STT |
MÃ TƯƠNG ĐƯƠNG |
TÊN DỊCH VỤ |
PHÂN LOẠI PTTT |
ĐƠN GIÁ |
1 |
03.2178.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
2 |
43100 |
2 |
15.0213.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
2 |
43100 |
3 |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
3 |
43100 |
4 |
01.0056.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
3 |
373600 |
5 |
03.3399.0600 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
7 |
873000 |
6 |
03.3406.0600 |
Trích áp xe tầng sinh môn |
7 |
873000 |
7 |
13.0054.0600 |
Trích áp xe tầng sinh môn |
2 |
873000 |
8 |
01.0008.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1 |
1158500 |
9 |
03.3919.0400 |
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng [lồng ngực] |
5 |
3595500 |
10 |
13.0223.0700 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
5 |
5186800 |
11 |
03.3911.0200 |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm] |
2 |
64300 |
12 |
03.3826.0200 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] |
3 |
64300 |
13 |
01.0076.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
|
64300 |
14 |
03.0102.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
|
64300 |
15 |
28.0072.0800 |
Nâng sàn hốc mắt |
5 |
2925900 |
16 |
03.1595.0800 |
Nâng sàn hốc mắt |
5 |
2925900 |
17 |
14.0102.0800 |
Nâng sàn hốc mắt |
5 |
2925900 |
18 |
18.0081.2001 |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) |
|
16100 |
19 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
|
58600 |
20 |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
|
58600 |
21 |
18.0012.0001 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
|
58600 |
22 |
18.0013.0001 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
|
58600 |
23 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
|
58600 |
24 |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
|
58600 |
25 |
18.0059.0001 |
Siêu âm dương vật |
|
58600 |
26 |
18.0703.0001 |
Siêu âm tại giường |
|
58600 |
27 |
01.0092.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
1 |
58600 |
28 |
01.0239.0001 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
2 |
58600 |
29 |
01.0303.0001 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
2 |
58600 |
30 |
02.0063.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
|
58600 |
31 |
02.0314.0001 |
Siêu âm ổ bụng |
|
58600 |
32 |
02.0373.0001 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
|
58600 |
33 |
15.0117.1001 |
Phẫu thuật mở xoang hàm |
6 |
1646800 |
34 |
15.0125.1001 |
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc |
6 |
1646800 |
35 |
03.3911.0202 |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
2 |
121400 |
36 |
03.3826.0202 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
3 |
121400 |
37 |
13.0163.0602 |
Trích áp xe vú |
2 |
251500 |
38 |
03.2117.0902 |
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] |
1 |
530700 |
39 |
15.0054.0902 |
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] |
2 |
530700 |
40 |
15.0053.1002 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
7 |
1075700 |
41 |
15.0195.1002 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
7 |
1075700 |
42 |
27.0147.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
6 |
2745200 |
43 |
20.0048.0502 |
Mở thông dạ dày qua nội soi |
1 |
2745200 |
44 |
02.0252.0502 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
4 |
2745200 |
45 |
27.0412.0702 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
5 |
7279100 |
46 |
27.0419.0702 |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
5 |
7279100 |
47 |
13.0073.0702 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
8 |
7279100 |
48 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
3 |
101800 |
49 |
02.0244.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
3 |
101800 |
50 |
03.3826.0203 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
3 |
148600 |
51 |
03.2117.0903 |
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] |
1 |
170600 |
52 |
15.0055.0903 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
1 |
170600 |
53 |
15.0054.0903 |
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] |
2 |
170600 |
54 |
18.0017.0003 |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng |
2 |
195600 |
55 |
18.0031.0003 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
2 |
195600 |
56 |
03.3593.0603 |
Trích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung |
5 |
885400 |
57 |
13.0153.0603 |
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
1 |
885400 |
58 |
03.2246.0603 |
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
1 |
885400 |
59 |
22.0142.1304 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
|
24800 |
60 |
03.3911.0204 |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
2 |
193600 |
61 |
03.3826.0204 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
3 |
193600 |
62 |
18.0049.0004 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực |
|
252300 |
63 |
01.0018.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
1 |
252300 |
64 |
09.0151.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
1 |
252300 |
65 |
02.0112.0004 |
Siêu âm doppler mạch máu |
3 |
252300 |
66 |
02.0113.0004 |
Siêu âm doppler tim |
3 |
252300 |
67 |
18.0023.0004 |
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
3 |
252300 |
68 |
11.0021.1104 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
5 |
3319300 |
69 |
13.0107.0704 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) |
5 |
6640200 |
70 |
10.0335.0104 |
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản |
1 |
950500 |
71 |
02.0484.0104 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê |
2 |
950500 |
72 |
02.0190.0104 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) |
4 |
950500 |
73 |
20.0083.0104 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) |
4 |
950500 |
74 |
03.2119.0505 |
Trích nhọt ống tai ngoài |
6 |
218500 |
75 |
03.3608.0505 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
6 |
218500 |
76 |
03.1650.0505 |
Rạch áp xe túi lệ |
1 |
218500 |
77 |
14.0215.0505 |
Rạch áp xe mi |
1 |
218500 |
78 |
14.0216.0505 |
Rạch áp xe túi lệ |
1 |
218500 |
79 |
03.3817.0505 |
Trích áp xe phần mềm lớn |
2 |
218500 |
80 |
03.2356.0505 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
3 |
218500 |
81 |
03.3909.0505 |
Trích rạch áp xe nhỏ |
4 |
218500 |
82 |
03.3910.0505 |
Trích hạch viêm mủ |
4 |
218500 |
83 |
03.3826.0205 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
3 |
275600 |
84 |
18.0051.0005 |
Siêu âm tim, mạch máu có cản âm |
2 |
286300 |
85 |
14.0150.0805 |
Mở bè có hoặc không cắt bè |
5 |
1202600 |
86 |
14.0180.0805 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
5 |
1202600 |
87 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
|
28000 |
88 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
|
28000 |
89 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
|
28000 |
90 |
03.0091.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
3 |
373600 |
91 |
18.0003.0001 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
|
58600 |
92 |
18.0004.0001 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
|
58600 |
93 |
18.0006.0001 |
Siêu âm hốc mắt |
|
58600 |
94 |
18.0007.0001 |
Siêu âm qua thóp |
|
58600 |
95 |
18.0008.0001 |
Siêu âm nhãn cầu |
|
58600 |
96 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
|
58600 |
97 |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
|
58600 |
98 |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
|
58600 |
99 |
18.0019.0001 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
|
58600 |
100 |
18.0020.0001 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
|
58600 |
101 |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
|
58600 |
102 |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
|
58600 |
103 |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
|
58600 |
104 |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
|
58600 |
105 |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
|
58600 |
106 |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
|
58600 |
107 |
02.0374.0001 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
|
58600 |
108 |
03.2117.0901 |
Lấy dị vật tai [đơn giản] |
1 |
70300 |
109 |
03.3911.0201 |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
2 |
89500 |
110 |
13.0151.0601 |
Trích áp xe tuyến Bartholin |
2 |
951600 |
111 |
03.2258.0601 |
Trích áp xe tuyến Bartholin |
3 |
951600 |
112 |
15.0069.1001 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt |
6 |
1646800 |
113 |
15.0086.1001 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi |
6 |
1646800 |
114 |
15.0194.1001 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
6 |
1646800 |
115 |
15.0055.0902 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây mê] |
1 |
530700 |
116 |
11.0019.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
6 |
2566900 |
117 |
11.0022.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
6 |
2566900 |
118 |
01.0217.0502 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
1 |
2745200 |
119 |
03.0167.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
3 |
101800 |
120 |
02.0163.0203 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
2 |
148600 |
121 |
03.3911.0203 |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
2 |
148600 |
122 |
03.3911.0205 |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
2 |
275600 |
123 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
3 |
101800 |
124 |
03.0133.0210 |
Thông tiểu |
3 |
101800 |
125 |
16.0230.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
1 |
380100 |
126 |
03.1942.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
4 |
380100 |
127 |
18.0072.0010 |
Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
58300 |
128 |
18.0073.0010 |
Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
58300 |
129 |
18.0074.0010 |
Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
58300 |
130 |
18.0075.0010 |
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
58300 |
131 |
18.0080.0010 |
Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
58300 |
132 |
18.0082.0010 |
Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
58300 |
133 |
18.0085.0010 |
Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
58300 |
134 |
18.0089.0010 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
58300 |
135 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
3 |
92400 |
136 |
01.0222.0211 |
Thụt giữ |
3 |
92400 |
137 |
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
3 |
92400 |
138 |
03.2358.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
3 |
92400 |
139 |
13.0145.0611 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
2 |
191500 |
140 |
01.0094.0111 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
1 |
192300 |
141 |
03.3855.0511 |
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] |
1 |
667000 |
142 |
16.0061.1011 |
Điều trị tủy lại |
7 |
987500 |
143 |
18.0071.0011 |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
64300 |
144 |
15.0028.0911 |
Mở sào bào, thượng nhĩ |
6 |
4058900 |
145 |
03.2367.0112 |
Chọc dịch khớp |
1 |
129600 |
146 |
02.0353.0112 |
Hút dịch khớp khuỷu |
3 |
129600 |
147 |
02.0359.0112 |
Hút dịch khớp vai |
3 |
129600 |
148 |
02.0361.0112 |
Hút nang bao hoạt dịch |
3 |
129600 |
149 |
02.0514.0112 |
Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp |
3 |
129600 |
150 |
10.1015.0512 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] |
1 |
297000 |
151 |
03.1858.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] |
7 |
631000 |
152 |
03.2148.0912 |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
7 |
2804100 |
153 |
15.0134.0912 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê] |
7 |
2804100 |
154 |
18.0095.0012 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
64300 |
155 |
18.0098.0012 |
Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
64300 |
156 |
18.0100.0012 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
64300 |
157 |
18.0101.0012 |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
64300 |
158 |
18.0109.0012 |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
64300 |
159 |
15.0147.1006 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
3 |
153600 |
160 |
02.0297.0506 |
Nội soi hậu môn ống cứng |
3 |
169500 |
161 |
02.0597.0306 |
Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu |
|
178800 |
162 |
01.0089.0206 |
Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng |
2 |
263700 |
163 |
02.0067.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
2 |
263700 |
164 |
03.0101.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
2 |
263700 |
165 |
15.0220.0206 |
Thay canuyn |
2 |
263700 |
166 |
01.0080.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
3 |
263700 |
167 |
13.0160.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
|
312500 |
168 |
03.3405.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
1 |
312500 |
169 |
03.2260.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
2 |
312500 |
170 |
15.0143.0906 |
Lấy dị vật mũi [gây mê] |
2 |
705500 |
171 |
15.0144.0906 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] |
2 |
705500 |
172 |
11.0025.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
6 |
2595900 |
173 |
11.0028.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
6 |
2595900 |
174 |
16.0214.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
7 |
178900 |
175 |
03.1918.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
1 |
178900 |
176 |
15.0143.0907 |
Lấy dị vật mũi [không gây mê] |
2 |
213900 |
177 |
15.0144.0907 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] |
2 |
213900 |
178 |
02.0594.0307 |
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (đối với 6 loại thuốc) |
1 |
546100 |
179 |
03.2629.0407 |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10 cm |
5 |
3311900 |
180 |
03.3879.0407 |
Cắt u máu trong xương |
5 |
3311900 |
181 |
10.0264.0407 |
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) |
5 |
3311900 |
182 |
10.0972.0407 |
Phẫu thuật U máu |
5 |
3311900 |
183 |
12.0191.0407 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm |
5 |
3311900 |
184 |
03.2640.0407 |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10 cm |
6 |
3311900 |
185 |
10.0265.0407 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
6 |
3311900 |
186 |
13.0011.0707 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
5 |
5142900 |
187 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
2 |
58400 |
188 |
03.0112.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
2 |
58400 |
189 |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
2 |
70300 |
190 |
13.0046.0608 |
Chọc ối điều trị đa ối |
1 |
825800 |
191 |
18.0050.0008 |
Siêu âm tim, màng tim qua thực quản |
2 |
834300 |
192 |
11.0027.1108 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
5 |
3245200 |
193 |
13.0012.0708 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
6 |
3596900 |
194 |
14.0065.0808 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây mê] |
6 |
1632200 |
195 |
22.0152.1609 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
|
58300 |
196 |
16.0298.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
4 |
414400 |
197 |
03.0058.0209 |
Thở máy bằng xâm nhập [theo giờ thực tế] |
1 |
625000 |
198 |
03.0082.0209 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) [theo giờ thực tế] |
1 |
625000 |
199 |
01.0144.0209 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế] |
2 |
625000 |
200 |
03.2259.0609 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
1 |
929400 |
201 |
13.0159.0609 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
1 |
929400 |
202 |
12.0091.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] |
6 |
1385400 |
203 |
12.0092.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] |
6 |
1385400 |
204 |
15.0045.0909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê] |
7 |
1385400 |
205 |
11.0026.1109 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
5 |
3718300 |
206 |
01.0128.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] |
1 |
625000 |
207 |
14.0065.0809 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây tê] |
6 |
1083600 |
208 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
|
16000 |
209 |
03.0191.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
|
16000 |
210 |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
3 |
101800 |
211 |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
3 |
101800 |
212 |
12.0091.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê] |
6 |
874800 |
213 |
12.0092.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] |
6 |
874800 |
214 |
15.0045.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê] |
7 |
874800 |
215 |
10.0152.0410 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
6 |
1925900 |
216 |
13.0105.0710 |
Phẫu thuật treo tử cung |
6 |
3131800 |
217 |
18.0067.0010 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
58300 |
218 |
18.0069.0010 |
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
58300 |
219 |
18.0070.0010 |
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
58300 |
220 |
18.0076.0010 |
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
58300 |
221 |
18.0077.0010 |
Chụp X-quang Chausse III [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
58300 |
222 |
18.0078.0010 |
Chụp X-quang Schuller [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
58300 |
223 |
18.0079.0010 |
Chụp X-quang Stenvers [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
58300 |
224 |
13.0199.0211 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
|
92400 |
225 |
02.0247.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
3 |
92400 |
226 |
02.0338.0211 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
3 |
92400 |
227 |
02.0339.0211 |
Thụt tháo phân |
3 |
92400 |
228 |
03.0178.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
3 |
92400 |
229 |
03.0179.0211 |
Thụt tháo phân |
3 |
92400 |
230 |
03.2357.0211 |
Thụt tháo phân |
3 |
92400 |
231 |
01.0097.0111 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục |
1 |
192300 |
232 |
02.0026.0111 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
3 |
192300 |
233 |
03.3860.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột liền] |
1 |
667000 |
234 |
10.1015.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền] |
1 |
667000 |
235 |
03.1853.1011 |
Điều trị tủy lại |
7 |
987500 |
236 |
18.0117.0011 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
64300 |
237 |
10.0159.0411 |
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
5 |
7392200 |
238 |
10.0163.0411 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
5 |
7392200 |
239 |
10.0285.0411 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn |
5 |
7392200 |
240 |
10.0286.0411 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương |
5 |
7392200 |
241 |
15.0020.0911 |
Phẫu thuật xương chũm đơn thuần |
5 |
4058900 |
242 |
15.0027.0911 |
Mở sào bào |
6 |
4058900 |
243 |
22.0163.1412 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
|
37300 |
244 |
02.0349.0112 |
Hút dịch khớp gối |
3 |
129600 |
245 |
02.0351.0112 |
Hút dịch khớp háng |
3 |
129600 |
246 |
02.0355.0112 |
Hút dịch khớp cổ chân |
3 |
129600 |
247 |
02.0357.0112 |
Hút dịch khớp cổ tay |
3 |
129600 |
248 |
02.0515.0112 |
Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat |
3 |
129600 |
249 |
16.0050.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] |
7 |
631000 |
250 |
03.2212.0912 |
Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi |
5 |
2804100 |
251 |
15.0123.0912 |
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương |
5 |
2804100 |
252 |
18.0105.0012 |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
64300 |
253 |
18.0110.0012 |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
64300 |
254 |
18.0119.0012 |
Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
64300 |
255 |
18.0123.0012 |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
64300 |
256 |
02.0360.0113 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
2 |
144900 |
257 |
03.3856.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] |
1 |
282000 |
258 |
03.3863.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] |
2 |
282000 |
259 |
10.1018.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] |
2 |
282000 |
260 |
10.1031.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] |
2 |
282000 |
261 |
13.0043.0713 |
Sinh thiết gai rau |
1 |
1182500 |
262 |
13.0024.0613 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
1 |
1191900 |
263 |
15.0134.0913 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] |
7 |
1326200 |
264 |
18.0067.0013 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
265 |
18.0068.0013 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
266 |
18.0091.0013 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
267 |
18.0096.0013 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
268 |
18.0102.0013 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
269 |
18.0106.0013 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
270 |
18.0107.0013 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
271 |
18.0111.0013 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
272 |
18.0113.0013 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
273 |
18.0114.0013 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
274 |
18.0115.0013 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
275 |
18.0116.0013 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
276 |
18.0118.0013 |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
277 |
18.0121.0013 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
278 |
18.0122.0013 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
279 |
02.0395.0213 |
Tiêm khớp cùng chậu |
2 |
104400 |
280 |
02.0381.0213 |
Tiêm khớp gối |
3 |
104400 |
281 |
02.0384.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
3 |
104400 |
282 |
02.0385.0213 |
Tiêm khớp cổ tay |
3 |
104400 |
283 |
02.0386.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
3 |
104400 |
284 |
02.0387.0213 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
3 |
104400 |
285 |
02.0388.0213 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
3 |
104400 |
286 |
02.0389.0213 |
Tiêm khớp vai |
3 |
104400 |
287 |
02.0404.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
3 |
104400 |
288 |
02.0405.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
3 |
104400 |
289 |
18.0120.0012 |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
64300 |
290 |
14.0290.0212 |
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt |
|
15100 |
291 |
14.0291.0212 |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
|
15100 |
292 |
03.2387.0212 |
Tiêm trong da |
3 |
15100 |
293 |
03.2388.0212 |
Tiêm dưới da |
3 |
15100 |
294 |
03.2389.0212 |
Tiêm bắp thịt |
3 |
15100 |
295 |
03.2390.0212 |
Tiêm tĩnh mạch |
3 |
15100 |
296 |
02.0350.0113 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
2 |
144900 |
297 |
02.0354.0113 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
2 |
144900 |
298 |
02.0356.0113 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
2 |
144900 |
299 |
02.0358.0113 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
2 |
144900 |
300 |
02.0362.0113 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
2 |
144900 |
301 |
03.3875.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] |
2 |
282000 |
302 |
10.1011.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] |
2 |
282000 |
303 |
02.0588.0313 |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) |
1 |
394800 |
304 |
02.0589.0313 |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với vắc xin, huyết thanh |
1 |
394800 |
305 |
03.2382.0313 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
1 |
394800 |
306 |
16.0050.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] |
7 |
861000 |
307 |
03.1858.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] |
7 |
861000 |
308 |
18.0086.0013 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
309 |
18.0087.0013 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
310 |
18.0090.0013 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
311 |
18.0092.0013 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
312 |
18.0093.0013 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
313 |
18.0094.0013 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
314 |
18.0103.0013 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
315 |
18.0104.0013 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
316 |
18.0108.0013 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
317 |
18.0112.0013 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77300 |
318 |
02.0393.0213 |
Tiêm khớp thái dương hàm |
2 |
104400 |
319 |
02.0382.0213 |
Tiêm khớp háng |
3 |
104400 |
320 |
02.0383.0213 |
Tiêm khớp cổ chân |
3 |
104400 |
321 |
02.0390.0213 |
Tiêm khớp ức đòn |
3 |
104400 |
322 |
02.0391.0213 |
Tiêm khớp ức - sườn |
3 |
104400 |
323 |
02.0392.0213 |
Tiêm khớp đòn - cùng vai |
3 |
104400 |
324 |
02.0407.0213 |
Tiêm cân gan chân |
3 |
104400 |
325 |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
|
74200 |
326 |
10.1011.0514 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] |
2 |
182000 |
327 |
10.1031.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] |
2 |
182000 |
328 |
03.1858.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] |
7 |
455500 |
329 |
02.0593.0314 |
Test nội bì chậm đặc hiệu với vắc xin, huyết thanh |
1 |
493800 |
330 |
13.0033.0614 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
2 |
786700 |
331 |
03.2240.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
6 |
852900 |
332 |
02.0413.0214 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
2 |
148700 |
333 |
02.0418.0214 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
2 |
148700 |
334 |
10.1030.0515 |
Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền] |
2 |
434600 |
335 |
03.1077.0115 |
Nội soi lấy sỏi niệu quản |
4 |
1010000 |
336 |
13.0029.0716 |
Soi ối |
|
55100 |
337 |
15.0140.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
2 |
139000 |
338 |
15.0141.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
2 |
139000 |
339 |
03.2245.0216 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] |
1 |
194700 |
340 |
03.3827.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] |
3 |
194700 |
341 |
16.0232.1016 |
Điều trị tủy răng sữa [một chân] |
7 |
296100 |
342 |
03.1944.1016 |
Điều trị tủy răng sữa [một chân] |
1 |
296100 |
343 |
03.2255.0616 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục |
5 |
4545300 |
344 |
13.0120.0616 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục |
5 |
4545300 |
345 |
02.0123.1816 |
Thăm dò điện sinh lý tim |
4 |
2077900 |
346 |
21.0001.1816 |
Thăm dò điện sinh lý tim |
4 |
2077900 |
347 |
18.0131.0017 |
Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang] |
|
124300 |
348 |
03.3825.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] |
2 |
269500 |
349 |
13.0027.0617 |
Forceps |
1 |
1141900 |
350 |
13.0028.0617 |
Giác hút |
1 |
1141900 |
