
3083
|
187
|
Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
x
|
x
|
|
|
3084
|
188
|
Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
x
|
x
|
|
|
3085
|
191
|
Xác định kháng nguyên Kpb của hệ nhó m máu Kell (Kỹ
thuật ống nghiệm)
|
x
|
x
|
|
|
3086
|
192
|
Xác định kháng nguyên Kpa của hệ nhóm máu Kell (Kỹ
thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Đ. MIỄN DỊCH HUYẾT HỌC
|
|
|
|
|
3087
|
348
|
Xét nghiệm Đường-Ham
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
G. TRUYỀN MÁU
|
|
|
|
|
3088
|
457
|
Lấy máu toàn phần từ người hiến máu
|
x
|
x
|
x
|
|
3089
|
466
|
Xét nghiệm sàng lọc ký sinh trùng sốt rét đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật nhu ộm giêmsa soi kính hiển vi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
H. HUYẾT HỌC LÂM SÀNG
|
|
|
|
|
3090
|
501
|
Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội - ngoại trú
|
x
|
x
|
x
|
|
3091
|
502
|
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu
|
x
|
x
|
x
|
|
XXIII. HÓA SINH
|
|
|
x
|
|
STT
|
STT/TT
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN KỸ
THUẬT
|
1
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
|
|
A. MÁU
|
|
|
|
|
3092
|
3
|
Định lượng Acid Uric
|
x
|
x
|
x
|
|
3093
|
7
|
Định lượng Albumin
|
x
|
x
|
x
|
|
3094
|
9
|
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase)
|
x
|
x
|
x
|
|
3095
|
10
|
Đo hoạt độ Amylase
|
x
|
x
|
x
|
|
3096
|
19
|
Đo hoạt độ ALT (GPT)
|
x
|
x
|
x
|
|
3097
|
20
|
Đo hoạt độ AST (GOT)
|
x
|
x
|
x
|
|
3098
|
25
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp
|
x
|
x
|
x
|
|
3099
|
26
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp
|
x
|
x
|
x
|
|
3100
|
27
|
Định lượng Bilirubin toàn phần
|
x
|
x
|
x
|
|
3101
|
29
|
Định lượng Calci toàn phần
|
x
|
x
|
x
|
|
3102
|
30
|
Định lượng Calci ion hóa
|
x
|
x
|
x
|
|
3103
|
41
|
Định lượng Cholesterol toàn phần
|
x
|
x
|
x
|
|
3260
|
51
|
Định lượng Creatinin
|
x
|
x
|
x
|
|
3261
|
58
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl)
|
x
|
x
|
x
|
|
3262
|
60
|
Định lượng Ethanol (cồn)
|
x
|
x
|
|
|
3263
|
75
|
Định lượng Glucose
|
x
|
x
|
x
|
|
3264
|
77
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)
|
x
|
x
|
x
|
|
3265
|
84
|
Định lượng HDL -C (High density lipoprotein Cholesterol)
|
x
|
x
|
x
|
|
3266
|
112
|
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol)
|
x
|
x
|
x
|
|
3267
|
128
|
Định lượng Phospho
|
x
|
x
|
x
|
|
3268
|
133
|
Định lượng Protein toàn phần
|
x
|
x
|
x
|
|
3269
|
143
|
Định lượng Sắt
|
x
|
x
|
x
|
|
3270
|
158
|
Định lượng Triglycerid
|
x
|
x
|
x
|
|
3271
|
166
|
Định lượng Urê
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
B. NƯỚC TIỂU
|
|
|
|
|
3272
|
172
|
Điện giải niệu (Na, K, Cl)
|
x
|
x
|
x
|
|
3273
|
173
|
Định tính Amphetamin (test nhanh)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3274
|
175
|
Đo hoạt độ Amylase
|
x
|
x
|
x
|
|
3275
|
176
|
Định lượng Axit Uric
|
x
|
x
|
x
|
|
3276
|
179
|
Định tính beta hCG (test nhanh)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3277
|
180
|
Định lượng Canxi
|
x
|
x
|
x
|
|
3278
|
184
|
Định lượng Creatinin
|
x
|
x
|
x
|
|
3279
|
186
|
Định tính Dưỡng chấp
|
x
|
x
|
x
|
|
3280
|
187
|
Định lư ợng Glucose
|
x
|
x
|
x
|
|
3281
|
188
|
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3282
|
193
|
Định tính Opiate (test nhanh)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3283
|
194
|
Định tính Morphin (test nhanh)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3284
|
195
|
Định tính Codein (test nhanh)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3285
|
196
|
Định tính Heroin (test nhanh)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3286
|
198
|
Định tính Phospho hữu cơ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3287
|
199
|
Định tính Porphyrin
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3288
|
