STT
|
Mã tương đương
|
Mã TT43, 50, 21
|
Tên theo Danh mục giá Thông tư 13/2019/TT-BYT
|
Giá TT39
|
Giá TT 13
|
1884
|
03.2246.0603
|
3.2246
|
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh
|
779,000
|
779,000
|
1896
|
03.2258.0601
|
3.2258
|
Chích áp xe tuyến Bartholin
|
817,000
|
817,000
|
1897
|
03.2259.0609
|
3.2259
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
824,000
|
824,000
|
1898
|
03.2260.0606
|
3.2260
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
276,000
|
276,000
|
1899
|
03.2262.0630
|
3.2262
|
Lấy dị vật âm đạo
|
563,000
|
563,000
|
1900
|
03.2263.0624
|
3.2263
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
1,872,000
|
1,872,000
|
1901
|
03.2264.0669
|
3.2264
|
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp
|
2,812,000
|
2,812,000
|
2118
|
03.2730.0683
|
3.2730
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
2,912,000
|
2,912,000
|
2121
|
03.2733.0597
|
3.2733
|
Cắt u thành âm đạo
|
2022000
|
2022000
|
2122
|
03.2734.0589 4
|
3.273
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
1263000
|
1263000
|
2123
|
03.2735.0653
|
3.2735
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính
|
2830000
|
2830000
|
2124
|
03.2736.0591
|
3.2736
|
Bóc nhân xơ vú
|
973000
|
973000
|
2458
|
03.3391.0683
|
3.3391
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
2912000
|
2912000
|
2466
|
03.3399.0600
|
3.3399
|
Chích áp xe tầng sinh môn
|
799000
|
799000
|
2467
|
03.3400.0632
|
3.3400
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
|
2218000
|
2218000
|
2470
|
03.3405.0606
|
3.3405
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
276000
|
276000
|
2471
|
03.3406.0600
|
3.3406
|
Chích áp xe tầng sinh môn
|
799000
|
799000
|
5341
|
13.0002.0672
|
13.2
|
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên
|
2894000
|
2894000
|
5346
|
13.0007.0671
|
13.7
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
|
2300000
|
2300000
|
5356
|
13.0023.2023
|
13.23
|
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring
|
55000
|
55000
|
5357
|
13.0024.0613
|
13.24
|
Đỡ đẻ ngôi ngược
|
980000
|
980000
|
5358
|
13.0025.0638
|
13.25
|
Nội xoay thai
|
1398000
|
1398000
|
5359
|
13.0026.0615
|
13.26
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
|
1193000
|
1193000
|
5360
|
13.0027.0617
|
13.27
|
Forceps hoặc Giác hú sản khoa
|
930000
|
930000
|
5362
|
13.0029.0716
|
13.29
|
Soi ối
|
47700
|
47700
|
5363
|
13.0030.0623
|
13.30
|
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo
|
1552000
|
1552000
|
5365
|
13.0032.0632
|
13.32
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
|
2218000
|
2218000
|
5366
|
13.0033.0614
|
13.33
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
697000
|
697000
|
5367
|
13.0040.0629
|
13.40
|
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn
|
84600
|
84600
|
5417
|
13.0091.0665
|
13.91
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng
|
3674000
|
3674000
|
5418
|
13.0092.0683
|
13.92
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
2912000
|
2912000
|
5481
|
13.0156.0639
|
13.156
|
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính
|
575000
|
575000
|
5482
|
13.0157.0619
|
13.157
|
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết
|
200000
|
200000
|
5483
|
13.0158.0634
|
13.158
|
Nạo hút thai trứng
|
756000
|
756000
|
5484
|
13.0159.0609
|
13.159
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
824000
|
824000
|
5485
|
13.0160.0606
|
13.160
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
276000
|
276000
|
5486
|
13.0162.0604
|
13.162
|
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng
|
858000
|
858000
|
5487
|
13.0163.0602
|
13.163
|
Chích apxe tuyến vú
|
215000
|
215000
|
5488
|
13.0166.0715
|
13.166
|
Soi cổ tử cung
|
60700
|
60700
|
5495
|
13.0175.0591
|
13.175
|
Bóc nhân xơ vú
|
973000
|
973000
|
5510
|
13.0199.0211
|
13.199
|
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn
|
80900
|
80900
|
5511
|
13.0200.0074
|
13.200
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn
|
473000
|
473000
|
5515
|
13.0224.0631
|
13.224
|
Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ
|
2821000
|
2821000
|
5516
|
13.0229.0643
|
13.229
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần
|
296000
|
296000
|
5524
|
13.0238.0648
|
13.238
|
Phá thai từ tuần thứ 7 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
392000
|
392000
|
5525
|
13.0239.0645
|
13.239
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc
|
181000
|
181000
|
5527
|
13.0241.0644
|
13.241
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
376000
|
376000
|