Stt
|
Tên cơ sở có
phòng xét nghiệm
|
Tên phòng xét nghiệm
|
Đạt tiêu chuẩn ATSH
|
Thực trạng
|
Ngày cấp/công bố
|
Thời hạn kể từ ngày cấp/công bố
|
SYT cấp theo TT 29
|
Tự công bố theo NĐ 103
|
-
|
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh
|
Vi sinh
|
Cấp II
|
|
X
|
04/3/2020
|
|
Xét nghiệm HIV
|
Cấp II
|
|
X
|
04/3/2020
|
|
Ký sinh trùng
|
Cấp I
|
|
X
|
04/3/2020
|
|
-
|
Bệnh viện Mắt tỉnh Đắk Lắk – 90 Trần Phú, Tp. Buôn Ma Thuột
|
Sinh hóa – Huyết học
|
Cấp I
|
|
X
|
20/6/2024
|
|
-
|
BVĐK thị xã Buôn Hồ
|
Sinh hóa – Huyết học
|
Cấp I
|
|
X
|
14/10/2019
|
|
Vi sinh
|
Cấp II
|
|
X
|
10/7/2019
|
|
-
|
TTYT huyện Krông Năng
|
Sinh hóa – Huyết học – Vi sinh
|
Cấp I
|
|
X
|
29/7/2019
|
|
-
|
BVĐK Tp. Buôn Ma Thuột
|
Sinh hóa – Huyết học – Vi sinh
|
Cấp II
|
|
X
|
26/8/2024
|
|
-
|
TTYT huyện Buôn Đôn
|
Sinh hóa – Huyết học
|
Cấp I
|
|
X
|
09/6/2020
|
|
Vi sinh
|
Cấp II
|
|
X
|
10/12/2018
|
|
-
|
TTYT huyện Cư M’gar
|
Sinh hóa – Huyết học, Vi sinh
|
Cấp II
|
|
X
|
21/8/2020
|
|
-
|
TTYT huyện Ea Kar
|
Sinh hóa – Huyết học, Vi sinh
|
Cấp I
|
|
X
|
23/4/2020
|
|
-
|
TTYT huyện Krông Bông
|
Sinh hóa – Huyết học, Vi sinh
|
Cấp I
|
|
X
|
20/01/2022
|
|
-
|
TTYT huyện Ea H’Leo
|
Sinh hóa – Huyết học
|
Cấp I
|
|
X
|
11/4/2021
|
|
-
|
BVĐK Thiện Hạnh
|
Sinh hóa – Huyết học
|
Cấp I
|
|
X
|
17/4/2020
|
|
Vi sinh
|
Cấp II
|
|
X
|
01/7/2019
|
|
-
|
PKĐK Nguyên Dung – 48 Phan Chu Trinh, Tp. BMT
|
Sinh hóa – Huyết học
|
Cấp I
|
|
X
|
05/02/2020
|
|
-
|
PXN Châu Ban – 83 Hùng Vương, TT. Quảng Phú, huyện Cư M’gar
|
Sinh hóa – Huyết học – Vi sinh
|
Cấp I
|
|
X
|
23/5/2022
|
|
-
|
TTYT huyện Krông Ana
|
Sinh hóa – Huyết học – Vi sinh
|
Cấp I
|
|
X
|
10/3/2020
|
|
-
|
PKĐK Hoàn Hảo – 10 Ngô Quyền, Tp. BMT
|
Sinh hóa – Huyết học
|
Cấp I
|
|
X
|
03/4/2023
|
|
Vi sinh
|
Cấp II
|
|
x
|
23/9/2021
|
|
-
|
PKĐK Kỹ thuật cao – 30 Trần Nhật Duật, Tp. BMT
|
Sinh hóa – Huyết học, Vi sinh
|
Cấp I
|
|
X
|
19/01/2022
|
|
-
|
BVĐK khu vực 333 – Thôn 1, xã Ea Đar, huyện Ea Kar
|
Sinh hóa – Huyết học, Vi sinh
|
Cấp II
|
|
X
|
11/4/2023
|
|
-
|
TTYT huyện M’Drăk
|
Sinh hóa – Huyết học – Vi sinh
|
Cấp II
|
|
X
|
12/4/2021
|
|
-
|
TTYT huyện Lắk
|
Sinh hóa – Huyết học – Vi sinh
|
Cấp I
|
|
X
|
09/02/2023
|
|
-
|
PKĐK Vạn Hạnh thuộc Công ty TNHH PKĐK Vạn Hạnh
|
Sinh hóa – Huyết học, Vi sinh
|
Cấp I
|
|
X
|
25/7/2023
|
|
-
|
TTYT huyện Krông Pắc
|
Sinh hóa – Huyết học – Vi sinh
|
Cấp I
|
|
X
|
08/4/2021
|
|
-