351 |
03.1930.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) |
1 |
369500 |
352 |
03.1841.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser |
1 |
369500 |
353 |
03.1840.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser |
2 |
369500 |
354 |
16.0072.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
2 |
369500 |
355 |
16.0074.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser |
2 |
369500 |
356 |
13.0019.0618 |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
1 |
682500 |
357 |
03.2265.0618 |
Phong bế ngoài màng cứng |
2 |
682500 |
358 |
15.0081.0918 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê] |
6 |
705900 |
359 |
03.4098.0418 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc |
5 |
4497100 |
360 |
03.1954.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
1 |
112500 |
361 |
16.0236.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
1 |
112500 |
362 |
13.0157.0619 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
2 |
236500 |
363 |
03.3870.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] |
1 |
257000 |
364 |
03.3854.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] |
2 |
257000 |
365 |
10.1009.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] |
2 |
257000 |
366 |
10.1022.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] |
2 |
257000 |
367 |
17.0136.0519 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti [bột liền] |
2 |
257000 |
368 |
03.2245.0219 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm ] |
1 |
354200 |
369 |
03.3825.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] |
2 |
354200 |
370 |
15.0081.0919 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] |
6 |
489500 |
371 |
03.4044.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc |
5 |
4781900 |
372 |
27.0327.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc |
5 |
4781900 |
373 |
01.0192.0119 |
Thay huyết tương sử dụng huyết tương |
4 |
1734600 |
374 |
10.1028.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] |
2 |
192400 |
375 |
15.0138.0920 |
Chọc rửa xoang hàm |
2 |
310500 |
376 |
01.0071.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
5 |
759800 |
377 |
01.0073.0120 |
Mở khí quản thường quy |
6 |
759800 |
378 |
03.0078.0120 |
Mở khí quản |
6 |
759800 |
379 |
01.0072.0120 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
1 |
759800 |
380 |
01.0074.0120 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
1 |
759800 |
381 |
11.0087.0120 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
1 |
759800 |
382 |
11.0031.1120 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
6 |
3065600 |
383 |
16.0043.1021 |
Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] |
1 |
92500 |
384 |
03.3851.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] |
1 |
372700 |
385 |
13.0144.0721 |
Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo |
1 |
436200 |
386 |
10.0306.0421 |
Lấy sỏi san hô thận |
5 |
4569100 |
387 |
10.0307.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
5 |
4569100 |
388 |
10.0308.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
5 |
4569100 |
389 |
10.0310.0421 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
5 |
4569100 |
390 |
10.0326.0421 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
5 |
4569100 |
391 |
10.0327.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
5 |
4569100 |
392 |
03.3475.0421 |
Lấy sỏi san hô thận |
6 |
4569100 |
393 |
03.3531.0421 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
6 |
4569100 |
394 |
10.0325.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
6 |
4569100 |
395 |
10.0355.0421 |
Lấy sỏi bàng quang |
6 |
4569100 |
396 |
10.0309.0421 |
Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt |
8 |
4569100 |
397 |
08.0026.0222 |
Bó thuốc |
3 |
57600 |
398 |
16.0335.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
1 |
110800 |
399 |
10.1007.0522 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] |
1 |
242400 |
400 |
02.0178.0022 |
Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản |
|
246800 |
401 |
18.0144.0022 |
Chụp X-quang bàng quang trên xương mu |
2 |
246800 |
402 |
15.0130.0922 |
Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] |
2 |
489900 |
403 |
14.0165.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
6 |
960200 |
404 |
13.0030.0623 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1 |
1663600 |
405 |
03.0290.0224 |
Nhĩ châm |
2 |
76300 |
406 |
08.0008.0224 |
Ôn châm [kim ngắn] |
2 |
76300 |
407 |
08.0002.0224 |
Hào châm |
3 |
76300 |
408 |
08.0010.0224 |
Chích lể |
3 |
76300 |
409 |
16.0204.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
1 |
110600 |
410 |
03.3831.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O [bột liền] |
1 |
372700 |
411 |
03.3857.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] |
1 |
372700 |
412 |
03.3864.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] |
1 |
372700 |
413 |
03.3865.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] |
1 |
372700 |
414 |
03.3866.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] |
1 |
372700 |
415 |
03.3867.0525 |
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] |
1 |
372700 |
416 |
10.1019.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] |
1 |
372700 |
417 |
10.0988.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền] |
2 |
372700 |
418 |
15.0234.0925 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] |
4 |
754400 |
419 |
13.0018.0625 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
6 |
3054800 |
420 |
12.0243.0425 |
Cắt u bàng quang đường trên |
|
6140200 |
421 |
10.0352.0425 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
5 |
6140200 |
422 |
10.0360.0425 |
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang |
5 |
6140200 |
423 |
10.1020.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] |
1 |
300100 |
424 |
10.0987.0526 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột tự cán] |
2 |
300100 |
425 |
01.0055.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
2 |
14100 |
426 |
03.0076.0114 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy |
2 |
14100 |
427 |
01.0054.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
3 |
14100 |
428 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
3 |
14100 |
429 |
18.0083.0014 |
Chụp X-quang răng toàn cảnh |
|
72300 |
430 |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
|
74200 |
431 |
24.0042.1714 |
Vibrio cholerae soi tươi |
|
74200 |
432 |
10.1018.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] |
2 |
182000 |
433 |
16.0050.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] |
7 |
455500 |
434 |
02.0592.0314 |
Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc |
1 |
493800 |
435 |
15.0154.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
6 |
852900 |
436 |
04.0037.1114 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên |
6 |
3683600 |
437 |
11.0103.1114 |
Cắt sẹo khâu kín |
6 |
3683600 |
438 |
10.0153.0414 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
5 |
7381300 |
439 |
02.0411.0214 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
2 |
148700 |
440 |
02.0412.0214 |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
2 |
148700 |
441 |
02.0414.0214 |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
2 |
148700 |
442 |
02.0415.0214 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
2 |
148700 |
443 |
02.0416.0214 |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
2 |
148700 |
444 |
02.0419.0214 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
2 |
148700 |
445 |
02.0420.0214 |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm |
2 |
148700 |
446 |
02.0421.0214 |
Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm |
2 |
148700 |
447 |
02.0422.0214 |
Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
2 |
148700 |
448 |
02.0423.0214 |
Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm |
2 |
148700 |
449 |
02.0417.0214 |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
2 |
148700 |
450 |
13.0166.0715 |
Soi cổ tử cung |
|
68100 |
451 |
02.0590.0315 |
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc |
1 |
406800 |
452 |
02.0591.0315 |
Test nội bì nhanh đặc hiệu với vắc xin, huyết thanh |
1 |
406800 |
453 |
03.3844.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] |
1 |
434600 |
454 |
03.3845.0515 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] |
1 |
434600 |
455 |
03.3846.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] |
1 |
434600 |
456 |
03.3874.0515 |
Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền] |
1 |
434600 |
457 |
03.3873.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] |
2 |
434600 |
458 |
10.0993.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột liền] |
2 |
434600 |
459 |
10.0996.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] |
2 |
434600 |
460 |
10.1000.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] |
2 |
434600 |
461 |
10.1001.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] |
2 |
434600 |
462 |
10.1029.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] |
2 |
434600 |
463 |
03.1858.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] |
7 |
991000 |
464 |
16.0050.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] |
7 |
991000 |
465 |
13.0026.0615 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1 |
1510300 |
466 |
03.2391.0215 |
Truyền tĩnh mạch |
3 |
25100 |
467 |
02.0202.0115 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
4 |
1010000 |
468 |
20.0085.0115 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
4 |
1010000 |
469 |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
|
58600 |
470 |
18.0124.0016 |
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang] |
|
109300 |
471 |
03.2149.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
2 |
139000 |
472 |
03.2150.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
2 |
139000 |
473 |
15.0208.0916 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA |
2 |
139000 |
474 |
03.3821.0216 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
2 |
194700 |
475 |
15.0051.0216 |
Khâu vết rách vành tai |
3 |
194700 |
476 |
10.1001.0516 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] |
2 |
256600 |
477 |
10.1029.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] |
2 |
256600 |
478 |
10.1030.0516 |
Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] |
2 |
256600 |
479 |
17.0025.1116 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
4 |
285400 |
480 |
03.2245.0217 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] |
1 |
269500 |
481 |
03.3839.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] |
1 |
342000 |
482 |
10.0995.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] |
2 |
342000 |
483 |
10.1025.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền] |
2 |
342000 |
484 |
16.0232.1017 |
Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] |
7 |
415500 |
485 |
03.1944.1017 |
Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] |
1 |
415500 |
486 |
14.0136.0817 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
6 |
763600 |
487 |
14.0137.0817 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
6 |
763600 |
488 |
28.0053.0817 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
7 |
763600 |
489 |
23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
|
20000 |
490 |
10.0995.0518 |
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] |
2 |
187000 |
491 |
10.1025.0518 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán] |
2 |
187000 |
492 |
03.3594.0218 |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo |
6 |
289500 |
493 |
03.2245.0218 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] |
1 |
289500 |
494 |
03.3818.0218 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
3 |
289500 |
495 |
03.3827.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] |
3 |
289500 |
496 |
16.0075.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser |
|
369500 |
497 |
03.1931.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
1 |
369500 |
498 |
16.0071.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
2 |
369500 |
499 |
12.0162.0918 |
Cắt polyp mũi |
6 |
705900 |
500 |
03.4116.0418 |
Nội soi lấy sỏi bàng quang |
5 |
4497100 |
501 |
27.0365.0418 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
5 |
4497100 |
502 |
22.0021.1219 |
Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) |
|
16000 |
503 |
03.3872.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] |
2 |
257000 |
504 |
10.0985.0519 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền] |
2 |
257000 |
505 |
10.1024.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] |
2 |
257000 |
506 |
10.1028.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] |
2 |
257000 |
507 |
17.0026.0220 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
3 |
50800 |
508 |
16.0043.1020 |
Lấy cao răng [hai hàm] |
1 |
159100 |
509 |
10.1009.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] |
2 |
192400 |
510 |
10.1022.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] |
2 |
192400 |
511 |
10.1024.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] |
2 |
192400 |
512 |
15.0174.0120 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
7 |
759800 |
513 |
15.0129.0921 |
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm |
1 |
310500 |
514 |
03.3849.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] |
1 |
372700 |
515 |
03.3850.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] |
1 |
372700 |
516 |
03.3852.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] |
1 |
372700 |
517 |
03.3853.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột liền] |
1 |
372700 |
518 |
03.3869.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] |
1 |
372700 |
519 |
10.1007.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] |
1 |
372700 |
520 |
10.1027.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] |
1 |
372700 |
521 |
10.1008.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền] |
2 |
372700 |
522 |
03.3532.0121 |
Mở thông bàng quang |
6 |
405500 |
523 |
01.0162.0121 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
1 |
405500 |
524 |
01.0163.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
1 |
405500 |
525 |
03.0129.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
1 |
405500 |
526 |
13.0044.0621 |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang |
6 |
2951800 |
527 |
03.3465.0421 |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
5 |
4569100 |
528 |
03.3478.0421 |
Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt |
5 |
4569100 |
529 |
03.3492.0421 |
Lấy sỏi niệu quản |
5 |
4569100 |
530 |
03.3493.0421 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
5 |
4569100 |
531 |
03.3494.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
5 |
4569100 |
532 |
03.3517.0421 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
5 |
4569100 |
533 |
10.0299.0421 |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
5 |
4569100 |
534 |
03.3476.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
6 |
4569100 |
535 |
03.3477.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
6 |
4569100 |
536 |
03.3479.0421 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
6 |
4569100 |
537 |
13.0045.0622 |
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai |
4 |
2520200 |
538 |
11.0033.1122 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
5 |
3831300 |
539 |
16.0035.1023 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
7 |
89500 |
540 |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
|
105300 |
541 |
15.0130.0923 |
Đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] |
2 |
705500 |
542 |
03.3836.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] |
1 |
749600 |
543 |
10.0991.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] |
2 |
749600 |
544 |
10.1010.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] |
2 |
749600 |
545 |
13.0023.2023 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
|
55000 |
546 |
03.0291.0224 |
Ôn châm |
2 |
76300 |
547 |
08.0004.0224 |
Nhĩ châm |
2 |
76300 |
548 |
08.0012.0224 |
Từ châm |
2 |
76300 |
549 |
03.0289.0224 |
Hào châm |
3 |
76300 |
550 |
08.0001.0224 |
Mai hoa châm |
3 |
76300 |
551 |
16.0205.1024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
1 |
217200 |
552 |
10.1010.0524 |
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] |
2 |
370100 |
553 |
10.0991.0524 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] |
2 |
370100 |
554 |
05.0051.0324 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
3 |
380200 |
555 |
14.0065.0824 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
6 |
930200 |
556 |
14.0066.0824 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
6 |
930200 |
557 |
20.0102.0724 |
Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
5 |
1754800 |
558 |
13.0150.0724 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
6 |
1754800 |
559 |
03.2263.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
7 |
2119400 |
560 |
13.0149.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
7 |
2119400 |
561 |
03.3832.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền] |
1 |
372700 |
562 |
03.3868.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột liền] |
1 |
372700 |
563 |
10.1020.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] |
1 |
372700 |
564 |
10.1026.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền] |
1 |
372700 |
565 |
10.0987.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột liền] |
2 |
372700 |
566 |
10.1012.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] |
2 |
372700 |
567 |
10.1021.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] |
2 |
372700 |
568 |
18.0126.0026 |
Chụp X-quang tuyến vú |
|
102300 |
569 |
16.0198.1026 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
6 |
239500 |
570 |
16.0203.1026 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
7 |
239500 |
571 |
16.0206.1026 |
Nhổ răng thừa |
1 |
239500 |
572 |
10.1019.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] |
1 |
300100 |
573 |
03.3831.0526 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O [bột tự cán] |
1 |
300100 |
574 |
03.3832.0526 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán] |
1 |
300100 |
575 |
10.1021.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] |
2 |
300100 |
576 |
13.0052.0626 |
Khâu vòng cổ tử cung |
1 |
582500 |
577 |
15.0235.0926 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] |
4 |
774400 |
578 |
14.0118.0826 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
5 |
1402600 |
579 |
03.4114.0426 |
Nội soi cắt u bàng quang |
5 |
5030900 |
580 |
27.0383.0426 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang |
5 |
5030900 |
581 |
27.0385.0426 |
Nội soi bàng quang cắt u |
5 |
5030900 |
582 |
08.0007.0227 |
Cấy chỉ |
1 |
156400 |
583 |
15.0234.0927 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] |
4 |
255500 |
584 |
03.3841.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] |
1 |
372700 |
585 |
03.3842.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] |
1 |
372700 |
586 |
03.3843.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] |
1 |
372700 |
587 |
03.3847.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] |
1 |
372700 |
588 |
03.3848.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [bột liền] |
1 |
372700 |
589 |
10.0997.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] |
1 |
372700 |
590 |
10.0998.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] |
1 |
372700 |
591 |
10.0999.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] |
1 |
372700 |
592 |
10.1003.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền] |
1 |
372700 |
593 |
10.1004.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] |
1 |
372700 |
594 |
10.1005.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] |
1 |
372700 |
595 |
10.1006.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] |
1 |
372700 |
596 |
10.1002.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] |
2 |
372700 |
597 |
17.0240.0527 |
Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu [bột liền] |
3 |
372700 |
598 |
17.0241.0527 |
Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu |
3 |
372700 |
599 |
13.0031.0727 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
1 |
700200 |
600 |
03.2726.0627 |
Cắt cụt cổ tử cung |
5 |
3019800 |
601 |
08.0456.0228 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
3 |
37000 |
602 |
08.0457.0228 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
3 |
37000 |
603 |
08.0458.0228 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
3 |
37000 |
604 |
08.0464.0228 |
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
3 |
37000 |
605 |
08.0465.0228 |
Cứu điều trị di tinh thể hàn |
3 |
37000 |
606 |
16.0202.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
6 |
398600 |
607 |
16.0199.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
7 |
398600 |
608 |
18.0070.0028 |
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
609 |
18.0073.0028 |
Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
610 |
18.0074.0028 |
Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
611 |
18.0083.0028 |
Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
612 |
18.0119.0028 |
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
613 |
16.0238.1029 |
Nhổ răng sữa |
1 |
46600 |
614 |
03.3859.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] |
1 |
659600 |
615 |
10.1016.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] |
1 |
659600 |
616 |
10.1013.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] |
2 |
659600 |
617 |
10.0994.0529 |
Nắn, bó bột cột sống [bột liền] |
2 |
659600 |
618 |
10.1014.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] |
2 |
659600 |
619 |
18.0096.0029 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
620 |
18.0100.0029 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
621 |
18.0102.0029 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
622 |
18.0103.0029 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
623 |
18.0104.0029 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
624 |
18.0106.0029 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
625 |
18.0107.0029 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
626 |
18.0108.0029 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
627 |
18.0111.0029 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
628 |
18.0112.0029 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
629 |
18.0113.0029 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
630 |
18.0114.0029 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
631 |
18.0115.0029 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
632 |
18.0116.0029 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
633 |
18.0117.0029 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
634 |
18.0121.0029 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
635 |
18.0122.0029 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
636 |
18.0125.0029 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
637 |
18.0129.0029 |
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
638 |
15.0157.0929 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hút [Hummer] |
6 |
1658900 |
639 |
22.0268.1330 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) |
|
31100 |
640 |
03.1692.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
2 |
41200 |
641 |
14.0206.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
2 |
41200 |
642 |
03.0294.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp [kim ngắn] |
1 |
78300 |
643 |
08.0281.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
2 |
78300 |
644 |
08.0283.0230 |
Điện châm điều trị viêm Amidan |
2 |
78300 |
645 |
08.0284.0230 |
Điện châm điều trị trĩ |
2 |
78300 |
646 |
08.0285.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
2 |
78300 |
647 |
08.0287.0230 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
2 |
78300 |
648 |
08.0290.0230 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
2 |
78300 |
649 |
08.0291.0230 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
2 |
78300 |
650 |
08.0292.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
2 |
78300 |
651 |
08.0302.0230 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
2 |
78300 |
652 |
08.0303.0230 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
2 |
78300 |
653 |
08.0304.0230 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
2 |
78300 |
654 |
08.0305.0230 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
2 |
78300 |
655 |
08.0307.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
2 |
78300 |
656 |
08.0319.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
2 |
78300 |
657 |
08.0282.0230 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
2 |
78300 |
658 |
08.0293.0230 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
2 |
78300 |
659 |
18.0088.0030 |
Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] |
|
130300 |
660 |
18.0097.0030 |
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] |
|
130300 |
661 |
18.0118.0030 |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] |
|
130300 |
662 |
17.0006.0231 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
3 |
48900 |
663 |
01.0286.1531 |
Đo các chất khí trong máu |
|
224400 |
664 |
03.1929.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
1 |
280500 |
665 |
03.1970.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
2 |
280500 |
666 |
03.1836.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite |
2 |
280500 |
667 |
03.1838.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser |
2 |
280500 |
668 |
03.1839.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser |
2 |
280500 |
669 |
13.0222.0631 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
6 |
3191500 |
670 |
17.0004.0232 |
Điều trị bằng từ trường |
3 |
41900 |
671 |
01.0287.1532 |
Đo lactat trong máu |
|
100900 |
672 |
03.0216.1532 |
Đo lactat trong máu |
|
100900 |
673 |
03.3871.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
1 |
167000 |
674 |
10.1023.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
2 |
167000 |
675 |
16.0056.1032 |
Chụp tủy bằng MTA |
2 |
308000 |
676 |
16.0057.1032 |
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi |
3 |
308000 |
677 |
15.0137.0932 |
Nội soi sinh thiết u vòm [gây tê] |
1 |
545500 |
678 |
18.0140.0032 |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa] |
3 |
649800 |
679 |
14.0164.0732 |
Cắt bỏ túi lệ |
6 |
930200 |
680 |
10.0571.0632 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
6 |
2501900 |
681 |
13.0032.0632 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
6 |
2501900 |
682 |
03.3400.0632 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
7 |
2501900 |
683 |
10.0375.0432 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
5 |
5530400 |
684 |
03.1957.1033 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
3 |
36500 |
685 |
03.3862.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
2 |
167000 |
686 |