201
|
Định lượng Protein
|
x
|
x
|
x
|
|
3289
|
205
|
Định lượng Ure
|
x
|
x
|
x
|
|
3290
|
206
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
C. DỊCH NÃO TUỶ
|
|
|
|
|
3291
|
207
|
Định lư ợng Clo
|
x
|
x
|
x
|
|
3292
|
208
|
Định lư ợng Glucose
|
x
|
x
|
x
|
|
3293
|
209
|
Phản ứng Pandy
|
x
|
x
|
x
|
|
3294
|
210
|
Định lư ợng Protein
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
E. DỊCH CHỌC DÒ (Dịch màng bụng, màng phổi, màng
tim…)
|
|
|
|
|
3295
|
214
|
Định lư ợng Bilirubin toàn phần
|
x
|
x
|
x
|
|
3296
|
215
|
Định lượng Cholesterol toàn phần
|
x
|
x
|
x
|
|
3297
|
216
|
Định lư ợng Creatinin
|
x
|
x
|
x
|
|
3298
|
217
|
Định lư ợng Glucose
|
x
|
x
|
x
|
|
3299
|
219
|
Định lư ợng Protein
|
x
|
x
|
x
|
|
3300
|
220
|
Phản ứng Rivalta
|
x
|
x
|
x
|
|
3301
|
221
|
Định lượng Triglycerid
|
x
|
x
|
x
|
|
3302
|
222
|
Đo tỷ trọng dịch chọc dò
|
x
|
x
|
x
|
|
3303
|
223
|
Định lư ợng Ure
|
x
|
x
|
x
|
|
XXIV. VI SINH, KÝ SINH TRÙNG
|
|
|
|
|
STT
|
STT/TT
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN KỸ
THUẬT
|
1
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
|
|
A. VI KHUẨN
|
|
|
|
|
|
|
1. Vi khuẩn chung
|
|
|
|
|
3304
|
1
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3305
|
2
|
Vi khuẩn test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
2. Mycobacteria
|
|
|
|
|
3306
|
17
|
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl -Neelsen
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3307
|
21
|
Mycobacterium tuberculosis Mantoux
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
3. Vibrio cholerae
|
|
|
|
|
3308
|
42
|
Vibrio cholerae soi tươi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3309
|
43
|
Vibrio cholerae nhuộm soi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
4. Neisseria gonorrhoeae
|
|
|
|
|
3310
|
49
|
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
5. Neisseria meningitidis
|
|
|
|
|
3311
|
56
|
Neisseria meningitidis nhuộm soi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
6. Các vi khuẩn khác
|
|
|
|
|
3312
|
60
|
Chlamydia test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3313
|
73
|
Helicobacter pylori Ag test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3314
|
74
|
Helicobacter pylori Ab test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3315
|
80
|
Leptospira test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3316
|
85
|
Mycoplasma hominis test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3317
|
94
|
Streptococcus pyogenes ASO
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3318
|
95
|
Treponema pallidum soi tươi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3319
|
96
|
Treponema pallidum nhuộm soi
|
x
|
x
|
x
|
|
3320
|
98
|
Treponema pallidum test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3321
|
103
|
Ureaplasma urealyticum test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
B. VIRUS
|
|
|
|
|
|
|
1. Virus chung
|
|
|
|
|
3322
|
108
|
Virus test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3323
|
113
|
Virus Xpert
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
2. Hepatitis virus
|
|
|
|
|
3324
|
117
|
HBsAg test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3325
|
122
|
HBsAb test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3326
|
127
|
HBcAb test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3327
|
130
|
HBeAg test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3328
|
133
|
HBeAb test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3329
|
144
|
HCV Ab test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3330
|
155
|
HAV Ab test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3331
|
163
|
HEV Ab test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3332
|
164
|
HEV IgM test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
3. HIV
|
|
|
|
|
3333
|
169
|