|
TTYT huyện Cư Kuin
|
Sinh hóa – Huyết học, Vi sinh
|
Cấp I
|
|
X
|
23/3/2023
|
|
-
|
BV Y học cổ truyền
|
Sinh hóa – Huyết học
|
Cấp I
|
|
X
|
10/8/2020
|
|
-
|
BVĐK vùng Tây Nguyên
|
Sinh hóa – Huyết học
|
Cấp I
|
|
X
|
01/7/2019
|
|
Vi sinh
|
Cấp II
|
|
X
|
25/7/2019
|
|
-
|
TTYT huyện Ea Súp
|
Sinh hóa – Huyết học, Vi sinh
|
Cấp I
|
|
X
|
23/3/2023
|
|
-
|
PKĐK thị xã Buôn Hồ - 167 Trần Hưng Đạo, p. An Lạc, Tx. Buôn Hồ
|
Sinh hóa – Huyết học – Vi sinh
|
Cấp I
|
|
X
|
26/5/2021
|
|
-
|
PKĐK Medic Đất Việt – 35 Lê Duẩn, Tp. BMT
|
Sinh hóa – Huyết học
|
Cấp I
|
|
X
|
13/3/2020
|
|
-
|
BV Trường ĐH Tây Nguyên
|
Sinh hóa – Huyết học
|
Cấp I
|
|
X
|
27/4/2021
|
|
-
|
PKĐK Vạn An – 01 Mai Hắc Đế, Tp. BMT
|
Sinh hóa – Huyết học
|
Cấp I
|
|
X
|
21/12/2023
|
|
-
|
PKĐK An Bình – 05 Y Ngông Niê Kđắm, TT. Quảng Phú, huyện Cư M’gar
|
Sinh hóa – Huyết học – Vi sinh
|
Cấp I
|
|
X
|
04/3/2020
|
|
-
|
BV Tâm thần
|
Sinh hóa – Huyết học
|
Cấp I
|
|
X
|
31/10/2016
|
|
-
|
Viện VSDT Tây Nguyên
|
Khoa Vi sinh – Miễn dịch
|
Cấp II
|
|
X
|
16/4/2021
|
|
Trung tâm Kiểm nghiệm – An toàn thực phẩm khu vực Tây Nguyên
|
Cấp II
|
|
X
|
19/4/2022
|
|
Viện VSDT Tây Nguyên – 59 Hai Bà Trưng, phường Thắng Lợi, Tp. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
Phòng Xét nghiệm Dịch vụ - Khoa Vi sinh miễn dịch
|
Cấp I
|
|
X
|
07/8/2023
|
|
-
|
BVĐK Cao Nguyên
|
Sinh hóa, Huyết học
|
Cấp II
|
|
X
|
28/12/2016
|
|
-
|
BV Phổi Đắk Lắk
|
Sinh hóa, Huyết học, Vi sinh
|
Cấp II
|
|
X
|
27/8/2024
|
|
-
|
BV Mắt Tây Nguyên
|
Sinh hóa, Huyết học
|
Cấp I
|
|
X
|
12/01/2017
|
|
-
|
Phòng Xét nghiệm y khoa Hạnh Phúc
|
Sinh hóa, Huyết học
|
Cấp I
|
|
X
|
11/3/2018
|
|
-
|
BV Nhi Đức Tâm
|
Sinh hóa, Huyết học
|
Cấp I
|
|
X
|
07/5/2018
|
|
Vi sinh
|
Cấp II
|
|
X
|
06/10/2021
|
|
-
|
Chi cục Thú y vùng V
|
Trạm chẩn đoán Xét nghiệm bệnh động vật
|
Cấp II
|
|
X
|
04/12/2018
|
|
-
|
BVĐK Hòa Bình
|
Sinh hóa, Huyết học, Vi sinh
|
Cấp II
|
|
X
|
07/01/2021
|
|
-
|
Phòng Xét nghiệm Cty cổ phần Đầu tư Giáo dục và Y tế SG – Ban Mê
|
Sinh hóa, Huyết học
|
Cấp I
|
|
X
|
02/01/2019
|
|
-
|
Phòng Xét nghiệm PKĐK Thu Sa – 89 Hai Bà Trưng, Tp. BMT
|
Sinh hóa, Huyết học
|
Cấp I
|
|
X
|
04/01/2019
|
|
-
|
PKĐK Tâm Phúc Ea Kar – 209A Nguyễn Tất Thành, TT. Ea Kar, huyện Ea Kar
|
Sinh hóa, Huyết học
|
Cấp I
|
|
X
|
19/3/2019
|
|
-
|
Phòng Xét nghiệm y khoa Sài Gòn – Tây Nguyên
|
Sinh hóa, Huyết học
|
Cấp I
|
|
X
|
03/5/2019
|
|
-
|