10.1017.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
2 |
167000 |
687 |
18.0142.0033 |
Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [số hóa] |
1 |
604800 |
688 |
18.0143.0033 |
Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
2 |
604800 |
689 |
20.0013.0933 |
Nội soi tai mũi họng |
|
116100 |
690 |
03.3020.0334 |
Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
1 |
889700 |
691 |
05.0090.0334 |
Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên |
1 |
889700 |
692 |
13.0155.0334 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
2 |
889700 |
693 |
13.0158.0634 |
Nạo hút thai trứng |
1 |
914600 |
694 |
12.0004.0834 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
5 |
1322100 |
695 |
12.0008.0834 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm |
5 |
1322100 |
696 |
12.0013.0834 |
Cắt các u nang mang |
5 |
1322100 |
697 |
12.0068.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
5 |
1322100 |
698 |
12.0069.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
5 |
1322100 |
699 |
12.0077.0834 |
Cắt u môi lành tính có tạo hình |
5 |
1322100 |
700 |
12.0062.0834 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
6 |
1322100 |
701 |
03.2449.0834 |
Cắt u da vùng mặt, tạo hình |
8 |
1322100 |
702 |
03.3792.0534 |
Tháo một nửa bàn chân trước |
6 |
3994900 |
703 |
10.0863.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
6 |
3994900 |
704 |
10.0942.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
6 |
3994900 |
705 |
10.0364.0434 |
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ |
5 |
4621100 |
706 |
02.0304.0134 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
1 |
493800 |
707 |
08.0479.0235 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
3 |
36700 |
708 |
08.0480.0235 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
3 |
36700 |
709 |
08.0481.0235 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
3 |
36700 |
710 |
08.0482.0235 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
3 |
36700 |
711 |
08.0485.0235 |
Giác hơi |
3 |
36700 |
712 |
03.1938.1035 |
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp |
1 |
245500 |
713 |
03.1953.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) |
1 |
245500 |
714 |
16.0222.1035 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
1 |
245500 |
715 |
16.0223.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
1 |
245500 |
716 |
16.0224.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
1 |
245500 |
717 |
16.0226.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
1 |
245500 |
718 |
18.0131.0035 |
Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang, số hóa] |
|
264800 |
719 |
20.0080.0135 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
2 |
276500 |
720 |
13.0049.0635 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ |
2 |
376500 |
721 |
03.3586.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
5 |
2490900 |
722 |
10.0406.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
7 |
2490900 |
723 |
10.0858.0535 |
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren |
5 |
3320600 |
724 |
17.0010.0236 |
Điều trị bằng dòng giao thoa |
3 |
30800 |
725 |
16.0197.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
7 |
369500 |
726 |
03.2543.0836 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
5 |
812100 |
727 |
12.0097.0836 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
5 |
812100 |
728 |
03.2247.0627 |
Cắt cụt cổ tử cung |
6 |
3019800 |
729 |
13.0141.0627 |
Cắt cụt cổ tử cung |
6 |
3019800 |
730 |
14.0107.0827 |
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ |
6 |
1644100 |
731 |
08.0454.0228 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
|
37000 |
732 |
17.0161.0228 |
Điều trị chườm ngải cứu |
|
37000 |
733 |
03.0288.0228 |
Chườm ngải |
3 |
37000 |
734 |
08.0009.0228 |
Cứu |
3 |
37000 |
735 |
08.0027.0228 |
Chườm ngải |
3 |
37000 |
736 |
08.0451.0228 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
3 |
37000 |
737 |
08.0452.0228 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
3 |
37000 |
738 |
08.0453.0228 |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
3 |
37000 |
739 |
08.0455.0228 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
3 |
37000 |
740 |
08.0459.0228 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
3 |
37000 |
741 |
08.0460.0228 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
3 |
37000 |
742 |
08.0461.0228 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
3 |
37000 |
743 |
08.0462.0228 |
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn |
3 |
37000 |
744 |
08.0463.0228 |
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
3 |
37000 |
745 |
08.0466.0228 |
Cứu điều trị liệt dương thể hàn |
3 |
37000 |
746 |
08.0467.0228 |
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn |
3 |
37000 |
747 |
08.0468.0228 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
3 |
37000 |
748 |
08.0469.0228 |
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn |
3 |
37000 |
749 |
08.0470.0228 |
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn |
3 |
37000 |
750 |
08.0471.0228 |
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn |
3 |
37000 |
751 |
08.0472.0228 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
3 |
37000 |
752 |
08.0473.0228 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
3 |
37000 |
753 |
08.0474.0228 |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
3 |
37000 |
754 |
08.0475.0228 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
3 |
37000 |
755 |
08.0476.0228 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
3 |
37000 |
756 |
08.0477.0228 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
3 |
37000 |
757 |
10.0997.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] |
1 |
300100 |
758 |
10.0998.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] |
1 |
300100 |
759 |
10.0999.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] |
1 |
300100 |
760 |
10.1003.0528 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán] |
1 |
300100 |
761 |
10.1004.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] |
1 |
300100 |
762 |
10.1005.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] |
1 |
300100 |
763 |
10.1006.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] |
1 |
300100 |
764 |
10.1002.0528 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] |
2 |
300100 |
765 |
17.0240.0528 |
Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu [bột tự cán] |
3 |
300100 |
766 |
15.0235.0928 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] |
4 |
350500 |
767 |
16.0200.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
6 |
398600 |
768 |
16.0201.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
6 |
398600 |
769 |
14.0076.0828 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
5 |
1244100 |
770 |
10.0698.0628 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
5 |
2833400 |
771 |
13.0136.0628 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
7 |
2833400 |
772 |
18.0067.0028 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
773 |
18.0069.0028 |
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
774 |
18.0077.0028 |
Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
775 |
18.0078.0028 |
Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
776 |
18.0084.0028 |
Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) |
|
73300 |
777 |
18.0085.0028 |
Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
778 |
18.0095.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
779 |
18.0098.0028 |
Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
780 |
18.0099.0028 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
781 |
18.0100.0028 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
782 |
18.0101.0028 |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
783 |
18.0105.0028 |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
784 |
18.0109.0028 |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
785 |
18.0110.0028 |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
786 |
18.0120.0028 |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
787 |
18.0123.0028 |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
788 |
18.0125.0028 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
789 |
18.0127.0028 |
Chụp X-quang tại giường |
3 |
73300 |
790 |
18.0128.0028 |
Chụp X-quang tại phòng mổ |
3 |
73300 |
791 |
18.0072.0028 |
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
792 |
18.0082.0028 |
Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
793 |
03.1955.1029 |
Nhổ răng sữa |
1 |
46600 |
794 |
03.1956.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
1 |
46600 |
795 |
16.0239.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
1 |
46600 |
796 |
08.0025.0229 |
Đặt thuốc YHCT |
3 |
51100 |
797 |
13.0040.0629 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
|
94600 |
798 |
05.0044.0329 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
2 |
399000 |
799 |
05.0045.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
2 |
399000 |
800 |
05.0046.0329 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
2 |
399000 |
801 |
05.0049.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
2 |
399000 |
802 |
05.0050.0329 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
2 |
399000 |
803 |
03.3035.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
3 |
399000 |
804 |
03.3861.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] |
1 |
659600 |
805 |
03.3830.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền] |
1 |
659600 |
806 |
03.3833.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] |
1 |
659600 |
807 |
03.3834.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột liền] |
1 |
659600 |
808 |
03.3835.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] |
1 |
659600 |
809 |
03.3838.0529 |
Nắn, bó bột cột sống [bột liền] |
1 |
659600 |
810 |
03.3858.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] |
1 |
659600 |
811 |
10.0986.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền] |
1 |
659600 |
812 |
10.0989.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] |
1 |
659600 |
813 |
10.0990.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] |
1 |
659600 |
814 |
10.0992.0529 |
Bột Corset Minerve,Cravate [bột liền] |
1 |
659600 |
815 |
10.0346.0429 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
8 |
4886100 |
816 |
18.0067.0029 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
817 |
18.0068.0029 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
818 |
18.0071.0029 |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
819 |
18.0072.0029 |
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
820 |
18.0086.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
821 |
18.0087.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
822 |
18.0089.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
823 |
18.0090.0029 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
824 |
18.0091.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
825 |
18.0092.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
826 |
18.0093.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
827 |
18.0094.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
828 |
08.0005.0230 |
Điện châm [kim ngắn] |
2 |
78300 |
829 |
08.0278.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
2 |
78300 |
830 |
08.0279.0230 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
2 |
78300 |
831 |
08.0280.0230 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
2 |
78300 |
832 |
08.0288.0230 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
2 |
78300 |
833 |
08.0289.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
2 |
78300 |
834 |
08.0294.0230 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
2 |
78300 |
835 |
08.0295.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
2 |
78300 |
836 |
08.0296.0230 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
2 |
78300 |
837 |
08.0297.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
2 |
78300 |
838 |
08.0298.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
2 |
78300 |
839 |
08.0299.0230 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
2 |
78300 |
840 |
08.0300.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
2 |
78300 |
841 |
08.0301.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
2 |
78300 |
842 |
08.0306.0230 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
2 |
78300 |
843 |
08.0310.0230 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
2 |
78300 |
844 |
08.0311.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
2 |
78300 |
845 |
08.0312.0230 |
Điện châm điều trị đau răng |
2 |
78300 |
846 |
08.0313.0230 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
2 |
78300 |
847 |
08.0314.0230 |
Điện châm điều trị ù tai |
2 |
78300 |
848 |
08.0315.0230 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
2 |
78300 |
849 |
08.0316.0230 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
2 |
78300 |
850 |
08.0317.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
2 |
78300 |
851 |
08.0318.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
2 |
78300 |
852 |
08.0320.0230 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
2 |
78300 |
853 |
08.0321.0230 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
2 |
78300 |
854 |
10.0986.0530 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán] |
1 |
379600 |
855 |
10.0989.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] |
1 |
379600 |
856 |
10.0990.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán] |
1 |
379600 |
857 |
10.1016.0530 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] |
1 |
379600 |
858 |
10.0994.0530 |
Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] |
2 |
379600 |
859 |
10.1013.0530 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] |
2 |
379600 |
860 |
10.1014.0530 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán] |
2 |
379600 |
861 |
03.2262.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
1 |
653700 |
862 |
13.0148.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
2 |
653700 |
863 |
03.1972.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
2 |
280500 |
864 |
16.0066.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser |
2 |
280500 |
865 |
16.0067.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
2 |
280500 |
866 |
16.0068.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
2 |
280500 |
867 |
16.0070.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
2 |
280500 |
868 |
15.0137.0931 |
Nội soi sinh thiết u vòm [gây mê] |
1 |
1601900 |
869 |
13.0224.0631 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
6 |
3191500 |
870 |
10.0376.0432 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
5 |
5530400 |
871 |
27.0396.0433 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
5 |
4302500 |
872 |
17.0007.0234 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
3 |
44900 |
873 |
18.0124.0034 |
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa] |
|
264800 |
874 |
10.0943.0534 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
6 |
3994900 |
875 |
10.0350.0434 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
5 |
4621100 |
876 |
03.1939.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
1 |
245500 |
877 |
03.1940.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
1 |
245500 |
878 |
03.1949.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
1 |
245500 |
879 |
16.0225.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
1 |
245500 |
880 |
18.0130.0035 |
Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa] |
|
264800 |
881 |
02.0253.0135 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu |
1 |
276500 |
882 |
02.0305.0135 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
2 |
276500 |
883 |
03.3587.0435 |
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn |
5 |
2490900 |
884 |
03.3601.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
5 |
2490900 |
885 |
03.3607.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
5 |
2490900 |
886 |
10.0394.0435 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
5 |
2490900 |
887 |
10.0386.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
6 |
2490900 |
888 |
10.0407.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
6 |
2490900 |
889 |
18.0132.0036 |
Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa] |
|
304800 |
890 |
03.1800.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
7 |
369500 |
891 |
13.0130.0636 |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung |
6 |
4667800 |
892 |
28.0282.1136 |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch |
5 |
5363900 |
893 |
12.0107.0737 |
Cắt u kết mạc không vá |
5 |
768600 |
894 |
08.0486.0238 |
Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT |
2 |
54800 |
895 |
17.0078.0238 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
3 |
54800 |
896 |
03.1693.0738 |
Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc |
2 |
85500 |
897 |
16.0034.1038 |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
6 |
952100 |
898 |
13.0025.0638 |
Nội xoay thai |
1 |
1472000 |
899 |
03.1591.0739 |
Trích mủ mắt |
7 |
510700 |
900 |
13.0156.0639 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
1 |
627100 |
901 |
03.3034.0339 |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương |
6 |
694000 |
902 |
27.0190.2039 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
5 |
2818700 |
903 |
03.4071.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
6 |
2818700 |
904 |
18.0136.0039 |
Chụp X-quang tuyến nước bọt |
2 |
426800 |
905 |
12.0083.1040 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2 cm |
6 |
481000 |
906 |
18.0155.0040 |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
|
550100 |
907 |
18.0158.0040 |
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
|
550100 |
908 |
18.0160.0040 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
|
550100 |
909 |
18.0161.0040 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
|
550100 |
910 |
18.0163.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang] |
|
550100 |
911 |
18.0164.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang] |
|
550100 |
912 |
18.0191.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
|
550100 |
913 |
18.0195.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
|
550100 |
914 |
18.0261.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
|
550100 |
915 |
18.0264.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
|
550100 |
916 |
18.0227.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
2 |
550100 |
917 |
03.3033.0340 |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương |
7 |
649800 |
918 |
03.1673.0740 |
Bơm hơi tiền phòng |
6 |
1244100 |
919 |
27.0391.0440 |
Nội soi bàng quang tán sỏi |
6 |
1345000 |
920 |
02.0220.0440 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) |
4 |
1345000 |
921 |
01.0232.0140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
1 |
798300 |
922 |
02.0267.0140 |
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày |
1 |
798300 |
923 |
02.0271.0140 |
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu |
1 |
798300 |
924 |
17.0145.0241 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối |
|
59300 |
925 |
14.0084.0836 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
6 |
812100 |
926 |
14.0083.0836 |
Cắt u da mi không ghép |
7 |
812100 |
927 |
14.0088.0736 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
6 |
1252600 |
928 |
13.0128.0636 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
6 |
4667800 |
929 |
20.0103.0636 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
6 |
4667800 |
930 |
03.2932.1136 |
Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai |
6 |
5363900 |
931 |
28.0142.1136 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ |
6 |
5363900 |
932 |
28.0143.1136 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ |
6 |
5363900 |
933 |
28.0286.1136 |
Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ |
6 |
5363900 |
934 |
10.0714.0536 |
Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo |
8 |
7692200 |
935 |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
6 |
1920900 |
936 |
10.0357.0436 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
6 |
1920900 |
937 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
|
40900 |
938 |
11.0099.0237 |
Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ |
2 |
40900 |
939 |
11.0171.0237 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại |
3 |
40900 |
940 |
24.0183.1637 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
|
142500 |
941 |
02.0259.0137 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
1 |
352100 |
942 |
03.2548.0737 |
Cắt u kết mạc, giác mạc không vá |
5 |
768600 |
943 |
03.2549.0737 |
Cắt u kết mạc không vá |
5 |
768600 |
944 |
12.0099.0837 |
Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt |
5 |
1322100 |
945 |
14.0096.0837 |
Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt |
5 |
1322100 |
946 |
14.0097.0837 |
Nạo vét tổ chức hốc mắt |
8 |
1322100 |
947 |
15.0151.0937 |
Phẫu thuật cắt u Amidan [dao điện] |
5 |
1761400 |
948 |
15.0149.0937 |
Phẫu thuật cắt Amidan [dao điện] |
6 |
1761400 |
949 |
13.0127.0637 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
6 |
3035700 |
950 |
20.0098.0637 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
6 |
3035700 |
951 |
11.0111.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng |
5 |
4034300 |
952 |
11.0112.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng |
5 |
4034300 |
953 |
11.0160.1137 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính |
5 |
4034300 |
954 |
10.0806.0537 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
5 |
3411300 |
955 |
10.0937.0537 |
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
5 |
3411300 |
956 |
10.0892.0537 |
Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI |
6 |
3411300 |
957 |
03.0274.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
2 |
54800 |
958 |
03.0275.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
2 |
54800 |
959 |
08.0013.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
2 |
54800 |
960 |
08.0014.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
2 |
54800 |
961 |
17.0175.0238 |
Kỹ thuật kéo giãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh |
3 |
54800 |
962 |
14.0207.0738 |
Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc |
2 |
85500 |
963 |
12.0071.1038 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
6 |
952100 |
964 |
02.0256.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
3 |
215200 |
965 |
02.0257.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
3 |
215200 |
966 |
14.0098.0739 |
Trích mủ mắt |
7 |
510700 |
967 |
12.0084.1039 |
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên |
5 |
521000 |
968 |
12.0070.1039 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
6 |
521000 |
969 |
14.0175.0839 |
Khâu phủ kết mạc |
6 |
698800 |
970 |
02.0238.0439 |
Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X-quang hoặc siêu âm |
1 |
2454000 |
971 |
17.0134.0240 |
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống |
3 |
219700 |
972 |
13.0048.0640 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
3 |
313500 |
973 |
18.0149.0040 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
|
550100 |
974 |
18.0157.0040 |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
|
550100 |
975 |
18.0162.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang] |
|
550100 |
976 |
18.0193.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
|
550100 |
977 |
18.0199.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
|
550100 |
978 |
18.0255.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
|
550100 |
979 |
18.0257.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
|
550100 |
980 |
18.0259.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
|
550100 |
981 |
18.0219.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
2 |
550100 |
982 |
18.0220.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
2 |
550100 |
983 |
18.0221.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
2 |
550100 |
984 |
18.0222.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
2 |
550100 |
985 |
17.0146.0241 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối |
|
59300 |
986 |
17.0148.0241 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
|
59300 |
987 |
17.0149.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO |
|
59300 |
988 |
17.0152.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO |
|
59300 |
989 |
17.0153.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO |
|
59300 |
990 |
16.0218.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
7 |
344200 |
991 |
03.1815.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
7 |
344200 |
992 |
03.1816.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
7 |
344200 |
993 |
03.1817.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
7 |
344200 |
994 |
16.0216.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
7 |
344200 |
995 |
15.0209.1041 |
Cắt phanh lưỡi [không gây mê] |
2 |
344200 |
996 |
18.0192.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
2 |
663400 |
997 |
17.0133.0242 |
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống |
|
162700 |
998 |
03.1809.1042 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
6 |
601000 |
999 |
16.0220.1042 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
6 |
601000 |
1000 |
02.0288.0142 |
Nội soi ổ bụng |
1 |
905700 |
1001 |
20.0063.0142 |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán |
1 |
905700 |
1002 |
03.1695.0842 |
Rửa cùng đồ |
2 |
48300 |
1003 |
14.0211.0842 |
Rửa cùng đồ |
2 |
48300 |
1004 |
24.0170.2042 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
|
107300 |
1005 |
17.0012.0243 |
Điều trị bằng laser công suất thấp |
|
52100 |
1006 |
08.0011.0243 |
laser châm |
2 |
52100 |
1007 |
24.0122.1643 |
HBsAb test nhanh |
|
65200 |
1008 |
24.0127.1643 |
HBcAb test nhanh |
|
65200 |
1009 |
21.0082.0843 |
Đo sắc giác |
|
80600 |
1010 |
14.0256.0843 |
Đo sắc giác |
2 |
80600 |
1011 |
13.0229.0643 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần |
|
352300 |
1012 |
13.0231.0643 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần |
|
352300 |
1013 |
05.0054.0343 |
Phẫu thuật điều trị u dưới móng |
6 |
893600 |
1014 |
16.0306.1043 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
5 |
1051700 |
1015 |
15.0204.1043 |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
7 |
1051700 |
1016 |
15.0205.1043 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
7 |
1051700 |
1017 |
03.2457.1044 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
5 |
771000 |
1018 |
10.0151.1044 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính dưới 5 cm] |
5 |
771000 |
1019 |
12.0006.1044 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
5 |
771000 |
1020 |
03.2456.1044 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
6 |
771000 |
1021 |
12.0002.1044 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
6 |
771000 |