HIV Ab test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3334
|
170
|
HIV Ag/Ab test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
4. Dengue virus
|
|
|
|
|
3335
|
183
|
Dengue virus NS1Ag test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3336
|
184
|
Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3337
|
185
|
Dengue virus IgA test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3338
|
187
|
Dengue virus IgM/IgG test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
6. Enterovirus
|
|
|
|
|
3339
|
225
|
EV71 IgM/IgG test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
7. Các virus khác
|
|
|
|
|
3340
|
243
|
Influenza virus A, B test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3341
|
249
|
Rotavirus test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3342
|
254
|
Rubella virus Ab test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
C. KÝ SINH TRÙNG
|
|
|
|
|
|
|
1. Ký sinh trùng trong phân
|
|
|
|
|
3343
|
263
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3344
|
264
|
Hồng cầu trong phân test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3345
|
265
|
Đơn bào đường ruột soi tươi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3346
|
266
|
Đơn bào đường ruột nhuộm soi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3347
|
267
|
Trứng giun, sán soi tươi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3348
|
268
|
Trứng giun soi tập trung
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3349
|
269
|
Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươ i
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3350
|
270
|
Cryptosporidium test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
2. Ký sinh trùng trong máu
|
|
|
|
|
3351
|
284
|
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3352
|
289
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3353
|
291
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
3. Ký sinh trùng ngoài da
|
|
|
|
|
3354
|
305
|
Demodex soi tươi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3355
|
306
|
Demodex nhuộm soi
|
x
|
x
|
x
|
|
3356
|
307
|
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3357
|
308
|
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi
|
x
|
x
|
x
|
|
3358
|
309
|
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3359
|
310
|
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác
|
|
|
|
|
3360
|
314
|
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh
|
x
|
x
|
x
|
|
3361
|
317
|
Trichomonas vaginalis soi tươi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3362
|
318
|
Trichomonas vaginalis nhuộm soi
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
D. VI NẤM
|
|
|
|
|
3363
|
319
|
Vi nấm soi tươi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3364
|
320
|
Vi nấm test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3365
|
321
|
Vi nấm nhuộm soi
|
x
|
x
|
x
|
|
XXV. GIẢI PHẨU BỆNH, TẾ BÀO BỆNH HỌC
|
|
|
|
|
STT
|
STT/TT
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN KỸ
THUẬT
|
1
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
3366
|
15
|
Chọc hút kim nhỏ các hạch
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3367
|
20
|
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim
|
x
|
x
|
x
|
|
3368
|
21
|
Tế bào học dịch màng khớp
|
x
|
x
|
x
|
|
3369
|
22
|
Tế bào học nước tiểu
|
x
|
x
|
x
|
|
3370
|
76
|
Nhuộm Giemsa
|
x
|
x
|
x
|
x
|
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI
|
|
|
|
|
STT
|
STT/TT
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN KỸ
THUẬT
|
1
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
|
|
C. LỒNG NGỰC- PHỔI- TIM - MẠCH
|
|
|
|
|
|
|
1. Lồng ngực – Phổi
|
|
|
|
|
3371
|
75
|
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
D. BỤNG – TIÊU HOÁ
|
|
|
|
|
|
|
2. Dạ dày
|
|
|
|
|
3372
|
142
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
|
x
|