Phòng Xét nghiệm y khoa Phước An – 143 Giải Phóng, TT. Phước An, huyện Krông Pắc
|
Sinh hóa, Huyết học
|
Cấp I
|
|
X
|
01/7/2019
|
|
-
|
PKĐK Tâm Phúc Ea H’leo – 462 Giải Phóng, TT. Ea Đrăng, huyện Ea H’leo
|
Sinh hóa, Huyết học
|
Cấp I
|
|
X
|
26/8/2019
|
|
-
|
PKĐK Trí Vui – 360 Giải Phóng, TT. Phước An, huyện Krông Pắc
|
Sinh hóa, Huyết học
|
Cấp I
|
|
X
|
16/9/2019
|
|
-
|
TTYT huyện Krông Búk
|
Sinh hóa – Huyết học, Vi sinh
|
Cấp I
|
|
X
|
10/3/2020
|
|
-
|
Phòng xét nghiệm 11 Hai Bà Trưng – 11 Hai Bà Trưng, Tp. BMT
|
Sinh hóa – Huyết học, Vi sinh
|
Cấp I
|
|
X
|
12/3/2020
|
|
-
|
PKĐK Hữu Nghị - 68 Phan Chu Trinh, TP. Buôn Ma Thuột
|
Sinh hóa – Huyết học, Vi sinh
|
Cấp I
|
|
X
|
24/4/2020
|
|
-
|
PKĐK Thiện Phước – 139 Trần Quý Cáp, Tp. Buôn Ma Thuột
|
Sinh hóa – Huyết học, Vi sinh
|
Cấp I
|
|
X
|
18/9/2020
|
|
-
|
Phòng Xét nghiệm Thiện Phúc – 57 QL14, thôn 5, xã Hòa Thuận, Tp. BMT
|
Sinh hóa – Huyết học, Vi sinh
|
Cấp I
|
|
X
|
28/5/2020
|
|
-
|
Phòng Xét nghiệm Lê Thị Minh Đạt – Thôn Kim Châu, xã Dray Bhăng, huyện Cư Kuin
|
Sinh hóa – Huyết học, Vi sinh
|
Cấp I
|
|
X
|
03/4/2023
|
|
-
|
PKĐK chất lượng cao SG – 55-57 Ngô Quyền, Tp. Buôn Ma Thuột
|
Sinh hóa – Huyết học, Vi sinh
|
Cấp II
|
|
X
|
26/5/2023
|
|
-
|
PKĐK Phước Tâm – 337 Lê Duẩn, Tp. BMT
|
Sinh hóa – Huyết học, Vi sinh
|
Cấp I
|
|
X
|
20/4/2021
|
|
-
|
Phòng Xét nghiệm Medic CT Care – 37 Hùng Vương, TT. Krông Năng, huyện Krông Năng
|
Sinh hóa – Huyết học, Vi sinh
|
Cấp I
|
|
X
|
17/6/2021
|
|
-
|
Phòng Xét nghiệm Minh Khang – 56 Ngô Quyền, Tp. BMT
|
Sinh hóa – Huyết học, Vi sinh
|
Cấp I
|
|
X
|
06/3/2023
|
|
-
|
PKĐK Bác Sĩ Gia Đình Doctor Help thuộc Cty TNHH PKĐK BSGĐ Doctor Help – 544 Phan Bội Châu, Tp. Buôn Ma Thuột
|
Sinh hóa – Huyết học, Vi sinh
|
Cấp I
|
|
X
|
06/3/2023
|
|
-
|
Phòng Xét nghiệm thuộc Cty TNHH Trung tâm Xét nghiệm và Chẩn đoán y khoa BMT – 170 Đinh Tiên Hoàng, Tp. BMT
|
Sinh hóa – Huyết học, Vi sinh
|
Cấp II
|
|
X
|
21/12/2021
|
|
-
|
Phòng Xét nghiệm thuộc Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường
|
Vi sinh
|
Cấp II
|
|
X
|
30/9/2021
|
|
-
|
Phòng Xét nghiệm Nguyễn Hải – 25 Phan Chu Trinh, Tp. Buôn Ma Thuột
|
Sinh hóa, Huyết học, Vi sinh
|
Cấp I
|
|
X
|
29/11/2021
|
|
-
|
Bệnh viện Đại học Buôn Ma Thuột – 298 Hà Huy Tập, Tp. Buôn Ma Thuột
|
Sinh hóa – Huyết học, Vi sinh
|
Cấp II
|
|
X
|
15/02/2022
|
|
-
|
Phòng Xét nghiệm Lê Phúc Minh
|
Sinh hóa, Huyết học, Vi sinh
|
Cấp I