1022 |
10.0148.0344 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
5 |
2698800 |
1023 |
10.0149.0344 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên |
5 |
2698800 |
1024 |
10.0832.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
5 |
2698800 |
1025 |
11.0159.1144 |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
6 |
2872600 |
1026 |
11.0161.1144 |
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín |
6 |
2872600 |
1027 |
03.2523.0944 |
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm |
5 |
4944000 |
1028 |
03.2594.0944 |
Cắt tuyến nước bọt dưới hàm |
5 |
4944000 |
1029 |
12.0016.0944 |
Cắt các u ác tuyến dưới hàm |
5 |
4944000 |
1030 |
12.0065.0944 |
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm |
5 |
4944000 |
1031 |
15.0284.0944 |
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm |
6 |
4944000 |
1032 |
22.0160.1345 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
|
18600 |
1033 |
17.0160.0245 |
Điều trị bằng laser công suất thấp nội mạch |
2 |
58400 |
1034 |
08.0003.2045 |
Mãng châm |
1 |
83300 |
1035 |
03.2442.1045 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm |
5 |
1208800 |
1036 |
03.2443.1045 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm |
5 |
1208800 |
1037 |
03.2444.1045 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm |
5 |
1208800 |
1038 |
03.2455.1045 |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
5 |
1208800 |
1039 |
10.0151.1045 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính từ 5 cm trở lên] |
5 |
1208800 |
1040 |
12.0003.1045 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
5 |
1208800 |
1041 |
12.0007.1045 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
5 |
1208800 |
1042 |
03.2450.0945 |
Cắt u vùng tuyến mang tai |
5 |
4944000 |
1043 |
03.2521.0945 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
5 |
4944000 |
1044 |
12.0014.0945 |
Cắt các u ác tuyến mang tai |
5 |
4944000 |
1045 |
12.0089.0945 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
5 |
4944000 |
1046 |
13.0230.0646 |
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước |
2 |
1133300 |
1047 |
03.2522.1046 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
5 |
3078100 |
1048 |
12.0064.1046 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
5 |
3078100 |
1049 |
03.2224.0946 |
Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng |
5 |
9076600 |
1050 |
08.0016.0247 |
Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT |
2 |
119200 |
1051 |
03.2515.1047 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
5 |
3228100 |
1052 |
12.0072.1047 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
5 |
3228100 |
1053 |
12.0073.1047 |
Cắt nang xương hàm khó |
5 |
3228100 |
1054 |
03.2534.1047 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
6 |
3228100 |
1055 |
03.2537.1047 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
6 |
3228100 |
1056 |
15.0118.0947 |
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm |
5 |
5657000 |
1057 |
15.0116.0947 |
Phẫu thuật vỡ xoang hàm |
6 |
5657000 |
1058 |
14.0257.0848 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
2 |
33600 |
1059 |
08.0017.0248 |
Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT |
2 |
119200 |
1060 |
11.0005.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] |
3 |
262900 |
1061 |
11.0010.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể |
3 |
262900 |
1062 |
13.0238.0648 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
2 |
429500 |
1063 |
03.3021.0348 |
Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng |
6 |
1196600 |
1064 |
03.3913.1048 |
Cắt nang giáp móng |
5 |
2289300 |
1065 |
03.2454.1048 |
Cắt nang giáp móng |
6 |
2289300 |
1066 |
12.0012.1048 |
Cắt các u nang giáp móng |
6 |
2289300 |
1067 |
15.0196.1048 |
Phẫu thuật cắt u lưỡi phần lưỡi di động |
6 |
2289300 |
1068 |
03.3728.0548 |
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu |
5 |
4324900 |
1069 |
10.0734.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu |
5 |
4324900 |
1070 |
10.0735.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp |
5 |
4324900 |
1071 |
10.0744.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay |
5 |
4324900 |
1072 |
10.0773.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp |
5 |
4324900 |
1073 |
10.0790.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp Lisfranc |
5 |
4324900 |
1074 |
10.0791.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân |
5 |
4324900 |
1075 |
10.0804.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
5 |
4324900 |
1076 |
10.0911.0548 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
5 |
4324900 |
1077 |
03.3664.0548 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay |
6 |
4324900 |
1078 |
17.0147.0241 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
|
59300 |
1079 |
16.0217.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
7 |
344200 |
1080 |
14.0240.0845 |
Siêu âm mắt |
|
69700 |
1081 |
13.0239.0645 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
|
199700 |
1082 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
|
58600 |
1083 |
03.0294.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp [kim dài] |
1 |
85300 |
1084 |
03.0295.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim dài] |
1 |
85300 |
1085 |
08.0005.2046 |
Điện châm [kim dài] |
2 |
85300 |
1086 |
08.0018.0246 |
Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT |
2 |
119200 |
1087 |
03.3826.2047 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
3 |
89500 |
1088 |
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
3 |
13600 |
1089 |
21.0083.0848 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
|
33600 |
1090 |
10.0948.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
6 |
4324900 |
1091 |
10.0949.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
6 |
4324900 |
1092 |
02.0213.0148 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán |
1 |
975300 |
1093 |
03.1085.0148 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán |
1 |
975300 |
1094 |
03.1078.0148 |
Nội soi bàng quang [nhi] |
2 |
975300 |
1095 |
03.1001.2048 |
Nội soi tai |
|
40000 |
1096 |
03.1002.2048 |
Nội soi mũi |
|
40000 |
1097 |
03.1003.2048 |
Nội soi họng |
|
40000 |
1098 |
08.0024.0249 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
3 |
54800 |
1099 |
14.0221.0849 |
Soi góc tiền phòng |
2 |
60000 |
1100 |
01.0201.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
3 |
60000 |
1101 |
02.0156.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
3 |
60000 |
1102 |
03.0152.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
3 |
60000 |
1103 |
03.2532.1049 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] |
5 |
2928100 |
1104 |
12.0045.1049 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
5 |
2928100 |
1105 |
13.0013.0649 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
5 |
5206200 |
1106 |
16.0233.1050 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
7 |
493500 |
1107 |
16.0234.1050 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
7 |
493500 |
1108 |
13.0115.0650 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
6 |
2949800 |
1109 |
22.0003.1351 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công |
|
59500 |
1110 |
14.0224.0751 |
Đo thị giác tương phản |
1 |
77000 |
1111 |
14.0265.0751 |
Đo thị giác 2 mắt |
1 |
77000 |
1112 |
04.0014.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai |
6 |
3011900 |
1113 |
04.0015.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu |
6 |
3011900 |
1114 |
04.0016.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay |
6 |
3011900 |
1115 |
02.0230.0152 |
Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang |
|
953800 |
1116 |
10.0772.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè |
6 |
4324900 |
1117 |
22.9000.1349 |
Thời gian đông máu |
|
13600 |
1118 |
01.0285.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
|
13600 |
1119 |
03.1699.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
2 |
60000 |
1120 |
14.0218.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
2 |
60000 |
1121 |
03.2512.1049 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
5 |
2928100 |
1122 |
03.2533.1049 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
5 |
2928100 |
1123 |
03.2536.1049 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
5 |
2928100 |
1124 |
03.2451.1049 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
6 |
2928100 |
1125 |
12.0010.1049 |
Cắt các u lành vùng cổ |
6 |
2928100 |
1126 |
03.2508.1049 |
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản |
7 |
2928100 |
1127 |
15.0008.0949 |
Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá |
8 |
4897800 |
1128 |
10.0958.0549 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
5 |
4002600 |
1129 |
10.0455.0449 |
Cắt đoạn dạ dày |
5 |
5495300 |
1130 |
02.0212.0150 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
1 |
575300 |
1131 |
02.0221.0150 |
Nội soi bàng quang |
1 |
575300 |
1132 |
10.0843.0550 |
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
6 |
3923600 |
1133 |
14.0262.0751 |
Đo độ lác |
|
77000 |
1134 |
21.0087.0751 |
Đo độ lác |
|
77000 |
1135 |
14.0263.0751 |
Xác định sơ đồ song thị |
3 |
77000 |
1136 |
14.0264.0751 |
Đo biên độ điều tiết |
3 |
77000 |
1137 |
03.2253.0651 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
6 |
2892800 |
1138 |
13.0110.0651 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
6 |
2892800 |
1139 |
28.0296.0651 |
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật |
7 |
2892800 |
1140 |
10.0847.0551 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
5 |
3011900 |
1141 |
10.0973.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
5 |
3011900 |
1142 |
10.0974.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi |
5 |
3011900 |
1143 |
10.0982.0551 |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
5 |
3011900 |
1144 |
04.0013.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn |
6 |
3011900 |
1145 |
04.0024.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân |
6 |
3011900 |
1146 |
10.0956.0551 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
6 |
3011900 |
1147 |
10.0983.0551 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
6 |
3011900 |
1148 |
03.4068.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
5 |
3136900 |
1149 |
27.0142.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
5 |
3136900 |
1150 |
27.0144.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
5 |
3136900 |
1151 |
27.0191.0451 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
5 |
3136900 |
1152 |
15.0124.0951 |
Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt |
5 |
5657000 |
1153 |
22.0002.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
|
68400 |
1154 |
02.0229.0152 |
Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang |
|
953800 |
1155 |
02.0222.0152 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
1 |
953800 |
1156 |
03.1082.0152 |
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật |
1 |
953800 |
1157 |
20.0087.0152 |
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
1 |
953800 |
1158 |
13.0017.0652 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
5 |
4849400 |
1159 |
08.0015.0252 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
|
14000 |
1160 |
08.0022.0252 |
Sắc thuốc thang |
|
14000 |
1161 |
03.0276.0252 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
2 |
14000 |
1162 |
03.0284.0252 |
Sắc thuốc thang |
3 |
14000 |
1163 |
21.0085.0753 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
|
41900 |
1164 |
14.0259.0753 |
Đo khúc xạ giác mạc |
3 |
41900 |
1165 |
22.0008.1353 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
|
43500 |
1166 |
17.0008.0253 |
Điều trị bằng siêu âm |
3 |
48700 |
1167 |
16.0336.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
5 |
1832000 |
1168 |
03.2056.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1 |
1832000 |
1169 |
13.0174.0653 |
Cắt u vú lành tính |
6 |
3135800 |
1170 |
28.0266.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
6 |
3135800 |
1171 |
28.0267.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid |
6 |
3135800 |
1172 |
28.0264.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
7 |
3135800 |
1173 |
28.0265.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
7 |
3135800 |
1174 |
17.0001.0254 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
3 |
41100 |
1175 |
13.0123.0654 |
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
5 |
4110800 |
1176 |
12.0289.0654 |
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung |
6 |
4110800 |
1177 |
03.2180.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê] |
6 |
3209900 |
1178 |
15.0046.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê] |
7 |
3209900 |
1179 |
17.0009.0255 |
Điều trị bằng sóng xung kích |
3 |
71200 |
1180 |
07.0233.0355 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
3 |
292300 |
1181 |
12.0278.0655 |
Cắt polyp cổ tử cung |
7 |
2104900 |
1182 |
13.0143.0655 |
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung |
7 |
2104900 |
1183 |
10.0491.0455 |
Gỡ dính sau mổ lại |
5 |
2705700 |
1184 |
03.4107.0152 |
Nội soi tháo sonde JJ |
7 |
953800 |
1185 |
02.0216.0152 |
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang |
1 |
953800 |
1186 |
02.0218.0152 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục |
1 |
953800 |
1187 |
22.0009.1353 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động |
|
43500 |
1188 |
03.0708.0253 |
Siêu âm điều trị |
3 |
48700 |
1189 |
16.0337.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1 |
1832000 |
1190 |
03.2735.0653 |
Cắt u vú lành tính |
6 |
3135800 |
1191 |
12.0267.0653 |
Cắt u vú lành tính |
6 |
3135800 |
1192 |
12.0269.0653 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
6 |
3135800 |
1193 |
12.0323.0653 |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
6 |
3135800 |
1194 |
13.0172.0653 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
6 |
3135800 |
1195 |
10.1039.0553 |
Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ |
5 |
5105100 |
1196 |
03.4215.0754 |
Đo khúc xạ khách quan |
|
12700 |
1197 |
14.0258.0754 |
Đo khúc xạ máy |
|
12700 |
1198 |
21.0084.0754 |
Đo khúc xạ máy |
|
12700 |
1199 |
22.0006.1354 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động |
|
43500 |
1200 |
22.0012.1254 |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động |
|
60800 |
1201 |
07.0003.0354 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
7 |
264700 |
1202 |
14.0255.0755 |
Đo nhãn áp |
|
31600 |
1203 |
10.0482.0455 |
Tháo xoắn ruột non |
6 |
2705700 |
1204 |
10.0483.0455 |
Tháo lồng ruột non |
6 |
2705700 |
1205 |
17.0250.0256 |
Tập do cứng khớp |
|
56200 |
1206 |
03.3606.0156 |
Nong niệu đạo |
7 |
273500 |
1207 |
10.0405.0156 |
Nong niệu đạo |
1 |
273500 |
1208 |
02.0211.0156 |
Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu |
2 |
273500 |
1209 |
13.0111.0656 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
6 |
3001800 |
1210 |
15.0090.0956 |
Phẫu thuật mở cạnh mũi |
5 |
5244100 |
1211 |
03.3290.0456 |
Cắt túi thừa tá tràng |
5 |
4764100 |
1212 |
03.3307.0456 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su |
5 |
4764100 |
1213 |
03.1682.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
2 |
55000 |
1214 |
14.0193.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
2 |
55000 |
1215 |
10.0731.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
5 |
4102500 |
1216 |
10.0724.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh tay |
5 |
4102500 |
1217 |
10.0729.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp |
5 |
4102500 |
1218 |
03.3887.0556 |
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương |
5 |
4102500 |
1219 |
10.0721.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn |
5 |
4102500 |
1220 |
10.0722.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn |
5 |
4102500 |
1221 |
03.3647.0556 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn |
5 |
4102500 |
1222 |
03.3675.0556 |
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới |
5 |
4102500 |
1223 |
03.3725.0556 |
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng |
5 |
4102500 |
1224 |
03.3727.0556 |
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển |
5 |
4102500 |
1225 |
03.3738.0556 |
Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày |
5 |
4102500 |
1226 |
03.3759.0556 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày |
5 |
4102500 |
1227 |
03.3773.0556 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân |
5 |
4102500 |
1228 |
10.0736.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
5 |
4102500 |
1229 |
10.0747.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
5 |
4102500 |
1230 |
10.0784.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong |
5 |
4102500 |
1231 |
10.0785.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài |
5 |
4102500 |
1232 |
10.0787.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương sên |
5 |
4102500 |
1233 |
10.0788.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
5 |
4102500 |
1234 |
10.0789.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương gót |
5 |
4102500 |
1235 |
10.0792.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
5 |
4102500 |
1236 |
10.0795.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
5 |
4102500 |
1237 |
10.0798.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
5 |
4102500 |
1238 |
10.0800.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
5 |
4102500 |
1239 |
10.0801.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay |
5 |
4102500 |
1240 |
10.0802.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay |
5 |
4102500 |
1241 |
10.0815.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay |
5 |
4102500 |
1242 |
10.0816.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
5 |
4102500 |
1243 |
10.0913.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
5 |
4102500 |
1244 |
10.0920.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
5 |
4102500 |
1245 |
03.3785.0556 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân |
6 |
4102500 |
1246 |
03.3786.0556 |
Đặt vít gãy thân xương sên |
6 |
4102500 |
1247 |
03.3789.0556 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
6 |
4102500 |
1248 |
03.3676.0556 |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles |
6 |
4102500 |
1249 |
03.3679.0556 |
Phẫu thuật gãy Monteggia |
6 |
4102500 |
1250 |
03.3684.0556 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
6 |
4102500 |
1251 |
03.3688.0556 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
6 |
4102500 |
1252 |
03.3689.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
6 |
4102500 |
1253 |
03.3690.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
6 |
4102500 |
1254 |
03.3694.0556 |
Đặt vít gãy trật xương thuyền |
6 |
4102500 |
1255 |
03.3712.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
6 |
4102500 |
1256 |
03.3754.0556 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
6 |
4102500 |
1257 |
03.3787.0556 |
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm |
6 |
4102500 |
1258 |
10.0737.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay |
6 |
4102500 |
1259 |
10.0820.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay |
6 |
4102500 |
1260 |
23.0142.1557 |
Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu] |
|
39200 |
1261 |
13.0067.0657 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
5 |
4168300 |
1262 |
15.0292.0957 |
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi |
5 |
4936000 |
1263 |
27.0143.0457 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng |
5 |
4663800 |
1264 |
27.0145.0457 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng |
5 |
4663800 |
1265 |
10.0353.0158 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
1 |
230500 |
1266 |
01.0165.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
2 |
230500 |
1267 |
02.0232.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
2 |
230500 |
1268 |
02.0233.0158 |
Rửa bàng quang |
3 |
230500 |
1269 |
10.0487.0458 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
5 |
5100100 |
1270 |
03.3331.0458 |
Cắt đoạn ruột non |
6 |
5100100 |
1271 |
10.0503.0458 |
Cắt toàn bộ ruột non |
8 |
5100100 |
1272 |
03.1691.0759 |
Đốt lông xiêu |
2 |
53600 |
1273 |
14.0205.0759 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
2 |
53600 |
1274 |
01.0218.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
2 |
152000 |
1275 |
03.0168.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
2 |
152000 |
1276 |
02.0313.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
3 |
152000 |
1277 |
10.0473.0459 |
Cắt u tá tràng |
5 |
2815900 |
1278 |
10.0475.0459 |
Khâu vùi túi thừa tá tràng |
5 |
2815900 |
1279 |
10.0476.0459 |
Cắt túi thừa tá tràng |
5 |
2815900 |
1280 |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
6 |
2815900 |
1281 |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
6 |
2815900 |
1282 |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe |
6 |
2815900 |
1283 |
10.0510.0459 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
6 |
2815900 |
1284 |
03.2739.1059 |
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó |
5 |
3488600 |
1285 |
12.0055.1059 |
Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt |
5 |
3488600 |
1286 |
03.2441.1059 |
Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó |
8 |
3488600 |
1287 |
10.0750.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
5 |
3302900 |
1288 |
10.0751.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay |
5 |
3302900 |
1289 |
10.0810.0559 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
5 |
3302900 |
1290 |
10.0839.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
5 |
3302900 |
1291 |
10.0877.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
5 |
3302900 |
1292 |
10.0882.0559 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
5 |
3302900 |
1293 |
10.0885.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
5 |
3302900 |
1294 |
28.0340.0559 |
Nối gân duỗi |
5 |
3302900 |
1295 |
03.3804.0559 |
Gỡ dính gân |
6 |
3302900 |
1296 |
03.3819.0559 |
Nối gân duỗi |
6 |
3302900 |
1297 |
10.0876.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
6 |
3302900 |
1298 |
10.0878.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
6 |
3302900 |
1299 |
03.3763.0559 |
Phẫu thuật co gân Achille |
8 |
3302900 |
1300 |
10.0886.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn |
8 |
3302900 |
1301 |
22.0140.1360 |
Tìm giun chỉ trong máu |
|
37300 |
1302 |
17.0108.0260 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
|
77500 |
1303 |
01.0219.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
2 |
622500 |
1304 |
03.0169.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
2 |
622500 |
1305 |
13.0010.0660 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
8 |
8104200 |
1306 |
03.2531.1060 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm |
5 |
3397900 |
1307 |
03.2538.1060 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm |
5 |
3397900 |
1308 |
15.0097.0960 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
6 |
2981800 |
1309 |
23.0068.1561 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
|
67300 |
1310 |
23.0069.1561 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
|
67300 |
1311 |
23.0148.1561 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
|
67300 |
1312 |
12.0047.1061 |
Cắt u vùng hàm mặt phức tạp |
8 |
3331900 |
1313 |
14.0069.0761 |
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc |
6 |
1430500 |
1314 |
01.0373.1762 |
Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu |
|
308300 |
1315 |
01.0220.0162 |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
1 |
880200 |
1316 |
13.0109.0662 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
6 |
2932800 |
1317 |
28.0299.0662 |
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo |
6 |
2932800 |
1318 |
07.0007.0362 |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
7 |
2955600 |
1319 |
14.0068.0763 |
Gọt giác mạc đơn thuần |
6 |
860200 |
1320 |
03.3900.0563 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
6 |
1857900 |
1321 |
03.3905.0563 |
Rút chỉ thép xương ức |
6 |
1857900 |
1322 |
10.0934.0563 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
6 |
1857900 |
1323 |
03.3901.0563 |
Rút đinh các loại |
7 |
1857900 |
1324 |
12.0159.1063 |
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi |
6 |
3638600 |
1325 |
03.2257.0663 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
5 |
4142300 |
1326 |
03.3346.0663 |
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp |
5 |
4142300 |
1327 |
13.0116.0663 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
5 |
4142300 |
1328 |
03.2197.0963 |
Phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng |
5 |
9151800 |
1329 |
02.0336.1664 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
|
71600 |
1330 |
02.0228.0164 |
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận |
|
194700 |
1331 |
02.0061.0164 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
|
194700 |
1332 |
02.0227.0164 |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
|
194700 |
1333 |
02.0231.0164 |
Rút catheter đường hầm |
|
194700 |
1334 |
02.0483.0164 |
Rút sonde dẫn lưu hố thận ghép qua da |
|
194700 |
1335 |
15.0159.0965 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/hố lưỡi thanh thiệt |
6 |
3340900 |
1336 |
03.3303.0465 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo |
5 |
3993400 |
1337 |
10.0420.0465 |
Lấy dị vật thực quản đường cổ |
5 |
3993400 |
1338 |
10.0485.0465 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
5 |
3993400 |
1339 |
10.0484.0465 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
6 |
3993400 |
1340 |
10.0512.0465 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
6 |
3993400 |
1341 |
10.0513.0465 |
Cắt túi thừa đại tràng |
6 |
3993400 |
1342 |
10.0526.0465 |
Lấy dị vật trực tràng |
6 |
3993400 |
1343 |
03.2061.1065 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
5 |
4733900 |
1344 |
16.0291.1065 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
8 |
4733900 |
1345 |
02.0326.0165 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan |
1 |
659900 |
1346 |
03.2337.0165 |
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm |
1 |
659900 |
1347 |
18.0632.0165 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm |
1 |
659900 |
1348 |
18.0633.0165 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm |
1 |
659900 |
1349 |
18.0629.0166 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
1 |
586300 |
1350 |
13.0101.0666 |
Phẫu thuật Crossen |
5 |
4444300 |
1351 |
03.2029.1066 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
5 |
3197900 |
1352 |
03.2031.1066 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) |
5 |
3197900 |
1353 |
22.0502.1267 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] |
|
24800 |
1354 |
15.0132.0867 |
Bẻ cuốn mũi |
2 |
165500 |
1355 |
14.0178.0767 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
5 |
1244100 |
1356 |
03.1976.1067 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép |
5 |
2997900 |
1357 |
16.0242.1067 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép |
5 |
2997900 |
1358 |
10.0481.0455 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
6 |
2705700 |
1359 |
15.0290.0955 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
6 |
3340900 |
1360 |
03.3306.0456 |
Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel |
5 |
4764100 |
1361 |
03.3321.0456 |
Đóng hậu môn nhân tạo |
5 |
4764100 |
1362 |
10.0725.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay |
5 |
4102500 |
1363 |
10.0730.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
5 |
4102500 |
1364 |
10.0739.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay |
5 |
4102500 |
1365 |
10.0828.0556 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
5 |
4102500 |
1366 |
03.3794.0556 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
5 |
4102500 |
1367 |
10.0720.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn |
5 |
4102500 |
1368 |
03.3649.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
5 |
4102500 |
1369 |
03.3665.0556 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay |
5 |
4102500 |
1370 |
03.3760.0556 |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày |
5 |
4102500 |
1371 |
10.0717.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương (kết hợp xương) gãy xương bả vai |
5 |
4102500 |
1372 |
10.0740.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
5 |
4102500 |
1373 |
10.0745.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
5 |
4102500 |
1374 |
10.0746.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay |
5 |
4102500 |
1375 |
10.0753.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu |
5 |
4102500 |
1376 |
10.0765.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
5 |
4102500 |
1377 |
10.0779.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày |
5 |
4102500 |
1378 |
10.0780.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân |
5 |
4102500 |
1379 |
10.0781.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần |
5 |
4102500 |
1380 |
10.0783.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân |
5 |
4102500 |
1381 |
10.0793.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
5 |
4102500 |
1382 |
10.0794.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
5 |
4102500 |
1383 |
10.0799.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
5 |
4102500 |
1384 |
10.0817.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
5 |
4102500 |
1385 |
10.0819.0556 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
5 |
4102500 |
1386 |
10.0822.0556 |
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay |
5 |
4102500 |
1387 |
10.0830.0556 |
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
5 |
4102500 |
1388 |
10.0865.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
5 |
4102500 |
1389 |
10.0868.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
5 |
4102500 |
1390 |
10.0870.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
5 |
4102500 |
1391 |
10.0914.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
5 |
4102500 |
1392 |
10.0915.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
5 |
4102500 |
1393 |
10.0926.0556 |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương |
5 |
4102500 |
1394 |
10.0719.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn |
6 |
4102500 |
1395 |
03.3788.0556 |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên |
6 |
4102500 |
1396 |
03.3662.0556 |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay |
6 |
4102500 |
1397 |
03.3778.0556 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá |
6 |
4102500 |
1398 |
03.3779.0556 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác |
6 |
4102500 |
1399 |
10.0732.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
6 |
4102500 |
1400 |
10.0821.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
6 |
4102500 |
1401 |
28.0335.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
6 |
4102500 |
1402 |
10.0741.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu |
8 |
4102500 |
1403 |
10.0782.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
8 |
4102500 |
1404 |
10.0786.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
8 |
4102500 |
1405 |
10.0867.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp |
8 |
4102500 |
1406 |
21.0080.0757 |
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm |
|
31100 |
1407 |
14.0253.0757 |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
1 |
31100 |
1408 |
14.0254.0757 |
Đo thị trường chu biên |
1 |
31100 |
1409 |
27.0184.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
5 |
4663800 |
1410 |
27.0305.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non |
5 |
4663800 |
1411 |
14.0159.0857 |
Tiêm nhu mô giác mạc |
1 |
55000 |
1412 |
14.0194.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
2 |
55000 |
1413 |
14.0195.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
2 |
55000 |
1414 |
17.0102.0258 |
Tập tri giác và nhận thức |
3 |
51400 |
1415 |
03.3961.0958 |
Phẫu thuật nội soi nạo V.A |
6 |
3045800 |
1416 |
15.0155.0958 |
Phẫu thuật nạo VA nội soi |
6 |
3045800 |
1417 |
13.0066.0658 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi |
5 |
6375900 |
1418 |
03.0131.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
2 |
230500 |
1419 |
01.0336.0158 |
Rửa bàng quang ở người bệnh hồi sức cấp cứu và chống độc |
3 |
230500 |
1420 |
27.0206.0459 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng |
5 |
2815900 |
1421 |
03.3327.0459 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
6 |
2815900 |
1422 |
12.0080.1059 |
Cắt u thần kinh vùng hàm mặt |
5 |
3488600 |
1423 |
28.0217.1059 |
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ |
5 |
3488600 |
1424 |
13.0009.0659 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
8 |
10506300 |
1425 |
03.3803.0559 |
Nối gân gấp |
5 |
3302900 |
1426 |
10.0749.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
5 |
3302900 |
1427 |
10.0811.0559 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
5 |
3302900 |
1428 |
10.0842.0559 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
5 |
3302900 |
1429 |
10.0883.0559 |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè |
5 |
3302900 |
1430 |
10.0879.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
6 |
3302900 |
1431 |
10.0963.0559 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) |
6 |
3302900 |
1432 |
10.0964.0559 |
Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) |
6 |
3302900 |
1433 |
28.0337.0559 |
Nối gân gấp |
6 |
3302900 |
1434 |
10.0752.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
8 |
3302900 |
1435 |
10.0840.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
8 |
3302900 |
1436 |
10.0841.0559 |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì |
8 |
3302900 |
1437 |
12.0210.0460 |
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới |
|
7639200 |
1438 |
03.2518.1060 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
5 |
3397900 |
1439 |
12.0090.1060 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm |
5 |
3397900 |
1440 |
17.0070.0261 |
Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi |
|
14700 |
1441 |
23.0147.1561 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
|
67300 |
1442 |
22.0138.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
|
39700 |
1443 |
03.2252.0662 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
5 |
2932800 |
1444 |
14.0168.0764 |
Khâu cò mi, tháo cò |
7 |
452400 |
1445 |
03.1660.0764 |
Khâu cò mi, tháo cò |
7 |
452400 |
1446 |
13.0093.0664 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
5 |
4197200 |
1447 |
27.0172.0464 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
5 |
2917900 |
1448 |
03.3394.0464 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
7 |
2917900 |
1449 |
27.0170.0464 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng |
8 |
2917900 |
1450 |
24.0263.1665 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
|
41700 |
1451 |
10.0534.0465 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
5 |
3993400 |
1452 |
10.0540.0465 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo |
5 |
3993400 |
1453 |
10.0541.0465 |
Đóng rò trực tràng - bàng quang |
5 |
3993400 |
1454 |
10.0544.0465 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn |
5 |
3993400 |
1455 |
03.3298.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
6 |
3993400 |
1456 |
10.0463.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
6 |
3993400 |
1457 |
10.0465.0465 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
6 |
3993400 |
1458 |
10.0480.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
6 |
3993400 |
1459 |
13.0091.0665 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
5 |
4157300 |
1460 |
01.0355.0165 |
Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu |
|
659900 |
1461 |
01.0244.0165 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
1 |
659900 |
1462 |
02.0317.0165 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
1 |
659900 |
1463 |
03.0892.0266 |
Tập vận động đoạn chi 30 phút |
3 |
51800 |
1464 |
17.0033.0266 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
3 |
51800 |
1465 |
02.0325.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan |
1 |
586300 |
1466 |
02.0334.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
1 |
586300 |
1467 |
03.2028.1066 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
5 |
3197900 |
1468 |
16.0277.1066 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
5 |
3197900 |
1469 |
16.0280.1066 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) |
5 |
3197900 |
1470 |
17.0090.0267 |
Tập điều hợp vận động |
|
59300 |
1471 |
03.0894.0267 |
Tập vận động toàn thân 30 phút |
3 |
59300 |
1472 |
17.0034.0267 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
3 |
59300 |
1473 |
17.0037.0267 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
3 |
59300 |
1474 |
17.0039.0267 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
3 |
59300 |
1475 |
17.0052.0267 |
Tập vận động thụ động |
3 |
59300 |
1476 |
17.0053.0267 |
Tập vận động có trợ giúp |
3 |
59300 |
1477 |
17.0056.0267 |
Tập vận động có kháng trở |
3 |
59300 |
1478 |
03.2152.0867 |
Bẻ cuốn dưới |
1 |
165500 |
1479 |
15.0133.0867 |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
1 |
165500 |
1480 |
17.0041.0268 |
Tập đi với thanh song song |
|
33400 |
1481 |
17.0044.0268 |
Tập đi với gậy |
|
33400 |
1482 |
17.0045.0268 |
Tập đi với bàn xương cá |
|
33400 |
1483 |
17.0058.0268 |
Tập vận động trên bóng |
|
33400 |
1484 |
17.0063.0268 |
Tập với thang tường |
|
33400 |
1485 |
17.0066.0268 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
|
33400 |
1486 |
17.0092.0268 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
|
33400 |
1487 |
17.0251.0268 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
|
33400 |
1488 |
17.0047.0268 |
Tập lên, xuống cầu thang |
3 |
33400 |
1489 |
17.0048.0268 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
3 |
33400 |
1490 |
17.0049.0268 |
Tập đi với chân giả trên gối |
3 |
33400 |
1491 |
15.0142.0868 |
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên] |
2 |
216500 |
1492 |
03.1663.0768 |
Khâu da mi [gây mê] |
7 |
1595200 |
1493 |
13.0075.0668 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
6 |
3594800 |
1494 |
03.2019.1068 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
5 |
2897900 |
1495 |
03.2058.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
5 |
2897900 |
1496 |
17.0065.0269 |
Tập với ròng rọc |
|
14700 |
1497 |
22.0279.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) |
|
42100 |
1498 |
22.0280.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) |
|
42100 |
1499 |
01.0284.1269 |
Định nhóm máu tại giường |
|
42100 |
1500 |
18.0005.0069 |
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp |
|
89300 |
1501 |
03.1663.0769 |
Khâu da mi [gây tê] |
7 |
897100 |
1502 |
14.0171.0769 |
Khâu da mi đơn giản |
7 |
897100 |
1503 |
03.2264.0669 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
6 |
3116800 |
1504 |
13.0112.0669 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
6 |
3116800 |
1505 |
15.0105.0969 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới |
6 |
4211900 |
1506 |
27.0007.0969 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới |
6 |
4211900 |
1507 |
10.1041.0369 |
Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ |
5 |
4969100 |
1508 |
03.1981.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thép |
5 |
3297900 |
1509 |
03.1984.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép |
5 |
3297900 |
1510 |
17.0071.0270 |
Tập với xe đạp tập |
|
14700 |
1511 |
22.0120.1370 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
|
43500 |
1512 |
03.2587.0870 |
Cắt u Amidan qua đường miệng [gây mê] |
6 |
1217100 |
1513 |
16.0333.1070 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
5 |
2497500 |
1514 |
27.0010.0970 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn |
6 |
3526900 |
1515 |
10.0851.0571 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
5 |
3226900 |
1516 |
10.0859.0571 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
5 |
3226900 |
1517 |
10.0980.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
5 |
3226900 |
1518 |
03.3816.0571 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
6 |
3226900 |
1519 |
03.3686.0571 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
6 |
3226900 |
1520 |
03.3711.0571 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
6 |
3226900 |
1521 |
04.0017.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay |
6 |
3226900 |
1522 |
04.0018.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay |
6 |
3226900 |
1523 |
04.0026.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân |
6 |
3226900 |
1524 |
04.0027.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân |
6 |
3226900 |
1525 |
04.0038.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
6 |
3226900 |
1526 |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
6 |
3226900 |
1527 |
10.0947.0571 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
6 |
3226900 |
1528 |
10.0979.0571 |
Phẫu thuật viêm xương |
6 |
3226900 |
1529 |
03.3685.0571 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
7 |
3226900 |
1530 |
03.3710.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
7 |
3226900 |
1531 |
03.2587.0871 |
Cắt u Amidan qua đường miệng [Coblator] |
6 |
2487100 |
1532 |
15.0150.0871 |
Phẫu thuật cắt Amidan bằng sóng cao tần [Coblator] |
6 |
2487100 |
1533 |
03.2540.0371 |
Cắt u nội nhãn |
5 |
6111300 |
1534 |
08.0006.0271 |
Thủy châm |
2 |
77100 |
1535 |
08.0325.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress |
2 |
77100 |
1536 |
08.0326.0271 |
Thuỷ châm điều trị nấc |
2 |
77100 |
1537 |
08.0327.0271 |
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm |
2 |
77100 |
1538 |
08.0330.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
2 |
77100 |
1539 |
08.0331.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
2 |
77100 |
1540 |
08.0333.0271 |
Thuỷ châm điều trị trĩ |
2 |
77100 |
1541 |
08.0337.0271 |
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược |
2 |
77100 |
1542 |
08.0338.0271 |
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em |
2 |
77100 |
1543 |
08.0339.0271 |
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực |
2 |
77100 |
1544 |
08.0341.0271 |
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
2 |
77100 |
1545 |
08.0342.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
2 |
77100 |
1546 |
08.0343.0271 |
Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
2 |
77100 |
1547 |
08.0344.0271 |
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
2 |
77100 |
1548 |
08.0345.0271 |
Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
2 |
77100 |
1549 |
08.0346.0271 |
Thuỷ châm điều trị sa tử cung |
2 |
77100 |
1550 |
08.0347.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
2 |
77100 |
1551 |
08.0348.0271 |
Thuỷ châm điều trị thống kinh |
2 |
77100 |
1552 |
08.0349.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
2 |
77100 |
1553 |
08.0350.0271 |
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
2 |
77100 |
1554 |
08.0351.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
2 |
77100 |
1555 |
08.0352.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
2 |
77100 |
1556 |
08.0353.0271 |
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
2 |
77100 |
1557 |
08.0354.0271 |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
2 |
77100 |
1558 |
08.0355.0271 |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
2 |
77100 |
1559 |
08.0356.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
2 |
77100 |
1560 |
08.0357.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
2 |
77100 |
1561 |
08.0358.0271 |
Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn |
2 |
77100 |
1562 |
08.0359.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây V |
2 |
77100 |
1563 |
13.0134.0667 |
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu |
5 |
5817300 |
1564 |
17.0042.0268 |
Tập đi với khung tập đi |
|
33400 |
1565 |
17.0043.0268 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
|
33400 |
1566 |
17.0051.0268 |
Tập đi với khung treo |
|
33400 |
1567 |
17.0064.0268 |
Tập với giàn treo các chi |
|
33400 |
1568 |
17.0067.0268 |
Tập với dụng cụ chèo thuyền |
|
33400 |
1569 |
17.0072.0268 |
Tập với bàn nghiêng |
|
33400 |
1570 |
17.0046.0268 |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
2 |
33400 |
1571 |
17.0050.0268 |
Tập đi với chân giả dưới gối |
3 |
33400 |
1572 |
17.0069.0268 |
Tập với máy tập thăng bằng |
3 |
33400 |
1573 |
03.2059.1068 |
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy |
5 |
2897900 |
1574 |
16.0268.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
5 |
2897900 |
1575 |
16.0286.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
5 |
2897900 |
1576 |
18.0056.0069 |
Siêu âm đàn hồi mô vú |
|
89300 |
1577 |
15.0142.0869 |
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên] |
2 |
286500 |
1578 |
14.0201.0769 |
Khâu kết mạc [gây tê] |
7 |
897100 |
1579 |
03.2256.0669 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
6 |
3116800 |
1580 |
03.2032.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép |
5 |
3297900 |
1581 |
16.0247.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép |
5 |
3297900 |
1582 |
16.0250.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép |
5 |
3297900 |
1583 |
23.0162.1570 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
|
61700 |
1584 |
14.0176.0770 |
Khâu giác mạc [đơn thuần] |
5 |
799600 |
1585 |
03.2179.0870 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê] |
6 |
1217100 |
1586 |
03.2043.1070 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
5 |
2497500 |
1587 |
13.0008.0670 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) |
5 |
4570200 |
1588 |
03.4013.0470 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe gan |
6 |
3781900 |
1589 |
15.0110.0970 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi |
5 |
3526900 |
1590 |
15.0112.0970 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
6 |
3526900 |
1591 |
13.0200.0071 |
Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh |
|
248500 |
1592 |
01.0065.0071 |
Bóp bóng ambu qua mặt nạ |
2 |
248500 |
1593 |
02.0002.0071 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
2 |
248500 |
1594 |
14.0176.0771 |
Khâu giác mạc [phức tạp] |
5 |
1244100 |
1595 |
13.0007.0671 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
6 |
2604800 |
1596 |
03.3741.0571 |
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
5 |
3226900 |
1597 |
03.3797.0571 |
Tháo bỏ các ngón chân |
6 |
3226900 |
1598 |
03.3798.0571 |
Tháo đốt bàn |
6 |
3226900 |
1599 |
03.3811.0571 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
6 |
3226900 |
1600 |
04.0019.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn - ngón tay |
6 |
3226900 |
1601 |
04.0025.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi |
6 |
3226900 |
1602 |
10.0952.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
6 |
3226900 |
1603 |
10.0953.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
6 |
3226900 |
1604 |
08.0322.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
2 |
77100 |
1605 |
08.0323.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
2 |
77100 |
1606 |
08.0324.0271 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
2 |
77100 |
1607 |
08.0332.0271 |
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày |
2 |
77100 |
1608 |
08.0334.0271 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến |
2 |
77100 |
1609 |
08.0335.0271 |
Thuỷ châm điều trị mày đay |
2 |
77100 |
1610 |
08.0336.0271 |
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
2 |
77100 |
1611 |
08.0340.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em |
2 |
77100 |
1612 |
08.0375.0271 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
2 |
77100 |
1613 |
08.0376.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
2 |
77100 |
1614 |
17.0162.0272 |
Thủy trị liệu có thuốc |
|
68900 |
1615 |
28.0363.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ |
5 |
3720600 |
1616 |
28.0364.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ |
5 |
3720600 |
1617 |
28.0329.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
6 |
3720600 |
1618 |
13.0006.0673 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) |
8 |
6517600 |
1619 |
24.0314.1674 |
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh |
|
45500 |
1620 |
03.2613.0874 |
Cắt polyp ống tai [gây mê] |
6 |
2122100 |
1621 |
12.0161.0874 |
Cắt polyp ống tai [gây tê] |
6 |
2122100 |
1622 |
15.0043.0874 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây mê] |
6 |
2122100 |
1623 |
13.0003.0674 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
5 |
4395200 |
1624 |
10.0962.0574 |
Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² |
5 |
4699100 |
1625 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
1 |
532500 |
1626 |
01.0362.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc |
1 |
532500 |
1627 |
03.3428.0474 |
Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
5 |
4970100 |
1628 |
10.0622.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
5 |
4970100 |
1629 |
10.0623.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
5 |
4970100 |
1630 |
17.0013.0275 |
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại |
|
40200 |
1631 |
17.0014.0275 |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
|
40200 |
1632 |
02.0159.1775 |
Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý |
|
135300 |
1633 |
01.0242.0175 |
Rửa màng bụng cấp cứu |
1 |
463500 |
1634 |
03.2613.0875 |
Cắt polyp ống tai [gây tê] |
6 |
634500 |
1635 |
12.0161.0875 |
Cắt polyp ống tai [gây tê] |
6 |
634500 |
1636 |
15.0043.0875 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây tê] |
6 |
634500 |
1637 |
14.0129.0575 |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
5 |
3044900 |
1638 |
10.0961.0575 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² |
6 |
3044900 |
1639 |
03.3824.0575 |
Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm² |
6 |
3044900 |
1640 |
13.0004.0675 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
5 |
4739300 |
1641 |
13.0005.0675 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
5 |
4739300 |
1642 |
15.0302.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
|
40300 |
1643 |
14.0111.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
2 |
40300 |
1644 |
14.0112.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
2 |
40300 |
1645 |
14.0192.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
2 |
40300 |
1646 |
03.1703.0075 |
Cắt chỉ khâu da |
3 |
40300 |
1647 |
03.3826.0075 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
3 |
40300 |
1648 |
14.0204.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
3 |
40300 |
1649 |
28.0176.1076 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
5 |
3493200 |
1650 |
13.0001.0676 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
8 |
8625200 |
1651 |
05.0002.0076 |
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng |
1 |
181000 |
1652 |
06.0038.1777 |
Đo điện não vi tính |
|
75200 |
1653 |
21.0040.1777 |
Ghi điện não đồ thông thường |
|
75200 |
1654 |
01.0207.1777 |
Ghi điện não đồ cấp cứu |
2 |
75200 |
1655 |
02.0145.1777 |
Ghi điện não thường quy |
|
75200 |
1656 |
03.0138.1777 |
Điện não đồ thường quy |
|
75200 |
1657 |
03.0079.0077 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
1 |
153700 |
1658 |
01.0240.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
2 |
153700 |
1659 |
02.0009.0077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
3 |
153700 |
1660 |
02.0242.0077 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
3 |
153700 |
1661 |
03.2354.0077 |
Chọc dịch màng bụng |
3 |
153700 |
1662 |
03.1658.0777 |
Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây mê] |
1 |
727900 |
1663 |
14.0166.0777 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê] |
1 |
727900 |
1664 |
13.0103.0677 |
Phẫu thuật Lefort |
6 |
3055800 |
1665 |
10.0808.0577 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
5 |
5204600 |
1666 |
03.3800.0577 |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương |
6 |
5204600 |
1667 |
10.0807.0577 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
6 |
5204600 |
1668 |
03.3793.0577 |
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
7 |
5204600 |
1669 |
10.0001.0577 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
8 |
5204600 |
1670 |
10.0812.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay |
8 |
5204600 |
1671 |
21.0014.1778 |
Điện tim thường |
|
39900 |
1672 |
08.0360.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
2 |
77100 |
1673 |
08.0361.0271 |
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
2 |
77100 |
1674 |
08.0362.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
2 |
77100 |
1675 |
08.0363.0271 |
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng |
2 |
77100 |
1676 |
08.0364.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
2 |
77100 |
1677 |
08.0365.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
2 |
77100 |
1678 |
08.0366.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
2 |
77100 |
1679 |
08.0367.0271 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
2 |
77100 |
1680 |
08.0371.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang |
2 |
77100 |
1681 |
08.0372.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
2 |
77100 |
1682 |
08.0373.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau răng |
2 |
77100 |
1683 |
08.0374.0271 |
Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài |
2 |
77100 |
1684 |
08.0377.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
2 |
77100 |
1685 |
08.0378.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
2 |
77100 |
1686 |
08.0379.0271 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
2 |
77100 |
1687 |
08.0380.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau hố mắt |
2 |
77100 |
1688 |
08.0381.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