x
|
|
|
3373
|
147
|
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày
|
x
|
x
|
|
|
|
|
4. Ruột non
|
|
|
|
|
3374
|
172
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non
|
x
|
x
|
|
|
3375
|
173
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non
|
x
|
x
|
|
|
3376
|
174
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra
da trên dòng
|
x
|
x
|
|
|
3377
|
177
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột
|
x
|
x
|
|
|
3378
|
178
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng
|
x
|
x
|
|
|
3379
|
184
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel
|
x
|
x
|
|
|
|
|
5. Ruột thừa
|
|
|
|
|
3380
|
187
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
x
|
x
|
x
|
|
3381
|
188
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
3382
|
189
|
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa
|
x
|
x
|
|
|
3383
|
190
|
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
3384
|
191
|
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
9. Đường mật
|
|
|
|
|
3385
|
265
|
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi
|
x
|
x
|
|
|
3386
|
266
|
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật
|
x
|
x
|
|
|
3387
|
267
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr
|
x
|
x
|
|
|
3388
|
273
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
x
|
x
|
x
|
|
3389
|
274
|
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
16. Các phẫu thuật nội soi khác
|
|
|
|
|
3390
|
327
|
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc
|
x
|
x
|
|
|
3391
|
328
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành
|
x
|
x
|
|
|
3392
|
329
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng
|
x
|
x
|
|
|
3393
|
332
|
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu
|
x
|
x
|
|
|
3394
|
333
|
Nội soi ổ bụng chẩn đoán
|
x
|
x
|
|
|
3395
|
334
|
Phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị … )
|
x
|
x
|
|
|
3396
|
336
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Đ. TIẾT NIỆU-SINH DỤC
|
|
|
|
|
|
|
2. Niệu quản
|
|
|
|
|
3397
|
365
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản
|
x
|
x
|
|
|
3398
|
368
|
Nội soi niệu quản để đặt thông JJ hoặc rút thông JJ
|
x
|
x
|
x
|
|
3399
|
371
|
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản
|
x
|
x
|
|
|
3400
|
372
|
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi
|
x
|
x
|
|
|
|
|
3. Bàng quang
|
|
|
|
|
3401
|
384
|
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang
|
x
|
x
|
|
|
3402
|
385
|
Nội soi bàng quang cắt u
|
x
|
x
|
|
|
3403
|
386
|
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi
|
x
|
x
|
|
|
3404
|
390
|
Nội soi gắp sỏi bàng quang
|
x
|
x
|
|
|
3405
|
391
|
Nội soi bàng quang tán sỏi
|
x
|
x
|
|
|
3406
|
392
|
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng
|
x
|
x
|
|
|
|
|
4. Tuyến tiền liệt
|
|
|
|
|
3407
|
396
|
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi
|
x
|
x
|
|
|
3408
|
398
|
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính
|
x
|
x
|
|
|
|
|
5. Sinh dục, niệu đạo
|
|
|
|
|
3409
|
406
|
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh
|
x
|
x
|
|
|
|
|
6. Phẫu thuật vùng hố chậu
|
|
|
|
|
3410
|
414
|
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung
|
x
|
x
|
|
|
3411
|
417
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa
|
x
|
x
|
|
|
3412
|
418
|
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang
|
x
|
x
|
|
|
3413
|
419
|
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ
|
x
|
x
|
|
|
|
|
8. Buồng trứng – Vòi trứng
|
|
|
|
|
3414
|
433
|
Cắt u buồng trứng qua nội soi
|
x
|
x
|
|
|
3415
|
434
|
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng
|
x
|
x
|
|
|
|
|
H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC
|
|
|
|
|
3416
|
498
|
Phẫu thuật nội soi đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng
|
x
|
x
|
x
|
|