|
|
X
|
01/8/2022
|
|
-
|
Cty TNHH Phòng khám đa khoa Tâm Phúc Buôn Hồ
|
Sinh hóa, Huyết học, Vi sinh
|
Cấp I
|
|
X
|
16/01/2023
|
|
-
|
Phòng Xét nghiệm MedTech – 169 Nguyễn Tất Thành, thị trấn Ea Kar, huyện Ea Kar
|
Sinh hóa – Huyết học, Vi sinh
|
Cấp I
|
|
X
|
05/12/2023
|
|
-
|
Phòng Xét nghiệm Tây Nguyên Ea Toh – Thôn Tân Quảng, xã Ea Toh, huyện Krông Năng
|
Sinh hóa – Huyết học, Vi sinh
|
Cấp I
|
|
X
|
24/3/2023
|
|
-
|
Phòng khám đa khoa Mandic Việt Anh – 37-39 Lý Thái Tổ, phường Tân Lợi, Tp. Buôn Ma Thuột
|
Sinh hóa – Huyết học, Vi sinh
|
Cấp I
|
|
X
|
11/5/2023
|
|
-
|
Phòng khám đa khoa Đắk Lắk thuộc Công ty TNHH MTV Dịch vụ y tế Đắk Lắk – 233-235 Ngô Quyền, phường Tân An, Tp. Buôn Ma Thuột
|
Sinh hóa – Huyết học, Vi sinh
|
Cấp II
|
|
X
|
26/7/2023
|
|
-
|
Phòng Xét nghiệm Tâm An – 409B Quốc lộ14, thôn 6, xã Hòa Thuận, Tp. Buôn Ma Thuột
|
Sinh hóa – Huyết học, Vi sinh
|
Cấp I
|
|
X
|
27/10/2023
|
|
-
|
Phòng khám đa khoa Y Dược Ban Mê thuộc Công ty cổ phần Y Dược Ban Mê – Km9, Quốc lộ 14, thôn 1, xã Ea Tu, Tp. Buôn Ma Thuột
|
Sinh hóa – Huyết học, Vi sinh
|
Cấp I
|
|
X
|
30/10/2023
|
|
-
|
Trung tâm Da liễu – 235 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Thành Công, Tp. Buôn Ma Thuột
|
Sinh hóa – Huyết học, Vi sinh
|
Cấp II
|
|
X
|
04/12/2023
|
|
-
|
Phòng Xét nghiệm tổng quát Bs. Thiên Thơ – 16 Nguyễn Chí Thanh, thị trấn Buôn Trấp, huyện Krông Ana
|
Sinh hóa – Huyết học, Vi sinh
|
Cấp I
|
|
X
|
29/01/2024
|
|
-
|
Phòng khám đa khoa Phúc Khang thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Phúc Khang – 39 Nguyễn Tất Thành, thị trấn Buôn Trấp, huyện Krông Ana
|
Sinh hóa – Huyết học, Vi sinh
|
Cấp I
|
|
X
|
03/5/2024
|
|
-
|
Phòng Xét nghiệm Phúc Khang – 27 Nguyễn Huệ, thị trấn Krông Kmar, huyện Krông Bông
|
Sinh hóa – Huyết học, Vi sinh
|
Cấp I
|
|
X
|
03/7/2024
|
|
-
|
Phòng khám đa khoa Y Việt Sài Gòn – 07 Bà Triệu, phường Tự An, Tp. Buôn Ma Thuột
|
Sinh hóa – Huyết học, Vi sinh
|
Cấp I
|
|
X
|
25/7/2024
|
|
-
|
Cơ sở xét nghiệm Medlatec Buôn Ma Thuột – Đắk Lắk số 29 – 27 Lạc Long Quân, phường Ea Tam, Tp. BMT
|
Sinh hóa – Huyết học, Vi sinh
|
Cấp II
|
|
X
|
08/10/2024
|
|
-
|
Cơ sở xét nghiệm Medilab Đắk Lắk – 82 Bà Triệu, phường Tự An, Tp. Buôn Ma Thuột
|
Sinh hóa – Huyết học, Vi sinh
|
Cấp II
|
|
X
|
08/10/2024
|
|
-
|
Phòng khám đa khoa Medic Ea Phê – Thôn 4, xã Ea Phê, huyện Krông Pắc
|
Sinh hóa – Huyết học, Vi sinh
|
Cấp I
|
|
X
|
06/11/2024
|
|