2 |
77100 |
1689 |
08.0382.0271 |
Thuỷ châm điều trị lác cơ năng |
2 |
77100 |
1690 |
08.0383.0271 |
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực |
2 |
77100 |
1691 |
08.0384.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang |
2 |
77100 |
1692 |
08.0385.0271 |
Thuỷ châm điều trị di tinh |
2 |
77100 |
1693 |
08.0386.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt dương |
2 |
77100 |
1694 |
08.0387.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
2 |
77100 |
1695 |
08.0388.0271 |
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng |
2 |
77100 |
1696 |
17.0019.0272 |
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục |
|
68900 |
1697 |
17.0022.0272 |
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) |
2 |
68900 |
1698 |
17.0163.0272 |
Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng |
3 |
68900 |
1699 |
02.0214.0072 |
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể |
1 |
500500 |
1700 |
15.0046.0872 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] |
7 |
580400 |
1701 |
03.1664.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
6 |
813600 |
1702 |
03.2923.0772 |
Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt |
6 |
813600 |
1703 |
14.0172.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
6 |
813600 |
1704 |
28.0035.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
7 |
813600 |
1705 |
13.0002.0672 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
5 |
3376200 |
1706 |
10.0621.0472 |
Cắt túi mật |
5 |
4993100 |
1707 |
03.3427.0472 |
Cắt túi mật |
6 |
4993100 |
1708 |
23.0030.1472 |
Định lượng Canxi ion hóa [Máu] |
|
16800 |
1709 |
23.0029.1473 |
Định lượng Canxi toàn phần [Máu] |
|
13400 |
1710 |
03.1665.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
7 |
1043500 |
1711 |
14.0174.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
7 |
1043500 |
1712 |
28.0033.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
7 |
1043500 |
1713 |
27.0273.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
5 |
3431900 |
1714 |
03.4021.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
6 |
3431900 |
1715 |
10.0936.0573 |
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
5 |
3720600 |
1716 |
03.3801.0573 |
Chuyển vạt da có cuống mạch |
5 |
3720600 |
1717 |
03.3820.0573 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
5 |
3720600 |
1718 |
03.3884.0573 |
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ |
5 |
3720600 |
1719 |
10.0959.0573 |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
5 |
3720600 |
1720 |
28.0200.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
6 |
3720600 |
1721 |
28.0324.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ |
6 |
3720600 |
1722 |
10.0813.0573 |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền |
8 |
3720600 |
1723 |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
|
45500 |
1724 |
24.0284.1674 |
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi |
|
45500 |
1725 |
24.0318.1674 |
Trichomonas vaginalis nhuộm soi |
|
45500 |
1726 |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
|
45500 |
1727 |
17.0015.0275 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
3 |
40200 |
1728 |
01.0053.0075 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
3 |
40300 |
1729 |
23.0173.1575 |
Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] |
|
44800 |
1730 |
01.0203.1775 |
Ghi điện cơ cấp cứu |
2 |
135300 |
1731 |
28.0008.0575 |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [diện tích < 10 cm2] |
8 |
3044900 |
1732 |
10.9004.0075 |
Cắt chỉ |
|
40300 |
1733 |
14.0116.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
1 |
40300 |
1734 |
03.1681.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
2 |
40300 |
1735 |
14.0203.0075 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
3 |
40300 |
1736 |
23.0175.1576 |
Định lượng Amylase [niệu] |
|
39200 |
1737 |
05.0053.0176 |
Sinh thiết móng |
2 |
377000 |
1738 |
16.0295.0576 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
5 |
2767900 |
1739 |
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
6 |
2767900 |
1740 |
03.3083.0576 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
7 |
2767900 |
1741 |
28.0161.0576 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
7 |
2767900 |
1742 |
28.0162.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
7 |
2767900 |
1743 |
28.0174.1076 |
Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí |
|
3493200 |
1744 |
03.4022.0476 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr |
5 |
4281900 |
1745 |
01.0085.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
2 |
32900 |
1746 |
02.0068.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
3 |
32900 |
1747 |
17.0073.0277 |
Tập các kiểu thở |
3 |
32900 |
1748 |
17.0075.0277 |
Tập ho có trợ giúp |
3 |
32900 |
1749 |
02.0160.1777 |
Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ |
3 |
75200 |
1750 |
02.0243.0077 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
3 |
153700 |
1751 |
03.2355.0077 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
3 |
153700 |
1752 |
10.0572.0577 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
5 |
5204600 |
1753 |
10.0861.0577 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
5 |
5204600 |
1754 |
10.0955.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
5 |
5204600 |
1755 |
03.3691.0577 |
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp |
6 |
5204600 |
1756 |
03.3774.0577 |
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
6 |
5204600 |
1757 |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
3 |
39900 |
1758 |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
|
39900 |
1759 |
03.1658.0778 |
Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây tê] |
1 |
99400 |
1760 |
14.0166.0778 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] |
1 |
99400 |
1761 |
02.0333.0078 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
1 |
195900 |
1762 |
01.0357.0078 |
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu |
2 |
195900 |
1763 |
02.0322.0078 |
Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
2 |
195900 |
1764 |
02.0432.0078 |
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
2 |
195900 |
1765 |
02.0008.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
2 |
195900 |
1766 |
03.2181.0878 |
Trích áp xe quanh Amidan |
1 |
295500 |
1767 |
01.0093.0079 |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
1 |
162900 |
1768 |
02.0011.0079 |
Chọc hút khí màng phổi |
3 |
162900 |
1769 |
02.0109.1779 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
2 |
236600 |
1770 |
03.1658.0779 |
Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây mê] |
1 |
946900 |
1771 |
16.0294.1079 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
5 |
2856600 |
1772 |
13.0071.0679 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
6 |
3628800 |
1773 |
22.0291.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) |
|
33500 |
1774 |
22.0292.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) |
|
33500 |
1775 |
08.0389.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
2 |
76000 |
1776 |
08.0390.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
2 |
76000 |
1777 |
08.0392.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
2 |
76000 |
1778 |
08.0393.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
2 |
76000 |
1779 |
08.0394.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
2 |
76000 |
1780 |
08.0395.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
2 |
76000 |
1781 |
08.0396.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
2 |
76000 |
1782 |
08.0397.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
2 |
76000 |
1783 |
08.0398.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
2 |
76000 |
1784 |
08.0399.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
2 |
76000 |
1785 |
08.0400.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
2 |
76000 |
1786 |
08.0402.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
2 |
76000 |
1787 |
08.0406.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
2 |
76000 |
1788 |
08.0407.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
2 |
76000 |
1789 |
08.0408.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
2 |
76000 |
1790 |
08.0409.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
2 |
76000 |
1791 |
08.0410.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
2 |
76000 |
1792 |
08.0411.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
2 |
76000 |
1793 |
08.0412.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
2 |
76000 |
1794 |
08.0413.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
2 |
76000 |
1795 |
08.0414.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
2 |
76000 |
1796 |
08.0415.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
2 |
76000 |
1797 |
08.0416.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
2 |
76000 |
1798 |
08.0417.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
2 |
76000 |
1799 |
08.0418.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
2 |
76000 |
1800 |
08.0419.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
2 |
76000 |
1801 |
08.0420.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
2 |
76000 |
1802 |
08.0421.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
2 |
76000 |
1803 |
08.0422.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
2 |
76000 |
1804 |
08.0423.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
2 |
76000 |
1805 |
08.0424.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
2 |
76000 |
1806 |
08.0426.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
2 |
76000 |
1807 |
08.0427.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc |
2 |
76000 |
1808 |
08.0428.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
2 |
76000 |
1809 |
08.0429.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp |
2 |
76000 |
1810 |
08.0430.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
2 |
76000 |
1811 |
08.0431.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
2 |
76000 |
1812 |
08.0432.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
2 |
76000 |
1813 |
08.0433.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
2 |
76000 |
1814 |
08.0435.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
2 |
76000 |
1815 |
08.0436.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
2 |
76000 |
1816 |
08.0437.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
2 |
76000 |
1817 |
08.0438.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
2 |
76000 |
1818 |
08.0439.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
2 |
76000 |
1819 |
08.0440.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa |
2 |
76000 |
1820 |
08.0441.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
2 |
76000 |
1821 |
08.0442.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
2 |
76000 |
1822 |
08.0443.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
2 |
76000 |
1823 |
08.0445.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
2 |
76000 |
1824 |
08.0446.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
2 |
76000 |
1825 |
08.0447.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
2 |
76000 |
1826 |
08.0448.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
2 |
76000 |
1827 |
08.0449.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
2 |
76000 |
1828 |
08.0450.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
2 |
76000 |
1829 |
08.0483.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
2 |
76000 |
1830 |
08.0391.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
2 |
76000 |
1831 |
08.0444.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
2 |
76000 |
1832 |
08.0401.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
2 |
76000 |
1833 |
08.0434.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
2 |
76000 |
1834 |
08.0425.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
2 |
76000 |
1835 |
03.1658.0780 |
Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây tê] |
1 |
359500 |
1836 |
14.0166.0780 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] |
1 |
359500 |
1837 |
13.0086.0680 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
5 |
3939300 |
1838 |
03.3917.0980 |
Cắt rò xoang lê |
5 |
4936000 |
1839 |
17.0168.0281 |
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy |
|
39000 |
1840 |
14.0071.0781 |
Lấy dị vật hốc mắt |
6 |
1013600 |
1841 |
03.2249.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
5 |
4308300 |
1842 |
10.0633.0481 |
Nối mật ruột tận - bên |
5 |
4870100 |
1843 |
10.0173.0581 |
Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em |
8 |
5712200 |
1844 |
10.1105.0581 |
Phẫu thuật thần kinh chức năng điều trị đau do co cứng, đau do ung thư |
8 |
5712200 |
1845 |
15.0056.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
3 |
64300 |
1846 |
03.1706.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
2 |
71500 |
1847 |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
2 |
71500 |
1848 |
10.0342.0582 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
5 |
3433300 |
1849 |
10.0167.0582 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi |
5 |
3433300 |
1850 |
23.0228.1483 |
Định lượng CRP (C-Reactive Protein) |
|
56100 |
1851 |
03.1583.0783 |
Lấy dị vật tiền phòng |
5 |
1244100 |
1852 |
12.0190.0583 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
6 |
2396200 |
1853 |
12.0265.0583 |
Cắt u lành dương vật |
6 |
2396200 |
1854 |
12.0299.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai |
5 |
3217800 |
1855 |
03.2729.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
6 |
3217800 |
1856 |
03.2730.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
6 |
3217800 |
1857 |
03.2732.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
6 |
3217800 |
1858 |
03.3391.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
6 |
3217800 |
1859 |
12.0283.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
6 |
3217800 |
1860 |
13.0188.0083 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
1 |
126900 |
1861 |
02.0129.0083 |
Chọc dò dịch não tủy |
2 |
126900 |
1862 |
03.0148.0083 |
Chọc dịch tủy sống |
2 |
126900 |
1863 |
10.0057.0083 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
4 |
126900 |
1864 |
03.3383.0584 |
Cắt nang/polyp rốn |
7 |
1509500 |
1865 |
10.0359.0584 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
7 |
1509500 |
1866 |
10.0408.0584 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
7 |
1509500 |
1867 |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
7 |
1509500 |
1868 |
10.0566.0584 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
7 |
1509500 |
1869 |
28.0110.0584 |
Khâu vết thương vùng môi |
7 |
1509500 |
1870 |
13.0095.0684 |
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
5 |
5182300 |
1871 |
12.0242.0484 |
Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách |
|
4943100 |
1872 |
03.3463.0484 |
Cắt lách toàn bộ do chấn thương |
5 |
4943100 |
1873 |
10.0673.0484 |
Cắt lách do chấn thương |
5 |
4943100 |
1874 |
10.0674.0484 |
Cắt lách bệnh lý |
5 |
4943100 |
1875 |
03.1689.0785 |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
3 |
40900 |
1876 |
08.0484.0281 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy |
2 |
39000 |
1877 |
01.0041.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
1 |
280500 |
1878 |
03.1581.0781 |
Lấy dị vật hốc mắt |
6 |
1013600 |
1879 |
03.1582.0781 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
6 |
1013600 |
1880 |
14.0072.0781 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
6 |
1013600 |
1881 |
03.2044.1081 |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
5 |
3078100 |
1882 |
03.2725.0681 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
5 |
4308300 |
1883 |
12.0291.0681 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
5 |
4308300 |
1884 |
13.0068.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
5 |
4308300 |
1885 |
13.0069.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
5 |
4308300 |
1886 |
13.0070.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
5 |
4308300 |
1887 |
10.0632.0481 |
Nối mật ruột bên - bên |
5 |
4870100 |
1888 |
17.0085.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
3 |
51300 |
1889 |
03.2118.0882 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
7 |
64300 |
1890 |
10.0676.0582 |
Khâu vết thương lách |
5 |
3433300 |
1891 |
12.0292.0682 |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu |
8 |
6849100 |
1892 |
18.0623.0082 |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
1 |
196900 |
1893 |
10.0823.0582 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
5 |
3433300 |
1894 |
12.0240.0482 |
Cắt bỏ khối u tá tụy |
|
11801200 |
1895 |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
3 |
64900 |
1896 |
02.0166.0283 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
|
64900 |
1897 |
14.0073.0783 |
Lấy dị vật tiền phòng |
5 |
1244100 |
1898 |
10.0697.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
5 |
2396200 |
1899 |
10.0809.0583 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
5 |
2396200 |
1900 |
10.0278.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
6 |
2396200 |
1901 |
10.0288.0583 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
6 |
2396200 |
1902 |
10.0620.0583 |
Mở thông túi mật |
6 |
2396200 |
1903 |
10.0699.0583 |
Khâu vết thương thành bụng |
6 |
2396200 |
1904 |
10.0864.0583 |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
6 |
2396200 |
1905 |
12.0172.0583 |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
6 |
2396200 |
1906 |
03.2731.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
6 |
3217800 |
1907 |
12.0280.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
6 |
3217800 |
1908 |
12.0281.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
6 |
3217800 |
1909 |
12.0284.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
6 |
3217800 |
1910 |
13.0072.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
6 |
3217800 |
1911 |
13.0092.0683 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
6 |
3217800 |
1912 |
15.0009.0983 |
Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII |
8 |
6572800 |
1913 |
01.0202.0083 |
Chọc dịch tủy sống |
2 |
126900 |
1914 |
08.0020.0284 |
Xông hơi thuốc |
3 |
50300 |
1915 |
07.0242.0084 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
3 |
178500 |
1916 |
10.0567.0584 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
6 |
1509500 |
1917 |
10.0410.0584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
7 |
1509500 |
1918 |
10.0412.0584 |
Mở rộng lỗ sáo |
7 |
1509500 |
1919 |
10.0675.0484 |
Cắt lách bán phần |
5 |
4943100 |
1920 |
03.2248.0685 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
6 |
3054800 |
1921 |
13.0132.0685 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
6 |
3054800 |
1922 |
03.4016.0485 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách |
5 |
4897800 |
1923 |
27.0298.0485 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách |
5 |
4897800 |
1924 |
27.0299.0485 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần |
5 |
4897800 |
1925 |
27.0303.0485 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương |
5 |
4897800 |
1926 |
23.0188.1586 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
|
44800 |
1927 |
02.0177.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
2 |
126700 |
1928 |
03.0125.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
2 |
126700 |
1929 |
02.0340.0086 |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
3 |
126700 |
1930 |
02.0341.0086 |
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ |
3 |
126700 |
1931 |
02.0342.0086 |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
3 |
126700 |
1932 |
02.0363.0086 |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm |
3 |
126700 |
1933 |
03.3328.0686 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
5 |
4721300 |
1934 |
13.0074.0686 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
5 |
4721300 |
1935 |
03.3386.0686 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
6 |
4721300 |
1936 |
03.2254.0686 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
8 |
4721300 |
1937 |
18.0620.0087 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
1 |
171900 |
1938 |
18.0625.0087 |
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm |
1 |
171900 |
1939 |
18.0630.0087 |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm |
1 |
171900 |
1940 |
02.0343.0087 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
2 |
171900 |
1941 |
02.0344.0087 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
2 |
171900 |
1942 |
02.0345.0087 |
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm |
2 |
171900 |
1943 |
02.0346.0087 |
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm |
2 |
171900 |
1944 |
02.0347.0087 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
2 |
171900 |
1945 |
12.0216.0487 |
Cắt u sau phúc mạc |
|
6419200 |
1946 |
13.0126.0688 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung |
5 |
5990300 |
1947 |
27.0422.0688 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp |
5 |
5990300 |
1948 |
12.0264.1189 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
6 |
3300700 |
1949 |
03.4137.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
5 |
5503300 |
1950 |
03.4140.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng |
5 |
5503300 |
1951 |
03.4141.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
5 |
5503300 |
1952 |
13.0076.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
5 |
5503300 |
1953 |
14.0202.0785 |
Lấy calci kết mạc |
3 |
40900 |
1954 |
18.0622.0085 |
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
1 |
240900 |
1955 |
07.0243.0085 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm |
2 |
240900 |
1956 |
10.0344.0585 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
4 |
1096500 |
1957 |
02.0364.0087 |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
2 |
171900 |
1958 |
13.0065.0687 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
5 |
6548300 |
1959 |
27.0421.0687 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
5 |
6548300 |
1960 |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
|
30200 |
1961 |
03.2666.0487 |
Cắt u sau phúc mạc |
|
6419200 |
1962 |
03.3390.0487 |
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc |
5 |
6419200 |
1963 |
10.0713.0487 |
Lấy u sau phúc mạc |
5 |
6419200 |
1964 |
01.0066.1888 |
Đặt nội khí quản |
1 |
600500 |
1965 |
01.0077.1888 |
Thay ống nội khí quản |
1 |
600500 |
1966 |
03.0077.1888 |
Đặt nội khí quản |
1 |
600500 |
1967 |
15.0219.1888 |
Đặt nội khí quản |
1 |
600500 |
1968 |
02.0017.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
4 |
600500 |
1969 |
14.0187.0788 |
Phẫu thuật quặm [1 mi - gây mê] |
6 |
1351400 |
1970 |
15.0152.0988 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) |
6 |
3045800 |
1971 |
13.0121.0688 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc |
5 |
5990300 |
1972 |
13.0122.0688 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung |
5 |
5990300 |
1973 |
13.0125.0688 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung |
5 |
5990300 |
1974 |
27.0423.0688 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ |
5 |
5990300 |
1975 |
27.0425.0688 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn |
5 |
5990300 |
1976 |
01.0070.1888 |
Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) |
1 |
600500 |
1977 |
01.0067.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
4 |
600500 |
1978 |
02.0433.0088 |
Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
2 |
764500 |
1979 |
06.0073.1589 |
Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu |
|
44800 |
1980 |
23.0194.1589 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
|
44800 |
1981 |
01.0368.1889 |
Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất |
2 |
235800 |
1982 |
14.0187.0789 |
Phẫu thuật quặm [1 mi - gây tê ] |
6 |
698800 |
1983 |
14.0191.0789 |
Mổ quặm bẩm sinh |
6 |
698800 |
1984 |
03.2734.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
6 |
1369400 |
1985 |
12.0309.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
6 |
1369400 |
1986 |
13.0152.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1 |
1369400 |
1987 |
12.0135.1189 |
Cắt u lưỡi lành tính |
5 |
3300700 |
1988 |
12.0314.1189 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10 cm |
5 |
3300700 |
1989 |
12.0318.1189 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5 cm |
5 |
3300700 |
1990 |
13.0088.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
5 |
5503300 |
1991 |
13.0090.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
5 |
5503300 |
1992 |
27.0432.0689 |
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên người bệnh có thai |
5 |
5503300 |
1993 |
27.0433.0689 |
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
5 |
5503300 |
1994 |
10.0538.0489 |
Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường bụng |
5 |
5141100 |
1995 |
10.0702.0489 |
Bóc phúc mạc douglas |
5 |
5141100 |
1996 |
03.3387.0489 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn |
6 |
5141100 |
1997 |
27.0429.0690 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở người bệnh GEU |
5 |
6346300 |
1998 |
27.0436.0690 |
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi |
8 |
6346300 |
1999 |
01.0048.0290 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp [đặt] |
8 |
5655200 |
2000 |
27.0304.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
5 |
4068200 |
2001 |
27.0306.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột |
5 |
4068200 |
2002 |
03.4011.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn |
5 |
4068200 |
2003 |
03.4046.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột |
5 |
4068200 |
2004 |
27.0415.0490 |
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng |
5 |
4068200 |
2005 |
02.0024.1791 |
Đo chức năng hô hấp |
|
144300 |
2006 |
03.1677.0791 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [2 mi - gây tê] |
6 |
935200 |
2007 |
14.0187.0791 |
Phẫu thuật quặm [2 mi - gây tê] |
6 |
935200 |
2008 |
03.2736.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
6 |
1079400 |
2009 |
13.0077.0689 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
5 |
5503300 |
2010 |
13.0079.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai |
5 |
5503300 |
2011 |
13.0080.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
5 |
5503300 |
2012 |
13.0081.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
5 |
5503300 |
2013 |
13.0082.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
5 |
5503300 |
2014 |
13.0083.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
5 |
5503300 |
2015 |
13.0087.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
5 |
5503300 |
2016 |
27.0434.0689 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
5 |
5503300 |
2017 |
10.0498.0489 |
Cắt u mạc treo ruột |
5 |
5141100 |
2018 |
10.0703.0489 |
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
5 |
5141100 |
2019 |
10.0704.0489 |
Bóc phúc mạc bên trái |
5 |
5141100 |
2020 |
10.0705.0489 |
Bóc phúc mạc bên phải |
5 |
5141100 |
2021 |
10.0712.0489 |
Lấy u phúc mạc |
5 |
5141100 |
2022 |
03.3388.0489 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột |
6 |
5141100 |
2023 |
10.0497.0489 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
6 |
5141100 |
2024 |
18.0619.0090 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
1 |
170900 |
2025 |
18.0621.0090 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
1 |
170900 |
2026 |
07.0245.0090 |
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm |
2 |
170900 |
2027 |
14.0187.0790 |
Phẫu thuật quặm [2 mi - gây mê] |
6 |
1572200 |
2028 |
12.0319.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm |
5 |
2140700 |
2029 |
12.0011.1190 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
6 |
2140700 |
2030 |
12.0263.1190 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
6 |
2140700 |
2031 |
12.0313.1190 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
6 |
2140700 |
2032 |
12.0317.1190 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5 cm |
6 |
2140700 |
2033 |
12.0320.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm |
6 |
2140700 |
2034 |
12.0321.1190 |
Cắt u bao gân |
6 |
2140700 |
2035 |
12.0268.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
7 |
1079400 |
2036 |
12.0322.1191 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
7 |
1456700 |
2037 |
12.0203.0491 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
|
2683900 |
2038 |
28.0352.1091 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
7 |
3081600 |
2039 |
01.0048.0291 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp [thay dây] |
8 |
1665900 |
2040 |
12.0215.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
|
2683900 |
2041 |
01.0036.0192 |
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
1 |
1042500 |
2042 |
02.0120.0192 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
1 |
1042500 |
2043 |
14.0187.0792 |
Phẫu thuật quặm [3 mi - gây tê] |
6 |
1188600 |
2044 |
03.3381.0492 |
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng |
5 |
3512900 |
2045 |
03.3384.0492 |
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt |
5 |
3512900 |
2046 |
03.3589.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt |
5 |
3512900 |
2047 |
03.3395.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
6 |
3512900 |
2048 |
03.3396.0492 |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt |
6 |
3512900 |
2049 |
03.3397.0492 |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng |
6 |
3512900 |
2050 |
03.3599.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên |
6 |
3512900 |
2051 |
10.0679.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
6 |
3512900 |
2052 |
10.0682.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
6 |
3512900 |
2053 |
10.0685.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
6 |
3512900 |
2054 |
03.3401.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
7 |
3512900 |
2055 |
13.0175.0591 |
Bóc nhân xơ vú |
1 |
1079400 |
2056 |
12.0261.1191 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
7 |
1456700 |
2057 |
03.3919.0491 |
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng [ổ bụng] |
5 |
2683900 |
2058 |
10.0701.0491 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
5 |
2683900 |
2059 |
03.3292.0491 |
Mở dạ dày lấy bã thức ăn |
6 |
2683900 |
2060 |
10.0511.0491 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
6 |
2683900 |
2061 |
10.0524.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
6 |
2683900 |
2062 |
10.0525.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
6 |
2683900 |
2063 |
10.0416.0491 |
Mở thông dạ dày |
7 |
2683900 |
2064 |
03.3402.0491 |
Mở bụng thăm dò |
7 |
2683900 |
2065 |
10.0451.0491 |
Mở bụng thăm dò |
7 |
2683900 |
2066 |
10.0479.0491 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
7 |
2683900 |
2067 |
01.0033.0391 |
Đặt máy khử rung tự động |
1 |
1879900 |
2068 |
03.1677.0792 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [3 mi - gây tê] |
6 |
1188600 |
2069 |
03.3590.0492 |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt |
5 |
3512900 |
2070 |
10.0683.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
5 |
3512900 |
2071 |
10.0684.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn |
5 |
3512900 |
2072 |
10.0686.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
5 |
3512900 |
2073 |
10.0687.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
5 |
3512900 |
2074 |
15.0052.0993 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
2 |
126500 |
2075 |
11.0135.1893 |
Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể |
3 |
453000 |
2076 |
14.0187.0793 |
Phẫu thuật quặm [3 mi - gây mê] |
6 |
1833000 |
2077 |
03.1677.0793 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [3 mi - gây mê] |
6 |
1833000 |
2078 |
12.0305.0593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
5 |
2971900 |
2079 |
03.3330.0493 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
5 |
3142500 |
2080 |
03.3385.0493 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng |
6 |
3142500 |
2081 |
24.0290.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng |
|
35100 |
2082 |
22.0149.1594 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
|
44800 |
2083 |
03.2121.0994 |
Trích rạch màng nhĩ |
3 |
69300 |
2084 |
03.4185.1894 |
Gây mê đặt canuyn ECMO |
|
868900 |
2085 |
03.1677.0794 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [4 mi - gây mê] |
6 |
2068800 |
2086 |
14.0187.0794 |
Phẫu thuật quặm [4 mi - gây mê] |
6 |
2068800 |
2087 |
13.0133.0694 |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
5 |
5521300 |
2088 |
13.0177.0593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
6 |
2971900 |
2089 |
10.0492.0493 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
5 |
3142500 |
2090 |
10.0616.0493 |
Dẫn lưu áp xe gan |
5 |
3142500 |
2091 |
03.3282.0493 |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành |
6 |
3142500 |
2092 |
03.3815.0493 |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
6 |
3142500 |
2093 |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
6 |
3142500 |
2094 |
03.3332.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
7 |
3142500 |
2095 |
15.0050.0994 |
Trích rạch màng nhĩ |
3 |
69300 |
2096 |
13.0053.0594 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
|
139000 |
2097 |
01.0095.0094 |
Mở màng phổi cấp cứu |
1 |
628500 |
2098 |
01.0096.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
1 |
628500 |
2099 |
03.1678.0794 |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) |
5 |
2068800 |
2100 |
03.3349.0494 |
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại |
5 |
2816900 |
2101 |
03.3369.0494 |
Cắt bỏ trĩ vòng |
5 |
2816900 |
2102 |
10.0539.0494 |
Bóc u xơ, cơ... trực tràng đường tầng sinh môn |
5 |
2816900 |
2103 |
10.0551.0494 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
5 |
2816900 |
2104 |
10.0556.0494 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
5 |
2816900 |
2105 |
10.0558.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
5 |
2816900 |
2106 |
10.0559.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
5 |
2816900 |
2107 |
03.3366.0494 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
6 |
2816900 |
2108 |
03.3367.0494 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
6 |
2816900 |
2109 |
03.3368.0494 |
Phẫu thuật trĩ độ 1 |
6 |
2816900 |
2110 |
03.3377.0494 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
6 |
2816900 |
2111 |
10.0533.0494 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
6 |
2816900 |
2112 |
10.0547.0494 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
6 |
2816900 |
2113 |
10.0549.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
6 |
2816900 |
2114 |
10.0550.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
6 |
2816900 |
2115 |
10.0555.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
6 |
2816900 |
2116 |
10.0557.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
6 |
2816900 |
2117 |
03.3348.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn |
7 |
2816900 |
2118 |
03.3350.0494 |
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò |
7 |
2816900 |
2119 |
03.1677.0795 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [4 mi - gây tê] |
6 |
1387000 |
2120 |
13.0117.0595 |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
5 |
4541300 |
2121 |
13.0118.0595 |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
5 |
4541300 |
2122 |
13.0221.0695 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
5 |
5970800 |
2123 |
27.0413.0695 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
5 |
5970800 |
2124 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
|
28600 |
2125 |
14.0162.0796 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
6 |
830200 |
2126 |
27.0331.1196 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
5 |
2434500 |
2127 |
27.0404.1196 |
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn |
5 |
2434500 |
2128 |
27.0414.1196 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
5 |
2434500 |
2129 |
27.0408.1197 |
Nội soi tán sỏi niệu đạo |
6 |
1596600 |
2130 |
27.0409.1197 |
Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo |
6 |
1596600 |
2131 |
12.0306.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
6 |
2268300 |
2132 |
13.0147.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
7 |
2268300 |
2133 |
13.0131.0697 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
5 |
5395300 |
2134 |
27.0417.0697 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa |
6 |
5395300 |
2135 |
03.3365.0494 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
7 |
2816900 |
2136 |
10.0548.0494 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
7 |
2816900 |
2137 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
|
22400 |
2138 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
|
22400 |
2139 |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
|
22400 |
2140 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
|
22400 |
2141 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
|
22400 |
2142 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
|
22400 |
2143 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
|
22400 |
2144 |
23.0213.1494 |
Định lượng Amylase [dịch] |
|
22400 |
2145 |
15.0215.0895 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
2 |
89400 |
2146 |
02.0012.0095 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
2 |
729400 |
2147 |
03.2181.0995 |
Trích áp xe quanh Amidan |
1 |
771900 |
2148 |
03.1678.0795 |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) [gây tê] |
5 |
1387000 |
2149 |
14.0187.0795 |
Phẫu thuật quặm [4 mi - gây tê ] |
6 |
1387000 |
2150 |
16.0271.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép |
5 |
2636500 |
2151 |
03.3341.0495 |
Phẫu thuật Longo |
6 |
2507900 |
2152 |
10.0552.0495 |
Phẫu thuật Longo |
6 |
2507900 |
2153 |
10.0553.0495 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
6 |
2507900 |
2154 |
23.0060.1496 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
|
33600 |
2155 |
15.0209.0996 |
Cắt phanh lưỡi [gây mê] |
2 |
771900 |
2156 |
14.0163.0796 |
Rửa chất nhân tiền phòng |
6 |
830200 |
2157 |
02.0013.0096 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
1 |
1251400 |
2158 |
27.0166.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng |
5 |
2434500 |
2159 |
27.0330.1196 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
5 |
2434500 |
2160 |
27.0332.1196 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
5 |
2434500 |
2161 |
27.0418.1196 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
5 |
2434500 |
2162 |
12.0290.0596 |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) |
5 |
5982300 |
2163 |
13.0119.0596 |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi |
5 |
5982300 |
2164 |
01.0175.0196 |
Thận nhân tạo thường quy |
2 |
588500 |
2165 |
15.0139.0897 |
Phương pháp Proetz |
3 |
69300 |
2166 |
27.0333.1197 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
6 |
1596600 |
2167 |
27.0384.1197 |
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang |
6 |
1596600 |
2168 |
27.0437.1197 |
Thông vòi tử cung qua nội soi |
6 |
1596600 |
2169 |
03.2733.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
6 |
2268300 |
2170 |
02.0096.1798 |
Holter huyết áp |
|
215800 |
2171 |
02.0111.1798 |
Nghiệm pháp atropin |
2 |
215800 |
2172 |
03.4246.0198 |
Tháo bột các loại |
3 |
61400 |
2173 |
03.0090.0898 |
Khí dung thuốc thở máy |
2 |
27500 |
2174 |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
3 |
27500 |
2175 |
15.0034.0997 |
Vá nhĩ đơn thuần |
6 |
4058900 |
2176 |
22.0124.1298 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
|
74600 |
2177 |
02.0095.1798 |
Holter điện tâm đồ |
|
215800 |
2178 |
03.3380.0498 |
Cắt polyp trực tràng |
6 |
1108300 |
2179 |
02.0295.0498 |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm |
1 |
1108300 |
2180 |
12.0295.0598 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
8 |
6815100 |
2181 |
13.0061.0598 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
8 |
6815100 |
2182 |
15.0222.0898 |
Khí dung mũi họng |
|
27500 |
2183 |
01.0087.0898 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
2 |
27500 |
2184 |
03.0089.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
|
27500 |
2185 |
03.1694.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
3 |
40900 |
2186 |
13.0078.0699 |
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng |
5 |
5988800 |
2187 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
|
27500 |
2188 |
14.0210.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
3 |
40900 |
2189 |
01.0034.0299 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
1 |
532400 |
2190 |
01.0032.0299 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
2 |
532400 |
2191 |
03.0092.0299 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
2 |
532400 |
2192 |
01.0007.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng |
1 |
685500 |
2193 |
03.2184.0899 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
1 |
22000 |
2194 |
03.2120.0899 |
Làm thuốc tai |
3 |
22000 |
2195 |
15.0058.0899 |
Làm thuốc tai |
3 |
22000 |
2196 |
17.0104.0264 |
Tập nuốt |
3 |
144700 |
2197 |
02.0243.0078 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
3 |
195900 |
2198 |
03.4252.0004 |
Siêu âm thai qua thành bụng |
3 |
252300 |
2199 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
|
22400 |
2200 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
|
22400 |
2201 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
|
22400 |
2202 |
23.0026.1493 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
|
22400 |
2203 |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
|
22400 |
2204 |
14.0197.0855 |
Bơm thông lệ đạo |
1 |
65100 |
2205 |
18.0129.0014 |
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
|
72300 |
2206 |
08.0328.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm amydan |
2 |
77100 |
2207 |
03.1685.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
1 |
105800 |
2208 |
14.0197.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
1 |
105800 |
2209 |
01.0267.0203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
3 |
148600 |
2210 |
17.0104.0263 |
Tập nuốt |
3 |
173700 |
2211 |
01.0267.0204 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
3 |
193600 |
2212 |
01.0267.0205 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
3 |
275600 |
2213 |
11.0116.0199 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
3 |
279500 |
2214 |
15.0207.0878 |
Trích áp xe quanh Amidan |
1 |
295500 |
2215 |
03.2175.0879 |
Trích áp xe thành sau họng |
6 |
295500 |
2216 |
15.0206.0879 |
Trích áp xe sàn miệng |
1 |
295500 |
2217 |
15.0223.0879 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
1 |
295500 |
2218 |
03.2175.0996 |
Trích áp xe thành sau họng |
6 |
771900 |
2219 |
15.0206.0996 |
Trích áp xe sàn miệng |
1 |
771900 |
2220 |
10.0357.0436_GT |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê] |
6 |
1475400 |
2221 |
12.0278.0655_GT |
Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] |
7 |
1535600 |
2222 |
13.0149.0624_GT |
Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] |
7 |
1569000 |
2223 |
12.0306.0597_GT |
Cắt u thành âm đạo [gây tê] |
6 |
1716500 |
2224 |
03.2587.0937 |
Cắt u Amidan qua đường miệng |
6 |
1761400 |
2225 |
03.2383.0315 |
Test nội bì |
1 |
406800 |
2226 |
03.2383.0314 |
Test nội bì |
1 |
493800 |
2227 |
18.0245.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang] |
2 |
550100 |
2228 |
15.0207.0995 |
Trích áp xe quanh Amidan |
1 |
771900 |
2229 |
15.0223.0996 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
1 |
771900 |
2230 |
14.0109.0818 |
Phẫu thuật lác thông thường |
6 |
830200 |
2231 |
14.0177.0765 |
Khâu củng mạc |
5 |
849600 |
2232 |
01.0231.0298 |
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu |
1 |
885800 |
2233 |
14.0125.0829 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi |
6 |
930200 |
2234 |
14.0126.0829 |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi |
6 |
930200 |
2235 |
14.0125.0830 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi |
6 |
1213600 |
2236 |
15.0149.0870 |
Phẫu thuật cắt Amidan |
6 |
1217100 |
2237 |
14.0109.0819 |
Phẫu thuật lác thông thường |
6 |
1220300 |
2238 |
14.0177.0767 |
Khâu củng mạc |
5 |
1244100 |
2239 |
10.0356.0436_GT |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê] |
6 |
1475400 |
2240 |
13.0143.0655_GT |
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung [gây tê] |
7 |
1535600 |
2241 |
15.0290.0955_GT |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe [gây tê] |
6 |
1570700 |
2242 |
10.0152.0410_GT |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] |
6 |
1696400 |
2243 |
03.2733.0597_GT |
Cắt u thành âm đạo [gây tê] |
6 |
1716500 |
2244 |
13.0147.0597_GT |
Cắt u thành âm đạo [gây tê] |
7 |
1716500 |
2245 |
13.0007.0671_GT |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] |
6 |
1773600 |
2246 |
10.0571.0632_GT |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê] |
6 |
1959100 |
2247 |
13.0044.0621_GT |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [gây tê] |
6 |
1990200 |
2248 |
15.0097.0960_GT |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi [gây tê] |
6 |
2033900 |
2249 |
03.3586.0435_GT |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] |
5 |
2035200 |
2250 |
03.3587.0435_GT |
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn [gây tê] |
5 |
2035200 |
2251 |
13.0032.0632_GT |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] |
6 |
1959100 |
2252 |
03.3400.0632_GT |
Lấy máu tụ tầng sinh môn [gây tê] |
7 |
1959100 |
2253 |
03.3601.0435_GT |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] |
5 |
2035200 |
2254 |
03.3607.0435_GT |
Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] |
5 |
2035200 |
2255 |
10.0394.0435_GT |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê] |
5 |
2035200 |
2256 |
10.0386.0435_GT |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] |
6 |
2035200 |
2257 |
13.0136.0628_GT |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] |
7 |
2104300 |
2258 |
16.0295.0576_GT |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức [gây tê] |
5 |
2149000 |
2259 |
10.0954.0576_GT |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] |
6 |
2149000 |
2260 |
03.3083.0576_GT |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu [gây tê] |
7 |
2149000 |
2261 |
28.0161.0576_GT |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê] |
7 |
2149000 |
2262 |
28.0162.0576_GT |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [gây tê] |
7 |
2149000 |
2263 |
28.0288.0576_GT |
Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật [gây tê] |
7 |
2149000 |
2264 |
10.0407.0435_GT |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] |
6 |
2035200 |
2265 |
10.0406.0435_GT |
Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] |
7 |
2035200 |
2266 |
11.0159.1144_GT |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính [gây tê] |
6 |
2092800 |
2267 |
11.0161.1144_GT |
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín [gây tê] |
6 |
2092800 |
2268 |
10.0698.0628_GT |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] |
5 |
2104300 |
2269 |
13.0110.0651_GT |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây tê] |
6 |
2177000 |
2270 |
03.2252.0662_GT |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] |
5 |
2212300 |
2271 |
03.2675.0491_GT |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê] |
|
2276100 |
2272 |
12.0215.0491_GT |
Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] |
|
2276100 |
2273 |
10.0525.0491_GT |
Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] |
6 |
2276100 |
2274 |
03.2253.0651_GT |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây tê] |
6 |
2177000 |
2275 |
13.0109.0662_GT |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] |
6 |
2212300 |
2276 |
12.0305.0593_GT |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] |
5 |
2249700 |
2277 |
13.0177.0593_GT |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] |
6 |
2249700 |
2278 |
12.0203.0491_GT |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê] |
|
2276100 |
2279 |
03.3598.0491_GT |
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn [gây tê] |
5 |
2276100 |
2280 |
03.3919.0491_GT |
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng [lồng ngực] [gây tê] |
5 |
2276100 |
2281 |
10.0701.0491_GT |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê] |
5 |
2276100 |
2282 |
03.3292.0491_GT |
Mở dạ dày lấy bã thức ăn [gây tê] |
6 |
2276100 |
2283 |
10.0511.0491_GT |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] |
6 |
2276100 |
2284 |
10.0524.0491_GT |
Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] |
6 |
2276100 |
2285 |
03.3297.0491_GT |
Mở thông dạ dày [gây tê] |
7 |
2276100 |
2286 |
03.3402.0491_GT |
Mở bụng thăm dò [gây tê] |
7 |
2276100 |
2287 |
10.0416.0491_GT |
Mở thông dạ dày [gây tê] |
7 |
2276100 |
2288 |
03.3349.0494_GT |
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại [gây tê] |
5 |
2276400 |
2289 |
10.0539.0494_GT |
Bóc u xơ, cơ... trực tràng đường tầng sinh môn [gây tê] |
5 |
2276400 |
2290 |
10.0551.0494_GT |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê] |
5 |
2276400 |
2291 |
03.3316.0491_GT |
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn [gây tê] |
7 |
2276100 |
2292 |
10.0451.0491_GT |
Mở bụng thăm dò [gây tê] |
7 |
2276100 |
2293 |
10.0479.0491_GT |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê] |
7 |
2276100 |
2294 |
03.3369.0494_GT |
Cắt bỏ trĩ vòng [gây tê] |
5 |
2276400 |
2295 |
10.0558.0494_GT |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê] |
5 |
2276400 |
2296 |
10.0533.0494_GT |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn [gây tê] |
6 |
2276400 |
2297 |
10.0547.0494_GT |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] |
6 |
2276400 |
2298 |
10.0555.0494_GT |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] |
6 |
2276400 |
2299 |
03.3350.0494_GT |
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò [gây tê] |
7 |
2276400 |
2300 |
03.3365.0494_GT |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên [gây tê] |
7 |
2276400 |
2301 |
10.0556.0494_GT |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] |
5 |
2276400 |
2302 |
10.0559.0494_GT |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ [gây tê] |
5 |
2276400 |
2303 |
03.3366.0494_GT |
Phẫu thuật trĩ độ 3 [gây tê] |
6 |
2276400 |
2304 |
03.3368.0494_GT |
Phẫu thuật trĩ độ 1 [gây tê] |
6 |
2276400 |
2305 |
03.3377.0494_GT |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản [gây tê] |
6 |
2276400 |
2306 |
10.0549.0494_GT |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] |
6 |
2276400 |
2307 |
10.0550.0494_GT |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] |
6 |
2276400 |
2308 |
10.0557.0494_GT |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] |
6 |
2276400 |
2309 |
03.3348.0494_GT |
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn [gây tê] |
7 |
2276400 |
2310 |
10.0548.0494_GT |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây tê] |
7 |
2276400 |
2311 |
10.0473.0459_GT |
Cắt u tá tràng [gây tê] |
5 |
2277400 |
2312 |
10.0475.0459_GT |
Khâu vùi túi thừa tá tràng [gây tê] |
5 |
2277400 |
2313 |
10.0476.0459_GT |
Cắt túi thừa tá tràng [gây tê] |
5 |
2277400 |
2314 |
27.0206.0459_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng [gây tê] |
5 |
2277400 |
2315 |
03.3327.0459_GT |
Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê] |
6 |
2277400 |
2316 |
10.0506.0459_GT |
Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] |
6 |
2277400 |
2317 |
10.0507.0459_GT |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] |
6 |
2277400 |
2318 |
10.0508.0459_GT |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe [gây tê] |
6 |
2277400 |
2319 |
10.0510.0459_GT |
Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê] |
6 |
2277400 |
2320 |
03.2064.1079_GT |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] |
5 |
2293500 |
2321 |
16.0294.1079_GT |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] |
5 |
2293500 |
2322 |
03.2247.0627_GT |
Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] |
6 |
2305100 |
2323 |
13.0141.0627_GT |
Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] |
6 |
2305100 |
2324 |
03.3489.0464_GT |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê] |
6 |
2367100 |
2325 |
03.3394.0464_GT |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê] |
7 |
2367100 |
2326 |
11.0103.1114_GT |
Cắt sẹo khâu kín [gây tê] |
6 |
2389900 |
2327 |
10.0974.0551_GT |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [gây tê] |
5 |
2390200 |
2328 |
01.0247.0118 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
1 |
2310600 |
2329 |
27.0172.0464_GT |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non [gây tê] |
5 |
2367100 |
2330 |
27.0170.0464_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng [gây tê] |
8 |
2367100 |
2331 |
03.3498.0464_GT |
Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/2 bên [gây tê] |
6 |
2367100 |
2332 |
10.0847.0551_GT |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [gây tê] |
5 |
2390200 |
2333 |
10.0973.0551_GT |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây tê] |
5 |
2390200 |
2334 |
10.0983.0551_GT |
Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê] |
6 |
2390200 |
2335 |
13.0115.0650_GT |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] |
6 |
2407800 |
2336 |
13.0127.0637_GT |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [gây tê] |
6 |
2421600 |
2337 |
16.0348.1091_GT |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ hai bên] [gây tê] |
|
2423300 |
2338 |
10.0975.0551_GT |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh [gây tê] |
5 |
2390200 |
2339 |
10.0982.0551_GT |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay [gây tê] |
5 |
2390200 |
2340 |
10.0956.0551_GT |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê] |
6 |
2390200 |
2341 |
28.0352.1091_GT |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [gây tê] |
7 |
2423300 |
2342 |
04.0029.0493_GT |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao [gây tê] |
6 |
2432400 |
2343 |
03.3332.0493_GT |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] |
7 |
2432400 |
2344 |
03.3879.0407_GT |
Cắt u máu trong xương [gây tê] |
5 |
2436100 |
2345 |
10.0264.0407_GT |
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) [gây tê] |
5 |
2436100 |
2346 |
12.0191.0407_GT |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm [gây tê] |
5 |
2436100 |
2347 |
03.2640.0407_GT |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10 cm [gây tê] |
6 |
2436100 |
2348 |
13.0224.0631_GT |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] |
6 |
2455100 |
2349 |
13.0018.0625_GT |
Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] |
6 |
2475900 |
2350 |
03.3330.0493_GT |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng [gây tê] |
5 |
2432400 |
2351 |
10.0492.0493_GT |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê] |
5 |
2432400 |
2352 |
10.0616.0493_GT |
Dẫn lưu áp xe gan [gây tê] |
5 |
2432400 |
2353 |
03.3282.0493_GT |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành [gây tê] |
6 |
2432400 |
2354 |
03.3385.0493_GT |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng [gây tê] |
6 |
2432400 |
2355 |
03.3815.0493_GT |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê] |
6 |
2432400 |
2356 |
10.0509.0493_GT |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] |
6 |
2432400 |
2357 |
13.0105.0710_GT |
Phẫu thuật treo tử cung [gây tê] |
6 |
2433200 |
2358 |
03.2629.0407_GT |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10 cm [gây tê] |
5 |
2436100 |
2359 |
10.0972.0407_GT |
Phẫu thuật U máu [gây tê] |
5 |
2436100 |
2360 |
10.0265.0407_GT |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) [gây tê] |
6 |
2436100 |
2361 |
13.0222.0631_GT |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] |
6 |
2455100 |
2362 |
03.2248.0685_GT |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [gây tê] |
6 |
2478500 |
2363 |
13.0132.0685_GT |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [gây tê] |
6 |
2478500 |
2364 |
10.0980.0571_GT |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê] |
5 |
2493700 |
2365 |
03.3741.0571_GT |
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] |
5 |
2493700 |
2366 |
10.0851.0571_GT |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [gây tê] |
5 |
2493700 |
2367 |
10.0859.0571_GT |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [gây tê] |
5 |
2493700 |
2368 |
03.3686.0571_GT |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay [gây tê] |
6 |
2493700 |
2369 |
03.3711.0571_GT |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê] |
6 |
2493700 |
2370 |
03.3797.0571_GT |
Tháo bỏ các ngón chân [gây tê] |
6 |
2493700 |
2371 |
03.3798.0571_GT |
Tháo đốt bàn [gây tê] |
6 |
2493700 |
2372 |
10.0862.0571_GT |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] |
6 |
2493700 |
2373 |
10.0947.0571_GT |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] |
6 |
2493700 |
2374 |
10.0953.0571_GT |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] |
6 |
2493700 |
2375 |
10.0979.0571_GT |
Phẫu thuật viêm xương [gây tê] |
6 |
2493700 |
2376 |
03.3685.0571_GT |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] |
7 |
2493700 |
2377 |
03.3687.0571_GT |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [gây tê] |
7 |
2493700 |
2378 |
03.3356.0669_GT |
Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn) [gây tê] |
5 |
2538800 |
2379 |
03.2256.0669_GT |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] |
6 |
2538800 |
2380 |
03.2264.0669_GT |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] |
6 |
2538800 |
2381 |
13.0112.0669_GT |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] |
6 |
2538800 |
2382 |
14.0129.0575_GT |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo [gây tê] |
5 |
2583600 |
2383 |
03.3824.0575_GT |
Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm² [gây tê] |
6 |
2583600 |
2384 |
10.0961.0575_GT |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² [gây tê] |
6 |
2583600 |
2385 |
03.2735.0653_GT |
Cắt u vú lành tính [gây tê] |
6 |
2595700 |
2386 |
12.0323.0653_GT |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam [gây tê] |
6 |
2595700 |
2387 |
13.0172.0653_GT |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] |
6 |
2595700 |
2388 |
13.0174.0653_GT |
Cắt u vú lành tính [gây tê] |
6 |
2595700 |
2389 |
03.3803.0559_GT |
Nối gân gấp [gây tê] |
5 |
2604700 |
2390 |
10.0749.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] |
5 |
2604700 |
2391 |
03.3811.0571_GT |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể [gây tê] |
6 |
2493700 |
2392 |
03.3816.0571_GT |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây tê] |
6 |
2493700 |
2393 |
04.0038.0571_GT |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực [gây tê] |
6 |
2493700 |
2394 |
10.0952.0571_GT |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê] |
6 |
2493700 |
2395 |
03.3710.0571_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê] |
7 |
2493700 |
2396 |
13.0103.0677_GT |
Phẫu thuật Lefort [gây tê] |
6 |
2495000 |
2397 |
10.0850.0575_GT |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây tê] |
5 |
2583600 |
2398 |
12.0267.0653_GT |
Cắt u vú lành tính [gây tê] |
6 |
2595700 |
2399 |
12.0269.0653_GT |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] |
6 |
2595700 |
2400 |
10.0750.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê] |
5 |
2604700 |
2401 |
10.0882.0559_GT |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây tê] |
5 |
2604700 |
2402 |
28.0337.0559_GT |
Nối gân gấp [gây tê] |
6 |
2604700 |
2403 |
10.0841.0559_GT |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì [gây tê] |
8 |
2604700 |
2404 |
13.0002.0672_GT |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] |
5 |
2631000 |
2405 |
16.0274.1095 |
Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép |
5 |
2636500 |
2406 |
03.2732.0683_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] |
6 |
2651700 |
2407 |
03.2729.0683_GT |
Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] |
6 |
2651700 |
2408 |
10.0751.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay [gây tê] |
5 |
2604700 |
2409 |
10.0810.0559_GT |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] |
5 |
2604700 |
2410 |
10.0811.0559_GT |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] |
5 |
2604700 |
2411 |
10.0839.0559_GT |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê] |
5 |
2604700 |
2412 |
10.0842.0559_GT |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] |
5 |
2604700 |
2413 |
10.0877.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] |
5 |
2604700 |
2414 |
10.0883.0559_GT |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè [gây tê] |
5 |
2604700 |
2415 |
10.0885.0559_GT |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] |
5 |
2604700 |
2416 |
28.0340.0559_GT |
Nối gân duỗi [gây tê] |
5 |
2604700 |
2417 |
03.3804.0559_GT |
Gỡ dính gân [gây tê] |
6 |
2604700 |
2418 |
03.3819.0559_GT |
Nối gân duỗi [gây tê] |
6 |
2604700 |
2419 |
10.0876.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê] |
6 |
2604700 |
2420 |
10.0878.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] |
6 |
2604700 |
2421 |
10.0879.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] |
6 |
2604700 |
2422 |
10.0963.0559_GT |
Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) [gây tê] |
6 |
2604700 |
2423 |
10.0964.0559_GT |
Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) [gây tê] |
6 |
2604700 |
2424 |
03.3763.0559_GT |
Phẫu thuật co gân Achille [gây tê] |
8 |
2604700 |
2425 |
10.0752.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) [gây tê] |
8 |
2604700 |
2426 |
10.0840.0559_GT |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê] |
8 |
2604700 |
2427 |
10.0886.0559_GT |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn [gây tê] |
8 |
2604700 |
2428 |
12.0299.0683_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai [gây tê] |
5 |
2651700 |
2429 |
12.0280.0683_GT |
Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] |
6 |
2651700 |
2430 |
03.2730.0683_GT |
Cắt u nang buồng trứng [gây tê] |
6 |
2651700 |
2431 |
03.2731.0683_GT |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] |
6 |
2651700 |
2432 |
12.0281.0683_GT |
Cắt u nang buồng trứng [gây tê] |
6 |
2651700 |
2433 |
12.0284.0683_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] |
6 |
2651700 |
2434 |
13.0072.0683_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] |
6 |
2651700 |
2435 |
13.0092.0683_GT |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] |
6 |
2651700 |
2436 |
03.3919.0400_GT |
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng [lồng ngực] [gây tê] |
5 |
2718800 |
2437 |
13.0012.0708_GT |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] |
6 |
2751200 |
2438 |
03.3381.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng [gây tê] |
5 |
2816800 |
2439 |
03.3384.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt [gây tê] |
5 |
2816800 |
2440 |
03.3589.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt [gây tê] |
5 |
2816800 |
2441 |
12.0283.0683_GT |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] |
6 |
2651700 |
2442 |
16.0348.1090_GT |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ hai bên] [gây tê] |
|
2663500 |
2443 |
16.0348.1089_GT |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ hai bên] [gây tê] |
|
2665100 |
2444 |
13.0075.0668_GT |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây tê] |
6 |
2782400 |
2445 |
10.0684.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn [gây tê] |
5 |
2816800 |
2446 |
10.0686.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê] |
5 |
2816800 |
2447 |
03.3395.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [gây tê] |
6 |
2816800 |
2448 |
03.3590.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt [gây tê] |
5 |
2816800 |
2449 |
10.0683.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] |
5 |
2816800 |
2450 |
10.0687.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] |
5 |
2816800 |
2451 |
03.3396.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt [gây tê] |
6 |
2816800 |
2452 |
03.3397.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng [gây tê] |
6 |
2816800 |
2453 |
03.3599.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên [gây tê] |
6 |
2816800 |
2454 |
10.0679.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] |
6 |
2816800 |
2455 |
10.0682.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] |
6 |
2816800 |
2456 |
10.0685.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] |
6 |
2816800 |
2457 |
03.3401.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây tê] |
7 |
2816800 |
2458 |
03.3792.0534_GT |
Tháo một nửa bàn chân trước [gây tê] |
6 |
3175400 |
2459 |
10.0863.0534_GT |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê] |
6 |
3175400 |
2460 |
10.0943.0534_GT |
Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê] |
6 |
3175400 |
2461 |
10.0843.0550_GT |
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [gây tê] |
6 |
3184700 |
2462 |
03.2104.0997_GT |
Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] |
6 |
3204200 |
2463 |
13.0008.0670_GT |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) [gây tê] |
5 |
3211000 |
2464 |
10.0849.0549_GT |
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay [gây tê] |
5 |
3262000 |
2465 |
13.0123.0654_GT |
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) [gây tê] |
5 |
3329000 |
2466 |
03.2639.0558_GT |
Cắt u xương sườn nhiều xương [gây tê] |
5 |
3338600 |
2467 |
03.2643.0558_GT |
Cắt u xương sườn 1 xương [gây tê] |
6 |
3338600 |
2468 |
03.2758.0558_GT |
Cắt u xương, sụn [gây tê] |
6 |
3338600 |
2469 |
10.0971.0558_GT |
Lấy u xương (ghép xi măng) [gây tê] |
6 |
3338600 |
2470 |
12.0167.0558_GT |
Cắt u xương sườn 1 xương [gây tê] |
6 |
3338600 |
2471 |
13.0067.0657_GT |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [gây tê] |
5 |
3396600 |
2472 |
12.0086.1060 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
5 |
3397900 |
2473 |
12.0088.1060 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ |
5 |
3397900 |
2474 |
10.0695.0582 |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành |
5 |
3433300 |
2475 |
13.0071.0679_GT |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] |
6 |
2872900 |
2476 |
10.0942.0534_GT |
Phẫu thuật cắt cụt chi [gây tê] |
6 |
3175400 |
2477 |
13.0003.0674_GT |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] |
5 |
3193100 |
2478 |
15.0034.0997_GT |
Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] |
6 |
3204200 |
2479 |
10.0958.0549_GT |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác [gây tê] |
5 |
3262000 |
2480 |
12.0289.0654_GT |
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung [gây tê] |
6 |
3329000 |
2481 |
03.3651.0558_GT |
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương [gây tê] |
5 |
3338600 |
2482 |
10.0967.0558_GT |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương [gây tê] |
6 |
3338600 |
2483 |
12.0324.0558_GT |
Cắt u xương sụn lành tính [gây tê] |
6 |
3338600 |
2484 |
12.0325.0558_GT |
Cắt u xương, sụn [gây tê] |
6 |
3338600 |
2485 |
12.0087.1060 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi |
5 |
3397900 |
2486 |
03.2257.0663_GT |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] |
5 |
3456900 |
2487 |
13.0116.0663_GT |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] |
5 |
3456900 |
2488 |
13.0069.0681_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] |
5 |
3536400 |
2489 |
13.0070.0681_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] |
5 |
3536400 |
2490 |
03.3478.0421_GT |
Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt [gây tê] |
5 |
3546600 |
2491 |
03.3493.0421_GT |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại [gây tê] |
5 |
3546600 |
2492 |
03.3494.0421_GT |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [gây tê] |
5 |
3546600 |
2493 |
03.3517.0421_GT |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang [gây tê] |
5 |
3546600 |
2494 |
10.0307.0421_GT |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [gây tê] |
5 |
3546600 |
2495 |
10.0310.0421_GT |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [gây tê] |
5 |
3546600 |
2496 |
03.3475.0421_GT |
Lấy sỏi san hô thận [gây tê] |
6 |
3546600 |
2497 |
03.3476.0421_GT |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [gây tê] |
6 |
3546600 |
2498 |
03.3477.0421_GT |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây tê] |
6 |
3546600 |
2499 |
03.3479.0421_GT |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [gây tê] |
6 |
3546600 |
2500 |
03.3531.0421_GT |
Mổ lấy sỏi bàng quang [gây tê] |
6 |
3546600 |
2501 |
10.0325.0421_GT |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê] |
6 |
3546600 |
2502 |
10.0309.0421_GT |
Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt [gây tê] |
8 |
3546600 |
2503 |
03.3661.0548_GT |
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục [gây tê] |
5 |
3577600 |
2504 |
03.3669.0548_GT |
Phẫu thuật trật khớp khuỷu [gây tê] |
5 |
3577600 |
2505 |
03.3728.0548_GT |
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu [gây tê] |
5 |
3577600 |
2506 |
10.0735.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp [gây tê] |
5 |
3577600 |
2507 |
10.0744.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay [gây tê] |
5 |
3577600 |
2508 |
10.0755.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp) [gây tê] |
5 |
3577600 |
2509 |
10.0790.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp Lisfranc [gây tê] |
5 |
3577600 |
2510 |
10.0791.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân [gây tê] |
5 |
3577600 |
2511 |
03.3346.0663_GT |
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] |
5 |
3456900 |
2512 |
03.2249.0681_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] |
5 |
3536400 |
2513 |
03.2725.0681_GT |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] |
5 |
3536400 |
2514 |
12.0291.0681_GT |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] |
5 |
3536400 |
2515 |
13.0068.0681_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] |
5 |
3536400 |
2516 |
03.3465.0421_GT |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang [gây tê] |
5 |
3546600 |
2517 |
03.3492.0421_GT |
Lấy sỏi niệu quản [gây tê] |
5 |
3546600 |
2518 |
10.0299.0421_GT |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang [gây tê] |
5 |
3546600 |
2519 |
10.0306.0421_GT |
Lấy sỏi san hô thận [gây tê] |
5 |
3546600 |
2520 |
10.0308.0421_GT |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây tê] |
5 |
3546600 |
2521 |
10.0326.0421_GT |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại [gây tê] |
5 |
3546600 |
2522 |
10.0327.0421_GT |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [gây tê] |
5 |
3546600 |
2523 |
10.0355.0421_GT |
Lấy sỏi bàng quang [gây tê] |
6 |
3546600 |
2524 |
13.0017.0652_GT |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] |
5 |
3576400 |
2525 |
10.0734.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu [gây tê] |
5 |
3577600 |
2526 |
10.0773.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp [gây tê] |
5 |
3577600 |
2527 |
03.3664.0548_GT |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay [gây tê] |
6 |
3577600 |
2528 |
10.0909.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [gây tê] |
6 |
3577600 |
2529 |
10.0948.0548_GT |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay [gây tê] |
6 |
3577600 |
2530 |
10.0949.0548_GT |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) [gây tê] |
6 |
3577600 |
2531 |
13.0004.0675_GT |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây tê] |
5 |
3578900 |
2532 |
13.0005.0675_GT |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] |
5 |
3578900 |
2533 |
07.0008.0360 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
6 |
3620900 |
2534 |
03.2255.0616_GT |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục [gây tê] |
5 |
3636100 |
2535 |
13.0120.0616_GT |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục [gây tê] |
5 |
3636100 |
2536 |
13.0101.0666_GT |
Phẫu thuật Crossen [gây tê] |
5 |
3670500 |
2537 |
10.0350.0434_GT |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [gây tê] |
5 |
3676400 |
2538 |
10.0364.0434_GT |
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ [gây tê] |
5 |
3676400 |
2539 |
13.0013.0649_GT |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] |
5 |
3713100 |
2540 |
03.4114.0426_GT |
Nội soi cắt u bàng quang [gây tê] |
5 |
3721800 |
2541 |
10.0346.0429_GT |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng [gây tê] |
8 |
3854100 |
2542 |
13.0128.0636_GT |
Nội soi buồng tử cung can thiệp [gây tê] |
6 |
3859600 |
2543 |
03.3328.0686_GT |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê] |
5 |
3888600 |
2544 |
10.0804.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay [gây tê] |
5 |
3577600 |
2545 |
10.0871.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân [gây tê] |
5 |
3577600 |
2546 |
10.0872.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên [gây tê] |
5 |
3577600 |
2547 |
10.0911.0548_GT |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu [gây tê] |
5 |
3577600 |
2548 |
10.0772.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè [gây tê] |
6 |
3577600 |
2549 |
07.0009.0360 |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
6 |
3620900 |
2550 |
15.0090.0956_GT |
Phẫu thuật mở cạnh mũi [gây tê] |
5 |
3634300 |
2551 |
27.0385.0426_GT |
Nội soi bàng quang cắt u [gây tê] |
5 |
3721800 |
2552 |
13.0117.0595_GT |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [gây tê] |
5 |
3767500 |
2553 |
13.0118.0595_GT |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [gây tê] |
5 |
3767500 |
2554 |
13.0011.0707_GT |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] |
5 |
3783200 |
2555 |
13.0130.0636_GT |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung [gây tê] |
6 |
3859600 |
2556 |
13.0074.0686_GT |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] |
5 |
3888600 |
2557 |
03.3386.0686_GT |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát [gây tê] |
6 |
3888600 |
2558 |
10.0962.0574_GT |
Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² [gây tê] |
5 |
3964400 |
2559 |
03.2639.0558 |
Cắt u xương sườn nhiều xương |
5 |
4085900 |
2560 |
10.0971.0558 |
Lấy u xương (ghép xi măng) |
6 |
4085900 |
2561 |
03.2643.0558 |
Cắt u xương sườn 1 xương |
6 |
4085900 |
2562 |
03.2758.0558 |
Cắt u xương, sụn |
6 |
4085900 |
2563 |
10.0967.0558 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
6 |
4085900 |
2564 |
12.0325.0558 |
Cắt u xương, sụn |
6 |
4085900 |
2565 |
10.0743.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay |
5 |
4102500 |
2566 |
03.3673.0556 |
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay |
6 |
4102500 |
2567 |
10.0733.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
6 |
4102500 |
2568 |
10.0375.0432_GT |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu [gây tê] |
5 |
4228900 |
2569 |
10.0376.0432_GT |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang [gây tê] |
5 |
4228900 |
2570 |
10.0572.0577_GT |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] |
5 |
4304000 |
2571 |
10.0808.0577_GT |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] |
5 |
4304000 |
2572 |
10.0861.0577_GT |
Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê] |
5 |
4304000 |
2573 |
10.0955.0577_GT |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] |
5 |
4304000 |
2574 |
03.3691.0577_GT |
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp [gây tê] |
6 |
4304000 |
2575 |
03.3774.0577_GT |
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời [gây tê] |
6 |
4304000 |
2576 |
03.3800.0577_GT |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương [gây tê] |
6 |
4304000 |
2577 |
10.0812.0577_GT |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay [gây tê] |
8 |
4304000 |
2578 |
10.1039.0553_GT |
Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ [gây tê] |
5 |
4357800 |
2579 |
13.0095.0684_GT |
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng [gây tê] |
5 |
4428500 |
2580 |
12.0243.0425_GT |
Cắt u bàng quang đường trên [gây tê] |
|
4734100 |
2581 |
03.2254.0686_GT |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] |
8 |
3888600 |
2582 |
03.3651.0558 |
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương |
5 |
4085900 |
2583 |
12.0173.0558 |
Cắt u xương sườn nhiều xương |
5 |
4085900 |
2584 |
12.0167.0558 |
Cắt u xương sườn 1 xương |
6 |
4085900 |
2585 |
12.0324.0558 |
Cắt u xương sụn lành tính |
6 |
4085900 |
2586 |
10.0001.0577_GT |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp [gây tê] |
8 |
4304000 |
2587 |
10.0909.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
6 |
4324900 |
2588 |
10.0352.0425_GT |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang [gây tê] |
5 |
4734100 |
2589 |
10.0360.0425_GT |
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang [gây tê] |
5 |
4734100 |
2590 |
13.0134.0667_GT |
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu [gây tê] |
5 |
4819700 |
2591 |
12.0086.0944 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
5 |
4944000 |
2592 |
13.0121.0688_GT |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc [gây tê] |
5 |
5155200 |
2593 |
10.1036.0566 |
Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau |
5 |
5592600 |
2594 |
10.1033.0566 |
Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2 |
8 |
5592600 |
2595 |
10.1034.0566 |
Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …) |
8 |
5592600 |
2596 |
10.1035.0566 |
Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha |
8 |
5592600 |
2597 |
12.0292.0682_GT |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu [gây tê] |
8 |
5879900 |
2598 |
03.2721.0598_GT |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] |
8 |
5932700 |
2599 |
13.0061.0598_GT |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] |
8 |
5932700 |
2600 |
12.0087.0944 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi |
5 |
4944000 |
2601 |
12.0088.0944 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ |
5 |
4944000 |
2602 |
13.0122.0688_GT |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung [gây tê] |
5 |
5155200 |
2603 |
13.0125.0688_GT |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung [gây tê] |
5 |
5155200 |
2604 |
13.0126.0688_GT |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung [gây tê] |
5 |
5155200 |
2605 |
27.0423.0688_GT |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ [gây tê] |
5 |
5155200 |
2606 |
13.0006.0673_GT |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây tê] |
8 |
5268900 |
2607 |
10.1038.0566 |
Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau |
8 |
5592600 |
2608 |
12.0255.0598_GT |
Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung [gây tê] |
|
5932700 |
2609 |
12.0295.0598_GT |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] |
8 |
5932700 |
2610 |
13.0001.0676_GT |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê] |
8 |
7223900 |
2611 |
13.0042.0058 |
Nút mạch cầm máu trong sản khoa |
4 |
9418100 |
2612 |
18.0079.0028 |
Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
2613 |
18.0011.0001 |
Siêu âm màng phổi |
|
58600 |
2614 |
18.0099.0012 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
64300 |
2615 |
18.0075.0028 |
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
2616 |
18.0080.0028 |
Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
2617 |
18.0076.0028 |
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
2618 |
12.0448.1187_GT |
Đặt buồng tiêm truyền dưới da [gây tê] |
|
1029600 |
2619 |
10.0807.0577_GT |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] |
6 |
4304000 |
2620 |
K29.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
|
192100 |
2621 |
K29.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
|
224700 |
2622 |
K28.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
|
224700 |
2623 |
K28.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
|
192100 |
2624 |
K30.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt |
|
224700 |
2625 |
K30.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt |
|
192100 |
2626 |
K28.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
|
229200 |
2627 |
K29.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
|
229200 |
2628 |
K30.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt |
|
229200 |
2629 |
K29.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
|
269200 |
2630 |
K30.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt |
|
269200 |
2631 |
K28.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
|
269200 |
2632 |
18.0119.0029 |
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] |
|
100000 |
2633 |
18.0119.0029 |
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] |
|
105000 |
2634 |
18.0125.0012 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
64300 |